diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:24:48 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:46:59 +0100 |
commit | b15ef98d45ccf686153366ecdbb345e358dbdd59 (patch) | |
tree | fb5ede6f4f5d92124ba38a88b3e098106230722c /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po | |
parent | b0dfd464f932162c8b9d3a6af5447126f841e636 (diff) | |
download | tde-i18n-b15ef98d45ccf686153366ecdbb345e358dbdd59.tar.gz tde-i18n-b15ef98d45ccf686153366ecdbb345e358dbdd59.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit 907dde14dea9d40440da0fd2ddcdacd17222ce0c)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po | 558 |
1 files changed, 272 insertions, 286 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po index 58237b67b4e..ffa65d0a65a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminput\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,18 +17,70 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: core/themepage.cpp:60 +msgid "Select the cursor theme you want to use:" +msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:" + +#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:100 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:101 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:146 +msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect." +msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng." + +#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:147 +msgid "Cursor Settings Changed" +msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi" + +#: core/themepage.cpp:148 +msgid "Small black" +msgstr "Đen nhỏ" + +#: core/themepage.cpp:149 +msgid "Small black cursors" +msgstr "Con chạy màu đen nhỏ" + +#: core/themepage.cpp:153 +msgid "Large black" +msgstr "Đen lớn" + +#: core/themepage.cpp:154 +msgid "Large black cursors" +msgstr "Con chạy màu đen lớn" + +#: core/themepage.cpp:158 +msgid "Small white" +msgstr "Trắng nhỏ" + +#: core/themepage.cpp:159 +msgid "Small white cursors" +msgstr "Con chạy màu trắng nhỏ" + +#: core/themepage.cpp:163 +msgid "Large white" +msgstr "Trắng lớn" + +#: core/themepage.cpp:164 +msgid "Large white cursors" +msgstr "Con chạy màu trắng lớn" + #: logitechmouse.cpp:50 logitechmouse.cpp:92 #, c-format msgid "Mouse type: %1" @@ -36,11 +88,11 @@ msgstr "Kiểu chuột: %1" #: logitechmouse.cpp:229 msgid "" -"RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish " -"link" +"RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-" +"establish link" msgstr "" -"Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết " -"lập lại liên kết" +"Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để " +"thiết lập lại liên kết" #: logitechmouse.cpp:229 logitechmouse.cpp:233 msgid "Press Connect Button" @@ -48,11 +100,11 @@ msgstr "Bấm nút « Kết nối »" #: logitechmouse.cpp:233 msgid "" -"RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish " -"link" +"RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-" +"establish link" msgstr "" -"Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết " -"lập lại liên kết" +"Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để " +"thiết lập lại liên kết" #: logitechmouse.cpp:370 msgid "none" @@ -120,13 +172,13 @@ msgstr "Con chuột lạ" #: mouse.cpp:84 msgid "" -"<h1>Mouse</h1> This module allows you to choose various options for the way in " -"which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, " +"<h1>Mouse</h1> This module allows you to choose various options for the way " +"in which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, " "trackball, or some other hardware that performs a similar function." msgstr "" -"<h1>Chuột</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn khác nhau về ứng " -"xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, vùng " -"đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự." +"<h1>Chuột</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn khác nhau về " +"ứng xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, " +"vùng đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự." #: mouse.cpp:103 msgid "&General" @@ -135,29 +187,29 @@ msgstr "&Chung" #: mouse.cpp:108 msgid "" "If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and " -"right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. If " -"your pointing device has more than two buttons, only those that function as the " -"left and right buttons are affected. For example, if you have a three-button " -"mouse, the middle button is unaffected." +"right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. " +"If your pointing device has more than two buttons, only those that function " +"as the left and right buttons are affected. For example, if you have a three-" +"button mouse, the middle button is unaffected." msgstr "" -"Nếu bạn thuận tay trái, có lẽ bạn muốn trao đổi chức năng của hai cái nút bên " -"trái và bên phải trên thiết bị trỏ, bằng cách chọn tùy chọn « tay trái ». Nếu " -"thiết bị trỏ của bạn có hơn hai cái nút, chỉ hai cái nút hoạt động như là cái " -"nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con chuột có ba " -"cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi." +"Nếu bạn thuận tay trái, có lẽ bạn muốn trao đổi chức năng của hai cái nút " +"bên trái và bên phải trên thiết bị trỏ, bằng cách chọn tùy chọn « tay trái " +"». Nếu thiết bị trỏ của bạn có hơn hai cái nút, chỉ hai cái nút hoạt động " +"như là cái nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con " +"chuột có ba cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi." #: mouse.cpp:118 msgid "" -"The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single click " -"of the left button on your pointing device. This behavior is consistent with " -"what you would expect when you click links in most web browsers. If you would " -"prefer to select with a single click, and activate with a double click, check " -"this option." +"The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single " +"click of the left button on your pointing device. This behavior is " +"consistent with what you would expect when you click links in most web " +"browsers. If you would prefer to select with a single click, and activate " +"with a double click, check this option." msgstr "" -"Cư xử mặc định của TDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút bên " -"trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết trong bộ " -"duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy " -"bật tùy chọn này." +"Cư xử mặc định của TDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút " +"bên trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết " +"trong bộ duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp " +"đôi, hãy bật tùy chọn này." #: mouse.cpp:126 msgid "Activates and opens a file or folder with a single click." @@ -165,13 +217,14 @@ msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn." #: mouse.cpp:132 msgid "" -"If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the screen " -"will automatically select that icon. This may be useful when single clicks " -"activate icons, and you want only to select the icon without activating it." +"If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the " +"screen will automatically select that icon. This may be useful when single " +"clicks activate icons, and you want only to select the icon without " +"activating it." msgstr "" -"Nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn hình " -"sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt biểu tượng, " -"và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó." +"Nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn " +"hình sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt " +"biểu tượng, và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó." #: mouse.cpp:144 msgid "" @@ -179,9 +232,9 @@ msgid "" "allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon " "before it is selected." msgstr "" -"Nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn khả " -"năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó được " -"chọn." +"Nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn " +"khả năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó " +"được chọn." #: mouse.cpp:149 msgid "Show feedback when clicking an icon" @@ -201,42 +254,43 @@ msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :" #: mouse.cpp:196 msgid "" -"This option allows you to change the relationship between the distance that the " -"mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the physical " -"device itself (which may be a mouse, trackball, or some other pointing device.)" -"<p> A high value for the acceleration will lead to large movements of the mouse " -"pointer on the screen even when you only make a small movement with the " -"physical device. Selecting very high values may result in the mouse pointer " -"flying across the screen, making it hard to control." +"This option allows you to change the relationship between the distance that " +"the mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the " +"physical device itself (which may be a mouse, trackball, or some other " +"pointing device.)<p> A high value for the acceleration will lead to large " +"movements of the mouse pointer on the screen even when you only make a small " +"movement with the physical device. Selecting very high values may result in " +"the mouse pointer flying across the screen, making it hard to control." msgstr "" "Tùy chọn này cho bạn khả năng thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ di " -"chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có thể " -"là con chuột, chuột bóng xoay v.v.)." -"<p>Giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi " -"bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây " -"ra con trỏ chuột đi rất nhanh qua màn hình, rất khó điều khiển." +"chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có " +"thể là con chuột, chuột bóng xoay v.v.).<p>Giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ " +"gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ " +"một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây ra con trỏ chuột đi rất nhanh " +"qua màn hình, rất khó điều khiển." #: mouse.cpp:209 msgid "Pointer threshold:" msgstr "Ngưỡng con trỏ :" #: mouse.cpp:217 +#, fuzzy msgid "" -"The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on the " -"screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller than the " -"threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set to 1X;" -"<p> thus, when you make small movements with the physical device, there is no " -"acceleration at all, giving you a greater degree of control over the mouse " -"pointer. With larger movements of the physical device, you can move the mouse " -"pointer rapidly to different areas on the screen." +"The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on " +"the screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller " +"than the threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set " +"to 1X<p> thus, when you make small movements with the physical device, there " +"is no acceleration at all, giving you a greater degree of control over the " +"mouse pointer. With larger movements of the physical device, you can move " +"the mouse pointer rapidly to different areas on the screen." msgstr "" -"Ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước khi " -"tính năng tăng tốc độ có tác động. Nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị " -"ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1X;" -"<p>vì vậy, nếu bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho " -"bạn khả năng điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. Khi bạn di chuyển " -"nhiều thiết bị vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng " -"khác nhau trên màn hình." +"Ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước " +"khi tính năng tăng tốc độ có tác động. Nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị " +"ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1X;<p>vì vậy, nếu " +"bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho bạn khả năng " +"điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. Khi bạn di chuyển nhiều thiết bị " +"vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng khác nhau trên " +"màn hình." #: mouse.cpp:229 msgid "Double click interval:" @@ -249,14 +303,14 @@ msgstr " miligiây" #: mouse.cpp:236 msgid "" "The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between two " -"mouse clicks which turns them into a double click. If the second click happens " -"later than this time interval after the first click, they are recognized as two " -"separate clicks." +"mouse clicks which turns them into a double click. If the second click " +"happens later than this time interval after the first click, they are " +"recognized as two separate clicks." msgstr "" "Thời lượng nhấn đôi là thời gian tối đa (theo mili giây) giữa hai lần nhấn " -"chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra sau " -"thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là hai việc " -"riêng." +"chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra " +"sau thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là " +"hai việc riêng." #: mouse.cpp:246 msgid "Double-click on the image below to test your double-click interval:" @@ -264,13 +318,14 @@ msgstr "" #: mouse.cpp:248 msgid "" -"The image will change when your double-click test time is less than or equal to " -"the interval you configured. When changing the interval, be sure to select the " -"Apply button before testing. For example, the image will not change when you " -"configure a double-click interval of 700 milliseconds and the time between two " -"successive clicks on the image is 800 milliseconds, but the image will change " -"when the time between clicks is 600 milliseconds. The goal is to select a " -"comfortable interval that you find is not too fast or slow." +"The image will change when your double-click test time is less than or equal " +"to the interval you configured. When changing the interval, be sure to " +"select the Apply button before testing. For example, the image will not " +"change when you configure a double-click interval of 700 milliseconds and " +"the time between two successive clicks on the image is 800 milliseconds, but " +"the image will change when the time between clicks is 600 milliseconds. The " +"goal is to select a comfortable interval that you find is not too fast or " +"slow." msgstr "" #: mouse.cpp:277 @@ -279,8 +334,8 @@ msgstr "Thời đầu kéo :" #: mouse.cpp:284 msgid "" -"If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move the " -"mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated." +"If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move " +"the mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated." msgstr "" "Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển " "con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." @@ -291,11 +346,11 @@ msgstr "Khoảng cách đầu kéo :" #: mouse.cpp:298 msgid "" -"If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag start " -"distance, a drag operation will be initiated." +"If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag " +"start distance, a drag operation will be initiated." msgstr "" -"Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt " -"đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." +"Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách " +"bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." #: mouse.cpp:304 msgid "Mouse wheel scrolls by:" @@ -303,15 +358,15 @@ msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" #: mouse.cpp:312 msgid "" -"If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines to " -"scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the number of " -"visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be handled as a " -"page up/down movement." +"If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines " +"to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the " +"number of visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be " +"handled as a page up/down movement." msgstr "" -"Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần cuộn " -"mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng hiển thị, " -"nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là việc đem trang " -"lên/xuống." +"Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần " +"cuộn mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng " +"hiển thị, nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là " +"việc đem trang lên/xuống." #: mouse.cpp:318 msgid "Mouse Navigation" @@ -365,286 +420,217 @@ msgid "" " lines" msgstr " dòng" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 38 -#: rc.cpp:3 +#: xcursor/themepage.cpp:79 +msgid "XFree theme %1 - incomplete for TDE" +msgstr "" + +#: xcursor/themepage.cpp:80 +msgid "No description available" +msgstr "Không có mô tả" + +#: xcursor/themepage.cpp:91 +msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):" +msgstr "" +"Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):" + +#: xcursor/themepage.cpp:111 +msgid "Install New Theme..." +msgstr "Cài đặt sắc thái mới..." + +#: xcursor/themepage.cpp:112 +msgid "Remove Theme" +msgstr "Gỡ bỏ sắc thái" + +#: xcursor/themepage.cpp:219 +msgid "Drag or Type Theme URL" +msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái" + +#: xcursor/themepage.cpp:228 +#, c-format +msgid "Unable to find the cursor theme archive %1." +msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1." + +#: xcursor/themepage.cpp:230 +#, fuzzy +msgid "" +"Unable to download the cursor theme archive please check that the address %1 " +"is correct." +msgstr "" +"Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng " +"chưa." + +#: xcursor/themepage.cpp:238 +msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive." +msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ." + +#: xcursor/themepage.cpp:247 +msgid "" +"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> cursor theme?" +"<br>This will delete all the files installed by this theme.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Bạn có chắc muốn gỡ bỏ sắc thái con chạy <strong>%1</strong> không?" +"<br>Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc " +"thái này.</qt>" + +#: xcursor/themepage.cpp:253 +msgid "Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: xcursor/themepage.cpp:307 +msgid "" +"A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want " +"replace it with this one?" +msgstr "" +"Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn " +"thay thế nó bằng điều này không?" + +#: xcursor/themepage.cpp:309 +msgid "Overwrite Theme?" +msgstr "Ghi đè sắc thái ?" + +#: xcursor/themepage.cpp:309 +msgid "Replace" +msgstr "" + +#: xcursor/themepage.cpp:544 +msgid "No theme" +msgstr "Không có sắc thái" + +#: xcursor/themepage.cpp:544 +msgid "The old classic X cursors" +msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ" + +#: xcursor/themepage.cpp:546 +msgid "System theme" +msgstr "Sắc thái hệ thống" + +#: xcursor/themepage.cpp:546 +msgid "Do not change cursor theme" +msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy" + +#: kmousedlg.ui:38 #, no-c-format msgid "Button Order" msgstr "Thứ tự nút" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 89 -#: rc.cpp:6 +#: kmousedlg.ui:89 #, no-c-format msgid "Righ&t handed" msgstr "Tay &phải" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 100 -#: rc.cpp:9 +#: kmousedlg.ui:100 #, no-c-format msgid "Le&ft handed" msgstr "Tay &trái" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 132 -#: rc.cpp:12 +#: kmousedlg.ui:132 #, no-c-format msgid "Re&verse scroll direction" msgstr "&Đảo lại hướng cuộn" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 135 -#: rc.cpp:15 +#: kmousedlg.ui:135 #, no-c-format msgid "" -"Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th mouse " -"buttons." +"Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th " +"mouse buttons." msgstr "" -"Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm trên " -"con chuột." +"Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm " +"trên con chuột." -#. i18n: file kmousedlg.ui line 143 -#: rc.cpp:18 +#: kmousedlg.ui:143 #, no-c-format msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 154 -#: rc.cpp:21 +#: kmousedlg.ui:154 #, no-c-format msgid "Dou&ble-click to open files and folders (select icons on first click)" msgstr "" "Nhấn &đôi để mở tập tin và thư mục (chọn biểu tượng bằng nhấn thứ nhất)" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 179 -#: rc.cpp:24 +#: kmousedlg.ui:179 #, no-c-format msgid "Visual f&eedback on activation" msgstr "&Phản hồi khi kích hoạt" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 187 -#: rc.cpp:27 +#: kmousedlg.ui:187 #, no-c-format msgid "Cha&nge pointer shape over icons" msgstr "Đổi hì&nh con trỏ trên biểu tượng" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 198 -#: rc.cpp:30 +#: kmousedlg.ui:198 #, no-c-format msgid "A&utomatically select icons" msgstr "T&ự động chọn biểu tượng" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 231 -#: rc.cpp:33 +#: kmousedlg.ui:231 #, no-c-format msgid "Short" msgstr "Ngắn" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 273 -#: rc.cpp:36 +#: kmousedlg.ui:273 #, no-c-format msgid "Dela&y:" msgstr "&Hoãn:" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 284 -#: rc.cpp:39 +#: kmousedlg.ui:284 #, no-c-format msgid "Long" msgstr "Lâu" -#. i18n: file kmousedlg.ui line 316 -#: rc.cpp:42 +#: kmousedlg.ui:316 #, no-c-format msgid "&Single-click to open files and folders" msgstr "Nhấn đ&ơn để mở tập tin và thư mục" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 24 -#: rc.cpp:45 +#: logitechmouse_base.ui:24 #, no-c-format msgid "Cordless Name" msgstr "Tên vô tuyến" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 32 -#: rc.cpp:48 +#: logitechmouse_base.ui:32 #, no-c-format msgid "" -"You have a Logitech Mouse connected, and libusb was found at compile time, but " -"it was not possible to access this mouse. This is probably caused by a " +"You have a Logitech Mouse connected, and libusb was found at compile time, " +"but it was not possible to access this mouse. This is probably caused by a " "permissions problem - you should consult the manual on how to fix this." msgstr "" -"Bạn có con chuột kiểu Logitech được kết nối, và thư viện USB libusb đã được tìm " -"vào lúc biên dịch, nhưng không thể truy cập con chuột này. Trường hợp này rất " -"có thể do vấn đề quyền hạn: bạn nên xem sổ tay để tìm cách sửa chữa đó." +"Bạn có con chuột kiểu Logitech được kết nối, và thư viện USB libusb đã được " +"tìm vào lúc biên dịch, nhưng không thể truy cập con chuột này. Trường hợp " +"này rất có thể do vấn đề quyền hạn: bạn nên xem sổ tay để tìm cách sửa chữa " +"đó." -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 46 -#: rc.cpp:51 +#: logitechmouse_base.ui:46 #, no-c-format msgid "Sensor Resolution" msgstr "Độ phân giải máy nhạy" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 60 -#: rc.cpp:54 +#: logitechmouse_base.ui:60 #, no-c-format msgid "400 counts per inch" msgstr "Đếm 400 trong mỗi insơ" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 71 -#: rc.cpp:57 +#: logitechmouse_base.ui:71 #, no-c-format msgid "800 counts per inch" msgstr "Đếm 800 trong mỗi insơ" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 87 -#: rc.cpp:60 +#: logitechmouse_base.ui:87 #, no-c-format msgid "Battery Level" msgstr "Cấp pin" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 111 -#: rc.cpp:63 +#: logitechmouse_base.ui:111 #, no-c-format msgid "RF Channel" msgstr "Kênh RF" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 125 -#: rc.cpp:66 +#: logitechmouse_base.ui:125 #, no-c-format msgid "Channel 1" msgstr "Kênh 1" -#. i18n: file logitechmouse_base.ui line 142 -#: rc.cpp:69 +#: logitechmouse_base.ui:142 #, no-c-format msgid "Channel 2" msgstr "Kênh 2" - -#: core/themepage.cpp:60 -msgid "Select the cursor theme you want to use:" -msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:" - -#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:100 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:101 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:146 -msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect." -msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng." - -#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:147 -msgid "Cursor Settings Changed" -msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi" - -#: core/themepage.cpp:148 -msgid "Small black" -msgstr "Đen nhỏ" - -#: core/themepage.cpp:149 -msgid "Small black cursors" -msgstr "Con chạy màu đen nhỏ" - -#: core/themepage.cpp:153 -msgid "Large black" -msgstr "Đen lớn" - -#: core/themepage.cpp:154 -msgid "Large black cursors" -msgstr "Con chạy màu đen lớn" - -#: core/themepage.cpp:158 -msgid "Small white" -msgstr "Trắng nhỏ" - -#: core/themepage.cpp:159 -msgid "Small white cursors" -msgstr "Con chạy màu trắng nhỏ" - -#: core/themepage.cpp:163 -msgid "Large white" -msgstr "Trắng lớn" - -#: core/themepage.cpp:164 -msgid "Large white cursors" -msgstr "Con chạy màu trắng lớn" - -#: xcursor/themepage.cpp:79 -msgid "XFree theme %1 - incomplete for TDE" -msgstr "" - -#: xcursor/themepage.cpp:80 -msgid "No description available" -msgstr "Không có mô tả" - -#: xcursor/themepage.cpp:91 -msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):" -msgstr "" -"Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):" - -#: xcursor/themepage.cpp:111 -msgid "Install New Theme..." -msgstr "Cài đặt sắc thái mới..." - -#: xcursor/themepage.cpp:112 -msgid "Remove Theme" -msgstr "Gỡ bỏ sắc thái" - -#: xcursor/themepage.cpp:219 -msgid "Drag or Type Theme URL" -msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái" - -#: xcursor/themepage.cpp:228 -#, c-format -msgid "Unable to find the cursor theme archive %1." -msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1." - -#: xcursor/themepage.cpp:230 -msgid "" -"Unable to download the cursor theme archive; please check that the address %1 " -"is correct." -msgstr "" -"Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng " -"chưa." - -#: xcursor/themepage.cpp:238 -msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive." -msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ." - -#: xcursor/themepage.cpp:247 -msgid "" -"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> cursor theme?" -"<br>This will delete all the files installed by this theme.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Bạn có chắc muốn gỡ bỏ sắc thái con chạy <strong>%1</strong> không?" -"<br>Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc thái " -"này.</qt>" - -#: xcursor/themepage.cpp:253 -msgid "Confirmation" -msgstr "Xác nhận" - -#: xcursor/themepage.cpp:307 -msgid "" -"A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want replace " -"it with this one?" -msgstr "" -"Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn " -"thay thế nó bằng điều này không?" - -#: xcursor/themepage.cpp:309 -msgid "Overwrite Theme?" -msgstr "Ghi đè sắc thái ?" - -#: xcursor/themepage.cpp:544 -msgid "No theme" -msgstr "Không có sắc thái" - -#: xcursor/themepage.cpp:544 -msgid "The old classic X cursors" -msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ" - -#: xcursor/themepage.cpp:546 -msgid "System theme" -msgstr "Sắc thái hệ thống" - -#: xcursor/themepage.cpp:546 -msgid "Do not change cursor theme" -msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy" |