summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po561
1 files changed, 0 insertions, 561 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po
deleted file mode 100644
index 2fc8305a14b..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kio_media.po
+++ /dev/null
@@ -1,561 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kio_media.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kio_media\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: kio_media.cpp:35
-msgid "Protocol name"
-msgstr "Tên giao thức"
-
-#: kio_media.cpp:36 kio_media.cpp:37
-msgid "Socket name"
-msgstr "Tên ổ cắm"
-
-#: mediaimpl.cpp:86 mediaimpl.cpp:113 mediaimpl.cpp:139 mediaimpl.cpp:173
-#: mediaimpl.cpp:193 mediaimpl.cpp:214
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:45
-msgid "The KDE mediamanager is not running."
-msgstr "Trình quản lý vật chứa KDE chưa chạy."
-
-#: mediaimpl.cpp:183
-msgid "This media name already exists."
-msgstr "Đã có tên vật chứa này."
-
-#: mediaimpl.cpp:226
-#, fuzzy
-msgid "No such medium."
-msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
-
-#: mediaimpl.cpp:259 mediamanager/halbackend.cpp:972
-#: mediamanager/halbackend.cpp:981 mediamanager/halbackend.cpp:1285
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1296 mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:53
-msgid "Internal Error"
-msgstr "Lỗi nội bộ"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 35
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "Generic Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 54
-#: rc.cpp:6
-#, no-c-format
-msgid "Read only"
-msgstr "Chỉ đọc"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 57
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Mount the file system read-only."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin với quyền chỉ đọc."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 65
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Quiet"
-msgstr "Im"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 68
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. Use "
-"with caution!"
-msgstr ""
-"Việc cố gắng chown (thay đổi tình trạng sở hữu) hay chmod (thay đổi chế độ) tập "
-"tin không trả gởi lỗi, dù bị lỗi. Dùng rất cẩn thận !"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 76
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Synchronous"
-msgstr "Đồng bộ"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 79
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
-msgstr "Toàn bộ dữ liệu nhập/xuất hệ thống tập tin nên được làm đồng bộ."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 87
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Access time updates"
-msgstr "Cập nhật giờ truy cập"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 90
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "Update inode access time for each access."
-msgstr "Cập nhật giờ truy cập nút thông tin inode cho mỗi việc truy cấp."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 106
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Mountpoint:"
-msgstr "Điểm lắp:"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 112
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Under what directory this file system shall be mounted. Please note that there "
-"is no guarantee that the system will respect your wish. For one the directory "
-"has to be below /media - and it does not yet have to exist."
-msgstr ""
-"Dưới thư mục nào cần lắp hệ thống tập tin. Ghi chú rằng không đảm bảo hệ thống "
-"sẽ tuân theo thiết lập này: thư mục này phải nằm bên dưới </media>"
-", và nó không phải đá có."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 130
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Mount automatically"
-msgstr "Lắp tự động"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 133
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid "Mount this file system automatically."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin này một cách tự động."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 145
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Filesystem Specific Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp đựa vào hệ thống tập tin"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 164
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "Flushed IO"
-msgstr "Nhập/xuất được xoá sách"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 167
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
-msgstr ""
-"Luôn luôn xoá sạch ngay mọi dữ liệu vào những thiết bị kết nối nóng, không lưu "
-"tạm nó."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 175
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "UTF-8 charset"
-msgstr "Bộ ký tự UTF-8"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 178
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid ""
-"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
-"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
-msgstr ""
-"UTF-8 là bảng mã 8-bit an toàn cho hệ thống tập tin của Unicode được dùng bởi "
-"bàn giao tiêp. Nó có thể được bật cho hệ thống tập tin bằng tùy chọn này."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 186
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Mount as user"
-msgstr "Lắp như user"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 189
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid "Mount this file system as user."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin này như user."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 205
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Journaling:"
-msgstr "Tạo ký sự :"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 220
-#: rc.cpp:66 rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always "
-"journaled. </h2>\n"
-" \n"
-"<h3><b>All Data</b></h3>\n"
-" All data is committed into the journal prior to being written "
-"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data "
-"security.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Ordered</b></h3>\n"
-" All data is forced directly out to the main file system prior to "
-"its metadata being committed to the journal.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Write Back</b></h3>\n"
-" Data ordering is not preserved - data may be written into the main "
-"file system after its metadata has been committed to the journal. This is "
-"rumoured to be the highest-throughput option. It guarantees internal file "
-"system integrity, however it can allow old data to appear in files after a "
-"crash and journal recovery."
-msgstr ""
-"<h2>Xác định chế độ tạo ký sự cho dữ liệu tập tin. Siêu dữ liệu luôn luôn được "
-"ghi vào ký sự.</h2>\n"
-" \n"
-"<h3><b>Mọi dữ liệu</b></h3>\n"
-"\tMọi dữ liệu được ghi vào ký sự trước khi được ghi vào hệ thống tập tin chính. "
-"Biến thể này là chậm nhất còn có sự bảo mật dữ liệu cao nhất.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Được sắp xếp</b></h3>\n"
-" Mọi dữ liệu được ép buộc trực tiếp ra vào hệ thống tập tin chính "
-"trước khi siêu dữ liệu của nó được ghi vào ký sự.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Ghi lùi</b></h3>\n"
-" Thứ tự dữ liệu không được bảo tồn: dữ liệu có thể được ghi vào hệ "
-"thống tập tin chính sau khi siêu dữ liệu của nó đã được ghi vào ký sự. Tùy chọn "
-"này có thể truyền dữ liệu nhiều nhất. Nó đảm bảo sự hợp nhật hệ thống tập tin "
-"nội bộ, dù nó có thể cho phép dữ liệu cũ xuất hiện trong tập tin sau khi sụp đổ "
-"và phục hồi ký sự."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 226
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "All Data"
-msgstr "Mọi dữ liệu"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 231
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "Ordered"
-msgstr "Được sấp xếp"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 236
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid "Write Back"
-msgstr "Ghi lùi"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 270
-#: rc.cpp:99
-#, no-c-format
-msgid "Short names:"
-msgstr "Tên ngắn:"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 288
-#: rc.cpp:102 rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which fit "
-"into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be "
-"preferred display.</h2>\n"
-"\n"
-"<h3><b>Lower</b></h3>\n"
-"Force the short name to lower case upon display; store a long name when the "
-"short name is not all upper case.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
-"Force the short name to upper case upon display; store a long name when the "
-"short name is not all upper case.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
-"Display the shortname as is; store a long name when the short name is not all "
-"lower case or all upper case.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Mixed</b></h3>\n"
-"Display the short name as is; store a long name when the short name is not all "
-"upper case."
-msgstr ""
-"<h2>Xác định ứng xử khi tạo và hiển thị tên tập tin vừa khít 8.3 ký tự. Nếu tập "
-"tin có tên dài tồn tại, nó sẽ luôn luôn có quyền hiển thị.</h2>\n"
-"\n"
-"<h3><b>Chữ thường</b></h3>\n"
-"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
-"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
-"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
-"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
-"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
-"thường hay toàn bộ chữ hoa.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Đa hệ thống</b></h3>\n"
-"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
-"hoa."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 294
-#: rc.cpp:117
-#, no-c-format
-msgid "Lower"
-msgstr "Chữ thường"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 299
-#: rc.cpp:120
-#, no-c-format
-msgid "Windows 95"
-msgstr "Windows 95"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 304
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "Windows NT"
-msgstr "Windows NT"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 309
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid "Mixed"
-msgstr "Đa hệ thống"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 342
-#: rc.cpp:144
-#, no-c-format
-msgid "Filesystem: iso9660"
-msgstr "Hệ thống tập tin: iso9660"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:173
-msgid "Medium Information"
-msgstr "Thông tin vật chứa"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:176
-msgid "Free"
-msgstr "Trống"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:179
-msgid "Used"
-msgstr "Dùng"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:182
-msgid "Total"
-msgstr "Tổng"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:185
-msgid "Base URL"
-msgstr "URL cơ sở"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:186
-msgid "Mount Point"
-msgstr "Điểm gắn"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:187
-msgid "Device Node"
-msgstr "Nút thiết bị"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:189
-msgid "Medium Summary"
-msgstr "Tổng kết về vật chứa"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:191
-msgid "Usage"
-msgstr "Cách dùng"
-
-#: kfile-plugin/kfilemediaplugin.cpp:193
-msgid "Bar Graph"
-msgstr "Đồ hoạ cột"
-
-#: libmediacommon/actionlistboxitem.cpp:34
-msgid "Auto Action"
-msgstr "Hành động tự động"
-
-#: libmediacommon/notifiernothingaction.cpp:28
-msgid "Do Nothing"
-msgstr "Không làm gì"
-
-#: libmediacommon/notifieropenaction.cpp:28
-msgid "Open in New Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-#: libmediacommon/notifierserviceaction.cpp:33
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1218 mediamanager/halbackend.cpp:1240
-#, c-format
-msgid "No such medium: %1"
-msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:398
-msgid "CD Recorder"
-msgstr "Đầu ghi CD"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:404
-msgid "DVD"
-msgstr "DVD"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:415
-msgid "CD-ROM"
-msgstr "Ổ CD"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:428
-msgid "Floppy"
-msgstr "Đĩa mềm"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:436
-msgid "Zip Disk"
-msgstr "Đĩa Zip"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:447
-msgid "Removable Device"
-msgstr "Thiết bị rời"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:452 mediamanager/fstabbackend.cpp:458
-msgid "Remote Share"
-msgstr "Chia sẻ ở xa"
-
-#: mediamanager/fstabbackend.cpp:463
-msgid "Hard Disk"
-msgstr "Đĩa cứng"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:640
-#, fuzzy
-msgid "Unknown Drive"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:652
-#, fuzzy
-msgid "Floppy Drive"
-msgstr "Đĩa mềm"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:660
-#, fuzzy
-msgid "Zip Drive"
-msgstr "Đĩa Zip"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:730
-msgid "Camera"
-msgstr "Máy ảnh"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:992
-msgid "Invalid filesystem type"
-msgstr "Kiểu hệ thống tập tin không hợp lệ"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:994 mediamanager/halbackend.cpp:1141
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1317
-msgid "Permissions denied"
-msgstr "Quyền bị từ chối"
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:996
-msgid "Device is already mounted."
-msgstr "Thiết bị đã được lắp."
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1042
-msgid ""
-"Moreover, programs still using the device have been detected. They are listed "
-"below. You have to close them or change their working directory before "
-"attempting to unmount the device again."
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1065 mediamanager/halbackend.cpp:1306
-msgid ""
-"Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> "
-"and currently mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. "
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1071
-msgid "The following error was returned by umount command:"
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1312
-msgid "Unmounting failed due to the following error:"
-msgstr ""
-
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1314
-msgid "Device is Busy:"
-msgstr "Thiết bị đang bận:"
-
-#: mediamanager/mediamanager.cpp:213 mediamanager/mediamanager.cpp:217
-#: mediamanager/mediamanager.cpp:226 mediamanager/mediamanager.cpp:230
-msgid "Feature only available with HAL"
-msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:74
-msgid "%1 cannot be found."
-msgstr "Không tìm thấy %1."
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:81
-msgid "%1 is not a mountable media."
-msgstr "%1 không phải là một vật chứa có thể gắn."
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:166
-msgid "The device was successfully unmounted, but the tray could not be opened"
-msgstr ""
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:168
-msgid "The device was successfully unmounted, but could not be ejected"
-msgstr ""
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:182
-msgid "Unmount given URL"
-msgstr "Bỏ gắn URL đưa ra."
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:183
-msgid "Mount given URL (default)"
-msgstr "Gắn URL đưa ra (mặc định)"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:184
-msgid "Eject given URL via kdeeject"
-msgstr "Đẩy URL chỉ ra bằng kdeeject"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:185
-msgid "Unmount and Eject given URL (necessary for some USB devices)"
-msgstr "Bỏ gắn và nhả ra URL đã chỉ (cần cho một số thiết bị USB)"
-
-#: mounthelper/kio_media_mounthelper.cpp:186
-msgid "media:/ URL to mount/unmount/eject/remove"
-msgstr "Địa chỉ URL media:/ để gắn/bỏ gắn/nhả ra/xóa bỏ"
-
-#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:137
-#, c-format
-msgid "Filesystem: %1"
-msgstr "Hệ thống tập tin: %1"
-
-#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:196
-msgid "Mountpoint has to be below /media"
-msgstr "Điểm lắp phải nằm bên dưới </media>"
-
-#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:211
-msgid "Saving the changes failed"
-msgstr "Lỗi lưu các thay đổi"
-
-#: propsdlgplugin/propsdlgshareplugin.cpp:67
-msgid "&Mounting"
-msgstr "&Lắp"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Please check that the disk is entered correctly."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem đĩa đã được đưa vào đúng chưa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Please check that the device is plugged correctly."
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem thiết bị được cắm đúng chưa."