diff options
author | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2013-09-03 19:59:21 +0200 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2013-09-03 20:45:30 +0200 |
commit | f1d570183a654b6dba86f463d96931399757e11e (patch) | |
tree | bee0cf53d8ce4a4bb0394b1daf3a210aa342ea6d /tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po | |
parent | 4b6e7a349ae63502f0b50c9be255ec4356bec1f4 (diff) | |
download | tde-i18n-f1d570183a654b6dba86f463d96931399757e11e.tar.gz tde-i18n-f1d570183a654b6dba86f463d96931399757e11e.zip |
Additional k => tde renaming and fixes
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po | 2222 |
1 files changed, 1111 insertions, 1111 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po index 06528b60e14..c14f66fd832 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po @@ -16,13 +16,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 16 +#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 16 #: rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "Editor Chooser" msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo" -#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 41 +#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 41 #: rc.cpp:6 #, no-c-format msgid "" @@ -35,56 +35,56 @@ msgstr "" "này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong " "Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó." -#. i18n: file ./kcert/kcertpart.rc line 4 +#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4 #: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "&Certificate" msgstr "&Chứng nhận" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 58 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58 #: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Alternate shortcut:" msgstr "Phím tắt xen kẽ :" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 69 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69 #: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Primary shortcut:" msgstr "Phím tắt chính:" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 155 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155 #: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "" "The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here." msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây." -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 182 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 182 #: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84 #, no-c-format msgid "x" msgstr "x" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 188 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 188 #: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "Clear shortcut" msgstr "Xoá phím tắt" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 213 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213 #: rc.cpp:33 #, no-c-format msgid "Multi-key mode" msgstr "Chế độ đa phím" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 216 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216 #: rc.cpp:36 #, no-c-format msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts" msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 219 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219 #: rc.cpp:39 #, no-c-format msgid "" @@ -158,25 +158,25 @@ msgstr "Thiết &lập" msgid "Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 27 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27 #: rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "Shortcut:" msgstr "Phím tắt :" -#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 65 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65 #: rc.cpp:81 #, no-c-format msgid "Alt+Tab" msgstr "Alt+Tab" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 38 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 38 #: rc.cpp:90 rc.cpp:307 #, no-c-format msgid "Unknown word:" msgstr "Từ lạ :" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 44 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 44 #: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322 #, no-c-format msgid "" @@ -207,25 +207,25 @@ msgstr "" "hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 52 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 52 #: rc.cpp:99 rc.cpp:316 #, no-c-format msgid "<b>misspelled</b>" msgstr "<b>sai chính tả</b>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 55 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 55 #: rc.cpp:102 rc.cpp:319 #, no-c-format msgid "Unknown word" msgstr "Từ lạ" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 69 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 69 #: rc.cpp:111 rc.cpp:328 #, no-c-format msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ :" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 77 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 77 #: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389 #, no-c-format msgid "" @@ -237,19 +237,19 @@ msgstr "" "<p>Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 88 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 88 #: rc.cpp:119 rc.cpp:336 #, no-c-format msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..." msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..." -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 94 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 94 #: rc.cpp:122 rc.cpp:339 #, no-c-format msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context." msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó." -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 99 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 99 #: rc.cpp:125 rc.cpp:342 #, no-c-format msgid "" @@ -267,13 +267,13 @@ msgstr "" "tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 107 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 107 #: rc.cpp:130 rc.cpp:347 #, no-c-format msgid "<< Add to Dictionary" msgstr "<<Thêm vào Từ điển" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 113 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 113 #: rc.cpp:133 rc.cpp:350 #, no-c-format msgid "" @@ -296,13 +296,13 @@ msgstr "" "thay thế.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 138 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 138 #: rc.cpp:139 rc.cpp:405 #, no-c-format msgid "R&eplace All" msgstr "Th&ay thế hết" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 143 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 143 #: rc.cpp:142 rc.cpp:408 #, no-c-format msgid "" @@ -316,19 +316,19 @@ msgstr "" "trên (bên trái)..</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 149 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 149 #: rc.cpp:147 rc.cpp:356 #, no-c-format msgid "Suggested Words" msgstr "Từ đã gợi ý" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 165 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 165 #: rc.cpp:150 rc.cpp:359 #, no-c-format msgid "Suggestion List" msgstr "Danh sách gợi ý" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 171 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 171 #: rc.cpp:153 rc.cpp:362 #, no-c-format msgid "" @@ -348,13 +348,13 @@ msgstr "" "hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 179 -#: tdeui/keditcl2.cpp:833 kutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 179 +#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397 #, no-c-format msgid "&Replace" msgstr "Tha&y thế" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 184 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 184 #: rc.cpp:162 rc.cpp:400 #, no-c-format msgid "" @@ -368,13 +368,13 @@ msgstr "" "trên (bên trái).</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 192 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 192 #: rc.cpp:167 rc.cpp:368 #, no-c-format msgid "Replace &with:" msgstr "Thay thế &bằng:" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 201 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 201 #: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377 #, no-c-format msgid "" @@ -393,13 +393,13 @@ msgstr "" "gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 209 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 209 #: rc.cpp:176 rc.cpp:413 #, no-c-format msgid "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 215 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 215 #: rc.cpp:179 rc.cpp:416 #, no-c-format msgid "" @@ -415,13 +415,13 @@ msgstr "" "khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 223 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 223 #: rc.cpp:185 rc.cpp:422 #, no-c-format msgid "I&gnore All" msgstr "Bỏ &qua hết" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 229 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 229 #: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434 #, no-c-format msgid "" @@ -439,37 +439,37 @@ msgstr "" "khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 248 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 248 #: rc.cpp:200 rc.cpp:394 #, no-c-format msgid "S&uggest" msgstr "&Gợi ý" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 254 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 254 #: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383 #, no-c-format msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" -#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 261 +#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 261 #: rc.cpp:206 rc.cpp:386 #, no-c-format msgid "Language Selection" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#. i18n: file ./khtml/khtml_popupmenu.rc line 11 +#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11 #: rc.cpp:214 #, no-c-format msgid "Frame" msgstr "Khung" -#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 17 +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17 #: rc.cpp:217 #, no-c-format msgid "JavaScript Errors" msgstr "Lỗi JavaScript" -#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 20 +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20 #: rc.cpp:220 #, no-c-format msgid "" @@ -488,67 +488,67 @@ msgstr "" "hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « " "http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi." -#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 39 +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39 #: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226 #, no-c-format msgid "C&lear" msgstr "&Xoá" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 26 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26 #: rc.cpp:232 #, no-c-format msgid "Document Information" msgstr "Thông tin Tài liệu" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 37 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37 #: rc.cpp:235 #, no-c-format msgid "General" msgstr "Chung" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 64 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64 #: rc.cpp:238 #, no-c-format msgid "URL:" msgstr "Địa chỉ Mạng:" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 122 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122 #: rc.cpp:241 #, no-c-format msgid "Title:" msgstr "Tựa :" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 141 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141 #: rc.cpp:244 #, no-c-format msgid "Last modified:" msgstr "Sửa đổi cuối cùng:" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 160 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160 #: rc.cpp:247 #, no-c-format msgid "Document encoding:" msgstr "Bảng mã Tài liệu :" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 188 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188 #: rc.cpp:250 #, no-c-format msgid "HTTP Headers" msgstr "Dòng đầu HTTP" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 197 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197 #: rc.cpp:253 #, no-c-format msgid "Property" msgstr "Thuộc tính" -#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 208 -#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256 #, no-c-format msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 26 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 26 #: rc.cpp:274 #, no-c-format msgid "" @@ -558,20 +558,20 @@ msgstr "" "Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê " "mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn." -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 34 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 34 #: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862 -#: kutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277 #, no-c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 45 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 45 #: rc.cpp:280 #, no-c-format msgid "Enable &background spellchecking" msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền" -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 48 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 48 #: rc.cpp:283 #, no-c-format msgid "" @@ -581,13 +581,13 @@ msgstr "" "Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào " "được tô sáng ngay." -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 56 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 56 #: rc.cpp:286 #, no-c-format msgid "Skip all &uppercase words" msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa" -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 59 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 59 #: rc.cpp:289 #, no-c-format msgid "" @@ -597,13 +597,13 @@ msgstr "" "Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn " "sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN." -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 67 #: rc.cpp:292 #, no-c-format msgid "S&kip run-together words" msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau" -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 70 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 70 #: rc.cpp:295 #, no-c-format msgid "" @@ -613,19 +613,19 @@ msgstr "" "Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối " "chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ." -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 80 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 80 #: rc.cpp:298 #, no-c-format msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 91 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 91 #: rc.cpp:301 #, no-c-format msgid "Ignore These Words" msgstr "Bỏ qua các từ này" -#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 97 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 97 #: rc.cpp:304 #, no-c-format msgid "" @@ -635,32 +635,32 @@ msgstr "" "Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút " "Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ." -#. i18n: file ./kspell2/ui/kspell2ui.ui line 282 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 282 #: rc.cpp:431 #, no-c-format msgid "Autocorrect" msgstr "Tự động sửa" -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 9 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 9 #: rc.cpp:440 #, no-c-format msgid "Additional domains for browsing" msgstr "Miền thêm để duyệt" -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 10 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 10 #: rc.cpp:443 #, no-c-format msgid "List of 'wide-area' (non link-local) domains that should be browsed." msgstr "" "Danh sách miền « vùng rộng » (không phải cục bộ để liên kết) cần duyệt." -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 13 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 13 #: rc.cpp:446 #, no-c-format msgid "Browse local network" msgstr "Duyệt mạng cục bộ" -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 14 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 14 #: rc.cpp:449 #, no-c-format msgid "" @@ -670,19 +670,19 @@ msgstr "" "Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng " "DNS truyền một-nhiều." -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 18 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 18 #: rc.cpp:452 #, no-c-format msgid "Recursive search for domains" msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền" -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 19 #: rc.cpp:455 #, no-c-format msgid "Removed in TDE 3.5.0" msgstr "Bị gỡ bỏ trong TDE 3.5.0" -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 25 #: rc.cpp:458 #, no-c-format msgid "" @@ -692,7 +692,7 @@ msgstr "" "Chọn khả năng xuất bản trên LAN (truyền một-nhiều) hay WAN (truyền đơn, cần " "trình phục vụ DNS đã cấu hình)" -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 26 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 26 #: rc.cpp:461 #, no-c-format msgid "" @@ -702,13 +702,13 @@ msgstr "" "GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc " "« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)." -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 34 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 34 #: rc.cpp:464 #, no-c-format msgid "Name of default publishing domain for WAN" msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN" -#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 36 +#. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 36 #: rc.cpp:467 #, no-c-format msgid "" @@ -732,8 +732,8 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: common_texts.cpp:24 tdeui/kconfigdialog.cpp:56 kutils/kcmultidialog.cpp:59 -#: kutils/kcmultidialog.h:104 kutils/ksettings/dialog.cpp:571 +#: common_texts.cpp:24 tdeui/tdeconfigdialog.cpp:56 tdeutils/kcmultidialog.cpp:59 +#: tdeutils/kcmultidialog.h:104 tdeutils/ksettings/dialog.cpp:571 msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" @@ -765,7 +765,7 @@ msgstr "Trang" msgid "Border" msgstr "Viền" -#: common_texts.cpp:32 tdeui/ktoolbar.cpp:2116 +#: common_texts.cpp:32 tdeui/tdetoolbar.cpp:2116 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" @@ -849,9 +849,9 @@ msgstr "Thu phóng" msgid "&Zoom" msgstr "Thu &phóng" -#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kabc/lock.cpp:132 -#: tdeui/kmessagebox.cpp:760 tdeui/kmessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493 -#: kutils/kpluginselector.cpp:248 +#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 tdeabc/lock.cpp:132 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:760 tdeui/tdemessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:248 msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -864,8 +864,8 @@ msgid "Charset:" msgstr "Bộ ký tự :" #: arts/message/artsmessage.cc:83 common_texts.cpp:59 -#: tdeui/kmessagebox.cpp:561 tdeui/kmessagebox.cpp:633 -#: tdeui/kmessagebox.cpp:709 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:561 tdeui/tdemessagebox.cpp:633 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:709 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" @@ -881,8 +881,8 @@ msgstr "Nội dung" msgid "About" msgstr "Giới thiệu" -#: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 tdeui/kaboutapplication.cpp:64 -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:88 +#: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:64 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:88 msgid "&About" msgstr "&Giới thiệu" @@ -890,13 +890,13 @@ msgstr "&Giới thiệu" msgid "A&bout" msgstr "G&iới thiệu" -#: common_texts.cpp:65 kparts/part.cpp:489 +#: common_texts.cpp:65 tdeparts/part.cpp:489 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#: common_texts.cpp:67 tdecore/kapplication.cpp:1417 -#: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280 -#: tdecore/kapplication.cpp:2551 tdecore/kapplication.cpp:2573 +#: common_texts.cpp:67 tdecore/tdeapplication.cpp:1417 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2245 tdecore/tdeapplication.cpp:2280 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2551 tdecore/tdeapplication.cpp:2573 #: tdecore/kdebug.cpp:295 tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99 msgid "&OK" msgstr "&Được" @@ -913,7 +913,7 @@ msgstr "Tắt" msgid "&Apply" msgstr "&Áp dụng" -#: common_texts.cpp:74 tdecore/kstdaccel.cpp:52 +#: common_texts.cpp:74 tdecore/tdestdaccel.cpp:52 msgid "File" msgstr "Tập tin" @@ -925,7 +925,7 @@ msgstr "&Hủy" msgid "Discard" msgstr "Hủy" -#: common_texts.cpp:80 tdecore/kstdaccel.cpp:59 +#: common_texts.cpp:80 tdecore/tdestdaccel.cpp:59 msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" @@ -941,7 +941,7 @@ msgstr "Xem" msgid "E&xit" msgstr "Đi &ra" -#: common_texts.cpp:86 tdecore/kstdaccel.cpp:58 +#: common_texts.cpp:86 tdecore/tdestdaccel.cpp:58 msgid "Quit" msgstr "Thoát" @@ -949,11 +949,11 @@ msgstr "Thoát" msgid "&Quit" msgstr "T&hoát" -#: common_texts.cpp:88 tdecore/kstdaccel.cpp:88 kded/kbuildsycoca.cpp:753 +#: common_texts.cpp:88 tdecore/tdestdaccel.cpp:88 kded/tdebuildsycoca.cpp:753 msgid "Reload" msgstr "Tải lại" -#: common_texts.cpp:89 tdecore/kstdaccel.cpp:86 +#: common_texts.cpp:89 tdecore/tdestdaccel.cpp:86 msgid "Back" msgstr "Lùi" @@ -977,7 +977,7 @@ msgstr "Lượt chơi mới" msgid "&New Game" msgstr "Lượt chơi mớ&i" -#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 tdecore/kstdaccel.cpp:53 +#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 tdecore/tdestdaccel.cpp:53 msgid "Open" msgstr "Mở" @@ -1001,7 +1001,7 @@ msgstr "Cắ&t" msgid "C&ut" msgstr "&Cắt" -#: common_texts.cpp:106 tdeui/kfontdialog.cpp:132 +#: common_texts.cpp:106 tdeui/tdefontdialog.cpp:132 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" @@ -1013,7 +1013,7 @@ msgstr "Màu cảnh &gần" msgid "&Background Color" msgstr "Màu &nền" -#: common_texts.cpp:109 tdecore/kstdaccel.cpp:56 +#: common_texts.cpp:109 tdecore/tdestdaccel.cpp:56 msgid "Save" msgstr "Lưu" @@ -1021,8 +1021,8 @@ msgstr "Lưu" msgid "&Save" msgstr "&Lưu" -#: common_texts.cpp:111 khtml/khtml_part.cpp:3937 khtml/khtml_part.cpp:4141 -#: khtml/khtml_part.cpp:4462 khtml/khtml_run.cpp:83 kparts/browserrun.cpp:419 +#: common_texts.cpp:111 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3937 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4141 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4462 tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 tdeparts/browserrun.cpp:419 msgid "Save As" msgstr "Lưu dạng" @@ -1038,7 +1038,7 @@ msgstr "Lư&u dạng..." msgid "&Print..." msgstr "&In..." -#: common_texts.cpp:117 tdeui/kmessagebox.cpp:837 tdeui/kmessagebox.cpp:867 +#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837 tdeui/tdemessagebox.cpp:867 msgid "Sorry" msgstr "Rất tiếc" @@ -1059,7 +1059,7 @@ msgstr "Đổi" msgid "&Delete" msgstr "&Xoá bỏ" -#: common_texts.cpp:125 tdeui/kfontdialog.cpp:225 tdeui/kfontdialog.cpp:477 +#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225 tdeui/tdefontdialog.cpp:477 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" @@ -1067,7 +1067,7 @@ msgstr "Nghiêng" msgid "Roman" msgstr "La mã" -#: common_texts.cpp:132 tdeui/kmessagebox.cpp:913 +#: common_texts.cpp:132 tdeui/tdemessagebox.cpp:913 msgid "Information" msgstr "Thông tin" @@ -1090,12 +1090,12 @@ msgstr "Duyệt..." #: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 tdeui/keditcl2.cpp:107 #: tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 tdeui/keditcl2.cpp:390 #: tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 tdeui/kstdguiitem.cpp:259 -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 kutils/kreplace.cpp:319 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 tdeutils/kreplace.cpp:319 msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: common_texts.cpp:138 tdeui/keditlistbox.cpp:136 -#: kresources/configpage.cpp:127 +#: tderesources/configpage.cpp:127 msgid "&Remove" msgstr "&Bỏ" @@ -1111,7 +1111,7 @@ msgstr "Thuộc tính" msgid "&Start" msgstr "&Chạy" -#: common_texts.cpp:142 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457 +#: common_texts.cpp:142 tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457 msgid "St&op" msgstr "&Dừng" @@ -1139,11 +1139,11 @@ msgstr "Tải &lại" msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#: common_texts.cpp:149 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465 +#: common_texts.cpp:149 tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" -#: common_texts.cpp:150 kmdi/kmdimainfrm.cpp:995 +#: common_texts.cpp:150 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:995 msgid "Restore" msgstr "Phục hồi" @@ -1152,7 +1152,7 @@ msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:137 -#: tdecore/kstdaccel.cpp:57 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:57 msgid "Print" msgstr "In" @@ -1210,9 +1210,9 @@ msgstr "&Kế" msgid "&Previous" msgstr "&Lùi" -#: common_texts.cpp:170 kcert/kcertpart.cc:730 kcert/kcertpart.cc:746 -#: tdecore/kstdaccel.cpp:73 tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 -#: tdeui/keditcl2.cpp:830 kutils/kreplace.cpp:45 kutils/kreplace.cpp:49 +#: common_texts.cpp:170 tdecert/tdecertpart.cc:730 tdecert/tdecertpart.cc:746 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:73 tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 +#: tdeui/keditcl2.cpp:830 tdeutils/kreplace.cpp:45 tdeutils/kreplace.cpp:49 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" @@ -1220,9 +1220,9 @@ msgstr "Thay thế" msgid "&Replace..." msgstr "&Thay thế..." -#: common_texts.cpp:173 kabc/ldapconfigwidget.cpp:156 -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tdeui/klineedit.cpp:914 -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2058 +#: common_texts.cpp:173 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:156 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tdeui/klineedit.cpp:914 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058 msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -1242,7 +1242,7 @@ msgstr "Mở gần đây" msgid "Open &Recent" msgstr "Mở &gần đây" -#: common_texts.cpp:179 tdeui/kstdaction_p.h:61 khtml/khtml_part.cpp:4258 +#: common_texts.cpp:179 tdeui/kstdaction_p.h:61 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4258 msgid "&Find..." msgstr "&Tìm..." @@ -1287,7 +1287,7 @@ msgstr "Cấu hình &phím tắt..." msgid "&Preferences..." msgstr "Tù&y thích..." -#: common_texts.cpp:193 tdeui/kmessagebox.cpp:928 +#: common_texts.cpp:193 tdeui/tdemessagebox.cpp:928 msgid "Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa" @@ -1607,24 +1607,24 @@ msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" msgid "Syntax error in parameter list" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" -#: interfaces/ktexteditor/editorchooser.cpp:60 +#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60 msgid "System Default (%1)" msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)" -#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106 +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"." msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »." -#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106 -#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129 +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 msgid "KScript Error" msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)" -#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129 +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 msgid "Unable find script \"%1\"." msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." -#: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40 +#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40 msgid "TDE Scripts" msgstr "Tập lệnh TDE" @@ -1648,74 +1648,74 @@ msgstr "Cỡ th&ường" msgid "&Double Size" msgstr "Cỡ &đôi" -#: kabc/addressbook.cpp:346 kabc/addressbook.cpp:365 +#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365 msgid "Unable to load resource '%1'" msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »" -#: kabc/key.cpp:127 +#: tdeabc/key.cpp:127 msgid "X509" msgstr "X509" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: kabc/key.cpp:130 +#: tdeabc/key.cpp:130 msgid "PGP" msgstr "PGP" -#: kab/addressbook.cc:335 kabc/field.cpp:217 kabc/key.cpp:133 -#: kabc/scripts/field.src.cpp:110 +#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/key.cpp:133 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" -#: kabc/key.cpp:136 kabc/secrecy.cpp:80 +#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80 msgid "Unknown type" msgstr "Kiểu lạ" -#: kabc/field.cpp:192 kabc/scripts/field.src.cpp:85 +#: tdeabc/field.cpp:192 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85 msgid "Unknown Field" msgstr "Trường lạ" -#: kabc/field.cpp:205 kabc/scripts/field.src.cpp:98 +#: tdeabc/field.cpp:205 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: kabc/field.cpp:207 kabc/scripts/field.src.cpp:100 +#: tdeabc/field.cpp:207 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100 msgid "Frequent" msgstr "Thường" -#: kab/addressbook.cc:192 kabc/field.cpp:209 kabc/scripts/field.src.cpp:102 +#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:209 tdeabc/scripts/field.src.cpp:102 msgid "" "_: street/postal\n" "Address" msgstr "" -#: kabc/addresseedialog.cpp:71 kabc/addresseedialog.cpp:101 -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:190 kabc/distributionlisteditor.cpp:143 -#: kabc/field.cpp:211 kabc/scripts/field.src.cpp:104 tdeui/kaboutdialog.cpp:91 +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143 +#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" -#: kabc/field.cpp:213 kabc/scripts/field.src.cpp:106 +#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" -#: kab/addressbook.cc:176 kabc/addressee.cpp:727 kabc/field.cpp:215 -#: kabc/scripts/field.src.cpp:108 +#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:727 tdeabc/field.cpp:215 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" -#: kabc/field.cpp:219 kabc/scripts/field.src.cpp:112 +#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" -#: kabc/kab2kabc.cpp:42 +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42 msgid "Disable automatic startup on login" msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập" -#: kabc/kab2kabc.cpp:45 +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45 msgid "Override existing entries" msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có" -#: kabc/kab2kabc.cpp:287 +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287 msgid "" "Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is " "located there and you have read permission for this file." @@ -1723,433 +1723,433 @@ msgstr "" "Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm " "đó, và bạn có quyền đọc tập tin này." -#: kabc/kab2kabc.cpp:435 +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435 msgid "Kab to Kabc Converter" msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc" -#: kabc/resource.cpp:332 +#: tdeabc/resource.cpp:332 msgid "Loading resource '%1' failed!" msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi." -#: kabc/resource.cpp:343 +#: tdeabc/resource.cpp:343 msgid "Saving resource '%1' failed!" msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi." -#: kabc/resourceselectdialog.cpp:39 kresources/selectdialog.cpp:42 +#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42 msgid "Resource Selection" msgstr "Chọn tài nguyên" -#: kabc/resourceselectdialog.cpp:46 kresources/configpage.cpp:107 -#: kresources/selectdialog.cpp:49 +#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107 +#: tderesources/selectdialog.cpp:49 msgid "Resources" msgstr "Tài nguyên" -#: kabc/secrecy.cpp:71 +#: tdeabc/secrecy.cpp:71 msgid "Public" msgstr "Công" -#: kab/addressbook.cc:1950 kabc/secrecy.cpp:74 +#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74 msgid "Private" msgstr "Riêng" -#: kabc/secrecy.cpp:77 +#: tdeabc/secrecy.cpp:77 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" -#: kabc/errorhandler.cpp:42 -msgid "Error in libkabc" -msgstr "Lỗi trong libkabc" +#: tdeabc/errorhandler.cpp:42 +msgid "Error in libtdeabc" +msgstr "Lỗi trong libtdeabc" -#: kabc/ldifconverter.cpp:475 +#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475 msgid "List of Emails" msgstr "Danh sách Thư" -#: kabc/locknull.cpp:60 +#: tdeabc/locknull.cpp:60 msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done." msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì." -#: kabc/locknull.cpp:62 +#: tdeabc/locknull.cpp:62 msgid "LockNull: All locks fail." msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại." -#: kabc/phonenumber.cpp:147 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:147 msgid "" "_: Preferred phone\n" "Preferred" msgstr "Ưa thích" -#: kabc/phonenumber.cpp:151 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:151 msgid "" "_: Home phone\n" "Home" msgstr "Ở nhà" -#: kabc/phonenumber.cpp:154 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:154 msgid "" "_: Work phone\n" "Work" msgstr "Chỗ làm" -#: kabc/phonenumber.cpp:157 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:157 msgid "Messenger" msgstr "Tin nhắn" -#: kabc/phonenumber.cpp:160 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:160 msgid "Preferred Number" msgstr "Số ưa thích" -#: kabc/phonenumber.cpp:163 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:163 msgid "Voice" msgstr "Tiếng nói" -#: kabc/phonenumber.cpp:166 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:166 msgid "Fax" msgstr "Điện thư" -#: kabc/phonenumber.cpp:169 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:169 msgid "" "_: Mobile Phone\n" "Mobile" msgstr "Di động" -#: kabc/phonenumber.cpp:172 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:172 msgid "Video" msgstr "Ảnh động" -#: kabc/phonenumber.cpp:175 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:175 msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" -#: kabc/phonenumber.cpp:178 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 msgid "Modem" msgstr "Bộ điều giải" -#: kabc/phonenumber.cpp:181 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:181 msgid "" "_: Car Phone\n" "Car" msgstr "Xe" -#: kabc/addressee.cpp:601 kabc/phonenumber.cpp:184 +#: tdeabc/addressee.cpp:601 tdeabc/phonenumber.cpp:184 msgid "ISDN" msgstr "ISDN" -#: kabc/phonenumber.cpp:187 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:187 msgid "PCS" msgstr "PCS" -#: kabc/addressee.cpp:607 kabc/phonenumber.cpp:190 +#: tdeabc/addressee.cpp:607 tdeabc/phonenumber.cpp:190 msgid "Pager" msgstr "Nhắn tin" -#: kabc/addressee.cpp:583 kabc/phonenumber.cpp:193 +#: tdeabc/addressee.cpp:583 tdeabc/phonenumber.cpp:193 msgid "Home Fax" msgstr "Điện thư ở nhà" -#: kabc/phonenumber.cpp:196 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:196 msgid "Work Fax" msgstr "Điện thư chỗ làm" -#: kabc/address.cpp:312 kabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43 +#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:44 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44 msgid "Configure Distribution Lists" msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:61 kabc/distributionlisteditor.cpp:43 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43 msgid "Select Email Address" msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử" -#: kab/addressbook.cc:303 kabc/distributionlistdialog.cpp:69 -#: kabc/distributionlisteditor.cpp:49 +#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49 msgid "Email Addresses" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:152 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152 msgid "New List..." msgstr "Danh sách mới..." -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:156 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156 msgid "Rename List..." msgstr "Đổi tên danh sách..." -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:160 kabc/distributionlisteditor.cpp:137 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137 msgid "Remove List" msgstr "Gỡ bỏ danh sách" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:167 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167 msgid "Available addresses:" msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:" -#: kabc/addressee.cpp:335 kabc/addresseedialog.cpp:70 -#: kabc/addresseedialog.cpp:100 kabc/distributionlistdialog.cpp:174 -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:189 kabc/distributionlisteditor.cpp:142 -#: kabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270 +#: tdeabc/addressee.cpp:335 tdeabc/addresseedialog.cpp:70 +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270 #: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282 -#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 kresources/configpage.cpp:119 -#: kutils/kpluginselector.cpp:200 +#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:175 kabc/distributionlisteditor.cpp:162 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162 msgid "Preferred Email" msgstr "Địa chỉ thư ưa thích" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:183 kabc/distributionlisteditor.cpp:156 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156 msgid "Add Entry" msgstr "Thêm mục" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:191 kabc/distributionlisteditor.cpp:144 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144 msgid "Use Preferred" msgstr "Dùng ưa thích" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:198 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198 msgid "Change Email..." msgstr "Đổi địa chỉ thư..." -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:202 kabc/distributionlisteditor.cpp:152 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152 msgid "Remove Entry" msgstr "Gỡ bỏ mục" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:237 kabc/distributionlisteditor.cpp:196 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196 msgid "New Distribution List" msgstr "Danh sách Phân Phối mới" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:238 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238 msgid "Please enter &name:" msgstr "Vui lòng nhập &tên:" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:255 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255 msgid "Distribution List" msgstr "Danh sách Phân Phối" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:256 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256 msgid "Please change &name:" msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:273 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273 msgid "Delete distribution list '%1'?" msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:339 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339 msgid "Selected addressees:" msgstr "Người nhận đã chọn:" -#: kabc/distributionlistdialog.cpp:341 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341 msgid "Selected addresses in '%1':" msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:" -#: kabc/addresseehelper.cpp:67 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67 msgid "Dr." msgstr "TS." -#: kabc/addresseehelper.cpp:68 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68 msgid "Miss" msgstr "Cô" -#: kabc/addresseehelper.cpp:69 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69 msgid "Mr." msgstr "Ông" -#: kabc/addresseehelper.cpp:70 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70 msgid "Mrs." msgstr "Bà" -#: kabc/addresseehelper.cpp:71 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71 msgid "Ms." msgstr "Cô/Bà" -#: kabc/addresseehelper.cpp:72 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72 msgid "Prof." msgstr "Giáo sư" -#: kabc/addresseehelper.cpp:74 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74 msgid "I" msgstr "I" -#: kabc/addresseehelper.cpp:75 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75 msgid "II" msgstr "II" -#: kabc/addresseehelper.cpp:76 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76 msgid "III" msgstr "III" -#: kabc/addresseehelper.cpp:77 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77 msgid "Jr." msgstr "Con." -#: kabc/addresseehelper.cpp:78 +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78 msgid "Sr." msgstr "Ông" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:83 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:92 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92 msgid "Bind DN:" msgstr "Đóng kết tên miền:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:101 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101 msgid "Realm:" msgstr "Địa hạt:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:110 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:120 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120 msgid "Host:" msgstr "Máy:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:130 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:141 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141 msgid "LDAP version:" msgstr "Phiên bản LDAP:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:152 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152 msgid "Size limit:" msgstr "Giới hạn cỡ :" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:163 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163 msgid "Time limit:" msgstr "Thời hạn:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:167 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167 msgid " sec" msgstr " giây" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:175 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175 msgid "" "_: Distinguished Name\n" "DN:" msgstr "Tên phân biệt" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:182 kabc/ldapconfigwidget.cpp:231 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231 msgid "Query Server" msgstr "Truy vấn máy phục vụ" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:190 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190 msgid "Filter:" msgstr "Lọc:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:199 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:201 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201 msgid "TLS" msgstr "TLS" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:202 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202 msgid "SSL" msgstr "SSL" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:216 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:218 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218 msgid "Anonymous" msgstr "Vô danh" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:219 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219 msgid "Simple" msgstr "Đơn giản" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:220 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220 msgid "SASL" msgstr "SASL" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:222 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222 msgid "SASL mechanism:" msgstr "Cơ cấu SASL:" -#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:302 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302 msgid "LDAP Query" msgstr "Truy vấn LDAP" -#: kabc/address.cpp:145 +#: tdeabc/address.cpp:145 msgid "Post Office Box" msgstr "Hộp bưu điện" -#: kabc/address.cpp:163 +#: tdeabc/address.cpp:163 msgid "Extended Address Information" msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng" -#: kabc/address.cpp:181 +#: tdeabc/address.cpp:181 msgid "Street" msgstr "Đường" -#: kabc/address.cpp:199 +#: tdeabc/address.cpp:199 msgid "Locality" msgstr "Phố" -#: kabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46 +#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46 msgid "Region" msgstr "Tỉnh" -#: kabc/address.cpp:235 +#: tdeabc/address.cpp:235 msgid "Postal Code" msgstr "Mã bưu điện:" -#: kab/addressbook.cc:204 kabc/address.cpp:253 +#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253 msgid "Country" msgstr "Quốc gia" -#: kab/addressbook.cc:188 kabc/address.cpp:271 +#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271 msgid "Delivery Label" msgstr "Nhãn phát" -#: kabc/address.cpp:287 +#: tdeabc/address.cpp:287 msgid "" "_: Preferred address\n" "Preferred" msgstr "Ưa thích" -#: kabc/address.cpp:291 +#: tdeabc/address.cpp:291 msgid "Domestic" msgstr "Trong nước" -#: kabc/address.cpp:294 +#: tdeabc/address.cpp:294 msgid "International" msgstr "Quốc tế" -#: kabc/address.cpp:297 +#: tdeabc/address.cpp:297 msgid "Postal" msgstr "Bưu điện" -#: kabc/address.cpp:300 +#: tdeabc/address.cpp:300 msgid "Parcel" msgstr "Bưu kiện" -#: kabc/address.cpp:303 +#: tdeabc/address.cpp:303 msgid "" "_: Home Address\n" "Home" msgstr "Ở nhà" -#: kabc/address.cpp:306 +#: tdeabc/address.cpp:306 msgid "" "_: Work Address\n" "Work" msgstr "Chỗ làm" -#: kabc/address.cpp:309 +#: tdeabc/address.cpp:309 msgid "Preferred Address" msgstr "Địa chỉ ưa thích" -#: kabc/lock.cpp:93 +#: tdeabc/lock.cpp:93 msgid "Unable to open lock file." msgstr "Không thể mở tập tin khoá." -#: kabc/lock.cpp:106 +#: tdeabc/lock.cpp:106 msgid "" "The address book '%1' is locked by application '%2'.\n" "If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'" @@ -2157,272 +2157,272 @@ msgstr "" "Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n" "Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »" -#: kabc/lock.cpp:146 +#: tdeabc/lock.cpp:146 msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)" msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)" -#: kabc/stdaddressbook.cpp:148 +#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148 msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked." msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá." -#: kabc/addresseedialog.cpp:60 +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60 msgid "Select Addressee" msgstr "Chọn người nhận" -#: kabc/addresseedialog.cpp:95 +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn" -#: kabc/addresseedialog.cpp:107 +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107 msgid "Unselect" msgstr "Bỏ chọn" -#: kabc/distributionlisteditor.cpp:133 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133 msgid "New List" msgstr "Danh sách mới" -#: kabc/distributionlisteditor.cpp:148 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148 msgid "Change Email" msgstr "Đổi địa chỉ thư" -#: kabc/distributionlisteditor.cpp:197 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197 msgid "Please enter name:" msgstr "Vui lòng nhập tên:" -#: kabc/formatfactory.cpp:55 kabc/formatfactory.cpp:119 +#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119 msgid "vCard" msgstr "vCard" -#: kabc/formatfactory.cpp:56 kabc/formatfactory.cpp:120 +#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120 msgid "vCard Format" msgstr "Dạng thức vCard" -#: kabc/formatfactory.cpp:75 +#: tdeabc/formatfactory.cpp:75 msgid "No description available." msgstr "Không có mô tả." -#: kabc/addressee.cpp:317 kabc/scripts/addressee.src.cpp:180 +#: tdeabc/addressee.cpp:317 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:180 msgid "Unique Identifier" msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" -#: kab/addressbook.cc:271 kabc/addressee.cpp:354 +#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:354 msgid "Formatted Name" msgstr "Tên đã định dạng" -#: kabc/addressee.cpp:373 +#: tdeabc/addressee.cpp:373 msgid "Family Name" msgstr "Họ" -#: kabc/addressee.cpp:392 +#: tdeabc/addressee.cpp:392 msgid "Given Name" msgstr "Tên hay gọi" -#: kabc/addressee.cpp:411 +#: tdeabc/addressee.cpp:411 msgid "Additional Names" msgstr "Tên thêm" -#: kabc/addressee.cpp:430 +#: tdeabc/addressee.cpp:430 msgid "Honorific Prefixes" msgstr "Tiền tố" -#: kabc/addressee.cpp:449 +#: tdeabc/addressee.cpp:449 msgid "Honorific Suffixes" msgstr "Hậu tố" -#: kabc/addressee.cpp:468 +#: tdeabc/addressee.cpp:468 msgid "Nick Name" msgstr "Tên hiệu" -#: kab/addressbook.cc:291 kabc/addressee.cpp:487 +#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:487 msgid "Birthday" msgstr "Ngày sinh" -#: kabc/addressee.cpp:493 +#: tdeabc/addressee.cpp:493 msgid "Home Address Street" msgstr "Địa chỉ nhà : Đường" -#: kabc/addressee.cpp:499 +#: tdeabc/addressee.cpp:499 msgid "Home Address City" msgstr "Địa chỉ nhà : Phố" -#: kabc/addressee.cpp:505 +#: tdeabc/addressee.cpp:505 msgid "Home Address State" msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh" -#: kabc/addressee.cpp:511 +#: tdeabc/addressee.cpp:511 msgid "Home Address Zip Code" msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện" -#: kabc/addressee.cpp:517 +#: tdeabc/addressee.cpp:517 msgid "Home Address Country" msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia" -#: kabc/addressee.cpp:523 +#: tdeabc/addressee.cpp:523 msgid "Home Address Label" msgstr "Nhãn địa chỉ nhà" -#: kabc/addressee.cpp:529 +#: tdeabc/addressee.cpp:529 msgid "Business Address Street" msgstr "Địa chỉ công ty : Đường" -#: kabc/addressee.cpp:535 +#: tdeabc/addressee.cpp:535 msgid "Business Address City" msgstr "Địa chỉ công ty : Phố" -#: kabc/addressee.cpp:541 +#: tdeabc/addressee.cpp:541 msgid "Business Address State" msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh" -#: kabc/addressee.cpp:547 +#: tdeabc/addressee.cpp:547 msgid "Business Address Zip Code" msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện" -#: kabc/addressee.cpp:553 +#: tdeabc/addressee.cpp:553 msgid "Business Address Country" msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia" -#: kabc/addressee.cpp:559 +#: tdeabc/addressee.cpp:559 msgid "Business Address Label" msgstr "Nhãn địa chỉ công ty" -#: kabc/addressee.cpp:565 +#: tdeabc/addressee.cpp:565 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" -#: kabc/addressee.cpp:571 +#: tdeabc/addressee.cpp:571 msgid "Business Phone" msgstr "Điện thoại công ty" -#: kabc/addressee.cpp:577 +#: tdeabc/addressee.cpp:577 msgid "Mobile Phone" msgstr "Điện thoại di động" -#: kabc/addressee.cpp:589 +#: tdeabc/addressee.cpp:589 msgid "Business Fax" msgstr "Điện thư công ty" -#: kabc/addressee.cpp:595 +#: tdeabc/addressee.cpp:595 msgid "Car Phone" msgstr "Điện thoại xe" -#: kabc/addressee.cpp:613 +#: tdeabc/addressee.cpp:613 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư điện tử" -#: kabc/addressee.cpp:632 +#: tdeabc/addressee.cpp:632 msgid "Mail Client" msgstr "Trình thư" -#: kabc/addressee.cpp:651 +#: tdeabc/addressee.cpp:651 msgid "Time Zone" msgstr "Múi giờ" -#: kabc/addressee.cpp:670 +#: tdeabc/addressee.cpp:670 msgid "Geographic Position" msgstr "Vị trí địa lý" -#: kab/addressbook.cc:263 kabc/addressee.cpp:689 +#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:689 #, fuzzy msgid "" "_: person\n" "Title" msgstr "Ta-min" -#: kabc/addressee.cpp:708 +#: tdeabc/addressee.cpp:708 msgid "" "_: person in organization\n" "Role" msgstr "" -#: kab/addressbook.cc:180 kabc/addressee.cpp:746 +#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:746 msgid "Department" msgstr "Phòng ban" -#: kabc/addressee.cpp:765 +#: tdeabc/addressee.cpp:765 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" -#: kabc/addressee.cpp:784 +#: tdeabc/addressee.cpp:784 msgid "Product Identifier" msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm" -#: kabc/addressee.cpp:803 +#: tdeabc/addressee.cpp:803 msgid "Revision Date" msgstr "Ngày sửa đổi" -#: kabc/addressee.cpp:822 +#: tdeabc/addressee.cpp:822 msgid "Sort String" msgstr "Chuỗi sắp xếp" -#: kabc/addressee.cpp:841 tdeui/kaboutdialog.cpp:92 +#: tdeabc/addressee.cpp:841 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92 msgid "Homepage" msgstr "Trang chủ" -#: kabc/addressee.cpp:860 +#: tdeabc/addressee.cpp:860 msgid "Security Class" msgstr "Hạng bảo mật" -#: kabc/addressee.cpp:879 +#: tdeabc/addressee.cpp:879 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" -#: kabc/addressee.cpp:898 +#: tdeabc/addressee.cpp:898 msgid "Photo" msgstr "Ảnh" -#: kabc/addressee.cpp:917 +#: tdeabc/addressee.cpp:917 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" -#: kabc/addressee.cpp:936 +#: tdeabc/addressee.cpp:936 msgid "Agent" msgstr "Tác nhân" -#: kabc/vcard/testwrite.cpp:11 +#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11 msgid "TestWritevCard" msgstr "Ghi thử vCard" -#: kabc/vcardparser/testread.cpp:38 +#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38 msgid "vCard 2.1" msgstr "vCard 2.1" -#: kabc/vcardparser/testread.cpp:39 kdewidgets/makekdewidgets.cpp:112 +#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 kdewidgets/maketdewidgets.cpp:112 msgid "Input file" msgstr "Tập tin nhập" -#: kded/kde-menu.cpp:36 +#: kded/tde-menu.cpp:36 msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding" msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ" -#: kded/kde-menu.cpp:37 +#: kded/tde-menu.cpp:37 msgid "" "Print menu-id of the menu that contains\n" "the application" msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng." -#: kded/kde-menu.cpp:38 +#: kded/tde-menu.cpp:38 msgid "" "Print menu name (caption) of the menu that\n" "contains the application" msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng." -#: kded/kde-menu.cpp:39 +#: kded/tde-menu.cpp:39 msgid "Highlight the entry in the menu" msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn" -#: kded/kde-menu.cpp:40 +#: kded/tde-menu.cpp:40 msgid "Do not check if sycoca database is up to date" msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa" -#: kded/kde-menu.cpp:41 +#: kded/tde-menu.cpp:41 msgid "The id of the menu entry to locate" msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm" -#: kded/kde-menu.cpp:99 +#: kded/tde-menu.cpp:99 msgid "Menu item '%1' could not be highlighted." msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." -#: kded/kde-menu.cpp:111 +#: kded/tde-menu.cpp:111 msgid "" "TDE Menu query tool.\n" "This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" @@ -2436,20 +2436,20 @@ msgstr "" "trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" "trình đơn TDE." -#: kded/kde-menu.cpp:116 -msgid "kde-menu" -msgstr "kde-menu" +#: kded/tde-menu.cpp:116 +msgid "tde-menu" +msgstr "tde-menu" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:724 kded/kbuildsycoca.cpp:725 kded/kde-menu.cpp:119 -#: kded/khostname.cpp:362 tdeui/kaboutdialog.cpp:90 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:724 kded/tdebuildsycoca.cpp:725 kded/tde-menu.cpp:119 +#: kded/khostname.cpp:362 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90 msgid "Author" msgstr "Tác giả" -#: kded/kde-menu.cpp:133 +#: kded/tde-menu.cpp:133 msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'" msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »." -#: kded/kde-menu.cpp:142 +#: kded/tde-menu.cpp:142 msgid "" "You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " "--highlight" @@ -2457,11 +2457,11 @@ msgstr "" "Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " "--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." -#: kded/kde-menu.cpp:164 +#: kded/tde-menu.cpp:164 msgid "No menu item '%1'." msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »." -#: kded/kde-menu.cpp:168 +#: kded/tde-menu.cpp:168 msgid "Menu item '%1' not found in menu." msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn." @@ -2505,7 +2505,7 @@ msgstr "Trình nền TDE" msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:483 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 msgid "" "Error creating database '%1'.\n" "Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " @@ -2514,12 +2514,12 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" "Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:483 kded/kbuildsycoca.cpp:512 -#: kded/kbuildsycoca.cpp:721 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721 msgid "KBuildSycoca" msgstr "KBuildSycoca" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:512 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512 msgid "" "Error writing database '%1'.\n" "Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " @@ -2528,232 +2528,232 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" "Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:695 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695 msgid "Do not signal applications to update" msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:696 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696 msgid "Disable incremental update, re-read everything" msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:697 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697 msgid "Check file timestamps" msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:698 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698 msgid "Disable checking files (dangerous)" msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:699 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699 msgid "Create global database" msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:700 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700 msgid "Perform menu generation test run only" msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:701 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701 msgid "Track menu id for debug purposes" msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:703 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703 msgid "Silent - work without windows and stderr" msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:704 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704 msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)" msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:722 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722 msgid "Rebuilds the system configuration cache." msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." -#: kded/kbuildsycoca.cpp:750 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750 msgid "Reloading TDE configuration, please wait..." msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..." -#: kded/kbuildsycoca.cpp:751 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751 msgid "TDE Configuration Manager" msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:753 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 msgid "Do you want to reload TDE configuration?" msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:753 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 msgid "Do Not Reload" msgstr "Không tải lại" -#: kded/kbuildsycoca.cpp:953 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953 msgid "Configuration information reloaded successfully." msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:79 kmdi/kmdiguiclient.cpp:139 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139 msgid "Tool &Views" msgstr "Khung &xem công cụ" -#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:142 +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142 msgid "MDI Mode" msgstr "Chế độ MDI" -#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2594 +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594 msgid "&Toplevel Mode" msgstr "Chế độ cấp đầ&u" -#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2595 +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595 msgid "C&hildframe Mode" msgstr "C&hế độ khung con" -#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2596 +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596 msgid "Ta&b Page Mode" msgstr "Chế độ trang tab" -#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2597 +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597 msgid "I&DEAl Mode" msgstr "Chế độ I&DEAl" -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:81 kmdi/kmdiguiclient.cpp:154 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154 msgid "Tool &Docks" msgstr "&Neo công cụ" -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:82 kmdi/kmdiguiclient.cpp:155 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155 msgid "Switch Top Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo trên" -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:84 kmdi/kmdiguiclient.cpp:157 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157 msgid "Switch Left Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo trái" -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:86 kmdi/kmdiguiclient.cpp:159 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159 msgid "Switch Right Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo phải" -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:88 kmdi/kmdiguiclient.cpp:161 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161 msgid "Switch Bottom Dock" msgstr "Chuyển đổi Neo dưới" -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:91 kmdi/kmdiguiclient.cpp:164 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164 msgid "Previous Tool View" msgstr "Khung xem công cụ trước" -#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:93 kmdi/kmdiguiclient.cpp:166 +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166 msgid "Next Tool View" msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:148 -#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:260 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148 +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260 #, c-format msgid "Show %1" msgstr "Hiện %1" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:152 -#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:265 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152 +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265 #, c-format msgid "Hide %1" msgstr "Ẩn %1" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:979 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:992 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992 msgid "Undock" msgstr "Bỏ neo" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1002 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002 msgid "Dock" msgstr "Neo" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1007 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007 msgid "Operations" msgstr "Thao tác" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2577 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577 msgid "Close &All" msgstr "&Đóng hết" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2586 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586 msgid "&Minimize All" msgstr "Th&u nhỏ hết" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2592 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592 msgid "&MDI Mode" msgstr "Chế độ &MDI" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2619 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619 msgid "&Tile" msgstr "&Lát" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2621 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621 msgid "Ca&scade Windows" msgstr "Tầng &xếp cửa sổ" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2622 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622 msgid "Cascade &Maximized" msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2623 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623 msgid "Expand &Vertically" msgstr "Bung &dọc" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2624 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624 msgid "Expand &Horizontally" msgstr "Bung &ngang" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2625 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625 msgid "Tile &Non-Overlapped" msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2626 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626 msgid "Tile Overla&pped" msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2627 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627 msgid "Tile V&ertically" msgstr "Lát dọ&c" -#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2633 +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633 msgid "&Dock/Undock" msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo" -#: kmdi/kmdichildfrmcaption.cpp:71 kmdi/kmdichildview.cpp:63 -#: kmdi/kmdichildview.cpp:89 +#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63 +#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" -#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1239 +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239 msgid "R&esize" msgstr "&Đổi cỡ" -#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1240 +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240 msgid "M&inimize" msgstr "Th&u nhỏ" -#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1241 +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241 msgid "M&aximize" msgstr "Phóng t&o" -#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1261 +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261 msgid "&Maximize" msgstr "&Phóng to" -#: tdeui/ksystemtray.cpp:155 kmdi/kmdichildfrm.cpp:1263 +#: tdeui/ksystemtray.cpp:155 tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263 msgid "&Minimize" msgstr "&Thu nhỏ" -#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1265 +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265 msgid "M&ove" msgstr "Chu&yển" -#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1267 +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267 msgid "&Resize" msgstr "Đổi &cỡ" -#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1270 +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270 msgid "&Undock" msgstr "&Bỏ neo" -#: kmdi/kmdi/dockcontainer.cpp:196 kmdi/kmdidockcontainer.cpp:218 +#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:196 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218 msgid "" "_: Switch between overlap and side by side mode\n" "Overlap" @@ -2771,14 +2771,14 @@ msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE." msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn." -#: tdecore/kapplication.cpp:931 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:931 msgid "" "_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right " "languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew " "and Arabic) to get proper widget layout." msgstr "LTR" -#: tdecore/kapplication.cpp:1404 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1404 msgid "" "There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message " "returned by the system was:\n" @@ -2788,7 +2788,7 @@ msgstr "" "thống:\n" "\n" -#: tdecore/kapplication.cpp:1408 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1408 msgid "" "\n" "\n" @@ -2798,23 +2798,23 @@ msgstr "" "\n" "Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa." -#: tdecore/kapplication.cpp:1415 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1415 msgid "DCOP communications error (%1)" msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)" -#: tdecore/kapplication.cpp:1433 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1433 msgid "Use the X-server display 'displayname'" msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »" -#: tdecore/kapplication.cpp:1435 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1435 msgid "Use the QWS display 'displayname'" msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »" -#: tdecore/kapplication.cpp:1437 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1437 msgid "Restore the application for the given 'sessionId'" msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra" -#: tdecore/kapplication.cpp:1438 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1438 msgid "" "Causes the application to install a private color\n" "map on an 8-bit display" @@ -2822,7 +2822,7 @@ msgstr "" "Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n" "vào bộ trình bày 8-bit." -#: tdecore/kapplication.cpp:1439 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1439 msgid "" "Limits the number of colors allocated in the color\n" "cube on an 8-bit display, if the application is\n" @@ -2833,11 +2833,11 @@ msgstr "" "trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n" "đặc tả màu « QApplication::ManyColor »." -#: tdecore/kapplication.cpp:1440 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1440 msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard" msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím" -#: tdecore/kapplication.cpp:1441 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1441 msgid "" "running under a debugger can cause an implicit\n" "-nograb, use -dograb to override" @@ -2846,15 +2846,15 @@ msgstr "" "(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n" "(làm lấy) để có quyền cao hơn." -#: tdecore/kapplication.cpp:1442 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1442 msgid "switches to synchronous mode for debugging" msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi" -#: tdecore/kapplication.cpp:1444 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1444 msgid "defines the application font" msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó" -#: tdecore/kapplication.cpp:1446 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1446 msgid "" "sets the default background color and an\n" "application palette (light and dark shades are\n" @@ -2863,23 +2863,23 @@ msgstr "" "đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n" "ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)" -#: tdecore/kapplication.cpp:1448 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1448 msgid "sets the default foreground color" msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định" -#: tdecore/kapplication.cpp:1450 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1450 msgid "sets the default button color" msgstr "đặt màu cái nút mặc định" -#: tdecore/kapplication.cpp:1451 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1451 msgid "sets the application name" msgstr "đặt tên ứng dụng" -#: tdecore/kapplication.cpp:1452 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1452 msgid "sets the application title (caption)" msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng" -#: tdecore/kapplication.cpp:1454 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1454 msgid "" "forces the application to use a TrueColor visual on\n" "an 8-bit display" @@ -2887,7 +2887,7 @@ msgstr "" "ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n" "TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào" -#: tdecore/kapplication.cpp:1455 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1455 msgid "" "sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n" "values are onthespot, overthespot, offthespot and\n" @@ -2900,77 +2900,77 @@ msgstr "" " • offthespot\t\tra chấm\n" " • root\t\t\tgốc / chủ" -#: tdecore/kapplication.cpp:1456 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1456 msgid "set XIM server" msgstr "đặt trình phục vụ XIM" -#: tdecore/kapplication.cpp:1457 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1457 msgid "disable XIM" msgstr "tắt XIM" -#: tdecore/kapplication.cpp:1460 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1460 msgid "forces the application to run as QWS Server" msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS" -#: tdecore/kapplication.cpp:1462 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1462 msgid "mirrors the whole layout of widgets" msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển" -#: tdecore/kapplication.cpp:1468 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1468 msgid "Use 'caption' as name in the titlebar" msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa" -#: tdecore/kapplication.cpp:1469 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1469 msgid "Use 'icon' as the application icon" msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng" -#: tdecore/kapplication.cpp:1470 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1470 msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar" msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa" -#: tdecore/kapplication.cpp:1471 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1471 msgid "Use alternative configuration file" msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" -#: tdecore/kapplication.cpp:1472 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1472 msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'" msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định" -#: tdecore/kapplication.cpp:1473 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1473 msgid "Disable crash handler, to get core dumps" msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi" -#: tdecore/kapplication.cpp:1474 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1474 msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager" msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET" -#: tdecore/kapplication.cpp:1475 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1475 msgid "sets the application GUI style" msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng" -#: tdecore/kapplication.cpp:1476 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1476 msgid "" "sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format" msgstr "" "đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng " "thức đối số." -#: tdecore/kapplication.cpp:1516 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1516 msgid "" "The style %1 was not found\n" msgstr "" "Không tìm thấy kiểu dáng %1\n" -#: tdecore/kapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 #: kstyles/web/webstyle.cpp:1604 msgid "modified" msgstr "đã sửa đổi" -#: tdecore/kapplication.cpp:2244 tdecore/kapplication.cpp:2279 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2244 tdecore/tdeapplication.cpp:2279 msgid "Could not Launch Help Center" msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" -#: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2245 tdecore/tdeapplication.cpp:2280 #, c-format msgid "" "Could not launch the TDE Help Center:\n" @@ -2981,11 +2981,11 @@ msgstr "" "\n" "%1" -#: tdecore/kapplication.cpp:2550 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2550 msgid "Could not Launch Mail Client" msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư" -#: tdecore/kapplication.cpp:2551 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2551 #, c-format msgid "" "Could not launch the mail client:\n" @@ -2996,11 +2996,11 @@ msgstr "" "\n" "%1" -#: tdecore/kapplication.cpp:2572 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2572 msgid "Could not Launch Browser" msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng" -#: tdecore/kapplication.cpp:2573 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2573 #, c-format msgid "" "Could not launch the browser:\n" @@ -3011,48 +3011,48 @@ msgstr "" "\n" "%1" -#: tdecore/kapplication.cpp:2637 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2637 msgid "" "Could not register with DCOP.\n" msgstr "" "Không thể đăng ký với DCOP.\n" -#: tdecore/kapplication.cpp:2672 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2672 msgid "" -"KLauncher could not be reached via DCOP.\n" +"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n" msgstr "" -"Không thể tới KLauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" +"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" #: tdecore/twinmodule.cpp:456 #, c-format msgid "Desktop %1" msgstr "Môi trường sử dụng %1" -#: tdecore/kconfigbackend.cpp:1107 tdecore/kconfigbackend.cpp:1116 +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1107 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1116 msgid "" "Will not save configuration.\n" msgstr "" "Sẽ không lưu cấu hình.\n" -#: tdecore/kconfigbackend.cpp:1109 tdecore/kconfigbackend.cpp:1117 +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1109 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1117 msgid "" "Configuration file \"%1\" not writable.\n" msgstr "" "Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n" -#: tdecore/kconfigbackend.cpp:1124 +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1124 msgid "Please contact your system administrator." msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống." -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:500 tdecore/kcmdlineargs.cpp:516 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:500 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:516 msgid "Unknown option '%1'." msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »." -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:524 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:524 msgid "'%1' missing." msgstr "Thiếu « %1 »." -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:619 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:619 msgid "" "_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n" "%1 was written by\n" @@ -3061,32 +3061,32 @@ msgstr "" "Tác giả của %1 :\n" "%2" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:622 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:622 msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous." msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh." -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:629 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629 msgid "" "Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n" msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:632 tdecore/kcmdlineargs.cpp:634 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:632 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:634 msgid "" "Please report bugs to %1.\n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:660 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:660 msgid "Unexpected argument '%1'." msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »." -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:765 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:765 msgid "Use --help to get a list of available command line options." msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh." # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:780 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:780 msgid "" "\n" "%1:\n" @@ -3094,57 +3094,57 @@ msgstr "" "\n" "%1:\n" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:789 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:789 msgid "[options] " msgstr "[tùy chọn] " -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:796 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:796 msgid "[%1-options]" msgstr "[tùy chọn %1]" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:816 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:816 msgid "" "Usage: %1 %2\n" msgstr "" "Cách sử dụng: %1 %2\n" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:819 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:819 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn giống loài" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:820 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:820 msgid "Show help about options" msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:828 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:828 msgid "Show %1 specific options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:835 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:835 msgid "Show all options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:836 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:836 msgid "Show author information" msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:837 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:837 msgid "Show version information" msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:838 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:838 msgid "Show license information" msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:839 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:839 msgid "End of options" msgstr "Kết thúc các tùy chọn" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:861 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:861 msgid "%1 options" msgstr "Tùy chọn %1" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:863 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:863 msgid "" "\n" "Options:\n" @@ -3152,7 +3152,7 @@ msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:920 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:920 msgid "" "\n" "Arguments:\n" @@ -3160,7 +3160,7 @@ msgstr "" "\n" "Đối số :\n" -#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:1282 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:1282 msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use" msgstr "" "Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng." @@ -3203,149 +3203,149 @@ msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>" msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>" msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:54 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54 msgid "New" msgstr "Mới" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:65 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65 msgid "Paste Selection" msgstr "Dán vùng chọn" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:67 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67 msgid "Deselect" msgstr "Bỏ chọn" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:68 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68 msgid "Delete Word Backwards" msgstr "Xoá bỏ ngược từ" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:69 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69 msgid "Delete Word Forward" msgstr "Xoá bỏ tới từ" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 tdecore/kstdaccel.cpp:70 +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 tdecore/tdestdaccel.cpp:70 #: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 -#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 kutils/kfinddialog.cpp:119 +#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119 msgid "Find" msgstr "Tìm" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:71 kutils/kfind.cpp:47 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47 msgid "Find Next" msgstr "Tìm kế" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:72 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72 msgid "Find Prev" msgstr "Tìm lùi" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:74 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:75 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75 msgid "" "_: Opposite to End\n" "Home" msgstr "Về" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:76 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76 msgid "End" msgstr "Cuối" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:77 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77 msgid "Beginning of Line" msgstr "Đầu dòng" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:78 kutils/kfinddialog.cpp:451 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:451 msgid "End of Line" msgstr "Cuối dòng" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:79 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79 msgid "Prior" msgstr "Lùi" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:80 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80 msgid "" "_: Opposite to Prior\n" "Next" msgstr "Kế" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976 msgid "Go to Line" msgstr "Tới dòng" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:82 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82 msgid "Add Bookmark" msgstr "Thêm Đánh dấu" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:83 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:84 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:85 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85 msgid "Up" msgstr "Lên" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:87 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87 msgid "Forward" msgstr "Tới" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:89 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89 msgid "Popup Menu Context" msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:90 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90 msgid "Show Menu Bar" msgstr "Hiện thanh trình đơn" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:91 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91 msgid "Backward Word" msgstr "Từ lùi" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:92 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92 msgid "Forward Word" msgstr "Từ tối" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:93 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93 msgid "Activate Next Tab" msgstr "Kích hoạt thanh kế" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:94 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94 msgid "Activate Previous Tab" msgstr "Kích hoạt thanh lùi" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:95 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95 msgid "Full Screen Mode" msgstr "Chế độ toàn màn hình" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:98 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98 msgid "What's This" msgstr "Cái này là gì ?" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:99 tdecore/kstdaccel.cpp:100 tdeui/klineedit.cpp:886 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100 tdeui/klineedit.cpp:886 msgid "Text Completion" msgstr "Sự gõ xong" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:101 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101 msgid "Previous Completion Match" msgstr "Chuỗi gõ xong lùi" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:102 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102 msgid "Next Completion Match" msgstr "Chuỗi gõ xong kế" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:103 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103 msgid "Substring Completion" msgstr "Sự gõ xong chuỗi con" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:104 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104 msgid "Previous Item in List" msgstr "Mục lùi trong danh sách" -#: tdecore/kstdaccel.cpp:105 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105 msgid "Next Item in List" msgstr "Mục kế trong danh sách" @@ -3549,7 +3549,7 @@ msgstr "Yaum al-Sabt" msgid "Yaum al-Ahad" msgstr "Yaum al-Ahad" -#: tdecore/klocale.cpp:217 +#: tdecore/tdelocale.cpp:217 msgid "" "_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick " "the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do " @@ -3558,265 +3558,265 @@ msgid "" "Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po" msgstr "NoPlural" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/klocale.cpp:553 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:553 msgid "" "_: January\n" "Jan" msgstr "Th1" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/klocale.cpp:554 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:554 msgid "" "_: February\n" "Feb" msgstr "Th2" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/klocale.cpp:555 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:555 msgid "" "_: March\n" "Mar" msgstr "Th3" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/klocale.cpp:556 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:556 msgid "" "_: April\n" "Apr" msgstr "Th4" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/klocale.cpp:557 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:557 msgid "" "_: May short\n" "May" msgstr "Th5" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/klocale.cpp:558 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:558 msgid "" "_: June\n" "Jun" msgstr "Th6" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/klocale.cpp:559 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:559 msgid "" "_: July\n" "Jul" msgstr "Th7" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/klocale.cpp:560 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:560 msgid "" "_: August\n" "Aug" msgstr "Th8" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/klocale.cpp:561 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:561 msgid "" "_: September\n" "Sep" msgstr "Th9" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/klocale.cpp:562 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:562 msgid "" "_: October\n" "Oct" msgstr "Th10" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/klocale.cpp:563 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:563 msgid "" "_: November\n" "Nov" msgstr "Th11" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/klocale.cpp:564 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:564 msgid "" "_: December\n" "Dec" msgstr "Th12" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/klocale.cpp:569 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:569 msgid "January" msgstr "Tháng Giêng" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/klocale.cpp:570 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:570 msgid "February" msgstr "Tháng Hai" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/klocale.cpp:571 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:571 msgid "March" msgstr "Tháng Ba" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/klocale.cpp:572 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:572 msgid "April" msgstr "Tháng Tư" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/klocale.cpp:573 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:573 msgid "" "_: May long\n" "May" msgstr "Tháng Năm" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/klocale.cpp:574 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:574 msgid "June" msgstr "Tháng Sáu" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/klocale.cpp:575 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:575 msgid "July" msgstr "Tháng Bảy" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/klocale.cpp:576 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:576 msgid "August" msgstr "Tháng Tám" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/klocale.cpp:577 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:577 msgid "September" msgstr "Tháng Chín" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/klocale.cpp:578 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:578 msgid "October" msgstr "Tháng Mười" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/klocale.cpp:579 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:579 msgid "November" msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/klocale.cpp:580 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:580 msgid "December" msgstr "Tháng Chạp" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/klocale.cpp:591 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:591 msgid "" "_: of January\n" "of Jan" msgstr "Th1" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/klocale.cpp:592 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:592 msgid "" "_: of February\n" "of Feb" msgstr "Th2" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/klocale.cpp:593 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:593 msgid "" "_: of March\n" "of Mar" msgstr "Th3" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/klocale.cpp:594 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:594 msgid "" "_: of April\n" "of Apr" msgstr "Th4" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/klocale.cpp:595 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:595 msgid "" "_: of May short\n" "of May" msgstr "Th5" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/klocale.cpp:596 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:596 msgid "" "_: of June\n" "of Jun" msgstr "Th6" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/klocale.cpp:597 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:597 msgid "" "_: of July\n" "of Jul" msgstr "Th7" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/klocale.cpp:598 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:598 msgid "" "_: of August\n" "of Aug" msgstr "Th8" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/klocale.cpp:599 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:599 msgid "" "_: of September\n" "of Sep" msgstr "Th9" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/klocale.cpp:600 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:600 msgid "" "_: of October\n" "of Oct" msgstr "Th10" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/klocale.cpp:601 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:601 msgid "" "_: of November\n" "of Nov" msgstr "Th11" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/klocale.cpp:602 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:602 msgid "" "_: of December\n" "of Dec" msgstr "Th12" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/klocale.cpp:607 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:607 msgid "of January" msgstr "Tháng Giêng" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/klocale.cpp:608 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:608 msgid "of February" msgstr "Tháng Hai" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/klocale.cpp:609 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:609 msgid "of March" msgstr "Tháng Ba" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/klocale.cpp:610 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:610 msgid "of April" msgstr "Tháng Tư" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/klocale.cpp:611 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:611 msgid "" "_: of May long\n" "of May" msgstr "Tháng Năm" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/klocale.cpp:612 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:612 msgid "of June" msgstr "Tháng Sáu" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/klocale.cpp:613 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:613 msgid "of July" msgstr "Tháng Bảy" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/klocale.cpp:614 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:614 msgid "of August" msgstr "Tháng Tám" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/klocale.cpp:615 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:615 msgid "of September" msgstr "Tháng Chín" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/klocale.cpp:616 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:616 msgid "of October" msgstr "Tháng Mười" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/klocale.cpp:617 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:617 msgid "of November" msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/klocale.cpp:618 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:618 msgid "of December" msgstr "Tháng Chạp" -#: tdecore/klocale.cpp:1773 tdecore/klocale.cpp:1913 +#: tdecore/tdelocale.cpp:1773 tdecore/tdelocale.cpp:1913 msgid "pm" msgstr "chiều/tối" -#: tdecore/klocale.cpp:1782 tdecore/klocale.cpp:1915 +#: tdecore/tdelocale.cpp:1782 tdecore/tdelocale.cpp:1915 msgid "am" msgstr "sáng" -#: tdecore/klocale.cpp:1956 +#: tdecore/tdelocale.cpp:1956 msgid "" "_: concatenation of dates and time\n" "%1 %2" msgstr "%1 %2" -#: tdecore/klocale.cpp:2447 +#: tdecore/tdelocale.cpp:2447 msgid "&Next" msgstr "&Kế" @@ -4056,15 +4056,15 @@ msgstr "Props" msgid "Front" msgstr "Mặt" -#: tdecore/kcharsets.cpp:44 khtml/khtml_part.cpp:280 +#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280 msgid "Arabic" msgstr "Ả Rập" -#: tdecore/kcharsets.cpp:45 khtml/khtml_part.cpp:281 +#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281 msgid "Baltic" msgstr "Ban-tích" -#: tdecore/kcharsets.cpp:46 khtml/khtml_part.cpp:282 +#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:282 msgid "Central European" msgstr "Vùng Trung Âu" @@ -4080,16 +4080,16 @@ msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" msgid "Cyrillic" msgstr "Ki-rin" -#: tdecore/kcharsets.cpp:50 khtml/khtml_part.cpp:284 +#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284 msgid "Greek" msgstr "Hy Lạp" #: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395 -#: tdeui/ksconfig.cpp:656 khtml/khtml_part.cpp:285 +#: tdeui/ksconfig.cpp:656 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 msgid "Hebrew" msgstr "Do Thái" -#: tdecore/kcharsets.cpp:52 khtml/khtml_part.cpp:286 +#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:286 msgid "Japanese" msgstr "Nhật Bản" @@ -4102,11 +4102,11 @@ msgid "Thai" msgstr "Thái" #: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400 -#: tdeui/ksconfig.cpp:661 khtml/khtml_part.cpp:290 +#: tdeui/ksconfig.cpp:661 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 msgid "Turkish" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: tdecore/kcharsets.cpp:56 khtml/khtml_part.cpp:293 +#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:293 msgid "Western European" msgstr "Vùng Tây Âu" @@ -4136,7 +4136,7 @@ msgid "" "%1 ( %2 )" msgstr "%1 ( %2 )" -#: tdecore/kglobalsettings.cpp:494 +#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:494 msgid "Trash" msgstr "Rác" @@ -4217,7 +4217,7 @@ msgstr "Adar I" msgid "Adar II" msgstr "Adar II" -#: tdecore/kaboutdata.cpp:388 +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388 msgid "" "_: replace this with information about your translation team\n" "<p>TDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " @@ -4236,7 +4236,7 @@ msgstr "" "Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>" "<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>" -#: tdecore/kaboutdata.cpp:444 +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444 msgid "" "No licensing terms for this program have been specified.\n" "Please check the documentation or the source for any\n" @@ -4246,7 +4246,7 @@ msgstr "" "Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n" "mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n" -#: tdecore/kaboutdata.cpp:451 +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451 #, c-format msgid "This program is distributed under the terms of the %1." msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1." @@ -4301,23 +4301,23 @@ msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC" msgid "Dante SOCKS client" msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante" -#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:45 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45 msgid "Directory to generate files in" msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" -#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:46 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46 msgid "Input kcfg XML file" msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" -#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:47 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47 msgid "Code generation options file" msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" -#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955 msgid "TDE .kcfg compiler" msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" -#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956 +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956 msgid "TDEConfig Compiler" msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig" @@ -4464,7 +4464,7 @@ msgid "Share Hot New Stuff" msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé" #: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58 -#: kresources/configdialog.cpp:53 +#: tderesources/configdialog.cpp:53 msgid "Name:" msgstr "Tên:" @@ -4533,7 +4533,7 @@ msgstr "Không điền" msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" -#: khtml/khtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" @@ -4583,7 +4583,7 @@ msgstr "Ngày phát hành" msgid "Install" msgstr "Cài đặt" -#: tdeui/kmessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295 #: knewstuff/downloaddialog.cpp:505 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" @@ -4843,11 +4843,11 @@ msgstr "" msgid "Get hot new stuff:" msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :" -#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:31 +#: knewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31 msgid "Display only media of this type" msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này" -#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:32 +#: knewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32 msgid "Provider list to use" msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng" @@ -5166,7 +5166,7 @@ msgstr "Na Uy" msgid "Polish" msgstr "Ba Lan" -#: tdeui/ksconfig.cpp:324 khtml/khtml_part.cpp:288 +#: tdeui/ksconfig.cpp:324 tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 msgid "Russian" msgstr "Nga" @@ -5190,7 +5190,7 @@ msgstr "Thuỵ Điển" msgid "Swiss German" msgstr "Đức Thụy Sĩ" -#: tdeui/ksconfig.cpp:342 khtml/khtml_part.cpp:291 +#: tdeui/ksconfig.cpp:342 tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 msgid "Ukrainian" msgstr "U-cợ-rainh" @@ -5237,19 +5237,19 @@ msgid "" "Default - %1" msgstr "Mặc định — %1" -#: tdeui/kfontrequester.cpp:38 +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38 msgid "Choose..." msgstr "Chọn..." -#: tdeui/kfontrequester.cpp:102 +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102 msgid "Click to select a font" msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ" -#: tdeui/kfontrequester.cpp:109 +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109 msgid "Preview of the selected font" msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn" -#: tdeui/kfontrequester.cpp:111 +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111 msgid "" "This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " "\"Choose...\" button." @@ -5257,11 +5257,11 @@ msgstr "" "Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " "vào nút « Chọn... »." -#: tdeui/kfontrequester.cpp:117 +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117 msgid "Preview of the \"%1\" font" msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »" -#: tdeui/kfontrequester.cpp:119 +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119 msgid "" "This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " "\"Choose...\" button." @@ -5270,11 +5270,11 @@ msgstr "" "vào nút « Chọn... »." #. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:63 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63 msgid "??" msgstr "??" -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:67 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67 msgid "" "No information available.\n" "The supplied TDEAboutData object does not exist." @@ -5282,125 +5282,125 @@ msgstr "" "Không có thông tin sẵn sàng.\n" "Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại." -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:107 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 msgid "A&uthor" msgstr "Tác &giả" -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:107 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 msgid "A&uthors" msgstr "Tác &giả" -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:117 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117 msgid "" "Please use <a href=\"http://bugs.kde.org\">http://bugs.kde.org</a> " "to report bugs.\n" msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n" -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:121 tdeui/kaboutapplication.cpp:124 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124 msgid "" "Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:149 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149 msgid "&Thanks To" msgstr "&Cám ơn :" -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:176 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176 msgid "T&ranslation" msgstr "Bản &dịch" -#: tdeui/kaboutapplication.cpp:181 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181 msgid "&License Agreement" msgstr "Điều kiện &Quyền" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:101 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101 msgid "Here you can choose the font to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng." -#: tdeui/kfontdialog.cpp:113 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113 msgid "Requested Font" msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:136 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136 msgid "Change font family?" msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:138 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138 msgid "Enable this checkbox to change the font family settings." msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ." -#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/kfontdialog.cpp:144 +#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144 msgid "Font:" msgstr "Phông chữ :" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:151 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:155 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155 msgid "Change font style?" msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:157 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157 msgid "Enable this checkbox to change the font style settings." msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ." -#: tdeui/kfontdialog.cpp:163 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163 msgid "Font style:" msgstr "Kiểu phông chữ :" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:171 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:175 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175 msgid "Change font size?" msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:177 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177 msgid "Enable this checkbox to change the font size settings." msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ." -#: tdeui/kfontdialog.cpp:183 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183 msgid "Size:" msgstr "Cỡ :" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:199 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199 msgid "Here you can choose the font family to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng." -#: tdeui/kfontdialog.cpp:221 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221 msgid "Here you can choose the font style to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng." -#: tdeui/kfontdialog.cpp:224 tdeui/kfontdialog.cpp:473 -#: tdeui/kfontdialog.cpp:475 tdeui/kfontdialog.cpp:484 -#: tdeui/kfontdialog.cpp:485 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485 msgid "Regular" msgstr "Chuẩn" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:226 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226 msgid "Bold" msgstr "Đậm" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:227 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227 msgid "Bold Italic" msgstr "Nghiêng đậm" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:244 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244 msgid "Relative" msgstr "Cân xứng" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:246 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246 msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment" msgstr "" "Kích cỡ phông chữ" "<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>" "<br>với môi trường" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:248 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248 msgid "" "Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated " "dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper " @@ -5410,16 +5410,16 @@ msgstr "" "cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ " "của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)." -#: tdeui/kfontdialog.cpp:272 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272 msgid "Here you can choose the font size to be used." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng." #. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.) -#: tdeui/kfontdialog.cpp:296 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296 msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog" msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»" -#: tdeui/kfontdialog.cpp:301 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301 msgid "" "This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test " "special characters." @@ -5427,15 +5427,15 @@ msgstr "" "Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh " "nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng." -#: tdeui/kfontdialog.cpp:310 tdeui/kfontdialog.cpp:320 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320 msgid "Actual Font" msgstr "Phông chữ thật" -#: tdeui/kactionselector.cpp:69 +#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69 msgid "&Available:" msgstr "Có &sẵn :" -#: tdeui/kactionselector.cpp:84 +#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84 msgid "&Selected:" msgstr "Đã &chọn:" @@ -5460,18 +5460,18 @@ msgstr "Bảng:" msgid "&Unicode code point:" msgstr "Điểm mã &Unicode:" -#: tdeui/kmessagebox.cpp:428 tdeui/kmessagebox.cpp:479 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479 msgid "Question" msgstr "Hỏi" -#: tdeui/kmessagebox.cpp:442 tdeui/kmessagebox.cpp:494 -#: tdeui/kmessagebox.cpp:575 tdeui/kmessagebox.cpp:647 -#: tdeui/kmessagebox.cpp:723 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723 msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." -#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1535 tdeui/khelpmenu.cpp:227 -#: tdeui/kmessagebox.cpp:975 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535 tdeui/khelpmenu.cpp:227 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975 #, c-format msgid "About %1" msgstr "Giới thiệu về %1" @@ -5496,7 +5496,7 @@ msgstr "Tự động ngắn" msgid "Dropdown List && Automatic" msgstr "Bảng thả xuống và tự động" -#: tdeui/kaboutkde.cpp:34 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34 msgid "" "The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE Team, a " "world-wide network of software engineers committed to <a " @@ -5519,7 +5519,7 @@ msgstr "" "<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A> " "để xem thông tin thêm về dự án TDE." -#: tdeui/kaboutkde.cpp:43 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:43 msgid "" "Software can always be improved, and the TDE Team is ready to do so. However, " "you - the user - must tell us when something does not work as expected or could " @@ -5545,7 +5545,7 @@ msgstr "" "lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " "là « Wishlist » (yêu cầu)." -#: tdeui/kaboutkde.cpp:54 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:54 msgid "" "You do not have to be a software developer to be a member of the TDE team. You " "can join the national teams that translate program interfaces. You can provide " @@ -5570,7 +5570,7 @@ msgstr "" "<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A " "HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết." -#: tdeui/kaboutkde.cpp:67 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:67 msgid "" "TDE is available free of charge, but making it is not free." "<br>" @@ -5602,34 +5602,34 @@ msgstr "" "<br>" "<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE." -#: tdeui/kaboutkde.cpp:81 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:81 #, c-format msgid "K Desktop Environment. Release %1" msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." -#: tdeui/kaboutkde.cpp:83 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:83 msgid "" "_: About TDE\n" "&About" msgstr "&Giới thiệu" -#: tdeui/kaboutkde.cpp:84 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:84 msgid "&Report Bugs or Wishes" msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu" -#: tdeui/kaboutkde.cpp:85 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:85 msgid "&Join the TDE Team" msgstr "&Tham gia nhóm TDE" -#: tdeui/kaboutkde.cpp:86 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86 msgid "&Support TDE" msgstr "&Hỗ trợ TDE" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 msgid "&Yes" msgstr "&Có" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:115 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:115 tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 msgid "&No" msgstr "&Không" @@ -5784,7 +5784,7 @@ msgid "Confi&gure..." msgstr "&Cấu hình..." #: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254 -#: kutils/kfinddialog.cpp:239 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:239 msgid "&Find" msgstr "&Tìm" @@ -5830,15 +5830,15 @@ msgstr "Soạn thảo bị tắt" msgid "Editing enabled" msgstr "Soạn thảo đã bật" -#: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:86 +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86 msgid "Show Toolbar" msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:87 +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87 msgid "Hide Toolbar" msgstr "Ẩn thanh công cụ" -#: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:91 +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91 msgid "Toolbars" msgstr "Thanh công cụ" @@ -5892,11 +5892,11 @@ msgstr "" "href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » " "mình cho nó." -#: tdeui/kshortcutdialog.cpp:68 +#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68 msgid "Configure Shortcut" msgstr "Cấu hình phím tắt" -#: tdeui/kshortcutdialog.cpp:71 +#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" @@ -5925,8 +5925,8 @@ msgstr "" msgid "Reset Toolbars" msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 khtml/html/html_formimpl.cpp:2129 -#: khtml/khtmlview.cpp:2541 khtml/khtmlview.cpp:2574 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2129 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2541 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2574 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" @@ -6196,15 +6196,15 @@ msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." msgid "Passwords match" msgstr "Mật khẩu trùng." -#: tdeui/kspelldlg.cpp:53 kspell2/ui/dialog.cpp:62 +#: tdeui/tdespelldlg.cpp:53 tdespell2/ui/dialog.cpp:62 msgid "Check Spelling" msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: tdeui/kspelldlg.cpp:54 kspell2/ui/dialog.cpp:64 +#: tdeui/tdespelldlg.cpp:54 tdespell2/ui/dialog.cpp:64 msgid "&Finished" msgstr "Đã &xong" -#: tdeui/kcombobox.cpp:444 khtml/rendering/render_form.cpp:388 +#: tdeui/kcombobox.cpp:444 tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 msgid "Clear &History" msgstr "Xoá &Lược sử" @@ -6558,29 +6558,29 @@ msgstr "&Giới thiệu về %1" msgid "About &TDE" msgstr "Giới thiệu về &TDE" -#: tdeui/kactionclasses.cpp:2072 +#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2072 msgid "Exit F&ull Screen Mode" msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình" -#: tdeui/kactionclasses.cpp:2077 tdeui/kstdaction_p.h:98 +#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2077 tdeui/kstdaction_p.h:98 msgid "F&ull Screen Mode" msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" -#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:243 +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243 msgid "Search Columns" msgstr "Cột tìm kiếm" -#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:245 +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245 msgid "All Visible Columns" msgstr "Mọi cột hiển thị" -#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:260 +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260 msgid "" "_: Column number %1\n" "Column No. %1" msgstr "Số hiệu cột %1" -#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:455 +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455 msgid "S&earch:" msgstr "Tìm &kiếm:" @@ -6598,107 +6598,107 @@ msgstr "" msgid "&Show tips on startup" msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2040 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2040 msgid "Toolbar Menu" msgstr "Trình đơn Thanh công cụ" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2043 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2043 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Top" msgstr "Trên" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2044 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2044 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Left" msgstr "Trái" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2045 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2045 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Right" msgstr "Phải" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2046 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Bottom" msgstr "Dưới" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2048 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2048 msgid "" "_: toolbar position string\n" "Floating" msgstr "Nổi" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2049 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049 msgid "" "_: min toolbar\n" "Flat" msgstr "Phẳng" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2052 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052 msgid "Icons Only" msgstr "Chỉ có hình" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2053 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2053 msgid "Text Only" msgstr "Chỉ có chữ" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2054 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054 msgid "Text Alongside Icons" msgstr "Chữ cạnh hình" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2055 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055 msgid "Text Under Icons" msgstr "Chữ dưới hình" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2080 tdeui/ktoolbar.cpp:2101 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2080 tdeui/tdetoolbar.cpp:2101 msgid "Small (%1x%2)" msgstr "Nhỏ (%1x%2)" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2082 tdeui/ktoolbar.cpp:2103 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2082 tdeui/tdetoolbar.cpp:2103 msgid "Medium (%1x%2)" msgstr "Vừa (%1x%2)" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2084 tdeui/ktoolbar.cpp:2105 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2084 tdeui/tdetoolbar.cpp:2105 msgid "Large (%1x%2)" msgstr "Lớn (%1x%2)" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2086 tdeui/ktoolbar.cpp:2107 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107 msgid "Huge (%1x%2)" msgstr "Rất lớn (%1x%2)" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2118 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2118 msgid "Text Position" msgstr "Vị trí nhãn" -#: tdeui/ktoolbar.cpp:2120 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2120 msgid "Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: tdeui/kaboutdialog.cpp:93 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93 msgid "Task" msgstr "Tác vụ" -#: tdeui/kaboutdialog.cpp:704 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704 msgid "%1 %2 (Using TDE %3)" msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)" -#: tdeui/kaboutdialog.cpp:706 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706 msgid "%1 %2, %3" msgstr "%1 %2, %3" -#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1326 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326 msgid "Other Contributors:" msgstr "Người đóng góp khác:" -#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1327 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327 msgid "(No logo available)" msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)" -#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1772 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772 msgid "Image missing" msgstr "Thiếu ảnh" @@ -6734,7 +6734,7 @@ msgstr "Tìm:" msgid "Case &sensitive" msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" -#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 kutils/kfinddialog.cpp:171 +#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:171 msgid "Find &backwards" msgstr "Tìm &ngược" @@ -6778,15 +6778,15 @@ msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả" msgid "Allow Tabulations" msgstr "Cho phép lập bảng" -#: tdeui/ktextedit.cpp:353 khtml/rendering/render_form.cpp:331 +#: tdeui/ktextedit.cpp:353 tdehtml/rendering/render_form.cpp:331 msgid "Spell Checking" msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: tdeui/kspell.cpp:1176 +#: tdeui/tdespell.cpp:1176 msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect" msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng" -#: tdeui/kspell.cpp:1402 +#: tdeui/tdespell.cpp:1402 msgid "Spell Checker" msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả" @@ -6811,156 +6811,156 @@ msgstr "Hồi lại: %1" msgid "Redo: %1" msgstr "Làm lại: %1" -#: khtml/khtmlimage.cpp:199 +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:199 msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)" msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)" -#: khtml/khtmlimage.cpp:201 +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:201 msgid "%1 - %2x%3 Pixels" msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh" -#: khtml/khtmlimage.cpp:206 +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:206 msgid "%1 (%2x%3 Pixels)" msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)" -#: khtml/khtmlimage.cpp:208 +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:208 msgid "Image - %1x%2 Pixels" msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh" -#: khtml/khtmlimage.cpp:214 +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:214 msgid "Done." msgstr "Đã xong." -#: khtml/khtml_ext.cpp:434 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434 msgid "&Copy Text" msgstr "&Chép đoạn" -#: khtml/khtml_ext.cpp:480 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:480 #, fuzzy msgid "Search for '%1' with %2" msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2" -#: khtml/khtml_ext.cpp:489 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:489 #, fuzzy msgid "Search for '%1' with" msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại" -#: khtml/khtml_ext.cpp:518 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:518 msgid "Open '%1'" msgstr "Mở « %1 »" -#: khtml/khtml_ext.cpp:525 khtml/khtml_ext.cpp:582 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:525 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:582 msgid "Stop Animations" msgstr "Dừng hoạt cảnh" -#: khtml/khtml_ext.cpp:533 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:533 msgid "Copy Email Address" msgstr "Chép địa chỉ thư" -#: khtml/khtml_ext.cpp:538 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:538 msgid "&Save Link As..." msgstr "&Lưu liên kết dạng..." -#: khtml/khtml_ext.cpp:540 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:540 msgid "Copy &Link Address" msgstr "Chép &địa chỉ liên kết" -#: khtml/khtml_ext.cpp:550 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:550 msgid "Open in New &Window" msgstr "Mở trong cửa sổ &mới" -#: khtml/khtml_ext.cpp:552 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:552 msgid "Open in &This Window" msgstr "Mở trong cửa sổ &này" -#: khtml/khtml_ext.cpp:554 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:554 msgid "Open in &New Tab" msgstr "Mở trong &tab mới" -#: khtml/khtml_ext.cpp:556 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:556 msgid "Reload Frame" msgstr "Tải lại khung" -#: khtml/khtml_ext.cpp:561 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:561 msgid "Block IFrame..." msgstr "Chặn IFrame..." -#: khtml/khtml_ext.cpp:564 khtml/khtml_part.cpp:256 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:564 tdehtml/tdehtml_part.cpp:256 msgid "View Frame Source" msgstr "Xem mã nguồn khung" -#: khtml/khtml_ext.cpp:566 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:566 msgid "View Frame Information" msgstr "Xem thông tin khung" -#: khtml/khtml_ext.cpp:570 khtml/khtml_part.cpp:404 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:404 msgid "Print Frame..." msgstr "In khung..." -#: khtml/khtml_ext.cpp:571 khtml/khtml_part.cpp:262 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:571 tdehtml/tdehtml_part.cpp:262 msgid "Save &Frame As..." msgstr "Lưu &khung dạng..." -#: khtml/khtml_ext.cpp:601 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:601 msgid "Save Image As..." msgstr "Lưu ảnh dạng..." -#: khtml/khtml_ext.cpp:603 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:603 msgid "Send Image..." msgstr "Gởi ảnh..." -#: khtml/khtml_ext.cpp:608 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:608 msgid "Copy Image" msgstr "Chép ảnh" -#: khtml/khtml_ext.cpp:613 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:613 msgid "Copy Image Location" msgstr "Chép địa điểm ảnh" -#: khtml/khtml_ext.cpp:618 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:618 msgid "View Image (%1)" msgstr "Xem ảnh (%1)" -#: khtml/khtml_ext.cpp:623 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:623 msgid "Block Image..." msgstr "Chặn ảnh..." -#: khtml/khtml_ext.cpp:629 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:629 #, c-format msgid "Block Images From %1" msgstr "Chặn các ảnh từ %1" -#: khtml/khtml_ext.cpp:653 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:653 msgid "Save Link As" msgstr "Lưu liên kết dạng" -#: khtml/khtml_ext.cpp:673 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:673 msgid "Save Image As" msgstr "Lưu ảnh dạng" -#: khtml/khtml_ext.cpp:687 khtml/khtml_ext.cpp:700 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700 msgid "Add URL to Filter" msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc" -#: khtml/khtml_ext.cpp:688 khtml/khtml_ext.cpp:701 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:688 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:701 msgid "Enter the URL:" msgstr "" -#: khtml/khtml_ext.cpp:828 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" -#: khtml/khtml_ext.cpp:828 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" -#: khtml/khtml_ext.cpp:889 kparts/browserrun.cpp:390 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390 msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " msgstr "" "Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn." -#: khtml/khtml_ext.cpp:890 kparts/browserrun.cpp:391 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391 msgid "" "Try to reinstall it \n" "\n" @@ -6970,17 +6970,17 @@ msgstr "" "\n" "Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." -#: khtml/khtml_ext.cpp:983 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983 #, no-c-format msgid "Default Font Size (100%)" msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)" -#: khtml/khtml_ext.cpp:996 +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:996 #, no-c-format msgid "%1%" msgstr "%1%" -#: khtml/khtml_printsettings.cpp:31 +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31 msgid "" "<qt>" "<p><strong>'Print images'</strong></p>" @@ -6998,7 +6998,7 @@ msgstr "" "gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít " "hơn.</p> </qt>" -#: khtml/khtml_printsettings.cpp:43 +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:43 msgid "" "<qt>" "<p><strong>'Print header'</strong></p>" @@ -7016,7 +7016,7 @@ msgstr "" "<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như " "thế.</p> </qt>" -#: khtml/khtml_printsettings.cpp:56 +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:56 msgid "" "<qt>" "<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>" @@ -7039,39 +7039,39 @@ msgstr "" "nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn " "mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>" -#: khtml/khtml_printsettings.cpp:71 +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:71 msgid "HTML Settings" msgstr "Thiết lập HTML" -#: khtml/khtml_printsettings.cpp:73 +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:73 msgid "Printer friendly mode (black text, no background)" msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)" -#: khtml/khtml_printsettings.cpp:76 +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:76 msgid "Print images" msgstr "In ảnh" -#: khtml/khtml_printsettings.cpp:79 +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:79 msgid "Print header" msgstr "In đầu trang" -#: khtml/khtml_part.cpp:255 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:255 msgid "View Do&cument Source" msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu" -#: khtml/khtml_part.cpp:257 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:257 msgid "View Document Information" msgstr "Xem thông tin tài liệu" -#: khtml/khtml_part.cpp:258 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:258 msgid "Save &Background Image As..." msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..." -#: khtml/khtml_part.cpp:263 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:263 msgid "Security..." msgstr "Bảo mật..." -#: khtml/khtml_part.cpp:264 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:264 msgid "" "Security Settings" "<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been " @@ -7085,45 +7085,45 @@ msgstr "" "<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng " "sự kết nối bảo mật." -#: khtml/khtml_part.cpp:270 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270 msgid "Print Rendering Tree to STDOUT" msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn" -#: khtml/khtml_part.cpp:271 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:271 msgid "Print DOM Tree to STDOUT" msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn" -#: khtml/khtml_part.cpp:272 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:272 msgid "Stop Animated Images" msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh" -#: khtml/khtml_part.cpp:274 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:274 msgid "Set &Encoding" msgstr "Đặt &bảng mã" -#: khtml/khtml_part.cpp:279 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:279 msgid "Semi-Automatic" msgstr "Bán-tự động" -#: khtml/khtml_part.cpp:297 khtml/khtml_part.cpp:2298 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2298 msgid "Automatic Detection" msgstr "Phát hiện tự động" -#: khtml/khtml_part.cpp:302 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:302 msgid "" "_: short for Manual Detection\n" "Manual" msgstr "Tự làm" -#: khtml/khtml_part.cpp:357 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:357 msgid "Use S&tylesheet" msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng" -#: khtml/khtml_part.cpp:361 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:361 msgid "Enlarge Font" msgstr "Phóng to phông chữ" -#: khtml/khtml_part.cpp:363 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:363 msgid "" "Enlarge Font" "<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button " @@ -7133,11 +7133,11 @@ msgstr "" "<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " "xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." -#: khtml/khtml_part.cpp:367 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:367 msgid "Shrink Font" msgstr "Thu nhỏ phông chữ" -#: khtml/khtml_part.cpp:369 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:369 msgid "" "Shrink Font" "<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button " @@ -7147,7 +7147,7 @@ msgstr "" "<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " "xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." -#: khtml/khtml_part.cpp:375 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:375 msgid "" "Find text" "<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page." @@ -7155,7 +7155,7 @@ msgstr "" "Tìm đoạn" "<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày." -#: khtml/khtml_part.cpp:379 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:379 msgid "" "Find next" "<p>Find the next occurrence of the text that you have found using the <b>" @@ -7164,7 +7164,7 @@ msgstr "" "Tìm kế" "<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>." -#: khtml/khtml_part.cpp:384 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:384 msgid "" "Find previous" "<p>Find the previous occurrence of the text that you have found using the <b>" @@ -7173,15 +7173,15 @@ msgstr "" "Tìm lùi" "<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>." -#: khtml/khtml_part.cpp:388 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:388 msgid "Find Text as You Type" msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ" -#: khtml/khtml_part.cpp:390 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:390 msgid "Find Links as You Type" msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ" -#: khtml/khtml_part.cpp:405 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405 msgid "" "Print Frame" "<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it " @@ -7191,150 +7191,150 @@ msgstr "" "<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó " "rồi chọn chức năng này." -#: khtml/khtml_part.cpp:413 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:413 msgid "Toggle Caret Mode" msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy" -#: khtml/khtml_part.cpp:618 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:618 msgid "The fake user-agent '%1' is in use." msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng." -#: khtml/khtml_part.cpp:1081 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1081 msgid "This web page contains coding errors." msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã." -#: khtml/khtml_part.cpp:1123 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1123 msgid "&Hide Errors" msgstr "Ẩ&n lỗi" -#: khtml/khtml_part.cpp:1124 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1124 msgid "&Disable Error Reporting" msgstr "&Tắt thông báo lỗi" -#: khtml/khtml_part.cpp:1164 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1164 msgid "<b>Error</b>: %1: %2" msgstr "<b>Lỗi</b> : %1: %2" -#: khtml/khtml_part.cpp:1208 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1208 msgid "<b>Error</b>: node %1: %2" msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2" -#: khtml/khtml_part.cpp:1351 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1351 msgid "Display Images on Page" msgstr "Hiển thị ảnh trên trang" -#: khtml/khtml_part.cpp:1539 khtml/khtml_part.cpp:1629 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1539 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1629 msgid "Session is secured with %1 bit %2." msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2." -#: khtml/khtml_part.cpp:1540 khtml/khtml_part.cpp:1631 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1540 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1631 msgid "Session is not secured." msgstr "Phiên chạy không bảo mật." -#: khtml/khtml_part.cpp:1727 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1727 #, c-format msgid "Error while loading %1" msgstr "Gặp lỗi khi tải %1." -#: khtml/khtml_part.cpp:1729 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1729 msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:" msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:" -#: khtml/khtml_part.cpp:1764 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1764 msgid "Error: " msgstr "Lỗi: " -#: khtml/khtml_part.cpp:1767 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1767 msgid "The requested operation could not be completed" msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu" -#: khtml/khtml_part.cpp:1773 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1773 msgid "Technical Reason: " msgstr "Lý do kỹ thuật: " -#: khtml/khtml_part.cpp:1778 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1778 msgid "Details of the Request:" msgstr "Chi tiết về yêu cầu :" -#: khtml/khtml_part.cpp:1780 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1780 #, c-format msgid "URL: %1" msgstr "Địa chỉ Mạng: %1" -#: khtml/khtml_part.cpp:1787 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1787 #, c-format msgid "Date and Time: %1" msgstr "Ngày và Giờ : %1" -#: khtml/khtml_part.cpp:1789 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1789 #, c-format msgid "Additional Information: %1" msgstr "Thông tin thêm: %1" -#: khtml/khtml_part.cpp:1791 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1791 msgid "Description:" msgstr "Mô tả :" -#: khtml/khtml_part.cpp:1797 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1797 msgid "Possible Causes:" msgstr "Nguyên nhân có thể :" -#: khtml/khtml_part.cpp:1804 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1804 msgid "Possible Solutions:" msgstr "Giải pháp có thể :" -#: khtml/khtml_part.cpp:2135 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2135 msgid "Page loaded." msgstr "Trang đã tải." -#: khtml/khtml_part.cpp:2137 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2137 msgid "" "_n: %n Image of %1 loaded.\n" "%n Images of %1 loaded." msgstr "%n ảnh của %1 đã tải." -#: khtml/khtml_part.cpp:3738 khtml/khtml_part.cpp:3825 -#: khtml/khtml_part.cpp:3836 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3738 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3825 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3836 msgid " (In new window)" msgstr " (Trong cửa sổ mới)" -#: khtml/khtml_part.cpp:3777 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3777 msgid "Symbolic Link" msgstr "Liên kết tượng trưng" -#: khtml/khtml_part.cpp:3779 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3779 msgid "%1 (Link)" msgstr "%1 (Liên kết)" -#: khtml/khtml_part.cpp:3799 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3799 msgid "%2 (%1 bytes)" msgstr "%2 (%1 byte)" -#: khtml/khtml_part.cpp:3803 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3803 msgid "%2 (%1 K)" msgstr "%2 (%1 K)" -#: khtml/khtml_part.cpp:3838 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3838 msgid " (In other frame)" msgstr " (Trong khung khác)" -#: khtml/khtml_part.cpp:3843 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3843 msgid "Email to: " msgstr "Gởi thư cho : " -#: khtml/khtml_part.cpp:3849 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3849 msgid " - Subject: " msgstr " • Chủ đề : " -#: khtml/khtml_part.cpp:3851 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3851 msgid " - CC: " msgstr " • CC: " -#: khtml/khtml_part.cpp:3853 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3853 msgid " - BCC: " msgstr " • BCC: " -#: khtml/khtml_part.cpp:3942 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3942 msgid "" "<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the " "link?" @@ -7342,31 +7342,31 @@ msgstr "" "<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>" "Bạn có muốn theo liên kết này không?" -#: khtml/khtml_part.cpp:3943 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3943 msgid "Follow" msgstr "Theo" -#: khtml/khtml_part.cpp:4043 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4043 msgid "Frame Information" msgstr "Thông tin khung" -#: khtml/khtml_part.cpp:4049 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4049 msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>" msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>" -#: khtml/khtml_part.cpp:4129 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4129 msgid "Save Background Image As" msgstr "Lưu ảnh nền dạng" -#: khtml/khtml_part.cpp:4216 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4216 msgid "Save Frame As" msgstr "Lưu khung dạng" -#: khtml/khtml_part.cpp:4256 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4256 msgid "&Find in Frame..." msgstr "&Tìm trong khung..." -#: khtml/khtml_part.cpp:4763 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4763 msgid "" "Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back " "unencrypted.\n" @@ -7378,16 +7378,16 @@ msgstr "" "Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n" "Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" -#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4775 -#: khtml/khtml_part.cpp:4799 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4766 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4775 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4799 msgid "Network Transmission" msgstr "Truyền qua mạng" -#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4776 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4766 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4776 msgid "&Send Unencrypted" msgstr "&Gởi không mật mã" -#: khtml/khtml_part.cpp:4773 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4773 msgid "" "Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n" "Are you sure you wish to continue?" @@ -7395,7 +7395,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n" "Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" -#: khtml/khtml_part.cpp:4797 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4797 msgid "" "This site is attempting to submit form data via email.\n" "Do you want to continue?" @@ -7403,11 +7403,11 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n" "Bạn có muốn tiếp tục không?" -#: khtml/khtml_part.cpp:4800 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4800 msgid "&Send Email" msgstr "&Gởi thư" -#: khtml/khtml_part.cpp:4821 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4821 msgid "" "<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>" "Do you want to submit the form?" @@ -7416,12 +7416,12 @@ msgstr "" "bạn." "<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:1531 khtml/html/html_formimpl.cpp:2137 -#: khtml/khtml_part.cpp:4822 khtml/khtmlview.cpp:2527 khtml/khtmlview.cpp:2569 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1531 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2137 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4822 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2527 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2569 msgid "Submit" msgstr "Gởi" -#: khtml/khtml_part.cpp:4870 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4870 msgid "" "This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. " "The attachment was removed for your protection." @@ -7429,47 +7429,47 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin " "đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn." -#: khtml/khtml_part.cpp:4870 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4870 msgid "TDE" msgstr "TDE" -#: khtml/khtml_part.cpp:5776 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5776 msgid "(%1/s)" msgstr "(%1/g)" -#: khtml/khtml_part.cpp:6829 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6829 msgid "Security Warning" msgstr "Cảnh báo bảo mật" -#: khtml/khtml_part.cpp:6835 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6835 msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied." msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối." -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 khtml/khtml_part.cpp:6836 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6836 msgid "Security Alert" msgstr "Cảnh giác bảo mật" -#: khtml/khtml_part.cpp:7261 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7261 msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords." msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu." -#: khtml/khtml_part.cpp:7315 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7315 msgid "&Close Wallet" msgstr "Đóng ví" -#: khtml/khtml_part.cpp:7358 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7358 msgid "JavaScript &Debugger" msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript" -#: khtml/khtml_part.cpp:7393 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7393 msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript." msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới." -#: khtml/khtml_part.cpp:7399 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399 msgid "Popup Window Blocked" msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn" -#: khtml/khtml_part.cpp:7399 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399 msgid "" "This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n" "You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n" @@ -7479,135 +7479,135 @@ msgstr "" "Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n" "để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên." -#: khtml/khtml_part.cpp:7413 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7413 #, c-format msgid "" "_n: &Show Blocked Popup Window\n" "Show %n Blocked Popup Windows" msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn" -#: khtml/khtml_part.cpp:7414 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7414 msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification" msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn" -#: khtml/khtml_part.cpp:7416 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7416 msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..." msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..." -#: khtml/khtmlview.cpp:1625 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1625 msgid "Find stopped." msgstr "Tìm đã dừng." -#: khtml/khtmlview.cpp:1636 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1636 msgid "Starting -- find links as you type" msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ" -#: khtml/khtmlview.cpp:1642 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1642 msgid "Starting -- find text as you type" msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ" -#: khtml/khtmlview.cpp:1663 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1663 msgid "Link found: \"%1\"." msgstr "Tìm liên kết: « %1 »" -#: khtml/khtmlview.cpp:1668 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1668 msgid "Link not found: \"%1\"." msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »" -#: khtml/khtmlview.cpp:1676 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1676 msgid "Text found: \"%1\"." msgstr "Tìm đoạn: « %1 »" -#: khtml/khtmlview.cpp:1681 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1681 msgid "Text not found: \"%1\"." msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »" -#: khtml/khtmlview.cpp:1725 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1725 msgid "Access Keys activated" msgstr "Phím truy cập hoạt động" -#: khtml/khtmlview.cpp:2756 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2756 #, c-format msgid "Print %1" msgstr "In %1" -#: khtml/khtml_factory.cpp:177 -msgid "KHTML" -msgstr "KHTML" +#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177 +msgid "TDEHTML" +msgstr "TDEHTML" -#: khtml/khtml_factory.cpp:178 +#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178 msgid "Embeddable HTML component" msgstr "Thành phần HTML nhúng được" -#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 msgid "the document is not in the correct file format" msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng" -#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3" msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3" -#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 msgid "XML parsing error" msgstr "Lỗi phân tách XML" -#: khtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 +#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 msgid "Basic Page Style" msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 msgid "JavaScript Error" msgstr "Lỗi JavaScript" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 msgid "&Do not show this message again" msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 msgid "JavaScript Debugger" msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 msgid "Call stack" msgstr "Đống gọi" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 msgid "JavaScript console" msgstr "Bàn giao tiếp Javascript" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 msgid "" "_: Next breakpoint\n" "&Next" msgstr "&Kế" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 msgid "&Step" msgstr "&Bước" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 msgid "&Continue" msgstr "&Tiếp tục" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 msgid "&Break at Next Statement" msgstr "&Ngắt tại câu kế" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 msgid "" "_: Next breakpoint\n" "Next" msgstr "Kế" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 msgid "Step" msgstr "Bước" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 msgid "Parse error at %1 line %2" msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 #, c-format msgid "" "An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" @@ -7618,7 +7618,7 @@ msgstr "" "\n" "%1" -#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 msgid "" "An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" "\n" @@ -7630,11 +7630,11 @@ msgstr "" "%1 dòng %2:\n" "%3" -#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 msgid "Confirmation: JavaScript Popup" msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 msgid "" "This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" "Do you want to allow this?" @@ -7642,7 +7642,7 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" "Bạn muốn cho phép không?" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 msgid "" "<qt>This site is requesting to open" "<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />" @@ -7652,30 +7652,30 @@ msgstr "" "<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." "<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>" -#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" -#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 msgid "Do Not Allow" msgstr "Không cho phép" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 msgid "Close window?" msgstr "Đóng cửa sổ ?" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 msgid "Confirmation Required" msgstr "Cần thiết xác nhận" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 msgid "" "Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " "collection?" msgstr "" "Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 msgid "" "Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " "added to your collection?" @@ -7683,33 +7683,33 @@ msgstr "" "Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp " "mình không?" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" -#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 msgid "Disallow" msgstr "Cấm" -#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 msgid "" -"A script on this page is causing KHTML to freeze. If it continues to run, other " +"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, other " "applications may become less responsive.\n" "Do you want to abort the script?" msgstr "" -"Một tập lệnh trên trang này đang làm KHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng " +"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng " "dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" "Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" -#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 msgid "JavaScript" msgstr "JavaScript" -#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 msgid "&Abort" msgstr "&Hủy bỏ" -#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2162 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2162 msgid "" "This site is submitting a form which will open up a new browser window via " "JavaScript.\n" @@ -7718,7 +7718,7 @@ msgstr "" "Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" "Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" -#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 msgid "" "<qt>This site is submitting a form which will open " "<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />" @@ -7728,11 +7728,11 @@ msgstr "" "<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." "<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" -#: khtml/html/htmlparser.cpp:1709 +#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1709 msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: " -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:353 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:353 msgid "" "The following files will not be uploaded because they could not be found.\n" "Do you want to continue?" @@ -7740,15 +7740,15 @@ msgstr "" "Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n" "Bạn có muốn tiếp tục không?" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357 msgid "Submit Confirmation" msgstr "Xác nhận" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357 msgid "&Submit Anyway" msgstr "Vẫn &gởi" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:368 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:368 msgid "" "You're about to transfer the following files from your local computer to the " "Internet.\n" @@ -7757,31 +7757,31 @@ msgstr "" "Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n" "Bạn thật sự muốn tiếp tục không?" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372 msgid "Send Confirmation" msgstr "Xác nhận" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372 msgid "&Send Files" msgstr "&Gởi tập tin" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:609 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:609 msgid "Save Login Information" msgstr "Lưu thông tin đăng nhập" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 msgid "Store" msgstr "Lưu" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 msgid "Ne&ver for This Site" msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 msgid "Do Not Store" msgstr "Không lưu" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:618 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:618 msgid "" "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " "the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " @@ -7791,7 +7791,7 @@ msgstr "" "nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy " "bạn có muốn lưu thông tin này không?" -#: khtml/html/html_formimpl.cpp:623 +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:623 msgid "" "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " "the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " @@ -7801,152 +7801,152 @@ msgstr "" "nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn " "có muốn lưu thông tin này không?" -#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122 msgid "Applet Parameters" msgstr "Tham số tiểu dụng" -#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131 msgid "Parameter" msgstr "Tham số" -#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133 msgid "Class" msgstr "Hạng" -#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137 msgid "Base URL" msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản" -#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141 msgid "Archives" msgstr "Kho" -#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451 msgid "TDE Java Applet Plugin" msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE" -#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225 +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225 msgid "Initializing Applet \"%1\"..." msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..." -#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:232 +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232 msgid "Starting Applet \"%1\"..." msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..." -#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:239 +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239 msgid "Applet \"%1\" started" msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy" -#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:245 +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245 msgid "Applet \"%1\" stopped" msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:145 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:145 msgid "Loading Applet" msgstr "Đang tải tiểu dụng..." -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:149 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:149 msgid "Error: java executable not found" msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:633 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:633 msgid "Signed by (validation: " msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : " -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:635 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:635 msgid "Certificate (validation: " msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : " -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:638 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:638 msgid "Ok" msgstr "Được" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:640 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:640 msgid "NoCARoot" msgstr "Không có gốc CA" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:642 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:642 msgid "InvalidPurpose" msgstr "Mục đích không hợp lệ" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:644 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:644 msgid "PathLengthExceeded" msgstr "Đường dẫn quá dài" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:646 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:646 msgid "InvalidCA" msgstr "CA không hợp lệ" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:648 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:648 msgid "Expired" msgstr "Hết hạn" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:650 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:650 msgid "SelfSigned" msgstr "Tự ký" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:652 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:652 msgid "ErrorReadingRoot" msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:654 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:654 msgid "Revoked" msgstr "Bị hủy bỏ" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:656 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:656 msgid "Untrusted" msgstr "Không tin cây" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:658 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:658 msgid "SignatureFailed" msgstr "Chữ ký bị lỗi" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:660 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:660 msgid "Rejected" msgstr "Bị từ chối" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:662 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:662 msgid "PrivateKeyFailed" msgstr "Khoá riêng bị lỗi" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:664 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:664 msgid "InvalidHost" msgstr "Máy không hợp lệ" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:788 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:788 msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):" msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:790 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:790 msgid "the following permission" msgstr "quyền theo đây" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:801 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:801 msgid "&Reject All" msgstr "&Từ chối hết" -#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:807 +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:807 msgid "&Grant All" msgstr "Cho &phép hết" -#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:320 +#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:320 msgid "No handler found for %1!" msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1." -#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:576 +#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:576 msgid "KMultiPart" msgstr "KMultiPart" -#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:578 +#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:578 msgid "Embeddable component for multipart/mixed" msgstr "" "Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)" -#: khtml/rendering/render_frames.cpp:944 +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:944 msgid "" "No plugin found for '%1'.\n" "Do you want to download one from %2?" @@ -7954,15 +7954,15 @@ msgstr "" "Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n" "Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?" -#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945 msgid "Missing Plugin" msgstr "Thiếu bộ cầm phít" -#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945 msgid "Download" msgstr "Tải về" -#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945 +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945 msgid "Do Not Download" msgstr "Không tải về" @@ -8012,11 +8012,11 @@ msgstr "" #: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58 msgid "" -"klauncher: This program is not supposed to be started manually.\n" -"klauncher: It is started automatically by tdeinit.\n" +"tdelauncher: This program is not supposed to be started manually.\n" +"tdelauncher: It is started automatically by tdeinit.\n" msgstr "" -"klauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" -"klauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" +"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" +"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" #: tdeinit/tdelauncher.cpp:743 msgid "TDEInit could not launch '%1'." @@ -8047,58 +8047,58 @@ msgid "" msgstr "" "Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" -#: kconf_update/kconf_update.cpp:43 +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:43 msgid "Keep output results from scripts" msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh" -#: kconf_update/kconf_update.cpp:44 +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:44 msgid "Check whether config file itself requires updating" msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa" -#: kconf_update/kconf_update.cpp:45 +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:45 msgid "File to read update instructions from" msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật" -#: kconf_update/kconf_update.cpp:142 +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:142 msgid "Only local files are supported." msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi." -#: kconf_update/kconf_update.cpp:943 +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:943 msgid "KConf Update" msgstr "KConf Update" -#: kconf_update/kconf_update.cpp:945 +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:945 msgid "TDE Tool for updating user configuration files" msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." -#: kspell2/ui/configdialog.cpp:38 +#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38 msgid "KSpell2 Configuration" msgstr "Cấu hình KSpell2" -#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:15 +#: kdewidgets/maketdewidgets.cpp:15 msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file." msgstr "" "Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »." -#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:113 +#: kdewidgets/maketdewidgets.cpp:113 msgid "Output file" msgstr "Tập tin xuất" -#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:114 +#: kdewidgets/maketdewidgets.cpp:114 msgid "Name of the plugin class to generate" msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra" -#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:115 +#: kdewidgets/maketdewidgets.cpp:115 msgid "Default widget group name to display in designer" msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế" -#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:116 +#: kdewidgets/maketdewidgets.cpp:116 msgid "Embed pixmaps from a source directory" msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn" -#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:129 -msgid "makekdewidgets" -msgstr "makekdewidgets" +#: kdewidgets/maketdewidgets.cpp:129 +msgid "maketdewidgets" +msgstr "maketdewidgets" #: kstyles/web/plugin.cpp:9 msgid "Web style plugin" @@ -8118,15 +8118,15 @@ msgstr "" msgid "KInstalltheme" msgstr "KInstalltheme" -#: kunittest/modrunner.cpp:36 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:36 msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules." msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest." -#: kunittest/modrunner.cpp:42 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:42 msgid "Only run modules whose filenames match the regexp." msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này." -#: kunittest/modrunner.cpp:43 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:43 msgid "" "Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to " "select modules." @@ -8134,28 +8134,28 @@ msgstr "" "Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy " "cập để chọn mô-đun." -#: kunittest/modrunner.cpp:44 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:44 msgid "" "Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI." msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI." -#: kunittest/modrunner.cpp:53 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:53 msgid "KUnitTest ModRunner" msgstr "KUnitTest ModRunner" -#: kparts/browserextension.cpp:485 +#: tdeparts/browserextension.cpp:485 msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?" msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?" -#: kparts/browserextension.cpp:486 +#: tdeparts/browserextension.cpp:486 msgid "Internet Search" msgstr "Tìm kiếm trên Mạng" -#: kparts/browserextension.cpp:486 +#: tdeparts/browserextension.cpp:486 msgid "&Search" msgstr "Tìm &kiếm" -#: kparts/part.cpp:492 +#: tdeparts/part.cpp:492 msgid "" "The document \"%1\" has been modified.\n" "Do you want to save your changes or discard them?" @@ -8163,23 +8163,23 @@ msgstr "" "Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n" "Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?" -#: kparts/part.cpp:494 +#: tdeparts/part.cpp:494 msgid "Close Document" msgstr "Đóng tài liệu" -#: kparts/browserrun.cpp:275 +#: tdeparts/browserrun.cpp:275 msgid "Do you really want to execute '%1'? " msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? " -#: kparts/browserrun.cpp:276 +#: tdeparts/browserrun.cpp:276 msgid "Execute File?" msgstr "Thực hiện tập tin ?" -#: kparts/browserrun.cpp:276 +#: tdeparts/browserrun.cpp:276 msgid "Execute" msgstr "Thực hiện" -#: kparts/browserrun.cpp:294 +#: tdeparts/browserrun.cpp:294 msgid "" "Open '%2'?\n" "Type: %1" @@ -8187,7 +8187,7 @@ msgstr "" "Mở « %2 » ?\n" "Kiểu : %1" -#: kparts/browserrun.cpp:296 +#: tdeparts/browserrun.cpp:296 msgid "" "Open '%3'?\n" "Name: %2\n" @@ -8197,79 +8197,79 @@ msgstr "" "Tên: %2\n" "Kiểu : %1" -#: kparts/browserrun.cpp:310 +#: tdeparts/browserrun.cpp:310 msgid "&Open with '%1'" msgstr "&Mở bằng « %1 »" -#: kparts/browserrun.cpp:311 +#: tdeparts/browserrun.cpp:311 msgid "&Open With..." msgstr "&Mở bằng..." -#: kparts/browserrun.cpp:353 +#: tdeparts/browserrun.cpp:353 msgid "&Open" msgstr "&Mở" -#: kutils/kfinddialog.cpp:55 kutils/kfinddialog.cpp:66 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:55 tdeutils/kfinddialog.cpp:66 msgid "Find Text" msgstr "Tìm đoạn" -#: kutils/kfinddialog.cpp:77 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:77 msgid "Replace Text" msgstr "Thay thế đoạn" -#: kutils/kfinddialog.cpp:126 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:126 msgid "&Text to find:" msgstr "&Đoạn cần tìm:" -#: kutils/kfinddialog.cpp:130 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:130 msgid "Regular e&xpression" msgstr "&Biểu thức chính quy" -#: kresources/configpage.cpp:129 kutils/kfinddialog.cpp:131 +#: tderesources/configpage.cpp:129 tdeutils/kfinddialog.cpp:131 msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." -#: kutils/kfinddialog.cpp:140 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:140 msgid "Replace With" msgstr "Thay thế bằng" -#: kutils/kfinddialog.cpp:147 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:147 msgid "Replace&ment text:" msgstr "Đoạn tha&y thế :" -#: kutils/kfinddialog.cpp:151 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:151 msgid "Use p&laceholders" msgstr "Dùng bộ giữ chỗ" -#: kutils/kfinddialog.cpp:152 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:152 msgid "Insert Place&holder" msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ" -#: kutils/kfinddialog.cpp:168 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:168 msgid "C&ase sensitive" msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" -#: kutils/kfinddialog.cpp:169 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169 msgid "&Whole words only" msgstr "Chỉ ng&uyên từ" -#: kutils/kfinddialog.cpp:170 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170 msgid "From c&ursor" msgstr "Từ c&on chạy" -#: kutils/kfinddialog.cpp:172 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:172 msgid "&Selected text" msgstr "Đoạn đã &chọn" -#: kutils/kfinddialog.cpp:179 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:179 msgid "&Prompt on replace" msgstr "&Nhắc khi thay thế" -#: kutils/kfinddialog.cpp:232 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:232 msgid "Start replace" msgstr "Chạy Thay thế" -#: kutils/kfinddialog.cpp:233 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233 msgid "" "<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is " "searched for within the document and any occurrence is replaced with the " @@ -8278,11 +8278,11 @@ msgstr "" "<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " "liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>" -#: kutils/kfinddialog.cpp:240 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240 msgid "Start searching" msgstr "Chạy Tìm kiếm" -#: kutils/kfinddialog.cpp:241 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241 msgid "" "<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched " "for within the document.</qt>" @@ -8290,25 +8290,25 @@ msgstr "" "<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " "liệu.</qt>" -#: kutils/kfinddialog.cpp:247 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:247 msgid "" "Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này." -#: kutils/kfinddialog.cpp:250 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:250 msgid "If enabled, search for a regular expression." msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy." -#: kutils/kfinddialog.cpp:252 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:252 msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." msgstr "" "Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa." -#: kutils/kfinddialog.cpp:254 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:254 msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này." -#: kutils/kfinddialog.cpp:256 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:256 msgid "" "<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>" "</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture " @@ -8322,24 +8322,24 @@ msgstr "" "<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy " "thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>" -#: kutils/kfinddialog.cpp:263 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:263 msgid "Click for a menu of available captures." msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn." -#: kutils/kfinddialog.cpp:265 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:265 msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." msgstr "" "Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công." -#: kutils/kfinddialog.cpp:267 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:267 msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh." -#: kutils/kfinddialog.cpp:269 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:269 msgid "Only search within the current selection." msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời." -#: kutils/kfinddialog.cpp:271 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:271 msgid "" "Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " "'joe' or 'JOE', only 'Joe'." @@ -8347,79 +8347,79 @@ msgstr "" "Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « " "văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »." -#: kutils/kfinddialog.cpp:274 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:274 msgid "Search backwards." msgstr "Tìm ngược." -#: kutils/kfinddialog.cpp:276 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:276 msgid "Ask before replacing each match found." msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm." -#: kutils/kfinddialog.cpp:449 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:449 msgid "Any Character" msgstr "Bất kỳ ký tự" -#: kutils/kfinddialog.cpp:450 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:450 msgid "Start of Line" msgstr "Đầu dòng" -#: kutils/kfinddialog.cpp:452 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:452 msgid "Set of Characters" msgstr "Bộ ký tự" -#: kutils/kfinddialog.cpp:453 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:453 msgid "Repeats, Zero or More Times" msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn" -#: kutils/kfinddialog.cpp:454 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:454 msgid "Repeats, One or More Times" msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn" -#: kutils/kfinddialog.cpp:455 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:455 msgid "Optional" msgstr "Tùy chọn" -#: kutils/kfinddialog.cpp:456 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:456 msgid "Escape" msgstr "Phím esc" -#: kutils/kfinddialog.cpp:457 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:457 msgid "TAB" msgstr "Phím tab" -#: kutils/kfinddialog.cpp:458 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:458 msgid "Newline" msgstr "Dòng mới" -#: kutils/kfinddialog.cpp:459 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:459 msgid "Carriage Return" msgstr "Xuống dòng" -#: kutils/kfinddialog.cpp:460 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:460 msgid "White Space" msgstr "Khoảng trắng" -#: kutils/kfinddialog.cpp:461 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:461 msgid "Digit" msgstr "Con số" -#: kutils/kfinddialog.cpp:510 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:510 msgid "Complete Match" msgstr "Khớp hoàn toàn" -#: kutils/kfinddialog.cpp:515 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:515 msgid "Captured Text (%1)" msgstr "Đoạn đã bắt (%1)" -#: kutils/kfinddialog.cpp:523 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523 msgid "You must enter some text to search for." msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm." -#: kutils/kfinddialog.cpp:534 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:534 msgid "Invalid regular expression." msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ." -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:98 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98 msgid "" "<qt>There was an error when loading the module '%1'." "<br>" @@ -8433,15 +8433,15 @@ msgstr "" "thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn " "thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>" -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:111 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:111 msgid "The specified library %1 could not be found." msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)." -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:132 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:132 msgid "The module %1 could not be found." msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1." -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:133 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:133 msgid "" "<qt>" "<p>The diagnostics is:" @@ -8451,15 +8451,15 @@ msgstr "" "<p>Kết quả chẩn đoán:" "<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>" -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:152 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:152 msgid "The module %1 could not be loaded." msgstr "Không thể tải mô-đun %1." -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:171 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:171 msgid "The module %1 is not a valid configuration module." msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ." -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:172 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:172 msgid "" "<qt>" "<p>The diagnostics is:" @@ -8469,11 +8469,11 @@ msgstr "" "<p>Kết quả chẩn đoán:" "<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>" -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:206 msgid "There was an error loading the module." msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun." -#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 kutils/kcmoduleloader.cpp:274 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:206 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:274 msgid "" "<qt>" "<p>The diagnostics is:" @@ -8499,50 +8499,50 @@ msgstr "" "thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát " "hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>" -#: kutils/kreplace.cpp:49 +#: tdeutils/kreplace.cpp:49 msgid "&All" msgstr "&Tất cả" -#: kutils/kreplace.cpp:49 +#: tdeutils/kreplace.cpp:49 msgid "&Skip" msgstr "&Bỏ qua" -#: kutils/kreplace.cpp:58 +#: tdeutils/kreplace.cpp:58 msgid "Replace '%1' with '%2'?" msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?" -#: kutils/kreplace.cpp:105 kutils/kreplace.cpp:300 +#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300 msgid "No text was replaced." msgstr "Chưa thay thế gì." -#: kutils/kreplace.cpp:107 kutils/kreplace.cpp:302 +#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302 #, c-format msgid "" "_n: 1 replacement done.\n" "%n replacements done." msgstr "Mới thay thế %n lần." -#: kutils/kfind.cpp:650 kutils/kreplace.cpp:307 +#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307 msgid "Beginning of document reached." msgstr "Mới tới đầu tài liệu." -#: kutils/kfind.cpp:652 kutils/kreplace.cpp:309 +#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309 msgid "End of document reached." msgstr "Mới tới cuối tài liệu." -#: kutils/kreplace.cpp:316 +#: tdeutils/kreplace.cpp:316 msgid "Do you want to restart search from the end?" msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?" -#: kutils/kreplace.cpp:317 +#: tdeutils/kreplace.cpp:317 msgid "Do you want to restart search at the beginning?" msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?" -#: kutils/kreplace.cpp:319 +#: tdeutils/kreplace.cpp:319 msgid "Restart" msgstr "Chạy lại" -#: kutils/kpluginselector.cpp:111 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111 msgid "" "<qt>" "<table>" @@ -8574,26 +8574,26 @@ msgstr "" "<td><b>Bản quyền:</b></td>" "<td>%4</td></tr></table></qt>" -#: kutils/kpluginselector.cpp:536 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536 msgid "(This plugin is not configurable)" msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)" -#: kutils/kreplacedialog.cpp:142 +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142 msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». " -#: kutils/kreplacedialog.cpp:145 +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145 #, c-format msgid "" "_n: but your pattern only defines 1 capture.\n" "but your pattern only defines %n captures." msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt." -#: kutils/kreplacedialog.cpp:146 +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146 msgid "but your pattern defines no captures." msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào." -#: kutils/kreplacedialog.cpp:147 +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147 msgid "" "\n" "Please correct." @@ -8601,34 +8601,34 @@ msgstr "" "\n" "Vui lòng sửa." -#: kutils/kfind.cpp:53 +#: tdeutils/kfind.cpp:53 msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>" msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>" -#: kutils/kfind.cpp:623 kutils/kfind.cpp:643 +#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643 #, c-format msgid "" "_n: 1 match found.\n" "%n matches found." msgstr "Mới tìm %n lần khớp." -#: kutils/kfind.cpp:625 +#: tdeutils/kfind.cpp:625 msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>" msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>" -#: kutils/kfind.cpp:645 +#: tdeutils/kfind.cpp:645 msgid "No matches found for '<b>%1</b>'." msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »." -#: kutils/kfind.cpp:659 +#: tdeutils/kfind.cpp:659 msgid "Continue from the end?" msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" -#: kutils/kfind.cpp:660 +#: tdeutils/kfind.cpp:660 msgid "Continue from the beginning?" msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" -#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:212 +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:212 msgid "" "<b>Changes in this section requires root access.</b><br />" "Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications." @@ -8636,7 +8636,7 @@ msgstr "" "<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />" "Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi." -#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:219 +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:219 msgid "" "This section requires special permissions, probably for system-wide changes; " "therefore, it is required that you provide the root password to be able to " @@ -8648,95 +8648,95 @@ msgstr "" "có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu " "người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt." -#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:251 +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:251 #, c-format msgid "" "_: Argument is application name\n" "This configuration section is already opened in %1" msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1." -#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:324 +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:324 msgid "<big>Loading...</big>" msgstr "<big>Đang tải...</big>" -#: kutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 +#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 msgid "Select Components" msgstr "Chọn thành phần" -#: kutils/ksettings/dialog.cpp:590 +#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590 msgid "Select Components..." msgstr "Chọn thành phần..." -#: kresources/resource.cpp:61 +#: tderesources/resource.cpp:61 msgid "resource" msgstr "tài nguyên" -#: kresources/selectdialog.cpp:95 +#: tderesources/selectdialog.cpp:95 msgid "There is no resource available!" msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •" -#: kresources/kcmkresources.cpp:44 +#: tderesources/kcmkresources.cpp:44 msgid "kcmkresources" msgstr "kcmkresources" -#: kresources/kcmkresources.cpp:45 +#: tderesources/kcmkresources.cpp:45 msgid "TDE Resources configuration module" msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE" -#: kresources/kcmkresources.cpp:47 +#: tderesources/kcmkresources.cpp:47 msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig." -#: kresources/configdialog.cpp:40 kresources/configpage.cpp:103 -#: kresources/configpage.cpp:297 +#: tderesources/configdialog.cpp:40 tderesources/configpage.cpp:103 +#: tderesources/configpage.cpp:297 msgid "Resource Configuration" msgstr "Cấu hình tài nguyên" -#: kresources/configdialog.cpp:51 +#: tderesources/configdialog.cpp:51 msgid "General Settings" msgstr "Thiết lập chung" -#: kresources/configdialog.cpp:57 +#: tderesources/configdialog.cpp:57 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ đọc" -#: kresources/configdialog.cpp:66 +#: tderesources/configdialog.cpp:66 msgid "%1 Resource Settings" msgstr "Thiết lập tài nguyên %1" -#: kresources/configdialog.cpp:107 +#: tderesources/configdialog.cpp:107 msgid "Please enter a resource name." msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên." -#: kresources/configpage.cpp:120 +#: tderesources/configpage.cpp:120 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: kresources/configpage.cpp:121 +#: tderesources/configpage.cpp:121 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" -#: kresources/configpage.cpp:126 +#: tderesources/configpage.cpp:126 msgid "&Add..." msgstr "Th&êm..." -#: kresources/configpage.cpp:131 +#: tderesources/configpage.cpp:131 msgid "&Use as Standard" msgstr "Dùng là Ch&uẩn" -#: kresources/configpage.cpp:283 +#: tderesources/configpage.cpp:283 msgid "There is no standard resource! Please select one." msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn." -#: kresources/configpage.cpp:298 +#: tderesources/configpage.cpp:298 msgid "Please select type of the new resource:" msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :" -#: kresources/configpage.cpp:308 +#: tderesources/configpage.cpp:308 msgid "Unable to create resource of type '%1'." msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." -#: kresources/configpage.cpp:360 +#: tderesources/configpage.cpp:360 msgid "" "You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " "first." @@ -8744,15 +8744,15 @@ msgstr "" "Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " "tiên." -#: kresources/configpage.cpp:394 kresources/configpage.cpp:413 +#: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413 msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn." -#: kresources/configpage.cpp:418 +#: tderesources/configpage.cpp:418 msgid "You cannot use an inactive resource as standard!" msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn." -#: kresources/configpage.cpp:498 +#: tderesources/configpage.cpp:498 msgid "" "You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " "first." @@ -8760,7 +8760,7 @@ msgstr "" "Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " "trước tiên." -#: kresources/configpage.cpp:528 +#: tderesources/configpage.cpp:528 msgid "" "There is no valid standard resource! Please select one which is neither " "read-only nor inactive." @@ -9164,157 +9164,157 @@ msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts" msgid "Informational" msgstr "Thông tin" -#: kcert/kcertpart.cc:90 kcert/kcertpart.cc:113 +#: tdecert/tdecertpart.cc:90 tdecert/tdecertpart.cc:113 msgid "Invalid certificate!" msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." -#: kcert/kcertpart.cc:160 +#: tdecert/tdecertpart.cc:160 msgid "Certificates" msgstr "Chứng nhận" -#: kcert/kcertpart.cc:161 +#: tdecert/tdecertpart.cc:161 msgid "Signers" msgstr "Nhà ký" -#: kcert/kcertpart.cc:164 +#: tdecert/tdecertpart.cc:164 msgid "Client" msgstr "Ứng dụng khách" -#: kcert/kcertpart.cc:170 +#: tdecert/tdecertpart.cc:170 msgid "Import &All" msgstr "Nhập &hết" -#: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359 +#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274 tdecert/tdecertpart.cc:359 msgid "TDE Secure Certificate Import" msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE" -#: kcert/kcertpart.cc:184 +#: tdecert/tdecertpart.cc:184 msgid "Chain:" msgstr "Dây:" -#: kcert/kcertpart.cc:189 kcert/kcertpart.cc:276 +#: tdecert/tdecertpart.cc:189 tdecert/tdecertpart.cc:276 msgid "Subject:" msgstr "Chủ đề:" -#: kcert/kcertpart.cc:190 kcert/kcertpart.cc:277 +#: tdecert/tdecertpart.cc:190 tdecert/tdecertpart.cc:277 msgid "Issued by:" msgstr "Phát hành do :" -#: kcert/kcertpart.cc:196 kcert/kcertpart.cc:283 +#: tdecert/tdecertpart.cc:196 tdecert/tdecertpart.cc:283 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" -#: kcert/kcertpart.cc:199 kcert/kcertpart.cc:286 +#: tdecert/tdecertpart.cc:199 tdecert/tdecertpart.cc:286 msgid "File format:" msgstr "Dạng thức tập tin:" -#: kcert/kcertpart.cc:212 kcert/kcertpart.cc:299 +#: tdecert/tdecertpart.cc:212 tdecert/tdecertpart.cc:299 msgid "State:" msgstr "Tình trạng:" -#: kcert/kcertpart.cc:216 kcert/kcertpart.cc:303 +#: tdecert/tdecertpart.cc:216 tdecert/tdecertpart.cc:303 msgid "Valid from:" msgstr "Hợp lệ kể từ :" -#: kcert/kcertpart.cc:220 kcert/kcertpart.cc:307 +#: tdecert/tdecertpart.cc:220 tdecert/tdecertpart.cc:307 msgid "Valid until:" msgstr "Hợp lệ đến:" -#: kcert/kcertpart.cc:224 kcert/kcertpart.cc:311 +#: tdecert/tdecertpart.cc:224 tdecert/tdecertpart.cc:311 msgid "Serial number:" msgstr "Số sản xuất:" -#: kcert/kcertpart.cc:227 kcert/kcertpart.cc:314 +#: tdecert/tdecertpart.cc:227 tdecert/tdecertpart.cc:314 msgid "State" msgstr "Tình trạng" -#: kcert/kcertpart.cc:236 kcert/kcertpart.cc:323 +#: tdecert/tdecertpart.cc:236 tdecert/tdecertpart.cc:323 msgid "MD5 digest:" msgstr "Bản tóm tắt MD5:" -#: kcert/kcertpart.cc:239 kcert/kcertpart.cc:326 +#: tdecert/tdecertpart.cc:239 tdecert/tdecertpart.cc:326 msgid "Signature:" msgstr "Chữ ký:" -#: kcert/kcertpart.cc:244 kcert/kcertpart.cc:331 +#: tdecert/tdecertpart.cc:244 tdecert/tdecertpart.cc:331 msgid "Signature" msgstr "Chữ ký" -#: kcert/kcertpart.cc:253 kcert/kcertpart.cc:340 +#: tdecert/tdecertpart.cc:253 tdecert/tdecertpart.cc:340 msgid "Public key:" msgstr "Khoá công:" -#: kcert/kcertpart.cc:259 kcert/kcertpart.cc:346 +#: tdecert/tdecertpart.cc:259 tdecert/tdecertpart.cc:346 msgid "Public Key" msgstr "Khoá công" -#: kcert/kcertpart.cc:368 +#: tdecert/tdecertpart.cc:368 msgid "&Crypto Manager..." msgstr "Bộ quản lý &mật mã..." -#: kcert/kcertpart.cc:369 +#: tdecert/tdecertpart.cc:369 msgid "&Import" msgstr "&Nhập" -#: kcert/kcertpart.cc:370 +#: tdecert/tdecertpart.cc:370 msgid "&Save..." msgstr "&Lưu..." -#: kcert/kcertpart.cc:371 +#: tdecert/tdecertpart.cc:371 msgid "&Done" msgstr "Đã &xong" -#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 +#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 msgid "Save failed." msgstr "Việc lưu bị lỗi." -#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 kcert/kcertpart.cc:455 -#: kcert/kcertpart.cc:460 kcert/kcertpart.cc:496 kcert/kcertpart.cc:532 -#: kcert/kcertpart.cc:566 kcert/kcertpart.cc:600 kcert/kcertpart.cc:730 -#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:746 kcert/kcertpart.cc:759 -#: kcert/kcertpart.cc:873 +#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 tdecert/tdecertpart.cc:455 +#: tdecert/tdecertpart.cc:460 tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532 +#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600 tdecert/tdecertpart.cc:730 +#: tdecert/tdecertpart.cc:741 tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759 +#: tdecert/tdecertpart.cc:873 msgid "Certificate Import" msgstr "Nhập chứng nhận" -#: kcert/kcertpart.cc:455 +#: tdecert/tdecertpart.cc:455 msgid "You do not seem to have compiled TDE with SSL support." msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch TDE có cách hỗ trợ SSL." -#: kcert/kcertpart.cc:460 +#: tdecert/tdecertpart.cc:460 msgid "Certificate file is empty." msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng." -#: kcert/kcertpart.cc:490 +#: tdecert/tdecertpart.cc:490 msgid "Certificate Password" msgstr "Mật khẩu chứng nhận" -#: kcert/kcertpart.cc:496 +#: tdecert/tdecertpart.cc:496 msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?" -#: kcert/kcertpart.cc:496 +#: tdecert/tdecertpart.cc:496 msgid "Try Different" msgstr "Thử khác" -#: kcert/kcertpart.cc:532 kcert/kcertpart.cc:566 +#: tdecert/tdecertpart.cc:532 tdecert/tdecertpart.cc:566 msgid "This file cannot be opened." msgstr "Không thể mở tập tin này." -#: kcert/kcertpart.cc:599 +#: tdecert/tdecertpart.cc:599 msgid "I do not know how to handle this type of file." msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này." -#: kcert/kcertpart.cc:619 +#: tdecert/tdecertpart.cc:619 msgid "0 - Site Certificate" msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" -#: kcert/kcertpart.cc:729 kcert/kcertpart.cc:745 +#: tdecert/tdecertpart.cc:729 tdecert/tdecertpart.cc:745 msgid "" "A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " "replace it?" msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" -#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759 +#: tdecert/tdecertpart.cc:741 tdecert/tdecertpart.cc:759 msgid "" "Certificate has been successfully imported into TDE.\n" "You can manage your certificate settings from the TDE Control Center." @@ -9322,7 +9322,7 @@ msgstr "" "Chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" "Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." -#: kcert/kcertpart.cc:873 +#: tdecert/tdecertpart.cc:873 msgid "" "Certificates have been successfully imported into TDE.\n" "You can manage your certificate settings from the TDE Control Center." @@ -9330,19 +9330,19 @@ msgstr "" "Các chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" "Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." -#: kcert/kcertpart.cc:879 +#: tdecert/tdecertpart.cc:879 msgid "TDE Certificate Part" msgstr "Phần chứng nhận TDE" -#: khtml/khtml_settings.cc:152 +#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:152 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" -#: khtml/khtml_settings.cc:153 +#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:153 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" -#: khtml/khtml_settings.cc:779 +#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:779 msgid "Filter error" msgstr "Lỗi lọc" @@ -9597,8 +9597,8 @@ msgid "Includes/Headers" msgstr "Tập tin Gồm/Đầu" #: tdecore/tde-config.cpp.in:178 -msgid "Translation files for KLocale" -msgstr "Tập tin dịch cho KLocale" +msgid "Translation files for TDELocale" +msgstr "Tập tin dịch cho TDELocale" #: tdecore/tde-config.cpp.in:179 msgid "Mime types" |