diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po | 1136 |
1 files changed, 0 insertions, 1136 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po deleted file mode 100644 index 3b53d1815a9..00000000000 --- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmkwm.po +++ /dev/null @@ -1,1136 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for kcmkwm. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: kcmkwm\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-04-11 03:54+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" - -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" - -#: main.cpp:97 -msgid "&Focus" -msgstr "Tiêu &điểm" - -#: main.cpp:102 main.cpp:215 -msgid "&Titlebar Actions" -msgstr "Hành động &thanh tựa" - -#: main.cpp:107 main.cpp:220 -msgid "Window Actio&ns" -msgstr "Hà&nh động cửa sổ" - -#: main.cpp:112 -msgid "&Moving" -msgstr "&Chuyển" - -#: main.cpp:117 -msgid "Ad&vanced" -msgstr "Cấp c&ao" - -#: main.cpp:122 -msgid "&Translucency" -msgstr "&Trong mờ" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cpp:126 -msgid "kcmtwinoptions" -msgstr "kcmtwinoptions" - -#: main.cpp:126 -msgid "Window Behavior Configuration Module" -msgstr "Mô-đun cấu hình ứng xử cửa sổ" - -#: main.cpp:128 -msgid "(c) 1997 - 2002 KWin and KControl Authors" -msgstr "Bản quyền © năm 1997-2002 của Các tác giả KWin và KControl" - -#: main.cpp:190 -msgid "" -"<h1>Window Behavior</h1> Here you can customize the way windows behave when " -"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as well " -"as a placement policy for new windows. " -"<p>Please note that this configuration will not take effect if you do not use " -"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please " -"refer to its documentation for how to customize window behavior." -msgstr "" -"<h1>Ứng dụng cửa sổ</h1>Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi được " -"di chuyển, khi có kích cỡ được thay đổi hay khi được nhắp vào. Bạn cũng có thể " -"xác định một chính sách tiêu điểm, cũng như một chính sách định vị cho cửa sổ " -"mới." -"<p>Hãy ghi chú rằng cấu hình này sẽ không có tác động nếu bạn không sử dụng " -"KWin là bộ quản lý cửa sổ. Nếu bạn có phải sử dụng một bộ quản lý cửa sổ khác, " -"vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn để tìm thông tin về cách tùy chỉnh ứng " -"dụng cửa sổ." - -#: mouse.cpp:152 -msgid "&Titlebar double-click:" -msgstr "Nhắp đôi &thanh tựa :" - -#: mouse.cpp:154 -msgid "" -"Here you can customize mouse click behavior when double clicking on the " -"titlebar of a window." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa của " -"cửa sổ." - -#: mouse.cpp:158 -msgid "Maximize" -msgstr "Phóng to" - -#: mouse.cpp:159 -msgid "Maximize (vertical only)" -msgstr "Phóng to (chỉ dọc)" - -#: mouse.cpp:160 -msgid "Maximize (horizontal only)" -msgstr "Phóng to (chỉ ngang)" - -#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:734 -msgid "Minimize" -msgstr "Thu nhỏ" - -#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:270 mouse.cpp:303 -msgid "Shade" -msgstr "Bóng" - -#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:245 mouse.cpp:266 mouse.cpp:306 mouse.cpp:733 -msgid "Lower" -msgstr "Thấp hơn" - -#: mouse.cpp:164 -msgid "On All Desktops" -msgstr "Trên mọi môi trường" - -#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:248 mouse.cpp:269 mouse.cpp:307 -#: mouse.cpp:735 mouse.cpp:762 -msgid "Nothing" -msgstr "Không gì" - -#: mouse.cpp:170 -msgid "Behavior on <em>double</em> click into the titlebar." -msgstr "Ứng dụng khi <em>nhắp đôi</em> trên thanh tựa." - -#: mouse.cpp:176 -msgid "Titlebar wheel event:" -msgstr "Sự kiện bánh xe thanh tựa :" - -#: mouse.cpp:179 -msgid "Handle mouse wheel events" -msgstr "Quản lý sự kiện bánh xe chuột" - -#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:756 -msgid "Raise/Lower" -msgstr "Nâng lên/Hạ thấp" - -#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:757 -msgid "Shade/Unshade" -msgstr "(Bỏ) Bóng" - -#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:758 -msgid "Maximize/Restore" -msgstr "Phóng to/Phục hồi" - -#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:759 -msgid "Keep Above/Below" -msgstr "Giữ trên/dưới" - -#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:760 -msgid "Move to Previous/Next Desktop" -msgstr "Chuyển sang màn hình nền lùi/kế" - -#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:761 -msgid "Change Opacity" -msgstr "Đổi độ mờ đục" - -#: mouse.cpp:200 -msgid "Titlebar && Frame" -msgstr "Thanh tựa và Khung" - -#: mouse.cpp:204 -msgid "" -"Here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or " -"the frame of a window." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay " -"khung của cửa sổ." - -#: mouse.cpp:212 mouse.cpp:337 mouse.cpp:611 -msgid "Left button:" -msgstr "Nút trái :" - -#: mouse.cpp:213 mouse.cpp:612 mouse.cpp:690 -msgid "" -"In this row you can customize left click behavior when clicking into the " -"titlebar or the frame." -msgstr "" -"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa hay " -"khung của cửa sổ." - -#: mouse.cpp:216 mouse.cpp:339 mouse.cpp:615 -msgid "Right button:" -msgstr "Nút phải :" - -#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:616 mouse.cpp:694 -msgid "" -"In this row you can customize right click behavior when clicking into the " -"titlebar or the frame." -msgstr "" -"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa hay " -"khung của cửa sổ." - -#: mouse.cpp:229 mouse.cpp:338 mouse.cpp:637 -msgid "Middle button:" -msgstr "Nút giữa :" - -#: mouse.cpp:230 -msgid "" -"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the " -"titlebar or the frame." -msgstr "" -"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa hay " -"khung của cửa sổ." - -#: mouse.cpp:237 -msgid "Active" -msgstr "Hoạt động" - -#: mouse.cpp:239 -msgid "" -"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of " -"an active window." -msgstr "" -"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa sổ " -"hoạt động." - -#: mouse.cpp:244 mouse.cpp:265 mouse.cpp:305 mouse.cpp:732 -msgid "Raise" -msgstr "Nâng lên" - -#: mouse.cpp:246 mouse.cpp:267 mouse.cpp:304 -msgid "Operations Menu" -msgstr "Trình đơn thao tác" - -#: mouse.cpp:247 mouse.cpp:268 mouse.cpp:730 -msgid "Toggle Raise & Lower" -msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp" - -#: mouse.cpp:252 -msgid "" -"Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an <em>active</em> " -"window." -msgstr "" -"Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>" -"hoạt động</em>." - -#: mouse.cpp:255 -msgid "" -"Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an <em>" -"active</em> window." -msgstr "" -"Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>" -"hoạt động</em>." - -#: mouse.cpp:276 -msgid "" -"Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an <em>" -"active</em> window." -msgstr "" -"Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>" -"hoạt động</em>." - -#: mouse.cpp:285 -msgid "" -"Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an <em>" -"inactive</em> window." -msgstr "" -"Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>" -"bị động</em>." - -#: mouse.cpp:288 -msgid "" -"Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an <em>" -"inactive</em> window." -msgstr "" -"Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>" -"bị động</em>." - -#: mouse.cpp:294 -msgid "Inactive" -msgstr "Bị động" - -#: mouse.cpp:296 -msgid "" -"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of " -"an inactive window." -msgstr "" -"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa " -"sổ <em>bị động</em>." - -#: mouse.cpp:300 mouse.cpp:649 -msgid "Activate & Raise" -msgstr "Kích hoạt và nâng lên" - -#: mouse.cpp:301 -msgid "Activate & Lower" -msgstr "Kích hoạt và hạ thấp" - -#: mouse.cpp:302 mouse.cpp:648 -msgid "Activate" -msgstr "Kích hoạt" - -#: mouse.cpp:319 -msgid "" -"Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an <em>" -"inactive</em> window." -msgstr "" -"Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>" -"bị động</em>." - -#: mouse.cpp:329 -msgid "Maximize Button" -msgstr "Nút phóng to" - -#: mouse.cpp:334 -msgid "Here you can customize behavior when clicking on the maximize button." -msgstr "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to." - -#: mouse.cpp:342 -msgid "Behavior on <em>left</em> click onto the maximize button." -msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> vào cái nút phóng to." - -#: mouse.cpp:343 -msgid "Behavior on <em>middle</em> click onto the maximize button." -msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> vào cái nút phóng to." - -#: mouse.cpp:344 -msgid "Behavior on <em>right</em> click onto the maximize button." -msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> vào cái nút phóng to." - -#: mouse.cpp:602 -msgid "Inactive Inner Window" -msgstr "Bên trong cửa sổ bị động" - -#: mouse.cpp:606 -msgid "" -"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive inner " -"window ('inner' means: not titlebar, not frame)." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ bị " -"động (không phải trên thanh tựa hay khung)." - -#: mouse.cpp:625 -msgid "" -"In this row you can customize left click behavior when clicking into an " -"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)." -msgstr "" -"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong một " -"cửa sổ bị động." - -#: mouse.cpp:628 -msgid "" -"In this row you can customize right click behavior when clicking into an " -"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)." -msgstr "" -"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong một " -"cửa sổ bị động." - -#: mouse.cpp:638 -msgid "" -"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an " -"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)." -msgstr "" -"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong một " -"cửa sổ bị động." - -#: mouse.cpp:646 -msgid "Activate, Raise & Pass Click" -msgstr "Kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp" - -#: mouse.cpp:647 -msgid "Activate & Pass Click" -msgstr "Kích hoạt và gởi nhắp" - -#: mouse.cpp:672 -msgid "Inner Window, Titlebar && Frame" -msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung" - -#: mouse.cpp:676 -msgid "" -"Here you can customize KDE's behavior when clicking somewhere into a window " -"while pressing a modifier key." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong cửa " -"sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi." - -#: mouse.cpp:682 -msgid "Modifier key:" -msgstr "Phím sửa đổi :" - -#: mouse.cpp:684 -msgid "" -"Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to " -"perform the following actions." -msgstr "" -"Ở đây bạn chọn nếu phím Meta hay Alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây." - -#: mouse.cpp:689 -msgid "Modifier key + left button:" -msgstr "Phím sửa đổi + nút trái" - -#: mouse.cpp:693 -msgid "Modifier key + right button:" -msgstr "Phím sửa đổi + nút phải" - -#: mouse.cpp:706 -msgid "Modifier key + middle button:" -msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa" - -#: mouse.cpp:707 -msgid "" -"Here you can customize KDE's behavior when middle clicking into a window while " -"pressing the modifier key." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, trong " -"khi bấm một phím sửa đổi." - -#: mouse.cpp:714 -msgid "Modifier key + mouse wheel:" -msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:" - -#: mouse.cpp:715 -msgid "" -"Here you can customize KDE's behavior when scrolling with the mouse wheel in a " -"window while pressing the modifier key." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột " -"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi." - -#: mouse.cpp:721 -msgid "Meta" -msgstr "Meta" - -#: mouse.cpp:722 -msgid "Alt" -msgstr "Alt" - -#: mouse.cpp:729 -msgid "Activate, Raise and Move" -msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển" - -#: mouse.cpp:731 -msgid "Resize" -msgstr "Đổi cỡ" - -#: windows.cpp:122 -msgid "Focus" -msgstr "Tiêu điểm" - -#: windows.cpp:129 -msgid "&Policy:" -msgstr "Chính &sách:" - -#: windows.cpp:132 -msgid "Click to Focus" -msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm" - -#: windows.cpp:133 -msgid "Focus Follows Mouse" -msgstr "Tiêu điểm theo chuột" - -#: windows.cpp:134 -msgid "Focus Under Mouse" -msgstr "Tiêu điểm dưới chuột" - -#: windows.cpp:135 -msgid "Focus Strictly Under Mouse" -msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột" - -#: windows.cpp:140 -msgid "" -"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you " -"can work in. " -"<ul> " -"<li><em>Click to focus:</em> A window becomes active when you click into it. " -"This is the behavior you might know from other operating systems.</li> " -"<li><em>Focus follows mouse:</em> Moving the mouse pointer actively on to a " -"normal window activates it. New windows will receive the focus, without you " -"having to point the mouse at them explicitly. Very practical if you are using " -"the mouse a lot.</li> " -"<li><em>Focus under mouse:</em> The window that happens to be under the mouse " -"pointer is active. If the mouse points nowhere, the last window that was under " -"the mouse has focus. New windows will not automatically receive the focus.</li> " -"<li><em>Focus strictly under mouse:</em> Only the window under the mouse " -"pointer is active. If the mouse points nowhere, nothing has focus. </ul>" -"Note that 'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain " -"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the KDE mode from " -"working properly." -msgstr "" -"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ nơi " -"bạn có thể làm gì." -"<ul>" -"<li><em>Nhắp để đặt tiêu điểm:</em> một cửa sổ trở thành hoạt động khi bạn nhắp " -"vào nó. Có thể bạn đã quen với ứng dụng này trong hệ điều hành khác.</li>" -"<li><em>Tiêu điểm theo chuột:</em> việc di chuyển hoạt động con trỏ chuột trên " -"một cửa sổ chuẩn sẽ kích hoạt nó. Cửa sổ mới sẽ nhận tiêu điểm, bạn không cần " -"trỏ chuột tới nó một cách dứt khoát. Rất có ích nếu bạn thường sử dụng con " -"chuột.</li>" -"<li><em>Tiêu điểm dưới chuột:</em> cửa sổ nằm dưới con trỏ chuột là hoạt động. " -"Nếu con chuột không trỏ tới gì, cửa sổ đã dưới chuột cuối cùng còn có tiêu điểm " -"lại. Cửa sổ không nhận tự động tiêu điểm.</li>" -"<li><em>Tiêu điểm dưới chính xác chuột:</em> chỉ cửa sổ nằm dưới con chuột là " -"hoạt động thôi. Nếu con chuột không trỏ tới gì, không có gì có tiêu điểm.</ul>" -"Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » " -"ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các " -"cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ KDE." - -#: windows.cpp:165 -msgid "Auto &raise" -msgstr "Tự động nâng &lên" - -#: windows.cpp:170 windows.cpp:183 windows.cpp:546 -msgid "Dela&y:" -msgstr "&Hoãn:" - -#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:549 windows.cpp:577 -msgid " msec" -msgstr " miligiây" - -#: windows.cpp:178 -msgid "Delay focus" -msgstr "Hoãn tiêu điểm" - -#: windows.cpp:189 -msgid "C&lick raise active window" -msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên" - -#: windows.cpp:196 -msgid "" -"When this option is enabled, a window in the background will automatically come " -"to the front when the mouse pointer has been over it for some time." -msgstr "" -"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó " -"trong một thời gian." - -#: windows.cpp:198 -msgid "" -"This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will " -"automatically come to the front." -msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước." - -#: windows.cpp:202 -msgid "" -"When this option is enabled, the active window will be brought to the front " -"when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive " -"windows, you need to change the settings in the Actions tab." -msgstr "" -"Khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội dung " -"cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập " -"trong phần Hành động." - -#: windows.cpp:207 -msgid "" -"When this option is enabled, there will be a delay after which the window the " -"mouse pointer is over will become active (receive focus)." -msgstr "" -"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) sau " -"một khoảng trễ." - -#: windows.cpp:209 -msgid "" -"This is the delay after which the window the mouse pointer is over will " -"automatically receive focus." -msgstr "" -"Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động." - -#: windows.cpp:214 -msgid "Navigation" -msgstr "Cách chuyển" - -#: windows.cpp:218 -msgid "Show window list while switching windows" -msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ" - -#: windows.cpp:221 -msgid "" -"Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the " -"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be reconfigured).\n" -"\n" -"If this checkbox is checked a popup widget is shown, displaying the icons of " -"all windows to walk through and the title of the currently selected one.\n" -"\n" -"Otherwise, the focus is passed to a new window each time Tab is pressed, with " -"no popup widget. In addition, the previously activated window will be sent to " -"the back in this mode." -msgstr "" -"Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ trong " -"màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n" -"\n" -"Nếu bật, một bộ bật lên KDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều " -"đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n" -"\n" -" Nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím Tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, " -"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau " -"trong chế độ này." - -#: windows.cpp:233 -msgid "&Traverse windows on all desktops" -msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền" - -#: windows.cpp:236 -msgid "" -"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to the " -"current desktop." -msgstr "" -"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn hình " -"nền hiện có." - -#: windows.cpp:240 -msgid "Desktop navi&gation wraps around" -msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới" - -#: windows.cpp:243 -msgid "" -"Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation " -"beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new " -"desktop." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới màn " -"hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền." - -#: windows.cpp:247 -msgid "Popup desktop name on desktop &switch" -msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi" - -#: windows.cpp:250 -msgid "" -"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup whenever " -"the current desktop is changed." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn " -"chuyển đổi sang nó." - -#: windows.cpp:535 -msgid "Shading" -msgstr "Bóng" - -#: windows.cpp:537 -msgid "Anima&te" -msgstr "&Hoạt cảnh" - -#: windows.cpp:538 -msgid "" -"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well as " -"the expansion of a shaded window" -msgstr "" -"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung cửa " -"sổ đã bóng." - -#: windows.cpp:541 -msgid "&Enable hover" -msgstr "Bật đi tr&ên" - -#: windows.cpp:551 -msgid "" -"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when the " -"mouse pointer has been over the title bar for some time." -msgstr "" -"Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con " -"trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian." - -#: windows.cpp:554 -msgid "" -"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse pointer " -"goes over the shaded window." -msgstr "" -"Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên " -"cửa sổ đã bóng." - -#: windows.cpp:565 -msgid "Active Desktop Borders" -msgstr "Viền màn hình nền hoạt động" - -#: windows.cpp:568 -msgid "" -"If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change your " -"desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one desktop to " -"the other." -msgstr "" -"Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền. " -"Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang điều khác." - -#: windows.cpp:571 -msgid "D&isabled" -msgstr "&Tắt" - -#: windows.cpp:572 -msgid "Only &when moving windows" -msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ" - -#: windows.cpp:573 -msgid "A&lways enabled" -msgstr "Luôn luôn bật" - -#: windows.cpp:578 -msgid "Desktop &switch delay:" -msgstr "H&oãn chuyển đổi màn hình nền:" - -#: windows.cpp:579 -msgid "" -"Here you can set a delay for switching desktops using the active borders " -"feature. Desktops will be switched after the mouse has been pushed against a " -"screen border for the specified number of milliseconds." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt khoảng trễ chuyển đổi màn hình nền bằng tính năng viền " -"hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào " -"viền màn hình trong số mili-giây đã xác định." - -#: windows.cpp:592 -msgid "Focus stealing prevention level:" -msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:" - -#: windows.cpp:594 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"None" -msgstr "Không có" - -#: windows.cpp:595 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"Low" -msgstr "Thấp" - -#: windows.cpp:596 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"Normal" -msgstr "Chuẩn" - -#: windows.cpp:597 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"High" -msgstr "Cao" - -#: windows.cpp:598 -msgid "" -"_: Focus Stealing Prevention Level\n" -"Extreme" -msgstr "Rất cao" - -#: windows.cpp:602 -msgid "" -"<p>This option specifies how much KWin will try to prevent unwanted focus " -"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature " -"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus " -"policies.)" -"<ul>" -"<li><em>None:</em> Prevention is turned off and new windows always become " -"activated.</li>" -"<li><em>Low:</em> Prevention is enabled; when some window does not have support " -"for the underlying mechanism and KWin cannot reliably decide whether to " -"activate the window or not, it will be activated. This setting may have both " -"worse and better results than normal level, depending on the applications.</li>" -"<li><em>Normal:</em> Prevention is enabled.</li>" -"<li><em>High:</em> New windows get activated only if no window is currently " -"active or if they belong to the currently active application. This setting is " -"probably not really usable when not using mouse focus policy.</li>" -"<li><em>Extreme:</em> All windows must be explicitly activated by the user.</li>" -"</ul></p>" -"<p>Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding " -"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This " -"can be changed in the Notifications control module.</p>" -msgstr "" -"<p>Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự " -"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động " -"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính " -"sách chuột ».)" -"<ul>" -"<li><em>Không có:</em> ngăn cản bị tắt nên cửa sổ mới luôn luôn trở thành hoạt " -"động.</li>" -"<li><em>Thấp:</em> ngăn cản đã bật: khi cửa sổ nào không có hỗ trợ cơ chế bên " -"dưới và KWin không thể quyết định tin nhiệm có nên đóng cửa sổ này hay không, " -"nó sẽ được kích hoạt. Thiết lập này có thể có kết quả cả tốt hơn lần xấu hơn " -"mức chuẩn, phụ thuộc vào ứng dụng chạy cửa sổ.</li>" -"<li><em>Chuẩn:</em> khả năng ngăn cả đã được hiệu lực.</li>" -"<li><em>Cao :</em> cửa sổ mới được kích hoạt chỉ nếu không có cửa sổ hoạt động " -"hiện thời, hoặc nếu cửa sổ đó thuộc về ứng dụng hoạt động hiện thời. Thiết lập " -"này rất có thể không thật có ích khi bạn không sử dụng chính sách tiêu điểm con " -"chuột.</li>" -"<li><em>Rất cao :</em> mỗi cửa sổ phải bị người dùng kích hoạt dứt khoát.</li>" -"</ul></p>" -"<p>Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt " -"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô " -"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>" - -#: windows.cpp:625 -msgid "Hide utility windows for inactive applications" -msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động" - -#: windows.cpp:627 -msgid "" -"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of inactive " -"applications will be hidden and will be shown only when the application becomes " -"active. Note that applications have to mark the windows with the proper window " -"type for this feature to work." -msgstr "" -"Khi bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn tách rời v.v.) của ứng " -"dụng bị động sẽ bị ẩn, và sẽ được hiển thị chỉ khi ứng dụng tương ứng trở thành " -"hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu cửa sổ đúng để " -"làm cho tính năng này hoạt động." - -#: windows.cpp:780 -msgid "Windows" -msgstr "Cửa sổ" - -#: windows.cpp:788 -msgid "Di&splay content in moving windows" -msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển" - -#: windows.cpp:790 -msgid "" -"Enable this option if you want a window's content to be fully shown while " -"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " -"satisfying on slow machines without graphic acceleration." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa sổ " -"được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả có thể " -"không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." - -#: windows.cpp:794 -msgid "Display content in &resizing windows" -msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ" - -#: windows.cpp:796 -msgid "" -"Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing " -"it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " -"satisfying on slow machines." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội dung " -"của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết " -"quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." - -#: windows.cpp:800 -msgid "Display window &geometry when moving or resizing" -msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ" - -#: windows.cpp:802 -msgid "" -"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it is " -"being moved or resized. The window position relative to the top-left corner of " -"the screen is displayed together with its size." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn " -"muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân xứng " -"với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ." - -#: windows.cpp:812 -msgid "Animate minimi&ze and restore" -msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi" - -#: windows.cpp:814 -msgid "" -"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized or " -"restored." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " -"hay phục hồi." - -#: windows.cpp:828 -msgid "Slow" -msgstr "Chậm" - -#: windows.cpp:832 -msgid "Fast" -msgstr "Nhanh" - -#: windows.cpp:836 -msgid "" -"Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized " -"and restored. " -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " -"hay phục hồi." - -#: windows.cpp:842 -msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows" -msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to" - -#: windows.cpp:844 -msgid "" -"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and allows " -"you to move or resize them, just like for normal windows" -msgstr "" -"Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả " -"năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn." - -#: windows.cpp:850 -msgid "&Placement:" -msgstr "&Vị trí :" - -#: windows.cpp:853 -msgid "Smart" -msgstr "Thông minh" - -#: windows.cpp:854 -msgid "Maximizing" -msgstr "Phóng to" - -#: windows.cpp:855 -msgid "Cascade" -msgstr "Tầng xếp" - -#: windows.cpp:856 -msgid "Random" -msgstr "Ngẫu nhiên" - -#: windows.cpp:857 -msgid "Centered" -msgstr "Ở giữa" - -#: windows.cpp:858 -msgid "Zero-Cornered" -msgstr "Góc số không" - -#: windows.cpp:865 -msgid "" -"The placement policy determines where a new window will appear on the desktop. " -"<ul> " -"<li><em>Smart</em> will try to achieve a minimum overlap of windows</li> " -"<li><em>Maximizing</em> will try to maximize every window to fill the whole " -"screen. It might be useful to selectively affect placement of some windows " -"using the window-specific settings.</li> " -"<li><em>Cascade</em> will cascade the windows</li> " -"<li><em>Random</em> will use a random position</li> " -"<li><em>Centered</em> will place the window centered</li> " -"<li><em>Zero-Cornered</em> will place the window in the top-left corner</li>" -"</ul>" -msgstr "" -"Chính sách vị trí này xác định nơi hiển thị cửa sổ mới trên màn hình nền." -"<ul> " -"<li><em>Thông minh</em> sẽ cố tránh sự chồng chéo lên nhau nhiều.</li> " -"<li><em>Phóng to</em> sẽ cố phóng to mỗi cửa sổ để chiếm toàn bộ màn hình. Có " -"thể bạn muốn đặt vị trí riêng cho một số cửa sổ bằng thiết lập đặc điểm cửa " -"sổ.</li> " -"<li><em>Tầng xếp</em> sẽ xếp khung chồng lên nhau.</li> " -"<li><em>Ngẫu nhiên</em> sẽ đặt vị trí nào.</li> " -"<li><em>Ở giữa</em> sẽ giữa lại cửa sổ.</li> " -"<li><em>Góc số không</em> sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.</li></ul>" - -#: windows.cpp:904 -msgid "Snap Zones" -msgstr "Vùng đính" - -#: windows.cpp:908 windows.cpp:917 -msgid "none" -msgstr "không có" - -#: windows.cpp:910 -msgid "&Border snap zone:" -msgstr "&Vùng đính viền:" - -#: windows.cpp:912 -msgid "" -"Here you can set the snap zone for screen borders, i.e. the 'strength' of the " -"magnetic field which will make windows snap to the border when moved near it." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức " -"hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó." - -#: windows.cpp:919 -msgid "&Window snap zone:" -msgstr "Vùng đính &cửa sổ :" - -#: windows.cpp:921 -msgid "" -"Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the magnetic " -"field which will make windows snap to each other when they're moved near " -"another window." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các cửa sổ, tức là độ mạnh của sức hút từ ảo " -"mà làm cho nhiều cửa sổ đính với nhau khi được di chuyển gần nhau." - -#: windows.cpp:925 -msgid "Snap windows onl&y when overlapping" -msgstr "Đính cửa sổ chỉ khi c&hồng chéo" - -#: windows.cpp:926 -msgid "" -"Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap them, " -"i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another window or " -"border." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt đính cửa sổ chỉ nếu bạn cố chồng chéo nhiều cửa sổ, tức là " -"cửa sổ sẽ không được đính nếu nó đi gần một cửa sổ khác hay viền." - -#: windows.cpp:1023 windows.cpp:1027 -msgid "" -"_n: pixel\n" -" pixels" -msgstr " điểm ảnh" - -#: windows.cpp:1226 -msgid "" -"<qt><b>It seems that alpha channel support is not available.</b>" -"<br>" -"<br>Please make sure you have <a href=\"http://www.freedesktop.org/\">" -"Xorg ≥ 6.8</a>, and installed the kompmgr that came with twin." -"<br>Also, make sure you have the following entries in your XConfig (e.g. " -"/etc/X11/xorg.conf):" -"<br>" -"<br><i>Section \"Extensions\"" -"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"" -"<br>EndSection</i>" -"<br>" -"<br>And if your GPU provides hardware-accelerated Xrender support (mainly " -"nVidia cards):" -"<br>" -"<br><i>Option \"RenderAccel\" \"true\"</i>" -"<br>In <i>Section \"Device\"</i></qt>" -msgstr "" -"<qt><b>Hình như không có cách hỗ trợ kênh anfa.</b>" -"<br>" -"<br>Vui lòng kiểm tra xem bạn có phần mềm <a href=\"http://www.freedesktop.org/>" -"Xorg ≥ 6.8</a>, và đã cài đặt bộ quản lý kompmgr có sẵn với twin." -"<br>Hơn nữa, bạn hãy kiểm tra xem có những mục nhập theo đây trong cấu hình hệ " -"thống cửa sổ X (XConfig) (v.d. </etc/X11/xorg.conf>):" -"<br>" -"<br><i>Section \"Extensions\"" -"<br>Option \"Composite\" \"Enable\"" -"<br>EndSection</i>" -"<br>" -"<br>Và nếu đơn vị xử lý trung tâm (CPU) của bạn cung cấp cách hỗ trợ Xrender đã " -"tăng tốc độ bằng phần mềm (phần lớn trên thẻ nVidia):" -"<br>" -"<br><i>Option \"RenderAccel\" \"true\"</i>" -"<br>Trong <i>Section \"Device\"</i></qt>" - -#: windows.cpp:1246 -msgid "Apply translucency only to decoration" -msgstr "Chỉ đồ trang trí có trong mờ" - -#: windows.cpp:1254 -msgid "Active windows:" -msgstr "Cửa sổ hoạt động:" - -#: windows.cpp:1261 -msgid "Inactive windows:" -msgstr "Cửa sổ bị động:" - -#: windows.cpp:1268 -msgid "Moving windows:" -msgstr "Cửa sổ di chuyển:" - -#: windows.cpp:1275 -msgid "Dock windows:" -msgstr "Cửa sổ Neo :" - -#: windows.cpp:1284 -msgid "Treat 'keep above' windows as active ones" -msgstr "Xử lý cửa sổ « giữ trên » là điều hoạt động" - -#: windows.cpp:1287 -msgid "Disable ARGB windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)" -msgstr "Tắt cửa sổ ARGB (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)" - -#: windows.cpp:1291 -msgid "Opacity" -msgstr "Độ mờ đục" - -#: windows.cpp:1297 -msgid "Use shadows" -msgstr "Dùng bóng" - -#: windows.cpp:1305 -msgid "Active window size:" -msgstr "Cỡ cửa sổ hoạt động:" - -#: windows.cpp:1312 -msgid "Inactive window size:" -msgstr "Cỡ cửa sổ bị động:" - -#: windows.cpp:1319 -msgid "Dock window size:" -msgstr "Cỡ cửa sổ Neo :" - -#: windows.cpp:1326 -msgid "Vertical offset:" -msgstr "Hiệu số dọc:" - -#: windows.cpp:1333 -msgid "Horizontal offset:" -msgstr "Hiệu số ngang:" - -#: windows.cpp:1340 -msgid "Shadow color:" -msgstr "Màu bóng:" - -#: windows.cpp:1346 -msgid "Remove shadows on move" -msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển" - -#: windows.cpp:1348 -msgid "Remove shadows on resize" -msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ" - -#: windows.cpp:1351 -msgid "Shadows" -msgstr "Bóng" - -#: windows.cpp:1356 -msgid "Fade-in windows (including popups)" -msgstr "Mở dần cửa sổ (gồm kiểu bật lên)" - -#: windows.cpp:1357 -msgid "Fade between opacity changes" -msgstr "Mờ dần giữa lần đổi độ mờ đục" - -#: windows.cpp:1360 -msgid "Fade-in speed:" -msgstr "Tốc độ mở dần:" - -#: windows.cpp:1363 -msgid "Fade-out speed:" -msgstr "Tốc độ tắt dần:" - -#: windows.cpp:1370 -msgid "Effects" -msgstr "Hiệu ứng" - -#: windows.cpp:1372 -msgid "Use translucency/shadows" -msgstr "Dùng độ trong mờ/bóng" - -#: windows.cpp:1624 -msgid "" -"<qt>Translucency support is new and may cause problems" -"<br> including crashes (sometimes the translucency engine, seldom even X).</qt>" -msgstr "" -"<qt>Tính năng hỗ trợ độ trong mờ là mới thì có thể gây ra vấn đề" -"<br>gồm sụp đổ (lúc này cơ chế độ trong mờ, lúc đó ngay cả X).</qt>" - -#~ msgid " pixels" -#~ msgstr " điểm ảnh" |