diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:34:18 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:54:52 +0100 |
commit | 38a145759faee02e55636b2b0c4d2c9fed22dd65 (patch) | |
tree | d7a9af4047b3cb6a5d5825922f6009cd41f3ffc1 /tde-i18n-vi/messages | |
parent | d5fbf40bb8f3f48d22b2ed707b499adb90ae9400 (diff) | |
download | tde-i18n-38a145759faee02e55636b2b0c4d2c9fed22dd65.tar.gz tde-i18n-38a145759faee02e55636b2b0c4d2c9fed22dd65.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit 8797ccf56e700bdc745a69d3656bf848cabbc839)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po | 113 |
1 files changed, 44 insertions, 69 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po index 72943fdfee1..7a463d627d4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: quicklauncher\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 21:45+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,18 +16,22 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" +#: configdlg.cpp:41 +msgid "Configure" +msgstr "" + #: configdlg.cpp:44 configdlg.cpp:66 configdlg.cpp:82 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -52,6 +56,10 @@ msgstr "Không bao giờ tự động xóa bỏ" msgid "Configure Quicklauncher..." msgstr "Cấu hình trình khởi chạy nhanh..." +#: quicklauncher.cpp:179 +msgid "About" +msgstr "" + #: quicklauncher.cpp:198 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" @@ -64,201 +72,168 @@ msgstr "Trình khởi chạy nhanh" msgid "A simple application launcher" msgstr "Một trình đơn giản để chạy ứng dụng" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 27 -#: rc.cpp:3 +#: configdlgbase.ui:27 #, no-c-format msgid "Allow drag and drop" msgstr "Cho phép kéo và thả" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 35 -#: rc.cpp:6 +#: configdlgbase.ui:35 #, no-c-format msgid "Enable 'Show Desktop' button" msgstr "" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 43 -#: rc.cpp:9 +#: configdlgbase.ui:43 #, no-c-format msgid "Layout" msgstr "Bố trí" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 54 -#: rc.cpp:12 +#: configdlgbase.ui:54 #, no-c-format msgid "Conserve space" msgstr "Giữ khoảng trống" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 57 -#: rc.cpp:15 +#: configdlgbase.ui:57 #, no-c-format msgid "Do not expand icons to the size of the panel" msgstr "Không tăng kích thước biểu tượng theo kích thước thanh bảng điều khiển" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 65 -#: rc.cpp:18 +#: configdlgbase.ui:65 #, no-c-format msgid "Icon size:" msgstr "Kích thước biểu tượng:" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 100 -#: rc.cpp:21 +#: configdlgbase.ui:100 #, no-c-format msgid "Most Popular Applications" msgstr "Những ứng dụng thường dùng" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 153 -#: rc.cpp:24 +#: configdlgbase.ui:153 #, no-c-format msgid "Short Term" msgstr "Tên ngắn" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 164 -#: rc.cpp:27 +#: configdlgbase.ui:164 #, no-c-format msgid "Long Term" msgstr "Tên dài" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 177 -#: rc.cpp:30 +#: configdlgbase.ui:177 #, no-c-format msgid "Maximum number of applications:" msgstr "Số ứng dụng lớn nhất cho phép:" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 212 -#: rc.cpp:33 +#: configdlgbase.ui:212 #, no-c-format msgid "Minimum number of applications:" msgstr "Số ứng dụng nhỏ nhất:" -#. i18n: file configdlgbase.ui line 220 -#: rc.cpp:36 +#: configdlgbase.ui:220 #, no-c-format msgid "Add/remove applications based on their popularity" msgstr "Thêm/bớt ứng dụng dựa trên sự thường dùng của chúng" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 9 -#: rc.cpp:39 +#: launcherapplet.kcfg:9 #, no-c-format msgid "Conserve Space" msgstr "Giữ khoảng trống" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 13 -#: rc.cpp:42 +#: launcherapplet.kcfg:13 #, no-c-format msgid "Drag Enabled" msgstr "Có thể kéo" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 17 -#: rc.cpp:45 +#: launcherapplet.kcfg:17 #, no-c-format msgid "Show Desktop Button Enabled" msgstr "" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 21 -#: rc.cpp:48 +#: launcherapplet.kcfg:21 #, no-c-format msgid "Icon Size" msgstr "Kích thước biểu tượng" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 25 -#: rc.cpp:51 +#: launcherapplet.kcfg:25 #, no-c-format msgid "Offered Icon Sizes" msgstr "Kích thước biểu tượng đề nghị" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 29 -#: rc.cpp:54 +#: launcherapplet.kcfg:29 #, no-c-format msgid "Buttons" msgstr "Nút" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 33 -#: rc.cpp:57 +#: launcherapplet.kcfg:33 #, no-c-format msgid "Volatile Buttons" msgstr "Nút dễ thay đổi" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 34 -#: rc.cpp:60 +#: launcherapplet.kcfg:34 #, no-c-format msgid "Buttons that can be removed dynamically if they become unpopular" msgstr "Nút có thể bị xoá bỏ tự động nếu chúng không thường được dùng" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 38 -#: rc.cpp:63 +#: launcherapplet.kcfg:38 #, no-c-format msgid "Show frame for volatile buttons" msgstr "Hiển thị khung cho các nút dễ thay đổi" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 42 -#: rc.cpp:66 +#: launcherapplet.kcfg:42 #, no-c-format msgid "Auto Adjust Enabled" msgstr "Bật dùng tự động chỉnh" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 46 -#: rc.cpp:69 +#: launcherapplet.kcfg:46 #, no-c-format msgid "Minimum Number of Items" msgstr "Số mục nhỏ nhất" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 51 -#: rc.cpp:72 +#: launcherapplet.kcfg:51 #, no-c-format msgid "Maximum Number of Items" msgstr "Số mục lớn nhất" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 56 -#: rc.cpp:75 +#: launcherapplet.kcfg:56 #, no-c-format msgid "History Weight" msgstr "Sức nặng lịch sử" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 64 -#: rc.cpp:78 +#: launcherapplet.kcfg:64 #, no-c-format msgid "Service Cache Size" msgstr "Kích thước bộ đệm dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 65 -#: rc.cpp:81 +#: launcherapplet.kcfg:65 #, no-c-format msgid "Number of services to remember" msgstr "Số dịch vụ ghi nhớ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 69 -#: rc.cpp:84 +#: launcherapplet.kcfg:69 #, no-c-format msgid "Service Names" msgstr "Tên dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 70 -#: rc.cpp:87 +#: launcherapplet.kcfg:70 #, no-c-format msgid "Name of known services" msgstr "Tên của các dịch vụ đã biết" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 73 -#: rc.cpp:90 +#: launcherapplet.kcfg:73 #, no-c-format msgid "Service Insertion Positions" msgstr "Vị trí chèn dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 74 -#: rc.cpp:93 +#: launcherapplet.kcfg:74 #, no-c-format msgid "Position where services are inserted when they regain popularity" msgstr "" "Vị trí mà dịch vụ được chèn vào khi chúng lại trở thành thường được dùng" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 77 -#: rc.cpp:96 +#: launcherapplet.kcfg:77 #, no-c-format msgid "Service History Data" msgstr "Dữ liệu lịch sử của dịch vụ" -#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 78 -#: rc.cpp:99 +#: launcherapplet.kcfg:78 #, no-c-format msgid "History Data used to determine the popularity of a service" msgstr "Dữ liệu lịch sử dùng để xác định sự thường dùng của dịch vụ" |