diff options
author | Darrell Anderson <humanreadable@yahoo.com> | 2012-03-23 20:29:21 -0500 |
---|---|---|
committer | Darrell Anderson <humanreadable@yahoo.com> | 2012-03-23 20:29:21 -0500 |
commit | e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f (patch) | |
tree | d91bf87e576d3aaa6199f954ea8750c3d9b53d3f /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po | |
parent | 0a3068399e3af480a253ac401793c0e6afadde3e (diff) | |
download | tde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.tar.gz tde-i18n-e1985e57ad08f87b94beab55d7e32daf0d03035f.zip |
Fix KDE -> TDE branding.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po | 26 |
1 files changed, 13 insertions, 13 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po index bf673d41f47..4f4974021db 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po @@ -21,12 +21,12 @@ msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)" #: crypto.cpp:226 msgid "" -"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most KDE " +"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most TDE " "applications, as well as manage your personal certificates and the known " "certificate authorities." msgstr "" "<h1>Mật mã</h1> Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết " -"các ứng dụng KDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền " +"các ứng dụng TDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền " "chứng nhận đã biết." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch @@ -35,8 +35,8 @@ msgid "kcmcrypto" msgstr "kcmcrypto" #: crypto.cpp:239 -msgid "KDE Crypto Control Module" -msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá KDE" +msgid "TDE Crypto Control Module" +msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá TDE" #: crypto.cpp:241 msgid "(c) 2000 - 2001 George Staikos" @@ -257,10 +257,10 @@ msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD." #: crypto.cpp:451 msgid "" -"This list box shows which certificates of yours KDE knows about. You can easily " +"This list box shows which certificates of yours TDE knows about. You can easily " "manage them from here." msgstr "" -"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà KDE biết. Bạn có thể dễ " +"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà TDE biết. Bạn có thể dễ " "dàng quản lý chúng ở đây." #: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731 @@ -421,10 +421,10 @@ msgstr "&Mới" #: crypto.cpp:611 msgid "" -"This list box shows which site and person certificates KDE knows about. You can " +"This list box shows which site and person certificates TDE knows about. You can " "easily manage them from here." msgstr "" -"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà KDE biết. Bạn có " +"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà TDE biết. Bạn có " "thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. " #: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729 @@ -502,10 +502,10 @@ msgstr "" #: crypto.cpp:725 msgid "" -"This list box shows which certificate authorities KDE knows about. You can " +"This list box shows which certificate authorities TDE knows about. You can " "easily manage them from here." msgstr "" -"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà KDE biết. Bạn có thể " +"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà TDE biết. Bạn có thể " "dễ dàng quản lý chúng ở đây." #: crypto.cpp:730 @@ -713,12 +713,12 @@ msgstr "" #: crypto.cpp:2030 msgid "" -"This will revert your certificate signers database to the KDE default.\n" +"This will revert your certificate signers database to the TDE default.\n" "This operation cannot be undone.\n" "Are you sure you wish to continue?" msgstr "" "Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của " -"KDE.\n" +"TDE.\n" "Không thể phục hồi thao tác này.\n" "Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?" @@ -876,7 +876,7 @@ msgstr "Không gửi" msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" |