summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:24:09 +0000
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-10 02:46:41 +0100
commit680da84a562c02abc1b2d45ed61a9fb1d4efc86f (patch)
treea50cc7fa4444547fc642f9b7c9f3b19008c091b3 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
parent2be80119cc44c59af2c24d4f19c578a56c9fe239 (diff)
downloadtde-i18n-680da84a562c02abc1b2d45ed61a9fb1d4efc86f.tar.gz
tde-i18n-680da84a562c02abc1b2d45ed61a9fb1d4efc86f.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. (cherry picked from commit 0b48aa4cd3d36bec0848251a99b9aea5ae3131eb)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po461
1 files changed, 280 insertions, 181 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
index 0c8a926f917..79bbc894ed4 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcrypto\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,19 +16,92 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#: certexport.cpp:44
+msgid "X509 Certificate Export"
+msgstr "Xuất chứng nhận X509"
+
+#: certexport.cpp:46
+msgid "Format"
+msgstr "Định dạng"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:47
+msgid "&PEM"
+msgstr "&PEM"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:48
+msgid "&Netscape"
+msgstr "&Netscape"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:49
+msgid "&DER/ASN1"
+msgstr "&DER/ASN1"
+
+#: certexport.cpp:50
+msgid "&Text"
+msgstr "&Văn bản"
+
+#: certexport.cpp:54
+msgid "Filename:"
+msgstr "Tên tập tin:"
+
+#: certexport.cpp:65
+msgid "&Export"
+msgstr "&Xuất"
+
+#: certexport.cpp:70
+msgid "&Cancel"
+msgstr ""
+
+#: certexport.cpp:93
+msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org."
+msgstr ""
+"Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832
+#: crypto.cpp:1056 crypto.cpp:1401 crypto.cpp:1430 crypto.cpp:1447
+#: crypto.cpp:1449 crypto.cpp:1632 crypto.cpp:1650 crypto.cpp:1702
+#: crypto.cpp:1734 crypto.cpp:1736 crypto.cpp:1928 crypto.cpp:1948
+#: crypto.cpp:2014 crypto.cpp:2021 crypto.cpp:2036 crypto.cpp:2085
+msgid "SSL"
+msgstr "SSL"
+
+#: certexport.cpp:108
+msgid "Error converting the certificate into the requested format."
+msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu."
+
+#: certexport.cpp:116
+msgid "Error opening file for output."
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất."
+
#: crypto.cpp:107
msgid "%1 (%2 of %3 bits)"
msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)"
#: crypto.cpp:226
msgid ""
-"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most TDE "
-"applications, as well as manage your personal certificates and the known "
+"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most "
+"TDE applications, as well as manage your personal certificates and the known "
"certificate authorities."
msgstr ""
"<h1>Mật mã</h1> Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết "
-"các ứng dụng TDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền "
-"chứng nhận đã biết."
+"các ứng dụng TDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm "
+"quyền chứng nhận đã biết."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: crypto.cpp:239
@@ -49,11 +122,11 @@ msgstr "Hiệu lực khả năng hỗ trợ &TLS nếu nó được hỗ trợ b
#: crypto.cpp:270
msgid ""
-"TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with other "
-"protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP."
+"TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with "
+"other protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP."
msgstr ""
-"TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao thức "
-"khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP."
+"TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao "
+"thức khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP."
#: crypto.cpp:275
msgid "Enable SSLv&2"
@@ -61,8 +134,8 @@ msgstr "Cho phép dùng SSLv&2"
#: crypto.cpp:278
msgid ""
-"SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to enable "
-"v2 and v3."
+"SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to "
+"enable v2 and v3."
msgstr ""
"SSL v2 là phiên bản thứ hai của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để "
"hiệu lực v2 và v3."
@@ -73,11 +146,11 @@ msgstr "Bật SSLv&3"
#: crypto.cpp:285
msgid ""
-"SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to enable "
-"v2 and v3."
+"SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to "
+"enable v2 and v3."
msgstr ""
-"SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để hiệu "
-"lực v2 và v3."
+"SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để "
+"hiệu lực v2 và v3."
#: crypto.cpp:291
msgid "SSLv2 Ciphers to Use"
@@ -88,16 +161,16 @@ msgid ""
"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v2 protocol. The "
"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
msgstr ""
-"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức thật "
-"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
+"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức "
+"thật sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
#: crypto.cpp:302
msgid ""
"SSL ciphers cannot be configured because this module was not linked with "
"OpenSSL."
msgstr ""
-"Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết bằng "
-"OpenSSL."
+"Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết "
+"bằng OpenSSL."
#: crypto.cpp:317
msgid "SSLv3 Ciphers to Use"
@@ -108,8 +181,8 @@ msgid ""
"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v3 protocol. The "
"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
msgstr ""
-"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức thật "
-"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
+"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức "
+"thật sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
#: crypto.cpp:332
msgid "Cipher Wizard"
@@ -118,12 +191,10 @@ msgstr "Thủ thuật mật mã"
#: crypto.cpp:335
msgid ""
"<qt>Use these preconfigurations to more easily configure the SSL encryption "
-"settings. You can choose among the following modes: "
-"<ul>"
+"settings. You can choose among the following modes: <ul>"
msgstr ""
-"<qt>Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã SSL. "
-"Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:"
-"<ul>"
+"<qt>Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã "
+"SSL. Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:<ul>"
#: crypto.cpp:338
msgid "Most Compatible"
@@ -131,19 +202,20 @@ msgstr "Tương thích nhất"
#: crypto.cpp:339
msgid ""
-"<li><b>Most Compatible:</b> Select the settings found to be most "
-"compatible.</li>"
+"<li><b>Most Compatible:</b> Select the settings found to be most compatible."
+"</li>"
msgstr ""
-"<li><b>Tương thích nhất:</b> Chọn các thiết lập được coi là tương thích "
-"nhất.</li>"
+"<li><b>Tương thích nhất:</b> Chọn các thiết lập được coi là tương thích nhất."
+"</li>"
#: crypto.cpp:340
msgid "US Ciphers Only"
msgstr "Chỉ dùng mật mã Mỹ"
#: crypto.cpp:341
+#, fuzzy
msgid ""
-"<li><b>US Ciphers Only:</b> Select only the US strong (&gt;= 128 bit) "
+"<li><b>US Ciphers Only:</b> Select only the US strong (&gt= 128 bit) "
"encryption ciphers.</li>"
msgstr ""
"<li><b>Chỉ dùng mật mã Mỹ:</b> Chọn chỉ các mật mã Mỹ mạnh (≥128 bit).</li>"
@@ -153,9 +225,10 @@ msgid "Export Ciphers Only"
msgstr "Chỉ dùng mật mã xuất"
#: crypto.cpp:343
+#, fuzzy
msgid ""
-"<li><b>Export Ciphers Only:</b> Select only the weak ciphers (&lt;= 56 "
-"bit).</li>"
+"<li><b>Export Ciphers Only:</b> Select only the weak ciphers (&lt= 56 bit).</"
+"li>"
msgstr ""
"<li><b>Chỉ dùng mật mã xuất:</b> Chọn chỉ các mật mã yếu (≤56 bit).</li>"
@@ -193,8 +266,8 @@ msgid ""
"If selected, you will be notified before sending unencrypted data via a web "
"browser."
msgstr ""
-"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng trình "
-"duyệt Mạng ."
+"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng "
+"trình duyệt Mạng ."
#: crypto.cpp:378
msgid "Warn on &mixed SSL/non-SSL pages"
@@ -224,7 +297,7 @@ msgstr "Dùng EGD"
msgid "Use entropy file"
msgstr "Dùng tập tin ngẫu nhiên"
-#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2298
+#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2333
msgid "Path to EGD:"
msgstr "Đường dẫn tới EGD:"
@@ -241,8 +314,8 @@ msgid ""
"If selected, OpenSSL will be asked to use the given file as entropy for "
"initializing the pseudo-random number generator."
msgstr ""
-"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu ngẫu "
-"nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
+"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu "
+"ngẫu nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
#: crypto.cpp:430
msgid ""
@@ -258,11 +331,11 @@ msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD."
#: crypto.cpp:451
msgid ""
-"This list box shows which certificates of yours TDE knows about. You can easily "
-"manage them from here."
+"This list box shows which certificates of yours TDE knows about. You can "
+"easily manage them from here."
msgstr ""
-"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà TDE biết. Bạn có thể dễ "
-"dàng quản lý chúng ở đây."
+"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà TDE biết. Bạn có thể "
+"dễ dàng quản lý chúng ở đây."
#: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731
msgid "Common Name"
@@ -422,11 +495,11 @@ msgstr "&Mới"
#: crypto.cpp:611
msgid ""
-"This list box shows which site and person certificates TDE knows about. You can "
-"easily manage them from here."
+"This list box shows which site and person certificates TDE knows about. You "
+"can easily manage them from here."
msgstr ""
-"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà TDE biết. Bạn có "
-"thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. "
+"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà TDE biết. Bạn "
+"có thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. "
#: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729
msgid "Organization"
@@ -434,12 +507,17 @@ msgstr "Tổ chức"
#: crypto.cpp:621
msgid ""
-"This button allows you to export the selected certificate to a file of various "
-"formats."
+"This button allows you to export the selected certificate to a file of "
+"various formats."
msgstr ""
"Cái nút này cho bạn khả năng xuất khẩu chứng nhận đã chọn vào tập tin có một "
"của vài dạng thức khác nhau."
+#: crypto.cpp:625 crypto.cpp:738 crypto.cpp:813
+#, fuzzy
+msgid "&Remove"
+msgstr "&Gỡ bỏ"
+
#: crypto.cpp:628
msgid ""
"This button removes the selected certificate from the certificate cache."
@@ -499,15 +577,16 @@ msgid ""
"Select this if you wish to be prompted for action when receiving this "
"certificate."
msgstr ""
-"Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận này. ."
+"Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận "
+"này. ."
#: crypto.cpp:725
msgid ""
"This list box shows which certificate authorities TDE knows about. You can "
"easily manage them from here."
msgstr ""
-"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà TDE biết. Bạn có thể "
-"dễ dàng quản lý chúng ở đây."
+"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà TDE biết. Bạn có "
+"thể dễ dàng quản lý chúng ở đây."
#: crypto.cpp:730
msgid "Organizational Unit"
@@ -544,11 +623,11 @@ msgstr "Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ"
#: crypto.cpp:801
msgid ""
-"This list box shows which sites you have decided to accept a certificate from "
-"even though the certificate might fail the validation procedure."
+"This list box shows which sites you have decided to accept a certificate "
+"from even though the certificate might fail the validation procedure."
msgstr ""
-"Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng "
-"nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra."
+"Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận "
+"chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra."
#: crypto.cpp:809
msgid "&Add"
@@ -559,20 +638,11 @@ msgid ""
"These options are not configurable because this module was not linked with "
"OpenSSL."
msgstr ""
-"Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết bằng "
-"OpenSSL."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832
-#: crypto.cpp:1047 crypto.cpp:1361 crypto.cpp:1390 crypto.cpp:1407
-#: crypto.cpp:1409 crypto.cpp:1592 crypto.cpp:1610 crypto.cpp:1662
-#: crypto.cpp:1694 crypto.cpp:1696 crypto.cpp:1890 crypto.cpp:1910
-#: crypto.cpp:1976 crypto.cpp:1983 crypto.cpp:1998 crypto.cpp:2050
-msgid "SSL"
-msgstr "SSL"
+"Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết "
+"bằng OpenSSL."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2278 crypto.cpp:2286 crypto.cpp:2290
+#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2313 crypto.cpp:2321 crypto.cpp:2325
msgid "OpenSSL"
msgstr "OpenSSL"
@@ -596,261 +666,222 @@ msgstr "Người ký SSL"
msgid "Validation Options"
msgstr "Tuỳ chọn thẩm tra"
-#: crypto.cpp:1043
+#: crypto.cpp:1052
msgid ""
"If you do not select at least one SSL algorithm, either SSL will not work or "
"the application may be forced to choose a suitable default."
msgstr ""
-"Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm việc "
-"hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp."
+"Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm "
+"việc hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp."
-#: crypto.cpp:1099
+#: crypto.cpp:1112
msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv2 will not work."
msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv2 sẽ không làm việc."
-#: crypto.cpp:1101
+#: crypto.cpp:1114
msgid "SSLv2 Ciphers"
msgstr "Mật mã SSLv2"
-#: crypto.cpp:1118
+#: crypto.cpp:1131
msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv3 will not work."
msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv3 sẽ không làm việc."
-#: crypto.cpp:1120
+#: crypto.cpp:1133
msgid "SSLv3 Ciphers"
msgstr "Mật mã SSL v3"
-#: crypto.cpp:1360
+#: crypto.cpp:1400
msgid "Could not open the certificate."
msgstr "Không thể mở chứng nhận."
-#: crypto.cpp:1390
+#: crypto.cpp:1430
msgid "Error obtaining the certificate."
msgstr "Gặp lỗi khi giành chứng nhận."
-#: crypto.cpp:1407 crypto.cpp:1694
+#: crypto.cpp:1447 crypto.cpp:1734
msgid "This certificate passed the verification tests successfully."
msgstr "Chứng nhận này đã qua thành công các việc thẩm tra."
-#: crypto.cpp:1409 crypto.cpp:1696
+#: crypto.cpp:1449 crypto.cpp:1736
msgid "This certificate has failed the tests and should be considered invalid."
msgstr ""
-"Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng "
-"đắn."
+"Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không "
+"đúng đắn."
-#: crypto.cpp:1586
+#: crypto.cpp:1626
msgid "Certificate password"
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
-#: crypto.cpp:1592
+#: crypto.cpp:1632
msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận. Thử mật khẩu khác?"
-#: crypto.cpp:1592
+#: crypto.cpp:1632
msgid "Try"
msgstr "Thử"
-#: crypto.cpp:1592
+#: crypto.cpp:1632
msgid "Do Not Try"
msgstr "Không thử"
-#: crypto.cpp:1610
+#: crypto.cpp:1650
msgid ""
"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
"replace it?"
msgstr "Một chứng nhận với tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
-#: crypto.cpp:1643 crypto.cpp:1675 crypto.cpp:1723
+#: crypto.cpp:1650
+msgid "Replace"
+msgstr ""
+
+#: crypto.cpp:1683 crypto.cpp:1715 crypto.cpp:1763
msgid "Enter the certificate password:"
msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
-#: crypto.cpp:1649 crypto.cpp:1681 crypto.cpp:1729 crypto.cpp:1827
+#: crypto.cpp:1689 crypto.cpp:1721 crypto.cpp:1769 crypto.cpp:1867
msgid "Decoding failed. Please try again:"
msgstr "Lỗi giải mã. Hãy thử lại :"
-#: crypto.cpp:1662
+#: crypto.cpp:1702
msgid "Export failed."
msgstr "Lỗi xuất khẩu."
-#: crypto.cpp:1822
+#: crypto.cpp:1862
msgid "Enter the OLD password for the certificate:"
msgstr "Nhập mật khẩu CŨ của chứng nhận:"
-#: crypto.cpp:1835
+#: crypto.cpp:1875
msgid "Enter the new certificate password"
msgstr "Nhập mật khẩu mới của chứng nhận"
-#: crypto.cpp:1887 crypto.cpp:1982
+#: crypto.cpp:1925 crypto.cpp:2020
msgid "This is not a signer certificate."
msgstr "Đây không phải là chứng nhận có khả năng ký."
-#: crypto.cpp:1907 crypto.cpp:1997
+#: crypto.cpp:1945 crypto.cpp:2035
msgid "You already have this signer certificate installed."
msgstr "Bạn đã có chứng nhận ký được cài đặt thành công."
-#: crypto.cpp:1975
+#: crypto.cpp:2013
msgid "The certificate file could not be loaded."
msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận."
-#: crypto.cpp:2026
+#: crypto.cpp:2061
msgid "Do you want to make this certificate available to KMail as well?"
msgstr "Bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho KMail không?"
-#: crypto.cpp:2026
+#: crypto.cpp:2061
msgid "Make Available"
msgstr "Làm sẵn sàng"
-#: crypto.cpp:2026
+#: crypto.cpp:2061
msgid "Do Not Make Available"
msgstr "Không làm sẵn sàng"
-#: crypto.cpp:2032
+#: crypto.cpp:2067
msgid ""
"Could not execute Kleopatra. You might have to install or update the tdepim "
"package."
msgstr ""
-"Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần mềm "
-"tdepim."
+"Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần "
+"mềm tdepim."
-#: crypto.cpp:2050
+#: crypto.cpp:2085
msgid ""
"This will revert your certificate signers database to the TDE default.\n"
"This operation cannot be undone.\n"
"Are you sure you wish to continue?"
msgstr ""
-"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của "
-"TDE.\n"
+"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định "
+"của TDE.\n"
"Không thể phục hồi thao tác này.\n"
"Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?"
-#: crypto.cpp:2050
+#: crypto.cpp:2085
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
-#: crypto.cpp:2276 crypto.cpp:2284
+#: crypto.cpp:2311 crypto.cpp:2319
msgid "Failed to load OpenSSL."
msgstr "Lỗi tải OpenSSL."
-#: crypto.cpp:2277
+#: crypto.cpp:2312
msgid "libssl was not found or successfully loaded."
msgstr "Không tìm thấy hay không tải thành công thư viện SSL libssl."
-#: crypto.cpp:2285
+#: crypto.cpp:2320
msgid "libcrypto was not found or successfully loaded."
msgstr "Không tải thành công hay không tìm thấy thư viện mật mã libcrypto."
-#: crypto.cpp:2290
+#: crypto.cpp:2325
msgid "OpenSSL was successfully loaded."
msgstr "Phần mềm OpenSSL đã được tải."
-#: crypto.cpp:2309
+#: crypto.cpp:2344
msgid "Path to entropy file:"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin ngẫu nhiên:"
-#: crypto.cpp:2322
+#: crypto.cpp:2357
msgid "Personal SSL"
msgstr "SSL cá nhân"
-#: crypto.cpp:2323
+#: crypto.cpp:2358
msgid "Server SSL"
msgstr "SSL máy phục vụ"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:2324
+#: crypto.cpp:2359
msgid "S/MIME"
msgstr "S/MIME"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:2325
+#: crypto.cpp:2360
msgid "PGP"
msgstr "PGP"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: crypto.cpp:2326
+#: crypto.cpp:2361
msgid "GPG"
msgstr "GPG"
-#: crypto.cpp:2327
+#: crypto.cpp:2362
msgid "SSL Personal Request"
msgstr "Yêu cầu SSL cá nhân"
-#: crypto.cpp:2328
+#: crypto.cpp:2363
msgid "SSL Server Request"
msgstr "Yêu cầu máy phục vụ SSL"
-#: crypto.cpp:2329
+#: crypto.cpp:2364
msgid "Netscape SSL"
msgstr "SSL Netscape"
-#: crypto.cpp:2330
+#: crypto.cpp:2365
msgid ""
"_: Server certificate authority\n"
"Server CA"
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"
-#: crypto.cpp:2331
+#: crypto.cpp:2366
msgid ""
"_: Personal certificate authority\n"
"Personal CA"
msgstr "Nhà cầm quyền cá nhân"
-#: crypto.cpp:2332
+#: crypto.cpp:2367
msgid ""
"_: Secure MIME certificate authority\n"
"S/MIME CA"
msgstr "Nhà cầm quyền S/MIME"
-#: crypto.cpp:2435
+#: crypto.cpp:2465
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: certexport.cpp:44
-msgid "X509 Certificate Export"
-msgstr "Xuất chứng nhận X509"
-
-#: certexport.cpp:46
-msgid "Format"
-msgstr "Định dạng"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:47
-msgid "&PEM"
-msgstr "&PEM"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:48
-msgid "&Netscape"
-msgstr "&Netscape"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: certexport.cpp:49
-msgid "&DER/ASN1"
-msgstr "&DER/ASN1"
-
-#: certexport.cpp:50
-msgid "&Text"
-msgstr "&Văn bản"
-
-#: certexport.cpp:54
-msgid "Filename:"
-msgstr "Tên tập tin:"
-
-#: certexport.cpp:65
-msgid "&Export"
-msgstr "&Xuất"
-
-#: certexport.cpp:93
-msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org."
-msgstr ""
-"Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org"
-
-#: certexport.cpp:108
-msgid "Error converting the certificate into the requested format."
-msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu."
-
-#: certexport.cpp:116
-msgid "Error opening file for output."
-msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất."
+#: crypto.h:188
+#, fuzzy
+msgid "Don't Send"
+msgstr "Không gửi"
#: kdatetimedlg.cpp:39
msgid "Date & Time Selector"
@@ -868,19 +899,87 @@ msgstr "Phút:"
msgid "Second:"
msgstr "Giây:"
-#: crypto.h:188
-#, fuzzy
-msgid "Don't Send"
-msgstr "Không gửi"
+#: certgen.ui:16
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Certificate Creation Wizard"
+msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+#: certgen.ui:37
+#, no-c-format
+msgid "Passphrase:"
+msgstr ""
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+#: certgen.ui:53
+#, no-c-format
+msgid "Country code:"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:69
+#, no-c-format
+msgid "State or province (in full):"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:85
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Certificate type:"
+msgstr "Chứng nhận:"
+
+#: certgen.ui:101
+#, no-c-format
+msgid "Passphrase (verify):"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:117
+#, no-c-format
+msgid "City:"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:133
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Organization name:"
+msgstr "Tổ chức"
+
+#: certgen.ui:149
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Organizational unit/group:"
+msgstr "Đơn vị quản lý"
+
+#: certgen.ui:165
+#, no-c-format
+msgid "Full hostname of the server:"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:210
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Email address:"
+msgstr "Địa chỉ thư"
+
+#: certgen.ui:312
+#, no-c-format
+msgid "Days valid:"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:350
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Digest:"
+msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
+
+#: certgen.ui:366
+#, no-c-format
+msgid "Self sign"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:385
+#, no-c-format
+msgid "Alias:"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:459
+#, no-c-format
+msgid "Use DSA instead of RSA"
+msgstr ""
+
+#: certgen.ui:475
+#, no-c-format
+msgid "Bit strength:"
+msgstr ""