summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase
diff options
context:
space:
mode:
authorAutomated System <slavek.banko@axis.cz>2020-02-13 04:34:16 +0100
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2020-02-13 04:34:16 +0100
commit68e21f2a175500ed08a3023c7bda684cc99363cd (patch)
tree2e67b46b935dc68d0c0e2a3d1c4cab51fc8c9985 /tde-i18n-vi/messages/tdebase
parent858f62d4c712f0d969e88d659edede12ced29ed4 (diff)
downloadtde-i18n-68e21f2a175500ed08a3023c7bda684cc99363cd.tar.gz
tde-i18n-68e21f2a175500ed08a3023c7bda684cc99363cd.zip
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po49
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po15
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po95
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po6
4 files changed, 96 insertions, 69 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
index 0e2497db96a..5ade54611a0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-07-27 01:50+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-02-13 03:21+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -1258,7 +1258,7 @@ msgstr ""
msgid "QuickBrowser Menus"
msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
-#: menutab.ui:441 menutab.ui:526
+#: menutab.ui:441
#, no-c-format
msgid "Ma&ximum number of entries:"
msgstr "&Số mục tối đa:"
@@ -1290,29 +1290,48 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu "
"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
-#: menutab.ui:507
+#: menutab.ui:488
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Sho&w open in terminal fi&les"
+msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
+
+#: menutab.ui:494
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"If this option is enabled, an Open in Terminal entry will be shown in the "
+"QuickBrowser menus."
+msgstr ""
+"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu "
+"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
+
+#: menutab.ui:521
#, no-c-format
msgid "Recent Documents Menu"
msgstr ""
-#: menutab.ui:532 menutab.ui:549
+#: menutab.ui:540
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Maximum number of entries:"
+msgstr "&Số mục tối đa:"
+
+#: menutab.ui:546 menutab.ui:563
#, no-c-format
msgid ""
"This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast "
"retrieval."
msgstr ""
-#: menutab.ui:578
+#: menutab.ui:592
#, no-c-format
msgid "QuickStart Menu Items"
msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
-#: menutab.ui:597
+#: menutab.ui:611
#, no-c-format
msgid "Maxim&um number of entries:"
msgstr "Số m&ục tối đa:"
-#: menutab.ui:603
+#: menutab.ui:617
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define the maximum number of applications that "
@@ -1321,7 +1340,7 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#: menutab.ui:620
+#: menutab.ui:634
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define how many applications should be displayed "
@@ -1330,12 +1349,12 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#: menutab.ui:630
+#: menutab.ui:644
#, no-c-format
msgid "Show the &applications most recently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
-#: menutab.ui:636
+#: menutab.ui:650
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
@@ -1344,12 +1363,12 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
-#: menutab.ui:644
+#: menutab.ui:658
#, no-c-format
msgid "Show the applications most fre&quently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
-#: menutab.ui:647
+#: menutab.ui:661
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
@@ -1358,17 +1377,17 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn dùng nhiều nhất."
-#: menutab.ui:674
+#: menutab.ui:688
#, fuzzy, no-c-format
msgid "TDE Menu Search"
msgstr "Trình đơn K"
-#: menutab.ui:685
+#: menutab.ui:699
#, no-c-format
msgid "Show search field in TDE Menu"
msgstr ""
-#: menutab.ui:691
+#: menutab.ui:705
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in "
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
index 64e78707933..432d06dabce 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konqueror\n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:16+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-02-13 03:21+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -2760,6 +2760,14 @@ msgstr "Đây là phông chữ dùng để hiển thị chữ trong các cửa s
msgid "Ask confirmation for deleting a file."
msgstr "Hỏi lại trước khi xóa một tập tin."
+#: konqueror.kcfg:605
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you "
+"simply delete the file."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn xóa thẳng tập tin."
+
#: konqueror.kcfg:610
#, no-c-format
msgid "Ask confirmation for move to trash"
@@ -2776,11 +2784,8 @@ msgstr ""
#: konqueror.kcfg:621
#, no-c-format
-msgid ""
-"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you "
-"simply delete the file."
+msgid "Terminal application to use."
msgstr ""
-"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn xóa thẳng tập tin."
#: konqueror.rc:49
#, no-c-format
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
index f02c4a9375f..007b59b2af8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkicker\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-08 19:27+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-02-13 03:21+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -361,151 +361,156 @@ msgid "Show hidden files in Quick Browser"
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
#: kickerSettings.kcfg:231
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Show Open in Terminal entry in Quick Browser"
+msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
+
+#: kickerSettings.kcfg:236
#, no-c-format
msgid "Maximum number of entries"
msgstr "Số mục lớn nhất"
-#: kickerSettings.kcfg:237
+#: kickerSettings.kcfg:242
#, no-c-format
msgid "Show bookmarks in KMenu"
msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:242
+#: kickerSettings.kcfg:247
#, no-c-format
msgid "Use the Quick Browser"
msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh"
-#: kickerSettings.kcfg:247
+#: kickerSettings.kcfg:252
#, no-c-format
msgid "Optional Menus"
msgstr "Thực đơn tự chọn"
-#: kickerSettings.kcfg:252
+#: kickerSettings.kcfg:257
#, no-c-format
msgid "Recently used applications"
msgstr "Ứng dụng mới dùng"
-#: kickerSettings.kcfg:256
+#: kickerSettings.kcfg:261
#, no-c-format
msgid "Number of visible entries"
msgstr "Số ứng dụng hiển thị"
-#: kickerSettings.kcfg:262
+#: kickerSettings.kcfg:267
#, no-c-format
msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used"
msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng"
-#: kickerSettings.kcfg:267
+#: kickerSettings.kcfg:272
#, no-c-format
msgid "The menu entries shown in the Favorites tab"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:271
+#: kickerSettings.kcfg:276
#, no-c-format
msgid "Whether the panel has been started before or not"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:276
+#: kickerSettings.kcfg:281
#, no-c-format
msgid "When the applications were first seen by Kickoff"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:284
+#: kickerSettings.kcfg:289
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the KMenu button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:289
+#: kickerSettings.kcfg:294
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Desktop button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình"
-#: kickerSettings.kcfg:294
+#: kickerSettings.kcfg:299
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#: kickerSettings.kcfg:299
+#: kickerSettings.kcfg:304
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh"
-#: kickerSettings.kcfg:304
+#: kickerSettings.kcfg:309
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Window List button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ"
-#: kickerSettings.kcfg:309
+#: kickerSettings.kcfg:314
#, no-c-format
msgid "Image tile for Kmenu button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:313 kickerSettings.kcfg:322
+#: kickerSettings.kcfg:318 kickerSettings.kcfg:327
#, no-c-format
msgid "Color to use for Kmenu button background"
msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:318
+#: kickerSettings.kcfg:323
#, no-c-format
msgid "Image tile for Desktop button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình"
-#: kickerSettings.kcfg:327
+#: kickerSettings.kcfg:332
#, no-c-format
msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#: kickerSettings.kcfg:331
+#: kickerSettings.kcfg:336
#, no-c-format
msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#: kickerSettings.kcfg:336
+#: kickerSettings.kcfg:341
#, no-c-format
msgid "Image tile for Browser button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt"
-#: kickerSettings.kcfg:340
+#: kickerSettings.kcfg:345
#, no-c-format
msgid "Color to use for Browser button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt"
-#: kickerSettings.kcfg:345
+#: kickerSettings.kcfg:350
#, no-c-format
msgid "Image tile for Window List button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ"
-#: kickerSettings.kcfg:349
+#: kickerSettings.kcfg:354
#, no-c-format
msgid "Color to use for Window List button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ"
-#: kickerSettings.kcfg:358
+#: kickerSettings.kcfg:363
#, no-c-format
msgid "Use side image in Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:363
+#: kickerSettings.kcfg:368
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use Tooltip in Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:368
+#: kickerSettings.kcfg:373
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show searh field in Kmenu"
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:373
+#: kickerSettings.kcfg:378
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use side image on top of Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:378 kickerSettings.kcfg:383 kickerSettings.kcfg:393
+#: kickerSettings.kcfg:383 kickerSettings.kcfg:388 kickerSettings.kcfg:398
#, no-c-format
msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu"
msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:388 kickerSettings.kcfg:398
+#: kickerSettings.kcfg:393 kickerSettings.kcfg:403
#, no-c-format
msgid ""
"The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that "
@@ -514,69 +519,69 @@ msgstr ""
"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà "
"SidePixmapName không lát được"
-#: kickerSettings.kcfg:403
+#: kickerSettings.kcfg:408
#, no-c-format
msgid "Show text on the TDE Menu button"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:408
+#: kickerSettings.kcfg:413
#, no-c-format
msgid "Text to be shown on TDE Menu Button"
msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:413
+#: kickerSettings.kcfg:418
#, no-c-format
msgid "Custom TDE Menu Button Icon"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:422
+#: kickerSettings.kcfg:427
#, no-c-format
msgid "Enable icon mouse over effects"
msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên"
-#: kickerSettings.kcfg:427
+#: kickerSettings.kcfg:432
#, no-c-format
msgid "Show icons in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#: kickerSettings.kcfg:432
+#: kickerSettings.kcfg:437
#, no-c-format
msgid "Show text in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#: kickerSettings.kcfg:437
+#: kickerSettings.kcfg:442
#, no-c-format
msgid ""
"Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second"
msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây"
-#: kickerSettings.kcfg:443
+#: kickerSettings.kcfg:448
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)"
msgstr ""
"Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#: kickerSettings.kcfg:448
+#: kickerSettings.kcfg:453
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)"
msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#: kickerSettings.kcfg:453
+#: kickerSettings.kcfg:458
#, no-c-format
msgid "Enable background tiles"
msgstr "Dùng lát nền"
-#: kickerSettings.kcfg:458
+#: kickerSettings.kcfg:463
#, no-c-format
msgid "The margin between panel icons and the panel border"
msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel"
-#: kickerSettings.kcfg:463
+#: kickerSettings.kcfg:468
#, fuzzy, no-c-format
msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:468
+#: kickerSettings.kcfg:473
#, no-c-format
msgid ""
"Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the "
@@ -586,12 +591,12 @@ msgstr ""
"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi "
"đó chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó."
-#: kickerSettings.kcfg:473
+#: kickerSettings.kcfg:478
#, no-c-format
msgid "Font for the buttons with text."
msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ."
-#: kickerSettings.kcfg:478
+#: kickerSettings.kcfg:483
#, no-c-format
msgid "Text color for the buttons."
msgstr "Màu chữ cho các nút."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
index 4a33a71145f..19a3d2958b1 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdmconfig\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2020-02-09 21:34+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-02-13 01:29+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -335,9 +335,7 @@ msgid "Sync keyboard led status"
msgstr ""
#: tdm-appear.cpp:273
-msgid ""
-"Enable or disable the use of tdekbdledsync to sync keyboard LED status in "
-"tdm."
+msgid "Enable or disable the use of tdekbdledsync to sync keyboard LED status."
msgstr ""
#: tdm-appear.cpp:312