diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2011-12-03 11:05:10 -0600 |
commit | f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch) | |
tree | 1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po | |
parent | 85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff) | |
download | tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip |
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po | 284 |
1 files changed, 284 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po new file mode 100644 index 00000000000..be6813fcc96 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po @@ -0,0 +1,284 @@ +# Vietnamese translation for Dub. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: dub\n" +"POT-Creation-Date: 2004-10-12 01:18+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:17+1030\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" + +#: dubapp.cpp:61 +msgid "Close playlist window" +msgstr "Đóng cửa sổ danh mục nhạc" + +#: dubapp.cpp:71 +msgid "Ready." +msgstr "Sẵn sàng." + +#: dubconfigmodule.cpp:29 +msgid "Dub" +msgstr "Dub" + +#: dubconfigmodule.cpp:29 +msgid "Folder-Based Playlist" +msgstr "Danh mục nhạc dựa vào thư mục" + +#: dubplaylist.cpp:58 +msgid "Adding files not supported yet, see configuration" +msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thêm tập tin; xem cấu hình" + +#: dubplaylistitem.cpp:82 +msgid "Do you really want to delete this file?" +msgstr "Bạn thực sự muốn xoá tập tin này không?" + +#: fileselectorwidget.cpp:52 +msgid "Home folder" +msgstr "Thư mục chính" + +#: fileselectorwidget.cpp:55 +msgid "Up one level" +msgstr "Lên một cấp" + +#: fileselectorwidget.cpp:58 +msgid "Previous folder" +msgstr "Thư mục trước" + +#: fileselectorwidget.cpp:61 +msgid "Next folder" +msgstr "Thư mục kế" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 24 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Dub Preferences" +msgstr "Tùy thích Dub" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 51 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "Media home:" +msgstr "Nhà ảnh/nhạc:" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 59 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Top-level folder where my media files are stored" +msgstr "Thư mục cấp đầu chứa các tập tin ảnh/nhạc của tôi" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 69 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Play Mode" +msgstr "Chế độ phát" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 80 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "All media files" +msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 83 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "All media files found under Media Home" +msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc nằm dưới Nhà ảnh/nhạc" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 91 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "Selected folder" +msgstr "Thư mục đã chọn" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 94 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "Play current folder only" +msgstr "Chỉ phát thư mục hiện có" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 105 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "All files under selected folder" +msgstr "Mọi tập tin dưới thư mục đã chọn" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 108 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "Choose media files from current folder and all its subfolders" +msgstr "" +"Chọn các tập tin ảnh/nhạc từ thư mục hiện thời và các thư mục con của nó" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 118 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Play Order" +msgstr "Thứ tự phát" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 129 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 132 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "Play files in normal order" +msgstr "Phát tập tin theo thứ tự chuẩn" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 143 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "Shuffle" +msgstr "Trộn bài" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 146 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "Randomized order" +msgstr "Thứ tự ngẫu nhiên" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 157 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "Repeat" +msgstr "Lặp lại" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 160 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Repeat the same file forever" +msgstr "Lặp lại cùng tập tin suốt" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 171 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "Single" +msgstr "Đơn" + +#. i18n: file dubprefs.ui line 174 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "Play a single file and stop" +msgstr "Phát một tập tin riêng lẻ rồi dừng" + +#~ msgid "Exiting..." +#~ msgstr "Thoát..." + +#~ msgid "Enables/disables the toolbar" +#~ msgstr "Cho phép / cấm dùng thanh công cụ" + +#~ msgid "Enables/disables the statusbar" +#~ msgstr "Ch phép / cấm dùng thanh trạng thái" + +#~ msgid "Toggling toolbar..." +#~ msgstr "Hoán chuyển thanh công cụ..." + +#~ msgid "Toggle the statusbar..." +#~ msgstr "Hoán chuyển thanh trạng thái..." + +#~ msgid "Opening new document..." +#~ msgstr "Mở tài liệu mới..." + +#~ msgid "Opening file..." +#~ msgstr "Mở file..." + +#~ msgid "" +#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n" +#~ "Your names" +#~ msgstr "Nguyen Hung Vu" + +#~ msgid "" +#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +#~ "Your emails" +#~ msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp" + +#~ msgid "file to open" +#~ msgstr "File sẽ mở" + +#~ msgid "New &Window" +#~ msgstr "Cửa sổ &mới" + +#~ msgid "Opens a new application window" +#~ msgstr "Mở cửa sổ chương trình mới" + +#~ msgid "Creates a new document" +#~ msgstr "Tạo tài liệu mới" + +#~ msgid "Opens an existing document" +#~ msgstr "Mở tài liệu đã tồn tại" + +#~ msgid "Opens a recently used file" +#~ msgstr "Mởi file đã dùng gần đây" + +#~ msgid "Saves the actual document" +#~ msgstr "Cất tài liệu thực" + +#~ msgid "Saves the actual document as..." +#~ msgstr "Cất tài liệu thực vào..." + +#~ msgid "Closes the actual document" +#~ msgstr "Đóng mọi tài liệu thực" + +#~ msgid "Prints out the actual document" +#~ msgstr "In tài liệu thực" + +#~ msgid "Dub preferences" +#~ msgstr "Tham chiếu Dub" + +#~ msgid "Opening a new application window..." +#~ msgstr "Mở vào một cửa sổ chương trình mới..." + +#~ msgid "Creating new document..." +#~ msgstr "Tạo tài liệu mới..." + +#~ msgid "Open File..." +#~ msgstr "Mở file..." + +#~ msgid "Saving file with a new filename..." +#~ msgstr "Cất file với tên mới..." + +#~ msgid "Printing..." +#~ msgstr "In" + +#~ msgid "Cutting selection..." +#~ msgstr "Chọn cắt..." + +#~ msgid "Copying selection to clipboard..." +#~ msgstr "Copy phần chọn vào clipboard..." + +#~ msgid "Inserting clipboard contents..." +#~ msgstr "Chèn nội dùng clipboard..." + +#~ msgid "" +#~ "The current file has been modified.\n" +#~ "Do you want to save it?" +#~ msgstr "" +#~ "File hiện tại đã thay đổi.\n" +#~ "Bạn có muốn cất nó không?" + +#~ msgid "Form1" +#~ msgstr "Form1" + +#~ msgid "Media Directories" +#~ msgstr "Thư mục Media" + +#~ msgid "~/mp3" +#~ msgstr "~/mp3" + +#~ msgid "PushButton8" +#~ msgstr "PushButton8" + +#~ msgid "Add Directory" +#~ msgstr "Thêm thư mục" + +#~ msgid "Remove Directory" +#~ msgstr "Xoá thư mục" |