summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:26:34 +0000
committerTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:26:34 +0000
commitb13cda9c5a76d708946f3ee6e2e21b66a997acf1 (patch)
tree87b476041db72fefdc49f121744b23288c3565a4 /tde-i18n-vi/messages/tdebase
parente2e934dd6e1a168d13af013957d41881e95a157d (diff)
downloadtde-i18n-b13cda9c5a76d708946f3ee6e2e21b66a997acf1.tar.gz
tde-i18n-b13cda9c5a76d708946f3ee6e2e21b66a997acf1.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po159
1 files changed, 73 insertions, 86 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
index c28e14f752d..fe6dc9faef5 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmsmserver\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,6 +17,18 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr ""
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr ""
+
#: kcmsmserver.cpp:42
msgid ""
"<h1>Session Manager</h1> You can configure the session manager here. This "
@@ -25,203 +37,178 @@ msgid ""
"whether the computer should be automatically shut down after session exit by "
"default."
msgstr ""
-"<h1>Trình quản lí phiên chạy</h1> Bạn có thể cấu hình trình quản lí phiên chạy "
-"ở đây. Nó bao gốm các tuỳ chọn như có hỏi lại khi thoát hay không và có phục "
-"hồi lại phiên chạy khi đăng nhập lại hay không cũng như theo mặc định máy tính "
-"có tự động tắt hay không sau khi thoát phiên chạy."
+"<h1>Trình quản lí phiên chạy</h1> Bạn có thể cấu hình trình quản lí phiên "
+"chạy ở đây. Nó bao gốm các tuỳ chọn như có hỏi lại khi thoát hay không và có "
+"phục hồi lại phiên chạy khi đăng nhập lại hay không cũng như theo mặc định "
+"máy tính có tự động tắt hay không sau khi thoát phiên chạy."
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 16
-#: rc.cpp:3
+#: smserverconfigdlg.ui:16
#, no-c-format
msgid "Session Manager"
msgstr "Trình quản lí phiên chạy"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 40
-#: rc.cpp:6
+#: smserverconfigdlg.ui:40
#, no-c-format
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 51
-#: rc.cpp:9
+#: smserverconfigdlg.ui:51
#, no-c-format
msgid "Conf&irm logout"
msgstr "&Xác nhận khi thoát"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 54
-#: rc.cpp:12
+#: smserverconfigdlg.ui:54
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want the session manager to display a logout "
"confirmation dialog box."
msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
-"lại trước khi thoát ra."
+"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại "
+"hỏi lại trước khi thoát ra."
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 65
-#: rc.cpp:15
+#: smserverconfigdlg.ui:65
#, no-c-format
msgid "Show &logout fadeaway"
msgstr ""
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 68
-#: rc.cpp:18
+#: smserverconfigdlg.ui:68
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want to see a fadeaway when displaying a logout "
"confirmation dialog box."
msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
-"lại trước khi thoát ra."
+"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại "
+"hỏi lại trước khi thoát ra."
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 79
-#: rc.cpp:21
+#: smserverconfigdlg.ui:79
#, no-c-format
msgid "Sho&w fancy logout fadeaway"
msgstr ""
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 82
-#: rc.cpp:24
+#: smserverconfigdlg.ui:82
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"Check this option if you want to see a fancy fadeaway when displaying a logout "
-"confirmation dialog box."
+"Check this option if you want to see a fancy fadeaway when displaying a "
+"logout confirmation dialog box."
msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
-"lại trước khi thoát ra."
+"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại "
+"hỏi lại trước khi thoát ra."
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 90
-#: rc.cpp:27
+#: smserverconfigdlg.ui:90
#, no-c-format
msgid "O&ffer shutdown options"
msgstr "Đề n&ghị tùy chọn tắt máy"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 93
-#: rc.cpp:30
+#: smserverconfigdlg.ui:93
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"Check this option if you want to see various options when displaying a logout "
-"confirmation dialog box."
+"Check this option if you want to see various options when displaying a "
+"logout confirmation dialog box."
msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
-"lại trước khi thoát ra."
+"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại "
+"hỏi lại trước khi thoát ra."
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 101
-#: rc.cpp:33
+#: smserverconfigdlg.ui:101
#, no-c-format
msgid "Show logout stat&us dialog"
msgstr ""
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 104
-#: rc.cpp:36
+#: smserverconfigdlg.ui:104
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Check this option if you want to see a dialog box showing the logout status."
msgstr ""
-"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại hỏi "
-"lại trước khi thoát ra."
+"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại "
+"hỏi lại trước khi thoát ra."
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 114
-#: rc.cpp:39
+#: smserverconfigdlg.ui:114
#, no-c-format
msgid "On Login"
msgstr "Khi đăng nhập"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 121
-#: rc.cpp:42
+#: smserverconfigdlg.ui:121
#, no-c-format
msgid ""
"<ul>\n"
-"<li><b>Restore previous session:</b> Will save all applications running on exit "
-"and restore them when they next start up</li>\n"
-"<li><b>Restore manually saved session: </b> Allows the session to be saved at "
-"any time via \"Save Session\" in the TDE Menu. This means the currently started "
-"applications will reappear when they next start up.</li>\n"
-"<li><b>Start with an empty session:</b> Do not save anything. Will come up with "
-"an empty desktop on next start.</li>\n"
+"<li><b>Restore previous session:</b> Will save all applications running on "
+"exit and restore them when they next start up</li>\n"
+"<li><b>Restore manually saved session: </b> Allows the session to be saved "
+"at any time via \"Save Session\" in the TDE Menu. This means the currently "
+"started applications will reappear when they next start up.</li>\n"
+"<li><b>Start with an empty session:</b> Do not save anything. Will come up "
+"with an empty desktop on next start.</li>\n"
"</ul>"
msgstr ""
"<ul>\n"
"<li><b>Phục hồi phiên chạy trước:</b> Sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi "
"thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n"
"<li><b>Phục hồi phiên chạy tự ghi: </b> Cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua "
-"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn TDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã chạy "
-"sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n"
-"<li><b>Chạy phiên chạy mới:</b> Không ghi nhớ gì. Sẽ khởi động lại với một màn "
-"hình rỗng.</li>\n"
+"\"Ghi nhớ phiên chạy\" trong thực đơn TDE. Có nghĩa là những ứng dụng đã "
+"chạy sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo.</li>\n"
+"<li><b>Chạy phiên chạy mới:</b> Không ghi nhớ gì. Sẽ khởi động lại với một "
+"màn hình rỗng.</li>\n"
"</ul>"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 132
-#: rc.cpp:49
+#: smserverconfigdlg.ui:132
#, no-c-format
msgid "Restore &previous session"
msgstr "Phục hồi &phiên chạy trước"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 140
-#: rc.cpp:52
+#: smserverconfigdlg.ui:140
#, no-c-format
msgid "Restore &manually saved session"
msgstr "Phục hồi phiên chạy tự &ghi"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 148
-#: rc.cpp:55
+#: smserverconfigdlg.ui:148
#, no-c-format
msgid "Start with an empty &session"
msgstr "Chạy phiên chạy &mới"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 158
-#: rc.cpp:58
+#: smserverconfigdlg.ui:158
#, no-c-format
msgid "Default Shutdown Option"
msgstr "Tùy chọn tắt máy mặc định"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 161
-#: rc.cpp:61
+#: smserverconfigdlg.ui:161
#, no-c-format
msgid ""
-"Here you can choose what should happen by default when you log out. This only "
-"has meaning, if you logged in through TDM."
+"Here you can choose what should happen by default when you log out. This "
+"only has meaning, if you logged in through TDM."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều này "
-"chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua TDM."
+"Ở đây bạn có thể chọn những gì sẽ xảy ra theo mặc định khi thoát ra. Điều "
+"này chỉ có ý nghĩa nếu bạn đăng nhập qua TDM."
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 172
-#: rc.cpp:64
+#: smserverconfigdlg.ui:172
#, no-c-format
msgid "&End current session"
msgstr "&Kết thúc phiên chạy hiện thời"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 180
-#: rc.cpp:67
+#: smserverconfigdlg.ui:180
#, no-c-format
msgid "&Turn off computer"
msgstr "&Tắt máy"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 188
-#: rc.cpp:70
+#: smserverconfigdlg.ui:188
#, no-c-format
msgid "&Restart computer"
msgstr "&Khởi động lại"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 198
-#: rc.cpp:73
+#: smserverconfigdlg.ui:198
#, no-c-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 209
-#: rc.cpp:76
+#: smserverconfigdlg.ui:209
#, no-c-format
msgid "Applications to be e&xcluded from sessions:"
msgstr "Những ứng dụng sẽ loại &bỏ khỏi phiên chạy:"
-#. i18n: file smserverconfigdlg.ui line 220
-#: rc.cpp:79
+#: smserverconfigdlg.ui:220
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can enter a comma-separated list of applications that should not be "
-"saved in sessions, and therefore will not be started when restoring a session. "
-"For example 'xterm,xconsole'."
+"saved in sessions, and therefore will not be started when restoring a "
+"session. For example 'xterm,xconsole'."
msgstr ""
"Đây là danh sách những ứng dụng sẽ không nhớ vào các phiên chạy, và do đó sẽ "
"không chạy khi phục hồi phiên chạy này. Chúng được liệt kê cách nhau bởi dấu "