summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
committerTimothy Pearson <kb9vqf@pearsoncomputing.net>2011-12-03 11:05:10 -0600
commitf7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b (patch)
tree1f78ef53b206c6b4e4efc88c4849aa9f686a094d /tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po
parent85ca18776aa487b06b9d5ab7459b8f837ba637f3 (diff)
downloadtde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.tar.gz
tde-i18n-f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b.zip
Second part of prior commit
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po1519
1 files changed, 1519 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po
new file mode 100644
index 00000000000..ae39fe04d87
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po
@@ -0,0 +1,1519 @@
+# Vietnamese translation for KGet.
+# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
+# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kget\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:32+0930\n"
+"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "teppi82@gmail.com"
+
+#: dlgDirectories.cpp:90 dlgDirectories.cpp:126
+msgid ""
+"Each row consists of exactly one\n"
+"extension type and one folder."
+msgstr ""
+"Mỗi dòng chỉ chứa một\n"
+"loại tệp tin mà một thư mục."
+
+#: dlgDirectories.cpp:97 dlgDirectories.cpp:133
+#, c-format
+msgid ""
+"Folder does not exist:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Thư mục không tồn tại:\n"
+"%1"
+
+#: dlgIndividual.cpp:66
+msgid "&Dock"
+msgstr "&Thả neo"
+
+#: dlgIndividual.cpp:76
+msgid "Source:"
+msgstr "Nguồn:"
+
+#: dlgIndividual.cpp:80 dlgIndividual.cpp:85
+msgid "Source Label"
+msgstr "Nhãn nguồn"
+
+#: dlgIndividual.cpp:81
+msgid "Destination:"
+msgstr "Đích"
+
+#: dlgIndividual.cpp:100
+msgid "0 B/s"
+msgstr "0 B/giây"
+
+#: dlgIndividual.cpp:128
+msgid "&Keep this window open after the operation is complete."
+msgstr "Để &cửa sổ này mở khi tải xong."
+
+#: dlgIndividual.cpp:140
+msgid "Open &File"
+msgstr "Mở &tệp tin"
+
+#: dlgIndividual.cpp:145
+msgid "Open &Destination"
+msgstr "&Mở đích"
+
+#: dlgIndividual.cpp:151 dlgPreferences.cpp:74
+msgid "Advanced"
+msgstr "Nâng cao"
+
+#: dlgIndividual.cpp:176
+msgid "Timer"
+msgstr "Hẹn giờ"
+
+#: dlgIndividual.cpp:191
+msgid "Log"
+msgstr "Bản ghi"
+
+#: dlgIndividual.cpp:205
+msgid "Progress Dialog"
+msgstr "Hộp thoại tiến triển"
+
+#: dlgIndividual.cpp:221
+msgid "%1% of %2 - %3"
+msgstr "%1% của %2 - %3"
+
+#: dlgIndividual.cpp:227
+msgid "%1 of %2"
+msgstr "%1 của %2"
+
+#: dlgIndividual.cpp:251 transferlist.cpp:68
+msgid "Resumed"
+msgstr "Phục hồi"
+
+#: dlgIndividual.cpp:253
+msgid "Not resumed"
+msgstr "Không phục hồi"
+
+#: dlgPreferences.cpp:56
+msgid "Connection"
+msgstr "Kết nối"
+
+#: dlgPreferences.cpp:62
+msgid "Automation"
+msgstr "Tự động"
+
+#: dlgPreferences.cpp:68
+msgid "Limits"
+msgstr "Giới hạn"
+
+#: dlgPreferences.cpp:85
+msgid "Folders"
+msgstr "Thư mục"
+
+#: dlgPreferences.cpp:91
+msgid "System"
+msgstr "Hệ thống"
+
+#: droptarget.cpp:92
+msgid "Maximize"
+msgstr "Lớn nhất"
+
+#: droptarget.cpp:93
+msgid "Minimize"
+msgstr "Nhỏ nhất"
+
+#: droptarget.cpp:95
+msgid "Sticky"
+msgstr "Trên mọi không gian"
+
+#: kfileio.cpp:45
+#, c-format
+msgid ""
+"The specified file does not exist:\n"
+"%1"
+msgstr "Tệp tin đã chọn không tồn tại:%1"
+
+#: kfileio.cpp:50
+#, c-format
+msgid ""
+"This is a folder and not a file:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Đây là một thư mục chứ không phải một tệp tin:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:55
+#, c-format
+msgid ""
+"You do not have read permission for the file:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Bạn không có quyền đọc tệp tin:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:65
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not read file:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Lỗi: không thể đọc tệp tin:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:68
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not open file:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Lỗi: không thể mở tệp tin:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:71
+#, c-format
+msgid ""
+"Error while reading file:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Lỗi khi đọc tệp tin:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:85
+msgid "Could only read %1 bytes of %2."
+msgstr "Chỉ có thể đọc %1 byte của %2."
+
+#: kfileio.cpp:110
+msgid ""
+"File %1 exists.\n"
+"Do you want to replace it?"
+msgstr ""
+"Tệp tin %1 đã tồn tại.\n"
+"Bạn có muốn thay thế?"
+
+#: kfileio.cpp:127
+msgid ""
+"Failed to make a backup copy of %1.\n"
+"Continue anyway?"
+msgstr ""
+"Lỗi tạo bản sao lưu của %1.\n"
+"Cứ tiếp tục?"
+
+#: kfileio.cpp:138 kfileio.cpp:152
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not write to file:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Lỗi: không thể ghi vào tệp tin:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:141
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not open file for writing:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Lỗi: không thể mở tệp tin để ghi:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:144
+#, c-format
+msgid ""
+"Error while writing file:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Lỗi khi ghi tệp tin:\n"
+"%1"
+
+#: kfileio.cpp:155
+msgid "Could only write %1 bytes of %2."
+msgstr "Chỉ có thể ghi %1 byte của %2."
+
+#: kmainwidget.cpp:168
+msgid "Welcome to KGet"
+msgstr "Chào mừng đến với KGet"
+
+#: kmainwidget.cpp:183
+msgid "Could not create valid socket"
+msgstr "Không thể tạo một socket thích hợp"
+
+#: kmainwidget.cpp:253 kmainwidget.cpp:1765 kmainwidget.cpp:2247
+msgid "Offline"
+msgstr "Ngoại tuyến"
+
+#: kmainwidget.cpp:254
+msgid "Starting offline"
+msgstr "Ngoại tuyến khi bắt đầu"
+
+#: kmainwidget.cpp:348
+msgid "&Export Transfer List..."
+msgstr "&Xuất danh sách tải..."
+
+#: kmainwidget.cpp:349
+msgid "&Import Transfer List..."
+msgstr "&Nhập danh sách tải..."
+
+#: kmainwidget.cpp:351
+msgid "Import Text &File..."
+msgstr "Nhập tện &tin văn bản..."
+
+#: kmainwidget.cpp:357
+msgid "&Copy URL to Clipboard"
+msgstr "Sao &chép URL vào bảng ghi tạm thời"
+
+#: kmainwidget.cpp:358
+msgid "&Open Individual Window"
+msgstr "&Mở cửa sổ riêng"
+
+#: kmainwidget.cpp:360
+msgid "Move to &Beginning"
+msgstr "&Chuyển lên đầu tiên"
+
+#: kmainwidget.cpp:362
+msgid "Move to &End"
+msgstr "Chuyển xuống &dưới cùng"
+
+#: kmainwidget.cpp:366 transfer.cpp:127
+msgid "&Resume"
+msgstr "&Phục hồi"
+
+#: kmainwidget.cpp:367 transfer.cpp:129
+msgid "&Pause"
+msgstr "&Dừng"
+
+#: kmainwidget.cpp:369 transfer.cpp:133
+msgid "Re&start"
+msgstr "Lại &bắt đầu"
+
+#: kmainwidget.cpp:371 transfer.cpp:135
+msgid "&Queue"
+msgstr "&Hàng đợi"
+
+#: kmainwidget.cpp:372 transfer.cpp:137
+msgid "&Timer"
+msgstr "Hẹn &giờ"
+
+#: kmainwidget.cpp:373 transfer.cpp:139
+msgid "De&lay"
+msgstr "Trì &hoãn"
+
+#: kmainwidget.cpp:380
+msgid "Use &Animation"
+msgstr "Sử dụ&ng tự động hóa"
+
+#: kmainwidget.cpp:381
+msgid "&Expert Mode"
+msgstr "Chế độ nâng c&ao"
+
+#: kmainwidget.cpp:382
+msgid "&Use-Last-Folder Mode"
+msgstr "Chế độ &sử dụng thư mục cuối cùng"
+
+#: kmainwidget.cpp:383
+msgid "Auto-&Disconnect Mode"
+msgstr "Chế độ tự động &ngắt kết nối"
+
+#: kmainwidget.cpp:384
+msgid "Auto-S&hutdown Mode"
+msgstr "Chế độ tự động thoát"
+
+#: kmainwidget.cpp:385
+msgid "&Offline Mode"
+msgstr "Chế độ ng&oại tuyến"
+
+#: kmainwidget.cpp:386
+msgid "Auto-Pas&te Mode"
+msgstr "Chế độ tự độn&g dán"
+
+#: kmainwidget.cpp:400
+msgid "Show &Log Window"
+msgstr "Hiển thị cửa sổ &bản ghi"
+
+#: kmainwidget.cpp:401
+msgid "Hide &Log Window"
+msgstr "Ẩn cửa sổ &bản ghi"
+
+#: kmainwidget.cpp:402 kmainwidget.cpp:1906
+msgid "Show Drop &Target"
+msgstr "Hiện mục đĩch &thả"
+
+#: kmainwidget.cpp:403 kmainwidget.cpp:1934
+msgid "Enable &KGet as Konqueror Download Manager"
+msgstr "Bật &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
+
+#: kmainwidget.cpp:405 kmainwidget.cpp:1930
+msgid "Disable &KGet as Konqueror Download Manager"
+msgstr "Tắt &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
+
+#: kmainwidget.cpp:414 kmainwidget.cpp:2169
+msgid " Transfers: %1 "
+msgstr " Truyền tải: %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:415 kmainwidget.cpp:2170
+msgid " Files: %1 "
+msgstr " Tệptin: %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:416
+msgid " Size: %1 KB "
+msgstr " Kích thước: %1 KB "
+
+#: kmainwidget.cpp:417 kmainwidget.cpp:2172
+msgid " Time: %1 "
+msgstr " Thời gian: %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:418
+msgid " %1 KB/s "
+msgstr " %1 KB/giây "
+
+#: kmainwidget.cpp:440
+msgid ""
+"<b>Resume</b> button starts selected transfers\n"
+"and sets their mode to <i>queued</i>."
+msgstr ""
+"Nút <b>Phục hồi</b> chạy các truyền tải đã chọn\n"
+"và đặt chúng vào chế độ <i>hàng đợi</i>."
+
+#: kmainwidget.cpp:443
+msgid ""
+"<b>Pause</b> button stops selected transfers\n"
+"and sets their mode to <i>delayed</i>."
+msgstr ""
+"Nút <b>Tạm dừng</b> ngưng các truyền tải đã chọn\n"
+"và đặt chúng vào chế độ <i>trì hoãn</i>."
+
+#: kmainwidget.cpp:446
+msgid ""
+"<b>Delete</b> button removes selected transfers\n"
+"from the list."
+msgstr ""
+"Nút <b>Xóa</b> xóa các truyền tải đã chọn\n"
+"từ danh sách."
+
+#: kmainwidget.cpp:449
+msgid ""
+"<b>Restart</b> button is a convenience button\n"
+"that simply does Pause and Resume."
+msgstr ""
+"Nút <b>Khởi động lại</b> là nút tiện dùng\n"
+"thay thế cho việc dùng hai nút Tạm dừng và Phục hồi."
+
+#: kmainwidget.cpp:452
+msgid ""
+"<b>Queued</b> button sets the mode of selected\n"
+"transfers to <i>queued</i>.\n"
+"\n"
+"It is a radio button -- you can choose between\n"
+"three modes."
+msgstr ""
+"Nút <b>Hàng đợi</b> đặt chế độ của truyền tải đã chọn\n"
+"thành <i>hàng đợi</i>.\n"
+"\n"
+"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
+"ba chế độ."
+
+#: kmainwidget.cpp:455
+msgid ""
+"<b>Scheduled</b> button sets the mode of selected\n"
+"transfers to <i>scheduled</i>.\n"
+"\n"
+"It is a radio button -- you can choose between\n"
+"three modes."
+msgstr ""
+"Nút <b>Theo lịch</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n"
+"thành truyền tải <i>theo lịch</i>.\n"
+"\n"
+"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
+"ba chế độ."
+
+#: kmainwidget.cpp:458
+msgid ""
+"<b>Delayed</b> button sets the mode of selected\n"
+"transfers to <i>delayed</i>.This also causes the selected transfers to stop.\n"
+"\n"
+"It is a radio button -- you can choose between\n"
+"three modes."
+msgstr ""
+"Nút <b>Trì hoãn</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n"
+"thành bị <i>trì hoãn</i> đồng thời dừng các truyền tải này\n"
+"\n"
+"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n"
+"ba chế độ."
+
+#: kmainwidget.cpp:461
+msgid ""
+"<b>Preferences</b> button opens a preferences dialog\n"
+"where you can set various options.\n"
+"\n"
+"Some of these options can be more easily set using the toolbar."
+msgstr ""
+"Nút <b>Tùy chỉnh</b> mở một hộp thoại, ở đó bạn có thể \n"
+"thiết lập các tùy chọn khác nhau.\n"
+"\n"
+"Một vài tùy chọn có thể thiết lập đơn giản hơn khi sử dụng thanh công cụ."
+
+#: kmainwidget.cpp:464
+msgid ""
+"<b>Log window</b> button opens a log window.\n"
+"The log window records all program events that occur\n"
+"while KGet is running."
+msgstr ""
+"Nút <b>Cửa sổ bản ghi</b> mở một cửa sổ các sự kiện.\n"
+"Cửa sổ bản ghi ghi lại tất cả các sự kiện của chương trình\n"
+"xảy ra khi KGet chạy."
+
+#: kmainwidget.cpp:467
+msgid ""
+"<b>Paste transfer</b> button adds a URL from\n"
+"the clipboard as a new transfer.\n"
+"\n"
+"This way you can easily copy&paste URLs between\n"
+"applications."
+msgstr ""
+"Nút <b>Dán truyền tải</b> thêm URL từ\n"
+"bảng ghi tạm thời thành một truyền tải mới.\n"
+"\n"
+"Phương pháp này cho phép dễ dàng cắt và dán URL giữa các\n"
+"chương trình."
+
+#: kmainwidget.cpp:470
+msgid ""
+"<b>Expert mode</b> button toggles the expert mode\n"
+"on and off.\n"
+"\n"
+"Expert mode is recommended for experienced users.\n"
+"When set, you will not be \"bothered\" by confirmation\n"
+"messages.\n"
+"<b>Important!</b>\n"
+"Turn it on if you are using auto-disconnect or\n"
+"auto-shutdown features and you want KGet to disconnect \n"
+"or shut down without asking."
+msgstr ""
+"Nút <b>Nâng cao</b> bật và tắt chế độ cho người dùng\n"
+"chuyên môn.\n"
+"\n"
+"Chế độ nâng cao dành riêng cho người dùng có kinh nghiệm.\n"
+"Khi thiết lập, bạn sẽ không bị \"quấy nhiễu\" bởi các tin báo\n"
+"xác nhận.\n"
+"<b>Quan trọng!</b>\n"
+"Bật chế độ này nếu đang sử dụng tính năng tự động ngắt kết\n"
+"nối hay tự động thoát và bạn muốn KGet thực thi chúng (ngắt, thoát)\n"
+"mà không hỏi lại người dùng."
+
+#: kmainwidget.cpp:473
+msgid ""
+"<b>Use last folder</b> button toggles the\n"
+"use-last-folder feature on and off.\n"
+"\n"
+"When set, KGet will ignore the folder settings\n"
+"and put all new added transfers into the folder\n"
+"where the last transfer was put."
+msgstr ""
+"Nút <b>Sử dụng thư mục cuối cùng</b> bật và tắt tính năng\n"
+"sử dụng thư mục cuối cùng.\n"
+"\n"
+"Khi bật, KGet sẽ bỏ qua các thiết lập thư mục\n"
+"và đặt tất cả các truyền tải mới vào thư mục\n"
+"đã đặt truyền tải cuối cùng vào."
+
+#: kmainwidget.cpp:476
+msgid ""
+"<b>Auto disconnect</b> button toggles the auto-disconnect\n"
+"mode on and off.\n"
+"\n"
+"When set, KGet will disconnect automatically\n"
+"after all queued transfers are finished.\n"
+"\n"
+"<b>Important!</b>\n"
+"Also turn on the expert mode when you want KGet\n"
+"to disconnect without asking."
+msgstr ""
+"Nút <b>Tự động ngắt kết nối</b> bật và tắt chế độ\n"
+"tự động ngắt kết nối.\n"
+"\n"
+"Khi bật, KGet sẽ tự động ngắt kết nối\n"
+"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n"
+"\n"
+"<b>Quan trọng!</b>\n"
+"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n"
+"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng."
+
+#: kmainwidget.cpp:479
+msgid ""
+"<b>Auto shutdown</b> button toggles the auto-shutdown\n"
+"mode on and off.\n"
+"\n"
+"When set, KGet will quit automatically\n"
+"after all queued transfers are finished.\n"
+"<b>Important!</b>\n"
+"Also turn on the expert mode when you want KGet\n"
+"to quit without asking."
+msgstr ""
+"Nút <b>Tự động thoát</b> bật và tắt chế độ\n"
+"tự động thoát.\n"
+"\n"
+"Khi bật, KGet sẽ tự động thoát ra\n"
+"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n"
+"\n"
+"<b>Quan trọng!</b>\n"
+"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n"
+"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng."
+
+#: kmainwidget.cpp:482
+msgid ""
+"<b>Offline mode</b> button toggles the offline mode\n"
+"on and off.\n"
+"\n"
+"When set, KGet will act as if it was not connected\n"
+"to the Internet.\n"
+"\n"
+"You can browse offline, while still being able to add\n"
+"new transfers as queued."
+msgstr ""
+"Nút <b>Chế độ ngoại tuyến</b> bật và tắt chế độ\n"
+"ngoại tuyến.\n"
+"\n"
+"Khi bật, KGet sẽ làm việc như là không có kết nối\n"
+"với Internet.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể duyệt ngoại tuyến, và vẫn có thể thêm\n"
+"truyền tải mới vào hàng đợi."
+
+#: kmainwidget.cpp:485
+msgid ""
+"<b>Auto paste</b> button toggles the auto-paste mode\n"
+"on and off.\n"
+"\n"
+"When set, KGet will periodically scan the clipboard\n"
+"for URLs and paste them automatically."
+msgstr ""
+"Nút <b>Tự động dán</b> bật và tắt chế độ\n"
+"tự động dán.\n"
+"\n"
+"Khi bật, KGet sẽ quét định kỳ nội dung của bản ghi tạm\n"
+"thời để tìm các URL và thêm chúng một cách tự động."
+
+#: kmainwidget.cpp:488
+msgid ""
+"<b>Drop target</b> button toggles the window style\n"
+"between a normal window and a drop target.\n"
+"\n"
+"When set, the main window will be hidden and\n"
+"instead a small shaped window will appear.\n"
+"\n"
+"You can show/hide a normal window with a simple click\n"
+"on a shaped window."
+msgstr ""
+"Nút <b>Cửa sổ thả xuống</b> thay đổi giao diện của cửa sổ:\n"
+"giữa cửa sổ thông thường và cửa sổ drop target.\n"
+"\n"
+"Khi bật, cửa sổ chính sẽ ẩn đi và thay vào đó\n"
+"là một ô cửa sổ nhỏ."
+
+#: kmainwidget.cpp:593 kmainwidget.cpp:655
+msgid ""
+"*.kgt|*.kgt\n"
+"*|All Files"
+msgstr ""
+"*.kgt|*.kgt\n"
+"*|Tất cả các tệp tin"
+
+#: kmainwidget.cpp:707
+msgid "Quitting..."
+msgstr "Đang thoát..."
+
+#: kmainwidget.cpp:712
+msgid ""
+"Some transfers are still running.\n"
+"Are you sure you want to quit KGet?"
+msgstr ""
+"Một vài truyền tải vẫn đang chạy.\n"
+"Bạn có chắc muốn đóng KGet?"
+
+#: kmainwidget.cpp:823
+msgid "Are you sure you want to delete these transfers?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa những truyền tải này?"
+
+#: kmainwidget.cpp:824 kmainwidget.cpp:833 kmainwidget.cpp:2216
+#: kmainwidget.cpp:2486
+msgid "Question"
+msgstr "Câu hỏi"
+
+#: kmainwidget.cpp:832 transfer.cpp:457
+msgid "Are you sure you want to delete this transfer?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa truyền tải này?"
+
+#: kmainwidget.cpp:860
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: The transfer you wanted to delete completed before it could be deleted.\n"
+"%n transfers you wanted to delete completed before they could be deleted."
+msgstr ""
+"%n truyền tải bạn muốn xóa đã hoàn thành trước khi chúng có thể bị xóa."
+
+#: kmainwidget.cpp:876
+msgid "Stopping all jobs"
+msgstr "Tạm dừng tất cả"
+
+#: kmainwidget.cpp:970 kmainwidget.cpp:1034
+msgid "Open Transfer"
+msgstr "Mở truyền tải"
+
+#: kmainwidget.cpp:970 kmainwidget.cpp:1034
+msgid "Open transfer:"
+msgstr "Mở truyền tải:"
+
+#: kmainwidget.cpp:980 kmainwidget.cpp:2464
+#, c-format
+msgid ""
+"Malformed URL:\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Lỗi URL:\n"
+"%1"
+
+#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195
+msgid ""
+"Destination file \n"
+"%1\n"
+"already exists.\n"
+"Do you want to overwrite it?"
+msgstr ""
+"Tệp tin đích \n"
+"%1\n"
+"đã tồn tại.\n"
+"Bạn có muốn viết đè lên?"
+
+#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195
+msgid "Overwrite"
+msgstr "Ghi đè"
+
+#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195
+msgid "Do Not Overwrite"
+msgstr "Không ghi đè"
+
+#: kmainwidget.cpp:1144
+msgid "<i>%1</i> has been added."
+msgstr "<i>%1</i> đã được thêm."
+
+#: kmainwidget.cpp:1279
+msgid "File Already exists"
+msgstr "Tập tin đã có"
+
+#: kmainwidget.cpp:1323
+#, c-format
+msgid ""
+"_n: 1 download has been added.\n"
+"%n downloads have been added."
+msgstr "%n việc tải về đã được thêm."
+
+#: kmainwidget.cpp:1379
+msgid "Starting another queued job."
+msgstr "Bắt đầu một hàng đợi mới."
+
+#: kmainwidget.cpp:1510
+msgid "All the downloads are finished."
+msgstr "Tải xong."
+
+#: kmainwidget.cpp:1514
+msgid "<i>%1</i> successfully downloaded."
+msgstr "<i>%1</i> đã được tải về."
+
+#: kmainwidget.cpp:1763
+msgid "Offline mode on."
+msgstr "Chế độ ngoại tuyến bật."
+
+#: kmainwidget.cpp:1768
+msgid "Offline mode off."
+msgstr "Chế độ ngoại tuyến tắt."
+
+#: kmainwidget.cpp:1793
+msgid "Expert mode on."
+msgstr "Chế độ nâng cao bật."
+
+#: kmainwidget.cpp:1795
+msgid "Expert mode off."
+msgstr "Chế độ nâng cao tắt."
+
+#: kmainwidget.cpp:1814
+msgid "Use last folder on."
+msgstr "Sử dụng thư mục cuối cùng."
+
+#: kmainwidget.cpp:1816
+msgid "Use last folder off."
+msgstr "Không sử dụng thư mục cuối cùng."
+
+#: kmainwidget.cpp:1834
+msgid "Auto disconnect on."
+msgstr "Tự động ngắt kết nối: bật."
+
+#: kmainwidget.cpp:1836
+msgid "Auto disconnect off."
+msgstr "Tự động ngắt kết nối: tắt"
+
+#: kmainwidget.cpp:1855
+msgid "Auto shutdown on."
+msgstr "Tự động thoát: bật"
+
+#: kmainwidget.cpp:1857
+msgid "Auto shutdown off."
+msgstr "Tự động thoát: tắt"
+
+#: kmainwidget.cpp:1878
+msgid "Auto paste on."
+msgstr "Tự động dán: bật."
+
+#: kmainwidget.cpp:1881
+msgid "Auto paste off."
+msgstr "Tự động dán: tắt."
+
+#: kmainwidget.cpp:1902
+msgid "Hide Drop &Target"
+msgstr "Ẩn mục đĩch &thả"
+
+#: kmainwidget.cpp:2171
+msgid " Size: %1 "
+msgstr " Kích thước: %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:2173
+msgid " %1/s "
+msgstr " %1/giây "
+
+#: kmainwidget.cpp:2182
+msgid "<b>Transfers:</b> %1 "
+msgstr "<b>Truyền tải:</b> %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:2183
+msgid "<br /><b>Files:</b> %1 "
+msgstr "<br /><b>Tập tin:</b> %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:2184
+msgid "<br /><b>Size:</b> %1 "
+msgstr "<br /><b>Cỡ :</b> %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:2185
+msgid "<br /><b>Time:</b> %1 "
+msgstr "<br /><b>Thời gian:</b> %1 "
+
+#: kmainwidget.cpp:2186
+msgid "<br /><b>Speed:</b> %1/s"
+msgstr "<br /><b>Tốc độ :</b> %1/s"
+
+#: kmainwidget.cpp:2215
+msgid "Do you really want to disconnect?"
+msgstr "Bạn thực sự muốn ngắt kết nối?"
+
+#: kmainwidget.cpp:2217
+msgid "Disconnect"
+msgstr "Ngắt kết nối"
+
+#: kmainwidget.cpp:2217
+msgid "Stay Connected"
+msgstr "Cứ kết nối"
+
+#: kmainwidget.cpp:2223
+msgid "Disconnecting..."
+msgstr "Đang ngắt kết nối..."
+
+#: kmainwidget.cpp:2241
+msgid "We are online."
+msgstr "Đang trực tuyến."
+
+#: kmainwidget.cpp:2246
+msgid "We are offline."
+msgstr "Đang ngoại tuyến."
+
+#: kmainwidget.cpp:2476
+#, c-format
+msgid ""
+"Already saving URL\n"
+"%1"
+msgstr ""
+"Đã ghi URL\n"
+"%1"
+
+#: kmainwidget.cpp:2486
+msgid ""
+"Already saved URL\n"
+"%1\n"
+"Download again?"
+msgstr ""
+"Đã có URL\n"
+"%1\n"
+"Tải lại từ đầu?"
+
+#: kmainwidget.cpp:2486
+msgid "Download Again"
+msgstr "Tải về lại"
+
+#: logwindow.cpp:96
+msgid "Id"
+msgstr "Id"
+
+#: logwindow.cpp:97
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: logwindow.cpp:159
+msgid "Log Window"
+msgstr "Cửa sổ bản ghi"
+
+#: logwindow.cpp:163
+msgid "Mixed"
+msgstr "Pha trộn"
+
+#: logwindow.cpp:172
+msgid "Separated"
+msgstr "Phân cách"
+
+#: main.cpp:45
+msgid "An advanced download manager for KDE"
+msgstr "Trình quản lý tải cao cấp cho KDE"
+
+#: main.cpp:51
+msgid "Start KGet with drop target"
+msgstr "Hiện cửa sổ thả xuống khi chạy KGet"
+
+#: main.cpp:52
+msgid "URL(s) to download"
+msgstr "URL để tải"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:43 main.cpp:200
+msgid "KGet"
+msgstr "KGet"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 27
+#: rc.cpp:3
+#, no-c-format
+msgid "Advanced Options"
+msgstr "Tùy chọn nâng cao"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 38
+#: rc.cpp:6
+#, no-c-format
+msgid "Add new transfers as:"
+msgstr "Thêm truyền tải như:"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 63
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "Iconified"
+msgstr "Có biểu tượng"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 71
+#: rc.cpp:12
+#, no-c-format
+msgid "Advanced individual windows"
+msgstr "Các cửa sổ nâng cao riêng"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 79
+#: rc.cpp:15
+#, no-c-format
+msgid "Mark partial downloads"
+msgstr "Đánh dấu các truyền tải theo phần"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 87
+#: rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid "Remove files from a list after success"
+msgstr "Xóa tệp tin từ danh sách sau khi tải thành công"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 95
+#: rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "Get file sizes"
+msgstr "Lấy thông tin kích thước"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 103
+#: rc.cpp:24
+#, no-c-format
+msgid "Expert mode (do not prompt for Cancel or Delete)"
+msgstr "Chế độ nâng cao (không hỏi lại với các thao tác Huỷ bỏ, Xóa bỏ)"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 111
+#: rc.cpp:27
+#, no-c-format
+msgid "Use KGet as Download Manager for Konqueror"
+msgstr "Dùng KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 119
+#: rc.cpp:30
+#, no-c-format
+msgid "Show main window at startup"
+msgstr "Hiện cửa sổ chính khi khởi động"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 127
+#: rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid "Show individual windows"
+msgstr "Hiển thị các cửa sổ riêng rẽ"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 158
+#: rc.cpp:36
+#, no-c-format
+msgid "Queued"
+msgstr "Hàng đợi"
+
+#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 166
+#: rc.cpp:39
+#, no-c-format
+msgid "Delayed"
+msgstr "Trì hoãn"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 27
+#: rc.cpp:42
+#, no-c-format
+msgid "Automation Options"
+msgstr "Tùy chọn tự động hóa"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 38
+#: rc.cpp:45 rc.cpp:78 rc.cpp:93 rc.cpp:99
+#, no-c-format
+msgid " min"
+msgstr " phút"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 52
+#: rc.cpp:48
+#, no-c-format
+msgid "Auto disconnect after completing downloads"
+msgstr "Tự động ngắt kết nối sau khi hoàn thành các truyền tải"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 60
+#: rc.cpp:51
+#, no-c-format
+msgid "Autosave file list every:"
+msgstr "Tự động ghi lại danh sách tệp tin mỗi:"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 68
+#: rc.cpp:54
+#, no-c-format
+msgid "Timed disconnect"
+msgstr "Hẹn giờ ngắt kết nối"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 76
+#: rc.cpp:57
+#, no-c-format
+msgid "Disconnect command:"
+msgstr "Lệnh ngắt kết nối:"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 94
+#: rc.cpp:60
+#, no-c-format
+msgid "Auto paste from clipboard"
+msgstr "Tự động dán từ bảng ghi tạm thời"
+
+#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 102
+#: rc.cpp:63
+#, no-c-format
+msgid "Auto shutdown after completing downloads"
+msgstr "Tự động thoát sau khi hoàn thành các truyền tải"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 27
+#: rc.cpp:66
+#, no-c-format
+msgid "Reconnect Options"
+msgstr "Tùy chọn kết nối lại"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 38
+#: rc.cpp:69
+#, no-c-format
+msgid "On login or timeout error"
+msgstr "Khi có lỗi đăng nhập hay vượt quá thời gian chờ"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 46
+#: rc.cpp:72
+#, no-c-format
+msgid "Reconnect after:"
+msgstr "Kết nối lại sau:"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 54
+#: rc.cpp:75
+#, no-c-format
+msgid "Number of retries:"
+msgstr "Số lần thử:"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 84
+#: rc.cpp:81
+#, no-c-format
+msgid "On broken connection"
+msgstr "Khi kết nối bị đứt quãng"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 128
+#: rc.cpp:84
+#, no-c-format
+msgid "Timeout Options"
+msgstr "Tùy chọn thời gian chờ"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 156
+#: rc.cpp:87
+#, no-c-format
+msgid "If no data arrives in:"
+msgstr "Nếu không có dữ liệu vào trong:"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 164
+#: rc.cpp:90
+#, no-c-format
+msgid "If server cannot resume:"
+msgstr "Nếu máy chủ không hỗ trợ phục hồi:"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 203
+#: rc.cpp:96
+#, no-c-format
+msgid "or"
+msgstr "hoặc"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 227
+#: rc.cpp:102
+#, no-c-format
+msgid "Connection Type"
+msgstr "Loại kết nối"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 236
+#: rc.cpp:105
+#, no-c-format
+msgid "Permanent"
+msgstr "Thường trực"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 241
+#: rc.cpp:108
+#, no-c-format
+msgid "Ethernet"
+msgstr "Ethernet"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 246
+#: rc.cpp:111
+#, no-c-format
+msgid "PLIP"
+msgstr "PLIP"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 251
+#: rc.cpp:114
+#, no-c-format
+msgid "SLIP"
+msgstr "SLIP"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 256
+#: rc.cpp:117
+#, no-c-format
+msgid "PPP"
+msgstr "PPP"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 261
+#: rc.cpp:120
+#, no-c-format
+msgid "ISDN"
+msgstr "ISDN"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 273
+#: rc.cpp:123
+#, no-c-format
+msgid "Offline mode"
+msgstr "Chế độ ngoại tuyến"
+
+#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 298
+#: rc.cpp:126
+#, no-c-format
+msgid "Link number:"
+msgstr "Số liên kết:"
+
+#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 78
+#: rc.cpp:129
+#, no-c-format
+msgid "Extension"
+msgstr "Mở rộng"
+
+#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 89
+#: rc.cpp:132
+#, no-c-format
+msgid "Default Folder"
+msgstr "Thư mục mặc định"
+
+#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 186
+#: rc.cpp:144
+#, no-c-format
+msgid "Extension (* for all files):"
+msgstr "Phần mở rộng (* cho mọi tập tin):"
+
+#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 199
+#: rc.cpp:147
+#, no-c-format
+msgid "Default folder:"
+msgstr "Thư mục mặc định:"
+
+#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 27
+#: rc.cpp:150
+#, no-c-format
+msgid "Limits Options"
+msgstr "Tùy chọn giới hạn"
+
+#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 38
+#: rc.cpp:153
+#, no-c-format
+msgid "Maximum open connections:"
+msgstr "Số kết nối lớn nhất:"
+
+#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 46
+#: rc.cpp:156
+#, no-c-format
+msgid "Minimum network bandwidth:"
+msgstr "Dung lượng băng thông nhỏ nhất:"
+
+#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 54
+#: rc.cpp:159
+#, no-c-format
+msgid "Maximum network bandwidth:"
+msgstr "Dung lượng băng thông lớn nhất:"
+
+#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 70
+#: rc.cpp:162 rc.cpp:165
+#, no-c-format
+msgid " bytes/sec"
+msgstr " byte/giây"
+
+#. i18n: file dlgsystembase.ui line 27
+#: rc.cpp:168
+#, no-c-format
+msgid "Use animation"
+msgstr "Dùng tự động hóa"
+
+#. i18n: file dlgsystembase.ui line 38
+#: rc.cpp:171
+#, no-c-format
+msgid "Window style:"
+msgstr "Kiểu cửa sổ:"
+
+#. i18n: file dlgsystembase.ui line 46
+#: rc.cpp:174
+#, no-c-format
+msgid "Font:"
+msgstr "Phông chữ:"
+
+#. i18n: file dlgsystembase.ui line 79
+#: rc.cpp:177
+#, no-c-format
+msgid "Normal"
+msgstr "Thông thường"
+
+#. i18n: file dlgsystembase.ui line 87
+#: rc.cpp:180
+#, no-c-format
+msgid "Docked"
+msgstr "Thả neo"
+
+#. i18n: file dlgsystembase.ui line 95
+#: rc.cpp:183
+#, no-c-format
+msgid "Drop target"
+msgstr "Cửa sổ thả xuống"
+
+#. i18n: file kgetui.rc line 14
+#: rc.cpp:189
+#, no-c-format
+msgid "&Transfer"
+msgstr "&Truyền tải"
+
+#: safedelete.cpp:18
+msgid ""
+"Not deleting\n"
+"%1\n"
+"as it is a directory."
+msgstr ""
+"Không xóa\n"
+"%1\n"
+"vì đó là một thư mục."
+
+#: safedelete.cpp:20 safedelete.cpp:32
+msgid "Not Deleted"
+msgstr "Chưa xóa"
+
+#: safedelete.cpp:30
+msgid ""
+"Not deleting\n"
+"%1\n"
+"as it is not a local file."
+msgstr ""
+"Không xóa\n"
+"%1\n"
+"vì không phải là tệp tin trên máy này."
+
+#: settings.cpp:131
+msgid ""
+"This is the first time that you have run KGet.\n"
+"Do you want to use KGet as Download Manager for Konqueror?"
+msgstr ""
+"Đây là lần đầu tiên bạn chạy KGet.\n"
+"Bạn có muốn gán KGet là bộ quản lý việc tải về của trình duyệt Konqueror không?"
+
+#: settings.cpp:131
+msgid "Konqueror Integration"
+msgstr "Liên kết với Konqueror"
+
+#: settings.cpp:131
+msgid "Enable"
+msgstr "Bật"
+
+#: settings.cpp:131
+msgid "Do Not Enable"
+msgstr "Không bật"
+
+#: transfer.cpp:275
+#, c-format
+msgid "Copy file from: %1"
+msgstr "Sao chép tệp tin từ: %1"
+
+#: transfer.cpp:276
+#, c-format
+msgid "To: %1"
+msgstr "Đến: %1"
+
+#: transfer.cpp:298
+msgid "unknown"
+msgstr "không rõ"
+
+#: transfer.cpp:389
+#, c-format
+msgid "Attempt number %1"
+msgstr "Lần thử thứ %1"
+
+#: transfer.cpp:402
+msgid "Stopping"
+msgstr "Đang ngừng"
+
+#: transfer.cpp:424
+msgid "Pausing"
+msgstr "Tạm dừng"
+
+#: transfer.cpp:493
+msgid "Queueing"
+msgstr "Hàng đợi"
+
+#: transfer.cpp:508
+msgid "Scheduling"
+msgstr "Theo lịch"
+
+#: transfer.cpp:532
+msgid "Delaying"
+msgstr "Trì hoãn"
+
+#: transfer.cpp:562
+msgid "Download finished"
+msgstr "Tải xong"
+
+#: transfer.cpp:605 transfer.cpp:606 transfer.cpp:608
+msgid "Stalled"
+msgstr "Ngừng"
+
+#: transfer.cpp:611 transfer.cpp:704
+msgid ""
+"_: OK as in 'finished'\n"
+"OK"
+msgstr "OK"
+
+#: transfer.cpp:612 transfer.cpp:613 transfer.cpp:615
+msgid "Finished"
+msgstr "Tải xong"
+
+#: transfer.cpp:620 transfer.cpp:621 transfer.cpp:623
+msgid "Stopped"
+msgstr "Đã ngừng"
+
+#: transfer.cpp:626
+msgid "%1/s"
+msgstr "%1/giây"
+
+#: transfer.cpp:647
+msgid "Total size is %1 bytes"
+msgstr "Tổng kích thước là %1 byte"
+
+#: transfer.cpp:663
+msgid "The file size does not match."
+msgstr "Kích thước tệp tin không tương ứng."
+
+#: transfer.cpp:665
+msgid "File Size checked"
+msgstr "Đã kiểm tra kích thước tệp tin"
+
+#: transfer.cpp:785
+msgid ""
+"Malformed URL:\n"
+msgstr ""
+"Lỗi URL:\n"
+
+#: transfer.cpp:924
+msgid "Download resumed"
+msgstr "Đã phục hồi tải"
+
+#: transfer.cpp:1017
+msgid "checking if file is in cache...no"
+msgstr "đang kiểm tra có tập tin trong bộ nhớ tạm không ... không"
+
+#: transferlist.cpp:66
+msgid "S"
+msgstr "S"
+
+#: transferlist.cpp:67
+msgid "Local File Name"
+msgstr "Tên tệp tin trên máy"
+
+#: transferlist.cpp:69
+msgid "Count"
+msgstr "Đếm"
+
+#: transferlist.cpp:70
+#, c-format
+msgid "%"
+msgstr "%"
+
+#: transferlist.cpp:71
+msgid "Total"
+msgstr "Tổng"
+
+#: transferlist.cpp:72
+msgid "Speed"
+msgstr "Tốc độ"
+
+#: transferlist.cpp:73
+msgid "Rem. Time"
+msgstr "Còn chờ"
+
+#: transferlist.cpp:74
+msgid "Address (URL)"
+msgstr "Địa chỉ (URL)"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:45
+msgid "Download Selected Files"
+msgstr "Tải các tệp tin đã chọn"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:64
+msgid "File Name"
+msgstr "Tên tệp tin"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:65
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:66
+msgid "File Type"
+msgstr "Loại tệp tin"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:67
+msgid "Location (URL)"
+msgstr "Vị trí (URL)"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:113
+msgid "You did not select any files to download."
+msgstr "Bạn chưa chọn tệp tin muốn tải."
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:114
+msgid "No Files Selected"
+msgstr "Chưa có tệp tin này được chọn"
+
+#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:142
+msgid "Links in: %1 - KGet"
+msgstr "Liên kết trong: %1 — KGet"
+
+#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:52
+msgid "Download Manager"
+msgstr "Trình quản lý truyền tải"
+
+#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:57
+msgid "Show Drop Target"
+msgstr "Hiển thị cửa sổ thả xuống"
+
+#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:64
+msgid "List All Links"
+msgstr "Liệt kê tất cả các liên kết"
+
+#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:147
+msgid "There are no links in the active frame of the current HTML page."
+msgstr "Không có liên kết nào trên trang HTML hiện thời."
+
+#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:148
+msgid "No Links"
+msgstr "Không có liên kết"
+
+#~ msgid "%1/s ( %2 )"
+#~ msgstr "%1/giây ( %2 )"
+
+#~ msgid "Sound file name for action 'added':"
+#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'thêm':"
+
+#~ msgid "Sound file name for action 'started':"
+#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'bắt đầu':"
+
+#~ msgid "Sound file name for action 'finished':"
+#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc':"
+
+#~ msgid "Sound file name for action 'finished-all':"
+#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc tất cả':"
+
+#~ msgid ""
+#~ "*.wav|WAV Files\n"
+#~ "*|All Files"
+#~ msgstr ""
+#~ "*.wav|Tệp tin WAV\n"
+#~ "*|Tất cả các tệp tin"
+
+#~ msgid "Use &Sound"
+#~ msgstr "Sử dụng â&m thanh"
+
+#~ msgid "Drop &Target"
+#~ msgstr "Cửa sổ &thả xuống"
+
+#~ msgid " Time: 00:00:00 "
+#~ msgstr " Thời gian: 00:00:00 "
+
+#~ msgid "Cannot continue offline status"
+#~ msgstr "Không thể tiếp tục trạng thái ngoại tuyến"
+
+#~ msgid " Time: %1 %2/s"
+#~ msgstr " Thời gian: %1 %2/giây "
+
+#~ msgid "Enable integration with Konqueror"
+#~ msgstr "Liên kết với trình duyệt Konqueror"
+
+#~ msgid "OR"
+#~ msgstr "HAY"
+
+#~ msgid "Extension:"
+#~ msgstr "Mở rộng:"
+
+#~ msgid "Default directory:"
+#~ msgstr "Thư mục mặc định:"
+
+#~ msgid "Use sounds"
+#~ msgstr "Dùng âm thanh"
+
+#~ msgid "Change..."
+#~ msgstr "Thay đổi..."
+
+#~ msgid "Test"
+#~ msgstr "Thử"
+
+#~ msgid "Added"
+#~ msgstr "Thêm"
+
+#~ msgid "Started"
+#~ msgstr "Chạy"
+
+#~ msgid "Finished All"
+#~ msgstr "Kết thúc tất cả"
+
+#~ msgid "0 MB/s"
+#~ msgstr "0 MB/giây"
+
+#~ msgid "00:00:00"
+#~ msgstr "00:00:00"