diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:32:15 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:51:18 +0100 |
commit | c53fc77288ee41e37803db83fca47b95b4e16de8 (patch) | |
tree | b9f8a8394066426d6d648e722dfb78ce059cb8ff /tde-i18n-vi/messages | |
parent | d1f5d3a9275f958b548c5e589eddb0a5b10b4d8d (diff) | |
download | tde-i18n-c53fc77288ee41e37803db83fca47b95b4e16de8.tar.gz tde-i18n-c53fc77288ee41e37803db83fca47b95b4e16de8.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit 05e042b02f126aeed7f5f621e36aaa378f7617b3)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po | 380 |
1 files changed, 148 insertions, 232 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po index e81d80c721f..f02c4a9375f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkicker\n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-08 19:27+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,6 +16,18 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "" + #: panner.cpp:108 msgid "Scroll left" msgstr "Cuộn trái" @@ -32,62 +44,53 @@ msgstr "Cuộn lên" msgid "Scroll down" msgstr "Cuộn xuống" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 14 -#: rc.cpp:3 +#: kickerSettings.kcfg:14 #, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, the panels may not be moved and items cannot be " "removed or added" msgstr "" -"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa hay " -"thêm được các mục" +"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa " +"hay thêm được các mục" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 19 -#: rc.cpp:6 +#: kickerSettings.kcfg:19 #, no-c-format msgid "Enable conserve space" msgstr "Dùng sự giữ khoảng cách" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 24 -#: rc.cpp:9 +#: kickerSettings.kcfg:24 #, no-c-format msgid "Enable transparency" msgstr "Dùng trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 25 -#: rc.cpp:12 +#: kickerSettings.kcfg:25 #, no-c-format msgid "When this option is enabled, the panel will become pseudo-transparent" msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 30 -#: rc.cpp:15 +#: kickerSettings.kcfg:30 #, fuzzy, no-c-format msgid "Enable resize handles" msgstr "Dùng nền màu." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 31 -#: rc.cpp:18 +#: kickerSettings.kcfg:31 #, fuzzy, no-c-format msgid "" -"When this option is enabled, the panel will provide a resize handle on order to " -"change its width via click-and-drag" +"When this option is enabled, the panel will provide a resize handle on order " +"to change its width via click-and-drag" msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 36 -#: rc.cpp:21 +#: kickerSettings.kcfg:36 #, no-c-format msgid "Make the task buttons push further into the screen when activated" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 41 -#: rc.cpp:24 +#: kickerSettings.kcfg:41 #, no-c-format msgid "Enable transparency for menubar panel" msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 42 -#: rc.cpp:27 +#: kickerSettings.kcfg:42 #, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, the panel containing the menubar will become " @@ -96,14 +99,12 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả " "trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 47 -#: rc.cpp:30 +#: kickerSettings.kcfg:47 #, fuzzy, no-c-format msgid "Enable blurring for menubar panel" msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 48 -#: rc.cpp:33 +#: kickerSettings.kcfg:48 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, the panel containing the menubar will blur " @@ -112,570 +113,485 @@ msgstr "" "Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả " "trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 53 -#: rc.cpp:36 +#: kickerSettings.kcfg:53 #, no-c-format msgid "Enable background image" msgstr "Dùng ảnh nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 54 -#: rc.cpp:39 +#: kickerSettings.kcfg:54 #, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, the panel will display a tiled image as its " "background" msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 59 -#: rc.cpp:42 +#: kickerSettings.kcfg:59 #, no-c-format msgid "Enable colourized background." msgstr "Dùng nền màu." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 64 -#: rc.cpp:45 +#: kickerSettings.kcfg:64 #, no-c-format msgid "Rotate background" msgstr "Quay nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 65 -#: rc.cpp:48 +#: kickerSettings.kcfg:65 #, no-c-format msgid "" -"When this option is enabled, when the panel is placed on the side or top edges " -"of the screen, the background image will be rotated to match the panel's " -"orientation" +"When this option is enabled, when the panel is placed on the side or top " +"edges of the screen, the background image will be rotated to match the " +"panel's orientation" msgstr "" -"Khi tùy chọn này bật, khi thanh panel đặt ở bên hoặc đỉnh màn hình, thì ảnh nền " -"sẽ được quay để hợp với hướng của panel" +"Khi tùy chọn này bật, khi thanh panel đặt ở bên hoặc đỉnh màn hình, thì ảnh " +"nền sẽ được quay để hợp với hướng của panel" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 70 -#: rc.cpp:51 +#: kickerSettings.kcfg:70 #, no-c-format msgid "Background image" msgstr "Ảnh nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 71 -#: rc.cpp:54 +#: kickerSettings.kcfg:71 #, no-c-format msgid "" -"Here you can choose an image to be displayed on the panel. Press the 'browse' " -"button to choose a theme using the file dialog. This option is only effective " -"if 'Enable background image' is selected" +"Here you can choose an image to be displayed on the panel. Press the " +"'browse' button to choose a theme using the file dialog. This option is only " +"effective if 'Enable background image' is selected" msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn một hình ảnh để hiển thị trên thanh panel. Nhấn nút " "'duyệt' để chọn một sắc thái dùng hộp thoại tập tin. Tùy chọn này chỉ có tác " "dụng nếu chọn 'Dùng ảnh nền'" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 76 -#: rc.cpp:57 +#: kickerSettings.kcfg:76 #, no-c-format msgid "" "Controls the saturation level of the tint color used with transparent panels" msgstr "" "Điều khiển độ bão hoà của màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 83 -#: rc.cpp:60 +#: kickerSettings.kcfg:83 #, no-c-format msgid "The tint color used to colorize transparent panels" msgstr "Màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt có màu" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 85 -#: rc.cpp:63 +#: kickerSettings.kcfg:85 #, no-c-format msgid "This option sets the color to use when tinting transparent panels" msgstr "Tùy chọn này chọn màu dùng khi tô màu nhẹ các thanh panel trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 89 -#: rc.cpp:66 +#: kickerSettings.kcfg:89 #, no-c-format msgid "Raise when the pointer touches the screen here" msgstr "Hiện lên trên khi con trỏ chạm vào màn hình ở đây" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 94 -#: rc.cpp:69 +#: kickerSettings.kcfg:94 #, no-c-format msgid "Fade out applet handles" msgstr "Mờ dần điều khiển trình nhỏ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 96 -#: rc.cpp:72 +#: kickerSettings.kcfg:96 #, no-c-format msgid "" -"Select this option to make applet handles only visible on mouse hover. Applet " -"handles let you move, remove and configure applets." +"Select this option to make applet handles only visible on mouse hover. " +"Applet handles let you move, remove and configure applets." msgstr "" -"Chọn tùy chọn này để khiến điều khiển trình nhỏ chỉ thấy khi đặt con trỏ lên. " -"Điều khiển cho phép bạn di chuyển, xóa và cấu hình trình nhỏ." +"Chọn tùy chọn này để khiến điều khiển trình nhỏ chỉ thấy khi đặt con trỏ " +"lên. Điều khiển cho phép bạn di chuyển, xóa và cấu hình trình nhỏ." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 100 -#: rc.cpp:75 +#: kickerSettings.kcfg:100 #, no-c-format msgid "Hide applet handles" msgstr "Ẩn điều khiển trình nhỏ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 102 -#: rc.cpp:78 +#: kickerSettings.kcfg:102 #, no-c-format msgid "" -"Select this option to always hide the applet handles. Beware this could disable " -"moving, removing or configuring some applets." +"Select this option to always hide the applet handles. Beware this could " +"disable moving, removing or configuring some applets." msgstr "" -"Chọn tùy chọn này để luôn luôn ẩn điều khiển trình nhỏ. Cần biết là như vậy sẽ " -"không thể di chuyển, xóa hoặc cấu hình một vài trình nhỏ." +"Chọn tùy chọn này để luôn luôn ẩn điều khiển trình nhỏ. Cần biết là như vậy " +"sẽ không thể di chuyển, xóa hoặc cấu hình một vài trình nhỏ." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 106 -#: rc.cpp:81 +#: kickerSettings.kcfg:106 #, no-c-format msgid "Show informational tooltips" msgstr "Hiển thị lời mách có ích" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 111 -#: rc.cpp:84 +#: kickerSettings.kcfg:111 #, no-c-format msgid "Show visual effect when panel icon is activated." msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 116 -#: rc.cpp:87 +#: kickerSettings.kcfg:116 #, no-c-format msgid "" "A list of applets that have been loaded at runtime. In the case of a crash " -"these applets will not be loaded at the next Kicker start, in case they caused " -"the crash" +"these applets will not be loaded at the next Kicker start, in case they " +"caused the crash" msgstr "" "Một danh sách các trình nhỏ được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash " "những trình nhỏ này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng " "gây ra lỗi này" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 120 -#: rc.cpp:90 +#: kickerSettings.kcfg:120 #, no-c-format msgid "" -"A list of extensions that have been loaded at runtime. In the case of a crash " -"these extensions will not be loaded at the next Kicker start, in case they " -"caused the crash" +"A list of extensions that have been loaded at runtime. In the case of a " +"crash these extensions will not be loaded at the next Kicker start, in case " +"they caused the crash" msgstr "" "Một danh sách các mở rộng được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash " -"những mở rộng này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng gây " -"ra lỗi này" +"những mở rộng này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng " +"gây ra lỗi này" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 124 -#: rc.cpp:93 +#: kickerSettings.kcfg:124 #, fuzzy, no-c-format msgid "When this option is enabled, the classic TDE Menu is used." msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 129 -#: rc.cpp:96 +#: kickerSettings.kcfg:129 #, fuzzy, no-c-format msgid "When this option is enabled, the Kickoff Menu opens on mouse hover." msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 134 -#: rc.cpp:99 +#: kickerSettings.kcfg:134 #, fuzzy, no-c-format msgid "" -"When this option is enabled, the Kickoff Menu application view switching will " -"scroll." +"When this option is enabled, the Kickoff Menu application view switching " +"will scroll." msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 139 -#: rc.cpp:102 rc.cpp:105 +#: kickerSettings.kcfg:139 kickerSettings.kcfg:144 #, no-c-format msgid "Preferred width of the KMenu" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 149 -#: rc.cpp:108 +#: kickerSettings.kcfg:149 #, no-c-format msgid "With this option the scale of the fonts Kickoff uses can be influenced" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 156 -#: rc.cpp:111 +#: kickerSettings.kcfg:156 #, no-c-format msgid "" -"When this option is enabled, tdeabc is utilized to search for addresses. This " -"may start KMail." +"When this option is enabled, tdeabc is utilized to search for addresses. " +"This may start KMail." msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 161 -#: rc.cpp:114 +#: kickerSettings.kcfg:161 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "When this option is enabled, the Geeko eye moves when the mouse hovers the " "start menu button" msgstr "" -"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa hay " -"thêm được các mục" +"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa " +"hay thêm được các mục" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 168 -#: rc.cpp:117 +#: kickerSettings.kcfg:168 #, fuzzy, no-c-format msgid "Show names and icons on tabs" msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 171 -#: rc.cpp:120 +#: kickerSettings.kcfg:171 #, no-c-format msgid "Show only the names" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 174 -#: rc.cpp:123 +#: kickerSettings.kcfg:174 #, no-c-format msgid "Show only the icons" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 178 -#: rc.cpp:126 +#: kickerSettings.kcfg:178 #, no-c-format msgid "Appearace of the Kickoff tabbar" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 182 -#: rc.cpp:129 +#: kickerSettings.kcfg:182 #, fuzzy, no-c-format msgid "" -"When this option is enabled, the tabs in the Kickoff menu will switch without " -"the need to click" +"When this option is enabled, the tabs in the Kickoff menu will switch " +"without the need to click" msgstr "" "Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả " "trong suốt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 194 -#: rc.cpp:132 +#: kickerSettings.kcfg:194 #, no-c-format msgid "Show simple menu entries" msgstr "Hiển thị các mục thực đơn đơn giản" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 197 -#: rc.cpp:135 +#: kickerSettings.kcfg:197 #, no-c-format msgid "Show names first on detailed entries" msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 200 -#: rc.cpp:138 +#: kickerSettings.kcfg:200 #, no-c-format msgid "Show only description for menu entries" msgstr "Chỉ hiển thị mô tả cho các mục thực đơn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 203 -#: rc.cpp:141 +#: kickerSettings.kcfg:203 #, no-c-format msgid "Show detailed menu entries" msgstr "Hiển thị các mục thực đơn chi tiết" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 207 -#: rc.cpp:144 +#: kickerSettings.kcfg:207 #, no-c-format msgid "Formation of the menu entry text" msgstr "Định dạng chữ của mục thực đơn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 211 -#: rc.cpp:147 +#: kickerSettings.kcfg:211 #, no-c-format msgid "Show section titles in Kmenu" msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 216 -#: rc.cpp:150 +#: kickerSettings.kcfg:216 #, no-c-format msgid "Simplify menus with only a single item inside" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 221 -#: rc.cpp:153 +#: kickerSettings.kcfg:221 #, no-c-format msgid "Height of menu entries in pixels" msgstr "Chiều cao của mục thực đơn theo điểm" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 226 -#: rc.cpp:156 +#: kickerSettings.kcfg:226 #, no-c-format msgid "Show hidden files in Quick Browser" msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 231 -#: rc.cpp:159 +#: kickerSettings.kcfg:231 #, no-c-format msgid "Maximum number of entries" msgstr "Số mục lớn nhất" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 237 -#: rc.cpp:162 +#: kickerSettings.kcfg:237 #, no-c-format msgid "Show bookmarks in KMenu" msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 242 -#: rc.cpp:165 +#: kickerSettings.kcfg:242 #, no-c-format msgid "Use the Quick Browser" msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 247 -#: rc.cpp:168 +#: kickerSettings.kcfg:247 #, no-c-format msgid "Optional Menus" msgstr "Thực đơn tự chọn" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 252 -#: rc.cpp:171 +#: kickerSettings.kcfg:252 #, no-c-format msgid "Recently used applications" msgstr "Ứng dụng mới dùng" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 256 -#: rc.cpp:174 +#: kickerSettings.kcfg:256 #, no-c-format msgid "Number of visible entries" msgstr "Số ứng dụng hiển thị" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 262 -#: rc.cpp:177 +#: kickerSettings.kcfg:262 #, no-c-format msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used" msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 267 -#: rc.cpp:180 +#: kickerSettings.kcfg:267 #, no-c-format msgid "The menu entries shown in the Favorites tab" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 271 -#: rc.cpp:183 +#: kickerSettings.kcfg:271 #, no-c-format msgid "Whether the panel has been started before or not" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 276 -#: rc.cpp:186 +#: kickerSettings.kcfg:276 #, no-c-format msgid "When the applications were first seen by Kickoff" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 284 -#: rc.cpp:189 +#: kickerSettings.kcfg:284 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the KMenu button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 289 -#: rc.cpp:192 +#: kickerSettings.kcfg:289 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the Desktop button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 294 -#: rc.cpp:195 +#: kickerSettings.kcfg:294 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 299 -#: rc.cpp:198 +#: kickerSettings.kcfg:299 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 304 -#: rc.cpp:201 +#: kickerSettings.kcfg:304 #, no-c-format msgid "Enable a tile background image for the Window List button" msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 309 -#: rc.cpp:204 +#: kickerSettings.kcfg:309 #, no-c-format msgid "Image tile for Kmenu button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 313 -#: rc.cpp:207 rc.cpp:213 +#: kickerSettings.kcfg:313 kickerSettings.kcfg:322 #, no-c-format msgid "Color to use for Kmenu button background" msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 318 -#: rc.cpp:210 +#: kickerSettings.kcfg:318 #, no-c-format msgid "Image tile for Desktop button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 327 -#: rc.cpp:216 +#: kickerSettings.kcfg:327 #, no-c-format msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds" msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 331 -#: rc.cpp:219 +#: kickerSettings.kcfg:331 #, no-c-format msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds" msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 336 -#: rc.cpp:222 +#: kickerSettings.kcfg:336 #, no-c-format msgid "Image tile for Browser button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 340 -#: rc.cpp:225 +#: kickerSettings.kcfg:340 #, no-c-format msgid "Color to use for Browser button background" msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 345 -#: rc.cpp:228 +#: kickerSettings.kcfg:345 #, no-c-format msgid "Image tile for Window List button background" msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 349 -#: rc.cpp:231 +#: kickerSettings.kcfg:349 #, no-c-format msgid "Color to use for Window List button background" msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 358 -#: rc.cpp:234 +#: kickerSettings.kcfg:358 #, no-c-format msgid "Use side image in Kmenu" msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 363 -#: rc.cpp:237 +#: kickerSettings.kcfg:363 #, fuzzy, no-c-format msgid "Use Tooltip in Kmenu" msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 368 -#: rc.cpp:240 +#: kickerSettings.kcfg:368 #, fuzzy, no-c-format msgid "Show searh field in Kmenu" msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 373 -#: rc.cpp:243 +#: kickerSettings.kcfg:373 #, fuzzy, no-c-format msgid "Use side image on top of Kmenu" msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 378 -#: rc.cpp:246 rc.cpp:249 rc.cpp:255 +#: kickerSettings.kcfg:378 kickerSettings.kcfg:383 kickerSettings.kcfg:393 #, no-c-format msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu" msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 388 -#: rc.cpp:252 rc.cpp:258 +#: kickerSettings.kcfg:388 kickerSettings.kcfg:398 #, no-c-format msgid "" "The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that " "SidePixmapName does not cover" msgstr "" -"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà SidePixmapName " -"không lát được" +"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà " +"SidePixmapName không lát được" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 403 -#: rc.cpp:261 +#: kickerSettings.kcfg:403 #, no-c-format msgid "Show text on the TDE Menu button" msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 408 -#: rc.cpp:264 +#: kickerSettings.kcfg:408 #, no-c-format msgid "Text to be shown on TDE Menu Button" msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 413 -#: rc.cpp:267 +#: kickerSettings.kcfg:413 #, no-c-format msgid "Custom TDE Menu Button Icon" msgstr "" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 422 -#: rc.cpp:270 +#: kickerSettings.kcfg:422 #, no-c-format msgid "Enable icon mouse over effects" msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 427 -#: rc.cpp:273 +#: kickerSettings.kcfg:427 #, no-c-format msgid "Show icons in mouse over effects" msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 432 -#: rc.cpp:276 +#: kickerSettings.kcfg:432 #, no-c-format msgid "Show text in mouse over effects" msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 437 -#: rc.cpp:279 +#: kickerSettings.kcfg:437 #, no-c-format msgid "" "Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second" msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 443 -#: rc.cpp:282 +#: kickerSettings.kcfg:443 #, no-c-format msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)" msgstr "" "Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 448 -#: rc.cpp:285 +#: kickerSettings.kcfg:448 #, no-c-format msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)" msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 453 -#: rc.cpp:288 +#: kickerSettings.kcfg:453 #, no-c-format msgid "Enable background tiles" msgstr "Dùng lát nền" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 458 -#: rc.cpp:291 +#: kickerSettings.kcfg:458 #, no-c-format msgid "The margin between panel icons and the panel border" msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 463 -#: rc.cpp:294 +#: kickerSettings.kcfg:463 #, fuzzy, no-c-format msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels" msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K" -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 468 -#: rc.cpp:297 +#: kickerSettings.kcfg:468 #, no-c-format msgid "" "Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the " "removal of the service and delete themselves when this happens. This setting " "turns this off." msgstr "" -"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi đó " -"chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó." +"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi " +"đó chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 473 -#: rc.cpp:300 +#: kickerSettings.kcfg:473 #, no-c-format msgid "Font for the buttons with text." msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ." -#. i18n: file kickerSettings.kcfg line 478 -#: rc.cpp:303 +#: kickerSettings.kcfg:478 #, no-c-format msgid "Text color for the buttons." msgstr "Màu chữ cho các nút." |