diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:31:07 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:31:07 +0000 |
commit | 35b21b24c54a679bcefcb2d129a9d213b3044d7f (patch) | |
tree | 38d395174eb20ba157c637c4ed5902757e1fdf98 /tde-i18n-vi/messages/tdebase | |
parent | bf3ecd79ee8fcf9dd04a2c37d2b49560dfe1977c (diff) | |
download | tde-i18n-35b21b24c54a679bcefcb2d129a9d213b3044d7f.tar.gz tde-i18n-35b21b24c54a679bcefcb2d129a9d213b3044d7f.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po | 2589 |
1 files changed, 1068 insertions, 1521 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po index fa9c1ed4e71..79cb14be7d5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksysguard\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 20:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,1720 +17,1267 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331 -msgid "Select Display Type" -msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày" +#: SystemLoad.sgrd:5 +msgid "CPU Load" +msgstr "Trọng tải CPU" -#: KSysGuardApplet.cc:210 WorkSheet.cc:332 -msgid "&Signal Plotter" -msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu" +#: SystemLoad.sgrd:10 +msgid "Load Average (1 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" -#: KSysGuardApplet.cc:211 WorkSheet.cc:333 -msgid "&Multimeter" -msgstr "Bộ &đa đo" +#: SystemLoad.sgrd:13 +msgid "Physical Memory" +msgstr "Bộ nhớ vật lý" -#: KSysGuardApplet.cc:212 -msgid "&Dancing Bars" -msgstr "Thanh &múa" +#: SystemLoad.sgrd:21 +msgid "Swap Memory" +msgstr "Bộ nhớ trao đổi" -#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394 -msgid "" -"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please " -"choose another sensor." -msgstr "" -"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ " -"nhạy khác." +#: KSysGuardApplet.xml:5 +msgid "CPU" +msgstr "CPU" -#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94 -#, c-format -msgid "Cannot open the file %1." -msgstr "Không thể mở tập tin %1." +#: KSysGuardApplet.xml:10 +msgid "Mem" +msgstr "Nhớ" -#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102 -msgid "The file %1 does not contain valid XML." -msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." +#~ msgid "Select Display Type" +#~ msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày" -#: KSysGuardApplet.cc:334 -msgid "" -"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " -"document type 'KSysGuardApplet'." -msgstr "" -"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu " -"« KSysGuardApplet »." - -#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225 -#, c-format -msgid "Cannot save file %1" -msgstr "Không thể lưu tập tin %1" - -#: KSysGuardApplet.cc:488 -msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell." -msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." - -#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26 -msgid "Multimeter Settings" -msgstr "Thiết lập bộ đa đo" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55 -msgid "PID" -msgstr "PID" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56 -msgid "PPID" -msgstr "PPID" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57 -msgid "UID" -msgstr "UID" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58 -msgid "GID" -msgstr "GID" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60 -#, c-format -msgid "User%" -msgstr "Người dùng%" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61 -#, c-format -msgid "System%" -msgstr "Hệ thống%" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:783 -msgid "Nice" -msgstr "Độ ưu tiên" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63 -msgid "VmSize" -msgstr "NhớẢo" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64 -msgid "VmRss" -msgstr "NhớẢoRss" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66 -msgid "Command" -msgstr "Lệnh" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97 -msgid "All Processes" -msgstr "Mọi tiến trình" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98 -msgid "System Processes" -msgstr "Tiến trình hệ thống" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99 -msgid "User Processes" -msgstr "Tiến trình người dùng" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100 -msgid "Own Processes" -msgstr "Tiến trình mình" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103 -msgid "&Tree" -msgstr "&Cây" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116 -msgid "&Refresh" -msgstr "Cậ&p nhật" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123 -msgid "&Kill" -msgstr "&Buộc kết thúc" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206 -msgid "%1: Running Processes" -msgstr "%1: Tiến trình chạy" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239 -msgid "You need to select a process first." -msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245 -#, c-format -msgid "" -"_n: Do you want to kill the selected process?\n" -"Do you want to kill the %n selected processes?" -msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248 -msgid "Kill Process" -msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252 -msgid "Kill" -msgstr "Buộc kết thúc" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi lại" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344 -#, c-format -msgid "Error while attempting to kill process %1." -msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349 -#, c-format -msgid "Insufficient permissions to kill process %1." -msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389 -msgid "Process %1 has already disappeared." -msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358 -msgid "Invalid Signal." -msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379 -#, c-format -msgid "Error while attempting to renice process %1." -msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384 -#, c-format -msgid "Insufficient permissions to renice process %1." -msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." - -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393 -msgid "Invalid argument." -msgstr "Đối số không hợp lệ." - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315 -msgid "It is impossible to connect to '%1'." -msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162 -msgid "Launch &System Guard" -msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380 -msgid "&Properties" -msgstr "Tài &sản" - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381 -msgid "&Remove Display" -msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169 -msgid "&Setup Update Interval..." -msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171 -msgid "&Continue Update" -msgstr "Tiếp tục &cập nhật" - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173 -msgid "P&ause Update" -msgstr "T&ạm dừng cập nhật" - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240 -msgid "" -"<qt>" -"<p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the " -"right mouse button on either the frame or the display box and select the <i>" -"Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</i> " -"to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc " -"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> " -"trong trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu " -"dáng đó.</p>%1</qt>" +#~ msgid "&Signal Plotter" +#~ msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33 -msgid "Drop Sensor Here" -msgstr "Thả đây bộ nhạy" +#~ msgid "&Multimeter" +#~ msgstr "Bộ &đa đo" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38 -msgid "" -"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser " -"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the " -"values of the sensor over time." -msgstr "" -"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó " -"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các " -"giá trị nhạy trong thời gian." +#~ msgid "&Dancing Bars" +#~ msgstr "Thanh &múa" -#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26 -msgid "Sensor Logger Settings" -msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" +#~ msgid "" +#~ "The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. " +#~ "Please choose another sensor." +#~ msgstr "" +#~ "Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn " +#~ "bộ nhạy khác." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136 -msgid "Logging" -msgstr "Ghi lưu" +#~ msgid "Cannot open the file %1." +#~ msgstr "Không thể mở tập tin %1." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48 -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:129 -#, no-c-format -msgid "Timer Interval" -msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" +#~ msgid "The file %1 does not contain valid XML." +#~ msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138 -msgid "Sensor Name" -msgstr "Tên bộ nhạy" +#~ msgid "" +#~ "The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " +#~ "document type 'KSysGuardApplet'." +#~ msgstr "" +#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu " +#~ "tài liệu « KSysGuardApplet »." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139 -msgid "Host Name" -msgstr "Tên máy" +#~ msgid "Cannot save file %1" +#~ msgstr "Không thể lưu tập tin %1" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140 -msgid "Log File" -msgstr "Tập tin ghi lưu" +#~ msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell." +#~ msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28 -msgid "Sensor Logger" -msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" +#~ msgid "Multimeter Settings" +#~ msgstr "Thiết lập bộ đa đo" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383 -msgid "&Remove Sensor" -msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" +#~ msgid "Name" +#~ msgstr "Tên" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384 -msgid "&Edit Sensor..." -msgstr "&Sửa bộ nhạy..." +#~ msgid "PID" +#~ msgstr "PID" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396 -msgid "St&op Logging" -msgstr "&Ngưng ghi lưu" +#~ msgid "PPID" +#~ msgstr "PPID" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398 -msgid "S&tart Logging" -msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" +#~ msgid "UID" +#~ msgstr "UID" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110 -msgid "" -"_: process status\n" -"running" -msgstr "chạy" +#~ msgid "GID" +#~ msgstr "GID" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:112 -msgid "" -"_: process status\n" -"sleeping" -msgstr "ngủ" +#~ msgid "Status" +#~ msgstr "Trạng thái" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:114 -msgid "" -"_: process status\n" -"disk sleep" -msgstr "đĩa ngủ" +#~ msgid "User%" +#~ msgstr "Người dùng%" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:115 -msgid "" -"_: process status\n" -"zombie" -msgstr "xác" +#~ msgid "System%" +#~ msgstr "Hệ thống%" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:117 -msgid "" -"_: process status\n" -"stopped" -msgstr "bị dừng" +#~ msgid "Nice" +#~ msgstr "Độ ưu tiên" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:118 -msgid "" -"_: process status\n" -"paging" -msgstr "chuyển trang" +#~ msgid "VmSize" +#~ msgstr "NhớẢo" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:119 -msgid "" -"_: process status\n" -"idle" -msgstr "nghỉ" +#~ msgid "VmRss" +#~ msgstr "NhớẢoRss" + +#~ msgid "Login" +#~ msgstr "Đăng nhập" + +#~ msgid "Command" +#~ msgstr "Lệnh" + +#~ msgid "All Processes" +#~ msgstr "Mọi tiến trình" + +#~ msgid "System Processes" +#~ msgstr "Tiến trình hệ thống" + +#~ msgid "User Processes" +#~ msgstr "Tiến trình người dùng" + +#~ msgid "Own Processes" +#~ msgstr "Tiến trình mình" + +#~ msgid "&Tree" +#~ msgstr "&Cây" + +#~ msgid "&Refresh" +#~ msgstr "Cậ&p nhật" + +#~ msgid "&Kill" +#~ msgstr "&Buộc kết thúc" + +#~ msgid "%1: Running Processes" +#~ msgstr "%1: Tiến trình chạy" + +#~ msgid "You need to select a process first." +#~ msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." + +#~ msgid "" +#~ "_n: Do you want to kill the selected process?\n" +#~ "Do you want to kill the %n selected processes?" +#~ msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" + +#~ msgid "Kill Process" +#~ msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" + +#~ msgid "Kill" +#~ msgstr "Buộc kết thúc" + +#~ msgid "Do not ask again" +#~ msgstr "Đừng hỏi lại" + +#~ msgid "Error while attempting to kill process %1." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." + +#~ msgid "Insufficient permissions to kill process %1." +#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." + +#~ msgid "Process %1 has already disappeared." +#~ msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." + +#~ msgid "Invalid Signal." +#~ msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" + +#~ msgid "Error while attempting to renice process %1." +#~ msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." + +#~ msgid "Insufficient permissions to renice process %1." +#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." + +#~ msgid "Invalid argument." +#~ msgstr "Đối số không hợp lệ." + +#~ msgid "It is impossible to connect to '%1'." +#~ msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." + +#~ msgid "Launch &System Guard" +#~ msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" + +#~ msgid "&Properties" +#~ msgstr "Tài &sản" + +#~ msgid "&Remove Display" +#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" + +#~ msgid "&Setup Update Interval..." +#~ msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." + +#~ msgid "&Continue Update" +#~ msgstr "Tiếp tục &cập nhật" + +#~ msgid "P&ause Update" +#~ msgstr "T&ạm dừng cập nhật" + +#~ msgid "" +#~ "<qt><p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and " +#~ "hold the right mouse button on either the frame or the display box and " +#~ "select the <i>Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</" +#~ "i> to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>" +#~ msgstr "" +#~ "<qt><p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-" +#~ "phải hoặc vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> trong " +#~ "trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu " +#~ "dáng đó.</p>%1</qt>" + +#~ msgid "Drop Sensor Here" +#~ msgstr "Thả đây bộ nhạy" + +#~ msgid "" +#~ "This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor " +#~ "Browser and drop it here. A sensor display will appear that allows you to " +#~ "monitor the values of the sensor over time." +#~ msgstr "" +#~ "Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và " +#~ "thả nó vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng " +#~ "theo dõi các giá trị nhạy trong thời gian." + +#~ msgid "Sensor Logger Settings" +#~ msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" + +#~ msgid "Logging" +#~ msgstr "Ghi lưu" + +#~ msgid "Timer Interval" +#~ msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" + +#~ msgid "Sensor Name" +#~ msgstr "Tên bộ nhạy" + +#~ msgid "Host Name" +#~ msgstr "Tên máy" + +#~ msgid "Log File" +#~ msgstr "Tập tin ghi lưu" + +#~ msgid "Sensor Logger" +#~ msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" + +#~ msgid "&Remove Sensor" +#~ msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:259 -msgid "Remove Column" -msgstr "Gỡ bỏ cột" +#~ msgid "&Edit Sensor..." +#~ msgstr "&Sửa bộ nhạy..." -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:260 -msgid "Add Column" -msgstr "Thêm cột" +#~ msgid "St&op Logging" +#~ msgstr "&Ngưng ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:261 -msgid "Help on Column" -msgstr "Trợ giúp về cột" +#~ msgid "S&tart Logging" +#~ msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:788 -msgid "Hide Column" -msgstr "Ẩn cột" +#~ msgid "" +#~ "_: process status\n" +#~ "running" +#~ msgstr "chạy" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794 -msgid "Show Column" -msgstr "Hiện cột" +#~ msgid "" +#~ "_: process status\n" +#~ "sleeping" +#~ msgstr "ngủ" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798 -msgid "Select All Processes" -msgstr "Chọn mọi tiến trình" +#~ msgid "" +#~ "_: process status\n" +#~ "disk sleep" +#~ msgstr "đĩa ngủ" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799 -msgid "Unselect All Processes" -msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình" +#~ msgid "" +#~ "_: process status\n" +#~ "zombie" +#~ msgstr "xác" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805 -msgid "Select All Child Processes" -msgstr "Chọn mọi tiến trình con" +#~ msgid "" +#~ "_: process status\n" +#~ "stopped" +#~ msgstr "bị dừng" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806 -msgid "Unselect All Child Processes" -msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con" +#~ msgid "" +#~ "_: process status\n" +#~ "paging" +#~ msgstr "chuyển trang" + +#~ msgid "" +#~ "_: process status\n" +#~ "idle" +#~ msgstr "nghỉ" + +#~ msgid "Remove Column" +#~ msgstr "Gỡ bỏ cột" + +#~ msgid "Add Column" +#~ msgstr "Thêm cột" + +#~ msgid "Help on Column" +#~ msgstr "Trợ giúp về cột" + +#~ msgid "Hide Column" +#~ msgstr "Ẩn cột" + +#~ msgid "Show Column" +#~ msgstr "Hiện cột" + +#~ msgid "Select All Processes" +#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình" + +#~ msgid "Unselect All Processes" +#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình" + +#~ msgid "Select All Child Processes" +#~ msgstr "Chọn mọi tiến trình con" + +#~ msgid "Unselect All Child Processes" +#~ msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808 -msgid "SIGABRT" -msgstr "SIGABRT" +#~ msgid "SIGABRT" +#~ msgstr "SIGABRT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809 -msgid "SIGALRM" -msgstr "SIGALRM" +#~ msgid "SIGALRM" +#~ msgstr "SIGALRM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810 -msgid "SIGCHLD" -msgstr "SIGCHLD" +#~ msgid "SIGCHLD" +#~ msgstr "SIGCHLD" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811 -msgid "SIGCONT" -msgstr "SIGCONT" +#~ msgid "SIGCONT" +#~ msgstr "SIGCONT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812 -msgid "SIGFPE" -msgstr "SIGFPE" +#~ msgid "SIGFPE" +#~ msgstr "SIGFPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813 -msgid "SIGHUP" -msgstr "SIGHUP" +#~ msgid "SIGHUP" +#~ msgstr "SIGHUP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814 -msgid "SIGILL" -msgstr "SIGILL" +#~ msgid "SIGILL" +#~ msgstr "SIGILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:815 -msgid "SIGINT" -msgstr "SIGINT" +#~ msgid "SIGINT" +#~ msgstr "SIGINT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:816 -msgid "SIGKILL" -msgstr "SIGKILL" +#~ msgid "SIGKILL" +#~ msgstr "SIGKILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817 -msgid "SIGPIPE" -msgstr "SIGPIPE" +#~ msgid "SIGPIPE" +#~ msgstr "SIGPIPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:818 -msgid "SIGQUIT" -msgstr "SIGQUIT" +#~ msgid "SIGQUIT" +#~ msgstr "SIGQUIT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:819 -msgid "SIGSEGV" -msgstr "SIGSEGV" +#~ msgid "SIGSEGV" +#~ msgstr "SIGSEGV" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:820 -msgid "SIGSTOP" -msgstr "SIGSTOP" +#~ msgid "SIGSTOP" +#~ msgstr "SIGSTOP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:821 -msgid "SIGTERM" -msgstr "SIGTERM" +#~ msgid "SIGTERM" +#~ msgstr "SIGTERM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:822 -msgid "SIGTSTP" -msgstr "SIGTSTP" +#~ msgid "SIGTSTP" +#~ msgstr "SIGTSTP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:823 -msgid "SIGTTIN" -msgstr "SIGTTIN" +#~ msgid "SIGTTIN" +#~ msgstr "SIGTTIN" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:824 -msgid "SIGTTOU" -msgstr "SIGTTOU" +#~ msgid "SIGTTOU" +#~ msgstr "SIGTTOU" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825 -msgid "SIGUSR1" -msgstr "SIGUSR1" +#~ msgid "SIGUSR1" +#~ msgstr "SIGUSR1" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:826 -msgid "SIGUSR2" -msgstr "SIGUSR2" +#~ msgid "SIGUSR2" +#~ msgstr "SIGUSR2" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:829 -msgid "Send Signal" -msgstr "Gởi tín hiệu" +#~ msgid "Send Signal" +#~ msgstr "Gởi tín hiệu" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:837 -msgid "Renice Process..." -msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..." +#~ msgid "Renice Process..." +#~ msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..." -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:885 -msgid "" -"_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n" -"Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?" +#~ msgid "" +#~ "_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n" +#~ "Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?" +#~ msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:889 -msgid "Send" -msgstr "Gởi" +#~ msgid "Send" +#~ msgstr "Gởi" -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32 -msgid "Renice Process" -msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" +#~ msgid "Renice Process" +#~ msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40 -msgid "" -"You are about to change the scheduling priority of\n" -"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" -"can decrease the nice level of a process. The lower\n" -"the number is the higher the priority.\n" -"\n" -"Please enter the desired nice level:" -msgstr "" -"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n" -"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n" -"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n" -"càng cao ưu tiên.\n" -"\n" -"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94 -#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:27 -#, no-c-format -msgid "Foreground color:" -msgstr "Màu chữ :" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 102 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90 -#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:30 rc.cpp:69 rc.cpp:123 rc.cpp:171 -#, no-c-format -msgid "Background color:" -msgstr "Màu nền:" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43 -msgid "Edit BarGraph Preferences" -msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:47 -msgid "Range" -msgstr "Phạm vị" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 46 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50 WorkSheetSettings.cc:48 -#: rc.cpp:21 rc.cpp:60 rc.cpp:75 rc.cpp:159 -#, no-c-format -msgid "Title" -msgstr "Tựa" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 36 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:78 -#, no-c-format -msgid "Enter the title of the display here." -msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày." - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:59 -msgid "Display Range" -msgstr "Phạm vi trình bày" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:63 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:89 -msgid "Minimum value:" -msgstr "Giá trị tối thiểu :" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:67 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:95 -msgid "" -"Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, automatic " -"range detection is enabled." -msgstr "" -"Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là 0, " -"khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật." +#~ msgid "" +#~ "You are about to change the scheduling priority of\n" +#~ "process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" +#~ "can decrease the nice level of a process. The lower\n" +#~ "the number is the higher the priority.\n" +#~ "\n" +#~ "Please enter the desired nice level:" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n" +#~ "Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n" +#~ "giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n" +#~ "càng cao ưu tiên.\n" +#~ "\n" +#~ "Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:71 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:99 -msgid "Maximum value:" -msgstr "Giá trị tối đa:" +#~ msgid "Foreground color:" +#~ msgstr "Màu chữ :" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:75 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:105 -msgid "" -"Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, automatic " -"range detection is enabled." -msgstr "" -"Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là 0, khả " -"năng phát hiện tự động phạm vị được bật." - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 61 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:87 -#, no-c-format -msgid "Alarms" -msgstr "Báo động" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 138 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:102 rc.cpp:135 -#, no-c-format -msgid "Alarm for Minimum Value" -msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:91 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:109 -msgid "Enable alarm" -msgstr "Bật báo động" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 152 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:108 rc.cpp:141 -#, no-c-format -msgid "Enable the minimum value alarm." -msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu." - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 180 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:111 rc.cpp:144 -#, no-c-format -msgid "Lower limit:" -msgstr "Giới hạn dưới :" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 72 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:90 rc.cpp:147 -#, no-c-format -msgid "Alarm for Maximum Value" -msgstr "Báo động giá trị tối đa" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 86 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:96 rc.cpp:153 -#, no-c-format -msgid "Enable the maximum value alarm." -msgstr "Bật báo động giá trị tối đa." - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 114 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:99 rc.cpp:156 -#, no-c-format -msgid "Upper limit:" -msgstr "Giới hạn trên:" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:126 -msgid "Look" -msgstr "Diện mạo" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:129 -msgid "Normal bar color:" -msgstr "Màu thanh chuẩn:" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:136 -msgid "Out-of-range color:" -msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75 -msgid "Font size:" -msgstr "Cỡ phông chữ :" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154 -msgid "" -"This determines the size of the font used to print a label underneath the bars. " -"Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it is advisable " -"to use a small font size here." -msgstr "" -"Giá trị này xác định kích cỡ của phông chữ dùng để in nhãn dưới mỗi thanh. Các " -"thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên bạn đặt vào đây " -"một kích cỡ nhỏ." - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:161 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:224 -msgid "Sensors" -msgstr "Bộ nhạy" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:166 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:231 -msgid "Host" -msgstr "Máy" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:167 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:232 -msgid "Sensor" -msgstr "Bộ nhạy" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:168 -msgid "Label" -msgstr "Nhãn" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:169 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:233 -msgid "Unit" -msgstr "Đơn vị" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174 -msgid "Edit..." -msgstr "Sửa..." - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:176 -msgid "Push this button to configure the label." -msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn." - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:181 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:249 -msgid "Push this button to delete the sensor." -msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy." - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:356 -msgid "Label of Bar Graph" -msgstr "Nhãn của đồ thị thanh" - -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:357 -msgid "Enter new label:" -msgstr "Nhập nhãn mới:" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:47 -msgid "Signal Plotter Settings" -msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:57 -msgid "Style" -msgstr "Kiểu dáng" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:60 -msgid "Title:" -msgstr "Tựa :" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:69 -msgid "Graph Drawing Style" -msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:71 -msgid "Basic polygons" -msgstr "Hình đa giác cơ bản" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:73 -msgid "Original - single line per data point" -msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:78 -msgid "Scales" -msgstr "Tỷ lệ" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:81 -msgid "Vertical Scale" -msgstr "Tỷ lệ dọc" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:85 -msgid "Automatic range detection" -msgstr "Phát hiện phạm vị tự động" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:86 -msgid "" -"Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the " -"currently displayed values; if you do not check this, you have to specify the " -"range you want in the fields below." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các giá trị " -"được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm vị đã muốn " -"trong các trường bên dưới." +#~ msgid "Background color:" +#~ msgstr "Màu nền:" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:111 -msgid "Horizontal Scale" -msgstr "Tỷ lệ ngang" +#~ msgid "Edit BarGraph Preferences" +#~ msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:120 -msgid "pixel(s) per time period" -msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian" +#~ msgid "Range" +#~ msgstr "Phạm vị" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:126 -msgid "Grid" -msgstr "Lưới" +#~ msgid "Title" +#~ msgstr "Tựa" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:129 -msgid "Lines" -msgstr "Đường" +#~ msgid "Enter the title of the display here." +#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:133 -msgid "Vertical lines" -msgstr "Đường dọc" +#~ msgid "Display Range" +#~ msgstr "Phạm vi trình bày" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:134 -msgid "Check this to activate the vertical lines if display is large enough." -msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn." +#~ msgid "Minimum value:" +#~ msgstr "Giá trị tối thiểu :" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:137 -msgid "Distance:" -msgstr "Khoảng cách:" +#~ msgid "" +#~ "Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, " +#~ "automatic range detection is enabled." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị " +#~ "là 0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:143 -msgid "Enter the distance between two vertical lines here." -msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc." +#~ msgid "Maximum value:" +#~ msgstr "Giá trị tối đa:" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:147 -msgid "Vertical lines scroll" -msgstr "Cuộn đường dọc" +#~ msgid "" +#~ "Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, " +#~ "automatic range detection is enabled." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là " +#~ "0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:150 -msgid "Horizontal lines" -msgstr "Đường ngang" +#~ msgid "Alarms" +#~ msgstr "Báo động" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:151 -msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough." -msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn." +#~ msgid "Alarm for Minimum Value" +#~ msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:154 -msgid "Count:" -msgstr "Số :" +#~ msgid "Enable alarm" +#~ msgstr "Bật báo động" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:160 -msgid "Enter the number of horizontal lines here." -msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang." +#~ msgid "Enable the minimum value alarm." +#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 35 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Text" -msgstr "Chữ" +#~ msgid "Lower limit:" +#~ msgstr "Giới hạn dưới :" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:172 -msgid "Labels" -msgstr "Nhãn" +#~ msgid "Alarm for Maximum Value" +#~ msgstr "Báo động giá trị tối đa" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:173 -msgid "" -"Check this box if horizontal lines should be decorated with the values they " -"mark." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương ứng." +#~ msgid "Enable the maximum value alarm." +#~ msgstr "Bật báo động giá trị tối đa." -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:185 -msgid "Top bar" -msgstr "Thanh đầu" +#~ msgid "Upper limit:" +#~ msgstr "Giới hạn trên:" + +#~ msgid "Look" +#~ msgstr "Diện mạo" + +#~ msgid "Normal bar color:" +#~ msgstr "Màu thanh chuẩn:" + +#~ msgid "Out-of-range color:" +#~ msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :" + +#~ msgid "Font size:" +#~ msgstr "Cỡ phông chữ :" + +#~ msgid "" +#~ "This determines the size of the font used to print a label underneath the " +#~ "bars. Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it " +#~ "is advisable to use a small font size here." +#~ msgstr "" +#~ "Giá trị này xác định kích cỡ của phông chữ dùng để in nhãn dưới mỗi " +#~ "thanh. Các thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên " +#~ "bạn đặt vào đây một kích cỡ nhỏ." + +#~ msgid "Sensors" +#~ msgstr "Bộ nhạy" + +#~ msgid "Host" +#~ msgstr "Máy" + +#~ msgid "Sensor" +#~ msgstr "Bộ nhạy" + +#~ msgid "Label" +#~ msgstr "Nhãn" + +#~ msgid "Unit" +#~ msgstr "Đơn vị" + +#~ msgid "Edit..." +#~ msgstr "Sửa..." + +#~ msgid "Push this button to configure the label." +#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn." + +#~ msgid "Push this button to delete the sensor." +#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy." + +#~ msgid "Label of Bar Graph" +#~ msgstr "Nhãn của đồ thị thanh" + +#~ msgid "Enter new label:" +#~ msgstr "Nhập nhãn mới:" + +#~ msgid "Signal Plotter Settings" +#~ msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu" + +#~ msgid "Style" +#~ msgstr "Kiểu dáng" + +#~ msgid "Title:" +#~ msgstr "Tựa :" + +#~ msgid "Graph Drawing Style" +#~ msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị" + +#~ msgid "Basic polygons" +#~ msgstr "Hình đa giác cơ bản" + +#~ msgid "Original - single line per data point" +#~ msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu" + +#~ msgid "Scales" +#~ msgstr "Tỷ lệ" + +#~ msgid "Vertical Scale" +#~ msgstr "Tỷ lệ dọc" + +#~ msgid "Automatic range detection" +#~ msgstr "Phát hiện phạm vị tự động" + +#~ msgid "" +#~ "Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the " +#~ "currently displayed values; if you do not check this, you have to specify " +#~ "the range you want in the fields below." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các " +#~ "giá trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm " +#~ "vị đã muốn trong các trường bên dưới." + +#~ msgid "Horizontal Scale" +#~ msgstr "Tỷ lệ ngang" + +#~ msgid "pixel(s) per time period" +#~ msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian" + +#~ msgid "Grid" +#~ msgstr "Lưới" + +#~ msgid "Lines" +#~ msgstr "Đường" + +#~ msgid "Vertical lines" +#~ msgstr "Đường dọc" + +#~ msgid "" +#~ "Check this to activate the vertical lines if display is large enough." +#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn." + +#~ msgid "Distance:" +#~ msgstr "Khoảng cách:" + +#~ msgid "Enter the distance between two vertical lines here." +#~ msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc." + +#~ msgid "Vertical lines scroll" +#~ msgstr "Cuộn đường dọc" + +#~ msgid "Horizontal lines" +#~ msgstr "Đường ngang" + +#~ msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough." +#~ msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn." + +#~ msgid "Count:" +#~ msgstr "Số :" + +#~ msgid "Enter the number of horizontal lines here." +#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang." + +#~ msgid "Text" +#~ msgstr "Chữ" + +#~ msgid "Labels" +#~ msgstr "Nhãn" + +#~ msgid "" +#~ "Check this box if horizontal lines should be decorated with the values " +#~ "they mark." +#~ msgstr "" +#~ "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương " +#~ "ứng." + +#~ msgid "Top bar" +#~ msgstr "Thanh đầu" + +#~ msgid "" +#~ "Check this to active the display title bar. This is probably only useful " +#~ "for applet displays. The bar is only visible if the display is large " +#~ "enough." +#~ msgstr "" +#~ "Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là " +#~ "ích chỉ cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình " +#~ "bày đủ lớn thôi." + +#~ msgid "Colors" +#~ msgstr "Màu sắc" + +#~ msgid "Vertical lines:" +#~ msgstr "Đường dọc:" + +#~ msgid "Horizontal lines:" +#~ msgstr "Đường ngang:" + +#~ msgid "Background:" +#~ msgstr "Nền:" + +#~ msgid "Set Color..." +#~ msgstr "Đặt màu..." + +#~ msgid "" +#~ "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram." +#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ." + +#~ msgid "Move Up" +#~ msgstr "Đem lên" + +#~ msgid "Move Down" +#~ msgstr "Đem xuống" + +#~ msgid "List View Settings" +#~ msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:186 -msgid "" -"Check this to active the display title bar. This is probably only useful for " -"applet displays. The bar is only visible if the display is large enough." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là ích chỉ " -"cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ lớn " -"thôi." - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 64 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:24 rc.cpp:63 rc.cpp:114 -#: rc.cpp:162 -#, no-c-format -msgid "Colors" -msgstr "Màu sắc" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:196 -msgid "Vertical lines:" -msgstr "Đường dọc:" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:203 -msgid "Horizontal lines:" -msgstr "Đường ngang:" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:210 -msgid "Background:" -msgstr "Nền:" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:242 -msgid "Set Color..." -msgstr "Đặt màu..." - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:244 -msgid "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram." -msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ." - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:252 -msgid "Move Up" -msgstr "Đem lên" - -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:256 -msgid "Move Down" -msgstr "Đem xuống" - -#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26 -msgid "List View Settings" -msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" - -#: KSGAppletSettings.cc:34 #, fuzzy -msgid "System Guard Settings" -msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" - -#: KSGAppletSettings.cc:42 -msgid "Number of displays:" -msgstr "Số bộ trình bày:" - -#: KSGAppletSettings.cc:50 -msgid "Size ratio:" -msgstr "Tỷ lệ cỡ :" - -#: KSGAppletSettings.cc:54 -#, c-format -msgid "%" -msgstr "%" - -#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46 -msgid "Update interval:" -msgstr "Khoảng cập nhật:" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68 -#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51 -#: rc.cpp:132 -#, no-c-format -msgid " sec" -msgstr " giây" - -#: WorkSheet.cc:109 -msgid "" -"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a " -"document type 'KSysGuardWorkSheet'." -msgstr "" -"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài " -"liệu KSysGuardWorkSheet." - -#: WorkSheet.cc:125 -msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." -msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." - -#: WorkSheet.cc:273 -msgid "The clipboard does not contain a valid display description." -msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." - -#: WorkSheet.cc:334 -msgid "&BarGraph" -msgstr "Đồ thị th&anh" - -#: WorkSheet.cc:335 -msgid "S&ensorLogger" -msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17 -#: rc.cpp:15 -#, no-c-format -msgid "Log File Settings" -msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187 -#: rc.cpp:36 -#, no-c-format -msgid "Select Font..." -msgstr "Chọn phông chữ..." - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238 -#: rc.cpp:42 -#, no-c-format -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254 -#: rc.cpp:48 -#, no-c-format -msgid "&Change" -msgstr "&Đổi" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 91 -#: rc.cpp:66 rc.cpp:165 -#, no-c-format -msgid "Text color:" -msgstr "Màu chữ :" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107 -#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:72 -#, no-c-format -msgid "Alarm color:" -msgstr "Màu báo động:" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44 -#: rc.cpp:81 -#, no-c-format -msgid "&Show unit" -msgstr "&HIện đơn vị" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47 -#: rc.cpp:84 -#, no-c-format -msgid "Enable this to append the unit to the title of the display." -msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày." - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 83 -#: rc.cpp:93 rc.cpp:150 -#, no-c-format -msgid "E&nable alarm" -msgstr "Bật bá&o động" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 149 -#: rc.cpp:105 rc.cpp:138 -#, no-c-format -msgid "&Enable alarm" -msgstr "&Bật báo động" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225 -#: rc.cpp:117 -#, no-c-format -msgid "Normal digit color:" -msgstr "Màu số chuẩn:" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233 -#: rc.cpp:120 -#, no-c-format -msgid "Alarm digit color:" -msgstr "Màu số báo động:" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90 -#: rc.cpp:168 -#, no-c-format -msgid "Grid color:" -msgstr "Màu lưới:" - -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5 -#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173 -msgid "CPU Load" -msgstr "Trọng tải CPU" +#~ msgid "System Guard Settings" +#~ msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10 -#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175 -msgid "Load Average (1 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" +#~ msgid "Number of displays:" +#~ msgstr "Số bộ trình bày:" -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13 -#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177 -msgid "Physical Memory" -msgstr "Bộ nhớ vật lý" +#~ msgid "Size ratio:" +#~ msgstr "Tỷ lệ cỡ :" -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21 -#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179 -msgid "Swap Memory" -msgstr "Bộ nhớ trao đổi" +#~ msgid "%" +#~ msgstr "%" -#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5 -#: rc.cpp:181 -msgid "CPU" -msgstr "CPU" +#~ msgid "Update interval:" +#~ msgstr "Khoảng cập nhật:" -#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10 -#: rc.cpp:183 -msgid "Mem" -msgstr "Nhớ" +#~ msgid " sec" +#~ msgstr " giây" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#~ msgid "" +#~ "The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must " +#~ "have a document type 'KSysGuardWorkSheet'." +#~ msgstr "" +#~ "Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu " +#~ "tài liệu KSysGuardWorkSheet." -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#~ msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." +#~ msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." -#: ksgrd/SensorManager.cc:51 -msgid "Idle Load" -msgstr "Trọng tải nghỉ" +#~ msgid "The clipboard does not contain a valid display description." +#~ msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." -#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 -#: ksysguard.cc:171 -msgid "System Load" -msgstr "Trọng tải hệ thống" +#~ msgid "&BarGraph" +#~ msgstr "Đồ thị th&anh" -#: ksgrd/SensorManager.cc:53 -msgid "Nice Load" -msgstr "Trọng tải ưu tiên" +#~ msgid "S&ensorLogger" +#~ msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" -#: ksgrd/SensorManager.cc:54 -msgid "User Load" -msgstr "Trọng tải người dùng" +#~ msgid "Log File Settings" +#~ msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu" -#: ksgrd/SensorManager.cc:55 -msgid "Memory" -msgstr "Bộ nhớ" +#~ msgid "Select Font..." +#~ msgstr "Chọn phông chữ..." -#: ksgrd/SensorManager.cc:58 -msgid "Cached Memory" -msgstr "Bộ nhớ tạm" +#~ msgid "Filter" +#~ msgstr "Lọc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:59 -msgid "Buffered Memory" -msgstr "Bộ nhớ đệm" +#~ msgid "&Add" +#~ msgstr "Th&êm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:60 -msgid "Used Memory" -msgstr "Bộ nhớ đã dùng" +#~ msgid "&Change" +#~ msgstr "&Đổi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:61 -msgid "Application Memory" -msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" +#~ msgid "Text color:" +#~ msgstr "Màu chữ :" -#: ksgrd/SensorManager.cc:62 -msgid "Free Memory" -msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" +#~ msgid "Alarm color:" +#~ msgstr "Màu báo động:" -#: ksgrd/SensorManager.cc:63 -msgid "Process Count" -msgstr "Số tiến trình" +#~ msgid "&Show unit" +#~ msgstr "&HIện đơn vị" -#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148 -msgid "Process Controller" -msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" +#~ msgid "Enable this to append the unit to the title of the display." +#~ msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày." -#: ksgrd/SensorManager.cc:65 -msgid "Disk Throughput" -msgstr "Lưu tốc đĩa" +#~ msgid "E&nable alarm" +#~ msgstr "Bật bá&o động" -#: ksgrd/SensorManager.cc:66 -msgid "" -"_: CPU Load\n" -"Load" -msgstr "Trọng tải" +#~ msgid "&Enable alarm" +#~ msgstr "&Bật báo động" + +#~ msgid "Normal digit color:" +#~ msgstr "Màu số chuẩn:" + +#~ msgid "Alarm digit color:" +#~ msgstr "Màu số báo động:" + +#~ msgid "Grid color:" +#~ msgstr "Màu lưới:" + +#~ msgid "" +#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n" +#~ "Your names" +#~ msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#~ msgid "" +#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +#~ "Your emails" +#~ msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#~ msgid "Idle Load" +#~ msgstr "Trọng tải nghỉ" + +#~ msgid "System Load" +#~ msgstr "Trọng tải hệ thống" -#: ksgrd/SensorManager.cc:67 -msgid "Total Accesses" -msgstr "Tổng số truy cập" +#~ msgid "Nice Load" +#~ msgstr "Trọng tải ưu tiên" -#: ksgrd/SensorManager.cc:68 -msgid "Read Accesses" -msgstr "Truy cập đọc" +#~ msgid "User Load" +#~ msgstr "Trọng tải người dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:69 -msgid "Write Accesses" -msgstr "Truy cập ghi" +#~ msgid "Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ" -#: ksgrd/SensorManager.cc:70 -msgid "Read Data" -msgstr "Dữ liệu đọc" +#~ msgid "Cached Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ tạm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:71 -msgid "Write Data" -msgstr "Dữ liệu ghi" +#~ msgid "Buffered Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ đệm" -#: ksgrd/SensorManager.cc:72 -msgid "Pages In" -msgstr "Trang đến" +#~ msgid "Used Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ đã dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:73 -msgid "Pages Out" -msgstr "Trang đi" +#~ msgid "Application Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:74 -msgid "Context Switches" -msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" +#~ msgid "Free Memory" +#~ msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" -#: ksgrd/SensorManager.cc:75 -msgid "Network" -msgstr "Mạng" +#~ msgid "Process Count" +#~ msgstr "Số tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:76 -msgid "Interfaces" -msgstr "Giao diện" +#~ msgid "Process Controller" +#~ msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:77 -msgid "Receiver" -msgstr "Bộ nhận" +#~ msgid "Disk Throughput" +#~ msgstr "Lưu tốc đĩa" -#: ksgrd/SensorManager.cc:78 -msgid "Transmitter" -msgstr "Bộ gởi" +#~ msgid "" +#~ "_: CPU Load\n" +#~ "Load" +#~ msgstr "Trọng tải" -#: ksgrd/SensorManager.cc:79 -msgid "Data" -msgstr "Dữ liệu" +#~ msgid "Total Accesses" +#~ msgstr "Tổng số truy cập" -#: ksgrd/SensorManager.cc:80 -msgid "Compressed Packets" -msgstr "Gói tin đã nén" +#~ msgid "Read Accesses" +#~ msgstr "Truy cập đọc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:81 -msgid "Dropped Packets" -msgstr "Gói tin bị mất" +#~ msgid "Write Accesses" +#~ msgstr "Truy cập ghi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:82 -msgid "Errors" -msgstr "Lỗi" +#~ msgid "Read Data" +#~ msgstr "Dữ liệu đọc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:83 -msgid "FIFO Overruns" -msgstr "Tràn qua FIFO" +#~ msgid "Write Data" +#~ msgstr "Dữ liệu ghi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:84 -msgid "Frame Errors" -msgstr "Lỗi khung" +#~ msgid "Pages In" +#~ msgstr "Trang đến" -#: ksgrd/SensorManager.cc:85 -msgid "Multicast" -msgstr "Truyền một-nhiều" +#~ msgid "Pages Out" +#~ msgstr "Trang đi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:86 -msgid "Packets" -msgstr "Gói tin" +#~ msgid "Context Switches" +#~ msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" -#: ksgrd/SensorManager.cc:87 -msgid "Carrier" -msgstr "Bộ truyền" +#~ msgid "Network" +#~ msgstr "Mạng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:88 -msgid "Collisions" -msgstr "Va chạm" +#~ msgid "Interfaces" +#~ msgstr "Giao diện" -#: ksgrd/SensorManager.cc:89 -msgid "Sockets" -msgstr "Ổ cắm" +#~ msgid "Receiver" +#~ msgstr "Bộ nhận" -#: ksgrd/SensorManager.cc:90 -msgid "Total Number" -msgstr "Tổng số" +#~ msgid "Transmitter" +#~ msgstr "Bộ gởi" -#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149 -msgid "Table" -msgstr "Bảng" +#~ msgid "Data" +#~ msgstr "Dữ liệu" -#: ksgrd/SensorManager.cc:92 -msgid "Advanced Power Management" -msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" +#~ msgid "Compressed Packets" +#~ msgstr "Gói tin đã nén" + +#~ msgid "Dropped Packets" +#~ msgstr "Gói tin bị mất" + +#~ msgid "Errors" +#~ msgstr "Lỗi" + +#~ msgid "FIFO Overruns" +#~ msgstr "Tràn qua FIFO" + +#~ msgid "Frame Errors" +#~ msgstr "Lỗi khung" + +#~ msgid "Multicast" +#~ msgstr "Truyền một-nhiều" + +#~ msgid "Packets" +#~ msgstr "Gói tin" + +#~ msgid "Carrier" +#~ msgstr "Bộ truyền" + +#~ msgid "Collisions" +#~ msgstr "Va chạm" + +#~ msgid "Sockets" +#~ msgstr "Ổ cắm" + +#~ msgid "Total Number" +#~ msgstr "Tổng số" + +#~ msgid "Table" +#~ msgstr "Bảng" + +#~ msgid "Advanced Power Management" +#~ msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ksgrd/SensorManager.cc:93 -msgid "ACPI" -msgstr "ACPI" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:94 -msgid "Thermal Zone" -msgstr "Khu vực Nhiệt" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:95 -msgid "Temperature" -msgstr "Nhiệt độ" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:96 -msgid "Fan" -msgstr "Quạt" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:97 -msgid "State" -msgstr "Tình trạng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:98 -msgid "Battery" -msgstr "Pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:99 -msgid "Battery Charge" -msgstr "Nạp pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:100 -msgid "Battery Usage" -msgstr "Dùng pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:101 -msgid "Remaining Time" -msgstr "Thời gian còn lại" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:102 -msgid "Interrupts" -msgstr "Lần ngắt" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:104 -msgid "Load Average (5 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:105 -msgid "Load Average (15 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:106 -msgid "Clock Frequency" -msgstr "Tần số đồng hồ" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:107 -msgid "Hardware Sensors" -msgstr "Bộ nhạy phần cứng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:108 -msgid "Partition Usage" -msgstr "Dùng phân vùng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:109 -msgid "Used Space" -msgstr "Chỗ đã dùng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:110 -msgid "Free Space" -msgstr "Chỗ còn rảnh" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:111 -msgid "Fill Level" -msgstr "Mức tô" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:115 -#, c-format -msgid "CPU%1" -msgstr "CPU%1" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:117 -#, c-format -msgid "Disk%1" -msgstr "Đĩa%1" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:122 -#, c-format -msgid "Fan%1" -msgstr "Quạt%1" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:124 -#, c-format -msgid "Temperature%1" -msgstr "Nhiệt độ%1" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:127 -msgid "Total" -msgstr "Tổng" +#~ msgid "ACPI" +#~ msgstr "ACPI" + +#~ msgid "Thermal Zone" +#~ msgstr "Khu vực Nhiệt" + +#~ msgid "Temperature" +#~ msgstr "Nhiệt độ" + +#~ msgid "Fan" +#~ msgstr "Quạt" + +#~ msgid "State" +#~ msgstr "Tình trạng" + +#~ msgid "Battery" +#~ msgstr "Pin" + +#~ msgid "Battery Charge" +#~ msgstr "Nạp pin" + +#~ msgid "Battery Usage" +#~ msgstr "Dùng pin" + +#~ msgid "Remaining Time" +#~ msgstr "Thời gian còn lại" + +#~ msgid "Interrupts" +#~ msgstr "Lần ngắt" + +#~ msgid "Load Average (5 min)" +#~ msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" + +#~ msgid "Load Average (15 min)" +#~ msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" + +#~ msgid "Clock Frequency" +#~ msgstr "Tần số đồng hồ" + +#~ msgid "Hardware Sensors" +#~ msgstr "Bộ nhạy phần cứng" + +#~ msgid "Partition Usage" +#~ msgstr "Dùng phân vùng" + +#~ msgid "Used Space" +#~ msgstr "Chỗ đã dùng" + +#~ msgid "Free Space" +#~ msgstr "Chỗ còn rảnh" + +#~ msgid "Fill Level" +#~ msgstr "Mức tô" + +#~ msgid "CPU%1" +#~ msgstr "CPU%1" + +#~ msgid "Disk%1" +#~ msgstr "Đĩa%1" + +#~ msgid "Fan%1" +#~ msgstr "Quạt%1" + +#~ msgid "Temperature%1" +#~ msgstr "Nhiệt độ%1" + +#~ msgid "Total" +#~ msgstr "Tổng" # Interrupts: Lần ngắt -#: ksgrd/SensorManager.cc:133 -#, c-format -msgid "Int%1" -msgstr "Ngắt%1" +#~ msgid "Int%1" +#~ msgstr "Ngắt%1" # -#: ksgrd/SensorManager.cc:140 -msgid "" -"_: the unit 1 per second\n" -"1/s" -msgstr "1/giây" +#~ msgid "" +#~ "_: the unit 1 per second\n" +#~ "1/s" +#~ msgstr "1/giây" -#: ksgrd/SensorManager.cc:141 -msgid "kBytes" -msgstr "kByte" +#~ msgid "kBytes" +#~ msgstr "kByte" -#: ksgrd/SensorManager.cc:142 -msgid "" -"_: the unit minutes\n" -"min" -msgstr "phút" +#~ msgid "" +#~ "_: the unit minutes\n" +#~ "min" +#~ msgstr "phút" -#: ksgrd/SensorManager.cc:143 -msgid "" -"_: the frequency unit\n" -"MHz" -msgstr "MHz" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:146 -msgid "Integer Value" -msgstr "Giá trị số nguyên" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:147 -msgid "Floating Point Value" -msgstr "Giá trị số điểm phù động" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:289 -msgid "Connection to %1 has been lost." -msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." - -#: ksgrd/StyleSettings.cc:41 -msgid "Global Style Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" - -#: ksgrd/StyleSettings.cc:44 -msgid "Display Style" -msgstr "Kiểu dáng trình bày" - -#: ksgrd/StyleSettings.cc:47 -msgid "First foreground color:" -msgstr "Màu chữ 1:" - -#: ksgrd/StyleSettings.cc:54 -msgid "Second foreground color:" -msgstr "Màu chữ 2:" - -#: ksgrd/StyleSettings.cc:85 -msgid "Sensor Colors" -msgstr "Màu bộ nhạy" - -#: ksgrd/StyleSettings.cc:91 -msgid "Change Color..." -msgstr "Đổi màu..." - -#: ksgrd/StyleSettings.cc:166 -#, c-format -msgid "Color %1" -msgstr "Màu %1" - -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104 -msgid "Connection to %1 refused" -msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." - -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108 -msgid "Host %1 not found" -msgstr "Không tìm thấy máy %1" - -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112 -#, c-format -msgid "Timeout at host %1" -msgstr "Quá giờ tại máy %1" - -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116 -#, c-format -msgid "Network failure host %1" -msgstr "Lỗi mạng máy %1" - -#: ksgrd/TimerSettings.cc:36 -msgid "Timer Settings" -msgstr "Thiết lập đếm thời gian" - -#: ksgrd/TimerSettings.cc:43 -msgid "Use update interval of worksheet" -msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" - -#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54 -msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." -msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:37 -msgid "Connect Host" -msgstr "Máy kết nối" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:44 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:54 -msgid "Enter the name of the host you want to connect to." -msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:61 -msgid "Connection Type" -msgstr "Kiểu kết nối" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:66 -msgid "ssh" -msgstr "SSH" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:69 -msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." -msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:72 -msgid "rsh" -msgstr "RSH" +#~ msgid "" +#~ "_: the frequency unit\n" +#~ "MHz" +#~ msgstr "MHz" -#: ksgrd/HostConnector.cc:73 -msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." -msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." +#~ msgid "Integer Value" +#~ msgstr "Giá trị số nguyên" -#: ksgrd/HostConnector.cc:76 -msgid "Daemon" -msgstr "Trình nền" +#~ msgid "Floating Point Value" +#~ msgstr "Giá trị số điểm phù động" -#: ksgrd/HostConnector.cc:77 -msgid "" -"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the " -"machine you want to connect to, and is listening for client requests." -msgstr "" -"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy " -"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." +#~ msgid "Connection to %1 has been lost." +#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." -#: ksgrd/HostConnector.cc:80 -msgid "Custom command" -msgstr "Lệnh tự chọn" +#~ msgid "Global Style Settings" +#~ msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" -#: ksgrd/HostConnector.cc:81 -msgid "" -"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the " -"remote host." -msgstr "" -"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy " -"ở xa." +#~ msgid "Display Style" +#~ msgstr "Kiểu dáng trình bày" -#: ksgrd/HostConnector.cc:84 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#~ msgid "First foreground color:" +#~ msgstr "Màu chữ 1:" -#: ksgrd/HostConnector.cc:90 -msgid "" -"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " -"connections." -msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." +#~ msgid "Second foreground color:" +#~ msgstr "Màu chữ 2:" -#: ksgrd/HostConnector.cc:93 -msgid "e.g. 3112" -msgstr "v.d. 3112" +#~ msgid "Sensor Colors" +#~ msgstr "Màu bộ nhạy" -#: ksgrd/HostConnector.cc:96 -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" +#~ msgid "Change Color..." +#~ msgstr "Đổi màu..." -#: ksgrd/HostConnector.cc:105 -msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." -msgstr "" -"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi." +#~ msgid "Color %1" +#~ msgstr "Màu %1" -#: ksgrd/HostConnector.cc:109 -msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" -msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" +#~ msgid "Connection to %1 refused" +#~ msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." -#: ksgrd/SensorAgent.cc:88 -msgid "" -"Message from %1:\n" -"%2" -msgstr "" -"Thông điệp từ %1:\n" -"%2" +#~ msgid "Host %1 not found" +#~ msgstr "Không tìm thấy máy %1" -#: SensorBrowser.cc:77 -msgid "Sensor Browser" -msgstr "Bộ Duyệt Nhạy" +#~ msgid "Timeout at host %1" +#~ msgstr "Quá giờ tại máy %1" -#: SensorBrowser.cc:78 -msgid "Sensor Type" -msgstr "Kiểu bộ nhạy" +#~ msgid "Network failure host %1" +#~ msgstr "Lỗi mạng máy %1" -#: SensorBrowser.cc:81 -msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet." -msgstr "" -"Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên bảng " -"điều khiển." +#~ msgid "Timer Settings" +#~ msgstr "Thiết lập đếm thời gian" -#: SensorBrowser.cc:88 -msgid "" -"The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they provide. " -"Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the panel applet. A " -"display will appear that visualizes the values provided by the sensor. Some " -"sensor displays can display values of multiple sensors. Simply drag other " -"sensors on to the display to add more sensors." -msgstr "" -"Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung cấp. " -"Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng " -"này trên bảng điều khiển TDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà hiển thị các giá " -"trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có thể hiển thị giá trị " -"của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy thêm vào bộ trình bày, để " -"thêm bộ nhạy nữa." +#~ msgid "Use update interval of worksheet" +#~ msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" -#: SensorBrowser.cc:148 -msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet." -msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc." +#~ msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." +#~ msgstr "" +#~ "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." -#: WorkSheetSettings.cc:41 -msgid "Worksheet Properties" -msgstr "Tài sản tờ làm việc" - -#: WorkSheetSettings.cc:67 -msgid "Rows:" -msgstr "Hàng:" - -#: WorkSheetSettings.cc:76 -msgid "Columns:" -msgstr "Cột:" - -#: WorkSheetSettings.cc:97 -msgid "Enter the number of rows the sheet should have." -msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." - -#: WorkSheetSettings.cc:98 -msgid "Enter the number of columns the sheet should have." -msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." - -#: WorkSheetSettings.cc:100 -msgid "Enter the title of the worksheet here." -msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." - -#: ksysguard.cc:64 -msgid "TDE system guard" -msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE" - -#: ksysguard.cc:74 ksysguard.cc:556 -msgid "TDE System Guard" -msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE" - -#: ksysguard.cc:100 -msgid "88888 Processes" -msgstr "88888 Tiến trình" - -#: ksysguard.cc:101 -msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free" -msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh" - -#: ksysguard.cc:103 -msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free" -msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh" - -#: ksysguard.cc:108 -msgid "&New Worksheet..." -msgstr "Tờ làm &việc mới..." - -#: ksysguard.cc:111 -msgid "Import Worksheet..." -msgstr "Nập tờ làm việc..." - -#: ksysguard.cc:114 -msgid "&Import Recent Worksheet" -msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy" - -#: ksysguard.cc:117 -msgid "&Remove Worksheet" -msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc" - -#: ksysguard.cc:120 -msgid "&Export Worksheet..." -msgstr "&Xuất tờ làm việc..." - -#: ksysguard.cc:125 -msgid "C&onnect Host..." -msgstr "&Kết nối máy..." - -#: ksysguard.cc:127 -msgid "D&isconnect Host" -msgstr "&Ngắt kết nối máy" - -#: ksysguard.cc:133 -msgid "&Worksheet Properties" -msgstr "Tài &sản tờ làm việc" - -#: ksysguard.cc:136 -msgid "Load Standard Sheets" -msgstr "Tải các tờ chuẩn" - -#: ksysguard.cc:140 -msgid "Configure &Style..." -msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..." - -#: ksysguard.cc:157 -msgid "Do you really want to restore the default worksheets?" -msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?" - -#: ksysguard.cc:158 -msgid "Reset All Worksheets" -msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc" +#~ msgid "Connect Host" +#~ msgstr "Máy kết nối" -#: ksysguard.cc:159 -msgid "Reset" -msgstr "Đặt lại" +#~ msgid "Host:" +#~ msgstr "Máy:" -#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176 -msgid "Process Table" -msgstr "Bảng tiến trình" +#~ msgid "Enter the name of the host you want to connect to." +#~ msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." -#: ksysguard.cc:436 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 Process\n" -"%n Processes" -msgstr "%n Tiến trình" +#~ msgid "Connection Type" +#~ msgstr "Kiểu kết nối" -#: ksysguard.cc:446 -msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free" -msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" +#~ msgid "ssh" +#~ msgstr "SSH" -#: ksysguard.cc:504 -msgid "No swap space available" -msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng" +#~ msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." +#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." -#: ksysguard.cc:506 -msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free" -msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" +#~ msgid "rsh" +#~ msgstr "RSH" -#: ksysguard.cc:515 -msgid "Show only process list of local host" -msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ" +#~ msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." +#~ msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." -#: ksysguard.cc:516 -msgid "Optional worksheet files to load" -msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải" +#~ msgid "Daemon" +#~ msgstr "Trình nền" -#: ksysguard.cc:558 -msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers" -msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard" +#~ msgid "" +#~ "Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running " +#~ "on the machine you want to connect to, and is listening for client " +#~ "requests." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy " +#~ "trên máy nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." -#: ksysguard.cc:566 -msgid "" -"Solaris Support\n" -"Parts derived (by permission) from the sunos5\n" -"module of William LeFebvre's \"top\" utility." -msgstr "" -"Cách hỗ trợ Solaris\n" -"Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n" -"của tiện ích « top » của William LeFebvre." +#~ msgid "Custom command" +#~ msgstr "Lệnh tự chọn" -#: Workspace.cc:53 -msgid "" -"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new " -"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." -msgstr "" -"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo " -"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy " -"vào đây." +#~ msgid "" +#~ "Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on " +#~ "the remote host." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard " +#~ "trên máy ở xa." -#: Workspace.cc:135 -#, c-format -msgid "Sheet %1" -msgstr "Tờ %1" +#~ msgid "Port:" +#~ msgstr "Cổng:" -#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305 -msgid "" -"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" -"Do you want to save the worksheet?" -msgstr "" -"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" -"Bạn có muốn lưu tờ này không?" +#~ msgid "" +#~ "Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " +#~ "connections." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." + +#~ msgid "e.g. 3112" +#~ msgstr "v.d. 3112" + +#~ msgid "Command:" +#~ msgstr "Lệnh:" + +#~ msgid "" +#~ "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn " +#~ "theo dõi." + +#~ msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" +#~ msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" + +#~ msgid "" +#~ "Message from %1:\n" +#~ "%2" +#~ msgstr "" +#~ "Thông điệp từ %1:\n" +#~ "%2" + +#~ msgid "Sensor Browser" +#~ msgstr "Bộ Duyệt Nhạy" + +#~ msgid "Sensor Type" +#~ msgstr "Kiểu bộ nhạy" + +#~ msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên " +#~ "bảng điều khiển." + +#~ msgid "" +#~ "The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they " +#~ "provide. Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the " +#~ "panel applet. A display will appear that visualizes the values provided " +#~ "by the sensor. Some sensor displays can display values of multiple " +#~ "sensors. Simply drag other sensors on to the display to add more sensors." +#~ msgstr "" +#~ "Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung " +#~ "cấp. Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào " +#~ "tiểu dụng này trên bảng điều khiển TDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà " +#~ "hiển thị các giá trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có " +#~ "thể hiển thị giá trị của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy " +#~ "thêm vào bộ trình bày, để thêm bộ nhạy nữa." + +#~ msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet." +#~ msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc." + +#~ msgid "Worksheet Properties" +#~ msgstr "Tài sản tờ làm việc" + +#~ msgid "Rows:" +#~ msgstr "Hàng:" + +#~ msgid "Columns:" +#~ msgstr "Cột:" + +#~ msgid "Enter the number of rows the sheet should have." +#~ msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." + +#~ msgid "Enter the number of columns the sheet should have." +#~ msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." + +#~ msgid "Enter the title of the worksheet here." +#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." + +#~ msgid "TDE system guard" +#~ msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE" + +#~ msgid "TDE System Guard" +#~ msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE" + +#~ msgid "88888 Processes" +#~ msgstr "88888 Tiến trình" + +#~ msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free" +#~ msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh" + +#~ msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free" +#~ msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh" + +#~ msgid "&New Worksheet..." +#~ msgstr "Tờ làm &việc mới..." + +#~ msgid "Import Worksheet..." +#~ msgstr "Nập tờ làm việc..." + +#~ msgid "&Import Recent Worksheet" +#~ msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy" + +#~ msgid "&Remove Worksheet" +#~ msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc" + +#~ msgid "&Export Worksheet..." +#~ msgstr "&Xuất tờ làm việc..." + +#~ msgid "C&onnect Host..." +#~ msgstr "&Kết nối máy..." + +#~ msgid "D&isconnect Host" +#~ msgstr "&Ngắt kết nối máy" + +#~ msgid "&Worksheet Properties" +#~ msgstr "Tài &sản tờ làm việc" + +#~ msgid "Load Standard Sheets" +#~ msgstr "Tải các tờ chuẩn" + +#~ msgid "Configure &Style..." +#~ msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..." + +#~ msgid "Do you really want to restore the default worksheets?" +#~ msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?" + +#~ msgid "Reset All Worksheets" +#~ msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc" + +#~ msgid "Reset" +#~ msgstr "Đặt lại" + +#~ msgid "Process Table" +#~ msgstr "Bảng tiến trình" + +#~ msgid "" +#~ "_n: 1 Process\n" +#~ "%n Processes" +#~ msgstr "%n Tiến trình" + +#~ msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free" +#~ msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" + +#~ msgid "No swap space available" +#~ msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng" + +#~ msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free" +#~ msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh" + +#~ msgid "Show only process list of local host" +#~ msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ" + +#~ msgid "Optional worksheet files to load" +#~ msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải" + +#~ msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers" +#~ msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard" + +#~ msgid "" +#~ "Solaris Support\n" +#~ "Parts derived (by permission) from the sunos5\n" +#~ "module of William LeFebvre's \"top\" utility." +#~ msgstr "" +#~ "Cách hỗ trợ Solaris\n" +#~ "Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n" +#~ "của tiện ích « top » của William LeFebvre." + +#~ msgid "" +#~ "This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a " +#~ "new worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." +#~ msgstr "" +#~ "Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần " +#~ "phải tạo một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có " +#~ "thể kéo bộ nhạy vào đây." + +#~ msgid "Sheet %1" +#~ msgstr "Tờ %1" + +#~ msgid "" +#~ "The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" +#~ "Do you want to save the worksheet?" +#~ msgstr "" +#~ "Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" +#~ "Bạn có muốn lưu tờ này không?" -#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235 -msgid "*.sgrd|Sensor Files" -msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" +#~ msgid "*.sgrd|Sensor Files" +#~ msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" -#: Workspace.cc:184 -msgid "Select Worksheet to Load" -msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" +#~ msgid "Select Worksheet to Load" +#~ msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" -#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269 -msgid "You do not have a worksheet that could be saved." -msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." +#~ msgid "You do not have a worksheet that could be saved." +#~ msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." -#: Workspace.cc:239 -msgid "Save Current Worksheet As" -msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" +#~ msgid "Save Current Worksheet As" +#~ msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" -#: Workspace.cc:320 -msgid "There are no worksheets that could be deleted." -msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." +#~ msgid "There are no worksheets that could be deleted." +#~ msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." -#: Workspace.cc:448 -msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." -msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." +#~ msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." +#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." #~ msgid "#" #~ msgstr "#" |