diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-31 01:29:08 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-31 02:34:36 +0100 |
commit | 412839bd1d0804ff76404462f54eb1eaa335dbb6 (patch) | |
tree | f22ea23d1166da6dce0d8e5449782e153f4c1a73 /tde-i18n-vi/messages | |
parent | bdc4c9886a284404a55835d8222fb9a967893bd7 (diff) | |
download | tde-i18n-412839bd1d0804ff76404462f54eb1eaa335dbb6.tar.gz tde-i18n-412839bd1d0804ff76404462f54eb1eaa335dbb6.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdeaddons/noatun - dub
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdeaddons/noatun-dub/
(cherry picked from commit 894436aca66763388dcd1b5457b35d95066371c6)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po | 86 |
1 files changed, 37 insertions, 49 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po index 801c23b1511..a3baf4e9d5d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dub\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-31 01:38+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:17+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,6 +16,18 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nguyen Hung Vu" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp" + #: dubapp.cpp:61 msgid "Close playlist window" msgstr "Đóng cửa sổ danh mục nhạc" @@ -56,121 +68,107 @@ msgstr "Thư mục trước" msgid "Next folder" msgstr "Thư mục kế" -#. i18n: file dubprefs.ui line 24 -#: rc.cpp:6 +#: dubprefs.ui:24 #, no-c-format msgid "Dub Preferences" msgstr "Tùy thích Dub" -#. i18n: file dubprefs.ui line 51 -#: rc.cpp:9 +#: dubprefs.ui:51 #, no-c-format msgid "Media home:" msgstr "Nhà ảnh/nhạc:" -#. i18n: file dubprefs.ui line 59 -#: rc.cpp:12 +#: dubprefs.ui:59 #, no-c-format msgid "Top-level folder where my media files are stored" msgstr "Thư mục cấp đầu chứa các tập tin ảnh/nhạc của tôi" -#. i18n: file dubprefs.ui line 69 -#: rc.cpp:15 +#: dubprefs.ui:69 #, no-c-format msgid "Play Mode" msgstr "Chế độ phát" -#. i18n: file dubprefs.ui line 80 -#: rc.cpp:18 +#: dubprefs.ui:80 #, no-c-format msgid "All media files" msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc" -#. i18n: file dubprefs.ui line 83 -#: rc.cpp:21 +#: dubprefs.ui:83 #, no-c-format msgid "All media files found under Media Home" msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc nằm dưới Nhà ảnh/nhạc" -#. i18n: file dubprefs.ui line 91 -#: rc.cpp:24 +#: dubprefs.ui:91 #, no-c-format msgid "Selected folder" msgstr "Thư mục đã chọn" -#. i18n: file dubprefs.ui line 94 -#: rc.cpp:27 +#: dubprefs.ui:94 #, no-c-format msgid "Play current folder only" msgstr "Chỉ phát thư mục hiện có" -#. i18n: file dubprefs.ui line 105 -#: rc.cpp:30 +#: dubprefs.ui:105 #, no-c-format msgid "All files under selected folder" msgstr "Mọi tập tin dưới thư mục đã chọn" -#. i18n: file dubprefs.ui line 108 -#: rc.cpp:33 +#: dubprefs.ui:108 #, no-c-format msgid "Choose media files from current folder and all its subfolders" msgstr "" "Chọn các tập tin ảnh/nhạc từ thư mục hiện thời và các thư mục con của nó" -#. i18n: file dubprefs.ui line 118 -#: rc.cpp:36 +#: dubprefs.ui:118 #, no-c-format msgid "Play Order" msgstr "Thứ tự phát" -#. i18n: file dubprefs.ui line 129 -#: rc.cpp:39 +#: dubprefs.ui:129 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" -#. i18n: file dubprefs.ui line 132 -#: rc.cpp:42 +#: dubprefs.ui:132 #, no-c-format msgid "Play files in normal order" msgstr "Phát tập tin theo thứ tự chuẩn" -#. i18n: file dubprefs.ui line 143 -#: rc.cpp:45 +#: dubprefs.ui:143 #, no-c-format msgid "Shuffle" msgstr "Trộn bài" -#. i18n: file dubprefs.ui line 146 -#: rc.cpp:48 +#: dubprefs.ui:146 #, no-c-format msgid "Randomized order" msgstr "Thứ tự ngẫu nhiên" -#. i18n: file dubprefs.ui line 157 -#: rc.cpp:51 +#: dubprefs.ui:157 #, no-c-format msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" -#. i18n: file dubprefs.ui line 160 -#: rc.cpp:54 +#: dubprefs.ui:160 #, no-c-format msgid "Repeat the same file forever" msgstr "Lặp lại cùng tập tin suốt" -#. i18n: file dubprefs.ui line 171 -#: rc.cpp:57 +#: dubprefs.ui:171 #, no-c-format msgid "Single" msgstr "Đơn" -#. i18n: file dubprefs.ui line 174 -#: rc.cpp:60 +#: dubprefs.ui:174 #, no-c-format msgid "Play a single file and stop" msgstr "Phát một tập tin riêng lẻ rồi dừng" +#: dubui.rc:4 +#, no-c-format +msgid "&File" +msgstr "" + #~ msgid "Exiting..." #~ msgstr "Thoát..." @@ -192,16 +190,6 @@ msgstr "Phát một tập tin riêng lẻ rồi dừng" #~ msgid "Opening file..." #~ msgstr "Mở file..." -#~ msgid "" -#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n" -#~ "Your names" -#~ msgstr "Nguyen Hung Vu" - -#~ msgid "" -#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -#~ "Your emails" -#~ msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp" - #~ msgid "file to open" #~ msgstr "File sẽ mở" |