diff options
author | Automated System <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2021-10-01 22:16:32 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Gitea <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2021-10-01 22:16:32 +0000 |
commit | e1638ab7bc101ddce72665c40744877c3a180d7f (patch) | |
tree | 09b3b5ce18acb4bb8ada29b682781fd843622486 /tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po | |
parent | f28963195a68359e20beb00d358359c578ace891 (diff) | |
download | tde-i18n-e1638ab7bc101ddce72665c40744877c3a180d7f.tar.gz tde-i18n-e1638ab7bc101ddce72665c40744877c3a180d7f.zip |
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po | 31 |
1 files changed, 18 insertions, 13 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po index a3b986149c1..6f5698e267e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkicker\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2021-10-01 20:16+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -534,54 +534,59 @@ msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K" msgid "Custom TDE Menu Button Icon" msgstr "" -#: kickerSettings.kcfg:427 +#: kickerSettings.kcfg:423 +#, no-c-format +msgid "Search shortcut" +msgstr "" + +#: kickerSettings.kcfg:432 #, no-c-format msgid "Enable icon mouse over effects" msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên" -#: kickerSettings.kcfg:432 +#: kickerSettings.kcfg:437 #, no-c-format msgid "Show icons in mouse over effects" msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên" -#: kickerSettings.kcfg:437 +#: kickerSettings.kcfg:442 #, no-c-format msgid "Show text in mouse over effects" msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên" -#: kickerSettings.kcfg:442 +#: kickerSettings.kcfg:447 #, no-c-format msgid "" "Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second" msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây" -#: kickerSettings.kcfg:448 +#: kickerSettings.kcfg:453 #, no-c-format msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)" msgstr "" "Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)" -#: kickerSettings.kcfg:453 +#: kickerSettings.kcfg:458 #, no-c-format msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)" msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)" -#: kickerSettings.kcfg:458 +#: kickerSettings.kcfg:463 #, no-c-format msgid "Enable background tiles" msgstr "Dùng lát nền" -#: kickerSettings.kcfg:463 +#: kickerSettings.kcfg:468 #, no-c-format msgid "The margin between panel icons and the panel border" msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel" -#: kickerSettings.kcfg:468 +#: kickerSettings.kcfg:473 #, fuzzy, no-c-format msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels" msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K" -#: kickerSettings.kcfg:473 +#: kickerSettings.kcfg:478 #, no-c-format msgid "" "Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the " @@ -591,12 +596,12 @@ msgstr "" "Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi " "đó chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó." -#: kickerSettings.kcfg:478 +#: kickerSettings.kcfg:483 #, no-c-format msgid "Font for the buttons with text." msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ." -#: kickerSettings.kcfg:483 +#: kickerSettings.kcfg:488 #, no-c-format msgid "Text color for the buttons." msgstr "Màu chữ cho các nút." |