diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:25:30 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:47:18 +0100 |
commit | 82f23f347e8092837fdda7ceaa7181c3817209a8 (patch) | |
tree | 290f7b8d4c6360a5bd01db2112df324afca9f184 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po | |
parent | d9b2f7d2c8e8e1e9b47e7a0b6674058ead224b3b (diff) | |
download | tde-i18n-82f23f347e8092837fdda7ceaa7181c3817209a8.tar.gz tde-i18n-82f23f347e8092837fdda7ceaa7181c3817209a8.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit 941742ea65e23bf96637ce6bbc17ba57440416ec)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po | 582 |
1 files changed, 253 insertions, 329 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po index 2a80479d0a8..96241173f18 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonsole\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -32,14 +32,15 @@ msgstr "teppi82@gmail.com" #: kcmkonsole.cpp:43 #, fuzzy msgid "" -"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE terminal " -"application. You can configure the generic Konsole options (which can also be " -"configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available " -"to Konsole." +"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE " +"terminal application. You can configure the generic Konsole options (which " +"can also be configured using the RMB) and you can edit the schemas and " +"sessions available to Konsole." msgstr "" -"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh " -"của TDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể " -"được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole." +"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng " +"lệnh của TDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng " +"có thể được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho " +"Konsole." #: kcmkonsole.cpp:51 msgid "" @@ -57,680 +58,603 @@ msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole" #: kcmkonsole.cpp:171 msgid "" -"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole " -"sessions.\n" -"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of existing " -"Konsole sessions." +"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started " +"Konsole sessions.\n" +"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of " +"existing Konsole sessions." msgstr "" "Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ " "Konsole sẻ mở.\n" -"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ " -"Konsole đã mở." +"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những " +"thẻ Konsole đã mở." #: kcmkonsole.cpp:179 msgid "" "You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n" -"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when " -"selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue which " -"cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in " +"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially " +"when selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue " +"which cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in " "console-based applications." msgstr "" "Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n" -"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất là " -"khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được biết " -"đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn bản trong " -"các ứng dụng dựa trên dòng lệnh." +"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất " +"là khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được " +"biết đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn " +"bản trong các ứng dụng dựa trên dòng lệnh." -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 42 -#: rc.cpp:3 +#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118 +msgid "untitled" +msgstr "không tên" + +#: schemaeditor.cpp:271 +msgid "Select Background Image" +msgstr "Chọn ảnh nền" + +#: schemaeditor.cpp:318 +msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?" +msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?" + +#: schemaeditor.cpp:319 +msgid "Removing System Schema" +msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống" + +#: schemaeditor.cpp:320 sessioneditor.cpp:361 +msgid "&Delete" +msgstr "" + +#: schemaeditor.cpp:332 +msgid "" +"Cannot remove the schema.\n" +"Maybe it is a system schema.\n" +msgstr "" +"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n" +"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n" + +#: schemaeditor.cpp:333 +msgid "Error Removing Schema" +msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:358 +msgid "Save Schema" +msgstr "Lưu giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324 +msgid "File name:" +msgstr "Tên tập tin:" + +#: schemaeditor.cpp:438 +msgid "" +"Cannot save the schema.\n" +"Maybe permission denied.\n" +msgstr "" +"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n" +"Có thể không đủ quyền.\n" + +#: schemaeditor.cpp:439 +msgid "Error Saving Schema" +msgstr "Lỗi lưu giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:503 +msgid "" +"The schema has been modified.\n" +"Do you want to save the changes?" +msgstr "" +"Giản đồ này đã có thay đổi.\n" +"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" + +#: schemaeditor.cpp:505 +msgid "Schema Modified" +msgstr "Giản đồ đã thay đổi" + +#: schemaeditor.cpp:549 +msgid "Cannot find the schema." +msgstr "Không tìm thấy giản đồ." + +#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561 +msgid "Error Loading Schema" +msgstr "Lỗi nạp giản đồ" + +#: schemaeditor.cpp:560 +msgid "Cannot load the schema." +msgstr "Không thể nạp giản đồ." + +#: sessioneditor.cpp:104 +msgid "XTerm (XFree 4.x.x)" +msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)" + +#: sessioneditor.cpp:172 +msgid "Unnamed" +msgstr "Không tên" + +#: sessioneditor.cpp:253 +msgid "" +"The session has been modified.\n" +"Do you want to save the changes?" +msgstr "" +"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n" +"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" + +#: sessioneditor.cpp:255 +msgid "Session Modified" +msgstr "Phiên chạy đã thay đổi" + +#: sessioneditor.cpp:271 +msgid "Konsole Default" +msgstr "Konsole mặc định" + +#: sessioneditor.cpp:304 +msgid "" +"The Execute entry is not a valid command.\n" +"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's " +"Session list." +msgstr "" +"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n" +"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh " +"sách các thẻ của Konsole." + +#: sessioneditor.cpp:306 +msgid "Invalid Execute Entry" +msgstr "Mục thực hiện bị lỗi." + +#: sessioneditor.cpp:323 +msgid "Save Session" +msgstr "Lưu phiên chạy" + +#: sessioneditor.cpp:359 +msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?" +msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?" + +#: sessioneditor.cpp:360 +msgid "Removing System Session" +msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống" + +#: sessioneditor.cpp:368 +msgid "" +"Cannot remove the session.\n" +"Maybe it is a system session.\n" +msgstr "" +"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n" +"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n" + +#: sessioneditor.cpp:369 +msgid "Error Removing Session" +msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy" + +#: kcmkonsoledialog.ui:42 #, no-c-format msgid "&General" msgstr "&Chung" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 78 -#: rc.cpp:6 +#: kcmkonsoledialog.ui:78 #, no-c-format msgid "Show terminal si&ze after resizing" msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 86 -#: rc.cpp:9 +#: kcmkonsoledialog.ui:86 #, no-c-format msgid "Show &frame" msgstr "Hiện &khung" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 94 -#: rc.cpp:12 +#: kcmkonsoledialog.ui:94 #, no-c-format msgid "&Confirm quit when closing more than one session" msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 102 -#: rc.cpp:15 +#: kcmkonsoledialog.ui:102 #, no-c-format msgid "&Blinking cursor" msgstr "Con trỏ &nhấp nháy" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 110 -#: rc.cpp:18 +#: kcmkonsoledialog.ui:110 #, no-c-format msgid "&Require Ctrl key for drag and drop" msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118 -#: rc.cpp:21 +#: kcmkonsoledialog.ui:118 #, no-c-format msgid "Triple click selects &only from the current word forward" msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126 -#: rc.cpp:24 +#: kcmkonsoledialog.ui:126 #, no-c-format msgid "Allow progr&ams to resize terminal window" msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134 -#: rc.cpp:27 +#: kcmkonsoledialog.ui:134 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control" msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142 -#: rc.cpp:30 +#: kcmkonsoledialog.ui:142 #, fuzzy, no-c-format msgid "E&nable bidirectional text rendering" msgstr "Dùng văn bản hai chiều" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150 -#: rc.cpp:33 +#: kcmkonsoledialog.ui:150 #, fuzzy, no-c-format msgid "Set &tab title to match window title" msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158 -#: rc.cpp:36 +#: kcmkonsoledialog.ui:158 #, no-c-format msgid "Cycle tabs &with mouse wheel" msgstr "" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166 -#: rc.cpp:39 +#: kcmkonsoledialog.ui:166 #, no-c-format msgid "Enable main &menu accelerator keys" msgstr "" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174 -#: rc.cpp:42 +#: kcmkonsoledialog.ui:174 #, no-c-format msgid "Handle Meta &key as Alt Key" msgstr "" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 190 -#: rc.cpp:45 +#: kcmkonsoledialog.ui:190 #, no-c-format msgid "&Line spacing:" msgstr "&Khoảng cách dòng:" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 262 -#: rc.cpp:48 +#: kcmkonsoledialog.ui:262 #, no-c-format msgid "Seconds to detect s&ilence:" msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 292 -#: rc.cpp:51 +#: kcmkonsoledialog.ui:292 #, no-c-format msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:" msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 320 -#: rc.cpp:54 +#: kcmkonsoledialog.ui:320 #, no-c-format msgid "&Schema" msgstr "&Giản đồ" -#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 338 -#: rc.cpp:57 +#: kcmkonsoledialog.ui:338 #, no-c-format msgid "S&ession" msgstr "&Phiên chạy" -#. i18n: file schemadialog.ui line 16 -#: rc.cpp:60 +#: schemadialog.ui:16 #, no-c-format msgid "Konsole Schema Editor" msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole" -#. i18n: file schemadialog.ui line 42 -#: rc.cpp:63 +#: schemadialog.ui:42 #, no-c-format msgid "&Title:" msgstr "&Tựa :" -#. i18n: file schemadialog.ui line 76 -#: rc.cpp:66 +#: schemadialog.ui:76 #, no-c-format msgid "Colors" msgstr "Màu" -#. i18n: file schemadialog.ui line 87 -#: rc.cpp:69 +#: schemadialog.ui:87 #, no-c-format msgid "Shell co&lor:" msgstr "&Màu hệ vỏ:" -#. i18n: file schemadialog.ui line 98 -#: rc.cpp:72 +#: schemadialog.ui:98 #, no-c-format msgid "&Bold" msgstr "Đậ&m" -#. i18n: file schemadialog.ui line 129 -#: rc.cpp:75 rc.cpp:228 +#: schemadialog.ui:129 sessiondialog.ui:104 #, no-c-format msgid "Custom" msgstr "Tuỳ biến" -#. i18n: file schemadialog.ui line 134 -#: rc.cpp:78 +#: schemadialog.ui:134 #, no-c-format msgid "System Background" msgstr "Nền hệ thống" -#. i18n: file schemadialog.ui line 139 -#: rc.cpp:81 +#: schemadialog.ui:139 #, no-c-format msgid "System Foreground" msgstr "Văn bản hệ thống" -#. i18n: file schemadialog.ui line 144 -#: rc.cpp:84 +#: schemadialog.ui:144 #, no-c-format msgid "Random Hue" msgstr "Màu ngẫu nhiên" -#. i18n: file schemadialog.ui line 173 -#: rc.cpp:87 +#: schemadialog.ui:173 #, no-c-format msgid "Trans&parent" msgstr "Trong &suốt" -#. i18n: file schemadialog.ui line 181 -#: rc.cpp:90 +#: schemadialog.ui:181 #, no-c-format msgid "&Konsole color:" msgstr "Màu &Konsole:" -#. i18n: file schemadialog.ui line 190 -#: rc.cpp:93 +#: schemadialog.ui:190 #, no-c-format msgid "0 - Foreground Color" msgstr "0 - Màu chữ" -#. i18n: file schemadialog.ui line 195 -#: rc.cpp:96 +#: schemadialog.ui:195 #, no-c-format msgid "1 - Background Color" msgstr "1 - Màu nền" -#. i18n: file schemadialog.ui line 200 -#: rc.cpp:99 +#: schemadialog.ui:200 #, no-c-format msgid "2 - Color 0 (black)" msgstr "2 - Màu 0 (đen)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 205 -#: rc.cpp:102 +#: schemadialog.ui:205 #, no-c-format msgid "3 - Color 1 (red)" msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 210 -#: rc.cpp:105 +#: schemadialog.ui:210 #, no-c-format msgid "4 - Color 2 (green)" msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 215 -#: rc.cpp:108 +#: schemadialog.ui:215 #, no-c-format msgid "5 - Color 3 (yellow)" msgstr "5 - Màu 3 (vàng)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 220 -#: rc.cpp:111 +#: schemadialog.ui:220 #, no-c-format msgid "6 - Color 4 (blue)" msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 225 -#: rc.cpp:114 +#: schemadialog.ui:225 #, no-c-format msgid "7 - Color 5 (magenta)" msgstr "7 - Màu 5 (tím)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 230 -#: rc.cpp:117 +#: schemadialog.ui:230 #, no-c-format msgid "8 - Color 6 (cyan)" msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 235 -#: rc.cpp:120 +#: schemadialog.ui:235 #, no-c-format msgid "9 - Color 7 (white)" msgstr "9 - Màu 7 (trắng)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 240 -#: rc.cpp:123 +#: schemadialog.ui:240 #, no-c-format msgid "10 - Foreground Intensive Color" msgstr "10 - Màu văn bản mạnh" -#. i18n: file schemadialog.ui line 245 -#: rc.cpp:126 +#: schemadialog.ui:245 #, no-c-format msgid "11 - Background Intensive Color" msgstr "11 - Màu nền mạnh" -#. i18n: file schemadialog.ui line 250 -#: rc.cpp:129 +#: schemadialog.ui:250 #, no-c-format msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)" msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 255 -#: rc.cpp:132 +#: schemadialog.ui:255 #, no-c-format msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)" msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 260 -#: rc.cpp:135 +#: schemadialog.ui:260 #, no-c-format msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)" msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 265 -#: rc.cpp:138 +#: schemadialog.ui:265 #, no-c-format msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)" msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 270 -#: rc.cpp:141 +#: schemadialog.ui:270 #, no-c-format msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)" msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 275 -#: rc.cpp:144 +#: schemadialog.ui:275 #, no-c-format msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)" msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 280 -#: rc.cpp:147 +#: schemadialog.ui:280 #, no-c-format msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)" msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 285 -#: rc.cpp:150 +#: schemadialog.ui:285 #, no-c-format msgid "19 - Color 7 Intensive (white)" msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)" -#. i18n: file schemadialog.ui line 307 -#: rc.cpp:153 +#: schemadialog.ui:307 #, no-c-format msgid "Schema" msgstr "Giản đồ:" -#. i18n: file schemadialog.ui line 323 -#: rc.cpp:156 +#: schemadialog.ui:323 #, no-c-format msgid "S&et as default schema" msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định" -#. i18n: file schemadialog.ui line 339 -#: rc.cpp:159 +#: schemadialog.ui:339 #, no-c-format msgid "Sa&ve Schema..." msgstr "Lư&u giản đồ..." -#. i18n: file schemadialog.ui line 347 -#: rc.cpp:162 +#: schemadialog.ui:347 #, no-c-format msgid "&Remove Schema" msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ" -#. i18n: file schemadialog.ui line 376 -#: rc.cpp:165 +#: schemadialog.ui:376 #, no-c-format msgid "Background" msgstr "Nền" -#. i18n: file schemadialog.ui line 409 -#: rc.cpp:168 +#: schemadialog.ui:409 #, no-c-format msgid "..." msgstr "..." -#. i18n: file schemadialog.ui line 415 -#: rc.cpp:171 +#: schemadialog.ui:415 #, no-c-format msgid "Tiled" msgstr "Lát" -#. i18n: file schemadialog.ui line 420 -#: rc.cpp:174 +#: schemadialog.ui:420 #, no-c-format msgid "Centered" msgstr "Giữa" -#. i18n: file schemadialog.ui line 425 -#: rc.cpp:177 +#: schemadialog.ui:425 #, no-c-format msgid "Full" msgstr "Đầy" -#. i18n: file schemadialog.ui line 437 -#: rc.cpp:180 +#: schemadialog.ui:437 #, no-c-format msgid "&Image:" msgstr "Ả&nh:" -#. i18n: file schemadialog.ui line 448 -#: rc.cpp:183 +#: schemadialog.ui:448 #, no-c-format msgid "Min" msgstr "Nhỏ nhất" -#. i18n: file schemadialog.ui line 467 -#: rc.cpp:186 +#: schemadialog.ui:467 #, no-c-format msgid "Max" msgstr "Lớn nhất" -#. i18n: file schemadialog.ui line 475 -#: rc.cpp:189 +#: schemadialog.ui:475 #, no-c-format msgid "Shade t&o:" msgstr "Đổ &bóng xuống:" -#. i18n: file schemadialog.ui line 528 -#: rc.cpp:192 +#: schemadialog.ui:528 #, no-c-format msgid "Tr&ansparent" msgstr "&Trong suốt" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 16 -#: rc.cpp:195 +#: sessiondialog.ui:16 #, no-c-format msgid "Konsole Session Editor" msgstr "Trình soạn thẻ Konsole" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 59 -#: rc.cpp:201 +#: sessiondialog.ui:42 +#, no-c-format +msgid "Properties" +msgstr "" + +#: sessiondialog.ui:59 #, no-c-format msgid "<Default>" msgstr "<Mặc định>" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 64 -#: rc.cpp:204 +#: sessiondialog.ui:64 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Bình thường" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 69 -#: rc.cpp:207 +#: sessiondialog.ui:69 #, no-c-format msgid "Tiny" msgstr "Tí hon" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 74 -#: rc.cpp:210 +#: sessiondialog.ui:74 #, no-c-format msgid "Small" msgstr "Nhỏ" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 79 -#: rc.cpp:213 +#: sessiondialog.ui:79 #, no-c-format msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 84 -#: rc.cpp:216 +#: sessiondialog.ui:84 #, no-c-format msgid "Large" msgstr "Lớn" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 89 -#: rc.cpp:219 +#: sessiondialog.ui:89 #, no-c-format msgid "Huge" msgstr "Khổng lồ" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 94 -#: rc.cpp:222 +#: sessiondialog.ui:94 #, no-c-format msgid "Linux" msgstr "Linux" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 99 -#: rc.cpp:225 +#: sessiondialog.ui:99 #, no-c-format msgid "Unicode" msgstr "Unicode" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 137 -#: rc.cpp:231 +#: sessiondialog.ui:137 #, no-c-format msgid "&Font:" msgstr "&Phông chữ :" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 153 -#: rc.cpp:234 +#: sessiondialog.ui:153 #, no-c-format msgid "S&chema:" msgstr "&Bộ trang trí:" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 164 -#: rc.cpp:237 +#: sessiondialog.ui:164 #, no-c-format msgid "$&TERM:" msgstr "$&TERM:" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 175 -#: rc.cpp:240 +#: sessiondialog.ui:175 #, no-c-format msgid "&Keytab:" msgstr "&Phím tab:" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 222 -#: rc.cpp:243 +#: sessiondialog.ui:222 #, no-c-format msgid "&Icon:" msgstr "&Biểu tượng:" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 238 -#: rc.cpp:246 +#: sessiondialog.ui:238 #, no-c-format msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 262 -#: rc.cpp:249 +#: sessiondialog.ui:262 #, no-c-format msgid "Sa&ve Session..." msgstr "&Lưu phiên chạy..." -#. i18n: file sessiondialog.ui line 270 -#: rc.cpp:252 +#: sessiondialog.ui:270 #, no-c-format msgid "&Remove Session" msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 307 -#: rc.cpp:255 +#: sessiondialog.ui:307 #, no-c-format msgid "General" msgstr "Chung" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 342 -#: rc.cpp:258 +#: sessiondialog.ui:342 #, no-c-format msgid "&Name:" msgstr "&Tên:" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 353 -#: rc.cpp:261 +#: sessiondialog.ui:353 #, no-c-format msgid "E&xecute:" msgstr "&Thực thi:" -#. i18n: file sessiondialog.ui line 364 -#: rc.cpp:264 +#: sessiondialog.ui:364 #, no-c-format msgid "&Directory:" msgstr "&Thư mục:" -#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118 -msgid "untitled" -msgstr "không tên" - -#: schemaeditor.cpp:271 -msgid "Select Background Image" -msgstr "Chọn ảnh nền" - -#: schemaeditor.cpp:318 -msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?" -msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?" - -#: schemaeditor.cpp:319 -msgid "Removing System Schema" -msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống" - -#: schemaeditor.cpp:332 -msgid "" -"Cannot remove the schema.\n" -"Maybe it is a system schema.\n" -msgstr "" -"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n" -"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n" - -#: schemaeditor.cpp:333 -msgid "Error Removing Schema" -msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ" - -#: schemaeditor.cpp:358 -msgid "Save Schema" -msgstr "Lưu giản đồ" - -#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324 -msgid "File name:" -msgstr "Tên tập tin:" - -#: schemaeditor.cpp:438 -msgid "" -"Cannot save the schema.\n" -"Maybe permission denied.\n" -msgstr "" -"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n" -"Có thể không đủ quyền.\n" - -#: schemaeditor.cpp:439 -msgid "Error Saving Schema" -msgstr "Lỗi lưu giản đồ" - -#: schemaeditor.cpp:503 -msgid "" -"The schema has been modified.\n" -"Do you want to save the changes?" -msgstr "" -"Giản đồ này đã có thay đổi.\n" -"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" - -#: schemaeditor.cpp:505 -msgid "Schema Modified" -msgstr "Giản đồ đã thay đổi" - -#: schemaeditor.cpp:549 -msgid "Cannot find the schema." -msgstr "Không tìm thấy giản đồ." - -#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561 -msgid "Error Loading Schema" -msgstr "Lỗi nạp giản đồ" - -#: schemaeditor.cpp:560 -msgid "Cannot load the schema." -msgstr "Không thể nạp giản đồ." - -#: sessioneditor.cpp:104 -msgid "XTerm (XFree 4.x.x)" -msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)" - -#: sessioneditor.cpp:172 -msgid "Unnamed" -msgstr "Không tên" - -#: sessioneditor.cpp:253 -msgid "" -"The session has been modified.\n" -"Do you want to save the changes?" -msgstr "" -"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n" -"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?" - -#: sessioneditor.cpp:255 -msgid "Session Modified" -msgstr "Phiên chạy đã thay đổi" - -#: sessioneditor.cpp:271 -msgid "Konsole Default" -msgstr "Konsole mặc định" - -#: sessioneditor.cpp:304 -msgid "" -"The Execute entry is not a valid command.\n" -"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's Session " -"list." -msgstr "" -"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n" -"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh " -"sách các thẻ của Konsole." - -#: sessioneditor.cpp:306 -msgid "Invalid Execute Entry" -msgstr "Mục thực hiện bị lỗi." - -#: sessioneditor.cpp:323 -msgid "Save Session" -msgstr "Lưu phiên chạy" - -#: sessioneditor.cpp:359 -msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?" -msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?" - -#: sessioneditor.cpp:360 -msgid "Removing System Session" -msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống" - -#: sessioneditor.cpp:368 -msgid "" -"Cannot remove the session.\n" -"Maybe it is a system session.\n" -msgstr "" -"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n" -"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n" - -#: sessioneditor.cpp:369 -msgid "Error Removing Session" -msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy" - #~ msgid "Double Click" #~ msgstr "Nhấn kép" |