summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-20 14:41:57 +0000
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-20 15:47:26 +0100
commit22249eec0c215c70121e3fe3899906819e975a02 (patch)
tree7ccccd3b7dee346b87250db7ce3afc1062fd932a /tde-i18n-vi/messages
parent9dab7e49e0e31ae9e82de754f2a24a4159f7bae7 (diff)
downloadtde-i18n-22249eec0c215c70121e3fe3899906819e975a02.tar.gz
tde-i18n-22249eec0c215c70121e3fe3899906819e975a02.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. (cherry picked from commit d571620133187d2852ee5da9abcaeb24c2049392)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po316
1 files changed, 121 insertions, 195 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po
index 7c012fca39c..9017a974f5d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmwifi\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-20 01:35+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-12 23:14+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,6 +16,18 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr ""
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr ""
+
#: ifconfigpage.cpp:136
msgid "Configure Power Mode"
msgstr "Cấu hình Chế độ nguồn điện"
@@ -34,8 +46,8 @@ msgid ""
"Error executing iwconfig. WLAN configurations can only be altered if the "
"wireless tools are properly installed."
msgstr ""
-"Lỗi thực thi iwconfig. Chỉ có thể nhập cấu hình WLAN nếu các công cụ cho thiết "
-"bị không dây được cài đặt đúng."
+"Lỗi thực thi iwconfig. Chỉ có thể nhập cấu hình WLAN nếu các công cụ cho "
+"thiết bị không dây được cài đặt đúng."
#: kcmwifi.cpp:84
msgid "No Wireless Tools"
@@ -86,273 +98,231 @@ msgstr "Không áp dụng được các thiết lập sau:"
msgid "Config %1"
msgstr "Cấu hình %1"
-#. i18n: file configadvanced.ui line 41
-#: rc.cpp:3
+#: configadvanced.ui:41
#, no-c-format
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh"
-#. i18n: file configadvanced.ui line 57
-#: rc.cpp:6
+#: configadvanced.ui:57
#, no-c-format
msgid "Transmit power:"
msgstr "Sức chuyển giao:"
-#. i18n: file configadvanced.ui line 86
-#: rc.cpp:9
+#: configadvanced.ui:86
#, no-c-format
msgid "Force registration to an access point"
msgstr "Bắt buộc đăng ký tới một điểm truy cập"
-#. i18n: file configadvanced.ui line 127
-#: rc.cpp:12
+#: configadvanced.ui:127
#, no-c-format
msgid "MAC address:"
msgstr "Địa chỉ MAC:"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 35
-#: rc.cpp:15
+#: configcrypto.ui:35
#, no-c-format
msgid "Crypto Keys"
msgstr "Chìa khóa mã"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 46
-#: rc.cpp:18
+#: configcrypto.ui:46
#, no-c-format
msgid "Key 1:"
msgstr "Chìa khóa 1:"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 49
-#: rc.cpp:21
+#: configcrypto.ui:49
#, no-c-format
msgid ""
"The first encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
-"Chìa khóa mã hóa đầu tiên. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
-"là chìa khóa hệ 16."
+"Chìa khóa mã hóa đầu tiên. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
+"tự là chìa khóa hệ 16."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 57
-#: rc.cpp:24
+#: configcrypto.ui:57
#, no-c-format
msgid "Key 3:"
msgstr "Chìa khóa 3:"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 60
-#: rc.cpp:27
+#: configcrypto.ui:60
#, no-c-format
msgid ""
"The third encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
-"Chìa khóa mã hóa thứ ba. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
-"là chìa khóa hệ 16."
+"Chìa khóa mã hóa thứ ba. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
+"tự là chìa khóa hệ 16."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 68
-#: rc.cpp:30
+#: configcrypto.ui:68
#, no-c-format
msgid "Key 2:"
msgstr "Chìa khóa 2:"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 71
-#: rc.cpp:33
+#: configcrypto.ui:71
#, no-c-format
msgid ""
"The second encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
-"Chìa khóa mã hóa thứ hai. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
-"là chìa khóa hệ 16."
+"Chìa khóa mã hóa thứ hai. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
+"tự là chìa khóa hệ 16."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 79
-#: rc.cpp:36
+#: configcrypto.ui:79
#, no-c-format
msgid "Key 4:"
msgstr "Chìa khóa 4:"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 82
-#: rc.cpp:39
+#: configcrypto.ui:82
#, no-c-format
msgid ""
"The fourth encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
"characters are hexadecimal keys."
msgstr ""
-"Chìa khóa mã hóa thứ tư. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
-"là chìa khóa hệ 16."
+"Chìa khóa mã hóa thứ tư. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký "
+"tự là chìa khóa hệ 16."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 98
-#: rc.cpp:42
+#: configcrypto.ui:98
#, no-c-format
msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognized</font>"
msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 117
-#: rc.cpp:45 rc.cpp:48 rc.cpp:51
+#: configcrypto.ui:117 configcrypto.ui:162 configcrypto.ui:194
#, no-c-format
msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognised</font>"
msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 220
-#: rc.cpp:54
+#: configcrypto.ui:220
#, no-c-format
msgid "Crypto Mode"
msgstr "Chế độ mật mã"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 223
-#: rc.cpp:57
+#: configcrypto.ui:223
#, no-c-format
msgid "Sets which types of packets the card will accept."
msgstr "Đặt dạng gói mà thẻ sẽ chấp nhận."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 234
-#: rc.cpp:60
+#: configcrypto.ui:234
#, no-c-format
msgid "Ope&n"
msgstr "&Mở"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 237
-#: rc.cpp:63
+#: configcrypto.ui:237
#, no-c-format
msgid "Makes the card accept encrypted and unencrypted packets."
msgstr "Khiến thẻ chấp nhận các gón mã hóa và không mã hóa."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 245
-#: rc.cpp:66
+#: configcrypto.ui:245
#, no-c-format
msgid "Restricted"
msgstr "Bị hạn chế"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 248
-#: rc.cpp:69
+#: configcrypto.ui:248
#, no-c-format
msgid "Makes the card only accept encrypted packets."
msgstr "Khiến thẻ chỉ chấp nhận các gói mã hóa."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 275
-#: rc.cpp:72
+#: configcrypto.ui:275
#, no-c-format
msgid "Key to use:"
msgstr "Chìa khóa sử dụng:"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 278
-#: rc.cpp:75
+#: configcrypto.ui:278
#, no-c-format
msgid "Sets which of the four keys is to be used for transmitting packets."
msgstr "Đặt bốn chìa khóa dùng để truyền tải các gói."
-#. i18n: file configcrypto.ui line 284
-#: rc.cpp:78
+#: configcrypto.ui:284
#, no-c-format
msgid "Key 1"
msgstr "Chìa khóa 1"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 289
-#: rc.cpp:81
+#: configcrypto.ui:289
#, no-c-format
msgid "Key 2"
msgstr "Chìa khóa 2"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 294
-#: rc.cpp:84
+#: configcrypto.ui:294
#, no-c-format
msgid "Key 3"
msgstr "Chìa khóa 3"
-#. i18n: file configcrypto.ui line 299
-#: rc.cpp:87
+#: configcrypto.ui:299
#, no-c-format
msgid "Key 4"
msgstr "Chìa khóa 4"
-#. i18n: file configpower.ui line 27
-#: rc.cpp:90
+#: configpower.ui:27
#, no-c-format
msgid "Sleep timeout:"
msgstr "Sẽ ngủ sau thời gian:"
-#. i18n: file configpower.ui line 30
-#: rc.cpp:93
+#: configpower.ui:30
#, no-c-format
msgid ""
"Sets how long the card will be offline before looking for new packages again."
msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ ngoại tuyến trước khi tìm gói mới trở lại."
-#. i18n: file configpower.ui line 55
-#: rc.cpp:96 rc.cpp:129
+#: configpower.ui:55 configpower.ui:137
#, no-c-format
msgid " sec"
msgstr " giây"
-#. i18n: file configpower.ui line 63
-#: rc.cpp:99
+#: configpower.ui:63
#, no-c-format
msgid "Wakeup period:"
msgstr "Thời gian thức dậy:"
-#. i18n: file configpower.ui line 66
-#: rc.cpp:102
+#: configpower.ui:66
#, no-c-format
msgid ""
"Sets how long the card will be online and looking for new packages before it "
"falls asleep."
msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ trực tuyến và tìm gói mới trước khi ngủ."
-#. i18n: file configpower.ui line 74
-#: rc.cpp:105
+#: configpower.ui:74
#, no-c-format
msgid "Receive Packets"
msgstr "Nhận các gói"
-#. i18n: file configpower.ui line 77
-#: rc.cpp:108
+#: configpower.ui:77
#, no-c-format
msgid "Sets which sort of packets to listen to."
msgstr "Đặt dạng gói sẽ nghe."
-#. i18n: file configpower.ui line 88
-#: rc.cpp:111
+#: configpower.ui:88
#, no-c-format
msgid "All"
msgstr "Tất cả"
-#. i18n: file configpower.ui line 91
-#: rc.cpp:114
+#: configpower.ui:91
#, no-c-format
msgid "Listen to all packet types."
msgstr "Nghe mọi dạng gói."
-#. i18n: file configpower.ui line 99
-#: rc.cpp:117
+#: configpower.ui:99
#, no-c-format
msgid "Unicast only"
msgstr "Chỉ unicast"
-#. i18n: file configpower.ui line 102
-#: rc.cpp:120
+#: configpower.ui:102
#, no-c-format
msgid "Listen to Unicast packets only."
msgstr "Chỉ nghe các gói Unicast."
-#. i18n: file configpower.ui line 110
-#: rc.cpp:123
+#: configpower.ui:110
#, no-c-format
msgid "Multicast/Broadcast only"
msgstr "Chỉ Multicast/Broadcast"
-#. i18n: file configpower.ui line 113
-#: rc.cpp:126
+#: configpower.ui:113
#, no-c-format
msgid "Listen to Multicast and Broadcast packets only."
msgstr "Chỉ nghe các gói Multicast và Broadcast"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 32
-#: rc.cpp:132
+#: ifconfigpagebase.ui:32
#, no-c-format
msgid "Network name:"
msgstr "Tên mạng:"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 35
-#: rc.cpp:135 rc.cpp:141
+#: ifconfigpagebase.ui:35 ifconfigpagebase.ui:51
#, no-c-format
msgid ""
"SSID of the network to connect to. \"any\" means \"arbitrary available "
@@ -360,284 +330,240 @@ msgid ""
msgstr ""
"SSID của mạng để kết nối tới. \"bất kỳ\" có nghĩa \"mạng có thể tùy ý\"."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 48
-#: rc.cpp:138
+#: ifconfigpagebase.ui:48
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Interface:"
msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 67
-#: rc.cpp:144
+#: ifconfigpagebase.ui:67
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Autodetect"
msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 105
-#: rc.cpp:147
+#: ifconfigpagebase.ui:105
#, no-c-format
msgid "Script:"
msgstr "Kịch bản:"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 108
-#: rc.cpp:150
+#: ifconfigpagebase.ui:108
#, no-c-format
msgid ""
"Command to perform after the connection is established, e.g. for obtaining a "
"DHCP lease."
msgstr ""
-"Câu lệnh thực hiện sau khi thiết lập kết nối, ví dụ để nhận một địa chỉ IP qua "
-"DHCP."
+"Câu lệnh thực hiện sau khi thiết lập kết nối, ví dụ để nhận một địa chỉ IP "
+"qua DHCP."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 151
-#: rc.cpp:153
+#: ifconfigpagebase.ui:151
#, no-c-format
msgid "Enable power management"
msgstr "Bật trình quản lý nguồn điện"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 154
-#: rc.cpp:156
+#: ifconfigpagebase.ui:154
#, no-c-format
msgid "Enables advanced power management settings."
msgstr "Bật dùng thiết lập trình quản lý nguồn điện nâng cao."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 165
-#: rc.cpp:159 rc.cpp:243
+#: ifconfigpagebase.ui:165 ifconfigpagebase.ui:431
#, no-c-format
msgid "Configure..."
msgstr "Cấu hính..."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 168
-#: rc.cpp:162
+#: ifconfigpagebase.ui:168
#, no-c-format
msgid "Clicking this button opens the Power Management menu."
msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Quản lý nguồn điện."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 203
-#: rc.cpp:165
+#: ifconfigpagebase.ui:203
#, no-c-format
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 206
-#: rc.cpp:168
+#: ifconfigpagebase.ui:206
#, no-c-format
msgid "Sets the connection speed. Not all cards support this."
msgstr "Đặt tốc độ kết nối. Không phải tất cả các thẻ đều hỗ trợ."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 212
-#: rc.cpp:171
+#: ifconfigpagebase.ui:212
#, no-c-format
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 217
-#: rc.cpp:174
+#: ifconfigpagebase.ui:217
#, no-c-format
msgid "1 Mb/s"
msgstr "1 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 222
-#: rc.cpp:177
+#: ifconfigpagebase.ui:222
#, no-c-format
msgid "2 Mb/s"
msgstr "2 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 227
-#: rc.cpp:180
+#: ifconfigpagebase.ui:227
#, no-c-format
msgid "5.5 Mb/s"
msgstr "5.5 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 232
-#: rc.cpp:183
+#: ifconfigpagebase.ui:232
#, no-c-format
msgid "6 Mb/s"
msgstr "6 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 237
-#: rc.cpp:186
+#: ifconfigpagebase.ui:237
#, no-c-format
msgid "9 Mb/s"
msgstr "9 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 242
-#: rc.cpp:189
+#: ifconfigpagebase.ui:242
#, no-c-format
msgid "11 Mb/s"
msgstr "11 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 247
-#: rc.cpp:192
+#: ifconfigpagebase.ui:247
#, no-c-format
msgid "12 Mb/s"
msgstr "12 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 252
-#: rc.cpp:195
+#: ifconfigpagebase.ui:252
#, no-c-format
msgid "18 Mb/s"
msgstr "18 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 257
-#: rc.cpp:198
+#: ifconfigpagebase.ui:257
#, no-c-format
msgid "24 Mb/s"
msgstr "24 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 262
-#: rc.cpp:201
+#: ifconfigpagebase.ui:262
#, no-c-format
msgid "36 Mb/s"
msgstr "36 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 267
-#: rc.cpp:204
+#: ifconfigpagebase.ui:267
#, no-c-format
msgid "48 Mb/s"
msgstr "48 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 272
-#: rc.cpp:207
+#: ifconfigpagebase.ui:272
#, no-c-format
msgid "54 Mb/s"
msgstr "54 Mb/giây"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 311
-#: rc.cpp:210
+#: ifconfigpagebase.ui:311
#, no-c-format
msgid "Operation mode:"
msgstr "Chế độ thao tác:"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 314
-#: rc.cpp:213
+#: ifconfigpagebase.ui:314
#, no-c-format
msgid ""
-"Operation mode of the card. For standard infrastructure networks, \"Managed\" "
-"is appropriate."
+"Operation mode of the card. For standard infrastructure networks, \"Managed"
+"\" is appropriate."
msgstr ""
-"Chế độ thao tác của thẻ. Đối với các mạng cơ sở hạ tầng thông thường, hãy dùng "
-"\"Quản lý được\"."
+"Chế độ thao tác của thẻ. Đối với các mạng cơ sở hạ tầng thông thường, hãy "
+"dùng \"Quản lý được\"."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 320
-#: rc.cpp:216
+#: ifconfigpagebase.ui:320
#, no-c-format
msgid "Ad-Hoc"
msgstr "Ad-Hoc"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 325
-#: rc.cpp:219
+#: ifconfigpagebase.ui:325
#, no-c-format
msgid "Managed"
msgstr "Được quản lý"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 330
-#: rc.cpp:222
+#: ifconfigpagebase.ui:330
#, no-c-format
msgid "Repeater"
msgstr "Bộ lặp lại"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 335
-#: rc.cpp:225
+#: ifconfigpagebase.ui:335
#, no-c-format
msgid "Master"
msgstr "Chính"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 340
-#: rc.cpp:228
+#: ifconfigpagebase.ui:340
#, no-c-format
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 379
-#: rc.cpp:231
+#: ifconfigpagebase.ui:379
#, no-c-format
msgid "Execute script on connect"
msgstr "Thực thi kịch bản khi kết nối"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 382
-#: rc.cpp:234
+#: ifconfigpagebase.ui:382
#, no-c-format
msgid ""
-"Activates a script to perform arbitrary operations after associating with the "
-"network."
+"Activates a script to perform arbitrary operations after associating with "
+"the network."
msgstr ""
"Chạy một script để thực hiện các thao tác tự ý sau khi liên kết với mạng."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 417
-#: rc.cpp:237
+#: ifconfigpagebase.ui:417
#, no-c-format
msgid "Use encryption"
msgstr "Sử dụng mã hóa"
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 420
-#: rc.cpp:240
+#: ifconfigpagebase.ui:420
#, no-c-format
msgid "Enables WEP encryption."
msgstr "Sử dụng mã hóa WEP."
-#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 434
-#: rc.cpp:246
+#: ifconfigpagebase.ui:434
#, no-c-format
msgid "Clicking this button opens the Encryption menu."
msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Mã hóa."
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 24
-#: rc.cpp:249
+#: mainconfigbase.ui:24
#, no-c-format
msgid "General Settings"
msgstr "Thiết lập chung"
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 35
-#: rc.cpp:252
+#: mainconfigbase.ui:35
#, no-c-format
msgid "&Activate"
msgstr "&Chạy"
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 38
-#: rc.cpp:255
+#: mainconfigbase.ui:38
#, no-c-format
msgid "Applies the configuration to the interface."
msgstr "Áp dụng cấu hình cho giao diện."
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 63
-#: rc.cpp:258
+#: mainconfigbase.ui:63
#, no-c-format
msgid "Number of configurations:"
msgstr "Số của cấu hình:"
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 66
-#: rc.cpp:261
+#: mainconfigbase.ui:66
#, no-c-format
msgid "Modifies the number of configurations that this tool should provide."
msgstr "Sửa số cấu hình mà tiện ích này cần cung cấp."
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 74
-#: rc.cpp:264 rc.cpp:270
+#: mainconfigbase.ui:74 mainconfigbase.ui:107
#, no-c-format
msgid "Selects which of the configurations is to be applied."
msgstr "Chọn cấu hình để áp dụng."
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 104
-#: rc.cpp:267
+#: mainconfigbase.ui:104
#, no-c-format
msgid "Configuration to load:"
msgstr "Cấu hình để nạp:"
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 149
-#: rc.cpp:273
+#: mainconfigbase.ui:149
#, no-c-format
msgid "Load preset &configuration on startup"
msgstr "Khi khởi động nạp &cấu hình đã đặt trước"
-#. i18n: file mainconfigbase.ui line 152
-#: rc.cpp:276
+#: mainconfigbase.ui:152
#, no-c-format
msgid ""
-"When this box is checked, your settings are applied when you launch the Control "
-"Center module."
+"When this box is checked, your settings are applied when you launch the "
+"Control Center module."
msgstr ""
-"Khi chọn hộp này, thiết lập sẽ được áp dụng khi người dùng chạy môđun Trung tâm "
-"điều khiển."
+"Khi chọn hộp này, thiết lập sẽ được áp dụng khi người dùng chạy môđun Trung "
+"tâm điều khiển."
#~ msgid "Unable to autodetect wireless interface."
#~ msgstr "Không thể tự động tìm ra giao diện không dây"