diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-11-21 02:23:03 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-11-21 02:23:03 -0600 |
commit | 9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7 (patch) | |
tree | f83ec30722464f6e4d23d6e7a40201d7ef5b6bf4 /tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po | |
download | tde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.tar.gz tde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.zip |
Initial import of extracted KDE i18n tarballs
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po | 11050 |
1 files changed, 11050 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po new file mode 100644 index 00000000000..6b47852d1c5 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po @@ -0,0 +1,11050 @@ +# Vietnamese translation for kdelibs. +# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kdelibs\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 16 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format +msgid "Editor Chooser" +msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo" + +#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 41 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "" +"Please choose the default text editing component that you wish to use in this " +"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor " +"your changes in the Control Center. All other choices will override that " +"setting." +msgstr "" +"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng " +"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong " +"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó." + +#. i18n: file ./kcert/kcertpart.rc line 4 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "&Certificate" +msgstr "&Chứng nhận" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 58 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Alternate shortcut:" +msgstr "Phím tắt xen kẽ :" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 69 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Primary shortcut:" +msgstr "Phím tắt chính:" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 155 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "" +"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here." +msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây." + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 182 +#: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "x" +msgstr "x" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 188 +#: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87 +#, no-c-format +msgid "Clear shortcut" +msgstr "Xoá phím tắt" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 213 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "Multi-key mode" +msgstr "Chế độ đa phím" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 216 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts" +msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 219 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "" +"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key " +"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign " +"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline." +msgstr "" +"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một " +"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D " +"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân." + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 4 +#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:42 rc.cpp:262 +#, no-c-format +msgid "&File" +msgstr "&Tập tin" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 33 +#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "&Game" +msgstr "Trò &chơi" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 57 +#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:48 rc.cpp:229 rc.cpp:265 +#, no-c-format +msgid "&Edit" +msgstr "&Hiệu chỉnh" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 80 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "" +"_: Menu title\n" +"&Move" +msgstr "Chu&yển" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 97 +#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:54 rc.cpp:268 +#, no-c-format +msgid "&View" +msgstr "&Xem" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 112 +#: rc.cpp:57 rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "&Go" +msgstr "&Tới" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 133 +#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "&Bookmarks" +msgstr "Đánh &dấu" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 139 +#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "&Tools" +msgstr "&Công cụ" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 143 +#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "&Settings" +msgstr "Thiết &lập" + +#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 186 +#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:75 rc.cpp:271 +#, no-c-format +msgid "Main Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ chính" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 27 +#: rc.cpp:78 +#, no-c-format +msgid "Shortcut:" +msgstr "Phím tắt :" + +#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 65 +#: rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "Alt+Tab" +msgstr "Alt+Tab" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 38 +#: rc.cpp:90 rc.cpp:307 +#, no-c-format +msgid "Unknown word:" +msgstr "Từ lạ :" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 44 +#: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>" +"<p>This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match " +"any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a " +"foreign language.</p>\n" +"<p>If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking " +"<b>Add to Dictionary</b>. If you don't want to add the unknown word to the " +"dictionary, but you want to leave it unchanged, click <b>Ignore</b> or <b>" +"Ignore All</b>.</p>\n" +"<p>However, if the word is misspelled, you can try to find the correct " +"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may " +"type it in the text box below, and click <b>Replace</b> or <b>Replace All</b>" +".</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển " +"hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.</p>\n" +"<p>Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng " +"cách nhắp vào nút <b>Thêm vào Từ điển</b>. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này " +"vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>" +"Bỏ qua hết</b>.</p>\n" +"<p>Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh " +"sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn " +"có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút <b>Thay thế</b> " +"hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 52 +#: rc.cpp:99 rc.cpp:316 +#, no-c-format +msgid "<b>misspelled</b>" +msgstr "<b>sai chính tả</b>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 55 +#: rc.cpp:102 rc.cpp:319 +#, no-c-format +msgid "Unknown word" +msgstr "Từ lạ" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 69 +#: rc.cpp:111 rc.cpp:328 +#, no-c-format +msgid "&Language:" +msgstr "&Ngôn ngữ :" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 77 +#: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>Select the language of the document you are proofing here.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 88 +#: rc.cpp:119 rc.cpp:336 +#, no-c-format +msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..." +msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..." + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 94 +#: rc.cpp:122 rc.cpp:339 +#, no-c-format +msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context." +msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó." + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 99 +#: rc.cpp:125 rc.cpp:342 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If " +"this information is not sufficient to choose the best replacement for the " +"unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger " +"part of the text and then return here to continue proofing.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông " +"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ " +"này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để " +"tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 107 +#: rc.cpp:130 rc.cpp:347 +#, no-c-format +msgid "<< Add to Dictionary" +msgstr "<<Thêm vào Từ điển" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 113 +#: rc.cpp:133 rc.cpp:350 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>The unknown word was detected and considered unknown because it is not " +"included in the dictionary." +"<br>\n" +"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want " +"to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain " +"as is, but not add it to the dictionary, then click <b>Ignore</b> or <b>" +"Ignore All</b> instead.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ " +"điển.</p>\n" +"<p>Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn " +"tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng " +"không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>Bỏ qua hết</b> " +"thay thế.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 138 +#: rc.cpp:139 rc.cpp:405 +#, no-c-format +msgid "R&eplace All" +msgstr "Th&ay thế hết" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 143 +#: rc.cpp:142 rc.cpp:408 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in " +"the edit box above (to the left).</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " +"trên (bên trái)..</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 149 +#: rc.cpp:147 rc.cpp:356 +#, no-c-format +msgid "Suggested Words" +msgstr "Từ đã gợi ý" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 165 +#: rc.cpp:150 rc.cpp:359 +#, no-c-format +msgid "Suggestion List" +msgstr "Danh sách gợi ý" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 171 +#: rc.cpp:153 rc.cpp:362 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it " +"is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a " +"good replacement you may type the correct word in the edit box above.</p>\n" +"<p>To correct this word click <b>Replace</b> if you want to correct only this " +"occurrence or <b>Replace All</b> if you want to correct all occurrences.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và " +"nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay " +"thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.</p>\n" +"<p>Để sửa từ này, nhắp vào <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, " +"hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 179 +#: kdeui/keditcl2.cpp:833 kutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397 +#, no-c-format +msgid "&Replace" +msgstr "Tha&y thế" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 184 +#: rc.cpp:162 rc.cpp:400 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in " +"the edit box above (to the left).</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " +"trên (bên trái).</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 192 +#: rc.cpp:167 rc.cpp:368 +#, no-c-format +msgid "Replace &with:" +msgstr "Thay thế &bằng:" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 201 +#: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your " +"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n" +"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this " +"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all " +"occurrences.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong " +"danh sách bên dưới.</p>\n" +"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này " +"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 209 +#: rc.cpp:176 rc.cpp:413 +#, no-c-format +msgid "&Ignore" +msgstr "&Bỏ qua" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 215 +#: rc.cpp:179 rc.cpp:416 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.</p>\n" +"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or " +"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>\n" +"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ " +"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 223 +#: rc.cpp:185 rc.cpp:422 +#, no-c-format +msgid "I&gnore All" +msgstr "Bỏ &qua hết" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 229 +#: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.</p>" +"\n" +"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or " +"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>" +"\n" +"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ " +"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 248 +#: rc.cpp:200 rc.cpp:394 +#, no-c-format +msgid "S&uggest" +msgstr "&Gợi ý" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 254 +#: kdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383 +#, no-c-format +msgid "English" +msgstr "Tiếng Anh" + +#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 261 +#: rc.cpp:206 rc.cpp:386 +#, no-c-format +msgid "Language Selection" +msgstr "Chọn ngôn ngữ" + +#. i18n: file ./khtml/khtml_popupmenu.rc line 11 +#: rc.cpp:214 +#, no-c-format +msgid "Frame" +msgstr "Khung" + +#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 17 +#: rc.cpp:217 +#, no-c-format +msgid "JavaScript Errors" +msgstr "Lỗi JavaScript" + +#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 20 +#: rc.cpp:220 +#, no-c-format +msgid "" +"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that " +"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as " +"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error " +"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the " +"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file " +"a bug report at http://bugs.kde.org/. A test case which illustrates the " +"problem will be appreciated." +msgstr "" +"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang " +"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả " +"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn " +"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn " +"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « " +"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi." + +#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 39 +#: kdeui/kstdaction_p.h:58 kdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226 +#, no-c-format +msgid "C&lear" +msgstr "&Xoá" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 26 +#: rc.cpp:232 +#, no-c-format +msgid "Document Information" +msgstr "Thông tin Tài liệu" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 37 +#: rc.cpp:235 +#, no-c-format +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 64 +#: rc.cpp:238 +#, no-c-format +msgid "URL:" +msgstr "Địa chỉ Mạng:" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 122 +#: rc.cpp:241 +#, no-c-format +msgid "Title:" +msgstr "Tựa :" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 141 +#: rc.cpp:244 +#, no-c-format +msgid "Last modified:" +msgstr "Sửa đổi cuối cùng:" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 160 +#: rc.cpp:247 +#, no-c-format +msgid "Document encoding:" +msgstr "Bảng mã Tài liệu :" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 188 +#: rc.cpp:250 +#, no-c-format +msgid "HTTP Headers" +msgstr "Dòng đầu HTTP" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 197 +#: rc.cpp:253 +#, no-c-format +msgid "Property" +msgstr "Thuộc tính" + +#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 208 +#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256 +#, no-c-format +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 26 +#: rc.cpp:274 +#, no-c-format +msgid "" +"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box " +"will list all of the dictionaries of your existing languages." +msgstr "" +"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê " +"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn." + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 34 +#: common_texts.cpp:118 kdeui/keditcl2.cpp:723 kdeui/keditcl2.cpp:862 +#: kutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277 +#, no-c-format +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 45 +#: rc.cpp:280 +#, no-c-format +msgid "Enable &background spellchecking" +msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền" + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 48 +#: rc.cpp:283 +#, no-c-format +msgid "" +"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words " +"are immediately highlighted." +msgstr "" +"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào " +"được tô sáng ngay." + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 56 +#: rc.cpp:286 +#, no-c-format +msgid "Skip all &uppercase words" +msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa" + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 59 +#: rc.cpp:289 +#, no-c-format +msgid "" +"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. " +"This is useful if you have a lot of acronyms, such as KDE for example." +msgstr "" +"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn " +"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. KDE, OSS, VN." + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67 +#: rc.cpp:292 +#, no-c-format +msgid "S&kip run-together words" +msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau" + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 70 +#: rc.cpp:295 +#, no-c-format +msgid "" +"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. " +"This is useful in some languages." +msgstr "" +"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối " +"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ." + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 80 +#: rc.cpp:298 +#, no-c-format +msgid "Default language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 91 +#: rc.cpp:301 +#, no-c-format +msgid "Ignore These Words" +msgstr "Bỏ qua các từ này" + +#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 97 +#: rc.cpp:304 +#, no-c-format +msgid "" +"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. " +"To remove a word, highlight it in the list and click Remove." +msgstr "" +"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút " +"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ." + +#. i18n: file ./kspell2/ui/kspell2ui.ui line 282 +#: rc.cpp:431 +#, no-c-format +msgid "Autocorrect" +msgstr "Tự động sửa" + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 9 +#: rc.cpp:440 +#, no-c-format +msgid "Additional domains for browsing" +msgstr "Miền thêm để duyệt" + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 10 +#: rc.cpp:443 +#, no-c-format +msgid "List of 'wide-area' (non link-local) domains that should be browsed." +msgstr "" +"Danh sách miền « vùng rộng » (không phải cục bộ để liên kết) cần duyệt." + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 13 +#: rc.cpp:446 +#, no-c-format +msgid "Browse local network" +msgstr "Duyệt mạng cục bộ" + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 14 +#: rc.cpp:449 +#, no-c-format +msgid "" +"If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using multicast " +"DNS." +msgstr "" +"Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng " +"DNS truyền một-nhiều." + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 18 +#: rc.cpp:452 +#, no-c-format +msgid "Recursive search for domains" +msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền" + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19 +#: rc.cpp:455 +#, no-c-format +msgid "Removed in KDE 3.5.0" +msgstr "Bị gỡ bỏ trong KDE 3.5.0" + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25 +#: rc.cpp:458 +#, no-c-format +msgid "" +"Select publishing in LAN (multicast) or WAN (unicast, needs configured DNS " +"server)" +msgstr "" +"Chọn khả năng xuất bản trên LAN (truyền một-nhiều) hay WAN (truyền đơn, cần " +"trình phục vụ DNS đã cấu hình)" + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 26 +#: rc.cpp:461 +#, no-c-format +msgid "" +"Specifies if publishing should be by default link-local using multicast DNS " +"(LAN) or 'wide-area' using normal DNS server (WAN)." +msgstr "" +"GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc " +"« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)." + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 34 +#: rc.cpp:464 +#, no-c-format +msgid "Name of default publishing domain for WAN" +msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN" + +#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 36 +#: rc.cpp:467 +#, no-c-format +msgid "" +"Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This must " +"match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if " +"PublishType is set to WAN.\n" +msgstr "" +"Tên miền để xuất bản, dùng ZeroConf « vùng rộng » (DNS chuẩn). Tên này phải " +"trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình </etc/mdnsd.conf>" +". Giá trị được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: common_texts.cpp:24 kdeui/kconfigdialog.cpp:56 kutils/kcmultidialog.cpp:59 +#: kutils/kcmultidialog.h:104 kutils/ksettings/dialog.cpp:571 +msgid "Configure" +msgstr "Cấu hình" + +#: common_texts.cpp:25 +msgid "&Configure" +msgstr "&Cấu hình" + +#: common_texts.cpp:26 +msgid "Configuration" +msgstr "Cấu hình" + +#: common_texts.cpp:27 +msgid "Modify" +msgstr "Sửa đổi" + +#: common_texts.cpp:28 +msgid "&Modify" +msgstr "&Sửa đổi" + +#: common_texts.cpp:29 +msgid "Align" +msgstr "Canh lề" + +#: common_texts.cpp:30 +msgid "Page" +msgstr "Trang" + +#: common_texts.cpp:31 +msgid "Border" +msgstr "Viền" + +#: common_texts.cpp:32 kdeui/ktoolbar.cpp:2116 +msgid "Orientation" +msgstr "Hướng" + +#: common_texts.cpp:33 +msgid "Width" +msgstr "Rộng" + +#: common_texts.cpp:34 +msgid "&Width" +msgstr "&Rộng" + +#: common_texts.cpp:35 +msgid "Height" +msgstr "Cao" + +#: common_texts.cpp:36 +msgid "&Height" +msgstr "C&ao" + +#: common_texts.cpp:37 +msgid "Spacing" +msgstr "Khoảng cách" + +#: common_texts.cpp:38 +msgid "Horizontal" +msgstr "Ngang" + +#: common_texts.cpp:39 +msgid "Vertical" +msgstr "Dọc" + +#: common_texts.cpp:40 +msgid "Right" +msgstr "Phải" + +#: common_texts.cpp:41 +msgid "Left" +msgstr "Trái" + +#: common_texts.cpp:42 +msgid "Center" +msgstr "Giữa" + +#: common_texts.cpp:43 +msgid "Top" +msgstr "Trên" + +#: common_texts.cpp:44 +msgid "Bottom" +msgstr "Dưới" + +#: common_texts.cpp:45 +msgid "&Bottom" +msgstr "&Dưới" + +#: common_texts.cpp:46 +msgid "Move" +msgstr "Chuyển" + +#: common_texts.cpp:48 +msgid "Delete All" +msgstr "Xoá bỏ hết" + +#: common_texts.cpp:49 +msgid "Clear All" +msgstr "Xoá hết" + +#: common_texts.cpp:50 +msgid "Export" +msgstr "Xuất" + +#: common_texts.cpp:51 +msgid "Import" +msgstr "Nhập" + +#: common_texts.cpp:52 +msgid "Zoom" +msgstr "Thu phóng" + +#: common_texts.cpp:53 +msgid "&Zoom" +msgstr "Thu &phóng" + +#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kabc/lock.cpp:132 +#: kdeui/kmessagebox.cpp:760 kdeui/kmessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493 +#: kutils/kpluginselector.cpp:248 +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#: common_texts.cpp:55 +msgid "Malformed URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai" + +#: common_texts.cpp:56 +msgid "Charset:" +msgstr "Bộ ký tự :" + +#: arts/message/artsmessage.cc:83 common_texts.cpp:59 +#: kdeui/kmessagebox.cpp:561 kdeui/kmessagebox.cpp:633 +#: kdeui/kmessagebox.cpp:709 +msgid "Warning" +msgstr "Cảnh báo" + +#: common_texts.cpp:60 +msgid "Save a file" +msgstr "Lưu tập tin" + +#: common_texts.cpp:61 +msgid "Contents" +msgstr "Nội dung" + +#: common_texts.cpp:62 +msgid "About" +msgstr "Giới thiệu" + +#: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 kdeui/kaboutapplication.cpp:64 +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:88 +msgid "&About" +msgstr "&Giới thiệu" + +#: common_texts.cpp:64 +msgid "A&bout" +msgstr "G&iới thiệu" + +#: common_texts.cpp:65 kparts/part.cpp:489 +msgid "Untitled" +msgstr "Không tên" + +#: common_texts.cpp:67 kdecore/kapplication.cpp:1417 +#: kdecore/kapplication.cpp:2245 kdecore/kapplication.cpp:2280 +#: kdecore/kapplication.cpp:2551 kdecore/kapplication.cpp:2573 +#: kdecore/kdebug.cpp:295 kdeui/kdialogbase.cpp:908 kdeui/kstdguiitem.cpp:99 +msgid "&OK" +msgstr "&Được" + +#: common_texts.cpp:68 +msgid "On" +msgstr "Bật" + +#: common_texts.cpp:69 +msgid "Off" +msgstr "Tắt" + +#: common_texts.cpp:73 kdeui/kdialogbase.cpp:938 kdeui/kstdguiitem.cpp:144 +msgid "&Apply" +msgstr "&Áp dụng" + +#: common_texts.cpp:74 kdecore/kstdaccel.cpp:52 +msgid "File" +msgstr "Tập tin" + +#: common_texts.cpp:75 kdeui/kstdguiitem.cpp:120 +msgid "&Discard" +msgstr "&Hủy" + +#: common_texts.cpp:76 +msgid "Discard" +msgstr "Hủy" + +#: common_texts.cpp:80 kdecore/kstdaccel.cpp:59 +msgid "Edit" +msgstr "Hiệu chỉnh" + +#: common_texts.cpp:82 +msgid "&Options" +msgstr "Tù&y chọn" + +#: common_texts.cpp:83 +msgid "View" +msgstr "Xem" + +#: common_texts.cpp:85 +msgid "E&xit" +msgstr "Đi &ra" + +#: common_texts.cpp:86 kdecore/kstdaccel.cpp:58 +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: common_texts.cpp:87 kdeui/kstdaction_p.h:50 kdeui/kstdguiitem.cpp:232 +msgid "&Quit" +msgstr "T&hoát" + +#: common_texts.cpp:88 kdecore/kstdaccel.cpp:88 kded/kbuildsycoca.cpp:753 +msgid "Reload" +msgstr "Tải lại" + +#: common_texts.cpp:89 kdecore/kstdaccel.cpp:86 +msgid "Back" +msgstr "Lùi" + +#: common_texts.cpp:94 +msgid "&New Window..." +msgstr "Cửa sổ &mới..." + +#: common_texts.cpp:95 +msgid "New &Window..." +msgstr "Cử&a sổ mới..." + +#: common_texts.cpp:96 +msgid "&New Window" +msgstr "Cửa sổ &mới" + +#: common_texts.cpp:97 +msgid "New Game" +msgstr "Lượt chơi mới" + +#: common_texts.cpp:98 +msgid "&New Game" +msgstr "Lượt chơi mớ&i" + +#: common_texts.cpp:99 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 kdecore/kstdaccel.cpp:53 +msgid "Open" +msgstr "Mở" + +#: common_texts.cpp:100 +msgid "Open a File" +msgstr "Mở tập tin" + +#: common_texts.cpp:101 +msgid "Open..." +msgstr "Mở..." + +#: common_texts.cpp:102 kdeui/kstdaction_p.h:41 kdeui/kstdguiitem.cpp:226 +msgid "&Open..." +msgstr "&Mở..." + +#: common_texts.cpp:104 +msgid "&Cut" +msgstr "Cắ&t" + +#: common_texts.cpp:105 +msgid "C&ut" +msgstr "&Cắt" + +#: common_texts.cpp:106 kdeui/kfontdialog.cpp:132 +msgid "Font" +msgstr "Phông chữ" + +#: common_texts.cpp:107 +msgid "&Foreground Color" +msgstr "Màu cảnh &gần" + +#: common_texts.cpp:108 +msgid "&Background Color" +msgstr "Màu &nền" + +#: common_texts.cpp:109 kdecore/kstdaccel.cpp:56 +msgid "Save" +msgstr "Lưu" + +#: common_texts.cpp:110 kdeui/kstdaction_p.h:43 kdeui/kstdguiitem.cpp:127 +msgid "&Save" +msgstr "&Lưu" + +#: common_texts.cpp:111 khtml/khtml_part.cpp:3937 khtml/khtml_part.cpp:4141 +#: khtml/khtml_part.cpp:4462 khtml/khtml_run.cpp:83 kparts/browserrun.cpp:419 +msgid "Save As" +msgstr "Lưu dạng" + +#: common_texts.cpp:112 +msgid "Save As..." +msgstr "Lưu dạng..." + +#: common_texts.cpp:113 +msgid "S&ave As..." +msgstr "Lư&u dạng..." + +#: common_texts.cpp:116 kdeui/kstdaction_p.h:47 kdeui/kstdguiitem.cpp:207 +msgid "&Print..." +msgstr "&In..." + +#: common_texts.cpp:117 kdeui/kmessagebox.cpp:837 kdeui/kmessagebox.cpp:867 +msgid "Sorry" +msgstr "Rất tiếc" + +#: common_texts.cpp:119 kdeui/kstdguiitem.cpp:269 +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:304 +msgid "Remove" +msgstr "Bỏ" + +#: common_texts.cpp:120 kdeui/kstdguiitem.cpp:264 +msgid "Add" +msgstr "Thêm" + +#: common_texts.cpp:121 +msgid "Change" +msgstr "Đổi" + +#: common_texts.cpp:123 kdeui/kstdguiitem.cpp:220 +msgid "&Delete" +msgstr "&Xoá bỏ" + +#: common_texts.cpp:125 kdeui/kfontdialog.cpp:225 kdeui/kfontdialog.cpp:477 +msgid "Italic" +msgstr "Nghiêng" + +#: common_texts.cpp:126 +msgid "Roman" +msgstr "La mã" + +#: common_texts.cpp:132 kdeui/kmessagebox.cpp:913 +msgid "Information" +msgstr "Thông tin" + +#: common_texts.cpp:133 +msgid "Portrait" +msgstr "Thẳng đứng" + +#: common_texts.cpp:134 +msgid "Landscape" +msgstr "Nằm ngang" + +#: common_texts.cpp:135 +msgid "locally connected" +msgstr "đã kết nối cục bộ" + +#: common_texts.cpp:136 +msgid "Browse..." +msgstr "Duyệt..." + +#: common_texts.cpp:137 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 kdeui/keditcl2.cpp:107 +#: kdeui/keditcl2.cpp:120 kdeui/keditcl2.cpp:377 kdeui/keditcl2.cpp:390 +#: kdeui/keditcl2.cpp:456 kdeui/keditcl2.cpp:469 kdeui/kstdguiitem.cpp:259 +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 kutils/kreplace.cpp:319 +msgid "Stop" +msgstr "Dừng" + +#: common_texts.cpp:138 kdeui/keditlistbox.cpp:136 +#: kresources/configpage.cpp:127 +msgid "&Remove" +msgstr "&Bỏ" + +#: common_texts.cpp:139 +msgid "&Properties..." +msgstr "Th&uộc tính..." + +#: common_texts.cpp:140 kdeui/kstdguiitem.cpp:279 +msgid "Properties" +msgstr "Thuộc tính" + +#: common_texts.cpp:141 +msgid "&Start" +msgstr "&Chạy" + +#: common_texts.cpp:142 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457 +msgid "St&op" +msgstr "&Dừng" + +#: common_texts.cpp:143 +msgid "Miscellaneous" +msgstr "Lặt vặt" + +#: common_texts.cpp:144 +msgid "Font Size" +msgstr "Cỡ phông chữ" + +#: common_texts.cpp:145 +msgid "Fonts" +msgstr "Phông chữ" + +#: common_texts.cpp:146 +msgid "&Fonts" +msgstr "&Phông chữ" + +#: common_texts.cpp:147 +msgid "&Reload" +msgstr "Tải &lại" + +#: common_texts.cpp:148 +msgid "Files" +msgstr "Tập tin" + +#: common_texts.cpp:149 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465 +msgid "Continue" +msgstr "Tiếp tục" + +#: common_texts.cpp:150 kmdi/kmdimainfrm.cpp:995 +msgid "Restore" +msgstr "Phục hồi" + +#: common_texts.cpp:151 +msgid "Appearance" +msgstr "Diện mạo" + +#: common_texts.cpp:152 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:137 +#: kdecore/kstdaccel.cpp:57 +msgid "Print" +msgstr "In" + +#: common_texts.cpp:153 kdecore/kcalendarsystem.cpp:135 +msgid "Monday" +msgstr "Thứ Hai" + +#: common_texts.cpp:154 kdecore/kcalendarsystem.cpp:136 +msgid "Tuesday" +msgstr "Thứ Ba" + +#: common_texts.cpp:155 kdecore/kcalendarsystem.cpp:137 +msgid "Wednesday" +msgstr "Thứ Tư" + +#: common_texts.cpp:156 kdecore/kcalendarsystem.cpp:138 +msgid "Thursday" +msgstr "Thứ Năm" + +#: common_texts.cpp:157 kdecore/kcalendarsystem.cpp:139 +msgid "Friday" +msgstr "Thứ Sáu" + +#: common_texts.cpp:158 kdecore/kcalendarsystem.cpp:140 +msgid "Saturday" +msgstr "Thứ Bảy" + +#: common_texts.cpp:159 kdecore/kcalendarsystem.cpp:141 +msgid "Sunday" +msgstr "Chủ Nhật" + +#: common_texts.cpp:160 +msgid "&Update" +msgstr "Cậ&p nhật" + +#: common_texts.cpp:163 +msgid "Highscore" +msgstr "Điểm cao" + +#: common_texts.cpp:164 +msgid "&New View" +msgstr "Khung xem &mới" + +#: common_texts.cpp:165 +msgid "&Insert" +msgstr "&Chèn" + +#: common_texts.cpp:168 kdeui/ktip.cpp:297 +msgid "" +"_: Opposite to Previous\n" +"&Next" +msgstr "&Kế" + +#: common_texts.cpp:169 kdeui/ktip.cpp:292 +msgid "&Previous" +msgstr "&Lùi" + +#: common_texts.cpp:170 kcert/kcertpart.cc:730 kcert/kcertpart.cc:746 +#: kdecore/kstdaccel.cpp:73 kdeui/keditcl2.cpp:456 kdeui/keditcl2.cpp:469 +#: kdeui/keditcl2.cpp:830 kutils/kreplace.cpp:45 kutils/kreplace.cpp:49 +msgid "Replace" +msgstr "Thay thế" + +#: common_texts.cpp:171 kdeui/kstdaction_p.h:65 +msgid "&Replace..." +msgstr "&Thay thế..." + +#: common_texts.cpp:173 kabc/ldapconfigwidget.cpp:156 +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:168 kdeui/klineedit.cpp:914 +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2058 +msgid "Default" +msgstr "Mặc định" + +#: common_texts.cpp:174 kdeui/kstdguiitem.cpp:180 +msgid "&Defaults" +msgstr "&Mặc định" + +#: common_texts.cpp:175 +msgid "&Contents" +msgstr "&Nội dung" + +#: common_texts.cpp:177 +msgid "Open Recent" +msgstr "Mở gần đây" + +#: common_texts.cpp:178 kdeui/kstdaction_p.h:42 +msgid "Open &Recent" +msgstr "Mở &gần đây" + +#: common_texts.cpp:179 kdeui/kstdaction_p.h:61 khtml/khtml_part.cpp:4258 +msgid "&Find..." +msgstr "&Tìm..." + +#: common_texts.cpp:180 kdeui/kstdaction_p.h:62 +msgid "Find &Next" +msgstr "Tìm &kế" + +#: common_texts.cpp:181 +msgid "Bookmarks" +msgstr "Đánh dấu" + +#: common_texts.cpp:183 kdeui/kstdaction_p.h:90 +msgid "&Add Bookmark" +msgstr "Th&êm Đánh dấu" + +#: common_texts.cpp:184 +msgid "&Edit Bookmarks..." +msgstr "&Sửa Đánh dấu..." + +#: common_texts.cpp:186 kdeui/kstdaction_p.h:93 +msgid "&Spelling..." +msgstr "&Chính tả" + +#: common_texts.cpp:187 kdeui/kstdaction.cpp:238 kdeui/kstdaction_p.h:95 +msgid "Show &Menubar" +msgstr "Hiện thanh &trình đơn" + +#: common_texts.cpp:188 kdeui/kstdaction.cpp:254 kdeui/kstdaction.cpp:265 +#: kdeui/kstdaction_p.h:96 +msgid "Show &Toolbar" +msgstr "Hiện thanh &công cụ" + +#: common_texts.cpp:189 +msgid "Show &Statusbar" +msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" + +#: common_texts.cpp:190 +msgid "Configure &Key Bindings..." +msgstr "Cấu hình &phím tắt..." + +#: common_texts.cpp:191 +msgid "&Preferences..." +msgstr "Tù&y thích..." + +#: common_texts.cpp:193 kdeui/kmessagebox.cpp:928 +msgid "Do not show this message again" +msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa" + +#: common_texts.cpp:211 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Prior" +msgstr "Lùi" + +#: common_texts.cpp:212 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Next" +msgstr "Kế" + +#: common_texts.cpp:213 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Shift" +msgstr "Shift" + +#: common_texts.cpp:214 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Control" +msgstr "Ctrl" + +#: common_texts.cpp:215 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Meta" +msgstr "Meta" + +#: common_texts.cpp:216 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Alt" +msgstr "Alt" + +#: common_texts.cpp:221 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"ParenLeft" +msgstr "Ngoặc trái" + +#: common_texts.cpp:222 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"ParenRight" +msgstr "Ngoặc phải" + +#: common_texts.cpp:223 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Asterisk" +msgstr "Sao" + +#: common_texts.cpp:224 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Plus" +msgstr "Cộng" + +#: common_texts.cpp:225 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Comma" +msgstr "Phẩy" + +#: common_texts.cpp:226 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Minus" +msgstr "Trừ" + +#: common_texts.cpp:227 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Period" +msgstr "Chấm" + +#: common_texts.cpp:228 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Slash" +msgstr "Xuyệc" + +#: common_texts.cpp:229 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Colon" +msgstr "Hai chấm" + +#: common_texts.cpp:230 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Semicolon" +msgstr "Chấm phẩy" + +#: common_texts.cpp:231 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Less" +msgstr "Nhỏ hơn" + +#: common_texts.cpp:232 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Equal" +msgstr "Bằng" + +#: common_texts.cpp:233 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Greater" +msgstr "Hơn" + +#: common_texts.cpp:234 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Question" +msgstr "Hỏi" + +#: common_texts.cpp:235 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"BracketLeft" +msgstr "Ngoặc vu trái" + +#: common_texts.cpp:236 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Backslash" +msgstr "Xuyệc ngược" + +#: common_texts.cpp:237 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"BracketRight" +msgstr "Ngoặc vu phải" + +#: common_texts.cpp:238 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"AsciiCircum" +msgstr "Mũ ASCII" + +#: common_texts.cpp:239 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Underscore" +msgstr "Gạch chân" + +#: common_texts.cpp:240 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"QuoteLeft" +msgstr "Trích dẫn trái" + +#: common_texts.cpp:241 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"BraceLeft" +msgstr "Ngoặc móc trái" + +#: common_texts.cpp:242 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"BraceRight" +msgstr "Ngoặc móc phải" + +#: common_texts.cpp:243 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"AsciiTilde" +msgstr "Ngã ASCII" + +#: common_texts.cpp:246 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Apostrophe" +msgstr "Sắt" + +#: common_texts.cpp:247 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Ampersand" +msgstr "Và" + +#: common_texts.cpp:248 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Exclam" +msgstr "Cảm" + +#: common_texts.cpp:249 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Dollar" +msgstr "Đô la" + +#: common_texts.cpp:250 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Percent" +msgstr "Phần trăm" + +#: common_texts.cpp:253 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"NumberSign" +msgstr "Dấu số" + +#: common_texts.cpp:257 common_texts.cpp:261 +msgid "" +"_: font style\n" +"Demi-bold" +msgstr "Bán đậm" + +#: common_texts.cpp:258 +msgid "" +"_: font style\n" +"Light" +msgstr "Nhạt" + +#: common_texts.cpp:259 +msgid "" +"_: font style\n" +"Light Italic" +msgstr "Nghiêng nhạt" + +#: common_texts.cpp:260 common_texts.cpp:262 +msgid "" +"_: font style\n" +"Demi-bold Italic" +msgstr "Nghiêng bán đậm" + +#: common_texts.cpp:263 +msgid "" +"_: font style\n" +"Oblique" +msgstr "Xiên" + +#: common_texts.cpp:264 +msgid "" +"_: font style\n" +"Book" +msgstr "Sách" + +#: common_texts.cpp:265 +msgid "" +"_: font style\n" +"Book Oblique" +msgstr "Sách xiên" + +#: common_texts.cpp:268 +msgid "" +"_: window operation\n" +"Sticky" +msgstr "Dính" + +#: common_texts.cpp:269 +msgid "" +"_: window operation\n" +"Un-Sticky" +msgstr "Bỏ dính" + +#: kjs/object.cpp:349 +msgid "No default value" +msgstr "Không có giá trị mặc định" + +#: kjs/object.cpp:494 +msgid "Evaluation error" +msgstr "Lỗi định giá" + +#: kjs/object.cpp:495 +msgid "Range error" +msgstr "Lỗi phạm vị" + +#: kjs/object.cpp:496 +msgid "Reference error" +msgstr "Lỗi tham chiếu" + +#: kjs/object.cpp:497 +msgid "Syntax error" +msgstr "Lỗi cú pháp" + +#: kjs/object.cpp:498 +msgid "Type error" +msgstr "Lỗi kiểu" + +#: kjs/object.cpp:499 +msgid "URI error" +msgstr "Lỗi URI" + +#: kjs/internal.cpp:135 +msgid "Undefined value" +msgstr "Giá trị chưa định nghĩa" + +#: kjs/internal.cpp:166 +msgid "Null value" +msgstr "Giá trị rỗng" + +#: kjs/reference.cpp:96 +msgid "Invalid reference base" +msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ" + +#: kjs/reference.cpp:127 +msgid "Can't find variable: " +msgstr "Không tìm thấy giá trị : " + +#: kjs/reference.cpp:134 +msgid "Base is not an object" +msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" + +#: kjs/function_object.cpp:290 +msgid "Syntax error in parameter list" +msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" + +#: interfaces/ktexteditor/editorchooser.cpp:60 +msgid "System Default (%1)" +msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)" + +#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106 +msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"." +msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »." + +#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106 +#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129 +msgid "KScript Error" +msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)" + +#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129 +msgid "Unable find script \"%1\"." +msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." + +#: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40 +msgid "KDE Scripts" +msgstr "Tập lệnh KDE" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82 +msgid "Video Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ ảnh động" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104 +msgid "Fullscreen &Mode" +msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107 +msgid "&Half Size" +msgstr "&Nửa cỡ" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110 +msgid "&Normal Size" +msgstr "Cỡ th&ường" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113 +msgid "&Double Size" +msgstr "Cỡ &đôi" + +#: kabc/addressbook.cpp:346 kabc/addressbook.cpp:365 +msgid "Unable to load resource '%1'" +msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »" + +#: kabc/key.cpp:127 +msgid "X509" +msgstr "X509" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: kabc/key.cpp:130 +msgid "PGP" +msgstr "PGP" + +#: kab/addressbook.cc:335 kabc/field.cpp:217 kabc/key.cpp:133 +#: kabc/scripts/field.src.cpp:110 +msgid "Custom" +msgstr "Tự chọn" + +#: kabc/key.cpp:136 kabc/secrecy.cpp:80 +msgid "Unknown type" +msgstr "Kiểu lạ" + +#: kabc/field.cpp:192 kabc/scripts/field.src.cpp:85 +msgid "Unknown Field" +msgstr "Trường lạ" + +#: kabc/field.cpp:205 kabc/scripts/field.src.cpp:98 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: kabc/field.cpp:207 kabc/scripts/field.src.cpp:100 +msgid "Frequent" +msgstr "Thường" + +#: kab/addressbook.cc:192 kabc/field.cpp:209 kabc/scripts/field.src.cpp:102 +msgid "" +"_: street/postal\n" +"Address" +msgstr "" + +#: kabc/addresseedialog.cpp:71 kabc/addresseedialog.cpp:101 +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:190 kabc/distributionlisteditor.cpp:143 +#: kabc/field.cpp:211 kabc/scripts/field.src.cpp:104 kdeui/kaboutdialog.cpp:91 +msgid "Email" +msgstr "Thư điện tử" + +#: kabc/field.cpp:213 kabc/scripts/field.src.cpp:106 +msgid "Personal" +msgstr "Cá nhân" + +#: kab/addressbook.cc:176 kabc/addressee.cpp:727 kabc/field.cpp:215 +#: kabc/scripts/field.src.cpp:108 +msgid "Organization" +msgstr "Tổ chức" + +#: kabc/field.cpp:219 kabc/scripts/field.src.cpp:112 +msgid "Undefined" +msgstr "Chưa định nghĩa" + +#: kabc/kab2kabc.cpp:42 +msgid "Disable automatic startup on login" +msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập" + +#: kabc/kab2kabc.cpp:45 +msgid "Override existing entries" +msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có" + +#: kabc/kab2kabc.cpp:287 +msgid "" +"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is " +"located there and you have read permission for this file." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm " +"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này." + +#: kabc/kab2kabc.cpp:435 +msgid "Kab to Kabc Converter" +msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc" + +#: kabc/resource.cpp:332 +msgid "Loading resource '%1' failed!" +msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi." + +#: kabc/resource.cpp:343 +msgid "Saving resource '%1' failed!" +msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi." + +#: kabc/resourceselectdialog.cpp:39 kresources/selectdialog.cpp:42 +msgid "Resource Selection" +msgstr "Chọn tài nguyên" + +#: kabc/resourceselectdialog.cpp:46 kresources/configpage.cpp:107 +#: kresources/selectdialog.cpp:49 +msgid "Resources" +msgstr "Tài nguyên" + +#: kabc/secrecy.cpp:71 +msgid "Public" +msgstr "Công" + +#: kab/addressbook.cc:1950 kabc/secrecy.cpp:74 +msgid "Private" +msgstr "Riêng" + +#: kabc/secrecy.cpp:77 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" + +#: kabc/errorhandler.cpp:42 +msgid "Error in libkabc" +msgstr "Lỗi trong libkabc" + +#: kabc/ldifconverter.cpp:475 +msgid "List of Emails" +msgstr "Danh sách Thư" + +#: kabc/locknull.cpp:60 +msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done." +msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì." + +#: kabc/locknull.cpp:62 +msgid "LockNull: All locks fail." +msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại." + +#: kabc/phonenumber.cpp:147 +msgid "" +"_: Preferred phone\n" +"Preferred" +msgstr "Ưa thích" + +#: kabc/phonenumber.cpp:151 +msgid "" +"_: Home phone\n" +"Home" +msgstr "Ở nhà" + +#: kabc/phonenumber.cpp:154 +msgid "" +"_: Work phone\n" +"Work" +msgstr "Chỗ làm" + +#: kabc/phonenumber.cpp:157 +msgid "Messenger" +msgstr "Tin nhắn" + +#: kabc/phonenumber.cpp:160 +msgid "Preferred Number" +msgstr "Số ưa thích" + +#: kabc/phonenumber.cpp:163 +msgid "Voice" +msgstr "Tiếng nói" + +#: kabc/phonenumber.cpp:166 +msgid "Fax" +msgstr "Điện thư" + +#: kabc/phonenumber.cpp:169 +msgid "" +"_: Mobile Phone\n" +"Mobile" +msgstr "Di động" + +#: kabc/phonenumber.cpp:172 +msgid "Video" +msgstr "Ảnh động" + +#: kabc/phonenumber.cpp:175 +msgid "Mailbox" +msgstr "Hộp thư" + +#: kabc/phonenumber.cpp:178 +msgid "Modem" +msgstr "Bộ điều giải" + +#: kabc/phonenumber.cpp:181 +msgid "" +"_: Car Phone\n" +"Car" +msgstr "Xe" + +#: kabc/addressee.cpp:601 kabc/phonenumber.cpp:184 +msgid "ISDN" +msgstr "ISDN" + +#: kabc/phonenumber.cpp:187 +msgid "PCS" +msgstr "PCS" + +#: kabc/addressee.cpp:607 kabc/phonenumber.cpp:190 +msgid "Pager" +msgstr "Nhắn tin" + +#: kabc/addressee.cpp:583 kabc/phonenumber.cpp:193 +msgid "Home Fax" +msgstr "Điện thư ở nhà" + +#: kabc/phonenumber.cpp:196 +msgid "Work Fax" +msgstr "Điện thư chỗ làm" + +#: kabc/address.cpp:312 kabc/phonenumber.cpp:199 kdecore/kcharsets.cpp:43 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:44 +msgid "Configure Distribution Lists" +msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:61 kabc/distributionlisteditor.cpp:43 +msgid "Select Email Address" +msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử" + +#: kab/addressbook.cc:303 kabc/distributionlistdialog.cpp:69 +#: kabc/distributionlisteditor.cpp:49 +msgid "Email Addresses" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:152 +msgid "New List..." +msgstr "Danh sách mới..." + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:156 +msgid "Rename List..." +msgstr "Đổi tên danh sách..." + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:160 kabc/distributionlisteditor.cpp:137 +msgid "Remove List" +msgstr "Gỡ bỏ danh sách" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:167 +msgid "Available addresses:" +msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:" + +#: kabc/addressee.cpp:335 kabc/addresseedialog.cpp:70 +#: kabc/addresseedialog.cpp:100 kabc/distributionlistdialog.cpp:174 +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:189 kabc/distributionlisteditor.cpp:142 +#: kabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270 +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282 +#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 kresources/configpage.cpp:119 +#: kutils/kpluginselector.cpp:200 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:175 kabc/distributionlisteditor.cpp:162 +msgid "Preferred Email" +msgstr "Địa chỉ thư ưa thích" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:183 kabc/distributionlisteditor.cpp:156 +msgid "Add Entry" +msgstr "Thêm mục" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:191 kabc/distributionlisteditor.cpp:144 +msgid "Use Preferred" +msgstr "Dùng ưa thích" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:198 +msgid "Change Email..." +msgstr "Đổi địa chỉ thư..." + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:202 kabc/distributionlisteditor.cpp:152 +msgid "Remove Entry" +msgstr "Gỡ bỏ mục" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:237 kabc/distributionlisteditor.cpp:196 +msgid "New Distribution List" +msgstr "Danh sách Phân Phối mới" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:238 +msgid "Please enter &name:" +msgstr "Vui lòng nhập &tên:" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:255 +msgid "Distribution List" +msgstr "Danh sách Phân Phối" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:256 +msgid "Please change &name:" +msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:273 +msgid "Delete distribution list '%1'?" +msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:339 +msgid "Selected addressees:" +msgstr "Người nhận đã chọn:" + +#: kabc/distributionlistdialog.cpp:341 +msgid "Selected addresses in '%1':" +msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:67 +msgid "Dr." +msgstr "TS." + +#: kabc/addresseehelper.cpp:68 +msgid "Miss" +msgstr "Cô" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:69 +msgid "Mr." +msgstr "Ông" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:70 +msgid "Mrs." +msgstr "Bà" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:71 +msgid "Ms." +msgstr "Cô/Bà" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:72 +msgid "Prof." +msgstr "Giáo sư" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:74 +msgid "I" +msgstr "I" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:75 +msgid "II" +msgstr "II" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:76 +msgid "III" +msgstr "III" + +#: kabc/addresseehelper.cpp:77 +msgid "Jr." +msgstr "Con." + +#: kabc/addresseehelper.cpp:78 +msgid "Sr." +msgstr "Ông" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:83 +msgid "User:" +msgstr "Người dùng:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:92 +msgid "Bind DN:" +msgstr "Đóng kết tên miền:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:101 +msgid "Realm:" +msgstr "Địa hạt:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:110 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu :" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:120 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:130 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:141 +msgid "LDAP version:" +msgstr "Phiên bản LDAP:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:152 +msgid "Size limit:" +msgstr "Giới hạn cỡ :" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:163 +msgid "Time limit:" +msgstr "Thời hạn:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:167 +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:175 +msgid "" +"_: Distinguished Name\n" +"DN:" +msgstr "Tên phân biệt" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:182 kabc/ldapconfigwidget.cpp:231 +msgid "Query Server" +msgstr "Truy vấn máy phục vụ" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:190 +msgid "Filter:" +msgstr "Lọc:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:199 +msgid "Security" +msgstr "Bảo mật" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:201 +msgid "TLS" +msgstr "TLS" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:202 +msgid "SSL" +msgstr "SSL" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:216 +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:218 +msgid "Anonymous" +msgstr "Vô danh" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:219 +msgid "Simple" +msgstr "Đơn giản" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:220 +msgid "SASL" +msgstr "SASL" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:222 +msgid "SASL mechanism:" +msgstr "Cơ cấu SASL:" + +#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:302 +msgid "LDAP Query" +msgstr "Truy vấn LDAP" + +#: kabc/address.cpp:145 +msgid "Post Office Box" +msgstr "Hộp bưu điện" + +#: kabc/address.cpp:163 +msgid "Extended Address Information" +msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng" + +#: kabc/address.cpp:181 +msgid "Street" +msgstr "Đường" + +#: kabc/address.cpp:199 +msgid "Locality" +msgstr "Phố" + +#: kabc/address.cpp:217 kdeui/ktimezonewidget.cpp:46 +msgid "Region" +msgstr "Tỉnh" + +#: kabc/address.cpp:235 +msgid "Postal Code" +msgstr "Mã bưu điện:" + +#: kab/addressbook.cc:204 kabc/address.cpp:253 +msgid "Country" +msgstr "Quốc gia" + +#: kab/addressbook.cc:188 kabc/address.cpp:271 +msgid "Delivery Label" +msgstr "Nhãn phát" + +#: kabc/address.cpp:287 +msgid "" +"_: Preferred address\n" +"Preferred" +msgstr "Ưa thích" + +#: kabc/address.cpp:291 +msgid "Domestic" +msgstr "Trong nước" + +#: kabc/address.cpp:294 +msgid "International" +msgstr "Quốc tế" + +#: kabc/address.cpp:297 +msgid "Postal" +msgstr "Bưu điện" + +#: kabc/address.cpp:300 +msgid "Parcel" +msgstr "Bưu kiện" + +#: kabc/address.cpp:303 +msgid "" +"_: Home Address\n" +"Home" +msgstr "Ở nhà" + +#: kabc/address.cpp:306 +msgid "" +"_: Work Address\n" +"Work" +msgstr "Chỗ làm" + +#: kabc/address.cpp:309 +msgid "Preferred Address" +msgstr "Địa chỉ ưa thích" + +#: kabc/lock.cpp:93 +msgid "Unable to open lock file." +msgstr "Không thể mở tập tin khoá." + +#: kabc/lock.cpp:106 +msgid "" +"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n" +"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'" +msgstr "" +"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n" +"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »" + +#: kabc/lock.cpp:146 +msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)" +msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)" + +#: kabc/stdaddressbook.cpp:148 +msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked." +msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá." + +#: kabc/addresseedialog.cpp:60 +msgid "Select Addressee" +msgstr "Chọn người nhận" + +#: kabc/addresseedialog.cpp:95 +msgid "Selected" +msgstr "Đã chọn" + +#: kabc/addresseedialog.cpp:107 +msgid "Unselect" +msgstr "Bỏ chọn" + +#: kabc/distributionlisteditor.cpp:133 +msgid "New List" +msgstr "Danh sách mới" + +#: kabc/distributionlisteditor.cpp:148 +msgid "Change Email" +msgstr "Đổi địa chỉ thư" + +#: kabc/distributionlisteditor.cpp:197 +msgid "Please enter name:" +msgstr "Vui lòng nhập tên:" + +#: kabc/formatfactory.cpp:55 kabc/formatfactory.cpp:119 +msgid "vCard" +msgstr "vCard" + +#: kabc/formatfactory.cpp:56 kabc/formatfactory.cpp:120 +msgid "vCard Format" +msgstr "Dạng thức vCard" + +#: kabc/formatfactory.cpp:75 +msgid "No description available." +msgstr "Không có mô tả." + +#: kabc/addressee.cpp:317 kabc/scripts/addressee.src.cpp:180 +msgid "Unique Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" + +#: kab/addressbook.cc:271 kabc/addressee.cpp:354 +msgid "Formatted Name" +msgstr "Tên đã định dạng" + +#: kabc/addressee.cpp:373 +msgid "Family Name" +msgstr "Họ" + +#: kabc/addressee.cpp:392 +msgid "Given Name" +msgstr "Tên hay gọi" + +#: kabc/addressee.cpp:411 +msgid "Additional Names" +msgstr "Tên thêm" + +#: kabc/addressee.cpp:430 +msgid "Honorific Prefixes" +msgstr "Tiền tố" + +#: kabc/addressee.cpp:449 +msgid "Honorific Suffixes" +msgstr "Hậu tố" + +#: kabc/addressee.cpp:468 +msgid "Nick Name" +msgstr "Tên hiệu" + +#: kab/addressbook.cc:291 kabc/addressee.cpp:487 +msgid "Birthday" +msgstr "Ngày sinh" + +#: kabc/addressee.cpp:493 +msgid "Home Address Street" +msgstr "Địa chỉ nhà : Đường" + +#: kabc/addressee.cpp:499 +msgid "Home Address City" +msgstr "Địa chỉ nhà : Phố" + +#: kabc/addressee.cpp:505 +msgid "Home Address State" +msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh" + +#: kabc/addressee.cpp:511 +msgid "Home Address Zip Code" +msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện" + +#: kabc/addressee.cpp:517 +msgid "Home Address Country" +msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia" + +#: kabc/addressee.cpp:523 +msgid "Home Address Label" +msgstr "Nhãn địa chỉ nhà" + +#: kabc/addressee.cpp:529 +msgid "Business Address Street" +msgstr "Địa chỉ công ty : Đường" + +#: kabc/addressee.cpp:535 +msgid "Business Address City" +msgstr "Địa chỉ công ty : Phố" + +#: kabc/addressee.cpp:541 +msgid "Business Address State" +msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh" + +#: kabc/addressee.cpp:547 +msgid "Business Address Zip Code" +msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện" + +#: kabc/addressee.cpp:553 +msgid "Business Address Country" +msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia" + +#: kabc/addressee.cpp:559 +msgid "Business Address Label" +msgstr "Nhãn địa chỉ công ty" + +#: kabc/addressee.cpp:565 +msgid "Home Phone" +msgstr "Điện thoại ở nhà" + +#: kabc/addressee.cpp:571 +msgid "Business Phone" +msgstr "Điện thoại công ty" + +#: kabc/addressee.cpp:577 +msgid "Mobile Phone" +msgstr "Điện thoại di động" + +#: kabc/addressee.cpp:589 +msgid "Business Fax" +msgstr "Điện thư công ty" + +#: kabc/addressee.cpp:595 +msgid "Car Phone" +msgstr "Điện thoại xe" + +#: kabc/addressee.cpp:613 +msgid "Email Address" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử" + +#: kabc/addressee.cpp:632 +msgid "Mail Client" +msgstr "Trình thư" + +#: kabc/addressee.cpp:651 +msgid "Time Zone" +msgstr "Múi giờ" + +#: kabc/addressee.cpp:670 +msgid "Geographic Position" +msgstr "Vị trí địa lý" + +#: kab/addressbook.cc:263 kabc/addressee.cpp:689 +#, fuzzy +msgid "" +"_: person\n" +"Title" +msgstr "Ta-min" + +#: kabc/addressee.cpp:708 +msgid "" +"_: person in organization\n" +"Role" +msgstr "" + +#: kab/addressbook.cc:180 kabc/addressee.cpp:746 +msgid "Department" +msgstr "Phòng ban" + +#: kabc/addressee.cpp:765 +msgid "Note" +msgstr "Ghi chú" + +#: kabc/addressee.cpp:784 +msgid "Product Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm" + +#: kabc/addressee.cpp:803 +msgid "Revision Date" +msgstr "Ngày sửa đổi" + +#: kabc/addressee.cpp:822 +msgid "Sort String" +msgstr "Chuỗi sắp xếp" + +#: kabc/addressee.cpp:841 kdeui/kaboutdialog.cpp:92 +msgid "Homepage" +msgstr "Trang chủ" + +#: kabc/addressee.cpp:860 +msgid "Security Class" +msgstr "Hạng bảo mật" + +#: kabc/addressee.cpp:879 +msgid "Logo" +msgstr "Biểu hình" + +#: kabc/addressee.cpp:898 +msgid "Photo" +msgstr "Ảnh" + +#: kabc/addressee.cpp:917 +msgid "Sound" +msgstr "Âm thanh" + +#: kabc/addressee.cpp:936 +msgid "Agent" +msgstr "Tác nhân" + +#: kabc/vcard/testwrite.cpp:11 +msgid "TestWritevCard" +msgstr "Ghi thử vCard" + +#: kabc/vcardparser/testread.cpp:38 +msgid "vCard 2.1" +msgstr "vCard 2.1" + +#: kabc/vcardparser/testread.cpp:39 kdewidgets/makekdewidgets.cpp:112 +msgid "Input file" +msgstr "Tập tin nhập" + +#: kded/kde-menu.cpp:36 +msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding" +msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ" + +#: kded/kde-menu.cpp:37 +msgid "" +"Print menu-id of the menu that contains\n" +"the application" +msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng." + +#: kded/kde-menu.cpp:38 +msgid "" +"Print menu name (caption) of the menu that\n" +"contains the application" +msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng." + +#: kded/kde-menu.cpp:39 +msgid "Highlight the entry in the menu" +msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn" + +#: kded/kde-menu.cpp:40 +msgid "Do not check if sycoca database is up to date" +msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa" + +#: kded/kde-menu.cpp:41 +msgid "The id of the menu entry to locate" +msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm" + +#: kded/kde-menu.cpp:99 +msgid "Menu item '%1' could not be highlighted." +msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." + +#: kded/kde-menu.cpp:111 +msgid "" +"KDE Menu query tool.\n" +"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" +"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" +"in the KDE menu a specific application is located." +msgstr "" +"Công cụ truy vấn trình đơn KDE.\n" +"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n" +"một ứng dụng nào đó.\n" +"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n" +"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" +"trình đơn KDE." + +#: kded/kde-menu.cpp:116 +msgid "kde-menu" +msgstr "kde-menu" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:724 kded/kbuildsycoca.cpp:725 kded/kde-menu.cpp:119 +#: kded/khostname.cpp:362 kdeui/kaboutdialog.cpp:90 +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" + +#: kded/kde-menu.cpp:133 +msgid "You must specify an application-id such as 'kde-konsole.desktop'" +msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « kde-konsole.desktop »." + +#: kded/kde-menu.cpp:142 +msgid "" +"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " +"--highlight" +msgstr "" +"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " +"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." + +#: kded/kde-menu.cpp:164 +msgid "No menu item '%1'." +msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »." + +#: kded/kde-menu.cpp:168 +msgid "Menu item '%1' not found in menu." +msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn." + +#: kded/khostname.cpp:41 +msgid "Old hostname" +msgstr "Tên máy cũ" + +#: kded/khostname.cpp:42 +msgid "New hostname" +msgstr "Tên máy mới" + +#: kded/khostname.cpp:79 +msgid "" +"Error: HOME environment variable not set.\n" +msgstr "" +"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" + +#: kded/khostname.cpp:88 +msgid "" +"Error: DISPLAY environment variable not set.\n" +msgstr "" +"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" + +#: kded/khostname.cpp:359 +msgid "KDontChangeTheHostName" +msgstr "KDontChangeTheHostName" + +#: kded/khostname.cpp:360 +msgid "Informs KDE about a change in hostname" +msgstr "Thông báo KDE biết tên máy đã thay đổi." + +#: kded/kded.cpp:720 +msgid "Check Sycoca database only once" +msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần" + +#: kded/kded.cpp:860 +msgid "KDE Daemon" +msgstr "Trình nền KDE" + +#: kded/kded.cpp:862 +msgid "KDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" +msgstr "Trình nền KDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:483 +msgid "" +"Error creating database '%1'.\n" +"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " +"full.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" +"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:483 kded/kbuildsycoca.cpp:512 +#: kded/kbuildsycoca.cpp:721 +msgid "KBuildSycoca" +msgstr "KBuildSycoca" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:512 +msgid "" +"Error writing database '%1'.\n" +"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " +"full.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" +"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:695 +msgid "Do not signal applications to update" +msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:696 +msgid "Disable incremental update, re-read everything" +msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:697 +msgid "Check file timestamps" +msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:698 +msgid "Disable checking files (dangerous)" +msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:699 +msgid "Create global database" +msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:700 +msgid "Perform menu generation test run only" +msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:701 +msgid "Track menu id for debug purposes" +msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:703 +msgid "Silent - work without windows and stderr" +msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:704 +msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)" +msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:722 +msgid "Rebuilds the system configuration cache." +msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:750 +msgid "Reloading KDE configuration, please wait..." +msgstr "Đang tải lại cấu hình KDE, vui lòng đợi..." + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:751 +msgid "KDE Configuration Manager" +msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình KDE" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:753 +msgid "Do you want to reload KDE configuration?" +msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình KDE không?" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:753 +msgid "Do Not Reload" +msgstr "Không tải lại" + +#: kded/kbuildsycoca.cpp:953 +msgid "Configuration information reloaded successfully." +msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:79 kmdi/kmdiguiclient.cpp:139 +msgid "Tool &Views" +msgstr "Khung &xem công cụ" + +#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:142 +msgid "MDI Mode" +msgstr "Chế độ MDI" + +#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2594 +msgid "&Toplevel Mode" +msgstr "Chế độ cấp đầ&u" + +#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2595 +msgid "C&hildframe Mode" +msgstr "C&hế độ khung con" + +#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2596 +msgid "Ta&b Page Mode" +msgstr "Chế độ trang tab" + +#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2597 +msgid "I&DEAl Mode" +msgstr "Chế độ I&DEAl" + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:81 kmdi/kmdiguiclient.cpp:154 +msgid "Tool &Docks" +msgstr "&Neo công cụ" + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:82 kmdi/kmdiguiclient.cpp:155 +msgid "Switch Top Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo trên" + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:84 kmdi/kmdiguiclient.cpp:157 +msgid "Switch Left Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo trái" + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:86 kmdi/kmdiguiclient.cpp:159 +msgid "Switch Right Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo phải" + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:88 kmdi/kmdiguiclient.cpp:161 +msgid "Switch Bottom Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo dưới" + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:91 kmdi/kmdiguiclient.cpp:164 +msgid "Previous Tool View" +msgstr "Khung xem công cụ trước" + +#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:93 kmdi/kmdiguiclient.cpp:166 +msgid "Next Tool View" +msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp" + +#: kdeui/kdockwidget.cpp:2945 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:148 +#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:260 +#, c-format +msgid "Show %1" +msgstr "Hiện %1" + +#: kdeui/kdockwidget.cpp:2939 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:152 +#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:265 +#, c-format +msgid "Hide %1" +msgstr "Ẩn %1" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:979 +msgid "Window" +msgstr "Cửa sổ" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:992 +msgid "Undock" +msgstr "Bỏ neo" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1002 +msgid "Dock" +msgstr "Neo" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1007 +msgid "Operations" +msgstr "Thao tác" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2577 +msgid "Close &All" +msgstr "&Đóng hết" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2586 +msgid "&Minimize All" +msgstr "Th&u nhỏ hết" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2592 +msgid "&MDI Mode" +msgstr "Chế độ &MDI" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2619 +msgid "&Tile" +msgstr "&Lát" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2621 +msgid "Ca&scade Windows" +msgstr "Tầng &xếp cửa sổ" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2622 +msgid "Cascade &Maximized" +msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2623 +msgid "Expand &Vertically" +msgstr "Bung &dọc" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2624 +msgid "Expand &Horizontally" +msgstr "Bung &ngang" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2625 +msgid "Tile &Non-Overlapped" +msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2626 +msgid "Tile Overla&pped" +msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2627 +msgid "Tile V&ertically" +msgstr "Lát dọ&c" + +#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2633 +msgid "&Dock/Undock" +msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo" + +#: kmdi/kmdichildfrmcaption.cpp:71 kmdi/kmdichildview.cpp:63 +#: kmdi/kmdichildview.cpp:89 +msgid "Unnamed" +msgstr "Không tên" + +#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1239 +msgid "R&esize" +msgstr "&Đổi cỡ" + +#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1240 +msgid "M&inimize" +msgstr "Th&u nhỏ" + +#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1241 +msgid "M&aximize" +msgstr "Phóng t&o" + +#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1261 +msgid "&Maximize" +msgstr "&Phóng to" + +#: kdeui/ksystemtray.cpp:155 kmdi/kmdichildfrm.cpp:1263 +msgid "&Minimize" +msgstr "&Thu nhỏ" + +#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1265 +msgid "M&ove" +msgstr "Chu&yển" + +#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1267 +msgid "&Resize" +msgstr "Đổi &cỡ" + +#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1270 +msgid "&Undock" +msgstr "&Bỏ neo" + +#: kmdi/kmdi/dockcontainer.cpp:196 kmdi/kmdidockcontainer.cpp:218 +msgid "" +"_: Switch between overlap and side by side mode\n" +"Overlap" +msgstr "Chồng chéo" + +#: kdecore/klibloader.cpp:157 +msgid "The library %1 does not offer an %2 function." +msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2." + +#: kdecore/klibloader.cpp:168 +msgid "The library %1 does not offer a KDE compatible factory." +msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với KDE." + +#: kdecore/klibloader.cpp:425 +msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." +msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn." + +#: kdecore/kapplication.cpp:931 +msgid "" +"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right " +"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew " +"and Arabic) to get proper widget layout." +msgstr "LTR" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1404 +msgid "" +"There was an error setting up inter-process communications for KDE. The message " +"returned by the system was:\n" +"\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho KDE. Thông điệp hệ " +"thống:\n" +"\n" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1408 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Please check that the \"dcopserver\" program is running!" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa." + +#: kdecore/kapplication.cpp:1415 +msgid "DCOP communications error (%1)" +msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1433 +msgid "Use the X-server display 'displayname'" +msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1435 +msgid "Use the QWS display 'displayname'" +msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1437 +msgid "Restore the application for the given 'sessionId'" +msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1438 +msgid "" +"Causes the application to install a private color\n" +"map on an 8-bit display" +msgstr "" +"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n" +"vào bộ trình bày 8-bit." + +#: kdecore/kapplication.cpp:1439 +msgid "" +"Limits the number of colors allocated in the color\n" +"cube on an 8-bit display, if the application is\n" +"using the QApplication::ManyColor color\n" +"specification" +msgstr "" +"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n" +"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n" +"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »." + +#: kdecore/kapplication.cpp:1440 +msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard" +msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1441 +msgid "" +"running under a debugger can cause an implicit\n" +"-nograb, use -dograb to override" +msgstr "" +"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n" +"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n" +"(làm lấy) để có quyền cao hơn." + +#: kdecore/kapplication.cpp:1442 +msgid "switches to synchronous mode for debugging" +msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1444 +msgid "defines the application font" +msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1446 +msgid "" +"sets the default background color and an\n" +"application palette (light and dark shades are\n" +"calculated)" +msgstr "" +"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n" +"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1448 +msgid "sets the default foreground color" +msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1450 +msgid "sets the default button color" +msgstr "đặt màu cái nút mặc định" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1451 +msgid "sets the application name" +msgstr "đặt tên ứng dụng" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1452 +msgid "sets the application title (caption)" +msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1454 +msgid "" +"forces the application to use a TrueColor visual on\n" +"an 8-bit display" +msgstr "" +"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n" +"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1455 +msgid "" +"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n" +"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n" +"root" +msgstr "" +"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n" +"Giá trị có thể :\n" +" • onthespot\t\ttại chấm\n" +" • overthespot\t\ttrên chấm\n" +" • offthespot\t\tra chấm\n" +" • root\t\t\tgốc / chủ" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1456 +msgid "set XIM server" +msgstr "đặt trình phục vụ XIM" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1457 +msgid "disable XIM" +msgstr "tắt XIM" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1460 +msgid "forces the application to run as QWS Server" +msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1462 +msgid "mirrors the whole layout of widgets" +msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1468 +msgid "Use 'caption' as name in the titlebar" +msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1469 +msgid "Use 'icon' as the application icon" +msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1470 +msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar" +msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1471 +msgid "Use alternative configuration file" +msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1472 +msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'" +msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1473 +msgid "Disable crash handler, to get core dumps" +msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1474 +msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager" +msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1475 +msgid "sets the application GUI style" +msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1476 +msgid "" +"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format" +msgstr "" +"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng " +"thức đối số." + +#: kdecore/kapplication.cpp:1516 +msgid "" +"The style %1 was not found\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n" + +#: kdecore/kapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 +#: kstyles/web/webstyle.cpp:1604 +msgid "modified" +msgstr "đã sửa đổi" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2244 kdecore/kapplication.cpp:2279 +msgid "Could not Launch Help Center" +msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2245 kdecore/kapplication.cpp:2280 +#, c-format +msgid "" +"Could not launch the KDE Help Center:\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp KDE:\n" +"\n" +"%1" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2550 +msgid "Could not Launch Mail Client" +msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2551 +#, c-format +msgid "" +"Could not launch the mail client:\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n" +"\n" +"%1" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2572 +msgid "Could not Launch Browser" +msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2573 +#, c-format +msgid "" +"Could not launch the browser:\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n" +"\n" +"%1" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2637 +msgid "" +"Could not register with DCOP.\n" +msgstr "" +"Không thể đăng ký với DCOP.\n" + +#: kdecore/kapplication.cpp:2672 +msgid "" +"KLauncher could not be reached via DCOP.\n" +msgstr "" +"Không thể tới KLauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" + +#: kdecore/kwinmodule.cpp:456 +#, c-format +msgid "Desktop %1" +msgstr "Môi trường sử dụng %1" + +#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1107 kdecore/kconfigbackend.cpp:1116 +msgid "" +"Will not save configuration.\n" +msgstr "" +"Sẽ không lưu cấu hình.\n" + +#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1109 kdecore/kconfigbackend.cpp:1117 +msgid "" +"Configuration file \"%1\" not writable.\n" +msgstr "" +"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n" + +#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1124 +msgid "Please contact your system administrator." +msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống." + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:500 kdecore/kcmdlineargs.cpp:516 +msgid "Unknown option '%1'." +msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »." + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:524 +msgid "'%1' missing." +msgstr "Thiếu « %1 »." + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:619 +msgid "" +"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n" +"%1 was written by\n" +"%2" +msgstr "" +"Tác giả của %1 :\n" +"%2" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:622 +msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous." +msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh." + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:629 +msgid "" +"Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n" +msgstr "" +"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:632 kdecore/kcmdlineargs.cpp:634 +msgid "" +"Please report bugs to %1.\n" +msgstr "" +"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:660 +msgid "Unexpected argument '%1'." +msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »." + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:765 +msgid "Use --help to get a list of available command line options." +msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh." + +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:780 +msgid "" +"\n" +"%1:\n" +msgstr "" +"\n" +"%1:\n" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:789 +msgid "[options] " +msgstr "[tùy chọn] " + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:796 +msgid "[%1-options]" +msgstr "[tùy chọn %1]" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:816 +msgid "" +"Usage: %1 %2\n" +msgstr "" +"Cách sử dụng: %1 %2\n" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:819 +msgid "Generic options" +msgstr "Tùy chọn giống loài" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:820 +msgid "Show help about options" +msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:828 +msgid "Show %1 specific options" +msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:835 +msgid "Show all options" +msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:836 +msgid "Show author information" +msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:837 +msgid "Show version information" +msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:838 +msgid "Show license information" +msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:839 +msgid "End of options" +msgstr "Kết thúc các tùy chọn" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:861 +msgid "%1 options" +msgstr "Tùy chọn %1" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:863 +msgid "" +"\n" +"Options:\n" +msgstr "" +"\n" +"Tùy chọn:\n" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:920 +msgid "" +"\n" +"Arguments:\n" +msgstr "" +"\n" +"Đối số :\n" + +#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:1282 +msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use" +msgstr "" +"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng." + +#: kdecore/ksockaddr.cpp:112 +msgid "<unknown socket>" +msgstr "<ổ cắm lạ>" + +#: kdecore/ksockaddr.cpp:568 kdecore/ksockaddr.cpp:587 +msgid "<empty>" +msgstr "<rỗng>" + +#: kdecore/ksockaddr.cpp:571 +msgid "" +"_: 1: hostname, 2: port number\n" +"%1 port %2" +msgstr "%1 cổng %2" + +#: kdecore/ksockaddr.cpp:853 +msgid "<empty UNIX socket>" +msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>" + +#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:148 +msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis" +msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt" + +#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:155 +msgid "&Disable automatic checking" +msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động" + +#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:193 +msgid "<h2>Accelerators changed</h2>" +msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>" + +#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:199 +msgid "<h2>Accelerators removed</h2>" +msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>" + +#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:204 +msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>" +msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:54 +msgid "New" +msgstr "Mới" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:65 +msgid "Paste Selection" +msgstr "Dán vùng chọn" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:67 +msgid "Deselect" +msgstr "Bỏ chọn" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:68 +msgid "Delete Word Backwards" +msgstr "Xoá bỏ ngược từ" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:69 +msgid "Delete Word Forward" +msgstr "Xoá bỏ tới từ" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 kdecore/kstdaccel.cpp:70 +#: kdeui/keditcl2.cpp:107 kdeui/keditcl2.cpp:120 kdeui/keditcl2.cpp:377 +#: kdeui/keditcl2.cpp:390 kdeui/keditcl2.cpp:700 kutils/kfinddialog.cpp:119 +msgid "Find" +msgstr "Tìm" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:71 kutils/kfind.cpp:47 +msgid "Find Next" +msgstr "Tìm kế" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:72 +msgid "Find Prev" +msgstr "Tìm lùi" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:74 +msgid "Navigation" +msgstr "Cách chuyển" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:75 +msgid "" +"_: Opposite to End\n" +"Home" +msgstr "Về" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:76 +msgid "End" +msgstr "Cuối" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:77 +msgid "Beginning of Line" +msgstr "Đầu dòng" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:78 kutils/kfinddialog.cpp:451 +msgid "End of Line" +msgstr "Cuối dòng" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:79 +msgid "Prior" +msgstr "Lùi" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:80 +msgid "" +"_: Opposite to Prior\n" +"Next" +msgstr "Kế" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:81 kdeui/keditcl2.cpp:976 +msgid "Go to Line" +msgstr "Tới dòng" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:82 +msgid "Add Bookmark" +msgstr "Thêm Đánh dấu" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:83 +msgid "Zoom In" +msgstr "Phóng to" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:84 +msgid "Zoom Out" +msgstr "Thu nhỏ" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:85 +msgid "Up" +msgstr "Lên" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:87 +msgid "Forward" +msgstr "Tới" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:89 +msgid "Popup Menu Context" +msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:90 +msgid "Show Menu Bar" +msgstr "Hiện thanh trình đơn" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:91 +msgid "Backward Word" +msgstr "Từ lùi" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:92 +msgid "Forward Word" +msgstr "Từ tối" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:93 +msgid "Activate Next Tab" +msgstr "Kích hoạt thanh kế" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:94 +msgid "Activate Previous Tab" +msgstr "Kích hoạt thanh lùi" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:95 +msgid "Full Screen Mode" +msgstr "Chế độ toàn màn hình" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:98 +msgid "What's This" +msgstr "Cái này là gì ?" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:99 kdecore/kstdaccel.cpp:100 kdeui/klineedit.cpp:886 +msgid "Text Completion" +msgstr "Sự gõ xong" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:101 +msgid "Previous Completion Match" +msgstr "Chuỗi gõ xong lùi" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:102 +msgid "Next Completion Match" +msgstr "Chuỗi gõ xong kế" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:103 +msgid "Substring Completion" +msgstr "Sự gõ xong chuỗi con" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:104 +msgid "Previous Item in List" +msgstr "Mục lùi trong danh sách" + +#: kdecore/kstdaccel.cpp:105 +msgid "Next Item in List" +msgstr "Mục kế trong danh sách" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326 +msgid "Muharram" +msgstr "Muharram" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328 +msgid "Safar" +msgstr "Safar" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302 +msgid "R. Awal" +msgstr "R. Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304 +msgid "R. Thaani" +msgstr "R. Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306 +msgid "J. Awal" +msgstr "J. Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308 +msgid "J. Thaani" +msgstr "J. Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338 +msgid "Rajab" +msgstr "Rajab" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340 +msgid "Sha`ban" +msgstr "Sha`ban" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342 +msgid "Ramadan" +msgstr "Ramadan" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344 +msgid "Shawwal" +msgstr "Shawwal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318 +msgid "Qi`dah" +msgstr "Qi`dah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320 +msgid "Hijjah" +msgstr "Hijjah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330 +msgid "Rabi` al-Awal" +msgstr "Rabi` al-Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332 +msgid "Rabi` al-Thaani" +msgstr "Rabi` al-Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334 +msgid "Jumaada al-Awal" +msgstr "Jumaada al-Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336 +msgid "Jumaada al-Thaani" +msgstr "Jumaada al-Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346 +msgid "Thu al-Qi`dah" +msgstr "Thu al-Qi`dah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348 +msgid "Thu al-Hijjah" +msgstr "Thu al-Hijjah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391 +msgid "of Muharram" +msgstr "của Muharram" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393 +msgid "of Safar" +msgstr "của Safar" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367 +msgid "of R. Awal" +msgstr "của R. Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369 +msgid "of R. Thaani" +msgstr "của R. Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371 +msgid "of J. Awal" +msgstr "của J. Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373 +msgid "of J. Thaani" +msgstr "của J. Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403 +msgid "of Rajab" +msgstr "của Rajab" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405 +msgid "of Sha`ban" +msgstr "của Sha`ban" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407 +msgid "of Ramadan" +msgstr "của Ramadan" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409 +msgid "of Shawwal" +msgstr "của Shawwal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383 +msgid "of Qi`dah" +msgstr "của Qi`dah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385 +msgid "of Hijjah" +msgstr "của Hijjah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395 +msgid "of Rabi` al-Awal" +msgstr "của Rabi` al-Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397 +msgid "of Rabi` al-Thaani" +msgstr "của Rabi` al-Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399 +msgid "of Jumaada al-Awal" +msgstr "của Jumaada al-Awal" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401 +msgid "of Jumaada al-Thaani" +msgstr "của Jumaada al-Thaani" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411 +msgid "of Thu al-Qi`dah" +msgstr "của Thu al-Qi`dah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413 +msgid "of Thu al-Hijjah" +msgstr "của Thu al-Hijjah" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445 +msgid "Ith" +msgstr "Ith" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447 +msgid "Thl" +msgstr "Thl" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449 +msgid "Arb" +msgstr "Arb" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451 +msgid "Kha" +msgstr "Kha" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453 +msgid "Jum" +msgstr "Jum" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455 +msgid "Sab" +msgstr "Sab" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457 +msgid "Ahd" +msgstr "Ahd" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463 +msgid "Yaum al-Ithnain" +msgstr "Yaum al-Ithnain" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465 +msgid "Yau al-Thulatha" +msgstr "Yau al-Thulatha" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467 +msgid "Yaum al-Arbi'a" +msgstr "Yaum al-Arbi'a" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469 +msgid "Yaum al-Khamees" +msgstr "Yaum al-Khamees" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471 +msgid "Yaum al-Jumma" +msgstr "Yaum al-Jumma" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473 +msgid "Yaum al-Sabt" +msgstr "Yaum al-Sabt" + +#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475 +msgid "Yaum al-Ahad" +msgstr "Yaum al-Ahad" + +#: kdecore/klocale.cpp:217 +msgid "" +"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick " +"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do " +"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out " +"if unsure, the programs will crash!!\n" +"Definition of PluralForm - to be set by the translator of kdelibs.po" +msgstr "NoPlural" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 kdecore/klocale.cpp:553 +msgid "" +"_: January\n" +"Jan" +msgstr "Th1" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 kdecore/klocale.cpp:554 +msgid "" +"_: February\n" +"Feb" +msgstr "Th2" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 kdecore/klocale.cpp:555 +msgid "" +"_: March\n" +"Mar" +msgstr "Th3" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 kdecore/klocale.cpp:556 +msgid "" +"_: April\n" +"Apr" +msgstr "Th4" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 kdecore/klocale.cpp:557 +msgid "" +"_: May short\n" +"May" +msgstr "Th5" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 kdecore/klocale.cpp:558 +msgid "" +"_: June\n" +"Jun" +msgstr "Th6" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 kdecore/klocale.cpp:559 +msgid "" +"_: July\n" +"Jul" +msgstr "Th7" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 kdecore/klocale.cpp:560 +msgid "" +"_: August\n" +"Aug" +msgstr "Th8" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 kdecore/klocale.cpp:561 +msgid "" +"_: September\n" +"Sep" +msgstr "Th9" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 kdecore/klocale.cpp:562 +msgid "" +"_: October\n" +"Oct" +msgstr "Th10" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 kdecore/klocale.cpp:563 +msgid "" +"_: November\n" +"Nov" +msgstr "Th11" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 kdecore/klocale.cpp:564 +msgid "" +"_: December\n" +"Dec" +msgstr "Th12" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 kdecore/klocale.cpp:569 +msgid "January" +msgstr "Tháng Giêng" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 kdecore/klocale.cpp:570 +msgid "February" +msgstr "Tháng Hai" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 kdecore/klocale.cpp:571 +msgid "March" +msgstr "Tháng Ba" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 kdecore/klocale.cpp:572 +msgid "April" +msgstr "Tháng Tư" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 kdecore/klocale.cpp:573 +msgid "" +"_: May long\n" +"May" +msgstr "Tháng Năm" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 kdecore/klocale.cpp:574 +msgid "June" +msgstr "Tháng Sáu" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 kdecore/klocale.cpp:575 +msgid "July" +msgstr "Tháng Bảy" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 kdecore/klocale.cpp:576 +msgid "August" +msgstr "Tháng Tám" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 kdecore/klocale.cpp:577 +msgid "September" +msgstr "Tháng Chín" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 kdecore/klocale.cpp:578 +msgid "October" +msgstr "Tháng Mười" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 kdecore/klocale.cpp:579 +msgid "November" +msgstr "Tháng Mười Một" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 kdecore/klocale.cpp:580 +msgid "December" +msgstr "Tháng Chạp" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 kdecore/klocale.cpp:591 +msgid "" +"_: of January\n" +"of Jan" +msgstr "Th1" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 kdecore/klocale.cpp:592 +msgid "" +"_: of February\n" +"of Feb" +msgstr "Th2" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 kdecore/klocale.cpp:593 +msgid "" +"_: of March\n" +"of Mar" +msgstr "Th3" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 kdecore/klocale.cpp:594 +msgid "" +"_: of April\n" +"of Apr" +msgstr "Th4" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 kdecore/klocale.cpp:595 +msgid "" +"_: of May short\n" +"of May" +msgstr "Th5" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 kdecore/klocale.cpp:596 +msgid "" +"_: of June\n" +"of Jun" +msgstr "Th6" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 kdecore/klocale.cpp:597 +msgid "" +"_: of July\n" +"of Jul" +msgstr "Th7" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 kdecore/klocale.cpp:598 +msgid "" +"_: of August\n" +"of Aug" +msgstr "Th8" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 kdecore/klocale.cpp:599 +msgid "" +"_: of September\n" +"of Sep" +msgstr "Th9" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 kdecore/klocale.cpp:600 +msgid "" +"_: of October\n" +"of Oct" +msgstr "Th10" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 kdecore/klocale.cpp:601 +msgid "" +"_: of November\n" +"of Nov" +msgstr "Th11" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 kdecore/klocale.cpp:602 +msgid "" +"_: of December\n" +"of Dec" +msgstr "Th12" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 kdecore/klocale.cpp:607 +msgid "of January" +msgstr "Tháng Giêng" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 kdecore/klocale.cpp:608 +msgid "of February" +msgstr "Tháng Hai" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 kdecore/klocale.cpp:609 +msgid "of March" +msgstr "Tháng Ba" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 kdecore/klocale.cpp:610 +msgid "of April" +msgstr "Tháng Tư" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 kdecore/klocale.cpp:611 +msgid "" +"_: of May long\n" +"of May" +msgstr "Tháng Năm" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 kdecore/klocale.cpp:612 +msgid "of June" +msgstr "Tháng Sáu" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 kdecore/klocale.cpp:613 +msgid "of July" +msgstr "Tháng Bảy" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 kdecore/klocale.cpp:614 +msgid "of August" +msgstr "Tháng Tám" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 kdecore/klocale.cpp:615 +msgid "of September" +msgstr "Tháng Chín" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 kdecore/klocale.cpp:616 +msgid "of October" +msgstr "Tháng Mười" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 kdecore/klocale.cpp:617 +msgid "of November" +msgstr "Tháng Mười Một" + +#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 kdecore/klocale.cpp:618 +msgid "of December" +msgstr "Tháng Chạp" + +#: kdecore/klocale.cpp:1773 kdecore/klocale.cpp:1913 +msgid "pm" +msgstr "chiều/tối" + +#: kdecore/klocale.cpp:1782 kdecore/klocale.cpp:1915 +msgid "am" +msgstr "sáng" + +#: kdecore/klocale.cpp:1956 +msgid "" +"_: concatenation of dates and time\n" +"%1 %2" +msgstr "%1 %2" + +#: kdecore/klocale.cpp:2447 +msgid "&Next" +msgstr "&Kế" + +#: kdecore/netsupp.cpp:890 kdecore/network/kresolver.cpp:557 +msgid "no error" +msgstr "không có lỗi" + +#: kdecore/netsupp.cpp:891 +msgid "address family for nodename not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút" + +#: kdecore/netsupp.cpp:892 kdecore/network/kresolver.cpp:559 +msgid "temporary failure in name resolution" +msgstr "tạm thời không thể quyết định tên" + +#: kdecore/netsupp.cpp:893 +msgid "invalid value for 'ai_flags'" +msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)" + +#: kdecore/netsupp.cpp:894 kdecore/network/kresolver.cpp:560 +msgid "non-recoverable failure in name resolution" +msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên" + +#: kdecore/netsupp.cpp:895 +msgid "'ai_family' not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)" + +#: kdecore/netsupp.cpp:896 kdecore/network/kresolver.cpp:562 +msgid "memory allocation failure" +msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" + +#: kdecore/netsupp.cpp:897 +msgid "no address associated with nodename" +msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút" + +#: kdecore/netsupp.cpp:898 kdecore/network/kresolver.cpp:563 +msgid "name or service not known" +msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ" + +#: kdecore/netsupp.cpp:899 +msgid "servname not supported for ai_socktype" +msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)" + +#: kdecore/netsupp.cpp:900 +msgid "'ai_socktype' not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)" + +#: kdecore/netsupp.cpp:901 +msgid "system error" +msgstr "lỗi hệ thống" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392 +msgid "Far" +msgstr "Far" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394 +msgid "Ord" +msgstr "Ord" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396 +msgid "Kho" +msgstr "Kho" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426 +msgid "Tir" +msgstr "Tir" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400 +msgid "Mor" +msgstr "Mor" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402 +msgid "Sha" +msgstr "Sha" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404 +msgid "Meh" +msgstr "Meh" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406 +msgid "Aba" +msgstr "Aba" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408 +msgid "Aza" +msgstr "Aza" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438 +msgid "Dei" +msgstr "Dei" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412 +msgid "Bah" +msgstr "Bah" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414 +msgid "Esf" +msgstr "Esf" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420 +msgid "Farvardin" +msgstr "Farvardin" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422 +msgid "Ordibehesht" +msgstr "Ordibehesht" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424 +msgid "Khordad" +msgstr "Khordad" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428 +msgid "Mordad" +msgstr "Mordad" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430 +msgid "Shahrivar" +msgstr "Shahrivar" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432 +msgid "Mehr" +msgstr "Mehr" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434 +msgid "Aban" +msgstr "Aban" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436 +msgid "Azar" +msgstr "Azar" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440 +msgid "Bahman" +msgstr "Bahman" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442 +msgid "Esfand" +msgstr "Esfand" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476 +msgid "2sh" +msgstr "2sh" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478 +msgid "3sh" +msgstr "3sh" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480 +msgid "4sh" +msgstr "4sh" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482 +msgid "5sh" +msgstr "5sh" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484 +msgid "Jom" +msgstr "Jom" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486 +msgid "shn" +msgstr "shn" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488 +msgid "1sh" +msgstr "1sh" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494 +msgid "Do shanbe" +msgstr "Do shanbe" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496 +msgid "Se shanbe" +msgstr "Se shanbe" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498 +msgid "Chahar shanbe" +msgstr "Chahar shanbe" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500 +msgid "Panj shanbe" +msgstr "Panj shanbe" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502 +msgid "Jumee" +msgstr "Jumee" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504 +msgid "Shanbe" +msgstr "Shanbe" + +#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506 +msgid "Yek-shanbe" +msgstr "Yek-shanbe" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:113 +msgid "Win" +msgstr "Win" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:119 +msgid "Backspace" +msgstr "Xoá lùi" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:120 +msgid "SysReq" +msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:121 +msgid "CapsLock" +msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:122 +msgid "NumLock" +msgstr "NumLock (khoá số)" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:123 +msgid "ScrollLock" +msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:124 +msgid "PageUp" +msgstr "PageUp (trang lên)" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:125 +msgid "PageDown" +msgstr "PageDown (xuống trang)" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:128 +msgid "Again" +msgstr "Lại" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:129 +msgid "Props" +msgstr "Props" + +#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:131 +msgid "Front" +msgstr "Mặt" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:44 khtml/khtml_part.cpp:280 +msgid "Arabic" +msgstr "Ả Rập" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:45 khtml/khtml_part.cpp:281 +msgid "Baltic" +msgstr "Ban-tích" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:46 khtml/khtml_part.cpp:282 +msgid "Central European" +msgstr "Vùng Trung Âu" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:47 +msgid "Chinese Simplified" +msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:48 +msgid "Chinese Traditional" +msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:49 +msgid "Cyrillic" +msgstr "Ki-rin" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:50 khtml/khtml_part.cpp:284 +msgid "Greek" +msgstr "Hy Lạp" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:51 kdeui/ksconfig.cpp:235 kdeui/ksconfig.cpp:395 +#: kdeui/ksconfig.cpp:656 khtml/khtml_part.cpp:285 +msgid "Hebrew" +msgstr "Do Thái" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:52 khtml/khtml_part.cpp:286 +msgid "Japanese" +msgstr "Nhật Bản" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:53 +msgid "Korean" +msgstr "Hàn Quốc" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:54 +msgid "Thai" +msgstr "Thái" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:55 kdeui/ksconfig.cpp:240 kdeui/ksconfig.cpp:400 +#: kdeui/ksconfig.cpp:661 khtml/khtml_part.cpp:290 +msgid "Turkish" +msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:56 khtml/khtml_part.cpp:293 +msgid "Western European" +msgstr "Vùng Tây Âu" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:57 +msgid "Tamil" +msgstr "Ta-min" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:58 +msgid "Unicode" +msgstr "Unicode" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:59 +msgid "Northern Saami" +msgstr "Bắc Xă-mi" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:60 +msgid "Vietnamese" +msgstr "Việt Nam" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:61 +msgid "South-Eastern Europe" +msgstr "Vùng Đông Âu" + +#: kdecore/kcharsets.cpp:516 +msgid "" +"_: Descriptive Encoding Name\n" +"%1 ( %2 )" +msgstr "%1 ( %2 )" + +#: kdecore/kglobalsettings.cpp:494 +msgid "Trash" +msgstr "Rác" + +#: kdecore/kcompletion.cpp:632 +msgid "" +"You reached the end of the list\n" +"of matching items.\n" +msgstr "" +"Mới tới cuối danh sách\n" +"các mục khớp.\n" + +#: kdecore/kcompletion.cpp:638 +msgid "" +"The completion is ambiguous, more than one\n" +"match is available.\n" +msgstr "" +"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n" + +#: kdecore/kcompletion.cpp:644 +msgid "" +"There is no matching item available.\n" +msgstr "" +"Không có gì khớp.\n" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402 +msgid "Tishrey" +msgstr "Tishrey" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404 +msgid "Heshvan" +msgstr "Heshvan" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406 +msgid "Kislev" +msgstr "Kislev" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408 +msgid "Tevet" +msgstr "Tevet" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410 +msgid "Shvat" +msgstr "Shvat" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412 +msgid "Adar" +msgstr "Adar" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414 +msgid "Nisan" +msgstr "Nisan" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416 +msgid "Iyar" +msgstr "Iyar" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418 +msgid "Sivan" +msgstr "Sivan" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420 +msgid "Tamuz" +msgstr "Tamuz" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422 +msgid "Av" +msgstr "Av" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424 +msgid "Elul" +msgstr "Elul" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426 +msgid "Adar I" +msgstr "Adar I" + +#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428 +msgid "Adar II" +msgstr "Adar II" + +#: kdecore/kaboutdata.cpp:388 +msgid "" +"_: replace this with information about your translation team\n" +"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " +"teams all over the world.</p>" +"<p>For more information on KDE internationalization visit <a " +"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>" +msgstr "" +"<p>Môi trường KDE bị Nhóm Việt Hoá KDE dịch sang tiếng Việt.</p>" +"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a " +"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá KDE</a> " +"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">" +"trang thông tin về nhóm Việt hoá KDE</a> (tiếng Anh).</p>" +"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">" +"Bugzilla KDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " +"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">" +"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá KDE</a>.</p>" +"<p>Chúc bạn sử dụng KDE vui nhé. :)</p>" + +#: kdecore/kaboutdata.cpp:444 +msgid "" +"No licensing terms for this program have been specified.\n" +"Please check the documentation or the source for any\n" +"licensing terms.\n" +msgstr "" +"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n" +"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n" + +#: kdecore/kaboutdata.cpp:451 +#, c-format +msgid "This program is distributed under the terms of the %1." +msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1." + +#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:124 +msgid "" +"_: Monday\n" +"Mon" +msgstr "T2" + +#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:125 +msgid "" +"_: Tuesday\n" +"Tue" +msgstr "T3" + +#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:126 +msgid "" +"_: Wednesday\n" +"Wed" +msgstr " T4" + +#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:127 +msgid "" +"_: Thursday\n" +"Thu" +msgstr "T5" + +#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:128 +msgid "" +"_: Friday\n" +"Fri" +msgstr "T6" + +#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:129 +msgid "" +"_: Saturday\n" +"Sat" +msgstr "T7" + +#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:130 +msgid "" +"_: Sunday\n" +"Sun" +msgstr "CN" + +#: kdecore/ksocks.cpp:135 +msgid "NEC SOCKS client" +msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC" + +#: kdecore/ksocks.cpp:170 +msgid "Dante SOCKS client" +msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante" + +#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:45 +msgid "Directory to generate files in" +msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" + +#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:46 +msgid "Input kcfg XML file" +msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" + +#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:47 +msgid "Code generation options file" +msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" + +#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955 +msgid "KDE .kcfg compiler" +msgstr "Bộ biên dịch .kfcg KDE" + +#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956 +msgid "KConfig Compiler" +msgstr "Bộ biên dịch KConfig" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:558 +msgid "requested family not supported for this host name" +msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:561 +msgid "invalid flags" +msgstr "cờ không hợp lệ" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:564 +msgid "requested family not supported" +msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:565 +msgid "requested service not supported for this socket type" +msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:566 +msgid "requested socket type not supported" +msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:567 +msgid "unknown error" +msgstr "lỗi không rõ" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:569 +#, c-format +msgid "" +"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n" +"system error: %1" +msgstr "lỗi hệ thống : %1" + +#: kdecore/network/kresolver.cpp:574 +msgid "request was canceled" +msgstr "yêu cầu bị thôi" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:172 +msgid "" +"_: Socket error code NoError\n" +"no error" +msgstr "không có lỗi" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:177 +msgid "" +"_: Socket error code LookupFailure\n" +"name lookup has failed" +msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:182 +msgid "" +"_: Socket error code AddressInUse\n" +"address already in use" +msgstr "địa chỉ đang được dùng" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:187 +msgid "" +"_: Socket error code AlreadyBound\n" +"socket is already bound" +msgstr "ổ cắm đã được đóng kết" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:192 +msgid "" +"_: Socket error code AlreadyCreated\n" +"socket is already created" +msgstr "ổ cắm đã được tạo" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:197 +msgid "" +"_: Socket error code NotBound\n" +"socket is not bound" +msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:202 +msgid "" +"_: Socket error code NotCreated\n" +"socket has not been created" +msgstr "chưa tạo ổ cắm" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:207 +msgid "" +"_: Socket error code WouldBlock\n" +"operation would block" +msgstr "thao tác sẽ ngăn cản" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:212 +msgid "" +"_: Socket error code ConnectionRefused\n" +"connection actively refused" +msgstr "kết nối bị từ chối động" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:217 +msgid "" +"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n" +"connection timed out" +msgstr "kết nối đã quá giờ" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:222 +msgid "" +"_: Socket error code InProgress\n" +"operation is already in progress" +msgstr "thao tác đang chạy" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:227 +msgid "" +"_: Socket error code NetFailure\n" +"network failure occurred" +msgstr "mạng bị lỗi" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:232 +msgid "" +"_: Socket error code NotSupported\n" +"operation is not supported" +msgstr "không hỗ trợ thao tác này" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:237 +msgid "" +"_: Socket error code Timeout\n" +"timed operation timed out" +msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:242 +msgid "" +"_: Socket error code UnknownError\n" +"an unknown/unexpected error has happened" +msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ" + +#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:247 +msgid "" +"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n" +"remote host closed connection" +msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối" + +#: kdecore/network/ksocketaddress.cpp:625 +#, c-format +msgid "" +"_: 1: the unknown socket address family number\n" +"Unknown family %1" +msgstr "Không biết nhóm %1" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:47 +msgid "Share Hot New Stuff" +msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58 +#: kresources/configdialog.cpp:53 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:63 +msgid "Author:" +msgstr "Tác giả :" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:68 +#, fuzzy +msgid "Email:" +msgstr "Thư điện tử" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:174 knewstuff/uploaddialog.cpp:73 +msgid "Version:" +msgstr "Phiên bản:" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:78 +msgid "Release:" +msgstr "Bản phát hành:" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:84 +msgid "License:" +msgstr "Quyền phép:" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:88 +msgid "GPL" +msgstr "GPL" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:89 +msgid "LGPL" +msgstr "LGPL" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:90 +msgid "BSD" +msgstr "BSD" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:93 +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ :" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:99 +msgid "Preview URL:" +msgstr "Xem thử URL:" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:104 +msgid "Summary:" +msgstr "Tóm tắt:" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:121 +msgid "Please put in a name." +msgstr "Hãy nhập tên." + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Old upload information found, fill out fields?" +msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Fill Out" +msgstr "Điền đầy" + +#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Do Not Fill Out" +msgstr "Không điền" + +#: knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139 +msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?" +msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 +msgid "Overwrite" +msgstr "Ghi đè" + +#: knewstuff/provider.cpp:270 +msgid "Error parsing providers list." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:101 knewstuff/downloaddialog.cpp:108 +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:124 knewstuff/downloaddialog.cpp:131 +msgid "Get Hot New Stuff" +msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:228 +msgid "Welcome" +msgstr "Chào mừng bạn" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:259 +msgid "Highest Rated" +msgstr "Điểm cao nhất" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:260 +msgid "Most Downloads" +msgstr "Lần tải về nhiều nhất" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:261 +msgid "Latest" +msgstr "Mới nhất" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:271 knewstuff/downloaddialog.cpp:277 +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:283 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:272 +msgid "Rating" +msgstr "Đánh giá" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:278 +msgid "Downloads" +msgstr "Lần tải về" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:284 +msgid "Release Date" +msgstr "Ngày phát hành" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:294 +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt" + +#: kdeui/kmessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295 +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:505 +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:477 +msgid "" +"Name: %1\n" +"Author: %2\n" +"License: %3\n" +"Version: %4\n" +"Release: %5\n" +"Rating: %6\n" +"Downloads: %7\n" +"Release date: %8\n" +"Summary: %9\n" +msgstr "" +"Tên: %1\n" +"Tác giả: %2\n" +"Bản quyền: %3\n" +"Phiên bản: %4\n" +"Bản phát hành: %5\n" +"Đánh giá: %6\n" +"Lần tải về: %7\n" +"Ngày phát hành: %8\n" +"Tóm tắt: %9\n" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:499 +msgid "" +"Preview: %1\n" +"Payload: %2\n" +msgstr "" +"Xem thử : %1\n" +"Trọng tải : %2\n" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 +msgid "Installation successful." +msgstr "Mới cài đặt." + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 knewstuff/downloaddialog.cpp:602 +msgid "Installation" +msgstr "Việc cài đặt" + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:602 +msgid "Installation failed." +msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." + +#: knewstuff/downloaddialog.cpp:696 +msgid "Preview not available." +msgstr "Không có sẵn khung xem thử." + +#: knewstuff/knewstuff.cpp:38 knewstuff/knewstuffbutton.cpp:61 +#, c-format +msgid "Download New %1" +msgstr "Tải về %1 mới" + +#: knewstuff/engine.cpp:218 +msgid "Successfully installed hot new stuff." +msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt." + +#: knewstuff/engine.cpp:223 +msgid "Failed to install hot new stuff." +msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi." + +#: knewstuff/engine.cpp:278 +msgid "Unable to create file to upload." +msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên." + +#: knewstuff/engine.cpp:293 +msgid "" +"The files to be uploaded have been created at:\n" +msgstr "" +"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n" + +#: knewstuff/engine.cpp:294 +msgid "" +"Data file: %1\n" +msgstr "" +"Tập tin dữ liệu : %1\n" + +#: knewstuff/engine.cpp:296 +msgid "" +"Preview image: %1\n" +msgstr "" +"Ảnh xem thử : %1\n" + +#: knewstuff/engine.cpp:298 +msgid "" +"Content information: %1\n" +msgstr "" +"Thông tin nội dung : %1\n" + +#: knewstuff/engine.cpp:299 +msgid "" +"Those files can now be uploaded.\n" +msgstr "" +"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n" + +#: knewstuff/engine.cpp:300 +msgid "Beware that any people might have access to them at any time." +msgstr "" +"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào." + +#: knewstuff/engine.cpp:302 +msgid "Upload Files" +msgstr "Tải lên tập tin" + +#: knewstuff/engine.cpp:307 +msgid "Please upload the files manually." +msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này." + +#: knewstuff/engine.cpp:311 +msgid "Upload Info" +msgstr "Thông tin tải lên" + +#: knewstuff/engine.cpp:319 +msgid "&Upload" +msgstr "Tải &lên" + +#: knewstuff/engine.cpp:421 +msgid "Successfully uploaded new stuff." +msgstr "Các thứ mới đã được tải lên." + +#: knewstuff/knewstuffbutton.cpp:49 +msgid "Download New Stuff" +msgstr "Tải về các thứ mới" + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 +msgid "" +"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes " +"are damaged archive or invalid directory structure in the archive." +msgstr "" +"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng " +"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 +msgid "Resource Installation Error" +msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên" + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:94 +msgid "No keys were found." +msgstr "Không tìm thấy." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:99 +msgid "The validation failed for unknown reason." +msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:106 +msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken." +msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:111 +msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered." +msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:121 +msgid "The signature is valid, but untrusted." +msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:127 +msgid "The signature is unknown." +msgstr "Chữ ký lạ." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:131 +msgid "" +"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 <%3></i>" +"." +msgstr "" +"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 <%3></i>." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 +msgid "" +"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors " +"are :<b>%1</b>" +"<br>%2" +"<br>" +"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>." +"<br>" +"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>" +"<br>%2" +"<br>" +"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này." +"<br>" +"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>" + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 +msgid "Problematic Resource File" +msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi" + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 +msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>" +msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>" + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 +msgid "Valid Resource" +msgstr "Tài nguyên hợp lệ" + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:190 +msgid "The signing failed for unknown reason." +msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao." + +#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:195 +msgid "" +"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct " +"passphrase.\n" +"Proceed without signing the resource?" +msgstr "" +"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu " +"đúng.\n" +"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?" + +#: knewstuff/security.cpp:63 +msgid "" +"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>" +"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not " +"be possible.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>" +"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>" + +#: knewstuff/security.cpp:177 +msgid "" +"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to" +"<br><i>%2<%3></i>:</qt>" +msgstr "" +"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về " +"<br><i>%2<%3></i>:</qt>" + +#: knewstuff/security.cpp:257 +msgid "" +"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that " +"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will " +"not be possible.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy " +"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã " +"tải về.</qt>" + +#: knewstuff/security.cpp:317 +msgid "Select Signing Key" +msgstr "Chọn khoá ký" + +#: knewstuff/security.cpp:317 +msgid "Key used for signing:" +msgstr "Khoá dùng để ký :" + +#: knewstuff/security.cpp:338 +msgid "" +"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> " +"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> " +"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>" + +#: knewstuff/ghns.cpp:50 +msgid "Get hot new stuff:" +msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :" + +#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:31 +msgid "Display only media of this type" +msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này" + +#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:32 +msgid "Provider list to use" +msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng" + +#: knewstuff/providerdialog.cpp:53 +msgid "Hot New Stuff Providers" +msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo" + +#: knewstuff/providerdialog.cpp:61 +msgid "Please select one of the providers listed below:" +msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :" + +#: knewstuff/providerdialog.cpp:88 +msgid "No provider selected." +msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:321 +msgid "Clear Search" +msgstr "Xoá việc tìm kiếm" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:324 +msgid "&Search:" +msgstr "Tìm &kiếm:" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:331 +msgid "" +"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys " +"(e.g. Ctrl+C) by typing them here." +msgstr "" +"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) " +"bằng cách gõ chúng vào đây." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:354 +msgid "" +"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions " +"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. " +"Ctrl+V) shown in the right column." +msgstr "" +"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động " +"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. " +"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:363 +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:364 +msgid "Shortcut" +msgstr "Phím tắt" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:365 +msgid "Alternate" +msgstr "Xen kẽ" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:380 +msgid "Shortcut for Selected Action" +msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:393 +msgid "" +"_: no key\n" +"&None" +msgstr "Khô&ng có" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:398 +msgid "The selected action will not be associated with any key." +msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:401 +msgid "" +"_: default key\n" +"De&fault" +msgstr "&Mặc định" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:406 +msgid "" +"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable " +"choice." +msgstr "" +"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn " +"hợp lý." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:409 +msgid "C&ustom" +msgstr "T&ự chọn" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:414 +msgid "" +"If this option is selected you can create a customized key binding for the " +"selected action using the buttons below." +msgstr "" +"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những " +"cái nút bên dưới." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:428 +msgid "" +"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press " +"the key-combination which you would like to be assigned to the currently " +"selected action." +msgstr "" +"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ " +"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:470 +msgid "Shortcuts" +msgstr "Phím tắt" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:536 +msgid "Default key:" +msgstr "Phím mặc định:" + +#: kdeui/kkeybutton.cpp:89 kdeui/kkeydialog.cpp:536 kdeui/klineedit.cpp:889 +msgid "None" +msgstr "Không có" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:715 +msgid "" +"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " +"Alt, Ctrl, and/or Shift keys." +msgstr "" +"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, " +"Shift hay/và Win." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:718 +msgid "Invalid Shortcut Key" +msgstr "Phím tắt không hợp lệ" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:943 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" +"Please choose a unique key combination." +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" +"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất." + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:958 +msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" +msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:959 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action " +"\"%2\".\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:964 +msgid "Conflict with Global Shortcut" +msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:965 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the global action " +"\"%2\".\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:970 +msgid "Key Conflict" +msgstr "Phím xung đột" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:971 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:977 +msgid "Reassign" +msgstr "Gán lại" + +#: kdeui/kkeydialog.cpp:1091 kdeui/kkeydialog.cpp:1103 +msgid "Configure Shortcuts" +msgstr "Cấu hình phím tắt" + +#: kdeui/ktabbar.cpp:196 +msgid "Close this tab" +msgstr "Đóng thanh này" + +#: kdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28 +msgid "Select Region of Image" +msgstr "Chọn vùng của ảnh" + +#: kdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31 +msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:" +msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90 +#, fuzzy +msgid "Switch application language" +msgstr "đặt tên ứng dụng" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96 +msgid "Please choose language which should be used for this application" +msgstr "" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123 +#, fuzzy +msgid "Add fallback language" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124 +msgid "" +"Adds one more language which will be used if other translations do not contain " +"proper translation" +msgstr "" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222 +msgid "" +"Language for this application has been changed. The change will take effect " +"upon next start of application" +msgstr "" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223 +#, fuzzy +msgid "Application language changed" +msgstr "Âm thanh ứng dụng" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 +#, fuzzy +msgid "Primary language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 +#, fuzzy +msgid "Fallback language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316 +msgid "" +"This is main application language which will be used first before any other " +"languages" +msgstr "" + +#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320 +msgid "" +"This is language which will be used if any previous languages does not contain " +"proper translation" +msgstr "" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:102 +msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary" +msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:107 +msgid "Consider run-together &words as spelling errors" +msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:118 +msgid "&Dictionary:" +msgstr "&Từ điển:" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:143 +msgid "&Encoding:" +msgstr "Bộ &ký tự :" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:148 +msgid "International Ispell" +msgstr "Ispell quốc tế" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:149 +msgid "Aspell" +msgstr "Aspell" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: kdeui/ksconfig.cpp:150 +msgid "Hspell" +msgstr "Hspell" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:151 +msgid "Zemberek" +msgstr "Zemberek" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:156 +msgid "&Client:" +msgstr "&Ứng dụng khách" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:297 +msgid "Spanish" +msgstr "Tây Ban Nha" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:300 +msgid "Danish" +msgstr "Đan Mạch" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:303 +msgid "German" +msgstr "Đức" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:306 +msgid "German (new spelling)" +msgstr "Đức (chính tả mới)" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:309 +msgid "Brazilian Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:312 +msgid "Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:315 +msgid "Esperanto" +msgstr "Etpêrantô" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:318 +msgid "Norwegian" +msgstr "Na Uy" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:321 +msgid "Polish" +msgstr "Ba Lan" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:324 khtml/khtml_part.cpp:288 +msgid "Russian" +msgstr "Nga" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:327 +msgid "Slovenian" +msgstr "Xlô-ven" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:330 +msgid "Slovak" +msgstr "Xlô-vác" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:333 +msgid "Czech" +msgstr "Séc" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:336 +msgid "Swedish" +msgstr "Thuỵ Điển" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:339 +msgid "Swiss German" +msgstr "Đức Thụy Sĩ" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:342 khtml/khtml_part.cpp:291 +msgid "Ukrainian" +msgstr "U-cợ-rainh" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:345 +msgid "Lithuanian" +msgstr "Li-tu-a-ni" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:348 +msgid "French" +msgstr "Pháp" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:351 +msgid "Belarusian" +msgstr "Be-la-ru-xợ" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:354 +msgid "Hungarian" +msgstr "Hung-gia-lợi" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:358 +msgid "" +"_: Unknown ispell dictionary\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:440 kdeui/ksconfig.cpp:594 +msgid "ISpell Default" +msgstr "Ispell mặc định" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:488 kdeui/ksconfig.cpp:642 +msgid "" +"_: default spelling dictionary\n" +"Default - %1 [%2]" +msgstr "Mặc định — %1 [%2]" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:508 kdeui/ksconfig.cpp:668 +msgid "ASpell Default" +msgstr "Aspell mặc định" + +#: kdeui/ksconfig.cpp:573 kdeui/ksconfig.cpp:733 +#, c-format +msgid "" +"_: default spelling dictionary\n" +"Default - %1" +msgstr "Mặc định — %1" + +#: kdeui/kfontrequester.cpp:38 +msgid "Choose..." +msgstr "Chọn..." + +#: kdeui/kfontrequester.cpp:102 +msgid "Click to select a font" +msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ" + +#: kdeui/kfontrequester.cpp:109 +msgid "Preview of the selected font" +msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn" + +#: kdeui/kfontrequester.cpp:111 +msgid "" +"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " +"\"Choose...\" button." +msgstr "" +"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " +"vào nút « Chọn... »." + +#: kdeui/kfontrequester.cpp:117 +msgid "Preview of the \"%1\" font" +msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »" + +#: kdeui/kfontrequester.cpp:119 +msgid "" +"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " +"\"Choose...\" button." +msgstr "" +"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " +"vào nút « Chọn... »." + +#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:63 +msgid "??" +msgstr "??" + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:67 +msgid "" +"No information available.\n" +"The supplied KAboutData object does not exist." +msgstr "" +"Không có thông tin sẵn sàng.\n" +"Đối tượng KAboutData đã cung cấp không tồn tại." + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:107 +msgid "A&uthor" +msgstr "Tác &giả" + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:107 +msgid "A&uthors" +msgstr "Tác &giả" + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:117 +msgid "" +"Please use <a href=\"http://bugs.kde.org\">http://bugs.kde.org</a> " +"to report bugs.\n" +msgstr "" +"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n" + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:121 kdeui/kaboutapplication.cpp:124 +msgid "" +"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" +msgstr "" +"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:149 +msgid "&Thanks To" +msgstr "&Cám ơn :" + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:176 +msgid "T&ranslation" +msgstr "Bản &dịch" + +#: kdeui/kaboutapplication.cpp:181 +msgid "&License Agreement" +msgstr "Điều kiện &Quyền" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:101 +msgid "Here you can choose the font to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng." + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:113 +msgid "Requested Font" +msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:136 +msgid "Change font family?" +msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:138 +msgid "Enable this checkbox to change the font family settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ." + +#: kdeui/kcharselect.cpp:383 kdeui/kfontdialog.cpp:144 +msgid "Font:" +msgstr "Phông chữ :" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:151 +msgid "Font style" +msgstr "Kiểu phông chữ" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:155 +msgid "Change font style?" +msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:157 +msgid "Enable this checkbox to change the font style settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ." + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:163 +msgid "Font style:" +msgstr "Kiểu phông chữ :" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:171 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:175 +msgid "Change font size?" +msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:177 +msgid "Enable this checkbox to change the font size settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ." + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:183 +msgid "Size:" +msgstr "Cỡ :" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:199 +msgid "Here you can choose the font family to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng." + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:221 +msgid "Here you can choose the font style to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng." + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:224 kdeui/kfontdialog.cpp:473 +#: kdeui/kfontdialog.cpp:475 kdeui/kfontdialog.cpp:484 +#: kdeui/kfontdialog.cpp:485 +msgid "Regular" +msgstr "Chuẩn" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:226 +msgid "Bold" +msgstr "Đậm" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:227 +msgid "Bold Italic" +msgstr "Nghiêng đậm" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:244 +msgid "Relative" +msgstr "Cân xứng" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:246 +msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment" +msgstr "" +"Kích cỡ phông chữ" +"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>" +"<br>với môi trường" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:248 +msgid "" +"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated " +"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper " +"size)." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ " +"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ " +"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)." + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:272 +msgid "Here you can choose the font size to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng." + +#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.) +#: kdeui/kfontdialog.cpp:296 +msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog" +msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»" + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:301 +msgid "" +"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test " +"special characters." +msgstr "" +"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh " +"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng." + +#: kdeui/kfontdialog.cpp:310 kdeui/kfontdialog.cpp:320 +msgid "Actual Font" +msgstr "Phông chữ thật" + +#: kdeui/kactionselector.cpp:69 +msgid "&Available:" +msgstr "Có &sẵn :" + +#: kdeui/kactionselector.cpp:84 +msgid "&Selected:" +msgstr "Đã &chọn:" + +#: kdeui/kcharselect.cpp:366 +msgid "" +"_: Character\n" +"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>" +"<br>Unicode code point: U+%3" +"<br>(In decimal: %4)" +"<br>(Character: %5)</qt>" +msgstr "" +"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>" +"<br>Điểm mã Unicode: U+%3" +"<br>(thập phân là %4)" +"<br>(Ký tự : %5)</qt>" + +#: kdeui/kcharselect.cpp:394 +msgid "Table:" +msgstr "Bảng:" + +#: kdeui/kcharselect.cpp:404 +msgid "&Unicode code point:" +msgstr "Điểm mã &Unicode:" + +#: kdeui/kmessagebox.cpp:428 kdeui/kmessagebox.cpp:479 +msgid "Question" +msgstr "Hỏi" + +#: kdeui/kmessagebox.cpp:442 kdeui/kmessagebox.cpp:494 +#: kdeui/kmessagebox.cpp:575 kdeui/kmessagebox.cpp:647 +#: kdeui/kmessagebox.cpp:723 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." + +#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1535 kdeui/khelpmenu.cpp:227 +#: kdeui/kmessagebox.cpp:975 +#, c-format +msgid "About %1" +msgstr "Giới thiệu về %1" + +#: kdeui/klineedit.cpp:890 +msgid "Manual" +msgstr "Sổ tay" + +#: kdeui/klineedit.cpp:891 +msgid "Automatic" +msgstr "Tự động" + +#: kdeui/klineedit.cpp:892 +msgid "Dropdown List" +msgstr "Bảng thả xuống" + +#: kdeui/klineedit.cpp:893 +msgid "Short Automatic" +msgstr "Tự động ngắn" + +#: kdeui/klineedit.cpp:894 +msgid "Dropdown List && Automatic" +msgstr "Bảng thả xuống và tự động" + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:34 +msgid "" +"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the KDE Team, a " +"world-wide network of software engineers committed to <a " +"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> " +"development." +"<br>" +"<br>No single group, company or organization controls the KDE source code. " +"Everyone is welcome to contribute to KDE." +"<br>" +"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> " +"for more information on the KDE project. " +msgstr "" +"<b>Môi trường KDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm KDE, một mạng trên khắp " +"thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a " +"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>." +"<br>" +"<br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn " +"KDE. Mời mọi người đóng góp cùng KDE." +"<br>" +"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng KDE</A> " +"để xem thông tin thêm về dự án KDE." + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:43 +msgid "" +"Software can always be improved, and the KDE Team is ready to do so. However, " +"you - the user - must tell us when something does not work as expected or could " +"be done better." +"<br>" +"<br>The K Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A " +"HREF=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org</A> " +"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs." +"<br>" +"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the " +"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity " +"called \"Wishlist\"." +msgstr "" +"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm KDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " +"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt " +"động được, hoặc cần thay đổi. " +"<br>" +"<br>Môi trường KDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">" +"Bugzilla KDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " +"Trợ giúp », để thông báo lỗi." +"<br>" +"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến KDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " +"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " +"là « Wishlist » (yêu cầu)." + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:54 +msgid "" +"You do not have to be a software developer to be a member of the KDE team. You " +"can join the national teams that translate program interfaces. You can provide " +"graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!" +"<br>" +"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">http://www.kde.org/jobs/</A> " +"for information on some projects in which you can participate." +"<br>" +"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A " +"HREF=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</A> " +"will provide you with what you need." +msgstr "" +"Bạn có thể tham gia nhóm KDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " +"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a " +"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá KDE</a>" +". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu " +"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) " +"<br>" +"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> " +"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia." +"<br>" +"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A " +"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển KDE</A> sẽ cung cấp hết." + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:67 +msgid "" +"KDE is available free of charge, but making it is not free." +"<br>" +"<br>Thus, the KDE team formed the KDE e.V., a non-profit organization legally " +"founded in Tuebingen, Germany. The KDE e.V. represents the KDE project in legal " +"and financial matters. See <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">" +"http://www.kde-ev.org</a> for information on the KDE e.V." +"<br>" +"<br>The KDE team does need financial support. Most of the money is used to " +"reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to " +"KDE. You are encouraged to support KDE through a financial donation, using one " +"of the ways described at <a href=\"http://www.kde.org/support/\">" +"http://www.kde.org/support/</a>." +"<br>" +"<br>Thank you very much in advance for your support." +msgstr "" +"Môi trường KDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " +"nó cần tiền. " +"<br>" +"<br>Vì vậy, Nhóm KDE đã tạo <b>KDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được " +"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. KDE e.V. đại " +"diện cho dự án KDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a " +"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng KDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm." +"<br>" +"<br>Nhóm KDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " +"viên đóng góp cùng KDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án KDE nhé. Vui lòng tăng tiền " +"bằng một của những cách được diễn tả trên <a " +"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>." +"<br>" +"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ KDE." + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:81 +#, c-format +msgid "K Desktop Environment. Release %1" +msgstr "Môi trường KDE, bản phát hành %1." + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:83 +msgid "" +"_: About KDE\n" +"&About" +msgstr "&Giới thiệu" + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:84 +msgid "&Report Bugs or Wishes" +msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu" + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:85 +msgid "&Join the KDE Team" +msgstr "&Tham gia nhóm KDE" + +#: kdeui/kaboutkde.cpp:86 +msgid "&Support KDE" +msgstr "&Hỗ trợ KDE" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 +msgid "&Yes" +msgstr "&Có" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:115 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 +msgid "&No" +msgstr "&Không" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:120 +msgid "Discard changes" +msgstr "Hủy các thay đổi" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:121 +msgid "" +"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog" +msgstr "" +"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp " +"thoại này." + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:127 +msgid "Save data" +msgstr "Lưu dữ liệu" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:132 +msgid "&Do Not Save" +msgstr "&Không lưu" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:133 +msgid "Don't save data" +msgstr "Không lưu dữ liệu" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:44 kdeui/kstdguiitem.cpp:138 +msgid "Save &As..." +msgstr "Lưu &dạng..." + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:139 +msgid "Save file with another name" +msgstr "Lưu tập tin với tên khác" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:144 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:145 +msgid "" +"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, " +"but the dialog will not be closed.\n" +"Use this to try different settings." +msgstr "" +"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn " +"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n" +"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau." + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:153 +msgid "Administrator &Mode..." +msgstr "Chế độ &Quản trị..." + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:153 +msgid "Enter Administrator Mode" +msgstr "Vào chế độ Quản trị" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:154 +msgid "" +"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the " +"administrator (root) password in order to make changes which require root " +"privileges." +msgstr "" +"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị " +"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ." + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:162 +msgid "Clear input" +msgstr "Xoá trường nhập" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:163 +msgid "Clear the input in the edit field" +msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập." + +#: kdeui/kstdaction.cpp:62 kdeui/kstdguiitem.cpp:168 +msgid "" +"_: show help\n" +"&Help" +msgstr "Trợ &giúp" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:169 +msgid "Show help" +msgstr "Hiện trợ giúp" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:175 +msgid "Close the current window or document" +msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:181 +msgid "Reset all items to their default values" +msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:51 kdeui/kstdguiitem.cpp:188 +msgid "" +"_: go back\n" +"&Back" +msgstr "&Lùi" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:189 +msgid "Go back one step" +msgstr "Quay lui một trang" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:56 kdeui/kstdguiitem.cpp:196 +msgid "" +"_: go forward\n" +"&Forward" +msgstr "&Tớí" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:197 +msgid "Go forward one step" +msgstr "Đi tới một trang" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:208 +msgid "Opens the print dialog to print the current document" +msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:214 +msgid "C&ontinue" +msgstr "&Tiếp tục" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:215 +msgid "Continue operation" +msgstr "Tiếp tục thao tác" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:221 +msgid "Delete item(s)" +msgstr "Xoá bỏ mục" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:227 +msgid "Open file" +msgstr "Mở tập tin" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:233 +msgid "Quit application" +msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:238 +msgid "&Reset" +msgstr "Đặt &lại" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:239 +msgid "Reset configuration" +msgstr "Đặt lại cấu hình" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:244 +msgid "" +"_: Verb\n" +"&Insert" +msgstr "&Chèn" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:249 +msgid "Confi&gure..." +msgstr "&Cấu hình..." + +#: kdeui/keditcl2.cpp:701 kdeui/keditcl2.cpp:833 kdeui/kstdguiitem.cpp:254 +#: kutils/kfinddialog.cpp:239 +msgid "&Find" +msgstr "&Tìm" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:274 +msgid "Test" +msgstr "Thử ra" + +#: kdeui/kstdguiitem.cpp:284 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi đè" + +#: kdeui/kjanuswidget.cpp:156 +#, fuzzy +msgid "Empty Page" +msgstr "Trang &cuối" + +#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586 +msgid "As-you-type spell checking enabled." +msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật." + +#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479 +msgid "As-you-type spell checking disabled." +msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." + +#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528 +msgid "Incremental Spellcheck" +msgstr "Bắt lỗi chính tả dần" + +#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588 +msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled." +msgstr "" +"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." + +#: kdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 kdeui/kxmlguibuilder.cpp:365 +msgid "No text!" +msgstr "Không có chữ !" + +#: kdeui/kauthicon.cpp:99 +msgid "Editing disabled" +msgstr "Soạn thảo bị tắt" + +#: kdeui/kauthicon.cpp:100 +msgid "Editing enabled" +msgstr "Soạn thảo đã bật" + +#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:86 +msgid "Show Toolbar" +msgstr "Hiện thanh công cụ" + +#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:87 +msgid "Hide Toolbar" +msgstr "Ẩn thanh công cụ" + +#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:91 +msgid "Toolbars" +msgstr "Thanh công cụ" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:88 +#, c-format +msgid "Week %1" +msgstr "Tuần %1" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:163 +msgid "Next year" +msgstr "Năm tới" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:164 +msgid "Previous year" +msgstr "Năm qua" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:165 +msgid "Next month" +msgstr "Tháng tới" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:166 +msgid "Previous month" +msgstr "Tháng qua" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:167 +msgid "Select a week" +msgstr "Chọn tuần" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:168 +msgid "Select a month" +msgstr "Chọn tháng" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:169 +msgid "Select a year" +msgstr "Chọn năm" + +#: kdeui/kdatepicker.cpp:170 +msgid "Select the current day" +msgstr "Chọn ngày hiện thời" + +#: kdeui/kwhatsthismanager.cpp:50 +msgid "" +"<b>Not Defined</b>" +"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to " +"help us to describe the widget, you are welcome to <a " +"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it." +msgstr "" +"<b>Chưa định nghĩa</b>" +"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu " +"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a " +"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » " +"mình cho nó." + +#: kdeui/kshortcutdialog.cpp:68 +msgid "Configure Shortcut" +msgstr "Cấu hình phím tắt" + +#: kdeui/kshortcutdialog.cpp:71 +msgid "Advanced" +msgstr "Cấp cao" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:49 +msgid "--- line separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:50 +msgid "--- separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách ━━" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:380 kdeui/kedittoolbar.cpp:392 +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:402 kdeui/kedittoolbar.cpp:411 +msgid "Configure Toolbars" +msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447 +msgid "" +"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? " +"The changes will be applied immediately." +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc " +"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447 +msgid "Reset Toolbars" +msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447 khtml/html/html_formimpl.cpp:2129 +#: khtml/khtmlview.cpp:2541 khtml/khtmlview.cpp:2574 +msgid "Reset" +msgstr "Đặt lại" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:761 +msgid "&Toolbar:" +msgstr "&Thanh công cụ :" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:777 +msgid "A&vailable actions:" +msgstr "Hành động có &sẵn:" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:795 +msgid "Curr&ent actions:" +msgstr "Hành động &hiện có :" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:818 +msgid "Change &Icon..." +msgstr "Đổi &biểu tượng..." + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:991 +msgid "" +"This element will be replaced with all the elements of an embedded component." +msgstr "" +"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng." + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:993 +msgid "<Merge>" +msgstr "<Trộn>" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:995 +msgid "<Merge %1>" +msgstr "<Trộn %1>" + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:1001 +msgid "" +"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " +"won't be able to re-add it." +msgstr "" +"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ " +"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." + +#: kdeui/kedittoolbar.cpp:1002 +#, c-format +msgid "ActionList: %1" +msgstr "Danh sách hành động: %1" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:84 +msgid "" +"_: palette name\n" +"* Recent Colors *" +msgstr "• Màu sắc gần đây •" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:85 +msgid "" +"_: palette name\n" +"* Custom Colors *" +msgstr "• Màu sắc tự chọn •" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:86 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Forty Colors" +msgstr "40 màu sắc" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:87 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Rainbow Colors" +msgstr "Màu sắc cầu vồng " + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:88 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Royal Colors" +msgstr "Màu sắc thuộc vua" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:89 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Web Colors" +msgstr "Màu sắc Mạng" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:563 +msgid "Named Colors" +msgstr "Màu sắc có tên" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:717 +msgid "" +"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were " +"examined:\n" +msgstr "" +"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được " +"kiểm tra :\n" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:940 +msgid "Select Color" +msgstr "Chọn màu" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1005 +msgid "H:" +msgstr "S:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1014 +msgid "S:" +msgstr "B:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1023 +msgid "V:" +msgstr "G:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1035 +msgid "R:" +msgstr "Đ:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1044 +msgid "G:" +msgstr "XLC:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1053 +msgid "B:" +msgstr "XD:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1108 +msgid "&Add to Custom Colors" +msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1140 +msgid "HTML:" +msgstr "HTML:" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1219 +msgid "Default color" +msgstr "Màu sắc mặc định" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1247 +msgid "-default-" +msgstr "-mặc định-" + +#: kdeui/kcolordialog.cpp:1463 +msgid "-unnamed-" +msgstr "-không tên-" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:61 +msgid "" +"_: beginning (of line)\n" +"&Home" +msgstr "&Về" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:240 +msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden" +msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:242 +msgid "Hide &Menubar" +msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:243 +msgid "" +"Hide Menubar" +"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button " +"inside the window itself." +msgstr "" +"Ẩn thanh trình đơn" +"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng " +"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." + +#: kdeui/kstdaction.cpp:274 kdeui/kstdaction_p.h:97 +msgid "Show St&atusbar" +msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:276 +msgid "" +"Show Statusbar" +"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " +"status information." +msgstr "" +"Hiện thanh trạng thái" +"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin " +"trạng thái." + +#: kdeui/kstdaction.cpp:278 +msgid "Hide St&atusbar" +msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái" + +#: kdeui/kstdaction.cpp:279 +msgid "" +"Hide Statusbar" +"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " +"status information." +msgstr "" +"Ẩn thanh trạng thái" +"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng " +"thái." + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:372 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:391 +msgid "&Keep password" +msgstr "&Nhớ mật khẩu" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:403 +msgid "&Verify:" +msgstr "Thẩ&m tra" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:425 +msgid "Password strength meter:" +msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:429 +msgid "" +"The password strength meter gives an indication of the security of the password " +"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" +" - using a longer password;\n" +" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" +" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters." +msgstr "" +"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n" +"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" +" • nhập mật khẩu dài hơn\n" +" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" +" • cũng nhập con số và ký hiệu." + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:445 kdeui/kpassdlg.cpp:617 +msgid "Passwords do not match" +msgstr "Mật khẩu không trùng" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:515 +msgid "You entered two different passwords. Please try again." +msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:522 +msgid "" +"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " +"the password, try:\n" +" - using a longer password;\n" +" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" +" - using numbers or symbols as well as letters.\n" +"\n" +"Would you like to use this password anyway?" +msgstr "" +"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n" +"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" +" • nhập mật khẩu dài hơn\n" +" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" +" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n" +"\n" +"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:530 +msgid "Low Password Strength" +msgstr "Mật khẩu yếu" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:611 +msgid "Password is empty" +msgstr "Mật khẩu trống" + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:614 +#, c-format +msgid "" +"_n: Password must be at least 1 character long\n" +"Password must be at least %n characters long" +msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." + +#: kdeui/kpassdlg.cpp:616 +msgid "Passwords match" +msgstr "Mật khẩu trùng." + +#: kdeui/kspelldlg.cpp:53 kspell2/ui/dialog.cpp:62 +msgid "Check Spelling" +msgstr "Bắt lỗi chính tả" + +#: kdeui/kspelldlg.cpp:54 kspell2/ui/dialog.cpp:64 +msgid "&Finished" +msgstr "Đã &xong" + +#: kdeui/kcombobox.cpp:444 khtml/rendering/render_form.cpp:388 +msgid "Clear &History" +msgstr "Xoá &Lược sử" + +#: kdeui/kcombobox.cpp:584 +msgid "No further item in the history." +msgstr "Không có gì nữa trong lược sử." + +#: kdeui/klineeditdlg.cpp:92 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." + +#: kdeui/kdialogbase.cpp:636 +msgid "&Try" +msgstr "&Thử" + +#: kdeui/kdialogbase.cpp:904 +msgid "" +"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n" +"you made will be used to proceed." +msgstr "" +"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n" +"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại." + +#: kdeui/kdialogbase.cpp:911 +msgid "Accept settings" +msgstr "Chấp nhận thiết lập" + +#: kdeui/kdialogbase.cpp:932 +msgid "" +"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n" +"handed over to the program, but the dialog\n" +"will not be closed. Use this to try different settings. " +msgstr "" +"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n" +"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n" +"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n" +"thiết lập khác nhau." + +#: kdeui/kdialogbase.cpp:941 +msgid "Apply settings" +msgstr "Áp dụng thiết lập" + +#: kdeui/kdialogbase.cpp:1130 +msgid "&Details" +msgstr "&Chi tiết" + +#: kdeui/kdialogbase.cpp:1538 +msgid "Get help..." +msgstr "Được trợ giúp..." + +#: kdeui/keditlistbox.cpp:124 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + +#: kdeui/keditlistbox.cpp:148 +msgid "Move &Up" +msgstr "Đem &lên" + +#: kdeui/keditlistbox.cpp:153 +msgid "Move &Down" +msgstr "Đem &xuống" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:70 +msgid "Submit Bug Report" +msgstr "Gởi báo cáo lỗi" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:110 +msgid "" +"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it" +msgstr "" +"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » " +"để thay đổi nó." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:111 +msgid "From:" +msgstr "Từ :" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:120 +msgid "Configure Email..." +msgstr "Cấu hình thư..." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:127 +msgid "The email address this bug report is sent to." +msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:128 +msgid "To:" +msgstr "Cho :" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:135 +msgid "&Send" +msgstr "&Gởi" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:135 +msgid "Send bug report." +msgstr "Gởi báo cáo lỗi." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:136 +#, c-format +msgid "Send this bug report to %1." +msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:147 +msgid "" +"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, " +"please use the Report Bug menu item of the correct application" +msgstr "" +"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình " +"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:148 +msgid "Application: " +msgstr "Ứng dụng: " + +#: kdeui/kbugreport.cpp:173 +msgid "" +"The version of this application - please make sure that no newer version is " +"available before sending a bug report" +msgstr "" +"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn " +"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:180 +msgid "no version set (programmer error!)" +msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:190 +msgid "OS:" +msgstr "HĐH:" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:202 +msgid "Compiler:" +msgstr "Bộ biên dịch:" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:210 +msgid "Se&verity" +msgstr "Độ &quan trọng" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:212 +msgid "Critical" +msgstr "Nghiêm trọng" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:212 +msgid "Grave" +msgstr "Quan trọng" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:212 +msgid "" +"_: normal severity\n" +"Normal" +msgstr "Chuẩn" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:212 +msgid "Wishlist" +msgstr "Yêu cầu" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:212 +msgid "Translation" +msgstr "Bản dịch" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:225 +msgid "S&ubject: " +msgstr "&Chủ đề: " + +#: kdeui/kbugreport.cpp:232 +msgid "" +"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug " +"report.\n" +"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this " +"program.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n" +"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương " +"trình này.\n" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:252 +msgid "" +"To submit a bug report, click on the button below.\n" +"This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find " +"a form to fill in.\n" +"The information displayed above will be transferred to that server." +msgstr "" +"Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n" +"Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> " +"(Bugzilla KDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n" +"Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:260 +msgid "&Launch Bug Report Wizard" +msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:298 +msgid "" +"_: unknown program name\n" +"unknown" +msgstr "không rõ" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:376 +msgid "" +"You must specify both a subject and a description before the report can be " +"sent." +msgstr "" +"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:386 +msgid "" +"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is " +"intended only for bugs that</p>" +"<ul>" +"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>" +"<li>cause serious data loss</li>" +"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is " +"installed</li></ul>\n" +"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " +"not, please select a lower severity. Thank you!</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " +"trọng này dành cho lỗi</p>" +"<ul>" +"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ " +"thống)</li>" +"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>" +"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n" +"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " +"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:397 +msgid "" +"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is " +"intended only for bugs that</p>" +"<ul>" +"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>" +"<li>cause data loss</li>" +"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use " +"the affected package</li></ul>\n" +"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " +"not, please select a lower severity. Thank you!</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " +"trọng này dành cho lỗi</p>" +"<ul>" +"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>" +"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>" +"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng " +"nào dùng gói đó/li></ul>\n" +"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " +"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:409 +msgid "" +"Unable to send the bug report.\n" +"Please submit a bug report manually...\n" +"See http://bugs.kde.org/ for instructions." +msgstr "" +"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n" +"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n" +"Xem <http://bugs.kde.org/>\n" +"(Bugzilla KDE) để tìm hướng dẫn." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:417 +msgid "Bug report sent, thank you for your input." +msgstr "" +"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n" +"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích." + +#: kdeui/kbugreport.cpp:426 +msgid "" +"Close and discard\n" +"edited message?" +msgstr "" +"Đóng và hủy thư\n" +"đã soạn thảo không?" + +#: kdeui/kbugreport.cpp:427 +msgid "Close Message" +msgstr "Đóng thư" + +#: kdeui/kcolorcombo.cpp:187 kdeui/kcolorcombo.cpp:240 +msgid "Custom..." +msgstr "Tự chọn..." + +#: kdeui/ksystemtray.cpp:190 +msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>" +msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>" + +#: kdeui/ksystemtray.cpp:193 +msgid "Confirm Quit From System Tray" +msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống" + +#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141 +msgid "Image Operations" +msgstr "Thao tác ảnh" + +#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143 +msgid "&Rotate Clockwise" +msgstr "Quay &xuôi chiều" + +#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148 +msgid "Rotate &Counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" + +#: kdeui/kdockwidget.cpp:237 +msgid "" +"_: Freeze the window geometry\n" +"Freeze" +msgstr "Duy trì" + +#: kdeui/kdockwidget.cpp:244 +msgid "" +"_: Dock this window\n" +"Dock" +msgstr "Cụ neo" + +#: kdeui/kdockwidget.cpp:251 +msgid "Detach" +msgstr "Tách rời" + +#: kdeui/kwizard.cpp:48 +msgid "&Back" +msgstr "&Lùi" + +#: kdeui/kwizard.cpp:49 +msgid "" +"_: Opposite to Back\n" +"&Next" +msgstr "&Kế" + +#: kdeui/khelpmenu.cpp:130 kdeui/kstdaction_p.h:108 +msgid "%1 &Handbook" +msgstr "&Sổ tay %1" + +#: kdeui/khelpmenu.cpp:139 +msgid "What's &This" +msgstr "Cái này là &gì?" + +#: kdeui/khelpmenu.cpp:150 kdeui/kstdaction_p.h:111 +msgid "&Report Bug..." +msgstr "Thông &báo lỗi" + +#: kdeui/khelpmenu.cpp:159 kdeui/kstdaction_p.h:112 +#, fuzzy +msgid "Switch application &language..." +msgstr "đặt tên ứng dụng" + +#: kdeui/khelpmenu.cpp:170 kdeui/kstdaction_p.h:113 +#, c-format +msgid "&About %1" +msgstr "&Giới thiệu về %1" + +#: kdeui/khelpmenu.cpp:176 kdeui/kstdaction_p.h:114 +msgid "About &KDE" +msgstr "Giới thiệu về &KDE" + +#: kdeui/kactionclasses.cpp:2072 +msgid "Exit F&ull Screen Mode" +msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình" + +#: kdeui/kactionclasses.cpp:2077 kdeui/kstdaction_p.h:98 +msgid "F&ull Screen Mode" +msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" + +#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:243 +msgid "Search Columns" +msgstr "Cột tìm kiếm" + +#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:245 +msgid "All Visible Columns" +msgstr "Mọi cột hiển thị" + +#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:260 +msgid "" +"_: Column number %1\n" +"Column No. %1" +msgstr "Số hiệu cột %1" + +#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:455 +msgid "S&earch:" +msgstr "Tìm &kiếm:" + +#: kdeui/ktip.cpp:206 +msgid "Tip of the Day" +msgstr "Mẹo của hôm nay" + +#: kdeui/ktip.cpp:224 +msgid "" +"Did you know...?\n" +msgstr "" +"Bạn có biết chưa...?\n" + +#: kdeui/ktip.cpp:287 +msgid "&Show tips on startup" +msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2040 +msgid "Toolbar Menu" +msgstr "Trình đơn Thanh công cụ" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2043 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Top" +msgstr "Trên" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2044 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Left" +msgstr "Trái" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2045 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Right" +msgstr "Phải" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2046 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Bottom" +msgstr "Dưới" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2048 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Floating" +msgstr "Nổi" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2049 +msgid "" +"_: min toolbar\n" +"Flat" +msgstr "Phẳng" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2052 +msgid "Icons Only" +msgstr "Chỉ có hình" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2053 +msgid "Text Only" +msgstr "Chỉ có chữ" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2054 +msgid "Text Alongside Icons" +msgstr "Chữ cạnh hình" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2055 +msgid "Text Under Icons" +msgstr "Chữ dưới hình" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2080 kdeui/ktoolbar.cpp:2101 +msgid "Small (%1x%2)" +msgstr "Nhỏ (%1x%2)" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2082 kdeui/ktoolbar.cpp:2103 +msgid "Medium (%1x%2)" +msgstr "Vừa (%1x%2)" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2084 kdeui/ktoolbar.cpp:2105 +msgid "Large (%1x%2)" +msgstr "Lớn (%1x%2)" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2086 kdeui/ktoolbar.cpp:2107 +msgid "Huge (%1x%2)" +msgstr "Rất lớn (%1x%2)" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2118 +msgid "Text Position" +msgstr "Vị trí nhãn" + +#: kdeui/ktoolbar.cpp:2120 +msgid "Icon Size" +msgstr "Cỡ biểu tượng" + +#: kdeui/kaboutdialog.cpp:93 +msgid "Task" +msgstr "Tác vụ" + +#: kdeui/kaboutdialog.cpp:704 +msgid "%1 %2 (Using KDE %3)" +msgstr "%1 %2 (Dùng KDE %3)" + +#: kdeui/kaboutdialog.cpp:706 +msgid "%1 %2, %3" +msgstr "%1 %2, %3" + +#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1326 +msgid "Other Contributors:" +msgstr "Người đóng góp khác:" + +#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1327 +msgid "(No logo available)" +msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)" + +#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1772 +msgid "Image missing" +msgstr "Thiếu ảnh" + +#: kdeui/ktimezonewidget.cpp:45 +msgid "Area" +msgstr "Vùng" + +#: kab/addressbook.cc:295 kdeui/ktimezonewidget.cpp:47 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:105 kdeui/keditcl2.cpp:375 kdeui/keditcl2.cpp:454 +msgid "" +"End of document reached.\n" +"Continue from the beginning?" +msgstr "" +"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n" +"Tiếp tục lại từ đầu không?" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:118 kdeui/keditcl2.cpp:388 kdeui/keditcl2.cpp:467 +msgid "" +"Beginning of document reached.\n" +"Continue from the end?" +msgstr "" +"Mới tới đầu của tài liệu.\n" +"Tiếp tục từ kết thúc không?" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:711 kdeui/keditcl2.cpp:844 +msgid "Find:" +msgstr "Tìm:" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:728 kdeui/keditcl2.cpp:868 +msgid "Case &sensitive" +msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:730 kdeui/keditcl2.cpp:870 kutils/kfinddialog.cpp:171 +msgid "Find &backwards" +msgstr "Tìm &ngược" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:833 +msgid "Replace &All" +msgstr "Thay thế &hết" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:852 +msgid "Replace with:" +msgstr "Thay thế bằng:" + +#: kdeui/keditcl2.cpp:984 +msgid "Go to line:" +msgstr "Đi tới dòng:" + +#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:129 +msgid "Unclutter Windows" +msgstr "Sắp xếp cửa sổ" + +#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:131 +msgid "Cascade Windows" +msgstr "Tầng xếp cửa sổ" + +#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:185 +msgid "On All Desktops" +msgstr "Trên mọi môi trường" + +#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:213 +msgid "No Windows" +msgstr "Không có cửa sổ" + +#: kdeui/ktextedit.cpp:231 +msgid "Check Spelling..." +msgstr "Bắt lỗi chính tả..." + +#: kdeui/ktextedit.cpp:237 +msgid "Auto Spell Check" +msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả" + +#: kdeui/ktextedit.cpp:241 +msgid "Allow Tabulations" +msgstr "Cho phép lập bảng" + +#: kdeui/ktextedit.cpp:353 khtml/rendering/render_form.cpp:331 +msgid "Spell Checking" +msgstr "Bắt lỗi chính tả" + +#: kdeui/kspell.cpp:1176 +msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect" +msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng" + +#: kdeui/kspell.cpp:1402 +msgid "Spell Checker" +msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả" + +#: kdeui/kcommand.cpp:151 kdeui/kcommand.cpp:166 kdeui/kcommand.cpp:199 +#: kdeui/kcommand.cpp:241 +#, c-format +msgid "&Undo: %1" +msgstr "&Hồi lại: %1" + +#: kdeui/kcommand.cpp:192 kdeui/kcommand.cpp:247 +#, c-format +msgid "&Redo: %1" +msgstr "&Làm lại: %1" + +#: kdeui/kcommand.cpp:322 +#, c-format +msgid "Undo: %1" +msgstr "Hồi lại: %1" + +#: kdeui/kcommand.cpp:341 kdeui/kcommand.cpp:346 +#, c-format +msgid "Redo: %1" +msgstr "Làm lại: %1" + +#: khtml/khtmlimage.cpp:199 +msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)" +msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)" + +#: khtml/khtmlimage.cpp:201 +msgid "%1 - %2x%3 Pixels" +msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh" + +#: khtml/khtmlimage.cpp:206 +msgid "%1 (%2x%3 Pixels)" +msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)" + +#: khtml/khtmlimage.cpp:208 +msgid "Image - %1x%2 Pixels" +msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh" + +#: khtml/khtmlimage.cpp:214 +msgid "Done." +msgstr "Đã xong." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:434 +msgid "&Copy Text" +msgstr "&Chép đoạn" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:480 +#, fuzzy +msgid "Search for '%1' with %2" +msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:489 +#, fuzzy +msgid "Search for '%1' with" +msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:518 +msgid "Open '%1'" +msgstr "Mở « %1 »" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:525 khtml/khtml_ext.cpp:582 +msgid "Stop Animations" +msgstr "Dừng hoạt cảnh" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:533 +msgid "Copy Email Address" +msgstr "Chép địa chỉ thư" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:538 +msgid "&Save Link As..." +msgstr "&Lưu liên kết dạng..." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:540 +msgid "Copy &Link Address" +msgstr "Chép &địa chỉ liên kết" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:550 +msgid "Open in New &Window" +msgstr "Mở trong cửa sổ &mới" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:552 +msgid "Open in &This Window" +msgstr "Mở trong cửa sổ &này" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:554 +msgid "Open in &New Tab" +msgstr "Mở trong &tab mới" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:556 +msgid "Reload Frame" +msgstr "Tải lại khung" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:561 +msgid "Block IFrame..." +msgstr "Chặn IFrame..." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:564 khtml/khtml_part.cpp:256 +msgid "View Frame Source" +msgstr "Xem mã nguồn khung" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:566 +msgid "View Frame Information" +msgstr "Xem thông tin khung" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:570 khtml/khtml_part.cpp:404 +msgid "Print Frame..." +msgstr "In khung..." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:571 khtml/khtml_part.cpp:262 +msgid "Save &Frame As..." +msgstr "Lưu &khung dạng..." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:601 +msgid "Save Image As..." +msgstr "Lưu ảnh dạng..." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:603 +msgid "Send Image..." +msgstr "Gởi ảnh..." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:608 +msgid "Copy Image" +msgstr "Chép ảnh" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:613 +msgid "Copy Image Location" +msgstr "Chép địa điểm ảnh" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:618 +msgid "View Image (%1)" +msgstr "Xem ảnh (%1)" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:623 +msgid "Block Image..." +msgstr "Chặn ảnh..." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:629 +#, c-format +msgid "Block Images From %1" +msgstr "Chặn các ảnh từ %1" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:653 +msgid "Save Link As" +msgstr "Lưu liên kết dạng" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:673 +msgid "Save Image As" +msgstr "Lưu ảnh dạng" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:687 khtml/khtml_ext.cpp:700 +msgid "Add URL to Filter" +msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:688 khtml/khtml_ext.cpp:701 +msgid "Enter the URL:" +msgstr "" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:828 +msgid "" +"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" +msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:828 +msgid "Overwrite File?" +msgstr "Ghi đè tập tin không?" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:889 kparts/browserrun.cpp:390 +msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " +msgstr "" +"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:890 kparts/browserrun.cpp:391 +msgid "" +"Try to reinstall it \n" +"\n" +"The integration with Konqueror will be disabled!" +msgstr "" +"Hãy cố cài đặt lại nó.\n" +"\n" +"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." + +#: khtml/khtml_ext.cpp:983 +#, no-c-format +msgid "Default Font Size (100%)" +msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)" + +#: khtml/khtml_ext.cpp:996 +#, no-c-format +msgid "%1%" +msgstr "%1%" + +#: khtml/khtml_printsettings.cpp:31 +msgid "" +"<qt>" +"<p><strong>'Print images'</strong></p>" +"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be " +"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>" +"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be " +"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink " +"or toner.</p> </qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>" +"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có " +"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>" +"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã " +"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít " +"hơn.</p> </qt>" + +#: khtml/khtml_printsettings.cpp:43 +msgid "" +"<qt>" +"<p><strong>'Print header'</strong></p>" +"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain " +"a header line at the top of each page. This header contains the current date, " +"the location URL of the printed page and the page number.</p>" +"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not " +"contain such a header line.</p> </qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>" +"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. " +"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số " +"hiệu trang.</p>" +"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như " +"thế.</p> </qt>" + +#: khtml/khtml_printsettings.cpp:56 +msgid "" +"<qt>" +"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>" +"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black " +"and white only, and all colored background will be converted into white. " +"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>" +"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen " +"in the original color settings as you see in your application. This may result " +"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). " +"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or " +"ink.</p> </qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>" +"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền " +"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn " +"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>" +"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc " +"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, " +"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn " +"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>" + +#: khtml/khtml_printsettings.cpp:71 +msgid "HTML Settings" +msgstr "Thiết lập HTML" + +#: khtml/khtml_printsettings.cpp:73 +msgid "Printer friendly mode (black text, no background)" +msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)" + +#: khtml/khtml_printsettings.cpp:76 +msgid "Print images" +msgstr "In ảnh" + +#: khtml/khtml_printsettings.cpp:79 +msgid "Print header" +msgstr "In đầu trang" + +#: khtml/khtml_part.cpp:255 +msgid "View Do&cument Source" +msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu" + +#: khtml/khtml_part.cpp:257 +msgid "View Document Information" +msgstr "Xem thông tin tài liệu" + +#: khtml/khtml_part.cpp:258 +msgid "Save &Background Image As..." +msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..." + +#: khtml/khtml_part.cpp:263 +msgid "Security..." +msgstr "Bảo mật..." + +#: khtml/khtml_part.cpp:264 +msgid "" +"Security Settings" +"<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been " +"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate." +"<p> Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over " +"a secure connection." +msgstr "" +"Thiết lập bảo mật" +"<p>Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền " +"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận." +"<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng " +"sự kết nối bảo mật." + +#: khtml/khtml_part.cpp:270 +msgid "Print Rendering Tree to STDOUT" +msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn" + +#: khtml/khtml_part.cpp:271 +msgid "Print DOM Tree to STDOUT" +msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn" + +#: khtml/khtml_part.cpp:272 +msgid "Stop Animated Images" +msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh" + +#: khtml/khtml_part.cpp:274 +msgid "Set &Encoding" +msgstr "Đặt &bảng mã" + +#: khtml/khtml_part.cpp:279 +msgid "Semi-Automatic" +msgstr "Bán-tự động" + +#: khtml/khtml_part.cpp:297 khtml/khtml_part.cpp:2298 +msgid "Automatic Detection" +msgstr "Phát hiện tự động" + +#: khtml/khtml_part.cpp:302 +msgid "" +"_: short for Manual Detection\n" +"Manual" +msgstr "Tự làm" + +#: khtml/khtml_part.cpp:357 +msgid "Use S&tylesheet" +msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng" + +#: khtml/khtml_part.cpp:361 +msgid "Enlarge Font" +msgstr "Phóng to phông chữ" + +#: khtml/khtml_part.cpp:363 +msgid "" +"Enlarge Font" +"<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button " +"for a menu with all available font sizes." +msgstr "" +"Phóng to phông chữ" +"<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " +"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." + +#: khtml/khtml_part.cpp:367 +msgid "Shrink Font" +msgstr "Thu nhỏ phông chữ" + +#: khtml/khtml_part.cpp:369 +msgid "" +"Shrink Font" +"<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button " +"for a menu with all available font sizes." +msgstr "" +"Thu nhỏ phông chữ" +"<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " +"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." + +#: khtml/khtml_part.cpp:375 +msgid "" +"Find text" +"<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page." +msgstr "" +"Tìm đoạn" +"<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày." + +#: khtml/khtml_part.cpp:379 +msgid "" +"Find next" +"<p>Find the next occurrence of the text that you have found using the <b>" +"Find Text</b> function" +msgstr "" +"Tìm kế" +"<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>." + +#: khtml/khtml_part.cpp:384 +msgid "" +"Find previous" +"<p>Find the previous occurrence of the text that you have found using the <b>" +"Find Text</b> function" +msgstr "" +"Tìm lùi" +"<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>." + +#: khtml/khtml_part.cpp:388 +msgid "Find Text as You Type" +msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ" + +#: khtml/khtml_part.cpp:390 +msgid "Find Links as You Type" +msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ" + +#: khtml/khtml_part.cpp:405 +msgid "" +"Print Frame" +"<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it " +"and then use this function." +msgstr "" +"In khung" +"<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó " +"rồi chọn chức năng này." + +#: khtml/khtml_part.cpp:413 +msgid "Toggle Caret Mode" +msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy" + +#: khtml/khtml_part.cpp:618 +msgid "The fake user-agent '%1' is in use." +msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng." + +#: khtml/khtml_part.cpp:1081 +msgid "This web page contains coding errors." +msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã." + +#: khtml/khtml_part.cpp:1123 +msgid "&Hide Errors" +msgstr "Ẩ&n lỗi" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1124 +msgid "&Disable Error Reporting" +msgstr "&Tắt thông báo lỗi" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1164 +msgid "<b>Error</b>: %1: %2" +msgstr "<b>Lỗi</b> : %1: %2" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1208 +msgid "<b>Error</b>: node %1: %2" +msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1351 +msgid "Display Images on Page" +msgstr "Hiển thị ảnh trên trang" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1539 khtml/khtml_part.cpp:1629 +msgid "Session is secured with %1 bit %2." +msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2." + +#: khtml/khtml_part.cpp:1540 khtml/khtml_part.cpp:1631 +msgid "Session is not secured." +msgstr "Phiên chạy không bảo mật." + +#: khtml/khtml_part.cpp:1727 +#, c-format +msgid "Error while loading %1" +msgstr "Gặp lỗi khi tải %1." + +#: khtml/khtml_part.cpp:1729 +msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:" +msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1764 +msgid "Error: " +msgstr "Lỗi: " + +#: khtml/khtml_part.cpp:1767 +msgid "The requested operation could not be completed" +msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1773 +msgid "Technical Reason: " +msgstr "Lý do kỹ thuật: " + +#: khtml/khtml_part.cpp:1778 +msgid "Details of the Request:" +msgstr "Chi tiết về yêu cầu :" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1780 +#, c-format +msgid "URL: %1" +msgstr "Địa chỉ Mạng: %1" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1787 +#, c-format +msgid "Date and Time: %1" +msgstr "Ngày và Giờ : %1" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1789 +#, c-format +msgid "Additional Information: %1" +msgstr "Thông tin thêm: %1" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1791 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1797 +msgid "Possible Causes:" +msgstr "Nguyên nhân có thể :" + +#: khtml/khtml_part.cpp:1804 +msgid "Possible Solutions:" +msgstr "Giải pháp có thể :" + +#: khtml/khtml_part.cpp:2135 +msgid "Page loaded." +msgstr "Trang đã tải." + +#: khtml/khtml_part.cpp:2137 +msgid "" +"_n: %n Image of %1 loaded.\n" +"%n Images of %1 loaded." +msgstr "%n ảnh của %1 đã tải." + +#: khtml/khtml_part.cpp:3738 khtml/khtml_part.cpp:3825 +#: khtml/khtml_part.cpp:3836 +msgid " (In new window)" +msgstr " (Trong cửa sổ mới)" + +#: khtml/khtml_part.cpp:3777 +msgid "Symbolic Link" +msgstr "Liên kết tượng trưng" + +#: khtml/khtml_part.cpp:3779 +msgid "%1 (Link)" +msgstr "%1 (Liên kết)" + +#: khtml/khtml_part.cpp:3799 +msgid "%2 (%1 bytes)" +msgstr "%2 (%1 byte)" + +#: khtml/khtml_part.cpp:3803 +msgid "%2 (%1 K)" +msgstr "%2 (%1 K)" + +#: khtml/khtml_part.cpp:3838 +msgid " (In other frame)" +msgstr " (Trong khung khác)" + +#: khtml/khtml_part.cpp:3843 +msgid "Email to: " +msgstr "Gởi thư cho : " + +#: khtml/khtml_part.cpp:3849 +msgid " - Subject: " +msgstr " • Chủ đề : " + +#: khtml/khtml_part.cpp:3851 +msgid " - CC: " +msgstr " • CC: " + +#: khtml/khtml_part.cpp:3853 +msgid " - BCC: " +msgstr " • BCC: " + +#: khtml/khtml_part.cpp:3942 +msgid "" +"<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the " +"link?" +msgstr "" +"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>" +"Bạn có muốn theo liên kết này không?" + +#: khtml/khtml_part.cpp:3943 +msgid "Follow" +msgstr "Theo" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4043 +msgid "Frame Information" +msgstr "Thông tin khung" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4049 +msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>" +msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4129 +msgid "Save Background Image As" +msgstr "Lưu ảnh nền dạng" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4216 +msgid "Save Frame As" +msgstr "Lưu khung dạng" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4256 +msgid "&Find in Frame..." +msgstr "&Tìm trong khung..." + +#: khtml/khtml_part.cpp:4763 +msgid "" +"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back " +"unencrypted.\n" +"A third party may be able to intercept and view this information.\n" +"Are you sure you wish to continue?" +msgstr "" +"Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n" +"một cách không mật mã.\n" +"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n" +"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4775 +#: khtml/khtml_part.cpp:4799 +msgid "Network Transmission" +msgstr "Truyền qua mạng" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4776 +msgid "&Send Unencrypted" +msgstr "&Gởi không mật mã" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4773 +msgid "" +"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n" +"Are you sure you wish to continue?" +msgstr "" +"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n" +"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4797 +msgid "" +"This site is attempting to submit form data via email.\n" +"Do you want to continue?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n" +"Bạn có muốn tiếp tục không?" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4800 +msgid "&Send Email" +msgstr "&Gởi thư" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4821 +msgid "" +"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>" +"Do you want to submit the form?" +msgstr "" +"<qt>Đơn sẽ được gởi cho <BR><B>%1</B><BR> trong hệ thống tập tin cục bộ của " +"bạn." +"<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:1531 khtml/html/html_formimpl.cpp:2137 +#: khtml/khtml_part.cpp:4822 khtml/khtmlview.cpp:2527 khtml/khtmlview.cpp:2569 +msgid "Submit" +msgstr "Gởi" + +#: khtml/khtml_part.cpp:4870 +msgid "" +"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. " +"The attachment was removed for your protection." +msgstr "" +"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin " +"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn." + +#: khtml/khtml_part.cpp:4870 +msgid "KDE" +msgstr "KDE" + +#: khtml/khtml_part.cpp:5776 +msgid "(%1/s)" +msgstr "(%1/g)" + +#: khtml/khtml_part.cpp:6829 +msgid "Security Warning" +msgstr "Cảnh báo bảo mật" + +#: khtml/khtml_part.cpp:6835 +msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied." +msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối." + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 khtml/khtml_part.cpp:6836 +msgid "Security Alert" +msgstr "Cảnh giác bảo mật" + +#: khtml/khtml_part.cpp:7261 +msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords." +msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu." + +#: khtml/khtml_part.cpp:7315 +msgid "&Close Wallet" +msgstr "Đóng ví" + +#: khtml/khtml_part.cpp:7358 +msgid "JavaScript &Debugger" +msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript" + +#: khtml/khtml_part.cpp:7393 +msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript." +msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới." + +#: khtml/khtml_part.cpp:7399 +msgid "Popup Window Blocked" +msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn" + +#: khtml/khtml_part.cpp:7399 +msgid "" +"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n" +"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n" +"or to open the popup." +msgstr "" +"Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n" +"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n" +"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên." + +#: khtml/khtml_part.cpp:7413 +#, c-format +msgid "" +"_n: &Show Blocked Popup Window\n" +"Show %n Blocked Popup Windows" +msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn" + +#: khtml/khtml_part.cpp:7414 +msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification" +msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn" + +#: khtml/khtml_part.cpp:7416 +msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..." +msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..." + +#: khtml/khtmlview.cpp:1625 +msgid "Find stopped." +msgstr "Tìm đã dừng." + +#: khtml/khtmlview.cpp:1636 +msgid "Starting -- find links as you type" +msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ" + +#: khtml/khtmlview.cpp:1642 +msgid "Starting -- find text as you type" +msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ" + +#: khtml/khtmlview.cpp:1663 +msgid "Link found: \"%1\"." +msgstr "Tìm liên kết: « %1 »" + +#: khtml/khtmlview.cpp:1668 +msgid "Link not found: \"%1\"." +msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »" + +#: khtml/khtmlview.cpp:1676 +msgid "Text found: \"%1\"." +msgstr "Tìm đoạn: « %1 »" + +#: khtml/khtmlview.cpp:1681 +msgid "Text not found: \"%1\"." +msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »" + +#: khtml/khtmlview.cpp:1725 +msgid "Access Keys activated" +msgstr "Phím truy cập hoạt động" + +#: khtml/khtmlview.cpp:2756 +#, c-format +msgid "Print %1" +msgstr "In %1" + +#: khtml/khtml_factory.cpp:177 +msgid "KHTML" +msgstr "KHTML" + +#: khtml/khtml_factory.cpp:178 +msgid "Embeddable HTML component" +msgstr "Thành phần HTML nhúng được" + +#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 +msgid "the document is not in the correct file format" +msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng" + +#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 +msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3" +msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3" + +#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 +msgid "XML parsing error" +msgstr "Lỗi phân tách XML" + +#: khtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 +msgid "Basic Page Style" +msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 +msgid "JavaScript Error" +msgstr "Lỗi JavaScript" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 +msgid "&Do not show this message again" +msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 +msgid "JavaScript Debugger" +msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 +msgid "Call stack" +msgstr "Đống gọi" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 +msgid "JavaScript console" +msgstr "Bàn giao tiếp Javascript" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 +msgid "" +"_: Next breakpoint\n" +"&Next" +msgstr "&Kế" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 +msgid "&Step" +msgstr "&Bước" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 +msgid "&Continue" +msgstr "&Tiếp tục" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 +msgid "&Break at Next Statement" +msgstr "&Ngắt tại câu kế" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 +msgid "" +"_: Next breakpoint\n" +"Next" +msgstr "Kế" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 +msgid "Step" +msgstr "Bước" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 +msgid "Parse error at %1 line %2" +msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 +#, c-format +msgid "" +"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" +"\n" +"%1" + +#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 +msgid "" +"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" +"\n" +"%1 line %2:\n" +"%3" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" +"\n" +"%1 dòng %2:\n" +"%3" + +#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 +msgid "Confirmation: JavaScript Popup" +msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 +msgid "" +"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" +"Do you want to allow this?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" +"Bạn muốn cho phép không?" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 +msgid "" +"<qt>This site is requesting to open" +"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />" +"Do you want to allow this?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở " +"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." +"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>" + +#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +msgid "Allow" +msgstr "Cho phép" + +#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +msgid "Do Not Allow" +msgstr "Không cho phép" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +msgid "Close window?" +msgstr "Đóng cửa sổ ?" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +msgid "Confirmation Required" +msgstr "Cần thiết xác nhận" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 +msgid "" +"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " +"collection?" +msgstr "" +"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 +msgid "" +"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " +"added to your collection?" +msgstr "" +"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp " +"mình không?" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 +msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" +msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" + +#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 +msgid "Disallow" +msgstr "Cấm" + +#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "" +"A script on this page is causing KHTML to freeze. If it continues to run, other " +"applications may become less responsive.\n" +"Do you want to abort the script?" +msgstr "" +"Một tập lệnh trên trang này đang làm KHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng " +"dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" +"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" + +#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "JavaScript" +msgstr "JavaScript" + +#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" + +#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2162 +msgid "" +"This site is submitting a form which will open up a new browser window via " +"JavaScript.\n" +"Do you want to allow the form to be submitted?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" +"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" + +#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 +msgid "" +"<qt>This site is submitting a form which will open " +"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />" +"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở " +"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." +"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" + +#: khtml/html/htmlparser.cpp:1709 +msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " +msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: " + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:353 +msgid "" +"The following files will not be uploaded because they could not be found.\n" +"Do you want to continue?" +msgstr "" +"Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n" +"Bạn có muốn tiếp tục không?" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357 +msgid "Submit Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357 +msgid "&Submit Anyway" +msgstr "Vẫn &gởi" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:368 +msgid "" +"You're about to transfer the following files from your local computer to the " +"Internet.\n" +"Do you really want to continue?" +msgstr "" +"Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n" +"Bạn thật sự muốn tiếp tục không?" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372 +msgid "Send Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372 +msgid "&Send Files" +msgstr "&Gởi tập tin" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:609 +msgid "Save Login Information" +msgstr "Lưu thông tin đăng nhập" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 +msgid "Store" +msgstr "Lưu" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 +msgid "Ne&ver for This Site" +msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 +msgid "Do Not Store" +msgstr "Không lưu" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:618 +msgid "" +"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " +"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " +"next time you submit this form. Do you want to store the information now?" +msgstr "" +"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, " +"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy " +"bạn có muốn lưu thông tin này không?" + +#: khtml/html/html_formimpl.cpp:623 +msgid "" +"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " +"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " +"next time you visit %1. Do you want to store the information now?" +msgstr "" +"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, " +"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn " +"có muốn lưu thông tin này không?" + +#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122 +msgid "Applet Parameters" +msgstr "Tham số tiểu dụng" + +#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131 +msgid "Parameter" +msgstr "Tham số" + +#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133 +msgid "Class" +msgstr "Hạng" + +#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137 +msgid "Base URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản" + +#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141 +msgid "Archives" +msgstr "Kho" + +#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451 +msgid "KDE Java Applet Plugin" +msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java KDE" + +#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225 +msgid "Initializing Applet \"%1\"..." +msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..." + +#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:232 +msgid "Starting Applet \"%1\"..." +msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..." + +#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:239 +msgid "Applet \"%1\" started" +msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy" + +#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:245 +msgid "Applet \"%1\" stopped" +msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:145 +msgid "Loading Applet" +msgstr "Đang tải tiểu dụng..." + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:149 +msgid "Error: java executable not found" +msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:633 +msgid "Signed by (validation: " +msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : " + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:635 +msgid "Certificate (validation: " +msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : " + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:638 +msgid "Ok" +msgstr "Được" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:640 +msgid "NoCARoot" +msgstr "Không có gốc CA" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:642 +msgid "InvalidPurpose" +msgstr "Mục đích không hợp lệ" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:644 +msgid "PathLengthExceeded" +msgstr "Đường dẫn quá dài" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:646 +msgid "InvalidCA" +msgstr "CA không hợp lệ" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:648 +msgid "Expired" +msgstr "Hết hạn" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:650 +msgid "SelfSigned" +msgstr "Tự ký" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:652 +msgid "ErrorReadingRoot" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:654 +msgid "Revoked" +msgstr "Bị hủy bỏ" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:656 +msgid "Untrusted" +msgstr "Không tin cây" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:658 +msgid "SignatureFailed" +msgstr "Chữ ký bị lỗi" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:660 +msgid "Rejected" +msgstr "Bị từ chối" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:662 +msgid "PrivateKeyFailed" +msgstr "Khoá riêng bị lỗi" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:664 +msgid "InvalidHost" +msgstr "Máy không hợp lệ" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:788 +msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):" +msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:790 +msgid "the following permission" +msgstr "quyền theo đây" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:801 +msgid "&Reject All" +msgstr "&Từ chối hết" + +#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:807 +msgid "&Grant All" +msgstr "Cho &phép hết" + +#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:320 +msgid "No handler found for %1!" +msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1." + +#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:576 +msgid "KMultiPart" +msgstr "KMultiPart" + +#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:578 +msgid "Embeddable component for multipart/mixed" +msgstr "" +"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)" + +#: khtml/rendering/render_frames.cpp:944 +msgid "" +"No plugin found for '%1'.\n" +"Do you want to download one from %2?" +msgstr "" +"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n" +"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?" + +#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 +msgid "Missing Plugin" +msgstr "Thiếu bộ cầm phít" + +#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 +msgid "Download" +msgstr "Tải về" + +#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 +msgid "Do Not Download" +msgstr "Không tải về" + +#: kinit/kinit.cpp:475 +msgid "" +"Unable to start new process.\n" +"The system may have reached the maximum number of open files possible or the " +"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n" +"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà " +"bạn có quyền sử dụng." + +#: kinit/kinit.cpp:497 +msgid "" +"Unable to create new process.\n" +"The system may have reached the maximum number of processes possible or the " +"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached." +msgstr "" +"Không thể tạo tiến trình mới.\n" +"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà " +"bạn có quyền sử dụng." + +#: kinit/kinit.cpp:589 +msgid "Could not find '%1' executable." +msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »." + +#: kinit/kinit.cpp:605 +msgid "" +"Could not open library '%1'.\n" +"%2" +msgstr "" +"Không thể mở thư viện « %1 ».\n" +"%2" + +#: kinit/kinit.cpp:606 kinit/kinit.cpp:649 +msgid "Unknown error" +msgstr "Gặp lỗi lạ" + +#: kinit/kinit.cpp:648 +msgid "" +"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n" +"%2" +msgstr "" +"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n" +"%2" + +#: kinit/klauncher_main.cpp:58 +msgid "" +"klauncher: This program is not supposed to be started manually.\n" +"klauncher: It is started automatically by kdeinit.\n" +msgstr "" +"klauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" +"klauncher: Nó bị kdeinit khởi chạy tự động.\n" + +#: kinit/klauncher.cpp:743 +msgid "KDEInit could not launch '%1'." +msgstr "KDEinit không thể khởi chạy « %1 »." + +#: kinit/klauncher.cpp:918 kinit/klauncher.cpp:943 kinit/klauncher.cpp:960 +msgid "Could not find service '%1'." +msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »." + +#: kinit/klauncher.cpp:975 kinit/klauncher.cpp:1011 +msgid "Service '%1' is malformatted." +msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai." + +#: kinit/klauncher.cpp:1087 +#, c-format +msgid "Launching %1" +msgstr "Đang khởi chạy %1..." + +#: kinit/klauncher.cpp:1281 +msgid "" +"Unknown protocol '%1'.\n" +msgstr "" +"Giao thức lạ « %1 ».\n" + +#: kinit/klauncher.cpp:1334 +msgid "" +"Error loading '%1'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" + +#: kconf_update/kconf_update.cpp:43 +msgid "Keep output results from scripts" +msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh" + +#: kconf_update/kconf_update.cpp:44 +msgid "Check whether config file itself requires updating" +msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa" + +#: kconf_update/kconf_update.cpp:45 +msgid "File to read update instructions from" +msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật" + +#: kconf_update/kconf_update.cpp:142 +msgid "Only local files are supported." +msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi." + +#: kconf_update/kconf_update.cpp:943 +msgid "KConf Update" +msgstr "KConf Update" + +#: kconf_update/kconf_update.cpp:945 +msgid "KDE Tool for updating user configuration files" +msgstr "Công cụ KDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." + +#: kspell2/ui/configdialog.cpp:38 +msgid "KSpell2 Configuration" +msgstr "Cấu hình KSpell2" + +#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:15 +msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file." +msgstr "" +"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »." + +#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:113 +msgid "Output file" +msgstr "Tập tin xuất" + +#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:114 +msgid "Name of the plugin class to generate" +msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra" + +#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:115 +msgid "Default widget group name to display in designer" +msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế" + +#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:116 +msgid "Embed pixmaps from a source directory" +msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn" + +#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:129 +msgid "makekdewidgets" +msgstr "makekdewidgets" + +#: kstyles/web/plugin.cpp:9 +msgid "Web style plugin" +msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng" + +#: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28 +msgid "KDE LegacyStyle plugin" +msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) KDE" + +#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35 +msgid "KDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" +msgstr "" +"Công cụ KDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " +"được cài đặt." + +#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40 +msgid "KInstalltheme" +msgstr "KInstalltheme" + +#: kunittest/modrunner.cpp:36 +msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules." +msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest." + +#: kunittest/modrunner.cpp:42 +msgid "Only run modules whose filenames match the regexp." +msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này." + +#: kunittest/modrunner.cpp:43 +msgid "" +"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to " +"select modules." +msgstr "" +"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy " +"cập để chọn mô-đun." + +#: kunittest/modrunner.cpp:44 +msgid "" +"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI." +msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI." + +#: kunittest/modrunner.cpp:53 +msgid "KUnitTest ModRunner" +msgstr "KUnitTest ModRunner" + +#: kparts/browserextension.cpp:485 +msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?" +msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?" + +#: kparts/browserextension.cpp:486 +msgid "Internet Search" +msgstr "Tìm kiếm trên Mạng" + +#: kparts/browserextension.cpp:486 +msgid "&Search" +msgstr "Tìm &kiếm" + +#: kparts/part.cpp:492 +msgid "" +"The document \"%1\" has been modified.\n" +"Do you want to save your changes or discard them?" +msgstr "" +"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n" +"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?" + +#: kparts/part.cpp:494 +msgid "Close Document" +msgstr "Đóng tài liệu" + +#: kparts/browserrun.cpp:275 +msgid "Do you really want to execute '%1'? " +msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? " + +#: kparts/browserrun.cpp:276 +msgid "Execute File?" +msgstr "Thực hiện tập tin ?" + +#: kparts/browserrun.cpp:276 +msgid "Execute" +msgstr "Thực hiện" + +#: kparts/browserrun.cpp:294 +msgid "" +"Open '%2'?\n" +"Type: %1" +msgstr "" +"Mở « %2 » ?\n" +"Kiểu : %1" + +#: kparts/browserrun.cpp:296 +msgid "" +"Open '%3'?\n" +"Name: %2\n" +"Type: %1" +msgstr "" +"Mở « %3 » ?\n" +"Tên: %2\n" +"Kiểu : %1" + +#: kparts/browserrun.cpp:310 +msgid "&Open with '%1'" +msgstr "&Mở bằng « %1 »" + +#: kparts/browserrun.cpp:311 +msgid "&Open With..." +msgstr "&Mở bằng..." + +#: kparts/browserrun.cpp:353 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:55 kutils/kfinddialog.cpp:66 +msgid "Find Text" +msgstr "Tìm đoạn" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:77 +msgid "Replace Text" +msgstr "Thay thế đoạn" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:126 +msgid "&Text to find:" +msgstr "&Đoạn cần tìm:" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:130 +msgid "Regular e&xpression" +msgstr "&Biểu thức chính quy" + +#: kresources/configpage.cpp:129 kutils/kfinddialog.cpp:131 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:140 +msgid "Replace With" +msgstr "Thay thế bằng" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:147 +msgid "Replace&ment text:" +msgstr "Đoạn tha&y thế :" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:151 +msgid "Use p&laceholders" +msgstr "Dùng bộ giữ chỗ" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:152 +msgid "Insert Place&holder" +msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:168 +msgid "C&ase sensitive" +msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:169 +msgid "&Whole words only" +msgstr "Chỉ ng&uyên từ" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:170 +msgid "From c&ursor" +msgstr "Từ c&on chạy" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:172 +msgid "&Selected text" +msgstr "Đoạn đã &chọn" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:179 +msgid "&Prompt on replace" +msgstr "&Nhắc khi thay thế" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:232 +msgid "Start replace" +msgstr "Chạy Thay thế" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:233 +msgid "" +"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is " +"searched for within the document and any occurrence is replaced with the " +"replacement text.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " +"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:240 +msgid "Start searching" +msgstr "Chạy Tìm kiếm" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:241 +msgid "" +"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched " +"for within the document.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " +"liệu.</qt>" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:247 +msgid "" +"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." +msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:250 +msgid "If enabled, search for a regular expression." +msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:252 +msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." +msgstr "" +"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:254 +msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." +msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:256 +msgid "" +"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>" +"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture " +"(\"parenthesized substring\") from the pattern." +"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an " +"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> " +"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong " +"ngoặc đơn ») từ mẫu đó." +"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy " +"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:263 +msgid "Click for a menu of available captures." +msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:265 +msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." +msgstr "" +"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:267 +msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." +msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:269 +msgid "Only search within the current selection." +msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:271 +msgid "" +"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " +"'joe' or 'JOE', only 'Joe'." +msgstr "" +"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « " +"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:274 +msgid "Search backwards." +msgstr "Tìm ngược." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:276 +msgid "Ask before replacing each match found." +msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:449 +msgid "Any Character" +msgstr "Bất kỳ ký tự" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:450 +msgid "Start of Line" +msgstr "Đầu dòng" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:452 +msgid "Set of Characters" +msgstr "Bộ ký tự" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:453 +msgid "Repeats, Zero or More Times" +msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:454 +msgid "Repeats, One or More Times" +msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:455 +msgid "Optional" +msgstr "Tùy chọn" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:456 +msgid "Escape" +msgstr "Phím esc" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:457 +msgid "TAB" +msgstr "Phím tab" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:458 +msgid "Newline" +msgstr "Dòng mới" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:459 +msgid "Carriage Return" +msgstr "Xuống dòng" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:460 +msgid "White Space" +msgstr "Khoảng trắng" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:461 +msgid "Digit" +msgstr "Con số" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:510 +msgid "Complete Match" +msgstr "Khớp hoàn toàn" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:515 +msgid "Captured Text (%1)" +msgstr "Đoạn đã bắt (%1)" + +#: kutils/kfinddialog.cpp:523 +msgid "You must enter some text to search for." +msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm." + +#: kutils/kfinddialog.cpp:534 +msgid "Invalid regular expression." +msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ." + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:98 +msgid "" +"<qt>There was an error when loading the module '%1'." +"<br>" +"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the " +"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was " +"wrong, or the create_* function was missing.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »." +"<br>" +"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không " +"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn " +"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>" + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:111 +msgid "The specified library %1 could not be found." +msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)." + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:132 +msgid "The module %1 could not be found." +msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1." + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:133 +msgid "" +"<qt>" +"<p>The diagnostics is:" +"<br>The desktop file %1 could not be found.</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Kết quả chẩn đoán:" +"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>" + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:152 +msgid "The module %1 could not be loaded." +msgstr "Không thể tải mô-đun %1." + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:171 +msgid "The module %1 is not a valid configuration module." +msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ." + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:172 +msgid "" +"<qt>" +"<p>The diagnostics is:" +"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Kết quả chẩn đoán:" +"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>" + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 +msgid "There was an error loading the module." +msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun." + +#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 kutils/kcmoduleloader.cpp:274 +msgid "" +"<qt>" +"<p>The diagnostics is:" +"<br>%1" +"<p>Possible reasons:</p>" +"<ul>" +"<li>An error occurred during your last KDE upgrade leaving an orphaned control " +"module" +"<li>You have old third party modules lying around.</ul>" +"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the " +"error message. If this fails, consider contacting your distributor or " +"packager.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Kết quả chẩn đoán:" +"<br>%1" +"<p>Lý do có thể :</p>" +"<ul>" +"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp KDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " +"khiển mồ côi." +"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>" +"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong " +"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát " +"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>" + +#: kutils/kreplace.cpp:49 +msgid "&All" +msgstr "&Tất cả" + +#: kutils/kreplace.cpp:49 +msgid "&Skip" +msgstr "&Bỏ qua" + +#: kutils/kreplace.cpp:58 +msgid "Replace '%1' with '%2'?" +msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?" + +#: kutils/kreplace.cpp:105 kutils/kreplace.cpp:300 +msgid "No text was replaced." +msgstr "Chưa thay thế gì." + +#: kutils/kreplace.cpp:107 kutils/kreplace.cpp:302 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 replacement done.\n" +"%n replacements done." +msgstr "Mới thay thế %n lần." + +#: kutils/kfind.cpp:650 kutils/kreplace.cpp:307 +msgid "Beginning of document reached." +msgstr "Mới tới đầu tài liệu." + +#: kutils/kfind.cpp:652 kutils/kreplace.cpp:309 +msgid "End of document reached." +msgstr "Mới tới cuối tài liệu." + +#: kutils/kreplace.cpp:316 +msgid "Do you want to restart search from the end?" +msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?" + +#: kutils/kreplace.cpp:317 +msgid "Do you want to restart search at the beginning?" +msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?" + +#: kutils/kreplace.cpp:319 +msgid "Restart" +msgstr "Chạy lại" + +#: kutils/kpluginselector.cpp:111 +msgid "" +"<qt>" +"<table>" +"<tr>" +"<td><b>Description:</b></td>" +"<td>%1</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Author:</b></td>" +"<td>%2</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Version:</b></td>" +"<td>%3</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>License:</b></td>" +"<td>%4</td></tr></table></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<table>" +"<tr>" +"<td><b>Mô tả :</b></td>" +"<td>%1</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Tác giả :</b></td>" +"<td>%2</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Phiên bản:</b></td>" +"<td>%3</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Bản quyền:</b></td>" +"<td>%4</td></tr></table></qt>" + +#: kutils/kpluginselector.cpp:536 +msgid "(This plugin is not configurable)" +msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)" + +#: kutils/kreplacedialog.cpp:142 +msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " +msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». " + +#: kutils/kreplacedialog.cpp:145 +#, c-format +msgid "" +"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n" +"but your pattern only defines %n captures." +msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt." + +#: kutils/kreplacedialog.cpp:146 +msgid "but your pattern defines no captures." +msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào." + +#: kutils/kreplacedialog.cpp:147 +msgid "" +"\n" +"Please correct." +msgstr "" +"\n" +"Vui lòng sửa." + +#: kutils/kfind.cpp:53 +msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>" +msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>" + +#: kutils/kfind.cpp:623 kutils/kfind.cpp:643 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 match found.\n" +"%n matches found." +msgstr "Mới tìm %n lần khớp." + +#: kutils/kfind.cpp:625 +msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>" +msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>" + +#: kutils/kfind.cpp:645 +msgid "No matches found for '<b>%1</b>'." +msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »." + +#: kutils/kfind.cpp:659 +msgid "Continue from the end?" +msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" + +#: kutils/kfind.cpp:660 +msgid "Continue from the beginning?" +msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" + +#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:212 +msgid "" +"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />" +"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications." +msgstr "" +"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />" +"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi." + +#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:219 +msgid "" +"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; " +"therefore, it is required that you provide the root password to be able to " +"change the module's properties. If you do not provide the password, the module " +"will be disabled." +msgstr "" +"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì " +"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để " +"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu " +"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt." + +#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:251 +#, c-format +msgid "" +"_: Argument is application name\n" +"This configuration section is already opened in %1" +msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1." + +#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:324 +msgid "<big>Loading...</big>" +msgstr "<big>Đang tải...</big>" + +#: kutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 +msgid "Select Components" +msgstr "Chọn thành phần" + +#: kutils/ksettings/dialog.cpp:590 +msgid "Select Components..." +msgstr "Chọn thành phần..." + +#: kresources/resource.cpp:61 +msgid "resource" +msgstr "tài nguyên" + +#: kresources/selectdialog.cpp:95 +msgid "There is no resource available!" +msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •" + +#: kresources/kcmkresources.cpp:44 +msgid "kcmkresources" +msgstr "kcmkresources" + +#: kresources/kcmkresources.cpp:45 +msgid "KDE Resources configuration module" +msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên KDE" + +#: kresources/kcmkresources.cpp:47 +msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" +msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig." + +#: kresources/configdialog.cpp:40 kresources/configpage.cpp:103 +#: kresources/configpage.cpp:297 +msgid "Resource Configuration" +msgstr "Cấu hình tài nguyên" + +#: kresources/configdialog.cpp:51 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#: kresources/configdialog.cpp:57 +msgid "Read-only" +msgstr "Chỉ đọc" + +#: kresources/configdialog.cpp:66 +msgid "%1 Resource Settings" +msgstr "Thiết lập tài nguyên %1" + +#: kresources/configdialog.cpp:107 +msgid "Please enter a resource name." +msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên." + +#: kresources/configpage.cpp:120 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: kresources/configpage.cpp:121 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" + +#: kresources/configpage.cpp:126 +msgid "&Add..." +msgstr "Th&êm..." + +#: kresources/configpage.cpp:131 +msgid "&Use as Standard" +msgstr "Dùng là Ch&uẩn" + +#: kresources/configpage.cpp:283 +msgid "There is no standard resource! Please select one." +msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn." + +#: kresources/configpage.cpp:298 +msgid "Please select type of the new resource:" +msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :" + +#: kresources/configpage.cpp:308 +msgid "Unable to create resource of type '%1'." +msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." + +#: kresources/configpage.cpp:360 +msgid "" +"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " +"first." +msgstr "" +"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " +"tiên." + +#: kresources/configpage.cpp:394 kresources/configpage.cpp:413 +msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" +msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn." + +#: kresources/configpage.cpp:418 +msgid "You cannot use an inactive resource as standard!" +msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn." + +#: kresources/configpage.cpp:498 +msgid "" +"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " +"first." +msgstr "" +"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " +"trước tiên." + +#: kresources/configpage.cpp:528 +msgid "" +"There is no valid standard resource! Please select one which is neither " +"read-only nor inactive." +msgstr "" +"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là " +"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt." + +#: kab/addressbook.cc:168 +msgid "Headline" +msgstr "Hàng đầu" + +#: kab/addressbook.cc:172 +msgid "Position" +msgstr "Vị trí" + +#: kab/addressbook.cc:184 +msgid "Sub-Department" +msgstr "Phòng bạn phụ" + +#: kab/addressbook.cc:196 +msgid "Zipcode" +msgstr "Mã bữu điện" + +#: kab/addressbook.cc:200 +msgid "City" +msgstr "Phố" + +#: kab/addressbook.cc:208 +msgid "" +"_: As in addresses\n" +"State" +msgstr "Tỉnh" + +#: kab/addressbook.cc:267 +msgid "Rank" +msgstr "Hàng" + +#: kab/addressbook.cc:275 +msgid "Name Prefix" +msgstr "Tiền tố tên" + +#: kab/addressbook.cc:279 +msgid "First Name" +msgstr "Tên" + +#: kab/addressbook.cc:283 +msgid "Middle Name" +msgstr "Tên lót" + +#: kab/addressbook.cc:287 +msgid "Last Name" +msgstr "Họ" + +#: kab/addressbook.cc:299 +msgid "Talk Addresses" +msgstr "Địa chỉ nói" + +#: kab/addressbook.cc:307 +msgid "Keywords" +msgstr "Từ khoá" + +#: kab/addressbook.cc:311 +msgid "Telephone Number" +msgstr "Số điện thoại" + +#: kab/addressbook.cc:315 +msgid "URLs" +msgstr "Địa chỉ Mạng" + +#: kab/addressbook.cc:319 +msgid "User Field 1" +msgstr "Tự định nghĩa 1" + +#: kab/addressbook.cc:323 +msgid "User Field 2" +msgstr "Tự định nghĩa 2" + +#: kab/addressbook.cc:327 +msgid "User Field 3" +msgstr "Tự định nghĩa 3" + +#: kab/addressbook.cc:331 +msgid "User Field 4" +msgstr "Tự định nghĩa 4" + +#: kab/addressbook.cc:339 +msgid "Categories" +msgstr "Phân loại" + +#: kab/addressbook.cc:419 kab/addressbook.cc:1067 +msgid "Cannot initialize local variables." +msgstr "Không thể khởi động các biến cục bộ." + +#: kab/addressbook.cc:420 kab/addressbook.cc:1068 +msgid "Out of Memory" +msgstr "Hết bộ nhớ" + +#: kab/addressbook.cc:437 +msgid "" +"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will " +"probably not work correctly without it.\n" +"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory " +"(usually ~/.kde)." +msgstr "" +"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab " +"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n" +"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình " +"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)." + +#: kab/addressbook.cc:461 +msgid "" +"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably " +"not work correctly without it.\n" +"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory " +"(usually ~/.kde)." +msgstr "" +"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab " +"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n" +"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình " +"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)." + +#: kab/addressbook.cc:471 +msgid "" +"kab has created your standard addressbook in\n" +"\"%1\"" +msgstr "" +"kab đã tạo sổ địa chỉ chuẩn cho bạn trong\n" +"« %1 »" + +#: kab/addressbook.cc:492 +msgid "Cannot create backup file (permission denied)." +msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu (không đủ quyền)." + +#: kab/addressbook.cc:493 kab/addressbook.cc:500 kab/addressbook.cc:509 +#: kab/addressbook.cc:579 kab/addressbook.cc:587 kab/addressbook.cc:614 +#: kab/addressbook.cc:826 kab/addressbook.cc:1225 kab/addressbook.cc:1601 +#: kab/addressbook.cc:1619 kab/addressbook.cc:1628 kab/addressbook.cc:1653 +#: kab/addressbook.cc:1662 kab/addressbook.cc:1671 kab/addressbook.cc:1680 +#: kab/addressbook.cc:1703 kab/addressbook.cc:1710 +msgid "File Error" +msgstr "Lỗi tập tin" + +#: kab/addressbook.cc:498 +msgid "Cannot open backup file for writing (permission denied)." +msgstr "Không thể mở tập tin sao lưu để ghi (không đủ quyền)." + +#: kab/addressbook.cc:507 +msgid "" +"Critical error:\n" +"Permissions changed in local directory!" +msgstr "" +"Gặp lỗi nghiêm trọng:\n" +"Quyền hạn đã thay đổi trong thư mục cục bộ." + +#: kab/addressbook.cc:566 +msgid "File reloaded." +msgstr "Tập tin đã được tài lại." + +#: kab/addressbook.cc:572 +msgid "" +"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n" +"Save it if you accidentally deleted your data file.\n" +"Close it if you intended to do so.\n" +"Your file will be closed by default." +msgstr "" +"Tập tin đã tải hiện thời « %1 » không thể được tải lại.\n" +"Như thệ thì kab có thể đóng hoặc lưu nó.\n" +"Lưu nó nếu bạn đã tình nguyện cờ xoá bỏ tập tin dữ liệu mình.\n" +"Đóng nó nếu bạn đã làm như thế có ý định.\n" +"Mặc định là tập tin này sẽ được đóng." + +#: kab/addressbook.cc:583 +msgid "(Safety copy on file error)" +msgstr "(Lỗi sao chép tập tin an toàn)" + +#: kab/addressbook.cc:586 +msgid "Cannot save the file; will close it now." +msgstr "Không thể lưu tập tin nên sẽ đóng nó ngay bây giờ." + +#: kab/addressbook.cc:609 +msgid "File opened." +msgstr "Mới mở tập tin." + +#: kab/addressbook.cc:613 +msgid "Could not load the file." +msgstr "Không thể tải tập tin." + +#: kab/addressbook.cc:616 +msgid "No such file." +msgstr "Không có tập tin như vậy" + +#: kab/addressbook.cc:622 +msgid "The file \"%1\" cannot be found. Create a new one?" +msgstr "Không tìm thấy tập tin « %1 ». Tạo một điều mới không?" + +#: kab/addressbook.cc:624 +msgid "No Such File" +msgstr "Không có tập tin như vậy" + +#: kab/addressbook.cc:625 +msgid "Create" +msgstr "Tạo" + +#: kab/addressbook.cc:629 +msgid "New file." +msgstr "Tập tin mới" + +#: kab/addressbook.cc:631 +msgid "Canceled." +msgstr "Bị thôi." + +#: kab/addressbook.cc:665 +msgid "(Internal error in kab)" +msgstr "(Lỗi nội bộ trong kab)" + +#: kab/addressbook.cc:670 kab/addressbook.cc:1314 +msgid "(empty entry)" +msgstr "(mục nhập rỗng)" + +#: kab/addressbook.cc:825 +msgid "Cannot reload configuration file!" +msgstr "Không thể tải lại tập tin cấu hình." + +#: kab/addressbook.cc:830 +msgid "Configuration file reloaded." +msgstr "Mới tải lại tập tin cấu hình." + +#: kab/addressbook.cc:858 +msgid "File saved." +msgstr "Mới lưu tập tin." + +#: kab/addressbook.cc:898 +msgid "Permission denied." +msgstr "Không đủ quyền." + +#: kab/addressbook.cc:904 +msgid "File closed." +msgstr "Mới đóng tập tin." + +#: kab/addressbook.cc:1223 +msgid "" +"The file you wanted to change could not be locked.\n" +"It is probably in use by another application or read-only." +msgstr "" +"Không thể khoá tập tin bạn muốn thay đổi.\n" +"Rất có thể là nó bị ứng dụng khác dùng, hoặc chỉ có quyền đọc." + +#: kab/addressbook.cc:1599 +msgid "" +"Cannot find kab's template file.\n" +"You cannot create new files." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu của kab.\n" +"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới." + +#: kab/addressbook.cc:1607 +msgid "" +"Cannot read kab's template file.\n" +"You cannot create new files." +msgstr "" +"Không thể đọc tập tin biểu mẫu của kab.\n" +"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới." + +#: kab/addressbook.cc:1609 +msgid "Format Error" +msgstr "Lỗi định dạng" + +#: kab/addressbook.cc:1616 kab/addressbook.cc:1668 +msgid "" +"Cannot create the file\n" +"\"" +msgstr "" +"Không thể tạo tập tin\n" +"\"" + +#: kab/addressbook.cc:1618 kab/addressbook.cc:1627 +msgid "Could not create the new file." +msgstr "Không thể tạo tập tin mới." + +#: kab/addressbook.cc:1625 kab/addressbook.cc:1677 +msgid "" +"Cannot save the file\n" +"\"" +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin\n" +"\"" + +#: kab/addressbook.cc:1651 +msgid "" +"Cannot find kab's configuration template file.\n" +"kab cannot be configured." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n" +"Như thế thì không thể cấu hình kab." + +#: kab/addressbook.cc:1660 +msgid "" +"Cannot read kab's configuration template file.\n" +"kab cannot be configured." +msgstr "" +"Không thể đọc tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n" +"Như thế thì không thể cấu hình kab." + +#: kab/addressbook.cc:1670 kab/addressbook.cc:1679 +msgid "Could not create the new configuration file." +msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình mới." + +#: kab/addressbook.cc:1700 +msgid "" +"Cannot load kab's local configuration file.\n" +"There may be a formatting error.\n" +"kab cannot be configured." +msgstr "" +"Không thể tải tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n" +"Có lẽ gặp lỗi định dạng.\n" +"Như thế thì không thể cấu hình kab." + +#: kab/addressbook.cc:1708 +msgid "" +"Cannot find kab's local configuration file.\n" +"kab cannot be configured." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n" +"Như thế thì không thể cấu hình kab." + +#: kab/addressbook.cc:1744 +msgid "fixed" +msgstr "cố định" + +#: kab/addressbook.cc:1745 +msgid "mobile" +msgstr "di động" + +#: kab/addressbook.cc:1746 +msgid "fax" +msgstr "điện thư" + +#: kab/addressbook.cc:1747 +msgid "modem" +msgstr "bộ điều giải" + +#: kab/addressbook.cc:1748 +msgid "general" +msgstr "chung" + +#: kab/addressbook.cc:1949 +msgid "Business" +msgstr "công ty" + +#: kab/addressbook.cc:1951 +msgid "Dates" +msgstr "Ngày" + +#: kab/kabapi.cc:134 +msgid "Your new entry could not be added." +msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn." + +#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17 +#: arts/kde/kiotestslow.cc:83 +msgid "URL to open" +msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở" + +#: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91 +msgid "KIOTest" +msgstr "KIOTest" + +#: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23 +#: arts/kde/kiotestslow.cc:91 +msgid "0.1" +msgstr "0.1" + +#: arts/kde/kconverttest.cc:58 +msgid "KConvertTest" +msgstr "KConvertTest" + +#: arts/message/artsmessage.cc:45 +msgid "Display error message (default)" +msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)" + +#: arts/message/artsmessage.cc:47 +msgid "Display warning message" +msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo" + +#: arts/message/artsmessage.cc:49 +msgid "Display informational message" +msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin" + +#: arts/message/artsmessage.cc:50 +msgid "Message string to be displayed" +msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị" + +#: arts/message/artsmessage.cc:54 +msgid "artsmessage" +msgstr "artsmessage" + +#: arts/message/artsmessage.cc:55 +msgid "Utility to display aRts error messages" +msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts" + +#: arts/message/artsmessage.cc:87 +msgid "Informational" +msgstr "Thông tin" + +#: kcert/kcertpart.cc:90 kcert/kcertpart.cc:113 +msgid "Invalid certificate!" +msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." + +#: kcert/kcertpart.cc:160 +msgid "Certificates" +msgstr "Chứng nhận" + +#: kcert/kcertpart.cc:161 +msgid "Signers" +msgstr "Nhà ký" + +#: kcert/kcertpart.cc:164 +msgid "Client" +msgstr "Ứng dụng khách" + +#: kcert/kcertpart.cc:170 +msgid "Import &All" +msgstr "Nhập &hết" + +#: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359 +msgid "KDE Secure Certificate Import" +msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật KDE" + +#: kcert/kcertpart.cc:184 +msgid "Chain:" +msgstr "Dây:" + +#: kcert/kcertpart.cc:189 kcert/kcertpart.cc:276 +msgid "Subject:" +msgstr "Chủ đề:" + +#: kcert/kcertpart.cc:190 kcert/kcertpart.cc:277 +msgid "Issued by:" +msgstr "Phát hành do :" + +#: kcert/kcertpart.cc:196 kcert/kcertpart.cc:283 +msgid "File:" +msgstr "Tập tin:" + +#: kcert/kcertpart.cc:199 kcert/kcertpart.cc:286 +msgid "File format:" +msgstr "Dạng thức tập tin:" + +#: kcert/kcertpart.cc:212 kcert/kcertpart.cc:299 +msgid "State:" +msgstr "Tình trạng:" + +#: kcert/kcertpart.cc:216 kcert/kcertpart.cc:303 +msgid "Valid from:" +msgstr "Hợp lệ kể từ :" + +#: kcert/kcertpart.cc:220 kcert/kcertpart.cc:307 +msgid "Valid until:" +msgstr "Hợp lệ đến:" + +#: kcert/kcertpart.cc:224 kcert/kcertpart.cc:311 +msgid "Serial number:" +msgstr "Số sản xuất:" + +#: kcert/kcertpart.cc:227 kcert/kcertpart.cc:314 +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" + +#: kcert/kcertpart.cc:236 kcert/kcertpart.cc:323 +msgid "MD5 digest:" +msgstr "Bản tóm tắt MD5:" + +#: kcert/kcertpart.cc:239 kcert/kcertpart.cc:326 +msgid "Signature:" +msgstr "Chữ ký:" + +#: kcert/kcertpart.cc:244 kcert/kcertpart.cc:331 +msgid "Signature" +msgstr "Chữ ký" + +#: kcert/kcertpart.cc:253 kcert/kcertpart.cc:340 +msgid "Public key:" +msgstr "Khoá công:" + +#: kcert/kcertpart.cc:259 kcert/kcertpart.cc:346 +msgid "Public Key" +msgstr "Khoá công" + +#: kcert/kcertpart.cc:368 +msgid "&Crypto Manager..." +msgstr "Bộ quản lý &mật mã..." + +#: kcert/kcertpart.cc:369 +msgid "&Import" +msgstr "&Nhập" + +#: kcert/kcertpart.cc:370 +msgid "&Save..." +msgstr "&Lưu..." + +#: kcert/kcertpart.cc:371 +msgid "&Done" +msgstr "Đã &xong" + +#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 +msgid "Save failed." +msgstr "Việc lưu bị lỗi." + +#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 kcert/kcertpart.cc:455 +#: kcert/kcertpart.cc:460 kcert/kcertpart.cc:496 kcert/kcertpart.cc:532 +#: kcert/kcertpart.cc:566 kcert/kcertpart.cc:600 kcert/kcertpart.cc:730 +#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:746 kcert/kcertpart.cc:759 +#: kcert/kcertpart.cc:873 +msgid "Certificate Import" +msgstr "Nhập chứng nhận" + +#: kcert/kcertpart.cc:455 +msgid "You do not seem to have compiled KDE with SSL support." +msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch KDE có cách hỗ trợ SSL." + +#: kcert/kcertpart.cc:460 +msgid "Certificate file is empty." +msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng." + +#: kcert/kcertpart.cc:490 +msgid "Certificate Password" +msgstr "Mật khẩu chứng nhận" + +#: kcert/kcertpart.cc:496 +msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" +msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?" + +#: kcert/kcertpart.cc:496 +msgid "Try Different" +msgstr "Thử khác" + +#: kcert/kcertpart.cc:532 kcert/kcertpart.cc:566 +msgid "This file cannot be opened." +msgstr "Không thể mở tập tin này." + +#: kcert/kcertpart.cc:599 +msgid "I do not know how to handle this type of file." +msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này." + +#: kcert/kcertpart.cc:619 +msgid "0 - Site Certificate" +msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" + +#: kcert/kcertpart.cc:729 kcert/kcertpart.cc:745 +msgid "" +"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " +"replace it?" +msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" + +#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759 +msgid "" +"Certificate has been successfully imported into KDE.\n" +"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center." +msgstr "" +"Chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n" +"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE." + +#: kcert/kcertpart.cc:873 +msgid "" +"Certificates have been successfully imported into KDE.\n" +"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center." +msgstr "" +"Các chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n" +"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE." + +#: kcert/kcertpart.cc:879 +msgid "KDE Certificate Part" +msgstr "Phần chứng nhận KDE" + +#: khtml/khtml_settings.cc:152 +msgid "Accept" +msgstr "Chấp nhận" + +#: khtml/khtml_settings.cc:153 +msgid "Reject" +msgstr "Từ chối" + +#: khtml/khtml_settings.cc:779 +msgid "Filter error" +msgstr "Lỗi lọc" + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:258 +msgid "Already open." +msgstr "Đã mở." + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:260 +msgid "Error opening file." +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin." + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:262 +msgid "Not a wallet file." +msgstr "Không phải là một tập tin ví." + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:264 +msgid "Unsupported file format revision." +msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ." + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:266 +msgid "Unknown encryption scheme." +msgstr "Lược đồ mật mã lạ." + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:268 +msgid "Corrupt file?" +msgstr "Tập tin bị hỏng không?" + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:270 +msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted." +msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng." + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:274 +msgid "Read error - possibly incorrect password." +msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng." + +#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:276 +msgid "Decryption error." +msgstr "Lỗi giải mật mã." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:40 +msgid "&New" +msgstr "&Mới" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:45 +msgid "Re&vert" +msgstr "&Hoàn nguyên" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:48 +msgid "Print Previe&w..." +msgstr "&Xem thử bản in..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:49 +msgid "&Mail..." +msgstr "&Thư..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:53 +msgid "Re&do" +msgstr "&Làm lại" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:59 +msgid "Select &All" +msgstr "Chọn &hết" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:60 +msgid "Dese&lect" +msgstr "&Bỏ chọn" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:64 +msgid "Find Pre&vious" +msgstr "Tìm &lùi" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:67 +msgid "&Actual Size" +msgstr "Kích cỡ th&ật" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:68 +msgid "&Fit to Page" +msgstr "Khít &vừa cỡ trang" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:69 +msgid "Fit to Page &Width" +msgstr "Khít bề &rộng trang" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:70 +msgid "Fit to Page &Height" +msgstr "Khít bề &cao trang" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:71 +msgid "Zoom &In" +msgstr "&Phóng to" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:72 +msgid "Zoom &Out" +msgstr "Thu &nhỏ" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:73 +msgid "&Zoom..." +msgstr "Th&u phóng..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:75 +msgid "&Redisplay" +msgstr "&Hiển thị lại" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:77 +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:82 +msgid "&Previous Page" +msgstr "Trang t&rước" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:83 +msgid "&Next Page" +msgstr "Trang &kế" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:84 +msgid "&Go To..." +msgstr "&Tới..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:85 +msgid "&Go to Page..." +msgstr "&Tới trang..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:86 +msgid "&Go to Line..." +msgstr "&Tới dòng..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:87 +msgid "&First Page" +msgstr "Trang &đầu" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:88 +msgid "&Last Page" +msgstr "Trang &cuối" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:91 +msgid "&Edit Bookmarks" +msgstr "&Sửa Đánh Dấu" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:99 +msgid "&Save Settings" +msgstr "&Lưu thiết lập" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:100 +msgid "Configure S&hortcuts..." +msgstr "Cấu hình &phím tắt..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:101 +msgid "&Configure %1..." +msgstr "&Cấu hình %1..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:102 +msgid "Configure Tool&bars..." +msgstr "Cấu hình th&anh công cụ..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:103 +msgid "Configure &Notifications..." +msgstr "Cấu hình thông &báo..." + +#: kdeui/kstdaction_p.h:109 +msgid "What's &This?" +msgstr "Cái &này là gì?" + +#: kdeui/kstdaction_p.h:110 +msgid "Tip of the &Day" +msgstr "&Mẹo của hôm nay" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:14 +msgid "A little program to output installation paths" +msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt." + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:18 +msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output" +msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:19 +msgid "Compiled in prefix for KDE libraries" +msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện KDE" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:20 +msgid "Compiled in exec_prefix for KDE libraries" +msgstr "" +"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện KDE" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:21 +msgid "Compiled in library path suffix" +msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:22 +msgid "Prefix in $HOME used to write files" +msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:23 +msgid "Compiled in version string for KDE libraries" +msgstr "" +"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện KDE" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:24 +msgid "Available KDE resource types" +msgstr "Kiểu tài nguyên KDE sẵn sàng" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:25 +msgid "Search path for resource type" +msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:26 +msgid "User path: desktop|autostart|trash|document" +msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:27 +msgid "Prefix to install resource files to" +msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:168 +msgid "Applications menu (.desktop files)" +msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:169 +msgid "CGIs to run from kdehelp" +msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:170 +msgid "Configuration files" +msgstr "Tập tin cấu hình" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:171 +msgid "Where applications store data" +msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:172 +msgid "Executables in $prefix/bin" +msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:173 +msgid "HTML documentation" +msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:174 +msgid "Icons" +msgstr "Biểu tượng" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:175 +msgid "Configuration description files" +msgstr "Tập tin mô tả cấu hình" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:176 +msgid "Libraries" +msgstr "Thư viện" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:177 +msgid "Includes/Headers" +msgstr "Tập tin Gồm/Đầu" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:178 +msgid "Translation files for KLocale" +msgstr "Tập tin dịch cho KLocale" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:179 +msgid "Mime types" +msgstr "Kiểu MIME" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:180 +msgid "Loadable modules" +msgstr "Các mô-đun có thể tải" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:181 +msgid "Qt plugins" +msgstr "Bộ cầm phít Qt" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:182 +msgid "Services" +msgstr "Dịch vụ" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:183 +msgid "Service types" +msgstr "Kiểu dịch vụ" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:184 +msgid "Application sounds" +msgstr "Âm thanh ứng dụng" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:185 +msgid "Templates" +msgstr "Biểu mẫu" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:186 +msgid "Wallpapers" +msgstr "Ảnh nền" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:187 +msgid "XDG Application menu (.desktop files)" +msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:188 +msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)" +msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:189 +msgid "XDG Menu layout (.menu files)" +msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:190 +msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)" +msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:191 +msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)" +msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:203 +msgid "" +"%1 - unknown type\n" +msgstr "" +"%1 — kiểu lạ\n" + +#: kdecore/kde-config.cpp.in:228 +msgid "" +"%1 - unknown type of userpath\n" +msgstr "" +"%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n" + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2129 +msgid "Undo" +msgstr "Hồi lại" + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2130 +msgid "Redo" +msgstr "Làm lại" + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2133 +msgid "Cut" +msgstr "Cắt" + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2134 +msgid "Copy" +msgstr "Chép" + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2135 +msgid "Paste" +msgstr "Dán" + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2137 +msgid "Paste special..." +msgstr "Dán đặc biệt..." + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2140 widgets/qlineedit.cpp:2142 +#: widgets/qtextedit.cpp:5483 +msgid "Clear" +msgstr "Xoá" + +#: attic/qtmultilineedit.cpp:2142 widgets/qlineedit.cpp:2144 +#: widgets/qtextedit.cpp:5487 widgets/qtextedit.cpp:5489 +msgid "Select All" +msgstr "Chọn hết" + +#: dialogs/qdialog.cpp:367 dialogs/qdialog.cpp:645 dialogs/qtabdialog.cpp:749 +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:285 +msgid "Help" +msgstr "Trợ giúp" + +#: dialogs/qdialog.cpp:541 +msgid "What's This?" +msgstr "Cái này là gì?" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:165 +msgid "&Font" +msgstr "&Phông chữ" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:174 +msgid "Font st&yle" +msgstr "&Kiểu phông chữ" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:184 workspace/qworkspace.cpp:317 +#: workspace/qworkspace.cpp:331 +msgid "&Size" +msgstr "&Cỡ" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:188 +msgid "Effects" +msgstr "Hiệu ứng" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:190 +msgid "Stri&keout" +msgstr "Gạch &xoá" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:192 +msgid "&Underline" +msgstr "&Gạch chân" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:194 +msgid "Sample" +msgstr "Mẫu" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:205 +msgid "Scr&ipt" +msgstr "Chữ &viết" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qinputdialog.cpp:148 +#: dialogs/qmessagebox.cpp:1575 dialogs/qtabdialog.cpp:195 +#: dialogs/qtabdialog.cpp:1069 widgets/qdialogbuttons.cpp:264 +msgid "OK" +msgstr "Được" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qtabdialog.cpp:704 +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:273 +msgid "Apply" +msgstr "Áp dụng" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 dialogs/qinputdialog.cpp:150 +#: dialogs/qprogressdialog.cpp:251 dialogs/qtabdialog.cpp:848 +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:270 +msgid "Cancel" +msgstr "Thôi" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 widgets/qtitlebar.cpp:113 +#: workspace/qworkspace.cpp:1522 +msgid "Close" +msgstr "Đóng" + +#: dialogs/qfontdialog.cpp:398 +msgid "Select Font" +msgstr "Chọn phông chữ" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:456 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"OK" +msgstr "Được" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:457 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"Cancel" +msgstr "Thôi" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:458 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"&Yes" +msgstr "&Có" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:459 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"&No" +msgstr "&Không" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:460 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:461 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"&Retry" +msgstr "Thử &lại" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:462 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"&Ignore" +msgstr "&Bỏ qua" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:463 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"Yes to &All" +msgstr "Có về &hết" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:464 +msgid "" +"_: QMessageBox\n" +"N&o to All" +msgstr "K&hông về hết" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:588 +msgid "" +"<h3>About Qt</h3>" +"<p>This program uses Qt version %1.</p>" +"<p>Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI & application development.</p>" +"<p>Qt provides single-source portability across MS Windows, " +"Mac OS X, Linux, and all major commercial Unix variants." +"<br>Qt is also available for embedded devices.</p>" +"<p>Qt is a Trolltech product. See <tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> " +"for more information.</p>" +msgstr "" +"<h3>Giới thiệu về Qt</h3>" +"<p>Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1.</p>" +"<p>Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và " +"ứng dụng đa nền tảng.</p>" +"<p>Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS Windows™, " +"Mac OS X™, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính." +"<br>Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.</p>" +"<p>Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem " +"<tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> để tìm thông tin thêm.</p>" + +#: dialogs/qmessagebox.cpp:1551 +msgid "About Qt" +msgstr "Giới thiệu về Qt" + +#: dialogs/qtabdialog.cpp:796 +msgid "Defaults" +msgstr "Mặc định" + +#: dialogs/qwizard.cpp:184 +msgid "&Cancel" +msgstr "Th&ôi" + +#: dialogs/qwizard.cpp:185 +msgid "< &Back" +msgstr "← &Lùi" + +#: dialogs/qwizard.cpp:186 +msgid "&Next >" +msgstr "&Kế →" + +#: dialogs/qwizard.cpp:187 +msgid "&Finish" +msgstr "Kết t&húc" + +#: dialogs/qwizard.cpp:188 +msgid "&Help" +msgstr "Trợ g&iúp" + +#: kernel/qaccel.cpp:470 +msgid "%1, %2 not defined" +msgstr "chưa định nghĩa %1, %2" + +#: kernel/qaccel.cpp:506 +msgid "Ambiguous \"%1\" not handled" +msgstr "Chưa quản lý « %1 » mơ hồ" + +#: kernel/qapplication.cpp:2896 +msgid "" +"_: QT_LAYOUT_DIRECTION\n" +"Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right languages or to " +"'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew and Arabic) to get proper " +"widget layout." +msgstr "LTR" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1956 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Latin" +msgstr "La-tinh" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1959 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Greek" +msgstr "Hy Lạp" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1962 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Cyrillic" +msgstr "Ki-rin" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1965 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Armenian" +msgstr "Ác-mê-ni" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1968 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Georgian" +msgstr "Gi-oa-gi-a" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1971 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Runic" +msgstr "Chữ Run" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1974 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Ogham" +msgstr "Chữ Ogam" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1977 +msgid "" +"_: QFont\n" +"SpacingModifiers" +msgstr "Sửa đổi khoảng cách" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1980 +msgid "" +"_: QFont\n" +"CombiningMarks" +msgstr "Kết hợp dấu" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1983 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Hebrew" +msgstr "Do Thái" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1986 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Arabic" +msgstr "Ả Rập" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1989 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Syriac" +msgstr "Xy-ri Cổ" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1992 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Thaana" +msgstr "Thă-na" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1995 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Devanagari" +msgstr "Đe-va-na-ga-ri" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:1998 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Bengali" +msgstr "Ben-ga-ni" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2001 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Gurmukhi" +msgstr "Gổ-mu-khi" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2004 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Gujarati" +msgstr "Gu-gia-ra-ti" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2007 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Oriya" +msgstr "Ô-ri-a" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2010 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Tamil" +msgstr "Ta-min" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2013 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Telugu" +msgstr "Te-lu-gu" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2016 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Kannada" +msgstr "Kan-na-đa" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2019 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Malayalam" +msgstr "Ma-lay-am" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2022 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Sinhala" +msgstr "Xin-ha-la" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2025 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Thai" +msgstr "Thái" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2028 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Lao" +msgstr "Lào" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2031 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Tibetan" +msgstr "Tây Tạng" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2034 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Myanmar" +msgstr "Miến Điện" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2037 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Khmer" +msgstr "Khơ-me" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2040 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Han" +msgstr "Han" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2043 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Hiragana" +msgstr "Hiragana (Nhật)" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2046 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Katakana" +msgstr "Katakana (Nhật)" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2049 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Hangul" +msgstr "Hangul (Nhật)" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2052 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Bopomofo" +msgstr "Bô-pô-mô-phô" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2055 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Yi" +msgstr "Yi" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2058 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Ethiopic" +msgstr "Ê-ti-ô-pi" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2061 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Cherokee" +msgstr "Che-rô-khi" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2064 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Canadian Aboriginal" +msgstr "Thổ dân Ca-na-đa" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2067 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Mongolian" +msgstr "Mông Cổ" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2071 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Currency Symbols" +msgstr "Ký hiệu tiền tệ" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2075 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Letterlike Symbols" +msgstr "Ký hiệu như chữ" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2079 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Number Forms" +msgstr "Hình số" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2083 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Mathematical Operators" +msgstr "Toán tử toán học" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2087 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Technical Symbols" +msgstr "Ký hiệu kỹ thuật" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2091 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Geometric Symbols" +msgstr "Ký hiệu hình học" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2095 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Miscellaneous Symbols" +msgstr "Ký hiệu lặt vặt" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2099 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Enclosed and Square" +msgstr "Đã bao và Vuông" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2103 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Braille" +msgstr "Chữ Bray" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2107 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Unicode" +msgstr "Unicode" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2111 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Tagalog" +msgstr "Ta-ga-loc" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2115 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Hanunoo" +msgstr "Ha-nu-nu" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2119 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Buhid" +msgstr "Bu-hit" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2123 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Tagbanwa" +msgstr "Tac-ba-nouă" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2127 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Katakana Half-Width Forms" +msgstr "Dạng Katakana nửa rộng" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2131 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Han (Japanese)" +msgstr "Han (Nhật)" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2135 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Han (Simplified Chinese)" +msgstr "Han (Tiếng Hoa Giản thể)" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2139 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Han (Traditional Chinese)" +msgstr "Han (Tiếng Hoa Truyền thống)" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2143 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Han (Korean)" +msgstr "Han (Triều Tiên)" + +#: kernel/qfontdatabase.cpp:2147 +msgid "" +"_: QFont\n" +"Unknown Script" +msgstr "Chữ viết lạ" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:93 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Space" +msgstr "Phím dài" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:94 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Esc" +msgstr "Esc (thoát)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:95 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Tab" +msgstr "Tab (tạo bảng)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:96 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Backtab" +msgstr "Tab lùi" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:97 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Backspace" +msgstr "Xoá lùi" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:98 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Return" +msgstr "Return (xuống dòng)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:99 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Enter" +msgstr "Enter (nhập)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:100 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Ins" +msgstr "Ins (chèn)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:101 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Del" +msgstr "Del (Xoá bỏ)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:102 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Pause" +msgstr "Pause (Tạm dừng)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:103 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Print" +msgstr "Print (in)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:104 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"SysReq" +msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Home" +msgstr "Home (về)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:106 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"End" +msgstr "End (cuối)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:107 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Left" +msgstr "Trái" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:108 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Up" +msgstr "Lên" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:109 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Right" +msgstr "Phải" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:110 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Down" +msgstr "Xuống" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:111 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"PgUp" +msgstr "PgUp (lên trang)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:112 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"PgDown" +msgstr "PgDown (xuống trang)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:113 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"CapsLock" +msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:114 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"NumLock" +msgstr "NumLock (khoá số)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:115 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"ScrollLock" +msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:116 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Menu" +msgstr "Menu (trình đơn)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:117 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Help" +msgstr "Help (trợ giúp)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:120 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Back" +msgstr "Lùi" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:121 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Forward" +msgstr "Tới" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:122 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Stop" +msgstr "Dừng" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:123 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Refresh" +msgstr "Cập nhật" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:124 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Volume Down" +msgstr "Giảm âm" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:125 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Volume Mute" +msgstr "Câm âm lượng" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:126 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Volume Up" +msgstr "Tăng âm" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:127 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Bass Boost" +msgstr "Trầm mạnh" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:128 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Bass Up" +msgstr "Tăng trằm" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:129 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Bass Down" +msgstr "Giảm trầm" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:130 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Treble Up" +msgstr "Tăng cao" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:131 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Treble Down" +msgstr "Giảm cao" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:132 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Media Play" +msgstr "Phát vật chứa" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:133 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Media Stop" +msgstr "Dừng vật chứa" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:134 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Media Previous" +msgstr "Vật chứa trước" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:135 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Media Next" +msgstr "Vật chứa kế" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:136 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Media Record" +msgstr "Thu vật chứa" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:138 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Favorites" +msgstr "Ưa thích" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:139 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:140 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Standby" +msgstr "Tạm nghỉ" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:141 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Open URL" +msgstr "Mở địa chỉ Mạng" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:142 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch Mail" +msgstr "Khởi chạy Thư" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:143 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch Media" +msgstr "Khởi chạy vật chứa" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:144 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (0)" +msgstr "Khởi chạy (0)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:145 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (1)" +msgstr "Khởi chạy (1)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:146 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (2)" +msgstr "Khởi chạy (2)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:147 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (3)" +msgstr "Khởi chạy (3)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:148 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (4)" +msgstr "Khởi chạy (4)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:149 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (5)" +msgstr "Khởi chạy (5)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:150 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (6)" +msgstr "Khởi chạy (6)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:151 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (7)" +msgstr "Khởi chạy (7)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:152 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (8)" +msgstr "Khởi chạy (8)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:153 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (9)" +msgstr "Khởi chạy (9)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:154 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (A)" +msgstr "Khởi chạy (A)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:155 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (B)" +msgstr "Khởi chạy (B)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:156 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (C)" +msgstr "Khởi chạy (C)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:157 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (D)" +msgstr "Khởi chạy (D)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:158 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (E)" +msgstr "Khởi chạy (E)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:159 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Launch (F)" +msgstr "Khởi chạy (F)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:163 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Print Screen" +msgstr "In màn hình" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:164 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Page Up" +msgstr "Page Up (lên trang)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:165 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Page Down" +msgstr "Page Down (xuống trang)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:166 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Caps Lock" +msgstr "Caps Lock (khoá chữ hoa)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:167 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Num Lock" +msgstr "Num Lock (khoá số)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:168 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Number Lock" +msgstr "Number Lock (khoá số)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:169 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Scroll Lock" +msgstr "Scroll Lock (khoá cuộn)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:170 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Insert" +msgstr "Insert (chèn)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:171 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Delete" +msgstr "Delete (xoá bỏ)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:172 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"Escape" +msgstr "Escape (thoát)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:173 +msgid "" +"_: QAccel\n" +"System Request" +msgstr "System Request (yêu cầu hệ thống)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:406 kernel/qkeysequence.cpp:484 +msgid "Ctrl" +msgstr "Ctrl (điều khiển)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:407 kernel/qkeysequence.cpp:494 +msgid "Shift" +msgstr "Shift (dịch)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:408 kernel/qkeysequence.cpp:489 +msgid "Alt" +msgstr "Alt (xen kẽ)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:409 kernel/qkeysequence.cpp:480 +msgid "Meta" +msgstr "Meta (siêu)" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:483 kernel/qkeysequence.cpp:488 +#: kernel/qkeysequence.cpp:493 kernel/qkeysequence.cpp:532 +msgid "+" +msgstr "+" + +#: kernel/qkeysequence.cpp:509 +#, c-format +msgid "F%1" +msgstr "F%1" + +#: kernel/qnetworkprotocol.cpp:904 +msgid "Operation stopped by the user" +msgstr "Thao tác bị người dùng dừng" + +#: sql/qdatatable.cpp:273 +msgid "True" +msgstr "Đúng" + +#: sql/qdatatable.cpp:274 +msgid "False" +msgstr "Sai" + +#: sql/qdatatable.cpp:786 +msgid "Insert" +msgstr "Chèn" + +#: sql/qdatatable.cpp:787 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#: sql/qdatatable.cpp:788 +msgid "Delete" +msgstr "Xoá bỏ" + +#: tools/qfile.cpp:60 +msgid "" +"_: QFile\n" +"Unknown error" +msgstr "Gặp lỗi lạ" + +#: tools/qfile.cpp:61 +msgid "" +"_: QFile\n" +"Could not read from the file" +msgstr "Không thể đọc từ tập tin" + +#: tools/qfile.cpp:62 +msgid "" +"_: QFile\n" +"Could not write to the file" +msgstr "Không thể ghi vào tập tin" + +#: widgets/qlineedit.cpp:2136 widgets/qtextedit.cpp:5471 +msgid "&Undo" +msgstr "&Hồi lại" + +#: widgets/qlineedit.cpp:2137 widgets/qtextedit.cpp:5472 +msgid "&Redo" +msgstr "&Làm lại" + +#: widgets/qlineedit.cpp:2139 widgets/qtextedit.cpp:5477 +msgid "Cu&t" +msgstr "Cắ&t" + +#: widgets/qlineedit.cpp:2140 widgets/qtextedit.cpp:5478 +msgid "&Copy" +msgstr "&Chép" + +#: widgets/qlineedit.cpp:2141 widgets/qtextedit.cpp:5480 +msgid "&Paste" +msgstr "&Dán" + +#: widgets/qmainwindow.cpp:2237 +msgid "Line up" +msgstr "Lên dòng" + +#: widgets/qmainwindow.cpp:2239 +msgid "Customize..." +msgstr "Tùy chỉnh..." + +#: widgets/qtitlebar.cpp:83 +msgid "System Menu" +msgstr "Trình đơn hê thống" + +#: widgets/qtitlebar.cpp:88 +msgid "Shade" +msgstr "Tạo bóng" + +#: widgets/qtitlebar.cpp:93 +msgid "Unshade" +msgstr "Bỏ bóng" + +#: widgets/qtitlebar.cpp:100 +msgid "Normalize" +msgstr "Chuẩn hóa" + +#: widgets/qtitlebar.cpp:102 workspace/qworkspace.cpp:1498 +msgid "Minimize" +msgstr "Thu nhỏ" + +#: widgets/qtitlebar.cpp:108 +msgid "Maximize" +msgstr "Phóng to" + +#: widgets/qtoolbar.cpp:700 +msgid "More..." +msgstr "Thêm..." + +#: widgets/qwhatsthis.cpp:453 +msgid "What's this?" +msgstr "Cái này là gì?" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:246 +msgid "Yes to All" +msgstr "« Có » về hết" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:248 +msgid "OK to All" +msgstr "« Được » về hết" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:251 +msgid "No to All" +msgstr "« Không » về hết" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:253 +msgid "Cancel All" +msgstr "Thôi hết" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:256 +msgid " to All" +msgstr " về hết" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:262 +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:268 +msgid "No" +msgstr "Không" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:276 +msgid "Ignore" +msgstr "Bỏ qua" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:279 +msgid "Retry" +msgstr "Thử lại" + +#: widgets/qdialogbuttons.cpp:282 +msgid "Abort" +msgstr "Hủy bỏ" + +#: workspace/qworkspace.cpp:315 +msgid "&Restore" +msgstr "&Phục hồi" + +#: workspace/qworkspace.cpp:316 workspace/qworkspace.cpp:330 +msgid "&Move" +msgstr "Chu&yển" + +#: workspace/qworkspace.cpp:318 +msgid "Mi&nimize" +msgstr "Thu &nhỏ" + +#: workspace/qworkspace.cpp:319 +msgid "Ma&ximize" +msgstr "&Phóng to" + +#: workspace/qworkspace.cpp:322 workspace/qworkspace.cpp:338 +msgid "&Close" +msgstr "&Đóng" + +#: workspace/qworkspace.cpp:332 +msgid "Stay on &Top" +msgstr "Luôn hiện phía &trước" + +#: workspace/qworkspace.cpp:336 workspace/qworkspace.cpp:1717 +msgid "Sh&ade" +msgstr "Tạ&o bóng" + +#: workspace/qworkspace.cpp:1218 workspace/qworkspace.cpp:1426 +#: workspace/qworkspace.cpp:1431 +msgid "%1 - [%2]" +msgstr "%1 - [%2]" + +#: workspace/qworkspace.cpp:1510 +msgid "Restore Down" +msgstr "Phục hồi xuống" + +#: workspace/qworkspace.cpp:1715 +msgid "&Unshade" +msgstr "&Bỏ bóng" + +#: qxml_clean.cpp:54 +msgid "" +"_: QXml\n" +"no error occurred" +msgstr "không có lỗi" + +#: qxml_clean.cpp:55 +msgid "" +"_: QXml\n" +"error triggered by consumer" +msgstr "lỗi bị người dùng gây ra" + +#: qxml_clean.cpp:56 +msgid "" +"_: QXml\n" +"unexpected end of file" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ" + +#: qxml_clean.cpp:57 +msgid "" +"_: QXml\n" +"more than one document type definition" +msgstr "có nhiều lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)" + +#: qxml_clean.cpp:58 +msgid "" +"_: QXml\n" +"error occurred while parsing element" +msgstr "gặp lỗi khi phần tách yếu tố" + +#: qxml_clean.cpp:59 +msgid "" +"_: QXml\n" +"tag mismatch" +msgstr "thẻ không khớp" + +#: qxml_clean.cpp:60 +msgid "" +"_: QXml\n" +"error occurred while parsing content" +msgstr "gặp lỗi khi phân tách nội dung" + +#: qxml_clean.cpp:61 +msgid "" +"_: QXml\n" +"unexpected character" +msgstr "ký tự bất ngờ" + +#: qxml_clean.cpp:62 +msgid "" +"_: QXml\n" +"invalid name for processing instruction" +msgstr "tên không hợp lệ với câu lệnh xử lý" + +#: qxml_clean.cpp:63 +msgid "" +"_: QXml\n" +"version expected while reading the XML declaration" +msgstr "ngờ phiên bản khi đọc khai báo XML" + +#: qxml_clean.cpp:64 +msgid "" +"_: QXml\n" +"wrong value for standalone declaration" +msgstr "giá trị không đúng cho khai báo độc lập" + +#: qxml_clean.cpp:65 +msgid "" +"_: QXml\n" +"encoding declaration or standalone declaration expected while reading the XML " +"declaration" +msgstr "ngờ khai báo bảng mã hay khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML" + +#: qxml_clean.cpp:66 +msgid "" +"_: QXml\n" +"standalone declaration expected while reading the XML declaration" +msgstr "ngờ khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML" + +#: qxml_clean.cpp:67 +msgid "" +"_: QXml\n" +"error occurred while parsing document type definition" +msgstr "gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)" + +#: qxml_clean.cpp:68 +msgid "" +"_: QXml\n" +"letter is expected" +msgstr "ngờ chữ" + +#: qxml_clean.cpp:69 +msgid "" +"_: QXml\n" +"error occurred while parsing comment" +msgstr "gặp lỗi khi phân tách chú thích" + +#: qxml_clean.cpp:70 +msgid "" +"_: QXml\n" +"error occurred while parsing reference" +msgstr "gặp lỗi khi phân tách tham chiếu" + +#: qxml_clean.cpp:71 +msgid "" +"_: QXml\n" +"internal general entity reference not allowed in DTD" +msgstr "" +"không cho phép tham chiếu thực thể chung nội bộ trong khai báo kiểu tài liệu " +"(DTD)" + +#: qxml_clean.cpp:72 +msgid "" +"_: QXml\n" +"external parsed general entity reference not allowed in attribute value" +msgstr "" +"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá trị " +"thuộc tính" + +#: qxml_clean.cpp:73 +msgid "" +"_: QXml\n" +"external parsed general entity reference not allowed in DTD" +msgstr "" +"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai báo " +"kiểu tài liệu (DTD)" + +#: qxml_clean.cpp:74 +msgid "" +"_: QXml\n" +"unparsed entity reference in wrong context" +msgstr "tham chiếu thực thể chưa phân tách trong ngữ cảnh không đúng" + +#: qxml_clean.cpp:75 +msgid "" +"_: QXml\n" +"recursive entities" +msgstr "thực thể đệ qui" + +#: qxml_clean.cpp:76 +msgid "" +"_: QXml\n" +"error in the text declaration of an external entity" +msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài" + +#~ msgid "Address" +#~ msgstr "Địa chỉ" + +#~ msgid "Title" +#~ msgstr "Tựa" + +#~ msgid "Role" +#~ msgstr "Vai trò" + +#~ msgid "The resource '%1' is locked by application '%2'." +#~ msgstr "Tài nguyên « %1 » bị ứng dụng « %2 » khoá." |