diff options
author | Automated System <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2024-03-03 22:07:06 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Gitea <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2024-03-03 22:07:06 +0000 |
commit | 5a91965fe2675814e5f1708e707804ee6d605faa (patch) | |
tree | 963320090475715630fd7bbd6d76eb3997259048 /tde-i18n-vi/messages/tdebase | |
parent | d81951f2002d2d9f812bddda6e9abb88dd35be6e (diff) | |
download | tde-i18n-5a91965fe2675814e5f1708e707804ee6d605faa.tar.gz tde-i18n-5a91965fe2675814e5f1708e707804ee6d605faa.zip |
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po | 56 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po | 289 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po | 33 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po | 6 |
4 files changed, 199 insertions, 185 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po index 870ca59faad..a1f34bd68f9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminput\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2024-03-03 18:16+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -295,7 +295,7 @@ msgstr "" msgid "Double click interval:" msgstr "Thời nhắp đôi:" -#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:279 mouse.cpp:333 mouse.cpp:341 mouse.cpp:350 +#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:280 mouse.cpp:334 mouse.cpp:342 mouse.cpp:351 msgid " msec" msgstr " miligiây" @@ -317,21 +317,21 @@ msgstr "" #: mouse.cpp:248 msgid "" -"The image will change when your double-click test time is less than or equal " -"to the interval you configured. When changing the interval, be sure to " -"select the Apply button before testing. For example, the image will not " -"change when you configure a double-click interval of 700 milliseconds and " -"the time between two successive clicks on the image is 800 milliseconds, but " -"the image will change when the time between clicks is 600 milliseconds. The " -"goal is to select a comfortable interval that you find is not too fast or " -"slow." +"<p>The image will change when your double-click test time is less than or " +"equal to the interval you configured. For example, if you configure a double-" +"click interval of 700 milliseconds the image will not change when the time " +"between two successive clicks on the image is 800 milliseconds, but the " +"image will change when the time between clicks is 600 milliseconds. The goal " +"is to select a comfortable interval that you find is not too fast or slow.</" +"p> <p>When changing the interval it is not necessary to push the <i>Apply</" +"i> button before testing.</p>" msgstr "" -#: mouse.cpp:277 +#: mouse.cpp:278 msgid "Drag start time:" msgstr "Thời đầu kéo :" -#: mouse.cpp:284 +#: mouse.cpp:285 msgid "" "If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move " "the mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated." @@ -339,11 +339,11 @@ msgstr "" "Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển " "con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." -#: mouse.cpp:290 +#: mouse.cpp:291 msgid "Drag start distance:" msgstr "Khoảng cách đầu kéo :" -#: mouse.cpp:298 +#: mouse.cpp:299 msgid "" "If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag " "start distance, a drag operation will be initiated." @@ -351,11 +351,11 @@ msgstr "" "Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách " "bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." -#: mouse.cpp:304 +#: mouse.cpp:305 msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" -#: mouse.cpp:312 +#: mouse.cpp:313 msgid "" "If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines " "to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the " @@ -367,53 +367,53 @@ msgstr "" "hiển thị, nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là " "việc đem trang lên/xuống." -#: mouse.cpp:318 +#: mouse.cpp:319 msgid "Mouse Navigation" msgstr "Cách chuyển chuột" -#: mouse.cpp:326 +#: mouse.cpp:327 msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)" msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)" -#: mouse.cpp:332 +#: mouse.cpp:333 msgid "&Acceleration delay:" msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :" -#: mouse.cpp:340 +#: mouse.cpp:341 msgid "R&epeat interval:" msgstr "Thời &lặp lại:" -#: mouse.cpp:348 +#: mouse.cpp:349 msgid "Acceleration &time:" msgstr "&Thời tăng tốc độ :" -#: mouse.cpp:356 +#: mouse.cpp:357 msgid "Ma&ximum speed:" msgstr "Tốc độ tối &đa:" -#: mouse.cpp:358 +#: mouse.cpp:359 msgid " pixel/sec" msgstr " điểm ảnh/giây" -#: mouse.cpp:364 +#: mouse.cpp:365 msgid "Acceleration &profile:" msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :" -#: mouse.cpp:437 +#: mouse.cpp:438 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" -#: mouse.cpp:438 +#: mouse.cpp:439 msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers" msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse" -#: mouse.cpp:765 mouse.cpp:770 +#: mouse.cpp:766 mouse.cpp:771 msgid "" "_n: pixel\n" " pixels" msgstr " điểm ảnh" -#: mouse.cpp:775 +#: mouse.cpp:776 msgid "" "_n: line\n" " lines" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po index 49a1362533a..2f96b4503f4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlayout\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2023-12-25 20:13+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2024-03-03 20:16+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -29,573 +29,569 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: kcmlayout.cpp:249 kcmlayout.cpp:690 kcmlayout.cpp:698 +#: kcmlayout.cpp:252 kcmlayout.cpp:693 kcmlayout.cpp:701 msgid "None" msgstr "Không có" -#: kcmlayout.cpp:250 +#: kcmlayout.cpp:253 msgid "Other..." msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:959 +#: kcmlayout.cpp:962 msgid "" "<qt>The option <b>%1</b> might conflict with other options that you have " "already enabled.<br>Are you sure that you really want to enable <b>%2</b>?</" "qt>" msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:965 +#: kcmlayout.cpp:968 #, fuzzy msgid "Conflicting options" msgstr "Tùy chọn chuyển đổi" -#: kcmlayout.cpp:1041 +#: kcmlayout.cpp:1044 msgid "Custom..." msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:1051 +#: kcmlayout.cpp:1054 msgid "Other (%1)" msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:1057 +#: kcmlayout.cpp:1060 msgid "Multiple (%1)" msgstr "" -#: kcmlayout.cpp:1262 +#: kcmlayout.cpp:1265 msgid "Brazilian ABNT2" msgstr "ABNT2 Bra-xin" -#: kcmlayout.cpp:1263 +#: kcmlayout.cpp:1266 msgid "Dell 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1264 +#: kcmlayout.cpp:1267 msgid "Everex STEPnote" msgstr "Everex STEPnote" -#: kcmlayout.cpp:1265 +#: kcmlayout.cpp:1268 msgid "Generic 101-key PC" msgstr "PC 101-phím Dell chung" -#: kcmlayout.cpp:1266 +#: kcmlayout.cpp:1269 msgid "Generic 102-key (Intl) PC" msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:1267 +#: kcmlayout.cpp:1270 msgid "Generic 104-key PC" msgstr "PC 104-phím chung" -#: kcmlayout.cpp:1268 +#: kcmlayout.cpp:1271 msgid "Generic 105-key (Intl) PC" msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung" -#: kcmlayout.cpp:1269 +#: kcmlayout.cpp:1272 msgid "Japanese 106-key" msgstr "106-phim Nhật" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1270 +#: kcmlayout.cpp:1273 msgid "Microsoft Natural" msgstr "Microsoft Natural" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1271 +#: kcmlayout.cpp:1274 msgid "Northgate OmniKey 101" msgstr "Northgate OmniKey 101" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1272 +#: kcmlayout.cpp:1275 msgid "Keytronic FlexPro" msgstr "Keytronic FlexPro" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kcmlayout.cpp:1273 +#: kcmlayout.cpp:1276 msgid "Winbook Model XP5" msgstr "Winbook Model XP5" -#: kcmlayout.cpp:1276 +#: kcmlayout.cpp:1279 msgid "Group Shift/Lock behavior" msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1277 +#: kcmlayout.cpp:1280 msgid "R-Alt switches group while pressed" msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1278 +#: kcmlayout.cpp:1281 msgid "Right Alt key changes group" msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1279 +#: kcmlayout.cpp:1282 msgid "Caps Lock key changes group" msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1280 +#: kcmlayout.cpp:1283 msgid "Menu key changes group" msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1281 +#: kcmlayout.cpp:1284 msgid "Both Shift keys together change group" msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1282 +#: kcmlayout.cpp:1285 msgid "Control+Shift changes group" msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1283 +#: kcmlayout.cpp:1286 msgid "Alt+Control changes group" msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1284 +#: kcmlayout.cpp:1287 msgid "Alt+Shift changes group" msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1285 +#: kcmlayout.cpp:1288 msgid "Control Key Position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:1286 +#: kcmlayout.cpp:1289 msgid "Make CapsLock an additional Control" msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:1287 +#: kcmlayout.cpp:1290 msgid "Swap Control and Caps Lock" msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:1288 +#: kcmlayout.cpp:1291 msgid "Control key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:1289 +#: kcmlayout.cpp:1292 msgid "Control key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:1290 +#: kcmlayout.cpp:1293 msgid "Use keyboard LED to show alternative group" msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1291 +#: kcmlayout.cpp:1294 msgid "Num_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1292 +#: kcmlayout.cpp:1295 msgid "Caps_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1293 +#: kcmlayout.cpp:1296 msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group" msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ" -#: kcmlayout.cpp:1296 +#: kcmlayout.cpp:1299 msgid "Left Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1297 +#: kcmlayout.cpp:1300 msgid "Right Win-key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1298 +#: kcmlayout.cpp:1301 msgid "Both Win-keys switch group while pressed" msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1299 +#: kcmlayout.cpp:1302 msgid "Left Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1300 +#: kcmlayout.cpp:1303 msgid "Right Win-key changes group" msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1301 +#: kcmlayout.cpp:1304 msgid "Third level choosers" msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1302 +#: kcmlayout.cpp:1305 msgid "Press Right Control to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1303 +#: kcmlayout.cpp:1306 msgid "Press Menu key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1304 +#: kcmlayout.cpp:1307 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1305 +#: kcmlayout.cpp:1308 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1306 +#: kcmlayout.cpp:1309 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level" msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1307 +#: kcmlayout.cpp:1310 msgid "CapsLock key behavior" msgstr "Ứng xử phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:1308 +#: kcmlayout.cpp:1311 msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1309 +#: kcmlayout.cpp:1312 msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1310 +#: kcmlayout.cpp:1313 msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1311 +#: kcmlayout.cpp:1314 msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps." msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1312 +#: kcmlayout.cpp:1315 msgid "Alt/Win key behavior" msgstr "Ứng xử phím Alt/Win" -#: kcmlayout.cpp:1313 +#: kcmlayout.cpp:1316 msgid "Add the standard behavior to Menu key." msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:1314 +#: kcmlayout.cpp:1317 msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)" -#: kcmlayout.cpp:1315 +#: kcmlayout.cpp:1318 msgid "Meta is mapped to the Win-keys." msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:1316 +#: kcmlayout.cpp:1319 msgid "Meta is mapped to the left Win-key." msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái." -#: kcmlayout.cpp:1317 +#: kcmlayout.cpp:1320 msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)." msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:1318 +#: kcmlayout.cpp:1321 msgid "Hyper is mapped to the Win-keys." msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win." -#: kcmlayout.cpp:1319 +#: kcmlayout.cpp:1322 msgid "Right Alt is Compose" msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:1320 +#: kcmlayout.cpp:1323 msgid "Right Win-key is Compose" msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:1321 +#: kcmlayout.cpp:1324 msgid "Menu is Compose" msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »" -#: kcmlayout.cpp:1324 +#: kcmlayout.cpp:1327 msgid "Both Ctrl keys together change group" msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1325 +#: kcmlayout.cpp:1328 msgid "Both Alt keys together change group" msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1326 +#: kcmlayout.cpp:1329 msgid "Left Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1327 +#: kcmlayout.cpp:1330 msgid "Right Shift key changes group" msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1328 +#: kcmlayout.cpp:1331 msgid "Right Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1329 +#: kcmlayout.cpp:1332 msgid "Left Alt key changes group" msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1330 +#: kcmlayout.cpp:1333 msgid "Left Ctrl key changes group" msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1331 +#: kcmlayout.cpp:1334 msgid "Compose Key" msgstr "Phím « Cấu táo »" -#: kcmlayout.cpp:1334 +#: kcmlayout.cpp:1337 msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows." msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows." -#: kcmlayout.cpp:1335 -msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." +#: kcmlayout.cpp:1338 kcmlayout.cpp:1404 +#, fuzzy +msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." -#: kcmlayout.cpp:1336 +#: kcmlayout.cpp:1339 msgid "Miscellaneous compatibility options" msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt" -#: kcmlayout.cpp:1337 +#: kcmlayout.cpp:1340 msgid "Right Control key works as Right Alt" msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải" -#: kcmlayout.cpp:1340 +#: kcmlayout.cpp:1343 msgid "Right Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1341 +#: kcmlayout.cpp:1344 msgid "Left Alt key switches group while pressed" msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm" -#: kcmlayout.cpp:1342 +#: kcmlayout.cpp:1345 msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level" msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba" -#: kcmlayout.cpp:1345 +#: kcmlayout.cpp:1348 msgid "R-Alt switches group while pressed." msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1346 +#: kcmlayout.cpp:1349 msgid "Left Alt key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1347 +#: kcmlayout.cpp:1350 msgid "Left Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1348 +#: kcmlayout.cpp:1351 msgid "Right Win-key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1349 +#: kcmlayout.cpp:1352 msgid "Both Win-keys switch group while pressed." msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1350 +#: kcmlayout.cpp:1353 msgid "Right Ctrl key switches group while pressed." msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1351 +#: kcmlayout.cpp:1354 msgid "Right Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1352 +#: kcmlayout.cpp:1355 msgid "Left Alt key changes group." msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1353 +#: kcmlayout.cpp:1356 msgid "CapsLock key changes group." msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1354 +#: kcmlayout.cpp:1357 msgid "Shift+CapsLock changes group." msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1355 +#: kcmlayout.cpp:1358 msgid "Both Shift keys together change group." msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1356 +#: kcmlayout.cpp:1359 msgid "Both Alt keys together change group." msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1357 +#: kcmlayout.cpp:1360 msgid "Both Ctrl keys together change group." msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1358 +#: kcmlayout.cpp:1361 msgid "Ctrl+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1359 +#: kcmlayout.cpp:1362 msgid "Alt+Ctrl changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1360 +#: kcmlayout.cpp:1363 msgid "Alt+Shift changes group." msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1361 +#: kcmlayout.cpp:1364 msgid "Menu key changes group." msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1362 +#: kcmlayout.cpp:1365 msgid "Left Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1363 +#: kcmlayout.cpp:1366 msgid "Right Win-key changes group." msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1364 +#: kcmlayout.cpp:1367 msgid "Left Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1365 +#: kcmlayout.cpp:1368 msgid "Right Shift key changes group." msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1366 +#: kcmlayout.cpp:1369 msgid "Left Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1367 +#: kcmlayout.cpp:1370 msgid "Right Ctrl key changes group." msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm." -#: kcmlayout.cpp:1368 +#: kcmlayout.cpp:1371 msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1369 +#: kcmlayout.cpp:1372 msgid "Press Menu key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1370 +#: kcmlayout.cpp:1373 msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1371 +#: kcmlayout.cpp:1374 msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1372 +#: kcmlayout.cpp:1375 msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1373 +#: kcmlayout.cpp:1376 msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1374 +#: kcmlayout.cpp:1377 msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level." msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1375 +#: kcmlayout.cpp:1378 msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level." msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba." -#: kcmlayout.cpp:1376 +#: kcmlayout.cpp:1379 msgid "Ctrl key position" msgstr "Vị trí phím Ctrl" -#: kcmlayout.cpp:1377 +#: kcmlayout.cpp:1380 msgid "Make CapsLock an additional Ctrl." msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm" -#: kcmlayout.cpp:1378 +#: kcmlayout.cpp:1381 msgid "Swap Ctrl and CapsLock." msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock" -#: kcmlayout.cpp:1379 +#: kcmlayout.cpp:1382 msgid "Ctrl key at left of 'A'" msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A" -#: kcmlayout.cpp:1380 +#: kcmlayout.cpp:1383 msgid "Ctrl key at bottom left" msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới" -#: kcmlayout.cpp:1381 +#: kcmlayout.cpp:1384 msgid "Right Ctrl key works as Right Alt." msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải." -#: kcmlayout.cpp:1382 +#: kcmlayout.cpp:1385 msgid "Use keyboard LED to show alternative group." msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1383 +#: kcmlayout.cpp:1386 msgid "NumLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1384 +#: kcmlayout.cpp:1387 msgid "CapsLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1385 +#: kcmlayout.cpp:1388 msgid "ScrollLock LED shows alternative group." msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ." -#: kcmlayout.cpp:1386 +#: kcmlayout.cpp:1389 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1387 +#: kcmlayout.cpp:1390 msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa." -#: kcmlayout.cpp:1388 +#: kcmlayout.cpp:1391 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím " "CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:1389 +#: kcmlayout.cpp:1392 msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock." msgstr "" "Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi " "phím CapsLock." -#: kcmlayout.cpp:1390 +#: kcmlayout.cpp:1393 msgid "CapsLock just locks the Shift modifier." msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift." -#: kcmlayout.cpp:1391 +#: kcmlayout.cpp:1394 msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá." -#: kcmlayout.cpp:1392 +#: kcmlayout.cpp:1395 msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected." msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím." -#: kcmlayout.cpp:1393 +#: kcmlayout.cpp:1396 msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)." msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)." -#: kcmlayout.cpp:1394 +#: kcmlayout.cpp:1397 msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu." msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn." -#: kcmlayout.cpp:1395 +#: kcmlayout.cpp:1398 msgid "Compose key position" msgstr "Cấu tạo vị trí phím" -#: kcmlayout.cpp:1396 +#: kcmlayout.cpp:1399 msgid "Right Alt is Compose." msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1397 +#: kcmlayout.cpp:1400 msgid "Right Win-key is Compose." msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1398 +#: kcmlayout.cpp:1401 msgid "Menu is Compose." msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1399 +#: kcmlayout.cpp:1402 msgid "Right Ctrl is Compose." msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1400 +#: kcmlayout.cpp:1403 msgid "Caps Lock is Compose." msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »." -#: kcmlayout.cpp:1401 -#, fuzzy -msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." -msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." - -#: kcmlayout.cpp:1402 +#: kcmlayout.cpp:1405 msgid "Adding the EuroSign to certain keys" msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó" -#: kcmlayout.cpp:1403 +#: kcmlayout.cpp:1406 msgid "Add the EuroSign to the E key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E." -#: kcmlayout.cpp:1404 +#: kcmlayout.cpp:1407 msgid "Add the EuroSign to the 5 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5." -#: kcmlayout.cpp:1405 +#: kcmlayout.cpp:1408 msgid "Add the EuroSign to the 2 key." msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2." @@ -1578,6 +1574,9 @@ msgstr "" msgid "Key click &volume:" msgstr "&Âm lượng nhấn phím:" +#~ msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server." +#~ msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ." + #~ msgid "5" #~ msgstr "5" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po index ba4c92c7b7a..982335e60f6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmsmserver\n" -"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2024-03-03 18:16+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -68,13 +68,13 @@ msgstr "" #: smserverconfigdlg.ui:65 #, no-c-format -msgid "Show &logout fadeaway" +msgid "Fadeaway screen during &logout" msgstr "" #: smserverconfigdlg.ui:68 #, fuzzy, no-c-format msgid "" -"Check this option if you want to see a fadeaway when displaying a logout " +"Check this option if you want screen to be faded when displaying a logout " "confirmation dialog box." msgstr "" "Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại " @@ -82,17 +82,16 @@ msgstr "" #: smserverconfigdlg.ui:79 #, no-c-format -msgid "Sho&w fancy logout fadeaway" +msgid "Use effects for logout fadea&way" msgstr "" #: smserverconfigdlg.ui:82 -#, fuzzy, no-c-format +#, no-c-format msgid "" -"Check this option if you want to see a fancy fadeaway when displaying a " -"logout confirmation dialog box." +"Check this option if you want to enable additional graphical effects for " +"fadeaway during logout process. Namely the fadeaway will be smoothly " +"animated and semitransparent." msgstr "" -"Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp thoại " -"hỏi lại trước khi thoát ra." #: smserverconfigdlg.ui:90 #, no-c-format @@ -213,3 +212,19 @@ msgstr "" "Đây là danh sách những ứng dụng sẽ không nhớ vào các phiên chạy, và do đó sẽ " "không chạy khi phục hồi phiên chạy này. Chúng được liệt kê cách nhau bởi dấu " "phẩy. Ví dụ 'xterm,xconsole'." + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "Check this option if you want to see a fancy fadeaway when displaying a " +#~ "logout confirmation dialog box." +#~ msgstr "" +#~ "Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp " +#~ "thoại hỏi lại trước khi thoát ra." + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "Check this option if you want to see a fadeaway when displaying a logout " +#~ "confirmation dialog box." +#~ msgstr "" +#~ "Dùng tuỳ chọn này nếu bạn muốn trình quản lí phiên chạy hiển thị hộp " +#~ "thoại hỏi lại trước khi thoát ra." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po index 9b9fe0410db..ff3523cd176 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kxkb\n" -"POT-Creation-Date: 2023-12-25 20:13+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2024-03-03 20:16+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:46+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -28,11 +28,11 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "tttrung@hotmail.com" -#: kxkb.cpp:373 +#: kxkb.cpp:374 msgid "A utility to switch keyboard maps" msgstr "Một công cụ để thay đổi bố trí bàn phím" -#: kxkb.cpp:377 +#: kxkb.cpp:378 msgid "TDE Keyboard Tool" msgstr "Công cụ Bàn phím TDE" |