diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po | 170 |
1 files changed, 0 insertions, 170 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po deleted file mode 100644 index 979813685f1..00000000000 --- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmsmserver.po +++ /dev/null @@ -1,170 +0,0 @@ -# Vietnamese translation for kcmsmserver. -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. -# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002. -# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006. -# -msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: kcmsmserver\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n" -"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" -"MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" -"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" -"X-Generator: KBabel 1.10\n" - -#: kcmsmserver.cpp:42 -msgid "" -"<h1>Session Manager</h1> You can configure the session manager here. This " -"includes options such as whether or not the session exit (logout) should be " -"confirmed, whether the session should be restored again when logging in and " -"whether the computer should be automatically shut down after session exit by " -"default." -msgstr "" -"<h1>Trình quản lí phiên chạy</h1> Bạn có thể cấu hình trình quản lí phiên chạy " -"ở đây. Nó bao gốm các tuỳ chọn như có hỏi lại khi thoát hay không và có phục " -"hồi lại phiên chạy khi đăng nhập lại hay không cũng như theo mặc định máy tính " -"có tự động tắt hay không sau khi thoát phiên chạy." - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 16 -#: rc.cpp:3 -#, no-c-format -msgid "Session Manager" -msgstr "Trình quản lí phiên chạy" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 40 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 51 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "Conf&irm logout" -msgstr "&Xác nhận khi thoát" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 54 -#: rc.cpp:12 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this option if you want the session manager to display a logout " -"confirmation dialog box." -msgstr "" -"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi " -"lại trước khi thoát ra." - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 62 -#: rc.cpp:15 -#, no-c-format -msgid "O&ffer shutdown options" -msgstr "Đề n&ghị tùy chọn tắt máy" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 72 -#: rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "On Login" -msgstr "Khi đăng nhập" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 79 -#: rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "" -"<ul>\n" -"<li><b>Restore previous session:</b> Will save all applications running on exit " -"and restore them when they next start up</li>\n" -"<li><b>Restore manually saved session: </b> Allows the session to be saved at " -"any time via \"Save Session\" in the K-Menu. This means the currently started " -"applications will reappear when they next start up.</li>\n" -"<li><b>Start with an empty session:</b> Do not save anything. Will come up with " -"an empty desktop on next start.</li>\n" -"</ul>" -msgstr "" -"<ul>\n" -"<li><b>Phục hồi phiên chạy trước:</b> Sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi " -"thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n" -"<li><b>Phục hồi phiên chạy tự ghi: </b> Cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua " -"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn KDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy " -"sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n" -"<li><b>Chạy phiên chạy mới:</b> Không ghi nhớ gì. Sẽ khởi động lại với một màn " -"hình rỗng.</li>\n" -"</ul>" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 90 -#: rc.cpp:28 -#, no-c-format -msgid "Restore &previous session" -msgstr "Phục hồi &phiên chạy trước" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 98 -#: rc.cpp:31 -#, no-c-format -msgid "Restore &manually saved session" -msgstr "Phục hồi phiên chạy tự &ghi" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 106 -#: rc.cpp:34 -#, no-c-format -msgid "Start with an empty &session" -msgstr "Chạy phiên chạy &mới" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 116 -#: rc.cpp:37 -#, no-c-format -msgid "Default Shutdown Option" -msgstr "Tùy chọn tắt máy mặc định" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 119 -#: rc.cpp:40 -#, no-c-format -msgid "" -"Here you can choose what should happen by default when you log out. This only " -"has meaning, if you logged in through KDM." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này " -"chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua KDM." - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 130 -#: rc.cpp:43 -#, no-c-format -msgid "&End current session" -msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 138 -#: rc.cpp:46 -#, no-c-format -msgid "&Turn off computer" -msgstr "&Tắt máy" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 146 -#: rc.cpp:49 -#, no-c-format -msgid "&Restart computer" -msgstr "&Khởi động lại" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 156 -#: rc.cpp:52 -#, no-c-format -msgid "Advanced" -msgstr "Nâng cao" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 167 -#: rc.cpp:55 -#, no-c-format -msgid "Applications to be e&xcluded from sessions:" -msgstr "Những ứng dụng sẽ loại &bỏ khỏi phiên chạy:" - -#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 178 -#: rc.cpp:58 -#, no-c-format -msgid "" -"Here you can enter a comma-separated list of applications that should not be " -"saved in sessions, and therefore will not be started when restoring a session. " -"For example 'xterm,xconsole'." -msgstr "" -"Đây là danh sách những ứng dụng sẽ không nhớ vào các phiên chạy, và do đó sẽ " -"không chạy khi phục hồi phiên chạy này. Chúng được liệt kê cách nhau bởi dấu " -"phẩy. Ví dụ 'xterm,xconsole'." |