summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
diff options
context:
space:
mode:
authorAutomated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 12:26:02 -0500
committerAutomated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2014-09-29 12:26:02 -0500
commitff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c (patch)
treebf4fc5ad5f5d27517ae17ce5d396e492aafde6eb /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
parentdde6a6f118e2358c2aace236dd18d5bca405381c (diff)
downloadtde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.tar.gz
tde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.zip
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po1562
1 files changed, 781 insertions, 781 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
index 51570ea18a3..3d6417e842d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,17 +17,23 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "&Document"
+msgstr "&Tài liệu"
-#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
+#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62
+#: rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid "Sess&ions"
+msgstr "Phiên chạ&y"
+
+#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85
+#: rc.cpp:24
+#, no-c-format
+msgid "&Window"
+msgstr "&Cửa sổ"
#: tips.txt:3
msgid ""
@@ -234,223 +240,6 @@ msgstr ""
"<p>Nhấn <strong>F8</strong> hoặc <strong>Shift+F8</strong> để chuyển tới\n"
"khung tiếp theo/trước.</p>\n"
-#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
-msgid "Documents"
-msgstr "Tài liệu"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:216
-msgid "Filesystem Browser"
-msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223
-msgid "Find in Files"
-msgstr "Tìm trong các tập tin"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:230
-msgid "Terminal"
-msgstr "Thiết bị cuối"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:242
-msgid "Create a new document"
-msgstr "Tạo một tài liệu mới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:243
-msgid "Open an existing document for editing"
-msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151
-msgid ""
-"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open "
-"them again."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
-"hơn."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:248
-msgid "Save A&ll"
-msgstr "Lưu &tất cả"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:249
-msgid "Save all open, modified documents to disk."
-msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:251
-msgid "Close the current document."
-msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:253
-msgid "Clos&e All"
-msgstr "Đón&g tất cả"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:254
-msgid "Close all open documents."
-msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:256
-msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
-msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:258
-msgid "Close this window"
-msgstr "Đóng cửa sổ này"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:261
-msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
-msgstr ""
-"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299
-#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539
-msgid "External Tools"
-msgstr "Công cụ ngoài"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:266
-msgid "Launch external helper applications"
-msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:272
-msgid "Open W&ith"
-msgstr "&Mở bằng"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:273
-msgid ""
-"Open the current document using another application registered for its file "
-"type, or an application of your choice."
-msgstr ""
-"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
-"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174
-msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
-msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177
-msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
-msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:284
-msgid ""
-"Configure various aspects of this application and the editing component."
-msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:288
-msgid "&Pipe to Console"
-msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:291
-msgid "This shows useful tips on the use of this application."
-msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:295
-msgid "&Plugins Handbook"
-msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:296
-msgid "This shows help files for various available plugins."
-msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:305
-msgid ""
-"_: Menu entry Session->New\n"
-"&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:308
-msgid "Save &As..."
-msgstr "&Lưu như..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:309
-msgid "&Manage..."
-msgstr "&Quản lý..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:312
-msgid "&Quick Open"
-msgstr "Mở &nhanh"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340
-msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
-msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
-
-#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341
-msgid "Closing Aborted"
-msgstr "Dừng đóng"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:488
-msgid ""
-"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
-"%1 [*]"
-msgstr ""
-
-#: app/katemainwindow.cpp:610
-msgid "&Other..."
-msgstr "&Khác..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:620
-msgid "Other..."
-msgstr "Khác..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:637
-msgid "Application '%1' not found!"
-msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:637
-msgid "Application Not Found!"
-msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:665
-msgid ""
-"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email "
-"message."
-"<p>Do you want to save it and proceed?"
-msgstr ""
-"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
-"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:668
-msgid "Cannot Send Unsaved File"
-msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697
-msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
-msgstr ""
-"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:687
-msgid ""
-"<p>The current file:"
-"<br><strong>%1</strong>"
-"<br>has been modified. Modifications will not be available in the attachment."
-"<p>Do you want to save it before sending it?"
-msgstr ""
-"<p>Tập tin hiện thời: "
-"<br><strong>%1</strong> "
-"<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. "
-"<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:690
-msgid "Save Before Sending?"
-msgstr "Lưu trước khi gửi?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:690
-msgid "Do Not Save"
-msgstr "Không lưu"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82
-msgid "Comment"
-msgstr "Chú thích"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83
-msgid ""
-"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are "
-"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được "
-"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau."
-
#: app/katemain.cpp:41
msgid "Start Kate with a given session"
msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra"
@@ -597,12 +386,21 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt"
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến"
-#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686
+#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
msgid ""
-"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder."
-msgstr ""
-"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một "
-"thư mục."
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "teppi82@gmail.com"
+
+#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223
+msgid "Find in Files"
+msgstr "Tìm trong các tập tin"
#: app/kategrepdialog.cpp:102
msgid "Pattern:"
@@ -755,26 +553,6 @@ msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>"
msgid "Grep Tool Error"
msgstr "Lỗi công cụ grep"
-#: app/katedocmanager.cpp:395
-msgid ""
-"<p>The document '%1' has been modified, but not saved."
-"<p>Do you want to save your changes or discard them?"
-msgstr ""
-"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. "
-"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:397
-msgid "Close Document"
-msgstr "Đóng tài liệu"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:484
-msgid "Reopening files from the last session..."
-msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..."
-
-#: app/katedocmanager.cpp:491
-msgid "Starting Up"
-msgstr "Đang khởi động"
-
#: app/katemwmodonhddialog.cpp:61
msgid "Documents Modified on Disk"
msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa"
@@ -875,6 +653,399 @@ msgstr ""
msgid "Error Creating Diff"
msgstr "Lỗi tạo Diff"
+#: app/kateviewmanager.cpp:97
+msgid "New Tab"
+msgstr "Thẻ mới"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:100
+msgid "Close Current Tab"
+msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:104
+msgid "Activate Next Tab"
+msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:109
+msgid "Activate Previous Tab"
+msgstr "Mở thẻ trước"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:116
+msgid "Split Ve&rtical"
+msgstr "Chia &dọc"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:119
+msgid "Split the currently active view vertically into two views."
+msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng."
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:121
+msgid "Split &Horizontal"
+msgstr "Chia &ngang"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:124
+msgid "Split the currently active view horizontally into two views."
+msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang."
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:126
+msgid "Cl&ose Current View"
+msgstr "Đóng ô &xem hiện thời"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:130
+msgid "Close the currently active splitted view"
+msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:132
+msgid "Next View"
+msgstr "Ô xem tiếp theo"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:135
+msgid "Make the next split view the active one."
+msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:137
+msgid "Previous View"
+msgstr "Ô xem trước"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:139
+msgid "Make the previous split view the active one."
+msgstr "Chọn ô xem đã chia trước."
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:149
+msgid "Open a new tab"
+msgstr "Mở một thẻ mới"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:157
+msgid "Close the current tab"
+msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
+
+#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229
+msgid "Open File"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:276
+msgid "Failed to expand the command '%1'."
+msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:277
+msgid "Kate External Tools"
+msgstr "Công của ngoài của Kate"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:427
+msgid "Edit External Tool"
+msgstr "Sửa công cụ ngoài"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:441
+msgid "&Label:"
+msgstr "&Nhãn:"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:446
+msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu"
+msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:456
+msgid "S&cript:"
+msgstr "Tập lệnh:"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:461
+msgid ""
+"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh "
+"for execution. The following macros will be expanded:</p>"
+"<ul>"
+"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document."
+"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents."
+"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current "
+"document."
+"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document."
+"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current "
+"view."
+"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view."
+"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view."
+"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>"
+msgstr ""
+"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những "
+"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>"
+"<ul>"
+"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời."
+"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang "
+"mở."
+"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời."
+"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời."
+"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
+"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
+"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem."
+"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:479
+msgid "&Executable:"
+msgstr "&Có thể thực hiện:"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:484
+msgid ""
+"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be "
+"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used."
+msgstr ""
+"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một "
+"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> "
+"sẽ được dùng."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:490
+msgid "&Mime types:"
+msgstr "&Dạng Mime:"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:495
+msgid ""
+"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be "
+"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from "
+"known mimetypes, press the button on the right."
+msgstr ""
+"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; "
+"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút "
+"ở bên phải."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:504
+msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes."
+msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:508
+msgid "&Save:"
+msgstr "&Lưu :"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
+msgid "None"
+msgstr "Không"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
+msgid "Current Document"
+msgstr "Tài liệu hiện thời"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:512
+msgid "All Documents"
+msgstr "Tất cả tài liệu"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:516
+msgid ""
+"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running "
+"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, "
+"for example, an FTP client."
+msgstr ""
+"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi "
+"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ "
+"một chương trình máy khách FTP."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:523
+msgid "&Command line name:"
+msgstr "&Tên dòng lệnh:"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:528
+msgid ""
+"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command "
+"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or "
+"tabs in the name."
+msgstr ""
+"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng "
+"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab "
+"trong tên."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:539
+msgid "You must specify at least a name and a command"
+msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:548
+msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool."
+msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:550
+msgid "Select Mime Types"
+msgstr "Chọn dạng MIME"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:568
+msgid "&New..."
+msgstr "&Mới..."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:576
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Soạn..."
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:580
+msgid "Insert &Separator"
+msgstr "Chèn &ký tự phân cách"
+
+#: app/kateexternaltools.cpp:602
+msgid ""
+"This list shows all the configured tools, represented by their menu text."
+msgstr ""
+"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng."
+
+#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360
+msgid " INS "
+msgstr " CHÈN "
+
+#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364
+msgid " NORM "
+msgstr " CHUẨN "
+
+#: app/kateviewspace.cpp:352
+msgid " Line: %1 Col: %2 "
+msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 "
+
+#: app/kateviewspace.cpp:356
+msgid " R/O "
+msgstr " CHỈ ĐỌC "
+
+#: app/kateviewspace.cpp:358
+msgid " OVR "
+msgstr " ĐÈ "
+
+#: app/kateviewspace.cpp:364
+msgid " BLK "
+msgstr " BLK "
+
+#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252
+msgid "Default Session"
+msgstr "Phiên chạy mặc định"
+
+#: app/katesession.cpp:82
+msgid "Unnamed Session"
+msgstr "Phiên chạy không tên"
+
+#: app/katesession.cpp:104
+msgid "Session (%1)"
+msgstr "Phiên chạy (%1)"
+
+#: app/katesession.cpp:384
+msgid "Save Session?"
+msgstr "Lưu phiên chạy?"
+
+#: app/katesession.cpp:391
+msgid "Save current session?"
+msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
+
+#: app/katesession.cpp:392
+msgid "Do not ask again"
+msgstr "Đừng hỏi lại"
+
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No session selected to open."
+msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
+
+#: app/katesession.cpp:482
+msgid "No Session Selected"
+msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
+
+#: app/katesession.cpp:554
+msgid "Specify Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
+
+#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850
+msgid "Session name:"
+msgstr "Tên phiên chạy:"
+
+#: app/katesession.cpp:561
+msgid "To save a new session, you must specify a name."
+msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
+
+#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "Missing Session Name"
+msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
+
+#: app/katesession.cpp:572
+msgid "Specify New Name for Current Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
+
+#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
+msgid "To save a session, you must specify a name."
+msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
+
+#: app/katesession.cpp:618
+msgid "Session Chooser"
+msgstr "Trình chọn phiên chạy"
+
+#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715
+msgid "Open Session"
+msgstr "Mở phiên chạy"
+
+#: app/katesession.cpp:624
+msgid "New Session"
+msgstr "Phiên chạy mới"
+
+#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796
+msgid "Session Name"
+msgstr "Tên phiên chạy"
+
+#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797
+msgid "Open Documents"
+msgstr "Mở các tài liệu"
+
+#: app/katesession.cpp:660
+msgid "&Always use this choice"
+msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
+
+#: app/katesession.cpp:720
+msgid "&Open"
+msgstr "&Mở"
+
+#: app/katesession.cpp:781
+msgid "Manage Sessions"
+msgstr "Quản lý các phiên chạy"
+
+#: app/katesession.cpp:810
+msgid "&Rename..."
+msgstr "Đổ&i tên..."
+
+#: app/katesession.cpp:850
+msgid "Specify New Name for Session"
+msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
+
+#: app/kateconsole.cpp:129
+msgid ""
+"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any "
+"contained commands with your user rights."
+msgstr ""
+"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa "
+"trong văn bản với quyền người dùng của bạn."
+
+#: app/kateconsole.cpp:130
+msgid "Pipe to Console?"
+msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?"
+
+#: app/kateconsole.cpp:131
+msgid "Pipe to Console"
+msgstr "Chuyển tới dòng lệnh"
+
+#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686
+msgid ""
+"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder."
+msgstr ""
+"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một "
+"thư mục."
+
+#: app/katedocmanager.cpp:395
+msgid ""
+"<p>The document '%1' has been modified, but not saved."
+"<p>Do you want to save your changes or discard them?"
+msgstr ""
+"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. "
+"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?"
+
+#: app/katedocmanager.cpp:397
+msgid "Close Document"
+msgstr "Đóng tài liệu"
+
+#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340
+msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
+msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
+
+#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341
+msgid "Closing Aborted"
+msgstr "Dừng đóng"
+
+#: app/katedocmanager.cpp:484
+msgid "Reopening files from the last session..."
+msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..."
+
+#: app/katedocmanager.cpp:491
+msgid "Starting Up"
+msgstr "Đang khởi động"
+
#: app/katemailfilesdialog.cpp:47
msgid "Email Files"
msgstr "Gửi tập tin qua thư"
@@ -897,6 +1068,10 @@ msgstr ""
"<p>Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn <strong>Hiển thị mọi tài "
"liệu&nbsp;&gt;&gt;</strong>."
+#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
#: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688
#: app/katemailfilesdialog.cpp:62
msgid "URL"
@@ -910,144 +1085,194 @@ msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<"
msgid "Press <strong>Mail...</strong> to send selected documents"
msgstr "Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi những tài liệu đã chọn"
-#: app/katefileselector.cpp:170
-msgid "Current Document Folder"
-msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại"
+#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
+msgid "Documents"
+msgstr "Tài liệu"
-#: app/katefileselector.cpp:198
-msgid ""
-"<p>Here you can enter a path for a folder to display."
-"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and "
-"choose one. "
-"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should "
-"behave."
-msgstr ""
-"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. "
-"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn "
-"một thư mục. "
-"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng."
+#: app/katemainwindow.cpp:216
+msgid "Filesystem Browser"
+msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-#: app/katefileselector.cpp:203
-msgid ""
-"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed."
-"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left."
-"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button."
-msgstr ""
-"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. "
-"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. "
-"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc."
+#: app/katemainwindow.cpp:230
+msgid "Terminal"
+msgstr "Thiết bị cuối"
-#: app/katefileselector.cpp:207
+#: app/katemainwindow.cpp:242
+msgid "Create a new document"
+msgstr "Tạo một tài liệu mới"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:243
+msgid "Open an existing document for editing"
+msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151
msgid ""
-"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last "
-"filter used when toggled on."
+"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open "
+"them again."
msgstr ""
-"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật."
+"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
+"hơn."
-#: app/katefileselector.cpp:321
-msgid "Apply last filter (\"%1\")"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")"
+#: app/katemainwindow.cpp:248
+msgid "Save A&ll"
+msgstr "Lưu &tất cả"
-#: app/katefileselector.cpp:326
-msgid "Clear filter"
-msgstr "Xóa bộ lọc"
+#: app/katemainwindow.cpp:249
+msgid "Save all open, modified documents to disk."
+msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-#: app/katefileselector.cpp:536
-msgid "Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ"
+#: app/katemainwindow.cpp:251
+msgid "Close the current document."
+msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-#: app/katefileselector.cpp:538
-msgid "A&vailable actions:"
-msgstr "Các &hành động có:"
+#: app/katemainwindow.cpp:253
+msgid "Clos&e All"
+msgstr "Đón&g tất cả"
-#: app/katefileselector.cpp:539
-msgid "S&elected actions:"
-msgstr "Hành động đã &chọn:"
+#: app/katemainwindow.cpp:254
+msgid "Close all open documents."
+msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-#: app/katefileselector.cpp:547
-msgid "Auto Synchronization"
-msgstr "Đồng bộ tự động"
+#: app/katemainwindow.cpp:256
+msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
+msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
-#: app/katefileselector.cpp:548
-msgid "When a docu&ment becomes active"
-msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem"
+#: app/katemainwindow.cpp:258
+msgid "Close this window"
+msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#: app/katefileselector.cpp:549
-msgid "When the file selector becomes visible"
-msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin"
+#: app/katemainwindow.cpp:261
+msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
+msgstr ""
+"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
-#: app/katefileselector.cpp:556
-msgid "Remember &locations:"
-msgstr "Nhớ &vị trí:"
+#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299
+#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539
+msgid "External Tools"
+msgstr "Công cụ ngoài"
-#: app/katefileselector.cpp:563
-msgid "Remember &filters:"
-msgstr "Nhớ &bộ lọc:"
+#: app/katemainwindow.cpp:266
+msgid "Launch external helper applications"
+msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
-#: app/katefileselector.cpp:570
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
+#: app/katemainwindow.cpp:272
+msgid "Open W&ith"
+msgstr "&Mở bằng"
-#: app/katefileselector.cpp:571
-msgid "Restore loca&tion"
-msgstr "Khôi phục vị t&rí"
+#: app/katemainwindow.cpp:273
+msgid ""
+"Open the current document using another application registered for its file "
+"type, or an application of your choice."
+msgstr ""
+"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
+"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-#: app/katefileselector.cpp:572
-msgid "Restore last f&ilter"
-msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối"
+#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174
+msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
+msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-#: app/katefileselector.cpp:592
+#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177
+msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
+msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:284
msgid ""
-"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box."
-msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí."
+"Configure various aspects of this application and the editing component."
+msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-#: app/katefileselector.cpp:597
+#: app/katemainwindow.cpp:288
+msgid "&Pipe to Console"
+msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:291
+msgid "This shows useful tips on the use of this application."
+msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:295
+msgid "&Plugins Handbook"
+msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:296
+msgid "This shows help files for various available plugins."
+msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:305
msgid ""
-"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box."
-msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc."
+"_: Menu entry Session->New\n"
+"&New"
+msgstr "&Mới"
-#: app/katefileselector.cpp:602
+#: app/katemainwindow.cpp:308
+msgid "Save &As..."
+msgstr "&Lưu như..."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:309
+msgid "&Manage..."
+msgstr "&Quản lý..."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:312
+msgid "&Quick Open"
+msgstr "Mở &nhanh"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:488
msgid ""
-"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change "
-"location to the folder of the active document on certain events."
-"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until "
-"the file selector is visible."
-"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location "
-"by pressing the sync button in the toolbar."
+"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
+"%1 [*]"
msgstr ""
-"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của "
-"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng."
-"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước "
-"khi thấy trình chọn tập tin."
-"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể "
-"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ."
-#: app/katefileselector.cpp:611
+#: app/katemainwindow.cpp:610
+msgid "&Other..."
+msgstr "&Khác..."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:620
+msgid "Other..."
+msgstr "Khác..."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:637
+msgid "Application '%1' not found!"
+msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:637
+msgid "Application Not Found!"
+msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:665
msgid ""
-"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you "
-"start Kate."
-"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session "
-"manager, the location is always restored."
+"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email "
+"message."
+"<p>Do you want to save it and proceed?"
msgstr ""
-"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
-"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
+"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
+"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-#: app/katefileselector.cpp:615
+#: app/katemainwindow.cpp:668
+msgid "Cannot Send Unsaved File"
+msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697
+msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
+msgstr ""
+"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
+
+#: app/katemainwindow.cpp:687
msgid ""
-"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
-"when you start Kate."
-"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session "
-"manager, the filter is always restored."
-"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the "
-"restored location if on."
+"<p>The current file:"
+"<br><strong>%1</strong>"
+"<br>has been modified. Modifications will not be available in the attachment."
+"<p>Do you want to save it before sending it?"
msgstr ""
-"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi "
-"khởi động."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
-"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ "
-"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
+"<p>Tập tin hiện thời: "
+"<br><strong>%1</strong> "
+"<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. "
+"<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:690
+msgid "Save Before Sending?"
+msgstr "Lưu trước khi gửi?"
+
+#: app/katemainwindow.cpp:690
+msgid "Do Not Save"
+msgstr "Không lưu"
#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97
#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273
@@ -1258,6 +1483,18 @@ msgstr "Trình quản lí bổ sung"
msgid "Editor"
msgstr "Trình soạn thảo"
+#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82
+msgid "Comment"
+msgstr "Chú thích"
+
+#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83
+msgid ""
+"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are "
+"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được "
+"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau."
+
#: app/katefilelist.cpp:141
msgid "Sort &By"
msgstr "Sắp &xếp theo"
@@ -1348,288 +1585,6 @@ msgstr ""
msgid "Set the sorting method for the documents."
msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu."
-#: app/kwritemain.cpp:82
-msgid ""
-"A TDE text-editor component could not be found;\n"
-"please check your TDE installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n"
-"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE."
-
-#: app/kwritemain.cpp:142
-msgid "Use this to close the current document"
-msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:145
-msgid "Use this command to print the current document"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:146
-msgid "Use this command to create a new document"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới"
-
-#: app/kwritemain.cpp:147
-msgid "Use this command to open an existing document for editing"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo"
-
-#: app/kwritemain.cpp:155
-msgid "Create another view containing the current document"
-msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:157
-#, fuzzy
-msgid "Choose Editor Component..."
-msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
-
-#: app/kwritemain.cpp:159
-msgid "Override the system wide setting for the default editing component"
-msgstr ""
-"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định"
-
-#: app/kwritemain.cpp:161
-msgid "Close the current document view"
-msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:167
-msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái"
-
-#: app/kwritemain.cpp:169
-msgid "Sho&w Path"
-msgstr "&Hiện đường dẫn"
-
-#: app/kwritemain.cpp:171
-msgid "Hide Path"
-msgstr "Ẩn đường dẫn"
-
-#: app/kwritemain.cpp:172
-msgid "Show the complete document path in the window caption"
-msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229
-msgid "Open File"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: app/kwritemain.cpp:253
-msgid ""
-"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for "
-"the current user."
-msgstr ""
-"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng "
-"có quyền đọc không."
-
-#: app/kwritemain.cpp:553
-msgid "KWrite"
-msgstr "KWrite"
-
-#: app/kwritemain.cpp:555
-msgid "KWrite - Text Editor"
-msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản"
-
-#: app/kwritemain.cpp:700
-msgid "Choose Editor Component"
-msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
-
-#: app/kateconsole.cpp:129
-msgid ""
-"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any "
-"contained commands with your user rights."
-msgstr ""
-"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa "
-"trong văn bản với quyền người dùng của bạn."
-
-#: app/kateconsole.cpp:130
-msgid "Pipe to Console?"
-msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?"
-
-#: app/kateconsole.cpp:131
-msgid "Pipe to Console"
-msgstr "Chuyển tới dòng lệnh"
-
-#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252
-msgid "Default Session"
-msgstr "Phiên chạy mặc định"
-
-#: app/katesession.cpp:82
-msgid "Unnamed Session"
-msgstr "Phiên chạy không tên"
-
-#: app/katesession.cpp:104
-msgid "Session (%1)"
-msgstr "Phiên chạy (%1)"
-
-#: app/katesession.cpp:384
-msgid "Save Session?"
-msgstr "Lưu phiên chạy?"
-
-#: app/katesession.cpp:391
-msgid "Save current session?"
-msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
-
-#: app/katesession.cpp:392
-msgid "Do not ask again"
-msgstr "Đừng hỏi lại"
-
-#: app/katesession.cpp:482
-msgid "No session selected to open."
-msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
-
-#: app/katesession.cpp:482
-msgid "No Session Selected"
-msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
-
-#: app/katesession.cpp:554
-msgid "Specify Name for Current Session"
-msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
-
-#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850
-msgid "Session name:"
-msgstr "Tên phiên chạy:"
-
-#: app/katesession.cpp:561
-msgid "To save a new session, you must specify a name."
-msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
-
-#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
-msgid "Missing Session Name"
-msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:572
-msgid "Specify New Name for Current Session"
-msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
-
-#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
-msgid "To save a session, you must specify a name."
-msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
-
-#: app/katesession.cpp:618
-msgid "Session Chooser"
-msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715
-msgid "Open Session"
-msgstr "Mở phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:624
-msgid "New Session"
-msgstr "Phiên chạy mới"
-
-#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796
-msgid "Session Name"
-msgstr "Tên phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797
-msgid "Open Documents"
-msgstr "Mở các tài liệu"
-
-#: app/katesession.cpp:660
-msgid "&Always use this choice"
-msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
-
-#: app/katesession.cpp:720
-msgid "&Open"
-msgstr "&Mở"
-
-#: app/katesession.cpp:781
-msgid "Manage Sessions"
-msgstr "Quản lý các phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:810
-msgid "&Rename..."
-msgstr "Đổ&i tên..."
-
-#: app/katesession.cpp:850
-msgid "Specify New Name for Session"
-msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
-
-#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360
-msgid " INS "
-msgstr " CHÈN "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364
-msgid " NORM "
-msgstr " CHUẨN "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:352
-msgid " Line: %1 Col: %2 "
-msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:356
-msgid " R/O "
-msgstr " CHỈ ĐỌC "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:358
-msgid " OVR "
-msgstr " ĐÈ "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:364
-msgid " BLK "
-msgstr " BLK "
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:97
-msgid "New Tab"
-msgstr "Thẻ mới"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:100
-msgid "Close Current Tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:104
-msgid "Activate Next Tab"
-msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:109
-msgid "Activate Previous Tab"
-msgstr "Mở thẻ trước"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:116
-msgid "Split Ve&rtical"
-msgstr "Chia &dọc"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:119
-msgid "Split the currently active view vertically into two views."
-msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng."
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:121
-msgid "Split &Horizontal"
-msgstr "Chia &ngang"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:124
-msgid "Split the currently active view horizontally into two views."
-msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang."
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:126
-msgid "Cl&ose Current View"
-msgstr "Đóng ô &xem hiện thời"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:130
-msgid "Close the currently active splitted view"
-msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:132
-msgid "Next View"
-msgstr "Ô xem tiếp theo"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:135
-msgid "Make the next split view the active one."
-msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:137
-msgid "Previous View"
-msgstr "Ô xem trước"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:139
-msgid "Make the previous split view the active one."
-msgstr "Chọn ô xem đã chia trước."
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:149
-msgid "Open a new tab"
-msgstr "Mở một thẻ mới"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:157
-msgid "Close the current tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-
#: app/katesavemodifieddialog.cpp:78
msgid "Save As (%1)"
msgstr "Lưu như (%1)"
@@ -1677,159 +1632,222 @@ msgstr ""
"Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp "
"theo."
-#: app/kateexternaltools.cpp:276
-msgid "Failed to expand the command '%1'."
-msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'."
+#: app/katefileselector.cpp:170
+msgid "Current Document Folder"
+msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại"
-#: app/kateexternaltools.cpp:277
-msgid "Kate External Tools"
-msgstr "Công của ngoài của Kate"
+#: app/katefileselector.cpp:198
+msgid ""
+"<p>Here you can enter a path for a folder to display."
+"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and "
+"choose one. "
+"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should "
+"behave."
+msgstr ""
+"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. "
+"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn "
+"một thư mục. "
+"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng."
-#: app/kateexternaltools.cpp:427
-msgid "Edit External Tool"
-msgstr "Sửa công cụ ngoài"
+#: app/katefileselector.cpp:203
+msgid ""
+"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed."
+"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left."
+"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button."
+msgstr ""
+"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. "
+"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. "
+"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc."
-#: app/kateexternaltools.cpp:441
-msgid "&Label:"
-msgstr "&Nhãn:"
+#: app/katefileselector.cpp:207
+msgid ""
+"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last "
+"filter used when toggled on."
+msgstr ""
+"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật."
-#: app/kateexternaltools.cpp:446
-msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu"
-msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'"
+#: app/katefileselector.cpp:321
+msgid "Apply last filter (\"%1\")"
+msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")"
-#: app/kateexternaltools.cpp:456
-msgid "S&cript:"
-msgstr "Tập lệnh:"
+#: app/katefileselector.cpp:326
+msgid "Clear filter"
+msgstr "Xóa bộ lọc"
-#: app/kateexternaltools.cpp:461
+#: app/katefileselector.cpp:536
+msgid "Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ"
+
+#: app/katefileselector.cpp:538
+msgid "A&vailable actions:"
+msgstr "Các &hành động có:"
+
+#: app/katefileselector.cpp:539
+msgid "S&elected actions:"
+msgstr "Hành động đã &chọn:"
+
+#: app/katefileselector.cpp:547
+msgid "Auto Synchronization"
+msgstr "Đồng bộ tự động"
+
+#: app/katefileselector.cpp:548
+msgid "When a docu&ment becomes active"
+msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem"
+
+#: app/katefileselector.cpp:549
+msgid "When the file selector becomes visible"
+msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin"
+
+#: app/katefileselector.cpp:556
+msgid "Remember &locations:"
+msgstr "Nhớ &vị trí:"
+
+#: app/katefileselector.cpp:563
+msgid "Remember &filters:"
+msgstr "Nhớ &bộ lọc:"
+
+#: app/katefileselector.cpp:570
+msgid "Session"
+msgstr "Phiên chạy"
+
+#: app/katefileselector.cpp:571
+msgid "Restore loca&tion"
+msgstr "Khôi phục vị t&rí"
+
+#: app/katefileselector.cpp:572
+msgid "Restore last f&ilter"
+msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối"
+
+#: app/katefileselector.cpp:592
msgid ""
-"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh "
-"for execution. The following macros will be expanded:</p>"
-"<ul>"
-"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document."
-"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents."
-"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current "
-"document."
-"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document."
-"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current "
-"view."
-"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view."
-"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view."
-"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>"
-msgstr ""
-"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những "
-"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>"
-"<ul>"
-"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời."
-"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang "
-"mở."
-"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời."
-"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời."
-"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
-"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
-"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem."
-"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>"
+"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box."
+msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí."
-#: app/kateexternaltools.cpp:479
-msgid "&Executable:"
-msgstr "&Có thể thực hiện:"
+#: app/katefileselector.cpp:597
+msgid ""
+"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box."
+msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc."
-#: app/kateexternaltools.cpp:484
+#: app/katefileselector.cpp:602
msgid ""
-"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be "
-"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used."
+"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change "
+"location to the folder of the active document on certain events."
+"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until "
+"the file selector is visible."
+"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location "
+"by pressing the sync button in the toolbar."
msgstr ""
-"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một "
-"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> "
-"sẽ được dùng."
+"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của "
+"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng."
+"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước "
+"khi thấy trình chọn tập tin."
+"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể "
+"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ."
-#: app/kateexternaltools.cpp:490
-msgid "&Mime types:"
-msgstr "&Dạng Mime:"
+#: app/katefileselector.cpp:611
+msgid ""
+"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you "
+"start Kate."
+"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session "
+"manager, the location is always restored."
+msgstr ""
+"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động."
+"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
+"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
-#: app/kateexternaltools.cpp:495
+#: app/katefileselector.cpp:615
msgid ""
-"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be "
-"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from "
-"known mimetypes, press the button on the right."
+"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
+"when you start Kate."
+"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session "
+"manager, the filter is always restored."
+"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the "
+"restored location if on."
msgstr ""
-"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; "
-"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút "
-"ở bên phải."
+"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi "
+"khởi động."
+"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE "
+"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục."
+"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ "
+"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
-#: app/kateexternaltools.cpp:504
-msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes."
-msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime."
+#: app/kwritemain.cpp:82
+msgid ""
+"A TDE text-editor component could not be found;\n"
+"please check your TDE installation."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n"
+"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE."
-#: app/kateexternaltools.cpp:508
-msgid "&Save:"
-msgstr "&Lưu :"
+#: app/kwritemain.cpp:142
+msgid "Use this to close the current document"
+msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "None"
-msgstr "Không"
+#: app/kwritemain.cpp:145
+msgid "Use this command to print the current document"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "Current Document"
-msgstr "Tài liệu hiện thời"
+#: app/kwritemain.cpp:146
+msgid "Use this command to create a new document"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới"
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "All Documents"
-msgstr "Tất cả tài liệu"
+#: app/kwritemain.cpp:147
+msgid "Use this command to open an existing document for editing"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo"
-#: app/kateexternaltools.cpp:516
-msgid ""
-"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running "
-"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, "
-"for example, an FTP client."
-msgstr ""
-"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi "
-"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ "
-"một chương trình máy khách FTP."
+#: app/kwritemain.cpp:155
+msgid "Create another view containing the current document"
+msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:523
-msgid "&Command line name:"
-msgstr "&Tên dòng lệnh:"
+#: app/kwritemain.cpp:157
+#, fuzzy
+msgid "Choose Editor Component..."
+msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
-#: app/kateexternaltools.cpp:528
-msgid ""
-"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command "
-"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or "
-"tabs in the name."
+#: app/kwritemain.cpp:159
+msgid "Override the system wide setting for the default editing component"
msgstr ""
-"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng "
-"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab "
-"trong tên."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:539
-msgid "You must specify at least a name and a command"
-msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh"
+"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định"
-#: app/kateexternaltools.cpp:548
-msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool."
-msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này."
+#: app/kwritemain.cpp:161
+msgid "Close the current document view"
+msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời"
-#: app/kateexternaltools.cpp:550
-msgid "Select Mime Types"
-msgstr "Chọn dạng MIME"
+#: app/kwritemain.cpp:167
+msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar"
+msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái"
-#: app/kateexternaltools.cpp:568
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
+#: app/kwritemain.cpp:169
+msgid "Sho&w Path"
+msgstr "&Hiện đường dẫn"
-#: app/kateexternaltools.cpp:576
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Soạn..."
+#: app/kwritemain.cpp:171
+msgid "Hide Path"
+msgstr "Ẩn đường dẫn"
-#: app/kateexternaltools.cpp:580
-msgid "Insert &Separator"
-msgstr "Chèn &ký tự phân cách"
+#: app/kwritemain.cpp:172
+msgid "Show the complete document path in the window caption"
+msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ"
-#: app/kateexternaltools.cpp:602
+#: app/kwritemain.cpp:253
msgid ""
-"This list shows all the configured tools, represented by their menu text."
+"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for "
+"the current user."
msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng."
+"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng "
+"có quyền đọc không."
+
+#: app/kwritemain.cpp:553
+msgid "KWrite"
+msgstr "KWrite"
+
+#: app/kwritemain.cpp:555
+msgid "KWrite - Text Editor"
+msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản"
+
+#: app/kwritemain.cpp:700
+msgid "Choose Editor Component"
+msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
#: app/katemdi.cpp:140
msgid "Tool &Views"
@@ -1899,24 +1917,6 @@ msgstr ""
"bên</b> trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem công cụ bằng "
"phím nóng.</qt>"
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "&Document"
-msgstr "&Tài liệu"
-
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Sess&ions"
-msgstr "Phiên chạ&y"
-
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "&Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
-
#~ msgid "Choose Editor..."
#~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..."