diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-11-21 02:23:03 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-11-21 02:23:03 -0600 |
commit | 9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7 (patch) | |
tree | f83ec30722464f6e4d23d6e7a40201d7ef5b6bf4 /tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/katefiletemplates.po | |
download | tde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.tar.gz tde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.zip |
Initial import of extracted KDE i18n tarballs
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/katefiletemplates.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/katefiletemplates.po | 310 |
1 files changed, 310 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/katefiletemplates.po b/tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/katefiletemplates.po new file mode 100644 index 00000000000..2a2e5f51e73 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/kdeaddons/katefiletemplates.po @@ -0,0 +1,310 @@ +# Vietnamese translation for Kate File Templates. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: katefiletemplates\n" +"POT-Creation-Date: 2007-10-02 01:15+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:13+1030\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" + +#: filetemplates.cpp:135 +msgid "Any File..." +msgstr "Bất kỳ tập tin..." + +#: filetemplates.cpp:139 +msgid "&Use Recent" +msgstr "Dùng &gần đây" + +#: filetemplates.cpp:251 +msgid "&Manage Templates..." +msgstr "&Quản lý mẫu..." + +#: filetemplates.cpp:255 +msgid "New From &Template" +msgstr "&Tạo từ mẫu" + +#: filetemplates.cpp:353 +msgid "Open as Template" +msgstr "Mở dạng mẫu" + +#: filetemplates.cpp:384 +msgid "" +"<qt>Error opening the file" +"<br><strong>%1</strong>" +"<br>for reading. The document will not be created.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin" +"<br><strong>%1</strong>" +"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>" + +#: filetemplates.cpp:385 filetemplates.cpp:980 +msgid "Template Plugin" +msgstr "Bổ sung mẫu" + +#: filetemplates.cpp:462 +#, c-format +msgid "Untitled %1" +msgstr "Không tên %1" + +#: filetemplates.cpp:539 +msgid "Manage File Templates" +msgstr "Quản lý mẫu tập tin" + +#: filetemplates.cpp:556 +msgid "&Template:" +msgstr "&Mẫu :" + +#: filetemplates.cpp:561 +msgid "" +"<p>This string is used as the template's name and is displayed, for example, in " +"the Template menu. It should describe the meaning of the template, for example " +"'HTML Document'.</p>" +msgstr "" +"<p>Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, trong " +"trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ».</p>" + +#: filetemplates.cpp:566 +msgid "Press to select or change the icon for this template" +msgstr "Bấm để chọn hoặc thay đổi biểu tượng cho mẫu này" + +#: filetemplates.cpp:568 +msgid "&Group:" +msgstr "&Nhóm:" + +#: filetemplates.cpp:572 +msgid "" +"<p>The group is used for chosing a submenu for the plugin. If it is empty, " +"'Other' is used.</p>" +"<p>You can type any string to add a new group to your menu.</p>" +msgstr "" +"<p>Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác " +"».</p>" +"<p>Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình đơn.</p>" + +#: filetemplates.cpp:576 +msgid "Document &name:" +msgstr "Tê&n tài liệu :" + +#: filetemplates.cpp:579 +msgid "" +"<p>This string will be used to set a name for the new document, to display in " +"the title bar and file list.</p>" +"<p>If the string contains '%N', that will be replaced with a number increasing " +"with each similarly named file.</p>" +"<p> For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first " +"document will be named 'New shellscript (1).sh', the second 'New shellscipt " +"(2).sh', and so on.</p>" +msgstr "" +"<p>Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh tựa " +"và danh sách tập tin.</p>" +"<p>Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế bằng con số tăng theo mỗi tập " +"tin có tên tương tự.</p>" +"<p>Chẳng hạn, nếu Tên Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ " +"nhất có tên « Văn lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao " +"(2).sh » v.v.</p>" + +#: filetemplates.cpp:587 +msgid "&Highlight:" +msgstr "Tô &sáng:" + +#: filetemplates.cpp:588 +msgid "None" +msgstr "Không có" + +#: filetemplates.cpp:590 +msgid "" +"<p>Select the highlight to use for the template. If 'None' is chosen, the " +"property will not be set.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài sản " +"này.</p>" + +#: filetemplates.cpp:593 +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả:" + +#: filetemplates.cpp:596 +msgid "" +"<p>This string is used, for example, as context help for this template (such as " +"the 'whatsthis' help for the menu item.)</p>" +msgstr "" +"<p>Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v.d. " +"trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).</p>" + +#: filetemplates.cpp:600 +msgid "&Author:" +msgstr "Tác &giả:" + +#: filetemplates.cpp:603 +msgid "" +"<p>You can set this if you want to share your template with other users.</p>" +"<p>the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund " +"<anders@alweb.dk>'</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn có khả năng đặt giá trị này nếu bạn muốn chia sẻ mẫu với người dùng " +"khác.</p>" +"<p>Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn " +"<ngvan@miền.vn> ».</p>" + +#: filetemplates.cpp:675 +msgid "" +"<p>If you want to base this template on an existing file or template, select " +"the appropriate option below.</p>" +msgstr "" +"<p>Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn thích " +"hợp bên dưới.</p>" + +#: filetemplates.cpp:682 +msgid "Start with an &empty document" +msgstr "&Bắt đầu với tài liệu rỗng" + +#: filetemplates.cpp:687 +msgid "Use an existing file:" +msgstr "Dùng tập tin tồn tại:" + +#: filetemplates.cpp:695 +msgid "Use an existing template:" +msgstr "Dùng mẫu tồn tại:" + +#: filetemplates.cpp:725 +msgid "Choose Template Origin" +msgstr "Chọn gốc mẫu" + +#: filetemplates.cpp:730 +msgid "Edit Template Properties" +msgstr "Sửa tài sản mẫu" + +#: filetemplates.cpp:750 +msgid "" +"<p>Choose a location for the template. If you store it in the template " +"directory, it will automatically be added to the template menu.</p>" +msgstr "" +"<p>Chọn vị trí cho mẫu. Nếu bạn cất giữ nó trong thư mục mẫu, nó sẽ tự động " +"được thêm vào trình đơn mẫu.</p>" + +#: filetemplates.cpp:758 +msgid "Template directory" +msgstr "Thư mục mẫu" + +#: filetemplates.cpp:765 +msgid "Template &file name:" +msgstr "Tên tậ&p tin mẫu :" + +#: filetemplates.cpp:770 +msgid "Custom location:" +msgstr "Vị trí riêng:" + +#: filetemplates.cpp:784 +msgid "Choose Location" +msgstr "Chọn vị trí" + +#: filetemplates.cpp:793 +msgid "" +"<p>You can replace certain strings in the text with template macros." +"<p>If any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the KDE " +"email information." +msgstr "" +"<p>Bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu." +"<p>Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa dữ " +"liệu trong thông tin thư điện tử KDE." + +#: filetemplates.cpp:797 +msgid "Replace full name '%1' with the '%{fullname}' macro" +msgstr "Thay họ tên « %1 » bằng vĩ lệnh « %{fullname} »" + +#: filetemplates.cpp:802 +msgid "Replace email address '%1' with the '%email' macro" +msgstr "Thay thế địa chỉ thư « %1 » bằng vĩ lệnh « %email »" + +#: filetemplates.cpp:809 +msgid "Autoreplace Macros" +msgstr "Tự thay thế vĩ lệnh" + +#: filetemplates.cpp:816 +msgid "" +"<p>The template will now be created and saved to the chosen location. To " +"position the cursor put a caret ('^') character where you want it in files " +"created from the template.</p>" +msgstr "" +"<p>Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con chạy, " +"chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu đó." + +#: filetemplates.cpp:822 +msgid "Open the template for editing" +msgstr "Mở mẫu để sửa" + +#: filetemplates.cpp:828 +msgid "Create Template" +msgstr "Tạo mẫu" + +#: filetemplates.cpp:923 +msgid "" +"<p>The file " +"<br><strong>'%1'</strong>" +"<br> already exists; if you do not want to overwrite it, change the template " +"file name to something else." +msgstr "" +"<p>Tập tin " +"<br><strong>'%1'</strong>" +"<br> đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu " +"thành gì khác." + +#: filetemplates.cpp:926 +msgid "File Exists" +msgstr "Tập tin đã có" + +#: filetemplates.cpp:926 +msgid "Overwrite" +msgstr "Ghi đè" + +#: filetemplates.cpp:978 +msgid "" +"<qt>Error opening the file" +"<br><strong>%1</strong>" +"<br>for reading. The document will not be created</qt>" +msgstr "" +"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin" +"<br><strong>%1</strong>" +"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>" + +#: filetemplates.cpp:1057 +msgid "" +"Unable to save the template to '%1'.\n" +"\n" +"The template will be opened, so you can save it from the editor." +msgstr "" +"Không thể lưu mẫu vào « %1 ».\n" +"\n" +"Mẫu sẽ được mở thì bạn có khả năng lưu nó từ trình soạn thảo." + +#: filetemplates.cpp:1059 +msgid "Save Failed" +msgstr "Lỗi lưu" + +#: filetemplates.cpp:1109 +msgid "Template" +msgstr "Mẫu" + +#: filetemplates.cpp:1113 +msgid "New..." +msgstr "Mới..." + +#: filetemplates.cpp:1117 +msgid "Edit..." +msgstr "Sửa..." + +#: filetemplates.cpp:1125 +msgid "Upload..." +msgstr "Tải lên..." + +#: filetemplates.cpp:1129 +msgid "Download..." +msgstr "Tải về..." |