diff options
author | Automated System <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2023-08-12 21:37:42 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Gitea <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2023-08-12 21:37:42 +0000 |
commit | 4f5ffaaf69dba21d6d9c660d3b6bb34afe36ad04 (patch) | |
tree | f3b9359d47caebefff1dc54115ee962ebc4f0b90 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po | |
parent | 6b9105046d8d6470091cb3390a549f0cd638c351 (diff) | |
download | tde-i18n-4f5ffaaf69dba21d6d9c660d3b6bb34afe36ad04.tar.gz tde-i18n-4f5ffaaf69dba21d6d9c660d3b6bb34afe36ad04.zip |
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po | 271 |
1 files changed, 144 insertions, 127 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po index c6d587b9229..0209957fb62 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkwm\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2023-07-04 20:14+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2023-08-12 20:13+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -457,31 +457,31 @@ msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển" msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" -#: windows.cpp:131 +#: windows.cpp:132 msgid "Focus" msgstr "Tiêu điểm" -#: windows.cpp:138 +#: windows.cpp:139 msgid "&Policy:" msgstr "Chính &sách:" -#: windows.cpp:141 +#: windows.cpp:142 msgid "Click to Focus" msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm" -#: windows.cpp:142 +#: windows.cpp:143 msgid "Focus Follows Mouse" msgstr "Tiêu điểm theo chuột" -#: windows.cpp:143 +#: windows.cpp:144 msgid "Focus Under Mouse" msgstr "Tiêu điểm dưới chuột" -#: windows.cpp:144 +#: windows.cpp:145 msgid "Focus Strictly Under Mouse" msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột" -#: windows.cpp:149 +#: windows.cpp:150 msgid "" "The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you " "can work in. <ul> <li><em>Click to focus:</em> A window becomes active when " @@ -514,63 +514,63 @@ msgstr "" "và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » ngăn cản một số tính năng hoạt động " "cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE." -#: windows.cpp:174 +#: windows.cpp:175 msgid "Auto &raise" msgstr "Tự động nâng &lên" -#: windows.cpp:179 windows.cpp:192 windows.cpp:834 +#: windows.cpp:180 windows.cpp:193 windows.cpp:866 msgid "Dela&y:" msgstr "&Hoãn:" -#: windows.cpp:182 windows.cpp:195 windows.cpp:652 windows.cpp:837 +#: windows.cpp:183 windows.cpp:196 windows.cpp:660 windows.cpp:869 msgid " msec" msgstr " miligiây" -#: windows.cpp:187 +#: windows.cpp:188 msgid "Delay focus" msgstr "Hoãn tiêu điểm" -#: windows.cpp:198 +#: windows.cpp:199 #, fuzzy msgid "Click &raises active window" msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên" -#: windows.cpp:205 +#: windows.cpp:206 #, fuzzy msgid "Focus stealing prevention &level:" msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:" -#: windows.cpp:208 +#: windows.cpp:209 msgid "" "_: Focus Stealing Prevention Level\n" "None" msgstr "Không có" -#: windows.cpp:209 +#: windows.cpp:210 msgid "" "_: Focus Stealing Prevention Level\n" "Low" msgstr "Thấp" -#: windows.cpp:210 +#: windows.cpp:211 msgid "" "_: Focus Stealing Prevention Level\n" "Normal" msgstr "Chuẩn" -#: windows.cpp:211 +#: windows.cpp:212 msgid "" "_: Focus Stealing Prevention Level\n" "High" msgstr "Cao" -#: windows.cpp:212 +#: windows.cpp:213 msgid "" "_: Focus Stealing Prevention Level\n" "Extreme" msgstr "Rất cao" -#: windows.cpp:215 +#: windows.cpp:216 #, fuzzy msgid "" "<p>This option specifies how much TWin will try to prevent unwanted focus " @@ -609,7 +609,7 @@ msgstr "" "nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô sáng. Có thể thay đổi " "ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».</p>" -#: windows.cpp:237 +#: windows.cpp:238 msgid "" "When this option is enabled, a window in the background will automatically " "come to the front when the mouse pointer has been over it for some time." @@ -617,13 +617,13 @@ msgstr "" "Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên " "nó trong một thời gian." -#: windows.cpp:239 +#: windows.cpp:240 msgid "" "This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will " "automatically come to the front." msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước." -#: windows.cpp:243 +#: windows.cpp:244 msgid "" "When this option is enabled, the active window will be brought to the front " "when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive " @@ -633,7 +633,7 @@ msgstr "" "dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi " "thiết lập trong phần Hành động." -#: windows.cpp:248 +#: windows.cpp:249 msgid "" "When this option is enabled, there will be a delay after which the window " "the mouse pointer is over will become active (receive focus)." @@ -641,29 +641,29 @@ msgstr "" "Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) " "sau một khoảng trễ." -#: windows.cpp:250 +#: windows.cpp:251 msgid "" "This is the delay after which the window the mouse pointer is over will " "automatically receive focus." msgstr "" "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động." -#: windows.cpp:253 +#: windows.cpp:254 msgid "S&eparate screen focus" msgstr "" -#: windows.cpp:255 +#: windows.cpp:256 msgid "" "When this option is enabled, focus operations are limited only to the active " "Xinerama screen" msgstr "" -#: windows.cpp:258 +#: windows.cpp:259 #, fuzzy msgid "Active &mouse screen" msgstr "Kích hoạt và nâng lên" -#: windows.cpp:260 +#: windows.cpp:261 msgid "" "When this option is enabled, active Xinerama screen (where for example new " "windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the " @@ -671,15 +671,15 @@ msgid "" "by default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies." msgstr "" -#: windows.cpp:276 +#: windows.cpp:277 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" -#: windows.cpp:280 +#: windows.cpp:281 msgid "Show window list while switching windows" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ" -#: windows.cpp:283 +#: windows.cpp:284 msgid "" "Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the " "windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be " @@ -702,11 +702,11 @@ msgstr "" "nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm " "sau trong chế độ này." -#: windows.cpp:295 +#: windows.cpp:296 msgid "&Traverse windows on all desktops" msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền" -#: windows.cpp:298 +#: windows.cpp:299 msgid "" "Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to " "the current desktop." @@ -714,11 +714,11 @@ msgstr "" "Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn " "hình nền hiện có." -#: windows.cpp:302 +#: windows.cpp:303 msgid "Desktop navi&gation wraps around" msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới" -#: windows.cpp:305 +#: windows.cpp:306 msgid "" "Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation " "beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new " @@ -727,12 +727,12 @@ msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới " "màn hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền." -#: windows.cpp:309 +#: windows.cpp:310 #, fuzzy msgid "Popup &desktop name on desktop switch" msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi" -#: windows.cpp:312 +#: windows.cpp:313 msgid "" "Enable this option if you wish to see the current desktop name popup " "whenever the current desktop is changed." @@ -740,11 +740,11 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn " "chuyển đổi sang nó." -#: windows.cpp:624 +#: windows.cpp:625 msgid "Active Desktop Borders" msgstr "Viền màn hình nền hoạt động" -#: windows.cpp:628 +#: windows.cpp:629 #, fuzzy msgid "" "If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will perform " @@ -755,37 +755,54 @@ msgstr "" "nền. Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang " "điều khác." -#: windows.cpp:632 +#: windows.cpp:633 msgid "Function:" msgstr "" -#: windows.cpp:634 +#: windows.cpp:635 msgid "D&isabled" msgstr "&Tắt" -#: windows.cpp:636 +#: windows.cpp:637 msgid "Switch &desktop" msgstr "" -#: windows.cpp:641 +#: windows.cpp:642 #, fuzzy msgid "Switch desktop only when &moving a window" msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ" -#: windows.cpp:643 +#: windows.cpp:644 #, fuzzy msgid "Tile &window" msgstr "Cửa sổ hoạt động:" -#: windows.cpp:648 +#: windows.cpp:650 msgid "Maximize windows by dragging them to the &top of the screen" msgstr "" -#: windows.cpp:653 +#: windows.cpp:651 +#, fuzzy +msgid "Display content &while tiling windows" +msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ" + +#: windows.cpp:652 +#, fuzzy +msgid "" +"Enable this option if you want a window's content to be shown while tiling " +"it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " +"satisfying on slow machines." +msgstr "" +"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội " +"dung của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn " +"thôi. Kết quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ " +"đồ họa." + +#: windows.cpp:661 msgid "Border &activation delay:" msgstr "" -#: windows.cpp:654 +#: windows.cpp:662 #, fuzzy msgid "" "Here you can set a delay for the activation of active borders feature. The " @@ -796,16 +813,16 @@ msgstr "" "hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào " "viền màn hình trong số mili-giây đã xác định." -#: windows.cpp:660 +#: windows.cpp:668 #, fuzzy msgid " px" msgstr " điểm ảnh" -#: windows.cpp:661 +#: windows.cpp:669 msgid "Border &activation distance:" msgstr "" -#: windows.cpp:662 +#: windows.cpp:670 msgid "" "The distance from which an active border can be activated. A lower value " "requires you to push repeatedly into the edge. Setting this to a higher " @@ -813,15 +830,15 @@ msgid "" "them easier to activate but also more prone to false activations." msgstr "" -#: windows.cpp:823 +#: windows.cpp:855 msgid "Shading" msgstr "Bóng" -#: windows.cpp:825 +#: windows.cpp:857 msgid "Anima&te" msgstr "&Hoạt cảnh" -#: windows.cpp:826 +#: windows.cpp:858 msgid "" "Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well " "as the expansion of a shaded window" @@ -829,11 +846,11 @@ msgstr "" "Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung " "cửa sổ đã bóng." -#: windows.cpp:829 +#: windows.cpp:861 msgid "&Enable hover" msgstr "Bật đi tr&ên" -#: windows.cpp:839 +#: windows.cpp:871 msgid "" "If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when " "the mouse pointer has been over the title bar for some time." @@ -841,7 +858,7 @@ msgstr "" "Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con " "trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian." -#: windows.cpp:842 +#: windows.cpp:874 msgid "" "Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse " "pointer goes over the shaded window." @@ -849,11 +866,11 @@ msgstr "" "Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên " "cửa sổ đã bóng." -#: windows.cpp:853 +#: windows.cpp:885 msgid "Hide utility windows for inactive applications" msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động" -#: windows.cpp:855 +#: windows.cpp:887 msgid "" "When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of " "inactive applications will be hidden and will be shown only when the " @@ -865,15 +882,15 @@ msgstr "" "trở thành hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu " "cửa sổ đúng để làm cho tính năng này hoạt động." -#: windows.cpp:953 +#: windows.cpp:985 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: windows.cpp:961 +#: windows.cpp:993 msgid "Di&splay content in moving windows" msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển" -#: windows.cpp:963 +#: windows.cpp:995 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be fully shown while " "moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not " @@ -883,11 +900,11 @@ msgstr "" "sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả " "có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." -#: windows.cpp:967 +#: windows.cpp:999 msgid "Display content in &resizing windows" msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:969 +#: windows.cpp:1001 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing " "it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " @@ -898,11 +915,11 @@ msgstr "" "thôi. Kết quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ " "đồ họa." -#: windows.cpp:973 +#: windows.cpp:1005 msgid "Display window &geometry when moving or resizing" msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:975 +#: windows.cpp:1007 msgid "" "Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it " "is being moved or resized. The window position relative to the top-left " @@ -912,11 +929,11 @@ msgstr "" "bạn muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân " "xứng với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ." -#: windows.cpp:985 +#: windows.cpp:1017 msgid "Animate minimi&ze and restore" msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi" -#: windows.cpp:987 +#: windows.cpp:1019 msgid "" "Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized " "or restored." @@ -924,15 +941,15 @@ msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu " "nhỏ hay phục hồi." -#: windows.cpp:1001 +#: windows.cpp:1033 msgid "Slow" msgstr "Chậm" -#: windows.cpp:1005 +#: windows.cpp:1037 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" -#: windows.cpp:1009 +#: windows.cpp:1041 msgid "" "Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized " "and restored. " @@ -940,11 +957,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu " "nhỏ hay phục hồi." -#: windows.cpp:1015 +#: windows.cpp:1047 msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows" msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to" -#: windows.cpp:1017 +#: windows.cpp:1049 msgid "" "When enabled, this feature activates the border of maximized windows and " "allows you to move or resize them, just like for normal windows" @@ -952,45 +969,45 @@ msgstr "" "Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả " "năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn." -#: windows.cpp:1021 +#: windows.cpp:1053 msgid "Restore size of maximized/tiled windows when moving" msgstr "" -#: windows.cpp:1023 +#: windows.cpp:1055 msgid "" "If this feature is enabled, dragging a maximized or tiled window will " "restore the window to its original size." msgstr "" -#: windows.cpp:1028 +#: windows.cpp:1060 msgid "&Placement:" msgstr "&Vị trí :" -#: windows.cpp:1031 +#: windows.cpp:1063 msgid "Smart" msgstr "Thông minh" -#: windows.cpp:1032 +#: windows.cpp:1064 msgid "Maximizing" msgstr "Phóng to" -#: windows.cpp:1033 +#: windows.cpp:1065 msgid "Cascade" msgstr "Tầng xếp" -#: windows.cpp:1034 +#: windows.cpp:1066 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" -#: windows.cpp:1035 +#: windows.cpp:1067 msgid "Centered" msgstr "Ở giữa" -#: windows.cpp:1036 +#: windows.cpp:1068 msgid "Zero-Cornered" msgstr "Góc số không" -#: windows.cpp:1043 +#: windows.cpp:1075 msgid "" "The placement policy determines where a new window will appear on the " "desktop. <ul> <li><em>Smart</em> will try to achieve a minimum overlap of " @@ -1011,19 +1028,19 @@ msgstr "" "lại cửa sổ.</li> <li><em>Góc số không</em> sẽ để cửa sổ bên trái, góc trên.</" "li></ul>" -#: windows.cpp:1082 +#: windows.cpp:1114 msgid "Snap Zones" msgstr "Vùng đính" -#: windows.cpp:1086 windows.cpp:1095 +#: windows.cpp:1118 windows.cpp:1127 msgid "none" msgstr "không có" -#: windows.cpp:1088 +#: windows.cpp:1120 msgid "&Border snap zone:" msgstr "&Vùng đính viền:" -#: windows.cpp:1090 +#: windows.cpp:1122 msgid "" "Here you can set the snap zone for screen borders, i.e. the 'strength' of " "the magnetic field which will make windows snap to the border when moved " @@ -1032,11 +1049,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các viền màn hình, tức là độ mạnh của sức " "hút từ ảo mà làm cho cửa sổ đính viền khi được di chuyển gần nó." -#: windows.cpp:1097 +#: windows.cpp:1129 msgid "&Window snap zone:" msgstr "Vùng đính &cửa sổ :" -#: windows.cpp:1099 +#: windows.cpp:1131 msgid "" "Here you can set the snap zone for windows, i.e. the 'strength' of the " "magnetic field which will make windows snap to each other when they're moved " @@ -1045,11 +1062,11 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt vùng đính cho các cửa sổ, tức là độ mạnh của sức hút từ " "ảo mà làm cho nhiều cửa sổ đính với nhau khi được di chuyển gần nhau." -#: windows.cpp:1103 +#: windows.cpp:1135 msgid "Snap windows onl&y when overlapping" msgstr "Đính cửa sổ chỉ khi c&hồng chéo" -#: windows.cpp:1104 +#: windows.cpp:1136 msgid "" "Here you can set that windows will be only snapped if you try to overlap " "them, i.e. they will not be snapped if the windows comes only near another " @@ -1058,13 +1075,13 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt đính cửa sổ chỉ nếu bạn cố chồng chéo nhiều cửa sổ, tức " "là cửa sổ sẽ không được đính nếu nó đi gần một cửa sổ khác hay viền." -#: windows.cpp:1206 windows.cpp:1210 +#: windows.cpp:1237 windows.cpp:1241 msgid "" "_n: pixel\n" " pixels" msgstr " điểm ảnh" -#: windows.cpp:1412 +#: windows.cpp:1443 #, fuzzy msgid "" "<qt><b>It seems that alpha channel support is not available.</" @@ -1087,149 +1104,149 @@ msgstr "" "bằng phần mềm (phần lớn trên thẻ nVidia):<br><br><i>Option \"RenderAccel\" " "\"true\"</i><br>Trong <i>Section \"Device\"</i></qt>" -#: windows.cpp:1432 +#: windows.cpp:1463 msgid "Apply translucency only to decoration" msgstr "Chỉ đồ trang trí có trong mờ" -#: windows.cpp:1440 +#: windows.cpp:1471 msgid "Active windows:" msgstr "Cửa sổ hoạt động:" -#: windows.cpp:1447 +#: windows.cpp:1478 msgid "Inactive windows:" msgstr "Cửa sổ bị động:" -#: windows.cpp:1454 +#: windows.cpp:1485 msgid "Moving windows:" msgstr "Cửa sổ di chuyển:" -#: windows.cpp:1461 +#: windows.cpp:1492 msgid "Dock windows:" msgstr "Cửa sổ Neo :" -#: windows.cpp:1470 +#: windows.cpp:1501 msgid "Treat 'keep above' windows as active ones" msgstr "Xử lý cửa sổ « giữ trên » là điều hoạt động" -#: windows.cpp:1473 +#: windows.cpp:1504 msgid "Disable ARGB windows (ignores window alpha maps, fixes gtk1 apps)" msgstr "Tắt cửa sổ ARGB (bỏ qua sơ đồ anfa cửa sổ, sửa ứng dụng gtk1)" -#: windows.cpp:1479 +#: windows.cpp:1510 msgid "Use OpenGL compositor (best performance)" msgstr "" -#: windows.cpp:1481 +#: windows.cpp:1512 msgid "Blur the background of transparent windows" msgstr "" -#: windows.cpp:1483 +#: windows.cpp:1514 msgid "Desaturate the background of transparent windows" msgstr "" -#: windows.cpp:1492 +#: windows.cpp:1523 msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ đục" -#: windows.cpp:1498 +#: windows.cpp:1529 msgid "" "Use shadows on windows (standard effects should be disabled in the Styles " "module if this is checked)" msgstr "" -#: windows.cpp:1500 +#: windows.cpp:1531 msgid "" "Use shadows on menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles " "module)" msgstr "" -#: windows.cpp:1502 +#: windows.cpp:1533 #, fuzzy msgid "Use shadows on tooltips" msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển" -#: windows.cpp:1504 +#: windows.cpp:1535 #, fuzzy msgid "Use shadows on panels" msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:1517 +#: windows.cpp:1548 #, fuzzy msgid "Base shadow radius:" msgstr "Dùng bóng" -#: windows.cpp:1524 +#: windows.cpp:1555 #, fuzzy msgid "Inactive window distance from background:" msgstr "Cỡ cửa sổ bị động:" -#: windows.cpp:1531 +#: windows.cpp:1562 msgid "Active window distance from background:" msgstr "" -#: windows.cpp:1538 +#: windows.cpp:1569 msgid "Dock distance from background:" msgstr "" -#: windows.cpp:1545 +#: windows.cpp:1576 msgid "Menu distance from background:" msgstr "" -#: windows.cpp:1558 +#: windows.cpp:1589 msgid "Vertical offset:" msgstr "Hiệu số dọc:" -#: windows.cpp:1565 +#: windows.cpp:1596 msgid "Horizontal offset:" msgstr "Hiệu số ngang:" -#: windows.cpp:1572 +#: windows.cpp:1603 msgid "Shadow color:" msgstr "Màu bóng:" -#: windows.cpp:1578 +#: windows.cpp:1609 msgid "Remove shadows on move" msgstr "Gỡ bỏ bóng khi di chuyển" -#: windows.cpp:1580 +#: windows.cpp:1611 msgid "Remove shadows on resize" msgstr "Gỡ bỏ bóng khi đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:1583 +#: windows.cpp:1614 msgid "Shadows" msgstr "Bóng" -#: windows.cpp:1588 +#: windows.cpp:1619 msgid "Fade-in windows (including popups)" msgstr "Mở dần cửa sổ (gồm kiểu bật lên)" -#: windows.cpp:1589 +#: windows.cpp:1620 msgid "" "Fade-in menus (requires menu fade effect to be disabled in the Styles module)" msgstr "" -#: windows.cpp:1590 +#: windows.cpp:1621 #, fuzzy msgid "Fade-in tooltips" msgstr "Tốc độ mở dần:" -#: windows.cpp:1591 +#: windows.cpp:1622 msgid "Fade between opacity changes" msgstr "Mờ dần giữa lần đổi độ mờ đục" -#: windows.cpp:1594 +#: windows.cpp:1625 msgid "Fade-in speed:" msgstr "Tốc độ mở dần:" -#: windows.cpp:1597 +#: windows.cpp:1628 msgid "Fade-out speed:" msgstr "Tốc độ tắt dần:" -#: windows.cpp:1606 +#: windows.cpp:1637 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" -#: windows.cpp:1608 +#: windows.cpp:1639 msgid "Enable the Trinity window composition manager" msgstr "" |