summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po1448
1 files changed, 0 insertions, 1448 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po
deleted file mode 100644
index 3673d5600d7..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/konsole.po
+++ /dev/null
@@ -1,1448 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for konsole.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: konsole\n"
-"POT-Creation-Date: 2007-08-03 01:12+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: TEWidget.cpp:947 TEWidget.cpp:949
-msgid "Size: XXX x XXX"
-msgstr "Cỡ: XXX x XXX"
-
-#: TEWidget.cpp:954
-msgid "Size: %1 x %2"
-msgstr "Cỡ: %1 x %2"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: konsole.cpp:489 konsole_part.cpp:327
-msgid "&Suspend Task"
-msgstr "&Hoãn tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:490 konsole_part.cpp:328
-msgid "&Continue Task"
-msgstr "Tiế&p tục tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:491 konsole_part.cpp:329
-msgid "&Hangup"
-msgstr "&Treo"
-
-#: konsole.cpp:492 konsole_part.cpp:330
-msgid "&Interrupt Task"
-msgstr "&Ngắt tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:493 konsole_part.cpp:331
-msgid "&Terminate Task"
-msgstr "&Dừng tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:494 konsole_part.cpp:332
-msgid "&Kill Task"
-msgstr "&Diệt tác vụ"
-
-#: konsole.cpp:495 konsole_part.cpp:333
-msgid "User Signal &1"
-msgstr "Tín hiệu người dùng &1"
-
-#: konsole.cpp:496 konsole_part.cpp:334
-msgid "User Signal &2"
-msgstr "Tín hiệu người dùng &2"
-
-#: konsole.cpp:507 konsole.cpp:722 konsole_part.cpp:470
-msgid "&Send Signal"
-msgstr "Gử&i tín hiệu"
-
-#: konsole.cpp:581
-msgid "&Tab Bar"
-msgstr "&Thanh thẻ tab"
-
-#: konsole.cpp:584 konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
-msgid "&Hide"
-msgstr "Ẩ&n"
-
-#: konsole.cpp:584
-msgid "&Top"
-msgstr "&Trên"
-
-#: konsole.cpp:589 konsole_part.cpp:344
-msgid "Sc&rollbar"
-msgstr "Thanh &cuộn"
-
-#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
-msgid "&Left"
-msgstr "&Trái"
-
-#: konsole.cpp:592 konsole_part.cpp:348
-msgid "&Right"
-msgstr "&Phải"
-
-#: konsole.cpp:605 konsole_part.cpp:354
-msgid "&Bell"
-msgstr "&Chuông"
-
-#: konsole.cpp:608 konsole_part.cpp:358
-msgid "System &Bell"
-msgstr "Chuông &hệ thống"
-
-#: konsole.cpp:609 konsole_part.cpp:359
-msgid "System &Notification"
-msgstr "Thông &báo hệ thống"
-
-#: konsole.cpp:610 konsole_part.cpp:360
-msgid "&Visible Bell"
-msgstr "Chuông &thấy được"
-
-#: konsole.cpp:611 konsole_part.cpp:361
-msgid "N&one"
-msgstr "&Không"
-
-#: konsole.cpp:619 konsole_part.cpp:366
-msgid "&Enlarge Font"
-msgstr "&Tăng phông"
-
-#: konsole.cpp:623 konsole_part.cpp:367
-msgid "&Shrink Font"
-msgstr "&Giảm phông"
-
-#: konsole.cpp:627 konsole_part.cpp:368
-msgid "Se&lect..."
-msgstr "&Chọn..."
-
-#: konsole.cpp:633
-msgid "&Install Bitmap..."
-msgstr "&Cài đặt ảnh điểm..."
-
-#: konsole.cpp:641 konsole_part.cpp:372
-msgid "&Encoding"
-msgstr "&Mã hóa"
-
-#: konsole.cpp:649 konsole_part.cpp:385
-msgid "&Keyboard"
-msgstr "&Bàn phím"
-
-#: konsole.cpp:653 konsole_part.cpp:395
-msgid "Sch&ema"
-msgstr "&Giản đồ"
-
-#: konsole.cpp:658
-msgid "S&ize"
-msgstr "&Kích thước"
-
-#: konsole.cpp:661
-msgid "40x15 (&Small)"
-msgstr "40x15 (&Nhỏ)"
-
-#: konsole.cpp:662
-msgid "80x24 (&VT100)"
-msgstr "80x24 (&VT100)"
-
-#: konsole.cpp:663
-msgid "80x25 (&IBM PC)"
-msgstr "80x25 (&IBM PC)"
-
-#: konsole.cpp:664
-msgid "80x40 (&XTerm)"
-msgstr "80x40 (&XTerm)"
-
-#: konsole.cpp:665
-msgid "80x52 (IBM V&GA)"
-msgstr "80x52 (IBM V&GA)"
-
-#: konsole.cpp:667
-msgid "&Custom..."
-msgstr "&Tự chọn..."
-
-#: konsole.cpp:672
-msgid "Hist&ory..."
-msgstr "&Lịch sử..."
-
-#: konsole.cpp:678 konsole_part.cpp:447
-msgid "&Save as Default"
-msgstr "&Ghi làm mặc định"
-
-#: konsole.cpp:701
-msgid "&Tip of the Day"
-msgstr "&Mẹo của hôm nay"
-
-#: konsole.cpp:715 konsole_part.cpp:456
-msgid "Set Selection End"
-msgstr "Đặt điểm cuối của bôi đen"
-
-#: konsole.cpp:726
-msgid "New Sess&ion"
-msgstr "Phiên chạy &mới"
-
-#: konsole.cpp:739 konsole_part.cpp:476
-msgid "S&ettings"
-msgstr "&Thiết lập"
-
-#: konsole.cpp:794 konsole.cpp:1076
-msgid "&Detach Session"
-msgstr "&Bỏ gắn phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:797 konsole.cpp:1080
-msgid "&Rename Session..."
-msgstr "Đổ&i tên phiên chạy..."
-
-#: konsole.cpp:801 konsole.cpp:1089
-msgid "Monitor for &Activity"
-msgstr "Theo dõi các &hoạt động"
-
-#: konsole.cpp:803 konsole.cpp:1092
-msgid "Stop Monitoring for &Activity"
-msgstr "Dừng theo dõi các &hoạt động"
-
-#: konsole.cpp:806 konsole.cpp:1094
-msgid "Monitor for &Silence"
-msgstr "Theo dõi sự &nghỉ"
-
-#: konsole.cpp:808 konsole.cpp:1097
-msgid "Stop Monitoring for &Silence"
-msgstr "Dừng theo dõi sự &nghỉ"
-
-#: konsole.cpp:811 konsole.cpp:1099
-msgid "Send &Input to All Sessions"
-msgstr "Gửi đầu &vào tới mọi phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:816
-msgid "Select &Tab Color..."
-msgstr "Chọn màu thẻ &tab..."
-
-#: konsole.cpp:820
-msgid "Switch to Tab"
-msgstr "Chuyển tới thẻ tab"
-
-#: konsole.cpp:825 konsole.cpp:1119 konsole.cpp:1201 konsole.cpp:2992
-msgid "C&lose Session"
-msgstr "Đó&ng phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:835
-msgid "Tab &Options"
-msgstr "Tùy c&họn thẻ tab"
-
-#: konsole.cpp:837
-msgid "&Text && Icons"
-msgstr "&Nhãn và Biểu tượng"
-
-#: konsole.cpp:837
-msgid "Text &Only"
-msgstr "&Chỉ nhãn"
-
-#: konsole.cpp:837
-msgid "&Icons Only"
-msgstr "Chỉ &biểu tượng"
-
-#: konsole.cpp:844
-msgid "&Dynamic Hide"
-msgstr "Ẩn độ&ng"
-
-#: konsole.cpp:849
-msgid "&Auto Resize Tabs"
-msgstr "&Tự động thay đổi kích thước thẻ"
-
-#: konsole.cpp:917
-msgid ""
-"Click for new standard session\n"
-"Click and hold for session menu"
-msgstr ""
-"Nhấn để mở phiên chạy mới thông thường\n"
-"Nhấn và giữ để mở thực đơn chọn phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:926
-msgid "Close the current session"
-msgstr "Đóng phiên chạy hiện thời"
-
-#: konsole.cpp:1030
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:1036
-msgid "Settings"
-msgstr "Thiết lập"
-
-#: konsole.cpp:1046
-msgid "Paste Selection"
-msgstr "Dán bôi đen"
-
-#: konsole.cpp:1049
-msgid "C&lear Terminal"
-msgstr "&Dọn thiết bị cuối"
-
-#: konsole.cpp:1051
-msgid "&Reset && Clear Terminal"
-msgstr "Đặt &lại và Dọn thiết bị cuối"
-
-#: konsole.cpp:1053
-msgid "&Find in History..."
-msgstr "&Tìm trong Lịch sử..."
-
-#: konsole.cpp:1061
-msgid "Find Pre&vious"
-msgstr "Tìm &lùi"
-
-#: konsole.cpp:1065
-msgid "S&ave History As..."
-msgstr "&Ghi Lịch sử vào..."
-
-#: konsole.cpp:1069
-msgid "Clear &History"
-msgstr "Xóa &Lịch sử"
-
-#: konsole.cpp:1073
-msgid "Clear All H&istories"
-msgstr "Xóa mọi L&ịch sử"
-
-#: konsole.cpp:1084
-msgid "&ZModem Upload..."
-msgstr "Tải lên &ZModem..."
-
-#: konsole.cpp:1104
-msgid "Hide &Menubar"
-msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n"
-
-#: konsole.cpp:1110
-msgid "Save Sessions &Profile..."
-msgstr "Ghi &xác lập phiên chạy..."
-
-#: konsole.cpp:1121
-msgid "&Print Screen..."
-msgstr "&In màn hình..."
-
-#: konsole.cpp:1126
-msgid "New Session"
-msgstr "Phiên chạy mới"
-
-#: konsole.cpp:1127
-msgid "Activate Menu"
-msgstr "Chọn thực đơn"
-
-#: konsole.cpp:1128
-msgid "List Sessions"
-msgstr "Liệt kê phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:1130
-msgid "&Move Session Left"
-msgstr "&Chuyển phiên chạy sang trái"
-
-#: konsole.cpp:1133
-msgid "M&ove Session Right"
-msgstr "C&huyển phiên chạy sang phải"
-
-#: konsole.cpp:1137
-msgid "Go to Previous Session"
-msgstr "Đi tới phiên chạy ở trước"
-
-#: konsole.cpp:1139
-msgid "Go to Next Session"
-msgstr "Đi tới phiên chạy tiếp theo"
-
-#: konsole.cpp:1143
-#, c-format
-msgid "Switch to Session %1"
-msgstr "Chuyển tới phiên chạy %1"
-
-#: konsole.cpp:1146
-msgid "Enlarge Font"
-msgstr "Tăng phông"
-
-#: konsole.cpp:1147
-msgid "Shrink Font"
-msgstr "Giảm phông"
-
-#: konsole.cpp:1149
-msgid "Toggle Bidi"
-msgstr "Bật tắt Bidi"
-
-#: konsole.cpp:1196
-msgid ""
-"You have open sessions (besides the current one). These will be killed if you "
-"continue.\n"
-"Are you sure you want to quit?"
-msgstr ""
-"Bạn đã mở một vài phiên chạy (ngoài cái hiện tại). Chúng sẽ bị giết nếu bạn "
-"tiếp tục.\n"
-"Bạn có chắc muốn thoát?"
-
-#: konsole.cpp:1199
-msgid "Really Quit?"
-msgstr "Thoát thực sự?"
-
-#: konsole.cpp:1232
-msgid ""
-"The application running in Konsole does not respond to the close request. Do "
-"you want Konsole to close anyway?"
-msgstr ""
-"Ứng dụng chạy trong Konsole không trả lời yêu cầu đóng. Vẫn đóng Konsole?"
-
-#: konsole.cpp:1234
-msgid "Application Does Not Respond"
-msgstr "Ứng dụng không trả lời"
-
-#: konsole.cpp:1417
-msgid "Save Sessions Profile"
-msgstr "Ghi xác lập các phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:1418
-msgid "Enter name under which the profile should be saved:"
-msgstr "Nhập tên của xác lập cần lưu:"
-
-#: konsole.cpp:1809
-msgid ""
-"If you want to use the bitmap fonts distributed with Konsole, they must be "
-"installed. After installation, you must restart Konsole to use them. Do you "
-"want to install the fonts listed below into fonts:/Personal?"
-msgstr ""
-"Nếu muốn dùng các phông cứng đi kèm với Konsole, thì cần cài đặt chúng. Sau "
-"khi cài đặt, cần khởi động lại Konsole. Bạn có muốn cài đặt những phông sau "
-"vào thư mục fonts:/Personal không?"
-
-#: konsole.cpp:1811
-msgid "Install Bitmap Fonts?"
-msgstr "Cài đặt phông cứng?"
-
-#: konsole.cpp:1812
-msgid "&Install"
-msgstr "&Cài đặt"
-
-#: konsole.cpp:1813
-msgid "Do Not Install"
-msgstr "Không cài đặt"
-
-#: konsole.cpp:1825
-msgid "Could not install %1 into fonts:/Personal/"
-msgstr "Không cài đặt được %1 vào fonts:/Personal/"
-
-#: konsole.cpp:1909
-msgid "Use the right mouse button to bring back the menu"
-msgstr "Dùng nút chuột phải để mở lại thực đơn"
-
-#: konsole.cpp:2034
-msgid ""
-"You have chosen one or more Ctrl+<key> combinations to be used as shortcuts. As "
-"a result these key combinations will no longer be passed to the command shell "
-"or to applications that run inside Konsole. This can have the unintended "
-"consequence that functionality that would otherwise be bound to these key "
-"combinations is no longer accessible.\n"
-"\n"
-"You may wish to reconsider your choice of keys and use Alt+Ctrl+<key> "
-"or Ctrl+Shift+<key> instead.\n"
-"\n"
-"You are currently using the following Ctrl+<key> combinations:"
-msgstr ""
-"Bạn vừa chọn dùng một hoặc vài tổ hợp Ctrl+<phím> làm phím nóng. Kết quả là "
-"những tổ hợp phím này sẽ không dùng được cho lệnh hệ vỏ hoặc các ứng dụng chạy "
-"trong Konsole. Hậu quả không lường trước được đó là chức năng trước đây của "
-"những tổ hợp phím này không còn truy cập được nữa.\n"
-"\n"
-"Bạn nên thay thế chúng bằng các tổ hợp Alt+Ctrl+<phím> hoặc Ctrl+Shift+<phím>.\n"
-"\n"
-"Hiện đang dùng những tổ hợp Ctrl+<phím> sau:"
-
-#: konsole.cpp:2044
-msgid "Choice of Shortcut Keys"
-msgstr "Chọn phím nóng"
-
-#: konsole.cpp:2431
-msgid ""
-"_: abbreviation of number\n"
-"%1 No. %2"
-msgstr "%1 số %2"
-
-#: konsole.cpp:2486
-msgid "Session List"
-msgstr "Danh sách phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:2991
-msgid "Are you sure that you want to close the current session?"
-msgstr "Bạn có chắc muốn đóng phiên chạy hiện thời?"
-
-#: konsole.cpp:2992
-msgid "Close Confirmation"
-msgstr "Xác nhận đóng"
-
-#: konsole.cpp:3373 konsole.cpp:3431 konsole.cpp:3452
-msgid "New "
-msgstr "Mới "
-
-#: konsole.cpp:3417 konsole.cpp:3419 konsole.cpp:3435 konsole.cpp:3437
-msgid "New &Window"
-msgstr "&Cửa sổ mới"
-
-#: konsole.cpp:3461
-msgid "New Shell at Bookmark"
-msgstr "Hệ vỏ mới tại Đánh dấu"
-
-#: konsole.cpp:3464
-msgid "Shell at Bookmark"
-msgstr "Hệ vỏ tại Đánh dấu"
-
-#: konsole.cpp:3475
-#, c-format
-msgid ""
-"_: Screen is a program controlling screens!\n"
-"Screen at %1"
-msgstr "Screen tại %1"
-
-#: konsole.cpp:3788
-msgid "Rename Session"
-msgstr "Đổi tên phiên chạy"
-
-#: konsole.cpp:3789
-msgid "Session name:"
-msgstr "Tên phiên chạy:"
-
-#: konsole.cpp:3824 konsole_part.cpp:969
-msgid "History Configuration"
-msgstr "Cấu hình lịch sử"
-
-#: konsole.cpp:3832 konsole_part.cpp:977
-msgid "&Enable"
-msgstr "&Bật dùng"
-
-#: konsole.cpp:3835
-msgid "&Number of lines: "
-msgstr "&Số dòng: "
-
-#: konsole.cpp:3839 konsole_part.cpp:984
-msgid ""
-"_: Unlimited (number of lines)\n"
-"Unlimited"
-msgstr "Vô hạn"
-
-#: konsole.cpp:3843 konsole_part.cpp:986
-msgid "&Set Unlimited"
-msgstr "Đặt &không giới hạn"
-
-#: konsole.cpp:4000
-msgid ""
-"End of history reached.\n"
-"Continue from the beginning?"
-msgstr ""
-"Đã đến cuối lịch sử.\n"
-"Tiếp tục từ đầu?"
-
-#: konsole.cpp:4001 konsole.cpp:4009 konsole.cpp:4018
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: konsole.cpp:4008
-msgid ""
-"Beginning of history reached.\n"
-"Continue from the end?"
-msgstr ""
-"Đã đến đầu của lịch sử.\n"
-"Tiếp tục từ cuối?"
-
-#: konsole.cpp:4017
-msgid "Search string '%1' not found."
-msgstr "Không tìm thấy chuỗi '%1'."
-
-#: konsole.cpp:4034
-msgid "Save History"
-msgstr "Lưu lịch sử"
-
-#: konsole.cpp:4040
-msgid ""
-"This is not a local file.\n"
-msgstr ""
-"Không phải là tập tin cục bộ.\n"
-
-#: konsole.cpp:4050
-msgid ""
-"A file with this name already exists.\n"
-"Do you want to overwrite it?"
-msgstr ""
-"Đã có tập tin với tên như vậy.\n"
-"Bạn có muốn ghi chèn nó?"
-
-#: konsole.cpp:4050
-msgid "File Exists"
-msgstr "Tập tin đã có"
-
-#: konsole.cpp:4050
-msgid "Overwrite"
-msgstr "Ghi chèn"
-
-#: konsole.cpp:4055
-msgid "Unable to write to file."
-msgstr "Không thể ghi vào tập tin."
-
-#: konsole.cpp:4065
-msgid "Could not save history."
-msgstr "Không thể ghi lịch sử."
-
-#: konsole.cpp:4076
-msgid "<p>The current session already has a ZModem file transfer in progress."
-msgstr ""
-"<p>Phiên chạy hiện thời đã có một truyền tải tập tin ZModem đang tiến hành."
-
-#: konsole.cpp:4085
-msgid ""
-"<p>No suitable ZModem software was found on the system.\n"
-"<p>You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
-msgstr ""
-"<p>Không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp trên hệ thống.\n"
-"<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
-
-#: konsole.cpp:4092
-msgid "Select Files to Upload"
-msgstr "Chọn tập tin để tải lên"
-
-#: konsole.cpp:4112
-msgid ""
-"<p>A ZModem file transfer attempt has been detected, but no suitable ZModem "
-"software was found on the system.\n"
-"<p>You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
-msgstr ""
-"<p>Nhận ra một truyền tải ZModem nhưng không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp "
-"trên hệ thống.\n"
-"<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
-
-#: konsole.cpp:4119
-msgid ""
-"A ZModem file transfer attempt has been detected.\n"
-"Please specify the folder you want to store the file(s):"
-msgstr ""
-"Nhận ra một truyền tải tập tin ZModem.\n"
-"Xin hãy chỉ ra thư mục bạn muốn giữ các tập tin:"
-
-#: konsole.cpp:4122
-msgid "&Download"
-msgstr "Tải &xuống"
-
-#: konsole.cpp:4123 konsole.cpp:4124
-msgid "Start downloading file to specified folder."
-msgstr "Bắt đầu tải tập tin vào thư mục chỉ ra."
-
-#: konsole.cpp:4140
-#, c-format
-msgid "Print %1"
-msgstr "In %1"
-
-#: konsole.cpp:4167
-msgid "Size Configuration"
-msgstr "Cấu hình kích thước"
-
-#: konsole.cpp:4181
-msgid "Number of columns:"
-msgstr "Số cột:"
-
-#: konsole.cpp:4184 konsole_part.cpp:991
-msgid "Number of lines:"
-msgstr "Số dòng:"
-
-#: konsole.cpp:4212
-msgid "As &regular expression"
-msgstr "Như biểu thức &chính quy"
-
-#: konsole.cpp:4215
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Soạn..."
-
-#: konsole_part.cpp:92 main.cpp:168
-msgid "Konsole"
-msgstr "Konsole"
-
-#: konsole_part.cpp:399
-msgid "&History..."
-msgstr "&Lịch sử..."
-
-#: konsole_part.cpp:405
-msgid "Li&ne Spacing"
-msgstr "Khoảng cách &dòng"
-
-#: konsole_part.cpp:411
-msgid "&0"
-msgstr "&0"
-
-#: konsole_part.cpp:412
-msgid "&1"
-msgstr "&1"
-
-#: konsole_part.cpp:413
-msgid "&2"
-msgstr "&2"
-
-#: konsole_part.cpp:414
-msgid "&3"
-msgstr "&3"
-
-#: konsole_part.cpp:415
-msgid "&4"
-msgstr "&4"
-
-#: konsole_part.cpp:416
-msgid "&5"
-msgstr "&5"
-
-#: konsole_part.cpp:417
-msgid "&6"
-msgstr "&6"
-
-#: konsole_part.cpp:418
-msgid "&7"
-msgstr "&7"
-
-#: konsole_part.cpp:419
-msgid "&8"
-msgstr "&8"
-
-#: konsole_part.cpp:424
-msgid "Blinking &Cursor"
-msgstr "&Con trỏ nhấp nháy"
-
-#: konsole_part.cpp:429
-msgid "Show Fr&ame"
-msgstr "Hiện &khung"
-
-#: konsole_part.cpp:431
-msgid "Hide Fr&ame"
-msgstr "Ẩn &khung"
-
-#: konsole_part.cpp:435
-msgid "Wor&d Connectors..."
-msgstr "Ký tự nối &từ..."
-
-#: konsole_part.cpp:441
-msgid "&Use Konsole's Settings"
-msgstr "&Dùng các thiết lập của Konsole"
-
-#: konsole_part.cpp:480
-msgid "&Close Terminal Emulator"
-msgstr "Đóng &trình giả lập thiết bị cuối"
-
-#: konsole_part.cpp:919
-msgid "Word Connectors"
-msgstr "Ký tự nối từ"
-
-#: konsole_part.cpp:920
-msgid ""
-"Characters other than alphanumerics considered part of a word when double "
-"clicking:"
-msgstr ""
-"Các kí tự không phải là chữ và số được xem là một phần của từ khi nhấn kép vào:"
-
-#: kwrited.cpp:84
-#, c-format
-msgid "KWrited - Listening on Device %1"
-msgstr "KWrited - Nghe trên thiết bị %1"
-
-#: kwrited.cpp:117
-msgid "Clear Messages"
-msgstr "Xoá thông điệp"
-
-#: main.cpp:61
-msgid "X terminal for use with KDE."
-msgstr "Thiết bị cuối X dùng với KDE."
-
-#: main.cpp:66
-msgid "Set window class"
-msgstr "Đặt lớp cửa sổ"
-
-#: main.cpp:67
-msgid "Start login shell"
-msgstr "Chạy hệ vỏ đăng nhập"
-
-#: main.cpp:68
-msgid "Set the window title"
-msgstr "Đặt tiêu đề cửa sổ"
-
-#: main.cpp:69
-msgid ""
-"Specify terminal type as set in the TERM\n"
-"environment variable"
-msgstr ""
-"Chỉ ra kiểu thiết bị cuối như đã đặt trong\n"
-"biến môi trườngTERM"
-
-#: main.cpp:70
-msgid "Do not close Konsole when command exits"
-msgstr "Không đóng Konsole khi câu lệnh thoát ra"
-
-#: main.cpp:71
-msgid "Do not save lines in history"
-msgstr "Không lưu dòng trong lịch sử"
-
-#: main.cpp:72
-msgid "Do not display menubar"
-msgstr "Không hiển thị thanh thực đơn"
-
-#: main.cpp:74
-msgid "Do not display tab bar"
-msgstr "Không hiển thị thanh thẻ tab"
-
-#: main.cpp:75
-msgid "Do not display frame"
-msgstr "Không hiển thị khung"
-
-#: main.cpp:76
-msgid "Do not display scrollbar"
-msgstr "Không hiển thị thanh cuộn"
-
-#: main.cpp:77
-msgid "Do not use Xft (anti-aliasing)"
-msgstr "Không dùng Xft (mịn phông)"
-
-#: main.cpp:79
-msgid "Enable experimental support for real transparency"
-msgstr ""
-
-#: main.cpp:81
-msgid "Terminal size in columns x lines"
-msgstr "Kích thước thiết bị cuối theo cột x dòng"
-
-#: main.cpp:82
-msgid "Terminal size is fixed"
-msgstr "Kích thước thiết bị cuối là cố định"
-
-#: main.cpp:83
-msgid "Start with given session type"
-msgstr "Chạy với dạng phiên chạy chỉ ra"
-
-#: main.cpp:84
-msgid "List available session types"
-msgstr "Liệt kê các dạng phiên chạy có"
-
-#: main.cpp:85
-msgid "Set keytab to 'name'"
-msgstr "Đặt khóa thẻ thành 'tên'"
-
-#: main.cpp:86
-msgid "List available keytabs"
-msgstr "Liệt kê các khóa thẻ có"
-
-#: main.cpp:87
-msgid "Start with given session profile"
-msgstr "Chạy với xác lập phiên chạy chỉ ra"
-
-#: main.cpp:88
-msgid "List available session profiles"
-msgstr "Liệt kê các xác lập phiên chạy có"
-
-#: main.cpp:89
-msgid "Set schema to 'name' or use 'file'"
-msgstr "Đặt giản đồ thành 'tên' hoặc dùng 'tập tin'"
-
-#: main.cpp:91
-msgid "List available schemata"
-msgstr "Liệt kê các giản đồ có"
-
-#: main.cpp:92
-msgid "Enable extended DCOP Qt functions"
-msgstr "Dùng các tính năng Qt DCOP mở rộng"
-
-#: main.cpp:93
-msgid "Change working directory to 'dir'"
-msgstr "Thay đổi thư mục làm việc thành 'dir'"
-
-#: main.cpp:94
-msgid "Execute 'command' instead of shell"
-msgstr "Thực thi 'câu lệnh' thay vì hệ vỏ"
-
-#: main.cpp:96
-msgid "Arguments for 'command'"
-msgstr "Tham số cho 'câu lệnh'"
-
-#: main.cpp:171
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: main.cpp:172
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
-
-#: main.cpp:174 main.cpp:177 main.cpp:180
-msgid "bug fixing and improvements"
-msgstr "sửa lỗi và nâng cấp"
-
-#: main.cpp:183 main.cpp:219 main.cpp:222 main.cpp:225 main.cpp:228
-msgid "bug fixing"
-msgstr "sửa lỗi"
-
-#: main.cpp:186
-msgid "Solaris support and work on history"
-msgstr "hỗ trợ Solaris và làm việc trong lịch sử"
-
-#: main.cpp:189
-msgid "faster startup, bug fixing"
-msgstr "khởi động nhanh hơn, sửa lỗi"
-
-#: main.cpp:192
-msgid "decent marking"
-msgstr "đánh dấu giảm dần"
-
-#: main.cpp:195
-msgid ""
-"partification\n"
-"Toolbar and session names"
-msgstr ""
-"riêng\n"
-"Thanh công cụ và tên thẻ"
-
-#: main.cpp:199
-msgid ""
-"partification\n"
-"overall improvements"
-msgstr ""
-"riêng\n"
-"nâng cấp chung"
-
-#: main.cpp:203
-msgid "transparency"
-msgstr "trong suốt"
-
-#: main.cpp:206
-msgid ""
-"most of main.C donated via kvt\n"
-"overall improvements"
-msgstr ""
-"main.C chủ yếu được tặng bởi kvt\n"
-"nâng cấp chung"
-
-#: main.cpp:210
-msgid "schema and selection improvements"
-msgstr "nâng cấp bộ trang trí và sự lựa chọn"
-
-#: main.cpp:213
-msgid "SGI Port"
-msgstr "Chuyển sang SGI"
-
-#: main.cpp:216
-msgid "FreeBSD port"
-msgstr "Chuyển sang FreeBSD"
-
-#: main.cpp:230
-msgid ""
-"Thanks to many others.\n"
-"The above list only reflects the contributors\n"
-"I managed to keep track of."
-msgstr ""
-"Cảm ơn rất nhiều người khác.\n"
-"Danh sách ở trên chỉ tương ứng với những người cộng tác\n"
-"Tôi luôn quan tâm theo dõi."
-
-#: main.cpp:337
-msgid ""
-"You can't use BOTH -ls and -e.\n"
-msgstr ""
-"Bạn không thể dùng CẢ HAI -ls và -e.\n"
-
-#: main.cpp:464
-msgid ""
-"expected --vt_sz <#columns>x<#lines> e.g. 80x40\n"
-msgstr ""
-"đã mong đợi --vt_sz <#columns>x<#lines> ví dụ 80x40\n"
-
-#: printsettings.cpp:32
-msgid "Printer &friendly mode (black text, no background)"
-msgstr "&Chế độ máy in thân thiện (chữ đen, không nền)"
-
-#: printsettings.cpp:34
-msgid "&Pixel for pixel"
-msgstr "Điểm ảnh ch&o điểm ảnh"
-
-#: printsettings.cpp:36
-msgid "Print &header"
-msgstr "Đầu đọ&c in"
-
-#: schema.cpp:170 schema.cpp:204
-msgid "[no title]"
-msgstr "[không đề]"
-
-#: schema.cpp:217
-msgid "Konsole Default"
-msgstr "Mặc định Konsole"
-
-#: schemas.cpp:1
-msgid "Black on Light Color"
-msgstr "Đen trên màu sáng"
-
-#: schemas.cpp:2
-msgid "Black on Light Yellow"
-msgstr "Đen trên vàng nhạt"
-
-#: schemas.cpp:3
-msgid "Black on White"
-msgstr "Đen trên trắng"
-
-#: schemas.cpp:4
-msgid "Marble"
-msgstr "Cẩm thạch"
-
-#: schemas.cpp:5
-msgid "Green on Black"
-msgstr "Xanh lá cây trên đen"
-
-#: schemas.cpp:6
-msgid "Green Tint"
-msgstr "Xanh lá cây nhẹ"
-
-#: schemas.cpp:7
-msgid "Green Tint with Transparent MC"
-msgstr "Xanh lá cây nhẹ với MC trong suốt"
-
-#: schemas.cpp:8
-msgid "Paper, Light"
-msgstr "Giấy, sáng"
-
-#: schemas.cpp:9
-msgid "Paper"
-msgstr "Giấy"
-
-#: schemas.cpp:10
-msgid "Linux Colors"
-msgstr "Màu Linux"
-
-#: schemas.cpp:11
-msgid "Transparent Konsole"
-msgstr "Konsole trong suốt"
-
-#: schemas.cpp:12
-msgid "Transparent for MC"
-msgstr "Trong suốt cho MC"
-
-#: schemas.cpp:13
-msgid "Transparent, Dark Background"
-msgstr "Trong suốt, nền đậm"
-
-#: schemas.cpp:14
-msgid "Transparent, Light Background"
-msgstr "Trong suốt, nền nhạt"
-
-#: schemas.cpp:15
-msgid "White on Black"
-msgstr "Trắng trên đen"
-
-#: schemas.cpp:16
-msgid "XTerm Colors"
-msgstr "Màu XTerm"
-
-#: schemas.cpp:17
-msgid "System Colors"
-msgstr "Màu hệ thống"
-
-#: schemas.cpp:18
-msgid "VIM Colors"
-msgstr "Màu VIM"
-
-#: schemas.cpp:19
-msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
-msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"
-
-#: schemas.cpp:20
-msgid "linux console"
-msgstr "bàn giao tiếp linux"
-
-#: schemas.cpp:21
-msgid "Solaris"
-msgstr "Solaris"
-
-#: schemas.cpp:22
-msgid "vt100 (historical)"
-msgstr "vt100 (lịch sử)"
-
-#: schemas.cpp:23
-msgid "VT420PC"
-msgstr "VT420PC"
-
-#: schemas.cpp:24
-msgid "XTerm (XFree 3.x.x)"
-msgstr "XTerm (XFree 3.x.x)"
-
-#: session.cpp:137
-msgid ""
-"Konsole is unable to open a PTY (pseudo teletype). It is likely that this is "
-"due to an incorrect configuration of the PTY devices. Konsole needs to have "
-"read/write access to the PTY devices."
-msgstr ""
-"Konsole không mở được một PTY (têlêtip giả). Nguyên nhân rất có thể là sai cấu "
-"hình các thiết bị PTY. Konsole cần có quyền truy cập đọc/ghi tới các thiết bị "
-"PTY."
-
-#: session.cpp:138
-msgid "A Fatal Error Has Occurred"
-msgstr "Có một lỗi nặng xảy ra"
-
-#: session.cpp:257
-msgid "Silence in session '%1'"
-msgstr "Không có hoạt động trong phiên chạy '%1'"
-
-#: session.cpp:266
-msgid "Bell in session '%1'"
-msgstr "Tiếng chuông trong phiên chạy '%1'"
-
-#: session.cpp:274
-msgid "Activity in session '%1'"
-msgstr "Hoạt động trong phiên chạy '%1'"
-
-#: session.cpp:373
-msgid "<Finished>"
-msgstr "<Kết thúc>"
-
-#: session.cpp:380
-msgid "Session '%1' exited with status %2."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với trạng thái %2."
-
-#: session.cpp:384
-msgid "Session '%1' exited with signal %2 and dumped core."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2 và thông báo tìm sửa lỗi."
-
-#: session.cpp:386
-msgid "Session '%1' exited with signal %2."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2."
-
-#: session.cpp:389
-msgid "Session '%1' exited unexpectedly."
-msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra bất ngờ."
-
-#: session.cpp:649
-msgid "ZModem Progress"
-msgstr "Tiến trình ZModem"
-
-#: tips.cpp:3
-msgid ""
-"<p>...that right-clicking on any tab allows for the changing of the tab text "
-"color?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nhấn chuột phải lên bất kỳ thẻ tab nào cho phép thay đổi màu chữ "
-"của tab?\n"
-
-#: tips.cpp:8
-msgid ""
-"<p>...that the tab text color can be changed with the code \\e[28;COLORt "
-"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là màu chữ của thẻ tab có thể thay đổi bằng mã \\e[28;COLORt "
-"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
-
-#: tips.cpp:13
-msgid ""
-"<p>...that the code \\e[8;ROW;COLUMNt will resize Konsole?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là mã \\e[8;ROW;COLUMNt sẽ thay đổi kích thước Konsole?\n"
-
-#: tips.cpp:18
-msgid ""
-"<p>...that you can start a new standard session by pressing the \"New\" button "
-"in the tabbar?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể bắt đầu một phiên chạy Konsole chuẩn mới bằng nhấn "
-"nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab Konsole?\n"
-
-#: tips.cpp:23
-msgid ""
-"<p>...that pressing and holding the \"New\" button on the tabbar will display a "
-"menu of sessions to select?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nhấn và giữ nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab sẽ hiển thị một thực "
-"đơn để chọn phiên chạy?\n"
-
-#: tips.cpp:28
-msgid ""
-"<p>...that pressing Ctrl+Alt+N will start a new standard session?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nhấn Ctrl+Alt+N sẽ chạy một phiên chạy chuẩn mới?\n"
-
-#: tips.cpp:33
-msgid ""
-"<p>...that you can cycle through the Konsole sessions by holding down the Shift "
-"key and\n"
-"pressing the Left or Right Arrow keys?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể chuyển qua lại các phiên chạy Konsole bằng cách giữ "
-"phím Shift\n"
-"và phím mũi tên sang trái hoặc phải ?\n"
-
-#: tips.cpp:39
-msgid ""
-"<p>...that you can get a 'Linux console-like' terminal? \n"
-"<p>Hide Konsole's menubar, tabbar and scrollbar, select the Linux font\n"
-"and the Linux Colors schema and apply the full-screen mode. You might also \n"
-"want to set the KDE panel to auto-hide.\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể có một thiết bị cuối 'kiểu console của Linux?\n"
-"<p>Ẩn thanh thực đơn, thanh thẻ tab và thanh cuộn của Konsole, chọn\n"
-"phông chữ và bộ màu Linux sau đó áp dụng chế độ đầy màn hình. Bạn cũng có\n"
-"thể đặt cho thanh panel của KDE tự động ẩn.\n"
-
-#: tips.cpp:47
-msgid ""
-"<p>...that you can rename your Konsole sessions by clicking with the right "
-"mouse\n"
-"button and selecting \"Rename session\"? The change will be reflected in the\n"
-"Konsole tabbar, making it easier to remember the content of the session.\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể đổi tên các phiên chạy Konsole bằng cách nhấn chuột "
-"phải\n"
-"và chọn \"Đổ tên phiên chạy\"? Sự thay đổi này sẽ cho thấy trên thanh thẻ tab \n"
-"Konsole, làm cho việc nhớ tên và nội dung của phiên chạy dễ dạng hơn.\n"
-
-#: tips.cpp:54
-msgid ""
-"<p>...that you can rename a Konsole session by double-clicking its tab?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole bắng cách nhấn kép "
-"vào nó? \n"
-
-#: tips.cpp:59
-msgid ""
-"<p>...that you can activate the menu with the Ctrl+Alt+M shortcut?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể chọn thực đơn bằng phím nóng Ctrl+Alt+M?\n"
-
-#: tips.cpp:64
-msgid ""
-"<p>...that you can rename your current Konsole session with the Ctrl+Alt+S "
-"shortcut?\n"
-msgstr ""
-"<p> ...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole hiện tại bằng phím "
-"nóng Clt+Alt+S?\n"
-
-#: tips.cpp:69
-msgid ""
-"<p>...that you can create your own session types by using the session \n"
-"editor which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể tạo dạng phiên chạy riêng của mình bằng cách dùng\n"
-"trình biên soạn phiên chạy có thể tỉm thấy trong \"Thiết lập->"
-"Cấu hình Konsole...\"?\n"
-
-#: tips.cpp:75
-msgid ""
-"<p>...that you can create your own color schemes by using the schema editor\n"
-"which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể tạo bộ màu riêng của mình bằng cách dùng\n"
-"trình biên soạn giản đồ có thể tìm thấy dưới \"Thiết lập->"
-"Cấu hình Konsole...\"?\n"
-"</p>\n"
-
-#: tips.cpp:82
-msgid ""
-"<p>...that you can move a session by holding down the middle mouse button over "
-"the tab?\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể di chuyển một phiên chạy Konsole bằng cách nhấn nút "
-"chuột giữa lên nó?\n"
-"</p>\n"
-
-#: tips.cpp:88
-msgid ""
-"<p>...that you can reorder the session tabs with \"View->"
-"Move Session Left/Right\" menu\n"
-"commands or by holding down the Shift and Ctrl keys and pressing the Left or "
-"Right \n"
-"Arrow keys?\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể thay đổi thứ tự của các phiên chạy bằng các lệnh "
-"thực đơn \"Xem->Di chuyển thẻ sang trái/phải\"\n"
-"hay bằng cách giữ hai phím Shift và Ctrl rồi nhấn các phím mũi tên sang trái "
-"hay phải?\n"
-"</p>\n"
-
-#: tips.cpp:96
-msgid ""
-"<p>...that you can scroll pagewise in the history by holding down the Shift key "
-"\n"
-"and pressing the Page Up or Page Down keys?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể cuộn trang trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
-"và nhấn các phím Page Up hay Page Down?\n"
-
-#: tips.cpp:102
-msgid ""
-"<p>...that you can scroll linewise in the history by holding down the Shift key "
-"\n"
-"and pressing the Up or Down Arrow keys?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể cuộn dòng trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
-"và nhấn các phím mũi tên lên hay xuống?\n"
-
-#: tips.cpp:108
-msgid ""
-"<p>...that you can insert the clipboard by holding down the Shift key and \n"
-"pressing the Insert key?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể chèn nội dung của bảng ghi tạm bằng cách giữ phím "
-"Shift\n"
-"và nhấn phím Insert.?\n"
-
-#: tips.cpp:114
-msgid ""
-"<p>...that you can insert the X selection by holding down the Shift and\n"
-"Ctrl keys and pressing the Insert key?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể chèn lựa chọn của X bằng cách giữ phím Shift và\n"
-"Ctrl rồi nhấn phím Insert?\n"
-
-#: tips.cpp:120
-msgid ""
-"<p>...that pressing Ctrl while pasting the selection with the middle mouse\n"
-"button will append a carriage return after pasting the selection buffer?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nhấn Ctrl trong khi dán lựa chọn bằng nút chuột giữa sẽ\n"
-"giữa sẽ thêm một ký tự dòng mới vào văn bản dán?\n"
-
-#: tips.cpp:126
-msgid ""
-"<p>...that you can turn off the terminal size hint under \"Settings->"
-"Configure Konsole...\"?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể tắt lời mách kích thước cỡ thiết bị cuối dưới \"Thiết "
-"lập->Cấu hình Konsole...\"?\n"
-
-#: tips.cpp:131
-msgid ""
-"<p>...that pressing Ctrl while selecting text will let Konsole ignore line "
-"breaks?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl trong khi bôi đen sẽ làm cho Konosle bỏ qua "
-"các dòng trống?\n"
-
-#: tips.cpp:136
-msgid ""
-"<p>...that pressing the Ctrl and Alt keys while selecting text will let Konsole "
-"select columns?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl và Alt trong khi bôi đen sẽ làm cho Konosle "
-"chọn các cột?\n"
-
-#: tips.cpp:141
-msgid ""
-"<p>...that when a program evaluates the right mouse button you can still\n"
-"get the right mouse button pop-up menu while pressing the Shift key?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột phải bạn vẫn có\n"
-"thể mở thực đơn chuột phải trong khi nhấn phím Shift?\n"
-
-#: tips.cpp:147
-msgid ""
-"<p>...that when a program evaluates the left mouse button you can still select\n"
-"text while pressing the Shift key?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột trái, bạn vẫn\n"
-"có thể bôi đen trong khi nhấn phím Shift?\n"
-
-#: tips.cpp:153
-msgid ""
-"<p>...that you can let Konsole set the current directory as the window title?\n"
-"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tiêu đề cửa "
-"sổ?\n"
-"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
-
-#: tips.cpp:159
-msgid ""
-"<p>...that you can let Konsole set the current directory as the session name?\n"
-"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/.bashrc .\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tên phiên chạy "
-"?\n"
-"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
-
-#: tips.cpp:165
-msgid ""
-"<p>...that if you let your shell pass the current directory to Konsole within "
-"the prompt\n"
-"variable, e.g. for Bash with 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' in your "
-"~/.bashrc, then\n"
-"Konsole can bookmark it, and session management will remember your current "
-"working directory\n"
-"on non-Linux systems too?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nếu bạn cho phép hệ vỏ chuyển thư mục hiện thời tới Konsole "
-"trong biến dấu nhắc\n"
-"ví dụ với Bash, bằng cách đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' vào "
-"./bashrc, thì \n"
-"Konsole có thể đánh dấu nó và sự quản lí phiên chạy sẽ nhớ thư mục làm việc "
-"hiện thời trên các\n"
-"hệ thống không phải Linux?\n"
-
-#: tips.cpp:173
-msgid ""
-"<p>...that double-clicking will select a whole word?\n"
-"<p>When you don't release the mouse button after the second click you\n"
-"can extend your selection by additional words when moving the mouse.\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nhấn chuột kép sẽ chọn cả từ \n"
-"<p>Khi bạn không nhả chuột sau khi đã nhấn lần thứ hai thì\n"
-"có thể mở rộng khoảng bôi đen theo các từ khi di chuyển chuột.\n"
-
-#: tips.cpp:180
-msgid ""
-"<p>...that triple-clicking will select a whole line?\n"
-"<p>When you don't release the mouse button after the third click you\n"
-"can extend your selection by additional lines when moving the mouse.\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nhấn ba lần sẽ chọn cả một dòng?\n"
-"<p>Khi bạn không nhả chuột sau lần nhấn thứ ba, thì có\n"
-"thể mở rộng khoảng bôi đen theo các dòng khi di chuyển chuột.\n"
-
-#: tips.cpp:187
-msgid ""
-"<p>...that if you drag &amp; drop a URL into a Konsole window you are presented "
-"with a\n"
-"menu giving the option to copy or move the specified file into the current "
-"working directory,\n"
-"as well as just pasting the URL as text.\n"
-"<p>This works with any type of URL which KDE supports.\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nếu bạn kéo &amp; thả một địa chỉ URL vào cửa sổ Konsole, thì "
-"một thực đơn\n"
-"sẽ mở ra với các tùy chọn cho phép sao chép hay di chuyển tập tin chỉ ra vào "
-"mục làm việc hiện thời\n"
-"cũng như chỉ dán địa chỉ URL ở dạng văn bản bình thường.\n"
-"<p>Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà KDE hỗ trợ.\n"
-
-#: tips.cpp:195
-msgid ""
-"<p>...that the \"Settings->Configure Shortcuts...\" dialog allows you to define "
-"keyboard shortcuts for actions\n"
-"not shown in the menu, like activating menu, changing font and for listing and "
-"switching sessions?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là hộp thoại \"Thiết lập->Cấu hình phím nóng...\" cho phép xác định "
-"phím nóng dùng cho các hoạt động\n"
-"không hiển thị trong thực đơn, như chọn thực đơn, thay đổi phông chữ và liệt kê "
-"và chuyển các phiên chạy ?\n"
-
-#: tips.cpp:201
-msgid ""
-"<p>...that right-clicking over the \"New\" button in the left corner of the "
-"tabbar or in an empty tabbar space displays a menu where you can set several "
-"tab options?\n"
-msgstr ""
-"<p>...nghĩa là nhấn chuột phải lên nút \"Mới\" ở góc trái của thanh thẻ tab "
-"hoặc trên khoảng trống của thanh thẻ tab hiển thị một thực đơn cho phép đặt một "
-"vài tùy chọn thẻ tab?\n"
-
-#: zmodem_dialog.cpp:28
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng"
-
-#~ msgid "Do not use the ARGB32 visual (transparency)"
-#~ msgstr "Không dùng sự hiển thị ARGB32 (trong suốt)"