diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
commit | 242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch) | |
tree | ea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po | |
parent | 8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff) | |
download | tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip |
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po | 95 |
1 files changed, 70 insertions, 25 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po index 4265b6a760c..6c5ca3e6c2d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for kcmscreensaver. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmscreensaver\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -206,7 +207,7 @@ msgstr "Dưới trái:" msgid "Bottom right:" msgstr "Dưới phải:" -#: scrnsave.cpp:89 +#: scrnsave.cpp:104 msgid "" "<h1>Screen Saver</h1> This module allows you to enable and configure a screen " "saver. Note that you can enable a screen saver even if you have power saving " @@ -228,60 +229,60 @@ msgstr "" "còn có thể khoá dứt khoát phiên chạy bằng hành động « Khoá phiên chạy » của màn " "hình nền." -#: scrnsave.cpp:132 +#: scrnsave.cpp:147 msgid "Screen Saver" msgstr "Bộ bảo vệ màn hình" -#: scrnsave.cpp:147 +#: scrnsave.cpp:162 msgid "Select the screen saver to use." msgstr "Hãy chọn trình bảo vệ màn hình cần dùng." -#: scrnsave.cpp:150 +#: scrnsave.cpp:165 msgid "&Setup..." msgstr "Thiết &lập..." -#: scrnsave.cpp:154 +#: scrnsave.cpp:169 msgid "Configure the screen saver's options, if any." msgstr "Cấu hình các tùy chọn của trình bảo vệ màn hình, nếu có." -#: scrnsave.cpp:156 +#: scrnsave.cpp:171 msgid "&Test" msgstr "&Thử" -#: scrnsave.cpp:160 +#: scrnsave.cpp:175 msgid "Show a full screen preview of the screen saver." msgstr "Hiển thị ô xem thử toàn màn hình của ảnh bảo vệ màn hình." -#: scrnsave.cpp:162 +#: scrnsave.cpp:177 msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" -#: scrnsave.cpp:169 +#: scrnsave.cpp:182 msgid "Start a&utomatically" msgstr "Khởi chạy t&ự động" -#: scrnsave.cpp:172 +#: scrnsave.cpp:184 msgid "Automatically start the screen saver after a period of inactivity." msgstr "" "Tự động khởi chạy trình bảo vệ màn hình sau một thời gian không hoạt động." -#: scrnsave.cpp:180 scrnsave.cpp:213 +#: scrnsave.cpp:191 scrnsave.cpp:219 msgid "After:" msgstr "Sau :" -#: scrnsave.cpp:186 +#: scrnsave.cpp:197 msgid " min" msgstr " phút" -#: scrnsave.cpp:195 +#: scrnsave.cpp:205 msgid "The period of inactivity after which the screen saver should start." msgstr "Thời gian không hoạt động sau đó trình bảo vệ màn hình nền khởi chạy." -#: scrnsave.cpp:201 +#: scrnsave.cpp:209 msgid "&Require password to stop" msgstr "Cần thiết &mật khẩu để dừng" -#: scrnsave.cpp:208 +#: scrnsave.cpp:214 msgid "" "Prevent potential unauthorized use by requiring a password to stop the screen " "saver." @@ -289,7 +290,7 @@ msgstr "" "Chặn người khác sử dụng khi không có quyền, bằng cách cần thiết mật khẩu để " "dừng trình bảo vệ màn hình." -#: scrnsave.cpp:216 +#: scrnsave.cpp:221 msgid "" "The amount of time, after the screen saver has started, to ask for the unlock " "password." @@ -297,32 +298,76 @@ msgstr "" "Thời gian, sau khi trình bảo vệ màn hình đã khởi chạy, cần yêu cầu mật khẩu bỏ " "khoá." -#: scrnsave.cpp:221 +#: scrnsave.cpp:226 msgid " sec" msgstr " giây" -#: scrnsave.cpp:239 +#: scrnsave.cpp:242 msgid "Choose the period after which the display will be locked. " msgstr "Hãy chọn thời lượng sau đó bộ trình bày sẽ bị khoá. " +#: scrnsave.cpp:246 +msgid "&Delay saver start after lock" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:251 +msgid "" +"When manually locking the screen, wait to start the screen saver until the " +"configured start delay has elapsed." +msgstr "" + #: scrnsave.cpp:253 +msgid "&Use Secure Attention Key" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:258 +msgid "Require Secure Attention Key prior to displaying the unlock dialog." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:260 +msgid "Use &legacy lock windows" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:265 +msgid "Use old-style unmanaged X11 lock windows." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:267 +msgid "Hide active &windows from saver" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:272 +msgid "" +"Hide all active windows from the screen saver and use the desktop background as " +"the screen saver input." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:274 +msgid "Hide &cancel button" +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:279 +msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog." +msgstr "" + +#: scrnsave.cpp:288 msgid "A preview of the selected screen saver." msgstr "Ô xem thử ảnh bảo vệ màn hình đã chọn." -#: scrnsave.cpp:258 +#: scrnsave.cpp:293 msgid "Advanced &Options" msgstr "Tùy chọn cấp ca&o" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: scrnsave.cpp:285 +#: scrnsave.cpp:320 msgid "kcmscreensaver" msgstr "kcmscreensaver" -#: scrnsave.cpp:285 +#: scrnsave.cpp:320 msgid "TDE Screen Saver Control Module" msgstr "Mô-đun điều khiển trình bảo vệ màn hình TDE" -#: scrnsave.cpp:287 +#: scrnsave.cpp:322 msgid "" "(c) 1997-2002 Martin R. Jones\n" "(c) 2003-2004 Chris Howells" @@ -330,6 +375,6 @@ msgstr "" "Bản quyền © năm 1997-2002 của Martin R. Jones\n" "Bản quyền © năm 2003-2004 của Chris Howells" -#: scrnsave.cpp:470 +#: scrnsave.cpp:519 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải..." |