diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2020-09-27 18:16:54 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2020-09-27 18:16:54 +0000 |
commit | 201ebb4fc7caf24bff58075a43101290db8525b4 (patch) | |
tree | dec7a6ed879f8dd484fa094fb5b695b22d55f8ad /tde-i18n-vi/messages/tdebase | |
parent | 3bc3883c4b5a780e634affd5bd7c0e18dcd81803 (diff) | |
download | tde-i18n-201ebb4fc7caf24bff58075a43101290db8525b4.tar.gz tde-i18n-201ebb4fc7caf24bff58075a43101290db8525b4.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdebase/klipper
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/klipper/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po | 140 |
1 files changed, 70 insertions, 70 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po index 9ffad9a10c0..a9b098258ff 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klipper\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:36+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -29,31 +29,31 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" -#: configdialog.cpp:49 +#: configdialog.cpp:48 msgid "&General" msgstr "&Chung" -#: configdialog.cpp:52 +#: configdialog.cpp:51 msgid "Ac&tions" msgstr "&Hành động" -#: configdialog.cpp:55 +#: configdialog.cpp:54 msgid "Global &Shortcuts" msgstr "&Phím tắt toàn cục" -#: configdialog.cpp:99 +#: configdialog.cpp:98 msgid "&Popup menu at mouse-cursor position" msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột" -#: configdialog.cpp:101 +#: configdialog.cpp:100 msgid "Save clipboard contents on e&xit" msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát" -#: configdialog.cpp:103 +#: configdialog.cpp:102 msgid "Remove whitespace when executing actions" msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động" -#: configdialog.cpp:105 +#: configdialog.cpp:104 msgid "" "Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if " "loaded as URL in a browser would cause an error. Enabling this option " @@ -65,15 +65,15 @@ msgstr "" "trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ " "không thay đổi)." -#: configdialog.cpp:107 +#: configdialog.cpp:106 msgid "&Replay actions on an item selected from history" msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử" -#: configdialog.cpp:110 +#: configdialog.cpp:109 msgid "Pre&vent empty clipboard" msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm" -#: configdialog.cpp:112 +#: configdialog.cpp:111 msgid "" "Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be " "emptied. E.g. when an application exits, the clipboard would usually be " @@ -82,11 +82,11 @@ msgstr "" "Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví " "dụ khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng." -#: configdialog.cpp:117 +#: configdialog.cpp:116 msgid "&Ignore selection" msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:119 +#: configdialog.cpp:118 msgid "" "This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. " "Only explicit clipboard changes are recorded." @@ -94,11 +94,11 @@ msgstr "" "Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. " "Chỉ những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ." -#: configdialog.cpp:123 +#: configdialog.cpp:122 msgid "Clipboard/Selection Behavior" msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:127 +#: configdialog.cpp:126 msgid "" "<qt>There are two different clipboard buffers available:" "<br><br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl" @@ -114,22 +114,22 @@ msgstr "" "vào nút chuột giữa.<br><br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm " "này.</qt>" -#: configdialog.cpp:138 +#: configdialog.cpp:137 msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection" msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:141 +#: configdialog.cpp:140 #, fuzzy msgid "Selecting this option synchronizes these two buffers." msgstr "" "Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như " "trong TDE 1.x và 2.x." -#: configdialog.cpp:144 +#: configdialog.cpp:143 msgid "Separate clipboard and selection" msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn" -#: configdialog.cpp:147 +#: configdialog.cpp:146 msgid "" "Using this option will only set the selection when highlighting something " "and the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar." @@ -137,33 +137,33 @@ msgstr "" "Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng " "tạm khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn." -#: configdialog.cpp:154 +#: configdialog.cpp:153 msgid "Tim&eout for action popups:" msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:" -#: configdialog.cpp:156 +#: configdialog.cpp:155 msgid " sec" msgstr " giây" -#: configdialog.cpp:157 +#: configdialog.cpp:156 msgid "A value of 0 disables the timeout" msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi" -#: configdialog.cpp:160 +#: configdialog.cpp:159 msgid "C&lipboard history size:" msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:" -#: configdialog.cpp:182 +#: configdialog.cpp:181 msgid "" "_n: entry\n" " entries" msgstr " mục" -#: configdialog.cpp:228 +#: configdialog.cpp:227 msgid "Action &list (right click to add/remove commands):" msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):" -#: configdialog.cpp:232 +#: configdialog.cpp:231 msgid "" "Regular Expression (see https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp." "html#details)" @@ -171,23 +171,23 @@ msgstr "" "Biểu thức chính quy (xem https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp." "html#details)" -#: configdialog.cpp:233 +#: configdialog.cpp:232 msgid "Description" msgstr "Mô tả" -#: configdialog.cpp:285 +#: configdialog.cpp:284 msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions" msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy" -#: configdialog.cpp:294 +#: configdialog.cpp:293 msgid "&Add Action" msgstr "&Thêm hành động" -#: configdialog.cpp:297 +#: configdialog.cpp:296 msgid "&Delete Action" msgstr "&Xoá hành động" -#: configdialog.cpp:300 +#: configdialog.cpp:299 #, c-format msgid "" "Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will " @@ -196,43 +196,43 @@ msgstr "" "Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ " "được thay thế bằng nội dung của bảng tạm." -#: configdialog.cpp:306 +#: configdialog.cpp:305 msgid "Advanced..." msgstr "Nâng cao..." -#: configdialog.cpp:331 +#: configdialog.cpp:330 msgid "Add Command" msgstr "Thêm lệnh" -#: configdialog.cpp:332 +#: configdialog.cpp:331 msgid "Remove Command" msgstr "Xóa lệnh" -#: configdialog.cpp:342 +#: configdialog.cpp:341 msgid "Click here to set the command to be executed" msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện" -#: configdialog.cpp:343 +#: configdialog.cpp:342 msgid "<new command>" msgstr "<lệnh mới>" -#: configdialog.cpp:365 +#: configdialog.cpp:364 msgid "Click here to set the regexp" msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp" -#: configdialog.cpp:366 +#: configdialog.cpp:365 msgid "<new action>" msgstr "<hành động mới>" -#: configdialog.cpp:406 +#: configdialog.cpp:405 msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập nâng cao" -#: configdialog.cpp:423 +#: configdialog.cpp:422 msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS" msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:" -#: configdialog.cpp:426 +#: configdialog.cpp:425 msgid "" "<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke " "\"actions\". Use<br><br><center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center><br>in " @@ -246,51 +246,51 @@ msgstr "" "vào cửa sổ mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là " "cái bạn cần nhập vào đây.</qt>" -#: klipperbindings.cpp:29 +#: klipperbindings.cpp:28 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng tạm" -#: klipperbindings.cpp:31 +#: klipperbindings.cpp:30 msgid "Show Klipper Popup-Menu" msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper" -#: klipperbindings.cpp:32 +#: klipperbindings.cpp:31 msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard" msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời" -#: klipperbindings.cpp:33 +#: klipperbindings.cpp:32 msgid "Enable/Disable Clipboard Actions" msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm" -#: klipperpopup.cpp:99 +#: klipperpopup.cpp:98 msgid "<empty clipboard>" msgstr "<bảng tạm rỗng>" -#: klipperpopup.cpp:100 +#: klipperpopup.cpp:99 msgid "<no matches>" msgstr "<không có tương ứng>" -#: klipperpopup.cpp:147 +#: klipperpopup.cpp:146 msgid "Klipper - Clipboard Tool" msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm" -#: popupproxy.cpp:154 +#: popupproxy.cpp:153 msgid "&More" msgstr "&Thêm" -#: toplevel.cpp:159 +#: toplevel.cpp:158 msgid "C&lear Clipboard History" msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm" -#: toplevel.cpp:168 +#: toplevel.cpp:167 msgid "&Configure Klipper..." msgstr "&Cấu hình Klipper..." -#: toplevel.cpp:232 +#: toplevel.cpp:231 msgid "Klipper - clipboard tool" msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm" -#: toplevel.cpp:543 +#: toplevel.cpp:542 msgid "" "You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and " "selecting 'Enable Actions'" @@ -298,7 +298,7 @@ msgstr "" "Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng " "Klipper và chọn 'Dùng hành động'" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "" "Should Klipper start automatically\n" "when you login?" @@ -306,67 +306,67 @@ msgstr "" "Klipper tự động chạy khi\n" "đăng nhập?" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "Automatically Start Klipper?" msgstr "Tự động chạy Klipper?" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "Start" msgstr "Chạy" -#: toplevel.cpp:610 +#: toplevel.cpp:609 msgid "Do Not Start" msgstr "Không chạy" -#: toplevel.cpp:665 +#: toplevel.cpp:664 msgid "Enable &Actions" msgstr "Dùng &hành động" -#: toplevel.cpp:669 +#: toplevel.cpp:668 msgid "&Actions Enabled" msgstr "&Hành động dùng" -#: toplevel.cpp:1104 +#: toplevel.cpp:1103 msgid "TDE cut & paste history utility" msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE" -#: toplevel.cpp:1108 +#: toplevel.cpp:1107 msgid "Klipper" msgstr "Klipper" -#: toplevel.cpp:1115 +#: toplevel.cpp:1114 msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#: toplevel.cpp:1119 +#: toplevel.cpp:1118 msgid "Original Author" msgstr "Tác giả gốc" -#: toplevel.cpp:1123 +#: toplevel.cpp:1122 msgid "Contributor" msgstr "Cộng tác" -#: toplevel.cpp:1127 +#: toplevel.cpp:1126 msgid "Bugfixes and optimizations" msgstr "Sửa lỗi và tối ưu" -#: toplevel.cpp:1131 +#: toplevel.cpp:1130 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" -#: urlgrabber.cpp:174 +#: urlgrabber.cpp:173 msgid " - Actions For: " msgstr " - Hành động cho: " -#: urlgrabber.cpp:196 +#: urlgrabber.cpp:195 msgid "Disable This Popup" msgstr "Không dùng thực đơn này" -#: urlgrabber.cpp:200 +#: urlgrabber.cpp:199 msgid "&Edit Contents..." msgstr "&Sửa nội dung..." -#: urlgrabber.cpp:271 +#: urlgrabber.cpp:270 msgid "Edit Contents" msgstr "Sửa nội dung" |