diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:26:09 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:47:37 +0100 |
commit | 451c526e4ef7ed38cf33dd788713ca45a7f28cb8 (patch) | |
tree | e48533da79022e851125e1822bba600dad7ed76f /tde-i18n-vi/messages | |
parent | f9f319c80383257a38ee638f7888d8d4591e7d18 (diff) | |
download | tde-i18n-451c526e4ef7ed38cf33dd788713ca45a7f28cb8.tar.gz tde-i18n-451c526e4ef7ed38cf33dd788713ca45a7f28cb8.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit 0f2d9aa5f87c309e0f2b0c3961e0f63ad8427d58)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po | 56 |
1 files changed, 21 insertions, 35 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po index 8afc69484e2..adb5d6efe5d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmnotify\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -33,23 +33,17 @@ msgstr "teppi82@gmail.com" #, fuzzy msgid "" "<h1>System Notifications</h1>KDE allows for a great deal of control over how " -"you will be notified when certain events occur. There are several choices as to " -"how you are notified:" -"<ul>" -"<li>As the application was originally designed." -"<li>With a beep or other noise." -"<li>Via a popup dialog box with additional information." -"<li>By recording the event in a logfile without any additional visual or " -"audible alert.</ul>" +"you will be notified when certain events occur. There are several choices as " +"to how you are notified:<ul><li>As the application was originally designed." +"<li>With a beep or other noise.<li>Via a popup dialog box with additional " +"information.<li>By recording the event in a logfile without any additional " +"visual or audible alert.</ul>" msgstr "" -"<h1>Thông báo hệ thống</h1>TDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo khi " -"có lỗi xảy ra. Có vài lựa chọn cách thông báo:" -"<ul>" -"<li>Khi chương trình có sẵn thông báo." -"<li>Bằng tiếng bíp hoặc các âm thanh khác." -"<li>Qua hộp thoại bật ra với các thông tin phụ." -"<li>Bằng việc ghi lại các sự kiện vào một tập tin bản ghi mà không có thông báo " -"hiện ra hay âm thanh nhắc nào.</ul>" +"<h1>Thông báo hệ thống</h1>TDE có cách điều khiển tuyệt vời các thông báo " +"khi có lỗi xảy ra. Có vài lựa chọn cách thông báo:<ul><li>Khi chương trình " +"có sẵn thông báo.<li>Bằng tiếng bíp hoặc các âm thanh khác.<li>Qua hộp thoại " +"bật ra với các thông tin phụ.<li>Bằng việc ghi lại các sự kiện vào một tập " +"tin bản ghi mà không có thông báo hiện ra hay âm thanh nhắc nào.</ul>" #: knotify.cpp:69 msgid "Event source:" @@ -71,50 +65,42 @@ msgstr "Thi hành gốc" msgid "Player Settings" msgstr "Thiết lập trình phát" -#. i18n: file playersettings.ui line 27 -#: rc.cpp:3 +#: playersettings.ui:27 #, no-c-format msgid "<b>Audio Player Settings</b>" msgstr "<b>Thiết lập trình phát âm thanh</b>" -#. i18n: file playersettings.ui line 66 -#: rc.cpp:6 +#: playersettings.ui:66 #, no-c-format msgid "&No audio output" msgstr "&Không có đầu ra âm thanh" -#. i18n: file playersettings.ui line 74 -#: rc.cpp:9 +#: playersettings.ui:74 #, no-c-format msgid "&Use an external player" msgstr "Dùng chương trình &ngoài" -#. i18n: file playersettings.ui line 155 -#: rc.cpp:12 +#: playersettings.ui:155 #, no-c-format msgid "100%" msgstr "100%" -#. i18n: file playersettings.ui line 163 -#: rc.cpp:15 +#: playersettings.ui:163 #, no-c-format msgid "0%" msgstr "0%" -#. i18n: file playersettings.ui line 190 -#: rc.cpp:18 +#: playersettings.ui:190 #, no-c-format msgid "&Volume:" msgstr "Âm &lượng:" -#. i18n: file playersettings.ui line 220 -#: rc.cpp:21 +#: playersettings.ui:220 #, no-c-format msgid "Use the &TDE sound system" msgstr "Dùng hệ thống âm thanh của &TDE" -#. i18n: file playersettings.ui line 234 -#: rc.cpp:24 +#: playersettings.ui:234 #, no-c-format msgid "&Player:" msgstr "Trình &phát:" |