diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:23:41 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:46:32 +0100 |
commit | e531ea75eb5bdd216cfef1df03e29ae4d7463fe0 (patch) | |
tree | 7002b8c8ddf8cb29439c9e0a5017eb7307a9b0e9 /tde-i18n-vi/messages/tdebase | |
parent | b842d523a70b33a0dcef522ab028601f51849fb7 (diff) | |
download | tde-i18n-e531ea75eb5bdd216cfef1df03e29ae4d7463fe0.tar.gz tde-i18n-e531ea75eb5bdd216cfef1df03e29ae4d7463fe0.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit f90db99c0ad37b4ed4f755be899702c582f7f1d4)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po | 559 |
1 files changed, 256 insertions, 303 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po index 41e045f2232..7c976c937d4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmbackground\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -47,11 +47,11 @@ msgstr "%1 phút." #: bgadvanced.cpp:298 msgid "" -"Unable to remove the program: the program is global and can only be removed by " -"the system administrator." +"Unable to remove the program: the program is global and can only be removed " +"by the system administrator." msgstr "" -"Không thể gỡ bỏ chương trình này: nó là chương trình của cả hệ thống và chỉ nhà " -"quản trị hệ thống có thể gỡ bỏ." +"Không thể gỡ bỏ chương trình này: nó là chương trình của cả hệ thống và chỉ " +"nhà quản trị hệ thống có thể gỡ bỏ." #: bgadvanced.cpp:300 msgid "Cannot Remove Program" @@ -65,6 +65,11 @@ msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ chương trình '%1'?" msgid "Remove Background Program" msgstr "Gỡ bỏ chương trình Nền" +#: bgadvanced.cpp:307 bgadvanced_ui.ui:61 bgwallpaper_ui.ui:138 +#, no-c-format +msgid "&Remove" +msgstr "" + #: bgadvanced.cpp:391 msgid "Configure Background Program" msgstr "Cấu hình chương trình Nền" @@ -149,33 +154,32 @@ msgstr "Mở hộp thoại tập tin" #, fuzzy msgid "" "<h1>Background</h1> This module allows you to control the appearance of the " -"virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, including " -"the ability to specify different settings for each virtual desktop, or a common " -"background for all of them." -"<p> The appearance of the desktop results from the combination of its " -"background colors and patterns, and optionally, wallpaper, which is based on " -"the image from a graphic file." -"<p> The background can be made up of a single color, or a pair of colors which " -"can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also customizable, with " -"options for tiling and stretching images. The wallpaper can be overlaid " -"opaquely, or blended in different ways with the background colors and patterns." -"<p> TDE allows you to have the wallpaper change automatically at specified " -"intervals of time. You can also replace the background with a program that " -"updates the desktop dynamically. For example, the \"kworldclock\" program shows " -"a day/night map of the world which is updated periodically." +"virtual desktops. TDE offers a variety of options for customization, " +"including the ability to specify different settings for each virtual " +"desktop, or a common background for all of them.<p> The appearance of the " +"desktop results from the combination of its background colors and patterns, " +"and optionally, wallpaper, which is based on the image from a graphic file." +"<p> The background can be made up of a single color, or a pair of colors " +"which can be blended in a variety of patterns. Wallpaper is also " +"customizable, with options for tiling and stretching images. The wallpaper " +"can be overlaid opaquely, or blended in different ways with the background " +"colors and patterns.<p> TDE allows you to have the wallpaper change " +"automatically at specified intervals of time. You can also replace the " +"background with a program that updates the desktop dynamically. For example, " +"the \"kworldclock\" program shows a day/night map of the world which is " +"updated periodically." msgstr "" "<h1>Nền</h1> Môđun này cho phép điều khiển trang trí các màn hình ảo. TDE có " "rất nhiều tùy chọn cho việc này, bao gồm khả năng chỉ ra các thiết lập khác " -"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng." -"<p> Trang trí màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang " -"trí nền, và có thể là ảnh nền, thường là hình ảnh của một tập tin ảnh." -"<p> Nền có thể là một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng " -"có thể tùy chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có " -"thể làm mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu." -"<p> TDE cho phép thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. " -"Bạn có thể thay đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ " -"Chương trình \"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của " -"thế giới." +"nhau cho từng màn hình ảo, hoặc một nền chung cho tất cả chúng.<p> Trang trí " +"màn hình là kết quả của sự kết hợp giữa màu nền, các mẫu trang trí nền, và " +"có thể là ảnh nền, thường là hình ảnh của một tập tin ảnh.<p> Nền có thể là " +"một màu đơn, hoặc một cặp màu pha trộn theo nhiều cách. Cũng có thể tùy " +"chỉnh ảnh nền với các tùy chọn lát và kéo dãn hình ảnh. Ảnh nền có thể làm " +"mờ, hoặc pha trộn theo nhiều cách với màu nền và các mẫu.<p> TDE cho phép " +"thay đổi ảnh nền tự động sau một khoảng thời gian xác định. Bạn có thể thay " +"đổi nền bằng một chương trình cập nhật màn hình động. Ví dụ Chương trình " +"\"kdeworld\" hiển thị bản đồ ngày/đêm cập nhật thường xuyên của thế giới." #: bgdialog.cpp:449 msgid "Desktop %1 Viewport %2" @@ -250,6 +254,16 @@ msgstr "Không trộn" msgid "Flat" msgstr "Màu đơn" +#: bgdialog.cpp:491 +#, fuzzy +msgid "Horizontal" +msgstr "Dải màu ngang" + +#: bgdialog.cpp:492 +#, fuzzy +msgid "Vertical" +msgstr "Dải màu dọc" + #: bgdialog.cpp:493 msgid "Pyramid" msgstr "Kim tự tháp" @@ -282,18 +296,18 @@ msgstr "Màu biến đổi" msgid "Select Wallpaper" msgstr "Chọn ảnh nền" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 300 -#: bgdialog.cpp:1260 rc.cpp:152 +#: bgdialog.cpp:1260 bgdialog_ui.ui:300 #, no-c-format msgid "Get New Wallpapers" msgstr "Lấy ảnh nền mới" #: bgmonitor.cpp:165 msgid "" -"This picture of a monitor contains a preview of what the current settings will " -"look like on your desktop." +"This picture of a monitor contains a preview of what the current settings " +"will look like on your desktop." msgstr "" -"Hình này là ảnh xem trước các thiết lập trông sẽ ra sao trên màn hình của bạn." +"Hình này là ảnh xem trước các thiết lập trông sẽ ra sao trên màn hình của " +"bạn." #: bgwallpaper.cpp:99 msgid "Setup Slide Show" @@ -315,30 +329,27 @@ msgstr "Môđun điều khiển ảnh nền của TDE" msgid "(c) 2009,2010 Timothy Pearson" msgstr "" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 27 -#: rc.cpp:3 +#: bgadvanced_ui.ui:27 #, no-c-format msgid "Background Program" msgstr "Chương trình hình nền" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 44 -#: rc.cpp:6 rc.cpp:251 +#: bgadvanced_ui.ui:44 bgwallpaper_ui.ui:113 #, no-c-format msgid "&Add..." msgstr "&Thêm..." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 50 -#: rc.cpp:9 +#: bgadvanced_ui.ui:50 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" -"<p>Click here if you want to add a program to the listbox. This button opens a " -"dialog where you are asked to give details about the program you want to run. " -"To successfully add a program, you must know if it is compatible, the name of " -"the executable file and, if necessary, its options.</p>\n" -"<p>You usually can get the available options to a suitable program by typing in " -"a terminal emulator the name of the executable file plus --help (foobar " -"--help).</p>\n" +"<p>Click here if you want to add a program to the listbox. This button opens " +"a dialog where you are asked to give details about the program you want to " +"run. To successfully add a program, you must know if it is compatible, the " +"name of the executable file and, if necessary, its options.</p>\n" +"<p>You usually can get the available options to a suitable program by typing " +"in a terminal emulator the name of the executable file plus --help (foobar --" +"help).</p>\n" "</qt>" msgstr "" "<qt>\n" @@ -346,257 +357,228 @@ msgstr "" "hộp thoại để điền các chi tiết về chương trình bạn muốn chạy. Để thêm thành " "công một chương trình, cần phải biết nó có thích hợp không, tên của tập tin " "thực thi và, nếu cần thiết, các tùy chọn của nó.</p>\n" -"<p> Thông thường bạn có thể tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng " -"cách gõ trong một trình giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và --help. " -"(foobar --help).</p>\n" +"<p> Thông thường bạn có thể tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng " +"bằng cách gõ trong một trình giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và " +"--help. (foobar --help).</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 64 -#: rc.cpp:18 +#: bgadvanced_ui.ui:64 #, no-c-format msgid "" "Click here to remove programs from this list. Please note that it does not " "remove the program from your system, it only removes it from the available " "options in the background drawing programs list." msgstr "" -"Nhấn vào đây để xóa bỏ chương trình khỏi danh sách này. Xin hãy chú ý rằng nó " -"sẽ không xóa bỏ chương trình khỏi máy, mà chỉ xóa nó khỏi các tùy chọn có thể " -"dùng của danh sách chương trình vẽ ảnh nền." +"Nhấn vào đây để xóa bỏ chương trình khỏi danh sách này. Xin hãy chú ý rằng " +"nó sẽ không xóa bỏ chương trình khỏi máy, mà chỉ xóa nó khỏi các tùy chọn có " +"thể dùng của danh sách chương trình vẽ ảnh nền." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 75 -#: rc.cpp:21 +#: bgadvanced_ui.ui:75 #, no-c-format msgid "&Modify..." msgstr "&Thay đổi..." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 81 -#: rc.cpp:24 +#: bgadvanced_ui.ui:81 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" -"<p>Click here to modify the programs options. You usually can get the available " -"options to a suitable program by typing in a terminal emulator the name of the " -"executable file plus --help. (example: kwebdesktop --help).</p>\n" +"<p>Click here to modify the programs options. You usually can get the " +"available options to a suitable program by typing in a terminal emulator the " +"name of the executable file plus --help. (example: kwebdesktop --help).</p>\n" "<p>One useful example is the program kwebdesktop. It draws a web page on the " "background of your desktop. You can use this program by selecting it on the " -"listbox on the right, but it will draw a predefined web page. To change the web " -"page it renders, select the kwebdesktop program on the listbox, then click " -"here. A dialog will appear, allowing you to change the web page by replacing " -"the old address (URL) with a new one.</p>\n" +"listbox on the right, but it will draw a predefined web page. To change the " +"web page it renders, select the kwebdesktop program on the listbox, then " +"click here. A dialog will appear, allowing you to change the web page by " +"replacing the old address (URL) with a new one.</p>\n" "</qt>" msgstr "" "<qt>\n" -"<p> Nhấn vào đây để thay đổi tùy chọn chương trình. Thông thường bạn có thể tìm " -"thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng cách gõ trong một trình giả trình " -"lệnh tên của tập tin chương trình và --help. (ví dụ: kwebdesktop --help).</p>\n" -"<p>Một ví dụ có ích là chương trình kwebdesktop. Chương trình vẽ một trang web " -"trên nền màn hình. Bạn có thể dùng chương trình này khi chọn nó trong danh sách " -"bên phải, nhưng nó sẽ vẽ một trang web đã xác định trước. Để thay đổi trang web " -"đó, chọn kwebdesktop trong danh sách rồi nhấn vào đây. Một hộp thoại sẽ hiện ra " -"cho phép bạn thay đổi trang web bằng cách thay thế địa chỉ (URL) cũ bằng một " -"địa chỉ mới.</p>\n" +"<p> Nhấn vào đây để thay đổi tùy chọn chương trình. Thông thường bạn có thể " +"tìm thấy tùy chọn cho chương trình tương ứng bằng cách gõ trong một trình " +"giả trình lệnh tên của tập tin chương trình và --help. (ví dụ: kwebdesktop --" +"help).</p>\n" +"<p>Một ví dụ có ích là chương trình kwebdesktop. Chương trình vẽ một trang " +"web trên nền màn hình. Bạn có thể dùng chương trình này khi chọn nó trong " +"danh sách bên phải, nhưng nó sẽ vẽ một trang web đã xác định trước. Để thay " +"đổi trang web đó, chọn kwebdesktop trong danh sách rồi nhấn vào đây. Một hộp " +"thoại sẽ hiện ra cho phép bạn thay đổi trang web bằng cách thay thế địa chỉ " +"(URL) cũ bằng một địa chỉ mới.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 104 -#: rc.cpp:30 +#: bgadvanced_ui.ui:104 #, no-c-format msgid "Program" msgstr "Chương trình" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 115 -#: rc.cpp:33 +#: bgadvanced_ui.ui:115 #, no-c-format msgid "Comment" msgstr "Chú thích" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 126 -#: rc.cpp:36 +#: bgadvanced_ui.ui:126 #, no-c-format msgid "Refresh" msgstr "Tải lại" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 156 -#: rc.cpp:39 +#: bgadvanced_ui.ui:156 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" "<p>Select from this listbox the program you want to use to draw your desktop " "background.</p>\n" -"<p>The <b>Program</b> column shows the name of the program." -"<br>\n" -"The <b>Comment</b> column brings a short description." -"<br>\n" +"<p>The <b>Program</b> column shows the name of the program.<br>\n" +"The <b>Comment</b> column brings a short description.<br>\n" "The <b>Refresh</b> column indicates the time interval between redraws of the " "desktop.</p>\n" -"<p>The <b>K Web Desktop</b> program (kwebdesktop) is worth noting: it draws a " -"specified page of the web in your desktop. You can modify it, and the webpage " -"it draws by selecting it here, then clicking on the <b>Modify</b> button." -"<br>\n" +"<p>The <b>K Web Desktop</b> program (kwebdesktop) is worth noting: it draws " +"a specified page of the web in your desktop. You can modify it, and the " +"webpage it draws by selecting it here, then clicking on the <b>Modify</b> " +"button.<br>\n" "You can also add new compliant programs. To do that, click on the <b>Add</b> " -"button." -"<br>\n" +"button.<br>\n" "You can also remove programs from this list clicking on the <b>Remove</b> " "button. Please note that it does not remove the program from your system, it " "only removes it from the available options in this listbox.</p>\n" "</qt>" msgstr "" "<qt>\n" -"<p>Chọn từ hộp danh sách này chương trình bạn muốn dùng để vẽ nền màn hình.</p>" -"\n" -"<p>Cột<b>Chương trình</b> hiển thị tên của chương trình." -"<br>\n" -"Cột <b>Chú thích</b> gồm các mô tả ngắn." -"<br>\n" -"Cột <b>Tải lại</b> chỉ ra khoảng thời gian giữa các lần vẽ lại màn hình.</p>\n" -"<p>Chương trình <b>K Web Desktop</b> (kwebdesktop) cần được chú ý: nó vẽ trang " -"web chỉ ra trên màn hình. Bạn có thể thay đổi nó, và trang web vẽ ra khi chọn " -"chương trình rồi nhấn nút <b>Thay đổi</b>." -"<br>\n" +"<p>Chọn từ hộp danh sách này chương trình bạn muốn dùng để vẽ nền màn hình.</" +"p>\n" +"<p>Cột<b>Chương trình</b> hiển thị tên của chương trình.<br>\n" +"Cột <b>Chú thích</b> gồm các mô tả ngắn.<br>\n" +"Cột <b>Tải lại</b> chỉ ra khoảng thời gian giữa các lần vẽ lại màn hình.</" +"p>\n" +"<p>Chương trình <b>K Web Desktop</b> (kwebdesktop) cần được chú ý: nó vẽ " +"trang web chỉ ra trên màn hình. Bạn có thể thay đổi nó, và trang web vẽ ra " +"khi chọn chương trình rồi nhấn nút <b>Thay đổi</b>.<br>\n" "Bạn cũng có thể thêm một chương trình mới, khi nhấn vào nút <b>Thêm</b>." "<br>\n" -"Bạn cũng có thể xóa chương trình khỏi danh danh bằng nút <b>Xóa</b>" -". Xin chú ý rằng nó sẽ không xóa chương trình khỏi hệ thống, mà chỉ xóa khỏi " -"danh sách này.</p>\n" +"Bạn cũng có thể xóa chương trình khỏi danh danh bằng nút <b>Xóa</b>. Xin chú " +"ý rằng nó sẽ không xóa chương trình khỏi hệ thống, mà chỉ xóa khỏi danh sách " +"này.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 164 -#: rc.cpp:50 +#: bgadvanced_ui.ui:164 #, no-c-format msgid "Use the following program for drawing the background:" msgstr "Dùng chương trình sau để vẽ ảnh nền:" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 167 -#: rc.cpp:53 +#: bgadvanced_ui.ui:167 #, no-c-format msgid "" "Check here if you want to allow a program to draw your desktop background. " "Below you can find the list of programs currently available for drawing the " -"background. You may use one of the available programs, add new ones or modify " -"the existing ones to fit your needs." +"background. You may use one of the available programs, add new ones or " +"modify the existing ones to fit your needs." msgstr "" -"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một chương trình để vẽ ảnh nền màn hình. Ở phía " -"dưới bạn có thể thấy danh sách những chương trình hiện có thể dùng để vẽ ảnh " -"nền. Có thể dùng một trong số chúng, thêm những chương trình mới hoặc thay đổi " -"những chương trình đã có để phù hợp với yêu cầu." +"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một chương trình để vẽ ảnh nền màn hình. Ở " +"phía dưới bạn có thể thấy danh sách những chương trình hiện có thể dùng để " +"vẽ ảnh nền. Có thể dùng một trong số chúng, thêm những chương trình mới hoặc " +"thay đổi những chương trình đã có để phù hợp với yêu cầu." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 177 -#: rc.cpp:56 +#: bgadvanced_ui.ui:177 #, no-c-format msgid "Background Icon Text" msgstr "Văn bản biểu tượng nền" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 199 -#: rc.cpp:59 rc.cpp:65 +#: bgadvanced_ui.ui:199 bgadvanced_ui.ui:213 #, no-c-format msgid "Click here to change the color of the desktop font." msgstr "Nhấn vào đây để thay đổi màu của phông chữ màn hình." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 207 -#: rc.cpp:62 +#: bgadvanced_ui.ui:207 #, no-c-format msgid "&Text color:" msgstr "&Màu chữ:" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 244 -#: rc.cpp:68 +#: bgadvanced_ui.ui:244 #, no-c-format msgid "" -"Click here to select the solid background color. Choose a different color from " -"the background text color to assure readability." +"Click here to select the solid background color. Choose a different color " +"from the background text color to assure readability." msgstr "" -"Nhấn vào đây để chọn màu nền đặc. Chọn một màu khác từ màu chữ nền sẽ làm cho " -"việc đọc trở nên dễ dàng hơn." +"Nhấn vào đây để chọn màu nền đặc. Chọn một màu khác từ màu chữ nền sẽ làm " +"cho việc đọc trở nên dễ dàng hơn." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 252 -#: rc.cpp:71 +#: bgadvanced_ui.ui:252 #, no-c-format msgid "&Use solid color behind text:" msgstr "&Dùng màu đặc ở dưới chữ:" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 255 -#: rc.cpp:74 +#: bgadvanced_ui.ui:255 #, no-c-format msgid "" "Check here if you want to use a solid background color. This is useful to " -"ensure that the desktop text will be identifiable against all background colors " -"and wallpapers, or in other words, that a background or wallpaper will not make " -"a desktop text of a similar color difficult to read." +"ensure that the desktop text will be identifiable against all background " +"colors and wallpapers, or in other words, that a background or wallpaper " +"will not make a desktop text of a similar color difficult to read." msgstr "" -"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một màu nền đặc. Nền này có ích để chắc chắn là " -"sẽ đọc được văn bản của màn hình với mọi màu nền và ảnh nền, hay nói cách khác " -"là màu nền hay ảnh nền sẽ không làm cho văn bản màn hình cùng màu trở thành khó " -"đọc." +"Nhấn vào đây nếu bạn muốn dùng một màu nền đặc. Nền này có ích để chắc chắn " +"là sẽ đọc được văn bản của màn hình với mọi màu nền và ảnh nền, hay nói cách " +"khác là màu nền hay ảnh nền sẽ không làm cho văn bản màn hình cùng màu trở " +"thành khó đọc." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 263 -#: rc.cpp:77 +#: bgadvanced_ui.ui:263 #, no-c-format msgid "&Enable shadow" msgstr "&Dùng bóng" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 266 -#: rc.cpp:80 +#: bgadvanced_ui.ui:266 #, no-c-format msgid "" "Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also " -"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a similar " -"color." +"improves the readability of the desktop text against backgrounds of a " +"similar color." msgstr "" "Nhấn vào đây để dùng một đường bóng bao quanh phông màn hình. Tính năng này " "đồng thời tăng sự dễ đọc của văn bản màn hình đối với những nền cùng một màu." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 274 -#: rc.cpp:83 +#: bgadvanced_ui.ui:274 #, no-c-format msgid "&Lines for icon text:" msgstr "&Số dòng tên biểu tượng:" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 280 -#: rc.cpp:86 rc.cpp:89 +#: bgadvanced_ui.ui:280 bgadvanced_ui.ui:294 #, no-c-format msgid "" "Choose here the maximum number of text lines below an icon on the desktop. " "Longer text will be truncated at the end of the last line." msgstr "" -"Chọn số dòng lớn nhất cho phép của văn bản nằm dưới biểu tượng trên màn hình. " -"Văn bản dài hơn sẽ bị cắt phần đuôi đi." +"Chọn số dòng lớn nhất cho phép của văn bản nằm dưới biểu tượng trên màn " +"hình. Văn bản dài hơn sẽ bị cắt phần đuôi đi." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 305 -#: rc.cpp:92 +#: bgadvanced_ui.ui:305 #, no-c-format msgid "Auto" msgstr "Tự động" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 314 -#: rc.cpp:95 rc.cpp:101 +#: bgadvanced_ui.ui:314 bgadvanced_ui.ui:328 #, no-c-format msgid "" "Choose here the maximum width of text lines (in pixel) below an icon on the " "desktop. If set to 'Auto' a default width based on the current font is used." msgstr "" -"Chọn ở đây chiều rộng lớn nhất của dòng văn bản (tính theo điểm) nằm dưới biểu " -"tượng trên màn hình. Nếu đặt thành 'Tự động' thì sẽ dùng một chiều rộng mặc " -"định dựa trên phông chữ." +"Chọn ở đây chiều rộng lớn nhất của dòng văn bản (tính theo điểm) nằm dưới " +"biểu tượng trên màn hình. Nếu đặt thành 'Tự động' thì sẽ dùng một chiều rộng " +"mặc định dựa trên phông chữ." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 322 -#: rc.cpp:98 +#: bgadvanced_ui.ui:322 #, no-c-format msgid "&Width for icon text:" msgstr "&Chiều rộng tên biểu tượng:" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 338 -#: rc.cpp:104 +#: bgadvanced_ui.ui:338 #, no-c-format msgid "Memory Usage" msgstr "Sử dụng bộ nhớ" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 352 -#: rc.cpp:107 +#: bgadvanced_ui.ui:352 #, no-c-format msgid "Size of background cache:" msgstr "Kích thước của bộ nhớ đệm cho nền:" -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 355 -#: rc.cpp:110 rc.cpp:116 +#: bgadvanced_ui.ui:355 bgadvanced_ui.ui:366 #, no-c-format msgid "" "In this box you can enter how much memory TDE should use for caching the " @@ -604,88 +586,78 @@ msgid "" "caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory " "use." msgstr "" -"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ TDE cần dùng để nhớ đệm các hình " -"nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ đệm có thể " -"chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn." +"Trong hộp này bạn có thể nhập bao nhiêu bộ nhớ TDE cần dùng để nhớ đệm các " +"hình nền. Nếu có các hình nền khác nhau cho màn hình khác nhau thì bộ nhớ " +"đệm có thể chuyển giữa các màn hình tốt hơn khi dùng nhiều bộ nhớ hơn." -#. i18n: file bgadvanced_ui.ui line 363 -#: rc.cpp:113 +#: bgadvanced_ui.ui:363 #, no-c-format msgid " k" msgstr " k" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 36 -#: rc.cpp:119 +#: bgdialog_ui.ui:36 #, no-c-format msgid "Setting for &desktop:" msgstr "Thiết lập cho &màn hình:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 42 -#: rc.cpp:122 rc.cpp:128 +#: bgdialog_ui.ui:42 bgdialog_ui.ui:66 #, no-c-format msgid "" -"Choose the desktop you wish to configure the background for from this list. If " -"you want the same background settings to be applied to all desktops select the " -"\"All Desktops\" option." +"Choose the desktop you wish to configure the background for from this list. " +"If you want the same background settings to be applied to all desktops " +"select the \"All Desktops\" option." msgstr "" "Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này. Nếu muốn dùng cùng " -"một thiết lập hình nền cho mọi màn hình thì hãy chọn tuỳ chọn \"Mọi màn hình\"." +"một thiết lập hình nền cho mọi màn hình thì hãy chọn tuỳ chọn \"Mọi màn hình" +"\"." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 48 -#: rc.cpp:125 +#: bgdialog_ui.ui:48 #, no-c-format msgid "All Desktops" msgstr "Mọi màn hình" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 72 -#: rc.cpp:131 +#: bgdialog_ui.ui:72 #, no-c-format msgid "Across All Screens" msgstr "Qua mọi màn hình" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 77 -#: rc.cpp:134 +#: bgdialog_ui.ui:77 #, no-c-format msgid "On Each Screen" msgstr "Trên mỗi màn hình" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 95 -#: rc.cpp:137 +#: bgdialog_ui.ui:95 #, no-c-format msgid "" "Choose the screen you wish to configure the background for from this list." msgstr "Chọn màn hình bạn muốn cấu hình ảnh nền từ danh sách này." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 184 -#: rc.cpp:140 +#: bgdialog_ui.ui:184 #, no-c-format msgid "Identify Screens" msgstr "Đặt tên màn hình" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 187 -#: rc.cpp:143 +#: bgdialog_ui.ui:187 #, no-c-format msgid "Click this button to show the identifying number for each screen." msgstr "Nhấn nút này để hiển thị số thứ tự của mỗi màn hình." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 242 -#: rc.cpp:146 +#: bgdialog_ui.ui:242 #, no-c-format msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 245 -#: rc.cpp:149 +#: bgdialog_ui.ui:245 #, no-c-format msgid "" -"Click this button to set the icon text colors and shadow, set up a program to " -"run for the background picture or control the size of the background cache." +"Click this button to set the icon text colors and shadow, set up a program " +"to run for the background picture or control the size of the background " +"cache." msgstr "" -"Nhấn nút này để thiết lập màu và bóng của tên biểu tượng, thiết lập một chương " -"trình sẽ chạy cho ảnh nền hoặc điều khiển kích thước của bộ nhớ đệm." +"Nhấn nút này để thiết lập màu và bóng của tên biểu tượng, thiết lập một " +"chương trình sẽ chạy cho ảnh nền hoặc điều khiển kích thước của bộ nhớ đệm." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 303 -#: rc.cpp:155 +#: bgdialog_ui.ui:303 #, no-c-format msgid "" "Click this button to give you a list of new wallpapers to download from the " @@ -693,211 +665,192 @@ msgid "" msgstr "" "Nhấn nút này sẽ đưa ra danh sách của những ảnh nền mới tải xuống từ Internet." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 361 -#: rc.cpp:161 +#: bgdialog_ui.ui:350 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn nâng cao" + +#: bgdialog_ui.ui:361 #, no-c-format msgid "Posi&tion:" msgstr "&Vị trí:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 376 -#: rc.cpp:164 rc.cpp:212 +#: bgdialog_ui.ui:376 bgdialog_ui.ui:574 #, no-c-format msgid "" "<qt>You can choose here how a background picture is shown on the desktop:\n" "<ul>\n" "<li><em>Centered:</em> Center the picture on the desktop.</li>\n" -" " -"<li><em>Tiled:</em> Tile the picture beginning at the top left of the desktop, " -"so the desktop is totally covered up.</li>\n" +" <li><em>Tiled:</em> Tile the picture beginning at the top left of the " +"desktop, so the desktop is totally covered up.</li>\n" "<li><em>Center Tiled:</em> Center the picture on the desktop and then tile " "around it so that the background is totally covered up.</li>\n" -"<li><em>Centered Maxpect:</em> Magnify the picture without distorting it until " -"it fills either the width or height of the desktop, and then center it on the " -"desktop.</li>\n" -"<li><em>Scaled:</em> Magnify the picture, until the entire desktop is covered. " -"This may result in some distortion of the picture.</li>\n" -"<li><em>Centered Auto Fit:</em> If the picture fits the desktop this mode works " -"like the Centered option. If the picture is larger than the desktop it is " -"scaled down to fit while keeping the aspect ratio.</li>\n" -"<li><em>Scale and Crop:</em> Magnify the picture without distorting it until it " -"fills both the width and height of the desktop (cropping the picture if " +"<li><em>Centered Maxpect:</em> Magnify the picture without distorting it " +"until it fills either the width or height of the desktop, and then center it " +"on the desktop.</li>\n" +"<li><em>Scaled:</em> Magnify the picture, until the entire desktop is " +"covered. This may result in some distortion of the picture.</li>\n" +"<li><em>Centered Auto Fit:</em> If the picture fits the desktop this mode " +"works like the Centered option. If the picture is larger than the desktop it " +"is scaled down to fit while keeping the aspect ratio.</li>\n" +"<li><em>Scale and Crop:</em> Magnify the picture without distorting it until " +"it fills both the width and height of the desktop (cropping the picture if " "necessary), and then center it on the desktop.</li>\n" "</ul></qt>" msgstr "" "<qt>Ở đây bạn có thể chọn cách một ảnh nền hiển thị trên màn hình:\n" "<ul>\n" "<li><em>Giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n" -" " -"<li><em>Lát:</em> Lát ảnh bắt đầu từ góc trái để che hết màn hình.</li>\n" -"<li><em>Lát giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình rồi sau đó lát xung quanh để " -"che hết màn hình.</li>\n" +" <li><em>Lát:</em> Lát ảnh bắt đầu từ góc trái để che hết màn hình.</li>\n" +"<li><em>Lát giữa:</em> Đặt ảnh vào giữa màn hình rồi sau đó lát xung quanh " +"để che hết màn hình.</li>\n" "<li><em>Giữa một chiều lớn nhất:</em> Phóng lớn hình mà không làm méo mó cho " -"đến khi đầy một chiều rộng hoặc cao của màn hình, và sau đó đặt nó vào " -"giữa.</li>\n" -"<li><em>Kéo ảnh:</em> Phóng lớn ảnh cho đến khi che đầy màn hình. Điều này có " -"thể gây ra sự méo mó ảnh.</li>\n" -"<li><em>Tự động đặt vừa vào giữa:</em> Nếu ảnh vừa vặn màn hình thì chế độ này " -"giống tùy chọn Giữa. Nếu ảnh lớn hơn màn hình thì nó được thu nhỏ để vừa màn " -"hình mà vẫn giữ tỷ lệ các mặt.</li>\n" -"<li><em>Kéo ảnh và cắt:</em> Phóng to ảnh mà không làm nó méo mó cho đến khi nó " -"lấp đầy cả chiều rộng và chiều cao của màn hình (cắt bớt ảnh nếu cần), và sau " -"đó đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n" +"đến khi đầy một chiều rộng hoặc cao của màn hình, và sau đó đặt nó vào giữa." +"</li>\n" +"<li><em>Kéo ảnh:</em> Phóng lớn ảnh cho đến khi che đầy màn hình. Điều này " +"có thể gây ra sự méo mó ảnh.</li>\n" +"<li><em>Tự động đặt vừa vào giữa:</em> Nếu ảnh vừa vặn màn hình thì chế độ " +"này giống tùy chọn Giữa. Nếu ảnh lớn hơn màn hình thì nó được thu nhỏ để vừa " +"màn hình mà vẫn giữ tỷ lệ các mặt.</li>\n" +"<li><em>Kéo ảnh và cắt:</em> Phóng to ảnh mà không làm nó méo mó cho đến khi " +"nó lấp đầy cả chiều rộng và chiều cao của màn hình (cắt bớt ảnh nếu cần), và " +"sau đó đặt ảnh vào giữa màn hình.</li>\n" "</ul></qt>" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 384 -#: rc.cpp:176 +#: bgdialog_ui.ui:384 #, no-c-format msgid "Cross-fading background" msgstr "" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 387 -#: rc.cpp:179 +#: bgdialog_ui.ui:387 #, no-c-format msgid "Enables a smooth fading effect when changing background image." msgstr "" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 395 -#: rc.cpp:182 +#: bgdialog_ui.ui:395 #, no-c-format msgid "" -"If you have selected to use a background picture you can choose various methods " -"of blending the background colors with the picture. The default option of \"No " -"Blending\" means that the picture simply obscures the background colors below." +"If you have selected to use a background picture you can choose various " +"methods of blending the background colors with the picture. The default " +"option of \"No Blending\" means that the picture simply obscures the " +"background colors below." msgstr "" -"Nếu đã chọn dùng một ảnh nền, bạn có thể chọn nhiều cách trộn màu nền với ảnh " -"nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền chỉ đơn " -"thuần hiện ra như ở dưới đây." +"Nếu đã chọn dùng một ảnh nền, bạn có thể chọn nhiều cách trộn màu nền với " +"ảnh nền khác nhau. Tuỳ chọn mặc định là\"Không trộn\", nghĩa là các ảnh nền " +"chỉ đơn thuần hiện ra như ở dưới đây." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 414 -#: rc.cpp:185 +#: bgdialog_ui.ui:414 #, no-c-format msgid "Click to choose the primary background color." msgstr "Nhấn để chọn màu nền chính." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 425 -#: rc.cpp:188 +#: bgdialog_ui.ui:425 #, no-c-format msgid "" "Click to choose the secondary background color. If no secondary color is " "required by the pattern selected this button will be disabled." msgstr "" -"Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút này " -"sẽ không dùng được." +"Nhấn để chọn màu nền phụ. Nếu hình nền không đòi hỏi màu thứ hai, thì nút " +"này sẽ không dùng được." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 435 -#: rc.cpp:191 +#: bgdialog_ui.ui:435 #, no-c-format msgid "Co&lors:" msgstr "Các &màu:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 446 -#: rc.cpp:194 +#: bgdialog_ui.ui:446 #, no-c-format msgid "&Blending:" msgstr "&Trộn:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 465 -#: rc.cpp:197 +#: bgdialog_ui.ui:465 #, no-c-format msgid "Balance:" msgstr "&Cân bằng:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 471 -#: rc.cpp:200 rc.cpp:203 +#: bgdialog_ui.ui:471 bgdialog_ui.ui:497 #, no-c-format msgid "" -"You can use this slider to control the degree of blending. You can experiment " -"by moving the slider and looking at the effects in the preview image." +"You can use this slider to control the degree of blending. You can " +"experiment by moving the slider and looking at the effects in the preview " +"image." msgstr "" -"Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử bằng " -"cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên." +"Bạn có thể dùng thanh trượt này để điều khiển độ trộn. Bạn cũng có thể thử " +"bằng cách di chuyển thanh trượt và nhìn vào ảnh xem trước hiệu ứng ở trên." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 507 -#: rc.cpp:206 +#: bgdialog_ui.ui:507 #, no-c-format msgid "Reverse roles" msgstr "Đảo ngược vai trò" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 510 -#: rc.cpp:209 +#: bgdialog_ui.ui:510 #, no-c-format msgid "" -"For some types of blending, you can reverse the role of the background and the " -"picture by checking this option." +"For some types of blending, you can reverse the role of the background and " +"the picture by checking this option." msgstr "" -"Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng cách " -"dùng tuỳ chọn này." +"Đối với một số dạng trộn, bạn có thể đảo ngược vai trò của nền và ảnh bằng " +"cách dùng tuỳ chọn này." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 584 -#: rc.cpp:224 +#: bgdialog_ui.ui:584 #, no-c-format msgid "Background" msgstr "Nền" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 595 -#: rc.cpp:227 +#: bgdialog_ui.ui:595 #, no-c-format msgid "&No picture" msgstr "&Không ảnh" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 603 -#: rc.cpp:230 +#: bgdialog_ui.ui:603 #, no-c-format msgid "&Slide show:" msgstr "&Trình diễn:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 611 -#: rc.cpp:233 +#: bgdialog_ui.ui:611 #, no-c-format msgid "&Picture:" msgstr "Ản&h:" -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 639 -#: rc.cpp:236 +#: bgdialog_ui.ui:639 #, no-c-format msgid "Set&up..." msgstr "&Cài đặt..." -#. i18n: file bgdialog_ui.ui line 642 -#: rc.cpp:239 +#: bgdialog_ui.ui:642 #, no-c-format msgid "" -"Click this button to select a set of images to be used as background pictures. " -"One picture at a time will be shown for a specified amount of time, after which " -"another image from the set will be shown. Images can be shown at random or in " -"the order you specify them." +"Click this button to select a set of images to be used as background " +"pictures. One picture at a time will be shown for a specified amount of " +"time, after which another image from the set will be shown. Images can be " +"shown at random or in the order you specify them." msgstr "" -"Nhấn vào nút này để chọn một nhóm các hình ảnh sẽ dùng làm ảnh nền. Mỗi ảnh sẽ " -"được hiển thị trong một khoảng thời gia chỉ định, sau đó hình ảnh khác trong " -"nhóm sẽ được hiển thị. Các hình ảnh có thể hiển thị một cách ngẫu nhiên hay " -"theo thứ tự sắp xếp của người dùng." +"Nhấn vào nút này để chọn một nhóm các hình ảnh sẽ dùng làm ảnh nền. Mỗi ảnh " +"sẽ được hiển thị trong một khoảng thời gia chỉ định, sau đó hình ảnh khác " +"trong nhóm sẽ được hiển thị. Các hình ảnh có thể hiển thị một cách ngẫu " +"nhiên hay theo thứ tự sắp xếp của người dùng." -#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 27 -#: rc.cpp:242 +#: bgwallpaper_ui.ui:27 #, no-c-format msgid "Show the following pictures:" msgstr "Hiển thị những ảnh sau:" -#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 35 -#: rc.cpp:245 +#: bgwallpaper_ui.ui:35 #, no-c-format msgid "&Show pictures in random order" msgstr "&Hiển thị ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên" -#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 51 -#: rc.cpp:248 +#: bgwallpaper_ui.ui:51 #, no-c-format msgid "Change &picture after:" msgstr "Đổi ảnh nền &sau:" -#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 146 -#: rc.cpp:257 +#: bgwallpaper_ui.ui:146 #, no-c-format msgid "Move &Down" msgstr "Chuyển &xuống" -#. i18n: file bgwallpaper_ui.ui line 154 -#: rc.cpp:260 +#: bgwallpaper_ui.ui:154 #, no-c-format msgid "Move &Up" msgstr "Chuyển &lên" |