diff options
Diffstat (limited to 'po/vi/digikam.po')
-rw-r--r-- | po/vi/digikam.po | 42 |
1 files changed, 21 insertions, 21 deletions
diff --git a/po/vi/digikam.po b/po/vi/digikam.po index f98430f9..2c30e8f7 100644 --- a/po/vi/digikam.po +++ b/po/vi/digikam.po @@ -4,7 +4,7 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: digikam KDE3\n" +"Project-Id-Version: digikam TDE3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-05-28 10:31+0200\n" "PO-Revision-Date: 2007-07-07 21:07+0930\n" @@ -2083,12 +2083,12 @@ msgid "Using PNG library version %1" msgstr "Dùng thư viện PNG phiên bản %1" #: digikam/daboutdata.h:105 -msgid "A Photo-Management Application for KDE" -msgstr "Ứng dụng quản lý ảnh chụp cho KDE" +msgid "A Photo-Management Application for TDE" +msgstr "Ứng dụng quản lý ảnh chụp cho TDE" #: digikam/daboutdata.h:110 -msgid "KDE Photo Viewer and Editor" -msgstr "Bộ xem và sửa đổi ảnh chụp KDE" +msgid "TDE Photo Viewer and Editor" +msgstr "Bộ xem và sửa đổi ảnh chụp TDE" #: digikam/daboutdata.h:115 msgid "A Color Theme Designer for digiKam" @@ -2554,11 +2554,11 @@ msgstr "digiKam" #, fuzzy msgid "" "_: %1: digiKam version; %2: help:// URL; %3: homepage URL; %4: prior digiKam " -"version; %5: prior KDE version; %6: generated list of new features; %7: " +"version; %5: prior TDE version; %6: generated list of new features; %7: " "First-time user text (only shown on first start); %8: generated list of " "important changes; --- end of comment ---\n" "<h2 style='margin-top: 0px;'>Welcome to digiKam %1</h2>" -"<p>digiKam is a photo management program for the K Desktop Environment. It is " +"<p>digiKam is a photo management program for the Trinity Desktop Environment. It is " "designed to import, organize, and export your digital photographs on your " "computer.</p>" "<p>You are currently in the Album view mode of digiKam. The Albums are the real " @@ -2580,7 +2580,7 @@ msgid "" "<p style='margin-bottom: 0px'> The digiKam Team</p>" msgstr "" "<h2 style='margin-top: 0px;'>Chào mừng bạn dùng digiKam %1</h2>" -"<p>digiKam là một chương trình quản lý ảnh chụp cho Môi trường KDE. Nó được " +"<p>digiKam là một chương trình quản lý ảnh chụp cho Môi trường TDE. Nó được " "thiết kế để nhập khẩu, tổ chức và xuất khẩu các ảnh chụp số của bạn trên máy " "tính.</p>\n" "<ul>" @@ -4613,7 +4613,7 @@ msgstr "Đang chuẩn bị chiếu ảnh. Hãy đợi..." msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" @@ -9275,7 +9275,7 @@ msgid "" "<tr>\n" "<td><img src=\"hicolor/32x32/apps/digikam.png\"></td>\n" "<td>\n" -"... that you have direct access to the KDE Gamma Configuration using Tools -> " +"... that you have direct access to the TDE Gamma Configuration using Tools -> " "Gamma Adjustment?\n" "</td>\n" "</tr>\n" @@ -9287,7 +9287,7 @@ msgstr "" "<tr>\n" "<td><img src=\"hicolor/32x32/apps/digikam.png\"></td>\n" "<td>\n" -"... rằng bạn có truy cập trực tiếp Cấu Hình Gamma KDE dùng « Công cụ → Điều " +"... rằng bạn có truy cập trực tiếp Cấu Hình Gamma TDE dùng « Công cụ → Điều " "chỉnh gamma » không?\n" "</td>\n" "</tr>\n" @@ -9837,11 +9837,11 @@ msgstr "HIện chỉ tập tin phi&m có phần mở rộng:" msgid "" "<p>Here you can set the extensions of movie files to be displayed in Albums " "(such as MPEG or AVI); clicking on these files will open them with the default " -"KDE movie player." +"TDE movie player." msgstr "" "<p>Ở đây bạn có thể đặt phần mở rộng của tập tin phim cần hiển thị trong tập " "ảnh (v.d. MPEG hay AVI); khi bạn nhấn vào tập tin như vậy, nó sẽ được mở trong " -"bộ phát phim KDE mặc định." +"bộ phát phim TDE mặc định." #: utilities/setup/setupmime.cpp:156 msgid "Show only &audio files with extensions:" @@ -9852,11 +9852,11 @@ msgstr "HIện chỉ tập tin âm th&anh có phần mở rộng:" msgid "" "<p>Here you can set the extensions of audio files to be displayed in Albums " "(such as MP3 or OGG); clicking on these files will open them with the default " -"KDE audio player." +"TDE audio player." msgstr "" "<p>Ở đây bạn có thể đặt phần mở rộng của tập tin âm thanh cần hiển thị trong " "tập ảnh (v.d. MP3 hay OGG); khi bạn nhấn vào tập tin như vậy, nó sẽ được mở " -"trong bộ phát nhạc KDE mặc định." +"trong bộ phát nhạc TDE mặc định." #: utilities/setup/setupmime.cpp:187 msgid "Show only &RAW files with extensions:" @@ -11967,7 +11967,7 @@ msgid "" "2006-08-24T14:26:18</i></p>" "<p><b>Full Text</b>: the date format is a user-readable string. E.g.: <i>" "Thu Aug 24 14:26:18 2006</i></p>" -"<p><b>Local Settings</b>: the date format depending on KDE control panel " +"<p><b>Local Settings</b>: the date format depending on TDE control panel " "settings.</p>" "<p><b>Advanced:</b> allows the user to specify a custom date format.</p>" msgstr "" @@ -11979,7 +11979,7 @@ msgstr "" "<p><b>Văn bản đầy đủ</b>: định dạng ngày tháng theo chuỗi cho người dùng đọc, " "v.d.: <i>Th5 24 T8 14:26:18 2006</i></p>" "<p><b>Thiết lập cục bộ</b>: định dạng ngày tháng phụ thuộc vào thiết lập trên " -"bảng điều khiển KDE.</p>" +"bảng điều khiển TDE.</p>" "<p><b>Cấp cao :</b> cho bạn có khả năng xác định một định dạng ngày tháng " "riêng.</p>" @@ -12244,7 +12244,7 @@ msgid "" "E.g.: <i>2006-08-24</i>" "<p><b>Full Text</b>: the date format is in a user-readable string. E.g.: <i>" "Thu Aug 24 2006</i>" -"<p><b>Local Settings</b>: the date format depending on KDE control panel " +"<p><b>Local Settings</b>: the date format depending on TDE control panel " "settings." "<p>" msgstr "" @@ -12255,7 +12255,7 @@ msgstr "" "<p><b>Văn bản đầy đủ </b>: định dạng ngày tháng theo chuỗi cho người dùng đọc " "được, v.d.: <i>Th5 24 T8 2006</i>" "<p><b>Thiết lập cục bộ </b>: định dạng ngày tháng phụ thuộc vào thiết lập trên " -"bảng điều khiển KDE." +"bảng điều khiển TDE." "<p>" #: utilities/cameragui/cameraui.cpp:305 @@ -12903,8 +12903,8 @@ msgstr "Nhấn để thoát..." #~ msgstr "Chung" #, fuzzy -#~ msgid "A Photo Management Application for KDE" -#~ msgstr "Ứng dụng quản lý ảnh chụp cho KDE" +#~ msgid "A Photo Management Application for TDE" +#~ msgstr "Ứng dụng quản lý ảnh chụp cho TDE" #~ msgid "Using Kipi library version %1" #~ msgstr "Dùng thư viện Kipi phiên bản %1" |