summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po4422
1 files changed, 4422 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
new file mode 100644
index 00000000000..9bf00fc5b39
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
@@ -0,0 +1,4422 @@
+# Vietnamese translation for KatePart.
+# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kate_part\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2008-05-21 01:17+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+
+#: part/kateprinter.cpp:72
+#, c-format
+msgid "Print %1"
+msgstr "In %1"
+
+#: part/kateprinter.cpp:202
+msgid "(Selection of) "
+msgstr "(Phần chọn trong) "
+
+#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
+#, c-format
+msgid "Typographical Conventions for %1"
+msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
+
+#: part/kateprinter.cpp:639
+msgid "Te&xt Settings"
+msgstr "Thiết lập &văn bản"
+
+#: part/kateprinter.cpp:644
+msgid "Print &selected text only"
+msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
+
+#: part/kateprinter.cpp:647
+msgid "Print &line numbers"
+msgstr "In số &dòng"
+
+#: part/kateprinter.cpp:650
+msgid "Print syntax &guide"
+msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
+
+#: part/kateprinter.cpp:659
+msgid ""
+"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
+"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
+"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:662
+msgid ""
+"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
+msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:664
+msgid ""
+"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
+"defined by the syntax highlighting being used."
+msgstr ""
+"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
+"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
+
+#: part/kateprinter.cpp:700
+msgid "Hea&der && Footer"
+msgstr "&Đầu/Chân trang"
+
+#: part/kateprinter.cpp:708
+msgid "Pr&int header"
+msgstr "&In đầu trang"
+
+#: part/kateprinter.cpp:710
+msgid "Pri&nt footer"
+msgstr "I&n chân trang"
+
+#: part/kateprinter.cpp:715
+msgid "Header/footer font:"
+msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:720
+msgid "Choo&se Font..."
+msgstr "Chọn &phông chữ..."
+
+#: part/kateprinter.cpp:724
+msgid "Header Properties"
+msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
+
+#: part/kateprinter.cpp:727
+msgid "&Format:"
+msgstr "&Dạng thức:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
+msgid "Colors:"
+msgstr "Màu sắc:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
+msgid "Foreground:"
+msgstr "Cận cảnh:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:740
+msgid "Bac&kground"
+msgstr "&Nền"
+
+#: part/kateprinter.cpp:743
+msgid "Footer Properties"
+msgstr "Thuộc tính Chân trang"
+
+#: part/kateprinter.cpp:747
+msgid "For&mat:"
+msgstr "D&ạng thức:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:761
+msgid "&Background"
+msgstr "N&ền"
+
+#: part/kateprinter.cpp:788
+msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
+msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:790
+msgid ""
+"<ul>"
+"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
+"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
+"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
+"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
+"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
+"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
+"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
+"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
+"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
+"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
+msgstr ""
+"<ul>"
+"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
+"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
+"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
+"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
+"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
+"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
+"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
+"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
+"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
+"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
+
+#: part/kateprinter.cpp:804
+msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
+msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:908
+msgid "L&ayout"
+msgstr "&Bố trí"
+
+#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
+msgid "&Schema:"
+msgstr "&Giản đồ :"
+
+#: part/kateprinter.cpp:919
+msgid "Draw bac&kground color"
+msgstr "Vẽ màu &nền"
+
+#: part/kateprinter.cpp:922
+msgid "Draw &boxes"
+msgstr "Vẽ &hộp"
+
+#: part/kateprinter.cpp:925
+msgid "Box Properties"
+msgstr "Thuộc tính hộp"
+
+#: part/kateprinter.cpp:928
+msgid "W&idth:"
+msgstr "&Rộng:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:932
+msgid "&Margin:"
+msgstr "&Lề :"
+
+#: part/kateprinter.cpp:936
+msgid "Co&lor:"
+msgstr "&Màu :"
+
+#: part/kateprinter.cpp:954
+msgid ""
+"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
+"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
+"background.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
+"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:957
+msgid ""
+"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
+"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
+"contents with a line as well.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
+"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
+"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:961
+msgid "The width of the box outline"
+msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
+
+#: part/kateprinter.cpp:963
+msgid "The margin inside boxes, in pixels"
+msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
+
+#: part/kateprinter.cpp:965
+msgid "The line color to use for boxes"
+msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
+
+#: part/katebookmarks.cpp:77
+msgid "Set &Bookmark"
+msgstr "&Đánh Dấu Mới"
+
+#: part/katebookmarks.cpp:80
+msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
+msgstr ""
+"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
+"bỏ nó."
+
+#: part/katebookmarks.cpp:81
+msgid "Clear &Bookmark"
+msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
+
+#: part/katebookmarks.cpp:84
+msgid "Clear &All Bookmarks"
+msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
+
+#: part/katebookmarks.cpp:87
+msgid "Remove all bookmarks of the current document."
+msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
+
+#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
+msgid "Next Bookmark"
+msgstr "Đánh Dấu kế"
+
+#: part/katebookmarks.cpp:93
+msgid "Go to the next bookmark."
+msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
+
+#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
+msgid "Previous Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu lùi"
+
+#: part/katebookmarks.cpp:99
+msgid "Go to the previous bookmark."
+msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
+
+#: part/katebookmarks.cpp:203
+msgid "&Next: %1 - \"%2\""
+msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
+
+#: part/katebookmarks.cpp:210
+msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
+msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
+
+#: part/katefactory.cpp:70
+msgid "Kate Part"
+msgstr "Phần Kate"
+
+#: part/katefactory.cpp:71
+msgid "Embeddable editor component"
+msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng"
+
+#: part/katefactory.cpp:72
+msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors"
+msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate"
+
+#: part/katefactory.cpp:83
+msgid "Maintainer"
+msgstr "Nhà duy trì"
+
+#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86
+#: part/katefactory.cpp:91
+msgid "Core Developer"
+msgstr "Nhà phát triển lõi"
+
+#: part/katefactory.cpp:87
+msgid "The cool buffersystem"
+msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo"
+
+#: part/katefactory.cpp:88
+msgid "The Editing Commands"
+msgstr "Lệnh soạn thảo"
+
+#: part/katefactory.cpp:89
+msgid "Testing, ..."
+msgstr "Thử ra, ..."
+
+#: part/katefactory.cpp:90
+msgid "Former Core Developer"
+msgstr "Nhà phát triển lõi trước"
+
+#: part/katefactory.cpp:92
+msgid "KWrite Author"
+msgstr "Tác giả KWrite"
+
+#: part/katefactory.cpp:93
+msgid "KWrite port to KParts"
+msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts"
+
+#: part/katefactory.cpp:96
+msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
+msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell"
+
+#: part/katefactory.cpp:97
+msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
+msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite"
+
+#: part/katefactory.cpp:98
+msgid "Patches and more"
+msgstr "Đắp vá v.v."
+
+#: part/katefactory.cpp:99
+msgid "Developer & Highlight wizard"
+msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng"
+
+#: part/katefactory.cpp:101
+msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
+msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v."
+
+#: part/katefactory.cpp:102
+msgid "Highlighting for VHDL"
+msgstr "Cách tô sáng VHDL"
+
+#: part/katefactory.cpp:103
+msgid "Highlighting for SQL"
+msgstr "Cách tô sáng SQL"
+
+#: part/katefactory.cpp:104
+msgid "Highlighting for Ferite"
+msgstr "Cách tô sáng Ferite"
+
+#: part/katefactory.cpp:105
+msgid "Highlighting for ILERPG"
+msgstr "Cách tô sáng ILERPG"
+
+#: part/katefactory.cpp:106
+msgid "Highlighting for LaTeX"
+msgstr "Cách tô sáng LaTeX"
+
+#: part/katefactory.cpp:107
+msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
+msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python"
+
+#: part/katefactory.cpp:108
+msgid "Highlighting for Python"
+msgstr "Cách tô sáng Python"
+
+#: part/katefactory.cpp:110
+msgid "Highlighting for Scheme"
+msgstr "Cách tô sáng Scheme"
+
+#: part/katefactory.cpp:111
+msgid "PHP Keyword/Datatype list"
+msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP"
+
+#: part/katefactory.cpp:112
+msgid "Very nice help"
+msgstr "Trợ giúp hay quá"
+
+#: part/katefactory.cpp:113
+msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
+msgstr "Các người khác đã đóng góp"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#: part/katesearch.cpp:72
+msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
+msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
+
+#: part/katesearch.cpp:74
+msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
+
+#: part/katesearch.cpp:76
+msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
+
+#: part/katesearch.cpp:78
+msgid ""
+"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
+"given text."
+msgstr ""
+"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
+"cho."
+
+#: part/katesearch.cpp:331
+msgid "Search string '%1' not found!"
+msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
+
+#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:498
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
+
+#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:475
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: %n replacement made.\n"
+"%n replacements made."
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
+
+#: part/katesearch.cpp:479
+msgid "End of document reached."
+msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
+
+#: part/katesearch.cpp:480
+msgid "Beginning of document reached."
+msgstr "Gặp đầu tài liệu."
+
+#: part/katesearch.cpp:485
+msgid "End of selection reached."
+msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
+
+#: part/katesearch.cpp:486
+msgid "Beginning of selection reached."
+msgstr "Gặp đầu phần chọn."
+
+#: part/katesearch.cpp:490
+msgid "Continue from the beginning?"
+msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
+
+#: part/katesearch.cpp:491
+msgid "Continue from the end?"
+msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
+
+#: part/katesearch.cpp:499
+msgid "&Stop"
+msgstr "&Dừng"
+
+#: part/katesearch.cpp:753
+msgid "Replace Confirmation"
+msgstr "Xác nhận thay thế"
+
+#: part/katesearch.cpp:755
+msgid "Replace &All"
+msgstr "Thay thế &hết"
+
+#: part/katesearch.cpp:755
+msgid "Re&place && Close"
+msgstr "Th&ay thế và Đóng"
+
+#: part/katesearch.cpp:755
+msgid "&Replace"
+msgstr "Tha&y thế"
+
+#: part/katesearch.cpp:757
+msgid "&Find Next"
+msgstr "Tìm &kế"
+
+#: part/katesearch.cpp:762
+msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
+msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
+
+#: part/katesearch.cpp:814
+msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
+
+#: part/katesearch.cpp:826
+msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
+
+#: part/katesearch.cpp:880
+msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
+msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
+
+#: part/katesearch.cpp:914
+msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
+msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
+
+#: part/katesearch.cpp:917
+msgid ""
+"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
+"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
+msgstr ""
+"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
+"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
+"».</p>"
+
+#: part/katesearch.cpp:921
+msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
+"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
+
+#: part/katesearch.cpp:924
+msgid ""
+"<h4><caption>Options</h4>"
+"<p><b>b</b> - Search backward"
+"<br><b>c</b> - Search from cursor"
+"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
+"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
+msgstr ""
+"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
+"<p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi"
+"<br><b>c</b> &mdash; Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
+"<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính quy"
+"<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: part/katesearch.cpp:933
+msgid ""
+"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
+"<br><b>w</b> - Search whole words only"
+msgstr ""
+"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn"
+"<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp nguyên từ"
+
+#: part/katesearch.cpp:939
+msgid ""
+"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
+"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
+"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
+"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
+"characters in the strings, prepend them with a backslash."
+msgstr ""
+"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p>"
+"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
+"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
+"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
+"ngược « \\ » đi trước."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:86
+msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện\n"
+" • hàm cần gọi"
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:94
+msgid ""
+"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
+"(function))"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
+" • hàm cần gọi (hàm)"
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:108
+msgid "indenter.register:invalid event id"
+msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:113
+msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
+msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:126
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:130
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:139
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
+"col)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:143
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
+"col) (4x number)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối\n"
+"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:152
+msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng\n"
+" • cột\n"
+" • văn bản."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:156
+msgid ""
+"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
+"(number,number,string)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng (dạng chữ số)\n"
+" • cột (dạng chữ số)\n"
+" • văn bản (dạng chuỗi)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:253
+msgid "LUA interpreter could not be initialized"
+msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
+#: part/kateluaindentscript.cpp:344
+#, c-format
+msgid "Lua indenting script had errors: %1"
+msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
+
+#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
+#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
+msgid "(Unknown)"
+msgstr "(Không rõ)"
+
+#: part/katedocument.cpp:434
+msgid "Fonts & Colors"
+msgstr "Phông chữ và Màu sắc"
+
+#: part/katedocument.cpp:437
+msgid "Cursor & Selection"
+msgstr "Con chạy và Phần chọn"
+
+#: part/katedocument.cpp:440
+msgid "Editing"
+msgstr "HIệu chỉnh"
+
+#: part/katedocument.cpp:443
+msgid "Indentation"
+msgstr "Canh lề"
+
+#: part/katedocument.cpp:446
+msgid "Open/Save"
+msgstr "Mở / Lưu"
+
+#: part/katedocument.cpp:449
+msgid "Highlighting"
+msgstr "Tô sáng"
+
+#: part/katedocument.cpp:452
+msgid "Filetypes"
+msgstr "Kiểu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:455
+msgid "Shortcuts"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: part/katedocument.cpp:458
+msgid "Plugins"
+msgstr "Bộ cầm phít"
+
+#: part/katedocument.cpp:475
+msgid "Font & Color Schemas"
+msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc"
+
+#: part/katedocument.cpp:478
+msgid "Cursor & Selection Behavior"
+msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn"
+
+#: part/katedocument.cpp:481
+msgid "Editing Options"
+msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh"
+
+#: part/katedocument.cpp:484
+msgid "Indentation Rules"
+msgstr "Quy tắc canh lề"
+
+#: part/katedocument.cpp:487
+msgid "File Opening & Saving"
+msgstr "Cách mở và lưu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:490
+msgid "Highlighting Rules"
+msgstr "Quy tắc tô sáng"
+
+#: part/katedocument.cpp:493
+msgid "Filetype Specific Settings"
+msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:496
+msgid "Shortcuts Configuration"
+msgstr "Cấu hình phím tắt"
+
+#: part/katedocument.cpp:499
+msgid "Plugin Manager"
+msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
+
+#: part/katedocument.cpp:2482
+msgid ""
+"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
+"disk storage for it."
+msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
+
+#: part/katedocument.cpp:2484
+msgid ""
+"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
+"\n"
+"Check if you have read access to this file."
+msgstr ""
+"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n"
+"\n"
+"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
+
+#: part/katedocument.cpp:2494 part/katedocument.cpp:2560
+msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
+msgstr ""
+"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
+"hỏng."
+
+#: part/katedocument.cpp:2495
+msgid "Binary File Opened"
+msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
+
+#: part/katedocument.cpp:2553
+msgid ""
+"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
+"Saving it could cause data loss.\n"
+"\n"
+"Do you really want to save it?"
+msgstr ""
+"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì "
+"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n"
+"\n"
+"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2580
+#: part/katedocument.cpp:2591 part/katedocument.cpp:2756
+msgid "Possible Data Loss"
+msgstr "Có thể mất dữ liệu"
+
+#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2562
+#: part/katedocument.cpp:2574 part/katedocument.cpp:2580
+#: part/katedocument.cpp:2591
+msgid "Save Nevertheless"
+msgstr "Vẫn lưu"
+
+#: part/katedocument.cpp:2561
+msgid "Trying to Save Binary File"
+msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
+
+#: part/katedocument.cpp:2574
+msgid ""
+"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
+"data in the file on disk."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên "
+"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
+
+#: part/katedocument.cpp:2574
+msgid "Trying to Save Unmodified File"
+msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
+
+#: part/katedocument.cpp:2580
+msgid ""
+"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk "
+"were changed. There could be some data lost."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên "
+"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
+
+#: part/katedocument.cpp:2591
+msgid ""
+"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. "
+"Do you really want to save it? There could be some data lost."
+msgstr ""
+"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật "
+"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
+
+#: part/katedocument.cpp:2642
+msgid ""
+"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
+"\n"
+"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
+"available."
+msgstr ""
+"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
+"\n"
+"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên "
+"đĩa."
+
+#: part/katedocument.cpp:2755
+msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
+msgstr ""
+"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
+"mất."
+
+#: part/katedocument.cpp:2756
+msgid "Close Nevertheless"
+msgstr "Vẫn đóng"
+
+#: part/katedocument.cpp:4330 part/katedocument.cpp:5063 part/kateview.cpp:863
+msgid "Save File"
+msgstr "Lưu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:4339
+msgid "Save failed"
+msgstr "Lỗi lưu"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1615 part/katedocument.cpp:4401
+msgid "What do you want to do?"
+msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
+
+#: part/katedocument.cpp:4402
+msgid "File Was Changed on Disk"
+msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1593 part/katedocument.cpp:4402
+msgid "&Reload File"
+msgstr "Tải &lại tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:4402
+msgid "&Ignore Changes"
+msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
+
+#: part/katedocument.cpp:4980
+msgid "The file '%1' was modified by another program."
+msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
+
+#: part/katedocument.cpp:4983
+msgid "The file '%1' was created by another program."
+msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
+
+#: part/katedocument.cpp:4986
+msgid "The file '%1' was deleted by another program."
+msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
+
+#: part/katedocument.cpp:5091 part/kateview.cpp:890
+msgid ""
+"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5093 part/kateview.cpp:891
+msgid "Overwrite File?"
+msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5094 part/kateview.cpp:892
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
+#: part/katefiletype.cpp:273
+msgid "&Filetype:"
+msgstr "&Kiểu tập tin:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:279
+msgid "&New"
+msgstr "&Mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:289
+msgid "N&ame:"
+msgstr "T&ên:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:294
+msgid "&Section:"
+msgstr "&Phần:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:299
+msgid "&Variables:"
+msgstr "&Biến:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1299 part/katefiletype.cpp:304
+msgid "File e&xtensions:"
+msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1304 part/katefiletype.cpp:308
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:324
+msgid "MIME &types:"
+msgstr "Kiểu &MIME:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1309 part/katefiletype.cpp:317
+msgid "Prio&rity:"
+msgstr "&Ưu tiên:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:332
+msgid "Create a new file type."
+msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
+
+#: part/katefiletype.cpp:333
+msgid "Delete the current file type."
+msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
+
+#: part/katefiletype.cpp:335
+msgid ""
+"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
+msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:337
+msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
+msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
+
+#: part/katefiletype.cpp:339
+msgid ""
+"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
+"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
+"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
+"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
+"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
+"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
+"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
+
+#: part/katefiletype.cpp:344
+msgid ""
+"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
+"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
+". The string is a semicolon-separated list of masks."
+msgstr ""
+"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
+"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
+"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
+
+#: part/katefiletype.cpp:349
+msgid ""
+"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
+"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
+"text/plain; text/english</code>."
+msgstr ""
+"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
+"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
+"text/plain; text/english</code>."
+
+#: part/katefiletype.cpp:353
+msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
+msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
+
+#: part/katefiletype.cpp:355
+msgid ""
+"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
+"file, the one with the highest priority will be used."
+msgstr ""
+"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
+"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:427
+msgid "New Filetype"
+msgstr "Kiểu tập tin mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:471
+#, c-format
+msgid "Properties of %1"
+msgstr "Thuộc tính của %1"
+
+#: part/katefiletype.cpp:504
+msgid ""
+"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
+"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
+"tương ứng."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1426 part/katefiletype.cpp:506
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:367
+msgid "Select Mime Types"
+msgstr "Chọn kiểu MIME"
+
+#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
+#: part/katehighlight.cpp:1193
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:237
+msgid "Available Commands"
+msgstr "Lệnh sẵn sàng"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:239
+msgid ""
+"<p>For help on individual commands, do <code>'help &lt;command&gt;'</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</code>"
+"</p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:250
+msgid "No help for '%1'"
+msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:253
+msgid "No such command <b>%1</b>"
+msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:258
+msgid ""
+"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
+"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
+"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
+"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help &lt;command&gt;</b>"
+"</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
+"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
+"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
+"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b>"
+"</code></p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:345
+msgid "Success: "
+msgstr "Thành công: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:347
+msgid "Success"
+msgstr "Thành công"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:352
+msgid "Error: "
+msgstr "Lỗi: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:354
+msgid "Command \"%1\" failed."
+msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:360
+msgid "No such command: \"%1\""
+msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
+
+#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
+msgid "Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
+#, c-format
+msgid "Mark Type %1"
+msgstr "Kiểu dấu %1"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
+msgid "Set Default Mark Type"
+msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
+
+#: part/kateschema.cpp:279
+msgid "Text Area Background"
+msgstr "Nền vùng văn bản"
+
+#: part/kateschema.cpp:283
+msgid "Normal text:"
+msgstr "Đoạn chuẩn:"
+
+#: part/kateschema.cpp:289
+msgid "Selected text:"
+msgstr "Đoạn đã chọn:"
+
+#: part/kateschema.cpp:295
+msgid "Current line:"
+msgstr "Dòng hiện có :"
+
+#: part/kateschema.cpp:305
+msgid "Active Breakpoint"
+msgstr "Điểm ngắt hoạt động"
+
+#: part/kateschema.cpp:306
+msgid "Reached Breakpoint"
+msgstr "Điểm ngắt đã tới"
+
+#: part/kateschema.cpp:307
+msgid "Disabled Breakpoint"
+msgstr "Điểm ngắt bị tắt"
+
+#: part/kateschema.cpp:308
+msgid "Execution"
+msgstr "Thực hiện"
+
+#: part/kateschema.cpp:317
+msgid "Additional Elements"
+msgstr "Yếu tố thêm"
+
+#: part/kateschema.cpp:321
+msgid "Left border background:"
+msgstr "Nền viền trái"
+
+#: part/kateschema.cpp:327
+msgid "Line numbers:"
+msgstr "Số hiệu dòng:"
+
+#: part/kateschema.cpp:333
+msgid "Bracket highlight:"
+msgstr "Tô sáng ngoặc:"
+
+#: part/kateschema.cpp:339
+msgid "Word wrap markers:"
+msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :"
+
+#: part/kateschema.cpp:345
+msgid "Tab markers:"
+msgstr "Dấu hiệu Tab:"
+
+#: part/kateschema.cpp:357
+msgid "<p>Sets the background color of the editing area.</p>"
+msgstr "<p>Đặt màu nền của vùng soạn thảo.</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:358
+msgid ""
+"<p>Sets the background color of the selection.</p>"
+"<p>To set the text color for selected text, use the \"<b>"
+"Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p>"
+"<p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> "
+"».</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:361
+msgid ""
+"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p>"
+"<p><b>Note</b>: The marker color is displayed lightly because of "
+"transparency.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p>"
+"<p><b>Ghi chú </b>: hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong "
+"suốt.</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:364
+msgid "<p>Select the marker type you want to change.</p>"
+msgstr "<p>Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:365
+msgid ""
+"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the line "
+"where your cursor is positioned.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:368
+msgid ""
+"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines "
+"in the code-folding pane.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô "
+"cửa sổ gấp lại mã.</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:370
+msgid ""
+"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at "
+"a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu "
+"mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu "
+"này.</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:374
+msgid ""
+"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</dt>"
+"<dd>A vertical line which shows the column where text is going to be "
+"wrapped</dd><dt>Dynamic Word Wrap</dt><dd>An arrow shown to the left of "
+"visually-wrapped lines</dd></dl>"
+msgstr ""
+"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</dt>"
+"<dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ động</dt>"
+"<dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</dd></dl>"
+
+#: part/kateschema.cpp:380
+msgid "<p>Sets the color of the tabulator marks:</p>"
+msgstr "<p>Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:</p>"
+
+#: part/kateschema.cpp:605
+msgid ""
+"This list displays the default styles for the current schema and offers the "
+"means to edit them. The style name reflects the current style settings."
+"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
+"from the popup menu."
+"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the popup "
+"menu when appropriate."
+msgstr ""
+"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả "
+"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
+"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
+"đơn bật lên."
+"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
+"hợp."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1267 part/kateschema.cpp:689
+msgid "H&ighlight:"
+msgstr "T&ô sáng:"
+
+#: part/kateschema.cpp:711
+msgid ""
+"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers "
+"the means to edit them. The context name reflects the current style settings."
+"<p>To edit using the keyboard, press <strong>&lt;SPACE&gt;</strong> "
+"and choose a property from the popup menu."
+"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit "
+"from the popup menu."
+"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the context "
+"menu when appropriate."
+msgstr ""
+"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả "
+"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có."
+"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong>&lt;phím dài&gt;</strong> "
+"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên."
+"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình "
+"đơn bật lên."
+"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
+"hợp."
+
+#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:406
+msgid "&New..."
+msgstr "&Mới..."
+
+#: part/kateschema.cpp:853
+msgid "Colors"
+msgstr "Màu sắc"
+
+#: part/kateschema.cpp:859
+msgid "Normal Text Styles"
+msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn"
+
+#: part/kateschema.cpp:863
+msgid "Highlighting Text Styles"
+msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng"
+
+#: part/kateschema.cpp:868
+msgid "&Default schema for %1:"
+msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:"
+
+#: part/kateschema.cpp:966
+msgid "Name for New Schema"
+msgstr "Tên cho giản đồ mới"
+
+#: part/kateschema.cpp:966
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: part/kateschema.cpp:966
+msgid "New Schema"
+msgstr "Giản đồ mới"
+
+#: part/kateschema.cpp:1053
+msgid "Context"
+msgstr "Ngữ cảnh"
+
+#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3166
+#: part/kateschema.cpp:1058
+msgid "Normal"
+msgstr "Chuẩn"
+
+#: part/kateschema.cpp:1059
+msgid "Selected"
+msgstr "Đã chọn"
+
+#: part/kateschema.cpp:1060
+msgid "Background"
+msgstr "Nền"
+
+#: part/kateschema.cpp:1061
+msgid "Background Selected"
+msgstr "Nền được chọn"
+
+#: part/kateschema.cpp:1063
+msgid "Use Default Style"
+msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định"
+
+#: part/kateschema.cpp:1097
+msgid "&Bold"
+msgstr "&Đậm"
+
+#: part/kateschema.cpp:1099
+msgid "&Italic"
+msgstr "Ngh&iêng"
+
+#: part/kateschema.cpp:1101
+msgid "&Underline"
+msgstr "&Gạch chân"
+
+#: part/kateschema.cpp:1103
+msgid "S&trikeout"
+msgstr "Gạch &xoá"
+
+#: part/kateschema.cpp:1108
+msgid "Normal &Color..."
+msgstr "Màu &chuẩn..."
+
+#: part/kateschema.cpp:1109
+msgid "&Selected Color..."
+msgstr "Màu đã ch&ọn..."
+
+#: part/kateschema.cpp:1110
+msgid "&Background Color..."
+msgstr "Màu &nền..."
+
+#: part/kateschema.cpp:1111
+msgid "S&elected Background Color..."
+msgstr "Mà&u nền đã chọn..."
+
+#: part/kateschema.cpp:1122
+msgid "Unset Background Color"
+msgstr "Bỏ chọn màu nền"
+
+#: part/kateschema.cpp:1124
+msgid "Unset Selected Background Color"
+msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn"
+
+#: part/kateschema.cpp:1129
+msgid "Use &Default Style"
+msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định"
+
+#: part/kateschema.cpp:1352
+msgid ""
+"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style "
+"properties."
+msgstr ""
+"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản "
+"kiểu dáng nào."
+
+#: part/kateschema.cpp:1353
+msgid "Kate Styles"
+msgstr "Kiểu dáng Kate"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
+msgid ""
+"<qt>The error <b>%4</b>"
+"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
+"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
+#, c-format
+msgid "Unable to open %1"
+msgstr "Không thể mở %1"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
+msgid "Errors!"
+msgstr "• Lỗi •"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
+#, c-format
+msgid "Error: %1"
+msgstr "Lỗi: %1"
+
+#: part/katedialogs.cpp:153
+msgid "Automatic Indentation"
+msgstr "Tự động thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:157
+msgid "&Indentation mode:"
+msgstr "Chế độ thụt &lề :"
+
+#: part/katedialogs.cpp:161 part/katedialogs.cpp:1132
+msgid "Configure..."
+msgstr "Cấu hình..."
+
+#: part/katedialogs.cpp:163
+msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing"
+msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ"
+
+#: part/katedialogs.cpp:164
+msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard"
+msgstr ""
+
+#: part/katedialogs.cpp:166
+msgid "Indentation with Spaces"
+msgstr "Thụt lề bằng dấu cách"
+
+#: part/katedialogs.cpp:168
+msgid "Use &spaces instead of tabs to indent"
+msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:169
+msgid "Emacs style mixed mode"
+msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs"
+
+#: part/katedialogs.cpp:173
+msgid "Number of spaces:"
+msgstr "Số dấu cách:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:175
+msgid "Keep indent &profile"
+msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:176
+msgid "&Keep extra spaces"
+msgstr "&Giữ các dấu cách thêm"
+
+#: part/katedialogs.cpp:178
+msgid "Keys to Use"
+msgstr "Phím cần dùng"
+
+#: part/katedialogs.cpp:179
+msgid "&Tab key indents"
+msgstr "Phím &Tab thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:180
+msgid "&Backspace key indents"
+msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:183
+msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected"
+msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì"
+
+#: part/katedialogs.cpp:185
+msgid "Insert indent &characters"
+msgstr "&Chèn ký tự thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:186
+msgid "I&nsert tab character"
+msgstr "Chè&n ký tự Tab"
+
+#: part/katedialogs.cpp:187
+msgid "Indent current &line"
+msgstr "Thụt lề &dòng hiện có"
+
+#: part/katedialogs.cpp:209
+msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs."
+msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab."
+
+#: part/katedialogs.cpp:211
+msgid ""
+"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened."
+msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén."
+
+#: part/katedialogs.cpp:214
+msgid ""
+"This allows the <b>Tab</b> key to be used to increase the indentation level."
+msgstr "Cho phép dùng phím <b>Tab</b> để tăng mức thụt lề."
+
+#: part/katedialogs.cpp:217
+msgid ""
+"This allows the <b>Backspace</b> key to be used to decrease the indentation "
+"level."
+msgstr "Cho phép dùng phím <b>Xoá lùi</b> để giảm mức thụt lề."
+
+#: part/katedialogs.cpp:220
+msgid ""
+"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style "
+"comment."
+msgstr ""
+"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen."
+
+#: part/katedialogs.cpp:223
+msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation."
+msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề."
+
+#: part/katedialogs.cpp:225
+msgid ""
+"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. "
+"Triggering the <b>undo</b>-action removes the indentation."
+msgstr ""
+
+#: part/katedialogs.cpp:227
+msgid "The number of spaces to indent with."
+msgstr "Số dấu cách cần thụt lề."
+
+#: part/katedialogs.cpp:230
+msgid ""
+"If this button is enabled, additional indenter specific options are available "
+"and can be configured in an extra dialog."
+msgstr ""
+"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có "
+"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
+
+#: part/katedialogs.cpp:282
+msgid "Configure Indenter"
+msgstr "Cấu hình bộ thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:357
+msgid "Text Cursor Movement"
+msgstr "Di chuyển con chạy chữ"
+
+#: part/katedialogs.cpp:359
+#, fuzzy
+msgid "Smart ho&me and smart end"
+msgstr "&Về thông minh"
+
+#: part/katedialogs.cpp:363
+msgid "Wrap c&ursor"
+msgstr "Ngắt con chạ&y"
+
+#: part/katedialogs.cpp:367
+msgid "&PageUp/PageDown moves cursor"
+msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy"
+
+#: part/katedialogs.cpp:373
+msgid "Autocenter cursor (lines):"
+msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):"
+
+#: part/katedialogs.cpp:380
+msgid "Selection Mode"
+msgstr "Chế độ lựa chọn"
+
+#: part/katedialogs.cpp:384
+msgid "&Normal"
+msgstr "Chuẩ&n"
+
+#: part/katedialogs.cpp:385
+msgid "&Persistent"
+msgstr "&Bền bỉ"
+
+#: part/katedialogs.cpp:390
+msgid ""
+"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor "
+"movement."
+msgstr ""
+"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di "
+"chuyển."
+
+#: part/katedialogs.cpp:393
+msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing."
+msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì."
+
+#: part/katedialogs.cpp:396
+msgid ""
+"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when "
+"possible."
+msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể."
+
+#: part/katedialogs.cpp:400
+#, fuzzy
+msgid ""
+"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace "
+"and go to the start of a line's text. The same applies for the end key."
+msgstr ""
+"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về "
+"đầu của chuỗi trên dòng đó."
+
+#: part/katedialogs.cpp:405
+msgid ""
+"When on, moving the insertion cursor using the <b>Left</b> and <b>Right</b> "
+"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to "
+"most editors."
+"<p>When off, the insertion cursor cannot be moved left of the line start, but "
+"it can be moved off the line end, which can be very handy for programmers."
+msgstr ""
+"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên <b>Trái</b> và <b>"
+"Phải</b>, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết thúc "
+"dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo."
+"<p>Khi tắt, không thể di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng "
+"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình "
+"viên."
+
+#: part/katedialogs.cpp:411
+msgid ""
+"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position "
+"of the cursor relative to the top of the view."
+msgstr ""
+"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng "
+"với đầu khung xem đó."
+
+#: part/katedialogs.cpp:473
+msgid "Tabulators"
+msgstr "Dấu cách Tab"
+
+#: part/katedialogs.cpp:475
+msgid "&Insert spaces instead of tabulators"
+msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab"
+
+#: part/katedialogs.cpp:479
+msgid "&Show tabulators"
+msgstr "&Hiện dấu Tab"
+
+#: part/katedialogs.cpp:485
+msgid "Tab width:"
+msgstr "Rộng Tab:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:490
+msgid "Static Word Wrap"
+msgstr "Ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/katedialogs.cpp:492
+msgid "Enable static &word wrap"
+msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/katedialogs.cpp:496
+msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)"
+msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)"
+
+#: part/katedialogs.cpp:502
+msgid "Wrap words at:"
+msgstr "Ngắt từ tại :"
+
+#: part/katedialogs.cpp:507
+msgid "Remove &trailing spaces"
+msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau"
+
+#: part/katedialogs.cpp:512
+msgid "Auto &brackets"
+msgstr "Dấu ng&oặc tự động"
+
+#: part/katedialogs.cpp:519
+msgid "Unlimited"
+msgstr "Vô hạn"
+
+#: part/katedialogs.cpp:520
+msgid "Maximum undo steps:"
+msgstr "Bước hồi lại tối đa:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:525
+msgid "Smart search t&ext from:"
+msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :"
+
+#: part/katedialogs.cpp:528
+msgid "Nowhere"
+msgstr "Không đâu"
+
+#: part/katedialogs.cpp:529
+msgid "Selection Only"
+msgstr "Chỉ phần chọn"
+
+#: part/katedialogs.cpp:530
+msgid "Selection, then Current Word"
+msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời"
+
+#: part/katedialogs.cpp:531
+msgid "Current Word Only"
+msgstr "Chỉ từ hiện có"
+
+#: part/katedialogs.cpp:532
+msgid "Current Word, then Selection"
+msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn"
+
+#: part/katedialogs.cpp:542
+msgid ""
+"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length "
+"specified by the <b>Wrap words at:</b> option."
+"<p>This option does not wrap existing lines of text - use the <b>"
+"Apply Static Word Wrap</b> option in the <b>Tools</b> menu for that purpose."
+"<p>If you want lines to be <i>visually wrapped</i> instead, according to the "
+"width of the view, enable <b>Dynamic Word Wrap</b> in the <b>View Defaults</b> "
+"config page."
+msgstr ""
+"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi rõ "
+"trong tùy chọn <b>Ngắt từ tại :</b>."
+"<p>Tùy chọn này không phải ngắt dòng văn bản đã có &mdash; hãy dùng tùy chọn <b>"
+"Áp dụng ngắt từ tĩnh</b> trong trình đơn <b>Công cụ</b> cho mục đích đó."
+"<p>Còn nếu bạn muốn các dòng <i>bị ngắt trực quan</i>"
+", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng <b>Ngắt từ động</b> "
+"trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
+
+#: part/katedialogs.cpp:550
+msgid ""
+"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in "
+"characters) at which the editor will automatically start a new line."
+msgstr ""
+"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình "
+"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
+
+#: part/katedialogs.cpp:553
+msgid ""
+"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters "
+"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor."
+msgstr ""
+"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự "
+"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
+
+#: part/katedialogs.cpp:556
+msgid ""
+"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text."
+msgstr ""
+"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn "
+"bản."
+
+#: part/katedialogs.cpp:560
+msgid ""
+"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory."
+msgstr ""
+"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ "
+"được chiếm."
+
+#: part/katedialogs.cpp:563
+msgid ""
+"This determines where KateView will get the search text from (this will be "
+"automatically entered into the Find Text dialog): "
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li><b>Nowhere:</b> Don't guess the search text.</li>"
+"<li><b>Selection Only:</b> Use the current text selection, if available.</li>"
+"<li><b>Selection, then Current Word:</b> Use the current selection if "
+"available, otherwise use the current word.</li>"
+"<li><b>Current Word Only:</b> Use the word that the cursor is currently resting "
+"on, if available.</li>"
+"<li><b>Current Word, then Selection:</b> Use the current word if available, "
+"otherwise use the current selection.</li></ul>Note that, in all the above "
+"modes, if a search string has not been or cannot be determined, then the Find "
+"Text Dialog will fall back to the last search text."
+msgstr ""
+"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm Chuỗi):"
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li><b>Không đâu :</b> đừng đoán chuỗi tìm kiếm.</li>"
+"<li><b>Chỉ phần chọn:</b> dùng đoạn chọn, nếu có.</li>"
+"<li><b>Phần chọn, rồi từ hiện có :</b> dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu "
+"không, dùng từ hiện có.</li>"
+"<li><b>Chỉ từ hiện có :</b> dùng từ hiện thời dưới con chạy, nếu có.</li>"
+"<li><b>Từ hiện thời, rồi phần chọn:</b> Dùng từ hiện thời, nếu có ; nếu không, "
+"dùng phần chọn hiện thời.</li></ul>Ghi chú : trong tất cả những chế độ bên "
+"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi "
+"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
+
+#: part/katedialogs.cpp:588
+msgid ""
+"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the "
+"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces "
+"instead of a TAB character."
+msgstr ""
+"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ "
+"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
+
+#: part/katedialogs.cpp:592
+msgid ""
+"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines "
+"when they are left by the insertion cursor."
+msgstr ""
+"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy "
+"chèn đã để lại."
+
+#: part/katedialogs.cpp:595
+msgid ""
+"<p>If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
+"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties."
+"<p>Note that the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font."
+msgstr ""
+"<p>Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản "
+"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa."
+"<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
+
+#: part/katedialogs.cpp:651
+msgid "Word Wrap"
+msgstr "Ngắt từ"
+
+#: part/katedialogs.cpp:653
+msgid "&Dynamic word wrap"
+msgstr "Ngắt dòng &động"
+
+#: part/katedialogs.cpp:656
+msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):"
+msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):"
+
+#: part/katedialogs.cpp:659
+msgid "Follow Line Numbers"
+msgstr "Theo số hiệu dòng"
+
+#: part/katedialogs.cpp:660
+msgid "Always On"
+msgstr "Luôn bật"
+
+#: part/katedialogs.cpp:664
+msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:"
+msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:667
+#, no-c-format
+msgid "% of View Width"
+msgstr "% độ rộng khung xem"
+
+#: part/katedialogs.cpp:668
+msgid "Disabled"
+msgstr "Đã tắt"
+
+#: part/katedialogs.cpp:672
+msgid "Code Folding"
+msgstr "Gấp lại mã"
+
+#: part/katedialogs.cpp:674
+msgid "Show &folding markers (if available)"
+msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)"
+
+#: part/katedialogs.cpp:675
+msgid "Collapse toplevel folding nodes"
+msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu"
+
+#: part/katedialogs.cpp:680
+msgid "Borders"
+msgstr "Viền"
+
+#: part/katedialogs.cpp:682
+msgid "Show &icon border"
+msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
+
+#: part/katedialogs.cpp:683
+msgid "Show &line numbers"
+msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
+
+#: part/katedialogs.cpp:684
+msgid "Show &scrollbar marks"
+msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/katedialogs.cpp:688
+msgid "Sort Bookmarks Menu"
+msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu"
+
+#: part/katedialogs.cpp:690
+msgid "By &position"
+msgstr "Theo &vị trí"
+
+#: part/katedialogs.cpp:691
+msgid "By c&reation"
+msgstr "Theo sự tạ&o"
+
+#: part/katedialogs.cpp:695
+msgid "Show indentation lines"
+msgstr "Hiện dòng thụt lề"
+
+#: part/katedialogs.cpp:702 part/kateview.cpp:360
+msgid ""
+"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
+"the screen."
+msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
+
+#: part/katedialogs.cpp:704 part/kateview.cpp:363
+msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
+msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
+
+#: part/katedialogs.cpp:709
+msgid ""
+"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to "
+"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup "
+"more readable.</p>"
+"<p>Additionally, this allows you to set a maximum width of the screen, as a "
+"percentage, after which dynamically wrapped lines will no longer be vertically "
+"aligned. For example, at 50%, lines whose indentation levels are deeper than "
+"50% of the width of the screen will not have vertical alignment applied to "
+"subsequent wrapped lines.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ nhất. "
+"Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng đọc "
+"hơn.</p>"
+"<p>Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, theo phần trăm, "
+"sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, tại 50%, các dòng "
+"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo "
+"sau được canh lề dọc.</p>"
+
+#: part/katedialogs.cpp:718
+msgid ""
+"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left "
+"hand side."
+msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái."
+
+#: part/katedialogs.cpp:721
+msgid ""
+"If this option is checked, every new view will display an icon border on the "
+"left hand side."
+"<br>"
+"<br>The icon border shows bookmark signs, for instance."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái."
+"<br>"
+"<br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
+
+#: part/katedialogs.cpp:725
+msgid ""
+"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
+"scrollbar."
+"<br>"
+"<br>These marks will, for instance, show bookmarks."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc."
+"<br>"
+"<br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
+
+#: part/katedialogs.cpp:729
+msgid ""
+"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, "
+"if code folding is available."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó."
+
+#: part/katedialogs.cpp:732
+msgid ""
+"Choose how the bookmarks should be ordered in the <b>Bookmarks</b> menu."
+msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn <b>Đánh dấu</b>."
+
+#: part/katedialogs.cpp:734
+msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at."
+msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có."
+
+#: part/katedialogs.cpp:736
+msgid ""
+"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is "
+"placed in the document."
+msgstr ""
+"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó "
+"trong tài liệu."
+
+#: part/katedialogs.cpp:739
+msgid ""
+"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
+"indent lines."
+msgstr ""
+"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt "
+"lề."
+
+#: part/katedialogs.cpp:855
+msgid "File Format"
+msgstr "Dạng thức tập tin"
+
+#: part/katedialogs.cpp:859
+msgid "&Encoding:"
+msgstr "&Bộ ký tự :"
+
+#: part/katedialogs.cpp:864
+msgid "End &of line:"
+msgstr "&Kết thúc dòng:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:868
+msgid "&Automatic end of line detection"
+msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng"
+
+#: part/katedialogs.cpp:870
+msgid "UNIX"
+msgstr "UNIX"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: part/katedialogs.cpp:871
+msgid "DOS/Windows"
+msgstr "DOS/Windows"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: part/katedialogs.cpp:872
+msgid "Macintosh"
+msgstr "Macintosh"
+
+#: part/katedialogs.cpp:874
+msgid "Memory Usage"
+msgstr "Cách dùng bộ nhớ"
+
+#: part/katedialogs.cpp:879
+msgid "Maximum loaded &blocks per file:"
+msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:885
+msgid "Automatic Cleanups on Load/Save"
+msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu"
+
+#: part/katedialogs.cpp:888
+msgid "Re&move trailing spaces"
+msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau"
+
+#: part/katedialogs.cpp:891
+msgid "Folder Config File"
+msgstr "Tập tin cấu hình thư mục"
+
+#: part/katedialogs.cpp:896
+msgid "Do not use config file"
+msgstr "Không dùng tập tin cấu hình"
+
+#: part/katedialogs.cpp:897
+msgid "Se&arch depth for config file:"
+msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:899
+msgid "Backup on Save"
+msgstr "Sao lại khi Lưu"
+
+#: part/katedialogs.cpp:901
+msgid "&Local files"
+msgstr "Tập tin &cục bộ"
+
+#: part/katedialogs.cpp:902
+msgid "&Remote files"
+msgstr "Tập tin từ &xa"
+
+#: part/katedialogs.cpp:905
+msgid "&Prefix:"
+msgstr "T_iền tố :"
+
+#: part/katedialogs.cpp:910
+msgid "&Suffix:"
+msgstr "&Hậu tố :"
+
+#: part/katedialogs.cpp:917
+msgid ""
+"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of "
+"text while loading/saving the file."
+msgstr ""
+"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn "
+"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó."
+
+#: part/katedialogs.cpp:920
+msgid ""
+"<p>Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to "
+"'&lt;prefix&gt;&lt;filename&gt;&lt;suffix&gt;' before saving changes."
+"<p>The suffix defaults to <strong>~</strong> and prefix is empty by default"
+msgstr ""
+"<p>Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « "
+"&lt;tiền_tố&gt;&lt;tên_tập_tin&gt;&lt;hậu_tố&gt; » trước khi lưu thay đổi."
+"<p>Hậu tố mặc định là <strong>~</strong> và tiền tố mặc định là rỗng."
+
+#: part/katedialogs.cpp:924
+msgid ""
+"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first "
+"found end of line type will be used for the whole file."
+msgstr ""
+"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu kết "
+"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập "
+"tin."
+
+#: part/katedialogs.cpp:927
+msgid "Check this if you want backups of local files when saving"
+msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu."
+
+#: part/katedialogs.cpp:929
+msgid "Check this if you want backups of remote files when saving"
+msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu."
+
+#: part/katedialogs.cpp:931
+msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names"
+msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu."
+
+#: part/katedialogs.cpp:933
+msgid "Enter the suffix to add to the backup file names"
+msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu."
+
+#: part/katedialogs.cpp:935
+msgid ""
+"The editor will search the given number of folder levels upwards for "
+".kateconfig file and load the settings line from it."
+msgstr ""
+"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục "
+"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
+
+#: part/katedialogs.cpp:938
+msgid ""
+"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into "
+"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to "
+"disk and loaded transparently as-needed."
+"<br> This can cause little delays while navigating in the document; a larger "
+"block count increases the editing speed at the cost of memory. "
+"<br>For normal usage, just choose the highest possible block count: limit it "
+"only if you have problems with the memory usage."
+msgstr ""
+"Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho "
+"vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được "
+"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết."
+"<br>Trường hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu "
+"đó. Càng nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít "
+"bộ nhớ còn rảnh."
+"<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn "
+"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
+
+#: part/katedialogs.cpp:977
+msgid ""
+"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'"
+msgstr ""
+"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »"
+
+#: part/katedialogs.cpp:978
+msgid "No Backup Suffix or Prefix"
+msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1014
+msgid "KDE Default"
+msgstr "Mặc định KDE"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katedialogs.cpp:1447
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1117 part/katehighlight.cpp:3174
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1213
+#, c-format
+msgid "Configure %1"
+msgstr "Cấu hình %1"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1285
+msgid "Author:"
+msgstr "Tác giả:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1291
+msgid "License:"
+msgstr "Quyền phép:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1324
+msgid "Do&wnload..."
+msgstr "Tải _về..."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1332
+msgid ""
+"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its properties "
+"below."
+msgstr ""
+"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản của "
+"nó bên dưới."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1335
+msgid ""
+"The list of file extensions used to determine which files to highlight using "
+"the current syntax highlight mode."
+msgstr ""
+"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào "
+"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1338
+msgid ""
+"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the "
+"current highlight mode."
+"<p>Click the wizard button on the left of the entry field to display the "
+"MimeType selection dialog."
+msgstr ""
+"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô sáng, "
+"dùng chế độ tô sáng hiện có."
+"<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu "
+"MIME."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1342
+msgid ""
+"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from."
+"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn."
+"<p>Mục nhập <strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1346
+msgid ""
+"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from "
+"the Kate website."
+msgstr ""
+"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng "
+"Kate."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1424
+msgid ""
+"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight "
+"rules.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 ».\n"
+"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên "
+"quan."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1439
+msgid "Highlight Download"
+msgstr "Tải về tô sáng"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1439
+msgid "&Install"
+msgstr "&Cài đặt"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1444
+msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:"
+msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1448
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1449
+msgid "Latest"
+msgstr "Mới nhất"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1453
+msgid "<b>Note:</b> New versions are selected automatically."
+msgstr "<b>Ghi chú :</b>Phiên bản mới được chọn tự động."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1552
+msgid "Go to Line"
+msgstr "Đi tới dòng"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1562
+msgid "&Go to line:"
+msgstr "&Đi tới dòng:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1588
+msgid "File Was Deleted on Disk"
+msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1589
+msgid "&Save File As..."
+msgstr "&Lưu tập tin dạng..."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1590
+msgid "Lets you select a location and save the file again."
+msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1592
+msgid "File Changed on Disk"
+msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1594
+msgid ""
+"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost."
+msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1599
+msgid "&Ignore"
+msgstr "&Bỏ qua"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1602
+msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again."
+msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1603
+msgid ""
+"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you "
+"will be prompted again."
+msgstr ""
+"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc "
+"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1621
+msgid "&View Difference"
+msgstr "&Xem khác biệt"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1626
+msgid ""
+"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using "
+"diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
+msgstr ""
+"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng "
+"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1630
+msgid "Overwrite"
+msgstr "Ghi đè"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1631
+msgid "Overwrite the disk file with the editor content."
+msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1699
+msgid ""
+"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your "
+"PATH."
+msgstr ""
+"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt "
+"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1701
+msgid "Error Creating Diff"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1716
+msgid ""
+"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes "
+"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if "
+"you do not save then the disk file (if present) is what you have."
+msgstr ""
+"Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa "
+"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên "
+"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời."
+
+#: part/katedialogs.cpp:1720
+msgid "You Are on Your Own"
+msgstr "Vậy bạn làm một mình"
+
+#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741
+#: part/katejscript.cpp:944
+msgid "Could not access view"
+msgstr "Không thể truy cập khung xem"
+
+#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
+msgid "Exception, line %1: %2"
+msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
+
+#: part/katejscript.cpp:754
+msgid "Command not found"
+msgstr "Không tìm thấy lệnh."
+
+#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
+msgid "JavaScript file not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
+
+#: part/katespell.cpp:57
+msgid "Spelling (from cursor)..."
+msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
+
+#: part/katespell.cpp:58
+msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
+
+#: part/katespell.cpp:60
+msgid "Spellcheck Selection..."
+msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
+
+#: part/katespell.cpp:61
+msgid "Check spelling of the selected text"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
+
+#: part/katespell.cpp:125
+msgid "Spellcheck"
+msgstr "Kiểm tra chính tả"
+
+#: part/katespell.cpp:205
+msgid ""
+"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
+"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
+"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
+"(PATH) của bạn."
+
+#: part/katespell.cpp:210
+msgid "The spelling program seems to have crashed."
+msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
+
+#: part/kateview.cpp:216
+msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
+
+#: part/kateview.cpp:219
+msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
+msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
+
+#: part/kateview.cpp:222
+msgid ""
+"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
+
+#: part/kateview.cpp:224
+msgid "Copy as &HTML"
+msgstr "Chép dạng &HTML"
+
+#: part/kateview.cpp:225
+msgid ""
+"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
+"clipboard."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
+"bảng tạm của hệ thống."
+
+#: part/kateview.cpp:230
+msgid "Save the current document"
+msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
+
+#: part/kateview.cpp:233
+msgid "Revert the most recent editing actions"
+msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
+
+#: part/kateview.cpp:236
+msgid "Revert the most recent undo operation"
+msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
+
+#: part/kateview.cpp:238
+msgid "&Word Wrap Document"
+msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:239
+msgid ""
+"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
+"than the width of the current view, to fit into this view."
+"<br>"
+"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
+"resized."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
+"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
+"<br>"
+"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
+"thay đổi kích cỡ."
+
+#: part/kateview.cpp:244
+msgid "&Indent"
+msgstr "Th&ụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:245
+msgid ""
+"Use this to indent a selected block of text."
+"<br>"
+"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
+"spaces, in the configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
+"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
+
+#: part/kateview.cpp:247
+msgid "&Unindent"
+msgstr "&Bỏ thụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:248
+msgid "Use this to unindent a selected block of text."
+msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
+
+#: part/kateview.cpp:250
+msgid "&Clean Indentation"
+msgstr "Thụt lề &sạch"
+
+#: part/kateview.cpp:251
+msgid ""
+"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
+"spaces)"
+"<br>"
+"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
+"spaces, in the configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
+"hoặc chỉ dấu cách)."
+"<br>"
+"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
+"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
+
+#: part/kateview.cpp:254
+msgid "&Align"
+msgstr "C&anh lề"
+
+#: part/kateview.cpp:255
+msgid ""
+"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
+
+#: part/kateview.cpp:257
+msgid "C&omment"
+msgstr "&Ghi chú"
+
+#: part/kateview.cpp:259
+msgid ""
+"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
+"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
+"language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
+"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
+
+#: part/kateview.cpp:262
+msgid "Unco&mment"
+msgstr "B&ỏ ghi chú"
+
+#: part/kateview.cpp:264
+msgid ""
+"This command removes comments from the current line or a selected block of "
+"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
+"within the language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
+"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
+
+#: part/kateview.cpp:267
+msgid "&Read Only Mode"
+msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
+
+#: part/kateview.cpp:270
+msgid "Lock/unlock the document for writing"
+msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
+
+#: part/kateview.cpp:272
+msgid "Uppercase"
+msgstr "Chữ hoa"
+
+#: part/kateview.cpp:274
+msgid ""
+"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
+"if no text is selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
+"chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:277
+msgid "Lowercase"
+msgstr "Chữ thường"
+
+#: part/kateview.cpp:279
+msgid ""
+"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
+"if no text is selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
+"nếu chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:282
+msgid "Capitalize"
+msgstr "Chữ hoa đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:284
+msgid ""
+"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
+"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:287
+msgid "Join Lines"
+msgstr "Nối lại dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:299
+msgid "Print the current document."
+msgstr "In tài liệu hiện thời."
+
+#: part/kateview.cpp:301
+msgid "Reloa&d"
+msgstr "Tả&i lại"
+
+#: part/kateview.cpp:302
+msgid "Reload the current document from disk."
+msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
+
+#: part/kateview.cpp:305
+msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
+msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
+
+#: part/kateview.cpp:308
+msgid ""
+"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
+"to move to."
+msgstr ""
+"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
+
+#: part/kateview.cpp:310
+msgid "&Configure Editor..."
+msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
+
+#: part/kateview.cpp:311
+msgid "Configure various aspects of this editor."
+msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
+
+#: part/kateview.cpp:313
+msgid "&Highlighting"
+msgstr "T&ô sáng"
+
+#: part/kateview.cpp:314
+msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
+
+#: part/kateview.cpp:317
+msgid "&Filetype"
+msgstr "&Kiểu tập tin"
+
+#: part/kateview.cpp:320
+msgid "&Schema"
+msgstr "&Giản đồ"
+
+#: part/kateview.cpp:324
+msgid "&Indentation"
+msgstr "Th&ụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:327
+msgid "E&xport as HTML..."
+msgstr "&Xuất dạng HTML..."
+
+#: part/kateview.cpp:328
+msgid ""
+"This command allows you to export the current document with all highlighting "
+"information into a HTML document."
+msgstr ""
+"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
+"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
+
+#: part/kateview.cpp:332
+msgid "Select the entire text of the current document."
+msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
+
+#: part/kateview.cpp:335
+msgid ""
+"If you have selected something within the current document, this will no longer "
+"be selected."
+msgstr ""
+"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
+
+#: part/kateview.cpp:337
+msgid "Enlarge Font"
+msgstr "Chữ lớn hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:338
+msgid "This increases the display font size."
+msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:340
+msgid "Shrink Font"
+msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:341
+msgid "This decreases the display font size."
+msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:344
+msgid "Bl&ock Selection Mode"
+msgstr "Chế độ chọn &khối"
+
+#: part/kateview.cpp:347
+msgid ""
+"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
+"and the block selection mode."
+msgstr ""
+"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
+"chọn khối."
+
+#: part/kateview.cpp:350
+msgid "Overwr&ite Mode"
+msgstr "Chế độ &ghi đè"
+
+#: part/kateview.cpp:353
+msgid ""
+"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
+"existing text."
+msgstr ""
+"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
+
+#: part/kateview.cpp:357
+msgid "&Dynamic Word Wrap"
+msgstr "Ngắt từ &động"
+
+#: part/kateview.cpp:362
+msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
+msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
+
+#: part/kateview.cpp:367
+msgid "&Off"
+msgstr "&Tắt"
+
+#: part/kateview.cpp:368
+msgid "Follow &Line Numbers"
+msgstr "Theo &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:369
+msgid "&Always On"
+msgstr "&Luôn bật"
+
+#: part/kateview.cpp:373
+msgid "Show Folding &Markers"
+msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:376
+msgid ""
+"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
+"possible."
+msgstr ""
+"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
+"lại mã."
+
+#: part/kateview.cpp:377
+msgid "Hide Folding &Markers"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:380
+msgid "Show &Icon Border"
+msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:384
+msgid ""
+"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
+"instance."
+msgstr ""
+"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
+"<br>"
+"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
+
+#: part/kateview.cpp:385
+msgid "Hide &Icon Border"
+msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:388
+msgid "Show &Line Numbers"
+msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:391
+msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:392
+msgid "Hide &Line Numbers"
+msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:395
+msgid "Show Scroll&bar Marks"
+msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:398
+msgid ""
+"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
+"The marks, for instance, show bookmarks."
+msgstr ""
+"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
+"<br>"
+"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
+
+#: part/kateview.cpp:399
+msgid "Hide Scroll&bar Marks"
+msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:402
+msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/kateview.cpp:406
+msgid ""
+"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
+"as defined in the editing properties"
+msgstr ""
+"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
+"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
+
+#: part/kateview.cpp:408
+msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/kateview.cpp:411
+msgid "Switch to Command Line"
+msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
+
+#: part/kateview.cpp:414
+msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:416
+msgid "&End of Line"
+msgstr "&Kết thúc dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:417
+msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
+msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
+
+#: part/kateview.cpp:427
+msgid "E&ncoding"
+msgstr "Bộ &ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:444
+msgid "Move Word Left"
+msgstr "Chuyển từ sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:448
+msgid "Select Character Left"
+msgstr "Chọn ký tự trái"
+
+#: part/kateview.cpp:452
+msgid "Select Word Left"
+msgstr "Chọn từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:457
+msgid "Move Word Right"
+msgstr "Chuyển từ sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:461
+msgid "Select Character Right"
+msgstr "Chọn ký tự phải"
+
+#: part/kateview.cpp:465
+msgid "Select Word Right"
+msgstr "Chọn từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:470
+msgid "Move to Beginning of Line"
+msgstr "Về đầu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:474
+msgid "Move to Beginning of Document"
+msgstr "Về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:478
+msgid "Select to Beginning of Line"
+msgstr "Chọn về đầu đường"
+
+#: part/kateview.cpp:482
+msgid "Select to Beginning of Document"
+msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:487
+msgid "Move to End of Line"
+msgstr "Tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:491
+msgid "Move to End of Document"
+msgstr "Tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:495
+msgid "Select to End of Line"
+msgstr "Chọn tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:499
+msgid "Select to End of Document"
+msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:504
+msgid "Select to Previous Line"
+msgstr "Chọn về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:508
+msgid "Scroll Line Up"
+msgstr "Cuộn lên một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:512
+msgid "Move to Next Line"
+msgstr "Tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:515
+msgid "Move to Previous Line"
+msgstr "Về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:518
+msgid "Move Character Right"
+msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:521
+msgid "Move Character Left"
+msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:525
+msgid "Select to Next Line"
+msgstr "Chọn tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:529
+msgid "Scroll Line Down"
+msgstr "Cuộn xuống một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:534
+msgid "Scroll Page Up"
+msgstr "Cuộn lên một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:538
+msgid "Select Page Up"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:542
+msgid "Move to Top of View"
+msgstr "Tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:546
+msgid "Select to Top of View"
+msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:551
+msgid "Scroll Page Down"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:555
+msgid "Select Page Down"
+msgstr "Chọn tới một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:559
+msgid "Move to Bottom of View"
+msgstr "Tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:563
+msgid "Select to Bottom of View"
+msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:567
+msgid "Move to Matching Bracket"
+msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:571
+msgid "Select to Matching Bracket"
+msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:579
+msgid "Transpose Characters"
+msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:584
+msgid "Delete Line"
+msgstr "Xoá bỏ dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:589
+msgid "Delete Word Left"
+msgstr "Xoá bỏ từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:594
+msgid "Delete Word Right"
+msgstr "Xoá bỏ từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:598
+msgid "Delete Next Character"
+msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
+
+#: part/kateview.cpp:602
+msgid "Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
+
+#: part/kateview.cpp:628
+msgid "Collapse Toplevel"
+msgstr "Co lại cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:630
+msgid "Expand Toplevel"
+msgstr "Bung cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:632
+msgid "Collapse One Local Level"
+msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:634
+msgid "Expand One Local Level"
+msgstr "Bung một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:639
+msgid "Show the code folding region tree"
+msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
+
+#: part/kateview.cpp:640
+msgid "Basic template code test"
+msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
+
+#: part/kateview.cpp:702
+msgid " OVR "
+msgstr " ĐÈ "
+
+#: part/kateview.cpp:704
+msgid " INS "
+msgstr " CHÈN "
+
+#: part/kateview.cpp:707
+msgid " R/O "
+msgstr " Chỉ đọc "
+
+#: part/kateview.cpp:712
+#, c-format
+msgid " Line: %1"
+msgstr " Dòng: %1"
+
+#: part/kateview.cpp:713
+#, c-format
+msgid " Col: %1"
+msgstr " Cột: %1"
+
+#: part/kateview.cpp:716
+msgid " BLK "
+msgstr " KHỐI "
+
+#: part/kateview.cpp:716
+msgid " NORM "
+msgstr " CHUẨN "
+
+#: part/kateview.cpp:892
+msgid "Overwrite the file"
+msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
+
+#: part/kateview.cpp:1794
+msgid "Export File as HTML"
+msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
+
+#: part/katehighlight.cpp:1824
+msgid "Normal Text"
+msgstr "Văn bản chuẩn"
+
+#: part/katehighlight.cpp:1972
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
+"gán vào.<BR>"
+
+#: part/katehighlight.cpp:2339
+msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
+
+#: part/katehighlight.cpp:2386
+msgid ""
+"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
+"vào."
+
+#: part/katehighlight.cpp:2501
+msgid ""
+"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
+"configuration."
+msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
+
+#: part/katehighlight.cpp:2503
+msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
+msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
+
+#: part/katehighlight.cpp:2654
+msgid ""
+"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
+"highlighting will be disabled"
+msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
+
+#: part/katehighlight.cpp:2856
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
+msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3167
+msgid "Keyword"
+msgstr "Từ khoá"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3168
+msgid "Data Type"
+msgstr "Kiểu dữ liệu"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3169
+msgid "Decimal/Value"
+msgstr "Thập phân/Giá trị"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3170
+msgid "Base-N Integer"
+msgstr "Số nguyên cơ số N"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3171
+msgid "Floating Point"
+msgstr "Điểm phù động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3172
+msgid "Character"
+msgstr "Ký tự"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3173
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3175
+msgid "Others"
+msgstr "Khác"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3176
+msgid "Alert"
+msgstr "Báo động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3177
+msgid "Function"
+msgstr "Hàm"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3179
+msgid "Region Marker"
+msgstr "Dấu hiệu miền"
+
+#: part/kateautoindent.cpp:99
+msgid "C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C"
+
+#: part/kateautoindent.cpp:101
+msgid "Python Style"
+msgstr "Kiểu dáng Python"
+
+#: part/kateautoindent.cpp:103
+msgid "XML Style"
+msgstr "Kiểu dáng XML"
+
+#: part/kateautoindent.cpp:105
+msgid "S&S C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C S&S"
+
+#: part/kateautoindent.cpp:107
+msgid "Variable Based Indenter"
+msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
+
+#: part/katecmds.cpp:151
+msgid "Mode must be at least 0."
+msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
+
+#: part/katecmds.cpp:169
+msgid "No such highlight '%1'"
+msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
+
+#: part/katecmds.cpp:180
+msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
+msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
+
+#: part/katecmds.cpp:184
+msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
+msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
+
+#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
+msgid "Width must be at least 1."
+msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
+
+#: part/katecmds.cpp:202
+msgid "Column must be at least 1."
+msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
+
+#: part/katecmds.cpp:208
+msgid "Line must be at least 1"
+msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
+
+#: part/katecmds.cpp:210
+msgid "There is not that many lines in this document"
+msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
+
+#: part/katecmds.cpp:232
+msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
+msgstr ""
+"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
+" • on\tbật\n"
+" • off\ttắt\n"
+" • true\tđúng\n"
+" • false\tsai."
+
+#: part/katecmds.cpp:274
+msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
+msgstr ""
+"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
+" • on\tbật\n"
+" • off\ttắt\n"
+" • true\tđúng\n"
+" • false\tsai."
+
+#: part/katecmds.cpp:279
+msgid "Unknown command '%1'"
+msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
+
+#: part/katecmds.cpp:498
+msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
+msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
+
+#: part/katecmds.cpp:540
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 replacement done\n"
+"%n replacements done"
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
+
+#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
+#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid "&Code Folding"
+msgstr "&Gấp lại mã"
+
+#. i18n: file data/abc.xml line 5
+#: rc.cpp:44
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ABC"
+msgstr "ABC"
+
+#. i18n: file data/abc.xml line 5
+#: rc.cpp:46 rc.cpp:62 rc.cpp:110 rc.cpp:122 rc.cpp:150 rc.cpp:158 rc.cpp:162
+#: rc.cpp:170 rc.cpp:186 rc.cpp:290 rc.cpp:310 rc.cpp:318 rc.cpp:342
+#: rc.cpp:386 rc.cpp:418 rc.cpp:422
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Other"
+msgstr "Khác"
+
+#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
+#: rc.cpp:48
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ActionScript 2.0"
+msgstr "Tập lệnh"
+
+#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
+#: rc.cpp:50 rc.cpp:54 rc.cpp:66 rc.cpp:98 rc.cpp:102 rc.cpp:106 rc.cpp:118
+#: rc.cpp:134 rc.cpp:138 rc.cpp:142 rc.cpp:154 rc.cpp:178 rc.cpp:182
+#: rc.cpp:206 rc.cpp:222 rc.cpp:230 rc.cpp:242 rc.cpp:246 rc.cpp:250
+#: rc.cpp:258 rc.cpp:274 rc.cpp:286 rc.cpp:294 rc.cpp:298 rc.cpp:302
+#: rc.cpp:338 rc.cpp:350 rc.cpp:354 rc.cpp:362 rc.cpp:394 rc.cpp:398
+#: rc.cpp:426 rc.cpp:434 rc.cpp:454 rc.cpp:474 rc.cpp:514 rc.cpp:530
+#: rc.cpp:534
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Sources"
+msgstr "Nguồn"
+
+#. i18n: file data/ada.xml line 3
+#: rc.cpp:52
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Ada"
+msgstr "Ada"
+
+#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
+#: rc.cpp:56
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"AHDL"
+msgstr "AHDL"
+
+#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
+#: rc.cpp:58 rc.cpp:458 rc.cpp:498 rc.cpp:502
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Hardware"
+msgstr "Phần cứng"
+
+#. i18n: file data/alert.xml line 29
+#: rc.cpp:60
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Alerts"
+msgstr "Cảnh giác"
+
+#. i18n: file data/ansic89.xml line 27
+#: rc.cpp:64
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ANSI C89"
+msgstr "ANSI C89"
+
+#. i18n: file data/apache.xml line 15
+#: rc.cpp:68
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Apache Configuration"
+msgstr "Cấu hình Apache"
+
+#. i18n: file data/apache.xml line 15
+#: rc.cpp:70 rc.cpp:114 rc.cpp:166 rc.cpp:210 rc.cpp:254 rc.cpp:510
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Configuration"
+msgstr "Cấu hình"
+
+#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
+#: rc.cpp:72
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"AVR Assembler"
+msgstr "AVR Assembler"
+
+#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
+#: rc.cpp:74 rc.cpp:78 rc.cpp:226 rc.cpp:334 rc.cpp:346 rc.cpp:374
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Assembler"
+msgstr "Hợp ngữ"
+
+#. i18n: file data/asm6502.xml line 3
+#: rc.cpp:76
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Asm6502"
+msgstr "Asm6502"
+
+#. i18n: file data/asp.xml line 3
+#: rc.cpp:80
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ASP"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/asp.xml line 3
+#: rc.cpp:82 rc.cpp:94 rc.cpp:126 rc.cpp:146 rc.cpp:174 rc.cpp:218 rc.cpp:234
+#: rc.cpp:262 rc.cpp:270 rc.cpp:278 rc.cpp:314 rc.cpp:330 rc.cpp:382
+#: rc.cpp:414 rc.cpp:446 rc.cpp:486 rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:522
+#: rc.cpp:526
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Markup"
+msgstr "Mã định dạng"
+
+#. i18n: file data/awk.xml line 3
+#: rc.cpp:84
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"AWK"
+msgstr "AWK"
+
+#. i18n: file data/awk.xml line 3
+#: rc.cpp:86 rc.cpp:90 rc.cpp:130 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:238 rc.cpp:266
+#: rc.cpp:306 rc.cpp:322 rc.cpp:366 rc.cpp:370 rc.cpp:378 rc.cpp:402
+#: rc.cpp:406 rc.cpp:410 rc.cpp:430 rc.cpp:438 rc.cpp:450 rc.cpp:478
+#: rc.cpp:490 rc.cpp:494
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Scripts"
+msgstr "Tập lệnh"
+
+#. i18n: file data/bash.xml line 10
+#: rc.cpp:88
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Bash"
+msgstr "Bash"
+
+#. i18n: file data/bibtex.xml line 3
+#: rc.cpp:92
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"BibTeX"
+msgstr "BibTeX"
+
+#. i18n: file data/c.xml line 3
+#: rc.cpp:96
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"C"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/cg.xml line 23
+#: rc.cpp:100
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Cg"
+msgstr "Cg"
+
+#. i18n: file data/cgis.xml line 3
+#: rc.cpp:104
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CGiS"
+msgstr "CGiS"
+
+#. i18n: file data/changelog.xml line 3
+#: rc.cpp:108
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ChangeLog"
+msgstr "ChangeLog"
+
+#. i18n: file data/cisco.xml line 3
+#: rc.cpp:112
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Cisco"
+msgstr "Cisco"
+
+#. i18n: file data/clipper.xml line 3
+#: rc.cpp:116
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Clipper"
+msgstr "Clipper"
+
+#. i18n: file data/cmake.xml line 6
+#: rc.cpp:120
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CMake"
+msgstr "CMake"
+
+#. i18n: file data/coldfusion.xml line 3
+#: rc.cpp:124
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ColdFusion"
+msgstr "ColdFusion"
+
+#. i18n: file data/commonlisp.xml line 28
+#: rc.cpp:128
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Common Lisp"
+msgstr "Common Lisp"
+
+#. i18n: file data/component-pascal.xml line 13
+#: rc.cpp:132
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Component-Pascal"
+msgstr "Component-Pascal"
+
+#. i18n: file data/cpp.xml line 3
+#: rc.cpp:136
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"C++"
+msgstr "C++"
+
+#. i18n: file data/cs.xml line 2
+#: rc.cpp:140
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"C#"
+msgstr "C#"
+
+#. i18n: file data/css.xml line 3
+#: rc.cpp:144
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CSS"
+msgstr "CSS"
+
+#. i18n: file data/cue.xml line 3
+#: rc.cpp:148
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CUE Sheet"
+msgstr "CUE Sheet"
+
+#. i18n: file data/d.xml line 41
+#: rc.cpp:152
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"D"
+msgstr "D"
+
+#. i18n: file data/debianchangelog.xml line 3
+#: rc.cpp:156
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Debian Changelog"
+msgstr "Debian ChangeLog"
+
+#. i18n: file data/debiancontrol.xml line 3
+#: rc.cpp:160
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Debian Control"
+msgstr "Debian Control"
+
+#. i18n: file data/desktop.xml line 3
+#: rc.cpp:164
+msgid ""
+"_: Language\n"
+".desktop"
+msgstr ".desktop"
+
+#. i18n: file data/diff.xml line 15
+#: rc.cpp:168
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Diff"
+msgstr "Diff"
+
+#. i18n: file data/doxygen.xml line 26
+#: rc.cpp:172
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Doxygen"
+msgstr "Doxygen"
+
+#. i18n: file data/e.xml line 3
+#: rc.cpp:176
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"E Language"
+msgstr "E Language"
+
+#. i18n: file data/eiffel.xml line 13
+#: rc.cpp:180
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Eiffel"
+msgstr "Eiffel"
+
+#. i18n: file data/email.xml line 6
+#: rc.cpp:184
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Email"
+msgstr "Email"
+
+#. i18n: file data/euphoria.xml line 32
+#: rc.cpp:188
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Euphoria"
+msgstr "Euphoria"
+
+#. i18n: file data/ferite.xml line 3
+#: rc.cpp:192
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ferite"
+msgstr "ferite"
+
+#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
+#: rc.cpp:196
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"4GL"
+msgstr "4GL"
+
+#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
+#: rc.cpp:198 rc.cpp:202 rc.cpp:282 rc.cpp:390 rc.cpp:462 rc.cpp:466
+#: rc.cpp:470
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#. i18n: file data/fgl-per.xml line 3
+#: rc.cpp:200
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"4GL-PER"
+msgstr "4GL-PER"
+
+#. i18n: file data/fortran.xml line 3
+#: rc.cpp:204
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Fortran"
+msgstr "Fortran"
+
+#. i18n: file data/fstab.xml line 4
+#: rc.cpp:208
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"fstab"
+msgstr "fstab"
+
+#. i18n: file data/gdl.xml line 3
+#: rc.cpp:212
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GDL"
+msgstr "GDL"
+
+#. i18n: file data/gdl.xml line 3
+#: rc.cpp:214 rc.cpp:326 rc.cpp:358 rc.cpp:442 rc.cpp:482
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Scientific"
+msgstr "Khoa học"
+
+#. i18n: file data/gettext.xml line 24
+#: rc.cpp:216
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GNU Gettext"
+msgstr "GNU Gettext"
+
+#. i18n: file data/glsl.xml line 3
+#: rc.cpp:220
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GLSL"
+msgstr "GLSL"
+
+#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 42
+#: rc.cpp:224
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GNU Assembler"
+msgstr "GNU Assembler"
+
+#. i18n: file data/haskell.xml line 4
+#: rc.cpp:228
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Haskell"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/html.xml line 7
+#: rc.cpp:232
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"HTML"
+msgstr "HTML"
+
+#. i18n: file data/idconsole.xml line 3
+#: rc.cpp:236
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Quake Script"
+msgstr "Quake Script"
+
+#. i18n: file data/idl.xml line 3
+#: rc.cpp:240
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"IDL"
+msgstr "IDL"
+
+#. i18n: file data/ilerpg.xml line 48
+#: rc.cpp:244
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ILERPG"
+msgstr "ILERPG"
+
+#. i18n: file data/inform.xml line 6
+#: rc.cpp:248
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Inform"
+msgstr "Inform"
+
+#. i18n: file data/ini.xml line 3
+#: rc.cpp:252
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"INI Files"
+msgstr "INI Files"
+
+#. i18n: file data/java.xml line 3
+#: rc.cpp:256
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Java"
+msgstr "Java"
+
+#. i18n: file data/javadoc.xml line 3
+#: rc.cpp:260
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Javadoc"
+msgstr "Javadoc"
+
+#. i18n: file data/javascript.xml line 6
+#: rc.cpp:264
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"JavaScript"
+msgstr "JavaScript"
+
+#. i18n: file data/jsp.xml line 3
+#: rc.cpp:268
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"JSP"
+msgstr "JSP"
+
+#. i18n: file data/kbasic.xml line 3
+#: rc.cpp:272
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"KBasic"
+msgstr "KBasic"
+
+#. i18n: file data/latex.xml line 3
+#: rc.cpp:276
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LaTeX"
+msgstr "LaTeX"
+
+#. i18n: file data/ldif.xml line 3
+#: rc.cpp:280
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LDIF"
+msgstr "LDIF"
+
+#. i18n: file data/lex.xml line 23
+#: rc.cpp:284
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Lex/Flex"
+msgstr "Lex/Flex"
+
+#. i18n: file data/lilypond.xml line 27
+#: rc.cpp:288
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LilyPond"
+msgstr "LilyPond"
+
+#. i18n: file data/literate-haskell.xml line 3
+#: rc.cpp:292
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Literate Haskell"
+msgstr "Literate Haskell"
+
+#. i18n: file data/logtalk.xml line 4
+#: rc.cpp:296
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Logtalk"
+msgstr "Logtalk"
+
+#. i18n: file data/lpc.xml line 19
+#: rc.cpp:300
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LPC"
+msgstr "LPC"
+
+#. i18n: file data/lua.xml line 3
+#: rc.cpp:304
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Lua"
+msgstr "Lua"
+
+#. i18n: file data/m3u.xml line 14
+#: rc.cpp:308
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"M3U"
+msgstr "M3U"
+
+#. i18n: file data/mab.xml line 3
+#: rc.cpp:312
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MAB-DB"
+msgstr "MAB-DB"
+
+#. i18n: file data/makefile.xml line 5
+#: rc.cpp:316
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Makefile"
+msgstr "Makefile"
+
+#. i18n: file data/mason.xml line 3
+#: rc.cpp:320
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Mason"
+msgstr "Mason"
+
+#. i18n: file data/matlab.xml line 58
+#: rc.cpp:324
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Matlab"
+msgstr "Matlab"
+
+#. i18n: file data/mediawiki.xml line 3
+#: rc.cpp:328
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MediaWiki"
+msgstr "CMake"
+
+#. i18n: file data/mips.xml line 3
+#: rc.cpp:332
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MIPS Assembler"
+msgstr "MIPS Assembler"
+
+#. i18n: file data/modula-2.xml line 3
+#: rc.cpp:336
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Modula-2"
+msgstr "Modula-2"
+
+#. i18n: file data/mup.xml line 3
+#: rc.cpp:340
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Music Publisher"
+msgstr "Music Publisher"
+
+#. i18n: file data/nasm.xml line 31
+#: rc.cpp:344
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Intel x86 (NASM)"
+msgstr "Intel x86 (NASM)"
+
+#. i18n: file data/objectivec.xml line 3
+#: rc.cpp:348
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Objective-C"
+msgstr "Objective-C"
+
+#. i18n: file data/ocaml.xml line 11
+#: rc.cpp:352
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Objective Caml"
+msgstr "Objective Caml"
+
+#. i18n: file data/octave.xml line 18
+#: rc.cpp:356
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Octave"
+msgstr "Octave"
+
+#. i18n: file data/pascal.xml line 3
+#: rc.cpp:360
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Pascal"
+msgstr "Pascal"
+
+#. i18n: file data/perl.xml line 42
+#: rc.cpp:364
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Perl"
+msgstr "Perl"
+
+#. i18n: file data/php.xml line 21
+#: rc.cpp:368
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PHP/PHP"
+msgstr "PHP/PHP"
+
+#. i18n: file data/picsrc.xml line 11
+#: rc.cpp:372
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PicAsm"
+msgstr "PicAsm"
+
+#. i18n: file data/pike.xml line 4
+#: rc.cpp:376
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Pike"
+msgstr "Pike"
+
+#. i18n: file data/postscript.xml line 3
+#: rc.cpp:380
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PostScript"
+msgstr "PostScript"
+
+#. i18n: file data/povray.xml line 7
+#: rc.cpp:384
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"POV-Ray"
+msgstr "POV-Ray"
+
+#. i18n: file data/progress.xml line 3
+#: rc.cpp:388
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"progress"
+msgstr "progress"
+
+#. i18n: file data/prolog.xml line 3
+#: rc.cpp:392
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Prolog"
+msgstr "Prolog"
+
+#. i18n: file data/purebasic.xml line 3
+#: rc.cpp:396
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PureBasic"
+msgstr "PureBasic"
+
+#. i18n: file data/python.xml line 4
+#: rc.cpp:400
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Python"
+msgstr "Python"
+
+#. i18n: file data/r.xml line 11
+#: rc.cpp:404
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"R Script"
+msgstr "R Script"
+
+#. i18n: file data/rexx.xml line 3
+#: rc.cpp:408
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"REXX"
+msgstr "REXX"
+
+#. i18n: file data/rhtml.xml line 47
+#: rc.cpp:412
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Ruby/Rails/RHTML"
+msgstr ""
+"_: Language\n"
+"Ruby/Rails/RHTML"
+
+#. i18n: file data/rib.xml line 8
+#: rc.cpp:416
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"RenderMan RIB"
+msgstr "RenderMan RIB"
+
+#. i18n: file data/rpmspec.xml line 3
+#: rc.cpp:420
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"RPM Spec"
+msgstr "RPM Spec"
+
+#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3
+#: rc.cpp:424
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"RSI IDL"
+msgstr "RSI IDL"
+
+#. i18n: file data/ruby.xml line 33
+#: rc.cpp:428
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Ruby"
+msgstr "Ruby"
+
+#. i18n: file data/sather.xml line 3
+#: rc.cpp:432
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Sather"
+msgstr "Sather"
+
+#. i18n: file data/scheme.xml line 43
+#: rc.cpp:436
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Scheme"
+msgstr "Scheme"
+
+#. i18n: file data/sci.xml line 3
+#: rc.cpp:440
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"scilab"
+msgstr "scilab"
+
+#. i18n: file data/sgml.xml line 3
+#: rc.cpp:444
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SGML"
+msgstr "SGML"
+
+#. i18n: file data/sieve.xml line 4
+#: rc.cpp:448
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Sieve"
+msgstr "Sieve"
+
+#. i18n: file data/sml.xml line 3
+#: rc.cpp:452
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SML"
+msgstr "SML"
+
+#. i18n: file data/spice.xml line 4
+#: rc.cpp:456
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Spice"
+msgstr "Spice"
+
+#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8
+#: rc.cpp:460
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SQL (MySQL)"
+msgstr "SQL (MySQL)"
+
+#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4
+#: rc.cpp:464
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SQL (PostgreSQL)"
+msgstr "SQL (PostgreSQL)"
+
+#. i18n: file data/sql.xml line 6
+#: rc.cpp:468
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SQL"
+msgstr "SQL"
+
+#. i18n: file data/stata.xml line 3
+#: rc.cpp:472
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Stata"
+msgstr "Stata"
+
+#. i18n: file data/tcl.xml line 8
+#: rc.cpp:476
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Tcl/Tk"
+msgstr "Tcl/Tk"
+
+#. i18n: file data/tibasic.xml line 3
+#: rc.cpp:480
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"TI Basic"
+msgstr "TI Basic"
+
+#. i18n: file data/txt2tags.xml line 5
+#: rc.cpp:484
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"txt2tags"
+msgstr "txt2tags"
+
+#. i18n: file data/uscript.xml line 3
+#: rc.cpp:488
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"UnrealScript"
+msgstr "UnrealScript"
+
+#. i18n: file data/velocity.xml line 3
+#: rc.cpp:492
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Velocity"
+msgstr "Velocity"
+
+#. i18n: file data/verilog.xml line 3
+#: rc.cpp:496
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Verilog"
+msgstr "Verilog"
+
+#. i18n: file data/vhdl.xml line 3
+#: rc.cpp:500
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"VHDL"
+msgstr "VHDL"
+
+#. i18n: file data/vrml.xml line 3
+#: rc.cpp:504
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"VRML"
+msgstr "VRML"
+
+#. i18n: file data/winehq.xml line 3
+#: rc.cpp:508
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"WINE Config"
+msgstr "WINE Config"
+
+#. i18n: file data/xharbour.xml line 3
+#: rc.cpp:512
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"xHarbour"
+msgstr "xHarbour"
+
+#. i18n: file data/xml.xml line 7
+#: rc.cpp:516
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"XML"
+msgstr "XML"
+
+#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3
+#: rc.cpp:520
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"XML (Debug)"
+msgstr "XML (Debug)"
+
+#. i18n: file data/xslt.xml line 53
+#: rc.cpp:524
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"xslt"
+msgstr "xsit"
+
+#. i18n: file data/yacas.xml line 3
+#: rc.cpp:528
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"yacas"
+msgstr "yacas"
+
+#. i18n: file data/yacc.xml line 23
+#: rc.cpp:532
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Yacc/Bison"
+msgstr "Yacc/Bison"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
+msgid "Word Completion Plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
+msgid "Configure the Word Completion Plugin"
+msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
+msgid "Reuse Word Above"
+msgstr "Dùng lại từ trên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
+msgid "Reuse Word Below"
+msgstr "Dùng lại từ dưới"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
+msgid "Pop Up Completion List"
+msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
+msgid "Shell Completion"
+msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
+msgid "Automatic Completion Popup"
+msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
+msgid "Automatically &show completion list"
+msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
+msgid ""
+"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
+"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
+"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
+"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
+"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
+"sentence blank if it suits your language better. \n"
+"Show completions &when a word is at least"
+msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
+msgid ""
+"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
+"completions when a word is at least N characters'\n"
+"characters long."
+msgstr "ký tự."
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
+msgid ""
+"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
+"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
+msgstr ""
+"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
+"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
+msgid ""
+"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
+msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
+msgid "Insert File..."
+msgstr "Chèn tập tin..."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
+msgid "Choose File to Insert"
+msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
+msgid ""
+"Failed to load file:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lỗi tải tập tin:\n"
+"\n"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
+msgid "Insert File Error"
+msgstr "Lỗi chèn tập tin"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
+msgid ""
+"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
+msgstr ""
+"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
+"bỏ."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
+msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
+msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
+msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
+msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
+
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
+msgid "Data Tools"
+msgstr "Công cụ Dữ liệu"
+
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
+msgid "(not available)"
+msgstr "(hiện không có)"
+
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
+msgid ""
+"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
+"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
+"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
+"package."
+msgstr ""
+"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
+"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
+"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
+msgid "Search Incrementally"
+msgstr "Tìm kiếm dần"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
+msgid "Search Incrementally Backwards"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
+msgid "I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
+msgid "Search Options"
+msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
+msgid "Case Sensitive"
+msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
+msgid "From Beginning"
+msgstr "Từ đầu"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
+msgid "Regular Expression"
+msgstr "Biểu thức chính quy"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
+msgid ""
+"_: Incremental Search\n"
+"I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
+msgid ""
+"_: Incremental Search found no match\n"
+"Failing I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
+msgid ""
+"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
+"I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
+msgid "Failing I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
+"Wrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
+msgid "Failing Wrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
+msgid "Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
+msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
+"starting position\n"
+"Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
+msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
+msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
+msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
+msgid "Error: unknown i-search state!"
+msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
+msgid "Next Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
+msgid "Previous Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
+msgid "AutoBookmarks"
+msgstr "Đánh dấu Tự động"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
+msgid "Configure AutoBookmarks"
+msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:280
+msgid "Edit Entry"
+msgstr "Sửa đổi mục nhập"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:288
+msgid "&Pattern:"
+msgstr "&Mẫu :"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:294
+msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
+msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:298
+msgid "Case &sensitive"
+msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:302
+msgid ""
+"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:305
+msgid "&Minimal matching"
+msgstr "Khớp tối thiể&u"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:309
+msgid ""
+"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
+"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
+"manual.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
+"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
+"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:313
+msgid "&File mask:"
+msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:319
+msgid ""
+"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
+"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
+"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
+"fill out both lists.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
+"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
+"tên khớp.</p>"
+"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
+"cả hai danh sách.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:330
+msgid ""
+"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
+"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
+"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
+"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
+"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
+"MIME khớp.</p>"
+"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
+"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:340
+msgid ""
+"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
+"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
+"corresponding masks.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
+"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
+"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:365
+msgid ""
+"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
+"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
+"ứng."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:385
+msgid "&Patterns"
+msgstr "&Mẫu"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
+msgid "Pattern"
+msgstr "Mẫu"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
+msgid "Mime Types"
+msgstr "Kiểu MIME"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:390
+msgid "File Masks"
+msgstr "Bộ lọc tập tin"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:394
+msgid ""
+"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
+"opened, each entity is used in the following way: "
+"<ol>"
+"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
+"neither matches the document.</li>"
+"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
+"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
+"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
+"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
+"<ol>"
+"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
+"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
+"dấu.</li></ol>"
+"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:409
+msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
+msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:414
+msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:416
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:419
+msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Language\n"
+#~ "Wikimedia"
+#~ msgstr "Wikimedia"