summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 03:08:03 -0500
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 03:08:03 -0500
commit242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch)
treeea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
parent8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff)
downloadtde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz
tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po61
1 files changed, 31 insertions, 30 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
index 3feaa74ae60..1a201ff740d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
@@ -2,14 +2,15 @@
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdat\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-11-01 22:02+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -1008,7 +1009,7 @@ msgstr "Phục hồi vào thư mục:"
msgid "Verify in folder:"
msgstr "Kiểm tra trong thư mục:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 136
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 142
#: VerifyOptDlg.cpp:60 rc.cpp:30 rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "..."
@@ -1052,7 +1053,7 @@ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ trong kdat."
msgid "Options Widget"
msgstr "Ô điều khiển tùy chọn"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 53
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 56
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1061,7 +1062,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Thiết lập này xác định kích cỡ băng KDat giả sử. Dùng khi định dạng băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 67
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 73
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1073,19 +1074,19 @@ msgstr ""
"mỗi khối, và nên được đặt thành kích cỡ khối của ổ băng. Đối với ổ băng mềm, nó "
"nên là <b>10240</b> byte."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 73
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 79
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "MB"
msgstr "MB"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 78
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 84
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "GB"
msgstr "GB"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 88
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 94
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1094,31 +1095,31 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tùy chọn này đặt đơn vị kích cỡ băng: mega-byte (MB) hay giga-byte (GB)."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 96
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 102
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 104
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 110
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Tape block size:"
msgstr "Cỡ khối băng:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 115
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 121
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "Default tape size:"
msgstr "Cỡ băng mặc định:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 139
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 145
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Browse for the tar command."
msgstr "Duyệt tìm lệnh tar."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 147
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 153
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1128,19 +1129,19 @@ msgstr ""
"Vị trí của thiết bị băng <em>không tua lại</em> trên hệ thống tập tin. Vị trí "
"mặc định là <b>/dev/tape</b>."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 155
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 161
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "Tar command:"
msgstr "Lệnh tar:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 169
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 175
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "Browse for the tape device."
msgstr "Duyệt tìm thiết bị thiết bị."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 177
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 183
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1150,31 +1151,31 @@ msgstr ""
"Thiết lập này điều khiển lệnh mà KDat sử dụng để thực hiện việc sao lưu băng. "
"Bạn nên nhập đường dẫn đầy đủ. Giá trị mặc định là <b>tar</b>."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 185
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 191
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "Tape device:"
msgstr "Thiết bị băng:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 198
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 204
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "Tape Drive Options"
msgstr "Tùy chọn ổ băng"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 209
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 215
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "Load tape on mount"
msgstr "Tải băng vào lúc lắp"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 212
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 218
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "<qt>Issue an <tt>mtload</tt> command prior to mounting the tape.</qt>"
msgstr "<qt>Gửi lệnh <tt>mtload</tt> trước khi lắp băng.</qt>"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 217
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 223
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1188,19 +1189,19 @@ msgstr ""
"\n"
"Nó cần thiết cho một số thiết bị thiết bị riêng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 225
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 231
#: rc.cpp:68
#, no-c-format
msgid "Lock tape drive on mount"
msgstr "Khoá thiết bị thiết bị vào lúc lắp"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 228
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 234
#: rc.cpp:71
#, no-c-format
msgid "Disable the eject button after mounting the tape."
msgstr "Tắt cái nút đẩy ra sau khi lắp băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 233
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 239
#: rc.cpp:74
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1214,19 +1215,19 @@ msgstr ""
"\n"
"Nó không hoạt động được cho mọi ổ băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 241
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 247
#: rc.cpp:79
#, no-c-format
msgid "Eject tape on unmount"
msgstr "Đẩy ra băng một khi hủy lắp"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 244
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 250
#: rc.cpp:82
#, no-c-format
msgid "Try to eject the tape after it is unmounted. Don't use this for ftape."
msgstr "Thử đẩy ra băng sau khi hủy lắp nó. Đừng dùng cho « ftape »."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 249
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 255
#: rc.cpp:85
#, no-c-format
msgid ""
@@ -1238,19 +1239,19 @@ msgstr ""
"\n"
"Đừng dùng tùy chọn này cho ổ băng mềm."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 257
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 263
#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid "Variable block size"
msgstr "Cỡ khối thay đổi"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 260
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 266
#: rc.cpp:93
#, no-c-format
msgid "Enable variable-block size support in the tape drive."
msgstr "Bật khả năng hỗ trợ kích cỡ khối thay đổi trong ổ băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 265
+#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 271
#: rc.cpp:96
#, no-c-format
msgid ""