summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
diff options
context:
space:
mode:
authorAutomated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 12:26:02 -0500
committerAutomated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 12:26:02 -0500
commitff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c (patch)
treebf4fc5ad5f5d27517ae17ce5d396e492aafde6eb /tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
parentdde6a6f118e2358c2aace236dd18d5bca405381c (diff)
downloadtde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.tar.gz
tde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.zip
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po1340
1 files changed, 670 insertions, 670 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
index 2ac529271a3..5a3181a4951 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmouth\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,116 +16,6 @@ msgstr ""
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Trần Thế Trung"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "tttrung@hotmail.com"
-
-#: phraselist.cpp:56
-msgid ""
-"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
-"and press the speak button for re-speaking."
-msgstr ""
-"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các câu "
-"và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
-
-#: phraselist.cpp:74
-msgid ""
-"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in order "
-"to speak the entered phrase."
-msgstr ""
-"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu văn "
-"đã nhập được phát âm."
-
-#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79
-msgid "&Speak"
-msgstr "&Nói"
-
-#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82
-msgid ""
-"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
-"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
-"are spoken."
-msgstr ""
-"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
-"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong lịch "
-"sử (nếu có) sẽ được phát âm."
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:744 phraselist.cpp:449
-#, c-format
-msgid ""
-"There was an error saving file\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Có lỗi khi lưu tập tin\n"
-"%1"
-
-#: phraselist.cpp:454
-msgid ""
-"*|All Files\n"
-"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
-"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
-msgstr ""
-"*|Tất cả các Tập tin\n"
-"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
-"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
-
-#: phraselist.cpp:454
-msgid "Open File as History"
-msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:734 phraselist.cpp:475
-#, c-format
-msgid ""
-"There was an error loading file\n"
-"%1"
-msgstr ""
-"Có lỗi khi tải tập tin\n"
-"%1"
-
-#: configwizard.cpp:37
-msgid "Initial Configuration - KMouth"
-msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K"
-
-#: configwizard.cpp:57
-msgid "Text-to-Speech Configuration"
-msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
-
-#: configwizard.cpp:71
-msgid "Initial Phrase Book"
-msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu"
-
-#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136
-msgid "Word Completion"
-msgstr "Điền nốt Từ"
-
-#: optionsdialog.cpp:123
-msgid "General Options"
-msgstr "Tuỳ chọn Chung"
-
-#: optionsdialog.cpp:129
-msgid "&Preferences"
-msgstr "&Sở thích"
-
-#: optionsdialog.cpp:133
-msgid "&Text-to-Speech"
-msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói"
-
-#: optionsdialog.cpp:142
-msgid "KTTSD Speech Service"
-msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
-
-#: optionsdialog.cpp:143
-msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
-msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE"
-
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:47
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:101
msgid "Local"
@@ -141,565 +31,6 @@ msgstr "Latinh 1"
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:134
-msgid " (%1 of %2 books selected)"
-msgstr " (%1 trong %2 quyển đã chọn)"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:145
-msgid "Please decide which phrase books you need:"
-msgstr "Xin quyết định quyển từ điển thành ngữ nào bạn sẽ cần:"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:153
-msgid "Book"
-msgstr "Quyển"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242
-msgid ""
-"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated with "
-"the selected phrase."
-msgstr ""
-"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn đã "
-"chọn."
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263
-msgid "Phrase Book"
-msgstr "Từ điển Thành ngữ"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:300
-msgid "Phrase"
-msgstr "Đoạn văn"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:301
-msgid "Shortcut"
-msgstr "Cách gõ tắt"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305
-msgid ""
-"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can select "
-"and modify individual phrases and sub phrase books"
-msgstr ""
-"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn và "
-"sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ."
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325
-msgid "&New Phrase"
-msgstr "Đoạn văn &Mới"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:326 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:327
-msgid "Adds a new phrase"
-msgstr "Thêm một đoạn văn mới"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:329
-msgid "New Phrase &Book"
-msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331
-msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed"
-msgstr ""
-"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ con "
-"có thể được đưa vào đó"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335
-msgid "Saves the phrase book onto the hard disk"
-msgstr "Lưu từ điển thành ngữ vào ổ cứng"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:337 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:341
-msgid "&Import..."
-msgstr "&Nhập khẩu..."
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:338 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:339
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:342 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:343
-msgid "Imports a file and adds its contents to the phrase book"
-msgstr ""
-"Nhập khẩu một tập tin và thêm nội dung của nó vào quyển từ điển thành ngữ"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:345
-msgid "I&mport Standard Phrase Book"
-msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347
-msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book"
-msgstr ""
-"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển thành "
-"ngữ hiện có"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349
-msgid "&Export..."
-msgstr "&Xuất khẩu..."
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:350 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:351
-msgid "Exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file"
-msgstr "Xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:354 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:355
-msgid "Prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)"
-msgstr "In đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:358 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:359
-msgid "Closes the window"
-msgstr "Đóng cửa sổ"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:363 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:364
-msgid ""
-"Cuts the currently selected entries from the phrase book and puts it to the "
-"clipboard"
-msgstr "Cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:367 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:368
-msgid ""
-"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard"
-msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
-
-#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372
-msgid "Pastes the clipboard contents to actual position"
-msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376
-msgid "Deletes the selected entries from the phrase book"
-msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ"
-
-#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 93
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505
-#: rc.cpp:205
-#, no-c-format
-msgid "Text of the &phrase:"
-msgstr "Văn bản của đoạn &văn:"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526
-msgid "Name of the &phrase book:"
-msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545
-msgid ""
-"<qt>There are unsaved changes."
-"<br>Do you want to apply the changes before closing the \"phrase book\" window "
-"or discard the changes?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu."
-"<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" "
-"hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546
-msgid "Closing \"Phrase Book\" Window"
-msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\""
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598
-msgid ""
-"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
-"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
-msgstr ""
-"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím Win, "
-"Alt, Ctrl, và/hoặc Shift."
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601
-msgid "Invalid Shortcut Key"
-msgstr "Phím Gõ tắt Không hợp lệ"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:695
-msgid "(New Phrase Book)"
-msgstr "(Từ điển Thành ngữ Mới)"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:706
-msgid "(New Phrase)"
-msgstr "(Đoạn văn Mới)"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
-msgid ""
-"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
-"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
-"*|All Files"
-msgstr ""
-"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
-"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
-"*|Tất cả các Tập tin"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
-msgid "Import Phrasebook"
-msgstr "Nhập khẩu Từ điển Thành ngữ"
-
-#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:743
-msgid "Export Phrase Book"
-msgstr "Xuất khẩu Từ điển Thành ngữ"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:260
-msgid ""
-"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
-"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
-"*|All Files"
-msgstr ""
-"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
-"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
-"*|Tất cả các Tập tin"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
-msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
-msgid "File Exists"
-msgstr "Tập tin đã Tồn tại"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi đè"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:289
-msgid ""
-"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>.phrasebook</i>"
-". Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?"
-msgstr ""
-"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>"
-". Bạn có thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306
-msgid "File Extension"
-msgstr "Đuôi Tập tin"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
-msgid "Do Not Add"
-msgstr "Đừng Thêm"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:305
-msgid ""
-"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>"
-". Do you wish to save in phrasebook format?"
-msgstr ""
-"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>"
-". Bạn có muốn lưu theo định dạng phrasebook?"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
-msgid "As Phrasebook"
-msgstr "Theo định dạng Phrasebook"
-
-#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
-msgid "As Plain Text"
-msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần"
-
-#: phrasebook/phrasetree.cpp:470
-msgid ""
-"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n"
-"Please choose a unique key combination."
-msgstr ""
-"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n"
-"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác."
-
-#: phrasebook/phrasetree.cpp:488
-msgid "the standard \"%1\" action"
-msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn"
-
-#: phrasebook/phrasetree.cpp:489
-msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
-msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng"
-
-#: phrasebook/phrasetree.cpp:504
-msgid "the global \"%1\" action"
-msgstr "hành động \"%1\" toàn cục"
-
-#: phrasebook/phrasetree.cpp:505
-msgid "Conflict with Global Shortcuts"
-msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục"
-
-#: phrasebook/phrasetree.cpp:520
-msgid "an other phrase"
-msgstr "đoạn văn khác"
-
-#: phrasebook/phrasetree.cpp:521
-msgid "Key Conflict"
-msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
-
-#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224
-#: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this combo box you select the language associated with the selected "
-"dictionary."
-msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn."
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
-msgid "Create Custom Language"
-msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng"
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
-msgid "Please enter the code for the custom language:"
-msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:"
-
-#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31
-#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38
-#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56
-#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203
-msgid "without name"
-msgstr "không tên"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53
-msgid "Source of New Dictionary (1)"
-msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151
-msgid "Source of New Dictionary (2)"
-msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63
-msgid "&Directory:"
-msgstr "&Thư mục:"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66
-msgid ""
-"With this input field you specify which directory you want to load for creating "
-"the new dictionary."
-msgstr ""
-"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ điển "
-"mới."
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238
-msgid "Merge result"
-msgstr "Trộn kết quả"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241
-msgid ""
-"_: In the sense of a blank word list\n"
-"Empty list"
-msgstr "Danh sách trống"
-
-#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
-msgid "TDE Documentation"
-msgstr "Tài liệu TDE"
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:109
-msgid "Creating Word List"
-msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
-msgid "Parsing the TDE documentation..."
-msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
-msgid "Merging dictionaries..."
-msgstr "Trộn từ điển..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:305
-msgid "Parsing file..."
-msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:315
-msgid "Parsing directory..."
-msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
-
-#: wordcompletion/wordlist.cpp:504
-msgid "Performing spell check..."
-msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
-
-#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 68
-#: rc.cpp:292 wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this combo box you select which of the installed languages is used for "
-"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of this "
-"language."
-msgstr ""
-"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho "
-"việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu "
-"trong ngôn ngữ này."
-
-#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 144
-#: rc.cpp:241 wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15
-#, no-c-format
-msgid ""
-"With this combo box you decide which language should be associated with the new "
-"dictionary."
-msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới."
-
-#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249
-msgid "Export Dictionary"
-msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
-
-#: kmouth.cpp:98
-msgid "&Open as History..."
-msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
-
-#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100
-msgid "Opens an existing file as history"
-msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử"
-
-#: kmouth.cpp:102
-msgid "Save &History As..."
-msgstr "Lưu &Lịch sử Là..."
-
-#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104
-msgid "Saves the actual history as..."
-msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..."
-
-#: kmouth.cpp:106
-msgid "&Print History..."
-msgstr "&In Lịch sử..."
-
-#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108
-msgid "Prints out the actual history"
-msgstr "In lịch sử hiện tại"
-
-#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112
-msgid "Quits the application"
-msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
-
-#: kmouth.cpp:116
-msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard"
-msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp"
-
-#: kmouth.cpp:117
-msgid ""
-"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some text "
-"selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise the "
-"selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard."
-msgstr ""
-"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn "
-"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn trong "
-"lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp."
-
-#: kmouth.cpp:120
-msgid "Copies the selected section to the clipboard"
-msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp"
-
-#: kmouth.cpp:121
-msgid ""
-"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected in "
-"the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected sentences "
-"in the history (if any) are copied to the clipboard."
-msgstr ""
-"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
-"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã "
-"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp."
-
-#: kmouth.cpp:125
-msgid ""
-"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit "
-"field."
-msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo."
-
-#: kmouth.cpp:128
-msgid "Speaks the currently active sentence(s)"
-msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại"
-
-#: kmouth.cpp:132
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
-
-#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138
-msgid "Enables/disables the toolbar"
-msgstr "Bật/tắt thanh công cụ"
-
-#: kmouth.cpp:140
-msgid "Show P&hrasebook Bar"
-msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ"
-
-#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142
-msgid "Enables/disables the phrasebook bar"
-msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ"
-
-#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146
-msgid "Enables/disables the statusbar"
-msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái"
-
-#: kmouth.cpp:148
-msgid "&Configure KMouth..."
-msgstr "&Cấu hình Mồm K..."
-
-#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150
-msgid "Opens the configuration dialog"
-msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
-
-#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158
-msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
-msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
-
-#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
-msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
-msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
-
-#: kmouth.cpp:164
-msgid "Cu&t"
-msgstr "Cắ&t"
-
-#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166
-msgid ""
-"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the "
-"clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
-
-#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
-msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
-msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
-
-#: kmouth.cpp:172
-msgid "Select &All Entries"
-msgstr "Chọn &Tất cả các Mục"
-
-#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174
-msgid "Selects all phrases in the history"
-msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
-
-#: kmouth.cpp:176
-msgid "D&eselect All Entries"
-msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục"
-
-#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178
-msgid "Deselects all phrases in the history"
-msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
-
-#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334
-#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431
-msgid "Ready."
-msgstr "Sẵn sàng."
-
-#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309
-msgid "Opening file..."
-msgstr "Mở tập tin..."
-
-#: kmouth.cpp:317
-msgid "Saving history with a new filename..."
-msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..."
-
-#: kmouth.cpp:326
-msgid "Printing..."
-msgstr "In ấn..."
-
-#: kmouth.cpp:339
-msgid "Exiting..."
-msgstr "Thoát..."
-
-#: kmouth.cpp:373
-msgid "Toggling menubar..."
-msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..."
-
-#: kmouth.cpp:385
-msgid "Toggling toolbar..."
-msgstr "Bật tắt thanh công cụ..."
-
-#: kmouth.cpp:402
-msgid "Toggling phrasebook bar..."
-msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
-
-#: kmouth.cpp:419
-msgid "Toggle the statusbar..."
-msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
-
#. i18n: file kmouthui.rc line 14
#: rc.cpp:9 rc.cpp:98
#, no-c-format
@@ -916,6 +247,13 @@ msgstr ""
msgid "Shortcut for the phrase:"
msgstr "Cách gõ tắt cho đoạn văn:"
+#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 93
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505
+#: rc.cpp:205
+#, no-c-format
+msgid "Text of the &phrase:"
+msgstr "Văn bản của đoạn &văn:"
+
#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 24
#: rc.cpp:211 rc.cpp:280
#, no-c-format
@@ -974,6 +312,14 @@ msgstr ""
msgid "&Language:"
msgstr "&Ngôn ngữ:"
+#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 144
+#: rc.cpp:241 wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this combo box you decide which language should be associated with the new "
+"dictionary."
+msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới."
+
#. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 24
#: rc.cpp:244
#, no-c-format
@@ -1090,6 +436,18 @@ msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả trước "
"khi cho vào từ điển mới."
+#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 68
+#: rc.cpp:292 wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this combo box you select which of the installed languages is used for "
+"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of this "
+"language."
+msgstr ""
+"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho "
+"việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu "
+"trong ngôn ngữ này."
+
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 40
#: rc.cpp:295
#, no-c-format
@@ -1185,6 +543,14 @@ msgstr ""
msgid "&Selected Dictionary"
msgstr "&Chọn Từ điển"
+#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224
+#: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
+#, no-c-format
+msgid ""
+"With this combo box you select the language associated with the selected "
+"dictionary."
+msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn."
+
#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 232
#: rc.cpp:343
#, no-c-format
@@ -1212,3 +578,637 @@ msgstr "Mồm K"
#: main.cpp:49
msgid "Tips, extended phrase books"
msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Trần Thế Trung"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "tttrung@hotmail.com"
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:109
+msgid "Creating Word List"
+msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
+msgid "Parsing the TDE documentation..."
+msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
+msgid "Merging dictionaries..."
+msgstr "Trộn từ điển..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:305
+msgid "Parsing file..."
+msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:315
+msgid "Parsing directory..."
+msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
+
+#: wordcompletion/wordlist.cpp:504
+msgid "Performing spell check..."
+msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31
+#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38
+#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203
+msgid "without name"
+msgstr "không tên"
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
+msgid "Create Custom Language"
+msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng"
+
+#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
+#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
+msgid "Please enter the code for the custom language:"
+msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:"
+
+#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249
+msgid "Export Dictionary"
+msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
+msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
+msgid "File Exists"
+msgstr "Tập tin đã Tồn tại"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53
+msgid "Source of New Dictionary (1)"
+msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151
+msgid "Source of New Dictionary (2)"
+msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63
+msgid "&Directory:"
+msgstr "&Thư mục:"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66
+msgid ""
+"With this input field you specify which directory you want to load for creating "
+"the new dictionary."
+msgstr ""
+"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ điển "
+"mới."
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238
+msgid "Merge result"
+msgstr "Trộn kết quả"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241
+msgid ""
+"_: In the sense of a blank word list\n"
+"Empty list"
+msgstr "Danh sách trống"
+
+#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
+msgid "TDE Documentation"
+msgstr "Tài liệu TDE"
+
+#: optionsdialog.cpp:123
+msgid "General Options"
+msgstr "Tuỳ chọn Chung"
+
+#: optionsdialog.cpp:129
+msgid "&Preferences"
+msgstr "&Sở thích"
+
+#: optionsdialog.cpp:133
+msgid "&Text-to-Speech"
+msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói"
+
+#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136
+msgid "Word Completion"
+msgstr "Điền nốt Từ"
+
+#: optionsdialog.cpp:142
+msgid "KTTSD Speech Service"
+msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
+
+#: optionsdialog.cpp:143
+msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
+msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE"
+
+#: configwizard.cpp:37
+msgid "Initial Configuration - KMouth"
+msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K"
+
+#: configwizard.cpp:57
+msgid "Text-to-Speech Configuration"
+msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
+
+#: configwizard.cpp:71
+msgid "Initial Phrase Book"
+msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
+msgid ""
+"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
+"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
+"*|All Files"
+msgstr ""
+"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
+"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
+"*|Tất cả các Tập tin"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:260
+msgid ""
+"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
+"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
+"*|All Files"
+msgstr ""
+"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
+"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
+"*|Tất cả các Tập tin"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:289
+msgid ""
+"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>.phrasebook</i>"
+". Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?"
+msgstr ""
+"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>"
+". Bạn có thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306
+msgid "File Extension"
+msgstr "Đuôi Tập tin"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
+msgid "Do Not Add"
+msgstr "Đừng Thêm"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:305
+msgid ""
+"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>"
+". Do you wish to save in phrasebook format?"
+msgstr ""
+"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>"
+". Bạn có muốn lưu theo định dạng phrasebook?"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
+msgid "As Phrasebook"
+msgstr "Theo định dạng Phrasebook"
+
+#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
+msgid "As Plain Text"
+msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:134
+msgid " (%1 of %2 books selected)"
+msgstr " (%1 trong %2 quyển đã chọn)"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:145
+msgid "Please decide which phrase books you need:"
+msgstr "Xin quyết định quyển từ điển thành ngữ nào bạn sẽ cần:"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:153
+msgid "Book"
+msgstr "Quyển"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242
+msgid ""
+"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated with "
+"the selected phrase."
+msgstr ""
+"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn đã "
+"chọn."
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263
+msgid "Phrase Book"
+msgstr "Từ điển Thành ngữ"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:300
+msgid "Phrase"
+msgstr "Đoạn văn"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:301
+msgid "Shortcut"
+msgstr "Cách gõ tắt"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305
+msgid ""
+"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can select "
+"and modify individual phrases and sub phrase books"
+msgstr ""
+"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn và "
+"sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ."
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325
+msgid "&New Phrase"
+msgstr "Đoạn văn &Mới"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:326 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:327
+msgid "Adds a new phrase"
+msgstr "Thêm một đoạn văn mới"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:329
+msgid "New Phrase &Book"
+msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331
+msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed"
+msgstr ""
+"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ con "
+"có thể được đưa vào đó"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335
+msgid "Saves the phrase book onto the hard disk"
+msgstr "Lưu từ điển thành ngữ vào ổ cứng"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:337 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:341
+msgid "&Import..."
+msgstr "&Nhập khẩu..."
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:338 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:339
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:342 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:343
+msgid "Imports a file and adds its contents to the phrase book"
+msgstr ""
+"Nhập khẩu một tập tin và thêm nội dung của nó vào quyển từ điển thành ngữ"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:345
+msgid "I&mport Standard Phrase Book"
+msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347
+msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book"
+msgstr ""
+"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển thành "
+"ngữ hiện có"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349
+msgid "&Export..."
+msgstr "&Xuất khẩu..."
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:350 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:351
+msgid "Exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file"
+msgstr "Xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:354 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:355
+msgid "Prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)"
+msgstr "In đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:358 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:359
+msgid "Closes the window"
+msgstr "Đóng cửa sổ"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:363 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:364
+msgid ""
+"Cuts the currently selected entries from the phrase book and puts it to the "
+"clipboard"
+msgstr "Cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:367 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:368
+msgid ""
+"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard"
+msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
+
+#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372
+msgid "Pastes the clipboard contents to actual position"
+msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376
+msgid "Deletes the selected entries from the phrase book"
+msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526
+msgid "Name of the &phrase book:"
+msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545
+msgid ""
+"<qt>There are unsaved changes."
+"<br>Do you want to apply the changes before closing the \"phrase book\" window "
+"or discard the changes?</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu."
+"<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" "
+"hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546
+msgid "Closing \"Phrase Book\" Window"
+msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\""
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598
+msgid ""
+"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
+"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
+msgstr ""
+"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím Win, "
+"Alt, Ctrl, và/hoặc Shift."
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601
+msgid "Invalid Shortcut Key"
+msgstr "Phím Gõ tắt Không hợp lệ"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:695
+msgid "(New Phrase Book)"
+msgstr "(Từ điển Thành ngữ Mới)"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:706
+msgid "(New Phrase)"
+msgstr "(Đoạn văn Mới)"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
+msgid "Import Phrasebook"
+msgstr "Nhập khẩu Từ điển Thành ngữ"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:734 phraselist.cpp:475
+#, c-format
+msgid ""
+"There was an error loading file\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Có lỗi khi tải tập tin\n"
+"%1"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:743
+msgid "Export Phrase Book"
+msgstr "Xuất khẩu Từ điển Thành ngữ"
+
+#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:744 phraselist.cpp:449
+#, c-format
+msgid ""
+"There was an error saving file\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Có lỗi khi lưu tập tin\n"
+"%1"
+
+#: phrasebook/phrasetree.cpp:470
+msgid ""
+"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n"
+"Please choose a unique key combination."
+msgstr ""
+"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n"
+"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác."
+
+#: phrasebook/phrasetree.cpp:488
+msgid "the standard \"%1\" action"
+msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn"
+
+#: phrasebook/phrasetree.cpp:489
+msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
+msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng"
+
+#: phrasebook/phrasetree.cpp:504
+msgid "the global \"%1\" action"
+msgstr "hành động \"%1\" toàn cục"
+
+#: phrasebook/phrasetree.cpp:505
+msgid "Conflict with Global Shortcuts"
+msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục"
+
+#: phrasebook/phrasetree.cpp:520
+msgid "an other phrase"
+msgstr "đoạn văn khác"
+
+#: phrasebook/phrasetree.cpp:521
+msgid "Key Conflict"
+msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
+
+#: kmouth.cpp:98
+msgid "&Open as History..."
+msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
+
+#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100
+msgid "Opens an existing file as history"
+msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử"
+
+#: kmouth.cpp:102
+msgid "Save &History As..."
+msgstr "Lưu &Lịch sử Là..."
+
+#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104
+msgid "Saves the actual history as..."
+msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..."
+
+#: kmouth.cpp:106
+msgid "&Print History..."
+msgstr "&In Lịch sử..."
+
+#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108
+msgid "Prints out the actual history"
+msgstr "In lịch sử hiện tại"
+
+#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112
+msgid "Quits the application"
+msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
+
+#: kmouth.cpp:116
+msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard"
+msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp"
+
+#: kmouth.cpp:117
+msgid ""
+"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some text "
+"selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise the "
+"selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard."
+msgstr ""
+"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn "
+"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn trong "
+"lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp."
+
+#: kmouth.cpp:120
+msgid "Copies the selected section to the clipboard"
+msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp"
+
+#: kmouth.cpp:121
+msgid ""
+"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected in "
+"the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected sentences "
+"in the history (if any) are copied to the clipboard."
+msgstr ""
+"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
+"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã "
+"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp."
+
+#: kmouth.cpp:125
+msgid ""
+"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit "
+"field."
+msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo."
+
+#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79
+msgid "&Speak"
+msgstr "&Nói"
+
+#: kmouth.cpp:128
+msgid "Speaks the currently active sentence(s)"
+msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại"
+
+#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82
+msgid ""
+"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
+"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
+"are spoken."
+msgstr ""
+"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
+"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong lịch "
+"sử (nếu có) sẽ được phát âm."
+
+#: kmouth.cpp:132
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
+
+#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138
+msgid "Enables/disables the toolbar"
+msgstr "Bật/tắt thanh công cụ"
+
+#: kmouth.cpp:140
+msgid "Show P&hrasebook Bar"
+msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ"
+
+#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142
+msgid "Enables/disables the phrasebook bar"
+msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ"
+
+#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146
+msgid "Enables/disables the statusbar"
+msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái"
+
+#: kmouth.cpp:148
+msgid "&Configure KMouth..."
+msgstr "&Cấu hình Mồm K..."
+
+#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150
+msgid "Opens the configuration dialog"
+msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
+
+#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158
+msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
+msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
+
+#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
+msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
+msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
+
+#: kmouth.cpp:164
+msgid "Cu&t"
+msgstr "Cắ&t"
+
+#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166
+msgid ""
+"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the "
+"clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
+
+#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
+msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
+msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
+
+#: kmouth.cpp:172
+msgid "Select &All Entries"
+msgstr "Chọn &Tất cả các Mục"
+
+#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174
+msgid "Selects all phrases in the history"
+msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
+
+#: kmouth.cpp:176
+msgid "D&eselect All Entries"
+msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục"
+
+#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178
+msgid "Deselects all phrases in the history"
+msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
+
+#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334
+#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431
+msgid "Ready."
+msgstr "Sẵn sàng."
+
+#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309
+msgid "Opening file..."
+msgstr "Mở tập tin..."
+
+#: kmouth.cpp:317
+msgid "Saving history with a new filename..."
+msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..."
+
+#: kmouth.cpp:326
+msgid "Printing..."
+msgstr "In ấn..."
+
+#: kmouth.cpp:339
+msgid "Exiting..."
+msgstr "Thoát..."
+
+#: kmouth.cpp:373
+msgid "Toggling menubar..."
+msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..."
+
+#: kmouth.cpp:385
+msgid "Toggling toolbar..."
+msgstr "Bật tắt thanh công cụ..."
+
+#: kmouth.cpp:402
+msgid "Toggling phrasebook bar..."
+msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
+
+#: kmouth.cpp:419
+msgid "Toggle the statusbar..."
+msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
+
+#: phraselist.cpp:56
+msgid ""
+"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
+"and press the speak button for re-speaking."
+msgstr ""
+"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các câu "
+"và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
+
+#: phraselist.cpp:74
+msgid ""
+"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in order "
+"to speak the entered phrase."
+msgstr ""
+"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu văn "
+"đã nhập được phát âm."
+
+#: phraselist.cpp:454
+msgid ""
+"*|All Files\n"
+"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
+"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
+msgstr ""
+"*|Tất cả các Tập tin\n"
+"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
+"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
+
+#: phraselist.cpp:454
+msgid "Open File as History"
+msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"