diff options
author | Automated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 12:26:02 -0500 |
---|---|---|
committer | Automated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 12:26:02 -0500 |
commit | ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c (patch) | |
tree | bf4fc5ad5f5d27517ae17ce5d396e492aafde6eb /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po | |
parent | dde6a6f118e2358c2aace236dd18d5bca405381c (diff) | |
download | tde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.tar.gz tde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.zip |
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po | 1562 |
1 files changed, 781 insertions, 781 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po index 51570ea18a3..3d6417e842d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,17 +17,23 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" +#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "&Document" +msgstr "&Tài liệu" -#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "teppi82@gmail.com" +#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Sess&ions" +msgstr "Phiên chạ&y" + +#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "&Window" +msgstr "&Cửa sổ" #: tips.txt:3 msgid "" @@ -234,223 +240,6 @@ msgstr "" "<p>Nhấn <strong>F8</strong> hoặc <strong>Shift+F8</strong> để chuyển tới\n" "khung tiếp theo/trước.</p>\n" -#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 -msgid "Documents" -msgstr "Tài liệu" - -#: app/katemainwindow.cpp:216 -msgid "Filesystem Browser" -msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin" - -#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223 -msgid "Find in Files" -msgstr "Tìm trong các tập tin" - -#: app/katemainwindow.cpp:230 -msgid "Terminal" -msgstr "Thiết bị cuối" - -#: app/katemainwindow.cpp:242 -msgid "Create a new document" -msgstr "Tạo một tài liệu mới" - -#: app/katemainwindow.cpp:243 -msgid "Open an existing document for editing" -msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa" - -#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151 -msgid "" -"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open " -"them again." -msgstr "" -"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng " -"hơn." - -#: app/katemainwindow.cpp:248 -msgid "Save A&ll" -msgstr "Lưu &tất cả" - -#: app/katemainwindow.cpp:249 -msgid "Save all open, modified documents to disk." -msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa." - -#: app/katemainwindow.cpp:251 -msgid "Close the current document." -msgstr "Đóng tài liệu hiện thời." - -#: app/katemainwindow.cpp:253 -msgid "Clos&e All" -msgstr "Đón&g tất cả" - -#: app/katemainwindow.cpp:254 -msgid "Close all open documents." -msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở." - -#: app/katemainwindow.cpp:256 -msgid "Send one or more of the open documents as email attachments." -msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử." - -#: app/katemainwindow.cpp:258 -msgid "Close this window" -msgstr "Đóng cửa sổ này" - -#: app/katemainwindow.cpp:261 -msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." -msgstr "" -"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." - -#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299 -#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539 -msgid "External Tools" -msgstr "Công cụ ngoài" - -#: app/katemainwindow.cpp:266 -msgid "Launch external helper applications" -msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài" - -#: app/katemainwindow.cpp:272 -msgid "Open W&ith" -msgstr "&Mở bằng" - -#: app/katemainwindow.cpp:273 -msgid "" -"Open the current document using another application registered for its file " -"type, or an application of your choice." -msgstr "" -"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, " -"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn." - -#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174 -msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments." -msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng." - -#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177 -msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)." -msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ." - -#: app/katemainwindow.cpp:284 -msgid "" -"Configure various aspects of this application and the editing component." -msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần." - -#: app/katemainwindow.cpp:288 -msgid "&Pipe to Console" -msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối" - -#: app/katemainwindow.cpp:291 -msgid "This shows useful tips on the use of this application." -msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này." - -#: app/katemainwindow.cpp:295 -msgid "&Plugins Handbook" -msgstr "&Sổ tay về bổ sung" - -#: app/katemainwindow.cpp:296 -msgid "This shows help files for various available plugins." -msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung." - -#: app/katemainwindow.cpp:305 -msgid "" -"_: Menu entry Session->New\n" -"&New" -msgstr "&Mới" - -#: app/katemainwindow.cpp:308 -msgid "Save &As..." -msgstr "&Lưu như..." - -#: app/katemainwindow.cpp:309 -msgid "&Manage..." -msgstr "&Quản lý..." - -#: app/katemainwindow.cpp:312 -msgid "&Quick Open" -msgstr "Mở &nhanh" - -#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340 -msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted." -msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." - -#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341 -msgid "Closing Aborted" -msgstr "Dừng đóng" - -#: app/katemainwindow.cpp:488 -msgid "" -"_: 'document name [*]', [*] means modified\n" -"%1 [*]" -msgstr "" - -#: app/katemainwindow.cpp:610 -msgid "&Other..." -msgstr "&Khác..." - -#: app/katemainwindow.cpp:620 -msgid "Other..." -msgstr "Khác..." - -#: app/katemainwindow.cpp:637 -msgid "Application '%1' not found!" -msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" - -#: app/katemainwindow.cpp:637 -msgid "Application Not Found!" -msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" - -#: app/katemainwindow.cpp:665 -msgid "" -"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email " -"message." -"<p>Do you want to save it and proceed?" -msgstr "" -"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." -"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" - -#: app/katemainwindow.cpp:668 -msgid "Cannot Send Unsaved File" -msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" - -#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697 -msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." -msgstr "" -"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." - -#: app/katemainwindow.cpp:687 -msgid "" -"<p>The current file:" -"<br><strong>%1</strong>" -"<br>has been modified. Modifications will not be available in the attachment." -"<p>Do you want to save it before sending it?" -msgstr "" -"<p>Tập tin hiện thời: " -"<br><strong>%1</strong> " -"<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. " -"<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?" - -#: app/katemainwindow.cpp:690 -msgid "Save Before Sending?" -msgstr "Lưu trước khi gửi?" - -#: app/katemainwindow.cpp:690 -msgid "Do Not Save" -msgstr "Không lưu" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82 -msgid "Comment" -msgstr "Chú thích" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83 -msgid "" -"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are " -"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được " -"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau." - #: app/katemain.cpp:41 msgid "Start Kate with a given session" msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra" @@ -597,12 +386,21 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt" msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến" -#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686 +#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 msgid "" -"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." -msgstr "" -"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " -"thư mục." +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" + +#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "teppi82@gmail.com" + +#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223 +msgid "Find in Files" +msgstr "Tìm trong các tập tin" #: app/kategrepdialog.cpp:102 msgid "Pattern:" @@ -755,26 +553,6 @@ msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>" msgid "Grep Tool Error" msgstr "Lỗi công cụ grep" -#: app/katedocmanager.cpp:395 -msgid "" -"<p>The document '%1' has been modified, but not saved." -"<p>Do you want to save your changes or discard them?" -msgstr "" -"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. " -"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?" - -#: app/katedocmanager.cpp:397 -msgid "Close Document" -msgstr "Đóng tài liệu" - -#: app/katedocmanager.cpp:484 -msgid "Reopening files from the last session..." -msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." - -#: app/katedocmanager.cpp:491 -msgid "Starting Up" -msgstr "Đang khởi động" - #: app/katemwmodonhddialog.cpp:61 msgid "Documents Modified on Disk" msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa" @@ -875,6 +653,399 @@ msgstr "" msgid "Error Creating Diff" msgstr "Lỗi tạo Diff" +#: app/kateviewmanager.cpp:97 +msgid "New Tab" +msgstr "Thẻ mới" + +#: app/kateviewmanager.cpp:100 +msgid "Close Current Tab" +msgstr "Đóng thẻ hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:104 +msgid "Activate Next Tab" +msgstr "Mở thẻ tiếp theo" + +#: app/kateviewmanager.cpp:109 +msgid "Activate Previous Tab" +msgstr "Mở thẻ trước" + +#: app/kateviewmanager.cpp:116 +msgid "Split Ve&rtical" +msgstr "Chia &dọc" + +#: app/kateviewmanager.cpp:119 +msgid "Split the currently active view vertically into two views." +msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng." + +#: app/kateviewmanager.cpp:121 +msgid "Split &Horizontal" +msgstr "Chia &ngang" + +#: app/kateviewmanager.cpp:124 +msgid "Split the currently active view horizontally into two views." +msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang." + +#: app/kateviewmanager.cpp:126 +msgid "Cl&ose Current View" +msgstr "Đóng ô &xem hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:130 +msgid "Close the currently active splitted view" +msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:132 +msgid "Next View" +msgstr "Ô xem tiếp theo" + +#: app/kateviewmanager.cpp:135 +msgid "Make the next split view the active one." +msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo" + +#: app/kateviewmanager.cpp:137 +msgid "Previous View" +msgstr "Ô xem trước" + +#: app/kateviewmanager.cpp:139 +msgid "Make the previous split view the active one." +msgstr "Chọn ô xem đã chia trước." + +#: app/kateviewmanager.cpp:149 +msgid "Open a new tab" +msgstr "Mở một thẻ mới" + +#: app/kateviewmanager.cpp:157 +msgid "Close the current tab" +msgstr "Đóng thẻ hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229 +msgid "Open File" +msgstr "Mở tập tin" + +#: app/kateexternaltools.cpp:276 +msgid "Failed to expand the command '%1'." +msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." + +#: app/kateexternaltools.cpp:277 +msgid "Kate External Tools" +msgstr "Công của ngoài của Kate" + +#: app/kateexternaltools.cpp:427 +msgid "Edit External Tool" +msgstr "Sửa công cụ ngoài" + +#: app/kateexternaltools.cpp:441 +msgid "&Label:" +msgstr "&Nhãn:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:446 +msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" +msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" + +#: app/kateexternaltools.cpp:456 +msgid "S&cript:" +msgstr "Tập lệnh:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:461 +msgid "" +"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " +"for execution. The following macros will be expanded:</p>" +"<ul>" +"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document." +"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents." +"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current " +"document." +"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document." +"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current " +"view." +"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view." +"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view." +"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>" +msgstr "" +"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những " +"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>" +"<ul>" +"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời." +"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang " +"mở." +"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời." +"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời." +"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." +"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." +"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem." +"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>" + +#: app/kateexternaltools.cpp:479 +msgid "&Executable:" +msgstr "&Có thể thực hiện:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:484 +msgid "" +"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be " +"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used." +msgstr "" +"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một " +"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> " +"sẽ được dùng." + +#: app/kateexternaltools.cpp:490 +msgid "&Mime types:" +msgstr "&Dạng Mime:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:495 +msgid "" +"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " +"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from " +"known mimetypes, press the button on the right." +msgstr "" +"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; " +"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút " +"ở bên phải." + +#: app/kateexternaltools.cpp:504 +msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." +msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." + +#: app/kateexternaltools.cpp:508 +msgid "&Save:" +msgstr "&Lưu :" + +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "Current Document" +msgstr "Tài liệu hiện thời" + +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "All Documents" +msgstr "Tất cả tài liệu" + +#: app/kateexternaltools.cpp:516 +msgid "" +"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running " +"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, " +"for example, an FTP client." +msgstr "" +"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi " +"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ " +"một chương trình máy khách FTP." + +#: app/kateexternaltools.cpp:523 +msgid "&Command line name:" +msgstr "&Tên dòng lệnh:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:528 +msgid "" +"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " +"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " +"tabs in the name." +msgstr "" +"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng " +"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab " +"trong tên." + +#: app/kateexternaltools.cpp:539 +msgid "You must specify at least a name and a command" +msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" + +#: app/kateexternaltools.cpp:548 +msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." +msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." + +#: app/kateexternaltools.cpp:550 +msgid "Select Mime Types" +msgstr "Chọn dạng MIME" + +#: app/kateexternaltools.cpp:568 +msgid "&New..." +msgstr "&Mới..." + +#: app/kateexternaltools.cpp:576 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Soạn..." + +#: app/kateexternaltools.cpp:580 +msgid "Insert &Separator" +msgstr "Chèn &ký tự phân cách" + +#: app/kateexternaltools.cpp:602 +msgid "" +"This list shows all the configured tools, represented by their menu text." +msgstr "" +"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng." + +#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360 +msgid " INS " +msgstr " CHÈN " + +#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364 +msgid " NORM " +msgstr " CHUẨN " + +#: app/kateviewspace.cpp:352 +msgid " Line: %1 Col: %2 " +msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " + +#: app/kateviewspace.cpp:356 +msgid " R/O " +msgstr " CHỈ ĐỌC " + +#: app/kateviewspace.cpp:358 +msgid " OVR " +msgstr " ĐÈ " + +#: app/kateviewspace.cpp:364 +msgid " BLK " +msgstr " BLK " + +#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 +msgid "Default Session" +msgstr "Phiên chạy mặc định" + +#: app/katesession.cpp:82 +msgid "Unnamed Session" +msgstr "Phiên chạy không tên" + +#: app/katesession.cpp:104 +msgid "Session (%1)" +msgstr "Phiên chạy (%1)" + +#: app/katesession.cpp:384 +msgid "Save Session?" +msgstr "Lưu phiên chạy?" + +#: app/katesession.cpp:391 +msgid "Save current session?" +msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" + +#: app/katesession.cpp:392 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi lại" + +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No session selected to open." +msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." + +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No Session Selected" +msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" + +#: app/katesession.cpp:554 +msgid "Specify Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" + +#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 +msgid "Session name:" +msgstr "Tên phiên chạy:" + +#: app/katesession.cpp:561 +msgid "To save a new session, you must specify a name." +msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." + +#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "Missing Session Name" +msgstr "Thiếu tên phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:572 +msgid "Specify New Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" + +#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "To save a session, you must specify a name." +msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." + +#: app/katesession.cpp:618 +msgid "Session Chooser" +msgstr "Trình chọn phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 +msgid "Open Session" +msgstr "Mở phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:624 +msgid "New Session" +msgstr "Phiên chạy mới" + +#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 +msgid "Session Name" +msgstr "Tên phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 +msgid "Open Documents" +msgstr "Mở các tài liệu" + +#: app/katesession.cpp:660 +msgid "&Always use this choice" +msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" + +#: app/katesession.cpp:720 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" + +#: app/katesession.cpp:781 +msgid "Manage Sessions" +msgstr "Quản lý các phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:810 +msgid "&Rename..." +msgstr "Đổ&i tên..." + +#: app/katesession.cpp:850 +msgid "Specify New Name for Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" + +#: app/kateconsole.cpp:129 +msgid "" +"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any " +"contained commands with your user rights." +msgstr "" +"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa " +"trong văn bản với quyền người dùng của bạn." + +#: app/kateconsole.cpp:130 +msgid "Pipe to Console?" +msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?" + +#: app/kateconsole.cpp:131 +msgid "Pipe to Console" +msgstr "Chuyển tới dòng lệnh" + +#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686 +msgid "" +"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." +msgstr "" +"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " +"thư mục." + +#: app/katedocmanager.cpp:395 +msgid "" +"<p>The document '%1' has been modified, but not saved." +"<p>Do you want to save your changes or discard them?" +msgstr "" +"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. " +"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?" + +#: app/katedocmanager.cpp:397 +msgid "Close Document" +msgstr "Đóng tài liệu" + +#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340 +msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted." +msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." + +#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341 +msgid "Closing Aborted" +msgstr "Dừng đóng" + +#: app/katedocmanager.cpp:484 +msgid "Reopening files from the last session..." +msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." + +#: app/katedocmanager.cpp:491 +msgid "Starting Up" +msgstr "Đang khởi động" + #: app/katemailfilesdialog.cpp:47 msgid "Email Files" msgstr "Gửi tập tin qua thư" @@ -897,6 +1068,10 @@ msgstr "" "<p>Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn <strong>Hiển thị mọi tài " "liệu >></strong>." +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + #: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 #: app/katemailfilesdialog.cpp:62 msgid "URL" @@ -910,144 +1085,194 @@ msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<" msgid "Press <strong>Mail...</strong> to send selected documents" msgstr "Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi những tài liệu đã chọn" -#: app/katefileselector.cpp:170 -msgid "Current Document Folder" -msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại" +#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 +msgid "Documents" +msgstr "Tài liệu" -#: app/katefileselector.cpp:198 -msgid "" -"<p>Here you can enter a path for a folder to display." -"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and " -"choose one. " -"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should " -"behave." -msgstr "" -"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. " -"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn " -"một thư mục. " -"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng." +#: app/katemainwindow.cpp:216 +msgid "Filesystem Browser" +msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin" -#: app/katefileselector.cpp:203 -msgid "" -"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed." -"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left." -"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button." -msgstr "" -"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. " -"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. " -"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc." +#: app/katemainwindow.cpp:230 +msgid "Terminal" +msgstr "Thiết bị cuối" -#: app/katefileselector.cpp:207 +#: app/katemainwindow.cpp:242 +msgid "Create a new document" +msgstr "Tạo một tài liệu mới" + +#: app/katemainwindow.cpp:243 +msgid "Open an existing document for editing" +msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa" + +#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151 msgid "" -"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last " -"filter used when toggled on." +"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open " +"them again." msgstr "" -"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật." +"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng " +"hơn." -#: app/katefileselector.cpp:321 -msgid "Apply last filter (\"%1\")" -msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" +#: app/katemainwindow.cpp:248 +msgid "Save A&ll" +msgstr "Lưu &tất cả" -#: app/katefileselector.cpp:326 -msgid "Clear filter" -msgstr "Xóa bộ lọc" +#: app/katemainwindow.cpp:249 +msgid "Save all open, modified documents to disk." +msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa." -#: app/katefileselector.cpp:536 -msgid "Toolbar" -msgstr "Thanh công cụ" +#: app/katemainwindow.cpp:251 +msgid "Close the current document." +msgstr "Đóng tài liệu hiện thời." -#: app/katefileselector.cpp:538 -msgid "A&vailable actions:" -msgstr "Các &hành động có:" +#: app/katemainwindow.cpp:253 +msgid "Clos&e All" +msgstr "Đón&g tất cả" -#: app/katefileselector.cpp:539 -msgid "S&elected actions:" -msgstr "Hành động đã &chọn:" +#: app/katemainwindow.cpp:254 +msgid "Close all open documents." +msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở." -#: app/katefileselector.cpp:547 -msgid "Auto Synchronization" -msgstr "Đồng bộ tự động" +#: app/katemainwindow.cpp:256 +msgid "Send one or more of the open documents as email attachments." +msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử." -#: app/katefileselector.cpp:548 -msgid "When a docu&ment becomes active" -msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" +#: app/katemainwindow.cpp:258 +msgid "Close this window" +msgstr "Đóng cửa sổ này" -#: app/katefileselector.cpp:549 -msgid "When the file selector becomes visible" -msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" +#: app/katemainwindow.cpp:261 +msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." +msgstr "" +"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." -#: app/katefileselector.cpp:556 -msgid "Remember &locations:" -msgstr "Nhớ &vị trí:" +#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299 +#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539 +msgid "External Tools" +msgstr "Công cụ ngoài" -#: app/katefileselector.cpp:563 -msgid "Remember &filters:" -msgstr "Nhớ &bộ lọc:" +#: app/katemainwindow.cpp:266 +msgid "Launch external helper applications" +msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài" -#: app/katefileselector.cpp:570 -msgid "Session" -msgstr "Phiên chạy" +#: app/katemainwindow.cpp:272 +msgid "Open W&ith" +msgstr "&Mở bằng" -#: app/katefileselector.cpp:571 -msgid "Restore loca&tion" -msgstr "Khôi phục vị t&rí" +#: app/katemainwindow.cpp:273 +msgid "" +"Open the current document using another application registered for its file " +"type, or an application of your choice." +msgstr "" +"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, " +"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn." -#: app/katefileselector.cpp:572 -msgid "Restore last f&ilter" -msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" +#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174 +msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments." +msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng." -#: app/katefileselector.cpp:592 +#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177 +msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)." +msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ." + +#: app/katemainwindow.cpp:284 msgid "" -"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box." -msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." +"Configure various aspects of this application and the editing component." +msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần." -#: app/katefileselector.cpp:597 +#: app/katemainwindow.cpp:288 +msgid "&Pipe to Console" +msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối" + +#: app/katemainwindow.cpp:291 +msgid "This shows useful tips on the use of this application." +msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này." + +#: app/katemainwindow.cpp:295 +msgid "&Plugins Handbook" +msgstr "&Sổ tay về bổ sung" + +#: app/katemainwindow.cpp:296 +msgid "This shows help files for various available plugins." +msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung." + +#: app/katemainwindow.cpp:305 msgid "" -"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." -msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." +"_: Menu entry Session->New\n" +"&New" +msgstr "&Mới" -#: app/katefileselector.cpp:602 +#: app/katemainwindow.cpp:308 +msgid "Save &As..." +msgstr "&Lưu như..." + +#: app/katemainwindow.cpp:309 +msgid "&Manage..." +msgstr "&Quản lý..." + +#: app/katemainwindow.cpp:312 +msgid "&Quick Open" +msgstr "Mở &nhanh" + +#: app/katemainwindow.cpp:488 msgid "" -"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change " -"location to the folder of the active document on certain events." -"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until " -"the file selector is visible." -"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location " -"by pressing the sync button in the toolbar." +"_: 'document name [*]', [*] means modified\n" +"%1 [*]" msgstr "" -"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của " -"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng." -"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước " -"khi thấy trình chọn tập tin." -"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể " -"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." -#: app/katefileselector.cpp:611 +#: app/katemainwindow.cpp:610 +msgid "&Other..." +msgstr "&Khác..." + +#: app/katemainwindow.cpp:620 +msgid "Other..." +msgstr "Khác..." + +#: app/katemainwindow.cpp:637 +msgid "Application '%1' not found!" +msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" + +#: app/katemainwindow.cpp:637 +msgid "Application Not Found!" +msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" + +#: app/katemainwindow.cpp:665 msgid "" -"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you " -"start Kate." -"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " -"manager, the location is always restored." +"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email " +"message." +"<p>Do you want to save it and proceed?" msgstr "" -"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " -"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." +"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." +"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" -#: app/katefileselector.cpp:615 +#: app/katemainwindow.cpp:668 +msgid "Cannot Send Unsaved File" +msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" + +#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697 +msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." +msgstr "" +"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." + +#: app/katemainwindow.cpp:687 msgid "" -"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored " -"when you start Kate." -"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " -"manager, the filter is always restored." -"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the " -"restored location if on." +"<p>The current file:" +"<br><strong>%1</strong>" +"<br>has been modified. Modifications will not be available in the attachment." +"<p>Do you want to save it before sending it?" msgstr "" -"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi " -"khởi động." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " -"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ " -"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." +"<p>Tập tin hiện thời: " +"<br><strong>%1</strong> " +"<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. " +"<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?" + +#: app/katemainwindow.cpp:690 +msgid "Save Before Sending?" +msgstr "Lưu trước khi gửi?" + +#: app/katemainwindow.cpp:690 +msgid "Do Not Save" +msgstr "Không lưu" #: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97 #: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273 @@ -1258,6 +1483,18 @@ msgstr "Trình quản lí bổ sung" msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82 +msgid "Comment" +msgstr "Chú thích" + +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83 +msgid "" +"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are " +"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được " +"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau." + #: app/katefilelist.cpp:141 msgid "Sort &By" msgstr "Sắp &xếp theo" @@ -1348,288 +1585,6 @@ msgstr "" msgid "Set the sorting method for the documents." msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu." -#: app/kwritemain.cpp:82 -msgid "" -"A TDE text-editor component could not be found;\n" -"please check your TDE installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n" -"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE." - -#: app/kwritemain.cpp:142 -msgid "Use this to close the current document" -msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:145 -msgid "Use this command to print the current document" -msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:146 -msgid "Use this command to create a new document" -msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới" - -#: app/kwritemain.cpp:147 -msgid "Use this command to open an existing document for editing" -msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo" - -#: app/kwritemain.cpp:155 -msgid "Create another view containing the current document" -msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:157 -#, fuzzy -msgid "Choose Editor Component..." -msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" - -#: app/kwritemain.cpp:159 -msgid "Override the system wide setting for the default editing component" -msgstr "" -"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định" - -#: app/kwritemain.cpp:161 -msgid "Close the current document view" -msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:167 -msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar" -msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái" - -#: app/kwritemain.cpp:169 -msgid "Sho&w Path" -msgstr "&Hiện đường dẫn" - -#: app/kwritemain.cpp:171 -msgid "Hide Path" -msgstr "Ẩn đường dẫn" - -#: app/kwritemain.cpp:172 -msgid "Show the complete document path in the window caption" -msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ" - -#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229 -msgid "Open File" -msgstr "Mở tập tin" - -#: app/kwritemain.cpp:253 -msgid "" -"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for " -"the current user." -msgstr "" -"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng " -"có quyền đọc không." - -#: app/kwritemain.cpp:553 -msgid "KWrite" -msgstr "KWrite" - -#: app/kwritemain.cpp:555 -msgid "KWrite - Text Editor" -msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản" - -#: app/kwritemain.cpp:700 -msgid "Choose Editor Component" -msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" - -#: app/kateconsole.cpp:129 -msgid "" -"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any " -"contained commands with your user rights." -msgstr "" -"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa " -"trong văn bản với quyền người dùng của bạn." - -#: app/kateconsole.cpp:130 -msgid "Pipe to Console?" -msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?" - -#: app/kateconsole.cpp:131 -msgid "Pipe to Console" -msgstr "Chuyển tới dòng lệnh" - -#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 -msgid "Default Session" -msgstr "Phiên chạy mặc định" - -#: app/katesession.cpp:82 -msgid "Unnamed Session" -msgstr "Phiên chạy không tên" - -#: app/katesession.cpp:104 -msgid "Session (%1)" -msgstr "Phiên chạy (%1)" - -#: app/katesession.cpp:384 -msgid "Save Session?" -msgstr "Lưu phiên chạy?" - -#: app/katesession.cpp:391 -msgid "Save current session?" -msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" - -#: app/katesession.cpp:392 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi lại" - -#: app/katesession.cpp:482 -msgid "No session selected to open." -msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." - -#: app/katesession.cpp:482 -msgid "No Session Selected" -msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" - -#: app/katesession.cpp:554 -msgid "Specify Name for Current Session" -msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" - -#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 -msgid "Session name:" -msgstr "Tên phiên chạy:" - -#: app/katesession.cpp:561 -msgid "To save a new session, you must specify a name." -msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." - -#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 -msgid "Missing Session Name" -msgstr "Thiếu tên phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:572 -msgid "Specify New Name for Current Session" -msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" - -#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 -msgid "To save a session, you must specify a name." -msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." - -#: app/katesession.cpp:618 -msgid "Session Chooser" -msgstr "Trình chọn phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 -msgid "Open Session" -msgstr "Mở phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:624 -msgid "New Session" -msgstr "Phiên chạy mới" - -#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 -msgid "Session Name" -msgstr "Tên phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 -msgid "Open Documents" -msgstr "Mở các tài liệu" - -#: app/katesession.cpp:660 -msgid "&Always use this choice" -msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" - -#: app/katesession.cpp:720 -msgid "&Open" -msgstr "&Mở" - -#: app/katesession.cpp:781 -msgid "Manage Sessions" -msgstr "Quản lý các phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:810 -msgid "&Rename..." -msgstr "Đổ&i tên..." - -#: app/katesession.cpp:850 -msgid "Specify New Name for Session" -msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" - -#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360 -msgid " INS " -msgstr " CHÈN " - -#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364 -msgid " NORM " -msgstr " CHUẨN " - -#: app/kateviewspace.cpp:352 -msgid " Line: %1 Col: %2 " -msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " - -#: app/kateviewspace.cpp:356 -msgid " R/O " -msgstr " CHỈ ĐỌC " - -#: app/kateviewspace.cpp:358 -msgid " OVR " -msgstr " ĐÈ " - -#: app/kateviewspace.cpp:364 -msgid " BLK " -msgstr " BLK " - -#: app/kateviewmanager.cpp:97 -msgid "New Tab" -msgstr "Thẻ mới" - -#: app/kateviewmanager.cpp:100 -msgid "Close Current Tab" -msgstr "Đóng thẻ hiện thời" - -#: app/kateviewmanager.cpp:104 -msgid "Activate Next Tab" -msgstr "Mở thẻ tiếp theo" - -#: app/kateviewmanager.cpp:109 -msgid "Activate Previous Tab" -msgstr "Mở thẻ trước" - -#: app/kateviewmanager.cpp:116 -msgid "Split Ve&rtical" -msgstr "Chia &dọc" - -#: app/kateviewmanager.cpp:119 -msgid "Split the currently active view vertically into two views." -msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng." - -#: app/kateviewmanager.cpp:121 -msgid "Split &Horizontal" -msgstr "Chia &ngang" - -#: app/kateviewmanager.cpp:124 -msgid "Split the currently active view horizontally into two views." -msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang." - -#: app/kateviewmanager.cpp:126 -msgid "Cl&ose Current View" -msgstr "Đóng ô &xem hiện thời" - -#: app/kateviewmanager.cpp:130 -msgid "Close the currently active splitted view" -msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời" - -#: app/kateviewmanager.cpp:132 -msgid "Next View" -msgstr "Ô xem tiếp theo" - -#: app/kateviewmanager.cpp:135 -msgid "Make the next split view the active one." -msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo" - -#: app/kateviewmanager.cpp:137 -msgid "Previous View" -msgstr "Ô xem trước" - -#: app/kateviewmanager.cpp:139 -msgid "Make the previous split view the active one." -msgstr "Chọn ô xem đã chia trước." - -#: app/kateviewmanager.cpp:149 -msgid "Open a new tab" -msgstr "Mở một thẻ mới" - -#: app/kateviewmanager.cpp:157 -msgid "Close the current tab" -msgstr "Đóng thẻ hiện thời" - #: app/katesavemodifieddialog.cpp:78 msgid "Save As (%1)" msgstr "Lưu như (%1)" @@ -1677,159 +1632,222 @@ msgstr "" "Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp " "theo." -#: app/kateexternaltools.cpp:276 -msgid "Failed to expand the command '%1'." -msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." +#: app/katefileselector.cpp:170 +msgid "Current Document Folder" +msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại" -#: app/kateexternaltools.cpp:277 -msgid "Kate External Tools" -msgstr "Công của ngoài của Kate" +#: app/katefileselector.cpp:198 +msgid "" +"<p>Here you can enter a path for a folder to display." +"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and " +"choose one. " +"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should " +"behave." +msgstr "" +"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. " +"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn " +"một thư mục. " +"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng." -#: app/kateexternaltools.cpp:427 -msgid "Edit External Tool" -msgstr "Sửa công cụ ngoài" +#: app/katefileselector.cpp:203 +msgid "" +"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed." +"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left." +"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button." +msgstr "" +"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. " +"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. " +"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc." -#: app/kateexternaltools.cpp:441 -msgid "&Label:" -msgstr "&Nhãn:" +#: app/katefileselector.cpp:207 +msgid "" +"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last " +"filter used when toggled on." +msgstr "" +"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật." -#: app/kateexternaltools.cpp:446 -msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" -msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" +#: app/katefileselector.cpp:321 +msgid "Apply last filter (\"%1\")" +msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" -#: app/kateexternaltools.cpp:456 -msgid "S&cript:" -msgstr "Tập lệnh:" +#: app/katefileselector.cpp:326 +msgid "Clear filter" +msgstr "Xóa bộ lọc" -#: app/kateexternaltools.cpp:461 +#: app/katefileselector.cpp:536 +msgid "Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ" + +#: app/katefileselector.cpp:538 +msgid "A&vailable actions:" +msgstr "Các &hành động có:" + +#: app/katefileselector.cpp:539 +msgid "S&elected actions:" +msgstr "Hành động đã &chọn:" + +#: app/katefileselector.cpp:547 +msgid "Auto Synchronization" +msgstr "Đồng bộ tự động" + +#: app/katefileselector.cpp:548 +msgid "When a docu&ment becomes active" +msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" + +#: app/katefileselector.cpp:549 +msgid "When the file selector becomes visible" +msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" + +#: app/katefileselector.cpp:556 +msgid "Remember &locations:" +msgstr "Nhớ &vị trí:" + +#: app/katefileselector.cpp:563 +msgid "Remember &filters:" +msgstr "Nhớ &bộ lọc:" + +#: app/katefileselector.cpp:570 +msgid "Session" +msgstr "Phiên chạy" + +#: app/katefileselector.cpp:571 +msgid "Restore loca&tion" +msgstr "Khôi phục vị t&rí" + +#: app/katefileselector.cpp:572 +msgid "Restore last f&ilter" +msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" + +#: app/katefileselector.cpp:592 msgid "" -"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " -"for execution. The following macros will be expanded:</p>" -"<ul>" -"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document." -"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents." -"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current " -"document." -"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document." -"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current " -"view." -"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view." -"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view." -"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>" -msgstr "" -"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những " -"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>" -"<ul>" -"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời." -"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang " -"mở." -"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời." -"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời." -"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." -"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." -"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem." -"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>" +"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box." +msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." -#: app/kateexternaltools.cpp:479 -msgid "&Executable:" -msgstr "&Có thể thực hiện:" +#: app/katefileselector.cpp:597 +msgid "" +"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." +msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." -#: app/kateexternaltools.cpp:484 +#: app/katefileselector.cpp:602 msgid "" -"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be " -"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used." +"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change " +"location to the folder of the active document on certain events." +"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until " +"the file selector is visible." +"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location " +"by pressing the sync button in the toolbar." msgstr "" -"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một " -"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> " -"sẽ được dùng." +"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của " +"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng." +"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước " +"khi thấy trình chọn tập tin." +"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể " +"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." -#: app/kateexternaltools.cpp:490 -msgid "&Mime types:" -msgstr "&Dạng Mime:" +#: app/katefileselector.cpp:611 +msgid "" +"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you " +"start Kate." +"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " +"manager, the location is always restored." +msgstr "" +"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " +"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." -#: app/kateexternaltools.cpp:495 +#: app/katefileselector.cpp:615 msgid "" -"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " -"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from " -"known mimetypes, press the button on the right." +"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored " +"when you start Kate." +"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " +"manager, the filter is always restored." +"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the " +"restored location if on." msgstr "" -"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; " -"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút " -"ở bên phải." +"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi " +"khởi động." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " +"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ " +"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." -#: app/kateexternaltools.cpp:504 -msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." -msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." +#: app/kwritemain.cpp:82 +msgid "" +"A TDE text-editor component could not be found;\n" +"please check your TDE installation." +msgstr "" +"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n" +"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE." -#: app/kateexternaltools.cpp:508 -msgid "&Save:" -msgstr "&Lưu :" +#: app/kwritemain.cpp:142 +msgid "Use this to close the current document" +msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "None" -msgstr "Không" +#: app/kwritemain.cpp:145 +msgid "Use this command to print the current document" +msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "Current Document" -msgstr "Tài liệu hiện thời" +#: app/kwritemain.cpp:146 +msgid "Use this command to create a new document" +msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới" -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "All Documents" -msgstr "Tất cả tài liệu" +#: app/kwritemain.cpp:147 +msgid "Use this command to open an existing document for editing" +msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo" -#: app/kateexternaltools.cpp:516 -msgid "" -"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running " -"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, " -"for example, an FTP client." -msgstr "" -"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi " -"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ " -"một chương trình máy khách FTP." +#: app/kwritemain.cpp:155 +msgid "Create another view containing the current document" +msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:523 -msgid "&Command line name:" -msgstr "&Tên dòng lệnh:" +#: app/kwritemain.cpp:157 +#, fuzzy +msgid "Choose Editor Component..." +msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" -#: app/kateexternaltools.cpp:528 -msgid "" -"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " -"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " -"tabs in the name." +#: app/kwritemain.cpp:159 +msgid "Override the system wide setting for the default editing component" msgstr "" -"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng " -"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab " -"trong tên." - -#: app/kateexternaltools.cpp:539 -msgid "You must specify at least a name and a command" -msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" +"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định" -#: app/kateexternaltools.cpp:548 -msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." -msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." +#: app/kwritemain.cpp:161 +msgid "Close the current document view" +msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:550 -msgid "Select Mime Types" -msgstr "Chọn dạng MIME" +#: app/kwritemain.cpp:167 +msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar" +msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái" -#: app/kateexternaltools.cpp:568 -msgid "&New..." -msgstr "&Mới..." +#: app/kwritemain.cpp:169 +msgid "Sho&w Path" +msgstr "&Hiện đường dẫn" -#: app/kateexternaltools.cpp:576 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Soạn..." +#: app/kwritemain.cpp:171 +msgid "Hide Path" +msgstr "Ẩn đường dẫn" -#: app/kateexternaltools.cpp:580 -msgid "Insert &Separator" -msgstr "Chèn &ký tự phân cách" +#: app/kwritemain.cpp:172 +msgid "Show the complete document path in the window caption" +msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ" -#: app/kateexternaltools.cpp:602 +#: app/kwritemain.cpp:253 msgid "" -"This list shows all the configured tools, represented by their menu text." +"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for " +"the current user." msgstr "" -"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng." +"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng " +"có quyền đọc không." + +#: app/kwritemain.cpp:553 +msgid "KWrite" +msgstr "KWrite" + +#: app/kwritemain.cpp:555 +msgid "KWrite - Text Editor" +msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản" + +#: app/kwritemain.cpp:700 +msgid "Choose Editor Component" +msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" #: app/katemdi.cpp:140 msgid "Tool &Views" @@ -1899,24 +1917,6 @@ msgstr "" "bên</b> trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem công cụ bằng " "phím nóng.</qt>" -#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "&Document" -msgstr "&Tài liệu" - -#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62 -#: rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Sess&ions" -msgstr "Phiên chạ&y" - -#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85 -#: rc.cpp:24 -#, no-c-format -msgid "&Window" -msgstr "&Cửa sổ" - #~ msgid "Choose Editor..." #~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..." |