summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po1565
1 files changed, 0 insertions, 1565 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po
deleted file mode 100644
index 83104e378ea..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkicker.po
+++ /dev/null
@@ -1,1565 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcmkicker.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: advancedDialog.cpp:36
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
-#: applettab_impl.cpp:59
-msgid ""
-"Panel applets can be started in two different ways: internally or externally. "
-"While 'internally' is the preferred way to load applets, this can raise "
-"stability or security problems when you are using poorly-programmed third-party "
-"applets. To address these problems, applets can be marked 'trusted'. You might "
-"want to configure Kicker to treat trusted applets differently to untrusted "
-"ones; your options are: "
-"<ul>"
-"<li><em>Load only trusted applets internally:</em> All applets but the ones "
-"marked 'trusted' will be loaded using an external wrapper application.</li> "
-"<li><em>Load startup config applets internally:</em> "
-"The applets shown on KDE startup will be loaded internally, others will be "
-"loaded using an external wrapper application.</li> "
-"<li><em>Load all applets internally</em></li></ul>"
-msgstr ""
-"Tiểu dụng nằm trên bảng điều khiển có thể được khởi chạy bằng hai cách khác "
-"nhau : nội bộ hay bên ngoài. Dù « nội bộ » là cách thường dùng, nó có thể gây "
-"ra vấn đề ổn định hay bảo mật khi bạn dùng tiểu dụng thuộc nhóm ba không phải "
-"được thiết kế giỏi. Để tránh những vấn đề này, tiểu dụng có thể được đánh dấu "
-"« tin cây ». Bạn có thể cấu hình Kicker để xử lý tiểu dụng tin cây bằng cách "
-"khác với tiêu dụng không đáng tin. Bạn có những tùy chọn này:"
-"<ul>"
-"<li><em>Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây:</em> mọi tiểu dụng không có nhãn « "
-"tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
-"<li><em>Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động:</em> "
-"những tiểu dụng được hiển thị vào lúc khởi động KDE sẽ được tải nội bộ, các "
-"tiểu dụng khác sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
-"<li><em>Tải nội bộ mọi tiểu dụng</em></li></ul>"
-
-#: applettab_impl.cpp:70
-msgid ""
-"Here you can see a list of applets that are marked 'trusted', i.e. will be "
-"loaded internally by Kicker in any case. To move an applet from the list of "
-"available applets to the trusted ones, or vice versa, select it and press the "
-"left or right buttons."
-msgstr ""
-"Ở đây có danh sách các tiểu dụng có nhãn « tin cây », mà sẽ vẫn được tải nội bộ "
-"bởi Kicker. Để di chuyển tiểu dụng nào vào danh sách này từ danh sách các tiểu "
-"dụng sẵn sàng, hoặc ngược lại, hãy chọn tiểu dụng đó và bấm cái nút trái hay "
-"phải."
-
-#: applettab_impl.cpp:75
-msgid ""
-"Click here to add the selected applet from the list of available, untrusted "
-"applets to the list of trusted applets."
-msgstr ""
-"Nhắp vào đây để thêm tiểu dụng đã chọn từ danh sách các tiểu dụng không đáng "
-"tin có sẵn sang danh sách các tiểu dụng tin cây."
-
-#: applettab_impl.cpp:78
-msgid ""
-"Click here to remove the selected applet from the list of trusted applets to "
-"the list of available, untrusted applets."
-msgstr ""
-"Nhắp vào đây để gỡ bỏ tiểu dụng đã chọn ra danh sách các tiểu dụng tin cây, vào "
-"danh sách các tiểu dụng không đáng tin có sẵn."
-
-#: applettab_impl.cpp:81
-msgid ""
-"Here you can see a list of available applets that you currently do not trust. "
-"This does not mean you cannot use those applets, but rather that the panel's "
-"policy using them depends on your applet security level. To move an applet from "
-"the list of available applets to the trusted ones or vice versa, select it and "
-"press the left or right buttons."
-msgstr ""
-"Ở đây có danh sách các tiểu dụng sẵn sàng mà bạn hiện thời không tin cây. Bạn "
-"vẫn còn có thể sử dụng những tiểu dụng này, nhưng chính sách sử dụng chúng của "
-"bảng điều khiển phụ thuộc vào lớp bảo mật tiểu dụng của bạn. Để di chuyển tiểu "
-"dụng nào từ danh sách các tiểu dụng sẵn sàng vào các điều tin cây, hoặc ngoặc "
-"lại, hãy chọn nó và bấm cái nút trái hay phải."
-
-#: extensionInfo.cpp:45
-msgid "Main Panel"
-msgstr "Bảng điều khiển chính"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 371
-#: hidingtab_impl.cpp:216 rc.cpp:197
-#, no-c-format
-msgid "Show left panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái"
-
-#: hidingtab_impl.cpp:217
-msgid "Show right panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng phải"
-
-#: hidingtab_impl.cpp:221
-msgid "Show top panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trên"
-
-#: hidingtab_impl.cpp:222
-msgid "Show bottom panel-hiding bu&tton"
-msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng dưới"
-
-#: lookandfeeltab_impl.cpp:67
-msgid "Select Image File"
-msgstr "Chọn tập tin ảnh"
-
-#: lookandfeeltab_impl.cpp:144
-msgid ""
-"Error loading theme image file.\n"
-"\n"
-"%1\n"
-"%2"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi tải tập tin ảnh sắc thái.\n"
-"\n"
-"%1\n"
-"%2"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:346
-msgid "kcmkicker"
-msgstr "kcmkicker"
-
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:347
-msgid "KDE Panel Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển bảng KDE"
-
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:38
-msgid ""
-"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
-"(c) 2002 Aaron J. Seigo"
-msgstr ""
-"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
-"Bản quyền © năm 2002 Aaron J. Seigo"
-
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:333
-msgid ""
-"<h1>Panel</h1> Here you can configure the KDE panel (also referred to as "
-"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
-"well as its hiding behavior and its looks."
-"<p> Note that you can also access some of these options directly by clicking on "
-"the panel, e.g. dragging it with the left mouse button or using the context "
-"menu on right mouse button click. This context menu also offers you "
-"manipulation of the panel's buttons and applets."
-msgstr ""
-"<h1>Bảng điều khiển</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển KDE (cũng "
-"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng như "
-"ứng xử ẩn và diện mạo của nó."
-"<p>Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng "
-"cách nhắp vào bảng, v.d. kéo nó bằng nút trái trên chuột, hoặc sử dụng trình "
-"đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này "
-"cũng cho bạn khả năng thao tác các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
-
-#: main.cpp:349
-msgid ""
-"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
-"(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo"
-msgstr ""
-"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
-"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
-
-#: menutab_impl.cpp:99
-msgid "Quick Browser"
-msgstr "Bộ duyệt nhanh"
-
-#: menutab_impl.cpp:177
-msgid ""
-"The KDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
-"Perhaps it is not installed or not in your path."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn KDE (kmenuedit).\n"
-"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
-"thực hiện mặc định PATH của bạn."
-
-#: menutab_impl.cpp:179
-msgid "Application Missing"
-msgstr "Thiếu ứng dụng"
-
-#: positiontab_impl.cpp:77 positiontab_impl.cpp:92
-msgid "Top left"
-msgstr "Góc trên, bên trái"
-
-#: positiontab_impl.cpp:78 positiontab_impl.cpp:93
-msgid "Top center"
-msgstr "Bên trên giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:79 positiontab_impl.cpp:94
-msgid "Top right"
-msgstr "Góc trên bên phải"
-
-#: positiontab_impl.cpp:80 positiontab_impl.cpp:95
-msgid "Left top"
-msgstr "Bên trái, góc trên"
-
-#: positiontab_impl.cpp:81 positiontab_impl.cpp:96
-msgid "Left center"
-msgstr "Bên trái, giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:82 positiontab_impl.cpp:97
-msgid "Left bottom"
-msgstr "Bên trái, góc dưới"
-
-#: positiontab_impl.cpp:83 positiontab_impl.cpp:98
-msgid "Bottom left"
-msgstr "Góc dưới, bên trái"
-
-#: positiontab_impl.cpp:84 positiontab_impl.cpp:99
-msgid "Bottom center"
-msgstr "Bên dưới giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:85 positiontab_impl.cpp:100
-msgid "Bottom right"
-msgstr "Góc dưới, bên phải"
-
-#: positiontab_impl.cpp:86 positiontab_impl.cpp:101
-msgid "Right top"
-msgstr "Bên phải, góc trên"
-
-#: positiontab_impl.cpp:87 positiontab_impl.cpp:102
-msgid "Right center"
-msgstr "Bên phải giữa"
-
-#: positiontab_impl.cpp:88 positiontab_impl.cpp:103
-msgid "Right bottom"
-msgstr "Bên phải, góc dưới"
-
-#: positiontab_impl.cpp:116
-msgid "All Screens"
-msgstr "Mọi màn hình"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 412
-#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:528
-#, no-c-format
-msgid "Custom"
-msgstr "Tự chọn"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 27
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Panel Dimensions"
-msgstr "Các chiều bảng"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 38
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "&Hide button size:"
-msgstr "Cỡ &nút ẩn:"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 44
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This setting defines how large the panel hide buttons will be if they are "
-"visible."
-msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 52
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:534
-#, no-c-format
-msgid " pixels"
-msgstr "điểm ảnh"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 88
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Applet Handles"
-msgstr "Móc tiểu dụng"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 99
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "&Visible"
-msgstr "&Hiện rõ"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 108
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<qt>\n"
-"<p>Select this option to always show the Applet Handles.</p>\n"
-"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</p>\n"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>\n"
-"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị luôn luôn các móc kéo tiểu dụng.</p>\n"
-"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
-"trên bảng điều khiển.</p>\n"
-"</qt>"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 116
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "&Fade out"
-msgstr "Tắt &dần"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 122
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<qt>\n"
-"<p>Select this option to make Applet Handles visible only on mouse hover.</p>\n"
-"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</p>\n"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>\n"
-"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các móc kéo tiểu dụng chỉ khi con chuột di "
-"chuyển ở trên.</p>\n"
-"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
-"trên bảng điều khiển.</p>\n"
-"</qt>"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 130
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "&Hide"
-msgstr "&Ẩn"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 135
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<qt>\n"
-"<p>"
-"<p>Select this option to always hide the Applet Handles. Beware that this "
-"option can disable removing, moving or configuring some applets.</p>\n"
-"</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>\n"
-"<p>"
-"<p>Hãy bật tùy chọn này để ẩn luôn luôn các móc kéo tiểu dụng. Cẩn thận : tùy "
-"chọn này có thể tắt khả năng di chuyển, gỡ bỏ hay cấu hình một số tiểu dụng "
-"riêng.</p>\n"
-"</qt>"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 162
-#: rc.cpp:47
-#, no-c-format
-msgid "Transparency"
-msgstr "Độ trong suốt"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 184
-#: rc.cpp:50 rc.cpp:77
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click on this button to set the color to use when tinting transparent panels."
-msgstr "Nhắp vào nút này để đặt màu cần dùng khi nhuốm bảng trong suốt."
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 209
-#: rc.cpp:53
-#, no-c-format
-msgid "Min"
-msgstr "Thiểu"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 215
-#: rc.cpp:56 rc.cpp:59 rc.cpp:65 rc.cpp:71
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Use this slider to set how much transparent panels should be tinted using the "
-"tint color."
-msgstr "Dùng con trượt này để đặt độ nhuốm bằng màu nhuốm của bảng trong suốt."
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 251
-#: rc.cpp:62
-#, no-c-format
-msgid "Max"
-msgstr "Đa"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 265
-#: rc.cpp:68
-#, no-c-format
-msgid "Ti&nt amount:"
-msgstr "Độ nh&uốm:"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 279
-#: rc.cpp:74
-#, no-c-format
-msgid "Tint c&olor:"
-msgstr "&Màu nhuốm:"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 293
-#: rc.cpp:80
-#, no-c-format
-msgid "Also apply to panel with menu bar"
-msgstr "Cũng áp dụng vào bảng có thanh trình đơn"
-
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 296
-#: rc.cpp:83
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Normally if you have the desktop's or current application's menu bar displayed "
-"in a panel at the top of the screen (MacOS-style), transparency is disabled for "
-"this panel to avoid the desktop background clashing with the menu bar. Set this "
-"option to make it transparent anyways."
-msgstr ""
-"Bình thường, khi thanh trình đơn của môi trường hay ứng dụng hiện thời được "
-"hiển thị trên một bảng tại đầu màn hình (kiểu dáng Mac OS), khả năng trong suốt "
-"bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. Vẫn hãy "
-"đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
-
-#. i18n: file applettab.ui line 24
-#: rc.cpp:86
-#, no-c-format
-msgid "Security Level"
-msgstr "Mức bảo mật"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 35
-#: rc.cpp:89
-#, no-c-format
-msgid "Load only trusted applets internal"
-msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 43
-#: rc.cpp:92
-#, no-c-format
-msgid "Load startup config applets internal"
-msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 51
-#: rc.cpp:95
-#, no-c-format
-msgid "Load all applets internal"
-msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 67
-#: rc.cpp:98
-#, no-c-format
-msgid "List of Trusted Applets"
-msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 84
-#: rc.cpp:101
-#, no-c-format
-msgid "Available Applets"
-msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 133
-#: rc.cpp:104
-#, no-c-format
-msgid ">>"
-msgstr "→"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 172
-#: rc.cpp:107
-#, no-c-format
-msgid "<<"
-msgstr "←"
-
-#. i18n: file applettab.ui line 197
-#: rc.cpp:110
-#, no-c-format
-msgid "Trusted Applets"
-msgstr "Tiểu dụng tin cây"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 44
-#: rc.cpp:113 rc.cpp:467
-#, no-c-format
-msgid "S&ettings for:"
-msgstr "Thiết &lập cho :"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 79
-#: rc.cpp:116
-#, no-c-format
-msgid "Hide Mode"
-msgstr "Chế độ ẩn"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 107
-#: rc.cpp:119
-#, no-c-format
-msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked"
-msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 113
-#: rc.cpp:122
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click on "
-"the hide buttons that appear on either end of it."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, có thể ẩn bảng điều khiển chỉ bằng cách nhắp vào nút "
-"ẩn tại cuối nào nó."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 138
-#: rc.cpp:125
-#, no-c-format
-msgid " sec"
-msgstr " giây"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 141
-#: rc.cpp:128
-#, no-c-format
-msgid "Immediately"
-msgstr "Ngay"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 144
-#: rc.cpp:131 rc.cpp:137
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not used."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thay đổi khoảng đợi trước khi bảng điều khiển biến mất nếu "
-"không được dùng."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 163
-#: rc.cpp:134
-#, no-c-format
-msgid "after the &cursor leaves the panel"
-msgstr "sau khi &con chạy rời bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 199
-#: rc.cpp:140
-#, no-c-format
-msgid "Allow other &windows to cover the panel"
-msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 202
-#: rc.cpp:143
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by other "
-"windows."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ cho phép chính nó bị che bởi cửa sổ "
-"khác."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 213
-#: rc.cpp:146
-#, no-c-format
-msgid "Hide a&utomatically"
-msgstr "Ẩn t&ự động"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 216
-#: rc.cpp:149
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period of "
-"time and reappear when you move the mouse to the screen edge where the panel is "
-"hidden. This is particularly useful for small screen resolutions, such as on "
-"laptops."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ ẩn tự động sau một thời gian, rồi "
-"xuất hiện lại khi bạn di chuyển con chuột sang cạnh màn hình nơi bảng bị ẩn. Có "
-"ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 235
-#: rc.cpp:152
-#, no-c-format
-msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:"
-msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 238
-#: rc.cpp:155
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of the "
-"screen will cause the panel to appear on top of any windows that may be "
-"covering it."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, việc di chuyển con trỏ sang cạnh màn hình đã xác định "
-"sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 244
-#: rc.cpp:158
-#, no-c-format
-msgid "Top Left Corner"
-msgstr "Bên trên, góc trái"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 249
-#: rc.cpp:161
-#, no-c-format
-msgid "Top Edge"
-msgstr "Cạnh trên"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 254
-#: rc.cpp:164
-#, no-c-format
-msgid "Top Right Corner"
-msgstr "Bên phải, góc trên"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 259
-#: rc.cpp:167
-#, no-c-format
-msgid "Right Edge"
-msgstr "Cạnh bên phải"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 264
-#: rc.cpp:170
-#, no-c-format
-msgid "Bottom Right Corner"
-msgstr "Bên phải, góc dưới"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 269
-#: rc.cpp:173
-#, no-c-format
-msgid "Bottom Edge"
-msgstr "Cạnh dưới"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 274
-#: rc.cpp:176
-#, no-c-format
-msgid "Bottom Left Corner"
-msgstr "Bên trái, góc dưới"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 279
-#: rc.cpp:179
-#, no-c-format
-msgid "Left Edge"
-msgstr "Cạnh bên trái"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 289
-#: rc.cpp:182
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel to "
-"the front."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt vị trí trên cạnh màn hình sẽ nâng bảng điều khiển lên "
-"trước."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 319
-#: rc.cpp:185
-#, no-c-format
-msgid "Show panel when switching &desktops"
-msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 322
-#: rc.cpp:188
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a brief "
-"period of time when the desktop is switched so you can see which desktop you "
-"are on."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ hiển thị chính nó tự động trong một "
-"thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình nền "
-"nào hoạt động."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 357
-#: rc.cpp:191
-#, no-c-format
-msgid "Panel-Hiding Buttons"
-msgstr "Nút ẩn bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 360
-#: rc.cpp:194
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a small "
-"triangle found at the ends of the panel. You can place a button at either end "
-"of the panel, or both. Clicking on one of these buttons will hide the panel."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này điều khiển các cái nút ẩn bảng điều khiển. Cái nút kiểu này được "
-"phân biệt bằng một hình tam giác nhỏ, và nằm trên bảng điều khiển tại cuối nào. "
-"Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như vậy sẽ ẩn "
-"bảng điều khiển."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 377
-#: rc.cpp:200
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end of "
-"the panel."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
-"trái của bảng."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 385
-#: rc.cpp:203
-#, no-c-format
-msgid "Show right panel-hiding &button"
-msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 391
-#: rc.cpp:206
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end of "
-"the panel."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
-"phải của bảng."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 426
-#: rc.cpp:209
-#, no-c-format
-msgid "Panel Animation"
-msgstr "Hoạt cảnh bảng"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 454
-#: rc.cpp:212
-#, no-c-format
-msgid "A&nimate panel hiding"
-msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 457
-#: rc.cpp:215
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when "
-"hiding. The speed of the animation is controlled by the slider directly below."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ « trượt » ra màn hình khi đang ẩn. "
-"Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây trực "
-"tiếp."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 522
-#: rc.cpp:218
-#, no-c-format
-msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled."
-msgstr ""
-"Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật."
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 558
-#: rc.cpp:221
-#, no-c-format
-msgid "Fast"
-msgstr "Nhanh"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 599
-#: rc.cpp:224
-#, no-c-format
-msgid "Medium"
-msgstr "Vừa"
-
-#. i18n: file hidingtab.ui line 623
-#: rc.cpp:227
-#, no-c-format
-msgid "Slow"
-msgstr "Chậm"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 16
-#: rc.cpp:230
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, informational tooltips will appear when the mouse "
-"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
-"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
-"điều khiển."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 30
-#: rc.cpp:233
-#, no-c-format
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 41
-#: rc.cpp:236
-#, no-c-format
-msgid "Enable icon &mouseover effects"
-msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 44
-#: rc.cpp:239
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse cursor "
-"is moved over panel buttons"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con chạy "
-"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 52
-#: rc.cpp:242
-#, no-c-format
-msgid "Show too&ltips"
-msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55
-#: rc.cpp:245
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected informational tooltips will appear when the mouse "
-"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
-"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
-"điều khiển."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 65
-#: rc.cpp:248
-#, no-c-format
-msgid "Button Backgrounds"
-msgstr "Nền nút"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76
-#: rc.cpp:251
-#, no-c-format
-msgid "&K menu:"
-msgstr "Trình đơn &K:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 82
-#: rc.cpp:254 rc.cpp:278
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for the K menu."
-msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 90
-#: rc.cpp:257
-#, no-c-format
-msgid "&QuickBrowser menus:"
-msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 96
-#: rc.cpp:260 rc.cpp:269
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons."
-msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107
-#: rc.cpp:266 rc.cpp:275 rc.cpp:290 rc.cpp:308 rc.cpp:335
-#, no-c-format
-msgid "Custom Color"
-msgstr "Màu tự chọn"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 165
-#: rc.cpp:281
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"quick browser tile backgrounds"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát bộ duyệt nhanh."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176
-#: rc.cpp:284
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"the K menu tile background"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát trình đơn K."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 205
-#: rc.cpp:293 rc.cpp:302
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for window list buttons."
-msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216
-#: rc.cpp:296
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"window list tile backgrounds"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát danh sách cửa sổ."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 224
-#: rc.cpp:299
-#, no-c-format
-msgid "&Window list:"
-msgstr "Danh sách &cửa sổ :"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 259
-#: rc.cpp:311 rc.cpp:320
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for desktop access buttons."
-msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270
-#: rc.cpp:314
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"the desktop tile background"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát màn hình nền."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 278
-#: rc.cpp:317
-#, no-c-format
-msgid "De&sktop access:"
-msgstr "Truy cập &màn hình nền:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 295
-#: rc.cpp:323
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"application tile backgrounds"
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát ứng dụng."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 303
-#: rc.cpp:326
-#, no-c-format
-msgid "Applicatio&ns:"
-msgstr "Ứ&ng dụng:"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 309
-#: rc.cpp:329 rc.cpp:338
-#, no-c-format
-msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications."
-msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 365
-#: rc.cpp:341
-#, no-c-format
-msgid "Panel Background"
-msgstr "Nền bảng"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 396
-#: rc.cpp:344
-#, no-c-format
-msgid "Colorize to &match the desktop color scheme"
-msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 402
-#: rc.cpp:347
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is selected, the panel background image will be colored to match "
-"the default colors. To change the default colors, go to the 'Colors' control "
-"module."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, ảnh nền của bảng điều khiển sẽ được tô màu để khớp với "
-"các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều khiển « "
-"Màu sắc »."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 449
-#: rc.cpp:350
-#, no-c-format
-msgid "This is a preview for the selected background image."
-msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 469
-#: rc.cpp:353
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' "
-"button to choose a theme using the file dialog.\n"
-"This option is only active if 'Enable background image' is selected."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn sắc thái cho bảng điều khiển hiển thị. Hãy bấm cái nút "
-"Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n"
-"Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn."
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 477
-#: rc.cpp:357
-#, no-c-format
-msgid "Enable &background image"
-msgstr "&Bật ảnh nền"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 485
-#: rc.cpp:360
-#, no-c-format
-msgid "Enable &transparency"
-msgstr "Bật &trong suốt"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 503
-#: rc.cpp:363
-#, no-c-format
-msgid "Advanc&ed Options"
-msgstr "Tù&y chọn cấp cao"
-
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 506
-#: rc.cpp:366
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet "
-"handles look and feel, the tint transparency color and more."
-msgstr ""
-"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể cấu "
-"hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong suốt v.v."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 27
-#: rc.cpp:369
-#, no-c-format
-msgid "K Menu"
-msgstr "Trình đơn K"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 49
-#: rc.cpp:372
-#, no-c-format
-msgid "Menu item format:"
-msgstr "Dạng thức mục trình đơn: "
-
-#. i18n: file menutab.ui line 55
-#: rc.cpp:375
-#, no-c-format
-msgid "Here you can choose how menu entries are shown."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 66
-#: rc.cpp:378
-#, no-c-format
-msgid "&Name only"
-msgstr "Chỉ tê&n"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 69
-#: rc.cpp:381
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with the "
-"application's name next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
-"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 77
-#: rc.cpp:384
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "Name - &Description"
-msgstr "Tên (&Mô tả)"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 83
-#: rc.cpp:387
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with the "
-"application's name and a brief description next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
-"dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 91
-#: rc.cpp:390
-#, no-c-format
-msgid "D&escription only"
-msgstr "Chỉ m&ô tả"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 94
-#: rc.cpp:393
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with the "
-"application's brief description next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
-"của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 105
-#: rc.cpp:396
-#, no-c-format
-msgid "Des&cription (Name)"
-msgstr "Mô &tả (Tên)"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 108
-#: rc.cpp:399
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, items in the K Menu will appear with a brief "
-"description and the application's name in brackets next to the icon."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
-"và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 118
-#: rc.cpp:402
-#, no-c-format
-msgid "Show side ima&ge"
-msgstr "Hiện ảnh &bên"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 126
-#: rc.cpp:405
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand side "
-"of the K Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
-" \n"
-" "
-"<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in the K Menu by "
-"putting an image file called kside.png and a tileable image file called "
-"kside_tile.png in $KDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh này "
-"sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
-" \n"
-" "
-"<p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng "
-"cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;kside_tile.png&gt; vào thư mục "
-"&lt;$KDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 151
-#: rc.cpp:410
-#, no-c-format
-msgid "Edit &K Menu"
-msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 154
-#: rc.cpp:413
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Start the editor for the K menu. Here you can add, edit, remove and hide "
-"applications."
-msgstr ""
-"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ "
-"và ẩn ứng dụng."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 162
-#: rc.cpp:416
-#, no-c-format
-msgid "Optional Menus"
-msgstr "Trình đơn tùy chọn"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 192
-#: rc.cpp:419
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the KDE menu in "
-"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
-"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
-"đơn."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 202
-#: rc.cpp:422
-#, no-c-format
-msgid "QuickBrowser Menus"
-msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 221
-#: rc.cpp:425
-#, no-c-format
-msgid "Ma&ximum number of entries:"
-msgstr "&Số mục tối đa:"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 227
-#: rc.cpp:428 rc.cpp:431
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
-"sometimes hide your whole desktop. Here you can limit the number of entries "
-"shown at a time in the QuickBrowser. This is particularly useful for low screen "
-"resolutions."
-msgstr ""
-"Khi duyệt qua thư mục chứa rất nhiều tập tin, bộ duyệt nhanh có thể ẩn tùy chọn "
-"toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị cùng lúc "
-"trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 254
-#: rc.cpp:434
-#, no-c-format
-msgid "Show hidden fi&les"
-msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 260
-#: rc.cpp:437
-#, no-c-format
-msgid ""
-"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) will "
-"be shown in the QuickBrowser menus."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu với "
-"dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 287
-#: rc.cpp:440
-#, no-c-format
-msgid "QuickStart Menu Items"
-msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 306
-#: rc.cpp:443
-#, no-c-format
-msgid "Maxim&um number of entries:"
-msgstr "Số m&ục tối đa:"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 312
-#: rc.cpp:446
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option allows you to define the maximum number of applications that should "
-"be displayed in the QuickStart menu area."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
-"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 329
-#: rc.cpp:449
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This option allows you to define how many applications should be displayed at "
-"most in the QuickStart menu area."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
-"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 339
-#: rc.cpp:452
-#, no-c-format
-msgid "Show the &applications most recently used"
-msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 345
-#: rc.cpp:455
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
-"applications you have used most recently."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
-"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
-
-#. i18n: file menutab.ui line 353
-#: rc.cpp:458
-#, no-c-format
-msgid "Show the applications most fre&quently used"
-msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
-
-#. i18n: file menutab.ui line 356
-#: rc.cpp:461
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
-"applications you use most frequently."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
-"dụng bạn dùng nhiều nhất."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 17
-#: rc.cpp:464
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select one "
-"to configure."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách các bảng điều khiển hiện thời hoạt động trên màn hình nền của "
-"bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 83
-#: rc.cpp:470
-#, no-c-format
-msgid "Screen"
-msgstr "Màn hình"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 139
-#: rc.cpp:473
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
-"settings you have chosen. Clicking the buttons around the image will move the "
-"position of the panel, while moving the length slider and choosing different "
-"sizes will change the dimensions of the panel."
-msgstr ""
-"Ảnh xem thử này hiển thị cách bảng điều khiển sẽ xuất hiện trên màn hình của "
-"bạn, với thiết lập bạn đã chọn. Việc nhắp cái nút nằm chung quanh ảnh này sẽ "
-"thay đổi vị trí của bảng, còn việc di chuyển con trượt độ dài và việc chọn kích "
-"cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 191
-#: rc.cpp:476
-#, no-c-format
-msgid "Identify"
-msgstr "Nhận diện"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 194
-#: rc.cpp:479
-#, no-c-format
-msgid "This button displays each monitor's identifying number"
-msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 212
-#: rc.cpp:482
-#, no-c-format
-msgid "&Xinerama screen:"
-msgstr "Màn hình &Xinerama:"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 223
-#: rc.cpp:485
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a "
-"multiple-monitor system"
-msgstr ""
-"Trong hệ thống đa bộ trình bày, trình đơn này chọn màn hình nơi Bảng sẽ được "
-"hiển thị."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 260
-#: rc.cpp:488
-#, no-c-format
-msgid "Len&gth"
-msgstr "&Dài"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 264
-#: rc.cpp:491
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
-"how it is positioned on the screen and how much of the screen it should use."
-msgstr ""
-"Thiết lập này xác định cách canh lề bảng điều khiển, gồm cách định vị nó trên "
-"màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 312
-#: rc.cpp:495
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
-"panel."
-msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 329
-#: rc.cpp:498
-#, no-c-format
-msgid "%"
-msgstr "%"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 332
-#: rc.cpp:501
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
-"panel."
-msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 342
-#: rc.cpp:504
-#, no-c-format
-msgid "&Expand as required to fit contents"
-msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 345
-#: rc.cpp:507
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When this option is selected, the panel will grow as necessary to accommodate "
-"the buttons and applets on it."
-msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ mở rộng như cần thiết để hiển thị "
-"mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 380
-#: rc.cpp:510
-#, no-c-format
-msgid "Si&ze"
-msgstr "&Cỡ"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 383
-#: rc.cpp:513
-#, no-c-format
-msgid "This sets the size of the panel."
-msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 392
-#: rc.cpp:516
-#, no-c-format
-msgid "Tiny"
-msgstr "Tí tị"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 397
-#: rc.cpp:519
-#, no-c-format
-msgid "Small"
-msgstr "Nhỏ"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 402
-#: rc.cpp:522
-#, no-c-format
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 407
-#: rc.cpp:525
-#, no-c-format
-msgid "Large"
-msgstr "Lớn"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 484
-#: rc.cpp:531
-#, no-c-format
-msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
-msgstr ""
-"Con trượt này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
-"được bật."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 507
-#: rc.cpp:537
-#, no-c-format
-msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
-msgstr ""
-"Hộp xoay này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » được "
-"bật."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 519
-#: rc.cpp:540
-#, no-c-format
-msgid "Position"
-msgstr "Vị trí"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 525
-#: rc.cpp:543
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
-"can put any panel on top or bottom of the screen and on the left or right side "
-"of the screen. There you can put it into the center or into either corner of "
-"the screen."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt vị trí của bảng điều khiển, được tô sáng bên trái. Bạn có "
-"thể để bất kỳ bảng bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải, tại trung tâm hay "
-"trong góc nào của màn hình."
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 609
-#: rc.cpp:546
-#, no-c-format
-msgid "Alt+1"
-msgstr "Alt+1"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 643
-#: rc.cpp:549
-#, no-c-format
-msgid "Alt+2"
-msgstr "Alt+2"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 677
-#: rc.cpp:552
-#, no-c-format
-msgid "Alt+3"
-msgstr "Alt+3"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 721
-#: rc.cpp:555
-#, no-c-format
-msgid "Alt+="
-msgstr "Alt+="
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 755
-#: rc.cpp:558
-#, no-c-format
-msgid "Alt+-"
-msgstr "Alt+-"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 789
-#: rc.cpp:561
-#, no-c-format
-msgid "Alt+0"
-msgstr "Alt+0"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 833
-#: rc.cpp:564
-#, no-c-format
-msgid "Alt+9"
-msgstr "Alt+9"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 867
-#: rc.cpp:567
-#, no-c-format
-msgid "Alt+8"
-msgstr "Alt+8"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 901
-#: rc.cpp:570
-#, no-c-format
-msgid "Alt+7"
-msgstr "Alt+7"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 945
-#: rc.cpp:573
-#, no-c-format
-msgid "Alt+4"
-msgstr "Alt+4"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 979
-#: rc.cpp:576
-#, no-c-format
-msgid "Alt+5"
-msgstr "Alt+5"
-
-#. i18n: file positiontab.ui line 1013
-#: rc.cpp:579
-#, no-c-format
-msgid "Alt+6"
-msgstr "Alt+6"
-
-#: rc.cpp:580
-msgid "KDE Button"
-msgstr "Nút KDE"
-
-#: rc.cpp:581
-msgid "Blue Wood"
-msgstr "Gỗ xanh dương"
-
-#: rc.cpp:582
-msgid "Green Wood"
-msgstr "Gỗ xanh lá cây"
-
-#: rc.cpp:583
-msgid "Light Gray"
-msgstr "Xám nhạt"
-
-#: rc.cpp:584
-msgid "Light Green"
-msgstr "Xanh lá nhạt"
-
-#: rc.cpp:585
-msgid "Light Pastel"
-msgstr "Màu tùng lam nhạt"
-
-#: rc.cpp:586
-msgid "Light Purple"
-msgstr "Tím nhạt"
-
-#: rc.cpp:587
-msgid "Nuts And Bolts"
-msgstr "Ốc và Chốt"
-
-#: rc.cpp:588
-msgid "Red Wood"
-msgstr "Gỗ đỏ"
-
-#: rc.cpp:589
-msgid "Solid Blue"
-msgstr "Xanh dương đặc"
-
-#: rc.cpp:590
-msgid "Solid Gray"
-msgstr "Xám đặc"
-
-#: rc.cpp:591
-msgid "Solid Green"
-msgstr "Xanh lá đặc"
-
-#: rc.cpp:592
-msgid "Solid Orange"
-msgstr "Cam đặc"
-
-#: rc.cpp:593
-msgid "Solid Pastel"
-msgstr "Màu tùng lam đặc"
-
-#: rc.cpp:594
-msgid "Solid Purple"
-msgstr "Tím đặc"
-
-#: rc.cpp:595
-msgid "Solid Red"
-msgstr "Đỏ đặc"
-
-#: rc.cpp:596
-msgid "Solid Tigereye"
-msgstr "Mắt con hổ đặc"