diff options
author | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
---|---|---|
committer | Timothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 03:08:03 -0500 |
commit | 242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 (patch) | |
tree | ea25930767128361a7669f1a25a479a66ccdfbeb /tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po | |
parent | 8819501c6a160b7ae106b1a968bc953b0f0bc465 (diff) | |
download | tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.tar.gz tde-i18n-242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506.zip |
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po | 348 |
1 files changed, 212 insertions, 136 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po index 2701f490b3d..0ae781ef28c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tderandr\n" -"POT-Creation-Date: 2006-11-08 02:34+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -27,7 +28,50 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: tderandrmodule.cpp:82 +#: configdialog.cpp:49 +msgid "Global &Shortcuts" +msgstr "" + +#: ktimerdialog.cpp:154 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 second remaining:\n" +"%n seconds remaining:" +msgstr "còn %n giây:" + +#: main.cpp:32 +msgid "Application is being auto-started at TDE session start" +msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động" + +#: main.cpp:38 +msgid "Resize and Rotate" +msgstr "Thay đổi kích thước và quay" + +#: main.cpp:38 +msgid "Resize and Rotate System Tray App" +msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay" + +#: main.cpp:39 +msgid "Developer and maintainer" +msgstr "" + +#: main.cpp:40 +msgid "Original developer and maintainer" +msgstr "" + +#: main.cpp:41 +msgid "Many fixes" +msgstr "Nhiều sửa lỗi" + +#: tderandrbindings.cpp:29 +msgid "Display Control" +msgstr "" + +#: tderandrbindings.cpp:31 +msgid "Switch Displays" +msgstr "" + +#: tderandrmodule.cpp:83 msgid "" "<qt>Your X server does not support resizing and rotating the display. Please " "update to version 4.3 or greater. You need the X Resize And Rotate extension " @@ -37,27 +81,27 @@ msgstr "" "nhật tới phiên bản 4.3 hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và " "quay X (RANDR) phiên bản 1.1 hoặc mới hơn để dùng tính năng này.</qt>" -#: tderandrmodule.cpp:91 +#: tderandrmodule.cpp:92 msgid "Settings for screen:" msgstr "Thiết lập cho màn hình:" -#: tderandrmodule.cpp:95 tderandrtray.cpp:83 +#: tderandrmodule.cpp:96 tderandrtray.cpp:267 #, c-format msgid "Screen %1" msgstr "Màn hình %1" -#: tderandrmodule.cpp:100 +#: tderandrmodule.cpp:101 msgid "" "The screen whose settings you would like to change can be selected using this " "drop-down list." msgstr "" "Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này." -#: tderandrmodule.cpp:109 +#: tderandrmodule.cpp:110 msgid "Screen size:" msgstr "Kích thước màn hình:" -#: tderandrmodule.cpp:111 +#: tderandrmodule.cpp:112 msgid "" "The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected " "from this drop-down list." @@ -65,30 +109,30 @@ msgstr "" "Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện xuống " "này." -#: tderandrmodule.cpp:117 +#: tderandrmodule.cpp:118 msgid "Refresh rate:" msgstr "Tần số cập nhật:" -#: tderandrmodule.cpp:119 +#: tderandrmodule.cpp:120 msgid "" "The refresh rate of your screen can be selected from this drop-down list." msgstr "" "Có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này." -#: tderandrmodule.cpp:123 +#: tderandrmodule.cpp:124 msgid "Orientation (degrees counterclockwise)" msgstr "Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)" -#: tderandrmodule.cpp:126 +#: tderandrmodule.cpp:127 msgid "" "The options in this section allow you to change the rotation of your screen." msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình." -#: tderandrmodule.cpp:128 +#: tderandrmodule.cpp:129 msgid "Apply settings on TDE startup" msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE" -#: tderandrmodule.cpp:130 +#: tderandrmodule.cpp:131 msgid "" "If this option is enabled the size and orientation settings will be used when " "TDE starts." @@ -96,11 +140,11 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng khi " "TDE khởi động." -#: tderandrmodule.cpp:135 +#: tderandrmodule.cpp:136 msgid "Allow tray application to change startup settings" msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động" -#: tderandrmodule.cpp:137 +#: tderandrmodule.cpp:138 msgid "" "If this option is enabled, options set by the system tray applet will be saved " "and loaded when TDE starts instead of being temporary." @@ -108,179 +152,211 @@ msgstr "" "Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt sẽ " "được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động." -#: tderandrmodule.cpp:174 tderandrtray.cpp:149 +#: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:433 msgid "%1 x %2" msgstr "%1 x %2" -#: tderandrtray.cpp:45 +#: tderandrtray.cpp:62 msgid "Screen resize & rotate" msgstr "Kích thước màn hình & góc quay" -#: tderandrtray.cpp:69 +#: tderandrtray.cpp:107 +msgid "Start KRandRTray automatically when you log in?" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:108 +msgid "Question" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:108 +msgid "Start Automatically" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:108 +msgid "Do Not Start" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:252 msgid "Required X Extension Not Available" msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu" -#: tderandrtray.cpp:94 -msgid "Configure Display..." +#: tderandrtray.cpp:282 +msgid "Color Profile" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:298 +msgid "Display Profiles" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:308 +#, fuzzy +msgid "Global Configuration" +msgstr "&Chấp nhận cấu hình" + +#: tderandrtray.cpp:310 +#, fuzzy +msgid "Configure Displays..." +msgstr "Cấu hình Màn hình..." + +#: tderandrtray.cpp:320 +#, fuzzy +msgid "Configure Shortcut Keys..." msgstr "Cấu hình Màn hình..." -#: tderandrtray.cpp:117 +#: tderandrtray.cpp:355 msgid "Screen configuration has changed" msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi" -#: tderandrtray.cpp:128 +#: tderandrtray.cpp:412 msgid "Screen Size" msgstr "Kích thước màn hình" -#: tderandrtray.cpp:181 +#: tderandrtray.cpp:465 msgid "Refresh Rate" msgstr "Tần số cập nhật" -#: tderandrtray.cpp:251 +#: tderandrtray.cpp:539 msgid "Configure Display" msgstr "Cấu hình màn hình" -#: ktimerdialog.cpp:154 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 second remaining:\n" -"%n seconds remaining:" -msgstr "còn %n giây:" - -#: main.cpp:32 -msgid "Application is being auto-started at TDE session start" -msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động" +#: tderandrtray.cpp:548 +#, fuzzy +msgid "Configure Displays" +msgstr "Cấu hình màn hình" -#: main.cpp:38 -msgid "Resize and Rotate" -msgstr "Thay đổi kích thước và quay" +#: tderandrtray.cpp:710 tderandrtray.cpp:863 +msgid "" +"<b>Unable to activate output %1</b>" +"<p>Either the output is not connected to a display," +"<br>or the display configuration is not detectable" +msgstr "" -#: main.cpp:38 -msgid "Resize and Rotate System Tray App" -msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay" +#: tderandrtray.cpp:710 tderandrtray.cpp:863 +msgid "Output Unavailable" +msgstr "" -#: main.cpp:39 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" +#: tderandrtray.cpp:744 +msgid "Output Port" +msgstr "" -#: main.cpp:40 -msgid "Many fixes" -msgstr "Nhiều sửa lỗi" +#: tderandrtray.cpp:759 +msgid "%1 (Active)" +msgstr "" -#: randr.cpp:159 -msgid "Confirm Display Setting Change" -msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình" +#: tderandrtray.cpp:781 +msgid "%1 (Connected, Inactive)" +msgstr "" -#: randr.cpp:163 -msgid "&Accept Configuration" -msgstr "&Chấp nhận cấu hình" +#: tderandrtray.cpp:803 +msgid "%1 (Disconnected, Inactive)" +msgstr "" -#: randr.cpp:164 -msgid "&Return to Previous Configuration" -msgstr "&Quay lại cấu hình trước" +#: tderandrtray.cpp:810 +msgid "Next available output" +msgstr "" -#: randr.cpp:166 +#: tderandrtray.cpp:883 msgid "" -"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the " -"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this " -"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." +"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b>" +"<p>You must keep at least one display output active at all times!" msgstr "" -"Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu " -"cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong " -"vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ." -#: randr.cpp:197 -msgid "" -"New configuration:\n" -"Resolution: %1 x %2\n" -"Orientation: %3" +#: tderandrtray.cpp:883 +msgid "Invalid Operation Requested" msgstr "" -"Cấu hình mới:\n" -"Độ phân giải: %1 x %2\n" -"Định hướng: %3" -#: randr.cpp:202 -msgid "" -"New configuration:\n" -"Resolution: %1 x %2\n" -"Orientation: %3\n" -"Refresh rate: %4" +#: tderandrtray.cpp:891 +msgid "New display output options are available!" +msgstr "" + +#: tderandrtray.cpp:892 +msgid "A screen has been added, removed, or changed" msgstr "" -"Cấu hình mới:\n" -"Độ phân giải: %1 x %2\n" -"Định hướng: %3\n" -"Tần số cập nhật: %4" -#: randr.cpp:231 randr.cpp:248 -msgid "Normal" -msgstr "Thường" +#~ msgid "Maintainer" +#~ msgstr "Nhà duy trì" -#: randr.cpp:233 -msgid "Left (90 degrees)" -msgstr "Trái (90 độ)" +#~ msgid "Confirm Display Setting Change" +#~ msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình" -#: randr.cpp:235 -msgid "Upside-down (180 degrees)" -msgstr "Lộn ngược (180 độ)" +#~ msgid "&Return to Previous Configuration" +#~ msgstr "&Quay lại cấu hình trước" -#: randr.cpp:237 -msgid "Right (270 degrees)" -msgstr "Phải (270 độ)" +#~ msgid "Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the requested settings. Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." +#~ msgstr "Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ." -#: randr.cpp:239 -msgid "Mirror horizontally" -msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang" +#~ msgid "" +#~ "New configuration:\n" +#~ "Resolution: %1 x %2\n" +#~ "Orientation: %3" +#~ msgstr "" +#~ "Cấu hình mới:\n" +#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n" +#~ "Định hướng: %3" -#: randr.cpp:241 -msgid "Mirror vertically" -msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc" +#~ msgid "" +#~ "New configuration:\n" +#~ "Resolution: %1 x %2\n" +#~ "Orientation: %3\n" +#~ "Refresh rate: %4" +#~ msgstr "" +#~ "Cấu hình mới:\n" +#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n" +#~ "Định hướng: %3\n" +#~ "Tần số cập nhật: %4" -#: randr.cpp:243 randr.cpp:274 -msgid "Unknown orientation" -msgstr "Định hướng không rõ" +#~ msgid "Normal" +#~ msgstr "Thường" -#: randr.cpp:250 -msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" -msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ" +#~ msgid "Left (90 degrees)" +#~ msgstr "Trái (90 độ)" -#: randr.cpp:252 -msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise" -msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ" +#~ msgid "Upside-down (180 degrees)" +#~ msgstr "Lộn ngược (180 độ)" -#: randr.cpp:254 -msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise" -msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ" +#~ msgid "Right (270 degrees)" +#~ msgstr "Phải (270 độ)" -#: randr.cpp:259 -msgid "Mirrored horizontally and vertically" -msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" +#~ msgid "Mirror horizontally" +#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang" -#: randr.cpp:261 -msgid "mirrored horizontally and vertically" -msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" +#~ msgid "Mirror vertically" +#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc" -#: randr.cpp:264 -msgid "Mirrored horizontally" -msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang" +#~ msgid "Unknown orientation" +#~ msgstr "Định hướng không rõ" -#: randr.cpp:266 -msgid "mirrored horizontally" -msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang" +#~ msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" +#~ msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ" -#: randr.cpp:269 -msgid "Mirrored vertically" -msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc" +#~ msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise" +#~ msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ" -#: randr.cpp:271 -msgid "mirrored vertically" -msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc" +#~ msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise" +#~ msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ" -#: randr.cpp:276 -msgid "unknown orientation" -msgstr "định hướng không rõ" +#~ msgid "Mirrored horizontally and vertically" +#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" -#: randr.cpp:400 randr.cpp:405 -msgid "" -"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n" -"%1 Hz" -msgstr "%1 Héc" +#~ msgid "mirrored horizontally and vertically" +#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc" + +#~ msgid "Mirrored horizontally" +#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang" + +#~ msgid "mirrored horizontally" +#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang" + +#~ msgid "Mirrored vertically" +#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc" + +#~ msgid "mirrored vertically" +#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc" + +#~ msgid "unknown orientation" +#~ msgstr "định hướng không rõ" + +#~ msgid "" +#~ "_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n" +#~ "%1 Hz" +#~ msgstr "%1 Héc" |