summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-11-21 02:23:03 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-11-21 02:23:03 -0600
commit9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7 (patch)
treef83ec30722464f6e4d23d6e7a40201d7ef5b6bf4 /tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po
downloadtde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.tar.gz
tde-i18n-9b58d35185905f8334142bf4988cb784e993aea7.zip
Initial import of extracted KDE i18n tarballs
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po11050
1 files changed, 11050 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po
new file mode 100644
index 00000000000..6b47852d1c5
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/kdelibs/kdelibs.po
@@ -0,0 +1,11050 @@
+# Vietnamese translation for kdelibs.
+# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kdelibs\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+
+#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 16
+#: rc.cpp:3
+#, no-c-format
+msgid "Editor Chooser"
+msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo"
+
+#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 41
+#: rc.cpp:6
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Please choose the default text editing component that you wish to use in this "
+"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor "
+"your changes in the Control Center. All other choices will override that "
+"setting."
+msgstr ""
+"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng "
+"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong "
+"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó."
+
+#. i18n: file ./kcert/kcertpart.rc line 4
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "&Certificate"
+msgstr "&Chứng nhận"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 58
+#: rc.cpp:12
+#, no-c-format
+msgid "Alternate shortcut:"
+msgstr "Phím tắt xen kẽ :"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 69
+#: rc.cpp:15
+#, no-c-format
+msgid "Primary shortcut:"
+msgstr "Phím tắt chính:"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 155
+#: rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid ""
+"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here."
+msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây."
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 182
+#: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84
+#, no-c-format
+msgid "x"
+msgstr "x"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 188
+#: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87
+#, no-c-format
+msgid "Clear shortcut"
+msgstr "Xoá phím tắt"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 213
+#: rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid "Multi-key mode"
+msgstr "Chế độ đa phím"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 216
+#: rc.cpp:36
+#, no-c-format
+msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts"
+msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 219
+#: rc.cpp:39
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key "
+"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign "
+"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
+msgstr ""
+"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một "
+"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D "
+"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 4
+#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:42 rc.cpp:262
+#, no-c-format
+msgid "&File"
+msgstr "&Tập tin"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 33
+#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:45
+#, no-c-format
+msgid "&Game"
+msgstr "Trò &chơi"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 57
+#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:48 rc.cpp:229 rc.cpp:265
+#, no-c-format
+msgid "&Edit"
+msgstr "&Hiệu chỉnh"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 80
+#: rc.cpp:51
+#, no-c-format
+msgid ""
+"_: Menu title\n"
+"&Move"
+msgstr "Chu&yển"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 97
+#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:54 rc.cpp:268
+#, no-c-format
+msgid "&View"
+msgstr "&Xem"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 112
+#: rc.cpp:57 rc.cpp:60
+#, no-c-format
+msgid "&Go"
+msgstr "&Tới"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 133
+#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:63
+#, no-c-format
+msgid "&Bookmarks"
+msgstr "Đánh &dấu"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 139
+#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:66
+#, no-c-format
+msgid "&Tools"
+msgstr "&Công cụ"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 143
+#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:69
+#, no-c-format
+msgid "&Settings"
+msgstr "Thiết &lập"
+
+#. i18n: file ./kdeui/ui_standards.rc line 186
+#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:75 rc.cpp:271
+#, no-c-format
+msgid "Main Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ chính"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 27
+#: rc.cpp:78
+#, no-c-format
+msgid "Shortcut:"
+msgstr "Phím tắt :"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 65
+#: rc.cpp:81
+#, no-c-format
+msgid "Alt+Tab"
+msgstr "Alt+Tab"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 38
+#: rc.cpp:90 rc.cpp:307
+#, no-c-format
+msgid "Unknown word:"
+msgstr "Từ lạ :"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 44
+#: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match "
+"any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a "
+"foreign language.</p>\n"
+"<p>If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking "
+"<b>Add to Dictionary</b>. If you don't want to add the unknown word to the "
+"dictionary, but you want to leave it unchanged, click <b>Ignore</b> or <b>"
+"Ignore All</b>.</p>\n"
+"<p>However, if the word is misspelled, you can try to find the correct "
+"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may "
+"type it in the text box below, and click <b>Replace</b> or <b>Replace All</b>"
+".</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển "
+"hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.</p>\n"
+"<p>Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng "
+"cách nhắp vào nút <b>Thêm vào Từ điển</b>. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này "
+"vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>"
+"Bỏ qua hết</b>.</p>\n"
+"<p>Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh "
+"sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn "
+"có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút <b>Thay thế</b> "
+"hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 52
+#: rc.cpp:99 rc.cpp:316
+#, no-c-format
+msgid "<b>misspelled</b>"
+msgstr "<b>sai chính tả</b>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 55
+#: rc.cpp:102 rc.cpp:319
+#, no-c-format
+msgid "Unknown word"
+msgstr "Từ lạ"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 69
+#: rc.cpp:111 rc.cpp:328
+#, no-c-format
+msgid "&Language:"
+msgstr "&Ngôn ngữ :"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 77
+#: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>Select the language of the document you are proofing here.</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 88
+#: rc.cpp:119 rc.cpp:336
+#, no-c-format
+msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..."
+msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..."
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 94
+#: rc.cpp:122 rc.cpp:339
+#, no-c-format
+msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context."
+msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó."
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 99
+#: rc.cpp:125 rc.cpp:342
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If "
+"this information is not sufficient to choose the best replacement for the "
+"unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger "
+"part of the text and then return here to continue proofing.</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông "
+"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ "
+"này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để "
+"tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 107
+#: rc.cpp:130 rc.cpp:347
+#, no-c-format
+msgid "<< Add to Dictionary"
+msgstr "<<Thêm vào Từ điển"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 113
+#: rc.cpp:133 rc.cpp:350
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>The unknown word was detected and considered unknown because it is not "
+"included in the dictionary."
+"<br>\n"
+"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want "
+"to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain "
+"as is, but not add it to the dictionary, then click <b>Ignore</b> or <b>"
+"Ignore All</b> instead.</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ "
+"điển.</p>\n"
+"<p>Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn "
+"tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng "
+"không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>Bỏ qua hết</b> "
+"thay thế.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 138
+#: rc.cpp:139 rc.cpp:405
+#, no-c-format
+msgid "R&eplace All"
+msgstr "Th&ay thế hết"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 143
+#: rc.cpp:142 rc.cpp:408
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in "
+"the edit box above (to the left).</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
+"trên (bên trái)..</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 149
+#: rc.cpp:147 rc.cpp:356
+#, no-c-format
+msgid "Suggested Words"
+msgstr "Từ đã gợi ý"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 165
+#: rc.cpp:150 rc.cpp:359
+#, no-c-format
+msgid "Suggestion List"
+msgstr "Danh sách gợi ý"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 171
+#: rc.cpp:153 rc.cpp:362
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it "
+"is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a "
+"good replacement you may type the correct word in the edit box above.</p>\n"
+"<p>To correct this word click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
+"occurrence or <b>Replace All</b> if you want to correct all occurrences.</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và "
+"nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay "
+"thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.</p>\n"
+"<p>Để sửa từ này, nhắp vào <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, "
+"hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 179
+#: kdeui/keditcl2.cpp:833 kutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397
+#, no-c-format
+msgid "&Replace"
+msgstr "Tha&y thế"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 184
+#: rc.cpp:162 rc.cpp:400
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in "
+"the edit box above (to the left).</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
+"trên (bên trái).</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 192
+#: rc.cpp:167 rc.cpp:368
+#, no-c-format
+msgid "Replace &with:"
+msgstr "Thay thế &bằng:"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 201
+#: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your "
+"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n"
+"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
+"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all "
+"occurrences.</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong "
+"danh sách bên dưới.</p>\n"
+"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này "
+"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 209
+#: rc.cpp:176 rc.cpp:413
+#, no-c-format
+msgid "&Ignore"
+msgstr "&Bỏ qua"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 215
+#: rc.cpp:179 rc.cpp:416
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.</p>\n"
+"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
+"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>\n"
+"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
+"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 223
+#: rc.cpp:185 rc.cpp:422
+#, no-c-format
+msgid "I&gnore All"
+msgstr "Bỏ &qua hết"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 229
+#: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>\n"
+"<p>Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.</p>"
+"\n"
+"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
+"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
+"</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>\n"
+"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>"
+"\n"
+"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
+"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
+"</qt>"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 248
+#: rc.cpp:200 rc.cpp:394
+#, no-c-format
+msgid "S&uggest"
+msgstr "&Gợi ý"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 254
+#: kdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383
+#, no-c-format
+msgid "English"
+msgstr "Tiếng Anh"
+
+#. i18n: file ./kdeui/kspellui.ui line 261
+#: rc.cpp:206 rc.cpp:386
+#, no-c-format
+msgid "Language Selection"
+msgstr "Chọn ngôn ngữ"
+
+#. i18n: file ./khtml/khtml_popupmenu.rc line 11
+#: rc.cpp:214
+#, no-c-format
+msgid "Frame"
+msgstr "Khung"
+
+#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 17
+#: rc.cpp:217
+#, no-c-format
+msgid "JavaScript Errors"
+msgstr "Lỗi JavaScript"
+
+#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 20
+#: rc.cpp:220
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that "
+"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as "
+"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error "
+"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the "
+"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file "
+"a bug report at http://bugs.kde.org/. A test case which illustrates the "
+"problem will be appreciated."
+msgstr ""
+"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang "
+"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả "
+"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn "
+"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn "
+"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
+"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi."
+
+#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 39
+#: kdeui/kstdaction_p.h:58 kdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226
+#, no-c-format
+msgid "C&lear"
+msgstr "&Xoá"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 26
+#: rc.cpp:232
+#, no-c-format
+msgid "Document Information"
+msgstr "Thông tin Tài liệu"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 37
+#: rc.cpp:235
+#, no-c-format
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 64
+#: rc.cpp:238
+#, no-c-format
+msgid "URL:"
+msgstr "Địa chỉ Mạng:"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 122
+#: rc.cpp:241
+#, no-c-format
+msgid "Title:"
+msgstr "Tựa :"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 141
+#: rc.cpp:244
+#, no-c-format
+msgid "Last modified:"
+msgstr "Sửa đổi cuối cùng:"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 160
+#: rc.cpp:247
+#, no-c-format
+msgid "Document encoding:"
+msgstr "Bảng mã Tài liệu :"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 188
+#: rc.cpp:250
+#, no-c-format
+msgid "HTTP Headers"
+msgstr "Dòng đầu HTTP"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 197
+#: rc.cpp:253
+#, no-c-format
+msgid "Property"
+msgstr "Thuộc tính"
+
+#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 208
+#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256
+#, no-c-format
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 26
+#: rc.cpp:274
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box "
+"will list all of the dictionaries of your existing languages."
+msgstr ""
+"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê "
+"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn."
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 34
+#: common_texts.cpp:118 kdeui/keditcl2.cpp:723 kdeui/keditcl2.cpp:862
+#: kutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277
+#, no-c-format
+msgid "Options"
+msgstr "Tùy chọn"
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 45
+#: rc.cpp:280
+#, no-c-format
+msgid "Enable &background spellchecking"
+msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền"
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 48
+#: rc.cpp:283
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words "
+"are immediately highlighted."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào "
+"được tô sáng ngay."
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 56
+#: rc.cpp:286
+#, no-c-format
+msgid "Skip all &uppercase words"
+msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa"
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 59
+#: rc.cpp:289
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. "
+"This is useful if you have a lot of acronyms, such as KDE for example."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn "
+"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. KDE, OSS, VN."
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67
+#: rc.cpp:292
+#, no-c-format
+msgid "S&kip run-together words"
+msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau"
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 70
+#: rc.cpp:295
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. "
+"This is useful in some languages."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối "
+"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ."
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 80
+#: rc.cpp:298
+#, no-c-format
+msgid "Default language:"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 91
+#: rc.cpp:301
+#, no-c-format
+msgid "Ignore These Words"
+msgstr "Bỏ qua các từ này"
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 97
+#: rc.cpp:304
+#, no-c-format
+msgid ""
+"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. "
+"To remove a word, highlight it in the list and click Remove."
+msgstr ""
+"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút "
+"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ."
+
+#. i18n: file ./kspell2/ui/kspell2ui.ui line 282
+#: rc.cpp:431
+#, no-c-format
+msgid "Autocorrect"
+msgstr "Tự động sửa"
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 9
+#: rc.cpp:440
+#, no-c-format
+msgid "Additional domains for browsing"
+msgstr "Miền thêm để duyệt"
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 10
+#: rc.cpp:443
+#, no-c-format
+msgid "List of 'wide-area' (non link-local) domains that should be browsed."
+msgstr ""
+"Danh sách miền « vùng rộng » (không phải cục bộ để liên kết) cần duyệt."
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 13
+#: rc.cpp:446
+#, no-c-format
+msgid "Browse local network"
+msgstr "Duyệt mạng cục bộ"
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 14
+#: rc.cpp:449
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using multicast "
+"DNS."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng "
+"DNS truyền một-nhiều."
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 18
+#: rc.cpp:452
+#, no-c-format
+msgid "Recursive search for domains"
+msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền"
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19
+#: rc.cpp:455
+#, no-c-format
+msgid "Removed in KDE 3.5.0"
+msgstr "Bị gỡ bỏ trong KDE 3.5.0"
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25
+#: rc.cpp:458
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select publishing in LAN (multicast) or WAN (unicast, needs configured DNS "
+"server)"
+msgstr ""
+"Chọn khả năng xuất bản trên LAN (truyền một-nhiều) hay WAN (truyền đơn, cần "
+"trình phục vụ DNS đã cấu hình)"
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 26
+#: rc.cpp:461
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Specifies if publishing should be by default link-local using multicast DNS "
+"(LAN) or 'wide-area' using normal DNS server (WAN)."
+msgstr ""
+"GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc "
+"« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)."
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 34
+#: rc.cpp:464
+#, no-c-format
+msgid "Name of default publishing domain for WAN"
+msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN"
+
+#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 36
+#: rc.cpp:467
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This must "
+"match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if "
+"PublishType is set to WAN.\n"
+msgstr ""
+"Tên miền để xuất bản, dùng ZeroConf « vùng rộng » (DNS chuẩn). Tên này phải "
+"trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình </etc/mdnsd.conf>"
+". Giá trị được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#: common_texts.cpp:24 kdeui/kconfigdialog.cpp:56 kutils/kcmultidialog.cpp:59
+#: kutils/kcmultidialog.h:104 kutils/ksettings/dialog.cpp:571
+msgid "Configure"
+msgstr "Cấu hình"
+
+#: common_texts.cpp:25
+msgid "&Configure"
+msgstr "&Cấu hình"
+
+#: common_texts.cpp:26
+msgid "Configuration"
+msgstr "Cấu hình"
+
+#: common_texts.cpp:27
+msgid "Modify"
+msgstr "Sửa đổi"
+
+#: common_texts.cpp:28
+msgid "&Modify"
+msgstr "&Sửa đổi"
+
+#: common_texts.cpp:29
+msgid "Align"
+msgstr "Canh lề"
+
+#: common_texts.cpp:30
+msgid "Page"
+msgstr "Trang"
+
+#: common_texts.cpp:31
+msgid "Border"
+msgstr "Viền"
+
+#: common_texts.cpp:32 kdeui/ktoolbar.cpp:2116
+msgid "Orientation"
+msgstr "Hướng"
+
+#: common_texts.cpp:33
+msgid "Width"
+msgstr "Rộng"
+
+#: common_texts.cpp:34
+msgid "&Width"
+msgstr "&Rộng"
+
+#: common_texts.cpp:35
+msgid "Height"
+msgstr "Cao"
+
+#: common_texts.cpp:36
+msgid "&Height"
+msgstr "C&ao"
+
+#: common_texts.cpp:37
+msgid "Spacing"
+msgstr "Khoảng cách"
+
+#: common_texts.cpp:38
+msgid "Horizontal"
+msgstr "Ngang"
+
+#: common_texts.cpp:39
+msgid "Vertical"
+msgstr "Dọc"
+
+#: common_texts.cpp:40
+msgid "Right"
+msgstr "Phải"
+
+#: common_texts.cpp:41
+msgid "Left"
+msgstr "Trái"
+
+#: common_texts.cpp:42
+msgid "Center"
+msgstr "Giữa"
+
+#: common_texts.cpp:43
+msgid "Top"
+msgstr "Trên"
+
+#: common_texts.cpp:44
+msgid "Bottom"
+msgstr "Dưới"
+
+#: common_texts.cpp:45
+msgid "&Bottom"
+msgstr "&Dưới"
+
+#: common_texts.cpp:46
+msgid "Move"
+msgstr "Chuyển"
+
+#: common_texts.cpp:48
+msgid "Delete All"
+msgstr "Xoá bỏ hết"
+
+#: common_texts.cpp:49
+msgid "Clear All"
+msgstr "Xoá hết"
+
+#: common_texts.cpp:50
+msgid "Export"
+msgstr "Xuất"
+
+#: common_texts.cpp:51
+msgid "Import"
+msgstr "Nhập"
+
+#: common_texts.cpp:52
+msgid "Zoom"
+msgstr "Thu phóng"
+
+#: common_texts.cpp:53
+msgid "&Zoom"
+msgstr "Thu &phóng"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kabc/lock.cpp:132
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:760 kdeui/kmessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493
+#: kutils/kpluginselector.cpp:248
+msgid "Error"
+msgstr "Lỗi"
+
+#: common_texts.cpp:55
+msgid "Malformed URL"
+msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai"
+
+#: common_texts.cpp:56
+msgid "Charset:"
+msgstr "Bộ ký tự :"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:83 common_texts.cpp:59
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:561 kdeui/kmessagebox.cpp:633
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:709
+msgid "Warning"
+msgstr "Cảnh báo"
+
+#: common_texts.cpp:60
+msgid "Save a file"
+msgstr "Lưu tập tin"
+
+#: common_texts.cpp:61
+msgid "Contents"
+msgstr "Nội dung"
+
+#: common_texts.cpp:62
+msgid "About"
+msgstr "Giới thiệu"
+
+#: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 kdeui/kaboutapplication.cpp:64
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:88
+msgid "&About"
+msgstr "&Giới thiệu"
+
+#: common_texts.cpp:64
+msgid "A&bout"
+msgstr "G&iới thiệu"
+
+#: common_texts.cpp:65 kparts/part.cpp:489
+msgid "Untitled"
+msgstr "Không tên"
+
+#: common_texts.cpp:67 kdecore/kapplication.cpp:1417
+#: kdecore/kapplication.cpp:2245 kdecore/kapplication.cpp:2280
+#: kdecore/kapplication.cpp:2551 kdecore/kapplication.cpp:2573
+#: kdecore/kdebug.cpp:295 kdeui/kdialogbase.cpp:908 kdeui/kstdguiitem.cpp:99
+msgid "&OK"
+msgstr "&Được"
+
+#: common_texts.cpp:68
+msgid "On"
+msgstr "Bật"
+
+#: common_texts.cpp:69
+msgid "Off"
+msgstr "Tắt"
+
+#: common_texts.cpp:73 kdeui/kdialogbase.cpp:938 kdeui/kstdguiitem.cpp:144
+msgid "&Apply"
+msgstr "&Áp dụng"
+
+#: common_texts.cpp:74 kdecore/kstdaccel.cpp:52
+msgid "File"
+msgstr "Tập tin"
+
+#: common_texts.cpp:75 kdeui/kstdguiitem.cpp:120
+msgid "&Discard"
+msgstr "&Hủy"
+
+#: common_texts.cpp:76
+msgid "Discard"
+msgstr "Hủy"
+
+#: common_texts.cpp:80 kdecore/kstdaccel.cpp:59
+msgid "Edit"
+msgstr "Hiệu chỉnh"
+
+#: common_texts.cpp:82
+msgid "&Options"
+msgstr "Tù&y chọn"
+
+#: common_texts.cpp:83
+msgid "View"
+msgstr "Xem"
+
+#: common_texts.cpp:85
+msgid "E&xit"
+msgstr "Đi &ra"
+
+#: common_texts.cpp:86 kdecore/kstdaccel.cpp:58
+msgid "Quit"
+msgstr "Thoát"
+
+#: common_texts.cpp:87 kdeui/kstdaction_p.h:50 kdeui/kstdguiitem.cpp:232
+msgid "&Quit"
+msgstr "T&hoát"
+
+#: common_texts.cpp:88 kdecore/kstdaccel.cpp:88 kded/kbuildsycoca.cpp:753
+msgid "Reload"
+msgstr "Tải lại"
+
+#: common_texts.cpp:89 kdecore/kstdaccel.cpp:86
+msgid "Back"
+msgstr "Lùi"
+
+#: common_texts.cpp:94
+msgid "&New Window..."
+msgstr "Cửa sổ &mới..."
+
+#: common_texts.cpp:95
+msgid "New &Window..."
+msgstr "Cử&a sổ mới..."
+
+#: common_texts.cpp:96
+msgid "&New Window"
+msgstr "Cửa sổ &mới"
+
+#: common_texts.cpp:97
+msgid "New Game"
+msgstr "Lượt chơi mới"
+
+#: common_texts.cpp:98
+msgid "&New Game"
+msgstr "Lượt chơi mớ&i"
+
+#: common_texts.cpp:99 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 kdecore/kstdaccel.cpp:53
+msgid "Open"
+msgstr "Mở"
+
+#: common_texts.cpp:100
+msgid "Open a File"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: common_texts.cpp:101
+msgid "Open..."
+msgstr "Mở..."
+
+#: common_texts.cpp:102 kdeui/kstdaction_p.h:41 kdeui/kstdguiitem.cpp:226
+msgid "&Open..."
+msgstr "&Mở..."
+
+#: common_texts.cpp:104
+msgid "&Cut"
+msgstr "Cắ&t"
+
+#: common_texts.cpp:105
+msgid "C&ut"
+msgstr "&Cắt"
+
+#: common_texts.cpp:106 kdeui/kfontdialog.cpp:132
+msgid "Font"
+msgstr "Phông chữ"
+
+#: common_texts.cpp:107
+msgid "&Foreground Color"
+msgstr "Màu cảnh &gần"
+
+#: common_texts.cpp:108
+msgid "&Background Color"
+msgstr "Màu &nền"
+
+#: common_texts.cpp:109 kdecore/kstdaccel.cpp:56
+msgid "Save"
+msgstr "Lưu"
+
+#: common_texts.cpp:110 kdeui/kstdaction_p.h:43 kdeui/kstdguiitem.cpp:127
+msgid "&Save"
+msgstr "&Lưu"
+
+#: common_texts.cpp:111 khtml/khtml_part.cpp:3937 khtml/khtml_part.cpp:4141
+#: khtml/khtml_part.cpp:4462 khtml/khtml_run.cpp:83 kparts/browserrun.cpp:419
+msgid "Save As"
+msgstr "Lưu dạng"
+
+#: common_texts.cpp:112
+msgid "Save As..."
+msgstr "Lưu dạng..."
+
+#: common_texts.cpp:113
+msgid "S&ave As..."
+msgstr "Lư&u dạng..."
+
+#: common_texts.cpp:116 kdeui/kstdaction_p.h:47 kdeui/kstdguiitem.cpp:207
+msgid "&Print..."
+msgstr "&In..."
+
+#: common_texts.cpp:117 kdeui/kmessagebox.cpp:837 kdeui/kmessagebox.cpp:867
+msgid "Sorry"
+msgstr "Rất tiếc"
+
+#: common_texts.cpp:119 kdeui/kstdguiitem.cpp:269
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:304
+msgid "Remove"
+msgstr "Bỏ"
+
+#: common_texts.cpp:120 kdeui/kstdguiitem.cpp:264
+msgid "Add"
+msgstr "Thêm"
+
+#: common_texts.cpp:121
+msgid "Change"
+msgstr "Đổi"
+
+#: common_texts.cpp:123 kdeui/kstdguiitem.cpp:220
+msgid "&Delete"
+msgstr "&Xoá bỏ"
+
+#: common_texts.cpp:125 kdeui/kfontdialog.cpp:225 kdeui/kfontdialog.cpp:477
+msgid "Italic"
+msgstr "Nghiêng"
+
+#: common_texts.cpp:126
+msgid "Roman"
+msgstr "La mã"
+
+#: common_texts.cpp:132 kdeui/kmessagebox.cpp:913
+msgid "Information"
+msgstr "Thông tin"
+
+#: common_texts.cpp:133
+msgid "Portrait"
+msgstr "Thẳng đứng"
+
+#: common_texts.cpp:134
+msgid "Landscape"
+msgstr "Nằm ngang"
+
+#: common_texts.cpp:135
+msgid "locally connected"
+msgstr "đã kết nối cục bộ"
+
+#: common_texts.cpp:136
+msgid "Browse..."
+msgstr "Duyệt..."
+
+#: common_texts.cpp:137 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 kdeui/keditcl2.cpp:107
+#: kdeui/keditcl2.cpp:120 kdeui/keditcl2.cpp:377 kdeui/keditcl2.cpp:390
+#: kdeui/keditcl2.cpp:456 kdeui/keditcl2.cpp:469 kdeui/kstdguiitem.cpp:259
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 kutils/kreplace.cpp:319
+msgid "Stop"
+msgstr "Dừng"
+
+#: common_texts.cpp:138 kdeui/keditlistbox.cpp:136
+#: kresources/configpage.cpp:127
+msgid "&Remove"
+msgstr "&Bỏ"
+
+#: common_texts.cpp:139
+msgid "&Properties..."
+msgstr "Th&uộc tính..."
+
+#: common_texts.cpp:140 kdeui/kstdguiitem.cpp:279
+msgid "Properties"
+msgstr "Thuộc tính"
+
+#: common_texts.cpp:141
+msgid "&Start"
+msgstr "&Chạy"
+
+#: common_texts.cpp:142 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457
+msgid "St&op"
+msgstr "&Dừng"
+
+#: common_texts.cpp:143
+msgid "Miscellaneous"
+msgstr "Lặt vặt"
+
+#: common_texts.cpp:144
+msgid "Font Size"
+msgstr "Cỡ phông chữ"
+
+#: common_texts.cpp:145
+msgid "Fonts"
+msgstr "Phông chữ"
+
+#: common_texts.cpp:146
+msgid "&Fonts"
+msgstr "&Phông chữ"
+
+#: common_texts.cpp:147
+msgid "&Reload"
+msgstr "Tải &lại"
+
+#: common_texts.cpp:148
+msgid "Files"
+msgstr "Tập tin"
+
+#: common_texts.cpp:149 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465
+msgid "Continue"
+msgstr "Tiếp tục"
+
+#: common_texts.cpp:150 kmdi/kmdimainfrm.cpp:995
+msgid "Restore"
+msgstr "Phục hồi"
+
+#: common_texts.cpp:151
+msgid "Appearance"
+msgstr "Diện mạo"
+
+#: common_texts.cpp:152 kdecore/kkeyserver_x11.cpp:137
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:57
+msgid "Print"
+msgstr "In"
+
+#: common_texts.cpp:153 kdecore/kcalendarsystem.cpp:135
+msgid "Monday"
+msgstr "Thứ Hai"
+
+#: common_texts.cpp:154 kdecore/kcalendarsystem.cpp:136
+msgid "Tuesday"
+msgstr "Thứ Ba"
+
+#: common_texts.cpp:155 kdecore/kcalendarsystem.cpp:137
+msgid "Wednesday"
+msgstr "Thứ Tư"
+
+#: common_texts.cpp:156 kdecore/kcalendarsystem.cpp:138
+msgid "Thursday"
+msgstr "Thứ Năm"
+
+#: common_texts.cpp:157 kdecore/kcalendarsystem.cpp:139
+msgid "Friday"
+msgstr "Thứ Sáu"
+
+#: common_texts.cpp:158 kdecore/kcalendarsystem.cpp:140
+msgid "Saturday"
+msgstr "Thứ Bảy"
+
+#: common_texts.cpp:159 kdecore/kcalendarsystem.cpp:141
+msgid "Sunday"
+msgstr "Chủ Nhật"
+
+#: common_texts.cpp:160
+msgid "&Update"
+msgstr "Cậ&p nhật"
+
+#: common_texts.cpp:163
+msgid "Highscore"
+msgstr "Điểm cao"
+
+#: common_texts.cpp:164
+msgid "&New View"
+msgstr "Khung xem &mới"
+
+#: common_texts.cpp:165
+msgid "&Insert"
+msgstr "&Chèn"
+
+#: common_texts.cpp:168 kdeui/ktip.cpp:297
+msgid ""
+"_: Opposite to Previous\n"
+"&Next"
+msgstr "&Kế"
+
+#: common_texts.cpp:169 kdeui/ktip.cpp:292
+msgid "&Previous"
+msgstr "&Lùi"
+
+#: common_texts.cpp:170 kcert/kcertpart.cc:730 kcert/kcertpart.cc:746
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:73 kdeui/keditcl2.cpp:456 kdeui/keditcl2.cpp:469
+#: kdeui/keditcl2.cpp:830 kutils/kreplace.cpp:45 kutils/kreplace.cpp:49
+msgid "Replace"
+msgstr "Thay thế"
+
+#: common_texts.cpp:171 kdeui/kstdaction_p.h:65
+msgid "&Replace..."
+msgstr "&Thay thế..."
+
+#: common_texts.cpp:173 kabc/ldapconfigwidget.cpp:156
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:168 kdeui/klineedit.cpp:914
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2058
+msgid "Default"
+msgstr "Mặc định"
+
+#: common_texts.cpp:174 kdeui/kstdguiitem.cpp:180
+msgid "&Defaults"
+msgstr "&Mặc định"
+
+#: common_texts.cpp:175
+msgid "&Contents"
+msgstr "&Nội dung"
+
+#: common_texts.cpp:177
+msgid "Open Recent"
+msgstr "Mở gần đây"
+
+#: common_texts.cpp:178 kdeui/kstdaction_p.h:42
+msgid "Open &Recent"
+msgstr "Mở &gần đây"
+
+#: common_texts.cpp:179 kdeui/kstdaction_p.h:61 khtml/khtml_part.cpp:4258
+msgid "&Find..."
+msgstr "&Tìm..."
+
+#: common_texts.cpp:180 kdeui/kstdaction_p.h:62
+msgid "Find &Next"
+msgstr "Tìm &kế"
+
+#: common_texts.cpp:181
+msgid "Bookmarks"
+msgstr "Đánh dấu"
+
+#: common_texts.cpp:183 kdeui/kstdaction_p.h:90
+msgid "&Add Bookmark"
+msgstr "Th&êm Đánh dấu"
+
+#: common_texts.cpp:184
+msgid "&Edit Bookmarks..."
+msgstr "&Sửa Đánh dấu..."
+
+#: common_texts.cpp:186 kdeui/kstdaction_p.h:93
+msgid "&Spelling..."
+msgstr "&Chính tả"
+
+#: common_texts.cpp:187 kdeui/kstdaction.cpp:238 kdeui/kstdaction_p.h:95
+msgid "Show &Menubar"
+msgstr "Hiện thanh &trình đơn"
+
+#: common_texts.cpp:188 kdeui/kstdaction.cpp:254 kdeui/kstdaction.cpp:265
+#: kdeui/kstdaction_p.h:96
+msgid "Show &Toolbar"
+msgstr "Hiện thanh &công cụ"
+
+#: common_texts.cpp:189
+msgid "Show &Statusbar"
+msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
+
+#: common_texts.cpp:190
+msgid "Configure &Key Bindings..."
+msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
+
+#: common_texts.cpp:191
+msgid "&Preferences..."
+msgstr "Tù&y thích..."
+
+#: common_texts.cpp:193 kdeui/kmessagebox.cpp:928
+msgid "Do not show this message again"
+msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
+
+#: common_texts.cpp:211
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Prior"
+msgstr "Lùi"
+
+#: common_texts.cpp:212
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Next"
+msgstr "Kế"
+
+#: common_texts.cpp:213
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Shift"
+msgstr "Shift"
+
+#: common_texts.cpp:214
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Control"
+msgstr "Ctrl"
+
+#: common_texts.cpp:215
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Meta"
+msgstr "Meta"
+
+#: common_texts.cpp:216
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Alt"
+msgstr "Alt"
+
+#: common_texts.cpp:221
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"ParenLeft"
+msgstr "Ngoặc trái"
+
+#: common_texts.cpp:222
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"ParenRight"
+msgstr "Ngoặc phải"
+
+#: common_texts.cpp:223
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Asterisk"
+msgstr "Sao"
+
+#: common_texts.cpp:224
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Plus"
+msgstr "Cộng"
+
+#: common_texts.cpp:225
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Comma"
+msgstr "Phẩy"
+
+#: common_texts.cpp:226
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Minus"
+msgstr "Trừ"
+
+#: common_texts.cpp:227
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Period"
+msgstr "Chấm"
+
+#: common_texts.cpp:228
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Slash"
+msgstr "Xuyệc"
+
+#: common_texts.cpp:229
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Colon"
+msgstr "Hai chấm"
+
+#: common_texts.cpp:230
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Semicolon"
+msgstr "Chấm phẩy"
+
+#: common_texts.cpp:231
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Less"
+msgstr "Nhỏ hơn"
+
+#: common_texts.cpp:232
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Equal"
+msgstr "Bằng"
+
+#: common_texts.cpp:233
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Greater"
+msgstr "Hơn"
+
+#: common_texts.cpp:234
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Question"
+msgstr "Hỏi"
+
+#: common_texts.cpp:235
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"BracketLeft"
+msgstr "Ngoặc vu trái"
+
+#: common_texts.cpp:236
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Backslash"
+msgstr "Xuyệc ngược"
+
+#: common_texts.cpp:237
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"BracketRight"
+msgstr "Ngoặc vu phải"
+
+#: common_texts.cpp:238
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"AsciiCircum"
+msgstr "Mũ ASCII"
+
+#: common_texts.cpp:239
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Underscore"
+msgstr "Gạch chân"
+
+#: common_texts.cpp:240
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"QuoteLeft"
+msgstr "Trích dẫn trái"
+
+#: common_texts.cpp:241
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"BraceLeft"
+msgstr "Ngoặc móc trái"
+
+#: common_texts.cpp:242
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"BraceRight"
+msgstr "Ngoặc móc phải"
+
+#: common_texts.cpp:243
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"AsciiTilde"
+msgstr "Ngã ASCII"
+
+#: common_texts.cpp:246
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Apostrophe"
+msgstr "Sắt"
+
+#: common_texts.cpp:247
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Ampersand"
+msgstr "Và"
+
+#: common_texts.cpp:248
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Exclam"
+msgstr "Cảm"
+
+#: common_texts.cpp:249
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Dollar"
+msgstr "Đô la"
+
+#: common_texts.cpp:250
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Percent"
+msgstr "Phần trăm"
+
+#: common_texts.cpp:253
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"NumberSign"
+msgstr "Dấu số"
+
+#: common_texts.cpp:257 common_texts.cpp:261
+msgid ""
+"_: font style\n"
+"Demi-bold"
+msgstr "Bán đậm"
+
+#: common_texts.cpp:258
+msgid ""
+"_: font style\n"
+"Light"
+msgstr "Nhạt"
+
+#: common_texts.cpp:259
+msgid ""
+"_: font style\n"
+"Light Italic"
+msgstr "Nghiêng nhạt"
+
+#: common_texts.cpp:260 common_texts.cpp:262
+msgid ""
+"_: font style\n"
+"Demi-bold Italic"
+msgstr "Nghiêng bán đậm"
+
+#: common_texts.cpp:263
+msgid ""
+"_: font style\n"
+"Oblique"
+msgstr "Xiên"
+
+#: common_texts.cpp:264
+msgid ""
+"_: font style\n"
+"Book"
+msgstr "Sách"
+
+#: common_texts.cpp:265
+msgid ""
+"_: font style\n"
+"Book Oblique"
+msgstr "Sách xiên"
+
+#: common_texts.cpp:268
+msgid ""
+"_: window operation\n"
+"Sticky"
+msgstr "Dính"
+
+#: common_texts.cpp:269
+msgid ""
+"_: window operation\n"
+"Un-Sticky"
+msgstr "Bỏ dính"
+
+#: kjs/object.cpp:349
+msgid "No default value"
+msgstr "Không có giá trị mặc định"
+
+#: kjs/object.cpp:494
+msgid "Evaluation error"
+msgstr "Lỗi định giá"
+
+#: kjs/object.cpp:495
+msgid "Range error"
+msgstr "Lỗi phạm vị"
+
+#: kjs/object.cpp:496
+msgid "Reference error"
+msgstr "Lỗi tham chiếu"
+
+#: kjs/object.cpp:497
+msgid "Syntax error"
+msgstr "Lỗi cú pháp"
+
+#: kjs/object.cpp:498
+msgid "Type error"
+msgstr "Lỗi kiểu"
+
+#: kjs/object.cpp:499
+msgid "URI error"
+msgstr "Lỗi URI"
+
+#: kjs/internal.cpp:135
+msgid "Undefined value"
+msgstr "Giá trị chưa định nghĩa"
+
+#: kjs/internal.cpp:166
+msgid "Null value"
+msgstr "Giá trị rỗng"
+
+#: kjs/reference.cpp:96
+msgid "Invalid reference base"
+msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ"
+
+#: kjs/reference.cpp:127
+msgid "Can't find variable: "
+msgstr "Không tìm thấy giá trị : "
+
+#: kjs/reference.cpp:134
+msgid "Base is not an object"
+msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng"
+
+#: kjs/function_object.cpp:290
+msgid "Syntax error in parameter list"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số"
+
+#: interfaces/ktexteditor/editorchooser.cpp:60
+msgid "System Default (%1)"
+msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)"
+
+#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106
+msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"."
+msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »."
+
+#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106
+#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129
+msgid "KScript Error"
+msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)"
+
+#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129
+msgid "Unable find script \"%1\"."
+msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »."
+
+#: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40
+msgid "KDE Scripts"
+msgstr "Tập lệnh KDE"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82
+msgid "Video Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104
+msgid "Fullscreen &Mode"
+msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107
+msgid "&Half Size"
+msgstr "&Nửa cỡ"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110
+msgid "&Normal Size"
+msgstr "Cỡ th&ường"
+
+#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113
+msgid "&Double Size"
+msgstr "Cỡ &đôi"
+
+#: kabc/addressbook.cpp:346 kabc/addressbook.cpp:365
+msgid "Unable to load resource '%1'"
+msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »"
+
+#: kabc/key.cpp:127
+msgid "X509"
+msgstr "X509"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: kabc/key.cpp:130
+msgid "PGP"
+msgstr "PGP"
+
+#: kab/addressbook.cc:335 kabc/field.cpp:217 kabc/key.cpp:133
+#: kabc/scripts/field.src.cpp:110
+msgid "Custom"
+msgstr "Tự chọn"
+
+#: kabc/key.cpp:136 kabc/secrecy.cpp:80
+msgid "Unknown type"
+msgstr "Kiểu lạ"
+
+#: kabc/field.cpp:192 kabc/scripts/field.src.cpp:85
+msgid "Unknown Field"
+msgstr "Trường lạ"
+
+#: kabc/field.cpp:205 kabc/scripts/field.src.cpp:98
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: kabc/field.cpp:207 kabc/scripts/field.src.cpp:100
+msgid "Frequent"
+msgstr "Thường"
+
+#: kab/addressbook.cc:192 kabc/field.cpp:209 kabc/scripts/field.src.cpp:102
+msgid ""
+"_: street/postal\n"
+"Address"
+msgstr ""
+
+#: kabc/addresseedialog.cpp:71 kabc/addresseedialog.cpp:101
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:190 kabc/distributionlisteditor.cpp:143
+#: kabc/field.cpp:211 kabc/scripts/field.src.cpp:104 kdeui/kaboutdialog.cpp:91
+msgid "Email"
+msgstr "Thư điện tử"
+
+#: kabc/field.cpp:213 kabc/scripts/field.src.cpp:106
+msgid "Personal"
+msgstr "Cá nhân"
+
+#: kab/addressbook.cc:176 kabc/addressee.cpp:727 kabc/field.cpp:215
+#: kabc/scripts/field.src.cpp:108
+msgid "Organization"
+msgstr "Tổ chức"
+
+#: kabc/field.cpp:219 kabc/scripts/field.src.cpp:112
+msgid "Undefined"
+msgstr "Chưa định nghĩa"
+
+#: kabc/kab2kabc.cpp:42
+msgid "Disable automatic startup on login"
+msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập"
+
+#: kabc/kab2kabc.cpp:45
+msgid "Override existing entries"
+msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có"
+
+#: kabc/kab2kabc.cpp:287
+msgid ""
+"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is "
+"located there and you have read permission for this file."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
+"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
+
+#: kabc/kab2kabc.cpp:435
+msgid "Kab to Kabc Converter"
+msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc"
+
+#: kabc/resource.cpp:332
+msgid "Loading resource '%1' failed!"
+msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi."
+
+#: kabc/resource.cpp:343
+msgid "Saving resource '%1' failed!"
+msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi."
+
+#: kabc/resourceselectdialog.cpp:39 kresources/selectdialog.cpp:42
+msgid "Resource Selection"
+msgstr "Chọn tài nguyên"
+
+#: kabc/resourceselectdialog.cpp:46 kresources/configpage.cpp:107
+#: kresources/selectdialog.cpp:49
+msgid "Resources"
+msgstr "Tài nguyên"
+
+#: kabc/secrecy.cpp:71
+msgid "Public"
+msgstr "Công"
+
+#: kab/addressbook.cc:1950 kabc/secrecy.cpp:74
+msgid "Private"
+msgstr "Riêng"
+
+#: kabc/secrecy.cpp:77
+msgid "Confidential"
+msgstr "Tin tưởng"
+
+#: kabc/errorhandler.cpp:42
+msgid "Error in libkabc"
+msgstr "Lỗi trong libkabc"
+
+#: kabc/ldifconverter.cpp:475
+msgid "List of Emails"
+msgstr "Danh sách Thư"
+
+#: kabc/locknull.cpp:60
+msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done."
+msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì."
+
+#: kabc/locknull.cpp:62
+msgid "LockNull: All locks fail."
+msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại."
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:147
+msgid ""
+"_: Preferred phone\n"
+"Preferred"
+msgstr "Ưa thích"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:151
+msgid ""
+"_: Home phone\n"
+"Home"
+msgstr "Ở nhà"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:154
+msgid ""
+"_: Work phone\n"
+"Work"
+msgstr "Chỗ làm"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:157
+msgid "Messenger"
+msgstr "Tin nhắn"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:160
+msgid "Preferred Number"
+msgstr "Số ưa thích"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:163
+msgid "Voice"
+msgstr "Tiếng nói"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:166
+msgid "Fax"
+msgstr "Điện thư"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:169
+msgid ""
+"_: Mobile Phone\n"
+"Mobile"
+msgstr "Di động"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:172
+msgid "Video"
+msgstr "Ảnh động"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:175
+msgid "Mailbox"
+msgstr "Hộp thư"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:178
+msgid "Modem"
+msgstr "Bộ điều giải"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:181
+msgid ""
+"_: Car Phone\n"
+"Car"
+msgstr "Xe"
+
+#: kabc/addressee.cpp:601 kabc/phonenumber.cpp:184
+msgid "ISDN"
+msgstr "ISDN"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:187
+msgid "PCS"
+msgstr "PCS"
+
+#: kabc/addressee.cpp:607 kabc/phonenumber.cpp:190
+msgid "Pager"
+msgstr "Nhắn tin"
+
+#: kabc/addressee.cpp:583 kabc/phonenumber.cpp:193
+msgid "Home Fax"
+msgstr "Điện thư ở nhà"
+
+#: kabc/phonenumber.cpp:196
+msgid "Work Fax"
+msgstr "Điện thư chỗ làm"
+
+#: kabc/address.cpp:312 kabc/phonenumber.cpp:199 kdecore/kcharsets.cpp:43
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:44
+msgid "Configure Distribution Lists"
+msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:61 kabc/distributionlisteditor.cpp:43
+msgid "Select Email Address"
+msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử"
+
+#: kab/addressbook.cc:303 kabc/distributionlistdialog.cpp:69
+#: kabc/distributionlisteditor.cpp:49
+msgid "Email Addresses"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:152
+msgid "New List..."
+msgstr "Danh sách mới..."
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:156
+msgid "Rename List..."
+msgstr "Đổi tên danh sách..."
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:160 kabc/distributionlisteditor.cpp:137
+msgid "Remove List"
+msgstr "Gỡ bỏ danh sách"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:167
+msgid "Available addresses:"
+msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:"
+
+#: kabc/addressee.cpp:335 kabc/addresseedialog.cpp:70
+#: kabc/addresseedialog.cpp:100 kabc/distributionlistdialog.cpp:174
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:189 kabc/distributionlisteditor.cpp:142
+#: kabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282
+#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 kresources/configpage.cpp:119
+#: kutils/kpluginselector.cpp:200
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:175 kabc/distributionlisteditor.cpp:162
+msgid "Preferred Email"
+msgstr "Địa chỉ thư ưa thích"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:183 kabc/distributionlisteditor.cpp:156
+msgid "Add Entry"
+msgstr "Thêm mục"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:191 kabc/distributionlisteditor.cpp:144
+msgid "Use Preferred"
+msgstr "Dùng ưa thích"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:198
+msgid "Change Email..."
+msgstr "Đổi địa chỉ thư..."
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:202 kabc/distributionlisteditor.cpp:152
+msgid "Remove Entry"
+msgstr "Gỡ bỏ mục"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:237 kabc/distributionlisteditor.cpp:196
+msgid "New Distribution List"
+msgstr "Danh sách Phân Phối mới"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:238
+msgid "Please enter &name:"
+msgstr "Vui lòng nhập &tên:"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:255
+msgid "Distribution List"
+msgstr "Danh sách Phân Phối"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:256
+msgid "Please change &name:"
+msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:273
+msgid "Delete distribution list '%1'?"
+msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:339
+msgid "Selected addressees:"
+msgstr "Người nhận đã chọn:"
+
+#: kabc/distributionlistdialog.cpp:341
+msgid "Selected addresses in '%1':"
+msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:67
+msgid "Dr."
+msgstr "TS."
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:68
+msgid "Miss"
+msgstr "Cô"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:69
+msgid "Mr."
+msgstr "Ông"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:70
+msgid "Mrs."
+msgstr "Bà"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:71
+msgid "Ms."
+msgstr "Cô/Bà"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:72
+msgid "Prof."
+msgstr "Giáo sư"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:74
+msgid "I"
+msgstr "I"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:75
+msgid "II"
+msgstr "II"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:76
+msgid "III"
+msgstr "III"
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:77
+msgid "Jr."
+msgstr "Con."
+
+#: kabc/addresseehelper.cpp:78
+msgid "Sr."
+msgstr "Ông"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:83
+msgid "User:"
+msgstr "Người dùng:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:92
+msgid "Bind DN:"
+msgstr "Đóng kết tên miền:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:101
+msgid "Realm:"
+msgstr "Địa hạt:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:110
+msgid "Password:"
+msgstr "Mật khẩu :"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:120
+msgid "Host:"
+msgstr "Máy:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:130
+msgid "Port:"
+msgstr "Cổng:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:141
+msgid "LDAP version:"
+msgstr "Phiên bản LDAP:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:152
+msgid "Size limit:"
+msgstr "Giới hạn cỡ :"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:163
+msgid "Time limit:"
+msgstr "Thời hạn:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:167
+msgid " sec"
+msgstr " giây"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:175
+msgid ""
+"_: Distinguished Name\n"
+"DN:"
+msgstr "Tên phân biệt"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:182 kabc/ldapconfigwidget.cpp:231
+msgid "Query Server"
+msgstr "Truy vấn máy phục vụ"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:190
+msgid "Filter:"
+msgstr "Lọc:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:199
+msgid "Security"
+msgstr "Bảo mật"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:201
+msgid "TLS"
+msgstr "TLS"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:202
+msgid "SSL"
+msgstr "SSL"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:216
+msgid "Authentication"
+msgstr "Xác thực"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:218
+msgid "Anonymous"
+msgstr "Vô danh"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:219
+msgid "Simple"
+msgstr "Đơn giản"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:220
+msgid "SASL"
+msgstr "SASL"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:222
+msgid "SASL mechanism:"
+msgstr "Cơ cấu SASL:"
+
+#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:302
+msgid "LDAP Query"
+msgstr "Truy vấn LDAP"
+
+#: kabc/address.cpp:145
+msgid "Post Office Box"
+msgstr "Hộp bưu điện"
+
+#: kabc/address.cpp:163
+msgid "Extended Address Information"
+msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng"
+
+#: kabc/address.cpp:181
+msgid "Street"
+msgstr "Đường"
+
+#: kabc/address.cpp:199
+msgid "Locality"
+msgstr "Phố"
+
+#: kabc/address.cpp:217 kdeui/ktimezonewidget.cpp:46
+msgid "Region"
+msgstr "Tỉnh"
+
+#: kabc/address.cpp:235
+msgid "Postal Code"
+msgstr "Mã bưu điện:"
+
+#: kab/addressbook.cc:204 kabc/address.cpp:253
+msgid "Country"
+msgstr "Quốc gia"
+
+#: kab/addressbook.cc:188 kabc/address.cpp:271
+msgid "Delivery Label"
+msgstr "Nhãn phát"
+
+#: kabc/address.cpp:287
+msgid ""
+"_: Preferred address\n"
+"Preferred"
+msgstr "Ưa thích"
+
+#: kabc/address.cpp:291
+msgid "Domestic"
+msgstr "Trong nước"
+
+#: kabc/address.cpp:294
+msgid "International"
+msgstr "Quốc tế"
+
+#: kabc/address.cpp:297
+msgid "Postal"
+msgstr "Bưu điện"
+
+#: kabc/address.cpp:300
+msgid "Parcel"
+msgstr "Bưu kiện"
+
+#: kabc/address.cpp:303
+msgid ""
+"_: Home Address\n"
+"Home"
+msgstr "Ở nhà"
+
+#: kabc/address.cpp:306
+msgid ""
+"_: Work Address\n"
+"Work"
+msgstr "Chỗ làm"
+
+#: kabc/address.cpp:309
+msgid "Preferred Address"
+msgstr "Địa chỉ ưa thích"
+
+#: kabc/lock.cpp:93
+msgid "Unable to open lock file."
+msgstr "Không thể mở tập tin khoá."
+
+#: kabc/lock.cpp:106
+msgid ""
+"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n"
+"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'"
+msgstr ""
+"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n"
+"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »"
+
+#: kabc/lock.cpp:146
+msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)"
+msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)"
+
+#: kabc/stdaddressbook.cpp:148
+msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked."
+msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá."
+
+#: kabc/addresseedialog.cpp:60
+msgid "Select Addressee"
+msgstr "Chọn người nhận"
+
+#: kabc/addresseedialog.cpp:95
+msgid "Selected"
+msgstr "Đã chọn"
+
+#: kabc/addresseedialog.cpp:107
+msgid "Unselect"
+msgstr "Bỏ chọn"
+
+#: kabc/distributionlisteditor.cpp:133
+msgid "New List"
+msgstr "Danh sách mới"
+
+#: kabc/distributionlisteditor.cpp:148
+msgid "Change Email"
+msgstr "Đổi địa chỉ thư"
+
+#: kabc/distributionlisteditor.cpp:197
+msgid "Please enter name:"
+msgstr "Vui lòng nhập tên:"
+
+#: kabc/formatfactory.cpp:55 kabc/formatfactory.cpp:119
+msgid "vCard"
+msgstr "vCard"
+
+#: kabc/formatfactory.cpp:56 kabc/formatfactory.cpp:120
+msgid "vCard Format"
+msgstr "Dạng thức vCard"
+
+#: kabc/formatfactory.cpp:75
+msgid "No description available."
+msgstr "Không có mô tả."
+
+#: kabc/addressee.cpp:317 kabc/scripts/addressee.src.cpp:180
+msgid "Unique Identifier"
+msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
+
+#: kab/addressbook.cc:271 kabc/addressee.cpp:354
+msgid "Formatted Name"
+msgstr "Tên đã định dạng"
+
+#: kabc/addressee.cpp:373
+msgid "Family Name"
+msgstr "Họ"
+
+#: kabc/addressee.cpp:392
+msgid "Given Name"
+msgstr "Tên hay gọi"
+
+#: kabc/addressee.cpp:411
+msgid "Additional Names"
+msgstr "Tên thêm"
+
+#: kabc/addressee.cpp:430
+msgid "Honorific Prefixes"
+msgstr "Tiền tố"
+
+#: kabc/addressee.cpp:449
+msgid "Honorific Suffixes"
+msgstr "Hậu tố"
+
+#: kabc/addressee.cpp:468
+msgid "Nick Name"
+msgstr "Tên hiệu"
+
+#: kab/addressbook.cc:291 kabc/addressee.cpp:487
+msgid "Birthday"
+msgstr "Ngày sinh"
+
+#: kabc/addressee.cpp:493
+msgid "Home Address Street"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Đường"
+
+#: kabc/addressee.cpp:499
+msgid "Home Address City"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Phố"
+
+#: kabc/addressee.cpp:505
+msgid "Home Address State"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh"
+
+#: kabc/addressee.cpp:511
+msgid "Home Address Zip Code"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện"
+
+#: kabc/addressee.cpp:517
+msgid "Home Address Country"
+msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia"
+
+#: kabc/addressee.cpp:523
+msgid "Home Address Label"
+msgstr "Nhãn địa chỉ nhà"
+
+#: kabc/addressee.cpp:529
+msgid "Business Address Street"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Đường"
+
+#: kabc/addressee.cpp:535
+msgid "Business Address City"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Phố"
+
+#: kabc/addressee.cpp:541
+msgid "Business Address State"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh"
+
+#: kabc/addressee.cpp:547
+msgid "Business Address Zip Code"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện"
+
+#: kabc/addressee.cpp:553
+msgid "Business Address Country"
+msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia"
+
+#: kabc/addressee.cpp:559
+msgid "Business Address Label"
+msgstr "Nhãn địa chỉ công ty"
+
+#: kabc/addressee.cpp:565
+msgid "Home Phone"
+msgstr "Điện thoại ở nhà"
+
+#: kabc/addressee.cpp:571
+msgid "Business Phone"
+msgstr "Điện thoại công ty"
+
+#: kabc/addressee.cpp:577
+msgid "Mobile Phone"
+msgstr "Điện thoại di động"
+
+#: kabc/addressee.cpp:589
+msgid "Business Fax"
+msgstr "Điện thư công ty"
+
+#: kabc/addressee.cpp:595
+msgid "Car Phone"
+msgstr "Điện thoại xe"
+
+#: kabc/addressee.cpp:613
+msgid "Email Address"
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
+
+#: kabc/addressee.cpp:632
+msgid "Mail Client"
+msgstr "Trình thư"
+
+#: kabc/addressee.cpp:651
+msgid "Time Zone"
+msgstr "Múi giờ"
+
+#: kabc/addressee.cpp:670
+msgid "Geographic Position"
+msgstr "Vị trí địa lý"
+
+#: kab/addressbook.cc:263 kabc/addressee.cpp:689
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: person\n"
+"Title"
+msgstr "Ta-min"
+
+#: kabc/addressee.cpp:708
+msgid ""
+"_: person in organization\n"
+"Role"
+msgstr ""
+
+#: kab/addressbook.cc:180 kabc/addressee.cpp:746
+msgid "Department"
+msgstr "Phòng ban"
+
+#: kabc/addressee.cpp:765
+msgid "Note"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: kabc/addressee.cpp:784
+msgid "Product Identifier"
+msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm"
+
+#: kabc/addressee.cpp:803
+msgid "Revision Date"
+msgstr "Ngày sửa đổi"
+
+#: kabc/addressee.cpp:822
+msgid "Sort String"
+msgstr "Chuỗi sắp xếp"
+
+#: kabc/addressee.cpp:841 kdeui/kaboutdialog.cpp:92
+msgid "Homepage"
+msgstr "Trang chủ"
+
+#: kabc/addressee.cpp:860
+msgid "Security Class"
+msgstr "Hạng bảo mật"
+
+#: kabc/addressee.cpp:879
+msgid "Logo"
+msgstr "Biểu hình"
+
+#: kabc/addressee.cpp:898
+msgid "Photo"
+msgstr "Ảnh"
+
+#: kabc/addressee.cpp:917
+msgid "Sound"
+msgstr "Âm thanh"
+
+#: kabc/addressee.cpp:936
+msgid "Agent"
+msgstr "Tác nhân"
+
+#: kabc/vcard/testwrite.cpp:11
+msgid "TestWritevCard"
+msgstr "Ghi thử vCard"
+
+#: kabc/vcardparser/testread.cpp:38
+msgid "vCard 2.1"
+msgstr "vCard 2.1"
+
+#: kabc/vcardparser/testread.cpp:39 kdewidgets/makekdewidgets.cpp:112
+msgid "Input file"
+msgstr "Tập tin nhập"
+
+#: kded/kde-menu.cpp:36
+msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding"
+msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ"
+
+#: kded/kde-menu.cpp:37
+msgid ""
+"Print menu-id of the menu that contains\n"
+"the application"
+msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng."
+
+#: kded/kde-menu.cpp:38
+msgid ""
+"Print menu name (caption) of the menu that\n"
+"contains the application"
+msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng."
+
+#: kded/kde-menu.cpp:39
+msgid "Highlight the entry in the menu"
+msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn"
+
+#: kded/kde-menu.cpp:40
+msgid "Do not check if sycoca database is up to date"
+msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa"
+
+#: kded/kde-menu.cpp:41
+msgid "The id of the menu entry to locate"
+msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm"
+
+#: kded/kde-menu.cpp:99
+msgid "Menu item '%1' could not be highlighted."
+msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
+
+#: kded/kde-menu.cpp:111
+msgid ""
+"KDE Menu query tool.\n"
+"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
+"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
+"in the KDE menu a specific application is located."
+msgstr ""
+"Công cụ truy vấn trình đơn KDE.\n"
+"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n"
+"một ứng dụng nào đó.\n"
+"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n"
+"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n"
+"trình đơn KDE."
+
+#: kded/kde-menu.cpp:116
+msgid "kde-menu"
+msgstr "kde-menu"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:724 kded/kbuildsycoca.cpp:725 kded/kde-menu.cpp:119
+#: kded/khostname.cpp:362 kdeui/kaboutdialog.cpp:90
+msgid "Author"
+msgstr "Tác giả"
+
+#: kded/kde-menu.cpp:133
+msgid "You must specify an application-id such as 'kde-konsole.desktop'"
+msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « kde-konsole.desktop »."
+
+#: kded/kde-menu.cpp:142
+msgid ""
+"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or "
+"--highlight"
+msgstr ""
+"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « "
+"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
+
+#: kded/kde-menu.cpp:164
+msgid "No menu item '%1'."
+msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »."
+
+#: kded/kde-menu.cpp:168
+msgid "Menu item '%1' not found in menu."
+msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn."
+
+#: kded/khostname.cpp:41
+msgid "Old hostname"
+msgstr "Tên máy cũ"
+
+#: kded/khostname.cpp:42
+msgid "New hostname"
+msgstr "Tên máy mới"
+
+#: kded/khostname.cpp:79
+msgid ""
+"Error: HOME environment variable not set.\n"
+msgstr ""
+"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
+
+#: kded/khostname.cpp:88
+msgid ""
+"Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
+msgstr ""
+"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
+
+#: kded/khostname.cpp:359
+msgid "KDontChangeTheHostName"
+msgstr "KDontChangeTheHostName"
+
+#: kded/khostname.cpp:360
+msgid "Informs KDE about a change in hostname"
+msgstr "Thông báo KDE biết tên máy đã thay đổi."
+
+#: kded/kded.cpp:720
+msgid "Check Sycoca database only once"
+msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần"
+
+#: kded/kded.cpp:860
+msgid "KDE Daemon"
+msgstr "Trình nền KDE"
+
+#: kded/kded.cpp:862
+msgid "KDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
+msgstr "Trình nền KDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:483
+msgid ""
+"Error creating database '%1'.\n"
+"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
+"full.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
+"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:483 kded/kbuildsycoca.cpp:512
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:721
+msgid "KBuildSycoca"
+msgstr "KBuildSycoca"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:512
+msgid ""
+"Error writing database '%1'.\n"
+"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
+"full.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
+"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:695
+msgid "Do not signal applications to update"
+msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:696
+msgid "Disable incremental update, re-read everything"
+msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:697
+msgid "Check file timestamps"
+msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:698
+msgid "Disable checking files (dangerous)"
+msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:699
+msgid "Create global database"
+msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:700
+msgid "Perform menu generation test run only"
+msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:701
+msgid "Track menu id for debug purposes"
+msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:703
+msgid "Silent - work without windows and stderr"
+msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:704
+msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)"
+msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:722
+msgid "Rebuilds the system configuration cache."
+msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống."
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:750
+msgid "Reloading KDE configuration, please wait..."
+msgstr "Đang tải lại cấu hình KDE, vui lòng đợi..."
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:751
+msgid "KDE Configuration Manager"
+msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình KDE"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
+msgid "Do you want to reload KDE configuration?"
+msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình KDE không?"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
+msgid "Do Not Reload"
+msgstr "Không tải lại"
+
+#: kded/kbuildsycoca.cpp:953
+msgid "Configuration information reloaded successfully."
+msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại."
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:79 kmdi/kmdiguiclient.cpp:139
+msgid "Tool &Views"
+msgstr "Khung &xem công cụ"
+
+#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:142
+msgid "MDI Mode"
+msgstr "Chế độ MDI"
+
+#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2594
+msgid "&Toplevel Mode"
+msgstr "Chế độ cấp đầ&u"
+
+#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2595
+msgid "C&hildframe Mode"
+msgstr "C&hế độ khung con"
+
+#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2596
+msgid "Ta&b Page Mode"
+msgstr "Chế độ trang tab"
+
+#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2597
+msgid "I&DEAl Mode"
+msgstr "Chế độ I&DEAl"
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:81 kmdi/kmdiguiclient.cpp:154
+msgid "Tool &Docks"
+msgstr "&Neo công cụ"
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:82 kmdi/kmdiguiclient.cpp:155
+msgid "Switch Top Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo trên"
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:84 kmdi/kmdiguiclient.cpp:157
+msgid "Switch Left Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo trái"
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:86 kmdi/kmdiguiclient.cpp:159
+msgid "Switch Right Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo phải"
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:88 kmdi/kmdiguiclient.cpp:161
+msgid "Switch Bottom Dock"
+msgstr "Chuyển đổi Neo dưới"
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:91 kmdi/kmdiguiclient.cpp:164
+msgid "Previous Tool View"
+msgstr "Khung xem công cụ trước"
+
+#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:93 kmdi/kmdiguiclient.cpp:166
+msgid "Next Tool View"
+msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp"
+
+#: kdeui/kdockwidget.cpp:2945 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:148
+#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:260
+#, c-format
+msgid "Show %1"
+msgstr "Hiện %1"
+
+#: kdeui/kdockwidget.cpp:2939 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:152
+#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:265
+#, c-format
+msgid "Hide %1"
+msgstr "Ẩn %1"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:979
+msgid "Window"
+msgstr "Cửa sổ"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:992
+msgid "Undock"
+msgstr "Bỏ neo"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1002
+msgid "Dock"
+msgstr "Neo"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1007
+msgid "Operations"
+msgstr "Thao tác"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2577
+msgid "Close &All"
+msgstr "&Đóng hết"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2586
+msgid "&Minimize All"
+msgstr "Th&u nhỏ hết"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2592
+msgid "&MDI Mode"
+msgstr "Chế độ &MDI"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2619
+msgid "&Tile"
+msgstr "&Lát"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2621
+msgid "Ca&scade Windows"
+msgstr "Tầng &xếp cửa sổ"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2622
+msgid "Cascade &Maximized"
+msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2623
+msgid "Expand &Vertically"
+msgstr "Bung &dọc"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2624
+msgid "Expand &Horizontally"
+msgstr "Bung &ngang"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2625
+msgid "Tile &Non-Overlapped"
+msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2626
+msgid "Tile Overla&pped"
+msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2627
+msgid "Tile V&ertically"
+msgstr "Lát dọ&c"
+
+#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2633
+msgid "&Dock/Undock"
+msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo"
+
+#: kmdi/kmdichildfrmcaption.cpp:71 kmdi/kmdichildview.cpp:63
+#: kmdi/kmdichildview.cpp:89
+msgid "Unnamed"
+msgstr "Không tên"
+
+#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1239
+msgid "R&esize"
+msgstr "&Đổi cỡ"
+
+#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1240
+msgid "M&inimize"
+msgstr "Th&u nhỏ"
+
+#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1241
+msgid "M&aximize"
+msgstr "Phóng t&o"
+
+#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1261
+msgid "&Maximize"
+msgstr "&Phóng to"
+
+#: kdeui/ksystemtray.cpp:155 kmdi/kmdichildfrm.cpp:1263
+msgid "&Minimize"
+msgstr "&Thu nhỏ"
+
+#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1265
+msgid "M&ove"
+msgstr "Chu&yển"
+
+#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1267
+msgid "&Resize"
+msgstr "Đổi &cỡ"
+
+#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1270
+msgid "&Undock"
+msgstr "&Bỏ neo"
+
+#: kmdi/kmdi/dockcontainer.cpp:196 kmdi/kmdidockcontainer.cpp:218
+msgid ""
+"_: Switch between overlap and side by side mode\n"
+"Overlap"
+msgstr "Chồng chéo"
+
+#: kdecore/klibloader.cpp:157
+msgid "The library %1 does not offer an %2 function."
+msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2."
+
+#: kdecore/klibloader.cpp:168
+msgid "The library %1 does not offer a KDE compatible factory."
+msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với KDE."
+
+#: kdecore/klibloader.cpp:425
+msgid "Library files for \"%1\" not found in paths."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn."
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:931
+msgid ""
+"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right "
+"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew "
+"and Arabic) to get proper widget layout."
+msgstr "LTR"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1404
+msgid ""
+"There was an error setting up inter-process communications for KDE. The message "
+"returned by the system was:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho KDE. Thông điệp hệ "
+"thống:\n"
+"\n"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1408
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+"Please check that the \"dcopserver\" program is running!"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa."
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1415
+msgid "DCOP communications error (%1)"
+msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1433
+msgid "Use the X-server display 'displayname'"
+msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1435
+msgid "Use the QWS display 'displayname'"
+msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1437
+msgid "Restore the application for the given 'sessionId'"
+msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1438
+msgid ""
+"Causes the application to install a private color\n"
+"map on an 8-bit display"
+msgstr ""
+"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n"
+"vào bộ trình bày 8-bit."
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1439
+msgid ""
+"Limits the number of colors allocated in the color\n"
+"cube on an 8-bit display, if the application is\n"
+"using the QApplication::ManyColor color\n"
+"specification"
+msgstr ""
+"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n"
+"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n"
+"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »."
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1440
+msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard"
+msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1441
+msgid ""
+"running under a debugger can cause an implicit\n"
+"-nograb, use -dograb to override"
+msgstr ""
+"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n"
+"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n"
+"(làm lấy) để có quyền cao hơn."
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1442
+msgid "switches to synchronous mode for debugging"
+msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1444
+msgid "defines the application font"
+msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1446
+msgid ""
+"sets the default background color and an\n"
+"application palette (light and dark shades are\n"
+"calculated)"
+msgstr ""
+"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n"
+"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1448
+msgid "sets the default foreground color"
+msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1450
+msgid "sets the default button color"
+msgstr "đặt màu cái nút mặc định"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1451
+msgid "sets the application name"
+msgstr "đặt tên ứng dụng"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1452
+msgid "sets the application title (caption)"
+msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1454
+msgid ""
+"forces the application to use a TrueColor visual on\n"
+"an 8-bit display"
+msgstr ""
+"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n"
+"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1455
+msgid ""
+"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n"
+"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n"
+"root"
+msgstr ""
+"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n"
+"Giá trị có thể :\n"
+" • onthespot\t\ttại chấm\n"
+" • overthespot\t\ttrên chấm\n"
+" • offthespot\t\tra chấm\n"
+" • root\t\t\tgốc / chủ"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1456
+msgid "set XIM server"
+msgstr "đặt trình phục vụ XIM"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1457
+msgid "disable XIM"
+msgstr "tắt XIM"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1460
+msgid "forces the application to run as QWS Server"
+msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1462
+msgid "mirrors the whole layout of widgets"
+msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1468
+msgid "Use 'caption' as name in the titlebar"
+msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1469
+msgid "Use 'icon' as the application icon"
+msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1470
+msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar"
+msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1471
+msgid "Use alternative configuration file"
+msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1472
+msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'"
+msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1473
+msgid "Disable crash handler, to get core dumps"
+msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1474
+msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager"
+msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1475
+msgid "sets the application GUI style"
+msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1476
+msgid ""
+"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format"
+msgstr ""
+"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng "
+"thức đối số."
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1516
+msgid ""
+"The style %1 was not found\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044
+#: kstyles/web/webstyle.cpp:1604
+msgid "modified"
+msgstr "đã sửa đổi"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2244 kdecore/kapplication.cpp:2279
+msgid "Could not Launch Help Center"
+msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2245 kdecore/kapplication.cpp:2280
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not launch the KDE Help Center:\n"
+"\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp KDE:\n"
+"\n"
+"%1"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2550
+msgid "Could not Launch Mail Client"
+msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2551
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not launch the mail client:\n"
+"\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n"
+"\n"
+"%1"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2572
+msgid "Could not Launch Browser"
+msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2573
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not launch the browser:\n"
+"\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n"
+"\n"
+"%1"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2637
+msgid ""
+"Could not register with DCOP.\n"
+msgstr ""
+"Không thể đăng ký với DCOP.\n"
+
+#: kdecore/kapplication.cpp:2672
+msgid ""
+"KLauncher could not be reached via DCOP.\n"
+msgstr ""
+"Không thể tới KLauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n"
+
+#: kdecore/kwinmodule.cpp:456
+#, c-format
+msgid "Desktop %1"
+msgstr "Môi trường sử dụng %1"
+
+#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1107 kdecore/kconfigbackend.cpp:1116
+msgid ""
+"Will not save configuration.\n"
+msgstr ""
+"Sẽ không lưu cấu hình.\n"
+
+#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1109 kdecore/kconfigbackend.cpp:1117
+msgid ""
+"Configuration file \"%1\" not writable.\n"
+msgstr ""
+"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
+
+#: kdecore/kconfigbackend.cpp:1124
+msgid "Please contact your system administrator."
+msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống."
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:500 kdecore/kcmdlineargs.cpp:516
+msgid "Unknown option '%1'."
+msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »."
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:524
+msgid "'%1' missing."
+msgstr "Thiếu « %1 »."
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:619
+msgid ""
+"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n"
+"%1 was written by\n"
+"%2"
+msgstr ""
+"Tác giả của %1 :\n"
+"%2"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:622
+msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous."
+msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh."
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:629
+msgid ""
+"Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n"
+msgstr ""
+"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:632 kdecore/kcmdlineargs.cpp:634
+msgid ""
+"Please report bugs to %1.\n"
+msgstr ""
+"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:660
+msgid "Unexpected argument '%1'."
+msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »."
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:765
+msgid "Use --help to get a list of available command line options."
+msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh."
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:780
+msgid ""
+"\n"
+"%1:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%1:\n"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:789
+msgid "[options] "
+msgstr "[tùy chọn] "
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:796
+msgid "[%1-options]"
+msgstr "[tùy chọn %1]"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:816
+msgid ""
+"Usage: %1 %2\n"
+msgstr ""
+"Cách sử dụng: %1 %2\n"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:819
+msgid "Generic options"
+msgstr "Tùy chọn giống loài"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:820
+msgid "Show help about options"
+msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:828
+msgid "Show %1 specific options"
+msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:835
+msgid "Show all options"
+msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:836
+msgid "Show author information"
+msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:837
+msgid "Show version information"
+msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:838
+msgid "Show license information"
+msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:839
+msgid "End of options"
+msgstr "Kết thúc các tùy chọn"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:861
+msgid "%1 options"
+msgstr "Tùy chọn %1"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:863
+msgid ""
+"\n"
+"Options:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:920
+msgid ""
+"\n"
+"Arguments:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đối số :\n"
+
+#: kdecore/kcmdlineargs.cpp:1282
+msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use"
+msgstr ""
+"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng."
+
+#: kdecore/ksockaddr.cpp:112
+msgid "<unknown socket>"
+msgstr "<ổ cắm lạ>"
+
+#: kdecore/ksockaddr.cpp:568 kdecore/ksockaddr.cpp:587
+msgid "<empty>"
+msgstr "<rỗng>"
+
+#: kdecore/ksockaddr.cpp:571
+msgid ""
+"_: 1: hostname, 2: port number\n"
+"%1 port %2"
+msgstr "%1 cổng %2"
+
+#: kdecore/ksockaddr.cpp:853
+msgid "<empty UNIX socket>"
+msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>"
+
+#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:148
+msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis"
+msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt"
+
+#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:155
+msgid "&Disable automatic checking"
+msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động"
+
+#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:193
+msgid "<h2>Accelerators changed</h2>"
+msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>"
+
+#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:199
+msgid "<h2>Accelerators removed</h2>"
+msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>"
+
+#: kdecore/kcheckaccelerators.cpp:204
+msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>"
+msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:54
+msgid "New"
+msgstr "Mới"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:65
+msgid "Paste Selection"
+msgstr "Dán vùng chọn"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:67
+msgid "Deselect"
+msgstr "Bỏ chọn"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:68
+msgid "Delete Word Backwards"
+msgstr "Xoá bỏ ngược từ"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:69
+msgid "Delete Word Forward"
+msgstr "Xoá bỏ tới từ"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 kdecore/kstdaccel.cpp:70
+#: kdeui/keditcl2.cpp:107 kdeui/keditcl2.cpp:120 kdeui/keditcl2.cpp:377
+#: kdeui/keditcl2.cpp:390 kdeui/keditcl2.cpp:700 kutils/kfinddialog.cpp:119
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:71 kutils/kfind.cpp:47
+msgid "Find Next"
+msgstr "Tìm kế"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:72
+msgid "Find Prev"
+msgstr "Tìm lùi"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:74
+msgid "Navigation"
+msgstr "Cách chuyển"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:75
+msgid ""
+"_: Opposite to End\n"
+"Home"
+msgstr "Về"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:76
+msgid "End"
+msgstr "Cuối"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:77
+msgid "Beginning of Line"
+msgstr "Đầu dòng"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:78 kutils/kfinddialog.cpp:451
+msgid "End of Line"
+msgstr "Cuối dòng"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:79
+msgid "Prior"
+msgstr "Lùi"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:80
+msgid ""
+"_: Opposite to Prior\n"
+"Next"
+msgstr "Kế"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:81 kdeui/keditcl2.cpp:976
+msgid "Go to Line"
+msgstr "Tới dòng"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:82
+msgid "Add Bookmark"
+msgstr "Thêm Đánh dấu"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:83
+msgid "Zoom In"
+msgstr "Phóng to"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:84
+msgid "Zoom Out"
+msgstr "Thu nhỏ"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:85
+msgid "Up"
+msgstr "Lên"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:87
+msgid "Forward"
+msgstr "Tới"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:89
+msgid "Popup Menu Context"
+msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:90
+msgid "Show Menu Bar"
+msgstr "Hiện thanh trình đơn"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:91
+msgid "Backward Word"
+msgstr "Từ lùi"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:92
+msgid "Forward Word"
+msgstr "Từ tối"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:93
+msgid "Activate Next Tab"
+msgstr "Kích hoạt thanh kế"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:94
+msgid "Activate Previous Tab"
+msgstr "Kích hoạt thanh lùi"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:95
+msgid "Full Screen Mode"
+msgstr "Chế độ toàn màn hình"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:98
+msgid "What's This"
+msgstr "Cái này là gì ?"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:99 kdecore/kstdaccel.cpp:100 kdeui/klineedit.cpp:886
+msgid "Text Completion"
+msgstr "Sự gõ xong"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:101
+msgid "Previous Completion Match"
+msgstr "Chuỗi gõ xong lùi"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:102
+msgid "Next Completion Match"
+msgstr "Chuỗi gõ xong kế"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:103
+msgid "Substring Completion"
+msgstr "Sự gõ xong chuỗi con"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:104
+msgid "Previous Item in List"
+msgstr "Mục lùi trong danh sách"
+
+#: kdecore/kstdaccel.cpp:105
+msgid "Next Item in List"
+msgstr "Mục kế trong danh sách"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326
+msgid "Muharram"
+msgstr "Muharram"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328
+msgid "Safar"
+msgstr "Safar"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302
+msgid "R. Awal"
+msgstr "R. Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304
+msgid "R. Thaani"
+msgstr "R. Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306
+msgid "J. Awal"
+msgstr "J. Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308
+msgid "J. Thaani"
+msgstr "J. Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338
+msgid "Rajab"
+msgstr "Rajab"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340
+msgid "Sha`ban"
+msgstr "Sha`ban"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342
+msgid "Ramadan"
+msgstr "Ramadan"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344
+msgid "Shawwal"
+msgstr "Shawwal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318
+msgid "Qi`dah"
+msgstr "Qi`dah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320
+msgid "Hijjah"
+msgstr "Hijjah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330
+msgid "Rabi` al-Awal"
+msgstr "Rabi` al-Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332
+msgid "Rabi` al-Thaani"
+msgstr "Rabi` al-Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334
+msgid "Jumaada al-Awal"
+msgstr "Jumaada al-Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336
+msgid "Jumaada al-Thaani"
+msgstr "Jumaada al-Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346
+msgid "Thu al-Qi`dah"
+msgstr "Thu al-Qi`dah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348
+msgid "Thu al-Hijjah"
+msgstr "Thu al-Hijjah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391
+msgid "of Muharram"
+msgstr "của Muharram"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393
+msgid "of Safar"
+msgstr "của Safar"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367
+msgid "of R. Awal"
+msgstr "của R. Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369
+msgid "of R. Thaani"
+msgstr "của R. Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371
+msgid "of J. Awal"
+msgstr "của J. Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373
+msgid "of J. Thaani"
+msgstr "của J. Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403
+msgid "of Rajab"
+msgstr "của Rajab"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405
+msgid "of Sha`ban"
+msgstr "của Sha`ban"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407
+msgid "of Ramadan"
+msgstr "của Ramadan"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409
+msgid "of Shawwal"
+msgstr "của Shawwal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383
+msgid "of Qi`dah"
+msgstr "của Qi`dah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385
+msgid "of Hijjah"
+msgstr "của Hijjah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395
+msgid "of Rabi` al-Awal"
+msgstr "của Rabi` al-Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397
+msgid "of Rabi` al-Thaani"
+msgstr "của Rabi` al-Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399
+msgid "of Jumaada al-Awal"
+msgstr "của Jumaada al-Awal"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401
+msgid "of Jumaada al-Thaani"
+msgstr "của Jumaada al-Thaani"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411
+msgid "of Thu al-Qi`dah"
+msgstr "của Thu al-Qi`dah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413
+msgid "of Thu al-Hijjah"
+msgstr "của Thu al-Hijjah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445
+msgid "Ith"
+msgstr "Ith"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447
+msgid "Thl"
+msgstr "Thl"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449
+msgid "Arb"
+msgstr "Arb"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451
+msgid "Kha"
+msgstr "Kha"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453
+msgid "Jum"
+msgstr "Jum"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455
+msgid "Sab"
+msgstr "Sab"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457
+msgid "Ahd"
+msgstr "Ahd"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463
+msgid "Yaum al-Ithnain"
+msgstr "Yaum al-Ithnain"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465
+msgid "Yau al-Thulatha"
+msgstr "Yau al-Thulatha"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467
+msgid "Yaum al-Arbi'a"
+msgstr "Yaum al-Arbi'a"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469
+msgid "Yaum al-Khamees"
+msgstr "Yaum al-Khamees"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471
+msgid "Yaum al-Jumma"
+msgstr "Yaum al-Jumma"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473
+msgid "Yaum al-Sabt"
+msgstr "Yaum al-Sabt"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475
+msgid "Yaum al-Ahad"
+msgstr "Yaum al-Ahad"
+
+#: kdecore/klocale.cpp:217
+msgid ""
+"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick "
+"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do "
+"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out "
+"if unsure, the programs will crash!!\n"
+"Definition of PluralForm - to be set by the translator of kdelibs.po"
+msgstr "NoPlural"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 kdecore/klocale.cpp:553
+msgid ""
+"_: January\n"
+"Jan"
+msgstr "Th1"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 kdecore/klocale.cpp:554
+msgid ""
+"_: February\n"
+"Feb"
+msgstr "Th2"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 kdecore/klocale.cpp:555
+msgid ""
+"_: March\n"
+"Mar"
+msgstr "Th3"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 kdecore/klocale.cpp:556
+msgid ""
+"_: April\n"
+"Apr"
+msgstr "Th4"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 kdecore/klocale.cpp:557
+msgid ""
+"_: May short\n"
+"May"
+msgstr "Th5"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 kdecore/klocale.cpp:558
+msgid ""
+"_: June\n"
+"Jun"
+msgstr "Th6"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 kdecore/klocale.cpp:559
+msgid ""
+"_: July\n"
+"Jul"
+msgstr "Th7"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 kdecore/klocale.cpp:560
+msgid ""
+"_: August\n"
+"Aug"
+msgstr "Th8"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 kdecore/klocale.cpp:561
+msgid ""
+"_: September\n"
+"Sep"
+msgstr "Th9"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 kdecore/klocale.cpp:562
+msgid ""
+"_: October\n"
+"Oct"
+msgstr "Th10"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 kdecore/klocale.cpp:563
+msgid ""
+"_: November\n"
+"Nov"
+msgstr "Th11"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 kdecore/klocale.cpp:564
+msgid ""
+"_: December\n"
+"Dec"
+msgstr "Th12"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 kdecore/klocale.cpp:569
+msgid "January"
+msgstr "Tháng Giêng"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 kdecore/klocale.cpp:570
+msgid "February"
+msgstr "Tháng Hai"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 kdecore/klocale.cpp:571
+msgid "March"
+msgstr "Tháng Ba"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 kdecore/klocale.cpp:572
+msgid "April"
+msgstr "Tháng Tư"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 kdecore/klocale.cpp:573
+msgid ""
+"_: May long\n"
+"May"
+msgstr "Tháng Năm"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 kdecore/klocale.cpp:574
+msgid "June"
+msgstr "Tháng Sáu"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 kdecore/klocale.cpp:575
+msgid "July"
+msgstr "Tháng Bảy"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 kdecore/klocale.cpp:576
+msgid "August"
+msgstr "Tháng Tám"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 kdecore/klocale.cpp:577
+msgid "September"
+msgstr "Tháng Chín"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 kdecore/klocale.cpp:578
+msgid "October"
+msgstr "Tháng Mười"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 kdecore/klocale.cpp:579
+msgid "November"
+msgstr "Tháng Mười Một"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 kdecore/klocale.cpp:580
+msgid "December"
+msgstr "Tháng Chạp"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 kdecore/klocale.cpp:591
+msgid ""
+"_: of January\n"
+"of Jan"
+msgstr "Th1"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 kdecore/klocale.cpp:592
+msgid ""
+"_: of February\n"
+"of Feb"
+msgstr "Th2"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 kdecore/klocale.cpp:593
+msgid ""
+"_: of March\n"
+"of Mar"
+msgstr "Th3"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 kdecore/klocale.cpp:594
+msgid ""
+"_: of April\n"
+"of Apr"
+msgstr "Th4"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 kdecore/klocale.cpp:595
+msgid ""
+"_: of May short\n"
+"of May"
+msgstr "Th5"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 kdecore/klocale.cpp:596
+msgid ""
+"_: of June\n"
+"of Jun"
+msgstr "Th6"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 kdecore/klocale.cpp:597
+msgid ""
+"_: of July\n"
+"of Jul"
+msgstr "Th7"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 kdecore/klocale.cpp:598
+msgid ""
+"_: of August\n"
+"of Aug"
+msgstr "Th8"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 kdecore/klocale.cpp:599
+msgid ""
+"_: of September\n"
+"of Sep"
+msgstr "Th9"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 kdecore/klocale.cpp:600
+msgid ""
+"_: of October\n"
+"of Oct"
+msgstr "Th10"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 kdecore/klocale.cpp:601
+msgid ""
+"_: of November\n"
+"of Nov"
+msgstr "Th11"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 kdecore/klocale.cpp:602
+msgid ""
+"_: of December\n"
+"of Dec"
+msgstr "Th12"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 kdecore/klocale.cpp:607
+msgid "of January"
+msgstr "Tháng Giêng"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 kdecore/klocale.cpp:608
+msgid "of February"
+msgstr "Tháng Hai"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 kdecore/klocale.cpp:609
+msgid "of March"
+msgstr "Tháng Ba"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 kdecore/klocale.cpp:610
+msgid "of April"
+msgstr "Tháng Tư"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 kdecore/klocale.cpp:611
+msgid ""
+"_: of May long\n"
+"of May"
+msgstr "Tháng Năm"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 kdecore/klocale.cpp:612
+msgid "of June"
+msgstr "Tháng Sáu"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 kdecore/klocale.cpp:613
+msgid "of July"
+msgstr "Tháng Bảy"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 kdecore/klocale.cpp:614
+msgid "of August"
+msgstr "Tháng Tám"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 kdecore/klocale.cpp:615
+msgid "of September"
+msgstr "Tháng Chín"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 kdecore/klocale.cpp:616
+msgid "of October"
+msgstr "Tháng Mười"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 kdecore/klocale.cpp:617
+msgid "of November"
+msgstr "Tháng Mười Một"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 kdecore/klocale.cpp:618
+msgid "of December"
+msgstr "Tháng Chạp"
+
+#: kdecore/klocale.cpp:1773 kdecore/klocale.cpp:1913
+msgid "pm"
+msgstr "chiều/tối"
+
+#: kdecore/klocale.cpp:1782 kdecore/klocale.cpp:1915
+msgid "am"
+msgstr "sáng"
+
+#: kdecore/klocale.cpp:1956
+msgid ""
+"_: concatenation of dates and time\n"
+"%1 %2"
+msgstr "%1 %2"
+
+#: kdecore/klocale.cpp:2447
+msgid "&Next"
+msgstr "&Kế"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:890 kdecore/network/kresolver.cpp:557
+msgid "no error"
+msgstr "không có lỗi"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:891
+msgid "address family for nodename not supported"
+msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:892 kdecore/network/kresolver.cpp:559
+msgid "temporary failure in name resolution"
+msgstr "tạm thời không thể quyết định tên"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:893
+msgid "invalid value for 'ai_flags'"
+msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:894 kdecore/network/kresolver.cpp:560
+msgid "non-recoverable failure in name resolution"
+msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:895
+msgid "'ai_family' not supported"
+msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:896 kdecore/network/kresolver.cpp:562
+msgid "memory allocation failure"
+msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:897
+msgid "no address associated with nodename"
+msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:898 kdecore/network/kresolver.cpp:563
+msgid "name or service not known"
+msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:899
+msgid "servname not supported for ai_socktype"
+msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:900
+msgid "'ai_socktype' not supported"
+msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)"
+
+#: kdecore/netsupp.cpp:901
+msgid "system error"
+msgstr "lỗi hệ thống"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392
+msgid "Far"
+msgstr "Far"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394
+msgid "Ord"
+msgstr "Ord"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396
+msgid "Kho"
+msgstr "Kho"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426
+msgid "Tir"
+msgstr "Tir"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400
+msgid "Mor"
+msgstr "Mor"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402
+msgid "Sha"
+msgstr "Sha"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404
+msgid "Meh"
+msgstr "Meh"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406
+msgid "Aba"
+msgstr "Aba"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408
+msgid "Aza"
+msgstr "Aza"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438
+msgid "Dei"
+msgstr "Dei"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412
+msgid "Bah"
+msgstr "Bah"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414
+msgid "Esf"
+msgstr "Esf"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420
+msgid "Farvardin"
+msgstr "Farvardin"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422
+msgid "Ordibehesht"
+msgstr "Ordibehesht"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424
+msgid "Khordad"
+msgstr "Khordad"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428
+msgid "Mordad"
+msgstr "Mordad"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430
+msgid "Shahrivar"
+msgstr "Shahrivar"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432
+msgid "Mehr"
+msgstr "Mehr"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434
+msgid "Aban"
+msgstr "Aban"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436
+msgid "Azar"
+msgstr "Azar"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440
+msgid "Bahman"
+msgstr "Bahman"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442
+msgid "Esfand"
+msgstr "Esfand"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476
+msgid "2sh"
+msgstr "2sh"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478
+msgid "3sh"
+msgstr "3sh"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480
+msgid "4sh"
+msgstr "4sh"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482
+msgid "5sh"
+msgstr "5sh"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484
+msgid "Jom"
+msgstr "Jom"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486
+msgid "shn"
+msgstr "shn"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488
+msgid "1sh"
+msgstr "1sh"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494
+msgid "Do shanbe"
+msgstr "Do shanbe"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496
+msgid "Se shanbe"
+msgstr "Se shanbe"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498
+msgid "Chahar shanbe"
+msgstr "Chahar shanbe"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500
+msgid "Panj shanbe"
+msgstr "Panj shanbe"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502
+msgid "Jumee"
+msgstr "Jumee"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504
+msgid "Shanbe"
+msgstr "Shanbe"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506
+msgid "Yek-shanbe"
+msgstr "Yek-shanbe"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:113
+msgid "Win"
+msgstr "Win"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:119
+msgid "Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:120
+msgid "SysReq"
+msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:121
+msgid "CapsLock"
+msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:122
+msgid "NumLock"
+msgstr "NumLock (khoá số)"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:123
+msgid "ScrollLock"
+msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:124
+msgid "PageUp"
+msgstr "PageUp (trang lên)"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:125
+msgid "PageDown"
+msgstr "PageDown (xuống trang)"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:128
+msgid "Again"
+msgstr "Lại"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:129
+msgid "Props"
+msgstr "Props"
+
+#: kdecore/kkeyserver_x11.cpp:131
+msgid "Front"
+msgstr "Mặt"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:44 khtml/khtml_part.cpp:280
+msgid "Arabic"
+msgstr "Ả Rập"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:45 khtml/khtml_part.cpp:281
+msgid "Baltic"
+msgstr "Ban-tích"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:46 khtml/khtml_part.cpp:282
+msgid "Central European"
+msgstr "Vùng Trung Âu"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:47
+msgid "Chinese Simplified"
+msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:48
+msgid "Chinese Traditional"
+msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:49
+msgid "Cyrillic"
+msgstr "Ki-rin"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:50 khtml/khtml_part.cpp:284
+msgid "Greek"
+msgstr "Hy Lạp"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:51 kdeui/ksconfig.cpp:235 kdeui/ksconfig.cpp:395
+#: kdeui/ksconfig.cpp:656 khtml/khtml_part.cpp:285
+msgid "Hebrew"
+msgstr "Do Thái"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:52 khtml/khtml_part.cpp:286
+msgid "Japanese"
+msgstr "Nhật Bản"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:53
+msgid "Korean"
+msgstr "Hàn Quốc"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:54
+msgid "Thai"
+msgstr "Thái"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:55 kdeui/ksconfig.cpp:240 kdeui/ksconfig.cpp:400
+#: kdeui/ksconfig.cpp:661 khtml/khtml_part.cpp:290
+msgid "Turkish"
+msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:56 khtml/khtml_part.cpp:293
+msgid "Western European"
+msgstr "Vùng Tây Âu"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:57
+msgid "Tamil"
+msgstr "Ta-min"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:58
+msgid "Unicode"
+msgstr "Unicode"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:59
+msgid "Northern Saami"
+msgstr "Bắc Xă-mi"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:60
+msgid "Vietnamese"
+msgstr "Việt Nam"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:61
+msgid "South-Eastern Europe"
+msgstr "Vùng Đông Âu"
+
+#: kdecore/kcharsets.cpp:516
+msgid ""
+"_: Descriptive Encoding Name\n"
+"%1 ( %2 )"
+msgstr "%1 ( %2 )"
+
+#: kdecore/kglobalsettings.cpp:494
+msgid "Trash"
+msgstr "Rác"
+
+#: kdecore/kcompletion.cpp:632
+msgid ""
+"You reached the end of the list\n"
+"of matching items.\n"
+msgstr ""
+"Mới tới cuối danh sách\n"
+"các mục khớp.\n"
+
+#: kdecore/kcompletion.cpp:638
+msgid ""
+"The completion is ambiguous, more than one\n"
+"match is available.\n"
+msgstr ""
+"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
+
+#: kdecore/kcompletion.cpp:644
+msgid ""
+"There is no matching item available.\n"
+msgstr ""
+"Không có gì khớp.\n"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402
+msgid "Tishrey"
+msgstr "Tishrey"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404
+msgid "Heshvan"
+msgstr "Heshvan"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406
+msgid "Kislev"
+msgstr "Kislev"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408
+msgid "Tevet"
+msgstr "Tevet"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410
+msgid "Shvat"
+msgstr "Shvat"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412
+msgid "Adar"
+msgstr "Adar"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414
+msgid "Nisan"
+msgstr "Nisan"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416
+msgid "Iyar"
+msgstr "Iyar"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418
+msgid "Sivan"
+msgstr "Sivan"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420
+msgid "Tamuz"
+msgstr "Tamuz"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422
+msgid "Av"
+msgstr "Av"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424
+msgid "Elul"
+msgstr "Elul"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426
+msgid "Adar I"
+msgstr "Adar I"
+
+#: kdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428
+msgid "Adar II"
+msgstr "Adar II"
+
+#: kdecore/kaboutdata.cpp:388
+msgid ""
+"_: replace this with information about your translation team\n"
+"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
+"teams all over the world.</p>"
+"<p>For more information on KDE internationalization visit <a "
+"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
+msgstr ""
+"<p>Môi trường KDE bị Nhóm Việt Hoá KDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
+"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
+"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá KDE</a> "
+"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
+"trang thông tin về nhóm Việt hoá KDE</a> (tiếng Anh).</p>"
+"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
+"Bugzilla KDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
+"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
+"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá KDE</a>.</p>"
+"<p>Chúc bạn sử dụng KDE vui nhé. :)</p>"
+
+#: kdecore/kaboutdata.cpp:444
+msgid ""
+"No licensing terms for this program have been specified.\n"
+"Please check the documentation or the source for any\n"
+"licensing terms.\n"
+msgstr ""
+"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n"
+"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n"
+"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n"
+
+#: kdecore/kaboutdata.cpp:451
+#, c-format
+msgid "This program is distributed under the terms of the %1."
+msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1."
+
+#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:124
+msgid ""
+"_: Monday\n"
+"Mon"
+msgstr "T2"
+
+#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:125
+msgid ""
+"_: Tuesday\n"
+"Tue"
+msgstr "T3"
+
+#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:126
+msgid ""
+"_: Wednesday\n"
+"Wed"
+msgstr " T4"
+
+#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:127
+msgid ""
+"_: Thursday\n"
+"Thu"
+msgstr "T5"
+
+#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:128
+msgid ""
+"_: Friday\n"
+"Fri"
+msgstr "T6"
+
+#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:129
+msgid ""
+"_: Saturday\n"
+"Sat"
+msgstr "T7"
+
+#: kdecore/kcalendarsystem.cpp:130
+msgid ""
+"_: Sunday\n"
+"Sun"
+msgstr "CN"
+
+#: kdecore/ksocks.cpp:135
+msgid "NEC SOCKS client"
+msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC"
+
+#: kdecore/ksocks.cpp:170
+msgid "Dante SOCKS client"
+msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante"
+
+#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:45
+msgid "Directory to generate files in"
+msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin"
+
+#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:46
+msgid "Input kcfg XML file"
+msgstr "Tập tin XML kcfg nhập"
+
+#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:47
+msgid "Code generation options file"
+msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã"
+
+#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955
+msgid "KDE .kcfg compiler"
+msgstr "Bộ biên dịch .kfcg KDE"
+
+#: kdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956
+msgid "KConfig Compiler"
+msgstr "Bộ biên dịch KConfig"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:558
+msgid "requested family not supported for this host name"
+msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:561
+msgid "invalid flags"
+msgstr "cờ không hợp lệ"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:564
+msgid "requested family not supported"
+msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:565
+msgid "requested service not supported for this socket type"
+msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:566
+msgid "requested socket type not supported"
+msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:567
+msgid "unknown error"
+msgstr "lỗi không rõ"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:569
+#, c-format
+msgid ""
+"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n"
+"system error: %1"
+msgstr "lỗi hệ thống : %1"
+
+#: kdecore/network/kresolver.cpp:574
+msgid "request was canceled"
+msgstr "yêu cầu bị thôi"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:172
+msgid ""
+"_: Socket error code NoError\n"
+"no error"
+msgstr "không có lỗi"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:177
+msgid ""
+"_: Socket error code LookupFailure\n"
+"name lookup has failed"
+msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:182
+msgid ""
+"_: Socket error code AddressInUse\n"
+"address already in use"
+msgstr "địa chỉ đang được dùng"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:187
+msgid ""
+"_: Socket error code AlreadyBound\n"
+"socket is already bound"
+msgstr "ổ cắm đã được đóng kết"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:192
+msgid ""
+"_: Socket error code AlreadyCreated\n"
+"socket is already created"
+msgstr "ổ cắm đã được tạo"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:197
+msgid ""
+"_: Socket error code NotBound\n"
+"socket is not bound"
+msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:202
+msgid ""
+"_: Socket error code NotCreated\n"
+"socket has not been created"
+msgstr "chưa tạo ổ cắm"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:207
+msgid ""
+"_: Socket error code WouldBlock\n"
+"operation would block"
+msgstr "thao tác sẽ ngăn cản"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:212
+msgid ""
+"_: Socket error code ConnectionRefused\n"
+"connection actively refused"
+msgstr "kết nối bị từ chối động"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:217
+msgid ""
+"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n"
+"connection timed out"
+msgstr "kết nối đã quá giờ"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:222
+msgid ""
+"_: Socket error code InProgress\n"
+"operation is already in progress"
+msgstr "thao tác đang chạy"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:227
+msgid ""
+"_: Socket error code NetFailure\n"
+"network failure occurred"
+msgstr "mạng bị lỗi"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:232
+msgid ""
+"_: Socket error code NotSupported\n"
+"operation is not supported"
+msgstr "không hỗ trợ thao tác này"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:237
+msgid ""
+"_: Socket error code Timeout\n"
+"timed operation timed out"
+msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:242
+msgid ""
+"_: Socket error code UnknownError\n"
+"an unknown/unexpected error has happened"
+msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ"
+
+#: kdecore/network/ksocketbase.cpp:247
+msgid ""
+"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n"
+"remote host closed connection"
+msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối"
+
+#: kdecore/network/ksocketaddress.cpp:625
+#, c-format
+msgid ""
+"_: 1: the unknown socket address family number\n"
+"Unknown family %1"
+msgstr "Không biết nhóm %1"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:47
+msgid "Share Hot New Stuff"
+msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58
+#: kresources/configdialog.cpp:53
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:63
+msgid "Author:"
+msgstr "Tác giả :"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:68
+#, fuzzy
+msgid "Email:"
+msgstr "Thư điện tử"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:174 knewstuff/uploaddialog.cpp:73
+msgid "Version:"
+msgstr "Phiên bản:"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:78
+msgid "Release:"
+msgstr "Bản phát hành:"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:84
+msgid "License:"
+msgstr "Quyền phép:"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:88
+msgid "GPL"
+msgstr "GPL"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:89
+msgid "LGPL"
+msgstr "LGPL"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:90
+msgid "BSD"
+msgstr "BSD"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:93
+msgid "Language:"
+msgstr "Ngôn ngữ :"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:99
+msgid "Preview URL:"
+msgstr "Xem thử URL:"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:104
+msgid "Summary:"
+msgstr "Tóm tắt:"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:121
+msgid "Please put in a name."
+msgstr "Hãy nhập tên."
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
+msgid "Old upload information found, fill out fields?"
+msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
+msgid "Fill Out"
+msgstr "Điền đầy"
+
+#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
+msgid "Do Not Fill Out"
+msgstr "Không điền"
+
+#: knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139
+msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141
+msgid "Overwrite"
+msgstr "Ghi đè"
+
+#: knewstuff/provider.cpp:270
+msgid "Error parsing providers list."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:101 knewstuff/downloaddialog.cpp:108
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:124 knewstuff/downloaddialog.cpp:131
+msgid "Get Hot New Stuff"
+msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:228
+msgid "Welcome"
+msgstr "Chào mừng bạn"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:259
+msgid "Highest Rated"
+msgstr "Điểm cao nhất"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:260
+msgid "Most Downloads"
+msgstr "Lần tải về nhiều nhất"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:261
+msgid "Latest"
+msgstr "Mới nhất"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:271 knewstuff/downloaddialog.cpp:277
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:283
+msgid "Version"
+msgstr "Phiên bản"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:272
+msgid "Rating"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:278
+msgid "Downloads"
+msgstr "Lần tải về"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:284
+msgid "Release Date"
+msgstr "Ngày phát hành"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:294
+msgid "Install"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:505
+msgid "Details"
+msgstr "Chi tiết"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:477
+msgid ""
+"Name: %1\n"
+"Author: %2\n"
+"License: %3\n"
+"Version: %4\n"
+"Release: %5\n"
+"Rating: %6\n"
+"Downloads: %7\n"
+"Release date: %8\n"
+"Summary: %9\n"
+msgstr ""
+"Tên: %1\n"
+"Tác giả: %2\n"
+"Bản quyền: %3\n"
+"Phiên bản: %4\n"
+"Bản phát hành: %5\n"
+"Đánh giá: %6\n"
+"Lần tải về: %7\n"
+"Ngày phát hành: %8\n"
+"Tóm tắt: %9\n"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:499
+msgid ""
+"Preview: %1\n"
+"Payload: %2\n"
+msgstr ""
+"Xem thử : %1\n"
+"Trọng tải : %2\n"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600
+msgid "Installation successful."
+msgstr "Mới cài đặt."
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 knewstuff/downloaddialog.cpp:602
+msgid "Installation"
+msgstr "Việc cài đặt"
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:602
+msgid "Installation failed."
+msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
+
+#: knewstuff/downloaddialog.cpp:696
+msgid "Preview not available."
+msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
+
+#: knewstuff/knewstuff.cpp:38 knewstuff/knewstuffbutton.cpp:61
+#, c-format
+msgid "Download New %1"
+msgstr "Tải về %1 mới"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:218
+msgid "Successfully installed hot new stuff."
+msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt."
+
+#: knewstuff/engine.cpp:223
+msgid "Failed to install hot new stuff."
+msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi."
+
+#: knewstuff/engine.cpp:278
+msgid "Unable to create file to upload."
+msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên."
+
+#: knewstuff/engine.cpp:293
+msgid ""
+"The files to be uploaded have been created at:\n"
+msgstr ""
+"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:294
+msgid ""
+"Data file: %1\n"
+msgstr ""
+"Tập tin dữ liệu : %1\n"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:296
+msgid ""
+"Preview image: %1\n"
+msgstr ""
+"Ảnh xem thử : %1\n"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:298
+msgid ""
+"Content information: %1\n"
+msgstr ""
+"Thông tin nội dung : %1\n"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:299
+msgid ""
+"Those files can now be uploaded.\n"
+msgstr ""
+"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:300
+msgid "Beware that any people might have access to them at any time."
+msgstr ""
+"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào."
+
+#: knewstuff/engine.cpp:302
+msgid "Upload Files"
+msgstr "Tải lên tập tin"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:307
+msgid "Please upload the files manually."
+msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này."
+
+#: knewstuff/engine.cpp:311
+msgid "Upload Info"
+msgstr "Thông tin tải lên"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:319
+msgid "&Upload"
+msgstr "Tải &lên"
+
+#: knewstuff/engine.cpp:421
+msgid "Successfully uploaded new stuff."
+msgstr "Các thứ mới đã được tải lên."
+
+#: knewstuff/knewstuffbutton.cpp:49
+msgid "Download New Stuff"
+msgstr "Tải về các thứ mới"
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
+msgid ""
+"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes "
+"are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng "
+"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
+msgid "Resource Installation Error"
+msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên"
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:94
+msgid "No keys were found."
+msgstr "Không tìm thấy."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:99
+msgid "The validation failed for unknown reason."
+msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:106
+msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken."
+msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:111
+msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered."
+msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:121
+msgid "The signature is valid, but untrusted."
+msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:127
+msgid "The signature is unknown."
+msgstr "Chữ ký lạ."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:131
+msgid ""
+"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 &lt;%3&gt;</i>"
+"."
+msgstr ""
+"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 &lt;%3&gt;</i>."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
+msgid ""
+"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors "
+"are :<b>%1</b>"
+"<br>%2"
+"<br>"
+"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>."
+"<br>"
+"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>"
+"<br>%2"
+"<br>"
+"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này."
+"<br>"
+"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
+msgid "Problematic Resource File"
+msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi"
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
+msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>"
+msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>"
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
+msgid "Valid Resource"
+msgstr "Tài nguyên hợp lệ"
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:190
+msgid "The signing failed for unknown reason."
+msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao."
+
+#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:195
+msgid ""
+"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct "
+"passphrase.\n"
+"Proceed without signing the resource?"
+msgstr ""
+"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu "
+"đúng.\n"
+"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?"
+
+#: knewstuff/security.cpp:63
+msgid ""
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>"
+"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not "
+"be possible.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>"
+"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
+
+#: knewstuff/security.cpp:177
+msgid ""
+"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to"
+"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về "
+"<br><i>%2&lt;%3&gt;</i>:</qt>"
+
+#: knewstuff/security.cpp:257
+msgid ""
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that "
+"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
+"not be possible.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy "
+"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã "
+"tải về.</qt>"
+
+#: knewstuff/security.cpp:317
+msgid "Select Signing Key"
+msgstr "Chọn khoá ký"
+
+#: knewstuff/security.cpp:317
+msgid "Key used for signing:"
+msgstr "Khoá dùng để ký :"
+
+#: knewstuff/security.cpp:338
+msgid ""
+"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> "
+"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> "
+"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
+
+#: knewstuff/ghns.cpp:50
+msgid "Get hot new stuff:"
+msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :"
+
+#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:31
+msgid "Display only media of this type"
+msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này"
+
+#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:32
+msgid "Provider list to use"
+msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng"
+
+#: knewstuff/providerdialog.cpp:53
+msgid "Hot New Stuff Providers"
+msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo"
+
+#: knewstuff/providerdialog.cpp:61
+msgid "Please select one of the providers listed below:"
+msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :"
+
+#: knewstuff/providerdialog.cpp:88
+msgid "No provider selected."
+msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:321
+msgid "Clear Search"
+msgstr "Xoá việc tìm kiếm"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:324
+msgid "&Search:"
+msgstr "Tìm &kiếm:"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:331
+msgid ""
+"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
+"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
+msgstr ""
+"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
+"bằng cách gõ chúng vào đây."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:354
+msgid ""
+"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions "
+"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
+"Ctrl+V) shown in the right column."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
+"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
+"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:363
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:364
+msgid "Shortcut"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:365
+msgid "Alternate"
+msgstr "Xen kẽ"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:380
+msgid "Shortcut for Selected Action"
+msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:393
+msgid ""
+"_: no key\n"
+"&None"
+msgstr "Khô&ng có"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:398
+msgid "The selected action will not be associated with any key."
+msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:401
+msgid ""
+"_: default key\n"
+"De&fault"
+msgstr "&Mặc định"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:406
+msgid ""
+"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable "
+"choice."
+msgstr ""
+"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn "
+"hợp lý."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:409
+msgid "C&ustom"
+msgstr "T&ự chọn"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:414
+msgid ""
+"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
+"selected action using the buttons below."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
+"cái nút bên dưới."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:428
+msgid ""
+"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
+"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
+"selected action."
+msgstr ""
+"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
+"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:470
+msgid "Shortcuts"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:536
+msgid "Default key:"
+msgstr "Phím mặc định:"
+
+#: kdeui/kkeybutton.cpp:89 kdeui/kkeydialog.cpp:536 kdeui/klineedit.cpp:889
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:715
+msgid ""
+"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
+"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
+msgstr ""
+"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
+"Shift hay/và Win."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:718
+msgid "Invalid Shortcut Key"
+msgstr "Phím tắt không hợp lệ"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:943
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
+"Please choose a unique key combination."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
+"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất."
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:958
+msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
+msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:959
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action "
+"\"%2\".\n"
+"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n"
+"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:964
+msgid "Conflict with Global Shortcut"
+msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:965
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the global action "
+"\"%2\".\n"
+"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n"
+"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:970
+msgid "Key Conflict"
+msgstr "Phím xung đột"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:971
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
+"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
+"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:977
+msgid "Reassign"
+msgstr "Gán lại"
+
+#: kdeui/kkeydialog.cpp:1091 kdeui/kkeydialog.cpp:1103
+msgid "Configure Shortcuts"
+msgstr "Cấu hình phím tắt"
+
+#: kdeui/ktabbar.cpp:196
+msgid "Close this tab"
+msgstr "Đóng thanh này"
+
+#: kdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
+msgid "Select Region of Image"
+msgstr "Chọn vùng của ảnh"
+
+#: kdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31
+msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:"
+msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:"
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90
+#, fuzzy
+msgid "Switch application language"
+msgstr "đặt tên ứng dụng"
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96
+msgid "Please choose language which should be used for this application"
+msgstr ""
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123
+#, fuzzy
+msgid "Add fallback language"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124
+msgid ""
+"Adds one more language which will be used if other translations do not contain "
+"proper translation"
+msgstr ""
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222
+msgid ""
+"Language for this application has been changed. The change will take effect "
+"upon next start of application"
+msgstr ""
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223
+#, fuzzy
+msgid "Application language changed"
+msgstr "Âm thanh ứng dụng"
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
+#, fuzzy
+msgid "Primary language:"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
+#, fuzzy
+msgid "Fallback language:"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316
+msgid ""
+"This is main application language which will be used first before any other "
+"languages"
+msgstr ""
+
+#: kdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320
+msgid ""
+"This is language which will be used if any previous languages does not contain "
+"proper translation"
+msgstr ""
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:102
+msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary"
+msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:107
+msgid "Consider run-together &words as spelling errors"
+msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:118
+msgid "&Dictionary:"
+msgstr "&Từ điển:"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:143
+msgid "&Encoding:"
+msgstr "Bộ &ký tự :"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:148
+msgid "International Ispell"
+msgstr "Ispell quốc tế"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:149
+msgid "Aspell"
+msgstr "Aspell"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: kdeui/ksconfig.cpp:150
+msgid "Hspell"
+msgstr "Hspell"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:151
+msgid "Zemberek"
+msgstr "Zemberek"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:156
+msgid "&Client:"
+msgstr "&Ứng dụng khách"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:297
+msgid "Spanish"
+msgstr "Tây Ban Nha"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:300
+msgid "Danish"
+msgstr "Đan Mạch"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:303
+msgid "German"
+msgstr "Đức"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:306
+msgid "German (new spelling)"
+msgstr "Đức (chính tả mới)"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:309
+msgid "Brazilian Portuguese"
+msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:312
+msgid "Portuguese"
+msgstr "Bồ Đào Nha"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:315
+msgid "Esperanto"
+msgstr "Etpêrantô"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:318
+msgid "Norwegian"
+msgstr "Na Uy"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:321
+msgid "Polish"
+msgstr "Ba Lan"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:324 khtml/khtml_part.cpp:288
+msgid "Russian"
+msgstr "Nga"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:327
+msgid "Slovenian"
+msgstr "Xlô-ven"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:330
+msgid "Slovak"
+msgstr "Xlô-vác"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:333
+msgid "Czech"
+msgstr "Séc"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:336
+msgid "Swedish"
+msgstr "Thuỵ Điển"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:339
+msgid "Swiss German"
+msgstr "Đức Thụy Sĩ"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:342 khtml/khtml_part.cpp:291
+msgid "Ukrainian"
+msgstr "U-cợ-rainh"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:345
+msgid "Lithuanian"
+msgstr "Li-tu-a-ni"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:348
+msgid "French"
+msgstr "Pháp"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:351
+msgid "Belarusian"
+msgstr "Be-la-ru-xợ"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:354
+msgid "Hungarian"
+msgstr "Hung-gia-lợi"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:358
+msgid ""
+"_: Unknown ispell dictionary\n"
+"Unknown"
+msgstr "Lạ"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:440 kdeui/ksconfig.cpp:594
+msgid "ISpell Default"
+msgstr "Ispell mặc định"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:488 kdeui/ksconfig.cpp:642
+msgid ""
+"_: default spelling dictionary\n"
+"Default - %1 [%2]"
+msgstr "Mặc định — %1 [%2]"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:508 kdeui/ksconfig.cpp:668
+msgid "ASpell Default"
+msgstr "Aspell mặc định"
+
+#: kdeui/ksconfig.cpp:573 kdeui/ksconfig.cpp:733
+#, c-format
+msgid ""
+"_: default spelling dictionary\n"
+"Default - %1"
+msgstr "Mặc định — %1"
+
+#: kdeui/kfontrequester.cpp:38
+msgid "Choose..."
+msgstr "Chọn..."
+
+#: kdeui/kfontrequester.cpp:102
+msgid "Click to select a font"
+msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ"
+
+#: kdeui/kfontrequester.cpp:109
+msgid "Preview of the selected font"
+msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn"
+
+#: kdeui/kfontrequester.cpp:111
+msgid ""
+"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the "
+"\"Choose...\" button."
+msgstr ""
+"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
+"vào nút « Chọn... »."
+
+#: kdeui/kfontrequester.cpp:117
+msgid "Preview of the \"%1\" font"
+msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »"
+
+#: kdeui/kfontrequester.cpp:119
+msgid ""
+"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the "
+"\"Choose...\" button."
+msgstr ""
+"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
+"vào nút « Chọn... »."
+
+#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:63
+msgid "??"
+msgstr "??"
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:67
+msgid ""
+"No information available.\n"
+"The supplied KAboutData object does not exist."
+msgstr ""
+"Không có thông tin sẵn sàng.\n"
+"Đối tượng KAboutData đã cung cấp không tồn tại."
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:107
+msgid "A&uthor"
+msgstr "Tác &giả"
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:107
+msgid "A&uthors"
+msgstr "Tác &giả"
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:117
+msgid ""
+"Please use <a href=\"http://bugs.kde.org\">http://bugs.kde.org</a> "
+"to report bugs.\n"
+msgstr ""
+"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n"
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:121 kdeui/kaboutapplication.cpp:124
+msgid ""
+"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
+msgstr ""
+"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:149
+msgid "&Thanks To"
+msgstr "&Cám ơn :"
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:176
+msgid "T&ranslation"
+msgstr "Bản &dịch"
+
+#: kdeui/kaboutapplication.cpp:181
+msgid "&License Agreement"
+msgstr "Điều kiện &Quyền"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:101
+msgid "Here you can choose the font to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:113
+msgid "Requested Font"
+msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:136
+msgid "Change font family?"
+msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:138
+msgid "Enable this checkbox to change the font family settings."
+msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ."
+
+#: kdeui/kcharselect.cpp:383 kdeui/kfontdialog.cpp:144
+msgid "Font:"
+msgstr "Phông chữ :"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:151
+msgid "Font style"
+msgstr "Kiểu phông chữ"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:155
+msgid "Change font style?"
+msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:157
+msgid "Enable this checkbox to change the font style settings."
+msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ."
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:163
+msgid "Font style:"
+msgstr "Kiểu phông chữ :"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:171
+msgid "Size"
+msgstr "Cỡ"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:175
+msgid "Change font size?"
+msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:177
+msgid "Enable this checkbox to change the font size settings."
+msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ."
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:183
+msgid "Size:"
+msgstr "Cỡ :"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:199
+msgid "Here you can choose the font family to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng."
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:221
+msgid "Here you can choose the font style to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng."
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:224 kdeui/kfontdialog.cpp:473
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:475 kdeui/kfontdialog.cpp:484
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:485
+msgid "Regular"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:226
+msgid "Bold"
+msgstr "Đậm"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:227
+msgid "Bold Italic"
+msgstr "Nghiêng đậm"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:244
+msgid "Relative"
+msgstr "Cân xứng"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:246
+msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment"
+msgstr ""
+"Kích cỡ phông chữ"
+"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>"
+"<br>với môi trường"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:248
+msgid ""
+"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
+"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
+"size)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
+"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
+"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:272
+msgid "Here you can choose the font size to be used."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng."
+
+#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.)
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:296
+msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog"
+msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»"
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:301
+msgid ""
+"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
+"special characters."
+msgstr ""
+"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
+"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
+
+#: kdeui/kfontdialog.cpp:310 kdeui/kfontdialog.cpp:320
+msgid "Actual Font"
+msgstr "Phông chữ thật"
+
+#: kdeui/kactionselector.cpp:69
+msgid "&Available:"
+msgstr "Có &sẵn :"
+
+#: kdeui/kactionselector.cpp:84
+msgid "&Selected:"
+msgstr "Đã &chọn:"
+
+#: kdeui/kcharselect.cpp:366
+msgid ""
+"_: Character\n"
+"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
+"<br>Unicode code point: U+%3"
+"<br>(In decimal: %4)"
+"<br>(Character: %5)</qt>"
+msgstr ""
+"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
+"<br>Điểm mã Unicode: U+%3"
+"<br>(thập phân là %4)"
+"<br>(Ký tự : %5)</qt>"
+
+#: kdeui/kcharselect.cpp:394
+msgid "Table:"
+msgstr "Bảng:"
+
+#: kdeui/kcharselect.cpp:404
+msgid "&Unicode code point:"
+msgstr "Điểm mã &Unicode:"
+
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:428 kdeui/kmessagebox.cpp:479
+msgid "Question"
+msgstr "Hỏi"
+
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:442 kdeui/kmessagebox.cpp:494
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:575 kdeui/kmessagebox.cpp:647
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:723
+msgid "Do not ask again"
+msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
+
+#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1535 kdeui/khelpmenu.cpp:227
+#: kdeui/kmessagebox.cpp:975
+#, c-format
+msgid "About %1"
+msgstr "Giới thiệu về %1"
+
+#: kdeui/klineedit.cpp:890
+msgid "Manual"
+msgstr "Sổ tay"
+
+#: kdeui/klineedit.cpp:891
+msgid "Automatic"
+msgstr "Tự động"
+
+#: kdeui/klineedit.cpp:892
+msgid "Dropdown List"
+msgstr "Bảng thả xuống"
+
+#: kdeui/klineedit.cpp:893
+msgid "Short Automatic"
+msgstr "Tự động ngắn"
+
+#: kdeui/klineedit.cpp:894
+msgid "Dropdown List && Automatic"
+msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:34
+msgid ""
+"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the KDE Team, a "
+"world-wide network of software engineers committed to <a "
+"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
+"development."
+"<br>"
+"<br>No single group, company or organization controls the KDE source code. "
+"Everyone is welcome to contribute to KDE."
+"<br>"
+"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> "
+"for more information on the KDE project. "
+msgstr ""
+"<b>Môi trường KDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm KDE, một mạng trên khắp "
+"thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a "
+"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>."
+"<br>"
+"<br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn "
+"KDE. Mời mọi người đóng góp cùng KDE."
+"<br>"
+"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng KDE</A> "
+"để xem thông tin thêm về dự án KDE."
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:43
+msgid ""
+"Software can always be improved, and the KDE Team is ready to do so. However, "
+"you - the user - must tell us when something does not work as expected or could "
+"be done better."
+"<br>"
+"<br>The K Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A "
+"HREF=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org</A> "
+"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
+"<br>"
+"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
+"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
+"called \"Wishlist\"."
+msgstr ""
+"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm KDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
+"&mdash; người dùng &mdash; cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
+"động được, hoặc cần thay đổi. "
+"<br>"
+"<br>Môi trường KDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
+"Bugzilla KDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
+"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
+"<br>"
+"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến KDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
+"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
+"là « Wishlist » (yêu cầu)."
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:54
+msgid ""
+"You do not have to be a software developer to be a member of the KDE team. You "
+"can join the national teams that translate program interfaces. You can provide "
+"graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
+"<br>"
+"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">http://www.kde.org/jobs/</A> "
+"for information on some projects in which you can participate."
+"<br>"
+"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A "
+"HREF=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</A> "
+"will provide you with what you need."
+msgstr ""
+"Bạn có thể tham gia nhóm KDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
+"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
+"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá KDE</a>"
+". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
+"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
+"<br>"
+"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> "
+"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
+"<br>"
+"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
+"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển KDE</A> sẽ cung cấp hết."
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:67
+msgid ""
+"KDE is available free of charge, but making it is not free."
+"<br>"
+"<br>Thus, the KDE team formed the KDE e.V., a non-profit organization legally "
+"founded in Tuebingen, Germany. The KDE e.V. represents the KDE project in legal "
+"and financial matters. See <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">"
+"http://www.kde-ev.org</a> for information on the KDE e.V."
+"<br>"
+"<br>The KDE team does need financial support. Most of the money is used to "
+"reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to "
+"KDE. You are encouraged to support KDE through a financial donation, using one "
+"of the ways described at <a href=\"http://www.kde.org/support/\">"
+"http://www.kde.org/support/</a>."
+"<br>"
+"<br>Thank you very much in advance for your support."
+msgstr ""
+"Môi trường KDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
+"nó cần tiền. "
+"<br>"
+"<br>Vì vậy, Nhóm KDE đã tạo <b>KDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
+"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. KDE e.V. đại "
+"diện cho dự án KDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
+"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng KDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
+"<br>"
+"<br>Nhóm KDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
+"viên đóng góp cùng KDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án KDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
+"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
+"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
+"<br>"
+"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ KDE."
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:81
+#, c-format
+msgid "K Desktop Environment. Release %1"
+msgstr "Môi trường KDE, bản phát hành %1."
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:83
+msgid ""
+"_: About KDE\n"
+"&About"
+msgstr "&Giới thiệu"
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:84
+msgid "&Report Bugs or Wishes"
+msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:85
+msgid "&Join the KDE Team"
+msgstr "&Tham gia nhóm KDE"
+
+#: kdeui/kaboutkde.cpp:86
+msgid "&Support KDE"
+msgstr "&Hỗ trợ KDE"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804
+msgid "&Yes"
+msgstr "&Có"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:115 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:797
+msgid "&No"
+msgstr "&Không"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:120
+msgid "Discard changes"
+msgstr "Hủy các thay đổi"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:121
+msgid ""
+"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog"
+msgstr ""
+"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp "
+"thoại này."
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:127
+msgid "Save data"
+msgstr "Lưu dữ liệu"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:132
+msgid "&Do Not Save"
+msgstr "&Không lưu"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:133
+msgid "Don't save data"
+msgstr "Không lưu dữ liệu"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:44 kdeui/kstdguiitem.cpp:138
+msgid "Save &As..."
+msgstr "Lưu &dạng..."
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:139
+msgid "Save file with another name"
+msgstr "Lưu tập tin với tên khác"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:144
+msgid "Apply changes"
+msgstr "Áp dụng thay đổi"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:145
+msgid ""
+"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, "
+"but the dialog will not be closed.\n"
+"Use this to try different settings."
+msgstr ""
+"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn "
+"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n"
+"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau."
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:153
+msgid "Administrator &Mode..."
+msgstr "Chế độ &Quản trị..."
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:153
+msgid "Enter Administrator Mode"
+msgstr "Vào chế độ Quản trị"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:154
+msgid ""
+"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the "
+"administrator (root) password in order to make changes which require root "
+"privileges."
+msgstr ""
+"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị "
+"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ."
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:162
+msgid "Clear input"
+msgstr "Xoá trường nhập"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:163
+msgid "Clear the input in the edit field"
+msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập."
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:62 kdeui/kstdguiitem.cpp:168
+msgid ""
+"_: show help\n"
+"&Help"
+msgstr "Trợ &giúp"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:169
+msgid "Show help"
+msgstr "Hiện trợ giúp"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:175
+msgid "Close the current window or document"
+msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:181
+msgid "Reset all items to their default values"
+msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:51 kdeui/kstdguiitem.cpp:188
+msgid ""
+"_: go back\n"
+"&Back"
+msgstr "&Lùi"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:189
+msgid "Go back one step"
+msgstr "Quay lui một trang"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:56 kdeui/kstdguiitem.cpp:196
+msgid ""
+"_: go forward\n"
+"&Forward"
+msgstr "&Tớí"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:197
+msgid "Go forward one step"
+msgstr "Đi tới một trang"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:208
+msgid "Opens the print dialog to print the current document"
+msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:214
+msgid "C&ontinue"
+msgstr "&Tiếp tục"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:215
+msgid "Continue operation"
+msgstr "Tiếp tục thao tác"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:221
+msgid "Delete item(s)"
+msgstr "Xoá bỏ mục"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:227
+msgid "Open file"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:233
+msgid "Quit application"
+msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:238
+msgid "&Reset"
+msgstr "Đặt &lại"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:239
+msgid "Reset configuration"
+msgstr "Đặt lại cấu hình"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:244
+msgid ""
+"_: Verb\n"
+"&Insert"
+msgstr "&Chèn"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:249
+msgid "Confi&gure..."
+msgstr "&Cấu hình..."
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:701 kdeui/keditcl2.cpp:833 kdeui/kstdguiitem.cpp:254
+#: kutils/kfinddialog.cpp:239
+msgid "&Find"
+msgstr "&Tìm"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:274
+msgid "Test"
+msgstr "Thử ra"
+
+#: kdeui/kstdguiitem.cpp:284
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
+#: kdeui/kjanuswidget.cpp:156
+#, fuzzy
+msgid "Empty Page"
+msgstr "Trang &cuối"
+
+#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586
+msgid "As-you-type spell checking enabled."
+msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật."
+
+#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479
+msgid "As-you-type spell checking disabled."
+msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
+
+#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528
+msgid "Incremental Spellcheck"
+msgstr "Bắt lỗi chính tả dần"
+
+#: kdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588
+msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled."
+msgstr ""
+"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
+
+#: kdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 kdeui/kxmlguibuilder.cpp:365
+msgid "No text!"
+msgstr "Không có chữ !"
+
+#: kdeui/kauthicon.cpp:99
+msgid "Editing disabled"
+msgstr "Soạn thảo bị tắt"
+
+#: kdeui/kauthicon.cpp:100
+msgid "Editing enabled"
+msgstr "Soạn thảo đã bật"
+
+#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:86
+msgid "Show Toolbar"
+msgstr "Hiện thanh công cụ"
+
+#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:87
+msgid "Hide Toolbar"
+msgstr "Ẩn thanh công cụ"
+
+#: kdeui/ktoolbarhandler.cpp:91
+msgid "Toolbars"
+msgstr "Thanh công cụ"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:88
+#, c-format
+msgid "Week %1"
+msgstr "Tuần %1"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:163
+msgid "Next year"
+msgstr "Năm tới"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:164
+msgid "Previous year"
+msgstr "Năm qua"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:165
+msgid "Next month"
+msgstr "Tháng tới"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:166
+msgid "Previous month"
+msgstr "Tháng qua"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:167
+msgid "Select a week"
+msgstr "Chọn tuần"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:168
+msgid "Select a month"
+msgstr "Chọn tháng"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:169
+msgid "Select a year"
+msgstr "Chọn năm"
+
+#: kdeui/kdatepicker.cpp:170
+msgid "Select the current day"
+msgstr "Chọn ngày hiện thời"
+
+#: kdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
+msgid ""
+"<b>Not Defined</b>"
+"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
+"help us to describe the widget, you are welcome to <a "
+"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it."
+msgstr ""
+"<b>Chưa định nghĩa</b>"
+"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
+"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a "
+"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » "
+"mình cho nó."
+
+#: kdeui/kshortcutdialog.cpp:68
+msgid "Configure Shortcut"
+msgstr "Cấu hình phím tắt"
+
+#: kdeui/kshortcutdialog.cpp:71
+msgid "Advanced"
+msgstr "Cấp cao"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:49
+msgid "--- line separator ---"
+msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:50
+msgid "--- separator ---"
+msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:380 kdeui/kedittoolbar.cpp:392
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:402 kdeui/kedittoolbar.cpp:411
+msgid "Configure Toolbars"
+msgstr "Cấu hình Thanh công cụ"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447
+msgid ""
+"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? "
+"The changes will be applied immediately."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc "
+"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447
+msgid "Reset Toolbars"
+msgstr "Đặt lại Thanh công cụ"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:447 khtml/html/html_formimpl.cpp:2129
+#: khtml/khtmlview.cpp:2541 khtml/khtmlview.cpp:2574
+msgid "Reset"
+msgstr "Đặt lại"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:761
+msgid "&Toolbar:"
+msgstr "&Thanh công cụ :"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:777
+msgid "A&vailable actions:"
+msgstr "Hành động có &sẵn:"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:795
+msgid "Curr&ent actions:"
+msgstr "Hành động &hiện có :"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:818
+msgid "Change &Icon..."
+msgstr "Đổi &biểu tượng..."
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:991
+msgid ""
+"This element will be replaced with all the elements of an embedded component."
+msgstr ""
+"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng."
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:993
+msgid "<Merge>"
+msgstr "<Trộn>"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:995
+msgid "<Merge %1>"
+msgstr "<Trộn %1>"
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:1001
+msgid ""
+"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you "
+"won't be able to re-add it."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ "
+"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
+
+#: kdeui/kedittoolbar.cpp:1002
+#, c-format
+msgid "ActionList: %1"
+msgstr "Danh sách hành động: %1"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:84
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"* Recent Colors *"
+msgstr "• Màu sắc gần đây •"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:85
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"* Custom Colors *"
+msgstr "• Màu sắc tự chọn •"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:86
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Forty Colors"
+msgstr "40 màu sắc"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:87
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Rainbow Colors"
+msgstr "Màu sắc cầu vồng "
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:88
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Royal Colors"
+msgstr "Màu sắc thuộc vua"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:89
+msgid ""
+"_: palette name\n"
+"Web Colors"
+msgstr "Màu sắc Mạng"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:563
+msgid "Named Colors"
+msgstr "Màu sắc có tên"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:717
+msgid ""
+"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were "
+"examined:\n"
+msgstr ""
+"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được "
+"kiểm tra :\n"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:940
+msgid "Select Color"
+msgstr "Chọn màu"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1005
+msgid "H:"
+msgstr "S:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1014
+msgid "S:"
+msgstr "B:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1023
+msgid "V:"
+msgstr "G:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1035
+msgid "R:"
+msgstr "Đ:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1044
+msgid "G:"
+msgstr "XLC:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1053
+msgid "B:"
+msgstr "XD:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1108
+msgid "&Add to Custom Colors"
+msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1140
+msgid "HTML:"
+msgstr "HTML:"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1219
+msgid "Default color"
+msgstr "Màu sắc mặc định"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1247
+msgid "-default-"
+msgstr "-mặc định-"
+
+#: kdeui/kcolordialog.cpp:1463
+msgid "-unnamed-"
+msgstr "-không tên-"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:61
+msgid ""
+"_: beginning (of line)\n"
+"&Home"
+msgstr "&Về"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:240
+msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden"
+msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:242
+msgid "Hide &Menubar"
+msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:243
+msgid ""
+"Hide Menubar"
+"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button "
+"inside the window itself."
+msgstr ""
+"Ẩn thanh trình đơn"
+"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng "
+"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:274 kdeui/kstdaction_p.h:97
+msgid "Show St&atusbar"
+msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:276
+msgid ""
+"Show Statusbar"
+"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
+"status information."
+msgstr ""
+"Hiện thanh trạng thái"
+"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin "
+"trạng thái."
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:278
+msgid "Hide St&atusbar"
+msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái"
+
+#: kdeui/kstdaction.cpp:279
+msgid ""
+"Hide Statusbar"
+"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
+"status information."
+msgstr ""
+"Ẩn thanh trạng thái"
+"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng "
+"thái."
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:372
+msgid "&Password:"
+msgstr "&Mật khẩu :"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:391
+msgid "&Keep password"
+msgstr "&Nhớ mật khẩu"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:403
+msgid "&Verify:"
+msgstr "Thẩ&m tra"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:425
+msgid "Password strength meter:"
+msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:429
+msgid ""
+"The password strength meter gives an indication of the security of the password "
+"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
+" - using a longer password;\n"
+" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
+" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters."
+msgstr ""
+"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n"
+"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
+" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
+" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
+" • cũng nhập con số và ký hiệu."
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:445 kdeui/kpassdlg.cpp:617
+msgid "Passwords do not match"
+msgstr "Mật khẩu không trùng"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:515
+msgid "You entered two different passwords. Please try again."
+msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại."
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:522
+msgid ""
+"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of "
+"the password, try:\n"
+" - using a longer password;\n"
+" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
+" - using numbers or symbols as well as letters.\n"
+"\n"
+"Would you like to use this password anyway?"
+msgstr ""
+"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n"
+"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
+" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
+" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
+" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n"
+"\n"
+"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:530
+msgid "Low Password Strength"
+msgstr "Mật khẩu yếu"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:611
+msgid "Password is empty"
+msgstr "Mật khẩu trống"
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:614
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: Password must be at least 1 character long\n"
+"Password must be at least %n characters long"
+msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự."
+
+#: kdeui/kpassdlg.cpp:616
+msgid "Passwords match"
+msgstr "Mật khẩu trùng."
+
+#: kdeui/kspelldlg.cpp:53 kspell2/ui/dialog.cpp:62
+msgid "Check Spelling"
+msgstr "Bắt lỗi chính tả"
+
+#: kdeui/kspelldlg.cpp:54 kspell2/ui/dialog.cpp:64
+msgid "&Finished"
+msgstr "Đã &xong"
+
+#: kdeui/kcombobox.cpp:444 khtml/rendering/render_form.cpp:388
+msgid "Clear &History"
+msgstr "Xoá &Lược sử"
+
+#: kdeui/kcombobox.cpp:584
+msgid "No further item in the history."
+msgstr "Không có gì nữa trong lược sử."
+
+#: kdeui/klineeditdlg.cpp:92
+msgid "&Browse..."
+msgstr "&Duyệt..."
+
+#: kdeui/kdialogbase.cpp:636
+msgid "&Try"
+msgstr "&Thử"
+
+#: kdeui/kdialogbase.cpp:904
+msgid ""
+"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n"
+"you made will be used to proceed."
+msgstr ""
+"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n"
+"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại."
+
+#: kdeui/kdialogbase.cpp:911
+msgid "Accept settings"
+msgstr "Chấp nhận thiết lập"
+
+#: kdeui/kdialogbase.cpp:932
+msgid ""
+"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n"
+"handed over to the program, but the dialog\n"
+"will not be closed. Use this to try different settings. "
+msgstr ""
+"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n"
+"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n"
+"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n"
+"thiết lập khác nhau."
+
+#: kdeui/kdialogbase.cpp:941
+msgid "Apply settings"
+msgstr "Áp dụng thiết lập"
+
+#: kdeui/kdialogbase.cpp:1130
+msgid "&Details"
+msgstr "&Chi tiết"
+
+#: kdeui/kdialogbase.cpp:1538
+msgid "Get help..."
+msgstr "Được trợ giúp..."
+
+#: kdeui/keditlistbox.cpp:124
+msgid "&Add"
+msgstr "Th&êm"
+
+#: kdeui/keditlistbox.cpp:148
+msgid "Move &Up"
+msgstr "Đem &lên"
+
+#: kdeui/keditlistbox.cpp:153
+msgid "Move &Down"
+msgstr "Đem &xuống"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:70
+msgid "Submit Bug Report"
+msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:110
+msgid ""
+"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
+msgstr ""
+"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
+"để thay đổi nó."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:111
+msgid "From:"
+msgstr "Từ :"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:120
+msgid "Configure Email..."
+msgstr "Cấu hình thư..."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:127
+msgid "The email address this bug report is sent to."
+msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:128
+msgid "To:"
+msgstr "Cho :"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:135
+msgid "&Send"
+msgstr "&Gởi"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:135
+msgid "Send bug report."
+msgstr "Gởi báo cáo lỗi."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:136
+#, c-format
+msgid "Send this bug report to %1."
+msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:147
+msgid ""
+"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, "
+"please use the Report Bug menu item of the correct application"
+msgstr ""
+"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình "
+"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:148
+msgid "Application: "
+msgstr "Ứng dụng: "
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:173
+msgid ""
+"The version of this application - please make sure that no newer version is "
+"available before sending a bug report"
+msgstr ""
+"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn "
+"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:180
+msgid "no version set (programmer error!)"
+msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:190
+msgid "OS:"
+msgstr "HĐH:"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:202
+msgid "Compiler:"
+msgstr "Bộ biên dịch:"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:210
+msgid "Se&verity"
+msgstr "Độ &quan trọng"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:212
+msgid "Critical"
+msgstr "Nghiêm trọng"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:212
+msgid "Grave"
+msgstr "Quan trọng"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:212
+msgid ""
+"_: normal severity\n"
+"Normal"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:212
+msgid "Wishlist"
+msgstr "Yêu cầu"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:212
+msgid "Translation"
+msgstr "Bản dịch"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:225
+msgid "S&ubject: "
+msgstr "&Chủ đề: "
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:232
+msgid ""
+"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug "
+"report.\n"
+"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
+"program.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
+"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
+"trình này.\n"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:252
+msgid ""
+"To submit a bug report, click on the button below.\n"
+"This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find "
+"a form to fill in.\n"
+"The information displayed above will be transferred to that server."
+msgstr ""
+"Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
+"Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> "
+"(Bugzilla KDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
+"Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:260
+msgid "&Launch Bug Report Wizard"
+msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:298
+msgid ""
+"_: unknown program name\n"
+"unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:376
+msgid ""
+"You must specify both a subject and a description before the report can be "
+"sent."
+msgstr ""
+"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:386
+msgid ""
+"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is "
+"intended only for bugs that</p>"
+"<ul>"
+"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>"
+"<li>cause serious data loss</li>"
+"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
+"installed</li></ul>\n"
+"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
+"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
+msgstr ""
+"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
+"trọng này dành cho lỗi</p>"
+"<ul>"
+"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ "
+"thống)</li>"
+"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>"
+"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n"
+"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
+"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:397
+msgid ""
+"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is "
+"intended only for bugs that</p>"
+"<ul>"
+"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>"
+"<li>cause data loss</li>"
+"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use "
+"the affected package</li></ul>\n"
+"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
+"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
+msgstr ""
+"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
+"trọng này dành cho lỗi</p>"
+"<ul>"
+"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>"
+"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>"
+"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng "
+"nào dùng gói đó/li></ul>\n"
+"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
+"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:409
+msgid ""
+"Unable to send the bug report.\n"
+"Please submit a bug report manually...\n"
+"See http://bugs.kde.org/ for instructions."
+msgstr ""
+"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n"
+"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n"
+"Xem <http://bugs.kde.org/>\n"
+"(Bugzilla KDE) để tìm hướng dẫn."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:417
+msgid "Bug report sent, thank you for your input."
+msgstr ""
+"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n"
+"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích."
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:426
+msgid ""
+"Close and discard\n"
+"edited message?"
+msgstr ""
+"Đóng và hủy thư\n"
+"đã soạn thảo không?"
+
+#: kdeui/kbugreport.cpp:427
+msgid "Close Message"
+msgstr "Đóng thư"
+
+#: kdeui/kcolorcombo.cpp:187 kdeui/kcolorcombo.cpp:240
+msgid "Custom..."
+msgstr "Tự chọn..."
+
+#: kdeui/ksystemtray.cpp:190
+msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>"
+msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>"
+
+#: kdeui/ksystemtray.cpp:193
+msgid "Confirm Quit From System Tray"
+msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống"
+
+#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141
+msgid "Image Operations"
+msgstr "Thao tác ảnh"
+
+#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143
+msgid "&Rotate Clockwise"
+msgstr "Quay &xuôi chiều"
+
+#: kdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148
+msgid "Rotate &Counterclockwise"
+msgstr "Quay &ngược chiều"
+
+#: kdeui/kdockwidget.cpp:237
+msgid ""
+"_: Freeze the window geometry\n"
+"Freeze"
+msgstr "Duy trì"
+
+#: kdeui/kdockwidget.cpp:244
+msgid ""
+"_: Dock this window\n"
+"Dock"
+msgstr "Cụ neo"
+
+#: kdeui/kdockwidget.cpp:251
+msgid "Detach"
+msgstr "Tách rời"
+
+#: kdeui/kwizard.cpp:48
+msgid "&Back"
+msgstr "&Lùi"
+
+#: kdeui/kwizard.cpp:49
+msgid ""
+"_: Opposite to Back\n"
+"&Next"
+msgstr "&Kế"
+
+#: kdeui/khelpmenu.cpp:130 kdeui/kstdaction_p.h:108
+msgid "%1 &Handbook"
+msgstr "&Sổ tay %1"
+
+#: kdeui/khelpmenu.cpp:139
+msgid "What's &This"
+msgstr "Cái này là &gì?"
+
+#: kdeui/khelpmenu.cpp:150 kdeui/kstdaction_p.h:111
+msgid "&Report Bug..."
+msgstr "Thông &báo lỗi"
+
+#: kdeui/khelpmenu.cpp:159 kdeui/kstdaction_p.h:112
+#, fuzzy
+msgid "Switch application &language..."
+msgstr "đặt tên ứng dụng"
+
+#: kdeui/khelpmenu.cpp:170 kdeui/kstdaction_p.h:113
+#, c-format
+msgid "&About %1"
+msgstr "&Giới thiệu về %1"
+
+#: kdeui/khelpmenu.cpp:176 kdeui/kstdaction_p.h:114
+msgid "About &KDE"
+msgstr "Giới thiệu về &KDE"
+
+#: kdeui/kactionclasses.cpp:2072
+msgid "Exit F&ull Screen Mode"
+msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình"
+
+#: kdeui/kactionclasses.cpp:2077 kdeui/kstdaction_p.h:98
+msgid "F&ull Screen Mode"
+msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
+
+#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:243
+msgid "Search Columns"
+msgstr "Cột tìm kiếm"
+
+#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:245
+msgid "All Visible Columns"
+msgstr "Mọi cột hiển thị"
+
+#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:260
+msgid ""
+"_: Column number %1\n"
+"Column No. %1"
+msgstr "Số hiệu cột %1"
+
+#: kdeui/klistviewsearchline.cpp:455
+msgid "S&earch:"
+msgstr "Tìm &kiếm:"
+
+#: kdeui/ktip.cpp:206
+msgid "Tip of the Day"
+msgstr "Mẹo của hôm nay"
+
+#: kdeui/ktip.cpp:224
+msgid ""
+"Did you know...?\n"
+msgstr ""
+"Bạn có biết chưa...?\n"
+
+#: kdeui/ktip.cpp:287
+msgid "&Show tips on startup"
+msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2040
+msgid "Toolbar Menu"
+msgstr "Trình đơn Thanh công cụ"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2043
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Top"
+msgstr "Trên"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2044
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Left"
+msgstr "Trái"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2045
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Right"
+msgstr "Phải"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2046
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Bottom"
+msgstr "Dưới"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2048
+msgid ""
+"_: toolbar position string\n"
+"Floating"
+msgstr "Nổi"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2049
+msgid ""
+"_: min toolbar\n"
+"Flat"
+msgstr "Phẳng"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2052
+msgid "Icons Only"
+msgstr "Chỉ có hình"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2053
+msgid "Text Only"
+msgstr "Chỉ có chữ"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2054
+msgid "Text Alongside Icons"
+msgstr "Chữ cạnh hình"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2055
+msgid "Text Under Icons"
+msgstr "Chữ dưới hình"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2080 kdeui/ktoolbar.cpp:2101
+msgid "Small (%1x%2)"
+msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2082 kdeui/ktoolbar.cpp:2103
+msgid "Medium (%1x%2)"
+msgstr "Vừa (%1x%2)"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2084 kdeui/ktoolbar.cpp:2105
+msgid "Large (%1x%2)"
+msgstr "Lớn (%1x%2)"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2086 kdeui/ktoolbar.cpp:2107
+msgid "Huge (%1x%2)"
+msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2118
+msgid "Text Position"
+msgstr "Vị trí nhãn"
+
+#: kdeui/ktoolbar.cpp:2120
+msgid "Icon Size"
+msgstr "Cỡ biểu tượng"
+
+#: kdeui/kaboutdialog.cpp:93
+msgid "Task"
+msgstr "Tác vụ"
+
+#: kdeui/kaboutdialog.cpp:704
+msgid "%1 %2 (Using KDE %3)"
+msgstr "%1 %2 (Dùng KDE %3)"
+
+#: kdeui/kaboutdialog.cpp:706
+msgid "%1 %2, %3"
+msgstr "%1 %2, %3"
+
+#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1326
+msgid "Other Contributors:"
+msgstr "Người đóng góp khác:"
+
+#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1327
+msgid "(No logo available)"
+msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)"
+
+#: kdeui/kaboutdialog.cpp:1772
+msgid "Image missing"
+msgstr "Thiếu ảnh"
+
+#: kdeui/ktimezonewidget.cpp:45
+msgid "Area"
+msgstr "Vùng"
+
+#: kab/addressbook.cc:295 kdeui/ktimezonewidget.cpp:47
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:105 kdeui/keditcl2.cpp:375 kdeui/keditcl2.cpp:454
+msgid ""
+"End of document reached.\n"
+"Continue from the beginning?"
+msgstr ""
+"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n"
+"Tiếp tục lại từ đầu không?"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:118 kdeui/keditcl2.cpp:388 kdeui/keditcl2.cpp:467
+msgid ""
+"Beginning of document reached.\n"
+"Continue from the end?"
+msgstr ""
+"Mới tới đầu của tài liệu.\n"
+"Tiếp tục từ kết thúc không?"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:711 kdeui/keditcl2.cpp:844
+msgid "Find:"
+msgstr "Tìm:"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:728 kdeui/keditcl2.cpp:868
+msgid "Case &sensitive"
+msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:730 kdeui/keditcl2.cpp:870 kutils/kfinddialog.cpp:171
+msgid "Find &backwards"
+msgstr "Tìm &ngược"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:833
+msgid "Replace &All"
+msgstr "Thay thế &hết"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:852
+msgid "Replace with:"
+msgstr "Thay thế bằng:"
+
+#: kdeui/keditcl2.cpp:984
+msgid "Go to line:"
+msgstr "Đi tới dòng:"
+
+#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:129
+msgid "Unclutter Windows"
+msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
+
+#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:131
+msgid "Cascade Windows"
+msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
+
+#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:185
+msgid "On All Desktops"
+msgstr "Trên mọi môi trường"
+
+#: kdeui/kwindowlistmenu.cpp:213
+msgid "No Windows"
+msgstr "Không có cửa sổ"
+
+#: kdeui/ktextedit.cpp:231
+msgid "Check Spelling..."
+msgstr "Bắt lỗi chính tả..."
+
+#: kdeui/ktextedit.cpp:237
+msgid "Auto Spell Check"
+msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả"
+
+#: kdeui/ktextedit.cpp:241
+msgid "Allow Tabulations"
+msgstr "Cho phép lập bảng"
+
+#: kdeui/ktextedit.cpp:353 khtml/rendering/render_form.cpp:331
+msgid "Spell Checking"
+msgstr "Bắt lỗi chính tả"
+
+#: kdeui/kspell.cpp:1176
+msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect"
+msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng"
+
+#: kdeui/kspell.cpp:1402
+msgid "Spell Checker"
+msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả"
+
+#: kdeui/kcommand.cpp:151 kdeui/kcommand.cpp:166 kdeui/kcommand.cpp:199
+#: kdeui/kcommand.cpp:241
+#, c-format
+msgid "&Undo: %1"
+msgstr "&Hồi lại: %1"
+
+#: kdeui/kcommand.cpp:192 kdeui/kcommand.cpp:247
+#, c-format
+msgid "&Redo: %1"
+msgstr "&Làm lại: %1"
+
+#: kdeui/kcommand.cpp:322
+#, c-format
+msgid "Undo: %1"
+msgstr "Hồi lại: %1"
+
+#: kdeui/kcommand.cpp:341 kdeui/kcommand.cpp:346
+#, c-format
+msgid "Redo: %1"
+msgstr "Làm lại: %1"
+
+#: khtml/khtmlimage.cpp:199
+msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)"
+msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)"
+
+#: khtml/khtmlimage.cpp:201
+msgid "%1 - %2x%3 Pixels"
+msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh"
+
+#: khtml/khtmlimage.cpp:206
+msgid "%1 (%2x%3 Pixels)"
+msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)"
+
+#: khtml/khtmlimage.cpp:208
+msgid "Image - %1x%2 Pixels"
+msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh"
+
+#: khtml/khtmlimage.cpp:214
+msgid "Done."
+msgstr "Đã xong."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:434
+msgid "&Copy Text"
+msgstr "&Chép đoạn"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:480
+#, fuzzy
+msgid "Search for '%1' with %2"
+msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:489
+#, fuzzy
+msgid "Search for '%1' with"
+msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:518
+msgid "Open '%1'"
+msgstr "Mở « %1 »"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:525 khtml/khtml_ext.cpp:582
+msgid "Stop Animations"
+msgstr "Dừng hoạt cảnh"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:533
+msgid "Copy Email Address"
+msgstr "Chép địa chỉ thư"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:538
+msgid "&Save Link As..."
+msgstr "&Lưu liên kết dạng..."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:540
+msgid "Copy &Link Address"
+msgstr "Chép &địa chỉ liên kết"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:550
+msgid "Open in New &Window"
+msgstr "Mở trong cửa sổ &mới"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:552
+msgid "Open in &This Window"
+msgstr "Mở trong cửa sổ &này"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:554
+msgid "Open in &New Tab"
+msgstr "Mở trong &tab mới"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:556
+msgid "Reload Frame"
+msgstr "Tải lại khung"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:561
+msgid "Block IFrame..."
+msgstr "Chặn IFrame..."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:564 khtml/khtml_part.cpp:256
+msgid "View Frame Source"
+msgstr "Xem mã nguồn khung"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:566
+msgid "View Frame Information"
+msgstr "Xem thông tin khung"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:570 khtml/khtml_part.cpp:404
+msgid "Print Frame..."
+msgstr "In khung..."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:571 khtml/khtml_part.cpp:262
+msgid "Save &Frame As..."
+msgstr "Lưu &khung dạng..."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:601
+msgid "Save Image As..."
+msgstr "Lưu ảnh dạng..."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:603
+msgid "Send Image..."
+msgstr "Gởi ảnh..."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:608
+msgid "Copy Image"
+msgstr "Chép ảnh"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:613
+msgid "Copy Image Location"
+msgstr "Chép địa điểm ảnh"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:618
+msgid "View Image (%1)"
+msgstr "Xem ảnh (%1)"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:623
+msgid "Block Image..."
+msgstr "Chặn ảnh..."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:629
+#, c-format
+msgid "Block Images From %1"
+msgstr "Chặn các ảnh từ %1"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:653
+msgid "Save Link As"
+msgstr "Lưu liên kết dạng"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:673
+msgid "Save Image As"
+msgstr "Lưu ảnh dạng"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:687 khtml/khtml_ext.cpp:700
+msgid "Add URL to Filter"
+msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:688 khtml/khtml_ext.cpp:701
+msgid "Enter the URL:"
+msgstr ""
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:828
+msgid ""
+"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:828
+msgid "Overwrite File?"
+msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:889 kparts/browserrun.cpp:390
+msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
+msgstr ""
+"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:890 kparts/browserrun.cpp:391
+msgid ""
+"Try to reinstall it \n"
+"\n"
+"The integration with Konqueror will be disabled!"
+msgstr ""
+"Hãy cố cài đặt lại nó.\n"
+"\n"
+"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt."
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:983
+#, no-c-format
+msgid "Default Font Size (100%)"
+msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)"
+
+#: khtml/khtml_ext.cpp:996
+#, no-c-format
+msgid "%1%"
+msgstr "%1%"
+
+#: khtml/khtml_printsettings.cpp:31
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p><strong>'Print images'</strong></p>"
+"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be "
+"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>"
+"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be "
+"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink "
+"or toner.</p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>"
+"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có "
+"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>"
+"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã "
+"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít "
+"hơn.</p> </qt>"
+
+#: khtml/khtml_printsettings.cpp:43
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p><strong>'Print header'</strong></p>"
+"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain "
+"a header line at the top of each page. This header contains the current date, "
+"the location URL of the printed page and the page number.</p>"
+"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not "
+"contain such a header line.</p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>"
+"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. "
+"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số "
+"hiệu trang.</p>"
+"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như "
+"thế.</p> </qt>"
+
+#: khtml/khtml_printsettings.cpp:56
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>"
+"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black "
+"and white only, and all colored background will be converted into white. "
+"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>"
+"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen "
+"in the original color settings as you see in your application. This may result "
+"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). "
+"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or "
+"ink.</p> </qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>"
+"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền "
+"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn "
+"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>"
+"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc "
+"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, "
+"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn "
+"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>"
+
+#: khtml/khtml_printsettings.cpp:71
+msgid "HTML Settings"
+msgstr "Thiết lập HTML"
+
+#: khtml/khtml_printsettings.cpp:73
+msgid "Printer friendly mode (black text, no background)"
+msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)"
+
+#: khtml/khtml_printsettings.cpp:76
+msgid "Print images"
+msgstr "In ảnh"
+
+#: khtml/khtml_printsettings.cpp:79
+msgid "Print header"
+msgstr "In đầu trang"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:255
+msgid "View Do&cument Source"
+msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:257
+msgid "View Document Information"
+msgstr "Xem thông tin tài liệu"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:258
+msgid "Save &Background Image As..."
+msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:263
+msgid "Security..."
+msgstr "Bảo mật..."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:264
+msgid ""
+"Security Settings"
+"<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been "
+"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate."
+"<p> Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over "
+"a secure connection."
+msgstr ""
+"Thiết lập bảo mật"
+"<p>Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền "
+"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận."
+"<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng "
+"sự kết nối bảo mật."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:270
+msgid "Print Rendering Tree to STDOUT"
+msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:271
+msgid "Print DOM Tree to STDOUT"
+msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:272
+msgid "Stop Animated Images"
+msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:274
+msgid "Set &Encoding"
+msgstr "Đặt &bảng mã"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:279
+msgid "Semi-Automatic"
+msgstr "Bán-tự động"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:297 khtml/khtml_part.cpp:2298
+msgid "Automatic Detection"
+msgstr "Phát hiện tự động"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:302
+msgid ""
+"_: short for Manual Detection\n"
+"Manual"
+msgstr "Tự làm"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:357
+msgid "Use S&tylesheet"
+msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:361
+msgid "Enlarge Font"
+msgstr "Phóng to phông chữ"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:363
+msgid ""
+"Enlarge Font"
+"<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button "
+"for a menu with all available font sizes."
+msgstr ""
+"Phóng to phông chữ"
+"<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
+"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:367
+msgid "Shrink Font"
+msgstr "Thu nhỏ phông chữ"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:369
+msgid ""
+"Shrink Font"
+"<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button "
+"for a menu with all available font sizes."
+msgstr ""
+"Thu nhỏ phông chữ"
+"<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
+"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:375
+msgid ""
+"Find text"
+"<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page."
+msgstr ""
+"Tìm đoạn"
+"<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:379
+msgid ""
+"Find next"
+"<p>Find the next occurrence of the text that you have found using the <b>"
+"Find Text</b> function"
+msgstr ""
+"Tìm kế"
+"<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:384
+msgid ""
+"Find previous"
+"<p>Find the previous occurrence of the text that you have found using the <b>"
+"Find Text</b> function"
+msgstr ""
+"Tìm lùi"
+"<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:388
+msgid "Find Text as You Type"
+msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:390
+msgid "Find Links as You Type"
+msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:405
+msgid ""
+"Print Frame"
+"<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it "
+"and then use this function."
+msgstr ""
+"In khung"
+"<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó "
+"rồi chọn chức năng này."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:413
+msgid "Toggle Caret Mode"
+msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:618
+msgid "The fake user-agent '%1' is in use."
+msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1081
+msgid "This web page contains coding errors."
+msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1123
+msgid "&Hide Errors"
+msgstr "Ẩ&n lỗi"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1124
+msgid "&Disable Error Reporting"
+msgstr "&Tắt thông báo lỗi"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1164
+msgid "<b>Error</b>: %1: %2"
+msgstr "<b>Lỗi</b> : %1: %2"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1208
+msgid "<b>Error</b>: node %1: %2"
+msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1351
+msgid "Display Images on Page"
+msgstr "Hiển thị ảnh trên trang"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1539 khtml/khtml_part.cpp:1629
+msgid "Session is secured with %1 bit %2."
+msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1540 khtml/khtml_part.cpp:1631
+msgid "Session is not secured."
+msgstr "Phiên chạy không bảo mật."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1727
+#, c-format
+msgid "Error while loading %1"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải %1."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1729
+msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1764
+msgid "Error: "
+msgstr "Lỗi: "
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1767
+msgid "The requested operation could not be completed"
+msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1773
+msgid "Technical Reason: "
+msgstr "Lý do kỹ thuật: "
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1778
+msgid "Details of the Request:"
+msgstr "Chi tiết về yêu cầu :"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1780
+#, c-format
+msgid "URL: %1"
+msgstr "Địa chỉ Mạng: %1"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1787
+#, c-format
+msgid "Date and Time: %1"
+msgstr "Ngày và Giờ : %1"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1789
+#, c-format
+msgid "Additional Information: %1"
+msgstr "Thông tin thêm: %1"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1791
+msgid "Description:"
+msgstr "Mô tả :"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1797
+msgid "Possible Causes:"
+msgstr "Nguyên nhân có thể :"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:1804
+msgid "Possible Solutions:"
+msgstr "Giải pháp có thể :"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:2135
+msgid "Page loaded."
+msgstr "Trang đã tải."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:2137
+msgid ""
+"_n: %n Image of %1 loaded.\n"
+"%n Images of %1 loaded."
+msgstr "%n ảnh của %1 đã tải."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3738 khtml/khtml_part.cpp:3825
+#: khtml/khtml_part.cpp:3836
+msgid " (In new window)"
+msgstr " (Trong cửa sổ mới)"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3777
+msgid "Symbolic Link"
+msgstr "Liên kết tượng trưng"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3779
+msgid "%1 (Link)"
+msgstr "%1 (Liên kết)"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3799
+msgid "%2 (%1 bytes)"
+msgstr "%2 (%1 byte)"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3803
+msgid "%2 (%1 K)"
+msgstr "%2 (%1 K)"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3838
+msgid " (In other frame)"
+msgstr " (Trong khung khác)"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3843
+msgid "Email to: "
+msgstr "Gởi thư cho : "
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3849
+msgid " - Subject: "
+msgstr " • Chủ đề : "
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3851
+msgid " - CC: "
+msgstr " • CC: "
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3853
+msgid " - BCC: "
+msgstr " • BCC: "
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3942
+msgid ""
+"<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the "
+"link?"
+msgstr ""
+"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>"
+"Bạn có muốn theo liên kết này không?"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:3943
+msgid "Follow"
+msgstr "Theo"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4043
+msgid "Frame Information"
+msgstr "Thông tin khung"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4049
+msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>"
+msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4129
+msgid "Save Background Image As"
+msgstr "Lưu ảnh nền dạng"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4216
+msgid "Save Frame As"
+msgstr "Lưu khung dạng"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4256
+msgid "&Find in Frame..."
+msgstr "&Tìm trong khung..."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4763
+msgid ""
+"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back "
+"unencrypted.\n"
+"A third party may be able to intercept and view this information.\n"
+"Are you sure you wish to continue?"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n"
+"một cách không mật mã.\n"
+"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n"
+"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4775
+#: khtml/khtml_part.cpp:4799
+msgid "Network Transmission"
+msgstr "Truyền qua mạng"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4776
+msgid "&Send Unencrypted"
+msgstr "&Gởi không mật mã"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4773
+msgid ""
+"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n"
+"Are you sure you wish to continue?"
+msgstr ""
+"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n"
+"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4797
+msgid ""
+"This site is attempting to submit form data via email.\n"
+"Do you want to continue?"
+msgstr ""
+"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n"
+"Bạn có muốn tiếp tục không?"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4800
+msgid "&Send Email"
+msgstr "&Gởi thư"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4821
+msgid ""
+"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>"
+"Do you want to submit the form?"
+msgstr ""
+"<qt>Đơn sẽ được gởi cho <BR><B>%1</B><BR> trong hệ thống tập tin cục bộ của "
+"bạn."
+"<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:1531 khtml/html/html_formimpl.cpp:2137
+#: khtml/khtml_part.cpp:4822 khtml/khtmlview.cpp:2527 khtml/khtmlview.cpp:2569
+msgid "Submit"
+msgstr "Gởi"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4870
+msgid ""
+"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. "
+"The attachment was removed for your protection."
+msgstr ""
+"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin "
+"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:4870
+msgid "KDE"
+msgstr "KDE"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:5776
+msgid "(%1/s)"
+msgstr "(%1/g)"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:6829
+msgid "Security Warning"
+msgstr "Cảnh báo bảo mật"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:6835
+msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied."
+msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối."
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 khtml/khtml_part.cpp:6836
+msgid "Security Alert"
+msgstr "Cảnh giác bảo mật"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7261
+msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords."
+msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7315
+msgid "&Close Wallet"
+msgstr "Đóng ví"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7358
+msgid "JavaScript &Debugger"
+msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7393
+msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript."
+msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7399
+msgid "Popup Window Blocked"
+msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7399
+msgid ""
+"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n"
+"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n"
+"or to open the popup."
+msgstr ""
+"Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n"
+"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n"
+"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên."
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7413
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: &Show Blocked Popup Window\n"
+"Show %n Blocked Popup Windows"
+msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7414
+msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification"
+msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn"
+
+#: khtml/khtml_part.cpp:7416
+msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..."
+msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..."
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1625
+msgid "Find stopped."
+msgstr "Tìm đã dừng."
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1636
+msgid "Starting -- find links as you type"
+msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ"
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1642
+msgid "Starting -- find text as you type"
+msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ"
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1663
+msgid "Link found: \"%1\"."
+msgstr "Tìm liên kết: « %1 »"
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1668
+msgid "Link not found: \"%1\"."
+msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »"
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1676
+msgid "Text found: \"%1\"."
+msgstr "Tìm đoạn: « %1 »"
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1681
+msgid "Text not found: \"%1\"."
+msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »"
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:1725
+msgid "Access Keys activated"
+msgstr "Phím truy cập hoạt động"
+
+#: khtml/khtmlview.cpp:2756
+#, c-format
+msgid "Print %1"
+msgstr "In %1"
+
+#: khtml/khtml_factory.cpp:177
+msgid "KHTML"
+msgstr "KHTML"
+
+#: khtml/khtml_factory.cpp:178
+msgid "Embeddable HTML component"
+msgstr "Thành phần HTML nhúng được"
+
+#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312
+msgid "the document is not in the correct file format"
+msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng"
+
+#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318
+msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3"
+msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3"
+
+#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477
+msgid "XML parsing error"
+msgstr "Lỗi phân tách XML"
+
+#: khtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077
+msgid "Basic Page Style"
+msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291
+msgid "JavaScript Error"
+msgstr "Lỗi JavaScript"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305
+msgid "&Do not show this message again"
+msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369
+msgid "JavaScript Debugger"
+msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383
+msgid "Call stack"
+msgstr "Đống gọi"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418
+msgid "JavaScript console"
+msgstr "Bàn giao tiếp Javascript"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448
+msgid ""
+"_: Next breakpoint\n"
+"&Next"
+msgstr "&Kế"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450
+msgid "&Step"
+msgstr "&Bước"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455
+msgid "&Continue"
+msgstr "&Tiếp tục"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459
+msgid "&Break at Next Statement"
+msgstr "&Ngắt tại câu kế"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463
+msgid ""
+"_: Next breakpoint\n"
+"Next"
+msgstr "Kế"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464
+msgid "Step"
+msgstr "Bước"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826
+msgid "Parse error at %1 line %2"
+msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837
+#, c-format
+msgid ""
+"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
+"\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
+"\n"
+"%1"
+
+#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846
+msgid ""
+"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
+"\n"
+"%1 line %2:\n"
+"%3"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
+"\n"
+"%1 dòng %2:\n"
+"%3"
+
+#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1562
+msgid "Confirmation: JavaScript Popup"
+msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1565
+msgid ""
+"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n"
+"Do you want to allow this?"
+msgstr ""
+"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
+"Bạn muốn cho phép không?"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
+msgid ""
+"<qt>This site is requesting to open"
+"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />"
+"Do you want to allow this?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở "
+"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
+"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>"
+
+#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
+msgid "Allow"
+msgstr "Cho phép"
+
+#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
+msgid "Do Not Allow"
+msgstr "Không cho phép"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
+msgid "Close window?"
+msgstr "Đóng cửa sổ ?"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
+msgid "Confirmation Required"
+msgstr "Cần thiết xác nhận"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2744
+msgid ""
+"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your "
+"collection?"
+msgstr ""
+"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2747
+msgid ""
+"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be "
+"added to your collection?"
+msgstr ""
+"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp "
+"mình không?"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2755
+msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert"
+msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript"
+
+#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2759
+msgid "Disallow"
+msgstr "Cấm"
+
+#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
+msgid ""
+"A script on this page is causing KHTML to freeze. If it continues to run, other "
+"applications may become less responsive.\n"
+"Do you want to abort the script?"
+msgstr ""
+"Một tập lệnh trên trang này đang làm KHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng "
+"dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n"
+"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?"
+
+#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
+msgid "JavaScript"
+msgstr "JavaScript"
+
+#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
+msgid "&Abort"
+msgstr "&Hủy bỏ"
+
+#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2162
+msgid ""
+"This site is submitting a form which will open up a new browser window via "
+"JavaScript.\n"
+"Do you want to allow the form to be submitted?"
+msgstr ""
+"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
+"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
+
+#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2165
+msgid ""
+"<qt>This site is submitting a form which will open "
+"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />"
+"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở "
+"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
+"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
+
+#: khtml/html/htmlparser.cpp:1709
+msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: "
+msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: "
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:353
+msgid ""
+"The following files will not be uploaded because they could not be found.\n"
+"Do you want to continue?"
+msgstr ""
+"Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n"
+"Bạn có muốn tiếp tục không?"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357
+msgid "Submit Confirmation"
+msgstr "Xác nhận"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357
+msgid "&Submit Anyway"
+msgstr "Vẫn &gởi"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:368
+msgid ""
+"You're about to transfer the following files from your local computer to the "
+"Internet.\n"
+"Do you really want to continue?"
+msgstr ""
+"Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n"
+"Bạn thật sự muốn tiếp tục không?"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372
+msgid "Send Confirmation"
+msgstr "Xác nhận"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372
+msgid "&Send Files"
+msgstr "&Gởi tập tin"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:609
+msgid "Save Login Information"
+msgstr "Lưu thông tin đăng nhập"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
+msgid "Store"
+msgstr "Lưu"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
+msgid "Ne&ver for This Site"
+msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
+msgid "Do Not Store"
+msgstr "Không lưu"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:618
+msgid ""
+"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
+"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
+"next time you submit this form. Do you want to store the information now?"
+msgstr ""
+"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
+"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy "
+"bạn có muốn lưu thông tin này không?"
+
+#: khtml/html/html_formimpl.cpp:623
+msgid ""
+"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
+"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
+"next time you visit %1. Do you want to store the information now?"
+msgstr ""
+"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
+"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn "
+"có muốn lưu thông tin này không?"
+
+#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122
+msgid "Applet Parameters"
+msgstr "Tham số tiểu dụng"
+
+#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131
+msgid "Parameter"
+msgstr "Tham số"
+
+#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133
+msgid "Class"
+msgstr "Hạng"
+
+#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137
+msgid "Base URL"
+msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản"
+
+#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141
+msgid "Archives"
+msgstr "Kho"
+
+#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451
+msgid "KDE Java Applet Plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java KDE"
+
+#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225
+msgid "Initializing Applet \"%1\"..."
+msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..."
+
+#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:232
+msgid "Starting Applet \"%1\"..."
+msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..."
+
+#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:239
+msgid "Applet \"%1\" started"
+msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy"
+
+#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:245
+msgid "Applet \"%1\" stopped"
+msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:145
+msgid "Loading Applet"
+msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:149
+msgid "Error: java executable not found"
+msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:633
+msgid "Signed by (validation: "
+msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : "
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:635
+msgid "Certificate (validation: "
+msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : "
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:638
+msgid "Ok"
+msgstr "Được"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:640
+msgid "NoCARoot"
+msgstr "Không có gốc CA"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:642
+msgid "InvalidPurpose"
+msgstr "Mục đích không hợp lệ"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:644
+msgid "PathLengthExceeded"
+msgstr "Đường dẫn quá dài"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:646
+msgid "InvalidCA"
+msgstr "CA không hợp lệ"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:648
+msgid "Expired"
+msgstr "Hết hạn"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:650
+msgid "SelfSigned"
+msgstr "Tự ký"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:652
+msgid "ErrorReadingRoot"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:654
+msgid "Revoked"
+msgstr "Bị hủy bỏ"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:656
+msgid "Untrusted"
+msgstr "Không tin cây"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:658
+msgid "SignatureFailed"
+msgstr "Chữ ký bị lỗi"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:660
+msgid "Rejected"
+msgstr "Bị từ chối"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:662
+msgid "PrivateKeyFailed"
+msgstr "Khoá riêng bị lỗi"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:664
+msgid "InvalidHost"
+msgstr "Máy không hợp lệ"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:667
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:788
+msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):"
+msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:790
+msgid "the following permission"
+msgstr "quyền theo đây"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:801
+msgid "&Reject All"
+msgstr "&Từ chối hết"
+
+#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:807
+msgid "&Grant All"
+msgstr "Cho &phép hết"
+
+#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:320
+msgid "No handler found for %1!"
+msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1."
+
+#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:576
+msgid "KMultiPart"
+msgstr "KMultiPart"
+
+#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:578
+msgid "Embeddable component for multipart/mixed"
+msgstr ""
+"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)"
+
+#: khtml/rendering/render_frames.cpp:944
+msgid ""
+"No plugin found for '%1'.\n"
+"Do you want to download one from %2?"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n"
+"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?"
+
+#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
+msgid "Missing Plugin"
+msgstr "Thiếu bộ cầm phít"
+
+#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
+msgid "Download"
+msgstr "Tải về"
+
+#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
+msgid "Do Not Download"
+msgstr "Không tải về"
+
+#: kinit/kinit.cpp:475
+msgid ""
+"Unable to start new process.\n"
+"The system may have reached the maximum number of open files possible or the "
+"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n"
+"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà "
+"bạn có quyền sử dụng."
+
+#: kinit/kinit.cpp:497
+msgid ""
+"Unable to create new process.\n"
+"The system may have reached the maximum number of processes possible or the "
+"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached."
+msgstr ""
+"Không thể tạo tiến trình mới.\n"
+"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà "
+"bạn có quyền sử dụng."
+
+#: kinit/kinit.cpp:589
+msgid "Could not find '%1' executable."
+msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »."
+
+#: kinit/kinit.cpp:605
+msgid ""
+"Could not open library '%1'.\n"
+"%2"
+msgstr ""
+"Không thể mở thư viện « %1 ».\n"
+"%2"
+
+#: kinit/kinit.cpp:606 kinit/kinit.cpp:649
+msgid "Unknown error"
+msgstr "Gặp lỗi lạ"
+
+#: kinit/kinit.cpp:648
+msgid ""
+"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n"
+"%2"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n"
+"%2"
+
+#: kinit/klauncher_main.cpp:58
+msgid ""
+"klauncher: This program is not supposed to be started manually.\n"
+"klauncher: It is started automatically by kdeinit.\n"
+msgstr ""
+"klauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n"
+"klauncher: Nó bị kdeinit khởi chạy tự động.\n"
+
+#: kinit/klauncher.cpp:743
+msgid "KDEInit could not launch '%1'."
+msgstr "KDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
+
+#: kinit/klauncher.cpp:918 kinit/klauncher.cpp:943 kinit/klauncher.cpp:960
+msgid "Could not find service '%1'."
+msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »."
+
+#: kinit/klauncher.cpp:975 kinit/klauncher.cpp:1011
+msgid "Service '%1' is malformatted."
+msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai."
+
+#: kinit/klauncher.cpp:1087
+#, c-format
+msgid "Launching %1"
+msgstr "Đang khởi chạy %1..."
+
+#: kinit/klauncher.cpp:1281
+msgid ""
+"Unknown protocol '%1'.\n"
+msgstr ""
+"Giao thức lạ « %1 ».\n"
+
+#: kinit/klauncher.cpp:1334
+msgid ""
+"Error loading '%1'.\n"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
+
+#: kconf_update/kconf_update.cpp:43
+msgid "Keep output results from scripts"
+msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh"
+
+#: kconf_update/kconf_update.cpp:44
+msgid "Check whether config file itself requires updating"
+msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa"
+
+#: kconf_update/kconf_update.cpp:45
+msgid "File to read update instructions from"
+msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật"
+
+#: kconf_update/kconf_update.cpp:142
+msgid "Only local files are supported."
+msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi."
+
+#: kconf_update/kconf_update.cpp:943
+msgid "KConf Update"
+msgstr "KConf Update"
+
+#: kconf_update/kconf_update.cpp:945
+msgid "KDE Tool for updating user configuration files"
+msgstr "Công cụ KDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng."
+
+#: kspell2/ui/configdialog.cpp:38
+msgid "KSpell2 Configuration"
+msgstr "Cấu hình KSpell2"
+
+#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:15
+msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file."
+msgstr ""
+"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »."
+
+#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:113
+msgid "Output file"
+msgstr "Tập tin xuất"
+
+#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:114
+msgid "Name of the plugin class to generate"
+msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra"
+
+#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:115
+msgid "Default widget group name to display in designer"
+msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế"
+
+#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:116
+msgid "Embed pixmaps from a source directory"
+msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn"
+
+#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:129
+msgid "makekdewidgets"
+msgstr "makekdewidgets"
+
+#: kstyles/web/plugin.cpp:9
+msgid "Web style plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng"
+
+#: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28
+msgid "KDE LegacyStyle plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) KDE"
+
+#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35
+msgid "KDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
+msgstr ""
+"Công cụ KDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
+"được cài đặt."
+
+#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40
+msgid "KInstalltheme"
+msgstr "KInstalltheme"
+
+#: kunittest/modrunner.cpp:36
+msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules."
+msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest."
+
+#: kunittest/modrunner.cpp:42
+msgid "Only run modules whose filenames match the regexp."
+msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này."
+
+#: kunittest/modrunner.cpp:43
+msgid ""
+"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
+"select modules."
+msgstr ""
+"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
+"cập để chọn mô-đun."
+
+#: kunittest/modrunner.cpp:44
+msgid ""
+"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI."
+msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI."
+
+#: kunittest/modrunner.cpp:53
+msgid "KUnitTest ModRunner"
+msgstr "KUnitTest ModRunner"
+
+#: kparts/browserextension.cpp:485
+msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?"
+msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?"
+
+#: kparts/browserextension.cpp:486
+msgid "Internet Search"
+msgstr "Tìm kiếm trên Mạng"
+
+#: kparts/browserextension.cpp:486
+msgid "&Search"
+msgstr "Tìm &kiếm"
+
+#: kparts/part.cpp:492
+msgid ""
+"The document \"%1\" has been modified.\n"
+"Do you want to save your changes or discard them?"
+msgstr ""
+"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n"
+"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?"
+
+#: kparts/part.cpp:494
+msgid "Close Document"
+msgstr "Đóng tài liệu"
+
+#: kparts/browserrun.cpp:275
+msgid "Do you really want to execute '%1'? "
+msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? "
+
+#: kparts/browserrun.cpp:276
+msgid "Execute File?"
+msgstr "Thực hiện tập tin ?"
+
+#: kparts/browserrun.cpp:276
+msgid "Execute"
+msgstr "Thực hiện"
+
+#: kparts/browserrun.cpp:294
+msgid ""
+"Open '%2'?\n"
+"Type: %1"
+msgstr ""
+"Mở « %2 » ?\n"
+"Kiểu : %1"
+
+#: kparts/browserrun.cpp:296
+msgid ""
+"Open '%3'?\n"
+"Name: %2\n"
+"Type: %1"
+msgstr ""
+"Mở « %3 » ?\n"
+"Tên: %2\n"
+"Kiểu : %1"
+
+#: kparts/browserrun.cpp:310
+msgid "&Open with '%1'"
+msgstr "&Mở bằng « %1 »"
+
+#: kparts/browserrun.cpp:311
+msgid "&Open With..."
+msgstr "&Mở bằng..."
+
+#: kparts/browserrun.cpp:353
+msgid "&Open"
+msgstr "&Mở"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:55 kutils/kfinddialog.cpp:66
+msgid "Find Text"
+msgstr "Tìm đoạn"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:77
+msgid "Replace Text"
+msgstr "Thay thế đoạn"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:126
+msgid "&Text to find:"
+msgstr "&Đoạn cần tìm:"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:130
+msgid "Regular e&xpression"
+msgstr "&Biểu thức chính quy"
+
+#: kresources/configpage.cpp:129 kutils/kfinddialog.cpp:131
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:140
+msgid "Replace With"
+msgstr "Thay thế bằng"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:147
+msgid "Replace&ment text:"
+msgstr "Đoạn tha&y thế :"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:151
+msgid "Use p&laceholders"
+msgstr "Dùng bộ giữ chỗ"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:152
+msgid "Insert Place&holder"
+msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:168
+msgid "C&ase sensitive"
+msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:169
+msgid "&Whole words only"
+msgstr "Chỉ ng&uyên từ"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:170
+msgid "From c&ursor"
+msgstr "Từ c&on chạy"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:172
+msgid "&Selected text"
+msgstr "Đoạn đã &chọn"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:179
+msgid "&Prompt on replace"
+msgstr "&Nhắc khi thay thế"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:232
+msgid "Start replace"
+msgstr "Chạy Thay thế"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:233
+msgid ""
+"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is "
+"searched for within the document and any occurrence is replaced with the "
+"replacement text.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
+"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:240
+msgid "Start searching"
+msgstr "Chạy Tìm kiếm"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:241
+msgid ""
+"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched "
+"for within the document.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
+"liệu.</qt>"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:247
+msgid ""
+"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list."
+msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:250
+msgid "If enabled, search for a regular expression."
+msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:252
+msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor."
+msgstr ""
+"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:254
+msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list."
+msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:256
+msgid ""
+"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>"
+"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture "
+"(\"parenthesized substring\") from the pattern."
+"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an "
+"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> "
+"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong "
+"ngoặc đơn ») từ mẫu đó."
+"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy "
+"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:263
+msgid "Click for a menu of available captures."
+msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:265
+msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed."
+msgstr ""
+"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:267
+msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top."
+msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:269
+msgid "Only search within the current selection."
+msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:271
+msgid ""
+"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match "
+"'joe' or 'JOE', only 'Joe'."
+msgstr ""
+"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « "
+"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:274
+msgid "Search backwards."
+msgstr "Tìm ngược."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:276
+msgid "Ask before replacing each match found."
+msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:449
+msgid "Any Character"
+msgstr "Bất kỳ ký tự"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:450
+msgid "Start of Line"
+msgstr "Đầu dòng"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:452
+msgid "Set of Characters"
+msgstr "Bộ ký tự"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:453
+msgid "Repeats, Zero or More Times"
+msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:454
+msgid "Repeats, One or More Times"
+msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:455
+msgid "Optional"
+msgstr "Tùy chọn"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:456
+msgid "Escape"
+msgstr "Phím esc"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:457
+msgid "TAB"
+msgstr "Phím tab"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:458
+msgid "Newline"
+msgstr "Dòng mới"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:459
+msgid "Carriage Return"
+msgstr "Xuống dòng"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:460
+msgid "White Space"
+msgstr "Khoảng trắng"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:461
+msgid "Digit"
+msgstr "Con số"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:510
+msgid "Complete Match"
+msgstr "Khớp hoàn toàn"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:515
+msgid "Captured Text (%1)"
+msgstr "Đoạn đã bắt (%1)"
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:523
+msgid "You must enter some text to search for."
+msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm."
+
+#: kutils/kfinddialog.cpp:534
+msgid "Invalid regular expression."
+msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ."
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:98
+msgid ""
+"<qt>There was an error when loading the module '%1'."
+"<br>"
+"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the "
+"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was "
+"wrong, or the create_* function was missing.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »."
+"<br>"
+"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không "
+"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn "
+"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>"
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:111
+msgid "The specified library %1 could not be found."
+msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)."
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:132
+msgid "The module %1 could not be found."
+msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1."
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:133
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>The diagnostics is:"
+"<br>The desktop file %1 could not be found.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Kết quả chẩn đoán:"
+"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>"
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:152
+msgid "The module %1 could not be loaded."
+msgstr "Không thể tải mô-đun %1."
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:171
+msgid "The module %1 is not a valid configuration module."
+msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ."
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:172
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>The diagnostics is:"
+"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Kết quả chẩn đoán:"
+"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>"
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206
+msgid "There was an error loading the module."
+msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun."
+
+#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 kutils/kcmoduleloader.cpp:274
+msgid ""
+"<qt>"
+"<p>The diagnostics is:"
+"<br>%1"
+"<p>Possible reasons:</p>"
+"<ul>"
+"<li>An error occurred during your last KDE upgrade leaving an orphaned control "
+"module"
+"<li>You have old third party modules lying around.</ul>"
+"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the "
+"error message. If this fails, consider contacting your distributor or "
+"packager.</p></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<p>Kết quả chẩn đoán:"
+"<br>%1"
+"<p>Lý do có thể :</p>"
+"<ul>"
+"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp KDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều "
+"khiển mồ côi."
+"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>"
+"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong "
+"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát "
+"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>"
+
+#: kutils/kreplace.cpp:49
+msgid "&All"
+msgstr "&Tất cả"
+
+#: kutils/kreplace.cpp:49
+msgid "&Skip"
+msgstr "&Bỏ qua"
+
+#: kutils/kreplace.cpp:58
+msgid "Replace '%1' with '%2'?"
+msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?"
+
+#: kutils/kreplace.cpp:105 kutils/kreplace.cpp:300
+msgid "No text was replaced."
+msgstr "Chưa thay thế gì."
+
+#: kutils/kreplace.cpp:107 kutils/kreplace.cpp:302
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 replacement done.\n"
+"%n replacements done."
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
+
+#: kutils/kfind.cpp:650 kutils/kreplace.cpp:307
+msgid "Beginning of document reached."
+msgstr "Mới tới đầu tài liệu."
+
+#: kutils/kfind.cpp:652 kutils/kreplace.cpp:309
+msgid "End of document reached."
+msgstr "Mới tới cuối tài liệu."
+
+#: kutils/kreplace.cpp:316
+msgid "Do you want to restart search from the end?"
+msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?"
+
+#: kutils/kreplace.cpp:317
+msgid "Do you want to restart search at the beginning?"
+msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?"
+
+#: kutils/kreplace.cpp:319
+msgid "Restart"
+msgstr "Chạy lại"
+
+#: kutils/kpluginselector.cpp:111
+msgid ""
+"<qt>"
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>Description:</b></td>"
+"<td>%1</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Author:</b></td>"
+"<td>%2</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Version:</b></td>"
+"<td>%3</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>License:</b></td>"
+"<td>%4</td></tr></table></qt>"
+msgstr ""
+"<qt>"
+"<table>"
+"<tr>"
+"<td><b>Mô tả :</b></td>"
+"<td>%1</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Tác giả :</b></td>"
+"<td>%2</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Phiên bản:</b></td>"
+"<td>%3</td></tr>"
+"<tr>"
+"<td><b>Bản quyền:</b></td>"
+"<td>%4</td></tr></table></qt>"
+
+#: kutils/kpluginselector.cpp:536
+msgid "(This plugin is not configurable)"
+msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)"
+
+#: kutils/kreplacedialog.cpp:142
+msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', "
+msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». "
+
+#: kutils/kreplacedialog.cpp:145
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n"
+"but your pattern only defines %n captures."
+msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt."
+
+#: kutils/kreplacedialog.cpp:146
+msgid "but your pattern defines no captures."
+msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào."
+
+#: kutils/kreplacedialog.cpp:147
+msgid ""
+"\n"
+"Please correct."
+msgstr ""
+"\n"
+"Vui lòng sửa."
+
+#: kutils/kfind.cpp:53
+msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>"
+msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>"
+
+#: kutils/kfind.cpp:623 kutils/kfind.cpp:643
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 match found.\n"
+"%n matches found."
+msgstr "Mới tìm %n lần khớp."
+
+#: kutils/kfind.cpp:625
+msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>"
+msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>"
+
+#: kutils/kfind.cpp:645
+msgid "No matches found for '<b>%1</b>'."
+msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »."
+
+#: kutils/kfind.cpp:659
+msgid "Continue from the end?"
+msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
+
+#: kutils/kfind.cpp:660
+msgid "Continue from the beginning?"
+msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
+
+#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:212
+msgid ""
+"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />"
+"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
+msgstr ""
+"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />"
+"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
+
+#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:219
+msgid ""
+"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
+"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
+"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
+"will be disabled."
+msgstr ""
+"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
+"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
+"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
+"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
+
+#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:251
+#, c-format
+msgid ""
+"_: Argument is application name\n"
+"This configuration section is already opened in %1"
+msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1."
+
+#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:324
+msgid "<big>Loading...</big>"
+msgstr "<big>Đang tải...</big>"
+
+#: kutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48
+msgid "Select Components"
+msgstr "Chọn thành phần"
+
+#: kutils/ksettings/dialog.cpp:590
+msgid "Select Components..."
+msgstr "Chọn thành phần..."
+
+#: kresources/resource.cpp:61
+msgid "resource"
+msgstr "tài nguyên"
+
+#: kresources/selectdialog.cpp:95
+msgid "There is no resource available!"
+msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •"
+
+#: kresources/kcmkresources.cpp:44
+msgid "kcmkresources"
+msgstr "kcmkresources"
+
+#: kresources/kcmkresources.cpp:45
+msgid "KDE Resources configuration module"
+msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên KDE"
+
+#: kresources/kcmkresources.cpp:47
+msgid "(c) 2003 Tobias Koenig"
+msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig."
+
+#: kresources/configdialog.cpp:40 kresources/configpage.cpp:103
+#: kresources/configpage.cpp:297
+msgid "Resource Configuration"
+msgstr "Cấu hình tài nguyên"
+
+#: kresources/configdialog.cpp:51
+msgid "General Settings"
+msgstr "Thiết lập chung"
+
+#: kresources/configdialog.cpp:57
+msgid "Read-only"
+msgstr "Chỉ đọc"
+
+#: kresources/configdialog.cpp:66
+msgid "%1 Resource Settings"
+msgstr "Thiết lập tài nguyên %1"
+
+#: kresources/configdialog.cpp:107
+msgid "Please enter a resource name."
+msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên."
+
+#: kresources/configpage.cpp:120
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: kresources/configpage.cpp:121
+msgid "Standard"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: kresources/configpage.cpp:126
+msgid "&Add..."
+msgstr "Th&êm..."
+
+#: kresources/configpage.cpp:131
+msgid "&Use as Standard"
+msgstr "Dùng là Ch&uẩn"
+
+#: kresources/configpage.cpp:283
+msgid "There is no standard resource! Please select one."
+msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn."
+
+#: kresources/configpage.cpp:298
+msgid "Please select type of the new resource:"
+msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :"
+
+#: kresources/configpage.cpp:308
+msgid "Unable to create resource of type '%1'."
+msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »."
+
+#: kresources/configpage.cpp:360
+msgid ""
+"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource "
+"first."
+msgstr ""
+"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước "
+"tiên."
+
+#: kresources/configpage.cpp:394 kresources/configpage.cpp:413
+msgid "You cannot use a read-only resource as standard!"
+msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn."
+
+#: kresources/configpage.cpp:418
+msgid "You cannot use an inactive resource as standard!"
+msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn."
+
+#: kresources/configpage.cpp:498
+msgid ""
+"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource "
+"first."
+msgstr ""
+"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác "
+"trước tiên."
+
+#: kresources/configpage.cpp:528
+msgid ""
+"There is no valid standard resource! Please select one which is neither "
+"read-only nor inactive."
+msgstr ""
+"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là "
+"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt."
+
+#: kab/addressbook.cc:168
+msgid "Headline"
+msgstr "Hàng đầu"
+
+#: kab/addressbook.cc:172
+msgid "Position"
+msgstr "Vị trí"
+
+#: kab/addressbook.cc:184
+msgid "Sub-Department"
+msgstr "Phòng bạn phụ"
+
+#: kab/addressbook.cc:196
+msgid "Zipcode"
+msgstr "Mã bữu điện"
+
+#: kab/addressbook.cc:200
+msgid "City"
+msgstr "Phố"
+
+#: kab/addressbook.cc:208
+msgid ""
+"_: As in addresses\n"
+"State"
+msgstr "Tỉnh"
+
+#: kab/addressbook.cc:267
+msgid "Rank"
+msgstr "Hàng"
+
+#: kab/addressbook.cc:275
+msgid "Name Prefix"
+msgstr "Tiền tố tên"
+
+#: kab/addressbook.cc:279
+msgid "First Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: kab/addressbook.cc:283
+msgid "Middle Name"
+msgstr "Tên lót"
+
+#: kab/addressbook.cc:287
+msgid "Last Name"
+msgstr "Họ"
+
+#: kab/addressbook.cc:299
+msgid "Talk Addresses"
+msgstr "Địa chỉ nói"
+
+#: kab/addressbook.cc:307
+msgid "Keywords"
+msgstr "Từ khoá"
+
+#: kab/addressbook.cc:311
+msgid "Telephone Number"
+msgstr "Số điện thoại"
+
+#: kab/addressbook.cc:315
+msgid "URLs"
+msgstr "Địa chỉ Mạng"
+
+#: kab/addressbook.cc:319
+msgid "User Field 1"
+msgstr "Tự định nghĩa 1"
+
+#: kab/addressbook.cc:323
+msgid "User Field 2"
+msgstr "Tự định nghĩa 2"
+
+#: kab/addressbook.cc:327
+msgid "User Field 3"
+msgstr "Tự định nghĩa 3"
+
+#: kab/addressbook.cc:331
+msgid "User Field 4"
+msgstr "Tự định nghĩa 4"
+
+#: kab/addressbook.cc:339
+msgid "Categories"
+msgstr "Phân loại"
+
+#: kab/addressbook.cc:419 kab/addressbook.cc:1067
+msgid "Cannot initialize local variables."
+msgstr "Không thể khởi động các biến cục bộ."
+
+#: kab/addressbook.cc:420 kab/addressbook.cc:1068
+msgid "Out of Memory"
+msgstr "Hết bộ nhớ"
+
+#: kab/addressbook.cc:437
+msgid ""
+"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will "
+"probably not work correctly without it.\n"
+"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
+"(usually ~/.kde)."
+msgstr ""
+"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
+"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
+"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
+"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
+
+#: kab/addressbook.cc:461
+msgid ""
+"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably "
+"not work correctly without it.\n"
+"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
+"(usually ~/.kde)."
+msgstr ""
+"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
+"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
+"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
+"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
+
+#: kab/addressbook.cc:471
+msgid ""
+"kab has created your standard addressbook in\n"
+"\"%1\""
+msgstr ""
+"kab đã tạo sổ địa chỉ chuẩn cho bạn trong\n"
+"« %1 »"
+
+#: kab/addressbook.cc:492
+msgid "Cannot create backup file (permission denied)."
+msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu (không đủ quyền)."
+
+#: kab/addressbook.cc:493 kab/addressbook.cc:500 kab/addressbook.cc:509
+#: kab/addressbook.cc:579 kab/addressbook.cc:587 kab/addressbook.cc:614
+#: kab/addressbook.cc:826 kab/addressbook.cc:1225 kab/addressbook.cc:1601
+#: kab/addressbook.cc:1619 kab/addressbook.cc:1628 kab/addressbook.cc:1653
+#: kab/addressbook.cc:1662 kab/addressbook.cc:1671 kab/addressbook.cc:1680
+#: kab/addressbook.cc:1703 kab/addressbook.cc:1710
+msgid "File Error"
+msgstr "Lỗi tập tin"
+
+#: kab/addressbook.cc:498
+msgid "Cannot open backup file for writing (permission denied)."
+msgstr "Không thể mở tập tin sao lưu để ghi (không đủ quyền)."
+
+#: kab/addressbook.cc:507
+msgid ""
+"Critical error:\n"
+"Permissions changed in local directory!"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi nghiêm trọng:\n"
+"Quyền hạn đã thay đổi trong thư mục cục bộ."
+
+#: kab/addressbook.cc:566
+msgid "File reloaded."
+msgstr "Tập tin đã được tài lại."
+
+#: kab/addressbook.cc:572
+msgid ""
+"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n"
+"Save it if you accidentally deleted your data file.\n"
+"Close it if you intended to do so.\n"
+"Your file will be closed by default."
+msgstr ""
+"Tập tin đã tải hiện thời « %1 » không thể được tải lại.\n"
+"Như thệ thì kab có thể đóng hoặc lưu nó.\n"
+"Lưu nó nếu bạn đã tình nguyện cờ xoá bỏ tập tin dữ liệu mình.\n"
+"Đóng nó nếu bạn đã làm như thế có ý định.\n"
+"Mặc định là tập tin này sẽ được đóng."
+
+#: kab/addressbook.cc:583
+msgid "(Safety copy on file error)"
+msgstr "(Lỗi sao chép tập tin an toàn)"
+
+#: kab/addressbook.cc:586
+msgid "Cannot save the file; will close it now."
+msgstr "Không thể lưu tập tin nên sẽ đóng nó ngay bây giờ."
+
+#: kab/addressbook.cc:609
+msgid "File opened."
+msgstr "Mới mở tập tin."
+
+#: kab/addressbook.cc:613
+msgid "Could not load the file."
+msgstr "Không thể tải tập tin."
+
+#: kab/addressbook.cc:616
+msgid "No such file."
+msgstr "Không có tập tin như vậy"
+
+#: kab/addressbook.cc:622
+msgid "The file \"%1\" cannot be found. Create a new one?"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin « %1 ». Tạo một điều mới không?"
+
+#: kab/addressbook.cc:624
+msgid "No Such File"
+msgstr "Không có tập tin như vậy"
+
+#: kab/addressbook.cc:625
+msgid "Create"
+msgstr "Tạo"
+
+#: kab/addressbook.cc:629
+msgid "New file."
+msgstr "Tập tin mới"
+
+#: kab/addressbook.cc:631
+msgid "Canceled."
+msgstr "Bị thôi."
+
+#: kab/addressbook.cc:665
+msgid "(Internal error in kab)"
+msgstr "(Lỗi nội bộ trong kab)"
+
+#: kab/addressbook.cc:670 kab/addressbook.cc:1314
+msgid "(empty entry)"
+msgstr "(mục nhập rỗng)"
+
+#: kab/addressbook.cc:825
+msgid "Cannot reload configuration file!"
+msgstr "Không thể tải lại tập tin cấu hình."
+
+#: kab/addressbook.cc:830
+msgid "Configuration file reloaded."
+msgstr "Mới tải lại tập tin cấu hình."
+
+#: kab/addressbook.cc:858
+msgid "File saved."
+msgstr "Mới lưu tập tin."
+
+#: kab/addressbook.cc:898
+msgid "Permission denied."
+msgstr "Không đủ quyền."
+
+#: kab/addressbook.cc:904
+msgid "File closed."
+msgstr "Mới đóng tập tin."
+
+#: kab/addressbook.cc:1223
+msgid ""
+"The file you wanted to change could not be locked.\n"
+"It is probably in use by another application or read-only."
+msgstr ""
+"Không thể khoá tập tin bạn muốn thay đổi.\n"
+"Rất có thể là nó bị ứng dụng khác dùng, hoặc chỉ có quyền đọc."
+
+#: kab/addressbook.cc:1599
+msgid ""
+"Cannot find kab's template file.\n"
+"You cannot create new files."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu của kab.\n"
+"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
+
+#: kab/addressbook.cc:1607
+msgid ""
+"Cannot read kab's template file.\n"
+"You cannot create new files."
+msgstr ""
+"Không thể đọc tập tin biểu mẫu của kab.\n"
+"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
+
+#: kab/addressbook.cc:1609
+msgid "Format Error"
+msgstr "Lỗi định dạng"
+
+#: kab/addressbook.cc:1616 kab/addressbook.cc:1668
+msgid ""
+"Cannot create the file\n"
+"\""
+msgstr ""
+"Không thể tạo tập tin\n"
+"\""
+
+#: kab/addressbook.cc:1618 kab/addressbook.cc:1627
+msgid "Could not create the new file."
+msgstr "Không thể tạo tập tin mới."
+
+#: kab/addressbook.cc:1625 kab/addressbook.cc:1677
+msgid ""
+"Cannot save the file\n"
+"\""
+msgstr ""
+"Không thể lưu tập tin\n"
+"\""
+
+#: kab/addressbook.cc:1651
+msgid ""
+"Cannot find kab's configuration template file.\n"
+"kab cannot be configured."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
+"Như thế thì không thể cấu hình kab."
+
+#: kab/addressbook.cc:1660
+msgid ""
+"Cannot read kab's configuration template file.\n"
+"kab cannot be configured."
+msgstr ""
+"Không thể đọc tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
+"Như thế thì không thể cấu hình kab."
+
+#: kab/addressbook.cc:1670 kab/addressbook.cc:1679
+msgid "Could not create the new configuration file."
+msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình mới."
+
+#: kab/addressbook.cc:1700
+msgid ""
+"Cannot load kab's local configuration file.\n"
+"There may be a formatting error.\n"
+"kab cannot be configured."
+msgstr ""
+"Không thể tải tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
+"Có lẽ gặp lỗi định dạng.\n"
+"Như thế thì không thể cấu hình kab."
+
+#: kab/addressbook.cc:1708
+msgid ""
+"Cannot find kab's local configuration file.\n"
+"kab cannot be configured."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
+"Như thế thì không thể cấu hình kab."
+
+#: kab/addressbook.cc:1744
+msgid "fixed"
+msgstr "cố định"
+
+#: kab/addressbook.cc:1745
+msgid "mobile"
+msgstr "di động"
+
+#: kab/addressbook.cc:1746
+msgid "fax"
+msgstr "điện thư"
+
+#: kab/addressbook.cc:1747
+msgid "modem"
+msgstr "bộ điều giải"
+
+#: kab/addressbook.cc:1748
+msgid "general"
+msgstr "chung"
+
+#: kab/addressbook.cc:1949
+msgid "Business"
+msgstr "công ty"
+
+#: kab/addressbook.cc:1951
+msgid "Dates"
+msgstr "Ngày"
+
+#: kab/kabapi.cc:134
+msgid "Your new entry could not be added."
+msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn."
+
+#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17
+#: arts/kde/kiotestslow.cc:83
+msgid "URL to open"
+msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở"
+
+#: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91
+msgid "KIOTest"
+msgstr "KIOTest"
+
+#: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23
+#: arts/kde/kiotestslow.cc:91
+msgid "0.1"
+msgstr "0.1"
+
+#: arts/kde/kconverttest.cc:58
+msgid "KConvertTest"
+msgstr "KConvertTest"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:45
+msgid "Display error message (default)"
+msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:47
+msgid "Display warning message"
+msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:49
+msgid "Display informational message"
+msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:50
+msgid "Message string to be displayed"
+msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:54
+msgid "artsmessage"
+msgstr "artsmessage"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:55
+msgid "Utility to display aRts error messages"
+msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts"
+
+#: arts/message/artsmessage.cc:87
+msgid "Informational"
+msgstr "Thông tin"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:90 kcert/kcertpart.cc:113
+msgid "Invalid certificate!"
+msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:160
+msgid "Certificates"
+msgstr "Chứng nhận"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:161
+msgid "Signers"
+msgstr "Nhà ký"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:164
+msgid "Client"
+msgstr "Ứng dụng khách"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:170
+msgid "Import &All"
+msgstr "Nhập &hết"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359
+msgid "KDE Secure Certificate Import"
+msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật KDE"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:184
+msgid "Chain:"
+msgstr "Dây:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:189 kcert/kcertpart.cc:276
+msgid "Subject:"
+msgstr "Chủ đề:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:190 kcert/kcertpart.cc:277
+msgid "Issued by:"
+msgstr "Phát hành do :"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:196 kcert/kcertpart.cc:283
+msgid "File:"
+msgstr "Tập tin:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:199 kcert/kcertpart.cc:286
+msgid "File format:"
+msgstr "Dạng thức tập tin:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:212 kcert/kcertpart.cc:299
+msgid "State:"
+msgstr "Tình trạng:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:216 kcert/kcertpart.cc:303
+msgid "Valid from:"
+msgstr "Hợp lệ kể từ :"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:220 kcert/kcertpart.cc:307
+msgid "Valid until:"
+msgstr "Hợp lệ đến:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:224 kcert/kcertpart.cc:311
+msgid "Serial number:"
+msgstr "Số sản xuất:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:227 kcert/kcertpart.cc:314
+msgid "State"
+msgstr "Tình trạng"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:236 kcert/kcertpart.cc:323
+msgid "MD5 digest:"
+msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:239 kcert/kcertpart.cc:326
+msgid "Signature:"
+msgstr "Chữ ký:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:244 kcert/kcertpart.cc:331
+msgid "Signature"
+msgstr "Chữ ký"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:253 kcert/kcertpart.cc:340
+msgid "Public key:"
+msgstr "Khoá công:"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:259 kcert/kcertpart.cc:346
+msgid "Public Key"
+msgstr "Khoá công"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:368
+msgid "&Crypto Manager..."
+msgstr "Bộ quản lý &mật mã..."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:369
+msgid "&Import"
+msgstr "&Nhập"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:370
+msgid "&Save..."
+msgstr "&Lưu..."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:371
+msgid "&Done"
+msgstr "Đã &xong"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440
+msgid "Save failed."
+msgstr "Việc lưu bị lỗi."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 kcert/kcertpart.cc:455
+#: kcert/kcertpart.cc:460 kcert/kcertpart.cc:496 kcert/kcertpart.cc:532
+#: kcert/kcertpart.cc:566 kcert/kcertpart.cc:600 kcert/kcertpart.cc:730
+#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:746 kcert/kcertpart.cc:759
+#: kcert/kcertpart.cc:873
+msgid "Certificate Import"
+msgstr "Nhập chứng nhận"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:455
+msgid "You do not seem to have compiled KDE with SSL support."
+msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch KDE có cách hỗ trợ SSL."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:460
+msgid "Certificate file is empty."
+msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:490
+msgid "Certificate Password"
+msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:496
+msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
+msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:496
+msgid "Try Different"
+msgstr "Thử khác"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:532 kcert/kcertpart.cc:566
+msgid "This file cannot be opened."
+msgstr "Không thể mở tập tin này."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:599
+msgid "I do not know how to handle this type of file."
+msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:619
+msgid "0 - Site Certificate"
+msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:729 kcert/kcertpart.cc:745
+msgid ""
+"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
+"replace it?"
+msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
+
+#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759
+msgid ""
+"Certificate has been successfully imported into KDE.\n"
+"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
+msgstr ""
+"Chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
+"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:873
+msgid ""
+"Certificates have been successfully imported into KDE.\n"
+"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
+msgstr ""
+"Các chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
+"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
+
+#: kcert/kcertpart.cc:879
+msgid "KDE Certificate Part"
+msgstr "Phần chứng nhận KDE"
+
+#: khtml/khtml_settings.cc:152
+msgid "Accept"
+msgstr "Chấp nhận"
+
+#: khtml/khtml_settings.cc:153
+msgid "Reject"
+msgstr "Từ chối"
+
+#: khtml/khtml_settings.cc:779
+msgid "Filter error"
+msgstr "Lỗi lọc"
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:258
+msgid "Already open."
+msgstr "Đã mở."
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:260
+msgid "Error opening file."
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin."
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:262
+msgid "Not a wallet file."
+msgstr "Không phải là một tập tin ví."
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:264
+msgid "Unsupported file format revision."
+msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ."
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:266
+msgid "Unknown encryption scheme."
+msgstr "Lược đồ mật mã lạ."
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:268
+msgid "Corrupt file?"
+msgstr "Tập tin bị hỏng không?"
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:270
+msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted."
+msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng."
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:274
+msgid "Read error - possibly incorrect password."
+msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng."
+
+#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:276
+msgid "Decryption error."
+msgstr "Lỗi giải mật mã."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:40
+msgid "&New"
+msgstr "&Mới"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:45
+msgid "Re&vert"
+msgstr "&Hoàn nguyên"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:48
+msgid "Print Previe&w..."
+msgstr "&Xem thử bản in..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:49
+msgid "&Mail..."
+msgstr "&Thư..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:53
+msgid "Re&do"
+msgstr "&Làm lại"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:59
+msgid "Select &All"
+msgstr "Chọn &hết"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:60
+msgid "Dese&lect"
+msgstr "&Bỏ chọn"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:64
+msgid "Find Pre&vious"
+msgstr "Tìm &lùi"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:67
+msgid "&Actual Size"
+msgstr "Kích cỡ th&ật"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:68
+msgid "&Fit to Page"
+msgstr "Khít &vừa cỡ trang"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:69
+msgid "Fit to Page &Width"
+msgstr "Khít bề &rộng trang"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:70
+msgid "Fit to Page &Height"
+msgstr "Khít bề &cao trang"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:71
+msgid "Zoom &In"
+msgstr "&Phóng to"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:72
+msgid "Zoom &Out"
+msgstr "Thu &nhỏ"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:73
+msgid "&Zoom..."
+msgstr "Th&u phóng..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:75
+msgid "&Redisplay"
+msgstr "&Hiển thị lại"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:77
+msgid "&Up"
+msgstr "&Lên"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:82
+msgid "&Previous Page"
+msgstr "Trang t&rước"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:83
+msgid "&Next Page"
+msgstr "Trang &kế"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:84
+msgid "&Go To..."
+msgstr "&Tới..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:85
+msgid "&Go to Page..."
+msgstr "&Tới trang..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:86
+msgid "&Go to Line..."
+msgstr "&Tới dòng..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:87
+msgid "&First Page"
+msgstr "Trang &đầu"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:88
+msgid "&Last Page"
+msgstr "Trang &cuối"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:91
+msgid "&Edit Bookmarks"
+msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:99
+msgid "&Save Settings"
+msgstr "&Lưu thiết lập"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:100
+msgid "Configure S&hortcuts..."
+msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:101
+msgid "&Configure %1..."
+msgstr "&Cấu hình %1..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:102
+msgid "Configure Tool&bars..."
+msgstr "Cấu hình th&anh công cụ..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:103
+msgid "Configure &Notifications..."
+msgstr "Cấu hình thông &báo..."
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:109
+msgid "What's &This?"
+msgstr "Cái &này là gì?"
+
+#: kdeui/kstdaction_p.h:110
+msgid "Tip of the &Day"
+msgstr "&Mẹo của hôm nay"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:14
+msgid "A little program to output installation paths"
+msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt."
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:18
+msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output"
+msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:19
+msgid "Compiled in prefix for KDE libraries"
+msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện KDE"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:20
+msgid "Compiled in exec_prefix for KDE libraries"
+msgstr ""
+"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện KDE"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:21
+msgid "Compiled in library path suffix"
+msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:22
+msgid "Prefix in $HOME used to write files"
+msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:23
+msgid "Compiled in version string for KDE libraries"
+msgstr ""
+"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện KDE"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:24
+msgid "Available KDE resource types"
+msgstr "Kiểu tài nguyên KDE sẵn sàng"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:25
+msgid "Search path for resource type"
+msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:26
+msgid "User path: desktop|autostart|trash|document"
+msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:27
+msgid "Prefix to install resource files to"
+msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:168
+msgid "Applications menu (.desktop files)"
+msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:169
+msgid "CGIs to run from kdehelp"
+msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:170
+msgid "Configuration files"
+msgstr "Tập tin cấu hình"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:171
+msgid "Where applications store data"
+msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:172
+msgid "Executables in $prefix/bin"
+msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:173
+msgid "HTML documentation"
+msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:174
+msgid "Icons"
+msgstr "Biểu tượng"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:175
+msgid "Configuration description files"
+msgstr "Tập tin mô tả cấu hình"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:176
+msgid "Libraries"
+msgstr "Thư viện"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:177
+msgid "Includes/Headers"
+msgstr "Tập tin Gồm/Đầu"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:178
+msgid "Translation files for KLocale"
+msgstr "Tập tin dịch cho KLocale"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:179
+msgid "Mime types"
+msgstr "Kiểu MIME"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:180
+msgid "Loadable modules"
+msgstr "Các mô-đun có thể tải"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:181
+msgid "Qt plugins"
+msgstr "Bộ cầm phít Qt"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:182
+msgid "Services"
+msgstr "Dịch vụ"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:183
+msgid "Service types"
+msgstr "Kiểu dịch vụ"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:184
+msgid "Application sounds"
+msgstr "Âm thanh ứng dụng"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:185
+msgid "Templates"
+msgstr "Biểu mẫu"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:186
+msgid "Wallpapers"
+msgstr "Ảnh nền"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:187
+msgid "XDG Application menu (.desktop files)"
+msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:188
+msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)"
+msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:189
+msgid "XDG Menu layout (.menu files)"
+msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:190
+msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)"
+msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:191
+msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
+msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:203
+msgid ""
+"%1 - unknown type\n"
+msgstr ""
+"%1 — kiểu lạ\n"
+
+#: kdecore/kde-config.cpp.in:228
+msgid ""
+"%1 - unknown type of userpath\n"
+msgstr ""
+"%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2129
+msgid "Undo"
+msgstr "Hồi lại"
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2130
+msgid "Redo"
+msgstr "Làm lại"
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2133
+msgid "Cut"
+msgstr "Cắt"
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2134
+msgid "Copy"
+msgstr "Chép"
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2135
+msgid "Paste"
+msgstr "Dán"
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2137
+msgid "Paste special..."
+msgstr "Dán đặc biệt..."
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2140 widgets/qlineedit.cpp:2142
+#: widgets/qtextedit.cpp:5483
+msgid "Clear"
+msgstr "Xoá"
+
+#: attic/qtmultilineedit.cpp:2142 widgets/qlineedit.cpp:2144
+#: widgets/qtextedit.cpp:5487 widgets/qtextedit.cpp:5489
+msgid "Select All"
+msgstr "Chọn hết"
+
+#: dialogs/qdialog.cpp:367 dialogs/qdialog.cpp:645 dialogs/qtabdialog.cpp:749
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:285
+msgid "Help"
+msgstr "Trợ giúp"
+
+#: dialogs/qdialog.cpp:541
+msgid "What's This?"
+msgstr "Cái này là gì?"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:165
+msgid "&Font"
+msgstr "&Phông chữ"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:174
+msgid "Font st&yle"
+msgstr "&Kiểu phông chữ"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:184 workspace/qworkspace.cpp:317
+#: workspace/qworkspace.cpp:331
+msgid "&Size"
+msgstr "&Cỡ"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:188
+msgid "Effects"
+msgstr "Hiệu ứng"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:190
+msgid "Stri&keout"
+msgstr "Gạch &xoá"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:192
+msgid "&Underline"
+msgstr "&Gạch chân"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:194
+msgid "Sample"
+msgstr "Mẫu"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:205
+msgid "Scr&ipt"
+msgstr "Chữ &viết"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qinputdialog.cpp:148
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:1575 dialogs/qtabdialog.cpp:195
+#: dialogs/qtabdialog.cpp:1069 widgets/qdialogbuttons.cpp:264
+msgid "OK"
+msgstr "Được"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qtabdialog.cpp:704
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:273
+msgid "Apply"
+msgstr "Áp dụng"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 dialogs/qinputdialog.cpp:150
+#: dialogs/qprogressdialog.cpp:251 dialogs/qtabdialog.cpp:848
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:270
+msgid "Cancel"
+msgstr "Thôi"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 widgets/qtitlebar.cpp:113
+#: workspace/qworkspace.cpp:1522
+msgid "Close"
+msgstr "Đóng"
+
+#: dialogs/qfontdialog.cpp:398
+msgid "Select Font"
+msgstr "Chọn phông chữ"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:456
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"OK"
+msgstr "Được"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:457
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"Cancel"
+msgstr "Thôi"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:458
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"&Yes"
+msgstr "&Có"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:459
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"&No"
+msgstr "&Không"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:460
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"&Abort"
+msgstr "&Hủy bỏ"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:461
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"&Retry"
+msgstr "Thử &lại"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:462
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"&Ignore"
+msgstr "&Bỏ qua"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:463
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"Yes to &All"
+msgstr "Có về &hết"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:464
+msgid ""
+"_: QMessageBox\n"
+"N&o to All"
+msgstr "K&hông về hết"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:588
+msgid ""
+"<h3>About Qt</h3>"
+"<p>This program uses Qt version %1.</p>"
+"<p>Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI &amp; application development.</p>"
+"<p>Qt provides single-source portability across MS&nbsp;Windows, "
+"Mac&nbsp;OS&nbsp;X, Linux, and all major commercial Unix variants."
+"<br>Qt is also available for embedded devices.</p>"
+"<p>Qt is a Trolltech product. See <tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> "
+"for more information.</p>"
+msgstr ""
+"<h3>Giới thiệu về Qt</h3>"
+"<p>Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1.</p>"
+"<p>Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và "
+"ứng dụng đa nền tảng.</p>"
+"<p>Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS&nbsp;Windows&trade;, "
+"Mac&nbsp;OS&nbsp;X&trade;, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính."
+"<br>Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.</p>"
+"<p>Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem "
+"<tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> để tìm thông tin thêm.</p>"
+
+#: dialogs/qmessagebox.cpp:1551
+msgid "About Qt"
+msgstr "Giới thiệu về Qt"
+
+#: dialogs/qtabdialog.cpp:796
+msgid "Defaults"
+msgstr "Mặc định"
+
+#: dialogs/qwizard.cpp:184
+msgid "&Cancel"
+msgstr "Th&ôi"
+
+#: dialogs/qwizard.cpp:185
+msgid "< &Back"
+msgstr "← &Lùi"
+
+#: dialogs/qwizard.cpp:186
+msgid "&Next >"
+msgstr "&Kế →"
+
+#: dialogs/qwizard.cpp:187
+msgid "&Finish"
+msgstr "Kết t&húc"
+
+#: dialogs/qwizard.cpp:188
+msgid "&Help"
+msgstr "Trợ g&iúp"
+
+#: kernel/qaccel.cpp:470
+msgid "%1, %2 not defined"
+msgstr "chưa định nghĩa %1, %2"
+
+#: kernel/qaccel.cpp:506
+msgid "Ambiguous \"%1\" not handled"
+msgstr "Chưa quản lý « %1 » mơ hồ"
+
+#: kernel/qapplication.cpp:2896
+msgid ""
+"_: QT_LAYOUT_DIRECTION\n"
+"Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right languages or to "
+"'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew and Arabic) to get proper "
+"widget layout."
+msgstr "LTR"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1956
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Latin"
+msgstr "La-tinh"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1959
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Greek"
+msgstr "Hy Lạp"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1962
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Cyrillic"
+msgstr "Ki-rin"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1965
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Armenian"
+msgstr "Ác-mê-ni"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1968
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Georgian"
+msgstr "Gi-oa-gi-a"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1971
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Runic"
+msgstr "Chữ Run"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1974
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Ogham"
+msgstr "Chữ Ogam"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1977
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"SpacingModifiers"
+msgstr "Sửa đổi khoảng cách"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1980
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"CombiningMarks"
+msgstr "Kết hợp dấu"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1983
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Hebrew"
+msgstr "Do Thái"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1986
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Arabic"
+msgstr "Ả Rập"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1989
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Syriac"
+msgstr "Xy-ri Cổ"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1992
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Thaana"
+msgstr "Thă-na"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1995
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Devanagari"
+msgstr "Đe-va-na-ga-ri"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:1998
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Bengali"
+msgstr "Ben-ga-ni"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2001
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Gurmukhi"
+msgstr "Gổ-mu-khi"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2004
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Gujarati"
+msgstr "Gu-gia-ra-ti"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2007
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Oriya"
+msgstr "Ô-ri-a"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2010
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Tamil"
+msgstr "Ta-min"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2013
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Telugu"
+msgstr "Te-lu-gu"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2016
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Kannada"
+msgstr "Kan-na-đa"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2019
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Malayalam"
+msgstr "Ma-lay-am"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2022
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Sinhala"
+msgstr "Xin-ha-la"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2025
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Thai"
+msgstr "Thái"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2028
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Lao"
+msgstr "Lào"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2031
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Tibetan"
+msgstr "Tây Tạng"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2034
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Myanmar"
+msgstr "Miến Điện"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2037
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Khmer"
+msgstr "Khơ-me"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2040
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Han"
+msgstr "Han"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2043
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Hiragana"
+msgstr "Hiragana (Nhật)"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2046
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Katakana"
+msgstr "Katakana (Nhật)"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2049
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Hangul"
+msgstr "Hangul (Nhật)"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2052
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Bopomofo"
+msgstr "Bô-pô-mô-phô"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2055
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Yi"
+msgstr "Yi"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2058
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Ethiopic"
+msgstr "Ê-ti-ô-pi"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2061
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Cherokee"
+msgstr "Che-rô-khi"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2064
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Canadian Aboriginal"
+msgstr "Thổ dân Ca-na-đa"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2067
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Mongolian"
+msgstr "Mông Cổ"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2071
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Currency Symbols"
+msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2075
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Letterlike Symbols"
+msgstr "Ký hiệu như chữ"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2079
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Number Forms"
+msgstr "Hình số"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2083
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Mathematical Operators"
+msgstr "Toán tử toán học"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2087
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Technical Symbols"
+msgstr "Ký hiệu kỹ thuật"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2091
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Geometric Symbols"
+msgstr "Ký hiệu hình học"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2095
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Miscellaneous Symbols"
+msgstr "Ký hiệu lặt vặt"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2099
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Enclosed and Square"
+msgstr "Đã bao và Vuông"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2103
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Braille"
+msgstr "Chữ Bray"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2107
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Unicode"
+msgstr "Unicode"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2111
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Tagalog"
+msgstr "Ta-ga-loc"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2115
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Hanunoo"
+msgstr "Ha-nu-nu"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2119
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Buhid"
+msgstr "Bu-hit"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2123
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Tagbanwa"
+msgstr "Tac-ba-nouă"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2127
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Katakana Half-Width Forms"
+msgstr "Dạng Katakana nửa rộng"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2131
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Han (Japanese)"
+msgstr "Han (Nhật)"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2135
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Han (Simplified Chinese)"
+msgstr "Han (Tiếng Hoa Giản thể)"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2139
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Han (Traditional Chinese)"
+msgstr "Han (Tiếng Hoa Truyền thống)"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2143
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Han (Korean)"
+msgstr "Han (Triều Tiên)"
+
+#: kernel/qfontdatabase.cpp:2147
+msgid ""
+"_: QFont\n"
+"Unknown Script"
+msgstr "Chữ viết lạ"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:93
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Space"
+msgstr "Phím dài"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:94
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Esc"
+msgstr "Esc (thoát)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:95
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Tab"
+msgstr "Tab (tạo bảng)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:96
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Backtab"
+msgstr "Tab lùi"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:97
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:98
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Return"
+msgstr "Return (xuống dòng)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:99
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Enter"
+msgstr "Enter (nhập)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:100
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Ins"
+msgstr "Ins (chèn)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:101
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Del"
+msgstr "Del (Xoá bỏ)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:102
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Pause"
+msgstr "Pause (Tạm dừng)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:103
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Print"
+msgstr "Print (in)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:104
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"SysReq"
+msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Home"
+msgstr "Home (về)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:106
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"End"
+msgstr "End (cuối)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:107
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Left"
+msgstr "Trái"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:108
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Up"
+msgstr "Lên"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:109
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Right"
+msgstr "Phải"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:110
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Down"
+msgstr "Xuống"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:111
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"PgUp"
+msgstr "PgUp (lên trang)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:112
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"PgDown"
+msgstr "PgDown (xuống trang)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:113
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"CapsLock"
+msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:114
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"NumLock"
+msgstr "NumLock (khoá số)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:115
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"ScrollLock"
+msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:116
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Menu"
+msgstr "Menu (trình đơn)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:117
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Help"
+msgstr "Help (trợ giúp)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:120
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Back"
+msgstr "Lùi"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:121
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Forward"
+msgstr "Tới"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:122
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Stop"
+msgstr "Dừng"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:123
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Refresh"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:124
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Volume Down"
+msgstr "Giảm âm"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:125
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Volume Mute"
+msgstr "Câm âm lượng"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:126
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Volume Up"
+msgstr "Tăng âm"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:127
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Bass Boost"
+msgstr "Trầm mạnh"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:128
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Bass Up"
+msgstr "Tăng trằm"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:129
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Bass Down"
+msgstr "Giảm trầm"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:130
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Treble Up"
+msgstr "Tăng cao"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:131
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Treble Down"
+msgstr "Giảm cao"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:132
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Media Play"
+msgstr "Phát vật chứa"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:133
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Media Stop"
+msgstr "Dừng vật chứa"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:134
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Media Previous"
+msgstr "Vật chứa trước"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:135
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Media Next"
+msgstr "Vật chứa kế"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:136
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Media Record"
+msgstr "Thu vật chứa"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:138
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Favorites"
+msgstr "Ưa thích"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:139
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:140
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Standby"
+msgstr "Tạm nghỉ"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:141
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Open URL"
+msgstr "Mở địa chỉ Mạng"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:142
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch Mail"
+msgstr "Khởi chạy Thư"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:143
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch Media"
+msgstr "Khởi chạy vật chứa"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:144
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (0)"
+msgstr "Khởi chạy (0)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:145
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (1)"
+msgstr "Khởi chạy (1)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:146
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (2)"
+msgstr "Khởi chạy (2)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:147
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (3)"
+msgstr "Khởi chạy (3)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:148
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (4)"
+msgstr "Khởi chạy (4)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:149
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (5)"
+msgstr "Khởi chạy (5)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:150
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (6)"
+msgstr "Khởi chạy (6)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:151
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (7)"
+msgstr "Khởi chạy (7)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:152
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (8)"
+msgstr "Khởi chạy (8)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:153
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (9)"
+msgstr "Khởi chạy (9)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:154
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (A)"
+msgstr "Khởi chạy (A)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:155
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (B)"
+msgstr "Khởi chạy (B)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:156
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (C)"
+msgstr "Khởi chạy (C)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:157
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (D)"
+msgstr "Khởi chạy (D)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:158
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (E)"
+msgstr "Khởi chạy (E)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:159
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Launch (F)"
+msgstr "Khởi chạy (F)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:163
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Print Screen"
+msgstr "In màn hình"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:164
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Page Up"
+msgstr "Page Up (lên trang)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:165
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Page Down"
+msgstr "Page Down (xuống trang)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:166
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Caps Lock"
+msgstr "Caps Lock (khoá chữ hoa)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:167
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Num Lock"
+msgstr "Num Lock (khoá số)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:168
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Number Lock"
+msgstr "Number Lock (khoá số)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:169
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Scroll Lock"
+msgstr "Scroll Lock (khoá cuộn)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:170
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Insert"
+msgstr "Insert (chèn)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:171
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Delete"
+msgstr "Delete (xoá bỏ)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:172
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"Escape"
+msgstr "Escape (thoát)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:173
+msgid ""
+"_: QAccel\n"
+"System Request"
+msgstr "System Request (yêu cầu hệ thống)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:406 kernel/qkeysequence.cpp:484
+msgid "Ctrl"
+msgstr "Ctrl (điều khiển)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:407 kernel/qkeysequence.cpp:494
+msgid "Shift"
+msgstr "Shift (dịch)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:408 kernel/qkeysequence.cpp:489
+msgid "Alt"
+msgstr "Alt (xen kẽ)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:409 kernel/qkeysequence.cpp:480
+msgid "Meta"
+msgstr "Meta (siêu)"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:483 kernel/qkeysequence.cpp:488
+#: kernel/qkeysequence.cpp:493 kernel/qkeysequence.cpp:532
+msgid "+"
+msgstr "+"
+
+#: kernel/qkeysequence.cpp:509
+#, c-format
+msgid "F%1"
+msgstr "F%1"
+
+#: kernel/qnetworkprotocol.cpp:904
+msgid "Operation stopped by the user"
+msgstr "Thao tác bị người dùng dừng"
+
+#: sql/qdatatable.cpp:273
+msgid "True"
+msgstr "Đúng"
+
+#: sql/qdatatable.cpp:274
+msgid "False"
+msgstr "Sai"
+
+#: sql/qdatatable.cpp:786
+msgid "Insert"
+msgstr "Chèn"
+
+#: sql/qdatatable.cpp:787
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: sql/qdatatable.cpp:788
+msgid "Delete"
+msgstr "Xoá bỏ"
+
+#: tools/qfile.cpp:60
+msgid ""
+"_: QFile\n"
+"Unknown error"
+msgstr "Gặp lỗi lạ"
+
+#: tools/qfile.cpp:61
+msgid ""
+"_: QFile\n"
+"Could not read from the file"
+msgstr "Không thể đọc từ tập tin"
+
+#: tools/qfile.cpp:62
+msgid ""
+"_: QFile\n"
+"Could not write to the file"
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
+
+#: widgets/qlineedit.cpp:2136 widgets/qtextedit.cpp:5471
+msgid "&Undo"
+msgstr "&Hồi lại"
+
+#: widgets/qlineedit.cpp:2137 widgets/qtextedit.cpp:5472
+msgid "&Redo"
+msgstr "&Làm lại"
+
+#: widgets/qlineedit.cpp:2139 widgets/qtextedit.cpp:5477
+msgid "Cu&t"
+msgstr "Cắ&t"
+
+#: widgets/qlineedit.cpp:2140 widgets/qtextedit.cpp:5478
+msgid "&Copy"
+msgstr "&Chép"
+
+#: widgets/qlineedit.cpp:2141 widgets/qtextedit.cpp:5480
+msgid "&Paste"
+msgstr "&Dán"
+
+#: widgets/qmainwindow.cpp:2237
+msgid "Line up"
+msgstr "Lên dòng"
+
+#: widgets/qmainwindow.cpp:2239
+msgid "Customize..."
+msgstr "Tùy chỉnh..."
+
+#: widgets/qtitlebar.cpp:83
+msgid "System Menu"
+msgstr "Trình đơn hê thống"
+
+#: widgets/qtitlebar.cpp:88
+msgid "Shade"
+msgstr "Tạo bóng"
+
+#: widgets/qtitlebar.cpp:93
+msgid "Unshade"
+msgstr "Bỏ bóng"
+
+#: widgets/qtitlebar.cpp:100
+msgid "Normalize"
+msgstr "Chuẩn hóa"
+
+#: widgets/qtitlebar.cpp:102 workspace/qworkspace.cpp:1498
+msgid "Minimize"
+msgstr "Thu nhỏ"
+
+#: widgets/qtitlebar.cpp:108
+msgid "Maximize"
+msgstr "Phóng to"
+
+#: widgets/qtoolbar.cpp:700
+msgid "More..."
+msgstr "Thêm..."
+
+#: widgets/qwhatsthis.cpp:453
+msgid "What's this?"
+msgstr "Cái này là gì?"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:246
+msgid "Yes to All"
+msgstr "« Có » về hết"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:248
+msgid "OK to All"
+msgstr "« Được » về hết"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:251
+msgid "No to All"
+msgstr "« Không » về hết"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:253
+msgid "Cancel All"
+msgstr "Thôi hết"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:256
+msgid " to All"
+msgstr " về hết"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:262
+msgid "Yes"
+msgstr "Có"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:268
+msgid "No"
+msgstr "Không"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:276
+msgid "Ignore"
+msgstr "Bỏ qua"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:279
+msgid "Retry"
+msgstr "Thử lại"
+
+#: widgets/qdialogbuttons.cpp:282
+msgid "Abort"
+msgstr "Hủy bỏ"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:315
+msgid "&Restore"
+msgstr "&Phục hồi"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:316 workspace/qworkspace.cpp:330
+msgid "&Move"
+msgstr "Chu&yển"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:318
+msgid "Mi&nimize"
+msgstr "Thu &nhỏ"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:319
+msgid "Ma&ximize"
+msgstr "&Phóng to"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:322 workspace/qworkspace.cpp:338
+msgid "&Close"
+msgstr "&Đóng"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:332
+msgid "Stay on &Top"
+msgstr "Luôn hiện phía &trước"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:336 workspace/qworkspace.cpp:1717
+msgid "Sh&ade"
+msgstr "Tạ&o bóng"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:1218 workspace/qworkspace.cpp:1426
+#: workspace/qworkspace.cpp:1431
+msgid "%1 - [%2]"
+msgstr "%1 - [%2]"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:1510
+msgid "Restore Down"
+msgstr "Phục hồi xuống"
+
+#: workspace/qworkspace.cpp:1715
+msgid "&Unshade"
+msgstr "&Bỏ bóng"
+
+#: qxml_clean.cpp:54
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"no error occurred"
+msgstr "không có lỗi"
+
+#: qxml_clean.cpp:55
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"error triggered by consumer"
+msgstr "lỗi bị người dùng gây ra"
+
+#: qxml_clean.cpp:56
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"unexpected end of file"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
+
+#: qxml_clean.cpp:57
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"more than one document type definition"
+msgstr "có nhiều lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
+
+#: qxml_clean.cpp:58
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"error occurred while parsing element"
+msgstr "gặp lỗi khi phần tách yếu tố"
+
+#: qxml_clean.cpp:59
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"tag mismatch"
+msgstr "thẻ không khớp"
+
+#: qxml_clean.cpp:60
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"error occurred while parsing content"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tách nội dung"
+
+#: qxml_clean.cpp:61
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"unexpected character"
+msgstr "ký tự bất ngờ"
+
+#: qxml_clean.cpp:62
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"invalid name for processing instruction"
+msgstr "tên không hợp lệ với câu lệnh xử lý"
+
+#: qxml_clean.cpp:63
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"version expected while reading the XML declaration"
+msgstr "ngờ phiên bản khi đọc khai báo XML"
+
+#: qxml_clean.cpp:64
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"wrong value for standalone declaration"
+msgstr "giá trị không đúng cho khai báo độc lập"
+
+#: qxml_clean.cpp:65
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"encoding declaration or standalone declaration expected while reading the XML "
+"declaration"
+msgstr "ngờ khai báo bảng mã hay khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
+
+#: qxml_clean.cpp:66
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"standalone declaration expected while reading the XML declaration"
+msgstr "ngờ khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
+
+#: qxml_clean.cpp:67
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"error occurred while parsing document type definition"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
+
+#: qxml_clean.cpp:68
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"letter is expected"
+msgstr "ngờ chữ"
+
+#: qxml_clean.cpp:69
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"error occurred while parsing comment"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tách chú thích"
+
+#: qxml_clean.cpp:70
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"error occurred while parsing reference"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tách tham chiếu"
+
+#: qxml_clean.cpp:71
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"internal general entity reference not allowed in DTD"
+msgstr ""
+"không cho phép tham chiếu thực thể chung nội bộ trong khai báo kiểu tài liệu "
+"(DTD)"
+
+#: qxml_clean.cpp:72
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"external parsed general entity reference not allowed in attribute value"
+msgstr ""
+"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá trị "
+"thuộc tính"
+
+#: qxml_clean.cpp:73
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"external parsed general entity reference not allowed in DTD"
+msgstr ""
+"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai báo "
+"kiểu tài liệu (DTD)"
+
+#: qxml_clean.cpp:74
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"unparsed entity reference in wrong context"
+msgstr "tham chiếu thực thể chưa phân tách trong ngữ cảnh không đúng"
+
+#: qxml_clean.cpp:75
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"recursive entities"
+msgstr "thực thể đệ qui"
+
+#: qxml_clean.cpp:76
+msgid ""
+"_: QXml\n"
+"error in the text declaration of an external entity"
+msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài"
+
+#~ msgid "Address"
+#~ msgstr "Địa chỉ"
+
+#~ msgid "Title"
+#~ msgstr "Tựa"
+
+#~ msgid "Role"
+#~ msgstr "Vai trò"
+
+#~ msgid "The resource '%1' is locked by application '%2'."
+#~ msgstr "Tài nguyên « %1 » bị ứng dụng « %2 » khoá."