summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:25:11 +0000
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-10 02:47:07 +0100
commit7eb8a1a678adcbe9171a4277390041d8a79d554c (patch)
tree6534d6e9ffcdc32184c5d95e8ccdf715222d6d0d /tde-i18n-vi/messages
parent6215d0507f249414ad9aea2797b2df080f59ea5e (diff)
downloadtde-i18n-7eb8a1a678adcbe9171a4277390041d8a79d554c.tar.gz
tde-i18n-7eb8a1a678adcbe9171a4277390041d8a79d554c.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. (cherry picked from commit 8dfd39cb41c5ee6501d30e832ba232f35dd7875c)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po1239
1 files changed, 529 insertions, 710 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
index 831458c5d49..0e0073b6dbf 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-09 02:47+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,13 +17,13 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -34,46 +34,45 @@ msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
#: applettab_impl.cpp:59
+#, fuzzy
msgid ""
-"Panel applets can be started in two different ways: internally or externally. "
-"While 'internally' is the preferred way to load applets, this can raise "
-"stability or security problems when you are using poorly-programmed third-party "
-"applets. To address these problems, applets can be marked 'trusted'. You might "
-"want to configure Kicker to treat trusted applets differently to untrusted "
-"ones; your options are: "
-"<ul>"
-"<li><em>Load only trusted applets internally:</em> All applets but the ones "
-"marked 'trusted' will be loaded using an external wrapper application.</li> "
-"<li><em>Load startup config applets internally:</em> "
-"The applets shown on TDE startup will be loaded internally, others will be "
-"loaded using an external wrapper application.</li> "
-"<li><em>Load all applets internally</em></li></ul>"
+"Panel applets can be started in two different ways: internally or "
+"externally. While 'internally' is the preferred way to load applets, this "
+"can raise stability or security problems when you are using poorly-"
+"programmed third-party applets. To address these problems, applets can be "
+"marked 'trusted'. You might want to configure Kicker to treat trusted "
+"applets differently to untrusted ones your options are: <ul><li><em>Load "
+"only trusted applets internally:</em> All applets but the ones marked "
+"'trusted' will be loaded using an external wrapper application.</li> "
+"<li><em>Load startup config applets internally:</em> The applets shown on "
+"TDE startup will be loaded internally, others will be loaded using an "
+"external wrapper application.</li> <li><em>Load all applets internally</em></"
+"li></ul>"
msgstr ""
"Tiểu dụng nằm trên bảng điều khiển có thể được khởi chạy bằng hai cách khác "
-"nhau : nội bộ hay bên ngoài. Dù « nội bộ » là cách thường dùng, nó có thể gây "
-"ra vấn đề ổn định hay bảo mật khi bạn dùng tiểu dụng thuộc nhóm ba không phải "
-"được thiết kế giỏi. Để tránh những vấn đề này, tiểu dụng có thể được đánh dấu "
-"« tin cây ». Bạn có thể cấu hình Kicker để xử lý tiểu dụng tin cây bằng cách "
-"khác với tiêu dụng không đáng tin. Bạn có những tùy chọn này:"
-"<ul>"
-"<li><em>Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây:</em> mọi tiểu dụng không có nhãn « "
-"tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
-"<li><em>Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động:</em> "
-"những tiểu dụng được hiển thị vào lúc khởi động TDE sẽ được tải nội bộ, các "
-"tiểu dụng khác sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
-"<li><em>Tải nội bộ mọi tiểu dụng</em></li></ul>"
+"nhau : nội bộ hay bên ngoài. Dù « nội bộ » là cách thường dùng, nó có thể "
+"gây ra vấn đề ổn định hay bảo mật khi bạn dùng tiểu dụng thuộc nhóm ba không "
+"phải được thiết kế giỏi. Để tránh những vấn đề này, tiểu dụng có thể được "
+"đánh dấu « tin cây ». Bạn có thể cấu hình Kicker để xử lý tiểu dụng tin cây "
+"bằng cách khác với tiêu dụng không đáng tin. Bạn có những tùy chọn này:"
+"<ul><li><em>Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây:</em> mọi tiểu dụng không có "
+"nhãn « tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
+"<li><em>Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động:</em> những tiểu dụng được "
+"hiển thị vào lúc khởi động TDE sẽ được tải nội bộ, các tiểu dụng khác sẽ "
+"được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> <li><em>Tải nội bộ mọi "
+"tiểu dụng</em></li></ul>"
#: applettab_impl.cpp:70
msgid ""
"Here you can see a list of applets that are marked 'trusted', i.e. will be "
"loaded internally by Kicker in any case. To move an applet from the list of "
-"available applets to the trusted ones, or vice versa, select it and press the "
-"left or right buttons."
+"available applets to the trusted ones, or vice versa, select it and press "
+"the left or right buttons."
msgstr ""
-"Ở đây có danh sách các tiểu dụng có nhãn « tin cây », mà sẽ vẫn được tải nội bộ "
-"bởi Kicker. Để di chuyển tiểu dụng nào vào danh sách này từ danh sách các tiểu "
-"dụng sẵn sàng, hoặc ngược lại, hãy chọn tiểu dụng đó và bấm cái nút trái hay "
-"phải."
+"Ở đây có danh sách các tiểu dụng có nhãn « tin cây », mà sẽ vẫn được tải nội "
+"bộ bởi Kicker. Để di chuyển tiểu dụng nào vào danh sách này từ danh sách các "
+"tiểu dụng sẵn sàng, hoặc ngược lại, hãy chọn tiểu dụng đó và bấm cái nút "
+"trái hay phải."
#: applettab_impl.cpp:75
msgid ""
@@ -88,29 +87,28 @@ msgid ""
"Click here to remove the selected applet from the list of trusted applets to "
"the list of available, untrusted applets."
msgstr ""
-"Nhắp vào đây để gỡ bỏ tiểu dụng đã chọn ra danh sách các tiểu dụng tin cây, vào "
-"danh sách các tiểu dụng không đáng tin có sẵn."
+"Nhắp vào đây để gỡ bỏ tiểu dụng đã chọn ra danh sách các tiểu dụng tin cây, "
+"vào danh sách các tiểu dụng không đáng tin có sẵn."
#: applettab_impl.cpp:81
msgid ""
-"Here you can see a list of available applets that you currently do not trust. "
-"This does not mean you cannot use those applets, but rather that the panel's "
-"policy using them depends on your applet security level. To move an applet from "
-"the list of available applets to the trusted ones or vice versa, select it and "
-"press the left or right buttons."
+"Here you can see a list of available applets that you currently do not "
+"trust. This does not mean you cannot use those applets, but rather that the "
+"panel's policy using them depends on your applet security level. To move an "
+"applet from the list of available applets to the trusted ones or vice versa, "
+"select it and press the left or right buttons."
msgstr ""
-"Ở đây có danh sách các tiểu dụng sẵn sàng mà bạn hiện thời không tin cây. Bạn "
-"vẫn còn có thể sử dụng những tiểu dụng này, nhưng chính sách sử dụng chúng của "
-"bảng điều khiển phụ thuộc vào lớp bảo mật tiểu dụng của bạn. Để di chuyển tiểu "
-"dụng nào từ danh sách các tiểu dụng sẵn sàng vào các điều tin cây, hoặc ngoặc "
-"lại, hãy chọn nó và bấm cái nút trái hay phải."
+"Ở đây có danh sách các tiểu dụng sẵn sàng mà bạn hiện thời không tin cây. "
+"Bạn vẫn còn có thể sử dụng những tiểu dụng này, nhưng chính sách sử dụng "
+"chúng của bảng điều khiển phụ thuộc vào lớp bảo mật tiểu dụng của bạn. Để di "
+"chuyển tiểu dụng nào từ danh sách các tiểu dụng sẵn sàng vào các điều tin "
+"cây, hoặc ngoặc lại, hãy chọn nó và bấm cái nút trái hay phải."
#: extensionInfo.cpp:45
msgid "Main Panel"
msgstr "Bảng điều khiển chính"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 385
-#: hidingtab_impl.cpp:222 rc.cpp:224
+#: hidingtab.ui:385 hidingtab_impl.cpp:222
#, no-c-format
msgid "Show left panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái"
@@ -164,19 +162,19 @@ msgstr ""
msgid ""
"<h1>Panel</h1> Here you can configure the TDE panel (also referred to as "
"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
-"well as its hiding behavior and its looks."
-"<p> Note that you can also access some of these options directly by clicking on "
-"the panel, e.g. dragging it with the left mouse button or using the context "
-"menu on right mouse button click. This context menu also offers you "
-"manipulation of the panel's buttons and applets."
+"well as its hiding behavior and its looks.<p> Note that you can also access "
+"some of these options directly by clicking on the panel, e.g. dragging it "
+"with the left mouse button or using the context menu on right mouse button "
+"click. This context menu also offers you manipulation of the panel's buttons "
+"and applets."
msgstr ""
"<h1>Bảng điều khiển</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển TDE (cũng "
-"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng như "
-"ứng xử ẩn và diện mạo của nó."
-"<p>Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng "
-"cách nhắp vào bảng, v.d. kéo nó bằng nút trái trên chuột, hoặc sử dụng trình "
-"đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này "
-"cũng cho bạn khả năng thao tác các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
+"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng "
+"như ứng xử ẩn và diện mạo của nó.<p>Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập "
+"trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng cách nhắp vào bảng, v.d. kéo nó bằng "
+"nút trái trên chuột, hoặc sử dụng trình đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn "
+"nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này cũng cho bạn khả năng thao tác "
+"các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
#: main.cpp:361
#, fuzzy
@@ -188,6 +186,10 @@ msgstr ""
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
+#: menutab_impl.cpp:126
+msgid "Bookmarks"
+msgstr ""
+
#: menutab_impl.cpp:134
msgid "Quick Browser"
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
@@ -257,57 +259,119 @@ msgstr "Bên phải, góc dưới"
msgid "All Screens"
msgstr "Mọi màn hình"
-#. i18n: file positiontab.ui line 412
-#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:626
+#: positiontab.ui:412 positiontab_impl.cpp:535
#, no-c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 27
-#: rc.cpp:3
+#: tiles:1
+#, fuzzy
+msgid "KDE Button"
+msgstr "Nút TDE"
+
+#: tiles:2
+msgid "Blue Wood"
+msgstr "Gỗ xanh dương"
+
+#: tiles:3
+msgid "Green Wood"
+msgstr "Gỗ xanh lá cây"
+
+#: tiles:4
+msgid "Light Gray"
+msgstr "Xám nhạt"
+
+#: tiles:5
+msgid "Light Green"
+msgstr "Xanh lá nhạt"
+
+#: tiles:6
+msgid "Light Pastel"
+msgstr "Màu tùng lam nhạt"
+
+#: tiles:7
+msgid "Light Purple"
+msgstr "Tím nhạt"
+
+#: tiles:8
+msgid "Nuts And Bolts"
+msgstr "Ốc và Chốt"
+
+#: tiles:9
+msgid "Red Wood"
+msgstr "Gỗ đỏ"
+
+#: tiles:10
+msgid "Solid Blue"
+msgstr "Xanh dương đặc"
+
+#: tiles:11
+msgid "Solid Gray"
+msgstr "Xám đặc"
+
+#: tiles:12
+msgid "Solid Green"
+msgstr "Xanh lá đặc"
+
+#: tiles:13
+msgid "Solid Orange"
+msgstr "Cam đặc"
+
+#: tiles:14
+msgid "Solid Pastel"
+msgstr "Màu tùng lam đặc"
+
+#: tiles:15
+msgid "Solid Purple"
+msgstr "Tím đặc"
+
+#: tiles:16
+msgid "Solid Red"
+msgstr "Đỏ đặc"
+
+#: tiles:17
+msgid "Solid Tigereye"
+msgstr "Mắt con hổ đặc"
+
+#: advancedOptions.ui:27
#, no-c-format
msgid "Panel Dimensions"
msgstr "Các chiều bảng"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 38
-#: rc.cpp:6
+#: advancedOptions.ui:38
#, no-c-format
msgid "&Hide button size:"
msgstr "Cỡ &nút ẩn:"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 44
-#: rc.cpp:9 rc.cpp:15
+#: advancedOptions.ui:44 advancedOptions.ui:61
#, no-c-format
msgid ""
"This setting defines how large the panel hide buttons will be if they are "
"visible."
msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 52
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:632
+#: advancedOptions.ui:52 positiontab.ui:504
#, no-c-format
msgid " pixels"
msgstr "điểm ảnh"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 88
-#: rc.cpp:18
+#: advancedOptions.ui:88
#, no-c-format
msgid "Applet Handles"
msgstr "Móc tiểu dụng"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 99
-#: rc.cpp:21
+#: advancedOptions.ui:99
#, no-c-format
msgid "&Visible"
msgstr "&Hiện rõ"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 108
-#: rc.cpp:24
+#: advancedOptions.ui:108
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Select this option to always show the Applet Handles.</p>\n"
-"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</p>\n"
+"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</"
+"p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
@@ -316,727 +380,640 @@ msgstr ""
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
"</qt>"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 116
-#: rc.cpp:30
+#: advancedOptions.ui:116
#, no-c-format
msgid "&Fade out"
msgstr "Tắt &dần"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 122
-#: rc.cpp:33
+#: advancedOptions.ui:122
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>Select this option to make Applet Handles visible only on mouse hover.</p>\n"
-"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</p>\n"
+"<p>Select this option to make Applet Handles visible only on mouse hover.</"
+"p>\n"
+"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</"
+"p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các móc kéo tiểu dụng chỉ khi con chuột di "
-"chuyển ở trên.</p>\n"
+"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các móc kéo tiểu dụng chỉ khi con chuột "
+"di chuyển ở trên.</p>\n"
"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
"</qt>"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 130
-#: rc.cpp:39
+#: advancedOptions.ui:130
#, no-c-format
msgid "&Hide"
msgstr "&Ẩn"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 135
-#: rc.cpp:42
+#: advancedOptions.ui:135
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
-"<p>"
-"<p>Select this option to always hide the Applet Handles. Beware that this "
+"<p><p>Select this option to always hide the Applet Handles. Beware that this "
"option can disable removing, moving or configuring some applets.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
-"<p>"
-"<p>Hãy bật tùy chọn này để ẩn luôn luôn các móc kéo tiểu dụng. Cẩn thận : tùy "
-"chọn này có thể tắt khả năng di chuyển, gỡ bỏ hay cấu hình một số tiểu dụng "
-"riêng.</p>\n"
+"<p><p>Hãy bật tùy chọn này để ẩn luôn luôn các móc kéo tiểu dụng. Cẩn thận : "
+"tùy chọn này có thể tắt khả năng di chuyển, gỡ bỏ hay cấu hình một số tiểu "
+"dụng riêng.</p>\n"
"</qt>"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 162
-#: rc.cpp:47
+#: advancedOptions.ui:162
#, no-c-format
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 184
-#: rc.cpp:50 rc.cpp:77
+#: advancedOptions.ui:184 advancedOptions.ui:285
#, no-c-format
msgid ""
"Click on this button to set the color to use when tinting transparent panels."
msgstr "Nhắp vào nút này để đặt màu cần dùng khi nhuốm bảng trong suốt."
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 209
-#: rc.cpp:53
+#: advancedOptions.ui:209
#, no-c-format
msgid "Min"
msgstr "Thiểu"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 215
-#: rc.cpp:56 rc.cpp:59 rc.cpp:65 rc.cpp:71
+#: advancedOptions.ui:215 advancedOptions.ui:243 advancedOptions.ui:257
+#: advancedOptions.ui:271
#, no-c-format
msgid ""
-"Use this slider to set how much transparent panels should be tinted using the "
-"tint color."
+"Use this slider to set how much transparent panels should be tinted using "
+"the tint color."
msgstr "Dùng con trượt này để đặt độ nhuốm bằng màu nhuốm của bảng trong suốt."
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 251
-#: rc.cpp:62
+#: advancedOptions.ui:251
#, no-c-format
msgid "Max"
msgstr "Đa"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 265
-#: rc.cpp:68
+#: advancedOptions.ui:265
#, no-c-format
msgid "Ti&nt amount:"
msgstr "Độ nh&uốm:"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 279
-#: rc.cpp:74
+#: advancedOptions.ui:279
#, no-c-format
msgid "Tint c&olor:"
msgstr "&Màu nhuốm:"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 293
-#: rc.cpp:80
+#: advancedOptions.ui:293
#, no-c-format
msgid "Also apply to panel with menu bar"
msgstr "Cũng áp dụng vào bảng có thanh trình đơn"
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 296
-#: rc.cpp:83
+#: advancedOptions.ui:296
#, no-c-format
msgid ""
-"Normally if you have the desktop's or current application's menu bar displayed "
-"in a panel at the top of the screen (MacOS-style), transparency is disabled for "
-"this panel to avoid the desktop background clashing with the menu bar. Set this "
-"option to make it transparent anyways."
+"Normally if you have the desktop's or current application's menu bar "
+"displayed in a panel at the top of the screen (MacOS-style), transparency is "
+"disabled for this panel to avoid the desktop background clashing with the "
+"menu bar. Set this option to make it transparent anyways."
msgstr ""
"Bình thường, khi thanh trình đơn của môi trường hay ứng dụng hiện thời được "
-"hiển thị trên một bảng tại đầu màn hình (kiểu dáng Mac OS), khả năng trong suốt "
-"bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. Vẫn hãy "
-"đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
+"hiển thị trên một bảng tại đầu màn hình (kiểu dáng Mac OS), khả năng trong "
+"suốt bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. "
+"Vẫn hãy đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 304
-#: rc.cpp:86
+#: advancedOptions.ui:304
#, no-c-format
msgid "Blur the background when transparency is enabled"
msgstr ""
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 307
-#: rc.cpp:89
+#: advancedOptions.ui:307
#, no-c-format
msgid ""
-"When checked, the displayed semi-transparent background image will be blurred "
-"to reduce eyestrain"
+"When checked, the displayed semi-transparent background image will be "
+"blurred to reduce eyestrain"
msgstr ""
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 317
-#: rc.cpp:92
+#: advancedOptions.ui:317
#, no-c-format
msgid "Texture"
msgstr ""
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 328
-#: rc.cpp:95
+#: advancedOptions.ui:328
#, no-c-format
msgid "Show resize handle on panels"
msgstr ""
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 331
-#: rc.cpp:98
+#: advancedOptions.ui:331
#, no-c-format
msgid ""
"Enabling this option will show a resize handle on the resizable end of each "
"panel."
msgstr ""
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 339
-#: rc.cpp:101
+#: advancedOptions.ui:339
#, no-c-format
msgid "Use deep buttons"
msgstr ""
-#. i18n: file advancedOptions.ui line 342
-#: rc.cpp:104
+#: advancedOptions.ui:342
#, no-c-format
msgid "Enabling this option will yield more highly textured panels."
msgstr ""
-#. i18n: file applettab.ui line 24
-#: rc.cpp:107
+#: applettab.ui:24
#, no-c-format
msgid "Security Level"
msgstr "Mức bảo mật"
-#. i18n: file applettab.ui line 35
-#: rc.cpp:110
+#: applettab.ui:35
#, no-c-format
msgid "Load only trusted applets internal"
msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây"
-#. i18n: file applettab.ui line 43
-#: rc.cpp:113
+#: applettab.ui:43
#, no-c-format
msgid "Load startup config applets internal"
msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động"
-#. i18n: file applettab.ui line 51
-#: rc.cpp:116
+#: applettab.ui:51
#, no-c-format
msgid "Load all applets internal"
msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng"
-#. i18n: file applettab.ui line 67
-#: rc.cpp:119
+#: applettab.ui:67
#, no-c-format
msgid "List of Trusted Applets"
msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây"
-#. i18n: file applettab.ui line 84
-#: rc.cpp:122
+#: applettab.ui:84
#, no-c-format
msgid "Available Applets"
msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng"
-#. i18n: file applettab.ui line 133
-#: rc.cpp:125
+#: applettab.ui:133
#, no-c-format
msgid ">>"
msgstr "→"
-#. i18n: file applettab.ui line 172
-#: rc.cpp:128
+#: applettab.ui:172
#, no-c-format
msgid "<<"
msgstr "←"
-#. i18n: file applettab.ui line 197
-#: rc.cpp:131
+#: applettab.ui:197
#, no-c-format
msgid "Trusted Applets"
msgstr "Tiểu dụng tin cây"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 44
-#: rc.cpp:134 rc.cpp:565
+#: hidingtab.ui:44 positiontab.ui:48
#, no-c-format
msgid "S&ettings for:"
msgstr "Thiết &lập cho :"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 79
-#: rc.cpp:137
+#: hidingtab.ui:79
#, no-c-format
msgid "Hide Mode"
msgstr "Chế độ ẩn"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 107
-#: rc.cpp:140
+#: hidingtab.ui:107
#, no-c-format
msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked"
msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 113
-#: rc.cpp:143
+#: hidingtab.ui:113
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click on "
-"the hide buttons that appear on either end of it."
+"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click "
+"on the hide buttons that appear on either end of it."
msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, có thể ẩn bảng điều khiển chỉ bằng cách nhắp vào nút "
-"ẩn tại cuối nào nó."
+"Nếu tùy chọn này đã bật, có thể ẩn bảng điều khiển chỉ bằng cách nhắp vào "
+"nút ẩn tại cuối nào nó."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 138
-#: rc.cpp:146
+#: hidingtab.ui:138
#, no-c-format
msgid " sec"
msgstr " giây"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 141
-#: rc.cpp:149
+#: hidingtab.ui:141
#, no-c-format
msgid "Immediately"
msgstr "Ngay"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 144
-#: rc.cpp:152 rc.cpp:158
+#: hidingtab.ui:144 hidingtab.ui:169
#, no-c-format
msgid ""
-"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not used."
+"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not "
+"used."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thay đổi khoảng đợi trước khi bảng điều khiển biến mất nếu "
"không được dùng."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 163
-#: rc.cpp:155
+#: hidingtab.ui:163
#, no-c-format
msgid "after the &cursor leaves the panel"
msgstr "sau khi &con chạy rời bảng"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 199
-#: rc.cpp:161
+#: hidingtab.ui:199
#, no-c-format
msgid "Allow other &windows to cover the panel"
msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 202
-#: rc.cpp:164
+#: hidingtab.ui:202
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by other "
-"windows."
+"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by "
+"other windows."
msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ cho phép chính nó bị che bởi cửa sổ "
-"khác."
+"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ cho phép chính nó bị che bởi cửa "
+"sổ khác."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 213
-#: rc.cpp:167
+#: hidingtab.ui:213
#, no-c-format
msgid "Hide a&utomatically"
msgstr "Ẩn t&ự động"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 216
-#: rc.cpp:170
+#: hidingtab.ui:216
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period of "
-"time and reappear when you move the mouse to the screen edge where the panel is "
-"hidden. This is particularly useful for small screen resolutions, such as on "
-"laptops."
+"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period "
+"of time and reappear when you move the mouse to the screen edge where the "
+"panel is hidden. This is particularly useful for small screen resolutions, "
+"such as on laptops."
msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ ẩn tự động sau một thời gian, rồi "
-"xuất hiện lại khi bạn di chuyển con chuột sang cạnh màn hình nơi bảng bị ẩn. Có "
-"ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
+"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ ẩn tự động sau một thời gian, "
+"rồi xuất hiện lại khi bạn di chuyển con chuột sang cạnh màn hình nơi bảng bị "
+"ẩn. Có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 235
-#: rc.cpp:173
+#: hidingtab.ui:235
#, no-c-format
msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:"
msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 238
-#: rc.cpp:176
+#: hidingtab.ui:238
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of the "
-"screen will cause the panel to appear on top of any windows that may be "
+"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of "
+"the screen will cause the panel to appear on top of any windows that may be "
"covering it."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, việc di chuyển con trỏ sang cạnh màn hình đã xác định "
-"sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
+"Khi tùy chọn này đã bật, việc di chuyển con trỏ sang cạnh màn hình đã xác "
+"định sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 244
-#: rc.cpp:179
+#: hidingtab.ui:244
#, no-c-format
msgid "Top Left Corner"
msgstr "Bên trên, góc trái"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 249
-#: rc.cpp:182
+#: hidingtab.ui:249
#, no-c-format
msgid "Top Edge"
msgstr "Cạnh trên"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 254
-#: rc.cpp:185
+#: hidingtab.ui:254
#, no-c-format
msgid "Top Right Corner"
msgstr "Bên phải, góc trên"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 259
-#: rc.cpp:188
+#: hidingtab.ui:259
#, no-c-format
msgid "Right Edge"
msgstr "Cạnh bên phải"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 264
-#: rc.cpp:191
+#: hidingtab.ui:264
#, no-c-format
msgid "Bottom Right Corner"
msgstr "Bên phải, góc dưới"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 269
-#: rc.cpp:194
+#: hidingtab.ui:269
#, no-c-format
msgid "Bottom Edge"
msgstr "Cạnh dưới"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 274
-#: rc.cpp:197
+#: hidingtab.ui:274
#, no-c-format
msgid "Bottom Left Corner"
msgstr "Bên trái, góc dưới"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 279
-#: rc.cpp:200
+#: hidingtab.ui:279
#, no-c-format
msgid "Left Edge"
msgstr "Cạnh bên trái"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 289
-#: rc.cpp:203
+#: hidingtab.ui:289
#, no-c-format
msgid ""
-"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel to "
-"the front."
+"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel "
+"to the front."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vị trí trên cạnh màn hình sẽ nâng bảng điều khiển lên "
"trước."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 319
-#: rc.cpp:206
+#: hidingtab.ui:319
#, no-c-format
msgid "&Hide panel when configured screen is not available"
msgstr ""
-#. i18n: file hidingtab.ui line 322
-#: rc.cpp:209
+#: hidingtab.ui:322
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected, this panel will be hidden if its Xinerama screen "
-"is not available. This panel will be automatically restored when the "
+"When this option is selected, this panel will be hidden if its Xinerama "
+"screen is not available. This panel will be automatically restored when the "
"configured Xinerama screen is reenabked."
msgstr ""
-#. i18n: file hidingtab.ui line 333
-#: rc.cpp:212
+#: hidingtab.ui:333
#, no-c-format
msgid "Show panel when switching &desktops"
msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 336
-#: rc.cpp:215
+#: hidingtab.ui:336
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a brief "
-"period of time when the desktop is switched so you can see which desktop you "
-"are on."
+"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a "
+"brief period of time when the desktop is switched so you can see which "
+"desktop you are on."
msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ hiển thị chính nó tự động trong một "
-"thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình nền "
-"nào hoạt động."
+"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ hiển thị chính nó tự động trong "
+"một thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình "
+"nền nào hoạt động."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 371
-#: rc.cpp:218
+#: hidingtab.ui:371
#, no-c-format
msgid "Panel-Hiding Buttons"
msgstr "Nút ẩn bảng"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 374
-#: rc.cpp:221
+#: hidingtab.ui:374
#, no-c-format
msgid ""
-"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a small "
-"triangle found at the ends of the panel. You can place a button at either end "
-"of the panel, or both. Clicking on one of these buttons will hide the panel."
+"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a "
+"small triangle found at the ends of the panel. You can place a button at "
+"either end of the panel, or both. Clicking on one of these buttons will hide "
+"the panel."
msgstr ""
-"Tùy chọn này điều khiển các cái nút ẩn bảng điều khiển. Cái nút kiểu này được "
-"phân biệt bằng một hình tam giác nhỏ, và nằm trên bảng điều khiển tại cuối nào. "
-"Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như vậy sẽ ẩn "
-"bảng điều khiển."
+"Tùy chọn này điều khiển các cái nút ẩn bảng điều khiển. Cái nút kiểu này "
+"được phân biệt bằng một hình tam giác nhỏ, và nằm trên bảng điều khiển tại "
+"cuối nào. Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như "
+"vậy sẽ ẩn bảng điều khiển."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 391
-#: rc.cpp:227
+#: hidingtab.ui:391
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end of "
-"the panel."
+"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end "
+"of the panel."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
-"trái của bảng."
+"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
+"bên trái của bảng."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 399
-#: rc.cpp:230
+#: hidingtab.ui:399
#, no-c-format
msgid "Show right panel-hiding &button"
msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 405
-#: rc.cpp:233
+#: hidingtab.ui:405
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end of "
-"the panel."
+"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end "
+"of the panel."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
-"phải của bảng."
+"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
+"bên phải của bảng."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 440
-#: rc.cpp:236
+#: hidingtab.ui:440
#, no-c-format
msgid "Panel Animation"
msgstr "Hoạt cảnh bảng"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 468
-#: rc.cpp:239
+#: hidingtab.ui:468
#, no-c-format
msgid "A&nimate panel hiding"
msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 471
-#: rc.cpp:242
+#: hidingtab.ui:471
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when "
-"hiding. The speed of the animation is controlled by the slider directly below."
+"hiding. The speed of the animation is controlled by the slider directly "
+"below."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ « trượt » ra màn hình khi đang ẩn. "
-"Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây trực "
-"tiếp."
+"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ « trượt » ra màn hình khi đang "
+"ẩn. Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây "
+"trực tiếp."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 536
-#: rc.cpp:245
+#: hidingtab.ui:536
#, no-c-format
msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled."
msgstr ""
"Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 572
-#: rc.cpp:248
+#: hidingtab.ui:572
#, no-c-format
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 613
-#: rc.cpp:251
+#: hidingtab.ui:613
#, no-c-format
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 637
-#: rc.cpp:254
+#: hidingtab.ui:637
#, no-c-format
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 16
-#: rc.cpp:257
+#: lookandfeeltab.ui:16
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is selected, informational tooltips will appear when the mouse "
-"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
+"If this option is selected, informational tooltips will appear when the "
+"mouse cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
-"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
-"điều khiển."
+"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên "
+"bảng điều khiển."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 30
-#: rc.cpp:260
+#: lookandfeeltab.ui:30
#, no-c-format
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 41
-#: rc.cpp:263
+#: lookandfeeltab.ui:41
#, no-c-format
msgid "Enable icon &mouseover effects"
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 44
-#: rc.cpp:266
+#: lookandfeeltab.ui:44
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse cursor "
-"is moved over panel buttons"
+"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse "
+"cursor is moved over panel buttons"
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con chạy "
-"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
+"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con "
+"chạy chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 52
-#: rc.cpp:269
+#: lookandfeeltab.ui:52
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Enable icon activation effects"
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55
-#: rc.cpp:272
+#: lookandfeeltab.ui:55
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected an activation effect appears when panel buttons "
"are left clicked."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con chạy "
-"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
+"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con "
+"chạy chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 63
-#: rc.cpp:275
+#: lookandfeeltab.ui:63
#, no-c-format
msgid "Show too&ltips"
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 66
-#: rc.cpp:278
+#: lookandfeeltab.ui:66
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected informational tooltips will appear when the mouse "
-"cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
+"When this option is selected informational tooltips will appear when the "
+"mouse cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
-"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
-"điều khiển."
+"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên "
+"bảng điều khiển."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76
-#: rc.cpp:281
+#: lookandfeeltab.ui:76
#, no-c-format
msgid "Button Backgrounds"
msgstr "Nền nút"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 87
-#: rc.cpp:284
+#: lookandfeeltab.ui:87
#, no-c-format
msgid "&TDE menu:"
msgstr "Trình đơn &K:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 93
-#: rc.cpp:287 rc.cpp:311
+#: lookandfeeltab.ui:93 lookandfeeltab.ui:165
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for the TDE menu."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 101
-#: rc.cpp:290
+#: lookandfeeltab.ui:101
#, no-c-format
msgid "&QuickBrowser menus:"
msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107
-#: rc.cpp:293 rc.cpp:302
+#: lookandfeeltab.ui:107 lookandfeeltab.ui:136
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 118
-#: rc.cpp:299 rc.cpp:308 rc.cpp:323 rc.cpp:341 rc.cpp:368
+#: lookandfeeltab.ui:113 lookandfeeltab.ui:142 lookandfeeltab.ui:193
+#: lookandfeeltab.ui:247 lookandfeeltab.ui:326
+#, no-c-format
+msgid "Default"
+msgstr ""
+
+#: lookandfeeltab.ui:118 lookandfeeltab.ui:147 lookandfeeltab.ui:198
+#: lookandfeeltab.ui:252 lookandfeeltab.ui:331
#, no-c-format
msgid "Custom Color"
msgstr "Màu tự chọn"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176
-#: rc.cpp:314
+#: lookandfeeltab.ui:176
#, no-c-format
msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"quick browser tile backgrounds"
+"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
+"for quick browser tile backgrounds"
msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát bộ duyệt nhanh."
+"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
+"nền của đá lát bộ duyệt nhanh."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 187
-#: rc.cpp:317
+#: lookandfeeltab.ui:187
#, no-c-format
msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"the TDE menu tile background"
+"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
+"for the TDE menu tile background"
msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát trình đơn K."
+"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
+"nền của đá lát trình đơn K."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216
-#: rc.cpp:326 rc.cpp:335
+#: lookandfeeltab.ui:216 lookandfeeltab.ui:241
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for window list buttons."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 227
-#: rc.cpp:329
+#: lookandfeeltab.ui:227
#, no-c-format
msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"window list tile backgrounds"
+"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
+"for window list tile backgrounds"
msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát danh sách cửa sổ."
+"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
+"nền của đá lát danh sách cửa sổ."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 235
-#: rc.cpp:332
+#: lookandfeeltab.ui:235
#, no-c-format
msgid "&Window list:"
msgstr "Danh sách &cửa sổ :"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270
-#: rc.cpp:344 rc.cpp:353
+#: lookandfeeltab.ui:270 lookandfeeltab.ui:295
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for desktop access buttons."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 281
-#: rc.cpp:347
+#: lookandfeeltab.ui:281
#, no-c-format
msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"the desktop tile background"
+"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
+"for the desktop tile background"
msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát màn hình nền."
+"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
+"nền của đá lát màn hình nền."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 289
-#: rc.cpp:350
+#: lookandfeeltab.ui:289
#, no-c-format
msgid "De&sktop access:"
msgstr "Truy cập &màn hình nền:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 306
-#: rc.cpp:356
+#: lookandfeeltab.ui:306
#, no-c-format
msgid ""
-"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
-"application tile backgrounds"
+"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
+"for application tile backgrounds"
msgstr ""
-"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
-"của đá lát ứng dụng."
+"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
+"nền của đá lát ứng dụng."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 314
-#: rc.cpp:359
+#: lookandfeeltab.ui:314
#, no-c-format
msgid "Applicatio&ns:"
msgstr "Ứ&ng dụng:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 320
-#: rc.cpp:362 rc.cpp:371
+#: lookandfeeltab.ui:320 lookandfeeltab.ui:349
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 376
-#: rc.cpp:374
+#: lookandfeeltab.ui:376
#, no-c-format
msgid "Panel Background"
msgstr "Nền bảng"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 407
-#: rc.cpp:377
+#: lookandfeeltab.ui:407
#, no-c-format
msgid "Colorize to &match the desktop color scheme"
msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 413
-#: rc.cpp:380
+#: lookandfeeltab.ui:413
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is selected, the panel background image will be colored to match "
-"the default colors. To change the default colors, go to the 'Colors' control "
-"module."
+"If this option is selected, the panel background image will be colored to "
+"match the default colors. To change the default colors, go to the 'Colors' "
+"control module."
msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, ảnh nền của bảng điều khiển sẽ được tô màu để khớp với "
-"các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều khiển « "
-"Màu sắc »."
+"Nếu tùy chọn này đã bật, ảnh nền của bảng điều khiển sẽ được tô màu để khớp "
+"với các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều "
+"khiển « Màu sắc »."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 460
-#: rc.cpp:383
+#: lookandfeeltab.ui:460
#, no-c-format
msgid "This is a preview for the selected background image."
msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 480
-#: rc.cpp:386
+#: lookandfeeltab.ui:480
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' "
@@ -1047,78 +1024,67 @@ msgstr ""
"Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n"
"Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 488
-#: rc.cpp:390
+#: lookandfeeltab.ui:488
#, no-c-format
msgid "Enable &background image"
msgstr "&Bật ảnh nền"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 496
-#: rc.cpp:393
+#: lookandfeeltab.ui:496
#, no-c-format
msgid "Enable &transparency"
msgstr "Bật &trong suốt"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 514
-#: rc.cpp:396
+#: lookandfeeltab.ui:514
#, no-c-format
msgid "Advanc&ed Options"
msgstr "Tù&y chọn cấp cao"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 517
-#: rc.cpp:399
+#: lookandfeeltab.ui:517
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet "
"handles look and feel, the tint transparency color and more."
msgstr ""
-"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể cấu "
-"hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong suốt v.v."
+"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể "
+"cấu hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong "
+"suốt v.v."
-#. i18n: file menutab.ui line 35
-#: rc.cpp:402
+#: menutab.ui:35
#, fuzzy, no-c-format
msgid "TDE menu style:"
msgstr "Trình đơn &K:"
-#. i18n: file menutab.ui line 44
-#: rc.cpp:405
+#: menutab.ui:44
#, no-c-format
msgid "Kickoff"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 49
-#: rc.cpp:408
+#: menutab.ui:49
#, no-c-format
msgid "Trinity Classic"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 80
-#: rc.cpp:411
+#: menutab.ui:80
#, no-c-format
msgid "TDE Menu"
msgstr "Trình đơn K"
-#. i18n: file menutab.ui line 102
-#: rc.cpp:414
+#: menutab.ui:102
#, no-c-format
msgid "Menu item format:"
msgstr "Dạng thức mục trình đơn: "
-#. i18n: file menutab.ui line 108
-#: rc.cpp:417
+#: menutab.ui:108
#, no-c-format
msgid "Here you can choose how menu entries are shown."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn."
-#. i18n: file menutab.ui line 119
-#: rc.cpp:420
+#: menutab.ui:119
#, no-c-format
msgid "&Name only"
msgstr "Chỉ tê&n"
-#. i18n: file menutab.ui line 122
-#: rc.cpp:423
+#: menutab.ui:122
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
@@ -1127,14 +1093,12 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 130
-#: rc.cpp:426
+#: menutab.ui:130
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Name - &Description"
msgstr "Tên (&Mô tả)"
-#. i18n: file menutab.ui line 136
-#: rc.cpp:429
+#: menutab.ui:136
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
@@ -1143,97 +1107,85 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 144
-#: rc.cpp:432
+#: menutab.ui:144
#, no-c-format
msgid "D&escription only"
msgstr "Chỉ m&ô tả"
-#. i18n: file menutab.ui line 147
-#: rc.cpp:435
+#: menutab.ui:147
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
"application's brief description next to the icon."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
-"của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
+"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả "
+"ngắn của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 158
-#: rc.cpp:438
+#: menutab.ui:158
#, no-c-format
msgid "Des&cription (Name)"
msgstr "Mô &tả (Tên)"
-#. i18n: file menutab.ui line 161
-#: rc.cpp:441
+#: menutab.ui:161
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with a brief "
"description and the application's name in brackets next to the icon."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
-"và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
+"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả "
+"ngắn và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 171
-#: rc.cpp:444
+#: menutab.ui:171
#, no-c-format
msgid "Edit &TDE Menu"
msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
-#. i18n: file menutab.ui line 174
-#: rc.cpp:447
+#: menutab.ui:174
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Start the editor for the TDE Menu. Here you can add, edit, remove and hide "
"applications."
msgstr ""
-"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ "
-"và ẩn ứng dụng."
+"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ "
+"bỏ và ẩn ứng dụng."
-#. i18n: file menutab.ui line 182
-#: rc.cpp:450
+#: menutab.ui:182
#, no-c-format
msgid "Change menu icon"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 185
-#: rc.cpp:453
+#: menutab.ui:185
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Allows you to choose a different icon for the TDE menu."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
-#. i18n: file menutab.ui line 213
-#: rc.cpp:456
+#: menutab.ui:213
#, no-c-format
msgid "Optional Menus"
msgstr "Trình đơn tùy chọn"
-#. i18n: file menutab.ui line 243
-#: rc.cpp:459
+#: menutab.ui:243
#, no-c-format
msgid ""
"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in "
-"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus."
+"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove "
+"menus."
msgstr ""
"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
"đơn."
-#. i18n: file menutab.ui line 256
-#: rc.cpp:462
+#: menutab.ui:256
#, no-c-format
msgid "Open menu on mouse hover"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 264
-#: rc.cpp:465
+#: menutab.ui:264
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show T&ooltip"
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
-#. i18n: file menutab.ui line 270
-#: rc.cpp:468
+#: menutab.ui:270
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected, a tooltip appears when hovering the mouse "
@@ -1242,548 +1194,415 @@ msgid ""
"dialog."
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 278
-#: rc.cpp:471
+#: menutab.ui:278
#, no-c-format
msgid "Show side ima&ge"
msgstr "Hiện ảnh &bên"
-#. i18n: file menutab.ui line 286
-#: rc.cpp:474
+#: menutab.ui:286
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand side "
-"of the TDE Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
+"<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand "
+"side of the TDE Menu. The image will be tinted according to your color "
+"settings.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t"
-"<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in the TDE Menu by "
-"putting an image file called kside.png and a tileable image file called "
-"kside_tile.png in $TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
+"\t\t\t\t\t\t\t\t<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in "
+"the TDE Menu by putting an image file called kside.png and a tileable image "
+"file called kside_tile.png in $TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh này "
-"sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
+"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh "
+"này sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
" \n"
-" "
-"<p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng "
-"cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;kside_tile.png&gt; vào thư mục "
-"&lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
+" <p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh "
+"mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;"
+"kside_tile.png&gt; vào thư mục &lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
-#. i18n: file menutab.ui line 294
-#: rc.cpp:479
+#: menutab.ui:294
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show top ima&ge"
msgstr "Hiện ảnh &bên"
-#. i18n: file menutab.ui line 302
-#: rc.cpp:482
+#: menutab.ui:302
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"<qt>When this option is selected an image will appear on top of the TDE Menu. "
-"The image will be tinted according to your color settings.\n"
+"<qt>When this option is selected an image will appear on top of the TDE "
+"Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t"
-"<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in the TDE Menu by "
-"putting image files called kside_top_left.png and kside_top_right.png, and a "
-"tileable image file called kside_top_tile.png in "
+"\t\t\t\t\t\t\t\t<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in "
+"the TDE Menu by putting image files called kside_top_left.png and "
+"kside_top_right.png, and a tileable image file called kside_top_tile.png in "
"$TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
msgstr ""
-"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh này "
-"sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
+"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh "
+"này sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
" \n"
-" "
-"<p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng "
-"cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;kside_tile.png&gt; vào thư mục "
-"&lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
+" <p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh "
+"mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;"
+"kside_tile.png&gt; vào thư mục &lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
-#. i18n: file menutab.ui line 310
-#: rc.cpp:487
+#: menutab.ui:310
#, no-c-format
msgid "Display text in menu button"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 316
-#: rc.cpp:490
+#: menutab.ui:316
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"<qt>When this option is selected the text below will be shown in the TDE Menu "
-"button."
+"<qt>When this option is selected the text below will be shown in the TDE "
+"Menu button."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 339
-#: rc.cpp:493
+#: menutab.ui:339
#, no-c-format
msgid "Text:"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 363
-#: rc.cpp:496
+#: menutab.ui:363
#, no-c-format
msgid "Font:"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 422
-#: rc.cpp:499
+#: menutab.ui:422
#, no-c-format
msgid "QuickBrowser Menus"
msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
-#. i18n: file menutab.ui line 441
-#: rc.cpp:502 rc.cpp:520
+#: menutab.ui:441 menutab.ui:526
#, no-c-format
msgid "Ma&ximum number of entries:"
msgstr "&Số mục tối đa:"
-#. i18n: file menutab.ui line 447
-#: rc.cpp:505 rc.cpp:508
+#: menutab.ui:447 menutab.ui:464
#, no-c-format
msgid ""
"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
"sometimes hide your whole desktop. Here you can limit the number of entries "
-"shown at a time in the QuickBrowser. This is particularly useful for low screen "
-"resolutions."
+"shown at a time in the QuickBrowser. This is particularly useful for low "
+"screen resolutions."
msgstr ""
-"Khi duyệt qua thư mục chứa rất nhiều tập tin, bộ duyệt nhanh có thể ẩn tùy chọn "
-"toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị cùng lúc "
-"trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ."
+"Khi duyệt qua thư mục chứa rất nhiều tập tin, bộ duyệt nhanh có thể ẩn tùy "
+"chọn toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị "
+"cùng lúc trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình "
+"phân giải nhỏ."
-#. i18n: file menutab.ui line 474
-#: rc.cpp:511
+#: menutab.ui:474
#, no-c-format
msgid "Show hidden fi&les"
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
-#. i18n: file menutab.ui line 480
-#: rc.cpp:514
+#: menutab.ui:480
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) will "
-"be shown in the QuickBrowser menus."
+"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) "
+"will be shown in the QuickBrowser menus."
msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu với "
-"dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
+"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu "
+"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 507
-#: rc.cpp:517
+#: menutab.ui:507
#, no-c-format
msgid "Recent Documents Menu"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 532
-#: rc.cpp:523 rc.cpp:526
+#: menutab.ui:532 menutab.ui:549
#, no-c-format
msgid ""
"This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast "
"retrieval."
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 578
-#: rc.cpp:529
+#: menutab.ui:578
#, no-c-format
msgid "QuickStart Menu Items"
msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
-#. i18n: file menutab.ui line 597
-#: rc.cpp:532
+#: menutab.ui:597
#, no-c-format
msgid "Maxim&um number of entries:"
msgstr "Số m&ục tối đa:"
-#. i18n: file menutab.ui line 603
-#: rc.cpp:535
+#: menutab.ui:603
#, no-c-format
msgid ""
-"This option allows you to define the maximum number of applications that should "
-"be displayed in the QuickStart menu area."
+"This option allows you to define the maximum number of applications that "
+"should be displayed in the QuickStart menu area."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 620
-#: rc.cpp:538
+#: menutab.ui:620
#, no-c-format
msgid ""
-"This option allows you to define how many applications should be displayed at "
-"most in the QuickStart menu area."
+"This option allows you to define how many applications should be displayed "
+"at most in the QuickStart menu area."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 630
-#: rc.cpp:541
+#: menutab.ui:630
#, no-c-format
msgid "Show the &applications most recently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
-#. i18n: file menutab.ui line 636
-#: rc.cpp:544
+#: menutab.ui:636
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
-"applications you have used most recently."
+"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
+"the applications you have used most recently."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
-#. i18n: file menutab.ui line 644
-#: rc.cpp:547
+#: menutab.ui:644
#, no-c-format
msgid "Show the applications most fre&quently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
-#. i18n: file menutab.ui line 647
-#: rc.cpp:550
+#: menutab.ui:647
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
-"applications you use most frequently."
+"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
+"the applications you use most frequently."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn dùng nhiều nhất."
-#. i18n: file menutab.ui line 674
-#: rc.cpp:553
+#: menutab.ui:674
#, fuzzy, no-c-format
msgid "TDE Menu Search"
msgstr "Trình đơn K"
-#. i18n: file menutab.ui line 685
-#: rc.cpp:556
+#: menutab.ui:685
#, no-c-format
msgid "Show search field in TDE Menu"
msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 691
-#: rc.cpp:559
+#: menutab.ui:691
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in the "
-"TDE Menu.</qt>"
+"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in "
+"the TDE Menu.</qt>"
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
-"trái của bảng."
+"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
+"bên trái của bảng."
-#. i18n: file positiontab.ui line 17
-#: rc.cpp:562
+#: positiontab.ui:17
#, no-c-format
msgid ""
-"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select one "
-"to configure."
+"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select "
+"one to configure."
msgstr ""
-"Đây là danh sách các bảng điều khiển hiện thời hoạt động trên màn hình nền của "
-"bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
+"Đây là danh sách các bảng điều khiển hiện thời hoạt động trên màn hình nền "
+"của bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
-#. i18n: file positiontab.ui line 83
-#: rc.cpp:568
+#: positiontab.ui:83
#, no-c-format
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
-#. i18n: file positiontab.ui line 139
-#: rc.cpp:571
+#: positiontab.ui:139
#, no-c-format
msgid ""
"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
-"settings you have chosen. Clicking the buttons around the image will move the "
-"position of the panel, while moving the length slider and choosing different "
-"sizes will change the dimensions of the panel."
+"settings you have chosen. Clicking the buttons around the image will move "
+"the position of the panel, while moving the length slider and choosing "
+"different sizes will change the dimensions of the panel."
msgstr ""
"Ảnh xem thử này hiển thị cách bảng điều khiển sẽ xuất hiện trên màn hình của "
"bạn, với thiết lập bạn đã chọn. Việc nhắp cái nút nằm chung quanh ảnh này sẽ "
-"thay đổi vị trí của bảng, còn việc di chuyển con trượt độ dài và việc chọn kích "
-"cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
+"thay đổi vị trí của bảng, còn việc di chuyển con trượt độ dài và việc chọn "
+"kích cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
-#. i18n: file positiontab.ui line 191
-#: rc.cpp:574
+#: positiontab.ui:191
#, no-c-format
msgid "Identify"
msgstr "Nhận diện"
-#. i18n: file positiontab.ui line 194
-#: rc.cpp:577
+#: positiontab.ui:194
#, no-c-format
msgid "This button displays each monitor's identifying number"
msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
-#. i18n: file positiontab.ui line 212
-#: rc.cpp:580
+#: positiontab.ui:212
#, no-c-format
msgid "&Xinerama screen:"
msgstr "Màn hình &Xinerama:"
-#. i18n: file positiontab.ui line 223
-#: rc.cpp:583
+#: positiontab.ui:223
#, no-c-format
msgid ""
-"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a "
-"multiple-monitor system"
+"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a multiple-"
+"monitor system"
msgstr ""
"Trong hệ thống đa bộ trình bày, trình đơn này chọn màn hình nơi Bảng sẽ được "
"hiển thị."
-#. i18n: file positiontab.ui line 260
-#: rc.cpp:586
+#: positiontab.ui:260
#, no-c-format
msgid "Len&gth"
msgstr "&Dài"
-#. i18n: file positiontab.ui line 264
-#: rc.cpp:589
+#: positiontab.ui:264
#, no-c-format
msgid ""
"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
"how it is positioned on the screen and how much of the screen it should use."
msgstr ""
-"Thiết lập này xác định cách canh lề bảng điều khiển, gồm cách định vị nó trên "
-"màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
+"Thiết lập này xác định cách canh lề bảng điều khiển, gồm cách định vị nó "
+"trên màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
-#. i18n: file positiontab.ui line 312
-#: rc.cpp:593
+#: positiontab.ui:312
#, no-c-format
msgid ""
"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
"panel."
msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
-#. i18n: file positiontab.ui line 329
-#: rc.cpp:596
+#: positiontab.ui:329
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
-#. i18n: file positiontab.ui line 332
-#: rc.cpp:599
+#: positiontab.ui:332
#, no-c-format
msgid ""
"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
"panel."
msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
-#. i18n: file positiontab.ui line 342
-#: rc.cpp:602
+#: positiontab.ui:342
#, no-c-format
msgid "&Expand as required to fit contents"
msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
-#. i18n: file positiontab.ui line 345
-#: rc.cpp:605
+#: positiontab.ui:345
#, no-c-format
msgid ""
-"When this option is selected, the panel will grow as necessary to accommodate "
-"the buttons and applets on it."
+"When this option is selected, the panel will grow as necessary to "
+"accommodate the buttons and applets on it."
msgstr ""
-"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ mở rộng như cần thiết để hiển thị "
-"mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
+"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ mở rộng như cần thiết để hiển "
+"thị mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
-#. i18n: file positiontab.ui line 380
-#: rc.cpp:608
+#: positiontab.ui:380
#, no-c-format
msgid "Si&ze"
msgstr "&Cỡ"
-#. i18n: file positiontab.ui line 383
-#: rc.cpp:611
+#: positiontab.ui:383
#, no-c-format
msgid "This sets the size of the panel."
msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
-#. i18n: file positiontab.ui line 392
-#: rc.cpp:614
+#: positiontab.ui:392
#, no-c-format
msgid "Tiny"
msgstr "Tí tị"
-#. i18n: file positiontab.ui line 397
-#: rc.cpp:617
+#: positiontab.ui:397
#, no-c-format
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
-#. i18n: file positiontab.ui line 402
-#: rc.cpp:620
+#: positiontab.ui:402
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
-#. i18n: file positiontab.ui line 407
-#: rc.cpp:623
+#: positiontab.ui:407
#, no-c-format
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
-#. i18n: file positiontab.ui line 484
-#: rc.cpp:629
+#: positiontab.ui:484
#, no-c-format
msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
"Con trượt này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
"được bật."
-#. i18n: file positiontab.ui line 507
-#: rc.cpp:635
+#: positiontab.ui:507
#, no-c-format
msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
-"Hộp xoay này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » được "
-"bật."
+"Hộp xoay này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
+"được bật."
-#. i18n: file positiontab.ui line 519
-#: rc.cpp:638
+#: positiontab.ui:519
#, no-c-format
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#. i18n: file positiontab.ui line 525
-#: rc.cpp:641
+#: positiontab.ui:525
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
-"can put any panel on top or bottom of the screen and on the left or right side "
-"of the screen. There you can put it into the center or into either corner of "
-"the screen."
+"can put any panel on top or bottom of the screen and on the left or right "
+"side of the screen. There you can put it into the center or into either "
+"corner of the screen."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt vị trí của bảng điều khiển, được tô sáng bên trái. Bạn có "
-"thể để bất kỳ bảng bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải, tại trung tâm hay "
-"trong góc nào của màn hình."
+"Ở đây bạn có thể đặt vị trí của bảng điều khiển, được tô sáng bên trái. Bạn "
+"có thể để bất kỳ bảng bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải, tại trung tâm "
+"hay trong góc nào của màn hình."
-#. i18n: file positiontab.ui line 609
-#: rc.cpp:644
+#: positiontab.ui:609
#, no-c-format
msgid "Alt+1"
msgstr "Alt+1"
-#. i18n: file positiontab.ui line 643
-#: rc.cpp:647
+#: positiontab.ui:643
#, no-c-format
msgid "Alt+2"
msgstr "Alt+2"
-#. i18n: file positiontab.ui line 677
-#: rc.cpp:650
+#: positiontab.ui:677
#, no-c-format
msgid "Alt+3"
msgstr "Alt+3"
-#. i18n: file positiontab.ui line 721
-#: rc.cpp:653
+#: positiontab.ui:721
#, no-c-format
msgid "Alt+="
msgstr "Alt+="
-#. i18n: file positiontab.ui line 755
-#: rc.cpp:656
+#: positiontab.ui:755
#, no-c-format
msgid "Alt+-"
msgstr "Alt+-"
-#. i18n: file positiontab.ui line 789
-#: rc.cpp:659
+#: positiontab.ui:789
#, no-c-format
msgid "Alt+0"
msgstr "Alt+0"
-#. i18n: file positiontab.ui line 833
-#: rc.cpp:662
+#: positiontab.ui:833
#, no-c-format
msgid "Alt+9"
msgstr "Alt+9"
-#. i18n: file positiontab.ui line 867
-#: rc.cpp:665
+#: positiontab.ui:867
#, no-c-format
msgid "Alt+8"
msgstr "Alt+8"
-#. i18n: file positiontab.ui line 901
-#: rc.cpp:668
+#: positiontab.ui:901
#, no-c-format
msgid "Alt+7"
msgstr "Alt+7"
-#. i18n: file positiontab.ui line 945
-#: rc.cpp:671
+#: positiontab.ui:945
#, no-c-format
msgid "Alt+4"
msgstr "Alt+4"
-#. i18n: file positiontab.ui line 979
-#: rc.cpp:674
+#: positiontab.ui:979
#, no-c-format
msgid "Alt+5"
msgstr "Alt+5"
-#. i18n: file positiontab.ui line 1013
-#: rc.cpp:677
+#: positiontab.ui:1013
#, no-c-format
msgid "Alt+6"
msgstr "Alt+6"
-
-#: rc.cpp:678
-#, fuzzy
-msgid "KDE Button"
-msgstr "Nút TDE"
-
-#: rc.cpp:679
-msgid "Blue Wood"
-msgstr "Gỗ xanh dương"
-
-#: rc.cpp:680
-msgid "Green Wood"
-msgstr "Gỗ xanh lá cây"
-
-#: rc.cpp:681
-msgid "Light Gray"
-msgstr "Xám nhạt"
-
-#: rc.cpp:682
-msgid "Light Green"
-msgstr "Xanh lá nhạt"
-
-#: rc.cpp:683
-msgid "Light Pastel"
-msgstr "Màu tùng lam nhạt"
-
-#: rc.cpp:684
-msgid "Light Purple"
-msgstr "Tím nhạt"
-
-#: rc.cpp:685
-msgid "Nuts And Bolts"
-msgstr "Ốc và Chốt"
-
-#: rc.cpp:686
-msgid "Red Wood"
-msgstr "Gỗ đỏ"
-
-#: rc.cpp:687
-msgid "Solid Blue"
-msgstr "Xanh dương đặc"
-
-#: rc.cpp:688
-msgid "Solid Gray"
-msgstr "Xám đặc"
-
-#: rc.cpp:689
-msgid "Solid Green"
-msgstr "Xanh lá đặc"
-
-#: rc.cpp:690
-msgid "Solid Orange"
-msgstr "Cam đặc"
-
-#: rc.cpp:691
-msgid "Solid Pastel"
-msgstr "Màu tùng lam đặc"
-
-#: rc.cpp:692
-msgid "Solid Purple"
-msgstr "Tím đặc"
-
-#: rc.cpp:693
-msgid "Solid Red"
-msgstr "Đỏ đặc"
-
-#: rc.cpp:694
-msgid "Solid Tigereye"
-msgstr "Mắt con hổ đặc"