diff options
author | Automated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 12:26:02 -0500 |
---|---|---|
committer | Automated System <kb9vqf@pearsoncomputing.net> | 2014-09-29 12:26:02 -0500 |
commit | ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c (patch) | |
tree | bf4fc5ad5f5d27517ae17ce5d396e492aafde6eb /tde-i18n-vi/messages | |
parent | dde6a6f118e2358c2aace236dd18d5bca405381c (diff) | |
download | tde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.tar.gz tde-i18n-ff4fa4a4bcbcb8f46cd9231b0a5f3b3d19f5989c.zip |
Automated l10n update (.po files)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
324 files changed, 23530 insertions, 23443 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kbstateapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kbstateapplet.po index 6b95d441bdd..a283928d380 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kbstateapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kbstateapplet.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kbstateapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:47+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po index fa15c114cfc..cc5fc8f6dea 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmag\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 10:30+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,6 +16,47 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" +#: kmagzoomview.cpp:159 +msgid "" +"This is the main window which shows the contents of the selected region. The " +"contents will be magnified according to the zoom level that is set." +msgstr "" +"Đây là cửa sổ chính hiển thị nội dung của vùng được chọn. Nội dung sẽ được " +"phóng đại theo mức độ phóng đại đã được đặt." + +#: main.cpp:37 +msgid "File to open" +msgstr "Tập tin để mở" + +#: kmagselrect.cpp:228 main.cpp:45 +msgid "KMagnifier" +msgstr "Kính lúp K" + +#: main.cpp:46 +msgid "Screen magnifier for the Trinity Desktop Environment (TDE)" +msgstr "Phóng đại màn hình cho môi trường TDE" + +#: main.cpp:53 +msgid "Rewrite and current maintainer" +msgstr "Người viết lại và bảo trì hiện nay" + +#: main.cpp:56 +#, fuzzy +msgid "Original idea and author (KDE1)" +msgstr "Tác giả và ý tưởng ban đầu (TDE1)" + +#: main.cpp:58 +msgid "" +"Rework of the user interface, improved selection window, speed optimisation, " +"rotation, bug fixes" +msgstr "" +"Thay đổi giao diện người dùng, cải thiện cửa sổ lựa chọn, tăng tốc độ, quay, " +"sửa lỗi" + +#: main.cpp:59 +msgid "Some tips" +msgstr "Vài gợi ý" + #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -32,10 +73,6 @@ msgstr "tttrung@hotmail.com" msgid "Selection Window" msgstr "Cửa sổ Được chọn" -#: kmagselrect.cpp:228 main.cpp:45 -msgid "KMagnifier" -msgstr "Kính lúp K" - #: kmag.cpp:92 msgid "&Very Low" msgstr "&Rất Thấp" @@ -383,40 +420,3 @@ msgstr "Phóng đại vào Bờ Phải Màn hình - Chọn Kích cỡ" #: kmag.cpp:685 msgid "Magnify to Bottom Screen Edge - Select Size" msgstr "Phóng đại vào Bờ Dưới Màn hình - Chọn Kích cỡ" - -#: kmagzoomview.cpp:159 -msgid "" -"This is the main window which shows the contents of the selected region. The " -"contents will be magnified according to the zoom level that is set." -msgstr "" -"Đây là cửa sổ chính hiển thị nội dung của vùng được chọn. Nội dung sẽ được " -"phóng đại theo mức độ phóng đại đã được đặt." - -#: main.cpp:37 -msgid "File to open" -msgstr "Tập tin để mở" - -#: main.cpp:46 -msgid "Screen magnifier for the Trinity Desktop Environment (TDE)" -msgstr "Phóng đại màn hình cho môi trường TDE" - -#: main.cpp:53 -msgid "Rewrite and current maintainer" -msgstr "Người viết lại và bảo trì hiện nay" - -#: main.cpp:56 -#, fuzzy -msgid "Original idea and author (KDE1)" -msgstr "Tác giả và ý tưởng ban đầu (TDE1)" - -#: main.cpp:58 -msgid "" -"Rework of the user interface, improved selection window, speed optimisation, " -"rotation, bug fixes" -msgstr "" -"Thay đổi giao diện người dùng, cải thiện cửa sổ lựa chọn, tăng tốc độ, quay, " -"sửa lỗi" - -#: main.cpp:59 -msgid "Some tips" -msgstr "Vài gợi ý" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po index df7f8c39191..981204b82d5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmousetool\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 10:03+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,18 +16,6 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Trần Thế Trung" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "tttrung@hotmail.com" - #. i18n: file kmousetoolui.ui line 16 #: main.cpp:32 main.cpp:44 rc.cpp:3 #, no-c-format @@ -162,3 +150,15 @@ msgstr "Cải thiện tính khả dụng" #: main.cpp:50 msgid "Original author" msgstr "Tác giả ban đầu" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Trần Thế Trung" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "tttrung@hotmail.com" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po index 2ac529271a3..5a3181a4951 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmouth\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,116 +16,6 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Trần Thế Trung" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "tttrung@hotmail.com" - -#: phraselist.cpp:56 -msgid "" -"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences " -"and press the speak button for re-speaking." -msgstr "" -"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các câu " -"và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại." - -#: phraselist.cpp:74 -msgid "" -"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in order " -"to speak the entered phrase." -msgstr "" -"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu văn " -"đã nhập được phát âm." - -#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79 -msgid "&Speak" -msgstr "&Nói" - -#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82 -msgid "" -"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit " -"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) " -"are spoken." -msgstr "" -"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã " -"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong lịch " -"sử (nếu có) sẽ được phát âm." - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:744 phraselist.cpp:449 -#, c-format -msgid "" -"There was an error saving file\n" -"%1" -msgstr "" -"Có lỗi khi lưu tập tin\n" -"%1" - -#: phraselist.cpp:454 -msgid "" -"*|All Files\n" -"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n" -"*.txt|Plain Text Files (*.txt)" -msgstr "" -"*|Tất cả các Tập tin\n" -"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n" -"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)" - -#: phraselist.cpp:454 -msgid "Open File as History" -msgstr "Mở Tập tin Lịch sử" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:734 phraselist.cpp:475 -#, c-format -msgid "" -"There was an error loading file\n" -"%1" -msgstr "" -"Có lỗi khi tải tập tin\n" -"%1" - -#: configwizard.cpp:37 -msgid "Initial Configuration - KMouth" -msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K" - -#: configwizard.cpp:57 -msgid "Text-to-Speech Configuration" -msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói" - -#: configwizard.cpp:71 -msgid "Initial Phrase Book" -msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu" - -#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136 -msgid "Word Completion" -msgstr "Điền nốt Từ" - -#: optionsdialog.cpp:123 -msgid "General Options" -msgstr "Tuỳ chọn Chung" - -#: optionsdialog.cpp:129 -msgid "&Preferences" -msgstr "&Sở thích" - -#: optionsdialog.cpp:133 -msgid "&Text-to-Speech" -msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói" - -#: optionsdialog.cpp:142 -msgid "KTTSD Speech Service" -msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD" - -#: optionsdialog.cpp:143 -msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration" -msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE" - #: texttospeechconfigurationwidget.cpp:47 #: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:101 msgid "Local" @@ -141,565 +31,6 @@ msgstr "Latinh 1" msgid "Unicode" msgstr "Unicode" -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:134 -msgid " (%1 of %2 books selected)" -msgstr " (%1 trong %2 quyển đã chọn)" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:145 -msgid "Please decide which phrase books you need:" -msgstr "Xin quyết định quyển từ điển thành ngữ nào bạn sẽ cần:" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:153 -msgid "Book" -msgstr "Quyển" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242 -msgid "" -"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated with " -"the selected phrase." -msgstr "" -"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn đã " -"chọn." - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263 -msgid "Phrase Book" -msgstr "Từ điển Thành ngữ" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:300 -msgid "Phrase" -msgstr "Đoạn văn" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:301 -msgid "Shortcut" -msgstr "Cách gõ tắt" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305 -msgid "" -"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can select " -"and modify individual phrases and sub phrase books" -msgstr "" -"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn và " -"sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ." - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325 -msgid "&New Phrase" -msgstr "Đoạn văn &Mới" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:326 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:327 -msgid "Adds a new phrase" -msgstr "Thêm một đoạn văn mới" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:329 -msgid "New Phrase &Book" -msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331 -msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed" -msgstr "" -"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ con " -"có thể được đưa vào đó" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335 -msgid "Saves the phrase book onto the hard disk" -msgstr "Lưu từ điển thành ngữ vào ổ cứng" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:337 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:341 -msgid "&Import..." -msgstr "&Nhập khẩu..." - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:338 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:339 -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:342 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:343 -msgid "Imports a file and adds its contents to the phrase book" -msgstr "" -"Nhập khẩu một tập tin và thêm nội dung của nó vào quyển từ điển thành ngữ" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:345 -msgid "I&mport Standard Phrase Book" -msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347 -msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book" -msgstr "" -"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển thành " -"ngữ hiện có" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349 -msgid "&Export..." -msgstr "&Xuất khẩu..." - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:350 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:351 -msgid "Exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file" -msgstr "Xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:354 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:355 -msgid "Prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)" -msgstr "In đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:358 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:359 -msgid "Closes the window" -msgstr "Đóng cửa sổ" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:363 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:364 -msgid "" -"Cuts the currently selected entries from the phrase book and puts it to the " -"clipboard" -msgstr "Cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:367 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:368 -msgid "" -"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard" -msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp" - -#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371 -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372 -msgid "Pastes the clipboard contents to actual position" -msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376 -msgid "Deletes the selected entries from the phrase book" -msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ" - -#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 93 -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505 -#: rc.cpp:205 -#, no-c-format -msgid "Text of the &phrase:" -msgstr "Văn bản của đoạn &văn:" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526 -msgid "Name of the &phrase book:" -msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545 -msgid "" -"<qt>There are unsaved changes." -"<br>Do you want to apply the changes before closing the \"phrase book\" window " -"or discard the changes?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu." -"<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" " -"hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546 -msgid "Closing \"Phrase Book\" Window" -msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\"" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598 -msgid "" -"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " -"Alt, Ctrl, and/or Shift keys." -msgstr "" -"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím Win, " -"Alt, Ctrl, và/hoặc Shift." - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601 -msgid "Invalid Shortcut Key" -msgstr "Phím Gõ tắt Không hợp lệ" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:695 -msgid "(New Phrase Book)" -msgstr "(Từ điển Thành ngữ Mới)" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:706 -msgid "(New Phrase)" -msgstr "(Đoạn văn Mới)" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723 -msgid "" -"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n" -"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n" -"*|All Files" -msgstr "" -"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n" -"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n" -"*|Tất cả các Tập tin" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723 -msgid "Import Phrasebook" -msgstr "Nhập khẩu Từ điển Thành ngữ" - -#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:743 -msgid "Export Phrase Book" -msgstr "Xuất khẩu Từ điển Thành ngữ" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:260 -msgid "" -"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n" -"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n" -"*|All Files" -msgstr "" -"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n" -"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n" -"*|Tất cả các Tập tin" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254 -msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?" -msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255 -msgid "File Exists" -msgstr "Tập tin đã Tồn tại" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255 -msgid "&Overwrite" -msgstr "&Ghi đè" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:289 -msgid "" -"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>.phrasebook</i>" -". Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?" -msgstr "" -"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>" -". Bạn có thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306 -msgid "File Extension" -msgstr "Đuôi Tập tin" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 -msgid "Do Not Add" -msgstr "Đừng Thêm" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:305 -msgid "" -"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>" -". Do you wish to save in phrasebook format?" -msgstr "" -"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>" -". Bạn có muốn lưu theo định dạng phrasebook?" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:306 -msgid "As Phrasebook" -msgstr "Theo định dạng Phrasebook" - -#: phrasebook/phrasebook.cpp:306 -msgid "As Plain Text" -msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần" - -#: phrasebook/phrasetree.cpp:470 -msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n" -"Please choose a unique key combination." -msgstr "" -"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n" -"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác." - -#: phrasebook/phrasetree.cpp:488 -msgid "the standard \"%1\" action" -msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn" - -#: phrasebook/phrasetree.cpp:489 -msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" -msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng" - -#: phrasebook/phrasetree.cpp:504 -msgid "the global \"%1\" action" -msgstr "hành động \"%1\" toàn cục" - -#: phrasebook/phrasetree.cpp:505 -msgid "Conflict with Global Shortcuts" -msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục" - -#: phrasebook/phrasetree.cpp:520 -msgid "an other phrase" -msgstr "đoạn văn khác" - -#: phrasebook/phrasetree.cpp:521 -msgid "Key Conflict" -msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím" - -#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224 -#: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15 -#, no-c-format -msgid "" -"With this combo box you select the language associated with the selected " -"dictionary." -msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn." - -#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18 -#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25 -#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25 -msgid "Create Custom Language" -msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng" - -#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25 -#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25 -msgid "Please enter the code for the custom language:" -msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:" - -#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31 -#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38 -#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56 -#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31 -#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78 -#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139 -#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203 -msgid "without name" -msgstr "không tên" - -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53 -msgid "Source of New Dictionary (1)" -msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)" - -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151 -msgid "Source of New Dictionary (2)" -msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)" - -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63 -msgid "&Directory:" -msgstr "&Thư mục:" - -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64 -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66 -msgid "" -"With this input field you specify which directory you want to load for creating " -"the new dictionary." -msgstr "" -"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ điển " -"mới." - -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238 -msgid "Merge result" -msgstr "Trộn kết quả" - -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241 -msgid "" -"_: In the sense of a blank word list\n" -"Empty list" -msgstr "Danh sách trống" - -#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250 -msgid "TDE Documentation" -msgstr "Tài liệu TDE" - -#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 -msgid "Creating Word List" -msgstr "Tạo ra Danh mục Từ" - -#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291 -msgid "Parsing the TDE documentation..." -msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..." - -#: wordcompletion/wordlist.cpp:238 -msgid "Merging dictionaries..." -msgstr "Trộn từ điển..." - -#: wordcompletion/wordlist.cpp:305 -msgid "Parsing file..." -msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..." - -#: wordcompletion/wordlist.cpp:315 -msgid "Parsing directory..." -msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..." - -#: wordcompletion/wordlist.cpp:504 -msgid "Performing spell check..." -msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..." - -#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 68 -#: rc.cpp:292 wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14 -#, no-c-format -msgid "" -"With this combo box you select which of the installed languages is used for " -"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of this " -"language." -msgstr "" -"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho " -"việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu " -"trong ngôn ngữ này." - -#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 144 -#: rc.cpp:241 wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15 -#, no-c-format -msgid "" -"With this combo box you decide which language should be associated with the new " -"dictionary." -msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới." - -#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249 -msgid "Export Dictionary" -msgstr "Xuất khẩu Từ điển" - -#: kmouth.cpp:98 -msgid "&Open as History..." -msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..." - -#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100 -msgid "Opens an existing file as history" -msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử" - -#: kmouth.cpp:102 -msgid "Save &History As..." -msgstr "Lưu &Lịch sử Là..." - -#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104 -msgid "Saves the actual history as..." -msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..." - -#: kmouth.cpp:106 -msgid "&Print History..." -msgstr "&In Lịch sử..." - -#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108 -msgid "Prints out the actual history" -msgstr "In lịch sử hiện tại" - -#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112 -msgid "Quits the application" -msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" - -#: kmouth.cpp:116 -msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard" -msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp" - -#: kmouth.cpp:117 -msgid "" -"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some text " -"selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise the " -"selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard." -msgstr "" -"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn " -"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn trong " -"lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp." - -#: kmouth.cpp:120 -msgid "Copies the selected section to the clipboard" -msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp" - -#: kmouth.cpp:121 -msgid "" -"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected in " -"the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected sentences " -"in the history (if any) are copied to the clipboard." -msgstr "" -"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã " -"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã " -"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp." - -#: kmouth.cpp:125 -msgid "" -"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit " -"field." -msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo." - -#: kmouth.cpp:128 -msgid "Speaks the currently active sentence(s)" -msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại" - -#: kmouth.cpp:132 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Sửa..." - -#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138 -msgid "Enables/disables the toolbar" -msgstr "Bật/tắt thanh công cụ" - -#: kmouth.cpp:140 -msgid "Show P&hrasebook Bar" -msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ" - -#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142 -msgid "Enables/disables the phrasebook bar" -msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ" - -#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146 -msgid "Enables/disables the statusbar" -msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái" - -#: kmouth.cpp:148 -msgid "&Configure KMouth..." -msgstr "&Cấu hình Mồm K..." - -#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150 -msgid "Opens the configuration dialog" -msgstr "Mở hộp thoại cấu hình" - -#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158 -msgid "Speaks the currently selected phrases in the history" -msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử" - -#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162 -msgid "Deletes the currently selected phrases from the history" -msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử" - -#: kmouth.cpp:164 -msgid "Cu&t" -msgstr "Cắ&t" - -#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166 -msgid "" -"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the " -"clipboard" -msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp" - -#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170 -msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard" -msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp" - -#: kmouth.cpp:172 -msgid "Select &All Entries" -msgstr "Chọn &Tất cả các Mục" - -#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174 -msgid "Selects all phrases in the history" -msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử" - -#: kmouth.cpp:176 -msgid "D&eselect All Entries" -msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục" - -#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178 -msgid "Deselects all phrases in the history" -msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử" - -#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334 -#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431 -msgid "Ready." -msgstr "Sẵn sàng." - -#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309 -msgid "Opening file..." -msgstr "Mở tập tin..." - -#: kmouth.cpp:317 -msgid "Saving history with a new filename..." -msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..." - -#: kmouth.cpp:326 -msgid "Printing..." -msgstr "In ấn..." - -#: kmouth.cpp:339 -msgid "Exiting..." -msgstr "Thoát..." - -#: kmouth.cpp:373 -msgid "Toggling menubar..." -msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..." - -#: kmouth.cpp:385 -msgid "Toggling toolbar..." -msgstr "Bật tắt thanh công cụ..." - -#: kmouth.cpp:402 -msgid "Toggling phrasebook bar..." -msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..." - -#: kmouth.cpp:419 -msgid "Toggle the statusbar..." -msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..." - #. i18n: file kmouthui.rc line 14 #: rc.cpp:9 rc.cpp:98 #, no-c-format @@ -916,6 +247,13 @@ msgstr "" msgid "Shortcut for the phrase:" msgstr "Cách gõ tắt cho đoạn văn:" +#. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 93 +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505 +#: rc.cpp:205 +#, no-c-format +msgid "Text of the &phrase:" +msgstr "Văn bản của đoạn &văn:" + #. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 24 #: rc.cpp:211 rc.cpp:280 #, no-c-format @@ -974,6 +312,14 @@ msgstr "" msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ:" +#. i18n: file wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui line 144 +#: rc.cpp:241 wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15 +#, no-c-format +msgid "" +"With this combo box you decide which language should be associated with the new " +"dictionary." +msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới." + #. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 24 #: rc.cpp:244 #, no-c-format @@ -1090,6 +436,18 @@ msgstr "" "Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả trước " "khi cho vào từ điển mới." +#. i18n: file wordcompletion/kdedocsourceui.ui line 68 +#: rc.cpp:292 wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14 +#, no-c-format +msgid "" +"With this combo box you select which of the installed languages is used for " +"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of this " +"language." +msgstr "" +"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho " +"việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu " +"trong ngôn ngữ này." + #. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 40 #: rc.cpp:295 #, no-c-format @@ -1185,6 +543,14 @@ msgstr "" msgid "&Selected Dictionary" msgstr "&Chọn Từ điển" +#. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224 +#: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15 +#, no-c-format +msgid "" +"With this combo box you select the language associated with the selected " +"dictionary." +msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn." + #. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 232 #: rc.cpp:343 #, no-c-format @@ -1212,3 +578,637 @@ msgstr "Mồm K" #: main.cpp:49 msgid "Tips, extended phrase books" msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Trần Thế Trung" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "tttrung@hotmail.com" + +#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 +msgid "Creating Word List" +msgstr "Tạo ra Danh mục Từ" + +#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291 +msgid "Parsing the TDE documentation..." +msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..." + +#: wordcompletion/wordlist.cpp:238 +msgid "Merging dictionaries..." +msgstr "Trộn từ điển..." + +#: wordcompletion/wordlist.cpp:305 +msgid "Parsing file..." +msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..." + +#: wordcompletion/wordlist.cpp:315 +msgid "Parsing directory..." +msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..." + +#: wordcompletion/wordlist.cpp:504 +msgid "Performing spell check..." +msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..." + +#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31 +#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38 +#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56 +#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31 +#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78 +#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139 +#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203 +msgid "without name" +msgstr "không tên" + +#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18 +#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25 +#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25 +msgid "Create Custom Language" +msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng" + +#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25 +#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25 +msgid "Please enter the code for the custom language:" +msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:" + +#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249 +msgid "Export Dictionary" +msgstr "Xuất khẩu Từ điển" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254 +msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?" +msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255 +msgid "File Exists" +msgstr "Tập tin đã Tồn tại" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi đè" + +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53 +msgid "Source of New Dictionary (1)" +msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)" + +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151 +msgid "Source of New Dictionary (2)" +msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)" + +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63 +msgid "&Directory:" +msgstr "&Thư mục:" + +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64 +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66 +msgid "" +"With this input field you specify which directory you want to load for creating " +"the new dictionary." +msgstr "" +"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ điển " +"mới." + +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238 +msgid "Merge result" +msgstr "Trộn kết quả" + +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241 +msgid "" +"_: In the sense of a blank word list\n" +"Empty list" +msgstr "Danh sách trống" + +#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250 +msgid "TDE Documentation" +msgstr "Tài liệu TDE" + +#: optionsdialog.cpp:123 +msgid "General Options" +msgstr "Tuỳ chọn Chung" + +#: optionsdialog.cpp:129 +msgid "&Preferences" +msgstr "&Sở thích" + +#: optionsdialog.cpp:133 +msgid "&Text-to-Speech" +msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói" + +#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136 +msgid "Word Completion" +msgstr "Điền nốt Từ" + +#: optionsdialog.cpp:142 +msgid "KTTSD Speech Service" +msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD" + +#: optionsdialog.cpp:143 +msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration" +msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE" + +#: configwizard.cpp:37 +msgid "Initial Configuration - KMouth" +msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K" + +#: configwizard.cpp:57 +msgid "Text-to-Speech Configuration" +msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói" + +#: configwizard.cpp:71 +msgid "Initial Phrase Book" +msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723 +msgid "" +"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n" +"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n" +"*|All Files" +msgstr "" +"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n" +"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n" +"*|Tất cả các Tập tin" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:260 +msgid "" +"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n" +"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n" +"*|All Files" +msgstr "" +"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n" +"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n" +"*|Tất cả các Tập tin" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:289 +msgid "" +"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>.phrasebook</i>" +". Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?" +msgstr "" +"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>" +". Bạn có thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306 +msgid "File Extension" +msgstr "Đuôi Tập tin" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 +msgid "Do Not Add" +msgstr "Đừng Thêm" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:305 +msgid "" +"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>" +". Do you wish to save in phrasebook format?" +msgstr "" +"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>" +". Bạn có muốn lưu theo định dạng phrasebook?" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:306 +msgid "As Phrasebook" +msgstr "Theo định dạng Phrasebook" + +#: phrasebook/phrasebook.cpp:306 +msgid "As Plain Text" +msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:134 +msgid " (%1 of %2 books selected)" +msgstr " (%1 trong %2 quyển đã chọn)" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:145 +msgid "Please decide which phrase books you need:" +msgstr "Xin quyết định quyển từ điển thành ngữ nào bạn sẽ cần:" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:153 +msgid "Book" +msgstr "Quyển" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242 +msgid "" +"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated with " +"the selected phrase." +msgstr "" +"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn đã " +"chọn." + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263 +msgid "Phrase Book" +msgstr "Từ điển Thành ngữ" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:300 +msgid "Phrase" +msgstr "Đoạn văn" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:301 +msgid "Shortcut" +msgstr "Cách gõ tắt" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305 +msgid "" +"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can select " +"and modify individual phrases and sub phrase books" +msgstr "" +"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn và " +"sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ." + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325 +msgid "&New Phrase" +msgstr "Đoạn văn &Mới" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:326 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:327 +msgid "Adds a new phrase" +msgstr "Thêm một đoạn văn mới" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:329 +msgid "New Phrase &Book" +msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331 +msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed" +msgstr "" +"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ con " +"có thể được đưa vào đó" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335 +msgid "Saves the phrase book onto the hard disk" +msgstr "Lưu từ điển thành ngữ vào ổ cứng" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:337 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:341 +msgid "&Import..." +msgstr "&Nhập khẩu..." + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:338 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:339 +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:342 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:343 +msgid "Imports a file and adds its contents to the phrase book" +msgstr "" +"Nhập khẩu một tập tin và thêm nội dung của nó vào quyển từ điển thành ngữ" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:345 +msgid "I&mport Standard Phrase Book" +msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347 +msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book" +msgstr "" +"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển thành " +"ngữ hiện có" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349 +msgid "&Export..." +msgstr "&Xuất khẩu..." + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:350 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:351 +msgid "Exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file" +msgstr "Xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:354 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:355 +msgid "Prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)" +msgstr "In đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:358 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:359 +msgid "Closes the window" +msgstr "Đóng cửa sổ" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:363 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:364 +msgid "" +"Cuts the currently selected entries from the phrase book and puts it to the " +"clipboard" +msgstr "Cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:367 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:368 +msgid "" +"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard" +msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp" + +#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371 +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372 +msgid "Pastes the clipboard contents to actual position" +msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376 +msgid "Deletes the selected entries from the phrase book" +msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526 +msgid "Name of the &phrase book:" +msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545 +msgid "" +"<qt>There are unsaved changes." +"<br>Do you want to apply the changes before closing the \"phrase book\" window " +"or discard the changes?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu." +"<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" " +"hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546 +msgid "Closing \"Phrase Book\" Window" +msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\"" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598 +msgid "" +"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " +"Alt, Ctrl, and/or Shift keys." +msgstr "" +"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím Win, " +"Alt, Ctrl, và/hoặc Shift." + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601 +msgid "Invalid Shortcut Key" +msgstr "Phím Gõ tắt Không hợp lệ" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:695 +msgid "(New Phrase Book)" +msgstr "(Từ điển Thành ngữ Mới)" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:706 +msgid "(New Phrase)" +msgstr "(Đoạn văn Mới)" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723 +msgid "Import Phrasebook" +msgstr "Nhập khẩu Từ điển Thành ngữ" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:734 phraselist.cpp:475 +#, c-format +msgid "" +"There was an error loading file\n" +"%1" +msgstr "" +"Có lỗi khi tải tập tin\n" +"%1" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:743 +msgid "Export Phrase Book" +msgstr "Xuất khẩu Từ điển Thành ngữ" + +#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:744 phraselist.cpp:449 +#, c-format +msgid "" +"There was an error saving file\n" +"%1" +msgstr "" +"Có lỗi khi lưu tập tin\n" +"%1" + +#: phrasebook/phrasetree.cpp:470 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n" +"Please choose a unique key combination." +msgstr "" +"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n" +"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác." + +#: phrasebook/phrasetree.cpp:488 +msgid "the standard \"%1\" action" +msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn" + +#: phrasebook/phrasetree.cpp:489 +msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" +msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng" + +#: phrasebook/phrasetree.cpp:504 +msgid "the global \"%1\" action" +msgstr "hành động \"%1\" toàn cục" + +#: phrasebook/phrasetree.cpp:505 +msgid "Conflict with Global Shortcuts" +msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục" + +#: phrasebook/phrasetree.cpp:520 +msgid "an other phrase" +msgstr "đoạn văn khác" + +#: phrasebook/phrasetree.cpp:521 +msgid "Key Conflict" +msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím" + +#: kmouth.cpp:98 +msgid "&Open as History..." +msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..." + +#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100 +msgid "Opens an existing file as history" +msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử" + +#: kmouth.cpp:102 +msgid "Save &History As..." +msgstr "Lưu &Lịch sử Là..." + +#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104 +msgid "Saves the actual history as..." +msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..." + +#: kmouth.cpp:106 +msgid "&Print History..." +msgstr "&In Lịch sử..." + +#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108 +msgid "Prints out the actual history" +msgstr "In lịch sử hiện tại" + +#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112 +msgid "Quits the application" +msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" + +#: kmouth.cpp:116 +msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard" +msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp" + +#: kmouth.cpp:117 +msgid "" +"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some text " +"selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise the " +"selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard." +msgstr "" +"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn " +"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn trong " +"lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp." + +#: kmouth.cpp:120 +msgid "Copies the selected section to the clipboard" +msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp" + +#: kmouth.cpp:121 +msgid "" +"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected in " +"the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected sentences " +"in the history (if any) are copied to the clipboard." +msgstr "" +"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã " +"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã " +"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp." + +#: kmouth.cpp:125 +msgid "" +"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit " +"field." +msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo." + +#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79 +msgid "&Speak" +msgstr "&Nói" + +#: kmouth.cpp:128 +msgid "Speaks the currently active sentence(s)" +msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại" + +#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82 +msgid "" +"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit " +"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) " +"are spoken." +msgstr "" +"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã " +"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong lịch " +"sử (nếu có) sẽ được phát âm." + +#: kmouth.cpp:132 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." + +#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138 +msgid "Enables/disables the toolbar" +msgstr "Bật/tắt thanh công cụ" + +#: kmouth.cpp:140 +msgid "Show P&hrasebook Bar" +msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ" + +#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142 +msgid "Enables/disables the phrasebook bar" +msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ" + +#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146 +msgid "Enables/disables the statusbar" +msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái" + +#: kmouth.cpp:148 +msgid "&Configure KMouth..." +msgstr "&Cấu hình Mồm K..." + +#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150 +msgid "Opens the configuration dialog" +msgstr "Mở hộp thoại cấu hình" + +#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158 +msgid "Speaks the currently selected phrases in the history" +msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử" + +#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162 +msgid "Deletes the currently selected phrases from the history" +msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử" + +#: kmouth.cpp:164 +msgid "Cu&t" +msgstr "Cắ&t" + +#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166 +msgid "" +"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the " +"clipboard" +msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp" + +#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170 +msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard" +msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp" + +#: kmouth.cpp:172 +msgid "Select &All Entries" +msgstr "Chọn &Tất cả các Mục" + +#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174 +msgid "Selects all phrases in the history" +msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử" + +#: kmouth.cpp:176 +msgid "D&eselect All Entries" +msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục" + +#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178 +msgid "Deselects all phrases in the history" +msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử" + +#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334 +#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431 +msgid "Ready." +msgstr "Sẵn sàng." + +#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309 +msgid "Opening file..." +msgstr "Mở tập tin..." + +#: kmouth.cpp:317 +msgid "Saving history with a new filename..." +msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..." + +#: kmouth.cpp:326 +msgid "Printing..." +msgstr "In ấn..." + +#: kmouth.cpp:339 +msgid "Exiting..." +msgstr "Thoát..." + +#: kmouth.cpp:373 +msgid "Toggling menubar..." +msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..." + +#: kmouth.cpp:385 +msgid "Toggling toolbar..." +msgstr "Bật tắt thanh công cụ..." + +#: kmouth.cpp:402 +msgid "Toggling phrasebook bar..." +msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..." + +#: kmouth.cpp:419 +msgid "Toggle the statusbar..." +msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..." + +#: phraselist.cpp:56 +msgid "" +"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences " +"and press the speak button for re-speaking." +msgstr "" +"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các câu " +"và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại." + +#: phraselist.cpp:74 +msgid "" +"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in order " +"to speak the entered phrase." +msgstr "" +"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu văn " +"đã nhập được phát âm." + +#: phraselist.cpp:454 +msgid "" +"*|All Files\n" +"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n" +"*.txt|Plain Text Files (*.txt)" +msgstr "" +"*|Tất cả các Tập tin\n" +"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n" +"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)" + +#: phraselist.cpp:454 +msgid "Open File as History" +msgstr "Mở Tập tin Lịch sử" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po index 7abedbd77c4..00caa77a19d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksayit\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 11:17+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po index d6fd6f233b8..cc433df0aa1 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kttsd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po index 3cee3596ec8..0f6aca01133 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libKTTSD\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 08:45+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/akregator_konqplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/akregator_konqplugin.po index 42d66f15c1b..f758e121b90 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/akregator_konqplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/akregator_konqplugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: akregator_konqplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 18:11+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/alsaplayerui.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/alsaplayerui.po index e4cdd10c0ec..febea8a8d6d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/alsaplayerui.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/alsaplayerui.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: alsaplayerui\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 20:06+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po index 204d748f120..dd457871fa8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ark_plugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ark_plugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 20:13+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/atlantikdesigner.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/atlantikdesigner.po index 3e043fcd305..2b63acb276b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/atlantikdesigner.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/atlantikdesigner.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: atlantikdesigner\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,17 +17,131 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#: designer/designer.cpp:56 +msgid "&Edit Gameboard Info..." +msgstr "&Sửa thông tin bảng trờ chơi..." -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: designer/designer.cpp:57 +msgid "&Edit Groups..." +msgstr "&Sửa nhóm..." + +#: designer/designer.cpp:59 +msgid "&Add 4 Squares" +msgstr "Thê&m 4 vuông" + +#: designer/designer.cpp:60 +msgid "&Remove 4 Squares" +msgstr "Gỡ &bỏ 4 vuông" + +#: designer/designer.cpp:63 +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" + +#: designer/designer.cpp:64 +msgid "&Down" +msgstr "&Xuống" + +#: designer/designer.cpp:65 +msgid "&Left" +msgstr "T&rái" + +#: designer/designer.cpp:66 +msgid "&Right" +msgstr "&Phải" + +#: designer/designer.cpp:72 +msgid "Change Estate" +msgstr "Đổi sản nghiệp" + +#: designer/designer.cpp:194 +msgid "New Estate" +msgstr "Sản nghiệp mới" + +#: designer/designer.cpp:213 +msgid "There are unsaved changes to gameboard. Save them?" +msgstr "Có vài thay đổi chưa lưu trên bảng trò chơi. Lưu không?" + +#: designer/designer.cpp:213 +msgid "Unsaved Changes" +msgstr "Thay đổi chưa lưu" + +#: designer/designer.cpp:351 +msgid "No Name" +msgstr "Không tên" + +#: designer/designer.cpp:529 +msgid "This board file is invalid; cannot open." +msgstr "Tập tin bảng này không hợp lệ nên không mở được." + +#: designer/designer.cpp:529 +msgid "There are only %1 estates specified in this file." +msgstr "Chỉ có %1 sản nghiệp được xác định trong tập tin này." + +#: designer/designer.cpp:556 +#, c-format +msgid "Jump to Estate %1" +msgstr "Nhảy tới sản nghiệp %1" + +#: designer/designer.cpp:949 +msgid "Atlantik Gameboard Editor" +msgstr "Bộ hiệu chỉnh bảng trò chơi Atlantik" + +#: designer/main.cpp:12 +msgid "Atlantik Designer" +msgstr "Bộ thiết kế Atlantik" + +#: designer/main.cpp:13 +msgid "Atlantik gameboard designer" +msgstr "Bộ thiết kế bảng trờ chơi Atlantik" + +#: designer/main.cpp:15 +msgid "(c) 2002 Jason Katz-Brown" +msgstr "© 2002 Jason Katz-Brown" + +#: designer/main.cpp:20 +msgid "main author" +msgstr "tác giả chính" + +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch +#: designer/main.cpp:21 +msgid "libatlantikui" +msgstr "libatlantikui" + +#: designer/boardinfo.cpp:19 +msgid "Gameboard Information" +msgstr "Thông tin bảng trò chơi" + +#: designer/boardinfo.cpp:42 +msgid "Version:" +msgstr "Phiên bản:" + +#: designer/boardinfo.cpp:52 +msgid "URL:" +msgstr "URL:" + +#: designer/boardinfo.cpp:60 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả:" + +#: designer/boardinfo.cpp:72 +msgid "Background color:" +msgstr "Màu nền:" + +#: designer/boardinfo.cpp:79 +msgid "&Authors" +msgstr "Tác &giả" + +#: designer/boardinfo.cpp:83 +msgid "&Thanks To" +msgstr "Công &Trạng" + +#: designer/boardinfo.cpp:123 +msgid "&Add Name" +msgstr "Thê&m tên" + +#: designer/boardinfo.cpp:127 +msgid "&Delete Name" +msgstr "&Xoá tên" #: designer/group.cpp:23 msgid "Group Editor" @@ -98,42 +212,6 @@ msgstr "Nhập tên của nhóm mới:" msgid "That group is already on the list." msgstr "Nhóm đó đã có trong danh sách." -#: designer/boardinfo.cpp:19 -msgid "Gameboard Information" -msgstr "Thông tin bảng trò chơi" - -#: designer/boardinfo.cpp:42 -msgid "Version:" -msgstr "Phiên bản:" - -#: designer/boardinfo.cpp:52 -msgid "URL:" -msgstr "URL:" - -#: designer/boardinfo.cpp:60 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả:" - -#: designer/boardinfo.cpp:72 -msgid "Background color:" -msgstr "Màu nền:" - -#: designer/boardinfo.cpp:79 -msgid "&Authors" -msgstr "Tác &giả" - -#: designer/boardinfo.cpp:83 -msgid "&Thanks To" -msgstr "Công &Trạng" - -#: designer/boardinfo.cpp:123 -msgid "&Add Name" -msgstr "Thê&m tên" - -#: designer/boardinfo.cpp:127 -msgid "&Delete Name" -msgstr "&Xoá tên" - #: designer/editor.cpp:189 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" @@ -310,92 +388,14 @@ msgstr "Giá:" msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" -#: designer/designer.cpp:56 -msgid "&Edit Gameboard Info..." -msgstr "&Sửa thông tin bảng trờ chơi..." - -#: designer/designer.cpp:57 -msgid "&Edit Groups..." -msgstr "&Sửa nhóm..." - -#: designer/designer.cpp:59 -msgid "&Add 4 Squares" -msgstr "Thê&m 4 vuông" - -#: designer/designer.cpp:60 -msgid "&Remove 4 Squares" -msgstr "Gỡ &bỏ 4 vuông" - -#: designer/designer.cpp:63 -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" - -#: designer/designer.cpp:64 -msgid "&Down" -msgstr "&Xuống" - -#: designer/designer.cpp:65 -msgid "&Left" -msgstr "T&rái" - -#: designer/designer.cpp:66 -msgid "&Right" -msgstr "&Phải" - -#: designer/designer.cpp:72 -msgid "Change Estate" -msgstr "Đổi sản nghiệp" - -#: designer/designer.cpp:194 -msgid "New Estate" -msgstr "Sản nghiệp mới" - -#: designer/designer.cpp:213 -msgid "There are unsaved changes to gameboard. Save them?" -msgstr "Có vài thay đổi chưa lưu trên bảng trò chơi. Lưu không?" - -#: designer/designer.cpp:213 -msgid "Unsaved Changes" -msgstr "Thay đổi chưa lưu" - -#: designer/designer.cpp:351 -msgid "No Name" -msgstr "Không tên" - -#: designer/designer.cpp:529 -msgid "This board file is invalid; cannot open." -msgstr "Tập tin bảng này không hợp lệ nên không mở được." - -#: designer/designer.cpp:529 -msgid "There are only %1 estates specified in this file." -msgstr "Chỉ có %1 sản nghiệp được xác định trong tập tin này." - -#: designer/designer.cpp:556 -#, c-format -msgid "Jump to Estate %1" -msgstr "Nhảy tới sản nghiệp %1" - -#: designer/designer.cpp:949 -msgid "Atlantik Gameboard Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh bảng trò chơi Atlantik" - -#: designer/main.cpp:12 -msgid "Atlantik Designer" -msgstr "Bộ thiết kế Atlantik" - -#: designer/main.cpp:13 -msgid "Atlantik gameboard designer" -msgstr "Bộ thiết kế bảng trờ chơi Atlantik" - -#: designer/main.cpp:15 -msgid "(c) 2002 Jason Katz-Brown" -msgstr "© 2002 Jason Katz-Brown" - -#: designer/main.cpp:20 -msgid "main author" -msgstr "tác giả chính" +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -# Name: don't translate/Tên: đừng dịch -#: designer/main.cpp:21 -msgid "libatlantikui" -msgstr "libatlantikui" +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/audiorename_plugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/audiorename_plugin.po index 5b8a9499432..13511e1c3a2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/audiorename_plugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/audiorename_plugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: audiorename_plugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 21:11+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po index 4dfd928314d..c33dc9afe66 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/autorefresh.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: autorefresh\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 21:16+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/babelfish.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/babelfish.po index 1d566a3241f..0d8f4deefcc 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/babelfish.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/babelfish.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: babelfish TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/charlatanui.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/charlatanui.po index c93236c453e..eb1767874a3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/charlatanui.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/charlatanui.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: charlatanui\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 21:34+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/crashesplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/crashesplugin.po index 56221ec5768..0f8ca23eb21 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/crashesplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/crashesplugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: crashesplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-29 21:37+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dirfilterplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dirfilterplugin.po index db38f6ddcbd..066279c9c9e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dirfilterplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dirfilterplugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dirfilterplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 15:56+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/domtreeviewer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/domtreeviewer.po index b32703ba2e4..8829c338b5f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/domtreeviewer.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/domtreeviewer.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: domtreeviewer\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:03+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po index db6c97d3999..801c23b1511 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/dub.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dub\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:17+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ffrs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ffrs.po index 1bc367201e9..8d823270049 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ffrs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ffrs.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ffrs\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:23+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po index 34f2dd77ab0..e51709428b3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: fsview\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,17 +17,96 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: fsview_part.cpp:76 msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +"_n: Read 1 folder, in %1\n" +"Read %n folders, in %1" +msgstr "Đọc %n thư mục trong %1" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: fsview_part.cpp:80 +#, c-format msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +"_n: 1 folder\n" +"%n folders" +msgstr "%n thư mục" + +#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26 +msgid "FSView" +msgstr "FSView" + +#: fsview_part.cpp:90 +msgid "Filesystem Utilization Viewer" +msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin" + +#: fsview_part.cpp:92 +msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer" +msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer" + +#: fsview_part.cpp:105 +msgid "" +"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem " +"utilization by using a tree map visualization.</p>" +"<p>Note that in this mode, automatic updating when filesystem changes are made " +"is intentionally <b>not</b> done.</p>" +"<p>For details on usage and options available, see the online help under menu " +"'Help/FSView Manual'.</p>" +msgstr "" +"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử dụng " +"hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p>" +"<p>Ghi chú rằng trong chế độ này, việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin " +"thay đổi <b>không phải</b> được thực hiện một cách dự định.</p>" +"<p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn " +"dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView ».</p>" + +#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121 +msgid "Stop at Area" +msgstr "Dừng ở vùng" + +#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123 +msgid "Stop at Depth" +msgstr "Dừng ở độ sâu" + +#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125 +msgid "Visualization" +msgstr "Cách thức hiển thị" + +#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127 +msgid "Color Mode" +msgstr "Chế độ màu" + +#: fsview_part.cpp:131 +msgid "&FSView Manual" +msgstr "Sổ tay &FSView" + +#: fsview_part.cpp:134 +msgid "Show FSView manual" +msgstr "Hiện sổ tay FSView" + +#: fsview_part.cpp:135 +msgid "Opens the help browser with the FSView documentation" +msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView" + +#: fsview_part.cpp:199 +msgid "" +"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are made " +"to files or directories, currently visible in FSView, from the outside.\n" +"For details, see the 'Help/FSView Manual'." +msgstr "" +"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra trong " +"tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n" +"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »." + +#: main.cpp:19 +msgid "View filesystem starting from this folder" +msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này" + +#: main.cpp:27 +msgid "Filesystem Viewer" +msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin" + +#: main.cpp:29 +msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer" +msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer" #: fsview.cpp:49 fsview.cpp:389 msgid "Name" @@ -81,26 +160,10 @@ msgstr "Cập nhật" msgid "Refresh '%1'" msgstr "Cập nhật « %1 »" -#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123 -msgid "Stop at Depth" -msgstr "Dừng ở độ sâu" - -#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121 -msgid "Stop at Area" -msgstr "Dừng ở vùng" - #: fsview.cpp:296 msgid "Stop at Name" msgstr "Dừng ở tên" -#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127 -msgid "Color Mode" -msgstr "Chế độ màu" - -#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125 -msgid "Visualization" -msgstr "Cách thức hiển thị" - #: fsview.cpp:387 msgid "None" msgstr "Không có" @@ -109,68 +172,17 @@ msgstr "Không có" msgid "Depth" msgstr "Độ sâu" -#: fsview_part.cpp:76 -msgid "" -"_n: Read 1 folder, in %1\n" -"Read %n folders, in %1" -msgstr "Đọc %n thư mục trong %1" - -#: fsview_part.cpp:80 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 folder\n" -"%n folders" -msgstr "%n thư mục" - -#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26 -msgid "FSView" -msgstr "FSView" - -#: fsview_part.cpp:90 -msgid "Filesystem Utilization Viewer" -msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin" - -#: fsview_part.cpp:92 -msgid "(c) 2003-2005, Josef Weidendorfer" -msgstr "© 2003-2005, Josef Weidendorfer" - -#: fsview_part.cpp:105 +#: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" -"<p>This is the FSView plugin, a graphical browsing mode showing filesystem " -"utilization by using a tree map visualization.</p>" -"<p>Note that in this mode, automatic updating when filesystem changes are made " -"is intentionally <b>not</b> done.</p>" -"<p>For details on usage and options available, see the online help under menu " -"'Help/FSView Manual'.</p>" -msgstr "" -"<p>Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử dụng " -"hệ thống tập tin theo sơ đồ cây.</p>" -"<p>Ghi chú rằng trong chế độ này, việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin " -"thay đổi <b>không phải</b> được thực hiện một cách dự định.</p>" -"<p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn " -"dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView ».</p>" - -#: fsview_part.cpp:131 -msgid "&FSView Manual" -msgstr "Sổ tay &FSView" - -#: fsview_part.cpp:134 -msgid "Show FSView manual" -msgstr "Hiện sổ tay FSView" - -#: fsview_part.cpp:135 -msgid "Opens the help browser with the FSView documentation" -msgstr "Mở bộ duyệt qua trợ giúp với tài liệu hướng dẫn FSView" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: fsview_part.cpp:199 +#: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" -"FSView intentionally does not support automatic updates when changes are made " -"to files or directories, currently visible in FSView, from the outside.\n" -"For details, see the 'Help/FSView Manual'." -msgstr "" -"FSView không hỗ trợ dự định khả năng tự động cập nhật khi thay đổi xảy ra trong " -"tập tin hay thư mục, hiện thời hiển thị trong FSView, từ bên ngoài.\n" -"Để tìm chi tiết, xem « Trợ giúp > Sổ tay FSView »." +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: treemap.cpp:1255 #, c-format @@ -305,15 +317,3 @@ msgstr "Giảm dần (thành %1)" #: treemap.cpp:3109 msgid "Increment (to %1)" msgstr "Tăng dần (thành %1)" - -#: main.cpp:19 -msgid "View filesystem starting from this folder" -msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này" - -#: main.cpp:27 -msgid "Filesystem Viewer" -msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin" - -#: main.cpp:29 -msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer" -msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imagerename_plugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imagerename_plugin.po index 54db81bab55..f80d019cd84 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imagerename_plugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imagerename_plugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: imagerenameplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:50+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imgalleryplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imgalleryplugin.po index d5e96c84075..d60bb2d32d1 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imgalleryplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/imgalleryplugin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: imgalleryplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:54+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katecppsymbolviewer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katecppsymbolviewer.po index ea7d1db0bdf..4ab87509b3e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katecppsymbolviewer.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katecppsymbolviewer.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katecppsymbolviewer\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:09+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po index 166e643f700..14ece1511b2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katefiletemplates\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:13+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_initplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_initplugin.po index 9638f697d69..02a3f92628a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_initplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_initplugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katefll_initplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:33+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_plugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_plugin.po index b57271c1329..69638784320 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_plugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefll_plugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katefll_plugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:36+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehelloworld.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehelloworld.po index 43d90c386b1..95b5328a2d8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehelloworld.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehelloworld.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katehelloworld\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:40+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehtmltools.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehtmltools.po index 924524c39ab..b37cd258e35 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehtmltools.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katehtmltools.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katehtmltools\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:42+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po index e98db987632..ef38ca57bdf 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateinsertcommand.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kateinsertcommand\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:45+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katekjswrapper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katekjswrapper.po index ad419cfed47..2d68a46fce7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katekjswrapper.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katekjswrapper.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katekjswrapper\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:59+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemake.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemake.po index af05ad34d9e..b73d984f273 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemake.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemake.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katemake\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:04+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemodeline.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemodeline.po index 67d304be570..0876c6e6cfe 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemodeline.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katemodeline.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katemodeline\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:08+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateopenheader.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateopenheader.po index 3ad58d9f166..c55d38b575a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateopenheader.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kateopenheader.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kateopenheader\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:10+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katepybrowse.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katepybrowse.po index d52056a4c5c..dd2e2167e52 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katepybrowse.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katepybrowse.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katepybrowse\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:13+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katesnippets.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katesnippets.po index b729f373786..1a7726ff9f2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katesnippets.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katesnippets.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katesnippets\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:18+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetabbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetabbarextension.po index ab7e81667d0..cbb75406a14 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetabbarextension.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetabbarextension.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katetabbarextension\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:21+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetextfilter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetextfilter.po index cae79b90984..42ed128f2d7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetextfilter.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katetextfilter.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katetextfilter\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:23+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmlcheck.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmlcheck.po index 10c661e1b07..b956335c77d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmlcheck.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmlcheck.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katexmlcheck\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:32+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmltools.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmltools.po index c66c70bedf0..5469489420a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmltools.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katexmltools.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katexmltools\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:36+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kbinaryclock.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kbinaryclock.po index fdff5b6af9e..a157ff4f971 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kbinaryclock.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kbinaryclock.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kbinaryclock\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:42+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kcmkuick.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kcmkuick.po index 1542ba4e16d..ee01d4da05d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kcmkuick.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kcmkuick.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkuick\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:50+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kmathapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kmathapplet.po index d3e379e1f5c..dcd6c8670df 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kmathapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kmathapplet.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmathapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:03+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kolourpicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kolourpicker.po index 9e00485e5d3..697c3ae9963 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kolourpicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kolourpicker.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kolourpicker\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:09+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po index fec736352fb..1ed743e9a74 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_delicious.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqsidebar_delicious\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:12+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_mediaplayer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_mediaplayer.po index 9ec8c792cbd..b0375d8e129 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_mediaplayer.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_mediaplayer.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqsidebar_mediaplayer\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:22+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_metabar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_metabar.po index 9d59c891d20..348a14ac437 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_metabar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_metabar.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqsidebar_metabar\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:25+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po index fa206405e97..8bc70346182 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/konqsidebar_news.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqsidebar_news\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:30+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ksig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ksig.po index d958efed5af..a1ec428bca9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ksig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ksig.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksig\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:37+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ktimemon.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ktimemon.po index 728171faa74..2b67e6c4499 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ktimemon.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/ktimemon.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ktimemon\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:43+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kuick_plugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kuick_plugin.po index d9ad2ff8d21..cd9f636f778 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kuick_plugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/kuick_plugin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kuick_plugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:09+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_geo_xxport.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_geo_xxport.po index 797bead8392..3666bf08ba6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_geo_xxport.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_geo_xxport.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkaddrbk_geo_xxport\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:16+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_gmx_xxport.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_gmx_xxport.po index e305b03529c..795a97c94e9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_gmx_xxport.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/libkaddrbk_gmx_xxport.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkaddrbk_gmx_xxport\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:19+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/lyrics.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/lyrics.po index ff75bdbbe3a..2be9f049b21 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/lyrics.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/lyrics.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: lyrics\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:24+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mediacontrol.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mediacontrol.po index fb78635f08e..61d10516997 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mediacontrol.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mediacontrol.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mediacontrol\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:42+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mf_konqplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mf_konqplugin.po index 2ad6fbcec7b..9a957417ae8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mf_konqplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/mf_konqplugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mf_konqplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:54+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/minitoolsplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/minitoolsplugin.po index 15affea0e40..e69ba5ae0b4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/minitoolsplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/minitoolsplugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: minitoolsplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:57+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/nexscope.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/nexscope.po index 872abf9b710..7418f50505c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/nexscope.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/nexscope.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nexscope\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:00+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/pitchablespeed.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/pitchablespeed.po index 7f2efc9a446..7d1ffb14257 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/pitchablespeed.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/pitchablespeed.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: pitchablespeed\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:05+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/rellinks.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/rellinks.po index acbb81f0f67..4bf5b0313a0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/rellinks.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/rellinks.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: rellinks\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:08+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/searchbarplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/searchbarplugin.po index b7c7ca7d7ec..abe0e74c0a5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/searchbarplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/searchbarplugin.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: searchbarplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:21+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/synaescope.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/synaescope.po index 838e99d0802..10b13a0313b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/synaescope.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/synaescope.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: synaescope\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:26+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_cert.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_cert.po index 87a01a3261d..41b5a47c2c3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_cert.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_cert.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_cert\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 18:56+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_desktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_desktop.po index 8fa2edaaa8c..4a5cec81e5e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_desktop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_desktop.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_desktop\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 20:39+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_folder.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_folder.po index 2454e6c922a..a217ca383f0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_folder.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_folder.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_folder\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 20:42+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_html.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_html.po index 3701d0cbdc2..6f0e112f61e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_html.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_html.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_html\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 20:44+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_lnk.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_lnk.po index 9d939a3af76..0ee96d19487 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_lnk.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_lnk.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_lnk\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 20:46+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_mhtml.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_mhtml.po index 41946e9d395..e76c997a20a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_mhtml.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_mhtml.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_mhtml\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 20:51+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_txt.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_txt.po index 2ba411084bd..c412058aa70 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_txt.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdefile_txt.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_txt\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 20:54+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdehtmlsettingsplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdehtmlsettingsplugin.po index 26df7281d45..98a9c4e6eed 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdehtmlsettingsplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tdehtmlsettingsplugin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdehtmlsettingsplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 20:56+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tippecanoe.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tippecanoe.po index a8119a63e58..6ee09fdc7eb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tippecanoe.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tippecanoe.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tippecanoe\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:30+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tyler.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tyler.po index b33376be87c..b7701af4fd4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tyler.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/tyler.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tyler\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:32+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/uachangerplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/uachangerplugin.po index d95742dbdc9..965895002d9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/uachangerplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/uachangerplugin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: uachangerplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:34+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/validatorsplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/validatorsplugin.po index 06b6bb6e889..b3e77f41480 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/validatorsplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/validatorsplugin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: validatorsplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:37+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wakeup.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wakeup.po index 1836535d175..da97e536f40 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wakeup.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wakeup.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: wakeup\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:43+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wavecapture.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wavecapture.po index 336a3bb5954..b663a2e6567 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wavecapture.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/wavecapture.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: wavecapture\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:46+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/webarchiver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/webarchiver.po index c3e7dbd6b58..5bc2f8f831c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/webarchiver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/webarchiver.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: webarchiver\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:48+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po index da92d15b6cb..b5e6b6e5ca2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcmlilo.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlilo\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 18:43+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcron.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcron.po index 1ffa2635f2c..93c545b3fc3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcron.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kcron.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcron\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 21:28+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po index 1a201ff740d..c04dcdf74b4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdat\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 22:02+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po index f5b28619f97..f777ba82cee 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kpackage.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-01-08 07:58\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi@vi.i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/ksysv.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/ksysv.po index aedd02fd938..4bc759fd33c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/ksysv.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/ksysv.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-01-08 08:01\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi@vi.i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kuser.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kuser.po index 2728d85d1ab..9a9b004764d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kuser.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kuser.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-01-08 08:16\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi@vi.i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/secpolicy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/secpolicy.po index e598ff4cc75..edceca11b18 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/secpolicy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/secpolicy.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-01-08 08:24\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi@vi.i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/tdefile_deb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/tdefile_deb.po index 7f108633fb5..e31c09da182 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/tdefile_deb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/tdefile_deb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_deb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:51-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-11-01 23:08+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po index 236a4abd85f..dc00e0eee8f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/klock.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klock\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-02 08:32+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -79,7 +79,7 @@ msgid "" "<br>\n" "<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n" "\n" -"<p>Ported to KDE by Karl Robillard</p>" +"<p>Ported to TDE by Karl Robillard</p>" msgstr "" "<h3>Trạng thái phởn phơ 1.0</h3>\n" "<p>Bản quyền (c) 2002 Terence M. Welsh" @@ -124,7 +124,7 @@ msgid "" "<br>\n" "<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n" "\n" -"<p>Ported to KDE by Karl Robillard</p>" +"<p>Ported to TDE by Karl Robillard</p>" msgstr "" "<h3>Dòng chảy 1.0</h3>\n" "<p>Bản quyền (c) 2002 Terence M. Welsh" @@ -169,7 +169,7 @@ msgid "" "<br>\n" "<a href=\"http://www.reallyslick.com/\">http://www.reallyslick.com/</a></p>\n" "\n" -"<p>Ported to KDE by Karl Robillard</p>" +"<p>Ported to TDE by Karl Robillard</p>" msgstr "" "<h3>Gió Mặt Trời 1.0</h3>\n" "<p>Bản quyền (c) 2002 Terence M. Welsh" @@ -606,7 +606,7 @@ msgstr "" #: kdesavers/pendulum.cpp:788 #, fuzzy msgid "" -"<h3>KPendulum Screen Saver for KDE</h3>" +"<h3>KPendulum Screen Saver for TDE</h3>" "<p>Simulation of a two-part pendulum</p>" "<p>Copyright (c) Georg Drenkhahn 2004</p>" "<p><tt>georg-d@users.sourceforge.net</tt></p>" @@ -663,7 +663,7 @@ msgstr "" #: kdesavers/rotation.cpp:782 #, fuzzy msgid "" -"<h3>KRotation Screen Saver for KDE</h3>" +"<h3>KRotation Screen Saver for TDE</h3>" "<p>Simulation of a force free rotating asymmetric body</p>" "<p>Copyright (c) Georg Drenkhahn 2004</p>" "<p><tt>georg-d@users.sourceforge.net</tt></p>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/kxsconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/kxsconfig.po index 192f76d02b3..62bd1e2809c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/kxsconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/kxsconfig.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kxsconfig\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-02 08:34+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po index ee34bf091ec..b3557d6fb55 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdepartsaver\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:53+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdestyle_phase_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdestyle_phase_config.po index d69c701484e..fa5c95c24e7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdestyle_phase_config.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdestyle_phase_config.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdestyle_phase_config\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:55+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po index 8613407b0a2..42ca3b94ac9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/twin_art_clients.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin_art_clients\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:56+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,36 +16,14 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: kstep/nextclient.cpp:841 riscos/AboveButton.cpp:48 -msgid "Keep above others" -msgstr "Để nằm trên các cái khác" - -#: cde/cdeclient.cpp:350 glow/glowclient.cpp:664 icewm/icewm.cpp:1017 -#: kde1/kde1client.cpp:346 kstep/nextclient.cpp:502 -#: riscos/IconifyButton.cpp:48 system/systemclient.cpp:374 -msgid "Minimize" -msgstr "Thu nhỏ" - -#: glow/glowclient.cpp:591 glow/glowclient.cpp:652 icewm/icewm.cpp:1048 -#: icewm/icewm.cpp:1501 kstep/nextclient.cpp:530 kstep/nextclient.cpp:765 -#: riscos/StickyButton.cpp:70 riscos/StickyButton.cpp:83 -#: system/systemclient.cpp:361 system/systemclient.cpp:659 -msgid "On all desktops" -msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền" - -#: glow/glowclient.cpp:586 glow/glowclient.cpp:652 icewm/icewm.cpp:1048 -#: icewm/icewm.cpp:1501 kstep/nextclient.cpp:765 riscos/StickyButton.cpp:82 -#: system/systemclient.cpp:659 -msgid "Not on all desktops" -msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền" - -#: kstep/nextclient.cpp:852 riscos/LowerButton.cpp:48 -msgid "Keep below others" -msgstr "Để nằm dưới các cái khác" +#: icewm/icewm.cpp:903 icewm/icewm.cpp:913 +msgid "<center><b>IceWM preview</b></center>" +msgstr "<center><b>Xem thử IceWM</b></center>" -#: riscos/Manager.cpp:714 -msgid "<center><b>RiscOS preview</b></center>" -msgstr "<center><b>Xem thử RiscOS</b></center>" +#: cde/cdeclient.cpp:328 icewm/icewm.cpp:976 icewm/icewm.cpp:980 +#: kde1/kde1client.cpp:308 kstep/nextclient.cpp:511 +msgid "Menu" +msgstr "Thực đơn" #: cde/cdeclient.cpp:361 cde/cdeclient.cpp:400 glow/glowclient.cpp:606 #: glow/glowclient.cpp:670 icewm/icewm.cpp:1005 icewm/icewm.cpp:1525 @@ -56,19 +34,29 @@ msgstr "<center><b>Xem thử RiscOS</b></center>" msgid "Maximize" msgstr "Phóng to" -#: icewm/icewm.cpp:903 icewm/icewm.cpp:913 -msgid "<center><b>IceWM preview</b></center>" -msgstr "<center><b>Xem thử IceWM</b></center>" - -#: cde/cdeclient.cpp:328 icewm/icewm.cpp:976 icewm/icewm.cpp:980 -#: kde1/kde1client.cpp:308 kstep/nextclient.cpp:511 -msgid "Menu" -msgstr "Thực đơn" +#: cde/cdeclient.cpp:350 glow/glowclient.cpp:664 icewm/icewm.cpp:1017 +#: kde1/kde1client.cpp:346 kstep/nextclient.cpp:502 +#: riscos/IconifyButton.cpp:48 system/systemclient.cpp:374 +msgid "Minimize" +msgstr "Thu nhỏ" #: icewm/icewm.cpp:1036 icewm/icewm.cpp:1536 msgid "Rollup" msgstr "Cuốn lên" +#: glow/glowclient.cpp:586 glow/glowclient.cpp:652 icewm/icewm.cpp:1048 +#: icewm/icewm.cpp:1501 kstep/nextclient.cpp:765 riscos/StickyButton.cpp:82 +#: system/systemclient.cpp:659 +msgid "Not on all desktops" +msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền" + +#: glow/glowclient.cpp:591 glow/glowclient.cpp:652 icewm/icewm.cpp:1048 +#: icewm/icewm.cpp:1501 kstep/nextclient.cpp:530 kstep/nextclient.cpp:765 +#: riscos/StickyButton.cpp:70 riscos/StickyButton.cpp:83 +#: system/systemclient.cpp:361 system/systemclient.cpp:659 +msgid "On all desktops" +msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền" + #: icewm/icewm.cpp:1536 msgid "Rolldown" msgstr "Cuộn xuống" @@ -134,9 +122,27 @@ msgstr "" msgid "Infadel #2 (default)" msgstr "Infadel #2 (mặc định)" -#: glow/glowclient.cpp:718 -msgid "<b><center>Glow preview</center></b>" -msgstr "<b><center>Xem thử hiệu ứng hào quang</center></b>" +#: kde1/kde1client.cpp:257 +#, fuzzy +msgid "<center><b>TDE 1 preview</b></center>" +msgstr "<center><b>Xem thử TDE 1</b></center>" + +#: kde1/kde1client.cpp:323 kde1/kde1client.cpp:457 +msgid "Not On All Desktops" +msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền" + +#: kde1/kde1client.cpp:323 kde1/kde1client.cpp:457 +msgid "On All Desktops" +msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền" + +#: kde1/kde1client.cpp:606 +#, fuzzy +msgid "<center><b>TDE 1 decoration</b></center>" +msgstr "<center><b>Trang trí TDE 1</b></center>" + +#: openlook/OpenLook.cpp:362 +msgid "<center><b>OpenLook preview</b></center>" +msgstr "<center><b>Xem thử OpenLook</b></center>" #: glow/config/glowconfigdialog.cpp:69 msgid "Theme" @@ -158,9 +164,9 @@ msgstr "Màu chuyển tiếp cho thanh tiêu đề" msgid "Show resize handle" msgstr "Hiện tay cầm phóng to thu nhỏ" -#: system/systemclient.cpp:307 -msgid "<center><b>System++ preview</b></center>" -msgstr "<center><b>Xem thử System++</b></center>" +#: glow/glowclient.cpp:718 +msgid "<b><center>Glow preview</center></b>" +msgstr "<b><center>Xem thử hiệu ứng hào quang</center></b>" #: kstep/nextclient.cpp:415 msgid "<center><b>KStep preview</b></center>" @@ -182,13 +188,29 @@ msgstr "Không có bóng râm" msgid "Do not keep above others" msgstr "Không để nằm trên các cái khác" +#: kstep/nextclient.cpp:841 riscos/AboveButton.cpp:48 +msgid "Keep above others" +msgstr "Để nằm trên các cái khác" + #: kstep/nextclient.cpp:852 msgid "Do not keep below others" msgstr "Không để nằm dưới các cái khác" -#: openlook/OpenLook.cpp:362 -msgid "<center><b>OpenLook preview</b></center>" -msgstr "<center><b>Xem thử OpenLook</b></center>" +#: kstep/nextclient.cpp:852 riscos/LowerButton.cpp:48 +msgid "Keep below others" +msgstr "Để nằm dưới các cái khác" + +#: riscos/Manager.cpp:714 +msgid "<center><b>RiscOS preview</b></center>" +msgstr "<center><b>Xem thử RiscOS</b></center>" + +#: system/systemclient.cpp:307 +msgid "<center><b>System++ preview</b></center>" +msgstr "<center><b>Xem thử System++</b></center>" + +#: cde/cdeclient.cpp:299 +msgid "<center><b>CDE preview</b></center>" +msgstr "<center><b>Xem thử CDE</b></center>" #: cde/config/config.cpp:31 msgid "Text &Alignment" @@ -223,25 +245,3 @@ msgstr "" "Gợi ý: Nếu muốn có trang trí gốc của Motif(tm) Window Manager,\n" "ấn thanh \"Nút\" ở trên và bỏ hai nút \"giúp đỡ\" và \"đóng\" khỏi thanh tiêu " "đề." - -#: cde/cdeclient.cpp:299 -msgid "<center><b>CDE preview</b></center>" -msgstr "<center><b>Xem thử CDE</b></center>" - -#: kde1/kde1client.cpp:257 -#, fuzzy -msgid "<center><b>KDE 1 preview</b></center>" -msgstr "<center><b>Xem thử TDE 1</b></center>" - -#: kde1/kde1client.cpp:323 kde1/kde1client.cpp:457 -msgid "Not On All Desktops" -msgstr "Không áp dụng cho mọi màn hình nền" - -#: kde1/kde1client.cpp:323 kde1/kde1client.cpp:457 -msgid "On All Desktops" -msgstr "Áp dụng cho mọi màn hình nền" - -#: kde1/kde1client.cpp:606 -#, fuzzy -msgid "<center><b>KDE 1 decoration</b></center>" -msgstr "<center><b>Trang trí TDE 1</b></center>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po index b839d57ae6e..f5a5cba683c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/appletproxy.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: appletproxy\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:18+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po index 75c576ff711..f8985991158 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: clockapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:05+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po index 2f1cbfb18de..5460d6fee88 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/display.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: display\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po index ecb458edd2b..06ae57146a9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/dockbarextension.po @@ -4,7 +4,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dockbarextension\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po index 71d8f5c4031..c1d65e9412d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: drkonqi\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:13+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po index 8eeb5833712..ebbd49d90db 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/extensionproxy.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: extensionproxy\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po index 8d02cb26f5b..774b57d50b3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: filetypes\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po index af468d7863c..6c1bc8f4c34 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/htmlsearch.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: htmlsearch\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:18+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po index dd13d0a7d71..f71418111fb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/joystick.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: joystick\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-06 12:42+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po index d393735fa08..6270c79509e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kaccess.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kaccess\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 13:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po index 89606fcb90a..2934d940201 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kappfinder.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kappfinder\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:50+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po index ddf71dc73b6..6b8dc013e62 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kasbarextension.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kasbarextension\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 13:56+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po index 51570ea18a3..3d6417e842d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,17 +17,23 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" +#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "&Document" +msgstr "&Tài liệu" -#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "teppi82@gmail.com" +#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Sess&ions" +msgstr "Phiên chạ&y" + +#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "&Window" +msgstr "&Cửa sổ" #: tips.txt:3 msgid "" @@ -234,223 +240,6 @@ msgstr "" "<p>Nhấn <strong>F8</strong> hoặc <strong>Shift+F8</strong> để chuyển tới\n" "khung tiếp theo/trước.</p>\n" -#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 -msgid "Documents" -msgstr "Tài liệu" - -#: app/katemainwindow.cpp:216 -msgid "Filesystem Browser" -msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin" - -#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223 -msgid "Find in Files" -msgstr "Tìm trong các tập tin" - -#: app/katemainwindow.cpp:230 -msgid "Terminal" -msgstr "Thiết bị cuối" - -#: app/katemainwindow.cpp:242 -msgid "Create a new document" -msgstr "Tạo một tài liệu mới" - -#: app/katemainwindow.cpp:243 -msgid "Open an existing document for editing" -msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa" - -#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151 -msgid "" -"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open " -"them again." -msgstr "" -"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng " -"hơn." - -#: app/katemainwindow.cpp:248 -msgid "Save A&ll" -msgstr "Lưu &tất cả" - -#: app/katemainwindow.cpp:249 -msgid "Save all open, modified documents to disk." -msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa." - -#: app/katemainwindow.cpp:251 -msgid "Close the current document." -msgstr "Đóng tài liệu hiện thời." - -#: app/katemainwindow.cpp:253 -msgid "Clos&e All" -msgstr "Đón&g tất cả" - -#: app/katemainwindow.cpp:254 -msgid "Close all open documents." -msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở." - -#: app/katemainwindow.cpp:256 -msgid "Send one or more of the open documents as email attachments." -msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử." - -#: app/katemainwindow.cpp:258 -msgid "Close this window" -msgstr "Đóng cửa sổ này" - -#: app/katemainwindow.cpp:261 -msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." -msgstr "" -"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." - -#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299 -#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539 -msgid "External Tools" -msgstr "Công cụ ngoài" - -#: app/katemainwindow.cpp:266 -msgid "Launch external helper applications" -msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài" - -#: app/katemainwindow.cpp:272 -msgid "Open W&ith" -msgstr "&Mở bằng" - -#: app/katemainwindow.cpp:273 -msgid "" -"Open the current document using another application registered for its file " -"type, or an application of your choice." -msgstr "" -"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, " -"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn." - -#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174 -msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments." -msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng." - -#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177 -msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)." -msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ." - -#: app/katemainwindow.cpp:284 -msgid "" -"Configure various aspects of this application and the editing component." -msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần." - -#: app/katemainwindow.cpp:288 -msgid "&Pipe to Console" -msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối" - -#: app/katemainwindow.cpp:291 -msgid "This shows useful tips on the use of this application." -msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này." - -#: app/katemainwindow.cpp:295 -msgid "&Plugins Handbook" -msgstr "&Sổ tay về bổ sung" - -#: app/katemainwindow.cpp:296 -msgid "This shows help files for various available plugins." -msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung." - -#: app/katemainwindow.cpp:305 -msgid "" -"_: Menu entry Session->New\n" -"&New" -msgstr "&Mới" - -#: app/katemainwindow.cpp:308 -msgid "Save &As..." -msgstr "&Lưu như..." - -#: app/katemainwindow.cpp:309 -msgid "&Manage..." -msgstr "&Quản lý..." - -#: app/katemainwindow.cpp:312 -msgid "&Quick Open" -msgstr "Mở &nhanh" - -#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340 -msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted." -msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." - -#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341 -msgid "Closing Aborted" -msgstr "Dừng đóng" - -#: app/katemainwindow.cpp:488 -msgid "" -"_: 'document name [*]', [*] means modified\n" -"%1 [*]" -msgstr "" - -#: app/katemainwindow.cpp:610 -msgid "&Other..." -msgstr "&Khác..." - -#: app/katemainwindow.cpp:620 -msgid "Other..." -msgstr "Khác..." - -#: app/katemainwindow.cpp:637 -msgid "Application '%1' not found!" -msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" - -#: app/katemainwindow.cpp:637 -msgid "Application Not Found!" -msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" - -#: app/katemainwindow.cpp:665 -msgid "" -"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email " -"message." -"<p>Do you want to save it and proceed?" -msgstr "" -"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." -"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" - -#: app/katemainwindow.cpp:668 -msgid "Cannot Send Unsaved File" -msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" - -#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697 -msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." -msgstr "" -"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." - -#: app/katemainwindow.cpp:687 -msgid "" -"<p>The current file:" -"<br><strong>%1</strong>" -"<br>has been modified. Modifications will not be available in the attachment." -"<p>Do you want to save it before sending it?" -msgstr "" -"<p>Tập tin hiện thời: " -"<br><strong>%1</strong> " -"<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. " -"<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?" - -#: app/katemainwindow.cpp:690 -msgid "Save Before Sending?" -msgstr "Lưu trước khi gửi?" - -#: app/katemainwindow.cpp:690 -msgid "Do Not Save" -msgstr "Không lưu" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82 -msgid "Comment" -msgstr "Chú thích" - -#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83 -msgid "" -"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are " -"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được " -"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau." - #: app/katemain.cpp:41 msgid "Start Kate with a given session" msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra" @@ -597,12 +386,21 @@ msgstr "Trợ giúp rất tốt" msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến" -#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686 +#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 msgid "" -"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." -msgstr "" -"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " -"thư mục." +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" + +#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:103 app/kwritemain.cpp:589 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "teppi82@gmail.com" + +#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223 +msgid "Find in Files" +msgstr "Tìm trong các tập tin" #: app/kategrepdialog.cpp:102 msgid "Pattern:" @@ -755,26 +553,6 @@ msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>" msgid "Grep Tool Error" msgstr "Lỗi công cụ grep" -#: app/katedocmanager.cpp:395 -msgid "" -"<p>The document '%1' has been modified, but not saved." -"<p>Do you want to save your changes or discard them?" -msgstr "" -"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. " -"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?" - -#: app/katedocmanager.cpp:397 -msgid "Close Document" -msgstr "Đóng tài liệu" - -#: app/katedocmanager.cpp:484 -msgid "Reopening files from the last session..." -msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." - -#: app/katedocmanager.cpp:491 -msgid "Starting Up" -msgstr "Đang khởi động" - #: app/katemwmodonhddialog.cpp:61 msgid "Documents Modified on Disk" msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa" @@ -875,6 +653,399 @@ msgstr "" msgid "Error Creating Diff" msgstr "Lỗi tạo Diff" +#: app/kateviewmanager.cpp:97 +msgid "New Tab" +msgstr "Thẻ mới" + +#: app/kateviewmanager.cpp:100 +msgid "Close Current Tab" +msgstr "Đóng thẻ hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:104 +msgid "Activate Next Tab" +msgstr "Mở thẻ tiếp theo" + +#: app/kateviewmanager.cpp:109 +msgid "Activate Previous Tab" +msgstr "Mở thẻ trước" + +#: app/kateviewmanager.cpp:116 +msgid "Split Ve&rtical" +msgstr "Chia &dọc" + +#: app/kateviewmanager.cpp:119 +msgid "Split the currently active view vertically into two views." +msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng." + +#: app/kateviewmanager.cpp:121 +msgid "Split &Horizontal" +msgstr "Chia &ngang" + +#: app/kateviewmanager.cpp:124 +msgid "Split the currently active view horizontally into two views." +msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang." + +#: app/kateviewmanager.cpp:126 +msgid "Cl&ose Current View" +msgstr "Đóng ô &xem hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:130 +msgid "Close the currently active splitted view" +msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:132 +msgid "Next View" +msgstr "Ô xem tiếp theo" + +#: app/kateviewmanager.cpp:135 +msgid "Make the next split view the active one." +msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo" + +#: app/kateviewmanager.cpp:137 +msgid "Previous View" +msgstr "Ô xem trước" + +#: app/kateviewmanager.cpp:139 +msgid "Make the previous split view the active one." +msgstr "Chọn ô xem đã chia trước." + +#: app/kateviewmanager.cpp:149 +msgid "Open a new tab" +msgstr "Mở một thẻ mới" + +#: app/kateviewmanager.cpp:157 +msgid "Close the current tab" +msgstr "Đóng thẻ hiện thời" + +#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229 +msgid "Open File" +msgstr "Mở tập tin" + +#: app/kateexternaltools.cpp:276 +msgid "Failed to expand the command '%1'." +msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." + +#: app/kateexternaltools.cpp:277 +msgid "Kate External Tools" +msgstr "Công của ngoài của Kate" + +#: app/kateexternaltools.cpp:427 +msgid "Edit External Tool" +msgstr "Sửa công cụ ngoài" + +#: app/kateexternaltools.cpp:441 +msgid "&Label:" +msgstr "&Nhãn:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:446 +msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" +msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" + +#: app/kateexternaltools.cpp:456 +msgid "S&cript:" +msgstr "Tập lệnh:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:461 +msgid "" +"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " +"for execution. The following macros will be expanded:</p>" +"<ul>" +"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document." +"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents." +"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current " +"document." +"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document." +"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current " +"view." +"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view." +"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view." +"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>" +msgstr "" +"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những " +"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>" +"<ul>" +"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời." +"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang " +"mở." +"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời." +"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời." +"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." +"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." +"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem." +"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>" + +#: app/kateexternaltools.cpp:479 +msgid "&Executable:" +msgstr "&Có thể thực hiện:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:484 +msgid "" +"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be " +"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used." +msgstr "" +"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một " +"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> " +"sẽ được dùng." + +#: app/kateexternaltools.cpp:490 +msgid "&Mime types:" +msgstr "&Dạng Mime:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:495 +msgid "" +"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " +"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from " +"known mimetypes, press the button on the right." +msgstr "" +"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; " +"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút " +"ở bên phải." + +#: app/kateexternaltools.cpp:504 +msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." +msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." + +#: app/kateexternaltools.cpp:508 +msgid "&Save:" +msgstr "&Lưu :" + +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "Current Document" +msgstr "Tài liệu hiện thời" + +#: app/kateexternaltools.cpp:512 +msgid "All Documents" +msgstr "Tất cả tài liệu" + +#: app/kateexternaltools.cpp:516 +msgid "" +"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running " +"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, " +"for example, an FTP client." +msgstr "" +"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi " +"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ " +"một chương trình máy khách FTP." + +#: app/kateexternaltools.cpp:523 +msgid "&Command line name:" +msgstr "&Tên dòng lệnh:" + +#: app/kateexternaltools.cpp:528 +msgid "" +"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " +"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " +"tabs in the name." +msgstr "" +"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng " +"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab " +"trong tên." + +#: app/kateexternaltools.cpp:539 +msgid "You must specify at least a name and a command" +msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" + +#: app/kateexternaltools.cpp:548 +msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." +msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." + +#: app/kateexternaltools.cpp:550 +msgid "Select Mime Types" +msgstr "Chọn dạng MIME" + +#: app/kateexternaltools.cpp:568 +msgid "&New..." +msgstr "&Mới..." + +#: app/kateexternaltools.cpp:576 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Soạn..." + +#: app/kateexternaltools.cpp:580 +msgid "Insert &Separator" +msgstr "Chèn &ký tự phân cách" + +#: app/kateexternaltools.cpp:602 +msgid "" +"This list shows all the configured tools, represented by their menu text." +msgstr "" +"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng." + +#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360 +msgid " INS " +msgstr " CHÈN " + +#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364 +msgid " NORM " +msgstr " CHUẨN " + +#: app/kateviewspace.cpp:352 +msgid " Line: %1 Col: %2 " +msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " + +#: app/kateviewspace.cpp:356 +msgid " R/O " +msgstr " CHỈ ĐỌC " + +#: app/kateviewspace.cpp:358 +msgid " OVR " +msgstr " ĐÈ " + +#: app/kateviewspace.cpp:364 +msgid " BLK " +msgstr " BLK " + +#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 +msgid "Default Session" +msgstr "Phiên chạy mặc định" + +#: app/katesession.cpp:82 +msgid "Unnamed Session" +msgstr "Phiên chạy không tên" + +#: app/katesession.cpp:104 +msgid "Session (%1)" +msgstr "Phiên chạy (%1)" + +#: app/katesession.cpp:384 +msgid "Save Session?" +msgstr "Lưu phiên chạy?" + +#: app/katesession.cpp:391 +msgid "Save current session?" +msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" + +#: app/katesession.cpp:392 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi lại" + +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No session selected to open." +msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." + +#: app/katesession.cpp:482 +msgid "No Session Selected" +msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" + +#: app/katesession.cpp:554 +msgid "Specify Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" + +#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 +msgid "Session name:" +msgstr "Tên phiên chạy:" + +#: app/katesession.cpp:561 +msgid "To save a new session, you must specify a name." +msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." + +#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "Missing Session Name" +msgstr "Thiếu tên phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:572 +msgid "Specify New Name for Current Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" + +#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 +msgid "To save a session, you must specify a name." +msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." + +#: app/katesession.cpp:618 +msgid "Session Chooser" +msgstr "Trình chọn phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 +msgid "Open Session" +msgstr "Mở phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:624 +msgid "New Session" +msgstr "Phiên chạy mới" + +#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 +msgid "Session Name" +msgstr "Tên phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 +msgid "Open Documents" +msgstr "Mở các tài liệu" + +#: app/katesession.cpp:660 +msgid "&Always use this choice" +msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" + +#: app/katesession.cpp:720 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" + +#: app/katesession.cpp:781 +msgid "Manage Sessions" +msgstr "Quản lý các phiên chạy" + +#: app/katesession.cpp:810 +msgid "&Rename..." +msgstr "Đổ&i tên..." + +#: app/katesession.cpp:850 +msgid "Specify New Name for Session" +msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" + +#: app/kateconsole.cpp:129 +msgid "" +"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any " +"contained commands with your user rights." +msgstr "" +"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa " +"trong văn bản với quyền người dùng của bạn." + +#: app/kateconsole.cpp:130 +msgid "Pipe to Console?" +msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?" + +#: app/kateconsole.cpp:131 +msgid "Pipe to Console" +msgstr "Chuyển tới dòng lệnh" + +#: app/kateapp.cpp:214 app/kateapp.cpp:326 app/kwritemain.cpp:686 +msgid "" +"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder." +msgstr "" +"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một " +"thư mục." + +#: app/katedocmanager.cpp:395 +msgid "" +"<p>The document '%1' has been modified, but not saved." +"<p>Do you want to save your changes or discard them?" +msgstr "" +"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. " +"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?" + +#: app/katedocmanager.cpp:397 +msgid "Close Document" +msgstr "Đóng tài liệu" + +#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340 +msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted." +msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng." + +#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341 +msgid "Closing Aborted" +msgstr "Dừng đóng" + +#: app/katedocmanager.cpp:484 +msgid "Reopening files from the last session..." +msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..." + +#: app/katedocmanager.cpp:491 +msgid "Starting Up" +msgstr "Đang khởi động" + #: app/katemailfilesdialog.cpp:47 msgid "Email Files" msgstr "Gửi tập tin qua thư" @@ -897,6 +1068,10 @@ msgstr "" "<p>Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn <strong>Hiển thị mọi tài " "liệu >></strong>." +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + #: app/katefilelist.cpp:150 app/katefilelist.cpp:688 #: app/katemailfilesdialog.cpp:62 msgid "URL" @@ -910,144 +1085,194 @@ msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<" msgid "Press <strong>Mail...</strong> to send selected documents" msgstr "Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi những tài liệu đã chọn" -#: app/katefileselector.cpp:170 -msgid "Current Document Folder" -msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại" +#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152 +msgid "Documents" +msgstr "Tài liệu" -#: app/katefileselector.cpp:198 -msgid "" -"<p>Here you can enter a path for a folder to display." -"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and " -"choose one. " -"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should " -"behave." -msgstr "" -"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. " -"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn " -"một thư mục. " -"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng." +#: app/katemainwindow.cpp:216 +msgid "Filesystem Browser" +msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin" -#: app/katefileselector.cpp:203 -msgid "" -"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed." -"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left." -"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button." -msgstr "" -"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. " -"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. " -"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc." +#: app/katemainwindow.cpp:230 +msgid "Terminal" +msgstr "Thiết bị cuối" -#: app/katefileselector.cpp:207 +#: app/katemainwindow.cpp:242 +msgid "Create a new document" +msgstr "Tạo một tài liệu mới" + +#: app/katemainwindow.cpp:243 +msgid "Open an existing document for editing" +msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa" + +#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151 msgid "" -"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last " -"filter used when toggled on." +"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open " +"them again." msgstr "" -"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật." +"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng " +"hơn." -#: app/katefileselector.cpp:321 -msgid "Apply last filter (\"%1\")" -msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" +#: app/katemainwindow.cpp:248 +msgid "Save A&ll" +msgstr "Lưu &tất cả" -#: app/katefileselector.cpp:326 -msgid "Clear filter" -msgstr "Xóa bộ lọc" +#: app/katemainwindow.cpp:249 +msgid "Save all open, modified documents to disk." +msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa." -#: app/katefileselector.cpp:536 -msgid "Toolbar" -msgstr "Thanh công cụ" +#: app/katemainwindow.cpp:251 +msgid "Close the current document." +msgstr "Đóng tài liệu hiện thời." -#: app/katefileselector.cpp:538 -msgid "A&vailable actions:" -msgstr "Các &hành động có:" +#: app/katemainwindow.cpp:253 +msgid "Clos&e All" +msgstr "Đón&g tất cả" -#: app/katefileselector.cpp:539 -msgid "S&elected actions:" -msgstr "Hành động đã &chọn:" +#: app/katemainwindow.cpp:254 +msgid "Close all open documents." +msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở." -#: app/katefileselector.cpp:547 -msgid "Auto Synchronization" -msgstr "Đồng bộ tự động" +#: app/katemainwindow.cpp:256 +msgid "Send one or more of the open documents as email attachments." +msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử." -#: app/katefileselector.cpp:548 -msgid "When a docu&ment becomes active" -msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" +#: app/katemainwindow.cpp:258 +msgid "Close this window" +msgstr "Đóng cửa sổ này" -#: app/katefileselector.cpp:549 -msgid "When the file selector becomes visible" -msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" +#: app/katemainwindow.cpp:261 +msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)." +msgstr "" +"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)." -#: app/katefileselector.cpp:556 -msgid "Remember &locations:" -msgstr "Nhớ &vị trí:" +#: app/kateconfigdialog.cpp:298 app/kateconfigdialog.cpp:299 +#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:539 +msgid "External Tools" +msgstr "Công cụ ngoài" -#: app/katefileselector.cpp:563 -msgid "Remember &filters:" -msgstr "Nhớ &bộ lọc:" +#: app/katemainwindow.cpp:266 +msgid "Launch external helper applications" +msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài" -#: app/katefileselector.cpp:570 -msgid "Session" -msgstr "Phiên chạy" +#: app/katemainwindow.cpp:272 +msgid "Open W&ith" +msgstr "&Mở bằng" -#: app/katefileselector.cpp:571 -msgid "Restore loca&tion" -msgstr "Khôi phục vị t&rí" +#: app/katemainwindow.cpp:273 +msgid "" +"Open the current document using another application registered for its file " +"type, or an application of your choice." +msgstr "" +"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, " +"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn." -#: app/katefileselector.cpp:572 -msgid "Restore last f&ilter" -msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" +#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174 +msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments." +msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng." -#: app/katefileselector.cpp:592 +#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177 +msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)." +msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ." + +#: app/katemainwindow.cpp:284 msgid "" -"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box." -msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." +"Configure various aspects of this application and the editing component." +msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần." -#: app/katefileselector.cpp:597 +#: app/katemainwindow.cpp:288 +msgid "&Pipe to Console" +msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối" + +#: app/katemainwindow.cpp:291 +msgid "This shows useful tips on the use of this application." +msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này." + +#: app/katemainwindow.cpp:295 +msgid "&Plugins Handbook" +msgstr "&Sổ tay về bổ sung" + +#: app/katemainwindow.cpp:296 +msgid "This shows help files for various available plugins." +msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung." + +#: app/katemainwindow.cpp:305 msgid "" -"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." -msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." +"_: Menu entry Session->New\n" +"&New" +msgstr "&Mới" -#: app/katefileselector.cpp:602 +#: app/katemainwindow.cpp:308 +msgid "Save &As..." +msgstr "&Lưu như..." + +#: app/katemainwindow.cpp:309 +msgid "&Manage..." +msgstr "&Quản lý..." + +#: app/katemainwindow.cpp:312 +msgid "&Quick Open" +msgstr "Mở &nhanh" + +#: app/katemainwindow.cpp:488 msgid "" -"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change " -"location to the folder of the active document on certain events." -"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until " -"the file selector is visible." -"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location " -"by pressing the sync button in the toolbar." +"_: 'document name [*]', [*] means modified\n" +"%1 [*]" msgstr "" -"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của " -"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng." -"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước " -"khi thấy trình chọn tập tin." -"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể " -"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." -#: app/katefileselector.cpp:611 +#: app/katemainwindow.cpp:610 +msgid "&Other..." +msgstr "&Khác..." + +#: app/katemainwindow.cpp:620 +msgid "Other..." +msgstr "Khác..." + +#: app/katemainwindow.cpp:637 +msgid "Application '%1' not found!" +msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!" + +#: app/katemainwindow.cpp:637 +msgid "Application Not Found!" +msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!" + +#: app/katemainwindow.cpp:665 msgid "" -"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you " -"start Kate." -"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " -"manager, the location is always restored." +"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email " +"message." +"<p>Do you want to save it and proceed?" msgstr "" -"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " -"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." +"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email." +"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?" -#: app/katefileselector.cpp:615 +#: app/katemainwindow.cpp:668 +msgid "Cannot Send Unsaved File" +msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu" + +#: app/katemainwindow.cpp:676 app/katemainwindow.cpp:697 +msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission." +msgstr "" +"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin." + +#: app/katemainwindow.cpp:687 msgid "" -"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored " -"when you start Kate." -"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " -"manager, the filter is always restored." -"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the " -"restored location if on." +"<p>The current file:" +"<br><strong>%1</strong>" +"<br>has been modified. Modifications will not be available in the attachment." +"<p>Do you want to save it before sending it?" msgstr "" -"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi " -"khởi động." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " -"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục." -"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ " -"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." +"<p>Tập tin hiện thời: " +"<br><strong>%1</strong> " +"<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. " +"<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?" + +#: app/katemainwindow.cpp:690 +msgid "Save Before Sending?" +msgstr "Lưu trước khi gửi?" + +#: app/katemainwindow.cpp:690 +msgid "Do Not Save" +msgstr "Không lưu" #: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97 #: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273 @@ -1258,6 +1483,18 @@ msgstr "Trình quản lí bổ sung" msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82 +msgid "Comment" +msgstr "Chú thích" + +#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83 +msgid "" +"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are " +"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được " +"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau." + #: app/katefilelist.cpp:141 msgid "Sort &By" msgstr "Sắp &xếp theo" @@ -1348,288 +1585,6 @@ msgstr "" msgid "Set the sorting method for the documents." msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu." -#: app/kwritemain.cpp:82 -msgid "" -"A TDE text-editor component could not be found;\n" -"please check your TDE installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n" -"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE." - -#: app/kwritemain.cpp:142 -msgid "Use this to close the current document" -msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:145 -msgid "Use this command to print the current document" -msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:146 -msgid "Use this command to create a new document" -msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới" - -#: app/kwritemain.cpp:147 -msgid "Use this command to open an existing document for editing" -msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo" - -#: app/kwritemain.cpp:155 -msgid "Create another view containing the current document" -msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:157 -#, fuzzy -msgid "Choose Editor Component..." -msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" - -#: app/kwritemain.cpp:159 -msgid "Override the system wide setting for the default editing component" -msgstr "" -"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định" - -#: app/kwritemain.cpp:161 -msgid "Close the current document view" -msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời" - -#: app/kwritemain.cpp:167 -msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar" -msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái" - -#: app/kwritemain.cpp:169 -msgid "Sho&w Path" -msgstr "&Hiện đường dẫn" - -#: app/kwritemain.cpp:171 -msgid "Hide Path" -msgstr "Ẩn đường dẫn" - -#: app/kwritemain.cpp:172 -msgid "Show the complete document path in the window caption" -msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ" - -#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229 -msgid "Open File" -msgstr "Mở tập tin" - -#: app/kwritemain.cpp:253 -msgid "" -"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for " -"the current user." -msgstr "" -"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng " -"có quyền đọc không." - -#: app/kwritemain.cpp:553 -msgid "KWrite" -msgstr "KWrite" - -#: app/kwritemain.cpp:555 -msgid "KWrite - Text Editor" -msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản" - -#: app/kwritemain.cpp:700 -msgid "Choose Editor Component" -msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" - -#: app/kateconsole.cpp:129 -msgid "" -"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any " -"contained commands with your user rights." -msgstr "" -"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa " -"trong văn bản với quyền người dùng của bạn." - -#: app/kateconsole.cpp:130 -msgid "Pipe to Console?" -msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?" - -#: app/kateconsole.cpp:131 -msgid "Pipe to Console" -msgstr "Chuyển tới dòng lệnh" - -#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252 -msgid "Default Session" -msgstr "Phiên chạy mặc định" - -#: app/katesession.cpp:82 -msgid "Unnamed Session" -msgstr "Phiên chạy không tên" - -#: app/katesession.cpp:104 -msgid "Session (%1)" -msgstr "Phiên chạy (%1)" - -#: app/katesession.cpp:384 -msgid "Save Session?" -msgstr "Lưu phiên chạy?" - -#: app/katesession.cpp:391 -msgid "Save current session?" -msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?" - -#: app/katesession.cpp:392 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi lại" - -#: app/katesession.cpp:482 -msgid "No session selected to open." -msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở." - -#: app/katesession.cpp:482 -msgid "No Session Selected" -msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn" - -#: app/katesession.cpp:554 -msgid "Specify Name for Current Session" -msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời" - -#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850 -msgid "Session name:" -msgstr "Tên phiên chạy:" - -#: app/katesession.cpp:561 -msgid "To save a new session, you must specify a name." -msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên." - -#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 -msgid "Missing Session Name" -msgstr "Thiếu tên phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:572 -msgid "Specify New Name for Current Session" -msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời" - -#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857 -msgid "To save a session, you must specify a name." -msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên." - -#: app/katesession.cpp:618 -msgid "Session Chooser" -msgstr "Trình chọn phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715 -msgid "Open Session" -msgstr "Mở phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:624 -msgid "New Session" -msgstr "Phiên chạy mới" - -#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796 -msgid "Session Name" -msgstr "Tên phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797 -msgid "Open Documents" -msgstr "Mở các tài liệu" - -#: app/katesession.cpp:660 -msgid "&Always use this choice" -msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này" - -#: app/katesession.cpp:720 -msgid "&Open" -msgstr "&Mở" - -#: app/katesession.cpp:781 -msgid "Manage Sessions" -msgstr "Quản lý các phiên chạy" - -#: app/katesession.cpp:810 -msgid "&Rename..." -msgstr "Đổ&i tên..." - -#: app/katesession.cpp:850 -msgid "Specify New Name for Session" -msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy" - -#: app/kateviewspace.cpp:321 app/kateviewspace.cpp:360 -msgid " INS " -msgstr " CHÈN " - -#: app/kateviewspace.cpp:326 app/kateviewspace.cpp:364 -msgid " NORM " -msgstr " CHUẨN " - -#: app/kateviewspace.cpp:352 -msgid " Line: %1 Col: %2 " -msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 " - -#: app/kateviewspace.cpp:356 -msgid " R/O " -msgstr " CHỈ ĐỌC " - -#: app/kateviewspace.cpp:358 -msgid " OVR " -msgstr " ĐÈ " - -#: app/kateviewspace.cpp:364 -msgid " BLK " -msgstr " BLK " - -#: app/kateviewmanager.cpp:97 -msgid "New Tab" -msgstr "Thẻ mới" - -#: app/kateviewmanager.cpp:100 -msgid "Close Current Tab" -msgstr "Đóng thẻ hiện thời" - -#: app/kateviewmanager.cpp:104 -msgid "Activate Next Tab" -msgstr "Mở thẻ tiếp theo" - -#: app/kateviewmanager.cpp:109 -msgid "Activate Previous Tab" -msgstr "Mở thẻ trước" - -#: app/kateviewmanager.cpp:116 -msgid "Split Ve&rtical" -msgstr "Chia &dọc" - -#: app/kateviewmanager.cpp:119 -msgid "Split the currently active view vertically into two views." -msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng." - -#: app/kateviewmanager.cpp:121 -msgid "Split &Horizontal" -msgstr "Chia &ngang" - -#: app/kateviewmanager.cpp:124 -msgid "Split the currently active view horizontally into two views." -msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang." - -#: app/kateviewmanager.cpp:126 -msgid "Cl&ose Current View" -msgstr "Đóng ô &xem hiện thời" - -#: app/kateviewmanager.cpp:130 -msgid "Close the currently active splitted view" -msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời" - -#: app/kateviewmanager.cpp:132 -msgid "Next View" -msgstr "Ô xem tiếp theo" - -#: app/kateviewmanager.cpp:135 -msgid "Make the next split view the active one." -msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo" - -#: app/kateviewmanager.cpp:137 -msgid "Previous View" -msgstr "Ô xem trước" - -#: app/kateviewmanager.cpp:139 -msgid "Make the previous split view the active one." -msgstr "Chọn ô xem đã chia trước." - -#: app/kateviewmanager.cpp:149 -msgid "Open a new tab" -msgstr "Mở một thẻ mới" - -#: app/kateviewmanager.cpp:157 -msgid "Close the current tab" -msgstr "Đóng thẻ hiện thời" - #: app/katesavemodifieddialog.cpp:78 msgid "Save As (%1)" msgstr "Lưu như (%1)" @@ -1677,159 +1632,222 @@ msgstr "" "Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp " "theo." -#: app/kateexternaltools.cpp:276 -msgid "Failed to expand the command '%1'." -msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'." +#: app/katefileselector.cpp:170 +msgid "Current Document Folder" +msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại" -#: app/kateexternaltools.cpp:277 -msgid "Kate External Tools" -msgstr "Công của ngoài của Kate" +#: app/katefileselector.cpp:198 +msgid "" +"<p>Here you can enter a path for a folder to display." +"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and " +"choose one. " +"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should " +"behave." +msgstr "" +"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. " +"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn " +"một thư mục. " +"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng." -#: app/kateexternaltools.cpp:427 -msgid "Edit External Tool" -msgstr "Sửa công cụ ngoài" +#: app/katefileselector.cpp:203 +msgid "" +"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed." +"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left." +"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button." +msgstr "" +"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. " +"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. " +"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc." -#: app/kateexternaltools.cpp:441 -msgid "&Label:" -msgstr "&Nhãn:" +#: app/katefileselector.cpp:207 +msgid "" +"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last " +"filter used when toggled on." +msgstr "" +"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật." -#: app/kateexternaltools.cpp:446 -msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu" -msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'" +#: app/katefileselector.cpp:321 +msgid "Apply last filter (\"%1\")" +msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")" -#: app/kateexternaltools.cpp:456 -msgid "S&cript:" -msgstr "Tập lệnh:" +#: app/katefileselector.cpp:326 +msgid "Clear filter" +msgstr "Xóa bộ lọc" -#: app/kateexternaltools.cpp:461 +#: app/katefileselector.cpp:536 +msgid "Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ" + +#: app/katefileselector.cpp:538 +msgid "A&vailable actions:" +msgstr "Các &hành động có:" + +#: app/katefileselector.cpp:539 +msgid "S&elected actions:" +msgstr "Hành động đã &chọn:" + +#: app/katefileselector.cpp:547 +msgid "Auto Synchronization" +msgstr "Đồng bộ tự động" + +#: app/katefileselector.cpp:548 +msgid "When a docu&ment becomes active" +msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem" + +#: app/katefileselector.cpp:549 +msgid "When the file selector becomes visible" +msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin" + +#: app/katefileselector.cpp:556 +msgid "Remember &locations:" +msgstr "Nhớ &vị trí:" + +#: app/katefileselector.cpp:563 +msgid "Remember &filters:" +msgstr "Nhớ &bộ lọc:" + +#: app/katefileselector.cpp:570 +msgid "Session" +msgstr "Phiên chạy" + +#: app/katefileselector.cpp:571 +msgid "Restore loca&tion" +msgstr "Khôi phục vị t&rí" + +#: app/katefileselector.cpp:572 +msgid "Restore last f&ilter" +msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối" + +#: app/katefileselector.cpp:592 msgid "" -"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh " -"for execution. The following macros will be expanded:</p>" -"<ul>" -"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document." -"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents." -"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current " -"document." -"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document." -"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current " -"view." -"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view." -"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view." -"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>" -msgstr "" -"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những " -"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>" -"<ul>" -"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời." -"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang " -"mở." -"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời." -"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời." -"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." -"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem." -"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem." -"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>" +"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box." +msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí." -#: app/kateexternaltools.cpp:479 -msgid "&Executable:" -msgstr "&Có thể thực hiện:" +#: app/katefileselector.cpp:597 +msgid "" +"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box." +msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc." -#: app/kateexternaltools.cpp:484 +#: app/katefileselector.cpp:602 msgid "" -"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be " -"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used." +"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change " +"location to the folder of the active document on certain events." +"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until " +"the file selector is visible." +"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location " +"by pressing the sync button in the toolbar." msgstr "" -"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một " -"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> " -"sẽ được dùng." +"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của " +"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng." +"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước " +"khi thấy trình chọn tập tin." +"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể " +"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ." -#: app/kateexternaltools.cpp:490 -msgid "&Mime types:" -msgstr "&Dạng Mime:" +#: app/katefileselector.cpp:611 +msgid "" +"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you " +"start Kate." +"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " +"manager, the location is always restored." +msgstr "" +"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " +"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục." -#: app/kateexternaltools.cpp:495 +#: app/katefileselector.cpp:615 msgid "" -"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be " -"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from " -"known mimetypes, press the button on the right." +"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored " +"when you start Kate." +"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the TDE session " +"manager, the filter is always restored." +"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the " +"restored location if on." msgstr "" -"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; " -"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút " -"ở bên phải." +"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi " +"khởi động." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy TDE " +"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục." +"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ " +"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn." -#: app/kateexternaltools.cpp:504 -msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes." -msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime." +#: app/kwritemain.cpp:82 +msgid "" +"A TDE text-editor component could not be found;\n" +"please check your TDE installation." +msgstr "" +"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của TDE;\n" +"xin hãy kiểm tra lại cài đặt TDE." -#: app/kateexternaltools.cpp:508 -msgid "&Save:" -msgstr "&Lưu :" +#: app/kwritemain.cpp:142 +msgid "Use this to close the current document" +msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "None" -msgstr "Không" +#: app/kwritemain.cpp:145 +msgid "Use this command to print the current document" +msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "Current Document" -msgstr "Tài liệu hiện thời" +#: app/kwritemain.cpp:146 +msgid "Use this command to create a new document" +msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới" -#: app/kateexternaltools.cpp:512 -msgid "All Documents" -msgstr "Tất cả tài liệu" +#: app/kwritemain.cpp:147 +msgid "Use this command to open an existing document for editing" +msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo" -#: app/kateexternaltools.cpp:516 -msgid "" -"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running " -"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, " -"for example, an FTP client." -msgstr "" -"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi " -"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ " -"một chương trình máy khách FTP." +#: app/kwritemain.cpp:155 +msgid "Create another view containing the current document" +msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:523 -msgid "&Command line name:" -msgstr "&Tên dòng lệnh:" +#: app/kwritemain.cpp:157 +#, fuzzy +msgid "Choose Editor Component..." +msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" -#: app/kateexternaltools.cpp:528 -msgid "" -"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command " -"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or " -"tabs in the name." +#: app/kwritemain.cpp:159 +msgid "Override the system wide setting for the default editing component" msgstr "" -"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng " -"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab " -"trong tên." - -#: app/kateexternaltools.cpp:539 -msgid "You must specify at least a name and a command" -msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh" +"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định" -#: app/kateexternaltools.cpp:548 -msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool." -msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này." +#: app/kwritemain.cpp:161 +msgid "Close the current document view" +msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời" -#: app/kateexternaltools.cpp:550 -msgid "Select Mime Types" -msgstr "Chọn dạng MIME" +#: app/kwritemain.cpp:167 +msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar" +msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái" -#: app/kateexternaltools.cpp:568 -msgid "&New..." -msgstr "&Mới..." +#: app/kwritemain.cpp:169 +msgid "Sho&w Path" +msgstr "&Hiện đường dẫn" -#: app/kateexternaltools.cpp:576 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Soạn..." +#: app/kwritemain.cpp:171 +msgid "Hide Path" +msgstr "Ẩn đường dẫn" -#: app/kateexternaltools.cpp:580 -msgid "Insert &Separator" -msgstr "Chèn &ký tự phân cách" +#: app/kwritemain.cpp:172 +msgid "Show the complete document path in the window caption" +msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ" -#: app/kateexternaltools.cpp:602 +#: app/kwritemain.cpp:253 msgid "" -"This list shows all the configured tools, represented by their menu text." +"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for " +"the current user." msgstr "" -"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng." +"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng " +"có quyền đọc không." + +#: app/kwritemain.cpp:553 +msgid "KWrite" +msgstr "KWrite" + +#: app/kwritemain.cpp:555 +msgid "KWrite - Text Editor" +msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản" + +#: app/kwritemain.cpp:700 +msgid "Choose Editor Component" +msgstr "Chọn thành phần soạn thảo" #: app/katemdi.cpp:140 msgid "Tool &Views" @@ -1899,24 +1917,6 @@ msgstr "" "bên</b> trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem công cụ bằng " "phím nóng.</qt>" -#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "&Document" -msgstr "&Tài liệu" - -#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62 -#: rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Sess&ions" -msgstr "Phiên chạ&y" - -#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85 -#: rc.cpp:24 -#, no-c-format -msgid "&Window" -msgstr "&Cửa sổ" - #~ msgid "Choose Editor..." #~ msgstr "Chọn trình soạn thảo..." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po index 97548f6de8c..5ca7a9c3334 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kay.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kay\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:23+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po index 73870bf519d..2fe9f2dfd22 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccess.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmaccess\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:05+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po index 99516437626..91efe38f401 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmaccessibility.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmaccessibility\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po index bb4730f136d..8e5f0086770 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmarts\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po index ed15a6a21cc..41e045f2232 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbackground.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmbackground\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:00+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po index bd33d000d9b..a7cd237f6d8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmbell.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmbell\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:25+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po index d8dbc00b700..b5c82e38c28 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcgi.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcgi\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:31+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po index 7d35549094d..31874896bbb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcolors.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcolors\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po index b0f89c2555f..c1b02a38dc5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcomponentchooser\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po index dd483f50081..0c8a926f917 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcrypto\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po index acafcedf152..10a4bddaf1d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcss.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcss\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:16+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po index e5aea7553c8..482c9287bc8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmenergy.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmenergy\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:13+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po index 5edae57a2a5..1503a33ddb5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmfonts\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:49+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po index bef3ae7e53d..f3173ba1388 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmhtmlsearch.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmhtmlsearch\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:11+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po index b1127c9fe74..7eb978962da 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmicons.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmicons\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:48+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po index 353afce3535..d35a500b90a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminfo.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminfo\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po index c98c17cc07e..58237b67b4e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminput\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po index ea84c7826d1..9b0bd4cf5e2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkclock.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkclock\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:07+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po index 5a408628bc8..462864f223f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkded.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkded\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:04+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po index 0421b1bca60..d1110165ce2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkeys\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po index 8b616e86481..d478db2cc1b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po index 19eb2c51d7c..351c20a8a95 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonq.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonq\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po index 828ab7c30ca..49ac22b3822 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonqhtml\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 21:51+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po index f9773a64323..2a80479d0a8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonsole.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonsole\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po index 9a710a9d2f7..1ebc15a57b3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkurifilt.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkurifilt\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:49+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po index 0083916500a..688580772c9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkwm\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po index 2cdd9419dfe..24cee626651 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlaunch.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlaunch\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:20+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po index 32a8bf54014..e76ccefafeb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlayout\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po index b98bf206640..3221cd4b4e5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlocale\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po index 8e8e5fa4cbb..8c9f0506d0d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmmedia.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmmedia\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:38+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po index 58910f2f31e..50a04ed1b31 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnic.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmnic\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:46+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po index d07d3cf4751..8afc69484e2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmnotify.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmnotify\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po index da4cee9f7d8..921e5afef58 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmperformance.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmperformance\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:58+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po index 542952a966a..7d4f35fddc8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmprintmgr.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmprintmgr\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:35+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po index 3283eb6b1e9..b05ca40b96c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsamba.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmsamba\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po index 6c5ca3e6c2d..dbc86325aa2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmscreensaver.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmscreensaver\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po index 82783d95853..b48486afc48 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmartcard.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmsmartcard\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:54+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po index 03259d065bd..c28e14f752d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmsmserver.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmsmserver\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po index 04791475b17..26c4dd0cafb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmspellchecking.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmspellchecking\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:36+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po index 0d44616d718..e7e69cb5846 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmstyle\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po index f8ab9ed4cb3..afc3359aaad 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtaskbar.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtaskbar\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po index 4db937aa97d..8be1895a2ac 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkdnssd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po index c543b67606e..db6399fc447 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdeio.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:44+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po index b7568b79fc3..d6ff5a19bfc 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwindecoration.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtwindecoration\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po index 6635bcc344c..8bc8f27873d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtwinrules\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po index 8afe01ebc1a..c213bca37f9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmusb.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmusb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:45+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po index 935457d8192..5451146a200 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmview1394.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmview1394\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:25+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po index 8601f23f1bf..5b8af03397c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmxinerama.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmxinerama\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po index 063f2c80cf0..87d1e105e62 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcontrol.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcontrol\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-28 12:45+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po index a4d6c2d13a2..00a7c39df26 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdcop.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdcop\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po index f5fb4b8cbe4..1a7c53b44d7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po index 4613ca19788..a4ab72595c6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdialog.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdialog\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po index fd1a6eb279e..22d85bc4398 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfindpart.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kfindpart\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po index 8435108051a..6161f1d3375 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kfmclient\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po index 73ffee9a838..ff36339ec9f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_classic.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kgreet_classic\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po index f7a8ccd6189..25ee48b5d8b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kgreet_winbind.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kgreet_winbind\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:07+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po index b13f0eea739..24c6ba755f4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: khelpcenter\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 22:49+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po index 2de927b2556..481cd830084 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khotkeys.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: khotkeys\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 23:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po index dad0a465784..3a492bf2f01 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kicker.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kicker\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 15:28+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po index 9434ae7dea1..866121394c3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kjobviewer.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kjobviewer\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:57+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po index ad2fca4a1a5..0819c85d4b3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klipper\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po index e7a7dfde011..2767a63330a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuapplet.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmenuapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:46+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po index b29a8b25417..d8788a4ad65 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kmenuedit.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmenuedit\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:25+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po index b3d6cc4a470..10f9b02f625 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kminipagerapplet.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kminipagerapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po index 1b73e6c168c..6d6a9903292 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/knetattach.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: knetattach\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po index cab57a14e08..978f0c8ada9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konqueror\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -2635,17 +2635,110 @@ msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ trong thư mục hiện tại:" msgid "Output from command: \"%1\"" msgstr "Kết quả từ lệnh: \"%1\"" -#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:32 -msgid "Clear Search" -msgstr "Xóa tìm kiếm" +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:117 +msgid "Rollback to System Default" +msgstr "Quay lại mặc định hệ thống" -#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147 -msgid "Select Type" -msgstr "Chọn kiểu" +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:123 +msgid "" +"<qt>This removes all your entries from the sidebar and adds the system default " +"ones.<BR><B>This procedure is irreversible</B><BR>Do you want to proceed?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định " +"của hệ thống.<BR><B>Không thể phục hồi lại</B><BR>Bạn có muốn tiếp tục?</qt>" -#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:148 -msgid "Select type:" -msgstr "Chọn kiểu:" +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278 +msgid "Add New" +msgstr "Thêm mới" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279 +msgid "Multiple Views" +msgstr "Xem nhiều ô" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280 +msgid "Show Tabs Left" +msgstr "Hiện thẻ trái" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:281 +msgid "Show Configuration Button" +msgstr "Hiện nút cấu hình" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:284 +msgid "Close Navigation Panel" +msgstr "Đóng thanh di chuyển" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:347 +msgid "This entry already exists." +msgstr "Mục này đã có." + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:361 sidebar/web_module/web_module.cpp:210 +msgid "Web SideBar Plugin" +msgstr "Bổ sung thanh bên Web" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:507 +msgid "Enter a URL:" +msgstr "Nhập một URL:" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:515 +msgid "<qt><b>%1</b> does not exist</qt>" +msgstr "<qt><b>%1</b> không tồn tại</qt>" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:532 +msgid "<qt>Do you really want to remove the <b>%1</b> tab?</qt>" +msgstr "<qt>Bạn có thực sự muốn xóa <b>%1</b> thẻ?</qt>" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547 +msgid "Set Name" +msgstr "Đặt tên" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547 +msgid "Enter the name:" +msgstr "Nhập tên:" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:635 +msgid "" +"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it visible " +"again, click the right mouse button on any of the navigation panel buttons and " +"select \"Show Configuration Button\"." +msgstr "" +"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột " +"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình\"." + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:734 +msgid "Configure Sidebar" +msgstr "Cấu hình thanh bên" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859 +msgid "Set Name..." +msgstr "Đặt tên..." + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860 +msgid "Set URL..." +msgstr "Đặt URL..." + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:861 +msgid "Set Icon..." +msgstr "Đặt biểu tượng..." + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:865 +msgid "Configure Navigation Panel" +msgstr "Cấu hình thanh di chuyển" + +#: sidebar/sidebar_widget.cpp:929 +msgid "Unknown" +msgstr "Không biết" + +#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87 +msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)" +msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)" + +#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92 +msgid " min" +msgstr " phút" + +#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94 +msgid " sec" +msgstr " giây" #: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59 msgid "&Create New Folder" @@ -2693,6 +2786,46 @@ msgstr "Xóa đánh dấu" msgid "Bookmark Properties" msgstr "Tính chất đánh dấu" +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80 +msgid "&Remove Entry" +msgstr "&Xóa mục" + +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82 +msgid "C&lear History" +msgstr "Xó&a lịch sử" + +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88 +msgid "By &Name" +msgstr "Theo &tên" + +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93 +msgid "By &Date" +msgstr "Theo &ngày" + +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351 +#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263 +msgid "Do you really want to clear the entire history?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?" + +#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353 +#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265 +msgid "Clear History?" +msgstr "Xóa lịch sử?" + +#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121 +msgid "" +"<qt>" +"<center><b>%4</b></center>" +"<hr>Last visited: %1" +"<br>First visited: %2" +"<br>Number of times visited: %3</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<center><b>%4</b></center>" +"<hr>Xem lần cuối: %1" +"<br>Xem lần đầu: %2" +"<br>Số lần xem: %3</qt>" + #: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:68 #: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:73 msgid "Minutes" @@ -2728,46 +2861,6 @@ msgid "" "Minutes" msgstr "Phút" -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351 -#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263 -msgid "Do you really want to clear the entire history?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?" - -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353 -#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265 -msgid "Clear History?" -msgstr "Xóa lịch sử?" - -#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121 -msgid "" -"<qt>" -"<center><b>%4</b></center>" -"<hr>Last visited: %1" -"<br>First visited: %2" -"<br>Number of times visited: %3</qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<center><b>%4</b></center>" -"<hr>Xem lần cuối: %1" -"<br>Xem lần đầu: %2" -"<br>Số lần xem: %3</qt>" - -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80 -msgid "&Remove Entry" -msgstr "&Xóa mục" - -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82 -msgid "C&lear History" -msgstr "Xó&a lịch sử" - -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88 -msgid "By &Name" -msgstr "Theo &tên" - -#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93 -msgid "By &Date" -msgstr "Theo &ngày" - #: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:914 msgid "&Create New Folder..." msgstr "&Tạo thư mục mới..." @@ -2788,114 +2881,21 @@ msgstr "Tạo thư mục mới" msgid "Enter folder name:" msgstr "Nhập tên thư mục:" -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:117 -msgid "Rollback to System Default" -msgstr "Quay lại mặc định hệ thống" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:123 -msgid "" -"<qt>This removes all your entries from the sidebar and adds the system default " -"ones.<BR><B>This procedure is irreversible</B><BR>Do you want to proceed?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định " -"của hệ thống.<BR><B>Không thể phục hồi lại</B><BR>Bạn có muốn tiếp tục?</qt>" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278 -msgid "Add New" -msgstr "Thêm mới" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279 -msgid "Multiple Views" -msgstr "Xem nhiều ô" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280 -msgid "Show Tabs Left" -msgstr "Hiện thẻ trái" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:281 -msgid "Show Configuration Button" -msgstr "Hiện nút cấu hình" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:284 -msgid "Close Navigation Panel" -msgstr "Đóng thanh di chuyển" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:347 -msgid "This entry already exists." -msgstr "Mục này đã có." - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:361 sidebar/web_module/web_module.cpp:210 -msgid "Web SideBar Plugin" -msgstr "Bổ sung thanh bên Web" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:507 -msgid "Enter a URL:" -msgstr "Nhập một URL:" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:515 -msgid "<qt><b>%1</b> does not exist</qt>" -msgstr "<qt><b>%1</b> không tồn tại</qt>" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:532 -msgid "<qt>Do you really want to remove the <b>%1</b> tab?</qt>" -msgstr "<qt>Bạn có thực sự muốn xóa <b>%1</b> thẻ?</qt>" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547 -msgid "Set Name" -msgstr "Đặt tên" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:547 -msgid "Enter the name:" -msgstr "Nhập tên:" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:635 -msgid "" -"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it visible " -"again, click the right mouse button on any of the navigation panel buttons and " -"select \"Show Configuration Button\"." -msgstr "" -"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột " -"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình\"." - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:734 -msgid "Configure Sidebar" -msgstr "Cấu hình thanh bên" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859 -msgid "Set Name..." -msgstr "Đặt tên..." - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860 -msgid "Set URL..." -msgstr "Đặt URL..." - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:861 -msgid "Set Icon..." -msgstr "Đặt biểu tượng..." - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:865 -msgid "Configure Navigation Panel" -msgstr "Cấu hình thanh di chuyển" - -#: sidebar/sidebar_widget.cpp:929 -msgid "Unknown" -msgstr "Không biết" - -#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87 -msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)" -msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)" +#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:32 +msgid "Clear Search" +msgstr "Xóa tìm kiếm" -#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92 -msgid " min" -msgstr " phút" +#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147 +msgid "Select Type" +msgstr "Chọn kiểu" -#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94 -msgid " sec" -msgstr " giây" +#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:148 +msgid "Select type:" +msgstr "Chọn kiểu:" -#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85 -msgid "Add Bookmark" -msgstr "Thêm đánh dấu" +#: sidebar/konqsidebar.cpp:118 +msgid "Extended Sidebar" +msgstr "Thanh bên mở rộng" #: sidebar/web_module/web_module.h:53 msgid "&Open Link" @@ -2905,6 +2905,10 @@ msgstr "Mở &liên kết" msgid "Set &Automatic Reload" msgstr "Đặt &nạp lại tự động" +#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85 +msgid "Add Bookmark" +msgstr "Thêm đánh dấu" + #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -2920,9 +2924,6 @@ msgstr "teppi82@gmail.com" #~ msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error." #~ msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ." -#~ msgid "Extended Sidebar" -#~ msgstr "Thanh bên mở rộng" - #~ msgid " day" #~ msgstr " ngày" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po index 66f561df58e..6849509aeb7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konsole\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po index 7598c99179a..d63f25fe1aa 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpager.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kpager\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po index b9a1aba5822..4488c0a4464 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kpersonalizer.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kpersonalizer\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 16:11+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,150 +17,6 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" - -#: kospage.cpp:352 -#, fuzzy -msgid "" -"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" -"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>" -"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>" -"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" -"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Trinity default</i>" -"<br>" -msgstr "" -"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>" -"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>" -"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>" -"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>" -"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>" -"<br>" - -#: kospage.cpp:364 -msgid "" -"<b>Window activation:</b> <i>Focus follows mouse</i>" -"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>" -"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>" -"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" -"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>UNIX</i>" -"<br>" -msgstr "" -"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm theo con chuột</i>" -"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>" -"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>" -"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>" -"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>UNIX</i>" -"<br>" - -#: kospage.cpp:376 -#, fuzzy -msgid "" -"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" -"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Maximize window</i>" -"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>" -"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" -"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Windows</i>" -"<br>" -msgstr "" -"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>" -"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Phóng to cửa sổ</i>" -"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đúp</i>" -"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i>" -"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Windows</i>" -"<br>" - -#: kospage.cpp:388 -msgid "" -"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" -"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>" -"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>" -"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" -"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Mac</i>" -"<br>" -msgstr "" -"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>" -"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>" -"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>" -"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>" -"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>" -"<br>" - -#: tdestylepage.cpp:50 -msgid "Style" -msgstr "Kiểu dáng" - -#: tdestylepage.cpp:51 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: tdestylepage.cpp:55 -msgid "Plastik" -msgstr "Dẻo" - -#: tdestylepage.cpp:55 -msgid "Light" -msgstr "Ánh sáng" - -#: tdestylepage.cpp:56 -msgid "TDE default style" -msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE" - -#: tdestylepage.cpp:59 -#, fuzzy -msgid "KDE Classic" -msgstr "Cổ điển TDE" - -#: tdestylepage.cpp:60 -#, fuzzy -msgid "Classic KDE style" -msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE" - -#: tdestylepage.cpp:63 -msgid "Keramik" -msgstr "Đồ gốm" - -#: tdestylepage.cpp:64 -msgid "The previous default style" -msgstr "Kiểu dáng mặc định trước" - -#: tdestylepage.cpp:67 -msgid "Sunshine" -msgstr "Ánh nắng" - -#: tdestylepage.cpp:68 -msgid "A very common desktop" -msgstr "Màn hình nền rất thường dùng" - -#: tdestylepage.cpp:71 -msgid "Redmond" -msgstr "Redmond" - -#: tdestylepage.cpp:72 -msgid "A style from the northwest of the USA" -msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ" - -#: tdestylepage.cpp:75 -msgid "Platinum" -msgstr "Bạch kim" - -#: tdestylepage.cpp:76 -msgid "The platinum style" -msgstr "Kiểu dáng bạch kim" - -#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82 -msgid "without name" -msgstr "không có tên" - #. i18n: file kcountrypagedlg.ui line 64 #: rc.cpp:3 #, no-c-format @@ -421,6 +277,96 @@ msgstr "" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: main.cpp:27 main.cpp:38 +msgid "KPersonalizer" +msgstr "KPersonalizer" + +#: main.cpp:31 +msgid "Personalizer is restarted by itself" +msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại" + +#: main.cpp:32 +#, fuzzy +msgid "Personalizer is running before Trinity session" +msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: kpersonalizer.cpp:67 +msgid "Step 1: Introduction" +msgstr "Bước 1: giới thiệu" + +#: kpersonalizer.cpp:71 +msgid "Step 2: I want it my Way..." +msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..." + +#: kpersonalizer.cpp:75 +msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter" +msgstr "Bước 3: đẹp chưa?" + +#: kpersonalizer.cpp:79 +msgid "Step 4: Everybody loves Themes" +msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay" + +#: kpersonalizer.cpp:83 +msgid "Step 5: Time to Refine" +msgstr "Bước 5: tinh chế" + +#: kpersonalizer.cpp:86 +msgid "S&kip Wizard" +msgstr "Bỏ &qua trợ lý" + +#: kpersonalizer.cpp:152 +#, fuzzy +msgid "" +"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" +"<p>The Desktop Settings Wizard helps you to configure the Trinity desktop to " +"your personal liking.</p>" +"<p>Click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" +"<p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để " +"thích hợp với bạn.</p>" +"<p>Hãy nhấn vào cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" + +#: kpersonalizer.cpp:156 +msgid "" +"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" +"<p>If yes, click <b>Quit</b> and all changes will be lost." +"<br>If not, click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" +"<p>Nếu có, hãy bấm cái nút <b>Thoát</b> và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn." +"<br>Nếu không, hãy bấm cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" + +#: kpersonalizer.cpp:160 +msgid "All Changes Will Be Lost" +msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn" + +#: kcountrypage.cpp:48 +#, fuzzy +msgid "<h3>Welcome to Trinity %1</h3>" +msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %1</h3>" + +#: kcountrypage.cpp:90 kcountrypage.cpp:117 kfindlanguage.cpp:82 +msgid "without name" +msgstr "không có tên" + +#: kcountrypage.cpp:142 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + #: keyecandypage.cpp:69 msgid "Features" msgstr "Tính năng" @@ -501,79 +447,133 @@ msgstr "Trình đơn mờ dần" msgid "Preview Other Files" msgstr "Xem thử tập tin khác" -#: kpersonalizer.cpp:67 -msgid "Step 1: Introduction" -msgstr "Bước 1: giới thiệu" +#: tdestylepage.cpp:50 +msgid "Style" +msgstr "Kiểu dáng" -#: kpersonalizer.cpp:71 -msgid "Step 2: I want it my Way..." -msgstr "Bước 2: kiểu dáng mình..." +#: tdestylepage.cpp:51 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" -#: kpersonalizer.cpp:75 -msgid "Step 3: Eyecandy-O-Meter" -msgstr "Bước 3: đẹp chưa?" +#: tdestylepage.cpp:55 +msgid "Plastik" +msgstr "Dẻo" -#: kpersonalizer.cpp:79 -msgid "Step 4: Everybody loves Themes" -msgstr "Bước 4: sắc thái rất hay" +#: tdestylepage.cpp:55 +msgid "Light" +msgstr "Ánh sáng" -#: kpersonalizer.cpp:83 -msgid "Step 5: Time to Refine" -msgstr "Bước 5: tinh chế" +#: tdestylepage.cpp:56 +msgid "TDE default style" +msgstr "Kiểu dáng mặc định TDE" -#: kpersonalizer.cpp:86 -msgid "S&kip Wizard" -msgstr "Bỏ &qua trợ lý" +#: tdestylepage.cpp:59 +#, fuzzy +msgid "KDE Classic" +msgstr "Cổ điển TDE" -#: kpersonalizer.cpp:152 +#: tdestylepage.cpp:60 #, fuzzy -msgid "" -"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" -"<p>The Desktop Settings Wizard helps you to configure the Trinity desktop to " -"your personal liking.</p>" -"<p>Click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" -msgstr "" -"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" -"<p>Trợ lý Thiết lập Màn hình nền có giúp đỡ bạn cấu hình môi trường TDE để " -"thích hợp với bạn.</p>" -"<p>Hãy nhấn vào cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" +msgid "Classic KDE style" +msgstr "Kiểu dáng cổ điển TDE" -#: kpersonalizer.cpp:156 -msgid "" -"<p>Are you sure you want to quit the Desktop Settings Wizard?</p>" -"<p>If yes, click <b>Quit</b> and all changes will be lost." -"<br>If not, click <b>Cancel</b> to return and finish your setup.</p>" -msgstr "" -"<p>Bạn có chắc muốn thoát khỏi Trợ lý Thiết lập Màn hình nền không?</p>" -"<p>Nếu có, hãy bấm cái nút <b>Thoát</b> và các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn." -"<br>Nếu không, hãy bấm cái nút <b>Thôi</b> để lùi lại và thiết lập xong.</p>" +#: tdestylepage.cpp:63 +msgid "Keramik" +msgstr "Đồ gốm" -#: kpersonalizer.cpp:160 -msgid "All Changes Will Be Lost" -msgstr "Các thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn" +#: tdestylepage.cpp:64 +msgid "The previous default style" +msgstr "Kiểu dáng mặc định trước" -#: kcountrypage.cpp:48 -#, fuzzy -msgid "<h3>Welcome to Trinity %1</h3>" -msgstr "<h3>Chào mừng bạn dùng TDE %1</h3>" +#: tdestylepage.cpp:67 +msgid "Sunshine" +msgstr "Ánh nắng" -#: kcountrypage.cpp:142 -msgid "All" -msgstr "Tất cả" +#: tdestylepage.cpp:68 +msgid "A very common desktop" +msgstr "Màn hình nền rất thường dùng" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: main.cpp:27 main.cpp:38 -msgid "KPersonalizer" -msgstr "KPersonalizer" +#: tdestylepage.cpp:71 +msgid "Redmond" +msgstr "Redmond" -#: main.cpp:31 -msgid "Personalizer is restarted by itself" -msgstr "Trình Personalizer tự khởi chạy lại" +#: tdestylepage.cpp:72 +msgid "A style from the northwest of the USA" +msgstr "Một kiểu dáng từ vùng Bắc Tay của Mỹ" -#: main.cpp:32 +#: tdestylepage.cpp:75 +msgid "Platinum" +msgstr "Bạch kim" + +#: tdestylepage.cpp:76 +msgid "The platinum style" +msgstr "Kiểu dáng bạch kim" + +#: kospage.cpp:352 #, fuzzy -msgid "Personalizer is running before Trinity session" -msgstr "Trình Personalizer đang chạy trước phiên chạy TDE" +msgid "" +"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" +"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>" +"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>" +"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" +"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Trinity default</i>" +"<br>" +msgstr "" +"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>" +"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>" +"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>" +"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>" +"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>" +"<br>" + +#: kospage.cpp:364 +msgid "" +"<b>Window activation:</b> <i>Focus follows mouse</i>" +"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>" +"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>" +"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" +"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>UNIX</i>" +"<br>" +msgstr "" +"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm theo con chuột</i>" +"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>" +"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>" +"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>" +"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>UNIX</i>" +"<br>" + +#: kospage.cpp:376 +#, fuzzy +msgid "" +"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" +"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Maximize window</i>" +"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Double click</i>" +"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" +"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Windows</i>" +"<br>" +msgstr "" +"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>" +"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Phóng to cửa sổ</i>" +"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đúp</i>" +"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i>" +"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Windows</i>" +"<br>" + +#: kospage.cpp:388 +msgid "" +"<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i>" +"<br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i>" +"<br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i>" +"<br><b>Application startup notification:</b> <i>none</i>" +"<br><b>Keyboard scheme:</b> <i>Mac</i>" +"<br>" +msgstr "" +"<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i>" +"<br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i>" +"<br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i>" +"<br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>không có</i>" +"<br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>Mac</i>" +"<br>" #~ msgid "<b>Window activation:</b> <i>Focus on click</i><br><b>Titlebar double-click:</b> <i>Shade window</i><br><b>Mouse selection:</b> <i>Single click</i><br><b>Application startup notification:</b> <i>busy cursor</i><br><b>Keyboard scheme:</b> <i>TDE default</i><br>" #~ msgstr "<b>Kích hoạt cửa sổ :</b> <i>Tiêu điểm khi nhấn</i><br><b>Nhấn đúp thanh tựa:</b> <i>Tô bóng cửa sổ</i><br><b>Chuột chọn:</b> <i>Nhấn đơn</i><br><b>Thông báo ứng dụng khởi chạy:</b> <i>con chạy bận</i><br><b>Lược đồ bàn phím:</b> <i>mặc định TDE</i><br>" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po index 2efad1b4f81..3a1097d45f3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kprinter.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kprinter\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:19+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po index e853c5624aa..a9bc6da74b7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krdb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krdb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po index 135f375d360..3e81cecee8f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kreadconfig.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kreadconfig\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:22+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po index 04b6ce644a5..1a8759f0eb3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/krunapplet.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krunapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po index c468cebc5ae..d5d2ddab082 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksmserver.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksmserver\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:06+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po index ebd530b2e0b..3f4bf3f3b4e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplash.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksplash\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:02+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po index 62bd01bb2cd..00294699f7a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksplashthemes.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksplashthemes\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po index 61b96b78a59..a94c8136d2e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kstart.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kstart\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po index c2054e0ccf1..178465b5ddb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po @@ -1,55 +1,22 @@ # Vietnamese translation for KSysGuard. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksysguard\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94 -#, c-format -msgid "Cannot open the file %1." -msgstr "Không thể mở tập tin %1." - -#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102 -msgid "The file %1 does not contain valid XML." -msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." - -#: WorkSheet.cc:109 -msgid "" -"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a " -"document type 'KSysGuardWorkSheet'." -msgstr "" -"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài " -"liệu KSysGuardWorkSheet." - -#: WorkSheet.cc:125 -msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." -msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." - -#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225 -#, c-format -msgid "Cannot save file %1" -msgstr "Không thể lưu tập tin %1" - -#: WorkSheet.cc:273 -msgid "The clipboard does not contain a valid display description." -msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315 -msgid "It is impossible to connect to '%1'." -msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." - #: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331 msgid "Select Display Type" msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày" @@ -62,593 +29,294 @@ msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu" msgid "&Multimeter" msgstr "Bộ &đa đo" -#: WorkSheet.cc:334 -msgid "&BarGraph" -msgstr "Đồ thị th&anh" - -#: WorkSheet.cc:335 -msgid "S&ensorLogger" -msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" - -#: ksgrd/SensorAgent.cc:88 -msgid "" -"Message from %1:\n" -"%2" -msgstr "" -"Thông điệp từ %1:\n" -"%2" - -#: ksgrd/TimerSettings.cc:36 -msgid "Timer Settings" -msgstr "Thiết lập đếm thời gian" - -#: ksgrd/TimerSettings.cc:43 -msgid "Use update interval of worksheet" -msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" - -#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46 -msgid "Update interval:" -msgstr "Khoảng cập nhật:" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68 -#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51 -#: rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid " sec" -msgstr " giây" - -#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54 -msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." -msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:37 -msgid "Connect Host" -msgstr "Máy kết nối" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:44 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:54 -msgid "Enter the name of the host you want to connect to." -msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:61 -msgid "Connection Type" -msgstr "Kiểu kết nối" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:66 -msgid "ssh" -msgstr "SSH" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:69 -msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." -msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:72 -msgid "rsh" -msgstr "RSH" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:73 -msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." -msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:76 -msgid "Daemon" -msgstr "Trình nền" +#: KSysGuardApplet.cc:212 +msgid "&Dancing Bars" +msgstr "Thanh &múa" -#: ksgrd/HostConnector.cc:77 +#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394 msgid "" -"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the " -"machine you want to connect to, and is listening for client requests." +"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please " +"choose another sensor." msgstr "" -"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy " -"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:80 -msgid "Custom command" -msgstr "Lệnh tự chọn" +"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ " +"nhạy khác." -#: ksgrd/HostConnector.cc:81 -msgid "" -"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the " -"remote host." -msgstr "" -"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy " -"ở xa." +#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94 +#, c-format +msgid "Cannot open the file %1." +msgstr "Không thể mở tập tin %1." -#: ksgrd/HostConnector.cc:84 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102 +msgid "The file %1 does not contain valid XML." +msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." -#: ksgrd/HostConnector.cc:90 +#: KSysGuardApplet.cc:334 msgid "" -"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " -"connections." -msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:93 -msgid "e.g. 3112" -msgstr "v.d. 3112" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:96 -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:105 -msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." +"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " +"document type 'KSysGuardApplet'." msgstr "" -"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:109 -msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" -msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" +"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu " +"« KSysGuardApplet »." -#: ksgrd/StyleSettings.cc:41 -msgid "Global Style Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" +#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225 +#, c-format +msgid "Cannot save file %1" +msgstr "Không thể lưu tập tin %1" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:44 -msgid "Display Style" -msgstr "Kiểu dáng trình bày" +#: KSysGuardApplet.cc:488 +msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell." +msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." -#: ksgrd/StyleSettings.cc:47 -msgid "First foreground color:" -msgstr "Màu chữ 1:" +#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26 +msgid "Multimeter Settings" +msgstr "Thiết lập bộ đa đo" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:54 -msgid "Second foreground color:" -msgstr "Màu chữ 2:" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107 -#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:126 -#, no-c-format -msgid "Alarm color:" -msgstr "Màu báo động:" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55 +msgid "PID" +msgstr "PID" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 241 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90 -#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:96 rc.cpp:111 rc.cpp:123 rc.cpp:144 -#, no-c-format -msgid "Background color:" -msgstr "Màu nền:" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56 +msgid "PPID" +msgstr "PPID" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75 -msgid "Font size:" -msgstr "Cỡ phông chữ :" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57 +msgid "UID" +msgstr "UID" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:85 -msgid "Sensor Colors" -msgstr "Màu bộ nhạy" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58 +msgid "GID" +msgstr "GID" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:91 -msgid "Change Color..." -msgstr "Đổi màu..." +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:166 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60 #, c-format -msgid "Color %1" -msgstr "Màu %1" - -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5 -#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173 -msgid "CPU Load" -msgstr "Trọng tải CPU" +msgid "User%" +msgstr "Người dùng%" -#: ksgrd/SensorManager.cc:51 -msgid "Idle Load" -msgstr "Trọng tải nghỉ" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61 +#, c-format +msgid "System%" +msgstr "Hệ thống%" -#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 -#: ksysguard.cc:171 -msgid "System Load" -msgstr "Trọng tải hệ thống" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:776 +msgid "Nice" +msgstr "Độ ưu tiên" -#: ksgrd/SensorManager.cc:53 -msgid "Nice Load" -msgstr "Trọng tải ưu tiên" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63 +msgid "VmSize" +msgstr "NhớẢo" -#: ksgrd/SensorManager.cc:54 -msgid "User Load" -msgstr "Trọng tải người dùng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64 +msgid "VmRss" +msgstr "NhớẢoRss" -#: ksgrd/SensorManager.cc:55 -msgid "Memory" -msgstr "Bộ nhớ" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65 +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập" -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13 -#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177 -msgid "Physical Memory" -msgstr "Bộ nhớ vật lý" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66 +msgid "Command" +msgstr "Lệnh" -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21 -#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179 -msgid "Swap Memory" -msgstr "Bộ nhớ trao đổi" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97 +msgid "All Processes" +msgstr "Mọi tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:58 -msgid "Cached Memory" -msgstr "Bộ nhớ tạm" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98 +msgid "System Processes" +msgstr "Tiến trình hệ thống" -#: ksgrd/SensorManager.cc:59 -msgid "Buffered Memory" -msgstr "Bộ nhớ đệm" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99 +msgid "User Processes" +msgstr "Tiến trình người dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:60 -msgid "Used Memory" -msgstr "Bộ nhớ đã dùng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100 +msgid "Own Processes" +msgstr "Tiến trình mình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:61 -msgid "Application Memory" -msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103 +msgid "&Tree" +msgstr "&Cây" -#: ksgrd/SensorManager.cc:62 -msgid "Free Memory" -msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116 +msgid "&Refresh" +msgstr "Cậ&p nhật" -#: ksgrd/SensorManager.cc:63 -msgid "Process Count" -msgstr "Số tiến trình" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123 +msgid "&Kill" +msgstr "&Buộc kết thúc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148 -msgid "Process Controller" -msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206 +msgid "%1: Running Processes" +msgstr "%1: Tiến trình chạy" -#: ksgrd/SensorManager.cc:65 -msgid "Disk Throughput" -msgstr "Lưu tốc đĩa" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239 +msgid "You need to select a process first." +msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." -#: ksgrd/SensorManager.cc:66 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245 +#, c-format msgid "" -"_: CPU Load\n" -"Load" -msgstr "Trọng tải" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:67 -msgid "Total Accesses" -msgstr "Tổng số truy cập" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:68 -msgid "Read Accesses" -msgstr "Truy cập đọc" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:69 -msgid "Write Accesses" -msgstr "Truy cập ghi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:70 -msgid "Read Data" -msgstr "Dữ liệu đọc" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:71 -msgid "Write Data" -msgstr "Dữ liệu ghi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:72 -msgid "Pages In" -msgstr "Trang đến" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:73 -msgid "Pages Out" -msgstr "Trang đi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:74 -msgid "Context Switches" -msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:75 -msgid "Network" -msgstr "Mạng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:76 -msgid "Interfaces" -msgstr "Giao diện" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:77 -msgid "Receiver" -msgstr "Bộ nhận" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:78 -msgid "Transmitter" -msgstr "Bộ gởi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:79 -msgid "Data" -msgstr "Dữ liệu" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:80 -msgid "Compressed Packets" -msgstr "Gói tin đã nén" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:81 -msgid "Dropped Packets" -msgstr "Gói tin bị mất" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:82 -msgid "Errors" -msgstr "Lỗi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:83 -msgid "FIFO Overruns" -msgstr "Tràn qua FIFO" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:84 -msgid "Frame Errors" -msgstr "Lỗi khung" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:85 -msgid "Multicast" -msgstr "Truyền một-nhiều" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:86 -msgid "Packets" -msgstr "Gói tin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:87 -msgid "Carrier" -msgstr "Bộ truyền" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:88 -msgid "Collisions" -msgstr "Va chạm" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:89 -msgid "Sockets" -msgstr "Ổ cắm" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:90 -msgid "Total Number" -msgstr "Tổng số" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149 -msgid "Table" -msgstr "Bảng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:92 -msgid "Advanced Power Management" -msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ksgrd/SensorManager.cc:93 -msgid "ACPI" -msgstr "ACPI" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:94 -msgid "Thermal Zone" -msgstr "Khu vực Nhiệt" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:95 -msgid "Temperature" -msgstr "Nhiệt độ" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:96 -msgid "Fan" -msgstr "Quạt" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:97 -msgid "State" -msgstr "Tình trạng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:98 -msgid "Battery" -msgstr "Pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:99 -msgid "Battery Charge" -msgstr "Nạp pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:100 -msgid "Battery Usage" -msgstr "Dùng pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:101 -msgid "Remaining Time" -msgstr "Thời gian còn lại" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:102 -msgid "Interrupts" -msgstr "Lần ngắt" - -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10 -#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175 -msgid "Load Average (1 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:104 -msgid "Load Average (5 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:105 -msgid "Load Average (15 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:106 -msgid "Clock Frequency" -msgstr "Tần số đồng hồ" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:107 -msgid "Hardware Sensors" -msgstr "Bộ nhạy phần cứng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:108 -msgid "Partition Usage" -msgstr "Dùng phân vùng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:109 -msgid "Used Space" -msgstr "Chỗ đã dùng" +"_n: Do you want to kill the selected process?\n" +"Do you want to kill the %n selected processes?" +msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" -#: ksgrd/SensorManager.cc:110 -msgid "Free Space" -msgstr "Chỗ còn rảnh" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248 +msgid "Kill Process" +msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:111 -msgid "Fill Level" -msgstr "Mức tô" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252 +msgid "Kill" +msgstr "Buộc kết thúc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:115 -#, c-format -msgid "CPU%1" -msgstr "CPU%1" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi lại" -#: ksgrd/SensorManager.cc:117 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344 #, c-format -msgid "Disk%1" -msgstr "Đĩa%1" +msgid "Error while attempting to kill process %1." +msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:122 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349 #, c-format -msgid "Fan%1" -msgstr "Quạt%1" +msgid "Insufficient permissions to kill process %1." +msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:124 -#, c-format -msgid "Temperature%1" -msgstr "Nhiệt độ%1" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389 +msgid "Process %1 has already disappeared." +msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." -#: ksgrd/SensorManager.cc:127 -msgid "Total" -msgstr "Tổng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358 +msgid "Invalid Signal." +msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" -# Interrupts: Lần ngắt -#: ksgrd/SensorManager.cc:133 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379 #, c-format -msgid "Int%1" -msgstr "Ngắt%1" - -# -#: ksgrd/SensorManager.cc:140 -msgid "" -"_: the unit 1 per second\n" -"1/s" -msgstr "1/giây" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:141 -msgid "kBytes" -msgstr "kByte" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:142 -msgid "" -"_: the unit minutes\n" -"min" -msgstr "phút" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:143 -msgid "" -"_: the frequency unit\n" -"MHz" -msgstr "MHz" +msgid "Error while attempting to renice process %1." +msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:146 -msgid "Integer Value" -msgstr "Giá trị số nguyên" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384 +#, c-format +msgid "Insufficient permissions to renice process %1." +msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:147 -msgid "Floating Point Value" -msgstr "Giá trị số điểm phù động" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393 +msgid "Invalid argument." +msgstr "Đối số không hợp lệ." -#: ksgrd/SensorManager.cc:289 -msgid "Connection to %1 has been lost." -msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315 +msgid "It is impossible to connect to '%1'." +msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104 -msgid "Connection to %1 refused" -msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162 +msgid "Launch &System Guard" +msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108 -msgid "Host %1 not found" -msgstr "Không tìm thấy máy %1" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380 +msgid "&Properties" +msgstr "Tài &sản" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112 -#, c-format -msgid "Timeout at host %1" -msgstr "Quá giờ tại máy %1" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381 +msgid "&Remove Display" +msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116 -#, c-format -msgid "Network failure host %1" -msgstr "Lỗi mạng máy %1" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169 +msgid "&Setup Update Interval..." +msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171 +msgid "&Continue Update" +msgstr "Tiếp tục &cập nhật" -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173 +msgid "P&ause Update" +msgstr "T&ạm dừng cập nhật" -#: Workspace.cc:53 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240 msgid "" -"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new " -"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." +"<qt>" +"<p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the " +"right mouse button on either the frame or the display box and select the <i>" +"Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</i> " +"to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>" msgstr "" -"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo " -"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy " -"vào đây." - -#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176 -msgid "Process Table" -msgstr "Bảng tiến trình" +"<qt>" +"<p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc " +"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> " +"trong trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu " +"dáng đó.</p>%1</qt>" -#: Workspace.cc:135 -#, c-format -msgid "Sheet %1" -msgstr "Tờ %1" +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33 +msgid "Drop Sensor Here" +msgstr "Thả đây bộ nhạy" -#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305 +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38 msgid "" -"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" -"Do you want to save the worksheet?" +"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser " +"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the " +"values of the sensor over time." msgstr "" -"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" -"Bạn có muốn lưu tờ này không?" +"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó " +"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các " +"giá trị nhạy trong thời gian." -#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235 -msgid "*.sgrd|Sensor Files" -msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26 +msgid "Sensor Logger Settings" +msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" -#: Workspace.cc:184 -msgid "Select Worksheet to Load" -msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136 +msgid "Logging" +msgstr "Ghi lưu" -#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269 -msgid "You do not have a worksheet that could be saved." -msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:129 +#, no-c-format +msgid "Timer Interval" +msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" -#: Workspace.cc:239 -msgid "Save Current Worksheet As" -msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138 +msgid "Sensor Name" +msgstr "Tên bộ nhạy" -#: Workspace.cc:320 -msgid "There are no worksheets that could be deleted." -msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139 +msgid "Host Name" +msgstr "Tên máy" -#: Workspace.cc:448 -msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." -msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140 +msgid "Log File" +msgstr "Tập tin ghi lưu" -#: KSGAppletSettings.cc:34 -#, fuzzy -msgid "System Guard Settings" -msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28 +msgid "Sensor Logger" +msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" -#: KSGAppletSettings.cc:42 -msgid "Number of displays:" -msgstr "Số bộ trình bày:" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383 +msgid "&Remove Sensor" +msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" -#: KSGAppletSettings.cc:50 -msgid "Size ratio:" -msgstr "Tỷ lệ cỡ :" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384 +msgid "&Edit Sensor..." +msgstr "&Sửa bộ nhạy..." -#: KSGAppletSettings.cc:54 -#, c-format -msgid "%" -msgstr "%" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396 +msgid "St&op Logging" +msgstr "&Ngưng ghi lưu" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398 +msgid "S&tart Logging" +msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" #: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110 msgid "" @@ -692,160 +360,188 @@ msgid "" "idle" msgstr "nghỉ" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:250 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:252 msgid "Remove Column" msgstr "Gỡ bỏ cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:251 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:253 msgid "Add Column" msgstr "Thêm cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:252 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:254 msgid "Help on Column" msgstr "Trợ giúp về cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:771 -msgid "Nice" -msgstr "Độ ưu tiên" - -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:776 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:781 msgid "Hide Column" msgstr "Ẩn cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:782 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:787 msgid "Show Column" msgstr "Hiện cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:786 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:791 msgid "Select All Processes" msgstr "Chọn mọi tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:787 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:792 msgid "Unselect All Processes" msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:793 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798 msgid "Select All Child Processes" msgstr "Chọn mọi tiến trình con" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799 msgid "Unselect All Child Processes" msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:796 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:801 msgid "SIGABRT" msgstr "SIGABRT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:797 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:802 msgid "SIGALRM" msgstr "SIGALRM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:803 msgid "SIGCHLD" msgstr "SIGCHLD" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:804 msgid "SIGCONT" msgstr "SIGCONT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:800 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805 msgid "SIGFPE" msgstr "SIGFPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:801 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806 msgid "SIGHUP" msgstr "SIGHUP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:802 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:807 msgid "SIGILL" msgstr "SIGILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:803 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808 msgid "SIGINT" msgstr "SIGINT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:804 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809 msgid "SIGKILL" msgstr "SIGKILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810 msgid "SIGPIPE" msgstr "SIGPIPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811 msgid "SIGQUIT" msgstr "SIGQUIT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:807 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812 msgid "SIGSEGV" msgstr "SIGSEGV" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813 msgid "SIGSTOP" msgstr "SIGSTOP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814 msgid "SIGTERM" msgstr "SIGTERM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:815 msgid "SIGTSTP" msgstr "SIGTSTP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:816 msgid "SIGTTIN" msgstr "SIGTTIN" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817 msgid "SIGTTOU" msgstr "SIGTTOU" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:818 msgid "SIGUSR1" msgstr "SIGUSR1" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:819 msgid "SIGUSR2" msgstr "SIGUSR2" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:822 msgid "Send Signal" msgstr "Gởi tín hiệu" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:830 msgid "Renice Process..." msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..." -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:873 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:878 msgid "" "_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n" "Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?" msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:877 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:882 msgid "Send" msgstr "Gởi" +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32 +msgid "Renice Process" +msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" + +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40 +msgid "" +"You are about to change the scheduling priority of\n" +"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" +"can decrease the nice level of a process. The lower\n" +"the number is the higher the priority.\n" +"\n" +"Please enter the desired nice level:" +msgstr "" +"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n" +"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n" +"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n" +"càng cao ưu tiên.\n" +"\n" +"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94 +#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "Foreground color:" +msgstr "Màu chữ :" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 102 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90 +#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:30 rc.cpp:69 rc.cpp:123 rc.cpp:171 +#, no-c-format +msgid "Background color:" +msgstr "Màu nền:" + #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43 msgid "Edit BarGraph Preferences" msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" @@ -854,16 +550,16 @@ msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" msgid "Range" msgstr "Phạm vị" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 25 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 46 #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50 WorkSheetSettings.cc:48 -#: rc.cpp:48 rc.cpp:99 rc.cpp:114 rc.cpp:135 +#: rc.cpp:21 rc.cpp:60 rc.cpp:75 rc.cpp:159 #, no-c-format msgid "Title" msgstr "Tựa" #. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 36 #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:51 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "Enter the title of the display here." msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày." @@ -901,13 +597,13 @@ msgstr "" "năng phát hiện tự động phạm vị được bật." #. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 61 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:60 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "Alarms" msgstr "Báo động" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 78 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:24 rc.cpp:75 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 138 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:102 rc.cpp:135 #, no-c-format msgid "Alarm for Minimum Value" msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" @@ -917,32 +613,32 @@ msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" msgid "Enable alarm" msgstr "Bật báo động" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 92 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:30 rc.cpp:81 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 152 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:108 rc.cpp:141 #, no-c-format msgid "Enable the minimum value alarm." msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 120 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:33 rc.cpp:84 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 180 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:111 rc.cpp:144 #, no-c-format msgid "Lower limit:" msgstr "Giới hạn dưới :" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 144 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:36 rc.cpp:63 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 72 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:90 rc.cpp:147 #, no-c-format msgid "Alarm for Maximum Value" msgstr "Báo động giá trị tối đa" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 158 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:42 rc.cpp:69 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 86 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:96 rc.cpp:153 #, no-c-format msgid "Enable the maximum value alarm." msgstr "Bật báo động giá trị tối đa." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 186 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:45 rc.cpp:72 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 114 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:99 rc.cpp:156 #, no-c-format msgid "Upper limit:" msgstr "Giới hạn trên:" @@ -959,6 +655,11 @@ msgstr "Màu thanh chuẩn:" msgid "Out-of-range color:" msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :" +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75 +msgid "Font size:" +msgstr "Cỡ phông chữ :" + #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154 msgid "" "This determines the size of the font used to print a label underneath the bars. " @@ -993,12 +694,6 @@ msgstr "Nhãn" msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174 msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." @@ -1119,7 +814,7 @@ msgid "Enter the number of horizontal lines here." msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang." #. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 35 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:132 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Text" msgstr "Chữ" @@ -1148,9 +843,9 @@ msgstr "" "cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ lớn " "thôi." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 206 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:87 rc.cpp:102 -#: rc.cpp:117 rc.cpp:138 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 64 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:24 rc.cpp:63 rc.cpp:114 +#: rc.cpp:162 #, no-c-format msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" @@ -1183,407 +878,639 @@ msgstr "Đem lên" msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28 -msgid "Sensor Logger" -msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" +#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26 +msgid "List View Settings" +msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162 -msgid "Launch &System Guard" -msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" +#: KSGAppletSettings.cc:34 +#, fuzzy +msgid "System Guard Settings" +msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380 -msgid "&Properties" -msgstr "Tài &sản" +#: KSGAppletSettings.cc:42 +msgid "Number of displays:" +msgstr "Số bộ trình bày:" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381 -msgid "&Remove Display" -msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" +#: KSGAppletSettings.cc:50 +msgid "Size ratio:" +msgstr "Tỷ lệ cỡ :" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169 -msgid "&Setup Update Interval..." -msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." +#: KSGAppletSettings.cc:54 +#, c-format +msgid "%" +msgstr "%" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171 -msgid "&Continue Update" -msgstr "Tiếp tục &cập nhật" +#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46 +msgid "Update interval:" +msgstr "Khoảng cập nhật:" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173 -msgid "P&ause Update" -msgstr "T&ạm dừng cập nhật" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68 +#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51 +#: rc.cpp:132 +#, no-c-format +msgid " sec" +msgstr " giây" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240 +#: WorkSheet.cc:109 msgid "" -"<qt>" -"<p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the " -"right mouse button on either the frame or the display box and select the <i>" -"Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</i> " -"to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>" +"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a " +"document type 'KSysGuardWorkSheet'." msgstr "" -"<qt>" -"<p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc " -"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> " -"trong trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu " -"dáng đó.</p>%1</qt>" +"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài " +"liệu KSysGuardWorkSheet." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136 -msgid "Logging" -msgstr "Ghi lưu" +#: WorkSheet.cc:125 +msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." +msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48 -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Timer Interval" -msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" +#: WorkSheet.cc:273 +msgid "The clipboard does not contain a valid display description." +msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138 -msgid "Sensor Name" -msgstr "Tên bộ nhạy" +#: WorkSheet.cc:334 +msgid "&BarGraph" +msgstr "Đồ thị th&anh" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139 -msgid "Host Name" -msgstr "Tên máy" +#: WorkSheet.cc:335 +msgid "S&ensorLogger" +msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140 -msgid "Log File" -msgstr "Tập tin ghi lưu" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Log File Settings" +msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383 -msgid "&Remove Sensor" -msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Select Font..." +msgstr "Chọn phông chữ..." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384 -msgid "&Edit Sensor..." -msgstr "&Sửa bộ nhạy..." +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396 -msgid "St&op Logging" -msgstr "&Ngưng ghi lưu" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398 -msgid "S&tart Logging" -msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "&Change" +msgstr "&Đổi" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94 -#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:141 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 91 +#: rc.cpp:66 rc.cpp:165 #, no-c-format -msgid "Foreground color:" +msgid "Text color:" msgstr "Màu chữ :" -#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26 -msgid "Multimeter Settings" -msgstr "Thiết lập bộ đa đo" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107 +#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:72 +#, no-c-format +msgid "Alarm color:" +msgstr "Màu báo động:" -#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26 -msgid "List View Settings" -msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44 +#: rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "&Show unit" +msgstr "&HIện đơn vị" -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32 -msgid "Renice Process" -msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47 +#: rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "Enable this to append the unit to the title of the display." +msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày." -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 83 +#: rc.cpp:93 rc.cpp:150 +#, no-c-format +msgid "E&nable alarm" +msgstr "Bật bá&o động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 149 +#: rc.cpp:105 rc.cpp:138 +#, no-c-format +msgid "&Enable alarm" +msgstr "&Bật báo động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225 +#: rc.cpp:117 +#, no-c-format +msgid "Normal digit color:" +msgstr "Màu số chuẩn:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233 +#: rc.cpp:120 +#, no-c-format +msgid "Alarm digit color:" +msgstr "Màu số báo động:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90 +#: rc.cpp:168 +#, no-c-format +msgid "Grid color:" +msgstr "Màu lưới:" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5 +#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173 +msgid "CPU Load" +msgstr "Trọng tải CPU" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10 +#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175 +msgid "Load Average (1 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13 +#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177 +msgid "Physical Memory" +msgstr "Bộ nhớ vật lý" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21 +#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179 +msgid "Swap Memory" +msgstr "Bộ nhớ trao đổi" + +#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5 +#: rc.cpp:181 +msgid "CPU" +msgstr "CPU" + +#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10 +#: rc.cpp:183 +msgid "Mem" +msgstr "Nhớ" + +#: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" -"You are about to change the scheduling priority of\n" -"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" -"can decrease the nice level of a process. The lower\n" -"the number is the higher the priority.\n" -"\n" -"Please enter the desired nice level:" -msgstr "" -"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n" -"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n" -"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n" -"càng cao ưu tiên.\n" -"\n" -"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26 -msgid "Sensor Logger Settings" -msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33 -msgid "Drop Sensor Here" -msgstr "Thả đây bộ nhạy" +#: ksgrd/SensorManager.cc:51 +msgid "Idle Load" +msgstr "Trọng tải nghỉ" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38 +#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 +#: ksysguard.cc:171 +msgid "System Load" +msgstr "Trọng tải hệ thống" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:53 +msgid "Nice Load" +msgstr "Trọng tải ưu tiên" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:54 +msgid "User Load" +msgstr "Trọng tải người dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:55 +msgid "Memory" +msgstr "Bộ nhớ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:58 +msgid "Cached Memory" +msgstr "Bộ nhớ tạm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:59 +msgid "Buffered Memory" +msgstr "Bộ nhớ đệm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:60 +msgid "Used Memory" +msgstr "Bộ nhớ đã dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:61 +msgid "Application Memory" +msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:62 +msgid "Free Memory" +msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:63 +msgid "Process Count" +msgstr "Số tiến trình" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148 +msgid "Process Controller" +msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:65 +msgid "Disk Throughput" +msgstr "Lưu tốc đĩa" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:66 msgid "" -"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser " -"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the " -"values of the sensor over time." -msgstr "" -"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó " -"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các " -"giá trị nhạy trong thời gian." +"_: CPU Load\n" +"Load" +msgstr "Trọng tải" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: ksgrd/SensorManager.cc:67 +msgid "Total Accesses" +msgstr "Tổng số truy cập" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55 -msgid "PID" -msgstr "PID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:68 +msgid "Read Accesses" +msgstr "Truy cập đọc" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56 -msgid "PPID" -msgstr "PPID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:69 +msgid "Write Accesses" +msgstr "Truy cập ghi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57 -msgid "UID" -msgstr "UID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:70 +msgid "Read Data" +msgstr "Dữ liệu đọc" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58 -msgid "GID" -msgstr "GID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:71 +msgid "Write Data" +msgstr "Dữ liệu ghi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60 -#, c-format -msgid "User%" -msgstr "Người dùng%" +#: ksgrd/SensorManager.cc:72 +msgid "Pages In" +msgstr "Trang đến" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61 -#, c-format -msgid "System%" -msgstr "Hệ thống%" +#: ksgrd/SensorManager.cc:73 +msgid "Pages Out" +msgstr "Trang đi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63 -msgid "VmSize" -msgstr "NhớẢo" +#: ksgrd/SensorManager.cc:74 +msgid "Context Switches" +msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64 -msgid "VmRss" -msgstr "NhớẢoRss" +#: ksgrd/SensorManager.cc:75 +msgid "Network" +msgstr "Mạng" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" +#: ksgrd/SensorManager.cc:76 +msgid "Interfaces" +msgstr "Giao diện" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66 -msgid "Command" -msgstr "Lệnh" +#: ksgrd/SensorManager.cc:77 +msgid "Receiver" +msgstr "Bộ nhận" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97 -msgid "All Processes" -msgstr "Mọi tiến trình" +#: ksgrd/SensorManager.cc:78 +msgid "Transmitter" +msgstr "Bộ gởi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98 -msgid "System Processes" -msgstr "Tiến trình hệ thống" +#: ksgrd/SensorManager.cc:79 +msgid "Data" +msgstr "Dữ liệu" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99 -msgid "User Processes" -msgstr "Tiến trình người dùng" +#: ksgrd/SensorManager.cc:80 +msgid "Compressed Packets" +msgstr "Gói tin đã nén" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100 -msgid "Own Processes" -msgstr "Tiến trình mình" +#: ksgrd/SensorManager.cc:81 +msgid "Dropped Packets" +msgstr "Gói tin bị mất" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103 -msgid "&Tree" -msgstr "&Cây" +#: ksgrd/SensorManager.cc:82 +msgid "Errors" +msgstr "Lỗi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116 -msgid "&Refresh" -msgstr "Cậ&p nhật" +#: ksgrd/SensorManager.cc:83 +msgid "FIFO Overruns" +msgstr "Tràn qua FIFO" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123 -msgid "&Kill" -msgstr "&Buộc kết thúc" +#: ksgrd/SensorManager.cc:84 +msgid "Frame Errors" +msgstr "Lỗi khung" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206 -msgid "%1: Running Processes" -msgstr "%1: Tiến trình chạy" +#: ksgrd/SensorManager.cc:85 +msgid "Multicast" +msgstr "Truyền một-nhiều" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239 -msgid "You need to select a process first." -msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." +#: ksgrd/SensorManager.cc:86 +msgid "Packets" +msgstr "Gói tin" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245 -#, c-format -msgid "" -"_n: Do you want to kill the selected process?\n" -"Do you want to kill the %n selected processes?" -msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" +#: ksgrd/SensorManager.cc:87 +msgid "Carrier" +msgstr "Bộ truyền" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248 -msgid "Kill Process" -msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" +#: ksgrd/SensorManager.cc:88 +msgid "Collisions" +msgstr "Va chạm" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252 -msgid "Kill" -msgstr "Buộc kết thúc" +#: ksgrd/SensorManager.cc:89 +msgid "Sockets" +msgstr "Ổ cắm" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi lại" +#: ksgrd/SensorManager.cc:90 +msgid "Total Number" +msgstr "Tổng số" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344 -#, c-format -msgid "Error while attempting to kill process %1." -msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." +#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149 +msgid "Table" +msgstr "Bảng" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349 +#: ksgrd/SensorManager.cc:92 +msgid "Advanced Power Management" +msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ksgrd/SensorManager.cc:93 +msgid "ACPI" +msgstr "ACPI" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:94 +msgid "Thermal Zone" +msgstr "Khu vực Nhiệt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:95 +msgid "Temperature" +msgstr "Nhiệt độ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:96 +msgid "Fan" +msgstr "Quạt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:97 +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:98 +msgid "Battery" +msgstr "Pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:99 +msgid "Battery Charge" +msgstr "Nạp pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:100 +msgid "Battery Usage" +msgstr "Dùng pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:101 +msgid "Remaining Time" +msgstr "Thời gian còn lại" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:102 +msgid "Interrupts" +msgstr "Lần ngắt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:104 +msgid "Load Average (5 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:105 +msgid "Load Average (15 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:106 +msgid "Clock Frequency" +msgstr "Tần số đồng hồ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:107 +msgid "Hardware Sensors" +msgstr "Bộ nhạy phần cứng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:108 +msgid "Partition Usage" +msgstr "Dùng phân vùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:109 +msgid "Used Space" +msgstr "Chỗ đã dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:110 +msgid "Free Space" +msgstr "Chỗ còn rảnh" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:111 +msgid "Fill Level" +msgstr "Mức tô" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:115 #, c-format -msgid "Insufficient permissions to kill process %1." -msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." +msgid "CPU%1" +msgstr "CPU%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389 -msgid "Process %1 has already disappeared." -msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." +#: ksgrd/SensorManager.cc:117 +#, c-format +msgid "Disk%1" +msgstr "Đĩa%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358 -msgid "Invalid Signal." -msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" +#: ksgrd/SensorManager.cc:122 +#, c-format +msgid "Fan%1" +msgstr "Quạt%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379 +#: ksgrd/SensorManager.cc:124 #, c-format -msgid "Error while attempting to renice process %1." -msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." +msgid "Temperature%1" +msgstr "Nhiệt độ%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384 +#: ksgrd/SensorManager.cc:127 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +# Interrupts: Lần ngắt +#: ksgrd/SensorManager.cc:133 #, c-format -msgid "Insufficient permissions to renice process %1." -msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." +msgid "Int%1" +msgstr "Ngắt%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393 -msgid "Invalid argument." -msgstr "Đối số không hợp lệ." +# +#: ksgrd/SensorManager.cc:140 +msgid "" +"_: the unit 1 per second\n" +"1/s" +msgstr "1/giây" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 89 -#: rc.cpp:27 rc.cpp:78 -#, no-c-format -msgid "&Enable alarm" -msgstr "&Bật báo động" +#: ksgrd/SensorManager.cc:141 +msgid "kBytes" +msgstr "kByte" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 155 -#: rc.cpp:39 rc.cpp:66 -#, no-c-format -msgid "E&nable alarm" -msgstr "Bật bá&o động" +#: ksgrd/SensorManager.cc:142 +msgid "" +"_: the unit minutes\n" +"min" +msgstr "phút" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "&Show unit" -msgstr "&HIện đơn vị" +#: ksgrd/SensorManager.cc:143 +msgid "" +"_: the frequency unit\n" +"MHz" +msgstr "MHz" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "Enable this to append the unit to the title of the display." -msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày." +#: ksgrd/SensorManager.cc:146 +msgid "Integer Value" +msgstr "Giá trị số nguyên" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225 -#: rc.cpp:90 -#, no-c-format -msgid "Normal digit color:" -msgstr "Màu số chuẩn:" +#: ksgrd/SensorManager.cc:147 +msgid "Floating Point Value" +msgstr "Giá trị số điểm phù động" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233 -#: rc.cpp:93 -#, no-c-format -msgid "Alarm digit color:" -msgstr "Màu số báo động:" +#: ksgrd/SensorManager.cc:289 +msgid "Connection to %1 has been lost." +msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 82 -#: rc.cpp:105 rc.cpp:120 -#, no-c-format -msgid "Text color:" -msgstr "Màu chữ :" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:41 +msgid "Global Style Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90 -#: rc.cpp:108 -#, no-c-format -msgid "Grid color:" -msgstr "Màu lưới:" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:44 +msgid "Display Style" +msgstr "Kiểu dáng trình bày" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17 -#: rc.cpp:129 -#, no-c-format -msgid "Log File Settings" -msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:47 +msgid "First foreground color:" +msgstr "Màu chữ 1:" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187 -#: rc.cpp:150 -#, no-c-format -msgid "Select Font..." -msgstr "Chọn phông chữ..." +#: ksgrd/StyleSettings.cc:54 +msgid "Second foreground color:" +msgstr "Màu chữ 2:" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199 -#: rc.cpp:153 -#, no-c-format -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:85 +msgid "Sensor Colors" +msgstr "Màu bộ nhạy" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238 -#: rc.cpp:156 -#, no-c-format -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:91 +msgid "Change Color..." +msgstr "Đổi màu..." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254 -#: rc.cpp:162 -#, no-c-format -msgid "&Change" -msgstr "&Đổi" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:166 +#, c-format +msgid "Color %1" +msgstr "Màu %1" -#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5 -#: rc.cpp:181 -msgid "CPU" -msgstr "CPU" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104 +msgid "Connection to %1 refused" +msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." -#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10 -#: rc.cpp:183 -msgid "Mem" -msgstr "Nhớ" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108 +msgid "Host %1 not found" +msgstr "Không tìm thấy máy %1" -#: WorkSheetSettings.cc:41 -msgid "Worksheet Properties" -msgstr "Tài sản tờ làm việc" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112 +#, c-format +msgid "Timeout at host %1" +msgstr "Quá giờ tại máy %1" -#: WorkSheetSettings.cc:67 -msgid "Rows:" -msgstr "Hàng:" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116 +#, c-format +msgid "Network failure host %1" +msgstr "Lỗi mạng máy %1" -#: WorkSheetSettings.cc:76 -msgid "Columns:" -msgstr "Cột:" +#: ksgrd/TimerSettings.cc:36 +msgid "Timer Settings" +msgstr "Thiết lập đếm thời gian" -#: WorkSheetSettings.cc:97 -msgid "Enter the number of rows the sheet should have." -msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." +#: ksgrd/TimerSettings.cc:43 +msgid "Use update interval of worksheet" +msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" -#: WorkSheetSettings.cc:98 -msgid "Enter the number of columns the sheet should have." -msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." +#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54 +msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." +msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." -#: WorkSheetSettings.cc:100 -msgid "Enter the title of the worksheet here." -msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." +#: ksgrd/HostConnector.cc:37 +msgid "Connect Host" +msgstr "Máy kết nối" -#: KSysGuardApplet.cc:212 -msgid "&Dancing Bars" -msgstr "Thanh &múa" +#: ksgrd/HostConnector.cc:44 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" -#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394 +#: ksgrd/HostConnector.cc:54 +msgid "Enter the name of the host you want to connect to." +msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:61 +msgid "Connection Type" +msgstr "Kiểu kết nối" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:66 +msgid "ssh" +msgstr "SSH" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:69 +msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." +msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:72 +msgid "rsh" +msgstr "RSH" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:73 +msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." +msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:76 +msgid "Daemon" +msgstr "Trình nền" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:77 msgid "" -"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please " -"choose another sensor." +"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the " +"machine you want to connect to, and is listening for client requests." msgstr "" -"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ " -"nhạy khác." +"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy " +"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." -#: KSysGuardApplet.cc:334 +#: ksgrd/HostConnector.cc:80 +msgid "Custom command" +msgstr "Lệnh tự chọn" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:81 msgid "" -"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " -"document type 'KSysGuardApplet'." +"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the " +"remote host." msgstr "" -"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu " -"« KSysGuardApplet »." +"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy " +"ở xa." -#: KSysGuardApplet.cc:488 -msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell." -msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." +#: ksgrd/HostConnector.cc:84 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:90 +msgid "" +"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " +"connections." +msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:93 +msgid "e.g. 3112" +msgstr "v.d. 3112" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:96 +msgid "Command:" +msgstr "Lệnh:" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:105 +msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." +msgstr "" +"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:109 +msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" +msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" + +#: ksgrd/SensorAgent.cc:88 +msgid "" +"Message from %1:\n" +"%2" +msgstr "" +"Thông điệp từ %1:\n" +"%2" #: SensorBrowser.cc:77 msgid "Sensor Browser" @@ -1618,6 +1545,30 @@ msgstr "" msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet." msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc." +#: WorkSheetSettings.cc:41 +msgid "Worksheet Properties" +msgstr "Tài sản tờ làm việc" + +#: WorkSheetSettings.cc:67 +msgid "Rows:" +msgstr "Hàng:" + +#: WorkSheetSettings.cc:76 +msgid "Columns:" +msgstr "Cột:" + +#: WorkSheetSettings.cc:97 +msgid "Enter the number of rows the sheet should have." +msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." + +#: WorkSheetSettings.cc:98 +msgid "Enter the number of columns the sheet should have." +msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." + +#: WorkSheetSettings.cc:100 +msgid "Enter the title of the worksheet here." +msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." + #: ksysguard.cc:64 msgid "TDE system guard" msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE" @@ -1690,6 +1641,10 @@ msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" +#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176 +msgid "Process Table" +msgstr "Bảng tiến trình" + #: ksysguard.cc:436 #, c-format msgid "" @@ -1731,5 +1686,51 @@ msgstr "" "Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n" "của tiện ích « top » của William LeFebvre." +#: Workspace.cc:53 +msgid "" +"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new " +"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." +msgstr "" +"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo " +"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy " +"vào đây." + +#: Workspace.cc:135 +#, c-format +msgid "Sheet %1" +msgstr "Tờ %1" + +#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305 +msgid "" +"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" +"Do you want to save the worksheet?" +msgstr "" +"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" +"Bạn có muốn lưu tờ này không?" + +#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235 +msgid "*.sgrd|Sensor Files" +msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" + +#: Workspace.cc:184 +msgid "Select Worksheet to Load" +msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" + +#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269 +msgid "You do not have a worksheet that could be saved." +msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." + +#: Workspace.cc:239 +msgid "Save Current Worksheet As" +msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" + +#: Workspace.cc:320 +msgid "There are no worksheets that could be deleted." +msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." + +#: Workspace.cc:448 +msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." +msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." + #~ msgid "#" #~ msgstr "#" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po index 5404dd2b236..ea4cd94b25c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystemtrayapplet.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksystemtrayapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po index a47bc3c9666..04a84f1dfeb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksystraycmd.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksystraycmd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po index 22cbc796aab..51093e5b08a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kthememanager.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kthememanager\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:52+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po index b0451ab1f9b..d9943ad1c24 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ktip.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ktip\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 21:27+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po index 65f6b5e794b..37474244834 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kwriteconfig.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kwriteconfig\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:46+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po index 187471c9477..2e34c33227d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kxkb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:46+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po index daf503b0d64..276ebddc487 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libdmctl.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libdmctl\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po index ef6eb9e2e00..fdcce01343d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkicker\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po index 3fdf46416dc..2c1d71e4e65 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_konsole.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_konsole\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po index 9314a73a9fd..32644d010a9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_prefmenu.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_prefmenu\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:18+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po index 8a57a8e464d..b8cd85d85e0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_recentdocs.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_recentdocs\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:20+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po index f1fa6e8e063..ec0fbddfee0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_remotemenu.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_remotemenu\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:21+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po index cc32f7a10a3..e839bc05fce 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_systemmenu.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_systemmenu\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:23+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po index 1c4132a565d..e39ddec9a67 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tdeprint.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_tdeprint\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po index 27645686a95..2c279af65af 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkickermenu_tom\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po index 4166d839296..0d0440a3440 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkonq\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:40+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po index 531092db048..60974d2a763 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libtaskbar\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po index b8335735cae..d6d2134fab0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskmanager.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libtaskmanager\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:40+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po index 30e6abeced9..d85647007ee 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/lockout.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: lockout\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:38+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po index dbb3402f9aa..694587459c6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/mediaapplet.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: mediaapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:35+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po index 25d06a2e85d..cc0981d5809 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/naughtyapplet.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: naughtyapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:33+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po index bf1cb0fa259..ebc74718d61 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/nsplugin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nsplugin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:31+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po index 52d37b354e5..ec678bb99e5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/privacy.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: privacy\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po index a4cba7b6fc7..72943fdfee1 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: quicklauncher\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po index e7352a4125a..db5cbc3b94a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdedebugdialog.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdedebugdialog\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po index 132dac49869..554b88ec4da 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdefontinst.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefontinst\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:35+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po index 692858f1741..69738b088bc 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdehtmlkttsd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdehtmlkttsd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:11+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po index 2acec8ecd4f..360b6df0b44 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_finger.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_finger\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:37+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po index 16e0b975a14..da6476ed701 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_fish.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_fish\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:00+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po index 8574cd7c3e7..56693bb61f2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_floppy.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_floppy\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:39+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po index fea000b5589..545c3c5e85e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_home.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_home\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:09+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po index 586a302a935..d2d028be54a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_ldap.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_ldap\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:09+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po index f3ed102779b..57f7355c8ca 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_mac.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_mac\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:00+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po index f172bed8994..8605244b76f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_man.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_man\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po index 54a82ba0e7e..3f0123e7ca6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_media\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po index 18e03bd597b..05d7a51c190 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nfs.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_nfs\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po index c5a15fe4f8a..0c1f2762506 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_nntp.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_nntp\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:04+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po index 1e616a6bc64..8d536da631a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_pop3\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:37+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po index 5a8b7cef9ba..ad6bd2f2439 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_print.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_print\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:33+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po index a5ff7574ac9..f840706ec9b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_remote.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_remote\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 14:14+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -15,10 +15,6 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: remoteimpl.cpp:198 -msgid "Add a Network Folder" -msgstr "Thêm một thư mục mạng" - #: tdeio_remote.cpp:34 msgid "Protocol name" msgstr "Tên giao thức" @@ -26,3 +22,7 @@ msgstr "Tên giao thức" #: tdeio_remote.cpp:35 tdeio_remote.cpp:36 msgid "Socket name" msgstr "Tên ổ cắm" + +#: remoteimpl.cpp:198 +msgid "Add a Network Folder" +msgstr "Thêm một thư mục mạng" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po index 48073f4750b..9c3c3e6d1a2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_settings\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po index 8ad6605da31..7302352610f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_sftp.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_sftp\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po index 97f002a0709..1e168a330e5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_smb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:31+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po index 39f1f0b5f1b..767c723d729 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_smtp\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po index da8be51ed05..12e49809018 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_system.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_system\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po index 09094359658..47402fd5d83 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_tar\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po index 7297de035b1..90fa5f8259b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_thumbnail.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_thumbnail\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 16:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po index 5a2d6469900..0ccd892c1e0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_trash.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_trash\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:59+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,34 +16,6 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: tdeio_trash.cpp:46 -msgid "Protocol name" -msgstr "Tên giao thức" - -#: tdeio_trash.cpp:47 tdeio_trash.cpp:48 -msgid "Socket name" -msgstr "Tên ổ cắm" - -#: tdeio_trash.cpp:96 tdeio_trash.cpp:159 tdeio_trash.cpp:316 -#: tdeio_trash.cpp:348 tdeio_trash.cpp:510 tdeio_trash.cpp:522 -#, c-format -msgid "Malformed URL %1" -msgstr "URL sai dạng %1" - -#: tdeio_trash.cpp:115 -msgid "" -"The directory %1 does not exist anymore, so it is not possible to restore this " -"item to its original location. You can either recreate that directory and use " -"the restore operation again, or drag the item anywhere else to restore it." -msgstr "" -"Thư mục %1 không còn nữa, vì thế không thể phục hồi tập tin về vị trí gốc của " -"nó. Có thể tạo lại thư mục đó và thực hiện thao tác phục hồi lại lần nữa, hoặc " -"kéo nó tới một nơi nào đó để phục hồi." - -#: tdeio_trash.cpp:144 -msgid "This file is already in the trash bin." -msgstr "Tập tin này đã nằm trong thùng rác." - #: tdefile-plugin/tdefile_trash.cpp:52 msgid "General" msgstr "Chung" @@ -81,3 +53,31 @@ msgstr "" "Chương trình giúp điều khiển sọt rác của TDE\n" "Chú ý: để chuyển tập tin tới sọt rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kfmclient " "move 'url' trash:/\"" + +#: tdeio_trash.cpp:46 +msgid "Protocol name" +msgstr "Tên giao thức" + +#: tdeio_trash.cpp:47 tdeio_trash.cpp:48 +msgid "Socket name" +msgstr "Tên ổ cắm" + +#: tdeio_trash.cpp:96 tdeio_trash.cpp:159 tdeio_trash.cpp:316 +#: tdeio_trash.cpp:348 tdeio_trash.cpp:510 tdeio_trash.cpp:522 +#, c-format +msgid "Malformed URL %1" +msgstr "URL sai dạng %1" + +#: tdeio_trash.cpp:115 +msgid "" +"The directory %1 does not exist anymore, so it is not possible to restore this " +"item to its original location. You can either recreate that directory and use " +"the restore operation again, or drag the item anywhere else to restore it." +msgstr "" +"Thư mục %1 không còn nữa, vì thế không thể phục hồi tập tin về vị trí gốc của " +"nó. Có thể tạo lại thư mục đó và thực hiện thao tác phục hồi lại lần nữa, hoặc " +"kéo nó tới một nơi nào đó để phục hồi." + +#: tdeio_trash.cpp:144 +msgid "This file is already in the trash bin." +msgstr "Tập tin này đã nằm trong thùng rác." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po index aeb1ecfb8cf..5cb77884eb0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdepasswd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdepasswd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po index 28dc3497f9e..ce39cbade5b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprint_part.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprint_part\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:11+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po index e486db52921..dbf59b4d52d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeprintfax.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprintfax\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 14:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,33 +17,34 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#: confsystem.cpp:50 +msgid "F&ax system:" +msgstr "Hê thống điện thư :" -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: confsystem.cpp:51 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" -#: confgeneral.cpp:41 -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" +#: confsystem.cpp:61 +msgid "Fax &server (if any):" +msgstr "Máy &phục vụ điện thư (nếu có):" -#: confgeneral.cpp:43 -msgid "&Company:" -msgstr "&Công ty:" +#: confsystem.cpp:62 +msgid "&Fax/Modem device:" +msgstr "Thiết &bị điện thư/điều giải:" -#: confgeneral.cpp:45 -msgid "N&umber:" -msgstr "&Số :" +#: confsystem.cpp:65 +msgid "Standard Modem Port" +msgstr "Cổng bộ điều giải chuẩn" -#: confgeneral.cpp:48 -msgid "Replace international prefix '+' with:" -msgstr "Thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:" +#: confsystem.cpp:67 +#, c-format +msgid "Serial Port #%1" +msgstr "Cổng nối tiếp %1" + +#: confsystem.cpp:68 +msgid "Other" +msgstr "Khác" #: conffilters.cpp:42 msgid "Mime Type" @@ -77,37 +78,68 @@ msgstr "Đem bộ lọc xuống" msgid "Empty parameters." msgstr "Tham số rỗng" -#: configdlg.cpp:34 -msgid "Personal" -msgstr "Cá nhân" +#. i18n: file tdeprintfaxui.rc line 10 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Fa&x" +msgstr "&Điện thư" -#: configdlg.cpp:34 -msgid "Personal Settings" -msgstr "Thiết lập cá nhân" +#: main.cpp:33 +msgid "A small fax utility to be used with tdeprint." +msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn tdeprint." -#: configdlg.cpp:37 -msgid "Page setup" -msgstr "Thiết lập trang" +#: main.cpp:39 +msgid "Phone number to fax to" +msgstr "Số điện thoại cho đó cần điện thư" -#: configdlg.cpp:37 -msgid "Page Setup" -msgstr "Thiết lập trang" +#: main.cpp:40 +msgid "Send fax immediately" +msgstr "Gởi ngay điện thư" -#: configdlg.cpp:40 -msgid "System" -msgstr "Hệ thống" +#: main.cpp:41 +msgid "Exit after sending" +msgstr "Thoát sau khi gởi" -#: configdlg.cpp:40 -msgid "Fax System Selection" -msgstr "Chọn hệ thống điện thư" +#: main.cpp:42 +msgid "File to fax (added to the file list)" +msgstr "Tập tin cần điện thư (được thêm vào danh sách tập tin)" -#: configdlg.cpp:43 -msgid "Filters" -msgstr "Lọc" +#: main.cpp:50 +#, fuzzy +msgid "TDEPrintFax" +msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE" -#: configdlg.cpp:43 -msgid "Filters Configuration" -msgstr "Cấu hình bộ lọc" +#: faxab.cpp:41 tdeprintfax.cpp:88 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: faxab.cpp:42 tdeprintfax.cpp:87 tdeprintfax.cpp:562 +msgid "Fax Number" +msgstr "Số điện thư" + +#: faxab.cpp:44 +msgid "Entries:" +msgstr "Mục nhập:" + +#: faxab.cpp:47 +msgid "&Edit Addressbook" +msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ" + +#: faxab.cpp:150 +msgid "No fax number found in your address book." +msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn." + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: conffax.cpp:43 msgid "High (204x196 dpi)" @@ -137,6 +169,59 @@ msgstr "Độ &phân giải:" msgid "&Paper size:" msgstr "Cỡ &giấy:" +#: filterdlg.cpp:31 +msgid "Filter Parameters" +msgstr "Tham số lọc" + +#: filterdlg.cpp:37 +msgid "MIME type:" +msgstr "Kiểu MIME:" + +#: filterdlg.cpp:38 +msgid "Command:" +msgstr "Lệnh:" + +#: faxctrl.cpp:387 +msgid "Converting input files to PostScript" +msgstr "Đang chuyển đổi các tập tin nhập sang dạng thức PostScript..." + +#: faxctrl.cpp:462 +msgid "Sending fax to %1 (%2)" +msgstr "Đang gởi điện thư cho %1 (%2)..." + +#: faxctrl.cpp:467 +#, c-format +msgid "Sending to fax using: %1" +msgstr "Đang gởi cho máy điện thư bằng: %1..." + +#: faxctrl.cpp:471 +msgid "Sending fax to %1..." +msgstr "Đang gởi điện thư cho %1..." + +#: faxctrl.cpp:482 +msgid "Skipping %1..." +msgstr "Đang bỏ qua %1..." + +#: faxctrl.cpp:500 +msgid "Filtering %1..." +msgstr "Đang lọc %1..." + +#: faxctrl.cpp:618 +msgid "Fax log" +msgstr "Bản ghi điện thư" + +#: faxctrl.cpp:620 +msgid "Fax Log" +msgstr "Bản ghi điện thư" + +#: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659 +msgid "TDEPrint Fax Tool Log" +msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE" + +#: faxctrl.cpp:664 +msgid "Cannot open file for writing." +msgstr "Không thể mở tập tin để ghi." + #: tdeprintfax.cpp:74 msgid "Move up" msgstr "Đem lên" @@ -149,14 +234,6 @@ msgstr "Đem xuống" msgid "F&iles:" msgstr "Tập t&in:" -#: faxab.cpp:42 tdeprintfax.cpp:87 tdeprintfax.cpp:562 -msgid "Fax Number" -msgstr "Số điện thư" - -#: faxab.cpp:41 tdeprintfax.cpp:88 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - #: tdeprintfax.cpp:89 msgid "Enterprise" msgstr "Xí nghiệp" @@ -286,130 +363,53 @@ msgstr "Xí nghi&ệp:" msgid "Invalid fax number." msgstr "Số điiện thư không hợp lệ." -#: faxctrl.cpp:387 -msgid "Converting input files to PostScript" -msgstr "Đang chuyển đổi các tập tin nhập sang dạng thức PostScript..." - -#: faxctrl.cpp:462 -msgid "Sending fax to %1 (%2)" -msgstr "Đang gởi điện thư cho %1 (%2)..." - -#: faxctrl.cpp:467 -#, c-format -msgid "Sending to fax using: %1" -msgstr "Đang gởi cho máy điện thư bằng: %1..." - -#: faxctrl.cpp:471 -msgid "Sending fax to %1..." -msgstr "Đang gởi điện thư cho %1..." - -#: faxctrl.cpp:482 -msgid "Skipping %1..." -msgstr "Đang bỏ qua %1..." - -#: faxctrl.cpp:500 -msgid "Filtering %1..." -msgstr "Đang lọc %1..." - -#: faxctrl.cpp:618 -msgid "Fax log" -msgstr "Bản ghi điện thư" - -#: faxctrl.cpp:620 -msgid "Fax Log" -msgstr "Bản ghi điện thư" - -#: faxctrl.cpp:629 faxctrl.cpp:659 -msgid "TDEPrint Fax Tool Log" -msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE" - -#: faxctrl.cpp:664 -msgid "Cannot open file for writing." -msgstr "Không thể mở tập tin để ghi." - -#: faxab.cpp:44 -msgid "Entries:" -msgstr "Mục nhập:" - -#: faxab.cpp:47 -msgid "&Edit Addressbook" -msgstr "&Sửa đổi Sổ địa chỉ" - -#: faxab.cpp:150 -msgid "No fax number found in your address book." -msgstr "Không tìm thấy số điện thư trong sổ địa chỉ của bạn." - -#: filterdlg.cpp:31 -msgid "Filter Parameters" -msgstr "Tham số lọc" - -#: filterdlg.cpp:37 -msgid "MIME type:" -msgstr "Kiểu MIME:" - -#: filterdlg.cpp:38 -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" - -#. i18n: file tdeprintfaxui.rc line 10 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "Fa&x" -msgstr "&Điện thư" - -#: confsystem.cpp:50 -msgid "F&ax system:" -msgstr "Hê thống điện thư :" - -#: confsystem.cpp:51 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" +#: confgeneral.cpp:41 +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" -#: confsystem.cpp:61 -msgid "Fax &server (if any):" -msgstr "Máy &phục vụ điện thư (nếu có):" +#: confgeneral.cpp:43 +msgid "&Company:" +msgstr "&Công ty:" -#: confsystem.cpp:62 -msgid "&Fax/Modem device:" -msgstr "Thiết &bị điện thư/điều giải:" +#: confgeneral.cpp:45 +msgid "N&umber:" +msgstr "&Số :" -#: confsystem.cpp:65 -msgid "Standard Modem Port" -msgstr "Cổng bộ điều giải chuẩn" +#: confgeneral.cpp:48 +msgid "Replace international prefix '+' with:" +msgstr "Thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:" -#: confsystem.cpp:67 -#, c-format -msgid "Serial Port #%1" -msgstr "Cổng nối tiếp %1" +#: configdlg.cpp:34 +msgid "Personal" +msgstr "Cá nhân" -#: confsystem.cpp:68 -msgid "Other" -msgstr "Khác" +#: configdlg.cpp:34 +msgid "Personal Settings" +msgstr "Thiết lập cá nhân" -#: main.cpp:33 -msgid "A small fax utility to be used with tdeprint." -msgstr "Một tiện ích điện thư nhỏ để sử dụng với trình in ấn tdeprint." +#: configdlg.cpp:37 +msgid "Page setup" +msgstr "Thiết lập trang" -#: main.cpp:39 -msgid "Phone number to fax to" -msgstr "Số điện thoại cho đó cần điện thư" +#: configdlg.cpp:37 +msgid "Page Setup" +msgstr "Thiết lập trang" -#: main.cpp:40 -msgid "Send fax immediately" -msgstr "Gởi ngay điện thư" +#: configdlg.cpp:40 +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" -#: main.cpp:41 -msgid "Exit after sending" -msgstr "Thoát sau khi gởi" +#: configdlg.cpp:40 +msgid "Fax System Selection" +msgstr "Chọn hệ thống điện thư" -#: main.cpp:42 -msgid "File to fax (added to the file list)" -msgstr "Tập tin cần điện thư (được thêm vào danh sách tập tin)" +#: configdlg.cpp:43 +msgid "Filters" +msgstr "Lọc" -#: main.cpp:50 -#, fuzzy -msgid "TDEPrintFax" -msgstr "Bản ghi công cụ điện thư TDE" +#: configdlg.cpp:43 +msgid "Filters Configuration" +msgstr "Cấu hình bộ lọc" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #~ msgid "KdeprintFax" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po index 0ae781ef28c..6398f54ae7f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tderandr\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po index 9b2d4424f22..c9bd11908ba 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdescreensaver.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdescreensaver\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 15:08+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po index 13ff2ecbd44..f4251b6be8f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdestyle_keramik_config.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdestyle_keramik_config\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:56+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po index 84495ee6637..909d0106f1b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesu.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdesu\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:08+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po index 56bf4a5dbe0..7240e42de8c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdesud.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdesud\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:01+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po index 95087d3e59e..4d7f9ed87b8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdmconfig\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po index 4f4d4bfd98a..f09823054bb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdmgreet\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,202 +17,6 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: kgreeter.cpp:595 -msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn" - -#: kgreeter.cpp:596 -msgid "Failsafe" -msgstr "Phòng hư" - -#: kgreeter.cpp:671 -msgid " (previous)" -msgstr " (trước)" - -#: kgreeter.cpp:742 -msgid "" -"Your saved session type '%1' is not valid any more.\n" -"Please select a new one, otherwise 'default' will be used." -msgstr "" -"Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n" -"Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng." - -#: kgreeter.cpp:851 -msgid "Warning: this is an unsecured session" -msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật" - -#: kgreeter.cpp:853 -msgid "" -"This display requires no X authorization.\n" -"This means that anybody can connect to it,\n" -"open windows on it or intercept your input." -msgstr "" -"Bộ trình bày này không cần thiết khả năng xác thực X.\n" -"Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n" -"mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn." - -#: kgreeter.cpp:916 -msgid "L&ogin" -msgstr "&Đăng nhập" - -#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:919 -msgid "&Menu" -msgstr "&Trình đơn" - -#: kgreeter.cpp:949 kgreeter.cpp:1092 -msgid "Session &Type" -msgstr "&Kiểu phiên chạy" - -#: kgreeter.cpp:954 kgreeter.cpp:1104 -msgid "&Authentication Method" -msgstr "Phương ph&áp xác thực" - -#: kgreeter.cpp:959 kgreeter.cpp:1109 -msgid "&Remote Login" -msgstr "Đăng nhập từ &xa" - -#: kgreeter.cpp:1040 -msgid "Login Failed." -msgstr "Lỗi đăng nhập." - -#: themer/tdmthemer.cpp:71 -#, c-format -msgid "Cannot open theme file %1" -msgstr "Không thể mở tập tin sắc thái %1" - -#: themer/tdmthemer.cpp:75 -#, c-format -msgid "Cannot parse theme file %1" -msgstr "Không thể phân tách tập tin sắc thái %1" - -#: themer/tdmlabel.cpp:214 -msgid "Language" -msgstr "Ngôn ngữ" - -#: themer/tdmlabel.cpp:215 -msgid "Session Type" -msgstr "Kiểu phiên chạy" - -#: themer/tdmlabel.cpp:216 -msgid "Menu" -msgstr "Trình đơn" - -#: themer/tdmlabel.cpp:217 -msgid "&Administration" -msgstr "" - -#: themer/tdmlabel.cpp:218 -msgid "Disconnect" -msgstr "Ngắt kết nối" - -#: themer/tdmlabel.cpp:220 -#, fuzzy -msgid "Power Off" -msgstr "Tắt điện" - -#: themer/tdmlabel.cpp:221 -msgid "Suspend" -msgstr "Ngưng" - -#: themer/tdmlabel.cpp:222 -msgid "Reboot" -msgstr "Khởi động lại" - -#: themer/tdmlabel.cpp:223 -msgid "XDMCP Chooser" -msgstr "Bộ chọn XDMCP" - -#: themer/tdmlabel.cpp:225 -msgid "Caps Lock is enabled." -msgstr "" - -#: themer/tdmlabel.cpp:226 -#, c-format -msgid "User %s will login in %d seconds" -msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây" - -#: themer/tdmlabel.cpp:227 -#, c-format -msgid "Welcome to %h" -msgstr "Chào mừng bạn vào %h" - -#: themer/tdmlabel.cpp:228 -msgid "Username:" -msgstr "Tên người dùng:" - -#: themer/tdmlabel.cpp:229 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu :" - -#: themer/tdmlabel.cpp:230 -msgid "Domain:" -msgstr "" - -#: themer/tdmlabel.cpp:231 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" - -#: themer/tdmlabel.cpp:270 -#, no-c-format -msgid "" -"_: date format\n" -"%a %d %B" -msgstr "%a %d %B" - -#: krootimage.cpp:38 -msgid "Fancy desktop background for tdm" -msgstr "Nền màn hình đẹp cho TDM" - -#: krootimage.cpp:43 -msgid "Name of the configuration file" -msgstr "Tên của tập tin cấu hình" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: krootimage.cpp:121 -msgid "KRootImage" -msgstr "KRootImage" - -#: kchooser.cpp:57 -msgid "&Local Login" -msgstr "Đăng nhập &cục bộ" - -#: kchooser.cpp:61 -msgid "XDMCP Host Menu" -msgstr "Trình đơn máy XDMCP" - -#: kchooser.cpp:66 -msgid "Hostname" -msgstr "Tên máy" - -#: kchooser.cpp:68 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - -#: kchooser.cpp:76 -msgid "Hos&t:" -msgstr "Má&y:" - -#: kchooser.cpp:77 -msgid "A&dd" -msgstr "Th&êm" - -#: kchooser.cpp:85 -msgid "&Accept" -msgstr "Ch&ấp nhận" - -#: kchooser.cpp:87 -msgid "&Refresh" -msgstr "Cậ&p nhật" - -#: kchooser.cpp:177 -msgid "<unknown>" -msgstr "<không rõ>" - -#: kchooser.cpp:215 -#, c-format -msgid "Unknown host %1" -msgstr "Không biết máy %1" - #: tdmshutdown.cpp:97 msgid "Root authorization required." msgstr "Cần thiết giành quyền người chủ." @@ -514,6 +318,51 @@ msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « msgid "Changing authentication token" msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..." +#: kchooser.cpp:57 +msgid "&Local Login" +msgstr "Đăng nhập &cục bộ" + +#: kchooser.cpp:61 +msgid "XDMCP Host Menu" +msgstr "Trình đơn máy XDMCP" + +#: kchooser.cpp:66 +msgid "Hostname" +msgstr "Tên máy" + +#: kchooser.cpp:68 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" + +#: kchooser.cpp:76 +msgid "Hos&t:" +msgstr "Má&y:" + +#: kchooser.cpp:77 +msgid "A&dd" +msgstr "Th&êm" + +#: kchooser.cpp:85 +msgid "&Accept" +msgstr "Ch&ấp nhận" + +#: kchooser.cpp:87 +msgid "&Refresh" +msgstr "Cậ&p nhật" + +#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:919 +msgid "&Menu" +msgstr "&Trình đơn" + +#: kchooser.cpp:177 +msgid "<unknown>" +msgstr "<không rõ>" + +#: kchooser.cpp:215 +#, c-format +msgid "Unknown host %1" +msgstr "Không biết máy %1" + #: kfdialog.cpp:167 msgid "Question" msgstr "" @@ -545,6 +394,85 @@ msgid "" "X login on %1" msgstr "Việc đăng nhập X trên %1" +#: krootimage.cpp:38 +msgid "Fancy desktop background for tdm" +msgstr "Nền màn hình đẹp cho TDM" + +#: krootimage.cpp:43 +msgid "Name of the configuration file" +msgstr "Tên của tập tin cấu hình" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: krootimage.cpp:121 +msgid "KRootImage" +msgstr "KRootImage" + +#: kconsole.cpp:75 +msgid "Cannot open console" +msgstr "Không thể mở bàn điều khiển" + +#: kconsole.cpp:159 +msgid "" +"\n" +"*** Cannot open console log source ***" +msgstr "" +"\n" +"••• Không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••" + +#: kgreeter.cpp:595 +msgid "Custom" +msgstr "Tự chọn" + +#: kgreeter.cpp:596 +msgid "Failsafe" +msgstr "Phòng hư" + +#: kgreeter.cpp:671 +msgid " (previous)" +msgstr " (trước)" + +#: kgreeter.cpp:742 +msgid "" +"Your saved session type '%1' is not valid any more.\n" +"Please select a new one, otherwise 'default' will be used." +msgstr "" +"Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n" +"Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng." + +#: kgreeter.cpp:851 +msgid "Warning: this is an unsecured session" +msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật" + +#: kgreeter.cpp:853 +msgid "" +"This display requires no X authorization.\n" +"This means that anybody can connect to it,\n" +"open windows on it or intercept your input." +msgstr "" +"Bộ trình bày này không cần thiết khả năng xác thực X.\n" +"Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n" +"mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn." + +#: kgreeter.cpp:916 +msgid "L&ogin" +msgstr "&Đăng nhập" + +#: kgreeter.cpp:949 kgreeter.cpp:1092 +msgid "Session &Type" +msgstr "&Kiểu phiên chạy" + +#: kgreeter.cpp:954 kgreeter.cpp:1104 +msgid "&Authentication Method" +msgstr "Phương ph&áp xác thực" + +#: kgreeter.cpp:959 kgreeter.cpp:1109 +msgid "&Remote Login" +msgstr "Đăng nhập từ &xa" + +#: kgreeter.cpp:1040 +msgid "Login Failed." +msgstr "Lỗi đăng nhập." + #: kgdialog.cpp:62 msgid "Sw&itch User" msgstr "Chuyển đổ&i người dùng" @@ -571,17 +499,89 @@ msgid "" "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" -#: kconsole.cpp:75 -msgid "Cannot open console" -msgstr "Không thể mở bàn điều khiển" +#: themer/tdmlabel.cpp:214 +msgid "Language" +msgstr "Ngôn ngữ" -#: kconsole.cpp:159 -msgid "" -"\n" -"*** Cannot open console log source ***" +#: themer/tdmlabel.cpp:215 +msgid "Session Type" +msgstr "Kiểu phiên chạy" + +#: themer/tdmlabel.cpp:216 +msgid "Menu" +msgstr "Trình đơn" + +#: themer/tdmlabel.cpp:217 +msgid "&Administration" msgstr "" -"\n" -"••• Không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••" + +#: themer/tdmlabel.cpp:218 +msgid "Disconnect" +msgstr "Ngắt kết nối" + +#: themer/tdmlabel.cpp:220 +#, fuzzy +msgid "Power Off" +msgstr "Tắt điện" + +#: themer/tdmlabel.cpp:221 +msgid "Suspend" +msgstr "Ngưng" + +#: themer/tdmlabel.cpp:222 +msgid "Reboot" +msgstr "Khởi động lại" + +#: themer/tdmlabel.cpp:223 +msgid "XDMCP Chooser" +msgstr "Bộ chọn XDMCP" + +#: themer/tdmlabel.cpp:225 +msgid "Caps Lock is enabled." +msgstr "" + +#: themer/tdmlabel.cpp:226 +#, c-format +msgid "User %s will login in %d seconds" +msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây" + +#: themer/tdmlabel.cpp:227 +#, c-format +msgid "Welcome to %h" +msgstr "Chào mừng bạn vào %h" + +#: themer/tdmlabel.cpp:228 +msgid "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" + +#: themer/tdmlabel.cpp:229 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu :" + +#: themer/tdmlabel.cpp:230 +msgid "Domain:" +msgstr "" + +#: themer/tdmlabel.cpp:231 +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập" + +#: themer/tdmlabel.cpp:270 +#, no-c-format +msgid "" +"_: date format\n" +"%a %d %B" +msgstr "%a %d %B" + +#: themer/tdmthemer.cpp:71 +#, c-format +msgid "Cannot open theme file %1" +msgstr "Không thể mở tập tin sắc thái %1" + +#: themer/tdmthemer.cpp:75 +#, c-format +msgid "Cannot parse theme file %1" +msgstr "Không thể phân tách tập tin sắc thái %1" #~ msgid "You have got caps lock on." #~ msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po index aa5453bfde2..cda64fa9260 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/trashapplet.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: trashapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:27+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po index 428f20ee314..d24455bf43b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po index 150f3e9e31f..aeca8aefb01 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_clients.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin_clients\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:38+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,29 +16,17 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: quartz/quartz.cpp:513 -msgid "Quartz" -msgstr "Thạch anh" +#: laptop/laptopclient.cpp:353 +msgid "Laptop" +msgstr "Xách tay" -#: b2/config/config.cpp:41 quartz/config/config.cpp:40 -msgid "Draw window frames using &titlebar colors" -msgstr "&Vẽ khung cửa sổ dùng màu thanh tiêu đề" +#: web/Web.cpp:53 +msgid "Web" +msgstr "Web" -#: quartz/config/config.cpp:42 -msgid "" -"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar " -"colors; otherwise, they are drawn using normal border colors instead." +#: default/kdedefault.cpp:746 +msgid "KDE2" msgstr "" -"Khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ vẽ " -"chúng bằng màu thông thường." - -#: quartz/config/config.cpp:45 -msgid "Quartz &extra slim" -msgstr "&Rất mỏng thạch anh" - -#: quartz/config/config.cpp:47 -msgid "Quartz window decorations with extra-small title bar." -msgstr "Trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng." #: default/config/config.cpp:40 msgid "Draw titlebar &stipple effect" @@ -75,172 +63,6 @@ msgstr "" "Khi chọn, sẽ vẽ các trang trí với dải màu cho các màn hình nhiều màu; nếu không " "sẽ không vẽ dải màu." -#: default/kdedefault.cpp:746 -msgid "KDE2" -msgstr "" - -#: modernsystem/modernsys.cpp:383 -msgid "Modern System" -msgstr "Hệ thống mới" - -#: modernsystem/config/config.cpp:40 -msgid "&Show window resize handle" -msgstr "&Hiển thị điều khiển thay đổi kích thước" - -#: modernsystem/config/config.cpp:42 -msgid "" -"When selected, all windows are drawn with a resize handle at the lower right " -"corner. This makes window resizing easier, especially for trackballs and other " -"mouse replacements on laptops." -msgstr "" -"Khi chọn, mọi cửa sổ sẽ được vẽ với một điều khiển thay đổi kích thước ở góc " -"phải bên dưới. Nó giúp thay đổi kích thước dễ dàng hơn, đặc biệt cho quả cầu " -"xoay và các thiết bị thay thế chuột khác trên máy tính xách tay." - -#: modernsystem/config/config.cpp:52 -msgid "Here you can change the size of the resize handle." -msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển." - -#: modernsystem/config/config.cpp:61 -msgid "Small" -msgstr "Nhỏ" - -#: modernsystem/config/config.cpp:63 -msgid "Medium" -msgstr "Vừa" - -#: modernsystem/config/config.cpp:65 -msgid "Large" -msgstr "Lớn" - -#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:12 -msgid "Installs a KWM theme" -msgstr "Cài đặt một sắc thái KWM" - -#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:16 -msgid "Path to a theme config file" -msgstr "Đường dẫn tới tập tin cấu hình sắc thái" - -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:260 -msgid "<center><b>KWMTheme</b></center>" -msgstr "<center><b>KWMTheme</b></center>" - -#: b2/b2client.cpp:347 keramik/keramik.cpp:1053 -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:292 -msgid "Menu" -msgstr "Thực đơn" - -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:301 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765 -msgid "Sticky" -msgstr "Dính" - -#: b2/b2client.cpp:350 keramik/keramik.cpp:1086 -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:312 -msgid "Minimize" -msgstr "Thu nhỏ" - -#: b2/b2client.cpp:350 b2/b2client.cpp:847 keramik/keramik.cpp:1095 -#: keramik/keramik.cpp:1439 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:320 -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:775 -msgid "Maximize" -msgstr "Phóng đại" - -#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765 -msgid "Unsticky" -msgstr "Bỏ dính" - -#: redmond/redmond.cpp:353 -msgid "Redmond" -msgstr "Redmond" - -#: plastik/plastikclient.cpp:56 -msgid "Plastik" -msgstr "Plastik" - -#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065 -#: keramik/keramik.cpp:1451 -msgid "Not on all desktops" -msgstr "Không trên mọi màn hình" - -#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065 -#: keramik/keramik.cpp:1451 -msgid "On all desktops" -msgstr "Trên mọi màn hình" - -#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132 -#: keramik/keramik.cpp:1462 -msgid "Unshade" -msgstr "Bỏ che" - -#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132 -#: keramik/keramik.cpp:1462 -msgid "Shade" -msgstr "Che" - -#: b2/b2client.cpp:353 -msgid "Resize" -msgstr "Đổi cỡ" - -#: b2/b2client.cpp:391 -msgid "<b><center>B II preview</center></b>" -msgstr "<b><center>Trong xem trước II</center></b>" - -#: b2/config/config.cpp:43 -msgid "" -"When selected, the window borders are drawn using the titlebar colors; " -"otherwise, they are drawn using normal border colors." -msgstr "" -"Khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không " -"chúng được vẽ bằng các màu thông thường." - -#: b2/config/config.cpp:49 -msgid "Draw &resize handle" -msgstr "Vẽ điều &khiển thay đổi cỡ" - -#: b2/config/config.cpp:51 -msgid "" -"When selected, decorations are drawn with a \"grab handle\" in the bottom right " -"corner of the windows; otherwise, no grab handle is drawn." -msgstr "" -"Khi chọn, các trang trí sẽ được vẽ bằng một \"điều khiển chộp lấy\" ở góc phải " -"của cửa sổ; nếu không, sẽ không vẽ điều khiển đó." - -#: b2/config/config.cpp:56 -msgid "Actions Settings" -msgstr "Thiết lập hành động" - -#: b2/config/config.cpp:58 -msgid "Double click on menu button:" -msgstr "Nháy kép lên nút thực đơn:" - -#: b2/config/config.cpp:60 -msgid "Do Nothing" -msgstr "Không làm gì" - -#: b2/config/config.cpp:61 -msgid "Minimize Window" -msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" - -#: b2/config/config.cpp:62 -msgid "Shade Window" -msgstr "Che cửa sổ" - -#: b2/config/config.cpp:63 -msgid "Close Window" -msgstr "Đóng cửa sổ" - -#: b2/config/config.cpp:66 -msgid "" -"An action can be associated to a double click of the menu button. Leave it to " -"none if in doubt." -msgstr "" -"Có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu " -"không biết chọn gì." - -#: web/Web.cpp:53 -msgid "Web" -msgstr "Web" - #. i18n: file ./plastik/config/configdialog.ui line 16 #: rc.cpp:3 #, no-c-format @@ -374,6 +196,184 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này nếu muốn vẽ thanh chộp dưới các cửa sổ. Khi tùy chọn không " "được dùng thì chỉ vẽ các đường biên nhỏ." +#: plastik/plastikclient.cpp:56 +msgid "Plastik" +msgstr "Plastik" + +#: b2/b2client.cpp:347 keramik/keramik.cpp:1053 +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:292 +msgid "Menu" +msgstr "Thực đơn" + +#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065 +#: keramik/keramik.cpp:1451 +msgid "Not on all desktops" +msgstr "Không trên mọi màn hình" + +#: b2/b2client.cpp:349 b2/b2client.cpp:835 keramik/keramik.cpp:1065 +#: keramik/keramik.cpp:1451 +msgid "On all desktops" +msgstr "Trên mọi màn hình" + +#: b2/b2client.cpp:350 keramik/keramik.cpp:1086 +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:312 +msgid "Minimize" +msgstr "Thu nhỏ" + +#: b2/b2client.cpp:350 b2/b2client.cpp:847 keramik/keramik.cpp:1095 +#: keramik/keramik.cpp:1439 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:320 +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:775 +msgid "Maximize" +msgstr "Phóng đại" + +#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132 +#: keramik/keramik.cpp:1462 +msgid "Unshade" +msgstr "Bỏ che" + +#: b2/b2client.cpp:352 b2/b2client.cpp:880 keramik/keramik.cpp:1132 +#: keramik/keramik.cpp:1462 +msgid "Shade" +msgstr "Che" + +#: b2/b2client.cpp:353 +msgid "Resize" +msgstr "Đổi cỡ" + +#: b2/b2client.cpp:391 +msgid "<b><center>B II preview</center></b>" +msgstr "<b><center>Trong xem trước II</center></b>" + +#: b2/config/config.cpp:41 quartz/config/config.cpp:40 +msgid "Draw window frames using &titlebar colors" +msgstr "&Vẽ khung cửa sổ dùng màu thanh tiêu đề" + +#: b2/config/config.cpp:43 +msgid "" +"When selected, the window borders are drawn using the titlebar colors; " +"otherwise, they are drawn using normal border colors." +msgstr "" +"Khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không " +"chúng được vẽ bằng các màu thông thường." + +#: b2/config/config.cpp:49 +msgid "Draw &resize handle" +msgstr "Vẽ điều &khiển thay đổi cỡ" + +#: b2/config/config.cpp:51 +msgid "" +"When selected, decorations are drawn with a \"grab handle\" in the bottom right " +"corner of the windows; otherwise, no grab handle is drawn." +msgstr "" +"Khi chọn, các trang trí sẽ được vẽ bằng một \"điều khiển chộp lấy\" ở góc phải " +"của cửa sổ; nếu không, sẽ không vẽ điều khiển đó." + +#: b2/config/config.cpp:56 +msgid "Actions Settings" +msgstr "Thiết lập hành động" + +#: b2/config/config.cpp:58 +msgid "Double click on menu button:" +msgstr "Nháy kép lên nút thực đơn:" + +#: b2/config/config.cpp:60 +msgid "Do Nothing" +msgstr "Không làm gì" + +#: b2/config/config.cpp:61 +msgid "Minimize Window" +msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" + +#: b2/config/config.cpp:62 +msgid "Shade Window" +msgstr "Che cửa sổ" + +#: b2/config/config.cpp:63 +msgid "Close Window" +msgstr "Đóng cửa sổ" + +#: b2/config/config.cpp:66 +msgid "" +"An action can be associated to a double click of the menu button. Leave it to " +"none if in doubt." +msgstr "" +"Có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu " +"không biết chọn gì." + +#: quartz/config/config.cpp:42 +msgid "" +"When selected, the window decoration borders are drawn using the titlebar " +"colors; otherwise, they are drawn using normal border colors instead." +msgstr "" +"Khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ vẽ " +"chúng bằng màu thông thường." + +#: quartz/config/config.cpp:45 +msgid "Quartz &extra slim" +msgstr "&Rất mỏng thạch anh" + +#: quartz/config/config.cpp:47 +msgid "Quartz window decorations with extra-small title bar." +msgstr "Trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng." + +#: quartz/quartz.cpp:513 +msgid "Quartz" +msgstr "Thạch anh" + +#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:12 +msgid "Installs a KWM theme" +msgstr "Cài đặt một sắc thái KWM" + +#: kwmtheme/cli_installer/main.cpp:16 +msgid "Path to a theme config file" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin cấu hình sắc thái" + +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:260 +msgid "<center><b>KWMTheme</b></center>" +msgstr "<center><b>KWMTheme</b></center>" + +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:301 kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765 +msgid "Sticky" +msgstr "Dính" + +#: kwmtheme/kwmthemeclient.cpp:765 +msgid "Unsticky" +msgstr "Bỏ dính" + +#: modernsystem/modernsys.cpp:383 +msgid "Modern System" +msgstr "Hệ thống mới" + +#: modernsystem/config/config.cpp:40 +msgid "&Show window resize handle" +msgstr "&Hiển thị điều khiển thay đổi kích thước" + +#: modernsystem/config/config.cpp:42 +msgid "" +"When selected, all windows are drawn with a resize handle at the lower right " +"corner. This makes window resizing easier, especially for trackballs and other " +"mouse replacements on laptops." +msgstr "" +"Khi chọn, mọi cửa sổ sẽ được vẽ với một điều khiển thay đổi kích thước ở góc " +"phải bên dưới. Nó giúp thay đổi kích thước dễ dàng hơn, đặc biệt cho quả cầu " +"xoay và các thiết bị thay thế chuột khác trên máy tính xách tay." + +#: modernsystem/config/config.cpp:52 +msgid "Here you can change the size of the resize handle." +msgstr "Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển." + +#: modernsystem/config/config.cpp:61 +msgid "Small" +msgstr "Nhỏ" + +#: modernsystem/config/config.cpp:63 +msgid "Medium" +msgstr "Vừa" + +#: modernsystem/config/config.cpp:65 +msgid "Large" +msgstr "Lớn" + #: keramik/keramik.cpp:965 msgid "<center><b>Keramik preview</b></center>" msgstr "<center><b>Xem trước Keramik</b></center>" @@ -386,9 +386,9 @@ msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác" msgid "Keep Below Others" msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác" -#: laptop/laptopclient.cpp:353 -msgid "Laptop" -msgstr "Xách tay" +#: redmond/redmond.cpp:353 +msgid "Redmond" +msgstr "Redmond" #~ msgid "TDE2" #~ msgstr "TDE2" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po index 0a349f71a8b..8c15bfc2376 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/twin_lib.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: twin_lib\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-11 16:48+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po index 6e1c4588d47..c73f08b09f6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/useraccount.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: useraccount\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 17:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/blinken.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/blinken.po index 680cd99fa5b..8bd13680229 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/blinken.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/blinken.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: blinken\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-08 11:18+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/keduca.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/keduca.po index a78072a1a07..efb9b69158d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/keduca.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/keduca.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: keduca\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-02 15:41+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,218 +16,136 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Trần Thế Trung" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "tttrung@hotmail.com" - -#: kcontrolheader.cpp:30 -msgid "Document Information" -msgstr "Thông tin Tài liệu" - -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 119 -#: kcontrolheader.cpp:77 rc.cpp:98 -#, no-c-format -msgid "Description and rules of the project." -msgstr "Miêu tả và luật lệ của dự án." - -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 129 -#: kcontrolheader.cpp:83 rc.cpp:101 -#, no-c-format -msgid "Description" -msgstr "Miêu tả" - -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 173 -#: kcontrolheader.cpp:97 rc.cpp:113 -#, no-c-format -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu:" - -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 224 -#: kcontrolheader.cpp:110 rc.cpp:116 -#, no-c-format -msgid "Level:" -msgstr "Mức độ:" - -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 151 -#: kcontrolheader.cpp:119 rc.cpp:107 -#, no-c-format -msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ:" +#: keducabuilder/main.cpp:26 +msgid "Form-based tests and exams builder" +msgstr "Trình tạo dựng kiểm tra học vấn dựa trên điền vào đơn" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 162 -#: kcontrolheader.cpp:128 rc.cpp:110 -#, no-c-format -msgid "Category:" -msgstr "Thể loại:" +#: keduca/main.cpp:30 keducabuilder/main.cpp:31 +msgid "File to load" +msgstr "Tập tin để tải" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 140 -#: kcontrolheader.cpp:140 rc.cpp:104 -#, no-c-format -msgid "Title:" -msgstr "Tiêu đề:" +#: keducabuilder/main.cpp:37 +msgid "KEducaBuilder" +msgstr "Trình tạo dựng Kiểm tra Học vấn KEduca" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 252 -#: kcontrolheader.cpp:148 rc.cpp:119 -#, no-c-format -msgid "Picture" -msgstr "Hình" +#: keduca/main.cpp:39 keducabuilder/main.cpp:40 +msgid "Original Author" +msgstr "Tác giả Gốc" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 263 -#: kcontrolheader.cpp:158 rc.cpp:122 -#, no-c-format -msgid "Default picture:" -msgstr "Hình mặc định:" +#: keduca/main.cpp:40 keducabuilder/main.cpp:41 +msgid "Maintainer 2002-2004" +msgstr "Bảo trì 2002-2004" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 281 -#: kcontrolheader.cpp:166 rc.cpp:125 -#, no-c-format -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" +#: keduca/main.cpp:42 keducabuilder/main.cpp:42 +msgid "Various fixes and cleanups" +msgstr "Nhiều sửa chữa và dọn dẹp" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 318 -#: kcontrolheader.cpp:184 rc.cpp:131 -#, no-c-format -msgid "Web page:" -msgstr "Trang mạng:" +#: keduca/main.cpp:44 keducabuilder/main.cpp:43 +msgid "Icons" +msgstr "Biểu tượng" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 329 -#: kcontrolheader.cpp:190 rc.cpp:134 -#, no-c-format -msgid "Email:" -msgstr "Thư điện tử:" +#: keducabuilder/keducaeditorstartdialog.cpp:109 +#: libkeduca/kgallerydialog.cpp:182 +msgid "You need to specify the file to open!" +msgstr "Bạn cần chỉ rõ tập tin cần mở!" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 292 -#: kcontrolheader.cpp:196 rc.cpp:128 -#, no-c-format -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:56 +msgid "Modify Question" +msgstr "Sửa Câu hỏi" -#: kcontrolheader.cpp:340 -msgid "Computers" -msgstr "Máy tính" +#: keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:59 +msgid "Add Questions" +msgstr "Thêm Câu hỏi" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 206 -#: kcontrolheader.cpp:346 keducabuilder.cpp:487 rc.cpp:28 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 592 +#: keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:95 keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:121 +#: keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:183 keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:220 +#: rc.cpp:74 #, no-c-format -msgid "Test" -msgstr "Kiểm tra" +msgid "True" +msgstr "Đúng" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 211 -#: kcontrolheader.cpp:347 rc.cpp:31 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 587 +#: keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:95 keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:121 +#: rc.cpp:71 #, no-c-format -msgid "Test with Question Points" -msgstr "Kiểm tra với Điểm cho Câu hỏi" +msgid "False" +msgstr "Sai" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 216 -#: kcontrolheader.cpp:348 rc.cpp:34 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 696 +#: keducabuilder/kcontroladdedit.cpp:108 rc.cpp:89 #, no-c-format -msgid "Test with Answers Points" -msgstr "Kiểm tra với Điểm cho Câu trả lời" - -#: kcontrolheader.cpp:349 -msgid "Slidershow" -msgstr "Chiếu lướt" - -#: kcontrolheader.cpp:350 -msgid "Exam" -msgstr "Thi" - -#: kcontrolheader.cpp:351 -msgid "Psychotechnic Test" -msgstr "Kiểm tra Tâm lý kỹ thuật" - -#: kcontrolheader.cpp:354 -msgid "Easy" -msgstr "Dễ" - -#: kcontrolheader.cpp:355 -msgid "Normal" -msgstr "Trung bình" - -#: kcontrolheader.cpp:356 -msgid "Expert" -msgstr "Chuyên gia" - -#: kcontrolheader.cpp:357 -msgid "Supreme" -msgstr "Siêu đẳng" +msgid "&Add" +msgstr "&Thêm" -#: keducabuilder.cpp:116 +#: keduca/keduca.cpp:67 keducabuilder/keducabuilder.cpp:116 msgid "Open &Gallery..." msgstr "Mở &Trưng bày...." -#: keducabuilder.cpp:121 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:121 msgid "Document Info" msgstr "Thông tin Tài liệu" -#: keducabuilder.cpp:124 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:124 msgid "&Add..." msgstr "&Thêm..." -#: keducabuilder.cpp:125 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:125 msgid "&Edit..." msgstr "&Soạn..." -#: keducabuilder.cpp:127 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:127 msgid "&Up" msgstr "&Lên" -#: keducabuilder.cpp:128 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:128 msgid "&Down" msgstr "&Xuống" -#: keducabuilder.cpp:139 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:139 msgid "Welcome To KEduca!" msgstr "Chào mừng bạn đến với KEduca!" -#: keducabuilder.cpp:140 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:140 msgid "" "Add a new Question by using the Edit Menu or by choosing one of the icons " "above." msgstr "" "Thêm Câu hỏi mới bằng cách dùng Thực đơn Soạn hoặc chọn một biểu tượng ở trên." -#: keducabuilder.cpp:151 +#: keduca/keduca.cpp:76 keducabuilder/keducabuilder.cpp:151 msgid "Open Educa File" msgstr "Mở Tập tin Educa" -#: keducabuilder.cpp:192 +#: keduca/kgroupeduca.cpp:25 keducabuilder/keducabuilder.cpp:192 msgid "Answers" msgstr "Trả lời" -#: keducabuilder.cpp:222 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:222 msgid "Question Image" msgstr "Hình Câu hỏi" -#: keducabuilder.cpp:228 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:228 msgid "Question point" msgstr "Điểm Câu hỏi" -#: keducabuilder.cpp:234 +#: keduca/keducaview.cpp:459 keducabuilder/keducabuilder.cpp:234 msgid "Time" msgstr "Thời gian" -#: keducabuilder.cpp:236 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:236 msgid " seconds</p>" msgstr " giây</p>" -#: keducabuilder.cpp:241 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:241 msgid "Tip" msgstr "Gợi ý" -#: keducabuilder.cpp:249 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:249 msgid "Explain" msgstr "Giải thích" -#: keducabuilder.cpp:286 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:286 msgid "" "The document \"%1\" has been modified.\n" "Do you want to save it?" @@ -235,19 +153,19 @@ msgstr "" "Tài liệu \"%1\" đã bị thay đổi.\n" "Bạn có muốn lưu nó không?" -#: keducabuilder.cpp:288 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:288 msgid "Save Document?" msgstr "Lưu Tài liệu?" -#: keducabuilder.cpp:409 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:409 msgid "Compress the file" msgstr "Nén tập tin" -#: keducabuilder.cpp:413 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:413 msgid "Save Document As" msgstr "Lưu Tài liệu Là" -#: keducabuilder.cpp:450 +#: keduca/keducaview.cpp:181 keducabuilder/keducabuilder.cpp:450 msgid "" "A document with this name already exists.\n" "Do you want to overwrite it?" @@ -255,11 +173,11 @@ msgstr "" "Một tài liệu có cùng tên đã tồn tại.\n" "Bạn có muốn ghi đè lên nó không?" -#: keducabuilder.cpp:452 +#: keduca/keducaview.cpp:183 keducabuilder/keducabuilder.cpp:452 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" -#: keducabuilder.cpp:462 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:462 msgid "" "If you want to share this document, it is better to copy the images to the same " "folder as the document.\n" @@ -269,20 +187,27 @@ msgstr "" "tài liệu.\n" "Bạn có muốn sao chép hình không?" -#: keducabuilder.cpp:464 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:464 msgid "Copy Images" msgstr "Sao chép Hình ảnh" -#: keducabuilder.cpp:464 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:464 msgid "Do Not Copy" msgstr "Đừng Sao chép" -#: keducabuilder.cpp:488 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 206 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:346 keducabuilder/keducabuilder.cpp:487 +#: rc.cpp:34 +#, no-c-format +msgid "Test" +msgstr "Kiểm tra" + +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:488 #, c-format msgid "Print %1" msgstr "In %1" -#: keducabuilder.cpp:536 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:536 msgid "" "Unable to save file.\n" "\n" @@ -294,11 +219,11 @@ msgstr "" "Bạn cần hoàn thiện Thông tin Tài liệu\n" "(Chỉ cần ghi miêu tả)" -#: keducabuilder.cpp:536 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:536 msgid "Complete Document Info..." msgstr "Thông tin Tài liệu Đầy đủ..." -#: keducabuilder.cpp:546 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:546 msgid "" "Unable to save file.\n" "\n" @@ -308,22 +233,144 @@ msgstr "" "\n" "Bạn cần chèn vào một câu hỏi" -#: keducabuilder.cpp:547 +#: keducabuilder/keducabuilder.cpp:547 msgid "Insert Question" msgstr "Chèn vào Câu hỏi" -#: keducaeditorstartdialog.cpp:109 -msgid "You need to specify the file to open!" -msgstr "Bạn cần chỉ rõ tập tin cần mở!" +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:30 +msgid "Document Information" +msgstr "Thông tin Tài liệu" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 119 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:77 rc.cpp:128 +#, no-c-format +msgid "Description and rules of the project." +msgstr "Miêu tả và luật lệ của dự án." + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 129 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:83 rc.cpp:131 rc.cpp:191 +#, no-c-format +msgid "Description" +msgstr "Miêu tả" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 173 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:97 rc.cpp:143 +#, no-c-format +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu:" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 224 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:110 rc.cpp:146 +#, no-c-format +msgid "Level:" +msgstr "Mức độ:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 20 -#: rc.cpp:9 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 151 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:119 rc.cpp:137 +#, no-c-format +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ:" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 162 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:128 rc.cpp:140 +#, no-c-format +msgid "Category:" +msgstr "Thể loại:" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 140 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:140 rc.cpp:134 +#, no-c-format +msgid "Title:" +msgstr "Tiêu đề:" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 252 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:148 rc.cpp:149 +#, no-c-format +msgid "Picture" +msgstr "Hình" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 263 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:158 rc.cpp:152 +#, no-c-format +msgid "Default picture:" +msgstr "Hình mặc định:" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 281 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:166 rc.cpp:155 rc.cpp:203 +#, no-c-format +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 318 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:184 rc.cpp:161 +#, no-c-format +msgid "Web page:" +msgstr "Trang mạng:" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 329 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:190 rc.cpp:164 +#, no-c-format +msgid "Email:" +msgstr "Thư điện tử:" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 292 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:196 rc.cpp:158 rc.cpp:176 +#, no-c-format +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:340 +msgid "Computers" +msgstr "Máy tính" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 211 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:347 rc.cpp:37 +#, no-c-format +msgid "Test with Question Points" +msgstr "Kiểm tra với Điểm cho Câu hỏi" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 216 +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:348 rc.cpp:40 +#, no-c-format +msgid "Test with Answers Points" +msgstr "Kiểm tra với Điểm cho Câu trả lời" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:349 +msgid "Slidershow" +msgstr "Chiếu lướt" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:350 +msgid "Exam" +msgstr "Thi" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:351 +msgid "Psychotechnic Test" +msgstr "Kiểm tra Tâm lý kỹ thuật" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:354 +msgid "Easy" +msgstr "Dễ" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:355 +msgid "Normal" +msgstr "Trung bình" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:356 +msgid "Expert" +msgstr "Chuyên gia" + +#: keducabuilder/kcontrolheader.cpp:357 +msgid "Supreme" +msgstr "Siêu đẳng" + +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 20 +#: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 120 -#: rc.cpp:12 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 120 +#: rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "" "<span style=\"color:black\">\n" @@ -342,56 +389,56 @@ msgstr "" "<p>Chỉ cần câu hỏi và kiểu hỏi.</p>\n" "</span>" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 161 -#: rc.cpp:19 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 161 +#: rc.cpp:25 #, no-c-format msgid "&Question:" msgstr "&Câu hỏi:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 175 -#: rc.cpp:22 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 175 +#: rc.cpp:28 #, no-c-format msgid "&Type:" msgstr "&Kiểu:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 189 -#: rc.cpp:25 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 189 +#: rc.cpp:31 #, no-c-format msgid "&Picture:" msgstr "&Hình:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 228 -#: rc.cpp:37 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 228 +#: rc.cpp:43 #, no-c-format msgid "P&oint:" msgstr "Đ&iểm:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 242 -#: rc.cpp:40 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 242 +#: rc.cpp:46 #, no-c-format msgid "Ti&me:" msgstr "&Thời gian:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 256 -#: rc.cpp:43 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 256 +#: rc.cpp:49 #, no-c-format msgid "T&ip:" msgstr "&Gợi ý:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 275 -#: rc.cpp:46 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 275 +#: rc.cpp:52 #, no-c-format msgid "&Explain:" msgstr "Giải thí&ch:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 367 -#: rc.cpp:49 rc.cpp:74 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 367 +#: rc.cpp:55 rc.cpp:80 #, no-c-format msgid "Answer" msgstr "Trả lời" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 467 -#: rc.cpp:52 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 467 +#: rc.cpp:58 #, no-c-format msgid "" "<span style=\"color:black\">\n" @@ -410,285 +457,323 @@ msgstr "" "<p>Chỉ cần câu trả lời và giá trị.</p>\n" "</span>" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 553 -#: rc.cpp:59 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 553 +#: rc.cpp:65 #, no-c-format msgid "&Answer:" msgstr "&Trả lời:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 567 -#: rc.cpp:62 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 567 +#: rc.cpp:68 #, no-c-format msgid "&Value:" msgstr "Giá t&rị:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 587 -#: kcontroladdedit.cpp:95 kcontroladdedit.cpp:121 rc.cpp:65 -#, no-c-format -msgid "False" -msgstr "Sai" - -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 592 -#: kcontroladdedit.cpp:95 kcontroladdedit.cpp:121 kcontroladdedit.cpp:183 -#: kcontroladdedit.cpp:220 rc.cpp:68 -#, no-c-format -msgid "True" -msgstr "Đúng" - -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 606 -#: rc.cpp:71 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 606 +#: rc.cpp:77 #, no-c-format msgid "&Points:" msgstr "Điể&m:" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 653 -#: rc.cpp:77 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 653 +#: rc.cpp:83 #, no-c-format msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 664 -#: rc.cpp:80 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 664 +#: keduca/keducaview.cpp:217 keduca/keducaview.cpp:482 rc.cpp:86 #, no-c-format msgid "Points" msgstr "Điểm" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 696 -#: kcontroladdedit.cpp:108 rc.cpp:83 -#, no-c-format -msgid "&Add" -msgstr "&Thêm" - -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 735 -#: rc.cpp:89 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 735 +#: rc.cpp:95 #, no-c-format msgid "Move &Up" msgstr "Chuyển &Lên" -#. i18n: file kcontroladdeditbase.ui line 746 -#: rc.cpp:92 +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontroladdeditbase.ui line 746 +#: rc.cpp:98 #, no-c-format msgid "Move &Down" msgstr "Chuyển &Xuống" -#. i18n: file kcontrolheaderbase.ui line 92 -#: rc.cpp:95 -#, no-c-format -msgid "<b style=\"text-decoration:underline;\">Information</b>" -msgstr "<b style=\"text-decoration:underline;\">Thông tin</b>" - -#. i18n: file keducaeditorstartdialogbase.ui line 16 -#: rc.cpp:143 +#. i18n: file ./keducabuilder/keducaeditorstartdialogbase.ui line 16 +#: rc.cpp:101 #, no-c-format msgid "Editor - Getting Started" msgstr "Biên tập - Bắt đầu" -#. i18n: file keducaeditorstartdialogbase.ui line 76 -#: rc.cpp:146 +#. i18n: file ./keducabuilder/keducaeditorstartdialogbase.ui line 76 +#: rc.cpp:104 #, no-c-format msgid "Open an &existing document:" msgstr "Mở một tài liệu có &sẵn:" -#. i18n: file keducaeditorstartdialogbase.ui line 127 -#: rc.cpp:149 +#. i18n: file ./keducabuilder/keducaeditorstartdialogbase.ui line 127 +#: rc.cpp:107 #, no-c-format msgid "Open a &recent document:" msgstr "Mở một tài liệu &gần đây:" -#. i18n: file keducaeditorstartdialogbase.ui line 176 -#: rc.cpp:152 +#. i18n: file ./keducabuilder/keducaeditorstartdialogbase.ui line 176 +#: rc.cpp:110 #, no-c-format msgid "Open with Internet gallery browser" msgstr "Mở một trình duyệt trang trưng bày trên Internet" -#. i18n: file keducaeditorstartdialogbase.ui line 184 -#: rc.cpp:155 +#. i18n: file ./keducabuilder/keducaeditorstartdialogbase.ui line 184 +#: rc.cpp:113 #, no-c-format msgid "Start a &new document" msgstr "Bắt đầu một tài liệu &mới" -#: main.cpp:26 -msgid "Form-based tests and exams builder" -msgstr "Trình tạo dựng kiểm tra học vấn dựa trên điền vào đơn" - -#: main.cpp:31 -msgid "File to load" -msgstr "Tập tin để tải" - -#: main.cpp:37 -msgid "KEducaBuilder" -msgstr "Trình tạo dựng Kiểm tra Học vấn KEduca" - -#: main.cpp:40 -msgid "Original Author" -msgstr "Tác giả Gốc" - -#: main.cpp:41 -msgid "Maintainer 2002-2004" -msgstr "Bảo trì 2002-2004" - -#: main.cpp:42 -msgid "Various fixes and cleanups" -msgstr "Nhiều sửa chữa và dọn dẹp" - -#: main.cpp:43 -msgid "Icons" -msgstr "Biểu tượng" +#. i18n: file ./keducabuilder/kcontrolheaderbase.ui line 92 +#: rc.cpp:125 +#, no-c-format +msgid "<b style=\"text-decoration:underline;\">Information</b>" +msgstr "<b style=\"text-decoration:underline;\">Thông tin</b>" -#: kcontroladdedit.cpp:56 -msgid "Modify Question" -msgstr "Sửa Câu hỏi" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 16 +#: rc.cpp:173 +#, no-c-format +msgid "Gallery" +msgstr "Trưng bày" -#: kcontroladdedit.cpp:59 -msgid "Add Questions" -msgstr "Thêm Câu hỏi" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 72 +#: rc.cpp:179 +#, no-c-format +msgid "Address:" +msgstr "Địa chỉ:" -#~ msgid "You need to specify a server!" -#~ msgstr "Bạn cần chỉ rõ máy phục vụ!" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 118 +#: rc.cpp:182 +#, no-c-format +msgid "&Add Server" +msgstr "&Thêm Máy phục vụ" -#~ msgid "Various Settings" -#~ msgstr "Các Cài đặt" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 157 +#: rc.cpp:185 +#, no-c-format +msgid "Servers" +msgstr "Máy phục vụ" -#~ msgid "General" -#~ msgstr "Chung" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 168 +#: rc.cpp:188 rc.cpp:206 +#, no-c-format +msgid "Address" +msgstr "Địa chỉ" -#~ msgid "Show results of the answer after press next" -#~ msgstr "Hiển thị kết quả của câu tra lời sau khi nhấn nút tiếp theo" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 201 +#: keduca/keducaview.cpp:553 rc.cpp:194 +#, no-c-format +msgid "Language" +msgstr "Ngôn ngữ" -#~ msgid "Show results when finish the test" -#~ msgstr "Hiển thị kết quả sau khi hoàn thành toàn bộ bài kiểm tra" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 212 +#: keduca/keducaview.cpp:551 rc.cpp:197 +#, no-c-format +msgid "Category" +msgstr "Thể loại" -#~ msgid "Order" -#~ msgstr "Thứ tự" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 223 +#: keduca/keducaview.cpp:552 rc.cpp:200 +#, no-c-format +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#~ msgid "Show questions in random order" -#~ msgstr "Hiển thị câu hỏi theo thứ tự ngẫu nhiên" +#. i18n: file ./libkeduca/kgallerydialogbase.ui line 315 +#: rc.cpp:212 +#, no-c-format +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" -#~ msgid "Show answers in random order" -#~ msgstr "Hiện thị câu trả lời theo thứ tự ngẫu nhiên" +#. i18n: file ./keduca/configdialogbase.ui line 16 +#: rc.cpp:218 +#, no-c-format +msgid "KEduca Config Dialog" +msgstr "Hộp thoại Cấu hình KEduca" -#~ msgid "Form-based tests and exams" -#~ msgstr "Kiểm tra và thi dựa trên điền vào đơn" +#. i18n: file ./keduca/configdialogbase.ui line 27 +#: rc.cpp:221 +#, no-c-format +msgid "Show Results" +msgstr "Hiển thị Kết quả" -#~ msgid "KEduca" -#~ msgstr "KEduca" +#. i18n: file ./keduca/configdialogbase.ui line 38 +#: rc.cpp:224 +#, no-c-format +msgid "At the end of the test" +msgstr "Ở cuối cuộc kiểm tra" -#~ msgid "Current Maintainer" -#~ msgstr "Người bảo trì hiện tại" +#. i18n: file ./keduca/configdialogbase.ui line 46 +#: rc.cpp:227 +#, no-c-format +msgid "After answering each question" +msgstr "Sau mỗi câu trả lời" -#~ msgid "KEducaPart" -#~ msgstr "KEducaPart" +#. i18n: file ./keduca/configdialogbase.ui line 56 +#: rc.cpp:230 +#, no-c-format +msgid "Ordering" +msgstr "Thứ tự" -#~ msgid "KEduca KParts Component" -#~ msgstr "Thành phần KPart của KEduca" +#. i18n: file ./keduca/configdialogbase.ui line 67 +#: keduca/keducaprefs.cpp:74 rc.cpp:233 +#, no-c-format +msgid "Show questions in random order" +msgstr "Hiển thị câu hỏi theo thứ tự ngẫu nhiên" -#~ msgid "&Start Test" -#~ msgstr "&Bắt đầu Kiểm tra" +#. i18n: file ./keduca/configdialogbase.ui line 75 +#: keduca/keducaprefs.cpp:78 rc.cpp:236 +#, no-c-format +msgid "Show answers in random order" +msgstr "Hiện thị câu trả lời theo thứ tự ngẫu nhiên" -#~ msgid "&Next >>" -#~ msgstr "&Tiếp theo >>" +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Trần Thế Trung" -#~ msgid "&Save Results..." -#~ msgstr "&Lưu Kết quả..." +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "tttrung@hotmail.com" -#~ msgid "Save Results As" -#~ msgstr "Lưa Kết quả Là" +#: libkeduca/kgallerydialog.cpp:168 +msgid "You need to specify a server!" +msgstr "Bạn cần chỉ rõ máy phục vụ!" -#~ msgid "Save failed." -#~ msgstr "Không lưu được." +#: keduca/keducaview.cpp:71 +msgid "&Start Test" +msgstr "&Bắt đầu Kiểm tra" -#~ msgid "Question %1" -#~ msgstr "Câu hỏi %1" +#: keduca/keducaview.cpp:81 keduca/keducaview.cpp:96 +msgid "&Next >>" +msgstr "&Tiếp theo >>" -#~ msgid "" -#~ "You have %1 seconds to complete this question.\n" -#~ "\n" -#~ "Press OK when you are ready." -#~ msgstr "" -#~ "Bạn còn %1 giây để trả lời câu hỏi này.\n" -#~ "\n" -#~ "Nhấn OK khi bạn sẵn sàng." +#: keduca/keducaview.cpp:89 +msgid "&Save Results..." +msgstr "&Lưu Kết quả..." -#~ msgid "Result" -#~ msgstr "Kết quả" +#: keduca/keducaview.cpp:151 +msgid "Save Results As" +msgstr "Lưa Kết quả Là" -#~ msgid "Statistics" -#~ msgstr "Thống kê" +#: keduca/keducaview.cpp:192 +msgid "Save failed." +msgstr "Không lưu được." -#~ msgid "Correct questions" -#~ msgstr "Câu trả lời đúng" +#: keduca/keducaview.cpp:212 +#, c-format +msgid "Question %1" +msgstr "Câu hỏi %1" -#~ msgid "Incorrect questions" -#~ msgstr "Câu trả lời sai" +#: keduca/keducaview.cpp:267 +msgid "" +"You have %1 seconds to complete this question.\n" +"\n" +"Press OK when you are ready." +msgstr "" +"Bạn còn %1 giây để trả lời câu hỏi này.\n" +"\n" +"Nhấn OK khi bạn sẵn sàng." -#~ msgid "Total points" -#~ msgstr "Tổng điểm" +#: keduca/keducaview.cpp:376 +msgid "Result" +msgstr "Kết quả" -#~ msgid "Correct points" -#~ msgstr "Điểm đúng" +#: keduca/keducaview.cpp:445 +msgid "Statistics" +msgstr "Thống kê" -#~ msgid "Incorrect points" -#~ msgstr "Điểm sai" +#: keduca/keducaview.cpp:446 +msgid "Correct questions" +msgstr "Câu trả lời đúng" -#~ msgid "Total time" -#~ msgstr "Tổng thời gian" +#: keduca/keducaview.cpp:448 +msgid "Incorrect questions" +msgstr "Câu trả lời sai" -#~ msgid "Time in tests" -#~ msgstr "Thời gian trong kiểm tra" +#: keduca/keducaview.cpp:452 +msgid "Total points" +msgstr "Tổng điểm" -#~ msgid "The answer is: " -#~ msgstr "Câu trả lời là:" +#: keduca/keducaview.cpp:453 +msgid "Correct points" +msgstr "Điểm đúng" -#~ msgid "The correct answer is: " -#~ msgstr "Câu trả lời đúng là:" +#: keduca/keducaview.cpp:455 +msgid "Incorrect points" +msgstr "Điểm sai" -#~ msgid "Your answer was: " -#~ msgstr "Câu trả lời của bạn đã là:" +#: keduca/keducaview.cpp:460 +msgid "Total time" +msgstr "Tổng thời gian" -#~ msgid "Title" -#~ msgstr "Tiêu đề" +#: keduca/keducaview.cpp:462 +msgid "Time in tests" +msgstr "Thời gian trong kiểm tra" -#~ msgid "Category" -#~ msgstr "Thể loại" +#: keduca/keducaview.cpp:487 +msgid "The answer is: " +msgstr "Câu trả lời là:" -#~ msgid "Type" -#~ msgstr "Kiểu" +#: keduca/keducaview.cpp:489 +msgid "The correct answer is: " +msgstr "Câu trả lời đúng là:" -#~ msgid "Language" -#~ msgstr "Ngôn ngữ" +#: keduca/keducaview.cpp:495 +msgid "Your answer was: " +msgstr "Câu trả lời của bạn đã là:" -#~ msgid "%v seconds left" -#~ msgstr "còn %v giây" +#: keduca/keducaview.cpp:550 +msgid "Title" +msgstr "Tiêu đề" -#~ msgid "Gallery" -#~ msgstr "Trưng bày" +#: keduca/main.cpp:25 +msgid "Form-based tests and exams" +msgstr "Kiểm tra và thi dựa trên điền vào đơn" -#~ msgid "Address:" -#~ msgstr "Địa chỉ:" +#: keduca/main.cpp:36 +msgid "KEduca" +msgstr "KEduca" -#~ msgid "&Add Server" -#~ msgstr "&Thêm Máy phục vụ" +#: keduca/main.cpp:41 +msgid "Current Maintainer" +msgstr "Người bảo trì hiện tại" -#~ msgid "Servers" -#~ msgstr "Máy phục vụ" +#: keduca/kquestion.cpp:56 +msgid "%v seconds left" +msgstr "còn %v giây" -#~ msgid "Address" -#~ msgstr "Địa chỉ" +#: keduca/keduca_part.cpp:59 +msgid "KEducaPart" +msgstr "KEducaPart" -#~ msgid "&Open" -#~ msgstr "&Mở" +#: keduca/keduca_part.cpp:60 +msgid "KEduca KParts Component" +msgstr "Thành phần KPart của KEduca" -#~ msgid "KEduca Config Dialog" -#~ msgstr "Hộp thoại Cấu hình KEduca" +#: keduca/keduca_part.cpp:84 keduca/keducaprefs.cpp:46 +msgid "General" +msgstr "Chung" -#~ msgid "Show Results" -#~ msgstr "Hiển thị Kết quả" +#: keduca/keducaprefs.cpp:41 +msgid "Various Settings" +msgstr "Các Cài đặt" -#~ msgid "At the end of the test" -#~ msgstr "Ở cuối cuộc kiểm tra" +#: keduca/keducaprefs.cpp:56 +msgid "Show results of the answer after press next" +msgstr "Hiển thị kết quả của câu tra lời sau khi nhấn nút tiếp theo" -#~ msgid "After answering each question" -#~ msgstr "Sau mỗi câu trả lời" +#: keduca/keducaprefs.cpp:60 +msgid "Show results when finish the test" +msgstr "Hiển thị kết quả sau khi hoàn thành toàn bộ bài kiểm tra" -#~ msgid "Ordering" -#~ msgstr "Thứ tự" +#: keduca/keducaprefs.cpp:64 +msgid "Order" +msgstr "Thứ tự" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po index efac10926b2..f76e0d16930 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/klettres.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: klettres\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-02 15:38+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kmplot.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kmplot.po index fee88d46a56..b23f30caee5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kmplot.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kmplot.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmplot\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-02 15:26+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,53 +16,17 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Trần Thế Trung" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "tttrung@hotmail.com" - -#: kmplot.cpp:77 -msgid "Could not find KmPlot's part." -msgstr "Không tìm thấy các thành phần của KmPlot." - -#: kmplot.cpp:228 -msgid "" -"*.fkt|KmPlot Files (*.fkt)\n" -"*.*|All Files" -msgstr "" -"*.fkt|Tập tin KmPlot (*.fkt)\n" -"*.*|Tất cả" - -#: xparser.cpp:120 -msgid "Error in extension." -msgstr "Lỗi trong phần mở rộng." - -#: xparser.cpp:769 -msgid "There are no other Kmplot instances running" -msgstr "Hiện không có hoạt động nào của KmPlot" - -#: xparser.cpp:781 -msgid "kmplot" -msgstr "kmplot" +#: kprinterdlg.cpp:39 +msgid "KmPlot Options" +msgstr "Tuỳ chọn KmPlot" -#: xparser.cpp:781 -msgid "" -"Choose which KmPlot instance\n" -"you want to copy the function to:" -msgstr "" -"Chọn một hoạt động của KmPlot\n" -"mà bạn muốn sao chép hàm tới:" +#: kprinterdlg.cpp:45 +msgid "Print header table" +msgstr "In bảng đề mục" -#: xparser.cpp:807 xparser.cpp:816 -msgid "An error appeared during the transfer" -msgstr "Có lỗi trong khi chuyển đổi" +#: kprinterdlg.cpp:46 +msgid "Transparent background" +msgstr "Nền trong suốt" #: kparametereditor.cpp:81 kparametereditor.cpp:107 msgid "Parameter Value" @@ -132,501 +96,13 @@ msgstr "&Ghi đè" msgid "An error appeared when saving this file" msgstr "Có lỗi khi lưu tập tin" -#. i18n: file qminmax.ui line 52 -#: kminmax.cpp:71 rc.cpp:745 rc.cpp:2399 -#, no-c-format -msgid "Search between the x-value:" -msgstr "Tìm giữa giá trị-x:" - -#. i18n: file qminmax.ui line 63 -#: kminmax.cpp:72 kminmax.cpp:125 rc.cpp:748 rc.cpp:2402 -#, no-c-format -msgid "and:" -msgstr "và:" - -#. i18n: file qminmax.ui line 27 -#: kminmax.cpp:73 rc.cpp:742 rc.cpp:2396 -#, no-c-format -msgid "&Find" -msgstr "&Tìm" - -#: kminmax.cpp:74 kminmax.cpp:100 kminmax.cpp:118 -msgid "Lower boundary of the plot range" -msgstr "Giới hạn dưới của dải vẽ đồ thị" - -#. i18n: file editfunctionpage.ui line 241 -#: kminmax.cpp:75 kminmax.cpp:101 kminmax.cpp:119 rc.cpp:298 rc.cpp:624 -#: rc.cpp:712 rc.cpp:1952 rc.cpp:2278 rc.cpp:2366 -#, no-c-format -msgid "" -"Enter the lower boundary of the plot range. Expressions like 2*pi are allowed, " -"too." -msgstr "" -"Nhập giới hạn dưới của dải vẽ. Biểu thức giống như 2*pi cũng được chấp nhận." - -#: kminmax.cpp:76 kminmax.cpp:120 -msgid "Upper boundary of the plot range" -msgstr "Giới hạn trên của dải vẽ đồ thị" - -#. i18n: file editfunctionpage.ui line 269 -#: kminmax.cpp:77 kminmax.cpp:121 rc.cpp:313 rc.cpp:618 rc.cpp:718 rc.cpp:1967 -#: rc.cpp:2272 rc.cpp:2372 -#, no-c-format -msgid "" -"Enter the upper boundary of the plot range. Expressions like 2*pi are allowed, " -"too." -msgstr "" -"Nhập giới hạn trên của dải vẽ. Biểu thức giống như 2*pi cũng được chấp nhận." - -#: kminmax.cpp:81 -msgid "Find Maximum Point" -msgstr "Tìm Điểm Cực đại" - -#: kminmax.cpp:82 -msgid "Search for the maximum point in the range you specified" -msgstr "Tìm điểm cực đại trong dải bạn đã chỉ định" - -#: kminmax.cpp:83 -msgid "" -"Search for the highest y-value in the x-range you specified and show the result " -"in a message box." -msgstr "" -"Tìm điềm có giá trị y cao nhất trong dải giá trị x mà bạn đã chỉ định và hiển " -"thị kết quả trong một hộp thông báo." - -#. i18n: file qminmax.ui line 16 -#: kminmax.cpp:87 rc.cpp:739 rc.cpp:2393 -#, no-c-format -msgid "Find Minimum Point" -msgstr "Tìm Điểm Cực tiểu" - -#: kminmax.cpp:88 -msgid "Search for the minimum point in the range you specified" -msgstr "Tìm điểm cực tiểu trong dải bạn đã chỉ định" - -#: kminmax.cpp:89 -msgid "" -"Search for the lowest y-value in the x-range you specified and show the result " -"in a message box." -msgstr "" -"Tìm điềm có giá trị y thấp nhất trong dải giá trị x mà bạn đã chỉ định và hiển " -"thị kết quả trong một hộp thông báo." - -#: kminmax.cpp:94 -msgid "Get y-Value" -msgstr "Lấy Giá trị-y" - -#: kminmax.cpp:95 -msgid "X:" -msgstr "X:" - -#: kminmax.cpp:96 -msgid "Y:" -msgstr "Y:" - -#: kminmax.cpp:102 -msgid "No returned y-value yet" -msgstr "Chưa tìm thấy giá trị y" - -#: kminmax.cpp:103 -msgid "" -"Here you will see the y-value which you got from the x-value in the textbox " -"above. To calculate the y-value, press the Calculate button." -msgstr "" -"Tại đây, bạn sẽ thấy giá trị y tương ứng với giá trị x trong hộp thử ở trên. Để " -"tính y, ấn nút Tính." - -#: kminmax.cpp:105 kminmax.cpp:126 -msgid "&Calculate" -msgstr "&Tính" - -#: kminmax.cpp:106 -msgid "Get the y-value from the x-value you typed" -msgstr "Tính giá trị y từ giá trị x mà bạn đã nhập" - -#: kminmax.cpp:107 -msgid "" -"Get the y-value from the x-value you typed and show it in the y-value box." -msgstr "" -"Tính giá trị y từ giá trị x mà bạn đã nhập và hiển thị nó trong hộp giá trị y." - -#: kminmax.cpp:123 -msgid "Calculate Integral" -msgstr "Tính Tích phân" - -#: kminmax.cpp:124 -msgid "Calculate the integral between the x-values:" -msgstr "Tính tích phân giữa giá trị-x:" - -#: kminmax.cpp:127 -msgid "Calculate the integral between the x-values" -msgstr "Tính tích phân giữa giá trị-x" - -#: kminmax.cpp:128 -msgid "" -"Calculate the numeric integral between the x-values and draw the result as an " -"area." -msgstr "" -"Tính giá trị số của tích phân trong dải giá trị x và vẽ kết quả thành một diện " -"tích." - -#: kminmax.cpp:221 -msgid "Please choose a function" -msgstr "Xin chọn một hàm" - -#: coordsconfigdialog.cpp:57 coordsconfigdialog.cpp:72 editfunction.cpp:220 -#: keditparametric.cpp:154 keditpolar.cpp:138 kminmax.cpp:243 -msgid "The minimum range value must be lower than the maximum range value" -msgstr "Giá trị tối thiểu phải thấp hơn giá trị tối đa" - -#: editfunction.cpp:229 kminmax.cpp:251 -msgid "Please insert a minimum and maximum range between %1 and %2" -msgstr "Xin chèn một dải cực tiểu và cực đại giữa %1 và %2" - -#: editfunction.cpp:311 keditparametric.cpp:177 keditpolar.cpp:160 -#: kminmax.cpp:293 -msgid "Function could not be found" -msgstr "Hàm không tìm thấy" - -#: kminmax.cpp:301 -msgid "You must choose a parameter for that function" -msgstr "Bạn cần chọn một tham số cho hàm đó" - -#: kminmax.cpp:311 -msgid "" -"Minimum value:\n" -"x: %1\n" -"y: %2" -msgstr "" -"Giá trị cực tiểu:\n" -"x: %1\n" -"y: %2" - -#: kminmax.cpp:317 -msgid "" -"Maximum value:\n" -"x: %1\n" -"y: %2" -msgstr "" -"Giá trị cực đại:\n" -"x: %1\n" -"y: %2" - -#: kminmax.cpp:328 -msgid "The returned y-value" -msgstr "Giá trị y tính được" - -#: kminmax.cpp:329 -msgid "" -"Here you see the result of the calculation: the returned y-value you got from " -"the x-value in the textbox above" -msgstr "" -"Tại đây, bạn sẽ thấy kết quả tính: giá trị y tính được từ giá trị x trong hộp " -"soạn thảo ở trên" - -#: kminmax.cpp:339 -msgid "" -"The integral in the interval [%1, %2] is:\n" -"%3" -msgstr "" -"Tích phân trong dải [%1, %2] là:\n" -"%3" - -#: kminmax.cpp:344 -msgid "The operation was cancelled by the user." -msgstr "Tính toán bị huỷ bỏ bởi người dùng." - -#: kminmax.cpp:420 -msgid "Choose Parameter" -msgstr "Chọn Tham số" - -#: kminmax.cpp:420 -msgid "Choose a parameter to use:" -msgstr "Chọn tham số để dùng:" - -#: FktDlg.cpp:188 MainDlg.cpp:466 -msgid "New Function Plot" -msgstr "Vẽ Đồ thị Hàm Mới" - -#. i18n: file editfunctionpage.ui line 19 -#: FktDlg.cpp:189 View.cpp:1940 rc.cpp:210 rc.cpp:1864 -#, no-c-format -msgid "Edit Function Plot" -msgstr "Soạn Hàm" - -#: FktDlg.cpp:213 MainDlg.cpp:479 View.cpp:1928 -msgid "New Parametric Plot" -msgstr "Vẽ Đồ thị Tham số Mới" - -#: FktDlg.cpp:239 MainDlg.cpp:492 -msgid "New Polar Plot" -msgstr "Vẽ Đồ thị Cực Mới" - -#: coordsconfigdialog.cpp:39 -msgid "Coords" -msgstr "Toạ độ" - -#: coordsconfigdialog.cpp:39 -msgid "Edit Coordinate System" -msgstr "Soạn Hệ Toạ độ" - -#: keditparametric.cpp:108 -msgid "Recursive function not allowed" -msgstr "Không chấp nhận hàm tự gọi chính mình" - -#: MainDlg.cpp:94 -msgid "Enter a function equation, for example: f(x)=x^2" -msgstr "Nhập một phương trình cho hàm, ví dụ: f(x)=x^2" - -#: MainDlg.cpp:108 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: MainDlg.cpp:108 -msgid "General Settings" -msgstr "Cài đặt Chung" - -#: MainDlg.cpp:109 -msgid "Constants" -msgstr "Hằng số" - -#: MainDlg.cpp:133 -msgid "Configure KmPlot..." -msgstr "Cấu hình KmPlot..." - -#: MainDlg.cpp:140 -msgid "E&xport..." -msgstr "&Xuất..." - -#: MainDlg.cpp:143 -msgid "&No Zoom" -msgstr "&Không Phóng đại" - -#: MainDlg.cpp:144 -msgid "Zoom &Rectangular" -msgstr "Phóng đại Hình &chữ nhật" - -#: MainDlg.cpp:145 -msgid "Zoom &In" -msgstr "&Phóng đại" - -#: MainDlg.cpp:146 -msgid "Zoom &Out" -msgstr "&Thu nhỏ" - -#: MainDlg.cpp:147 -msgid "&Center Point" -msgstr "&Tâm Điểm" - -#: MainDlg.cpp:148 -msgid "&Fit Widget to Trigonometric Functions" -msgstr "&Khớp Ô điều khiển vào Hàm Lượng giác" - -#: MainDlg.cpp:157 -msgid "Predefined &Math Functions" -msgstr "&Hàm Toán học Định sẵn" - -#: MainDlg.cpp:160 -msgid "&Colors..." -msgstr "&Màu..." - -#: MainDlg.cpp:161 -msgid "&Coordinate System..." -msgstr "&Hệ Toạ độ..." - -#: MainDlg.cpp:163 -msgid "&Scaling..." -msgstr "Tỷ &lệ..." - -#: MainDlg.cpp:164 -msgid "&Fonts..." -msgstr "&Phông chữ..." - -#: MainDlg.cpp:166 -msgid "Coordinate System I" -msgstr "Hệ Toạ độ I" - -#: MainDlg.cpp:167 -msgid "Coordinate System II" -msgstr "Hệ Toạ độ II" - -#: MainDlg.cpp:168 -msgid "Coordinate System III" -msgstr "Hệ Toạ độ III" - -#: MainDlg.cpp:171 -msgid "&New Function Plot..." -msgstr "&Vẽ Hàm Mới..." - -#: MainDlg.cpp:172 -msgid "New Parametric Plot..." -msgstr "Vẽ Đồ thị Tham số Mới..." - -#: MainDlg.cpp:173 -msgid "New Polar Plot..." -msgstr "Vẽ Đồ thị Cực Mới..." - -#: MainDlg.cpp:174 -msgid "Edit Plots..." -msgstr "Soạn Đồ thị..." - -#: MainDlg.cpp:177 -msgid "&Get y-Value..." -msgstr "&Lấy Giá trị-y..." - -#: MainDlg.cpp:178 -msgid "&Search for Minimum Value..." -msgstr "&Tìm Giá trị Cực tiểu..." - -#: MainDlg.cpp:179 -msgid "&Search for Maximum Value..." -msgstr "&Tìm Giá trị Cực đại..." - -#: MainDlg.cpp:180 -msgid "&Calculate Integral" -msgstr "Tính Tích &phân" - -#: MainDlg.cpp:183 -msgid "Quick Edit" -msgstr "Soạn Nhanh" - -#: MainDlg.cpp:184 -msgid "" -"Enter a simple function equation here.\n" -"For instance: f(x)=x^2\n" -"For more options use Functions->Edit Plots... menu." -msgstr "" -"Nhập một phương trình định nghĩa hàm đơn giản vào đây.\n" -"Ví dụ: f(x)=x^2\n" -"Để có thêm tuỳ chọn, dùng thực đơn Hàm->Soạn Đồ thị..." - -#: MainDlg.cpp:187 -msgid "Show Slider 1" -msgstr "Hiện Con trượt 1" - -#: MainDlg.cpp:188 -msgid "Show Slider 2" -msgstr "Hiện Con trượt 2" - -#: MainDlg.cpp:189 -msgid "Show Slider 3" -msgstr "Hiện Con trượt 3" - -#: MainDlg.cpp:190 -msgid "Show Slider 4" -msgstr "Hiện Con trượt 4" - -#. i18n: file editfunctionpage.ui line 91 -#: MainDlg.cpp:193 rc.cpp:229 rc.cpp:1883 -#, no-c-format -msgid "&Hide" -msgstr "&Giấu" - -#: MainDlg.cpp:202 -msgid "&Move" -msgstr "&Di chuyển" - -#: MainDlg.cpp:214 -msgid "" -"The plot has been modified.\n" -"Do you want to save it?" -msgstr "" -"Đồ thị đã bị thay đổi.\n" -"Bạn có muốn lưu nó không?" - -#: MainDlg.cpp:252 -msgid "" -"This file is saved with an old file format; if you save it, you cannot open the " -"file with older versions of Kmplot. Are you sure you want to continue?" -msgstr "" -"Tập tin đang có định dạng cũ; nếu bạn lưu nó, bạn sẽ không thể mở nó bằng các " -"phiên bản cũ của Kmplot. Bạn có chắc là muố tiếp tục không?" - -#: MainDlg.cpp:252 -msgid "Save New Format" -msgstr "Lưu Định dạng Mới" - -#: MainDlg.cpp:266 -msgid "" -"*.fkt|KmPlot Files (*.fkt)\n" -"*|All Files" -msgstr "" -"*.fkt|Tập tin KmPlot (*.fkt)\n" -"*|Tất cả" - -#: MainDlg.cpp:274 -msgid "The file could not be saved" -msgstr "Tập tin không lưu được" - -#: MainDlg.cpp:290 -msgid "" -"*.svg|Scalable Vector Graphics (*.svg)\n" -"*.bmp|Bitmap 180dpi (*.bmp)\n" -"*.png|Bitmap 180dpi (*.png)" -msgstr "" -"*.svg|Đồ hoạ Véctơ SVG (*.svg)\n" -"*.bmp|Bitmap 180dpi (*.bmp)\n" -"*.png|Bitmap 180dpi (*.png)" - -#: MainDlg.cpp:309 MainDlg.cpp:325 MainDlg.cpp:341 -msgid "The URL could not be saved." -msgstr "Địa chỉ URl không lưu được." - -#: MainDlg.cpp:395 -msgid "Print Plot" -msgstr "In Đồ thị" - -#: MainDlg.cpp:407 -msgid "Colors" -msgstr "Màu" - -#: MainDlg.cpp:407 -msgid "Edit Colors" -msgstr "Soạn Màu" - -#: MainDlg.cpp:433 -msgid "Scale" -msgstr "Tỷ lệ" - -#: MainDlg.cpp:433 -msgid "Edit Scaling" -msgstr "Soạn Tỷ lệ" - -#: MainDlg.cpp:445 -msgid "Edit Fonts" -msgstr "Soạn Phông chữ" - -#: MainDlg.cpp:538 -msgid "" -"Parametric functions must be definied in the \"New Parametric Plot\"-dialog " -"which you can find in the menubar" -msgstr "" -"Hàm tham số cần được định nghĩa trong hộp thoại \"Vẽ Độ thị Tham số Mới\" trong " -"thanh thực đơn" - -#: MainDlg.cpp:543 -msgid "Recursive function is not allowed" -msgstr "Không chấp nhận hàm tự gọi chính mình" - -#: MainDlg.cpp:802 -msgid "KmPlotPart" -msgstr "KmPlotPart" - -#: kconstanteditor.cpp:95 -msgid "A function uses this constant; therefore, it cannot be removed." -msgstr "Một hàm đang dùng hằng số này, nên nó không thể được xoá." - -#: kconstanteditor.cpp:111 kconstanteditor.cpp:190 -msgid "The item could not be found." -msgstr "Không tìm thấy mục yêu cầu." - -#: kconstanteditor.cpp:158 -msgid "Choose Name" -msgstr "Chọn Tên" +#: keditconstant.cpp:61 +msgid "Please insert a valid constant name between A and Z." +msgstr "Xin chèn vào một tên hằng số hợp lệ giữa A và Z." -#: kconstanteditor.cpp:158 -msgid "Choose a name for the constant:" -msgstr "Chọn một tên cho hằng số:" +#: keditconstant.cpp:78 +msgid "The constant already exists." +msgstr "Hằng số đã có." #. i18n: file kmplot_part.rc line 23 #: rc.cpp:6 @@ -862,6 +338,12 @@ msgstr "Hiển thị đạo hàm bậc &hai" msgid "Show second derivative" msgstr "Hiển thị đạo hàm bậc hai" +#. i18n: file editfunctionpage.ui line 19 +#: FktDlg.cpp:189 View.cpp:1940 rc.cpp:210 rc.cpp:1864 +#, no-c-format +msgid "Edit Function Plot" +msgstr "Soạn Hàm" + #. i18n: file editfunctionpage.ui line 36 #: rc.cpp:213 rc.cpp:484 rc.cpp:630 rc.cpp:1867 rc.cpp:2138 rc.cpp:2284 #, no-c-format @@ -896,6 +378,12 @@ msgstr "" msgid "Extensions" msgstr "Mở rộng" +#. i18n: file editfunctionpage.ui line 91 +#: MainDlg.cpp:193 rc.cpp:229 rc.cpp:1883 +#, no-c-format +msgid "&Hide" +msgstr "&Giấu" + #. i18n: file editfunctionpage.ui line 94 #: rc.cpp:232 rc.cpp:346 rc.cpp:540 rc.cpp:652 rc.cpp:1886 rc.cpp:2000 #: rc.cpp:2194 rc.cpp:2306 @@ -1050,6 +538,16 @@ msgstr "&Giới hạn dưới:" msgid "lower boundary of the plot range" msgstr "giới hạn dưới của dải vẽ" +#. i18n: file editfunctionpage.ui line 241 +#: kminmax.cpp:75 kminmax.cpp:101 kminmax.cpp:119 rc.cpp:298 rc.cpp:624 +#: rc.cpp:712 rc.cpp:1952 rc.cpp:2278 rc.cpp:2366 +#, no-c-format +msgid "" +"Enter the lower boundary of the plot range. Expressions like 2*pi are allowed, " +"too." +msgstr "" +"Nhập giới hạn dưới của dải vẽ. Biểu thức giống như 2*pi cũng được chấp nhận." + #. i18n: file editfunctionpage.ui line 249 #: rc.cpp:301 rc.cpp:1955 #, no-c-format @@ -1068,6 +566,16 @@ msgstr "Soạn giới hạn trên của dải vẽ theo ý riêng" msgid "upper boundary of the plot range" msgstr "giới hạn trên của dải vẽ" +#. i18n: file editfunctionpage.ui line 269 +#: kminmax.cpp:77 kminmax.cpp:121 rc.cpp:313 rc.cpp:618 rc.cpp:718 rc.cpp:1967 +#: rc.cpp:2272 rc.cpp:2372 +#, no-c-format +msgid "" +"Enter the upper boundary of the plot range. Expressions like 2*pi are allowed, " +"too." +msgstr "" +"Nhập giới hạn trên của dải vẽ. Biểu thức giống như 2*pi cũng được chấp nhận." + #. i18n: file editfunctionpage.ui line 277 #: rc.cpp:316 rc.cpp:1970 #, no-c-format @@ -1535,6 +1043,30 @@ msgstr "Soạn dải vẽ" msgid "Custom plot maximum r-range:" msgstr "Giới hạn trên cho dải vẽ r theo ý riêng:" +#. i18n: file qminmax.ui line 16 +#: kminmax.cpp:87 rc.cpp:739 rc.cpp:2393 +#, no-c-format +msgid "Find Minimum Point" +msgstr "Tìm Điểm Cực tiểu" + +#. i18n: file qminmax.ui line 27 +#: kminmax.cpp:73 rc.cpp:742 rc.cpp:2396 +#, no-c-format +msgid "&Find" +msgstr "&Tìm" + +#. i18n: file qminmax.ui line 52 +#: kminmax.cpp:71 rc.cpp:745 rc.cpp:2399 +#, no-c-format +msgid "Search between the x-value:" +msgstr "Tìm giữa giá trị-x:" + +#. i18n: file qminmax.ui line 63 +#: kminmax.cpp:72 kminmax.cpp:125 rc.cpp:748 rc.cpp:2402 +#, no-c-format +msgid "and:" +msgstr "và:" + #. i18n: file qminmax.ui line 92 #: rc.cpp:751 rc.cpp:2405 #, no-c-format @@ -3123,148 +2655,281 @@ msgstr "Bước nhảy thu nhỏ" msgid "The value the zoom-out tool should use" msgstr "Giá trị công cụ thu nhỏ sẽ dùng" -#: ksliderwindow.cpp:48 -#, c-format -msgid "Slider %1" -msgstr "Con trượt %1" +#: main.cpp:43 +msgid "Mathematical function plotter for TDE" +msgstr "Trình vẽ đồ thị hàm số toán học cho TDE" -#: ksliderwindow.cpp:49 -#, c-format -msgid "Slider no. %1" -msgstr "Con trượt số %1" +#: main.cpp:47 +msgid "File to open" +msgstr "Tập tin để mở" -#: ksliderwindow.cpp:50 -msgid "" -"Move slider to change the parameter of the function plot connected to this " -"slider." -msgstr "" -"Di chuyển con trượt để thay đổi giá trị tham số cho hàm được vẽ có kết nối tới " -"con trượt này." +#: main.cpp:57 +msgid "KmPlot" +msgstr "KmPlot" -#: ksliderwindow.cpp:64 -msgid "&Change Minimum Value" -msgstr "&Thay đổi Giá trị Tối thiểu" +#: main.cpp:63 +msgid "Original Author" +msgstr "Tác giả Gốc" -#: ksliderwindow.cpp:66 -msgid "&Change Maximum Value" -msgstr "&Thay đổi Giá trị Tối đa" +#: main.cpp:66 +msgid "GUI" +msgstr "Giao diện" -#: ksliderwindow.cpp:102 -msgid "Change Minimum Value" -msgstr "Thay đổi Giá trị Tối thiểu" +#: main.cpp:68 +msgid "Various improvements" +msgstr "Nhiều cải tiến" -#: ksliderwindow.cpp:102 -msgid "Type a new minimum value for the slider:" -msgstr "Nhập vào giá trị tối thiểu cho con trượt:" +#: main.cpp:69 +msgid "svg icon" +msgstr "biểu tượng svg" -#: ksliderwindow.cpp:113 -msgid "Change Maximum Value" -msgstr "Thay đổi Giá trị Tối đa" +#: main.cpp:70 +msgid "command line options, MIME type" +msgstr "tuỳ chọn dòng lệnh, kiểu MIME" -#: ksliderwindow.cpp:113 -msgid "Type a new maximum value for the slider:" -msgstr "Nhập vào giá trị tối đa cho con trượt:" +#: MainDlg.cpp:94 +msgid "Enter a function equation, for example: f(x)=x^2" +msgstr "Nhập một phương trình cho hàm, ví dụ: f(x)=x^2" -#: kmplotio.cpp:250 -msgid "The file could not be loaded" -msgstr "Tập tin không thể tải lên được" +#: MainDlg.cpp:108 +msgid "General" +msgstr "Chung" -#: kmplotio.cpp:289 -msgid "The file had an unknown version number" -msgstr "Tập tin có phiên bản không rõ" +#: MainDlg.cpp:108 +msgid "General Settings" +msgstr "Cài đặt Chung" -#: kmplotio.cpp:541 -msgid "The function %1 could not be loaded" -msgstr "Hàm %1 không thể tải lên được" +#: MainDlg.cpp:109 +msgid "Constants" +msgstr "Hằng số" -#: View.cpp:440 View.cpp:1783 -msgid "The drawing was cancelled by the user." -msgstr "Vẽ đồ thị đã bị huỷ theo yêu cầu của người dùng." +#: MainDlg.cpp:133 +msgid "Configure KmPlot..." +msgstr "Cấu hình KmPlot..." -#: View.cpp:478 -msgid "Parameters:" -msgstr "Tham số:" +#: MainDlg.cpp:140 +msgid "E&xport..." +msgstr "&Xuất..." -#: View.cpp:479 -msgid "Plotting Area" -msgstr "Vùng vẽ" +#: MainDlg.cpp:143 +msgid "&No Zoom" +msgstr "&Không Phóng đại" -#: View.cpp:480 -msgid "Axes Division" -msgstr "Phân chia Trục" +#: MainDlg.cpp:144 +msgid "Zoom &Rectangular" +msgstr "Phóng đại Hình &chữ nhật" -#: View.cpp:481 -msgid "Printing Format" -msgstr "Định dạng In ấn" +#: MainDlg.cpp:145 +msgid "Zoom &In" +msgstr "&Phóng đại" -#: View.cpp:482 -msgid "x-Axis:" -msgstr "Trục-x:" +#: MainDlg.cpp:146 +msgid "Zoom &Out" +msgstr "&Thu nhỏ" -#: View.cpp:483 -msgid "y-Axis:" -msgstr "Trục-y:" +#: MainDlg.cpp:147 +msgid "&Center Point" +msgstr "&Tâm Điểm" -#: View.cpp:491 -msgid "Functions:" -msgstr "Hàm:" +#: MainDlg.cpp:148 +msgid "&Fit Widget to Trigonometric Functions" +msgstr "&Khớp Ô điều khiển vào Hàm Lượng giác" -#: View.cpp:681 -msgid "root" -msgstr "gốc" +#: MainDlg.cpp:157 +msgid "Predefined &Math Functions" +msgstr "&Hàm Toán học Định sẵn" -#: View.cpp:1897 -msgid "Are you sure you want to remove this function?" -msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá hàm này không?" +#: MainDlg.cpp:160 +msgid "&Colors..." +msgstr "&Màu..." -#: keditconstant.cpp:61 -msgid "Please insert a valid constant name between A and Z." -msgstr "Xin chèn vào một tên hằng số hợp lệ giữa A và Z." +#: MainDlg.cpp:161 +msgid "&Coordinate System..." +msgstr "&Hệ Toạ độ..." -#: keditconstant.cpp:78 -msgid "The constant already exists." -msgstr "Hằng số đã có." +#: MainDlg.cpp:163 +msgid "&Scaling..." +msgstr "Tỷ &lệ..." -#: editfunction.cpp:62 -msgid "Function" -msgstr "Hàm" +#: MainDlg.cpp:164 +msgid "&Fonts..." +msgstr "&Phông chữ..." -#: editfunction.cpp:64 -msgid "Derivatives" -msgstr "Đạo hàm" +#: MainDlg.cpp:166 +msgid "Coordinate System I" +msgstr "Hệ Toạ độ I" -#: editfunction.cpp:70 -#, c-format -msgid "Slider No. %1" -msgstr "Con trượt số %1" +#: MainDlg.cpp:167 +msgid "Coordinate System II" +msgstr "Hệ Toạ độ II" -#: editfunction.cpp:180 -msgid "You can only define plot functions in this dialog" -msgstr "Bạn chỉ có thể định nghĩa hàm để vẽ đồ thị trong hộp thoại này" +#: MainDlg.cpp:168 +msgid "Coordinate System III" +msgstr "Hệ Toạ độ III" -#: editfunction.cpp:247 -msgid "Please insert a valid x-value" -msgstr "Xin chèn vào một giá trị-x" +#: MainDlg.cpp:171 +msgid "&New Function Plot..." +msgstr "&Vẽ Hàm Mới..." -#: editfunction.cpp:259 -msgid "Please insert a valid y-value" -msgstr "Xin chèn vào một giá trị-y" +#: MainDlg.cpp:172 +msgid "New Parametric Plot..." +msgstr "Vẽ Đồ thị Tham số Mới..." -#: editfunction.cpp:301 -msgid "Recursive function is only allowed when drawing integral graphs" -msgstr "Hàm tự gọi chính mình chỉ được chấp nhận khi vẽ đồ thị tích phân" +#: MainDlg.cpp:173 +msgid "New Polar Plot..." +msgstr "Vẽ Đồ thị Cực Mới..." -#: kprinterdlg.cpp:39 -msgid "KmPlot Options" -msgstr "Tuỳ chọn KmPlot" +#: MainDlg.cpp:174 +msgid "Edit Plots..." +msgstr "Soạn Đồ thị..." -#: kprinterdlg.cpp:45 -msgid "Print header table" -msgstr "In bảng đề mục" +#: MainDlg.cpp:177 +msgid "&Get y-Value..." +msgstr "&Lấy Giá trị-y..." -#: kprinterdlg.cpp:46 -msgid "Transparent background" -msgstr "Nền trong suốt" +#: MainDlg.cpp:178 +msgid "&Search for Minimum Value..." +msgstr "&Tìm Giá trị Cực tiểu..." + +#: MainDlg.cpp:179 +msgid "&Search for Maximum Value..." +msgstr "&Tìm Giá trị Cực đại..." + +#: MainDlg.cpp:180 +msgid "&Calculate Integral" +msgstr "Tính Tích &phân" + +#: MainDlg.cpp:183 +msgid "Quick Edit" +msgstr "Soạn Nhanh" + +#: MainDlg.cpp:184 +msgid "" +"Enter a simple function equation here.\n" +"For instance: f(x)=x^2\n" +"For more options use Functions->Edit Plots... menu." +msgstr "" +"Nhập một phương trình định nghĩa hàm đơn giản vào đây.\n" +"Ví dụ: f(x)=x^2\n" +"Để có thêm tuỳ chọn, dùng thực đơn Hàm->Soạn Đồ thị..." + +#: MainDlg.cpp:187 +msgid "Show Slider 1" +msgstr "Hiện Con trượt 1" + +#: MainDlg.cpp:188 +msgid "Show Slider 2" +msgstr "Hiện Con trượt 2" + +#: MainDlg.cpp:189 +msgid "Show Slider 3" +msgstr "Hiện Con trượt 3" + +#: MainDlg.cpp:190 +msgid "Show Slider 4" +msgstr "Hiện Con trượt 4" + +#: MainDlg.cpp:202 +msgid "&Move" +msgstr "&Di chuyển" + +#: MainDlg.cpp:214 +msgid "" +"The plot has been modified.\n" +"Do you want to save it?" +msgstr "" +"Đồ thị đã bị thay đổi.\n" +"Bạn có muốn lưu nó không?" + +#: MainDlg.cpp:252 +msgid "" +"This file is saved with an old file format; if you save it, you cannot open the " +"file with older versions of Kmplot. Are you sure you want to continue?" +msgstr "" +"Tập tin đang có định dạng cũ; nếu bạn lưu nó, bạn sẽ không thể mở nó bằng các " +"phiên bản cũ của Kmplot. Bạn có chắc là muố tiếp tục không?" + +#: MainDlg.cpp:252 +msgid "Save New Format" +msgstr "Lưu Định dạng Mới" + +#: MainDlg.cpp:266 +msgid "" +"*.fkt|KmPlot Files (*.fkt)\n" +"*|All Files" +msgstr "" +"*.fkt|Tập tin KmPlot (*.fkt)\n" +"*|Tất cả" + +#: MainDlg.cpp:274 +msgid "The file could not be saved" +msgstr "Tập tin không lưu được" + +#: MainDlg.cpp:290 +msgid "" +"*.svg|Scalable Vector Graphics (*.svg)\n" +"*.bmp|Bitmap 180dpi (*.bmp)\n" +"*.png|Bitmap 180dpi (*.png)" +msgstr "" +"*.svg|Đồ hoạ Véctơ SVG (*.svg)\n" +"*.bmp|Bitmap 180dpi (*.bmp)\n" +"*.png|Bitmap 180dpi (*.png)" + +#: MainDlg.cpp:309 MainDlg.cpp:325 MainDlg.cpp:341 +msgid "The URL could not be saved." +msgstr "Địa chỉ URl không lưu được." + +#: MainDlg.cpp:395 +msgid "Print Plot" +msgstr "In Đồ thị" + +#: MainDlg.cpp:407 +msgid "Colors" +msgstr "Màu" + +#: MainDlg.cpp:407 +msgid "Edit Colors" +msgstr "Soạn Màu" + +#: MainDlg.cpp:433 +msgid "Scale" +msgstr "Tỷ lệ" + +#: MainDlg.cpp:433 +msgid "Edit Scaling" +msgstr "Soạn Tỷ lệ" + +#: MainDlg.cpp:445 +msgid "Edit Fonts" +msgstr "Soạn Phông chữ" + +#: FktDlg.cpp:188 MainDlg.cpp:466 +msgid "New Function Plot" +msgstr "Vẽ Đồ thị Hàm Mới" + +#: FktDlg.cpp:213 MainDlg.cpp:479 View.cpp:1928 +msgid "New Parametric Plot" +msgstr "Vẽ Đồ thị Tham số Mới" + +#: FktDlg.cpp:239 MainDlg.cpp:492 +msgid "New Polar Plot" +msgstr "Vẽ Đồ thị Cực Mới" + +#: MainDlg.cpp:538 +msgid "" +"Parametric functions must be definied in the \"New Parametric Plot\"-dialog " +"which you can find in the menubar" +msgstr "" +"Hàm tham số cần được định nghĩa trong hộp thoại \"Vẽ Độ thị Tham số Mới\" trong " +"thanh thực đơn" + +#: MainDlg.cpp:543 +msgid "Recursive function is not allowed" +msgstr "Không chấp nhận hàm tự gọi chính mình" + +#: MainDlg.cpp:802 +msgid "KmPlotPart" +msgstr "KmPlotPart" #: parser.cpp:534 msgid "This function is depending on an other function" @@ -3363,34 +3028,369 @@ msgstr "Hàm không tìm thấy." msgid "The expression must not contain user-defined constants." msgstr "Biểu thức không được chứa hằng số do người dùng định nghĩa." -#: main.cpp:43 -msgid "Mathematical function plotter for TDE" -msgstr "Trình vẽ đồ thị hàm số toán học cho TDE" +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Trần Thế Trung" -#: main.cpp:47 -msgid "File to open" -msgstr "Tập tin để mở" +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "tttrung@hotmail.com" -#: main.cpp:57 -msgid "KmPlot" -msgstr "KmPlot" +#: editfunction.cpp:62 +msgid "Function" +msgstr "Hàm" -#: main.cpp:63 -msgid "Original Author" -msgstr "Tác giả Gốc" +#: editfunction.cpp:64 +msgid "Derivatives" +msgstr "Đạo hàm" -#: main.cpp:66 -msgid "GUI" -msgstr "Giao diện" +#: editfunction.cpp:70 +#, c-format +msgid "Slider No. %1" +msgstr "Con trượt số %1" -#: main.cpp:68 -msgid "Various improvements" -msgstr "Nhiều cải tiến" +#: editfunction.cpp:180 +msgid "You can only define plot functions in this dialog" +msgstr "Bạn chỉ có thể định nghĩa hàm để vẽ đồ thị trong hộp thoại này" -#: main.cpp:69 -msgid "svg icon" -msgstr "biểu tượng svg" +#: coordsconfigdialog.cpp:57 coordsconfigdialog.cpp:72 editfunction.cpp:220 +#: keditparametric.cpp:154 keditpolar.cpp:138 kminmax.cpp:243 +msgid "The minimum range value must be lower than the maximum range value" +msgstr "Giá trị tối thiểu phải thấp hơn giá trị tối đa" -#: main.cpp:70 -msgid "command line options, MIME type" -msgstr "tuỳ chọn dòng lệnh, kiểu MIME" +#: editfunction.cpp:229 kminmax.cpp:251 +msgid "Please insert a minimum and maximum range between %1 and %2" +msgstr "Xin chèn một dải cực tiểu và cực đại giữa %1 và %2" + +#: editfunction.cpp:247 +msgid "Please insert a valid x-value" +msgstr "Xin chèn vào một giá trị-x" + +#: editfunction.cpp:259 +msgid "Please insert a valid y-value" +msgstr "Xin chèn vào một giá trị-y" + +#: editfunction.cpp:301 +msgid "Recursive function is only allowed when drawing integral graphs" +msgstr "Hàm tự gọi chính mình chỉ được chấp nhận khi vẽ đồ thị tích phân" + +#: editfunction.cpp:311 keditparametric.cpp:177 keditpolar.cpp:160 +#: kminmax.cpp:293 +msgid "Function could not be found" +msgstr "Hàm không tìm thấy" + +#: keditparametric.cpp:108 +msgid "Recursive function not allowed" +msgstr "Không chấp nhận hàm tự gọi chính mình" + +#: xparser.cpp:120 +msgid "Error in extension." +msgstr "Lỗi trong phần mở rộng." + +#: xparser.cpp:769 +msgid "There are no other Kmplot instances running" +msgstr "Hiện không có hoạt động nào của KmPlot" + +#: xparser.cpp:781 +msgid "kmplot" +msgstr "kmplot" + +#: xparser.cpp:781 +msgid "" +"Choose which KmPlot instance\n" +"you want to copy the function to:" +msgstr "" +"Chọn một hoạt động của KmPlot\n" +"mà bạn muốn sao chép hàm tới:" + +#: xparser.cpp:807 xparser.cpp:816 +msgid "An error appeared during the transfer" +msgstr "Có lỗi trong khi chuyển đổi" + +#: kconstanteditor.cpp:95 +msgid "A function uses this constant; therefore, it cannot be removed." +msgstr "Một hàm đang dùng hằng số này, nên nó không thể được xoá." + +#: kconstanteditor.cpp:111 kconstanteditor.cpp:190 +msgid "The item could not be found." +msgstr "Không tìm thấy mục yêu cầu." + +#: kconstanteditor.cpp:158 +msgid "Choose Name" +msgstr "Chọn Tên" + +#: kconstanteditor.cpp:158 +msgid "Choose a name for the constant:" +msgstr "Chọn một tên cho hằng số:" + +#: View.cpp:440 View.cpp:1783 +msgid "The drawing was cancelled by the user." +msgstr "Vẽ đồ thị đã bị huỷ theo yêu cầu của người dùng." + +#: View.cpp:478 +msgid "Parameters:" +msgstr "Tham số:" + +#: View.cpp:479 +msgid "Plotting Area" +msgstr "Vùng vẽ" + +#: View.cpp:480 +msgid "Axes Division" +msgstr "Phân chia Trục" + +#: View.cpp:481 +msgid "Printing Format" +msgstr "Định dạng In ấn" + +#: View.cpp:482 +msgid "x-Axis:" +msgstr "Trục-x:" + +#: View.cpp:483 +msgid "y-Axis:" +msgstr "Trục-y:" + +#: View.cpp:491 +msgid "Functions:" +msgstr "Hàm:" + +#: View.cpp:681 +msgid "root" +msgstr "gốc" + +#: View.cpp:1897 +msgid "Are you sure you want to remove this function?" +msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá hàm này không?" + +#: ksliderwindow.cpp:48 +#, c-format +msgid "Slider %1" +msgstr "Con trượt %1" + +#: ksliderwindow.cpp:49 +#, c-format +msgid "Slider no. %1" +msgstr "Con trượt số %1" + +#: ksliderwindow.cpp:50 +msgid "" +"Move slider to change the parameter of the function plot connected to this " +"slider." +msgstr "" +"Di chuyển con trượt để thay đổi giá trị tham số cho hàm được vẽ có kết nối tới " +"con trượt này." + +#: ksliderwindow.cpp:64 +msgid "&Change Minimum Value" +msgstr "&Thay đổi Giá trị Tối thiểu" + +#: ksliderwindow.cpp:66 +msgid "&Change Maximum Value" +msgstr "&Thay đổi Giá trị Tối đa" + +#: ksliderwindow.cpp:102 +msgid "Change Minimum Value" +msgstr "Thay đổi Giá trị Tối thiểu" + +#: ksliderwindow.cpp:102 +msgid "Type a new minimum value for the slider:" +msgstr "Nhập vào giá trị tối thiểu cho con trượt:" + +#: ksliderwindow.cpp:113 +msgid "Change Maximum Value" +msgstr "Thay đổi Giá trị Tối đa" + +#: ksliderwindow.cpp:113 +msgid "Type a new maximum value for the slider:" +msgstr "Nhập vào giá trị tối đa cho con trượt:" + +#: kminmax.cpp:74 kminmax.cpp:100 kminmax.cpp:118 +msgid "Lower boundary of the plot range" +msgstr "Giới hạn dưới của dải vẽ đồ thị" + +#: kminmax.cpp:76 kminmax.cpp:120 +msgid "Upper boundary of the plot range" +msgstr "Giới hạn trên của dải vẽ đồ thị" + +#: kminmax.cpp:81 +msgid "Find Maximum Point" +msgstr "Tìm Điểm Cực đại" + +#: kminmax.cpp:82 +msgid "Search for the maximum point in the range you specified" +msgstr "Tìm điểm cực đại trong dải bạn đã chỉ định" + +#: kminmax.cpp:83 +msgid "" +"Search for the highest y-value in the x-range you specified and show the result " +"in a message box." +msgstr "" +"Tìm điềm có giá trị y cao nhất trong dải giá trị x mà bạn đã chỉ định và hiển " +"thị kết quả trong một hộp thông báo." + +#: kminmax.cpp:88 +msgid "Search for the minimum point in the range you specified" +msgstr "Tìm điểm cực tiểu trong dải bạn đã chỉ định" + +#: kminmax.cpp:89 +msgid "" +"Search for the lowest y-value in the x-range you specified and show the result " +"in a message box." +msgstr "" +"Tìm điềm có giá trị y thấp nhất trong dải giá trị x mà bạn đã chỉ định và hiển " +"thị kết quả trong một hộp thông báo." + +#: kminmax.cpp:94 +msgid "Get y-Value" +msgstr "Lấy Giá trị-y" + +#: kminmax.cpp:95 +msgid "X:" +msgstr "X:" + +#: kminmax.cpp:96 +msgid "Y:" +msgstr "Y:" + +#: kminmax.cpp:102 +msgid "No returned y-value yet" +msgstr "Chưa tìm thấy giá trị y" + +#: kminmax.cpp:103 +msgid "" +"Here you will see the y-value which you got from the x-value in the textbox " +"above. To calculate the y-value, press the Calculate button." +msgstr "" +"Tại đây, bạn sẽ thấy giá trị y tương ứng với giá trị x trong hộp thử ở trên. Để " +"tính y, ấn nút Tính." + +#: kminmax.cpp:105 kminmax.cpp:126 +msgid "&Calculate" +msgstr "&Tính" + +#: kminmax.cpp:106 +msgid "Get the y-value from the x-value you typed" +msgstr "Tính giá trị y từ giá trị x mà bạn đã nhập" + +#: kminmax.cpp:107 +msgid "" +"Get the y-value from the x-value you typed and show it in the y-value box." +msgstr "" +"Tính giá trị y từ giá trị x mà bạn đã nhập và hiển thị nó trong hộp giá trị y." + +#: kminmax.cpp:123 +msgid "Calculate Integral" +msgstr "Tính Tích phân" + +#: kminmax.cpp:124 +msgid "Calculate the integral between the x-values:" +msgstr "Tính tích phân giữa giá trị-x:" + +#: kminmax.cpp:127 +msgid "Calculate the integral between the x-values" +msgstr "Tính tích phân giữa giá trị-x" + +#: kminmax.cpp:128 +msgid "" +"Calculate the numeric integral between the x-values and draw the result as an " +"area." +msgstr "" +"Tính giá trị số của tích phân trong dải giá trị x và vẽ kết quả thành một diện " +"tích." + +#: kminmax.cpp:221 +msgid "Please choose a function" +msgstr "Xin chọn một hàm" + +#: kminmax.cpp:301 +msgid "You must choose a parameter for that function" +msgstr "Bạn cần chọn một tham số cho hàm đó" + +#: kminmax.cpp:311 +msgid "" +"Minimum value:\n" +"x: %1\n" +"y: %2" +msgstr "" +"Giá trị cực tiểu:\n" +"x: %1\n" +"y: %2" + +#: kminmax.cpp:317 +msgid "" +"Maximum value:\n" +"x: %1\n" +"y: %2" +msgstr "" +"Giá trị cực đại:\n" +"x: %1\n" +"y: %2" + +#: kminmax.cpp:328 +msgid "The returned y-value" +msgstr "Giá trị y tính được" + +#: kminmax.cpp:329 +msgid "" +"Here you see the result of the calculation: the returned y-value you got from " +"the x-value in the textbox above" +msgstr "" +"Tại đây, bạn sẽ thấy kết quả tính: giá trị y tính được từ giá trị x trong hộp " +"soạn thảo ở trên" + +#: kminmax.cpp:339 +msgid "" +"The integral in the interval [%1, %2] is:\n" +"%3" +msgstr "" +"Tích phân trong dải [%1, %2] là:\n" +"%3" + +#: kminmax.cpp:344 +msgid "The operation was cancelled by the user." +msgstr "Tính toán bị huỷ bỏ bởi người dùng." + +#: kminmax.cpp:420 +msgid "Choose Parameter" +msgstr "Chọn Tham số" + +#: kminmax.cpp:420 +msgid "Choose a parameter to use:" +msgstr "Chọn tham số để dùng:" + +#: kmplot.cpp:77 +msgid "Could not find KmPlot's part." +msgstr "Không tìm thấy các thành phần của KmPlot." + +#: kmplot.cpp:228 +msgid "" +"*.fkt|KmPlot Files (*.fkt)\n" +"*.*|All Files" +msgstr "" +"*.fkt|Tập tin KmPlot (*.fkt)\n" +"*.*|Tất cả" + +#: kmplotio.cpp:250 +msgid "The file could not be loaded" +msgstr "Tập tin không thể tải lên được" + +#: kmplotio.cpp:289 +msgid "The file had an unknown version number" +msgstr "Tập tin có phiên bản không rõ" + +#: kmplotio.cpp:541 +msgid "The function %1 could not be loaded" +msgstr "Hàm %1 không thể tải lên được" + +#: coordsconfigdialog.cpp:39 +msgid "Coords" +msgstr "Toạ độ" + +#: coordsconfigdialog.cpp:39 +msgid "Edit Coordinate System" +msgstr "Soạn Hệ Toạ độ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kpercentage.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kpercentage.po index 02030765045..bf3146d54d9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kpercentage.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kpercentage.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kpercentage\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-08 11:52+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,44 +16,6 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Trần Thế Trung" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "tttrung@hotmail.com" - -#: kanswer.cpp:153 kanswer.cpp:168 -msgid "Congratulations!" -msgstr "Chúc mừng!" - -#: kanswer.cpp:158 -msgid "Error!" -msgstr "Lỗi!" - -#: kanswer.cpp:163 -msgid "Oops!" -msgstr "Ối!" - -#: kanswer.cpp:164 -msgid "Mistyped!" -msgstr "Gõ sai!" - -#: kanswer.cpp:169 -msgid "" -"Great!\n" -"You managed all\n" -"the exercises!" -msgstr "" -"Tuyệt!\n" -"Bạn đã làm được tất cả\n" -"các bài tập!" - #: feedback_i18n.cpp:2 msgid "Good choice!" msgstr "Lựa chọn chính xác!" @@ -118,6 +80,137 @@ msgstr "Ôi không phải!" msgid "That's not right!" msgstr "Như vậy không chính xác!" +#: main.cpp:30 +msgid "A program to improve your skills in calculating with percentages" +msgstr "Một chương trình để tăng kỹ năng tính toán với phần trăm" + +#: main.cpp:42 +msgid "KPercentage" +msgstr "Phần trăm K" + +#: main.cpp:48 +msgid "coding, coding and coding" +msgstr "mã hoá, mã hoá và mã hoá" + +#: main.cpp:49 +msgid "CVS, coding and sed-script" +msgstr "CVS, mã hoá và kịch bản sed" + +#: main.cpp:50 +msgid "CVS, coding and Makefile stuff" +msgstr "CVS, mã hoá và Makefile" + +#: main.cpp:51 main.cpp:52 +msgid "Pixmaps" +msgstr "Mảng ảnh" + +#: main.cpp:53 +msgid "Spelling and Language" +msgstr "Kiểm tra chính tả và Ngôn ngữ" + +#: main.cpp:54 +msgid "Cleaning and bugfixing code" +msgstr "Mã thu dọn và sửa lỗi" + +#: main.cpp:55 +msgid "SVG icon" +msgstr "Biểu tượng SVG" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Trần Thế Trung" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "tttrung@hotmail.com" + +#: kpercentmain.cpp:102 +#, c-format +msgid " % of " +msgstr " %% của " + +#: kpercentmain.cpp:107 +msgid " = " +msgstr " = " + +#: kpercentmain.cpp:114 +msgid "Task no. MM:" +msgstr "Số thứ tự tác vụ. MM:" + +#: kpercentmain.cpp:117 +msgid "You got MM of MM." +msgstr "Bạn có MM của MM." + +#: kpercentmain.cpp:178 +msgid "Number of managed exercises" +msgstr "Số bài tập đã được quản lý" + +#: kpercentmain.cpp:179 +msgid "Relation of right to wrong inputs" +msgstr "Liên hệ giữa số lần nhập đúng và sai" + +#: kpercentmain.cpp:180 +msgid "Check your answer" +msgstr "Kiểm tra câu trả lời của bạn" + +#: kpercentmain.cpp:181 +msgid "Back to the main window" +msgstr "Quay lại cửa sổ chính" + +#: kpercentmain.cpp:205 +msgid "You got %1 of %2 exercises." +msgstr "Bạn làm được %1 trong số %2 bài tập." + +#: kpercentmain.cpp:210 +msgid "Exercise no. %1:" +msgstr "Số thứ tự bài tập. %1:" + +#: kpercentmain.cpp:295 kpercentmain.cpp:307 +msgid "" +"%1%\n" +"right" +msgstr "" +"%1%\n" +"đúng" + +#: kpercentmain.cpp:296 kpercentmain.cpp:308 +msgid "" +"%1%\n" +"wrong" +msgstr "" +"%1%\n" +"sai" + +#: kanswer.cpp:153 kanswer.cpp:168 +msgid "Congratulations!" +msgstr "Chúc mừng!" + +#: kanswer.cpp:158 +msgid "Error!" +msgstr "Lỗi!" + +#: kanswer.cpp:163 +msgid "Oops!" +msgstr "Ối!" + +#: kanswer.cpp:164 +msgid "Mistyped!" +msgstr "Gõ sai!" + +#: kanswer.cpp:169 +msgid "" +"Great!\n" +"You managed all\n" +"the exercises!" +msgstr "" +"Tuyệt!\n" +"Bạn đã làm được tất cả\n" +"các bài tập!" + #: kpercentage.cpp:71 msgid "Number of tasks:" msgstr "Số tác vụ:" @@ -224,96 +317,3 @@ msgstr "Tại đây, bạn có thể thay đổi số bài tập từ 1 đến 1 msgid "Choose one of the levels <i>easy</i>, <i>medium</i>, and <i>crazy</i>." msgstr "" "Chọn một trong các trình độ <i>dễ</i>, <i>trung bình</i>, và <i>điên</i>." - -#: kpercentmain.cpp:102 -#, c-format -msgid " % of " -msgstr " %% của " - -#: kpercentmain.cpp:107 -msgid " = " -msgstr " = " - -#: kpercentmain.cpp:114 -msgid "Task no. MM:" -msgstr "Số thứ tự tác vụ. MM:" - -#: kpercentmain.cpp:117 -msgid "You got MM of MM." -msgstr "Bạn có MM của MM." - -#: kpercentmain.cpp:178 -msgid "Number of managed exercises" -msgstr "Số bài tập đã được quản lý" - -#: kpercentmain.cpp:179 -msgid "Relation of right to wrong inputs" -msgstr "Liên hệ giữa số lần nhập đúng và sai" - -#: kpercentmain.cpp:180 -msgid "Check your answer" -msgstr "Kiểm tra câu trả lời của bạn" - -#: kpercentmain.cpp:181 -msgid "Back to the main window" -msgstr "Quay lại cửa sổ chính" - -#: kpercentmain.cpp:205 -msgid "You got %1 of %2 exercises." -msgstr "Bạn làm được %1 trong số %2 bài tập." - -#: kpercentmain.cpp:210 -msgid "Exercise no. %1:" -msgstr "Số thứ tự bài tập. %1:" - -#: kpercentmain.cpp:295 kpercentmain.cpp:307 -msgid "" -"%1%\n" -"right" -msgstr "" -"%1%\n" -"đúng" - -#: kpercentmain.cpp:296 kpercentmain.cpp:308 -msgid "" -"%1%\n" -"wrong" -msgstr "" -"%1%\n" -"sai" - -#: main.cpp:30 -msgid "A program to improve your skills in calculating with percentages" -msgstr "Một chương trình để tăng kỹ năng tính toán với phần trăm" - -#: main.cpp:42 -msgid "KPercentage" -msgstr "Phần trăm K" - -#: main.cpp:48 -msgid "coding, coding and coding" -msgstr "mã hoá, mã hoá và mã hoá" - -#: main.cpp:49 -msgid "CVS, coding and sed-script" -msgstr "CVS, mã hoá và kịch bản sed" - -#: main.cpp:50 -msgid "CVS, coding and Makefile stuff" -msgstr "CVS, mã hoá và Makefile" - -#: main.cpp:51 main.cpp:52 -msgid "Pixmaps" -msgstr "Mảng ảnh" - -#: main.cpp:53 -msgid "Spelling and Language" -msgstr "Kiểm tra chính tả và Ngôn ngữ" - -#: main.cpp:54 -msgid "Cleaning and bugfixing code" -msgstr "Mã thu dọn và sửa lỗi" - -#: main.cpp:55 -msgid "SVG icon" -msgstr "Biểu tượng SVG" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/libtdeedu.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/libtdeedu.po index 6124535080d..276b199c4f8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/libtdeedu.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/libtdeedu.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libtdeedu\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-08 11:31+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,6 +16,18 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" +#: tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:35 tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:166 +msgid "Glossary" +msgstr "Từ điển thuật ngữ" + +#: tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:185 +msgid "Search:" +msgstr "Tìm:" + +#: tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:390 +msgid "References" +msgstr "Tham khảo" + #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -28,17 +40,21 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "tttrung@hotmail.com" -#: tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:35 tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:166 -msgid "Glossary" -msgstr "Từ điển thuật ngữ" +#: extdate/main.cpp:6 +msgid "ExtDatePicker test program" +msgstr "Chương trình thử Trình chọn Ngày Bên ngoài" -#: tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:185 -msgid "Search:" -msgstr "Tìm:" +#: extdate/main.cpp:7 +msgid "Compares KDatePicker and ExtDatePicker" +msgstr "So sánh Trình chọn Ngày TDE với Trình chọn Ngày Bên ngoài" -#: tdeeduui/tdeeduglossary.cpp:390 -msgid "References" -msgstr "Tham khảo" +#: extdate/main.cpp:16 +msgid "Test ExtDatePicker" +msgstr "Thử Trình chọn Ngày Bên ngoài" + +#: extdate/main.cpp:18 +msgid "(c) 2004, Jason Harris" +msgstr "Bản quyền © năm 2004 của Jason Harris" #: extdate/extdatepicker.cpp:80 #, c-format @@ -305,22 +321,6 @@ msgid "" "Sunday" msgstr "" -#: extdate/main.cpp:6 -msgid "ExtDatePicker test program" -msgstr "Chương trình thử Trình chọn Ngày Bên ngoài" - -#: extdate/main.cpp:7 -msgid "Compares KDatePicker and ExtDatePicker" -msgstr "So sánh Trình chọn Ngày TDE với Trình chọn Ngày Bên ngoài" - -#: extdate/main.cpp:16 -msgid "Test ExtDatePicker" -msgstr "Thử Trình chọn Ngày Bên ngoài" - -#: extdate/main.cpp:18 -msgid "(c) 2004, Jason Harris" -msgstr "Bản quyền © năm 2004 của Jason Harris" - #~ msgid "Jan" #~ msgstr "Th1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_drgeo.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_drgeo.po index 8ffc5458fcd..66b712fc24d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_drgeo.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_drgeo.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_drgeo\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-08 10:58+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_kig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_kig.po index 83edd6fd6e6..0cf66c24a66 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_kig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/tdefile_kig.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefile_kig\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-08 10:43+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/katomic.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/katomic.po index 3f1e367d5e9..61644e68cbd 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/katomic.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/katomic.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Katomic.pot \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 08:35+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbattleship.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbattleship.po index 42672f4137e..1915a3eab27 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbattleship.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbattleship.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Kbattleship.pot \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 08:53+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kblackbox.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kblackbox.po index 58834b9b895..f4a7a6ce578 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kblackbox.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kblackbox.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Kblackbox.pot \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 08:55+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbounce.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbounce.po index 076cd68dde6..1b39a10df9e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbounce.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kbounce.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 08:56+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kenolaba.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kenolaba.po index 7280da86374..d000f6e951e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kenolaba.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kenolaba.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Kenobala.pot\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 08:57+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kjumpingcube.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kjumpingcube.po index 97ae22491be..83d3f855302 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kjumpingcube.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/kjumpingcube.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Kjumpingcube.pot \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 09:05+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po index 0e045a2e6a3..04236e8376a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegames/ksame.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Ksame.pot \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-09-01 09:06+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Ngọc Tuấn <scorpionfirevn@operamail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <TDE-i18n-VN@yahoogroups.com>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcmkamera.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcmkamera.po index b5edc772124..099d11a2a2a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcmkamera.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcmkamera.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-09 20:35GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>\n" "Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcoloredit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcoloredit.po index 54d7f1f79de..390376ded5c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcoloredit.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kcoloredit.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-09 20:52GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>\n" "Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kdvi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kdvi.po index bf14a41e0c3..e1bac6f9874 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kdvi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kdvi.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-10 21:23GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kfax.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kfax.po index 5c1ad3e3e5b..87004e34255 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kfax.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kfax.po @@ -4,7 +4,7 @@ # msgid "" msgstr "" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-10 22:28GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kghostview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kghostview.po index ffec5d8cc04..e3ca685d40f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kghostview.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kghostview.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-10 22:56GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kooka.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kooka.po index 59f71f58931..6295775743b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kooka.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kooka.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-11 23:46GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kruler.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kruler.po index b4b9167eed2..f48ba0ab4db 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kruler.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kruler.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-11 23:56GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/ksnapshot.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/ksnapshot.po index db844f8219d..2092ab46567 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/ksnapshot.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/ksnapshot.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-11 23:57GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kuickshow.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kuickshow.po index f70d2bcb8a5..a5fc38aa0c6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kuickshow.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kuickshow.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-11 23:59GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kview.po index f1c223ab7f1..975f832648d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kview.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kview.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-12 00:03GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kviewshell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kviewshell.po index b7fff8b549c..36b3c76e373 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kviewshell.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/kviewshell.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-12 00:06GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/libkscan.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/libkscan.po index 7ad7058e1ff..b1bdc977a23 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/libkscan.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/libkscan.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-12 00:08GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_pdf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_pdf.po index 258c3ad3694..eefac3a6f8c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_pdf.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_pdf.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-10 22:29GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_png.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_png.po index 9ed14251fcb..f113128663d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_png.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_png.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-10 22:37GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_ps.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_ps.po index a9fb31f13d0..e6681ec7645 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_ps.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdefile_ps.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-10 22:37GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdeiconedit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdeiconedit.po index 8a72c93578e..93178407cc9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdeiconedit.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdegraphics/tdeiconedit.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-08-10 23:00GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu(Nguyễn Vũ Hưng) <vuhung@fedu.uec.ac.jp, " "vuhung@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po index 0edba012919..87ef7811f16 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: cupsdconf\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po index 4b1f84a9876..2311f88c356 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate_part\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,652 +17,6 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90 -msgid "AutoBookmarks" -msgstr "Đánh dấu Tự động" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101 -msgid "Configure AutoBookmarks" -msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279 -msgid "Edit Entry" -msgstr "Sửa đổi mục nhập" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287 -msgid "&Pattern:" -msgstr "&Mẫu :" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293 -msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>" -msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297 -msgid "Case &sensitive" -msgstr "&Phân biệt hoa/thường" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301 -msgid "" -"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>" -msgstr "" -"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304 -msgid "&Minimal matching" -msgstr "Khớp tối thiể&u" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308 -msgid "" -"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not " -"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate " -"manual.</p>" -msgstr "" -"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ " -"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: " -"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312 -msgid "&File mask:" -msgstr "Bộ &lọc tập tin:" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318 -msgid "" -"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit " -"the usage of this entity to files with matching names.</p>" -"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily " -"fill out both lists.</p>" -msgstr "" -"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " -"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có " -"tên khớp.</p>" -"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào " -"cả hai danh sách.</p>" - -#: part/katedialogs.cpp:1303 part/katefiletype.cpp:308 -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:323 -msgid "MIME &types:" -msgstr "Kiểu &MIME:" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329 -msgid "" -"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the " -"usage of this entity to files with matching mime types.</p>" -"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to " -"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>" -msgstr "" -"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh " -"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu " -"MIME khớp.</p>" -"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại " -"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339 -msgid "" -"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your " -"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the " -"corresponding masks.</p>" -msgstr "" -"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, " -"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập " -"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364 -msgid "" -"Select the MimeTypes for this pattern.\n" -"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " -"well." -msgstr "" -"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n" -"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " -"ứng." - -#: part/katedialogs.cpp:1425 part/katefiletype.cpp:506 -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:366 -msgid "Select Mime Types" -msgstr "Chọn kiểu MIME" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384 -msgid "&Patterns" -msgstr "&Mẫu" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387 -msgid "Pattern" -msgstr "Mẫu" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388 -msgid "Mime Types" -msgstr "Kiểu MIME" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389 -msgid "File Masks" -msgstr "Bộ lọc tập tin" - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393 -msgid "" -"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " -"opened, each entity is used in the following way: " -"<ol>" -"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and " -"neither matches the document.</li>" -"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a " -"bookmark is set on matching lines.</li></ul>" -"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>" -msgstr "" -"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài " -"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:" -"<ol>" -"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>" -"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh " -"dấu.</li></ol>" -"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>" - -#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405 -msgid "&New..." -msgstr "&Mới..." - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408 -msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." -msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới." - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413 -msgid "Press this button to delete the currently selected entity." -msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Sửa..." - -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418 -msgid "Press this button to edit the currently selected entity." -msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79 -msgid "Insert File..." -msgstr "Chèn tập tin..." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88 -msgid "Choose File to Insert" -msgstr "Chọn tập tin cần chèn" - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 -msgid "" -"Failed to load file:\n" -"\n" -msgstr "" -"Lỗi tải tập tin:\n" -"\n" - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137 -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159 -msgid "Insert File Error" -msgstr "Lỗi chèn tập tin" - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130 -msgid "" -"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting." -msgstr "" -"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy " -"bỏ." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134 -msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting." -msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157 -msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents." -msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào." - -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78 -msgid "Data Tools" -msgstr "Công cụ Dữ liệu" - -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153 -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175 -msgid "(not available)" -msgstr "(hiện không có)" - -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183 -msgid "" -"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse " -"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is " -"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice " -"package." -msgstr "" -"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột " -"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, " -"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice." - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371 -msgid "Search Incrementally" -msgstr "Tìm kiếm dần" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372 -msgid "Search Incrementally Backwards" -msgstr "Tìm kiếm dần ngược" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79 -msgid "I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95 -msgid "Search" -msgstr "Tìm kiếm" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101 -msgid "Search Options" -msgstr "Tùy chọn tìm kiếm" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412 -msgid "Case Sensitive" -msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414 -msgid "From Beginning" -msgstr "Từ đầu" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416 -msgid "Regular Expression" -msgstr "Biểu thức chính quy" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244 -msgid "" -"_: Incremental Search\n" -"I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247 -msgid "" -"_: Incremental Search found no match\n" -"Failing I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250 -msgid "" -"_: Incremental Search in the reverse direction\n" -"I-Search Backward:" -msgstr "Tìm kiếm dần ngược:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253 -msgid "Failing I-Search Backward:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256 -msgid "" -"_: Incremental Search has passed the end of the document\n" -"Wrapped I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259 -msgid "Failing Wrapped I-Search:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262 -msgid "Wrapped I-Search Backward:" -msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265 -msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269 -msgid "" -"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original " -"starting position\n" -"Overwrapped I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272 -msgid "Failing Overwrapped I-Search:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275 -msgid "Overwrapped I-Search Backwards:" -msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278 -msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280 -msgid "Error: unknown i-search state!" -msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341 -msgid "Next Incremental Search Match" -msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342 -msgid "Previous Incremental Search Match" -msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109 -msgid "Word Completion Plugin" -msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114 -msgid "Configure the Word Completion Plugin" -msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148 -msgid "Reuse Word Above" -msgstr "Dùng lại từ trên" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150 -msgid "Reuse Word Below" -msgstr "Dùng lại từ dưới" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152 -msgid "Pop Up Completion List" -msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154 -msgid "Shell Completion" -msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156 -msgid "Automatic Completion Popup" -msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498 -msgid "Automatically &show completion list" -msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511 -msgid "" -"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the " -"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first " -"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, " -"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number " -"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the " -"sentence blank if it suits your language better. \n" -"Show completions &when a word is at least" -msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517 -msgid "" -"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show " -"completions when a word is at least N characters'\n" -"characters long." -msgstr "ký tự." - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520 -msgid "" -"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be " -"disabled on a view basis from the 'Tools' menu." -msgstr "" -"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật " -"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »." - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523 -msgid "" -"Define the length a word should have before the completion list is displayed." -msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:86 -msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)" -msgstr "" -"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n" -" • mã nhận diện sự kiện\n" -" • hàm cần gọi" - -#: part/kateluaindentscript.cpp:94 -msgid "" -"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call " -"(function))" -msgstr "" -"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n" -" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n" -" • hàm cần gọi (hàm)" - -#: part/kateluaindentscript.cpp:108 -msgid "indenter.register:invalid event id" -msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:113 -msgid "indenter.register:there is already a function set for given" -msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:126 -msgid "document.textLine:One parameter (line number) required" -msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:130 -msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)" -msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:139 -msgid "" -"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end " -"col)" -msgstr "" -"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n" -" • dòng đầu\n" -" • cột đầu\n" -" • dòng cuối\n" -" • cột cuối." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:143 -msgid "" -"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end " -"col) (4x number)" -msgstr "" -"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n" -" • dòng đầu\n" -" • cột đầu\n" -" • dòng cuối\n" -" • cột cuối\n" -"tất cả tham số nên có dạng chữ số." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:152 -msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)" -msgstr "" -"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n" -" • dòng\n" -" • cột\n" -" • văn bản." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:156 -msgid "" -"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) " -"(number,number,string)" -msgstr "" -"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n" -" • dòng (dạng chữ số)\n" -" • cột (dạng chữ số)\n" -" • văn bản (dạng chuỗi)." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:253 -msgid "LUA interpreter could not be initialized" -msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA." - -#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316 -#: part/kateluaindentscript.cpp:344 -#, c-format -msgid "Lua indenting script had errors: %1" -msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1" - -#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076 -#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431 -msgid "(Unknown)" -msgstr "(Không rõ)" - -#: part/katefactory.cpp:70 -msgid "Kate Part" -msgstr "Phần Kate" - -#: part/katefactory.cpp:71 -msgid "Embeddable editor component" -msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng" - -#: part/katefactory.cpp:72 -msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors" -msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate" - -#: part/katefactory.cpp:83 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" - -#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86 -#: part/katefactory.cpp:91 -msgid "Core Developer" -msgstr "Nhà phát triển lõi" - -#: part/katefactory.cpp:87 -msgid "The cool buffersystem" -msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo" - -#: part/katefactory.cpp:88 -msgid "The Editing Commands" -msgstr "Lệnh soạn thảo" - -#: part/katefactory.cpp:89 -msgid "Testing, ..." -msgstr "Thử ra, ..." - -#: part/katefactory.cpp:90 -msgid "Former Core Developer" -msgstr "Nhà phát triển lõi trước" - -#: part/katefactory.cpp:92 -msgid "KWrite Author" -msgstr "Tác giả KWrite" - -#: part/katefactory.cpp:93 -msgid "KWrite port to KParts" -msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts" - -#: part/katefactory.cpp:96 -msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" -msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell" - -#: part/katefactory.cpp:97 -msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" -msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite" - -#: part/katefactory.cpp:98 -msgid "Patches and more" -msgstr "Đắp vá v.v." - -#: part/katefactory.cpp:99 -msgid "Developer & Highlight wizard" -msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng" - -#: part/katefactory.cpp:101 -msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" -msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v." - -#: part/katefactory.cpp:102 -msgid "Highlighting for VHDL" -msgstr "Cách tô sáng VHDL" - -#: part/katefactory.cpp:103 -msgid "Highlighting for SQL" -msgstr "Cách tô sáng SQL" - -#: part/katefactory.cpp:104 -msgid "Highlighting for Ferite" -msgstr "Cách tô sáng Ferite" - -#: part/katefactory.cpp:105 -msgid "Highlighting for ILERPG" -msgstr "Cách tô sáng ILERPG" - -#: part/katefactory.cpp:106 -msgid "Highlighting for LaTeX" -msgstr "Cách tô sáng LaTeX" - -#: part/katefactory.cpp:107 -msgid "Highlighting for Makefiles, Python" -msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python" - -#: part/katefactory.cpp:108 -msgid "Highlighting for Python" -msgstr "Cách tô sáng Python" - -#: part/katefactory.cpp:110 -msgid "Highlighting for Scheme" -msgstr "Cách tô sáng Scheme" - -#: part/katefactory.cpp:111 -msgid "PHP Keyword/Datatype list" -msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP" - -#: part/katefactory.cpp:112 -msgid "Very nice help" -msgstr "Trợ giúp hay quá" - -#: part/katefactory.cpp:113 -msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" -msgstr "Các người khác đã đóng góp" - -#: part/katesyntaxdocument.cpp:76 -msgid "" -"<qt>The error <b>%4</b>" -"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>" -msgstr "" -"<qt>Lỗi <b>%4</b>" -"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>" - -#: part/katesyntaxdocument.cpp:84 -#, c-format -msgid "Unable to open %1" -msgstr "Không thể mở %1" - -#: part/katesyntaxdocument.cpp:457 -msgid "Errors!" -msgstr "• Lỗi •" - -#: part/katesyntaxdocument.cpp:462 -#, c-format -msgid "Error: %1" -msgstr "Lỗi: %1" - -#: part/katespell.cpp:57 -msgid "Spelling (from cursor)..." -msgstr "Chính tả (từ con chạy)..." - -#: part/katespell.cpp:58 -msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward" -msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp." - -#: part/katespell.cpp:60 -msgid "Spellcheck Selection..." -msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..." - -#: part/katespell.cpp:61 -msgid "Check spelling of the selected text" -msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn." - -#: part/katespell.cpp:125 -msgid "Spellcheck" -msgstr "Kiểm tra chính tả" - -#: part/katespell.cpp:205 -msgid "" -"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the " -"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình " -"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện " -"(PATH) của bạn." - -#: part/katespell.cpp:210 -msgid "The spelling program seems to have crashed." -msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ." - #: part/kateview.cpp:216 msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard" msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm." @@ -1320,6 +674,160 @@ msgstr "Ghi đè lên tập tin này" msgid "Export File as HTML" msgstr "Xuất tập tin dạng HTML" +#: part/katesearch.cpp:72 +msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression." +msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy." + +#: part/katesearch.cpp:74 +msgid "Look up the next occurrence of the search phrase." +msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm." + +#: part/katesearch.cpp:76 +msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase." +msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm." + +#: part/katesearch.cpp:78 +msgid "" +"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some " +"given text." +msgstr "" +"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã " +"cho." + +#: part/katesearch.cpp:331 +msgid "Search string '%1' not found!" +msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •" + +#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510 +msgid "Find" +msgstr "Tìm" + +#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487 +#, c-format +msgid "" +"_n: %n replacement made.\n" +"%n replacements made." +msgstr "Mới thay thế %n lần." + +#: part/katesearch.cpp:491 +msgid "End of document reached." +msgstr "Gặp kết thúc tài liệu." + +#: part/katesearch.cpp:492 +msgid "Beginning of document reached." +msgstr "Gặp đầu tài liệu." + +#: part/katesearch.cpp:497 +msgid "End of selection reached." +msgstr "Gặp kết thúc phần chọn." + +#: part/katesearch.cpp:498 +msgid "Beginning of selection reached." +msgstr "Gặp đầu phần chọn." + +#: part/katesearch.cpp:502 +msgid "Continue from the beginning?" +msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" + +#: part/katesearch.cpp:503 +msgid "Continue from the end?" +msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" + +#: part/katesearch.cpp:511 +msgid "&Stop" +msgstr "&Dừng" + +#: part/katesearch.cpp:765 +msgid "Replace Confirmation" +msgstr "Xác nhận thay thế" + +#: part/katesearch.cpp:767 +msgid "Replace &All" +msgstr "Thay thế &hết" + +#: part/katesearch.cpp:767 +msgid "Re&place && Close" +msgstr "Th&ay thế và Đóng" + +#: part/katesearch.cpp:767 +msgid "&Replace" +msgstr "Tha&y thế" + +#: part/katesearch.cpp:769 +msgid "&Find Next" +msgstr "Tìm &kế" + +#: part/katesearch.cpp:774 +msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?" +msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?" + +#: part/katesearch.cpp:826 +msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN" +msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU" + +#: part/katesearch.cpp:838 +msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN" +msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU" + +#: part/katesearch.cpp:892 +msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]" +msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]" + +#: part/katesearch.cpp:926 +msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>" +msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>" + +#: part/katesearch.cpp:929 +msgid "" +"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>" +"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>" +msgstr "" +"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>" +"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ " +"».</p>" + +#: part/katesearch.cpp:933 +msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>" +msgstr "" +"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU " +"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>" + +#: part/katesearch.cpp:936 +msgid "" +"<h4><caption>Options</h4>" +"<p><b>b</b> - Search backward" +"<br><b>c</b> - Search from cursor" +"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression" +"<br><b>s</b> - Case sensitive search" +msgstr "" +"<h4><caption>Tùy chọn</h4>" +"<p><b>b</b> — Tìm lùi" +"<br><b>c</b> — Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy" +"<br><b>r</b> — Mẫu là biểu thức chính quy" +"<br><b>s</b> — Tìm phân biệt chữ hoa/thường" + +#: part/katesearch.cpp:945 +msgid "" +"<br><b>e</b> - Search in selected text only" +"<br><b>w</b> - Search whole words only" +msgstr "" +"<br><b>e</b> — Tìm chỉ trong phần chọn" +"<br><b>w</b> — Chỉ khớp nguyên từ" + +#: part/katesearch.cpp:951 +msgid "" +"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>" +"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>" +"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both " +"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote " +"characters in the strings, prepend them with a backslash." +msgstr "" +"<br><b>p</b> — Nhắc với thay thế</p>" +"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>" +"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn " +"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo " +"ngược « \\ » đi trước." + #: part/katedocument.cpp:434 msgid "Fonts & Colors" msgstr "Phông chữ và Màu sắc" @@ -1527,768 +1035,448 @@ msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »." msgid "The file '%1' was deleted by another program." msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »." -#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3165 -#: part/kateschema.cpp:1058 -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn" - -#: part/kateautoindent.cpp:99 -msgid "C Style" -msgstr "Kiểu dáng C" - -#: part/kateautoindent.cpp:101 -msgid "Python Style" -msgstr "Kiểu dáng Python" - -#: part/kateautoindent.cpp:103 -msgid "XML Style" -msgstr "Kiểu dáng XML" - -#: part/kateautoindent.cpp:105 -msgid "S&S C Style" -msgstr "Kiểu dáng C S&S" - -#: part/kateautoindent.cpp:107 -msgid "Variable Based Indenter" -msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến" - -#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522 -#: part/katehighlight.cpp:1192 -msgid "None" -msgstr "Không có" - -#: part/katehighlight.cpp:1823 -msgid "Normal Text" -msgstr "Văn bản chuẩn" - -#: part/katehighlight.cpp:1971 -msgid "" -"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>" -msgstr "" -"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được " -"gán vào.<BR>" - -#: part/katehighlight.cpp:2338 -msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>" +#: part/kateluaindentscript.cpp:86 +msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)" msgstr "" -"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>" +"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n" +" • mã nhận diện sự kiện\n" +" • hàm cần gọi" -#: part/katehighlight.cpp:2385 +#: part/kateluaindentscript.cpp:94 msgid "" -"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name" +"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call " +"(function))" msgstr "" -"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán " -"vào." - -#: part/katehighlight.cpp:2500 -msgid "" -"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting " -"configuration." -msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp." - -#: part/katehighlight.cpp:2502 -msgid "Kate Syntax Highlighting Parser" -msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate" - -#: part/katehighlight.cpp:2653 -msgid "" -"Since there has been an error parsing the highlighting description, this " -"highlighting will be disabled" -msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt." - -#: part/katehighlight.cpp:2855 -msgid "" -"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>" -msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>" - -#: part/katehighlight.cpp:3166 -msgid "Keyword" -msgstr "Từ khoá" - -#: part/katehighlight.cpp:3167 -msgid "Data Type" -msgstr "Kiểu dữ liệu" - -#: part/katehighlight.cpp:3168 -msgid "Decimal/Value" -msgstr "Thập phân/Giá trị" - -#: part/katehighlight.cpp:3169 -msgid "Base-N Integer" -msgstr "Số nguyên cơ số N" - -#: part/katehighlight.cpp:3170 -msgid "Floating Point" -msgstr "Điểm phù động" - -#: part/katehighlight.cpp:3171 -msgid "Character" -msgstr "Ký tự" - -#: part/katehighlight.cpp:3172 -msgid "String" -msgstr "Chuỗi" - -#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3173 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" - -#: part/katehighlight.cpp:3174 -msgid "Others" -msgstr "Khác" - -#: part/katehighlight.cpp:3175 -msgid "Alert" -msgstr "Báo động" - -#: part/katehighlight.cpp:3176 -msgid "Function" -msgstr "Hàm" - -#: part/katehighlight.cpp:3178 -msgid "Region Marker" -msgstr "Dấu hiệu miền" - -#: part/kateprinter.cpp:72 -#, c-format -msgid "Print %1" -msgstr "In %1" - -#: part/kateprinter.cpp:202 -msgid "(Selection of) " -msgstr "(Phần chọn trong) " - -#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528 -#, c-format -msgid "Typographical Conventions for %1" -msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1" +"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n" +" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n" +" • hàm cần gọi (hàm)" -#: part/kateprinter.cpp:639 -msgid "Te&xt Settings" -msgstr "Thiết lập &văn bản" +#: part/kateluaindentscript.cpp:108 +msgid "indenter.register:invalid event id" +msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ." -#: part/kateprinter.cpp:644 -msgid "Print &selected text only" -msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn" +#: part/kateluaindentscript.cpp:113 +msgid "indenter.register:there is already a function set for given" +msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho." -#: part/kateprinter.cpp:647 -msgid "Print &line numbers" -msgstr "In số &dòng" +#: part/kateluaindentscript.cpp:126 +msgid "document.textLine:One parameter (line number) required" +msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)." -#: part/kateprinter.cpp:650 -msgid "Print syntax &guide" -msgstr "In cú pháp và nét &dẫn" +#: part/kateluaindentscript.cpp:130 +msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)" +msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)." -#: part/kateprinter.cpp:659 +#: part/kateluaindentscript.cpp:139 msgid "" -"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>" -"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>" +"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end " +"col)" msgstr "" -"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>" -"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>" - -#: part/kateprinter.cpp:662 -msgid "" -"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>" -msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>" +"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n" +" • dòng đầu\n" +" • cột đầu\n" +" • dòng cuối\n" +" • cột cuối." -#: part/kateprinter.cpp:664 +#: part/kateluaindentscript.cpp:143 msgid "" -"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as " -"defined by the syntax highlighting being used." +"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end " +"col) (4x number)" msgstr "" -"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định " -"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng." - -#: part/kateprinter.cpp:700 -msgid "Hea&der && Footer" -msgstr "&Đầu/Chân trang" - -#: part/kateprinter.cpp:708 -msgid "Pr&int header" -msgstr "&In đầu trang" - -#: part/kateprinter.cpp:710 -msgid "Pri&nt footer" -msgstr "I&n chân trang" - -#: part/kateprinter.cpp:715 -msgid "Header/footer font:" -msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:" - -#: part/kateprinter.cpp:720 -msgid "Choo&se Font..." -msgstr "Chọn &phông chữ..." - -#: part/kateprinter.cpp:724 -msgid "Header Properties" -msgstr "Thuộc tính Đầu trang" - -#: part/kateprinter.cpp:727 -msgid "&Format:" -msgstr "&Dạng thức:" - -#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755 -msgid "Colors:" -msgstr "Màu sắc:" - -#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758 -msgid "Foreground:" -msgstr "Cận cảnh:" - -#: part/kateprinter.cpp:740 -msgid "Bac&kground" -msgstr "&Nền" - -#: part/kateprinter.cpp:743 -msgid "Footer Properties" -msgstr "Thuộc tính Chân trang" - -#: part/kateprinter.cpp:747 -msgid "For&mat:" -msgstr "D&ạng thức:" - -#: part/kateprinter.cpp:761 -msgid "&Background" -msgstr "N&ền" +"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n" +" • dòng đầu\n" +" • cột đầu\n" +" • dòng cuối\n" +" • cột cuối\n" +"tất cả tham số nên có dạng chữ số." -#: part/kateprinter.cpp:788 -msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>" -msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>" +#: part/kateluaindentscript.cpp:152 +msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)" +msgstr "" +"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n" +" • dòng\n" +" • cột\n" +" • văn bản." -#: part/kateprinter.cpp:790 +#: part/kateluaindentscript.cpp:156 msgid "" -"<ul>" -"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>" -"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>" -"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>" -"<li><tt>%h</tt>: current time</li>" -"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>" -"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>" -"<li><tt>%f</tt>: file name</li>" -"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>" -"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>" -"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character." +"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) " +"(number,number,string)" msgstr "" -"<ul>" -"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>" -"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>" -"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>" -"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>" -"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>" -"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>" -"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>" -"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>" -"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>" -"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »." - -#: part/kateprinter.cpp:804 -msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>" -msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>" - -#: part/kateprinter.cpp:908 -msgid "L&ayout" -msgstr "&Bố trí" - -#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834 -msgid "&Schema:" -msgstr "&Giản đồ :" - -#: part/kateprinter.cpp:919 -msgid "Draw bac&kground color" -msgstr "Vẽ màu &nền" - -#: part/kateprinter.cpp:922 -msgid "Draw &boxes" -msgstr "Vẽ &hộp" +"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n" +" • dòng (dạng chữ số)\n" +" • cột (dạng chữ số)\n" +" • văn bản (dạng chuỗi)." -#: part/kateprinter.cpp:925 -msgid "Box Properties" -msgstr "Thuộc tính hộp" +#: part/kateluaindentscript.cpp:253 +msgid "LUA interpreter could not be initialized" +msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA." -#: part/kateprinter.cpp:928 -msgid "W&idth:" -msgstr "&Rộng:" +#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316 +#: part/kateluaindentscript.cpp:344 +#, c-format +msgid "Lua indenting script had errors: %1" +msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1" -#: part/kateprinter.cpp:932 -msgid "&Margin:" -msgstr "&Lề :" +#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076 +#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431 +msgid "(Unknown)" +msgstr "(Không rõ)" -#: part/kateprinter.cpp:936 -msgid "Co&lor:" -msgstr "&Màu :" +#: part/kateviewhelpers.cpp:237 +msgid "Available Commands" +msgstr "Lệnh sẵn sàng" -#: part/kateprinter.cpp:954 +#: part/kateviewhelpers.cpp:239 msgid "" -"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>" -"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark " -"background.</p>" +"<p>For help on individual commands, do <code>'help <command>'</code></p>" msgstr "" -"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>" -"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>" +"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help <tên_lệnh>'</code>" +"</p>" -#: part/kateprinter.cpp:957 -msgid "" -"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around " -"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the " -"contents with a line as well.</p>" -msgstr "" -"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ " -"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân " -"cách ra nội dung bởi một đường.</p>" +#: part/kateviewhelpers.cpp:250 +msgid "No help for '%1'" +msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »." -#: part/kateprinter.cpp:961 -msgid "The width of the box outline" -msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp." +#: part/kateviewhelpers.cpp:253 +msgid "No such command <b>%1</b>" +msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>." -#: part/kateprinter.cpp:963 -msgid "The margin inside boxes, in pixels" -msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh." +#: part/kateviewhelpers.cpp:258 +msgid "" +"<p>This is the Katepart <b>command line</b>." +"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>" +"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>" +"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help <command></b>" +"</code></p>" +msgstr "" +"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart." +"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>" +"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>" +"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help <tên_lệnh></b>" +"</code></p>" -#: part/kateprinter.cpp:965 -msgid "The line color to use for boxes" -msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp." +#: part/kateviewhelpers.cpp:345 +msgid "Success: " +msgstr "Thành công: " -#: part/kateschema.cpp:279 -msgid "Text Area Background" -msgstr "Nền vùng văn bản" +#: part/kateviewhelpers.cpp:347 +msgid "Success" +msgstr "Thành công" -#: part/kateschema.cpp:283 -msgid "Normal text:" -msgstr "Đoạn chuẩn:" +#: part/kateviewhelpers.cpp:352 +msgid "Error: " +msgstr "Lỗi: " -#: part/kateschema.cpp:289 -msgid "Selected text:" -msgstr "Đoạn đã chọn:" +#: part/kateviewhelpers.cpp:354 +msgid "Command \"%1\" failed." +msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại." -#: part/kateschema.cpp:295 -msgid "Current line:" -msgstr "Dòng hiện có :" +#: part/kateviewhelpers.cpp:360 +msgid "No such command: \"%1\"" +msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »" #: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704 msgid "Bookmark" msgstr "Đánh dấu" -#: part/kateschema.cpp:305 -msgid "Active Breakpoint" -msgstr "Điểm ngắt hoạt động" - -#: part/kateschema.cpp:306 -msgid "Reached Breakpoint" -msgstr "Điểm ngắt đã tới" - -#: part/kateschema.cpp:307 -msgid "Disabled Breakpoint" -msgstr "Điểm ngắt bị tắt" - -#: part/kateschema.cpp:308 -msgid "Execution" -msgstr "Thực hiện" +#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128 +#, c-format +msgid "Mark Type %1" +msgstr "Kiểu dấu %1" -#: part/kateschema.cpp:317 -msgid "Additional Elements" -msgstr "Yếu tố thêm" +#: part/kateviewhelpers.cpp:1144 +msgid "Set Default Mark Type" +msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định" -#: part/kateschema.cpp:321 -msgid "Left border background:" -msgstr "Nền viền trái" +#: part/katefactory.cpp:70 +msgid "Kate Part" +msgstr "Phần Kate" -#: part/kateschema.cpp:327 -msgid "Line numbers:" -msgstr "Số hiệu dòng:" +#: part/katefactory.cpp:71 +msgid "Embeddable editor component" +msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng" -#: part/kateschema.cpp:333 -msgid "Bracket highlight:" -msgstr "Tô sáng ngoặc:" +#: part/katefactory.cpp:72 +msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors" +msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate" -#: part/kateschema.cpp:339 -msgid "Word wrap markers:" -msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :" +#: part/katefactory.cpp:83 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" -#: part/kateschema.cpp:345 -msgid "Tab markers:" -msgstr "Dấu hiệu Tab:" +#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86 +#: part/katefactory.cpp:91 +msgid "Core Developer" +msgstr "Nhà phát triển lõi" -#: part/kateschema.cpp:357 -msgid "<p>Sets the background color of the editing area.</p>" -msgstr "<p>Đặt màu nền của vùng soạn thảo.</p>" +#: part/katefactory.cpp:87 +msgid "The cool buffersystem" +msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo" -#: part/kateschema.cpp:358 -msgid "" -"<p>Sets the background color of the selection.</p>" -"<p>To set the text color for selected text, use the \"<b>" -"Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>" -msgstr "" -"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p>" -"<p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> " -"».</p>" +#: part/katefactory.cpp:88 +msgid "The Editing Commands" +msgstr "Lệnh soạn thảo" -#: part/kateschema.cpp:361 -msgid "" -"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p>" -"<p><b>Note</b>: The marker color is displayed lightly because of " -"transparency.</p>" -msgstr "" -"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p>" -"<p><b>Ghi chú </b>: hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong " -"suốt.</p>" +#: part/katefactory.cpp:89 +msgid "Testing, ..." +msgstr "Thử ra, ..." -#: part/kateschema.cpp:364 -msgid "<p>Select the marker type you want to change.</p>" -msgstr "<p>Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.</p>" +#: part/katefactory.cpp:90 +msgid "Former Core Developer" +msgstr "Nhà phát triển lõi trước" -#: part/kateschema.cpp:365 -msgid "" -"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the line " -"where your cursor is positioned.</p>" -msgstr "" -"<p>Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.</p>" +#: part/katefactory.cpp:92 +msgid "KWrite Author" +msgstr "Tác giả KWrite" -#: part/kateschema.cpp:368 -msgid "" -"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines " -"in the code-folding pane.</p>" -msgstr "" -"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô " -"cửa sổ gấp lại mã.</p>" +#: part/katefactory.cpp:93 +msgid "KWrite port to KParts" +msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts" -#: part/kateschema.cpp:370 -msgid "" -"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at " -"a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>" -msgstr "" -"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu " -"mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu " -"này.</p>" +#: part/katefactory.cpp:96 +msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" +msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell" -#: part/kateschema.cpp:374 -msgid "" -"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</dt>" -"<dd>A vertical line which shows the column where text is going to be " -"wrapped</dd><dt>Dynamic Word Wrap</dt><dd>An arrow shown to the left of " -"visually-wrapped lines</dd></dl>" -msgstr "" -"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</dt>" -"<dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ động</dt>" -"<dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</dd></dl>" +#: part/katefactory.cpp:97 +msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" +msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite" -#: part/kateschema.cpp:380 -msgid "<p>Sets the color of the tabulator marks:</p>" -msgstr "<p>Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:</p>" +#: part/katefactory.cpp:98 +msgid "Patches and more" +msgstr "Đắp vá v.v." -#: part/kateschema.cpp:605 -msgid "" -"This list displays the default styles for the current schema and offers the " -"means to edit them. The style name reflects the current style settings." -"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " -"from the popup menu." -"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the popup " -"menu when appropriate." -msgstr "" -"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả " -"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." -"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " -"đơn bật lên." -"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " -"hợp." +#: part/katefactory.cpp:99 +msgid "Developer & Highlight wizard" +msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng" -#: part/katedialogs.cpp:1266 part/kateschema.cpp:689 -msgid "H&ighlight:" -msgstr "T&ô sáng:" +#: part/katefactory.cpp:101 +msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" +msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v." -#: part/kateschema.cpp:711 -msgid "" -"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers " -"the means to edit them. The context name reflects the current style settings." -"<p>To edit using the keyboard, press <strong><SPACE></strong> " -"and choose a property from the popup menu." -"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " -"from the popup menu." -"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the context " -"menu when appropriate." -msgstr "" -"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả " -"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." -"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong><phím dài></strong> " -"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên." -"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " -"đơn bật lên." -"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " -"hợp." +#: part/katefactory.cpp:102 +msgid "Highlighting for VHDL" +msgstr "Cách tô sáng VHDL" -#: part/kateschema.cpp:853 -msgid "Colors" -msgstr "Màu sắc" +#: part/katefactory.cpp:103 +msgid "Highlighting for SQL" +msgstr "Cách tô sáng SQL" -#: part/kateschema.cpp:859 -msgid "Normal Text Styles" -msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn" +#: part/katefactory.cpp:104 +msgid "Highlighting for Ferite" +msgstr "Cách tô sáng Ferite" -#: part/kateschema.cpp:863 -msgid "Highlighting Text Styles" -msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng" +#: part/katefactory.cpp:105 +msgid "Highlighting for ILERPG" +msgstr "Cách tô sáng ILERPG" -#: part/kateschema.cpp:868 -msgid "&Default schema for %1:" -msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:" +#: part/katefactory.cpp:106 +msgid "Highlighting for LaTeX" +msgstr "Cách tô sáng LaTeX" -#: part/kateschema.cpp:966 -msgid "Name for New Schema" -msgstr "Tên cho giản đồ mới" +#: part/katefactory.cpp:107 +msgid "Highlighting for Makefiles, Python" +msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python" -#: part/kateschema.cpp:966 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: part/katefactory.cpp:108 +msgid "Highlighting for Python" +msgstr "Cách tô sáng Python" -#: part/kateschema.cpp:966 -msgid "New Schema" -msgstr "Giản đồ mới" +#: part/katefactory.cpp:110 +msgid "Highlighting for Scheme" +msgstr "Cách tô sáng Scheme" -#: part/kateschema.cpp:1053 -msgid "Context" -msgstr "Ngữ cảnh" +#: part/katefactory.cpp:111 +msgid "PHP Keyword/Datatype list" +msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP" -#: part/kateschema.cpp:1059 -msgid "Selected" -msgstr "Đã chọn" +#: part/katefactory.cpp:112 +msgid "Very nice help" +msgstr "Trợ giúp hay quá" -#: part/kateschema.cpp:1060 -msgid "Background" -msgstr "Nền" +#: part/katefactory.cpp:113 +msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" +msgstr "Các người khác đã đóng góp" -#: part/kateschema.cpp:1061 -msgid "Background Selected" -msgstr "Nền được chọn" +#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: part/kateschema.cpp:1063 -msgid "Use Default Style" -msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định" +#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: part/kateschema.cpp:1097 -msgid "&Bold" -msgstr "&Đậm" +#: part/katebookmarks.cpp:77 +msgid "Set &Bookmark" +msgstr "&Đánh Dấu Mới" -#: part/kateschema.cpp:1099 -msgid "&Italic" -msgstr "Ngh&iêng" +#: part/katebookmarks.cpp:80 +msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it." +msgstr "" +"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ " +"bỏ nó." -#: part/kateschema.cpp:1101 -msgid "&Underline" -msgstr "&Gạch chân" +#: part/katebookmarks.cpp:81 +msgid "Clear &Bookmark" +msgstr "&Xoá Đánh Dấu" -#: part/kateschema.cpp:1103 -msgid "S&trikeout" -msgstr "Gạch &xoá" +#: part/katebookmarks.cpp:84 +msgid "Clear &All Bookmarks" +msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu" -#: part/kateschema.cpp:1108 -msgid "Normal &Color..." -msgstr "Màu &chuẩn..." +#: part/katebookmarks.cpp:87 +msgid "Remove all bookmarks of the current document." +msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có." -#: part/kateschema.cpp:1109 -msgid "&Selected Color..." -msgstr "Màu đã ch&ọn..." +#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242 +msgid "Next Bookmark" +msgstr "Đánh Dấu kế" -#: part/kateschema.cpp:1110 -msgid "&Background Color..." -msgstr "Màu &nền..." +#: part/katebookmarks.cpp:93 +msgid "Go to the next bookmark." +msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp." -#: part/kateschema.cpp:1111 -msgid "S&elected Background Color..." -msgstr "Mà&u nền đã chọn..." +#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244 +msgid "Previous Bookmark" +msgstr "Đánh dấu lùi" -#: part/kateschema.cpp:1122 -msgid "Unset Background Color" -msgstr "Bỏ chọn màu nền" +#: part/katebookmarks.cpp:99 +msgid "Go to the previous bookmark." +msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó." -#: part/kateschema.cpp:1124 -msgid "Unset Selected Background Color" -msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn" +#: part/katebookmarks.cpp:203 +msgid "&Next: %1 - \"%2\"" +msgstr "&Kế: %1 - \"%2\"" -#: part/kateschema.cpp:1129 -msgid "Use &Default Style" -msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định" +#: part/katebookmarks.cpp:210 +msgid "&Previous: %1 - \"%2\"" +msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\"" -#: part/kateschema.cpp:1352 +#: part/katesyntaxdocument.cpp:76 msgid "" -"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style " -"properties." +"<qt>The error <b>%4</b>" +"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>" msgstr "" -"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản " -"kiểu dáng nào." - -#: part/kateschema.cpp:1353 -msgid "Kate Styles" -msgstr "Kiểu dáng Kate" - -#: part/katefiletype.cpp:273 -msgid "&Filetype:" -msgstr "&Kiểu tập tin:" +"<qt>Lỗi <b>%4</b>" +"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>" -#: part/katefiletype.cpp:279 -msgid "&New" -msgstr "&Mới" +#: part/katesyntaxdocument.cpp:84 +#, c-format +msgid "Unable to open %1" +msgstr "Không thể mở %1" -#: part/katefiletype.cpp:289 -msgid "N&ame:" -msgstr "T&ên:" +#: part/katesyntaxdocument.cpp:457 +msgid "Errors!" +msgstr "• Lỗi •" -#: part/katefiletype.cpp:294 -msgid "&Section:" -msgstr "&Phần:" +#: part/katesyntaxdocument.cpp:462 +#, c-format +msgid "Error: %1" +msgstr "Lỗi: %1" -#: part/katefiletype.cpp:299 -msgid "&Variables:" -msgstr "&Biến:" +#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3165 +#: part/kateschema.cpp:1058 +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" -#: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304 -msgid "File e&xtensions:" -msgstr "Phần mở &rộng tập tin:" +#: part/kateautoindent.cpp:99 +msgid "C Style" +msgstr "Kiểu dáng C" -#: part/katedialogs.cpp:1308 part/katefiletype.cpp:317 -msgid "Prio&rity:" -msgstr "&Ưu tiên:" +#: part/kateautoindent.cpp:101 +msgid "Python Style" +msgstr "Kiểu dáng Python" -#: part/katefiletype.cpp:332 -msgid "Create a new file type." -msgstr "Tạo kiểu tập tin mới." +#: part/kateautoindent.cpp:103 +msgid "XML Style" +msgstr "Kiểu dáng XML" -#: part/katefiletype.cpp:333 -msgid "Delete the current file type." -msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời." +#: part/kateautoindent.cpp:105 +msgid "S&S C Style" +msgstr "Kiểu dáng C S&S" -#: part/katefiletype.cpp:335 -msgid "" -"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item." -msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng." +#: part/kateautoindent.cpp:107 +msgid "Variable Based Indenter" +msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến" -#: part/katefiletype.cpp:337 -msgid "The section name is used to organize the file types in menus." -msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn." +#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522 +#: part/katehighlight.cpp:1192 +msgid "None" +msgstr "Không có" -#: part/katefiletype.cpp:339 -msgid "" -"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected " -"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration " -"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>" -"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>" -msgstr "" -"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được " -"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn " -"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>" -"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>" +#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741 +#: part/katejscript.cpp:944 +msgid "Could not access view" +msgstr "Không thể truy cập khung xem" -#: part/katefiletype.cpp:344 -msgid "" -"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses " -"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>" -". The string is a semicolon-separated list of masks." -msgstr "" -"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ " -"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>" -"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy." +#: part/katecmds.cpp:151 +msgid "Mode must be at least 0." +msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0." -#: part/katefiletype.cpp:349 -msgid "" -"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a " -"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>" -"text/plain; text/english</code>." -msgstr "" -"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh " -"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>" -"text/plain; text/english</code>." +#: part/katecmds.cpp:169 +msgid "No such highlight '%1'" +msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »." -#: part/katefiletype.cpp:353 -msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes." -msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME." +#: part/katecmds.cpp:180 +msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>" +msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>" -#: part/katefiletype.cpp:355 -msgid "" -"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same " -"file, the one with the highest priority will be used." -msgstr "" -"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, " -"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng." +#: part/katecmds.cpp:184 +msgid "Failed to convert argument '%1' to integer." +msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi." -#: part/katefiletype.cpp:427 -msgid "New Filetype" -msgstr "Kiểu tập tin mới" +#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196 +msgid "Width must be at least 1." +msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1." -#: part/katefiletype.cpp:471 -#, c-format -msgid "Properties of %1" -msgstr "Thuộc tính của %1" +#: part/katecmds.cpp:202 +msgid "Column must be at least 1." +msgstr "Cột phải là ít nhất 1." -#: part/katefiletype.cpp:504 -msgid "" -"Select the MimeTypes you want for this file type.\n" -"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " -"well." -msgstr "" -"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n" -"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin " -"tương ứng." +#: part/katecmds.cpp:208 +msgid "Line must be at least 1" +msgstr "Dòng phải là ít nhất 1." -#: part/kateviewhelpers.cpp:237 -msgid "Available Commands" -msgstr "Lệnh sẵn sàng" +#: part/katecmds.cpp:210 +msgid "There is not that many lines in this document" +msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này." -#: part/kateviewhelpers.cpp:239 -msgid "" -"<p>For help on individual commands, do <code>'help <command>'</code></p>" +#: part/katecmds.cpp:232 +msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false" msgstr "" -"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help <tên_lệnh>'</code>" -"</p>" - -#: part/kateviewhelpers.cpp:250 -msgid "No help for '%1'" -msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »." - -#: part/kateviewhelpers.cpp:253 -msgid "No such command <b>%1</b>" -msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>." +"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n" +" • on\tbật\n" +" • off\ttắt\n" +" • true\tđúng\n" +" • false\tsai." -#: part/kateviewhelpers.cpp:258 -msgid "" -"<p>This is the Katepart <b>command line</b>." -"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>" -"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>" -"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help <command></b>" -"</code></p>" +#: part/katecmds.cpp:274 +msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false" msgstr "" -"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart." -"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>" -"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>" -"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help <tên_lệnh></b>" -"</code></p>" - -#: part/kateviewhelpers.cpp:345 -msgid "Success: " -msgstr "Thành công: " - -#: part/kateviewhelpers.cpp:347 -msgid "Success" -msgstr "Thành công" - -#: part/kateviewhelpers.cpp:352 -msgid "Error: " -msgstr "Lỗi: " +"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n" +" • on\tbật\n" +" • off\ttắt\n" +" • true\tđúng\n" +" • false\tsai." -#: part/kateviewhelpers.cpp:354 -msgid "Command \"%1\" failed." -msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại." +#: part/katecmds.cpp:279 +msgid "Unknown command '%1'" +msgstr "Không biết lệnh « %1 »." -#: part/kateviewhelpers.cpp:360 -msgid "No such command: \"%1\"" -msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »" +#: part/katecmds.cpp:498 +msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet" +msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới" -#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128 +#: part/katecmds.cpp:540 #, c-format -msgid "Mark Type %1" -msgstr "Kiểu dấu %1" - -#: part/kateviewhelpers.cpp:1144 -msgid "Set Default Mark Type" -msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định" +msgid "" +"_n: 1 replacement done\n" +"%n replacements done" +msgstr "Mới thay thế %n lần." #: part/katedialogs.cpp:152 msgid "Automatic Indentation" @@ -2997,11 +2185,19 @@ msgstr "Mặc định TDE" msgid "Name" msgstr "Tên" +#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3173 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + #: part/katedialogs.cpp:1212 #, c-format msgid "Configure %1" msgstr "Cấu hình %1" +#: part/katedialogs.cpp:1266 part/kateschema.cpp:689 +msgid "H&ighlight:" +msgstr "T&ô sáng:" + #: part/katedialogs.cpp:1284 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" @@ -3010,6 +2206,19 @@ msgstr "Tác giả:" msgid "License:" msgstr "Quyền phép:" +#: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304 +msgid "File e&xtensions:" +msgstr "Phần mở &rộng tập tin:" + +#: part/katedialogs.cpp:1303 part/katefiletype.cpp:308 +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:323 +msgid "MIME &types:" +msgstr "Kiểu &MIME:" + +#: part/katedialogs.cpp:1308 part/katefiletype.cpp:317 +msgid "Prio&rity:" +msgstr "&Ưu tiên:" + #: part/katedialogs.cpp:1323 msgid "Do&wnload..." msgstr "Tải _về..." @@ -3070,6 +2279,11 @@ msgstr "" "Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên " "quan." +#: part/katedialogs.cpp:1425 part/katefiletype.cpp:506 +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:366 +msgid "Select Mime Types" +msgstr "Chọn kiểu MIME" + #: part/katedialogs.cpp:1438 msgid "Highlight Download" msgstr "Tải về tô sáng" @@ -3185,287 +2399,705 @@ msgstr "" msgid "You Are on Your Own" msgstr "Vậy bạn làm một mình" -#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741 -#: part/katejscript.cpp:944 -msgid "Could not access view" -msgstr "Không thể truy cập khung xem" +#: part/kateprinter.cpp:72 +#, c-format +msgid "Print %1" +msgstr "In %1" -#: part/katecmds.cpp:151 -msgid "Mode must be at least 0." -msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0." +#: part/kateprinter.cpp:202 +msgid "(Selection of) " +msgstr "(Phần chọn trong) " -#: part/katecmds.cpp:169 -msgid "No such highlight '%1'" -msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »." +#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528 +#, c-format +msgid "Typographical Conventions for %1" +msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1" -#: part/katecmds.cpp:180 -msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>" -msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>" +#: part/kateprinter.cpp:639 +msgid "Te&xt Settings" +msgstr "Thiết lập &văn bản" -#: part/katecmds.cpp:184 -msgid "Failed to convert argument '%1' to integer." -msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi." +#: part/kateprinter.cpp:644 +msgid "Print &selected text only" +msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn" -#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196 -msgid "Width must be at least 1." -msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1." +#: part/kateprinter.cpp:647 +msgid "Print &line numbers" +msgstr "In số &dòng" -#: part/katecmds.cpp:202 -msgid "Column must be at least 1." -msgstr "Cột phải là ít nhất 1." +#: part/kateprinter.cpp:650 +msgid "Print syntax &guide" +msgstr "In cú pháp và nét &dẫn" -#: part/katecmds.cpp:208 -msgid "Line must be at least 1" -msgstr "Dòng phải là ít nhất 1." +#: part/kateprinter.cpp:659 +msgid "" +"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>" +"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>" +msgstr "" +"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>" +"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>" -#: part/katecmds.cpp:210 -msgid "There is not that many lines in this document" -msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này." +#: part/kateprinter.cpp:662 +msgid "" +"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>" +msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>" -#: part/katecmds.cpp:232 -msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false" +#: part/kateprinter.cpp:664 +msgid "" +"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as " +"defined by the syntax highlighting being used." msgstr "" -"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n" -" • on\tbật\n" -" • off\ttắt\n" -" • true\tđúng\n" -" • false\tsai." +"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định " +"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng." -#: part/katecmds.cpp:274 -msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false" -msgstr "" -"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n" -" • on\tbật\n" -" • off\ttắt\n" -" • true\tđúng\n" -" • false\tsai." +#: part/kateprinter.cpp:700 +msgid "Hea&der && Footer" +msgstr "&Đầu/Chân trang" -#: part/katecmds.cpp:279 -msgid "Unknown command '%1'" -msgstr "Không biết lệnh « %1 »." +#: part/kateprinter.cpp:708 +msgid "Pr&int header" +msgstr "&In đầu trang" -#: part/katecmds.cpp:498 -msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet" -msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới" +#: part/kateprinter.cpp:710 +msgid "Pri&nt footer" +msgstr "I&n chân trang" -#: part/katecmds.cpp:540 -#, c-format +#: part/kateprinter.cpp:715 +msgid "Header/footer font:" +msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:" + +#: part/kateprinter.cpp:720 +msgid "Choo&se Font..." +msgstr "Chọn &phông chữ..." + +#: part/kateprinter.cpp:724 +msgid "Header Properties" +msgstr "Thuộc tính Đầu trang" + +#: part/kateprinter.cpp:727 +msgid "&Format:" +msgstr "&Dạng thức:" + +#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755 +msgid "Colors:" +msgstr "Màu sắc:" + +#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758 +msgid "Foreground:" +msgstr "Cận cảnh:" + +#: part/kateprinter.cpp:740 +msgid "Bac&kground" +msgstr "&Nền" + +#: part/kateprinter.cpp:743 +msgid "Footer Properties" +msgstr "Thuộc tính Chân trang" + +#: part/kateprinter.cpp:747 +msgid "For&mat:" +msgstr "D&ạng thức:" + +#: part/kateprinter.cpp:761 +msgid "&Background" +msgstr "N&ền" + +#: part/kateprinter.cpp:788 +msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>" +msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>" + +#: part/kateprinter.cpp:790 msgid "" -"_n: 1 replacement done\n" -"%n replacements done" -msgstr "Mới thay thế %n lần." +"<ul>" +"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>" +"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>" +"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>" +"<li><tt>%h</tt>: current time</li>" +"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>" +"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>" +"<li><tt>%f</tt>: file name</li>" +"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>" +"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>" +"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character." +msgstr "" +"<ul>" +"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>" +"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>" +"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>" +"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>" +"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>" +"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>" +"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>" +"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>" +"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>" +"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »." -#: part/katebookmarks.cpp:77 -msgid "Set &Bookmark" -msgstr "&Đánh Dấu Mới" +#: part/kateprinter.cpp:804 +msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>" +msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>" -#: part/katebookmarks.cpp:80 -msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it." +#: part/kateprinter.cpp:908 +msgid "L&ayout" +msgstr "&Bố trí" + +#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834 +msgid "&Schema:" +msgstr "&Giản đồ :" + +#: part/kateprinter.cpp:919 +msgid "Draw bac&kground color" +msgstr "Vẽ màu &nền" + +#: part/kateprinter.cpp:922 +msgid "Draw &boxes" +msgstr "Vẽ &hộp" + +#: part/kateprinter.cpp:925 +msgid "Box Properties" +msgstr "Thuộc tính hộp" + +#: part/kateprinter.cpp:928 +msgid "W&idth:" +msgstr "&Rộng:" + +#: part/kateprinter.cpp:932 +msgid "&Margin:" +msgstr "&Lề :" + +#: part/kateprinter.cpp:936 +msgid "Co&lor:" +msgstr "&Màu :" + +#: part/kateprinter.cpp:954 +msgid "" +"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>" +"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark " +"background.</p>" msgstr "" -"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ " -"bỏ nó." +"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>" +"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>" -#: part/katebookmarks.cpp:81 -msgid "Clear &Bookmark" -msgstr "&Xoá Đánh Dấu" +#: part/kateprinter.cpp:957 +msgid "" +"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around " +"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the " +"contents with a line as well.</p>" +msgstr "" +"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ " +"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân " +"cách ra nội dung bởi một đường.</p>" -#: part/katebookmarks.cpp:84 -msgid "Clear &All Bookmarks" -msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu" +#: part/kateprinter.cpp:961 +msgid "The width of the box outline" +msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp." -#: part/katebookmarks.cpp:87 -msgid "Remove all bookmarks of the current document." -msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có." +#: part/kateprinter.cpp:963 +msgid "The margin inside boxes, in pixels" +msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh." -#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242 -msgid "Next Bookmark" -msgstr "Đánh Dấu kế" +#: part/kateprinter.cpp:965 +msgid "The line color to use for boxes" +msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp." -#: part/katebookmarks.cpp:93 -msgid "Go to the next bookmark." -msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp." +#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928 +msgid "Exception, line %1: %2" +msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2" -#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244 -msgid "Previous Bookmark" -msgstr "Đánh dấu lùi" +#: part/katejscript.cpp:754 +msgid "Command not found" +msgstr "Không tìm thấy lệnh." -#: part/katebookmarks.cpp:99 -msgid "Go to the previous bookmark." -msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó." +#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897 +msgid "JavaScript file not found" +msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript." -#: part/katebookmarks.cpp:203 -msgid "&Next: %1 - \"%2\"" -msgstr "&Kế: %1 - \"%2\"" +#: part/katefiletype.cpp:273 +msgid "&Filetype:" +msgstr "&Kiểu tập tin:" -#: part/katebookmarks.cpp:210 -msgid "&Previous: %1 - \"%2\"" -msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\"" +#: part/katefiletype.cpp:279 +msgid "&New" +msgstr "&Mới" -#: part/katesearch.cpp:72 -msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression." -msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy." +#: part/katefiletype.cpp:289 +msgid "N&ame:" +msgstr "T&ên:" -#: part/katesearch.cpp:74 -msgid "Look up the next occurrence of the search phrase." -msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm." +#: part/katefiletype.cpp:294 +msgid "&Section:" +msgstr "&Phần:" -#: part/katesearch.cpp:76 -msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase." -msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm." +#: part/katefiletype.cpp:299 +msgid "&Variables:" +msgstr "&Biến:" -#: part/katesearch.cpp:78 +#: part/katefiletype.cpp:332 +msgid "Create a new file type." +msgstr "Tạo kiểu tập tin mới." + +#: part/katefiletype.cpp:333 +msgid "Delete the current file type." +msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời." + +#: part/katefiletype.cpp:335 msgid "" -"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some " -"given text." +"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item." +msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng." + +#: part/katefiletype.cpp:337 +msgid "The section name is used to organize the file types in menus." +msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn." + +#: part/katefiletype.cpp:339 +msgid "" +"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected " +"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration " +"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>" +"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>" msgstr "" -"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã " -"cho." +"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được " +"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn " +"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>" +"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>" -#: part/katesearch.cpp:331 -msgid "Search string '%1' not found!" -msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •" +#: part/katefiletype.cpp:344 +msgid "" +"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses " +"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>" +". The string is a semicolon-separated list of masks." +msgstr "" +"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ " +"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>" +"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy." -#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510 -msgid "Find" -msgstr "Tìm" +#: part/katefiletype.cpp:349 +msgid "" +"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a " +"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>" +"text/plain; text/english</code>." +msgstr "" +"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh " +"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>" +"text/plain; text/english</code>." -#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487 +#: part/katefiletype.cpp:353 +msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes." +msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME." + +#: part/katefiletype.cpp:355 +msgid "" +"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same " +"file, the one with the highest priority will be used." +msgstr "" +"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, " +"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng." + +#: part/katefiletype.cpp:427 +msgid "New Filetype" +msgstr "Kiểu tập tin mới" + +#: part/katefiletype.cpp:471 #, c-format +msgid "Properties of %1" +msgstr "Thuộc tính của %1" + +#: part/katefiletype.cpp:504 msgid "" -"_n: %n replacement made.\n" -"%n replacements made." -msgstr "Mới thay thế %n lần." +"Select the MimeTypes you want for this file type.\n" +"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " +"well." +msgstr "" +"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n" +"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin " +"tương ứng." -#: part/katesearch.cpp:491 -msgid "End of document reached." -msgstr "Gặp kết thúc tài liệu." +#: part/katespell.cpp:57 +msgid "Spelling (from cursor)..." +msgstr "Chính tả (từ con chạy)..." -#: part/katesearch.cpp:492 -msgid "Beginning of document reached." -msgstr "Gặp đầu tài liệu." +#: part/katespell.cpp:58 +msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward" +msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp." -#: part/katesearch.cpp:497 -msgid "End of selection reached." -msgstr "Gặp kết thúc phần chọn." +#: part/katespell.cpp:60 +msgid "Spellcheck Selection..." +msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..." -#: part/katesearch.cpp:498 -msgid "Beginning of selection reached." -msgstr "Gặp đầu phần chọn." +#: part/katespell.cpp:61 +msgid "Check spelling of the selected text" +msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn." -#: part/katesearch.cpp:502 -msgid "Continue from the beginning?" -msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" +#: part/katespell.cpp:125 +msgid "Spellcheck" +msgstr "Kiểm tra chính tả" -#: part/katesearch.cpp:503 -msgid "Continue from the end?" -msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" +#: part/katespell.cpp:205 +msgid "" +"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the " +"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình " +"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện " +"(PATH) của bạn." -#: part/katesearch.cpp:511 -msgid "&Stop" -msgstr "&Dừng" +#: part/katespell.cpp:210 +msgid "The spelling program seems to have crashed." +msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ." -#: part/katesearch.cpp:765 -msgid "Replace Confirmation" -msgstr "Xác nhận thay thế" +#: part/kateschema.cpp:279 +msgid "Text Area Background" +msgstr "Nền vùng văn bản" -#: part/katesearch.cpp:767 -msgid "Replace &All" -msgstr "Thay thế &hết" +#: part/kateschema.cpp:283 +msgid "Normal text:" +msgstr "Đoạn chuẩn:" -#: part/katesearch.cpp:767 -msgid "Re&place && Close" -msgstr "Th&ay thế và Đóng" +#: part/kateschema.cpp:289 +msgid "Selected text:" +msgstr "Đoạn đã chọn:" -#: part/katesearch.cpp:767 -msgid "&Replace" -msgstr "Tha&y thế" +#: part/kateschema.cpp:295 +msgid "Current line:" +msgstr "Dòng hiện có :" -#: part/katesearch.cpp:769 -msgid "&Find Next" -msgstr "Tìm &kế" +#: part/kateschema.cpp:305 +msgid "Active Breakpoint" +msgstr "Điểm ngắt hoạt động" -#: part/katesearch.cpp:774 -msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?" -msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?" +#: part/kateschema.cpp:306 +msgid "Reached Breakpoint" +msgstr "Điểm ngắt đã tới" -#: part/katesearch.cpp:826 -msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN" -msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU" +#: part/kateschema.cpp:307 +msgid "Disabled Breakpoint" +msgstr "Điểm ngắt bị tắt" -#: part/katesearch.cpp:838 -msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN" -msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU" +#: part/kateschema.cpp:308 +msgid "Execution" +msgstr "Thực hiện" -#: part/katesearch.cpp:892 -msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]" -msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]" +#: part/kateschema.cpp:317 +msgid "Additional Elements" +msgstr "Yếu tố thêm" -#: part/katesearch.cpp:926 -msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>" -msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>" +#: part/kateschema.cpp:321 +msgid "Left border background:" +msgstr "Nền viền trái" -#: part/katesearch.cpp:929 +#: part/kateschema.cpp:327 +msgid "Line numbers:" +msgstr "Số hiệu dòng:" + +#: part/kateschema.cpp:333 +msgid "Bracket highlight:" +msgstr "Tô sáng ngoặc:" + +#: part/kateschema.cpp:339 +msgid "Word wrap markers:" +msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :" + +#: part/kateschema.cpp:345 +msgid "Tab markers:" +msgstr "Dấu hiệu Tab:" + +#: part/kateschema.cpp:357 +msgid "<p>Sets the background color of the editing area.</p>" +msgstr "<p>Đặt màu nền của vùng soạn thảo.</p>" + +#: part/kateschema.cpp:358 msgid "" -"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>" -"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>" +"<p>Sets the background color of the selection.</p>" +"<p>To set the text color for selected text, use the \"<b>" +"Configure Highlighting</b>\" dialog.</p>" msgstr "" -"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>" -"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ " +"<p>Đặt màu nền của phần chọn.</p>" +"<p>Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « <b>Cấu hình tô sáng</b> " "».</p>" -#: part/katesearch.cpp:933 -msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>" +#: part/kateschema.cpp:361 +msgid "" +"<p>Sets the background color of the selected marker type.</p>" +"<p><b>Note</b>: The marker color is displayed lightly because of " +"transparency.</p>" msgstr "" -"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU " -"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>" +"<p>Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.</p>" +"<p><b>Ghi chú </b>: hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong " +"suốt.</p>" -#: part/katesearch.cpp:936 +#: part/kateschema.cpp:364 +msgid "<p>Select the marker type you want to change.</p>" +msgstr "<p>Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.</p>" + +#: part/kateschema.cpp:365 msgid "" -"<h4><caption>Options</h4>" -"<p><b>b</b> - Search backward" -"<br><b>c</b> - Search from cursor" -"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression" -"<br><b>s</b> - Case sensitive search" +"<p>Sets the background color of the currently active line, which means the line " +"where your cursor is positioned.</p>" msgstr "" -"<h4><caption>Tùy chọn</h4>" -"<p><b>b</b> — Tìm lùi" -"<br><b>c</b> — Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy" -"<br><b>r</b> — Mẫu là biểu thức chính quy" -"<br><b>s</b> — Tìm phân biệt chữ hoa/thường" +"<p>Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.</p>" -#: part/katesearch.cpp:945 +#: part/kateschema.cpp:368 msgid "" -"<br><b>e</b> - Search in selected text only" -"<br><b>w</b> - Search whole words only" +"<p>This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines " +"in the code-folding pane.</p>" msgstr "" -"<br><b>e</b> — Tìm chỉ trong phần chọn" -"<br><b>w</b> — Chỉ khớp nguyên từ" +"<p>Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô " +"cửa sổ gấp lại mã.</p>" -#: part/katesearch.cpp:951 +#: part/kateschema.cpp:370 msgid "" -"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>" -"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>" -"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both " -"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote " -"characters in the strings, prepend them with a backslash." +"<p>Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at " +"a <b>(</b>, the matching <b>)</b> will be highlighted with this color.</p>" msgstr "" -"<br><b>p</b> — Nhắc với thay thế</p>" -"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>" -"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn " -"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo " -"ngược « \\ » đi trước." +"<p>Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu " +"mở ngoặc <b>(</b>, dấu đóng ngoặc <b>)</b> khớp sẽ được tô sáng bằng màu " +"này.</p>" -#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928 -msgid "Exception, line %1: %2" -msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2" +#: part/kateschema.cpp:374 +msgid "" +"<p>Sets the color of Word Wrap-related markers:</p><dl><dt>Static Word Wrap</dt>" +"<dd>A vertical line which shows the column where text is going to be " +"wrapped</dd><dt>Dynamic Word Wrap</dt><dd>An arrow shown to the left of " +"visually-wrapped lines</dd></dl>" +msgstr "" +"<p>Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :</p><dl><dt>Ngắt từ tĩnh</dt>" +"<dd>Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.</dd><dt>Ngắt từ động</dt>" +"<dd>Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.</dd></dl>" -#: part/katejscript.cpp:754 -msgid "Command not found" -msgstr "Không tìm thấy lệnh." +#: part/kateschema.cpp:380 +msgid "<p>Sets the color of the tabulator marks:</p>" +msgstr "<p>Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:</p>" -#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897 -msgid "JavaScript file not found" -msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript." +#: part/kateschema.cpp:605 +msgid "" +"This list displays the default styles for the current schema and offers the " +"means to edit them. The style name reflects the current style settings." +"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " +"from the popup menu." +"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the popup " +"menu when appropriate." +msgstr "" +"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả " +"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." +"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " +"đơn bật lên." +"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " +"hợp." + +#: part/kateschema.cpp:711 +msgid "" +"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers " +"the means to edit them. The context name reflects the current style settings." +"<p>To edit using the keyboard, press <strong><SPACE></strong> " +"and choose a property from the popup menu." +"<p>To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " +"from the popup menu." +"<p>You can unset the Background and Selected Background colors from the context " +"menu when appropriate." +msgstr "" +"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả " +"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." +"<p>Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <strong><phím dài></strong> " +"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên." +"<p>Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " +"đơn bật lên." +"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " +"hợp." + +#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405 +msgid "&New..." +msgstr "&Mới..." + +#: part/kateschema.cpp:853 +msgid "Colors" +msgstr "Màu sắc" + +#: part/kateschema.cpp:859 +msgid "Normal Text Styles" +msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn" + +#: part/kateschema.cpp:863 +msgid "Highlighting Text Styles" +msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng" + +#: part/kateschema.cpp:868 +msgid "&Default schema for %1:" +msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:" + +#: part/kateschema.cpp:966 +msgid "Name for New Schema" +msgstr "Tên cho giản đồ mới" + +#: part/kateschema.cpp:966 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: part/kateschema.cpp:966 +msgid "New Schema" +msgstr "Giản đồ mới" + +#: part/kateschema.cpp:1053 +msgid "Context" +msgstr "Ngữ cảnh" + +#: part/kateschema.cpp:1059 +msgid "Selected" +msgstr "Đã chọn" + +#: part/kateschema.cpp:1060 +msgid "Background" +msgstr "Nền" + +#: part/kateschema.cpp:1061 +msgid "Background Selected" +msgstr "Nền được chọn" + +#: part/kateschema.cpp:1063 +msgid "Use Default Style" +msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định" + +#: part/kateschema.cpp:1097 +msgid "&Bold" +msgstr "&Đậm" + +#: part/kateschema.cpp:1099 +msgid "&Italic" +msgstr "Ngh&iêng" + +#: part/kateschema.cpp:1101 +msgid "&Underline" +msgstr "&Gạch chân" + +#: part/kateschema.cpp:1103 +msgid "S&trikeout" +msgstr "Gạch &xoá" + +#: part/kateschema.cpp:1108 +msgid "Normal &Color..." +msgstr "Màu &chuẩn..." + +#: part/kateschema.cpp:1109 +msgid "&Selected Color..." +msgstr "Màu đã ch&ọn..." + +#: part/kateschema.cpp:1110 +msgid "&Background Color..." +msgstr "Màu &nền..." + +#: part/kateschema.cpp:1111 +msgid "S&elected Background Color..." +msgstr "Mà&u nền đã chọn..." + +#: part/kateschema.cpp:1122 +msgid "Unset Background Color" +msgstr "Bỏ chọn màu nền" + +#: part/kateschema.cpp:1124 +msgid "Unset Selected Background Color" +msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn" + +#: part/kateschema.cpp:1129 +msgid "Use &Default Style" +msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định" + +#: part/kateschema.cpp:1352 +msgid "" +"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style " +"properties." +msgstr "" +"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản " +"kiểu dáng nào." + +#: part/kateschema.cpp:1353 +msgid "Kate Styles" +msgstr "Kiểu dáng Kate" + +#: part/katehighlight.cpp:1823 +msgid "Normal Text" +msgstr "Văn bản chuẩn" + +#: part/katehighlight.cpp:1971 +msgid "" +"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>" +msgstr "" +"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được " +"gán vào.<BR>" + +#: part/katehighlight.cpp:2338 +msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>" +msgstr "" +"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>" + +#: part/katehighlight.cpp:2385 +msgid "" +"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name" +msgstr "" +"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán " +"vào." + +#: part/katehighlight.cpp:2500 +msgid "" +"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting " +"configuration." +msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp." + +#: part/katehighlight.cpp:2502 +msgid "Kate Syntax Highlighting Parser" +msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate" + +#: part/katehighlight.cpp:2653 +msgid "" +"Since there has been an error parsing the highlighting description, this " +"highlighting will be disabled" +msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt." + +#: part/katehighlight.cpp:2855 +msgid "" +"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>" +msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>" + +#: part/katehighlight.cpp:3166 +msgid "Keyword" +msgstr "Từ khoá" + +#: part/katehighlight.cpp:3167 +msgid "Data Type" +msgstr "Kiểu dữ liệu" + +#: part/katehighlight.cpp:3168 +msgid "Decimal/Value" +msgstr "Thập phân/Giá trị" + +#: part/katehighlight.cpp:3169 +msgid "Base-N Integer" +msgstr "Số nguyên cơ số N" + +#: part/katehighlight.cpp:3170 +msgid "Floating Point" +msgstr "Điểm phù động" + +#: part/katehighlight.cpp:3171 +msgid "Character" +msgstr "Ký tự" + +#: part/katehighlight.cpp:3172 +msgid "String" +msgstr "Chuỗi" + +#: part/katehighlight.cpp:3174 +msgid "Others" +msgstr "Khác" + +#: part/katehighlight.cpp:3175 +msgid "Alert" +msgstr "Báo động" + +#: part/katehighlight.cpp:3176 +msgid "Function" +msgstr "Hàm" + +#: part/katehighlight.cpp:3178 +msgid "Region Marker" +msgstr "Dấu hiệu miền" #. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39 #: rc.cpp:12 rc.cpp:33 @@ -5281,6 +4913,374 @@ msgid "" "Zsh" msgstr "Bash" +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79 +msgid "Insert File..." +msgstr "Chèn tập tin..." + +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88 +msgid "Choose File to Insert" +msgstr "Chọn tập tin cần chèn" + +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 +msgid "" +"Failed to load file:\n" +"\n" +msgstr "" +"Lỗi tải tập tin:\n" +"\n" + +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137 +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159 +msgid "Insert File Error" +msgstr "Lỗi chèn tập tin" + +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130 +msgid "" +"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting." +msgstr "" +"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy " +"bỏ." + +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134 +msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting." +msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ." + +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157 +msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents." +msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào." + +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78 +msgid "Data Tools" +msgstr "Công cụ Dữ liệu" + +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153 +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175 +msgid "(not available)" +msgstr "(hiện không có)" + +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183 +msgid "" +"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse " +"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is " +"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice " +"package." +msgstr "" +"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột " +"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, " +"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice." + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109 +msgid "Word Completion Plugin" +msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114 +msgid "Configure the Word Completion Plugin" +msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148 +msgid "Reuse Word Above" +msgstr "Dùng lại từ trên" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150 +msgid "Reuse Word Below" +msgstr "Dùng lại từ dưới" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152 +msgid "Pop Up Completion List" +msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154 +msgid "Shell Completion" +msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156 +msgid "Automatic Completion Popup" +msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498 +msgid "Automatically &show completion list" +msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511 +msgid "" +"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the " +"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first " +"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, " +"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number " +"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the " +"sentence blank if it suits your language better. \n" +"Show completions &when a word is at least" +msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất" + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517 +msgid "" +"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show " +"completions when a word is at least N characters'\n" +"characters long." +msgstr "ký tự." + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520 +msgid "" +"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be " +"disabled on a view basis from the 'Tools' menu." +msgstr "" +"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật " +"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »." + +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523 +msgid "" +"Define the length a word should have before the completion list is displayed." +msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh." + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90 +msgid "AutoBookmarks" +msgstr "Đánh dấu Tự động" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101 +msgid "Configure AutoBookmarks" +msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279 +msgid "Edit Entry" +msgstr "Sửa đổi mục nhập" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287 +msgid "&Pattern:" +msgstr "&Mẫu :" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293 +msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>" +msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297 +msgid "Case &sensitive" +msgstr "&Phân biệt hoa/thường" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301 +msgid "" +"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>" +msgstr "" +"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304 +msgid "&Minimal matching" +msgstr "Khớp tối thiể&u" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308 +msgid "" +"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not " +"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate " +"manual.</p>" +msgstr "" +"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ " +"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: " +"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312 +msgid "&File mask:" +msgstr "Bộ &lọc tập tin:" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318 +msgid "" +"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit " +"the usage of this entity to files with matching names.</p>" +"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily " +"fill out both lists.</p>" +msgstr "" +"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " +"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có " +"tên khớp.</p>" +"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào " +"cả hai danh sách.</p>" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329 +msgid "" +"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the " +"usage of this entity to files with matching mime types.</p>" +"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to " +"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>" +msgstr "" +"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh " +"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu " +"MIME khớp.</p>" +"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại " +"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339 +msgid "" +"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your " +"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the " +"corresponding masks.</p>" +msgstr "" +"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, " +"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập " +"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364 +msgid "" +"Select the MimeTypes for this pattern.\n" +"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " +"well." +msgstr "" +"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n" +"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " +"ứng." + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384 +msgid "&Patterns" +msgstr "&Mẫu" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387 +msgid "Pattern" +msgstr "Mẫu" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388 +msgid "Mime Types" +msgstr "Kiểu MIME" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389 +msgid "File Masks" +msgstr "Bộ lọc tập tin" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393 +msgid "" +"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " +"opened, each entity is used in the following way: " +"<ol>" +"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and " +"neither matches the document.</li>" +"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a " +"bookmark is set on matching lines.</li></ul>" +"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>" +msgstr "" +"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài " +"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:" +"<ol>" +"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>" +"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh " +"dấu.</li></ol>" +"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408 +msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." +msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới." + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413 +msgid "Press this button to delete the currently selected entity." +msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418 +msgid "Press this button to edit the currently selected entity." +msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời." + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371 +msgid "Search Incrementally" +msgstr "Tìm kiếm dần" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372 +msgid "Search Incrementally Backwards" +msgstr "Tìm kiếm dần ngược" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79 +msgid "I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101 +msgid "Search Options" +msgstr "Tùy chọn tìm kiếm" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412 +msgid "Case Sensitive" +msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414 +msgid "From Beginning" +msgstr "Từ đầu" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416 +msgid "Regular Expression" +msgstr "Biểu thức chính quy" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244 +msgid "" +"_: Incremental Search\n" +"I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247 +msgid "" +"_: Incremental Search found no match\n" +"Failing I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250 +msgid "" +"_: Incremental Search in the reverse direction\n" +"I-Search Backward:" +msgstr "Tìm kiếm dần ngược:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253 +msgid "Failing I-Search Backward:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256 +msgid "" +"_: Incremental Search has passed the end of the document\n" +"Wrapped I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259 +msgid "Failing Wrapped I-Search:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262 +msgid "Wrapped I-Search Backward:" +msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265 +msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269 +msgid "" +"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original " +"starting position\n" +"Overwrapped I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272 +msgid "Failing Overwrapped I-Search:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275 +msgid "Overwrapped I-Search Backwards:" +msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278 +msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280 +msgid "Error: unknown i-search state!" +msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341 +msgid "Next Incremental Search Match" +msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế" + +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342 +msgid "Previous Incremental Search Match" +msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi" + #~ msgid "" #~ "_: Language\n" #~ "C++" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po index a1de6c9b6a0..a5c8a5eba48 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmcop\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po index fd91a9d7919..a8a0db83444 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: knotify\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:35+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po index 76058a3031d..87b7022d8c5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkscreensaver\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 17:04+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po index 84a20e17c31..6a0c25cf1b9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_dir\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:16+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po index 97f5f54ff16..dca8a15fdfc 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_file\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po index bd5d2155ca5..3187c994e5c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_ldapkio\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po index 2a3f4ee432b..335d86ecf3a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_net\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:40+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po index 5f6ab339f6e..39a46e5e356 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_sql\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:36+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po index 960434bcbf5..52f019d5cc9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabcformat_binary\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:41+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po index a414ada505c..7ae941da6f5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdecmshell\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:42+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po index 7b18368c7e4..5d0d6a65954 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefileaudiopreview\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:44+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po index bae017161dd..8c030ca6f6f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,177 +17,6 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: tests/kurifiltertest.cpp:144 -msgid "kurifiltertest" -msgstr "kurifiltertest" - -#: tests/kurifiltertest.cpp:145 -msgid "Unit test for the URI filter plugin framework." -msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI." - -#: tests/kurifiltertest.cpp:150 -msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts" -msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng" - -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146 -msgid "Add Bookmark" -msgstr "Thêm Đánh dấu" - -#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110 -#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113 -msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)" -msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259 -msgid "Add Bookmark Here" -msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276 -msgid "Open Folder in Bookmark Editor" -msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279 -msgid "Delete Folder" -msgstr "Xoá bỏ thư mục" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287 -msgid "Copy Link Address" -msgstr "Chép địa chỉ liên kết" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290 -msgid "Delete Bookmark" -msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318 -msgid "Bookmark Properties" -msgstr "Thuộc tính Đánh dấu" - -#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343 -msgid "Cannot add bookmark with empty URL." -msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng." - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381 -msgid "" -"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" -"\"%1\"?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382 -msgid "" -"Are you sure you wish to remove the bookmark\n" -"\"%1\"?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383 -msgid "Bookmark Folder Deletion" -msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384 -msgid "Bookmark Deletion" -msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486 -msgid "Bookmark Tabs as Folder..." -msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..." - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495 -msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs." -msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở." - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515 -msgid "Add a bookmark for the current document" -msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529 -msgid "Edit your bookmark collection in a separate window" -msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538 -msgid "&New Bookmark Folder..." -msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..." - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550 -msgid "Create a new bookmark folder in this menu" -msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684 -msgid "Quick Actions" -msgstr "Hành động nhanh" - -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270 -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4020 -#: tdeio/tdefileitem.cpp:943 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992 -#: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3306 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831 -msgid "&New Folder..." -msgstr "Thư mục &mới..." - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948 -msgid "Bookmark" -msgstr "Đánh dấu" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115 -msgid "Netscape Bookmarks" -msgstr "Đánh dấu Netscape" - -#: bookmarks/kbookmark.cc:117 -msgid "Create New Bookmark Folder" -msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới" - -#: bookmarks/kbookmark.cc:118 -#, c-format -msgid "Create New Bookmark Folder in %1" -msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1" - -#: bookmarks/kbookmark.cc:120 -msgid "New folder:" -msgstr "Thư mục mới :" - -#: bookmarks/kbookmark.cc:286 -msgid "--- separator ---" -msgstr "━━ bộ phân cách ━━" - -#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113 -msgid "*.html|HTML Files (*.html)" -msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)" - -#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197 -msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->" -msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->" - -#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365 -msgid "" -"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will " -"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as " -"possible, which is most likely a full hard drive." -msgstr "" -"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ " -"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào " -"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy." - #: kssl/ksslcertdlg.cc:61 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" @@ -507,1350 +336,19 @@ msgstr "Mật khẩu chứng nhận" msgid "GMT" msgstr "UTC" -#: misc/tdetelnetservice.cpp:41 -msgid "telnet service" -msgstr "dịch vụ telnet" - -#: misc/tdetelnetservice.cpp:42 -msgid "telnet protocol handler" -msgstr "bộ quản lý giao thức telnet" - -#: misc/tdetelnetservice.cpp:76 -msgid "You do not have permission to access the %1 protocol." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1." - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22 -msgid "Subject line" -msgstr "Dòng chủ thể" - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23 -msgid "Recipient" -msgstr "Người nhận" - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33 -msgid "Error connecting to server." -msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ." - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36 -msgid "Not connected." -msgstr "Chưa kết nối." - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39 -msgid "Connection timed out." -msgstr "Kết nối đã quá giờ." - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42 -msgid "Time out waiting for server interaction." -msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác." - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46 -msgid "Server said: \"%1\"" -msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »" - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62 -msgid "KSendBugMail" -msgstr "KSendBugMail" - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63 -msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org" -msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho <submit@bugs.kde.org>" - -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65 -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" - -#: misc/tdemailservice.cpp:32 -msgid "KMailService" -msgstr "KMailService" - -#: misc/tdemailservice.cpp:32 -msgid "Mail service" -msgstr "Dịch vụ thư" - -#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682 -msgid "Settings..." -msgstr "Thiết lập..." - -#: misc/uiserver.cpp:126 -msgid "Configure Network Operation Window" -msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng" - -#: misc/uiserver.cpp:130 -msgid "Show system tray icon" -msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống" - -#: misc/uiserver.cpp:131 -msgid "Keep network operation window always open" -msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở" - -#: misc/uiserver.cpp:132 -msgid "Show column headers" -msgstr "Hiện phần đầu cột" - -#: misc/uiserver.cpp:133 -msgid "Show toolbar" -msgstr "Hiện thanh công cụ" - -#: misc/uiserver.cpp:134 -msgid "Show statusbar" -msgstr "Hiện thanh trạng thái" - -#: misc/uiserver.cpp:135 -msgid "Column widths are user adjustable" -msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột" - -#: misc/uiserver.cpp:136 -msgid "Show information:" -msgstr "Hiện thông tin:" - -#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474 -msgid "URL" -msgstr "Địa chỉ Mạng" - -#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473 -msgid "" -"_: Remaining Time\n" -"Rem. Time" -msgstr "Thời gian còn lại" - -#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472 -msgid "Speed" -msgstr "Tốc độ" - -#: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471 -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" - -#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470 -#, c-format -msgid "%" -msgstr "%" - -#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469 -msgid "Count" -msgstr "Đếm" - -#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468 -msgid "" -"_: Resume\n" -"Res." -msgstr "Lại" - -#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467 -msgid "Local Filename" -msgstr "Tên tập tin cục bộ" - -#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466 -msgid "Operation" -msgstr "Thao tác" - -#: misc/uiserver.cpp:254 -msgid "%1 / %2" -msgstr "%1 / %2" - -#: misc/uiserver.cpp:288 tdeio/defaultprogress.cpp:325 -msgid "Stalled" -msgstr "Bị ngừng" - -#: misc/uiserver.cpp:291 -msgid "%1/s" -msgstr "%1/giây" - -#: misc/uiserver.cpp:302 -msgid "Copying" -msgstr "Đang sao chép" - -#: misc/uiserver.cpp:311 -msgid "Moving" -msgstr "Đang chuyển" - -#: misc/uiserver.cpp:320 -msgid "Creating" -msgstr "Đang tạo" - -#: misc/uiserver.cpp:329 -msgid "Deleting" -msgstr "Đang xoá bỏ" - -#: misc/uiserver.cpp:337 -msgid "Loading" -msgstr "Đang tải" - -#: misc/uiserver.cpp:362 -msgid "Examining" -msgstr "Đang kiểm tra" - -#: misc/uiserver.cpp:370 -msgid "Mounting" -msgstr "Đăng gắn kết" - -#: misc/uiserver.cpp:378 tdeio/defaultprogress.cpp:410 -msgid "Unmounting" -msgstr "Đang tháo gắn kết" - -#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097 -msgid " Files: %1 " -msgstr " Tập tin: %1 " - -#: misc/uiserver.cpp:609 -msgid "" -"_: Remaining Size\n" -" Rem. Size: %1 kB " -msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB " - -#: misc/uiserver.cpp:610 -msgid "" -"_: Remaining Time\n" -" Rem. Time: 00:00:00 " -msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 " - -#: misc/uiserver.cpp:611 -msgid " %1 kB/s " -msgstr " %1 KB/giây " - -#: misc/uiserver.cpp:632 tdeio/defaultprogress.cpp:179 -msgid "Progress Dialog" -msgstr "Hộp thoại tiến triển" - -#: misc/uiserver.cpp:679 -msgid "Cancel Job" -msgstr "Thôi việc" - -#: misc/uiserver.cpp:1098 -msgid "" -"_: Remaining Size\n" -" Rem. Size: %1 " -msgstr "Cỡ còn lại : %1 " - -#: misc/uiserver.cpp:1100 -msgid "" -"_: Remaining Time\n" -" Rem. Time: %1 " -msgstr "Thời gian còn lại : %1 " - -#: misc/uiserver.cpp:1102 tdeio/statusbarprogress.cpp:134 -msgid " %1/s " -msgstr " %1/giây " - -#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 -msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt." -msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng." - -#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 -msgid "SSL" -msgstr "SSL" - -#: misc/uiserver.cpp:1384 -msgid "TDE Progress Information UI Server" -msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE" - -#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388 -msgid "Developer" -msgstr "Nhà phát triển" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23 -msgid "<qt>Password is empty. <b>(WARNING: Insecure)" -msgstr "<qt>Mật khẩy rỗng. <b>(CẢNH BÁO : không bảo mật)" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25 -msgid "Passwords match." -msgstr "Mật khẩu trùng." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28 -msgid "Passwords do not match." -msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:438 -msgid "" -"<qt>TDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password " -"for this wallet below." -msgstr "" -"<qt>TDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên " -"dưới." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:440 -msgid "" -"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the wallet '<b>%2</b>" -"'. Please enter the password for this wallet below." -msgstr "" -"Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví « <b>%2</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho " -"ví này bên dưới." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:443 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:457 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1841 -msgid "&Open" -msgstr "&Mở" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:452 -msgid "" -"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a " -"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel " -"to deny the application's request." -msgstr "" -"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui " -"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu " -"cầu của ứng dụng này." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:454 -msgid "" -"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the TDE wallet. This is " -"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to " -"use with this wallet or click cancel to deny the application's request." -msgstr "" -"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu " -"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc " -"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:461 -msgid "" -"<qt>TDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>" -"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " -"application's request." -msgstr "" -"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng " -"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:463 -msgid "" -"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to create a new wallet named '<b>" -"%2</b>'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " -"application's request." -msgstr "" -"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%2</b> " -"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ " -"chối yêu cầu của ứng dụng này." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:466 -msgid "C&reate" -msgstr "Tạ&o" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:661 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 -msgid "TDE Wallet Service" -msgstr "Dịch vụ Ví của TDE" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:482 -msgid "" -"<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again." -"<br>(Error code %2: %3)" -msgstr "" -"<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại." -"<br>(Mã lỗi : %2: %3)" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:556 -msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'." -msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:558 -msgid "" -"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>" -"%2</b>'." -msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 -msgid "" -"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the " -"password." -msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:660 -msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'." -msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 -msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed." -msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 -msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost." -msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 -msgid "" -"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An " -"application may be misbehaving." -msgstr "" -"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng." - -#: misc/kpac/discovery.cpp:116 -msgid "Could not find a usable proxy configuration script" -msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng" - -#: misc/kpac/downloader.cpp:81 -#, c-format -msgid "" -"Could not download the proxy configuration script:\n" -"%1" -msgstr "" -"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n" -"%1" - -#: misc/kpac/downloader.cpp:83 -msgid "Could not download the proxy configuration script" -msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm" - -#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124 -#, c-format -msgid "" -"The proxy configuration script is invalid:\n" -"%1" -msgstr "" -"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n" -"%1" - -#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184 -#, c-format -msgid "" -"The proxy configuration script returned an error:\n" -"%1" -msgstr "" -"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n" -"%1" - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:200 -msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)" -msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra" - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:204 -msgid "" -"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " -"specified, the mimetype of the given files is used." -msgstr "" -"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu " -"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:210 -msgid "" -"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " -"specified, the mimetype of the given files is used." -msgstr "" -"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu " -"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:216 -msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)." -msgstr "" -"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:221 -msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available." -msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:226 -msgid "" -"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all " -"have the same mimetype." -msgstr "" -"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:231 -msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)." -msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:236 -msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)." -msgstr "" -"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:240 -msgid "" -"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the " -"given file(s)" -msgstr "" -"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những " -"tập tin đựa ra." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:244 -msgid "" -"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a " -"comma-separated list of keys" -msgstr "" -"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là " -"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:248 -msgid "" -"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given " -"file(s)" -msgstr "" -"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho " -"những tập tin đựa ra." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:251 -msgid "The group to get values from or set values to" -msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:255 -msgid "The file (or a number of files) to operate on." -msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:270 -msgid "No support for metadata extraction found." -msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:275 -msgid "Supported MimeTypes:" -msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :" - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:410 -msgid "tdefile" -msgstr "tdefile" - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:411 -msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files." -msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin." - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:438 -msgid "No files specified" -msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" - -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:467 -msgid "Cannot determine metadata" -msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu" - -#: tdeioexec/main.cpp:50 -msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload" -msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên" - -#: tdeioexec/main.cpp:54 -msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards" -msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau" - -#: tdeioexec/main.cpp:55 -msgid "Suggested file name for the downloaded file" -msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về" - -#: tdeioexec/main.cpp:56 -msgid "Command to execute" -msgstr "Lệnh cần thực hiện" - -#: tdeioexec/main.cpp:57 -msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'" -msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »" - -#: tdeioexec/main.cpp:73 -msgid "" -"'command' expected.\n" -msgstr "" -"« lệnh » đã ngờ.\n" - -#: tdeioexec/main.cpp:102 -msgid "" -"The URL %1\n" -"is malformed" -msgstr "" -"Địa chỉ Mạng %1\n" -"dạng sai" - -#: tdeioexec/main.cpp:104 -msgid "" -"Remote URL %1\n" -"not allowed with --tempfiles switch" -msgstr "" -"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n" -"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)" - -#: tdeioexec/main.cpp:237 -msgid "" -"The supposedly temporary file\n" -"%1\n" -"has been modified.\n" -"Do you still want to delete it?" -msgstr "" -"Tập tin giả sử là tạm\n" -"%1\n" -"đã được sửa đổi.\n" -"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?" - -#: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245 -msgid "File Changed" -msgstr "Tập tin đã đổi" - -#: tdeioexec/main.cpp:238 -msgid "Do Not Delete" -msgstr "Không xoá bỏ" - -#: tdeioexec/main.cpp:244 -msgid "" -"The file\n" -"%1\n" -"has been modified.\n" -"Do you want to upload the changes?" -msgstr "" -"Tập tin\n" -"%1\n" -"đã được sửa đổi.\n" -"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?" - -#: tdeioexec/main.cpp:245 -msgid "Upload" -msgstr "Tải lên" - -#: tdeioexec/main.cpp:245 -msgid "Do Not Upload" -msgstr "Không tải lên" - -#: tdeioexec/main.cpp:274 -msgid "KIOExec" -msgstr "KIOExec" - -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25 -#: rc.cpp:3 -#, no-c-format -msgid "" -"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a " -"very secure password as this will be used to encrypt your private key." -msgstr "" -"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng " -"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn." - -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "&Repeat password:" -msgstr "Gõ &lại mật khẩu :" - -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "&Choose password:" -msgstr "&Chọn mật khẩu :" - -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25 -#: rc.cpp:12 -#, no-c-format -msgid "" -"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. " -"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at " -"any time, and this will abort the transaction." -msgstr "" -"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ " -"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm " -"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 16 -#: rc.cpp:15 -#, no-c-format -msgid "TDE Wallet Wizard" -msgstr "Trợ lý Ví TDE" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 23 -#: rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Introduction" -msgstr "Giới thiệu" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 56 -#: rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "<u>TDEWallet</u> - The TDE Wallet System" -msgstr "<u>TDEWallet</u> — Hệ thống Ví TDE" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 81 -#: rc.cpp:24 -#, no-c-format -msgid "" -"Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store " -"your passwords and other personal information on disk in an encrypted file, " -"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you " -"about TDEWallet and help you configure it for the first time." -msgstr "" -"Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả năng " -"lưu các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, " -"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình " -"TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 112 -#: rc.cpp:27 -#, no-c-format -msgid "&Basic setup (recommended)" -msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 123 -#: rc.cpp:30 -#, no-c-format -msgid "&Advanced setup" -msgstr "Thiết lập cấp c&ao" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 180 -#: rc.cpp:36 -#, no-c-format -msgid "" -"The TDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> " -"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, " -"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a " -"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an " -"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. " -"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily " -"copy a wallet to a remote system." -msgstr "" -"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> " -"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời " -"bằng thuật toán <a href=\"http://www.schneier.com/blowfish.html\">Blowfish</a>" -", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi " -"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng " -"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho " -"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 193 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format -msgid "Password Selection" -msgstr "Chọn mật khẩu" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 204 -#: rc.cpp:42 -#, no-c-format -msgid "" -"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or " -"other information such as web form data and cookies. If you would like these " -"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. " -"The password you choose <i>cannot</i> be recovered if it is lost, and will " -"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the " -"wallet." -msgstr "" -"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin " -"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những " -"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn " -"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn <i>không thể</i> được phục hồi nếu bị mất, " -"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 234 -#: rc.cpp:45 -#, no-c-format -msgid "Enter a new password:" -msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 251 -#: rc.cpp:48 -#, no-c-format -msgid "Verify password:" -msgstr "Xác nhận mật khẩu :" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 301 -#: rc.cpp:51 -#, no-c-format -msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information." -msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 390 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "Security Level" -msgstr "Mức bảo mật" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 401 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "" -"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your " -"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default " -"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some " -"of them. You may further tune these settings from the TDEWallet control " -"module." -msgstr "" -"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân " -"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập " -"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn " -"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 432 -#: rc.cpp:60 -#, no-c-format -msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files" -msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 440 -#: rc.cpp:63 -#, no-c-format -msgid "Automatically close idle wallets" -msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60 -#: rc.cpp:66 -#, no-c-format -msgid "Allow &Once" -msgstr "Cho phép &một lần" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71 -#: rc.cpp:69 -#, no-c-format -msgid "Allow &Always" -msgstr "Cho phép &luôn" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79 -#: rc.cpp:72 -#, no-c-format -msgid "&Deny" -msgstr "&Từ chối" - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87 -#: rc.cpp:75 -#, no-c-format -msgid "Deny &Forever" -msgstr "Từ chối l&uôn" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27 -#: rc.cpp:78 -#, no-c-format -msgid "Select one or more file types to add:" -msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36 -#: rc.cpp:81 rc.cpp:99 -#, no-c-format -msgid "Mimetype" -msgstr "Kiểu MIME" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47 -#: rc.cpp:84 rc.cpp:102 -#, no-c-format -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61 -#: rc.cpp:87 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>" -"<p>Select one or more types of file that your application can handle here. This " -"list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n" -"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " -"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>" -"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " -"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>" -". To know which application should open each type of file, the system should be " -"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " -"mimetypes.</p>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách " -"này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n" -"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " -"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> " -"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " -"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> " -"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " -"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44 -#: rc.cpp:91 -#, no-c-format -msgid "&Supported file types:" -msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52 -#: rc.cpp:94 rc.cpp:105 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>" -"<p>This list should show the types of file that your application can handle. " -"This list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n" -"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " -"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>" -"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " -"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>" -". To know which application should open each type of file, the system should be " -"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " -"mimetypes.</p>\n" -"<p>If you want to associate this application with one or more mimetypes that " -"are not in this list, click on the button <b>Add</b> " -"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, " -"you may want to remove them from the list clicking on the button <b>Remove</b> " -"below.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. " -"Danh sách này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n" -"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " -"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> " -"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " -"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> " -"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " -"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>" -"\n" -"<p>Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm " -"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút <b>Thêm</b> " -"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này " -"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút <b>Bỏ</b> " -"bên dưới.</p></qt>" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103 -#: rc.cpp:110 -#, no-c-format -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109 -#: rc.cpp:113 rc.cpp:116 -#, no-c-format -msgid "" -"Type the name you want to give to this application here. This application will " -"appear under this name in the applications menu and in the panel." -msgstr "" -"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn " -"ứng dụng, và trên bảng." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125 -#: rc.cpp:119 tdefile/kurlbar.cpp:950 -#, no-c-format -msgid "&Description:" -msgstr "&Mô tả:" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131 -#: rc.cpp:122 rc.cpp:125 -#, no-c-format -msgid "" -"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a " -"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"." -msgstr "" -"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng " -"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147 -#: rc.cpp:128 -#, no-c-format -msgid "Comm&ent:" -msgstr "&Ghi chú :" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153 -#: rc.cpp:131 rc.cpp:134 -#, no-c-format -msgid "Type any comment you think is useful here." -msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169 -#: rc.cpp:137 -#, no-c-format -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186 -#: rc.cpp:140 rc.cpp:154 -#, no-c-format -msgid "" -"Type the command to start this application here.\n" -"\n" -"Following the command, you can have several place holders which will be " -"replaced with the actual values when the actual program is run:\n" -"%f - a single file name\n" -"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at " -"once\n" -"%u - a single URL\n" -"%U - a list of URLs\n" -"%d - the directory of the file to open\n" -"%D - a list of directories\n" -"%i - the icon\n" -"%m - the mini-icon\n" -"%c - the caption" -msgstr "" -"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n" -"\n" -"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " -"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" -"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" -"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " -"tin cùng lúc.\n" -"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" -"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" -"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" -"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" -"%i\tbIểu tượng\n" -"%m\tbiểu tượng nhỏ\n" -"%c\tphụ đề" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213 -#: rc.cpp:168 tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3705 -#, no-c-format -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216 -#: rc.cpp:171 -#, no-c-format -msgid "" -"Click here to browse your file system in order to find the desired executable." -msgstr "" -"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224 -#: rc.cpp:174 -#, no-c-format -msgid "&Work path:" -msgstr "Đường dẫn h&oạt động:" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230 -#: rc.cpp:177 rc.cpp:180 -#, no-c-format -msgid "Sets the working directory for your application." -msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246 -#: rc.cpp:183 -#, no-c-format -msgid "Add..." -msgstr "Thêm..." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249 -#: rc.cpp:186 -#, no-c-format -msgid "" -"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your " -"application can handle." -msgstr "" -"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này " -"có xử lý được." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277 -#: rc.cpp:192 -#, no-c-format -msgid "" -"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot " -"handle, select the mimetype in the list above and click on this button." -msgstr "" -"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý " -"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302 -#: rc.cpp:195 -#, no-c-format -msgid "Ad&vanced Options" -msgstr "Tùy chọn cấp c&ao" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305 -#: rc.cpp:198 -#, no-c-format -msgid "" -"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP " -"options or to run it as a different user." -msgstr "" -"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản " -"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác." - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 91 -#: rc.cpp:201 -#, no-c-format -msgid "Events" -msgstr "Sự kiện" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 117 -#: rc.cpp:204 -#, no-c-format -msgid "Quick Controls" -msgstr "Điều khiển nhanh" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 128 -#: rc.cpp:207 -#, no-c-format -msgid "Apply to &all applications" -msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 170 -#: rc.cpp:210 -#, no-c-format -msgid "Turn O&ff All" -msgstr "&Tắt hết" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 173 -#: rc.cpp:213 rc.cpp:219 -#, no-c-format -msgid "Allows you to change the behavior for all events at once" -msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 181 -#: rc.cpp:216 -#, no-c-format -msgid "Turn O&n All" -msgstr "&Bật hết" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 204 -#: rc.cpp:222 tdefile/kicondialog.cpp:330 -#, no-c-format -msgid "Actions" -msgstr "Hành động" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 215 -#: rc.cpp:225 -#, no-c-format -msgid "Print a message to standard &error output" -msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 223 -#: rc.cpp:228 -#, no-c-format -msgid "Show a &message in a pop-up window" -msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 231 -#: rc.cpp:231 -#, no-c-format -msgid "E&xecute a program:" -msgstr "Chạ&y chương trình:" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 247 -#: rc.cpp:234 -#, no-c-format -msgid "Play a &sound:" -msgstr "&Phát âm thanh:" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 258 -#: rc.cpp:237 -#, no-c-format -msgid "Test the Sound" -msgstr "Thử ra âm thanh" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 268 -#: rc.cpp:240 -#, no-c-format -msgid "Mark &taskbar entry" -msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 276 -#: rc.cpp:243 -#, no-c-format -msgid "&Log to a file:" -msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 352 -#: rc.cpp:246 -#, no-c-format -msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work" -msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 378 -#: rc.cpp:249 -#, no-c-format -msgid "Less Options" -msgstr "Tùy chọn ít" - -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 406 -#: rc.cpp:252 -#, no-c-format -msgid "Player Settings" -msgstr "Thiết lập phát" - -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5189 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346 -msgid " Do you want to retry?" -msgstr " Bạn có muốn thử lại không?" - -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5190 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" - -#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 -msgid "Retry" -msgstr "Thử lại" +#: tdeio/kimageio.cpp:231 +msgid "All Pictures" +msgstr "Mọi ảnh" -#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371 tdeio/passdlg.cpp:345 -msgid "Authorization Dialog" -msgstr "Hộp thoại xác thực" +#: tdeio/paste.cpp:49 tdeio/paste.cpp:115 +msgid "Filename for clipboard content:" +msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:" #: tdeio/global.cpp:749 tdeio/job.cpp:1796 tdeio/job.cpp:3263 #: tdeio/job.cpp:3780 tdeio/paste.cpp:65 msgid "File Already Exists" msgstr "Tập tin đã có" -#: tdeio/global.cpp:759 tdeio/job.cpp:2973 -msgid "Folder Already Exists" -msgstr "Thư mục đã có" - -#: tdeio/job.cpp:3263 tdeio/job.cpp:3780 -msgid "Already Exists as Folder" -msgstr "Đã có, là thư mục." - -#: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64 -#, c-format -msgid "No service implementing %1" -msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:119 -msgid "&Rename" -msgstr "&Đổi tên" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:121 -msgid "Suggest New &Name" -msgstr "Đệ nghị tê&n mới" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:127 -msgid "&Skip" -msgstr "&Bỏ qua" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:130 -msgid "&Auto Skip" -msgstr "Tự động bỏ qu&a" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:135 -msgid "&Overwrite" -msgstr "&Ghi đè" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:139 -msgid "O&verwrite All" -msgstr "Gh&i đè hết" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:145 -msgid "&Resume" -msgstr "Tiếp tục &lại" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:150 -msgid "R&esume All" -msgstr "Tiếp tục lại &hết" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:161 -msgid "" -"This action would overwrite '%1' with itself.\n" -"Please enter a new file name:" -msgstr "" -"Hành động này sẽ ghi đè lên « %1 » bằng chính nó.\n" -"Vui lòng gõ một tên tập tin mới." - -#: tdeio/renamedlg.cpp:163 -msgid "C&ontinue" -msgstr "&Tiếp tục" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:232 tdeio/renamedlg.cpp:311 -msgid "An older item named '%1' already exists." -msgstr "Một mục cũ hơn tên « %1 » đã có ." - -#: tdeio/renamedlg.cpp:234 tdeio/renamedlg.cpp:313 -msgid "A similar file named '%1' already exists." -msgstr "Tập tin tương tự tên « %1 » đã có ." - -#: tdeio/renamedlg.cpp:236 tdeio/renamedlg.cpp:315 -msgid "A newer item named '%1' already exists." -msgstr "Mục mới hơn tên « %1 » đã có ." - -#: tdeio/renamedlg.cpp:248 tdeio/renamedlg.cpp:284 -#, c-format -msgid "size %1" -msgstr "cỡ %1" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:256 tdeio/renamedlg.cpp:291 -#, c-format -msgid "created on %1" -msgstr "tạo vào %1" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:263 tdeio/renamedlg.cpp:298 -#, c-format -msgid "modified on %1" -msgstr "sửa đổi vào %1" - -#: tdeio/renamedlg.cpp:273 -msgid "The source file is '%1'" -msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »" - -#: tdeio/kdirlister.cpp:296 tdeio/kdirlister.cpp:307 tdeio/krun.cpp:996 -#: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:433 -#, c-format -msgid "" -"Malformed URL\n" -"%1" -msgstr "" -"Địa chỉ Mạng dạng sai :\n" -"%1" - -#: tdeio/krun.cpp:128 -msgid "" -"<qt>Unable to enter <b>%1</b>.\n" -"You do not have access rights to this location.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Không thể vào <b>%1</b>.\n" -"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này.</qt>" - -#: tdeio/krun.cpp:173 -msgid "" -"<qt>The file <b>%1</b> is an executable program. For safety it will not be " -"started.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Tập tin <b>%1</b> là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an " -"toàn nó sẽ không được khởi chạy.</qt>" - -#: tdeio/krun.cpp:180 -msgid "<qt>You do not have permission to run <b>%1</b>.</qt>" -msgstr "<qt>Bạn không có quyền chạy <b>%1</b>.</qt>" - -#: tdeio/krun.cpp:217 -msgid "You are not authorized to open this file." -msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." - -#: tdefile/kopenwith.cpp:835 tdeio/krun.cpp:221 -msgid "Open with:" -msgstr "Mở bằng:" - -#: tdeio/krun.cpp:559 -msgid "You are not authorized to execute this file." -msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này." - -#: tdeio/krun.cpp:579 -#, c-format -msgid "Launching %1" -msgstr "Đang khởi chạy %1..." - -#: tdeio/krun.cpp:774 -msgid "You are not authorized to execute this service." -msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này." - -#: tdeio/krun.cpp:1033 -msgid "" -"<qt>Unable to run the command specified. The file or folder <b>%1</b> " -"does not exist.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục <b>%1</b>" -".</qt>" - -#: tdeio/krun.cpp:1555 -msgid "Could not find the program '%1'" -msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2754 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75 -msgid "Mime Type" -msgstr "Kiểu MIME" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2765 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" - -#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84 -msgid "Patterns" -msgstr "Mẫu" - -#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Sửa..." - -#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104 -msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor." -msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE." - -#: tdeio/statusbarprogress.cpp:132 -msgid " Stalled " -msgstr " Bị ngừng " - -#: tdeio/passdlg.cpp:57 -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" - -#: tdeio/passdlg.cpp:98 -msgid "You need to supply a username and a password" -msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3789 tdeio/passdlg.cpp:108 -msgid "&Username:" -msgstr "T&ên người dùng:" - -#: tdeio/passdlg.cpp:125 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" - -#: tdeio/passdlg.cpp:147 -msgid "&Keep password" -msgstr "&Lưu mật khẩu" - -#: tdeio/paste.cpp:49 tdeio/paste.cpp:115 -msgid "Filename for clipboard content:" -msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:" - #: tdeio/paste.cpp:108 msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" @@ -1867,6 +365,16 @@ msgstr "" msgid "The clipboard is empty" msgstr "Bảng tạm rỗng" +#: tdeio/kdirlister.cpp:296 tdeio/kdirlister.cpp:307 tdeio/krun.cpp:996 +#: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:433 +#, c-format +msgid "" +"Malformed URL\n" +"%1" +msgstr "" +"Địa chỉ Mạng dạng sai :\n" +"%1" + #: tdeio/paste.cpp:299 #, c-format msgid "" @@ -1885,110 +393,13 @@ msgstr "&Dán %n địa chỉ Mạng" msgid "&Paste Clipboard Contents" msgstr "&Dán nội dung của bảng tạm" -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:844 -msgid "s" -msgstr "g" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:847 -msgid "ms" -msgstr "mili-giây" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:850 -msgid "bps" -msgstr "bit/giây" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:853 -msgid "pixels" -msgstr "điểm ảnh" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:856 -msgid "in" -msgstr "insơ" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:859 -msgid "cm" -msgstr "cm" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:862 -msgid "B" -msgstr "B" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:865 -msgid "KB" -msgstr "KB" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:868 -msgid "fps" -msgstr "khung/giây" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:871 -msgid "dpi" -msgstr "điểm/insơ" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:874 -msgid "bpp" -msgstr "bit/điểm ảnh" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:877 -msgid "Hz" -msgstr "Hz" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:880 -msgid "mm" -msgstr "mm" - -#: tdeio/chmodjob.cpp:173 -msgid "" -"<qt>Could not modify the ownership of file <b>%1</b>" -". You have insufficient access to the file to perform the change.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin <b>%1</b>" -". Bạn không có đủ quyền.</qt>" - -#: tdeio/chmodjob.cpp:173 -msgid "&Skip File" -msgstr "&Bỏ qua tập tin" - -#: tdeio/tdefileitem.cpp:899 -msgid "Symbolic Link" -msgstr "Liên kết tượng trưng" - -#: tdeio/tdefileitem.cpp:901 -msgid "%1 (Link)" -msgstr "%1 (Liên kết)" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:951 tdeio/tdefileitem.cpp:944 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" - -#: tdeio/tdefileitem.cpp:948 -msgid "Link to %1 (%2)" -msgstr "Liên kết tới %1 (%2)" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001 tdeio/tdefileitem.cpp:956 -msgid "Size:" -msgstr "Cỡ :" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1069 tdeio/tdefileitem.cpp:961 -msgid "Modified:" -msgstr "Sửa đổi :" - -#: tdeio/tdefileitem.cpp:967 -msgid "Owner:" -msgstr "Sở hữu :" - -#: tdeio/tdefileitem.cpp:968 -msgid "Permissions:" -msgstr "Quyền hạn:" - -#: tdeio/netaccess.cpp:67 -msgid "File '%1' is not readable" -msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc." +#: tdeio/kscan.cpp:52 +msgid "Acquire Image" +msgstr "Lấy ảnh" -#: tdeio/netaccess.cpp:461 -#, fuzzy -msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'" -msgstr "Không biết giao thức « %1 »." +#: tdeio/kscan.cpp:95 +msgid "OCR Image" +msgstr "Ảnh OCR" #: tdeio/kmimetype.cpp:110 msgid "No mime types installed." @@ -2061,9 +472,39 @@ msgstr "" "có mục nhập trình đơn không hợp lệ\n" "%2." -#: tdeio/kimageio.cpp:231 -msgid "All Pictures" -msgstr "Mọi ảnh" +#: tdeio/slave.cpp:370 +#, c-format +msgid "Unable to create io-slave: %1" +msgstr "Không thể tạo io-slave: %1" + +#: tdeio/slave.cpp:401 +msgid "Unknown protocol '%1'." +msgstr "Không biết giao thức « %1 »." + +#: tdeio/slave.cpp:409 +msgid "Can not find io-slave for protocol '%1'." +msgstr "Không tìm thấy io-slave cho giao thức « %1 »." + +#: tdeio/slave.cpp:437 +msgid "Cannot talk to tdelauncher" +msgstr "Không thể nói với tdelauncher (bộ khởi chạy)" + +#: tdeio/slave.cpp:448 +#, c-format +msgid "" +"Unable to create io-slave:\n" +"tdelauncher said: %1" +msgstr "" +"Không thể tạo io-slave:\n" +"tdelauncher (bộ khởi chạy) nói : %1" + +#: tdeio/kservice.cpp:923 +msgid "Updating System Configuration" +msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống" + +#: tdeio/kservice.cpp:924 +msgid "Updating system configuration." +msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn." #: tdeio/defaultprogress.cpp:104 msgid "Source:" @@ -2085,6 +526,10 @@ msgstr "Mở &tập tin" msgid "Open &Destination" msgstr "Mở &đích" +#: misc/uiserver.cpp:632 tdeio/defaultprogress.cpp:179 +msgid "Progress Dialog" +msgstr "Hộp thoại tiến triển" + #: tdeio/defaultprogress.cpp:226 #, no-c-format msgid "" @@ -2149,6 +594,10 @@ msgid "" "%1 / %n files" msgstr "%1 / %n tập tin" +#: misc/uiserver.cpp:288 tdeio/defaultprogress.cpp:325 +msgid "Stalled" +msgstr "Bị ngừng" + #: tdeio/defaultprogress.cpp:327 msgid "%1/s ( %2 remaining )" msgstr "%1/s (%2 còn lại)" @@ -2182,6 +631,10 @@ msgstr "Tiến hành kiểm tra tập tin" msgid "Mounting %1" msgstr "Đang gắn kết %1" +#: misc/uiserver.cpp:378 tdeio/defaultprogress.cpp:410 +msgid "Unmounting" +msgstr "Đang tháo gắn kết" + #: tdeio/defaultprogress.cpp:418 #, c-format msgid "Resuming from %1" @@ -2195,9 +648,42 @@ msgstr "Không thể tiếp tục lại" msgid "%1/s (done)" msgstr "%1/giây (đã xong)" -#: tdeio/kshred.cpp:212 -msgid "Shredding: pass %1 of 35" -msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35" +#: tdeio/pastedialog.cpp:49 +msgid "Data format:" +msgstr "Dạng thức dữ liệu :" + +#: tdeio/netaccess.cpp:67 +msgid "File '%1' is not readable" +msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc." + +#: tdeio/netaccess.cpp:461 +#, fuzzy +msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'" +msgstr "Không biết giao thức « %1 »." + +#: tdeio/passdlg.cpp:57 +msgid "Password" +msgstr "Mật khẩu" + +#: tdeio/passdlg.cpp:98 +msgid "You need to supply a username and a password" +msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3789 tdeio/passdlg.cpp:108 +msgid "&Username:" +msgstr "T&ên người dùng:" + +#: tdeio/passdlg.cpp:125 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" + +#: tdeio/passdlg.cpp:147 +msgid "&Keep password" +msgstr "&Lưu mật khẩu" + +#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371 tdeio/passdlg.cpp:345 +msgid "Authorization Dialog" +msgstr "Hộp thoại xác thực" #: tdeio/global.cpp:48 tdeio/global.cpp:81 msgid "%1 B" @@ -3091,6 +1577,10 @@ msgstr "Hãy xoá bỏ tập tin hiện thời, rồi thử lại." msgid "Choose an alternate filename for the new file." msgstr "Hãy chọn một tên tập tịn xen kẽ cho tập tin mới." +#: tdeio/global.cpp:759 tdeio/job.cpp:2973 +msgid "Folder Already Exists" +msgstr "Thư mục đã có" + #: tdeio/global.cpp:760 msgid "" "The requested folder could not be created because a folder with the same name " @@ -3895,59 +2385,100 @@ msgstr "Hãy chọn tên tập tin khác cho tập tin đích." msgid "Undocumented Error" msgstr "Lỗi không được diễn tả" -#: tdeio/skipdlg.cpp:63 -msgid "Skip" -msgstr "Bỏ qua" +#: tdeio/renamedlg.cpp:119 +msgid "&Rename" +msgstr "&Đổi tên" -#: tdeio/skipdlg.cpp:66 -msgid "Auto Skip" -msgstr "Tự động bỏ qua" +#: tdeio/renamedlg.cpp:121 +msgid "Suggest New &Name" +msgstr "Đệ nghị tê&n mới" -#: tdeio/kscan.cpp:52 -msgid "Acquire Image" -msgstr "Lấy ảnh" +#: tdeio/renamedlg.cpp:127 +msgid "&Skip" +msgstr "&Bỏ qua" -#: tdeio/kscan.cpp:95 -msgid "OCR Image" -msgstr "Ảnh OCR" +#: tdeio/renamedlg.cpp:130 +msgid "&Auto Skip" +msgstr "Tự động bỏ qu&a" -#: tdeio/kservice.cpp:923 -msgid "Updating System Configuration" -msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống" +#: tdeio/renamedlg.cpp:135 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi đè" -#: tdeio/kservice.cpp:924 -msgid "Updating system configuration." -msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn." +#: tdeio/renamedlg.cpp:139 +msgid "O&verwrite All" +msgstr "Gh&i đè hết" -#: tdeio/pastedialog.cpp:49 -msgid "Data format:" -msgstr "Dạng thức dữ liệu :" +#: tdeio/renamedlg.cpp:145 +msgid "&Resume" +msgstr "Tiếp tục &lại" -#: tdeio/slave.cpp:370 -#, c-format -msgid "Unable to create io-slave: %1" -msgstr "Không thể tạo io-slave: %1" +#: tdeio/renamedlg.cpp:150 +msgid "R&esume All" +msgstr "Tiếp tục lại &hết" -#: tdeio/slave.cpp:401 -msgid "Unknown protocol '%1'." -msgstr "Không biết giao thức « %1 »." +#: tdeio/renamedlg.cpp:161 +msgid "" +"This action would overwrite '%1' with itself.\n" +"Please enter a new file name:" +msgstr "" +"Hành động này sẽ ghi đè lên « %1 » bằng chính nó.\n" +"Vui lòng gõ một tên tập tin mới." -#: tdeio/slave.cpp:409 -msgid "Can not find io-slave for protocol '%1'." -msgstr "Không tìm thấy io-slave cho giao thức « %1 »." +#: tdeio/renamedlg.cpp:163 +msgid "C&ontinue" +msgstr "&Tiếp tục" -#: tdeio/slave.cpp:437 -msgid "Cannot talk to tdelauncher" -msgstr "Không thể nói với tdelauncher (bộ khởi chạy)" +#: tdeio/renamedlg.cpp:232 tdeio/renamedlg.cpp:311 +msgid "An older item named '%1' already exists." +msgstr "Một mục cũ hơn tên « %1 » đã có ." -#: tdeio/slave.cpp:448 +#: tdeio/renamedlg.cpp:234 tdeio/renamedlg.cpp:313 +msgid "A similar file named '%1' already exists." +msgstr "Tập tin tương tự tên « %1 » đã có ." + +#: tdeio/renamedlg.cpp:236 tdeio/renamedlg.cpp:315 +msgid "A newer item named '%1' already exists." +msgstr "Mục mới hơn tên « %1 » đã có ." + +#: tdeio/renamedlg.cpp:248 tdeio/renamedlg.cpp:284 #, c-format -msgid "" -"Unable to create io-slave:\n" -"tdelauncher said: %1" -msgstr "" -"Không thể tạo io-slave:\n" -"tdelauncher (bộ khởi chạy) nói : %1" +msgid "size %1" +msgstr "cỡ %1" + +#: tdeio/renamedlg.cpp:256 tdeio/renamedlg.cpp:291 +#, c-format +msgid "created on %1" +msgstr "tạo vào %1" + +#: tdeio/renamedlg.cpp:263 tdeio/renamedlg.cpp:298 +#, c-format +msgid "modified on %1" +msgstr "sửa đổi vào %1" + +#: tdeio/renamedlg.cpp:273 +msgid "The source file is '%1'" +msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2754 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75 +msgid "Mime Type" +msgstr "Kiểu MIME" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2765 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + +#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84 +msgid "Patterns" +msgstr "Mẫu" + +#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." + +#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104 +msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor." +msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE." #: tdeio/tcpslavebase.cpp:319 msgid "" @@ -3981,6 +2512,10 @@ msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?" msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed." msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi." +#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 +msgid "SSL" +msgstr "SSL" + #: tdeio/tcpslavebase.cpp:877 msgid "" "The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was issued " @@ -4062,476 +2597,1001 @@ msgstr "Hiển thị thông t&in SSL" msgid "C&onnect" msgstr "&Kết nối" -#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53 -msgid "&Automatic preview" -msgstr "Xem thử t&ự động" +#: tdeio/tdefileitem.cpp:899 +msgid "Symbolic Link" +msgstr "Liên kết tượng trưng" -#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58 -msgid "&Preview" -msgstr "&Xem thử" +#: tdeio/tdefileitem.cpp:901 +msgid "%1 (Link)" +msgstr "%1 (Liên kết)" -#: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250 -msgid "Select Icon" -msgstr "Chọn biểu tượng" +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4020 +#: tdeio/tdefileitem.cpp:943 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" -#: tdefile/kicondialog.cpp:270 -msgid "Icon Source" -msgstr "Nguồn biểu tượng" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:951 tdeio/tdefileitem.cpp:944 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu :" -#: tdefile/kicondialog.cpp:276 -msgid "S&ystem icons:" -msgstr "Biểu tượng &hệ thống:" +#: tdeio/tdefileitem.cpp:948 +msgid "Link to %1 (%2)" +msgstr "Liên kết tới %1 (%2)" -#: tdefile/kicondialog.cpp:281 -msgid "O&ther icons:" -msgstr "Biểu tượng &khác:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001 tdeio/tdefileitem.cpp:956 +msgid "Size:" +msgstr "Cỡ :" -#: tdefile/kicondialog.cpp:293 -msgid "Clear Search" -msgstr "Xoá tìm kiếm" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1069 tdeio/tdefileitem.cpp:961 +msgid "Modified:" +msgstr "Sửa đổi :" -#: tdefile/kicondialog.cpp:297 -msgid "&Search:" -msgstr "Tìm &kiếm:" +#: tdeio/tdefileitem.cpp:967 +msgid "Owner:" +msgstr "Sở hữu :" -#: tdefile/kicondialog.cpp:308 -msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)." -msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)." +#: tdeio/tdefileitem.cpp:968 +msgid "Permissions:" +msgstr "Quyền hạn:" -#: tdefile/kicondialog.cpp:331 -#, fuzzy -msgid "Animations" -msgstr "Ứng dụng" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:844 +msgid "s" +msgstr "g" -#: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:296 -msgid "Applications" -msgstr "Ứng dụng" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:847 +msgid "ms" +msgstr "mili-giây" -#: tdefile/kicondialog.cpp:333 -msgid "Categories" -msgstr "" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:850 +msgid "bps" +msgstr "bit/giây" -#: tdefile/kicondialog.cpp:334 -msgid "Devices" -msgstr "Thiết bị" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:853 +msgid "pixels" +msgstr "điểm ảnh" -#: tdefile/kicondialog.cpp:335 -msgid "Emblems" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:856 +msgid "in" +msgstr "insơ" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:859 +msgid "cm" +msgstr "cm" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:862 +msgid "B" +msgstr "B" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:865 +msgid "KB" +msgstr "KB" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:868 +msgid "fps" +msgstr "khung/giây" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:871 +msgid "dpi" +msgstr "điểm/insơ" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:874 +msgid "bpp" +msgstr "bit/điểm ảnh" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:877 +msgid "Hz" +msgstr "Hz" + +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:880 +msgid "mm" +msgstr "mm" + +#: tdeio/krun.cpp:128 +msgid "" +"<qt>Unable to enter <b>%1</b>.\n" +"You do not have access rights to this location.</qt>" msgstr "" +"<qt>Không thể vào <b>%1</b>.\n" +"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này.</qt>" -#: tdefile/kicondialog.cpp:336 -msgid "Emotes" +#: tdeio/krun.cpp:173 +msgid "" +"<qt>The file <b>%1</b> is an executable program. For safety it will not be " +"started.</qt>" msgstr "" +"<qt>Tập tin <b>%1</b> là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an " +"toàn nó sẽ không được khởi chạy.</qt>" -#: tdefile/kicondialog.cpp:337 -msgid "Filesystems" -msgstr "Hệ thống tập tin" +#: tdeio/krun.cpp:180 +msgid "<qt>You do not have permission to run <b>%1</b>.</qt>" +msgstr "<qt>Bạn không có quyền chạy <b>%1</b>.</qt>" -#: tdefile/kicondialog.cpp:338 -#, fuzzy -msgid "International" -msgstr "Giới thiệu" +#: tdeio/krun.cpp:217 +msgid "You are not authorized to open this file." +msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." -#: tdefile/kicondialog.cpp:339 -msgid "Mimetypes" -msgstr "Kiểu MIME" +#: tdefile/kopenwith.cpp:835 tdeio/krun.cpp:221 +msgid "Open with:" +msgstr "Mở bằng:" -#: tdefile/kicondialog.cpp:340 -msgid "Places" +#: tdeio/krun.cpp:559 +msgid "You are not authorized to execute this file." +msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này." + +#: tdeio/krun.cpp:579 +#, c-format +msgid "Launching %1" +msgstr "Đang khởi chạy %1..." + +#: tdeio/krun.cpp:774 +msgid "You are not authorized to execute this service." +msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này." + +#: tdeio/krun.cpp:1033 +msgid "" +"<qt>Unable to run the command specified. The file or folder <b>%1</b> " +"does not exist.</qt>" msgstr "" +"<qt>Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục <b>%1</b>" +".</qt>" -#: tdefile/kicondialog.cpp:341 -#, fuzzy -msgid "Status" -msgstr "Khởi chạy" +#: tdeio/krun.cpp:1555 +msgid "Could not find the program '%1'" +msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »" -#: tdefile/kicondialog.cpp:589 -msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" -msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" +#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 +msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt." +msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng." -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:63 -msgid "Small Icons" -msgstr "Biểu tượng nhỏ" +#: tdeio/skipdlg.cpp:63 +msgid "Skip" +msgstr "Bỏ qua" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:68 -msgid "Large Icons" -msgstr "Biểu tượng lớn" +#: tdeio/skipdlg.cpp:66 +msgid "Auto Skip" +msgstr "Tự động bỏ qua" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:76 -msgid "Thumbnail Previews" -msgstr "Xem thử hình thu nhỏ" +#: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64 +#, c-format +msgid "No service implementing %1" +msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:120 -msgid "Icon View" -msgstr "Khung xem biểu tượng" +#: tdeio/kshred.cpp:212 +msgid "Shredding: pass %1 of 35" +msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35" -#: tdefile/kurlbar.cpp:352 +#: tdeio/statusbarprogress.cpp:132 +msgid " Stalled " +msgstr " Bị ngừng " + +#: misc/uiserver.cpp:1102 tdeio/statusbarprogress.cpp:134 +msgid " %1/s " +msgstr " %1/giây " + +#: tdeio/chmodjob.cpp:173 msgid "" -"<qt>The <b>Quick Access</b> panel provides easy access to commonly used file " -"locations." -"<p>Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location." -"<p>By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts.</qt>" +"<qt>Could not modify the ownership of file <b>%1</b>" +". You have insufficient access to the file to perform the change.</qt>" msgstr "" -"<qt>Bảng <b>Truy cập Nhanh</b> cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập " -"tin thường dùng." -"<p>Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó." -"<p>Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ " -"lối tắt.</qt>" +"<qt>Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin <b>%1</b>" +". Bạn không có đủ quyền.</qt>" -#: tdefile/kurlbar.cpp:620 -#, fuzzy -msgid "Desktop Search" -msgstr "Môi trường" +#: tdeio/chmodjob.cpp:173 +msgid "&Skip File" +msgstr "&Bỏ qua tập tin" -#: tdefile/kurlbar.cpp:745 -msgid "&Large Icons" -msgstr "Biểu tượng &lớn" +#: tdeio/job.cpp:3263 tdeio/job.cpp:3780 +msgid "Already Exists as Folder" +msgstr "Đã có, là thư mục." -#: tdefile/kurlbar.cpp:745 -msgid "&Small Icons" -msgstr "Biểu tượng &nhỏ" +#: tdeioexec/main.cpp:50 +msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload" +msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên" -#: tdefile/kurlbar.cpp:751 -msgid "&Edit Entry..." -msgstr "&Sửa mục..." +#: tdeioexec/main.cpp:54 +msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards" +msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau" -#: tdefile/kurlbar.cpp:755 -msgid "&Add Entry..." -msgstr "Th&êm mục..." +#: tdeioexec/main.cpp:55 +msgid "Suggested file name for the downloaded file" +msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về" -#: tdefile/kurlbar.cpp:759 -msgid "&Remove Entry" -msgstr "&Bỏ mục" +#: tdeioexec/main.cpp:56 +msgid "Command to execute" +msgstr "Lệnh cần thực hiện" -#: tdefile/kurlbar.cpp:791 -msgid "Enter a description" -msgstr "Nhập mô tả" +#: tdeioexec/main.cpp:57 +msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'" +msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »" -#: tdefile/kurlbar.cpp:937 -msgid "Edit Quick Access Entry" -msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh" +#: tdeioexec/main.cpp:73 +msgid "" +"'command' expected.\n" +msgstr "" +"« lệnh » đã ngờ.\n" -#: tdefile/kurlbar.cpp:940 +#: tdeioexec/main.cpp:102 msgid "" -"<qt><b>Please provide a description, URL and icon for this Quick Access " -"entry.</b></br></qt>" +"The URL %1\n" +"is malformed" msgstr "" -"<qt><b>Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập " -"Nhanh này.</b></br></qt>" +"Địa chỉ Mạng %1\n" +"dạng sai" -#: tdefile/kurlbar.cpp:947 +#: tdeioexec/main.cpp:104 msgid "" -"<qt>This is the text that will appear in the Quick Access panel." -"<p>The description should consist of one or two words that will help you " -"remember what this entry refers to.</qt>" +"Remote URL %1\n" +"not allowed with --tempfiles switch" msgstr "" -"<qt>Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." -"<p>Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì.</qt>" +"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n" +"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)" -#: tdefile/kurlbar.cpp:957 -#, fuzzy +#: tdeioexec/main.cpp:237 msgid "" -"<qt>This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. " -"For example:" -"<p>%1" -"<br>http://www.trinitydesktop.org" -"<p>By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an " -"appropriate URL.</qt>" +"The supposedly temporary file\n" +"%1\n" +"has been modified.\n" +"Do you still want to delete it?" msgstr "" -"<qt>Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được " -"dùng. Lấy thí dụ :" -"<p>%1" -"<br>http://www.kde.org" -"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable" -"<p>Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới " -"một địa chỉ Mạng thích hợp.</qt>" +"Tập tin giả sử là tạm\n" +"%1\n" +"đã được sửa đổi.\n" +"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?" -#: tdefile/kurlbar.cpp:961 -msgid "&URL:" -msgstr "&Địa chỉ Mạng:" +#: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245 +msgid "File Changed" +msgstr "Tập tin đã đổi" -#: tdefile/kurlbar.cpp:968 +#: tdeioexec/main.cpp:238 +msgid "Do Not Delete" +msgstr "Không xoá bỏ" + +#: tdeioexec/main.cpp:244 msgid "" -"<qt>This is the icon that will appear in the Quick Access panel." -"<p>Click on the button to select a different icon.</qt>" +"The file\n" +"%1\n" +"has been modified.\n" +"Do you want to upload the changes?" msgstr "" -"<qt>Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." -"<p>Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác.</qt>" +"Tập tin\n" +"%1\n" +"đã được sửa đổi.\n" +"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?" -#: tdefile/kurlbar.cpp:970 -msgid "Choose an &icon:" -msgstr "Chọn b&iểu tượng:" +#: tdeioexec/main.cpp:245 +msgid "Upload" +msgstr "Tải lên" -#: tdefile/kurlbar.cpp:986 -msgid "&Only show when using this application (%1)" -msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)" +#: tdeioexec/main.cpp:245 +msgid "Do Not Upload" +msgstr "Không tải lên" -#: tdefile/kurlbar.cpp:989 +#: tdeioexec/main.cpp:274 +msgid "KIOExec" +msgstr "KIOExec" + +#: httpfilter/httpfilter.cc:278 +msgid "Unexpected end of data, some information may be lost." +msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị mất." + +#: httpfilter/httpfilter.cc:335 +msgid "Receiving corrupt data." +msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng." + +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format msgid "" -"<qt>Select this setting if you want this entry to show only when using the " -"current application (%1)." -"<p>If this setting is not selected, the entry will be available in all " -"applications.</qt>" +"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a " +"very secure password as this will be used to encrypt your private key." msgstr "" -"<qt>Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện " -"có (%1) thôi." -"<p>Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng.</qt>" +"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng " +"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn." -#: tdefile/kurlrequester.cpp:213 -msgid "Open file dialog" -msgstr "Hộp thoại mở tập tin" +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "&Repeat password:" +msgstr "Gõ &lại mật khẩu :" -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411 -#: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393 -msgid "New Folder" -msgstr "Thư mục mới" +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "&Choose password:" +msgstr "&Chọn mật khẩu :" -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:412 tdefile/tdediroperator.cpp:394 -#, c-format +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format msgid "" -"Create new folder in:\n" -"%1" +"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. " +"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at " +"any time, and this will abort the transaction." msgstr "" -"Tạo thư mục mới trong:\n" -"%1" +"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ " +"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm " +"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ." -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:435 tdefile/tdediroperator.cpp:422 -msgid "A file or folder named %1 already exists." -msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 91 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Events" +msgstr "Sự kiện" -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:439 tdefile/tdediroperator.cpp:426 -msgid "You do not have permission to create that folder." -msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 117 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Quick Controls" +msgstr "Điều khiển nhanh" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:448 -msgid "You did not select a file to delete." -msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 128 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Apply to &all applications" +msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:449 -msgid "Nothing to Delete" -msgstr "Không có gì cần xoá bỏ" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 170 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "Turn O&ff All" +msgstr "&Tắt hết" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:471 +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 173 +#: rc.cpp:27 rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "Allows you to change the behavior for all events at once" +msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 181 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "Turn O&n All" +msgstr "&Bật hết" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 204 +#: rc.cpp:36 tdefile/kicondialog.cpp:330 +#, no-c-format +msgid "Actions" +msgstr "Hành động" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 215 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "Print a message to standard &error output" +msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 223 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "Show a &message in a pop-up window" +msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 231 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "E&xecute a program:" +msgstr "Chạ&y chương trình:" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 247 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "Play a &sound:" +msgstr "&Phát âm thanh:" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 258 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "Test the Sound" +msgstr "Thử ra âm thanh" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 268 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Mark &taskbar entry" +msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 276 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "&Log to a file:" +msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 352 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work" +msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 378 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Less Options" +msgstr "Tùy chọn ít" + +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 406 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Player Settings" +msgstr "Thiết lập phát" + +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "Select one or more file types to add:" +msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:" + +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36 +#: rc.cpp:72 rc.cpp:90 +#, no-c-format +msgid "Mimetype" +msgstr "Kiểu MIME" + +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47 +#: rc.cpp:75 rc.cpp:93 +#, no-c-format +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61 +#: rc.cpp:78 +#, no-c-format msgid "" -"<qt>Do you really want to delete\n" -" <b>'%1'</b>?</qt>" +"<qt>" +"<p>Select one or more types of file that your application can handle here. This " +"list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n" +"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " +"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>" +"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " +"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>" +". To know which application should open each type of file, the system should be " +"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " +"mimetypes.</p>" msgstr "" -"<qt>Bạn thật sự muốn xoá bỏ\n" -" <b>« %1 »</b> không?</qt>" +"<qt>" +"<p>Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách " +"này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n" +"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " +"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> " +"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " +"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> " +"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " +"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:473 -msgid "Delete File" -msgstr "Xoá bỏ tập tin" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44 +#: rc.cpp:82 +#, no-c-format +msgid "&Supported file types:" +msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:478 -#, c-format +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52 +#: rc.cpp:85 rc.cpp:96 +#, no-c-format msgid "" -"_n: Do you really want to delete this item?\n" -"Do you really want to delete these %n items?" -msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n mục này không?" +"<qt>" +"<p>This list should show the types of file that your application can handle. " +"This list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n" +"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " +"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>" +"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " +"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>" +". To know which application should open each type of file, the system should be " +"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " +"mimetypes.</p>\n" +"<p>If you want to associate this application with one or more mimetypes that " +"are not in this list, click on the button <b>Add</b> " +"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, " +"you may want to remove them from the list clicking on the button <b>Remove</b> " +"below.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. " +"Danh sách này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n" +"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " +"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> " +"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " +"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> " +"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " +"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>" +"\n" +"<p>Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm " +"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút <b>Thêm</b> " +"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này " +"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút <b>Bỏ</b> " +"bên dưới.</p></qt>" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:480 -msgid "Delete Files" -msgstr "Xoá bỏ tập tin" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103 +#: rc.cpp:101 +#, no-c-format +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:511 -msgid "You did not select a file to trash." -msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần bỏ vào rác." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109 +#: rc.cpp:104 rc.cpp:107 +#, no-c-format +msgid "" +"Type the name you want to give to this application here. This application will " +"appear under this name in the applications menu and in the panel." +msgstr "" +"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn " +"ứng dụng, và trên bảng." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:512 -msgid "Nothing to Trash" -msgstr "Không có gì cần bỏ vào Rác." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125 +#: rc.cpp:110 tdefile/kurlbar.cpp:950 +#, no-c-format +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả:" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:534 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131 +#: rc.cpp:113 rc.cpp:116 +#, no-c-format msgid "" -"<qt>Do you really want to trash\n" -" <b>'%1'</b>?</qt>" +"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a " +"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"." msgstr "" -"Bạn thật sự muốn bỏ\n" -" <b>« %1 »</b>\n" -"vào Rác không?</qt>" +"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng " +"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:536 -msgid "Trash File" -msgstr "Bỏ tập tin vào Rác" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147 +#: rc.cpp:119 +#, no-c-format +msgid "Comm&ent:" +msgstr "&Ghi chú :" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:537 tdefile/tdediroperator.cpp:544 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153 +#: rc.cpp:122 rc.cpp:125 +#, no-c-format +msgid "Type any comment you think is useful here." +msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích." + +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169 +#: rc.cpp:128 +#, no-c-format +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" + +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186 +#: rc.cpp:131 rc.cpp:145 +#, no-c-format msgid "" -"_: to trash\n" -"&Trash" -msgstr "Bỏ vào &Rác" +"Type the command to start this application here.\n" +"\n" +"Following the command, you can have several place holders which will be " +"replaced with the actual values when the actual program is run:\n" +"%f - a single file name\n" +"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at " +"once\n" +"%u - a single URL\n" +"%U - a list of URLs\n" +"%d - the directory of the file to open\n" +"%D - a list of directories\n" +"%i - the icon\n" +"%m - the mini-icon\n" +"%c - the caption" +msgstr "" +"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n" +"\n" +"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " +"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" +"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" +"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " +"tin cùng lúc.\n" +"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" +"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" +"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" +"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" +"%i\tbIểu tượng\n" +"%m\tbiểu tượng nhỏ\n" +"%c\tphụ đề" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:541 -#, c-format +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213 +#: rc.cpp:159 tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3705 +#, no-c-format +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." + +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216 +#: rc.cpp:162 +#, no-c-format msgid "" -"_n: translators: not called for n == 1\n" -"Do you really want to trash these %n items?" -msgstr "Bạn thật sự muốn bỏ %n mục này vào Rác không?" +"Click here to browse your file system in order to find the desired executable." +msgstr "" +"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:543 -msgid "Trash Files" -msgstr "Bỏ tập tin vào Rác" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224 +#: rc.cpp:165 +#, no-c-format +msgid "&Work path:" +msgstr "Đường dẫn h&oạt động:" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:658 tdefile/tdediroperator.cpp:726 -msgid "The specified folder does not exist or was not readable." -msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230 +#: rc.cpp:168 rc.cpp:171 +#, no-c-format +msgid "Sets the working directory for your application." +msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:920 tdefile/tdediroperator.cpp:1321 -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:64 -msgid "Detailed View" -msgstr "Khung xem chi tiết" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246 +#: rc.cpp:174 +#, no-c-format +msgid "Add..." +msgstr "Thêm..." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:925 tdefile/tdediroperator.cpp:1319 -msgid "Short View" -msgstr "Khung xem ngắn" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249 +#: rc.cpp:177 +#, no-c-format +msgid "" +"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your " +"application can handle." +msgstr "" +"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này " +"có xử lý được." -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258 -msgid "Menu" -msgstr "Trình đơn" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277 +#: rc.cpp:183 +#, no-c-format +msgid "" +"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot " +"handle, select the mimetype in the list above and click on this button." +msgstr "" +"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý " +"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1260 -msgid "Parent Folder" -msgstr "Thư mục mẹ" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302 +#: rc.cpp:186 +#, no-c-format +msgid "Ad&vanced Options" +msgstr "Tùy chọn cấp c&ao" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:60 -msgid "Home Folder" -msgstr "Thư mục chính" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305 +#: rc.cpp:189 +#, no-c-format +msgid "" +"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP " +"options or to run it as a different user." +msgstr "" +"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản " +"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác." -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:92 tdefile/kdirselectdialog.cpp:125 -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1269 -msgid "New Folder..." -msgstr "Thư mục mới..." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 16 +#: rc.cpp:192 +#, no-c-format +msgid "TDE Wallet Wizard" +msgstr "Trợ lý Ví TDE" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1271 -msgid "Move to Trash" -msgstr "Chuyển vào Rác" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 23 +#: rc.cpp:195 +#, no-c-format +msgid "Introduction" +msgstr "Giới thiệu" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1282 -msgid "Sorting" -msgstr "Đang sắp xếp" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 56 +#: rc.cpp:198 +#, no-c-format +msgid "<u>TDEWallet</u> - The TDE Wallet System" +msgstr "<u>TDEWallet</u> — Hệ thống Ví TDE" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1283 -msgid "By Name" -msgstr "Theo tên" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 81 +#: rc.cpp:201 +#, no-c-format +msgid "" +"Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store " +"your passwords and other personal information on disk in an encrypted file, " +"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you " +"about TDEWallet and help you configure it for the first time." +msgstr "" +"Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả năng " +"lưu các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, " +"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình " +"TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1286 -msgid "By Date" -msgstr "Theo ngày" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 112 +#: rc.cpp:204 +#, no-c-format +msgid "&Basic setup (recommended)" +msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1289 -msgid "By Size" -msgstr "Theo kích cỡ" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 123 +#: rc.cpp:207 +#, no-c-format +msgid "&Advanced setup" +msgstr "Thiết lập cấp c&ao" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1292 -msgid "Reverse" -msgstr "Ngược lại" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 180 +#: rc.cpp:213 +#, no-c-format +msgid "" +"The TDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> " +"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, " +"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a " +"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an " +"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. " +"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily " +"copy a wallet to a remote system." +msgstr "" +"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> " +"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời " +"bằng thuật toán <a href=\"http://www.schneier.com/blowfish.html\">Blowfish</a>" +", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi " +"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng " +"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho " +"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1302 -msgid "Folders First" -msgstr "Thư mục trước" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 193 +#: rc.cpp:216 +#, no-c-format +msgid "Password Selection" +msgstr "Chọn mật khẩu" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1304 -msgid "Case Insensitive" -msgstr "Chữ hoa/thường cũng được" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 204 +#: rc.cpp:219 +#, no-c-format +msgid "" +"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or " +"other information such as web form data and cookies. If you would like these " +"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. " +"The password you choose <i>cannot</i> be recovered if it is lost, and will " +"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the " +"wallet." +msgstr "" +"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin " +"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những " +"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn " +"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn <i>không thể</i> được phục hồi nếu bị mất, " +"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1324 -msgid "Show Hidden Files" -msgstr "Hiện tập tin ẩn" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 234 +#: rc.cpp:222 +#, no-c-format +msgid "Enter a new password:" +msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1327 -msgid "Separate Folders" -msgstr "Phân cách thư mục" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 251 +#: rc.cpp:225 +#, no-c-format +msgid "Verify password:" +msgstr "Xác nhận mật khẩu :" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1331 -msgid "Show Preview" -msgstr "Hiện khung Xem thử" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 301 +#: rc.cpp:228 +#, no-c-format +msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information." +msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1335 -msgid "Hide Preview" -msgstr "Ẩn khung Xem thử" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 390 +#: rc.cpp:231 +#, no-c-format +msgid "Security Level" +msgstr "Mức bảo mật" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:49 -msgid "Desktop" -msgstr "Môi trường" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 401 +#: rc.cpp:234 +#, no-c-format +msgid "" +"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your " +"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default " +"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some " +"of them. You may further tune these settings from the TDEWallet control " +"module." +msgstr "" +"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân " +"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập " +"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn " +"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet." -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:56 -msgid "Documents" -msgstr "Tài liệu" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 432 +#: rc.cpp:237 +#, no-c-format +msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files" +msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:65 -msgid "Storage Media" -msgstr "Vật chứa" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 440 +#: rc.cpp:240 +#, no-c-format +msgid "Automatically close idle wallets" +msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:100 -msgid "Download" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60 +#: rc.cpp:243 +#, no-c-format +msgid "Allow &Once" +msgstr "Cho phép &một lần" + +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71 +#: rc.cpp:246 +#, no-c-format +msgid "Allow &Always" +msgstr "Cho phép &luôn" + +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79 +#: rc.cpp:249 +#, no-c-format +msgid "&Deny" +msgstr "&Từ chối" + +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87 +#: rc.cpp:252 +#, no-c-format +msgid "Deny &Forever" +msgstr "Từ chối l&uôn" + +#: tdefile/kopenwith.cpp:150 +msgid "Known Applications" +msgstr "Ứng dụng đã biết" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:296 +msgid "Applications" +msgstr "Ứng dụng" + +#: tdefile/kopenwith.cpp:322 +msgid "Open With" +msgstr "Mở bằng" + +#: tdefile/kopenwith.cpp:326 +msgid "" +"<qt>Select the program that should be used to open <b>%1</b>" +". If the program is not listed, enter the name or click the browse button.</qt>" msgstr "" +"<qt>Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở <b>%1</b>. Nếu chương trình này không nằm " +"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:102 -msgid "Music" +#: tdefile/kopenwith.cpp:332 +msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files." +msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn." + +#: tdefile/kopenwith.cpp:353 +#, c-format +msgid "Choose Application for %1" +msgstr "Chọn ứng dụng cho %1" + +#: tdefile/kopenwith.cpp:354 +msgid "" +"<qt>Select the program for the file type: <b>%1</b>. If the program is not " +"listed, enter the name or click the browse button.</qt>" msgstr "" +"<qt>Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin <b>%1</b>" +". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào " +"cái nút Duyệt.</qt>" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:104 -#, fuzzy -msgid "Pictures" -msgstr "Mọi ảnh" +#: tdefile/kopenwith.cpp:366 +msgid "Choose Application" +msgstr "Chọn ứng dụng" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:106 -msgid "Videos" +#: tdefile/kopenwith.cpp:367 +msgid "" +"<qt>Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the " +"browse button.</qt>" msgstr "" +"<qt>Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy " +"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:108 -msgid "Templates" +#: tdefile/kopenwith.cpp:406 +msgid "Clear input field" +msgstr "Xóa dòng nhập từ" + +#: tdefile/kopenwith.cpp:436 +msgid "" +"Following the command, you can have several place holders which will be " +"replaced with the actual values when the actual program is run:\n" +"%f - a single file name\n" +"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at " +"once\n" +"%u - a single URL\n" +"%U - a list of URLs\n" +"%d - the directory of the file to open\n" +"%D - a list of directories\n" +"%i - the icon\n" +"%m - the mini-icon\n" +"%c - the comment" msgstr "" +"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " +"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" +"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" +"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " +"tin cùng lúc.\n" +"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" +"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" +"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" +"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" +"%i\tbIểu tượng\n" +"%m\tbiểu tượng nhỏ\n" +"%c\tChú thích" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:110 +#: tdefile/kopenwith.cpp:469 +msgid "Run in &terminal" +msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối" + +#: tdefile/kopenwith.cpp:480 +msgid "&Do not close when command exits" +msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát" + +#: tdefile/kopenwith.cpp:497 +msgid "&Remember application association for this type of file" +msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này." + +#: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250 +msgid "Select Icon" +msgstr "Chọn biểu tượng" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:270 +msgid "Icon Source" +msgstr "Nguồn biểu tượng" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:276 +msgid "S&ystem icons:" +msgstr "Biểu tượng &hệ thống:" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:281 +msgid "O&ther icons:" +msgstr "Biểu tượng &khác:" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:293 +msgid "Clear Search" +msgstr "Xoá tìm kiếm" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:297 +msgid "&Search:" +msgstr "Tìm &kiếm:" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:308 +msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)." +msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)." + +#: tdefile/kicondialog.cpp:331 #, fuzzy -msgid "Public" -msgstr "Khoá công: " +msgid "Animations" +msgstr "Ứng dụng" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:115 -msgid "Network Folders" -msgstr "Thư mục mạng" +#: tdefile/kicondialog.cpp:333 +msgid "Categories" +msgstr "" -#: tdefile/kpreviewprops.cpp:49 -msgid "P&review" -msgstr "X&em thử" +#: tdefile/kicondialog.cpp:334 +msgid "Devices" +msgstr "Thiết bị" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: tdefile/kicondialog.cpp:335 +msgid "Emblems" +msgstr "" -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68 -msgid "Date" -msgstr "Ngày" +#: tdefile/kicondialog.cpp:336 +msgid "Emotes" +msgstr "" -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69 -msgid "Permissions" -msgstr "Quyền hạn" +#: tdefile/kicondialog.cpp:337 +msgid "Filesystems" +msgstr "Hệ thống tập tin" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421 -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70 -msgid "Owner" -msgstr "Sở hữu" +#: tdefile/kicondialog.cpp:338 +#, fuzzy +msgid "International" +msgstr "Giới thiệu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2012 tdefile/tdefiledetailview.cpp:71 -msgid "Group" -msgstr "Nhóm" +#: tdefile/kicondialog.cpp:339 +msgid "Mimetypes" +msgstr "Kiểu MIME" -#: tdefile/kmetaprops.cpp:130 -msgid "&Meta Info" -msgstr "&Siêu thông tin" +#: tdefile/kicondialog.cpp:340 +msgid "Places" +msgstr "" -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90 -msgid "Select Folder" -msgstr "Chọn thư mục" +#: tdefile/kicondialog.cpp:341 +#, fuzzy +msgid "Status" +msgstr "Khởi chạy" -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109 -msgid "Folders" -msgstr "Thư mục" +#: tdefile/kicondialog.cpp:589 +msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" +msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128 -msgid "Show Hidden Folders" -msgstr "Hiện thư mục ẩn" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992 +#: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70 +msgid "Owner" +msgstr "Sở hữu" #: tdefile/kacleditwidget.cpp:64 tdefile/kacleditwidget.cpp:423 msgid "Owning Group" @@ -4594,6 +3654,10 @@ msgstr "Nhóm: " msgid "Type" msgstr "Kiểu" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + #: tdefile/kacleditwidget.cpp:565 msgid "" "_: read permission\n" @@ -4616,387 +3680,126 @@ msgstr "c" msgid "Effective" msgstr "Hữu hiệu" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:347 -msgid "Please specify the filename to save to." -msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:349 -msgid "Please select the file to open." -msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:410 tdefile/tdefiledialog.cpp:453 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558 -msgid "You can only select local files." -msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:411 tdefile/tdefiledialog.cpp:454 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1559 -msgid "Remote Files Not Accepted" -msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 -msgid "" -"%1\n" -"does not appear to be a valid URL.\n" -msgstr "" -"%1\n" -"không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 -msgid "Invalid URL" -msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:782 -msgid "" -"<p>While typing in the text area, you may be presented with possible matches. " -"This feature can be controlled by clicking with the right mouse button and " -"selecting a preferred mode from the <b>Text Completion</b> menu." -msgstr "" -"<p>Trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. Có thể điều " -"khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế độ ưa " -"thích trong trình đơn <b>Gõ xong từ</b>." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:791 -msgid "This is the name to save the file as." -msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:796 -msgid "" -"This is the list of files to open. More than one file can be specified by " -"listing several files, separated by spaces." -msgstr "" -"Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định giới " -"bằng dấu cách." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:803 -msgid "This is the name of the file to open." -msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:841 -msgid "Current location" -msgstr "Địa điểm hiện có" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:842 -msgid "" -"This is the currently listed location. The drop-down list also lists commonly " -"used locations. This includes standard locations, such as your home folder, as " -"well as locations that have been visited recently." -msgstr "" -"Đây là địa điểm đã liệt kê hiện thời. Danh sách thả xuống cũng hiển thị các địa " -"điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với các địa " -"điểm đã thăm gần đây." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:849 -#, c-format -msgid "Root Folder: %1" -msgstr "Thư mục gốc : %1" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:855 -#, c-format -msgid "Home Folder: %1" -msgstr "Thư mục chính: %1" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:864 -#, c-format -msgid "Documents: %1" -msgstr "Tài liệu : %1" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1684 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32 +msgid "*|All Files" +msgstr "*|Mọi tập tin" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:871 -#, c-format -msgid "Desktop: %1" -msgstr "Môi trường: %1" +#: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164 +msgid "All Supported Files" +msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:912 -msgid "" -"<qt>Click this button to enter the parent folder." -"<p>For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button " -"will take you to file:/home.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Nhắp vào cái nút này để vào thư mục mẹ." -"<p>Lấy thí dụ, nếu địa điểm hiện có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này " -"sẽ hiển thị <file:/home>.</qt>" +#: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111 +msgid "<Error>" +msgstr "<Lỗi>" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:916 -msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history." -msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt." +#: tdefile/tdefilepreview.cpp:63 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:918 -msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history." -msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt." +#: tdefile/tdefilepreview.cpp:69 +msgid "No preview available." +msgstr "Không có sẵn khung xem thử." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:920 -msgid "Click this button to reload the contents of the current location." -msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có." +#: tdefile/tdefileview.cpp:77 +msgid "Unknown View" +msgstr "Khung xem lạ" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:923 -msgid "Click this button to create a new folder." -msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới." +#: tdefile/kpreviewprops.cpp:49 +msgid "P&review" +msgstr "X&em thử" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:926 -msgid "Show Quick Access Navigation Panel" -msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:49 +msgid "Desktop" +msgstr "Môi trường" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:927 -msgid "Hide Quick Access Navigation Panel" -msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:56 +msgid "Documents" +msgstr "Tài liệu" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:932 -msgid "Show Bookmarks" -msgstr "Hiện Đánh dấu" +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:60 +msgid "Home Folder" +msgstr "Thư mục chính" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:933 -msgid "Hide Bookmarks" -msgstr "Ẩn Đánh dấu" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:65 +msgid "Storage Media" +msgstr "Vật chứa" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:938 -msgid "" -"<qt>This is the configuration menu for the file dialog. Various options can be " -"accessed from this menu including: " -"<ul>" -"<li>how files are sorted in the list</li>" -"<li>types of view, including icon and list</li>" -"<li>showing of hidden files</li>" -"<li>the Quick Access navigation panel</li>" -"<li>file previews</li>" -"<li>separating folders from files</li></ul></qt>" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:100 +msgid "Download" msgstr "" -"<qt>Đây là trình đơn cấu hình cho hộp thoại tập tin. Có thể truy cập vài tùy " -"chọn khác nhau trong trình đơn này, gồm có :" -"<ul>" -"<li>cách sắp xếp tập tin trong danh sách</li>" -"<li>các kiểu khung xem, gồm biểu tượng và danh sách</li>" -"<li>hiển thị các tập tin bị ẩn</li>" -"<li>bảng duyệt Truy cập Nhanh</li>" -"<li>khung xem tập tin</li>" -"<li>phân cách thư mục ra tập tin</li></ul></qt>" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:992 -msgid "&Location:" -msgstr "&Địa điểm:" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1018 -msgid "" -"<qt>This is the filter to apply to the file list. File names that do not match " -"the filter will not be shown." -"<p>You may select from one of the preset filters in the drop down menu, or you " -"may enter a custom filter directly into the text area." -"<p>Wildcards such as * and ? are allowed.</qt>" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:102 +msgid "Music" msgstr "" -"<qt>Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp " -"với bộ lọc này sẽ không được hiển thị." -"<p>Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc " -"gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn." -"<p>Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? ».</qt>" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1024 -msgid "&Filter:" -msgstr "&Lọc:" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1171 -msgid "search term" -msgstr "" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:104 +#, fuzzy +msgid "Pictures" +msgstr "Mọi ảnh" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1488 -msgid "" -"The chosen filenames do not\n" -"appear to be valid." +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:106 +msgid "Videos" msgstr "" -"Những tên tập tin đã chọn\n" -"có vẻ không phải là hợp lệ." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1490 -msgid "Invalid Filenames" -msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1520 -msgid "" -"The requested filenames\n" -"%1\n" -"do not appear to be valid;\n" -"make sure every filename is enclosed in double quotes." +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:108 +msgid "Templates" msgstr "" -"Những tên tập tin đã yêu cầu\n" -"%1\n" -"có vẻ không phải là hợp lệ.\n" -"Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi." - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1524 -msgid "Filename Error" -msgstr "Lỗi tên tập tin" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1681 -msgid "*|All Folders" -msgstr "*|Mọi thư mục" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1684 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32 -msgid "*|All Files" -msgstr "*|Mọi tập tin" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981 -msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)" -msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982 -msgid "the extension <b>%1</b>" -msgstr "phần mở rộng <b>%1</b>" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990 -msgid "Automatically select filename e&xtension" -msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1991 -msgid "a suitable extension" -msgstr "là một phần mở rộng thích hợp" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2002 -msgid "" -"This option enables some convenient features for saving files with extensions:" -"<br>" -"<ol>" -"<li>Any extension specified in the <b>%1</b> text area will be updated if you " -"change the file type to save in." -"<br>" -"<br></li>" -"<li>If no extension is specified in the <b>%2</b> text area when you click <b>" -"Save</b>, %3 will be added to the end of the filename (if the filename does not " -"already exist). This extension is based on the file type that you have chosen " -"to save in." -"<br>" -"<br>If you do not want TDE to supply an extension for the filename, you can " -"either turn this option off or you can suppress it by adding a period (.) to " -"the end of the filename (the period will be automatically removed).</li></ol>" -"If unsure, keep this option enabled as it makes your files more manageable." -msgstr "" -"Tùy chọn này hiệu lực một số tính năng tiện để lưu tập tin có phần mở rộng." -"<br>" -"<ol>" -"<li>Phần mở rộng nào được ghi rõ trong trường chữ <b>%1</b> " -"sẽ được cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tập tin cần lưu." -"<br>" -"<br></li>" -"<li>Nếu chưa ghi rõ phần mở rộng trong trường chữ <b>%2</b> khi bạn nhắp vào <b>" -"Lưu</b>, %3 sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa " -"tồn tại). Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu." -"<br>" -"<br>Nếu bạn không muốn TDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có " -"khả năng hoặc tắt tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . " -"» vào kết thúc của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).</li></ol>" -"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản " -"lý." +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:110 +#, fuzzy +msgid "Public" +msgstr "Khoá công: " -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2276 -msgid "" -"<qt>This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button " -"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark." -"<p>These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise operate like " -"bookmarks elsewhere in TDE.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào " -"nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu." -"<p>Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có " -"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE.</qt>" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:115 +msgid "Network Folders" +msgstr "Thư mục mạng" -#: tdefile/tdefileview.cpp:77 -msgid "Unknown View" -msgstr "Khung xem lạ" +#: tdefile/kurlrequester.cpp:213 +msgid "Open file dialog" +msgstr "Hộp thoại mở tập tin" -#: tdefile/tdefilepreview.cpp:63 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" +#: tdefile/kmetaprops.cpp:130 +msgid "&Meta Info" +msgstr "&Siêu thông tin" -#: tdefile/tdefilepreview.cpp:69 -msgid "No preview available." -msgstr "Không có sẵn khung xem thử." +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90 +msgid "Select Folder" +msgstr "Chọn thư mục" -#: tdefile/kopenwith.cpp:150 -msgid "Known Applications" -msgstr "Ứng dụng đã biết" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:92 tdefile/kdirselectdialog.cpp:125 +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1269 +msgid "New Folder..." +msgstr "Thư mục mới..." -#: tdefile/kopenwith.cpp:322 -msgid "Open With" -msgstr "Mở bằng" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109 +msgid "Folders" +msgstr "Thư mục" -#: tdefile/kopenwith.cpp:326 -msgid "" -"<qt>Select the program that should be used to open <b>%1</b>" -". If the program is not listed, enter the name or click the browse button.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở <b>%1</b>. Nếu chương trình này không nằm " -"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128 +msgid "Show Hidden Folders" +msgstr "Hiện thư mục ẩn" -#: tdefile/kopenwith.cpp:332 -msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files." -msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn." +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411 +#: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393 +msgid "New Folder" +msgstr "Thư mục mới" -#: tdefile/kopenwith.cpp:353 +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:412 tdefile/tdediroperator.cpp:394 #, c-format -msgid "Choose Application for %1" -msgstr "Chọn ứng dụng cho %1" - -#: tdefile/kopenwith.cpp:354 msgid "" -"<qt>Select the program for the file type: <b>%1</b>. If the program is not " -"listed, enter the name or click the browse button.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin <b>%1</b>" -". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào " -"cái nút Duyệt.</qt>" - -#: tdefile/kopenwith.cpp:366 -msgid "Choose Application" -msgstr "Chọn ứng dụng" - -#: tdefile/kopenwith.cpp:367 -msgid "" -"<qt>Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the " -"browse button.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy " -"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>" - -#: tdefile/kopenwith.cpp:406 -msgid "Clear input field" -msgstr "Xóa dòng nhập từ" - -#: tdefile/kopenwith.cpp:436 -msgid "" -"Following the command, you can have several place holders which will be " -"replaced with the actual values when the actual program is run:\n" -"%f - a single file name\n" -"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at " -"once\n" -"%u - a single URL\n" -"%U - a list of URLs\n" -"%d - the directory of the file to open\n" -"%D - a list of directories\n" -"%i - the icon\n" -"%m - the mini-icon\n" -"%c - the comment" +"Create new folder in:\n" +"%1" msgstr "" -"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " -"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" -"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" -"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " -"tin cùng lúc.\n" -"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" -"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" -"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" -"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" -"%i\tbIểu tượng\n" -"%m\tbiểu tượng nhỏ\n" -"%c\tChú thích" - -#: tdefile/kopenwith.cpp:469 -msgid "Run in &terminal" -msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối" +"Tạo thư mục mới trong:\n" +"%1" -#: tdefile/kopenwith.cpp:480 -msgid "&Do not close when command exits" -msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:435 tdefile/tdediroperator.cpp:422 +msgid "A file or folder named %1 already exists." +msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có." -#: tdefile/kopenwith.cpp:497 -msgid "&Remember application association for this type of file" -msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này." +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:439 tdefile/tdediroperator.cpp:426 +msgid "You do not have permission to create that folder." +msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó." #: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:58 msgid "&Share" @@ -5073,6 +3876,162 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi cố bỏ chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « " "fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »." +#: tdefile/kurlbar.cpp:352 +msgid "" +"<qt>The <b>Quick Access</b> panel provides easy access to commonly used file " +"locations." +"<p>Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location." +"<p>By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Bảng <b>Truy cập Nhanh</b> cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập " +"tin thường dùng." +"<p>Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó." +"<p>Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ " +"lối tắt.</qt>" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:620 +#, fuzzy +msgid "Desktop Search" +msgstr "Môi trường" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:745 +msgid "&Large Icons" +msgstr "Biểu tượng &lớn" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:745 +msgid "&Small Icons" +msgstr "Biểu tượng &nhỏ" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:751 +msgid "&Edit Entry..." +msgstr "&Sửa mục..." + +#: tdefile/kurlbar.cpp:755 +msgid "&Add Entry..." +msgstr "Th&êm mục..." + +#: tdefile/kurlbar.cpp:759 +msgid "&Remove Entry" +msgstr "&Bỏ mục" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:791 +msgid "Enter a description" +msgstr "Nhập mô tả" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:937 +msgid "Edit Quick Access Entry" +msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:940 +msgid "" +"<qt><b>Please provide a description, URL and icon for this Quick Access " +"entry.</b></br></qt>" +msgstr "" +"<qt><b>Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập " +"Nhanh này.</b></br></qt>" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:947 +msgid "" +"<qt>This is the text that will appear in the Quick Access panel." +"<p>The description should consist of one or two words that will help you " +"remember what this entry refers to.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." +"<p>Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì.</qt>" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:957 +#, fuzzy +msgid "" +"<qt>This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. " +"For example:" +"<p>%1" +"<br>http://www.trinitydesktop.org" +"<p>By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an " +"appropriate URL.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được " +"dùng. Lấy thí dụ :" +"<p>%1" +"<br>http://www.kde.org" +"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable" +"<p>Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới " +"một địa chỉ Mạng thích hợp.</qt>" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:961 +msgid "&URL:" +msgstr "&Địa chỉ Mạng:" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:968 +msgid "" +"<qt>This is the icon that will appear in the Quick Access panel." +"<p>Click on the button to select a different icon.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." +"<p>Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác.</qt>" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:970 +msgid "Choose an &icon:" +msgstr "Chọn b&iểu tượng:" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:986 +msgid "&Only show when using this application (%1)" +msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:989 +msgid "" +"<qt>Select this setting if you want this entry to show only when using the " +"current application (%1)." +"<p>If this setting is not selected, the entry will be available in all " +"applications.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện " +"có (%1) thôi." +"<p>Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng.</qt>" + +#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53 +msgid "&Automatic preview" +msgstr "Xem thử t&ự động" + +#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58 +msgid "&Preview" +msgstr "&Xem thử" + +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88 +msgid "Menu Editor" +msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn" + +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258 +msgid "Menu" +msgstr "Trình đơn" + +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98 +msgid "New..." +msgstr "Mới..." + +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100 +msgid "Move Up" +msgstr "Đem lên" + +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101 +msgid "Move Down" +msgstr "Đem xuống" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:63 +msgid "Small Icons" +msgstr "Biểu tượng nhỏ" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:68 +msgid "Large Icons" +msgstr "Biểu tượng lớn" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:76 +msgid "Thumbnail Previews" +msgstr "Xem thử hình thu nhỏ" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:120 +msgid "Icon View" +msgstr "Khung xem biểu tượng" + #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:177 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:193 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:209 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:232 #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:252 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:272 @@ -5400,6 +4359,10 @@ msgstr "" msgid "User" msgstr "Người dùng" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2012 tdefile/tdefiledetailview.cpp:71 +msgid "Group" +msgstr "Nhóm" + #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2020 msgid "Set UID" msgstr "Đặt UID (nhận diện người dùng)" @@ -5540,6 +4503,10 @@ msgstr "&Ứng dụng" msgid "Add File Type for %1" msgstr "Thêm kiểu tập tin cho %1" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3306 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + #: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3307 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3308 msgid "" "Add the selected file types to\n" @@ -5633,26 +4600,6 @@ msgstr "Ghi chú :" msgid "File types:" msgstr "Kiểu tập tin:" -#: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164 -msgid "All Supported Files" -msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ" - -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88 -msgid "Menu Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn" - -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98 -msgid "New..." -msgstr "Mới..." - -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100 -msgid "Move Up" -msgstr "Đem lên" - -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101 -msgid "Move Down" -msgstr "Đem xuống" - #: tdefile/knotifydialog.cpp:81 msgid "Sounds" msgstr "Âm thanh" @@ -5776,307 +4723,1154 @@ msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại." msgid "No description available" msgstr "Không có mô tả" -#: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111 -msgid "<Error>" -msgstr "<Lỗi>" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:347 +msgid "Please specify the filename to save to." +msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu." -#: httpfilter/httpfilter.cc:278 -msgid "Unexpected end of data, some information may be lost." -msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị mất." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:349 +msgid "Please select the file to open." +msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở." -#: httpfilter/httpfilter.cc:335 -msgid "Receiving corrupt data." -msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:410 tdefile/tdefiledialog.cpp:453 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558 +msgid "You can only select local files." +msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi." -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:451 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:411 tdefile/tdefiledialog.cpp:454 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1559 +msgid "Remote Files Not Accepted" +msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 +msgid "" +"%1\n" +"does not appear to be a valid URL.\n" +msgstr "" +"%1\n" +"không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 +msgid "Invalid URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:782 +msgid "" +"<p>While typing in the text area, you may be presented with possible matches. " +"This feature can be controlled by clicking with the right mouse button and " +"selecting a preferred mode from the <b>Text Completion</b> menu." +msgstr "" +"<p>Trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. Có thể điều " +"khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế độ ưa " +"thích trong trình đơn <b>Gõ xong từ</b>." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:791 +msgid "This is the name to save the file as." +msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:796 +msgid "" +"This is the list of files to open. More than one file can be specified by " +"listing several files, separated by spaces." +msgstr "" +"Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định giới " +"bằng dấu cách." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:803 +msgid "This is the name of the file to open." +msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:841 +msgid "Current location" +msgstr "Địa điểm hiện có" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:842 +msgid "" +"This is the currently listed location. The drop-down list also lists commonly " +"used locations. This includes standard locations, such as your home folder, as " +"well as locations that have been visited recently." +msgstr "" +"Đây là địa điểm đã liệt kê hiện thời. Danh sách thả xuống cũng hiển thị các địa " +"điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với các địa " +"điểm đã thăm gần đây." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:849 #, c-format -msgid "Opening connection to host %1" -msgstr "Đang mở kết nối tới máy %1..." +msgid "Root Folder: %1" +msgstr "Thư mục gốc : %1" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:469 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:855 #, c-format -msgid "Connected to host %1" -msgstr "Đã kết nối đến máy %1" +msgid "Home Folder: %1" +msgstr "Thư mục chính: %1" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:518 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:864 +#, c-format +msgid "Documents: %1" +msgstr "Tài liệu : %1" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:871 +#, c-format +msgid "Desktop: %1" +msgstr "Môi trường: %1" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:912 msgid "" -"%1.\n" -"\n" -"Reason: %2" +"<qt>Click this button to enter the parent folder." +"<p>For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button " +"will take you to file:/home.</qt>" msgstr "" -"%1.\n" -"\n" -"Lý do: %2" +"<qt>Nhắp vào cái nút này để vào thư mục mẹ." +"<p>Lấy thí dụ, nếu địa điểm hiện có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này " +"sẽ hiển thị <file:/home>.</qt>" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:541 -msgid "Sending login information" -msgstr "Đang gởi thông tin đăng nhập..." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:916 +msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history." +msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt." -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:588 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:918 +msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history." +msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:920 +msgid "Click this button to reload the contents of the current location." +msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:923 +msgid "Click this button to create a new folder." +msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:926 +msgid "Show Quick Access Navigation Panel" +msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:927 +msgid "Hide Quick Access Navigation Panel" +msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:932 +msgid "Show Bookmarks" +msgstr "Hiện Đánh dấu" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:933 +msgid "Hide Bookmarks" +msgstr "Ẩn Đánh dấu" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:938 msgid "" -"Message sent:\n" -"Login using username=%1 and password=[hidden]\n" -"\n" -"Server replied:\n" -"%2\n" -"\n" +"<qt>This is the configuration menu for the file dialog. Various options can be " +"accessed from this menu including: " +"<ul>" +"<li>how files are sorted in the list</li>" +"<li>types of view, including icon and list</li>" +"<li>showing of hidden files</li>" +"<li>the Quick Access navigation panel</li>" +"<li>file previews</li>" +"<li>separating folders from files</li></ul></qt>" msgstr "" -"Thông điệp đã gởi :\n" -"Đăng nhập bằng tên ngưởi dùng=%1 và mật khẩu=[ẩn]\n" -"\n" -"Máy phục vụ đáp ứng:\n" -"%2\n" -"\n" +"<qt>Đây là trình đơn cấu hình cho hộp thoại tập tin. Có thể truy cập vài tùy " +"chọn khác nhau trong trình đơn này, gồm có :" +"<ul>" +"<li>cách sắp xếp tập tin trong danh sách</li>" +"<li>các kiểu khung xem, gồm biểu tượng và danh sách</li>" +"<li>hiển thị các tập tin bị ẩn</li>" +"<li>bảng duyệt Truy cập Nhanh</li>" +"<li>khung xem tập tin</li>" +"<li>phân cách thư mục ra tập tin</li></ul></qt>" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5201 -msgid "You need to supply a username and a password to access this site." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:992 +msgid "&Location:" +msgstr "&Địa điểm:" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1018 +msgid "" +"<qt>This is the filter to apply to the file list. File names that do not match " +"the filter will not be shown." +"<p>You may select from one of the preset filters in the drop down menu, or you " +"may enter a custom filter directly into the text area." +"<p>Wildcards such as * and ? are allowed.</qt>" msgstr "" -"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này." +"<qt>Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp " +"với bộ lọc này sẽ không được hiển thị." +"<p>Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc " +"gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn." +"<p>Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? ».</qt>" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5209 -msgid "Site:" -msgstr "Nơi:" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1024 +msgid "&Filter:" +msgstr "&Lọc:" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:599 -msgid "<b>%1</b>" -msgstr "<b>%1</b>" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1171 +msgid "search term" +msgstr "" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:662 -msgid "Login OK" -msgstr "Đăng nhập được" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1488 +msgid "" +"The chosen filenames do not\n" +"appear to be valid." +msgstr "" +"Những tên tập tin đã chọn\n" +"có vẻ không phải là hợp lệ." -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:691 -#, c-format -msgid "Could not login to %1." -msgstr "Không thể đăng nhập vào %1." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1490 +msgid "Invalid Filenames" +msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:565 ../tdeioslave/file/file.cc:799 -#, c-format +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1520 msgid "" -"Could not change permissions for\n" -"%1" +"The requested filenames\n" +"%1\n" +"do not appear to be valid;\n" +"make sure every filename is enclosed in double quotes." msgstr "" -"Không thể thay đổi quyền hạn về\n" -"%1" +"Những tên tập tin đã yêu cầu\n" +"%1\n" +"có vẻ không phải là hợp lệ.\n" +"Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi." -#: ../tdeioslave/file/file.cc:731 -msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)" -msgstr "Không thể sao chép tập tin từ %1 sang %2. (Lỗi : %3)" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1524 +msgid "Filename Error" +msgstr "Lỗi tên tập tin" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1210 -#, c-format -msgid "No media in device for %1" -msgstr "Không có vật chứa trong thiết bị cho %1" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1681 +msgid "*|All Folders" +msgstr "*|Mọi thư mục" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1385 -msgid "No Media inserted or Media not recognized." -msgstr "Chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa." +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:443 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:457 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1841 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1395 ../tdeioslave/file/file.cc:1601 -msgid "\"vold\" is not running." -msgstr "« vold » không đang chạy." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981 +msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)" +msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1429 -msgid "Could not find program \"mount\"" -msgstr "Không tìm thấy chương trình « mount »" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982 +msgid "the extension <b>%1</b>" +msgstr "phần mở rộng <b>%1</b>" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1614 -msgid "Could not find program \"umount\"" -msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990 +msgid "Automatically select filename e&xtension" +msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1794 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1991 +msgid "a suitable extension" +msgstr "là một phần mở rộng thích hợp" + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2002 +msgid "" +"This option enables some convenient features for saving files with extensions:" +"<br>" +"<ol>" +"<li>Any extension specified in the <b>%1</b> text area will be updated if you " +"change the file type to save in." +"<br>" +"<br></li>" +"<li>If no extension is specified in the <b>%2</b> text area when you click <b>" +"Save</b>, %3 will be added to the end of the filename (if the filename does not " +"already exist). This extension is based on the file type that you have chosen " +"to save in." +"<br>" +"<br>If you do not want TDE to supply an extension for the filename, you can " +"either turn this option off or you can suppress it by adding a period (.) to " +"the end of the filename (the period will be automatically removed).</li></ol>" +"If unsure, keep this option enabled as it makes your files more manageable." +msgstr "" +"Tùy chọn này hiệu lực một số tính năng tiện để lưu tập tin có phần mở rộng." +"<br>" +"<ol>" +"<li>Phần mở rộng nào được ghi rõ trong trường chữ <b>%1</b> " +"sẽ được cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tập tin cần lưu." +"<br>" +"<br></li>" +"<li>Nếu chưa ghi rõ phần mở rộng trong trường chữ <b>%2</b> khi bạn nhắp vào <b>" +"Lưu</b>, %3 sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa " +"tồn tại). Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu." +"<br>" +"<br>Nếu bạn không muốn TDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có " +"khả năng hoặc tắt tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . " +"» vào kết thúc của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).</li></ol>" +"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản " +"lý." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2276 +msgid "" +"<qt>This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button " +"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark." +"<p>These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise operate like " +"bookmarks elsewhere in TDE.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào " +"nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu." +"<p>Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có " +"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE.</qt>" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:920 tdefile/tdediroperator.cpp:1321 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:64 +msgid "Detailed View" +msgstr "Khung xem chi tiết" + +#: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" + +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68 +msgid "Date" +msgstr "Ngày" + +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69 +msgid "Permissions" +msgstr "Quyền hạn" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:448 +msgid "You did not select a file to delete." +msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ." + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:449 +msgid "Nothing to Delete" +msgstr "Không có gì cần xoá bỏ" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:471 +msgid "" +"<qt>Do you really want to delete\n" +" <b>'%1'</b>?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Bạn thật sự muốn xoá bỏ\n" +" <b>« %1 »</b> không?</qt>" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:473 +msgid "Delete File" +msgstr "Xoá bỏ tập tin" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:478 #, c-format -msgid "Could not read %1" -msgstr "Không thể đọc %1" +msgid "" +"_n: Do you really want to delete this item?\n" +"Do you really want to delete these %n items?" +msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n mục này không?" -#: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99 +#: tdefile/tdediroperator.cpp:480 +msgid "Delete Files" +msgstr "Xoá bỏ tập tin" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:511 +msgid "You did not select a file to trash." +msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần bỏ vào rác." + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:512 +msgid "Nothing to Trash" +msgstr "Không có gì cần bỏ vào Rác." + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:534 +msgid "" +"<qt>Do you really want to trash\n" +" <b>'%1'</b>?</qt>" +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn bỏ\n" +" <b>« %1 »</b>\n" +"vào Rác không?</qt>" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:536 +msgid "Trash File" +msgstr "Bỏ tập tin vào Rác" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:537 tdefile/tdediroperator.cpp:544 +msgid "" +"_: to trash\n" +"&Trash" +msgstr "Bỏ vào &Rác" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:541 #, c-format -msgid "No metainfo for %1" -msgstr "Không có siêu thông tin về %1" +msgid "" +"_n: translators: not called for n == 1\n" +"Do you really want to trash these %n items?" +msgstr "Bạn thật sự muốn bỏ %n mục này vào Rác không?" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:80 -msgid "Cookie Alert" -msgstr "Cảnh giác cookie" +#: tdefile/tdediroperator.cpp:543 +msgid "Trash Files" +msgstr "Bỏ tập tin vào Rác" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:112 +#: tdefile/tdediroperator.cpp:658 tdefile/tdediroperator.cpp:726 +msgid "The specified folder does not exist or was not readable." +msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc." + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:925 tdefile/tdediroperator.cpp:1319 +msgid "Short View" +msgstr "Khung xem ngắn" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1260 +msgid "Parent Folder" +msgstr "Thư mục mẹ" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1271 +msgid "Move to Trash" +msgstr "Chuyển vào Rác" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1282 +msgid "Sorting" +msgstr "Đang sắp xếp" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1283 +msgid "By Name" +msgstr "Theo tên" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1286 +msgid "By Date" +msgstr "Theo ngày" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1289 +msgid "By Size" +msgstr "Theo kích cỡ" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1292 +msgid "Reverse" +msgstr "Ngược lại" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1302 +msgid "Folders First" +msgstr "Thư mục trước" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1304 +msgid "Case Insensitive" +msgstr "Chữ hoa/thường cũng được" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1324 +msgid "Show Hidden Files" +msgstr "Hiện tập tin ẩn" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1327 +msgid "Separate Folders" +msgstr "Phân cách thư mục" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1331 +msgid "Show Preview" +msgstr "Hiện khung Xem thử" + +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1335 +msgid "Hide Preview" +msgstr "Ẩn khung Xem thử" + +#: bookmarks/kbookmark.cc:117 +msgid "Create New Bookmark Folder" +msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới" + +#: bookmarks/kbookmark.cc:118 #, c-format +msgid "Create New Bookmark Folder in %1" +msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1" + +#: bookmarks/kbookmark.cc:120 +msgid "New folder:" +msgstr "Thư mục mới :" + +#: bookmarks/kbookmark.cc:286 +msgid "--- separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách ━━" + +#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365 msgid "" -"_n: You received a cookie from\n" -"You received %n cookies from" -msgstr "Bạn đã nhận %n cookie từ" +"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will " +"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as " +"possible, which is most likely a full hard drive." +msgstr "" +"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ " +"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào " +"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:129 -msgid " <b>[Cross Domain!]</b>" -msgstr " <b>[Đa miền]</b>" +#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343 +msgid "Cannot add bookmark with empty URL." +msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:132 -msgid "Do you want to accept or reject?" -msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?" +#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110 +#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113 +msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)" +msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:143 -msgid "Apply Choice To" -msgstr "Áp dụng sự chọn vào" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259 +msgid "Add Bookmark Here" +msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146 -msgid "&Only this cookie" -msgstr "Chỉ c&ookie này" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276 +msgid "Open Folder in Bookmark Editor" +msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146 -msgid "&Only these cookies" -msgstr "Chỉ những c&ookie này" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279 +msgid "Delete Folder" +msgstr "Xoá bỏ thư mục" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:149 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287 +msgid "Copy Link Address" +msgstr "Chép địa chỉ liên kết" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290 +msgid "Delete Bookmark" +msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318 +msgid "Bookmark Properties" +msgstr "Thuộc tính Đánh dấu" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381 msgid "" -"Select this option to accept/reject only this cookie. You will be prompted if " -"another cookie is received. <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control " -"Center)</em>." +"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" +"\"%1\"?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382 +msgid "" +"Are you sure you wish to remove the bookmark\n" +"\"%1\"?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383 +msgid "Bookmark Folder Deletion" +msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384 +msgid "Bookmark Deletion" +msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486 +msgid "Bookmark Tabs as Folder..." +msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..." + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495 +msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs." +msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở." + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146 +msgid "Add Bookmark" +msgstr "Thêm Đánh dấu" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515 +msgid "Add a bookmark for the current document" +msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529 +msgid "Edit your bookmark collection in a separate window" +msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538 +msgid "&New Bookmark Folder..." +msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..." + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550 +msgid "Create a new bookmark folder in this menu" +msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684 +msgid "Quick Actions" +msgstr "Hành động nhanh" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831 +msgid "&New Folder..." +msgstr "Thư mục &mới..." + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948 +msgid "Bookmark" +msgstr "Đánh dấu" + +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115 +msgid "Netscape Bookmarks" +msgstr "Đánh dấu Netscape" + +#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113 +msgid "*.html|HTML Files (*.html)" +msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)" + +#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197 +msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->" +msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:438 +msgid "" +"<qt>TDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password " +"for this wallet below." msgstr "" -"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối chỉ cookie này. Bạn sẽ được nhắc nếu " -"cookie thêm được nhận <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều " -"khiển)</em>." +"<qt>TDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên " +"dưới." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:154 -msgid "All cookies from this do&main" -msgstr "Mọi cookie từ &miền này" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:440 +msgid "" +"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the wallet '<b>%2</b>" +"'. Please enter the password for this wallet below." +msgstr "" +"Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví « <b>%2</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho " +"ví này bên dưới." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:156 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:452 msgid "" -"Select this option to accept/reject all cookies from this site. Choosing this " -"option will add a new policy for the site this cookie originated from. This " -"policy will be permanent until you manually change it from the Control Center " -"<em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>." +"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a " +"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel " +"to deny the application's request." msgstr "" -"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ nơi Mạng này. Việc chọn " -"điều này sẽ thêm một giao thức mới về nơi Mạng đã tạo cookie này. Giao thức này " -"sẽ tiếp tục cho đến khi bạn tự sửa đổi nó từ Trung tâm Điều khiển <em>" -"(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>." +"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui " +"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu " +"cầu của ứng dụng này." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:163 -msgid "All &cookies" -msgstr "Mọi &cookie" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:454 +msgid "" +"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the TDE wallet. This is " +"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to " +"use with this wallet or click cancel to deny the application's request." +msgstr "" +"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu " +"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc " +"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:165 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:461 msgid "" -"Select this option to accept/reject all cookies from anywhere. Choosing this " -"option will change the global cookie policy set in the Control Center for all " -"cookies <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>." +"<qt>TDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>" +"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " +"application's request." msgstr "" -"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ đâu. Việc chọn điều này " -"sẽ thay đổi giao thức cookie toàn cục được đặt trong Trung tâm Điều khiển về " -"mọi cookie <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>." +"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng " +"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:182 -msgid "&Accept" -msgstr "Chấ&p nhận" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:463 +msgid "" +"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to create a new wallet named '<b>" +"%2</b>'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " +"application's request." +msgstr "" +"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%2</b> " +"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ " +"chối yêu cầu của ứng dụng này." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:187 -msgid "&Reject" -msgstr "&Từ chối" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:466 +msgid "C&reate" +msgstr "Tạ&o" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197 -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:228 -msgid "&Details <<" -msgstr "Ch&i tiết ←" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:661 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 +msgid "TDE Wallet Service" +msgstr "Dịch vụ Ví của TDE" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197 -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:220 -msgid "&Details >>" -msgstr "Ch&i tiết →" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:482 +msgid "" +"<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again." +"<br>(Error code %2: %3)" +msgstr "" +"<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại." +"<br>(Mã lỗi : %2: %3)" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:201 -msgid "See or modify the cookie information" -msgstr "Xem hoặc sửa đổi thông tin cookie" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:556 +msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'." +msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:263 -msgid "Cookie Details" -msgstr "Thông tin về cookie" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:558 +msgid "" +"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>" +"%2</b>'." +msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:278 -msgid "Value:" -msgstr "Giá trị :" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 +msgid "" +"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the " +"password." +msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:285 -msgid "Expires:" -msgstr "Hạn dùng:" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:660 +msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'." +msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:292 -msgid "Path:" -msgstr "Đường dẫn:" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 +msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed." +msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:299 -msgid "Domain:" -msgstr "Miền:" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 +msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost." +msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:306 -msgid "Exposure:" -msgstr "Phơi nắng:" +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 +msgid "" +"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An " +"application may be misbehaving." +msgstr "" +"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:315 +#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23 +msgid "<qt>Password is empty. <b>(WARNING: Insecure)" +msgstr "<qt>Mật khẩy rỗng. <b>(CẢNH BÁO : không bảo mật)" + +#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25 +msgid "Passwords match." +msgstr "Mật khẩu trùng." + +#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28 +msgid "Passwords do not match." +msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." + +#: misc/tdemailservice.cpp:32 +msgid "KMailService" +msgstr "KMailService" + +#: misc/tdemailservice.cpp:32 +msgid "Mail service" +msgstr "Dịch vụ thư" + +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:200 +msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)" +msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra" + +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:204 msgid "" -"_: Next cookie\n" -"&Next >>" -msgstr "&Kế →" +"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " +"specified, the mimetype of the given files is used." +msgstr "" +"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu " +"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:320 -msgid "Show details of the next cookie" -msgstr "Hiển thị chi tiết về cookie kế tiếp" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:210 +msgid "" +"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " +"specified, the mimetype of the given files is used." +msgstr "" +"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu " +"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:353 -msgid "Not specified" -msgstr "Chưa ghi rõ" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:216 +msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)." +msgstr "" +"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:362 -msgid "End of Session" -msgstr "Kết thúc phiên chạy" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:221 +msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available." +msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:367 -msgid "Secure servers only" -msgstr "Chỉ máy phục vụ bảo mật" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:226 +msgid "" +"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all " +"have the same mimetype." +msgstr "" +"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:369 -msgid "Secure servers, page scripts" -msgstr "Máy phục vụ bảo mật, tập lệnh trang" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:231 +msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)." +msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:374 -msgid "Servers" -msgstr "Máy phục vụ" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:236 +msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)." +msgstr "" +"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:376 -msgid "Servers, page scripts" -msgstr "Máy phục vụ, tập lệnh trang" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:240 +msgid "" +"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the " +"given file(s)" +msgstr "" +"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những " +"tập tin đựa ra." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30 -msgid "HTTP Cookie Daemon" -msgstr "Trình nền cookie HTTP" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:244 +msgid "" +"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a " +"comma-separated list of keys" +msgstr "" +"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là " +"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36 -msgid "Shut down cookie jar" -msgstr "Tắt chạy cookie jar" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:248 +msgid "" +"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given " +"file(s)" +msgstr "" +"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho " +"những tập tin đựa ra." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37 -msgid "Remove cookies for domain" -msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:251 +msgid "The group to get values from or set values to" +msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38 -msgid "Remove all cookies" -msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:255 +msgid "The file (or a number of files) to operate on." +msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39 -msgid "Reload configuration file" -msgstr "Tải lại tập tin cấu hình" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:270 +msgid "No support for metadata extraction found." +msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu." -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46 -msgid "HTTP cookie daemon" -msgstr "Trình nền cookie HTTP" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:275 +msgid "Supported MimeTypes:" +msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :" -#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53 -#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194 -msgid "TDE HTTP cache maintenance tool" -msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:410 +msgid "tdefile" +msgstr "tdefile" -#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59 -msgid "Empty the cache" -msgstr "Đổ bộ nhớ tạm" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:411 +msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files." +msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin." + +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:438 +msgid "No files specified" +msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" + +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:467 +msgid "Cannot determine metadata" +msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu" + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22 +msgid "Subject line" +msgstr "Dòng chủ thể" + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23 +msgid "Recipient" +msgstr "Người nhận" + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33 +msgid "Error connecting to server." +msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ." + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36 +msgid "Not connected." +msgstr "Chưa kết nối." + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39 +msgid "Connection timed out." +msgstr "Kết nối đã quá giờ." + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42 +msgid "Time out waiting for server interaction." +msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác." + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46 +msgid "Server said: \"%1\"" +msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »" + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62 +msgid "KSendBugMail" +msgstr "KSendBugMail" + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63 +msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org" +msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho <submit@bugs.kde.org>" + +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65 +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" + +#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682 +msgid "Settings..." +msgstr "Thiết lập..." + +#: misc/uiserver.cpp:126 +msgid "Configure Network Operation Window" +msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng" + +#: misc/uiserver.cpp:130 +msgid "Show system tray icon" +msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống" + +#: misc/uiserver.cpp:131 +msgid "Keep network operation window always open" +msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở" + +#: misc/uiserver.cpp:132 +msgid "Show column headers" +msgstr "Hiện phần đầu cột" + +#: misc/uiserver.cpp:133 +msgid "Show toolbar" +msgstr "Hiện thanh công cụ" + +#: misc/uiserver.cpp:134 +msgid "Show statusbar" +msgstr "Hiện thanh trạng thái" + +#: misc/uiserver.cpp:135 +msgid "Column widths are user adjustable" +msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột" + +#: misc/uiserver.cpp:136 +msgid "Show information:" +msgstr "Hiện thông tin:" + +#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474 +msgid "URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng" + +#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473 +msgid "" +"_: Remaining Time\n" +"Rem. Time" +msgstr "Thời gian còn lại" + +#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472 +msgid "Speed" +msgstr "Tốc độ" + +#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470 +#, c-format +msgid "%" +msgstr "%" + +#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469 +msgid "Count" +msgstr "Đếm" + +#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468 +msgid "" +"_: Resume\n" +"Res." +msgstr "Lại" + +#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467 +msgid "Local Filename" +msgstr "Tên tập tin cục bộ" + +#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466 +msgid "Operation" +msgstr "Thao tác" + +#: misc/uiserver.cpp:254 +msgid "%1 / %2" +msgstr "%1 / %2" + +#: misc/uiserver.cpp:291 +msgid "%1/s" +msgstr "%1/giây" + +#: misc/uiserver.cpp:302 +msgid "Copying" +msgstr "Đang sao chép" + +#: misc/uiserver.cpp:311 +msgid "Moving" +msgstr "Đang chuyển" + +#: misc/uiserver.cpp:320 +msgid "Creating" +msgstr "Đang tạo" + +#: misc/uiserver.cpp:329 +msgid "Deleting" +msgstr "Đang xoá bỏ" + +#: misc/uiserver.cpp:337 +msgid "Loading" +msgstr "Đang tải" + +#: misc/uiserver.cpp:362 +msgid "Examining" +msgstr "Đang kiểm tra" + +#: misc/uiserver.cpp:370 +msgid "Mounting" +msgstr "Đăng gắn kết" + +#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097 +msgid " Files: %1 " +msgstr " Tập tin: %1 " + +#: misc/uiserver.cpp:609 +msgid "" +"_: Remaining Size\n" +" Rem. Size: %1 kB " +msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB " + +#: misc/uiserver.cpp:610 +msgid "" +"_: Remaining Time\n" +" Rem. Time: 00:00:00 " +msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 " + +#: misc/uiserver.cpp:611 +msgid " %1 kB/s " +msgstr " %1 KB/giây " + +#: misc/uiserver.cpp:679 +msgid "Cancel Job" +msgstr "Thôi việc" + +#: misc/uiserver.cpp:1098 +msgid "" +"_: Remaining Size\n" +" Rem. Size: %1 " +msgstr "Cỡ còn lại : %1 " + +#: misc/uiserver.cpp:1100 +msgid "" +"_: Remaining Time\n" +" Rem. Time: %1 " +msgstr "Thời gian còn lại : %1 " + +#: misc/uiserver.cpp:1384 +msgid "TDE Progress Information UI Server" +msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE" + +#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388 +msgid "Developer" +msgstr "Nhà phát triển" + +#: misc/tdetelnetservice.cpp:41 +msgid "telnet service" +msgstr "dịch vụ telnet" + +#: misc/tdetelnetservice.cpp:42 +msgid "telnet protocol handler" +msgstr "bộ quản lý giao thức telnet" + +#: misc/tdetelnetservice.cpp:76 +msgid "You do not have permission to access the %1 protocol." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1." + +#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124 +#, c-format +msgid "" +"The proxy configuration script is invalid:\n" +"%1" +msgstr "" +"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n" +"%1" + +#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184 +#, c-format +msgid "" +"The proxy configuration script returned an error:\n" +"%1" +msgstr "" +"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n" +"%1" + +#: misc/kpac/downloader.cpp:81 +#, c-format +msgid "" +"Could not download the proxy configuration script:\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n" +"%1" + +#: misc/kpac/downloader.cpp:83 +msgid "Could not download the proxy configuration script" +msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm" + +#: misc/kpac/discovery.cpp:116 +msgid "Could not find a usable proxy configuration script" +msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng" + +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5189 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346 +msgid " Do you want to retry?" +msgstr " Bạn có muốn thử lại không?" + +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5190 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" + +#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 +msgid "Retry" +msgstr "Thử lại" + +#: tests/kurifiltertest.cpp:144 +msgid "kurifiltertest" +msgstr "kurifiltertest" + +#: tests/kurifiltertest.cpp:145 +msgid "Unit test for the URI filter plugin framework." +msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI." + +#: tests/kurifiltertest.cpp:150 +msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts" +msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:37 +msgid "TDE utility for getting ISO information" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:43 +msgid "Returns 0 if the file exists, -1 if it does not" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:44 +msgid "" +"The device on which to execute the specified command. Example: /dev/sr0" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:50 +msgid "Kerberos Realm Manager" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:93 +#, fuzzy +msgid "No device was specified" +msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:451 +#, c-format +msgid "Opening connection to host %1" +msgstr "Đang mở kết nối tới máy %1..." + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:469 +#, c-format +msgid "Connected to host %1" +msgstr "Đã kết nối đến máy %1" + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:518 +msgid "" +"%1.\n" +"\n" +"Reason: %2" +msgstr "" +"%1.\n" +"\n" +"Lý do: %2" + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:541 +msgid "Sending login information" +msgstr "Đang gởi thông tin đăng nhập..." + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:588 +msgid "" +"Message sent:\n" +"Login using username=%1 and password=[hidden]\n" +"\n" +"Server replied:\n" +"%2\n" +"\n" +msgstr "" +"Thông điệp đã gởi :\n" +"Đăng nhập bằng tên ngưởi dùng=%1 và mật khẩu=[ẩn]\n" +"\n" +"Máy phục vụ đáp ứng:\n" +"%2\n" +"\n" + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5201 +msgid "You need to supply a username and a password to access this site." +msgstr "" +"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này." + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5209 +msgid "Site:" +msgstr "Nơi:" + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:599 +msgid "<b>%1</b>" +msgstr "<b>%1</b>" + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:662 +msgid "Login OK" +msgstr "Đăng nhập được" + +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:691 +#, c-format +msgid "Could not login to %1." +msgstr "Không thể đăng nhập vào %1." #: ../tdeioslave/http/http.cc:489 msgid "No host specified." @@ -6286,27 +6080,233 @@ msgstr "" "Phương pháp không được hỗ trợ nên việc xác thực sẽ thất bại. Vui lòng thông báo " "lỗi này." -#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:37 -msgid "TDE utility for getting ISO information" +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30 +msgid "HTTP Cookie Daemon" +msgstr "Trình nền cookie HTTP" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36 +msgid "Shut down cookie jar" +msgstr "Tắt chạy cookie jar" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37 +msgid "Remove cookies for domain" +msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38 +msgid "Remove all cookies" +msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39 +msgid "Reload configuration file" +msgstr "Tải lại tập tin cấu hình" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46 +msgid "HTTP cookie daemon" +msgstr "Trình nền cookie HTTP" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:80 +msgid "Cookie Alert" +msgstr "Cảnh giác cookie" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:112 +#, c-format +msgid "" +"_n: You received a cookie from\n" +"You received %n cookies from" +msgstr "Bạn đã nhận %n cookie từ" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:129 +msgid " <b>[Cross Domain!]</b>" +msgstr " <b>[Đa miền]</b>" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:132 +msgid "Do you want to accept or reject?" +msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:143 +msgid "Apply Choice To" +msgstr "Áp dụng sự chọn vào" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146 +msgid "&Only this cookie" +msgstr "Chỉ c&ookie này" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146 +msgid "&Only these cookies" +msgstr "Chỉ những c&ookie này" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:149 +msgid "" +"Select this option to accept/reject only this cookie. You will be prompted if " +"another cookie is received. <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control " +"Center)</em>." msgstr "" +"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối chỉ cookie này. Bạn sẽ được nhắc nếu " +"cookie thêm được nhận <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều " +"khiển)</em>." -#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:43 -msgid "Returns 0 if the file exists, -1 if it does not" +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:154 +msgid "All cookies from this do&main" +msgstr "Mọi cookie từ &miền này" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:156 +msgid "" +"Select this option to accept/reject all cookies from this site. Choosing this " +"option will add a new policy for the site this cookie originated from. This " +"policy will be permanent until you manually change it from the Control Center " +"<em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>." msgstr "" +"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ nơi Mạng này. Việc chọn " +"điều này sẽ thêm một giao thức mới về nơi Mạng đã tạo cookie này. Giao thức này " +"sẽ tiếp tục cho đến khi bạn tự sửa đổi nó từ Trung tâm Điều khiển <em>" +"(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>." -#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:44 +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:163 +msgid "All &cookies" +msgstr "Mọi &cookie" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:165 msgid "" -"The device on which to execute the specified command. Example: /dev/sr0" +"Select this option to accept/reject all cookies from anywhere. Choosing this " +"option will change the global cookie policy set in the Control Center for all " +"cookies <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>." msgstr "" +"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ đâu. Việc chọn điều này " +"sẽ thay đổi giao thức cookie toàn cục được đặt trong Trung tâm Điều khiển về " +"mọi cookie <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>." -#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:50 -msgid "Kerberos Realm Manager" +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:182 +msgid "&Accept" +msgstr "Chấ&p nhận" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:187 +msgid "&Reject" +msgstr "&Từ chối" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197 +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:228 +msgid "&Details <<" +msgstr "Ch&i tiết ←" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197 +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:220 +msgid "&Details >>" +msgstr "Ch&i tiết →" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:201 +msgid "See or modify the cookie information" +msgstr "Xem hoặc sửa đổi thông tin cookie" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:263 +msgid "Cookie Details" +msgstr "Thông tin về cookie" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:278 +msgid "Value:" +msgstr "Giá trị :" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:285 +msgid "Expires:" +msgstr "Hạn dùng:" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:292 +msgid "Path:" +msgstr "Đường dẫn:" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:299 +msgid "Domain:" +msgstr "Miền:" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:306 +msgid "Exposure:" +msgstr "Phơi nắng:" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:315 +msgid "" +"_: Next cookie\n" +"&Next >>" +msgstr "&Kế →" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:320 +msgid "Show details of the next cookie" +msgstr "Hiển thị chi tiết về cookie kế tiếp" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:353 +msgid "Not specified" +msgstr "Chưa ghi rõ" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:362 +msgid "End of Session" +msgstr "Kết thúc phiên chạy" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:367 +msgid "Secure servers only" +msgstr "Chỉ máy phục vụ bảo mật" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:369 +msgid "Secure servers, page scripts" +msgstr "Máy phục vụ bảo mật, tập lệnh trang" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:374 +msgid "Servers" +msgstr "Máy phục vụ" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:376 +msgid "Servers, page scripts" +msgstr "Máy phục vụ, tập lệnh trang" + +#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53 +#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194 +msgid "TDE HTTP cache maintenance tool" +msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE" + +#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59 +msgid "Empty the cache" +msgstr "Đổ bộ nhớ tạm" + +#: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99 +#, c-format +msgid "No metainfo for %1" +msgstr "Không có siêu thông tin về %1" + +#: ../tdeioslave/file/file.cc:565 ../tdeioslave/file/file.cc:799 +#, c-format +msgid "" +"Could not change permissions for\n" +"%1" msgstr "" +"Không thể thay đổi quyền hạn về\n" +"%1" -#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:93 -#, fuzzy -msgid "No device was specified" -msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" +#: ../tdeioslave/file/file.cc:731 +msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)" +msgstr "Không thể sao chép tập tin từ %1 sang %2. (Lỗi : %3)" + +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1210 +#, c-format +msgid "No media in device for %1" +msgstr "Không có vật chứa trong thiết bị cho %1" + +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1385 +msgid "No Media inserted or Media not recognized." +msgstr "Chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa." + +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1395 ../tdeioslave/file/file.cc:1601 +msgid "\"vold\" is not running." +msgstr "« vold » không đang chạy." + +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1429 +msgid "Could not find program \"mount\"" +msgstr "Không tìm thấy chương trình « mount »" + +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1614 +msgid "Could not find program \"umount\"" +msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »" + +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1794 +#, c-format +msgid "Could not read %1" +msgstr "Không thể đọc %1" #~ msgid "Shared" #~ msgstr "Đã chia sẻ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po index 696e38b16f7..be462f3d1bf 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_help\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:45+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po index 4cacf5fd705..5445b9779b9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeioexec\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:11+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po index 3343b91337f..77c6abe4685 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdelibs\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,148 +17,14 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 16 -#: rc.cpp:3 -#, no-c-format -msgid "Editor Chooser" -msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo" - -#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 41 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "" -"Please choose the default text editing component that you wish to use in this " -"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor " -"your changes in the Control Center. All other choices will override that " -"setting." -msgstr "" -"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng " -"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong " -"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó." - -#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "Frame" -msgstr "Khung" - -#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml.rc line 4 -#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:12 rc.cpp:30 rc.cpp:229 -#, no-c-format -msgid "&Edit" -msgstr "&Hiệu chỉnh" - -#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17 -#: rc.cpp:15 -#, no-c-format -msgid "JavaScript Errors" -msgstr "Lỗi JavaScript" - -#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20 -#: rc.cpp:18 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "" -"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that " -"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as " -"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error " -"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the " -"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file " -"a bug report at http://bugs.trinitydesktop.org/. A test case which illustrates " -"the problem will be appreciated." -msgstr "" -"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang " -"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả " -"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn " -"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn " -"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « " -"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi." - -#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39 -#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:24 -#, no-c-format -msgid "C&lear" -msgstr "&Xoá" - -#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 4 -#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:27 rc.cpp:223 -#, no-c-format -msgid "&File" -msgstr "&Tập tin" - -#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 20 -#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:33 rc.cpp:235 -#, no-c-format -msgid "&View" -msgstr "&Xem" - -#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 37 -#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:36 rc.cpp:256 -#, no-c-format -msgid "Main Toolbar" -msgstr "Thanh công cụ chính" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format -msgid "Document Information" -msgstr "Thông tin Tài liệu" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37 -#: rc.cpp:42 -#, no-c-format -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64 -#: rc.cpp:45 -#, no-c-format -msgid "URL:" -msgstr "Địa chỉ Mạng:" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122 -#: rc.cpp:48 -#, no-c-format -msgid "Title:" -msgstr "Tựa :" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141 -#: rc.cpp:51 -#, no-c-format -msgid "Last modified:" -msgstr "Sửa đổi cuối cùng:" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "Document encoding:" -msgstr "Bảng mã Tài liệu :" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "HTTP Headers" -msgstr "Dòng đầu HTTP" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197 -#: rc.cpp:60 -#, no-c-format -msgid "Property" -msgstr "Thuộc tính" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208 -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:63 -#, no-c-format -msgid "Value" -msgstr "Giá trị" - -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 38 -#: rc.cpp:69 rc.cpp:307 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 38 +#: rc.cpp:3 rc.cpp:175 #, no-c-format msgid "Unknown word:" msgstr "Từ lạ :" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 44 -#: rc.cpp:72 rc.cpp:84 rc.cpp:310 rc.cpp:322 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 44 +#: rc.cpp:6 rc.cpp:18 rc.cpp:178 rc.cpp:190 #, no-c-format msgid "" "<qt>" @@ -188,26 +54,26 @@ msgstr "" "hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 52 -#: rc.cpp:78 rc.cpp:316 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 52 +#: rc.cpp:12 rc.cpp:184 #, no-c-format msgid "<b>misspelled</b>" msgstr "<b>sai chính tả</b>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 55 -#: rc.cpp:81 rc.cpp:319 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 55 +#: rc.cpp:15 rc.cpp:187 #, no-c-format msgid "Unknown word" msgstr "Từ lạ" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 69 -#: rc.cpp:90 rc.cpp:328 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 69 +#: rc.cpp:24 rc.cpp:196 #, no-c-format msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ :" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 77 -#: rc.cpp:93 rc.cpp:188 rc.cpp:331 rc.cpp:389 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 77 +#: rc.cpp:27 rc.cpp:85 rc.cpp:199 rc.cpp:294 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" @@ -218,20 +84,20 @@ msgstr "" "<p>Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 88 -#: rc.cpp:98 rc.cpp:336 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 88 +#: rc.cpp:32 rc.cpp:204 #, no-c-format msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..." msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..." -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 94 -#: rc.cpp:101 rc.cpp:339 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 94 +#: rc.cpp:35 rc.cpp:207 #, no-c-format msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context." msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó." -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 99 -#: rc.cpp:104 rc.cpp:342 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 99 +#: rc.cpp:38 rc.cpp:210 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" @@ -248,14 +114,14 @@ msgstr "" "tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 107 -#: rc.cpp:109 rc.cpp:347 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 107 +#: rc.cpp:43 rc.cpp:215 #, no-c-format msgid "<< Add to Dictionary" msgstr "<<Thêm vào Từ điển" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 113 -#: rc.cpp:112 rc.cpp:350 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 113 +#: rc.cpp:46 rc.cpp:218 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" @@ -277,40 +143,20 @@ msgstr "" "thay thế.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 138 -#: rc.cpp:118 rc.cpp:405 -#, no-c-format -msgid "R&eplace All" -msgstr "Th&ay thế hết" - -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 143 -#: rc.cpp:121 rc.cpp:408 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>\n" -"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in " -"the edit box above (to the left).</p>\n" -"</qt>" -msgstr "" -"<qt>\n" -"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " -"trên (bên trái)..</p>\n" -"</qt>" - -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 149 -#: rc.cpp:126 rc.cpp:356 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 136 +#: rc.cpp:52 rc.cpp:232 #, no-c-format msgid "Suggested Words" msgstr "Từ đã gợi ý" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 165 -#: rc.cpp:129 rc.cpp:359 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 152 +#: rc.cpp:55 rc.cpp:235 #, no-c-format msgid "Suggestion List" msgstr "Danh sách gợi ý" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 171 -#: rc.cpp:132 rc.cpp:362 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 158 +#: rc.cpp:58 rc.cpp:238 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" @@ -329,14 +175,57 @@ msgstr "" "hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 179 -#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:232 rc.cpp:138 rc.cpp:397 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 166 +#: rc.cpp:64 rc.cpp:252 +#, no-c-format +msgid "Replace &with:" +msgstr "Thay thế &bằng:" + +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 175 +#: rc.cpp:67 rc.cpp:73 rc.cpp:255 rc.cpp:279 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>\n" +"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your " +"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n" +"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this " +"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all " +"occurrences.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>\n" +"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong " +"danh sách bên dưới.</p>\n" +"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này " +"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n" +"</qt>" + +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 192 +#: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:79 rc.cpp:288 +#, no-c-format +msgid "English" +msgstr "Tiếng Anh" + +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 199 +#: rc.cpp:82 rc.cpp:291 +#, no-c-format +msgid "Language Selection" +msgstr "Chọn ngôn ngữ" + +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 220 +#: rc.cpp:90 rc.cpp:285 +#, no-c-format +msgid "S&uggest" +msgstr "&Gợi ý" + +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 228 +#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:232 rc.cpp:93 rc.cpp:244 #, no-c-format msgid "&Replace" msgstr "Tha&y thế" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 184 -#: rc.cpp:141 rc.cpp:400 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 233 +#: rc.cpp:96 rc.cpp:247 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" @@ -349,39 +238,34 @@ msgstr "" "trên (bên trái).</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 192 -#: rc.cpp:146 rc.cpp:368 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 241 +#: rc.cpp:101 rc.cpp:224 #, no-c-format -msgid "Replace &with:" -msgstr "Thay thế &bằng:" +msgid "R&eplace All" +msgstr "Th&ay thế hết" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 201 -#: rc.cpp:149 rc.cpp:173 rc.cpp:371 rc.cpp:377 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 246 +#: rc.cpp:104 rc.cpp:227 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" -"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your " -"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n" -"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this " -"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all " -"occurrences.</p>\n" +"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in " +"the edit box above (to the left).</p>\n" "</qt>" msgstr "" "<qt>\n" -"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong " -"danh sách bên dưới.</p>\n" -"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này " -"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n" +"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên " +"trên (bên trái)..</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 209 -#: tdersync/tdersync.cpp:687 rc.cpp:155 rc.cpp:413 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 254 +#: tdersync/tdersync.cpp:687 rc.cpp:109 rc.cpp:261 #, no-c-format msgid "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 215 -#: rc.cpp:158 rc.cpp:416 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 260 +#: rc.cpp:112 rc.cpp:264 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" @@ -396,14 +280,14 @@ msgstr "" "khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 223 -#: rc.cpp:164 rc.cpp:422 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 268 +#: rc.cpp:118 rc.cpp:270 #, no-c-format msgid "I&gnore All" msgstr "Bỏ &qua hết" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 229 -#: rc.cpp:167 rc.cpp:425 rc.cpp:434 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 274 +#: rc.cpp:121 rc.cpp:130 rc.cpp:273 #, no-c-format msgid "" "<qt>\n" @@ -420,227 +304,343 @@ msgstr "" "khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n" "</qt>" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 248 -#: rc.cpp:179 rc.cpp:394 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 282 +#: rc.cpp:127 #, no-c-format -msgid "S&uggest" -msgstr "&Gợi ý" +msgid "Autocorrect" +msgstr "Tự động sửa" -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 254 -#: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:182 rc.cpp:383 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 26 +#: rc.cpp:136 #, no-c-format -msgid "English" -msgstr "Tiếng Anh" +msgid "" +"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box " +"will list all of the dictionaries of your existing languages." +msgstr "" +"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê " +"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn." -#. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 261 -#: rc.cpp:185 rc.cpp:386 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 34 +#: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:162 rc.cpp:139 #, no-c-format -msgid "Language Selection" -msgstr "Chọn ngôn ngữ" +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58 -#: rc.cpp:193 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 45 +#: rc.cpp:142 #, no-c-format -msgid "Alternate shortcut:" -msgstr "Phím tắt xen kẽ :" +msgid "Enable &background spellchecking" +msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69 -#: rc.cpp:196 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 48 +#: rc.cpp:145 #, no-c-format -msgid "Primary shortcut:" -msgstr "Phím tắt chính:" +msgid "" +"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words " +"are immediately highlighted." +msgstr "" +"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào " +"được tô sáng ngay." -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155 -#: rc.cpp:199 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 56 +#: rc.cpp:148 +#, no-c-format +msgid "Skip all &uppercase words" +msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa" + +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 59 +#: rc.cpp:151 #, no-c-format msgid "" -"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here." -msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây." +"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. " +"This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for example." +msgstr "" +"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn " +"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN." -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 182 -#: rc.cpp:202 rc.cpp:208 rc.cpp:265 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 67 +#: rc.cpp:154 #, no-c-format -msgid "x" -msgstr "x" +msgid "S&kip run-together words" +msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 188 -#: rc.cpp:205 rc.cpp:211 rc.cpp:268 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 70 +#: rc.cpp:157 #, no-c-format -msgid "Clear shortcut" -msgstr "Xoá phím tắt" +msgid "" +"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. " +"This is useful in some languages." +msgstr "" +"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối " +"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ." -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213 -#: rc.cpp:214 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 80 +#: rc.cpp:160 #, no-c-format -msgid "Multi-key mode" -msgstr "Chế độ đa phím" +msgid "Default language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216 -#: rc.cpp:217 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 91 +#: rc.cpp:163 #, no-c-format -msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts" -msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím" +msgid "Ignore These Words" +msgstr "Bỏ qua các từ này" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219 -#: rc.cpp:220 +#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 97 +#: rc.cpp:166 #, no-c-format msgid "" -"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key " -"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign " -"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline." +"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. " +"To remove a word, highlight it in the list and click Remove." msgstr "" -"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một " -"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D " -"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân." +"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút " +"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ." + +#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 16 +#: rc.cpp:169 +#, no-c-format +msgid "Editor Chooser" +msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo" + +#. i18n: file ./interfaces/tdetexteditor/editorchooser_ui.ui line 41 +#: rc.cpp:172 +#, no-c-format +msgid "" +"Please choose the default text editing component that you wish to use in this " +"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor " +"your changes in the Control Center. All other choices will override that " +"setting." +msgstr "" +"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng " +"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong " +"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó." + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27 +#: rc.cpp:299 +#, no-c-format +msgid "Shortcut:" +msgstr "Phím tắt :" + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65 +#: rc.cpp:302 +#, no-c-format +msgid "Alt+Tab" +msgstr "Alt+Tab" + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 79 +#: rc.cpp:305 rc.cpp:356 rc.cpp:362 +#, no-c-format +msgid "x" +msgstr "x" + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 85 +#: rc.cpp:308 rc.cpp:359 rc.cpp:365 +#, no-c-format +msgid "Clear shortcut" +msgstr "Xoá phím tắt" + +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 4 +#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:311 rc.cpp:383 +#, no-c-format +msgid "&File" +msgstr "&Tập tin" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33 -#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:226 +#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:314 #, no-c-format msgid "&Game" msgstr "Trò &chơi" +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 57 +#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:317 rc.cpp:386 rc.cpp:437 +#, no-c-format +msgid "&Edit" +msgstr "&Hiệu chỉnh" + #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80 -#: rc.cpp:232 +#: rc.cpp:320 #, no-c-format msgid "" "_: Menu title\n" "&Move" msgstr "Chu&yển" +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 97 +#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:323 rc.cpp:389 +#, no-c-format +msgid "&View" +msgstr "&Xem" + #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112 -#: rc.cpp:238 rc.cpp:241 +#: rc.cpp:326 rc.cpp:329 #, no-c-format msgid "&Go" msgstr "&Tới" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133 -#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:244 +#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:332 #, no-c-format msgid "&Bookmarks" msgstr "Đánh &dấu" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139 -#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:247 +#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:335 #, no-c-format msgid "&Tools" msgstr "&Công cụ" #. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143 -#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:250 +#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:338 #, no-c-format msgid "&Settings" msgstr "Thiết &lập" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27 -#: rc.cpp:259 +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 186 +#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:344 rc.cpp:392 #, no-c-format -msgid "Shortcut:" -msgstr "Phím tắt :" +msgid "Main Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ chính" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65 -#: rc.cpp:262 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58 +#: rc.cpp:347 #, no-c-format -msgid "Alt+Tab" -msgstr "Alt+Tab" +msgid "Alternate shortcut:" +msgstr "Phím tắt xen kẽ :" -#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4 -#: rc.cpp:271 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69 +#: rc.cpp:350 #, no-c-format -msgid "&Certificate" -msgstr "&Chứng nhận" +msgid "Primary shortcut:" +msgstr "Phím tắt chính:" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 26 -#: rc.cpp:274 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155 +#: rc.cpp:353 #, no-c-format msgid "" -"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box " -"will list all of the dictionaries of your existing languages." -msgstr "" -"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê " -"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn." +"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here." +msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây." -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 34 -#: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862 -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:162 rc.cpp:277 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213 +#: rc.cpp:368 #, no-c-format -msgid "Options" -msgstr "Tùy chọn" +msgid "Multi-key mode" +msgstr "Chế độ đa phím" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 45 -#: rc.cpp:280 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216 +#: rc.cpp:371 #, no-c-format -msgid "Enable &background spellchecking" -msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền" +msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts" +msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 48 -#: rc.cpp:283 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219 +#: rc.cpp:374 #, no-c-format msgid "" -"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words " -"are immediately highlighted." +"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key " +"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign " +"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline." msgstr "" -"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào " -"được tô sáng ngay." +"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một " +"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D " +"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân." -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 56 -#: rc.cpp:286 +#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4 +#: rc.cpp:377 #, no-c-format -msgid "Skip all &uppercase words" -msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa" +msgid "&Certificate" +msgstr "&Chứng nhận" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 59 -#: rc.cpp:289 +#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11 +#: rc.cpp:380 #, no-c-format -msgid "" -"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. " -"This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for example." -msgstr "" -"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn " -"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN." +msgid "Frame" +msgstr "Khung" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 67 -#: rc.cpp:292 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26 +#: rc.cpp:395 #, no-c-format -msgid "S&kip run-together words" -msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau" +msgid "Document Information" +msgstr "Thông tin Tài liệu" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 70 -#: rc.cpp:295 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37 +#: rc.cpp:398 #, no-c-format -msgid "" -"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. " -"This is useful in some languages." -msgstr "" -"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối " -"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ." +msgid "General" +msgstr "Chung" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 80 -#: rc.cpp:298 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64 +#: rc.cpp:401 #, no-c-format -msgid "Default language:" -msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" +msgid "URL:" +msgstr "Địa chỉ Mạng:" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 91 -#: rc.cpp:301 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122 +#: rc.cpp:404 #, no-c-format -msgid "Ignore These Words" -msgstr "Bỏ qua các từ này" +msgid "Title:" +msgstr "Tựa :" -#. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 97 -#: rc.cpp:304 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141 +#: rc.cpp:407 +#, no-c-format +msgid "Last modified:" +msgstr "Sửa đổi cuối cùng:" + +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160 +#: rc.cpp:410 +#, no-c-format +msgid "Document encoding:" +msgstr "Bảng mã Tài liệu :" + +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188 +#: rc.cpp:413 #, no-c-format +msgid "HTTP Headers" +msgstr "Dòng đầu HTTP" + +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197 +#: rc.cpp:416 +#, no-c-format +msgid "Property" +msgstr "Thuộc tính" + +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:419 +#, no-c-format +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17 +#: rc.cpp:425 +#, no-c-format +msgid "JavaScript Errors" +msgstr "Lỗi JavaScript" + +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20 +#: rc.cpp:428 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. " -"To remove a word, highlight it in the list and click Remove." +"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that " +"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as " +"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error " +"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the " +"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file " +"a bug report at http://bugs.trinitydesktop.org/. A test case which illustrates " +"the problem will be appreciated." msgstr "" -"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút " -"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ." +"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang " +"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả " +"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn " +"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn " +"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « " +"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi." -#. i18n: file ./tdespell2/ui/tdespell2ui.ui line 282 -#: rc.cpp:431 +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39 +#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:434 #, no-c-format -msgid "Autocorrect" -msgstr "Tự động sửa" +msgid "C&lear" +msgstr "&Xoá" #. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 9 #: rc.cpp:440 @@ -1775,3620 +1775,4523 @@ msgid "" "Un-Sticky" msgstr "Bỏ dính" -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:125 -msgid "Setting up synchronization for local folder" +#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:15 +msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file." msgstr "" +"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »." -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:129 -msgid "Synchronization Method" -msgstr "" +#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 tdewidgets/maketdewidgets.cpp:112 +msgid "Input file" +msgstr "Tập tin nhập" -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:134 +#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:113 +msgid "Output file" +msgstr "Tập tin xuất" + +#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:114 +msgid "Name of the plugin class to generate" +msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra" + +#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:115 +msgid "Default widget group name to display in designer" +msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế" + +#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:116 +msgid "Embed pixmaps from a source directory" +msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn" + +#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:129 +msgid "maketdewidgets" +msgstr "maketdewidgets" + +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47 +msgid "Find Next" +msgstr "Tìm kế" + +#: tdeutils/kfind.cpp:53 +msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>" +msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>" + +#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643 +#, c-format msgid "" -"&Utilize rsync + ssh for upload to remote server\n" -"Example: servername:/path/to/remote/folder" -msgstr "" +"_n: 1 match found.\n" +"%n matches found." +msgstr "Mới tìm %n lần khớp." -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:135 +#: tdeutils/kfind.cpp:625 +msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>" +msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>" + +#: tdeutils/kfind.cpp:645 +msgid "No matches found for '<b>%1</b>'." +msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »." + +#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307 +msgid "Beginning of document reached." +msgstr "Mới tới đầu tài liệu." + +#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309 +msgid "End of document reached." +msgstr "Mới tới cuối tài liệu." + +#: tdeutils/kfind.cpp:659 +msgid "Continue from the end?" +msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" + +#: tdeutils/kfind.cpp:660 +msgid "Continue from the beginning?" +msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:55 tdeutils/kfinddialog.cpp:66 +msgid "Find Text" +msgstr "Tìm đoạn" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:77 +msgid "Replace Text" +msgstr "Thay thế đoạn" + +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:136 tdecore/tdestdaccel.cpp:70 +#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 +#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119 +msgid "Find" +msgstr "Tìm" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:126 +msgid "&Text to find:" +msgstr "&Đoạn cần tìm:" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:130 +msgid "Regular e&xpression" +msgstr "&Biểu thức chính quy" + +#: tderesources/configpage.cpp:129 tdeutils/kfinddialog.cpp:131 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:140 +msgid "Replace With" +msgstr "Thay thế bằng" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:147 +msgid "Replace&ment text:" +msgstr "Đoạn tha&y thế :" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:151 +msgid "Use p&laceholders" +msgstr "Dùng bộ giữ chỗ" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:153 +msgid "Insert Place&holder" +msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169 +msgid "C&ase sensitive" +msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170 +msgid "&Whole words only" +msgstr "Chỉ ng&uyên từ" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:171 +msgid "From c&ursor" +msgstr "Từ c&on chạy" + +#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:172 +msgid "Find &backwards" +msgstr "Tìm &ngược" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:173 +msgid "&Selected text" +msgstr "Đoạn đã &chọn" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:180 +msgid "&Prompt on replace" +msgstr "&Nhắc khi thay thế" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233 +msgid "Start replace" +msgstr "Chạy Thay thế" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:234 msgid "" -"&Utilize rsync + ssh for download from remote server\n" -"Example: servername:/path/to/remote/folder" +"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is " +"searched for within the document and any occurrence is replaced with the " +"replacement text.</qt>" msgstr "" +"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " +"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>" -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:136 +#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240 +msgid "&Find" +msgstr "&Tìm" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241 +msgid "Start searching" +msgstr "Chạy Tìm kiếm" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:242 msgid "" -"&Utilize unison + ssh for bidirectional synchronization with remote server\n" -"Example: ssh://servername//path/to/remote/folder" +"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched " +"for within the document.</qt>" msgstr "" +"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " +"liệu.</qt>" -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:149 -msgid "Remote Folder" -msgstr "" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:248 +msgid "" +"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." +msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này." -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:159 -#, fuzzy -msgid "Automatic Synchronization" -msgstr "Phát hiện tự động" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:251 +msgid "If enabled, search for a regular expression." +msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy." -#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:164 -msgid "Synchronize on logout" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:253 +msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." msgstr "" +"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa." -#: tdersync/tdersync.cpp:468 tdersync/tdersync.cpp:516 -#: tdersync/tdersync.cpp:583 tdersync/tdersync.cpp:592 -#: tdersync/tdersync.cpp:645 tdersync/tdersync.cpp:658 -#: tdersync/tdersync.cpp:966 -msgid "Remote Folder Synchronization" -msgstr "" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:255 +msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." +msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này." -#: tdersync/tdersync.cpp:475 tdersync/tdersync.cpp:599 -msgid "Synchronizing Folder..." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:257 +msgid "" +"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>" +"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture " +"(\"parenthesized substring\") from the pattern." +"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an " +"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>" msgstr "" +"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> " +"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong " +"ngoặc đơn ») từ mẫu đó." +"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy " +"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>" -#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624 -#, fuzzy -msgid "Remote authorization required" -msgstr "Cần thiết xác nhận" - -#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624 -#, fuzzy -msgid "Please input" -msgstr "Xoá trường nhập" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:264 +msgid "Click for a menu of available captures." +msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn." -#: tdersync/tdersync.cpp:587 -msgid "An error ocurred on the remote system" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:266 +msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." msgstr "" +"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công." -#: tdersync/tdersync.cpp:687 -#, fuzzy -msgid "User Intervention Required" -msgstr "Cần thiết xác nhận" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:268 +msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." +msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh." -#: tdersync/tdersync.cpp:687 -#, fuzzy -msgid "Use &Local File" -msgstr "Mở tập tin" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:270 +msgid "Only search within the current selection." +msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời." -#: tdersync/tdersync.cpp:687 -msgid "Use &Remote File" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:272 +msgid "" +"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " +"'joe' or 'JOE', only 'Joe'." msgstr "" +"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « " +"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »." -#: tdersync/tdersync.cpp:694 -msgid "WARNING: Both the local and remote file have been modified" -msgstr "" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:275 +msgid "Search backwards." +msgstr "Tìm ngược." -#: tdersync/tdersync.cpp:694 -#, fuzzy -msgid "Local" -msgstr "Phố" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:277 +msgid "Ask before replacing each match found." +msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm." -#: tdersync/tdersync.cpp:694 -#, fuzzy -msgid "Remote" -msgstr "Bỏ" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:462 +msgid "Any Character" +msgstr "Bất kỳ ký tự" -#: tdersync/tdersync.cpp:694 -msgid "Please select the file to duplicate (the other will be overwritten)" -msgstr "" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:463 +msgid "Start of Line" +msgstr "Đầu dòng" -#: tdersync/tdersync.cpp:694 -msgid "Or, select Ignore to skip synchronization of this file for now" -msgstr "" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:464 +msgid "End of Line" +msgstr "Cuối dòng" -#: tdersync/tdersync.cpp:966 -msgid "Configuring Remote Folder Synchronization" -msgstr "" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:465 +msgid "Set of Characters" +msgstr "Bộ ký tự" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402 -msgid "Tishrey" -msgstr "Tishrey" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:466 +msgid "Repeats, Zero or More Times" +msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404 -msgid "Heshvan" -msgstr "Heshvan" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:467 +msgid "Repeats, One or More Times" +msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406 -msgid "Kislev" -msgstr "Kislev" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:468 +msgid "Optional" +msgstr "Tùy chọn" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408 -msgid "Tevet" -msgstr "Tevet" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:469 +msgid "Escape" +msgstr "Phím esc" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410 -msgid "Shvat" -msgstr "Shvat" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:470 +msgid "TAB" +msgstr "Phím tab" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412 -msgid "Adar" -msgstr "Adar" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:471 +msgid "Newline" +msgstr "Dòng mới" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414 -msgid "Nisan" -msgstr "Nisan" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:472 +msgid "Carriage Return" +msgstr "Xuống dòng" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416 -msgid "Iyar" -msgstr "Iyar" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:473 +msgid "White Space" +msgstr "Khoảng trắng" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418 -msgid "Sivan" -msgstr "Sivan" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:474 +msgid "Digit" +msgstr "Con số" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420 -msgid "Tamuz" -msgstr "Tamuz" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523 +msgid "Complete Match" +msgstr "Khớp hoàn toàn" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422 -msgid "Av" -msgstr "Av" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:528 +msgid "Captured Text (%1)" +msgstr "Đoạn đã bắt (%1)" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424 -msgid "Elul" -msgstr "Elul" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:536 +msgid "You must enter some text to search for." +msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm." -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426 -msgid "Adar I" -msgstr "Adar I" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:547 +msgid "Invalid regular expression." +msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ." -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428 -msgid "Adar II" -msgstr "Adar II" +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142 +msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " +msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». " -#: tdecore/twinmodule.cpp:458 +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145 #, c-format -msgid "Desktop %1" -msgstr "Môi trường sử dụng %1" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1141 msgid "" -"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right " -"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew " -"and Arabic) to get proper widget layout." -msgstr "LTR" +"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n" +"but your pattern only defines %n captures." +msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1614 +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146 +msgid "but your pattern defines no captures." +msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào." + +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147 msgid "" -"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message " -"returned by the system was:\n" "\n" +"Please correct." msgstr "" -"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ " -"thống:\n" "\n" +"Vui lòng sửa." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1618 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111 msgid "" -"\n" -"\n" -"Please check that the \"dcopserver\" program is running!" +"<qt>" +"<table>" +"<tr>" +"<td><b>Description:</b></td>" +"<td>%1</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Author:</b></td>" +"<td>%2</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Version:</b></td>" +"<td>%3</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>License:</b></td>" +"<td>%4</td></tr></table></qt>" msgstr "" -"\n" -"\n" -"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa." +"<qt>" +"<table>" +"<tr>" +"<td><b>Mô tả :</b></td>" +"<td>%1</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Tác giả :</b></td>" +"<td>%2</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Phiên bản:</b></td>" +"<td>%3</td></tr>" +"<tr>" +"<td><b>Bản quyền:</b></td>" +"<td>%4</td></tr></table></qt>" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1625 -msgid "DCOP communications error (%1)" -msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)" +#: tdeabc/addressee.cpp:354 tdeabc/addresseedialog.cpp:70 +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161 +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:380 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:281 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:287 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:293 +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1643 -msgid "Use the X-server display 'displayname'" -msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »" +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536 +msgid "(This plugin is not configurable)" +msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1645 -msgid "Use the QWS display 'displayname'" -msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »" +#: tdeutils/kreplace.cpp:49 +msgid "&All" +msgstr "&Tất cả" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1647 -msgid "Restore the application for the given 'sessionId'" -msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra" +#: tdeutils/kreplace.cpp:49 +msgid "&Skip" +msgstr "&Bỏ qua" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1648 -msgid "" -"Causes the application to install a private color\n" -"map on an 8-bit display" -msgstr "" -"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n" -"vào bộ trình bày 8-bit." +#: tdeutils/kreplace.cpp:58 +msgid "Replace '%1' with '%2'?" +msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1649 -#, fuzzy +#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300 +msgid "No text was replaced." +msgstr "Chưa thay thế gì." + +#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302 +#, c-format msgid "" -"Limits the number of colors allocated in the color\n" -"cube on an 8-bit display, if the application is\n" -"using the TQApplication::ManyColor color\n" -"specification" -msgstr "" -"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n" -"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n" -"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »." +"_n: 1 replacement done.\n" +"%n replacements done." +msgstr "Mới thay thế %n lần." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1650 -msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard" -msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím" +#: tdeutils/kreplace.cpp:316 +msgid "Do you want to restart search from the end?" +msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1651 +#: tdeutils/kreplace.cpp:317 +msgid "Do you want to restart search at the beginning?" +msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?" + +#: tdeutils/kreplace.cpp:319 +msgid "Restart" +msgstr "Chạy lại" + +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98 msgid "" -"running under a debugger can cause an implicit\n" -"-nograb, use -dograb to override" +"<qt>There was an error when loading the module '%1'." +"<br>" +"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the " +"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was " +"wrong, or the create_* function was missing.</qt>" msgstr "" -"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n" -"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n" -"(làm lấy) để có quyền cao hơn." +"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »." +"<br>" +"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không " +"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn " +"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1652 -msgid "switches to synchronous mode for debugging" -msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:111 +msgid "The specified library %1 could not be found." +msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1654 -msgid "defines the application font" -msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:134 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:143 +msgid "The module %1 could not be found." +msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1656 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:136 msgid "" -"sets the default background color and an\n" -"application palette (light and dark shades are\n" -"calculated)" +"<qt>" +"<p>The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in Kubuntu, " +"because they are obsolete and replaced by zeroconf." +"<br> If you still wish to use them, you should install the lisa package from " +"the Universe repository.</p></qt>" msgstr "" -"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n" -"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1658 -msgid "sets the default foreground color" -msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1660 -msgid "sets the default button color" -msgstr "đặt màu cái nút mặc định" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:145 +#, fuzzy +msgid "" +"<qt>" +"<p>The diagnostics is:" +"<br>The desktop file %1 could not be found.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Kết quả chẩn đoán:" +"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1661 -msgid "sets the application name" -msgstr "đặt tên ứng dụng" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:166 +msgid "The module %1 could not be loaded." +msgstr "Không thể tải mô-đun %1." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1662 -msgid "sets the application title (caption)" -msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:185 +msgid "The module %1 is not a valid configuration module." +msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1664 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:186 msgid "" -"forces the application to use a TrueColor visual on\n" -"an 8-bit display" +"<qt>" +"<p>The diagnostics is:" +"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>" msgstr "" -"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n" -"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào" +"<qt>" +"<p>Kết quả chẩn đoán:" +"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1665 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 +msgid "There was an error loading the module." +msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun." + +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:288 msgid "" -"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n" -"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n" -"root" +"<qt>" +"<p>The diagnostics is:" +"<br>%1" +"<p>Possible reasons:</p>" +"<ul>" +"<li>An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control " +"module" +"<li>You have old third party modules lying around.</ul>" +"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the " +"error message. If this fails, consider contacting your distributor or " +"packager.</p></qt>" msgstr "" -"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n" -"Giá trị có thể :\n" -" • onthespot\t\ttại chấm\n" -" • overthespot\t\ttrên chấm\n" -" • offthespot\t\tra chấm\n" -" • root\t\t\tgốc / chủ" +"<qt>" +"<p>Kết quả chẩn đoán:" +"<br>%1" +"<p>Lý do có thể :</p>" +"<ul>" +"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " +"khiển mồ côi." +"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>" +"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong " +"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát " +"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1666 -msgid "set XIM server" -msgstr "đặt trình phục vụ XIM" +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:213 +msgid "" +"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />" +"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications." +msgstr "" +"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />" +"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1667 -msgid "disable XIM" -msgstr "tắt XIM" +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:220 +msgid "" +"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; " +"therefore, it is required that you provide the root password to be able to " +"change the module's properties. If you do not provide the password, the module " +"will be disabled." +msgstr "" +"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì " +"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để " +"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu " +"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1670 -msgid "forces the application to run as QWS Server" -msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS" +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:252 +#, c-format +msgid "" +"_: Argument is application name\n" +"This configuration section is already opened in %1" +msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1672 -msgid "mirrors the whole layout of widgets" -msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển" +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:325 +msgid "<big>Loading...</big>" +msgstr "<big>Đang tải...</big>" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1678 -msgid "Use 'caption' as name in the titlebar" -msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa" +#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 +msgid "Select Components" +msgstr "Chọn thành phần" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1679 -msgid "Use 'icon' as the application icon" -msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng" +#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590 +msgid "Select Components..." +msgstr "Chọn thành phần..." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1680 -msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar" -msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa" +#: tdeparts/browserextension.cpp:485 +msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?" +msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1681 -msgid "Use alternative configuration file" -msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" +#: tdeparts/browserextension.cpp:486 +msgid "Internet Search" +msgstr "Tìm kiếm trên Mạng" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1682 -msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'" -msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định" +#: tdeparts/browserextension.cpp:486 +msgid "&Search" +msgstr "Tìm &kiếm" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1683 -msgid "Disable crash handler, to get core dumps" -msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi" +#: tdeparts/browserrun.cpp:275 +msgid "Do you really want to execute '%1'? " +msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? " -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1684 -msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager" -msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET" +#: tdeparts/browserrun.cpp:276 +msgid "Execute File?" +msgstr "Thực hiện tập tin ?" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1685 -msgid "sets the application GUI style" -msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng" +#: tdeparts/browserrun.cpp:276 +msgid "Execute" +msgstr "Thực hiện" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1686 +#: tdeparts/browserrun.cpp:294 msgid "" -"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format" +"Open '%2'?\n" +"Type: %1" msgstr "" -"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng " -"thức đối số." +"Mở « %2 » ?\n" +"Kiểu : %1" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1740 +#: tdeparts/browserrun.cpp:296 msgid "" -"The style %1 was not found\n" +"Open '%3'?\n" +"Name: %2\n" +"Type: %1" msgstr "" -"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n" +"Mở « %3 » ?\n" +"Tên: %2\n" +"Kiểu : %1" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2455 tdestyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 -#: tdestyles/web/webstyle.cpp:1604 -msgid "modified" -msgstr "đã sửa đổi" +#: tdeparts/browserrun.cpp:310 +msgid "&Open with '%1'" +msgstr "&Mở bằng « %1 »" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2727 tdecore/tdeapplication.cpp:2762 -msgid "Could not Launch Help Center" -msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" +#: tdeparts/browserrun.cpp:311 +msgid "&Open With..." +msgstr "&Mở bằng..." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2728 tdecore/tdeapplication.cpp:2763 -#, c-format -msgid "" -"Could not launch the TDE Help Center:\n" -"\n" -"%1" -msgstr "" -"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n" -"\n" -"%1" +#: tdeparts/browserrun.cpp:353 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:3033 -msgid "Could not Launch Mail Client" -msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư" +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390 +msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " +msgstr "" +"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:3034 -#, c-format +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391 msgid "" -"Could not launch the mail client:\n" +"Try to reinstall it \n" "\n" -"%1" +"The integration with Konqueror will be disabled!" msgstr "" -"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n" +"Hãy cố cài đặt lại nó.\n" "\n" -"%1" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:3058 -msgid "Could not Launch Browser" -msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng" +"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." -#: tdecore/tdeapplication.cpp:3059 -#, c-format +#: tdeparts/part.cpp:492 msgid "" -"Could not launch the browser:\n" -"\n" -"%1" +"The document \"%1\" has been modified.\n" +"Do you want to save your changes or discard them?" msgstr "" -"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n" -"\n" -"%1" +"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n" +"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:3128 -msgid "" -"Could not register with DCOP.\n" +#: tdeparts/part.cpp:494 +msgid "Close Document" +msgstr "Đóng tài liệu" + +#: tdersync/tdersync.cpp:468 tdersync/tdersync.cpp:516 +#: tdersync/tdersync.cpp:583 tdersync/tdersync.cpp:592 +#: tdersync/tdersync.cpp:645 tdersync/tdersync.cpp:658 +#: tdersync/tdersync.cpp:966 +msgid "Remote Folder Synchronization" msgstr "" -"Không thể đăng ký với DCOP.\n" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:3163 -msgid "" -"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n" +#: tdersync/tdersync.cpp:475 tdersync/tdersync.cpp:599 +msgid "Synchronizing Folder..." msgstr "" -"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" -#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557 -msgid "no error" -msgstr "không có lỗi" +#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624 +#, fuzzy +msgid "Remote authorization required" +msgstr "Cần thiết xác nhận" -#: tdecore/netsupp.cpp:891 -msgid "address family for nodename not supported" -msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút" +#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624 +#, fuzzy +msgid "Please input" +msgstr "Xoá trường nhập" -#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559 -msgid "temporary failure in name resolution" -msgstr "tạm thời không thể quyết định tên" +#: tdersync/tdersync.cpp:587 +msgid "An error ocurred on the remote system" +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:893 -msgid "invalid value for 'ai_flags'" -msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)" +#: tdersync/tdersync.cpp:687 +#, fuzzy +msgid "User Intervention Required" +msgstr "Cần thiết xác nhận" -#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560 -msgid "non-recoverable failure in name resolution" -msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên" +#: tdersync/tdersync.cpp:687 +#, fuzzy +msgid "Use &Local File" +msgstr "Mở tập tin" -#: tdecore/netsupp.cpp:895 -msgid "'ai_family' not supported" -msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)" +#: tdersync/tdersync.cpp:687 +msgid "Use &Remote File" +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562 -msgid "memory allocation failure" -msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +msgid "WARNING: Both the local and remote file have been modified" +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:897 -msgid "no address associated with nodename" -msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +#, fuzzy +msgid "Local" +msgstr "Phố" -#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563 -msgid "name or service not known" -msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +#, fuzzy +msgid "Remote" +msgstr "Bỏ" -#: tdecore/netsupp.cpp:899 -msgid "servname not supported for ai_socktype" -msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +msgid "Please select the file to duplicate (the other will be overwritten)" +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:900 -msgid "'ai_socktype' not supported" -msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +msgid "Or, select Ignore to skip synchronization of this file for now" +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:901 -msgid "system error" -msgstr "lỗi hệ thống" +#: tdersync/tdersync.cpp:966 +msgid "Configuring Remote Folder Synchronization" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:569 -msgid "" -"_: January\n" -"Jan" -msgstr "Th1" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:125 +msgid "Setting up synchronization for local folder" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:570 -msgid "" -"_: February\n" -"Feb" -msgstr "Th2" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:129 +msgid "Synchronization Method" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:571 +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:134 msgid "" -"_: March\n" -"Mar" -msgstr "Th3" +"&Utilize rsync + ssh for upload to remote server\n" +"Example: servername:/path/to/remote/folder" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:572 +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:135 msgid "" -"_: April\n" -"Apr" -msgstr "Th4" +"&Utilize rsync + ssh for download from remote server\n" +"Example: servername:/path/to/remote/folder" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:573 +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:136 msgid "" -"_: May short\n" -"May" -msgstr "Th5" +"&Utilize unison + ssh for bidirectional synchronization with remote server\n" +"Example: ssh://servername//path/to/remote/folder" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:574 -msgid "" -"_: June\n" -"Jun" -msgstr "Th6" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:149 +msgid "Remote Folder" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:575 -msgid "" -"_: July\n" -"Jul" -msgstr "Th7" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:159 +#, fuzzy +msgid "Automatic Synchronization" +msgstr "Phát hiện tự động" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:576 -msgid "" -"_: August\n" -"Aug" -msgstr "Th8" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:164 +msgid "Synchronize on logout" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:577 -msgid "" -"_: September\n" -"Sep" -msgstr "Th9" +#: tdeunittest/modrunner.cpp:36 +msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules." +msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:578 -msgid "" -"_: October\n" -"Oct" -msgstr "Th10" +#: tdeunittest/modrunner.cpp:42 +msgid "Only run modules whose filenames match the regexp." +msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:579 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:43 msgid "" -"_: November\n" -"Nov" -msgstr "Th11" +"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to " +"select modules." +msgstr "" +"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy " +"cập để chọn mô-đun." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:580 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:44 msgid "" -"_: December\n" -"Dec" -msgstr "Th12" +"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI." +msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:585 -msgid "January" -msgstr "Tháng Giêng" +#: tdeunittest/modrunner.cpp:53 +msgid "KUnitTest ModRunner" +msgstr "KUnitTest ModRunner" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:586 -msgid "February" -msgstr "Tháng Hai" +#: tdeabc/errorhandler.cpp:42 +msgid "Error in libtdeabc" +msgstr "Lỗi trong libtdeabc" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:587 -msgid "March" -msgstr "Tháng Ba" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44 +msgid "Configure Distribution Lists" +msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:588 -msgid "April" -msgstr "Tháng Tư" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43 +msgid "Select Email Address" +msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:589 -msgid "" -"_: May long\n" -"May" -msgstr "Tháng Năm" +#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49 +msgid "Email Addresses" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:590 -msgid "June" -msgstr "Tháng Sáu" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152 +msgid "New List..." +msgstr "Danh sách mới..." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:591 -msgid "July" -msgstr "Tháng Bảy" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156 +msgid "Rename List..." +msgstr "Đổi tên danh sách..." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:592 -msgid "August" -msgstr "Tháng Tám" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137 +msgid "Remove List" +msgstr "Gỡ bỏ danh sách" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:593 -msgid "September" -msgstr "Tháng Chín" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167 +msgid "Available addresses:" +msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:594 -msgid "October" -msgstr "Tháng Mười" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162 +msgid "Preferred Email" +msgstr "Địa chỉ thư ưa thích" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:595 -msgid "November" -msgstr "Tháng Mười Một" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156 +msgid "Add Entry" +msgstr "Thêm mục" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:596 -msgid "December" -msgstr "Tháng Chạp" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143 +#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91 +msgid "Email" +msgstr "Thư điện tử" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:607 -msgid "" -"_: of January\n" -"of Jan" -msgstr "Th1" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144 +msgid "Use Preferred" +msgstr "Dùng ưa thích" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:608 -msgid "" -"_: of February\n" -"of Feb" -msgstr "Th2" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198 +msgid "Change Email..." +msgstr "Đổi địa chỉ thư..." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:609 -msgid "" -"_: of March\n" -"of Mar" -msgstr "Th3" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152 +msgid "Remove Entry" +msgstr "Gỡ bỏ mục" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:610 -msgid "" -"_: of April\n" -"of Apr" -msgstr "Th4" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196 +msgid "New Distribution List" +msgstr "Danh sách Phân Phối mới" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:611 -msgid "" -"_: of May short\n" -"of May" -msgstr "Th5" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238 +msgid "Please enter &name:" +msgstr "Vui lòng nhập &tên:" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:612 -msgid "" -"_: of June\n" -"of Jun" -msgstr "Th6" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255 +msgid "Distribution List" +msgstr "Danh sách Phân Phối" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:613 -msgid "" -"_: of July\n" -"of Jul" -msgstr "Th7" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256 +msgid "Please change &name:" +msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:614 -msgid "" -"_: of August\n" -"of Aug" -msgstr "Th8" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273 +msgid "Delete distribution list '%1'?" +msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:615 -msgid "" -"_: of September\n" -"of Sep" -msgstr "Th9" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339 +msgid "Selected addressees:" +msgstr "Người nhận đã chọn:" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:616 -msgid "" -"_: of October\n" -"of Oct" -msgstr "Th10" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341 +msgid "Selected addresses in '%1':" +msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:617 -msgid "" -"_: of November\n" -"of Nov" -msgstr "Th11" +#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119 +msgid "vCard" +msgstr "vCard" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:618 -msgid "" -"_: of December\n" -"of Dec" -msgstr "Th12" +#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120 +msgid "vCard Format" +msgstr "Dạng thức vCard" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:623 -msgid "of January" -msgstr "Tháng Giêng" +#: tdeabc/formatfactory.cpp:75 +msgid "No description available." +msgstr "Không có mô tả." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:624 -msgid "of February" -msgstr "Tháng Hai" +#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365 +msgid "Unable to load resource '%1'" +msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:625 -msgid "of March" -msgstr "Tháng Ba" +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42 +msgid "Disable automatic startup on login" +msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:626 -msgid "of April" -msgstr "Tháng Tư" +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45 +msgid "Override existing entries" +msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:627 +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287 msgid "" -"_: of May long\n" -"of May" -msgstr "Tháng Năm" - -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:628 -msgid "of June" -msgstr "Tháng Sáu" +"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is " +"located there and you have read permission for this file." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm " +"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:629 -msgid "of July" -msgstr "Tháng Bảy" +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435 +msgid "Kab to Kabc Converter" +msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:630 -msgid "of August" -msgstr "Tháng Tám" +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133 +msgid "New List" +msgstr "Danh sách mới" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:631 -msgid "of September" -msgstr "Tháng Chín" +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148 +msgid "Change Email" +msgstr "Đổi địa chỉ thư" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:632 -msgid "of October" -msgstr "Tháng Mười" +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197 +msgid "Please enter name:" +msgstr "Vui lòng nhập tên:" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:633 -msgid "of November" -msgstr "Tháng Mười Một" +#: tdeabc/locknull.cpp:60 +msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done." +msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì." -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:634 -msgid "of December" -msgstr "Tháng Chạp" +#: tdeabc/locknull.cpp:62 +msgid "LockNull: All locks fail." +msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại." -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:147 msgid "" -"_: Monday\n" -"Mon" -msgstr "T2" +"_: Preferred phone\n" +"Preferred" +msgstr "Ưa thích" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:151 msgid "" -"_: Tuesday\n" -"Tue" -msgstr "T3" +"_: Home phone\n" +"Home" +msgstr "Ở nhà" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:154 msgid "" -"_: Wednesday\n" -"Wed" -msgstr " T4" +"_: Work phone\n" +"Work" +msgstr "Chỗ làm" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127 -msgid "" -"_: Thursday\n" -"Thu" -msgstr "T5" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:157 +msgid "Messenger" +msgstr "Tin nhắn" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128 -msgid "" -"_: Friday\n" -"Fri" -msgstr "T6" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:160 +msgid "Preferred Number" +msgstr "Số ưa thích" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129 -msgid "" -"_: Saturday\n" -"Sat" -msgstr "T7" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:163 +msgid "Voice" +msgstr "Tiếng nói" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:166 +msgid "Fax" +msgstr "Điện thư" + +#: tdeabc/phonenumber.cpp:169 msgid "" -"_: Sunday\n" -"Sun" -msgstr "CN" +"_: Mobile Phone\n" +"Mobile" +msgstr "Di động" -#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:570 -msgid "Trash" -msgstr "Rác" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:172 +msgid "Video" +msgstr "Ảnh động" -#: tdecore/ksocks.cpp:135 -msgid "NEC SOCKS client" -msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:175 +msgid "Mailbox" +msgstr "Hộp thư" -#: tdecore/ksocks.cpp:170 -msgid "Dante SOCKS client" -msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3989 +msgid "Modem" +msgstr "Bộ điều giải" -#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388 -#, fuzzy +#: tdeabc/phonenumber.cpp:181 msgid "" -"_: replace this with information about your translation team\n" -"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " -"teams all over the world.</p>" -"<p>For more information on KDE internationalization visit <a " -"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>" -msgstr "" -"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>" -"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a " -"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> " -"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">" -"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>" -"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">" -"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " -"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">" -"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>" -"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>" +"_: Car Phone\n" +"Car" +msgstr "Xe" -#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444 -msgid "" -"No licensing terms for this program have been specified.\n" -"Please check the documentation or the source for any\n" -"licensing terms.\n" -msgstr "" -"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n" -"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n" +#: tdeabc/addressee.cpp:620 tdeabc/phonenumber.cpp:184 +msgid "ISDN" +msgstr "ISDN" -#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451 -#, c-format -msgid "This program is distributed under the terms of the %1." -msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1." +#: tdeabc/phonenumber.cpp:187 +msgid "PCS" +msgstr "PCS" -#: tdecore/ksockaddr.cpp:112 -msgid "<unknown socket>" -msgstr "<ổ cắm lạ>" +#: tdeabc/addressee.cpp:626 tdeabc/phonenumber.cpp:190 +msgid "Pager" +msgstr "Nhắn tin" -#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587 -msgid "<empty>" -msgstr "<rỗng>" +#: tdeabc/addressee.cpp:602 tdeabc/phonenumber.cpp:193 +msgid "Home Fax" +msgstr "Điện thư ở nhà" -#: tdecore/ksockaddr.cpp:571 -msgid "" -"_: 1: hostname, 2: port number\n" -"%1 port %2" -msgstr "%1 cổng %2" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:196 +msgid "Work Fax" +msgstr "Điện thư chỗ làm" -#: tdecore/ksockaddr.cpp:853 -msgid "<empty UNIX socket>" -msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>" +#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43 +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:802 +msgid "Other" +msgstr "Khác" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326 -msgid "Muharram" -msgstr "Muharram" +#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42 +msgid "Resource Selection" +msgstr "Chọn tài nguyên" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328 -msgid "Safar" -msgstr "Safar" +#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107 +#: tderesources/selectdialog.cpp:49 +msgid "Resources" +msgstr "Tài nguyên" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302 -msgid "R. Awal" -msgstr "R. Awal" +#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148 +msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked." +msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá." -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304 -msgid "R. Thaani" -msgstr "R. Thaani" +#: tdeabc/address.cpp:145 +msgid "Post Office Box" +msgstr "Hộp bưu điện" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306 -msgid "J. Awal" -msgstr "J. Awal" +#: tdeabc/address.cpp:163 +msgid "Extended Address Information" +msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308 -msgid "J. Thaani" -msgstr "J. Thaani" +#: tdeabc/address.cpp:181 +msgid "Street" +msgstr "Đường" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338 -msgid "Rajab" -msgstr "Rajab" +#: tdeabc/address.cpp:199 +msgid "Locality" +msgstr "Phố" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340 -msgid "Sha`ban" -msgstr "Sha`ban" +#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46 +msgid "Region" +msgstr "Tỉnh" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342 -msgid "Ramadan" -msgstr "Ramadan" +#: tdeabc/address.cpp:235 +msgid "Postal Code" +msgstr "Mã bưu điện:" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344 -msgid "Shawwal" -msgstr "Shawwal" +#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253 +msgid "Country" +msgstr "Quốc gia" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318 -msgid "Qi`dah" -msgstr "Qi`dah" +#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271 +msgid "Delivery Label" +msgstr "Nhãn phát" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320 -msgid "Hijjah" -msgstr "Hijjah" +#: tdeabc/address.cpp:287 +msgid "" +"_: Preferred address\n" +"Preferred" +msgstr "Ưa thích" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330 -msgid "Rabi` al-Awal" -msgstr "Rabi` al-Awal" +#: tdeabc/address.cpp:291 +msgid "Domestic" +msgstr "Trong nước" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332 -msgid "Rabi` al-Thaani" -msgstr "Rabi` al-Thaani" +#: tdeabc/address.cpp:294 +msgid "International" +msgstr "Quốc tế" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334 -msgid "Jumaada al-Awal" -msgstr "Jumaada al-Awal" +#: tdeabc/address.cpp:297 +msgid "Postal" +msgstr "Bưu điện" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336 -msgid "Jumaada al-Thaani" -msgstr "Jumaada al-Thaani" +#: tdeabc/address.cpp:300 +msgid "Parcel" +msgstr "Bưu kiện" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346 -msgid "Thu al-Qi`dah" -msgstr "Thu al-Qi`dah" +#: tdeabc/address.cpp:303 +msgid "" +"_: Home Address\n" +"Home" +msgstr "Ở nhà" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348 -msgid "Thu al-Hijjah" -msgstr "Thu al-Hijjah" +#: tdeabc/address.cpp:306 +msgid "" +"_: Work Address\n" +"Work" +msgstr "Chỗ làm" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391 -msgid "of Muharram" -msgstr "của Muharram" +#: tdeabc/address.cpp:309 +msgid "Preferred Address" +msgstr "Địa chỉ ưa thích" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393 -msgid "of Safar" -msgstr "của Safar" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67 +msgid "Dr." +msgstr "TS." -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367 -msgid "of R. Awal" -msgstr "của R. Awal" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68 +msgid "Miss" +msgstr "Cô" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369 -msgid "of R. Thaani" -msgstr "của R. Thaani" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69 +msgid "Mr." +msgstr "Ông" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371 -msgid "of J. Awal" -msgstr "của J. Awal" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70 +msgid "Mrs." +msgstr "Bà" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373 -msgid "of J. Thaani" -msgstr "của J. Thaani" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71 +msgid "Ms." +msgstr "Cô/Bà" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403 -msgid "of Rajab" -msgstr "của Rajab" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72 +msgid "Prof." +msgstr "Giáo sư" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405 -msgid "of Sha`ban" -msgstr "của Sha`ban" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74 +msgid "I" +msgstr "I" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407 -msgid "of Ramadan" -msgstr "của Ramadan" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75 +msgid "II" +msgstr "II" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409 -msgid "of Shawwal" -msgstr "của Shawwal" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76 +msgid "III" +msgstr "III" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383 -msgid "of Qi`dah" -msgstr "của Qi`dah" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77 +msgid "Jr." +msgstr "Con." -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385 -msgid "of Hijjah" -msgstr "của Hijjah" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78 +msgid "Sr." +msgstr "Ông" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395 -msgid "of Rabi` al-Awal" -msgstr "của Rabi` al-Awal" +#: tdeabc/key.cpp:127 +msgid "X509" +msgstr "X509" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397 -msgid "of Rabi` al-Thaani" -msgstr "của Rabi` al-Thaani" +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: tdeabc/key.cpp:130 +msgid "PGP" +msgstr "PGP" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399 -msgid "of Jumaada al-Awal" -msgstr "của Jumaada al-Awal" +#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/key.cpp:133 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110 +msgid "Custom" +msgstr "Tự chọn" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401 -msgid "of Jumaada al-Thaani" -msgstr "của Jumaada al-Thaani" +#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80 +msgid "Unknown type" +msgstr "Kiểu lạ" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411 -msgid "of Thu al-Qi`dah" -msgstr "của Thu al-Qi`dah" +#: tdeabc/addressee.cpp:318 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:181 +msgid "Unique Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413 -msgid "of Thu al-Hijjah" -msgstr "của Thu al-Hijjah" +#: tdeabc/addressee.cpp:336 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:199 +#, fuzzy +msgid "Unique Resource Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445 -msgid "Ith" -msgstr "Ith" +#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:373 +msgid "Formatted Name" +msgstr "Tên đã định dạng" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447 -msgid "Thl" -msgstr "Thl" +#: tdeabc/addressee.cpp:392 +msgid "Family Name" +msgstr "Họ" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449 -msgid "Arb" -msgstr "Arb" +#: tdeabc/addressee.cpp:411 +msgid "Given Name" +msgstr "Tên hay gọi" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451 -msgid "Kha" -msgstr "Kha" +#: tdeabc/addressee.cpp:430 +msgid "Additional Names" +msgstr "Tên thêm" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453 -msgid "Jum" -msgstr "Jum" +#: tdeabc/addressee.cpp:449 +msgid "Honorific Prefixes" +msgstr "Tiền tố" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455 -msgid "Sab" -msgstr "Sab" +#: tdeabc/addressee.cpp:468 +msgid "Honorific Suffixes" +msgstr "Hậu tố" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457 -msgid "Ahd" -msgstr "Ahd" +#: tdeabc/addressee.cpp:487 +msgid "Nick Name" +msgstr "Tên hiệu" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463 -msgid "Yaum al-Ithnain" -msgstr "Yaum al-Ithnain" +#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:506 +msgid "Birthday" +msgstr "Ngày sinh" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465 -msgid "Yau al-Thulatha" -msgstr "Yau al-Thulatha" +#: tdeabc/addressee.cpp:512 +msgid "Home Address Street" +msgstr "Địa chỉ nhà : Đường" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467 -msgid "Yaum al-Arbi'a" -msgstr "Yaum al-Arbi'a" +#: tdeabc/addressee.cpp:518 +msgid "Home Address City" +msgstr "Địa chỉ nhà : Phố" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469 -msgid "Yaum al-Khamees" -msgstr "Yaum al-Khamees" +#: tdeabc/addressee.cpp:524 +msgid "Home Address State" +msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471 -msgid "Yaum al-Jumma" -msgstr "Yaum al-Jumma" +#: tdeabc/addressee.cpp:530 +msgid "Home Address Zip Code" +msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473 -msgid "Yaum al-Sabt" -msgstr "Yaum al-Sabt" +#: tdeabc/addressee.cpp:536 +msgid "Home Address Country" +msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475 -msgid "Yaum al-Ahad" -msgstr "Yaum al-Ahad" +#: tdeabc/addressee.cpp:542 +msgid "Home Address Label" +msgstr "Nhãn địa chỉ nhà" -#: tdecore/tdelocale.cpp:226 -msgid "" -"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick " -"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do " -"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out " -"if unsure, the programs will crash!!\n" -"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po" -msgstr "NoPlural" +#: tdeabc/addressee.cpp:548 +msgid "Business Address Street" +msgstr "Địa chỉ công ty : Đường" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1789 tdecore/tdelocale.cpp:1929 -msgid "pm" -msgstr "chiều/tối" +#: tdeabc/addressee.cpp:554 +msgid "Business Address City" +msgstr "Địa chỉ công ty : Phố" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1798 tdecore/tdelocale.cpp:1931 -msgid "am" -msgstr "sáng" +#: tdeabc/addressee.cpp:560 +msgid "Business Address State" +msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1972 -msgid "" -"_: concatenation of dates and time\n" -"%1 %2" -msgstr "%1 %2" +#: tdeabc/addressee.cpp:566 +msgid "Business Address Zip Code" +msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện" -#: tdecore/tdelocale.cpp:2473 -msgid "&Next" -msgstr "&Kế" +#: tdeabc/addressee.cpp:572 +msgid "Business Address Country" +msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia" -#: tdecore/kcompletion.cpp:632 -msgid "" -"You reached the end of the list\n" -"of matching items.\n" -msgstr "" -"Mới tới cuối danh sách\n" -"các mục khớp.\n" +#: tdeabc/addressee.cpp:578 +msgid "Business Address Label" +msgstr "Nhãn địa chỉ công ty" -#: tdecore/kcompletion.cpp:638 -msgid "" -"The completion is ambiguous, more than one\n" -"match is available.\n" -msgstr "" -"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n" +#: tdeabc/addressee.cpp:584 +msgid "Home Phone" +msgstr "Điện thoại ở nhà" -#: tdecore/kcompletion.cpp:644 -msgid "" -"There is no matching item available.\n" -msgstr "" -"Không có gì khớp.\n" +#: tdeabc/addressee.cpp:590 +msgid "Business Phone" +msgstr "Điện thoại công ty" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392 -msgid "Far" -msgstr "Far" +#: tdeabc/addressee.cpp:596 +msgid "Mobile Phone" +msgstr "Điện thoại di động" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394 -msgid "Ord" -msgstr "Ord" +#: tdeabc/addressee.cpp:608 +msgid "Business Fax" +msgstr "Điện thư công ty" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396 -msgid "Kho" -msgstr "Kho" +#: tdeabc/addressee.cpp:614 +msgid "Car Phone" +msgstr "Điện thoại xe" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426 -msgid "Tir" -msgstr "Tir" +#: tdeabc/addressee.cpp:632 +msgid "Email Address" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400 -msgid "Mor" -msgstr "Mor" +#: tdeabc/addressee.cpp:651 +msgid "Mail Client" +msgstr "Trình thư" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402 -msgid "Sha" -msgstr "Sha" +#: tdeabc/addressee.cpp:670 +msgid "Time Zone" +msgstr "Múi giờ" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404 -msgid "Meh" -msgstr "Meh" +#: tdeabc/addressee.cpp:689 +msgid "Geographic Position" +msgstr "Vị trí địa lý" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406 -msgid "Aba" -msgstr "Aba" +#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:708 +#, fuzzy +msgid "" +"_: person\n" +"Title" +msgstr "Ta-min" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408 -msgid "Aza" -msgstr "Aza" +#: tdeabc/addressee.cpp:727 +msgid "" +"_: person in organization\n" +"Role" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438 -msgid "Dei" -msgstr "Dei" +#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:746 tdeabc/field.cpp:215 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:70 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:92 +msgid "Organization" +msgstr "Tổ chức" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412 -msgid "Bah" -msgstr "Bah" +#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:765 +msgid "Department" +msgstr "Phòng ban" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414 -msgid "Esf" -msgstr "Esf" +#: tdeabc/addressee.cpp:784 +msgid "Note" +msgstr "Ghi chú" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420 -msgid "Farvardin" -msgstr "Farvardin" +#: tdeabc/addressee.cpp:803 +msgid "Product Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422 -msgid "Ordibehesht" -msgstr "Ordibehesht" +#: tdeabc/addressee.cpp:822 +msgid "Revision Date" +msgstr "Ngày sửa đổi" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424 -msgid "Khordad" -msgstr "Khordad" +#: tdeabc/addressee.cpp:841 +msgid "Sort String" +msgstr "Chuỗi sắp xếp" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428 -msgid "Mordad" -msgstr "Mordad" +#: tdeabc/addressee.cpp:860 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92 +msgid "Homepage" +msgstr "Trang chủ" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430 -msgid "Shahrivar" -msgstr "Shahrivar" +#: tdeabc/addressee.cpp:879 +msgid "Security Class" +msgstr "Hạng bảo mật" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432 -msgid "Mehr" -msgstr "Mehr" +#: tdeabc/addressee.cpp:898 +msgid "Logo" +msgstr "Biểu hình" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434 -msgid "Aban" -msgstr "Aban" +#: tdeabc/addressee.cpp:917 +msgid "Photo" +msgstr "Ảnh" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436 -msgid "Azar" -msgstr "Azar" +#: tdeabc/addressee.cpp:936 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4004 +msgid "Sound" +msgstr "Âm thanh" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440 -msgid "Bahman" -msgstr "Bahman" +#: tdeabc/addressee.cpp:955 +msgid "Agent" +msgstr "Tác nhân" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442 -msgid "Esfand" -msgstr "Esfand" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60 +msgid "Select Addressee" +msgstr "Chọn người nhận" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476 -msgid "2sh" -msgstr "2sh" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95 +msgid "Selected" +msgstr "Đã chọn" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478 -msgid "3sh" -msgstr "3sh" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107 +msgid "Unselect" +msgstr "Bỏ chọn" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480 -msgid "4sh" -msgstr "4sh" +#: tdeabc/resource.cpp:332 +msgid "Loading resource '%1' failed!" +msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi." -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482 -msgid "5sh" -msgstr "5sh" +#: tdeabc/resource.cpp:343 +msgid "Saving resource '%1' failed!" +msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi." -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484 -msgid "Jom" -msgstr "Jom" +#: tdeabc/field.cpp:192 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85 +msgid "Unknown Field" +msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486 -msgid "shn" -msgstr "shn" +#: tdeabc/field.cpp:205 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488 -msgid "1sh" -msgstr "1sh" +#: tdeabc/field.cpp:207 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100 +msgid "Frequent" +msgstr "Thường" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494 -msgid "Do shanbe" -msgstr "Do shanbe" +#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:209 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:102 +msgid "" +"_: street/postal\n" +"Address" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496 -msgid "Se shanbe" -msgstr "Se shanbe" +#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106 +msgid "Personal" +msgstr "Cá nhân" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498 -msgid "Chahar shanbe" -msgstr "Chahar shanbe" +#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112 +msgid "Undefined" +msgstr "Chưa định nghĩa" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500 -msgid "Panj shanbe" -msgstr "Panj shanbe" +#: tdeabc/secrecy.cpp:71 +msgid "Public" +msgstr "Công" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502 -msgid "Jumee" -msgstr "Jumee" +#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74 +msgid "Private" +msgstr "Riêng" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504 -msgid "Shanbe" -msgstr "Shanbe" +#: tdeabc/secrecy.cpp:77 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506 -msgid "Yek-shanbe" -msgstr "Yek-shanbe" +#: tdeabc/lock.cpp:93 +msgid "Unable to open lock file." +msgstr "Không thể mở tập tin khoá." -#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:35 -msgid "TDE composition manager detection utility" +#: tdeabc/lock.cpp:106 +msgid "" +"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n" +"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'" msgstr "" +"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n" +"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »" -#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:46 -msgid "kdetcompmgr" -msgstr "" +#: tdeabc/lock.cpp:146 +msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)" +msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54 -msgid "New" -msgstr "Mới" +#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475 +msgid "List of Emails" +msgstr "Danh sách Thư" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65 -msgid "Paste Selection" -msgstr "Dán vùng chọn" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83 +msgid "User:" +msgstr "Người dùng:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67 -msgid "Deselect" -msgstr "Bỏ chọn" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92 +msgid "Bind DN:" +msgstr "Đóng kết tên miền:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68 -msgid "Delete Word Backwards" -msgstr "Xoá bỏ ngược từ" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101 +msgid "Realm:" +msgstr "Địa hạt:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69 -msgid "Delete Word Forward" -msgstr "Xoá bỏ tới từ" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu :" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:136 tdecore/tdestdaccel.cpp:70 -#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 -#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119 -msgid "Find" -msgstr "Tìm" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47 -msgid "Find Next" -msgstr "Tìm kế" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72 -msgid "Find Prev" -msgstr "Tìm lùi" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141 +msgid "LDAP version:" +msgstr "Phiên bản LDAP:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74 -msgid "Navigation" -msgstr "Cách chuyển" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152 +msgid "Size limit:" +msgstr "Giới hạn cỡ :" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163 +msgid "Time limit:" +msgstr "Thời hạn:" + +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167 +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175 msgid "" -"_: Opposite to End\n" -"Home" -msgstr "Về" +"_: Distinguished Name\n" +"DN:" +msgstr "Tên phân biệt" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76 -msgid "End" -msgstr "Cuối" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231 +msgid "Query Server" +msgstr "Truy vấn máy phục vụ" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77 -msgid "Beginning of Line" -msgstr "Đầu dòng" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190 +msgid "Filter:" +msgstr "Lọc:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:464 -msgid "End of Line" -msgstr "Cuối dòng" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199 +msgid "Security" +msgstr "Bảo mật" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79 -msgid "Prior" -msgstr "Lùi" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201 +msgid "TLS" +msgstr "TLS" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80 -msgid "" -"_: Opposite to Prior\n" -"Next" -msgstr "Kế" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202 +msgid "SSL" +msgstr "SSL" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976 -msgid "Go to Line" -msgstr "Tới dòng" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216 +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82 -msgid "Add Bookmark" -msgstr "Thêm Đánh dấu" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218 +msgid "Anonymous" +msgstr "Vô danh" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83 -msgid "Zoom In" -msgstr "Phóng to" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219 +msgid "Simple" +msgstr "Đơn giản" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84 -msgid "Zoom Out" -msgstr "Thu nhỏ" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220 +msgid "SASL" +msgstr "SASL" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85 -msgid "Up" -msgstr "Lên" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222 +msgid "SASL mechanism:" +msgstr "Cơ cấu SASL:" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87 -msgid "Forward" -msgstr "Tới" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302 +msgid "LDAP Query" +msgstr "Truy vấn LDAP" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89 -msgid "Popup Menu Context" -msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên" +#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11 +msgid "TestWritevCard" +msgstr "Ghi thử vCard" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90 -msgid "Show Menu Bar" -msgstr "Hiện thanh trình đơn" +#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38 +msgid "vCard 2.1" +msgstr "vCard 2.1" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91 -msgid "Backward Word" -msgstr "Từ lùi" +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:43 +msgid "Keep output results from scripts" +msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92 -msgid "Forward Word" -msgstr "Từ tối" +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:44 +msgid "Check whether config file itself requires updating" +msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93 -msgid "Activate Next Tab" -msgstr "Kích hoạt thanh kế" +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:45 +msgid "File to read update instructions from" +msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94 -msgid "Activate Previous Tab" -msgstr "Kích hoạt thanh lùi" +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:142 +msgid "Only local files are supported." +msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi." -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95 -msgid "Full Screen Mode" -msgstr "Chế độ toàn màn hình" +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:943 +msgid "KConf Update" +msgstr "KConf Update" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98 -msgid "What's This" -msgstr "Cái này là gì ?" +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:945 +msgid "TDE Tool for updating user configuration files" +msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100 -#: tdeui/klineedit.cpp:886 -msgid "Text Completion" -msgstr "Sự gõ xong" +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82 +msgid "Video Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ ảnh động" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101 -msgid "Previous Completion Match" -msgstr "Chuỗi gõ xong lùi" +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104 +msgid "Fullscreen &Mode" +msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102 -msgid "Next Completion Match" -msgstr "Chuỗi gõ xong kế" +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107 +msgid "&Half Size" +msgstr "&Nửa cỡ" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103 -msgid "Substring Completion" -msgstr "Sự gõ xong chuỗi con" +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110 +msgid "&Normal Size" +msgstr "Cỡ th&ường" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104 -msgid "Previous Item in List" -msgstr "Mục lùi trong danh sách" +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113 +msgid "&Double Size" +msgstr "Cỡ &đôi" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105 -msgid "Next Item in List" -msgstr "Mục kế trong danh sách" +#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38 +msgid "KSpell2 Configuration" +msgstr "Cấu hình KSpell2" -#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43 -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:802 -msgid "Other" -msgstr "Khác" +#: tdespell2/ui/dialog.cpp:62 tdeui/tdespelldlg.cpp:53 +msgid "Check Spelling" +msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280 -msgid "Arabic" -msgstr "Ả Rập" +#: tdespell2/ui/dialog.cpp:64 tdeui/tdespelldlg.cpp:54 +msgid "&Finished" +msgstr "Đã &xong" -#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281 -msgid "Baltic" -msgstr "Ban-tích" +#: tdenewstuff/provider.cpp:261 +#, fuzzy +msgid "Error parsing category list." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." -#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:282 -msgid "Central European" -msgstr "Vùng Trung Âu" +#: tdenewstuff/provider.cpp:394 +msgid "Error parsing providers list." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." -#: tdecore/kcharsets.cpp:47 -msgid "Chinese Simplified" -msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông" +#: tdenewstuff/security.cpp:63 +msgid "" +"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>" +"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not " +"be possible.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>" +"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>" -#: tdecore/kcharsets.cpp:48 -msgid "Chinese Traditional" -msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" +#: tdenewstuff/security.cpp:177 +msgid "" +"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to" +"<br><i>%2<%3></i>:</qt>" +msgstr "" +"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về " +"<br><i>%2<%3></i>:</qt>" -#: tdecore/kcharsets.cpp:49 -msgid "Cyrillic" -msgstr "Ki-rin" +#: tdenewstuff/security.cpp:257 +msgid "" +"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that " +"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will " +"not be possible.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy " +"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã " +"tải về.</qt>" -#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284 -msgid "Greek" -msgstr "Hy Lạp" +#: tdenewstuff/security.cpp:317 +msgid "Select Signing Key" +msgstr "Chọn khoá ký" -#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 -#: tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395 tdeui/ksconfig.cpp:656 -msgid "Hebrew" -msgstr "Do Thái" +#: tdenewstuff/security.cpp:317 +msgid "Key used for signing:" +msgstr "Khoá dùng để ký :" -#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:286 -msgid "Japanese" -msgstr "Nhật Bản" +#: tdenewstuff/security.cpp:338 +msgid "" +"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> " +"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> " +"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>" -#: tdecore/kcharsets.cpp:53 -msgid "Korean" -msgstr "Hàn Quốc" +#: tdenewstuff/knewstuff.cpp:38 tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:61 +#, c-format +msgid "Download New %1" +msgstr "Tải về %1 mới" -#: tdecore/kcharsets.cpp:54 -msgid "Thai" -msgstr "Thái" +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:53 +msgid "Hot New Stuff Providers" +msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo" -#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 -#: tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400 tdeui/ksconfig.cpp:661 -msgid "Turkish" -msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:61 +msgid "Please select one of the providers listed below:" +msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :" -#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:293 -msgid "Western European" -msgstr "Vùng Tây Âu" +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:88 +msgid "No provider selected." +msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." -#: tdecore/kcharsets.cpp:57 -msgid "Tamil" -msgstr "Ta-min" +#: tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139 +msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?" +msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" -#: tdecore/kcharsets.cpp:58 -msgid "Unicode" -msgstr "Unicode" +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 +msgid "Overwrite" +msgstr "Ghi đè" -#: tdecore/kcharsets.cpp:59 -msgid "Northern Saami" -msgstr "Bắc Xă-mi" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 +msgid "" +"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes " +"are damaged archive or invalid directory structure in the archive." +msgstr "" +"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng " +"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho." -#: tdecore/kcharsets.cpp:60 -msgid "Vietnamese" -msgstr "Việt Nam" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 +msgid "Resource Installation Error" +msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên" -#: tdecore/kcharsets.cpp:61 -msgid "South-Eastern Europe" -msgstr "Vùng Đông Âu" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:94 +msgid "No keys were found." +msgstr "Không tìm thấy." -#: tdecore/kcharsets.cpp:516 -msgid "" -"_: Descriptive Encoding Name\n" -"%1 ( %2 )" -msgstr "%1 ( %2 )" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:99 +msgid "The validation failed for unknown reason." +msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao." -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:500 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:516 -msgid "Unknown option '%1'." -msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:106 +msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken." +msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng." -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:524 -msgid "'%1' missing." -msgstr "Thiếu « %1 »." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:111 +msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered." +msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi." -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:619 -msgid "" -"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n" -"%1 was written by\n" -"%2" -msgstr "" -"Tác giả của %1 :\n" -"%2" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:121 +msgid "The signature is valid, but untrusted." +msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây." -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:622 -msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous." -msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:127 +msgid "The signature is unknown." +msgstr "Chữ ký lạ." -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629 -#, fuzzy +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:131 msgid "" -"Please use http://bugs.pearsoncomputing.net to report bugs.\n" +"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 <%3></i>" +"." msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n" +"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 <%3></i>." -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:632 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:634 +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 msgid "" -"Please report bugs to %1.\n" +"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors " +"are :<b>%1</b>" +"<br>%2" +"<br>" +"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>." +"<br>" +"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>" msgstr "" -"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n" - -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:660 -msgid "Unexpected argument '%1'." -msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »." +"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>" +"<br>%2" +"<br>" +"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này." +"<br>" +"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:765 -msgid "Use --help to get a list of available command line options." -msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 +msgid "Problematic Resource File" +msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:780 -msgid "" -"\n" -"%1:\n" -msgstr "" -"\n" -"%1:\n" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 +msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>" +msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:789 -msgid "[options] " -msgstr "[tùy chọn] " +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 +msgid "Valid Resource" +msgstr "Tài nguyên hợp lệ" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:796 -msgid "[%1-options]" -msgstr "[tùy chọn %1]" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:190 +msgid "The signing failed for unknown reason." +msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao." -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:816 +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:195 msgid "" -"Usage: %1 %2\n" +"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct " +"passphrase.\n" +"Proceed without signing the resource?" msgstr "" -"Cách sử dụng: %1 %2\n" - -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:819 -msgid "Generic options" -msgstr "Tùy chọn giống loài" +"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu " +"đúng.\n" +"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:820 -msgid "Show help about options" -msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn" +#: tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:49 +msgid "Download New Stuff" +msgstr "Tải về các thứ mới" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:828 -msgid "Show %1 specific options" -msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:47 +msgid "Share Hot New Stuff" +msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:835 -msgid "Show all options" -msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:58 tderesources/configdialog.cpp:53 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:836 -msgid "Show author information" -msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:63 +msgid "Author:" +msgstr "Tác giả :" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:837 -msgid "Show version information" -msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:68 +#, fuzzy +msgid "Email:" +msgstr "Thư điện tử" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:838 -msgid "Show license information" -msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:73 tdeui/kbugreport.cpp:175 +msgid "Version:" +msgstr "Phiên bản:" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:839 -msgid "End of options" -msgstr "Kết thúc các tùy chọn" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:78 +msgid "Release:" +msgstr "Bản phát hành:" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:861 -msgid "%1 options" -msgstr "Tùy chọn %1" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:84 +msgid "License:" +msgstr "Quyền phép:" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:863 -msgid "" -"\n" -"Options:\n" -msgstr "" -"\n" -"Tùy chọn:\n" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:88 +msgid "GPL" +msgstr "GPL" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:920 -msgid "" -"\n" -"Arguments:\n" -msgstr "" -"\n" -"Đối số :\n" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:89 +msgid "LGPL" +msgstr "LGPL" -#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:1282 -msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use" -msgstr "" -"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:90 +msgid "BSD" +msgstr "BSD" -#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148 -msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis" -msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:93 +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ :" -#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:155 -msgid "&Disable automatic checking" -msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:99 +msgid "Preview URL:" +msgstr "Xem thử URL:" -#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:193 -msgid "<h2>Accelerators changed</h2>" -msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:104 +msgid "Summary:" +msgstr "Tóm tắt:" -#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:199 -msgid "<h2>Accelerators removed</h2>" -msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:121 +msgid "Please put in a name." +msgstr "Hãy nhập tên." -#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:204 -msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>" -msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Old upload information found, fill out fields?" +msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:114 -msgid "Win" -msgstr "Win" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Fill Out" +msgstr "Điền đầy" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120 -msgid "Backspace" -msgstr "Xoá lùi" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Do Not Fill Out" +msgstr "Không điền" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121 -msgid "SysReq" -msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:106 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:113 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:129 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:136 +msgid "Get Hot New Stuff" +msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122 -msgid "CapsLock" -msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:151 +msgid "Welcome" +msgstr "Chào mừng bạn" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123 -msgid "NumLock" -msgstr "NumLock (khoá số)" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:153 +msgid "Loading data providers..." +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124 -msgid "ScrollLock" -msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:212 +msgid "Loading data listings..." +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125 -msgid "PageUp" -msgstr "PageUp (trang lên)" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:270 +msgid "Highest Rated" +msgstr "Điểm cao nhất" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:126 -msgid "PageDown" -msgstr "PageDown (xuống trang)" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:271 +msgid "Most Downloads" +msgstr "Lần tải về nhiều nhất" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129 -msgid "Again" -msgstr "Lại" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:272 +msgid "Latest" +msgstr "Mới nhất" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:130 -msgid "Props" -msgstr "Props" +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:71 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:93 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:282 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:288 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:294 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:132 -msgid "Front" -msgstr "Mặt" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:283 +msgid "Rating" +msgstr "Đánh giá" -#: tdecore/klibloader.cpp:157 -msgid "The library %1 does not offer an %2 function." -msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:289 +msgid "Downloads" +msgstr "Lần tải về" -#: tdecore/klibloader.cpp:168 -msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory." -msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:295 +msgid "Release Date" +msgstr "Ngày phát hành" -#: tdecore/klibloader.cpp:184 -#, fuzzy -msgid " %1 %2" -msgstr "%1 %2, %3" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:305 +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt" -#: tdecore/klibloader.cpp:425 -msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." -msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:306 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:544 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246 +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" -#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1162 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1171 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:516 msgid "" -"Will not save configuration.\n" +"Name: %1\n" +"Author: %2\n" +"License: %3\n" +"Version: %4\n" +"Release: %5\n" +"Rating: %6\n" +"Downloads: %7\n" +"Release date: %8\n" +"Summary: %9\n" msgstr "" -"Sẽ không lưu cấu hình.\n" +"Tên: %1\n" +"Tác giả: %2\n" +"Bản quyền: %3\n" +"Phiên bản: %4\n" +"Bản phát hành: %5\n" +"Đánh giá: %6\n" +"Lần tải về: %7\n" +"Ngày phát hành: %8\n" +"Tóm tắt: %9\n" -#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1164 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1172 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:538 msgid "" -"Configuration file \"%1\" not writable.\n" +"Preview: %1\n" +"Payload: %2\n" msgstr "" -"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n" +"Xem thử : %1\n" +"Trọng tải : %2\n" -#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1179 -msgid "Please contact your system administrator." -msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718 +msgid "Installation successful." +msgstr "Mới cài đặt." -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45 -msgid "Directory to generate files in" -msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720 +msgid "Installation" +msgstr "Việc cài đặt" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46 -msgid "Input kcfg XML file" -msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720 +msgid "Installation failed." +msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47 -msgid "Code generation options file" -msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:814 +msgid "Preview not available." +msgstr "Không có sẵn khung xem thử." -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955 -msgid "TDE .kcfg compiler" -msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" +#: tdenewstuff/engine.cpp:219 +msgid "Successfully installed hot new stuff." +msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt." -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956 -msgid "TDEConfig Compiler" -msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig" +#: tdenewstuff/engine.cpp:224 +msgid "Failed to install hot new stuff." +msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi." -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:526 -msgid "%1 Removable Device" -msgstr "" +#: tdenewstuff/engine.cpp:279 +msgid "Unable to create file to upload." +msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên." -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:529 -msgid "%1 Fixed Storage Device" +#: tdenewstuff/engine.cpp:294 +msgid "" +"The files to be uploaded have been created at:\n" msgstr "" +"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:546 -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:581 -msgid "Hard Disk Drive" +#: tdenewstuff/engine.cpp:295 +msgid "" +"Data file: %1\n" msgstr "" +"Tập tin dữ liệu : %1\n" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:550 -msgid "Floppy Drive" +#: tdenewstuff/engine.cpp:297 +msgid "" +"Preview image: %1\n" msgstr "" +"Ảnh xem thử : %1\n" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:553 -msgid "Optical Drive" +#: tdenewstuff/engine.cpp:299 +msgid "" +"Content information: %1\n" msgstr "" +"Thông tin nội dung : %1\n" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:556 -msgid "CDROM Drive" +#: tdenewstuff/engine.cpp:300 +msgid "" +"Those files can now be uploaded.\n" msgstr "" +"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:559 -msgid "CDRW Drive" +#: tdenewstuff/engine.cpp:301 +msgid "Beware that any people might have access to them at any time." msgstr "" +"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào." -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:562 -msgid "DVD Drive" -msgstr "" +#: tdenewstuff/engine.cpp:303 +msgid "Upload Files" +msgstr "Tải lên tập tin" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:565 -msgid "DVDRW Drive" -msgstr "" +#: tdenewstuff/engine.cpp:308 +msgid "Please upload the files manually." +msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này." -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:568 -msgid "DVDRAM Drive" -msgstr "" +#: tdenewstuff/engine.cpp:312 +msgid "Upload Info" +msgstr "Thông tin tải lên" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:571 -msgid "Zip Drive" -msgstr "" +#: tdenewstuff/engine.cpp:320 +msgid "&Upload" +msgstr "Tải &lên" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:574 -msgid "Tape Drive" -msgstr "" +#: tdenewstuff/engine.cpp:422 +msgid "Successfully uploaded new stuff." +msgstr "Các thứ mới đã được tải lên." -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:577 -msgid "Digital Camera" -msgstr "" +#: tdenewstuff/ghns.cpp:50 +msgid "Get hot new stuff:" +msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:583 -#, fuzzy -msgid "Removable Storage" -msgstr "Gỡ bỏ mục" +#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31 +msgid "Display only media of this type" +msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:586 -msgid "Compact Flash" -msgstr "" +#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32 +msgid "Provider list to use" +msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:589 -msgid "Memory Stick" +#: tderandr/randr.cpp:260 +msgid "Confirm Display Setting Change" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:592 -msgid "Smart Media" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:264 tderandr/randr.cpp:856 +#, fuzzy +msgid "&Accept Configuration" +msgstr "Cấu hình" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:595 +#: tderandr/randr.cpp:265 tderandr/randr.cpp:857 #, fuzzy -msgid "Secure Digital" -msgstr "Bảo mật" +msgid "&Return to Previous Configuration" +msgstr "Cấu hình tài nguyên" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:600 -msgid "Random Access Memory" +#: tderandr/randr.cpp:267 +msgid "" +"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the " +"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this " +"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:603 -msgid "Loop Device" +#: tderandr/randr.cpp:298 +msgid "" +"New configuration:\n" +"Resolution: %1 x %2\n" +"Orientation: %3" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:946 -msgid "No supported mounting methods were detected on your system" +#: tderandr/randr.cpp:303 +msgid "" +"New configuration:\n" +"Resolution: %1 x %2\n" +"Orientation: %3\n" +"Refresh rate: %4" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1124 -msgid "No supported unmounting methods were detected on your system" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:332 tderandr/randr.cpp:349 +#, fuzzy +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn hóa" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:256 -#, c-format -msgid "ACPI Node %1" +#: tderandr/randr.cpp:334 +msgid "Left (90 degrees)" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:277 -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:295 -msgid "ACPI Lid Switch" +#: tderandr/randr.cpp:336 +msgid "Upside-down (180 degrees)" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:280 -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:298 -msgid "ACPI Sleep Button" +#: tderandr/randr.cpp:338 +msgid "Right (270 degrees)" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:283 -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:301 -msgid "ACPI Power Button" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:340 +#, fuzzy +msgid "Mirror horizontally" +msgstr "Ngang" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:290 -msgid "Generic Event Device" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:342 +#, fuzzy +msgid "Mirror vertically" +msgstr "Lát dọ&c" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:308 +#: tderandr/randr.cpp:344 tderandr/randr.cpp:375 #, fuzzy -msgid "Generic Input Device" -msgstr "Tùy chọn giống loài" +msgid "Unknown orientation" +msgstr "Hướng" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:315 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3140 -msgid "Generic %1 Device" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:351 +#, fuzzy +msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:322 -#, c-format -msgid "Virtual Device %1" +#: tderandr/randr.cpp:353 +#, fuzzy +msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" + +#: tderandr/randr.cpp:355 +#, fuzzy +msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" + +#: tderandr/randr.cpp:360 +msgid "Mirrored horizontally and vertically" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:325 -msgid "Unknown Virtual Device" +#: tderandr/randr.cpp:362 +msgid "mirrored horizontally and vertically" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:330 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4088 +#: tderandr/randr.cpp:365 #, fuzzy -msgid "Unknown Device" -msgstr "Trường lạ" +msgid "Mirrored horizontally" +msgstr "Bung &ngang" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:288 -msgid "Lid Switch" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:367 +#, fuzzy +msgid "mirrored horizontally" +msgstr "Bung &ngang" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:291 +#: tderandr/randr.cpp:370 #, fuzzy -msgid "Tablet Mode" -msgstr "Chế độ trang tab" +msgid "Mirrored vertically" +msgstr "Lát dọ&c" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:294 -msgid "Headphone Inserted" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:372 +#, fuzzy +msgid "mirrored vertically" +msgstr "Lát dọ&c" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:297 -msgid "Radio Frequency Device Kill Switch" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:377 +#, fuzzy +msgid "unknown orientation" +msgstr "Hướng" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:300 -msgid "Enable Radio" +#: tderandr/randr.cpp:519 tderandr/randr.cpp:524 +msgid "" +"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n" +"%1 Hz" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:303 -msgid "Microphone Inserted" -msgstr "" +#: tderandr/randr.cpp:693 +#, fuzzy +msgid "No screens detected" +msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:306 +#: tderandr/randr.cpp:852 #, fuzzy -msgid "Docked" -msgstr "Neo" +msgid "Confirm Display Settings" +msgstr "Thiết lập chung" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:309 -msgid "Line Out Inserted" +#: tderandr/randr.cpp:859 +msgid "" +"Your display devices has been configured to match the settings shown above. " +"Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the " +"display will revert to your previous settings." msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:312 -msgid "Physical Jack Inserted" +#: tderandr/ktimerdialog.cpp:154 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 second remaining:\n" +"%n seconds remaining:" msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:315 -msgid "Video Out Inserted" -msgstr "" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2455 tdestyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 +#: tdestyles/web/webstyle.cpp:1604 +msgid "modified" +msgstr "đã sửa đổi" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:318 -msgid "Camera Lens Cover" -msgstr "" +#: tdestyles/web/plugin.cpp:9 +msgid "Web style plugin" +msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:321 -msgid "Keypad Slide" +#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:35 +msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" msgstr "" +"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " +"được cài đặt." -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:324 -msgid "Front Proximity" -msgstr "" +#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:40 +msgid "KInstalltheme" +msgstr "KInstalltheme" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:327 +#: tdestyles/klegacy/plugin.cpp:28 #, fuzzy -msgid "Rotate Lock" -msgstr "Quay &xuôi chiều" +msgid "KDE LegacyStyle plugin" +msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:330 -msgid "Line In Inserted" -msgstr "" +#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60 +msgid "System Default (%1)" +msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)" -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:333 -msgid "Power Button" -msgstr "" +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 +msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"." +msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »." -#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:336 -msgid "Sleep Button" -msgstr "" +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 +msgid "KScript Error" +msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)" -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:525 -msgid "hidden" -msgstr "" +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 +msgid "Unable find script \"%1\"." +msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:769 -msgid "Wired Ethernet" -msgstr "" +#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40 +#, fuzzy +msgid "KDE Scripts" +msgstr "Tập lệnh TDE" -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:772 -msgid "802.11 WiFi" -msgstr "" +#: tdeui/ktabbar.cpp:196 +msgid "Close this tab" +msgstr "Đóng thanh này" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4049 -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:775 -msgid "Bluetooth" -msgstr "" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:636 +msgid "&Try" +msgstr "&Thử" -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:778 -msgid "OLPC Mesh" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:904 +msgid "" +"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n" +"you made will be used to proceed." msgstr "" +"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n" +"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại." -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:781 -msgid "WiMax" -msgstr "" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:911 +msgid "Accept settings" +msgstr "Chấp nhận thiết lập" -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:784 -msgid "Cellular Modem" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:932 +msgid "" +"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n" +"handed over to the program, but the dialog\n" +"will not be closed. Use this to try different settings. " msgstr "" +"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n" +"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n" +"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n" +"thiết lập khác nhau." -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:787 -msgid "Infiniband" -msgstr "" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:941 +msgid "Apply settings" +msgstr "Áp dụng thiết lập" -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:790 -msgid "Bond" -msgstr "" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130 +msgid "&Details" +msgstr "&Chi tiết" -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:793 -msgid "Virtual LAN" -msgstr "" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538 +msgid "Get help..." +msgstr "Được trợ giúp..." -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:796 -msgid "ADSL" -msgstr "" +#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188 +msgid "" +"_: go back\n" +"&Back" +msgstr "&Lùi" -#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:799 -msgid "Virtual Private Network" -msgstr "" +#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196 +msgid "" +"_: go forward\n" +"&Forward" +msgstr "&Tớí" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3145 -msgid "Disconnected %1 Port" -msgstr "" +#: tdeui/kstdaction.cpp:61 +msgid "" +"_: beginning (of line)\n" +"&Home" +msgstr "&Về" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3513 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3593 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3605 -#, fuzzy -msgid "Unknown PCI Device" -msgstr "Trường lạ" +#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168 +msgid "" +"_: show help\n" +"&Help" +msgstr "Trợ &giúp" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3623 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3703 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3715 -#, fuzzy -msgid "Unknown USB Device" -msgstr "Trường lạ" +#: tdeui/kstdaction.cpp:240 +msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden" +msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3744 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3785 -#, fuzzy -msgid "Unknown PNP Device" -msgstr "Trường lạ" +#: tdeui/kstdaction.cpp:242 +msgid "Hide &Menubar" +msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3814 -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3855 -msgid "Unknown Monitor Device" +#: tdeui/kstdaction.cpp:243 +msgid "" +"Hide Menubar" +"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button " +"inside the window itself." msgstr "" +"Ẩn thanh trình đơn" +"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng " +"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3944 -#, fuzzy -msgid "Root" -msgstr "Không có gốc CA" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3947 -#, fuzzy -msgid "System Root" -msgstr "Trình đơn hê thống" +#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97 +msgid "Show St&atusbar" +msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3950 -msgid "CPU" +#: tdeui/kstdaction.cpp:276 +msgid "" +"Show Statusbar" +"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " +"status information." msgstr "" +"Hiện thanh trạng thái" +"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin " +"trạng thái." -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3953 -#, fuzzy -msgid "Graphics Processor" -msgstr "Vị trí địa lý" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3956 -msgid "RAM" -msgstr "" +#: tdeui/kstdaction.cpp:278 +msgid "Hide St&atusbar" +msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3959 -msgid "Bus" +#: tdeui/kstdaction.cpp:279 +msgid "" +"Hide Statusbar" +"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " +"status information." msgstr "" +"Ẩn thanh trạng thái" +"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng " +"thái." -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3962 -msgid "I2C Bus" -msgstr "" +#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28 +msgid "Select Region of Image" +msgstr "Chọn vùng của ảnh" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3965 -msgid "MDIO Bus" -msgstr "" +#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31 +msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:" +msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3968 -#, fuzzy -msgid "Mainboard" -msgstr "Thanh công cụ chính" +#: tdeui/ktextedit.cpp:231 +msgid "Check Spelling..." +msgstr "Bắt lỗi chính tả..." -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3971 -msgid "Disk" -msgstr "" +#: tdeui/ktextedit.cpp:237 +msgid "Auto Spell Check" +msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3974 -msgid "SCSI" -msgstr "" +#: tdeui/ktextedit.cpp:241 +msgid "Allow Tabulations" +msgstr "Cho phép lập bảng" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3977 -msgid "Storage Controller" -msgstr "" +#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:331 tdeui/ktextedit.cpp:353 +msgid "Spell Checking" +msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3980 -msgid "Mouse" -msgstr "" +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479 +msgid "Question" +msgstr "Hỏi" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3983 -msgid "Keyboard" -msgstr "" +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3986 -msgid "HID" -msgstr "" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:228 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975 +#, c-format +msgid "About %1" +msgstr "Giới thiệu về %1" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3989 -msgid "Modem" -msgstr "Bộ điều giải" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100 +#: tdeui/klineedit.cpp:886 +msgid "Text Completion" +msgstr "Sự gõ xong" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3992 -msgid "Monitor and Display" -msgstr "" +#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889 +msgid "None" +msgstr "Không có" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3995 -msgid "Network" -msgstr "" +#: tdeui/klineedit.cpp:890 +msgid "Manual" +msgstr "Sổ tay" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3998 -#, fuzzy -msgid "Printer" -msgstr "In" +#: tdeui/klineedit.cpp:891 +msgid "Automatic" +msgstr "Tự động" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4001 -msgid "Scanner" -msgstr "" +#: tdeui/klineedit.cpp:892 +msgid "Dropdown List" +msgstr "Bảng thả xuống" -#: tdeabc/addressee.cpp:936 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4004 -msgid "Sound" -msgstr "Âm thanh" +#: tdeui/klineedit.cpp:893 +msgid "Short Automatic" +msgstr "Tự động ngắn" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4007 -#, fuzzy -msgid "Video Capture" -msgstr "Thanh công cụ ảnh động" +#: tdeui/klineedit.cpp:894 +msgid "Dropdown List && Automatic" +msgstr "Bảng thả xuống và tự động" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4010 -msgid "IEEE1394" -msgstr "" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263 tdeui/ksystemtray.cpp:160 +msgid "&Minimize" +msgstr "&Thu nhỏ" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4013 -msgid "PCMCIA" -msgstr "" +#: tdeui/ksystemtray.cpp:195 +msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>" +msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4016 -msgid "Camera" -msgstr "" +#: tdeui/ksystemtray.cpp:198 +msgid "Confirm Quit From System Tray" +msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4019 -#, fuzzy -msgid "Text I/O" -msgstr "Chỉ có chữ" +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243 +msgid "Search Columns" +msgstr "Cột tìm kiếm" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4022 -msgid "Serial Communications Controller" -msgstr "" +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245 +msgid "All Visible Columns" +msgstr "Mọi cột hiển thị" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4025 -msgid "Parallel Port" -msgstr "" +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260 +msgid "" +"_: Column number %1\n" +"Column No. %1" +msgstr "Số hiệu cột %1" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4028 -msgid "Peripheral" -msgstr "" +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455 +msgid "S&earch:" +msgstr "Tìm &kiếm:" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4031 -#, fuzzy -msgid "Backlight" -msgstr "Lùi" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:131 tdeui/kstdaction_p.h:108 +msgid "%1 &Handbook" +msgstr "&Sổ tay %1" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4034 -msgid "Battery" -msgstr "" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:140 +msgid "What's &This" +msgstr "Cái này là &gì?" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4037 -msgid "Power Supply" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:151 tdeui/kstdaction_p.h:111 +msgid "&Report Bug/Request Enhancement..." msgstr "" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4040 -#, fuzzy -msgid "Docking Station" -msgstr "Hướng" - -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4043 +#: tdeui/khelpmenu.cpp:160 tdeui/kstdaction_p.h:112 #, fuzzy -msgid "Thermal Sensor" -msgstr "Thiết lập chung" +msgid "Switch application &language..." +msgstr "đặt tên ứng dụng" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4046 -msgid "Thermal Control" -msgstr "" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:113 +#, c-format +msgid "&About %1" +msgstr "&Giới thiệu về %1" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4052 -msgid "Bridge" -msgstr "" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:177 tdeui/kstdaction_p.h:114 +#, fuzzy +msgid "About &Trinity" +msgstr "Giới thiệu về &TDE" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4055 -msgid "Platform" +#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50 +msgid "" +"<b>Not Defined</b>" +"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to " +"help us to describe the widget, you are welcome to <a " +"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it." msgstr "" +"<b>Chưa định nghĩa</b>" +"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu " +"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a " +"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » " +"mình cho nó." -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4058 -msgid "Cryptography" -msgstr "" +#: kded/khostname.cpp:372 kded/tde-menu.cpp:119 kded/tdebuildsycoca.cpp:724 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:725 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90 +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4061 -msgid "Platform Event" -msgstr "" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93 +msgid "Task" +msgstr "Tác vụ" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4064 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704 #, fuzzy -msgid "Platform Input" -msgstr "Xoá trường nhập" +msgid "%1 %2 (Using Trinity %3)" +msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4067 -msgid "Plug and Play" -msgstr "" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706 +msgid "%1 %2, %3" +msgstr "%1 %2, %3" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4070 -#, fuzzy -msgid "Other ACPI" -msgstr "Khác" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326 +msgid "Other Contributors:" +msgstr "Người đóng góp khác:" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4073 -#, fuzzy -msgid "Other USB" -msgstr "Khác" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327 +msgid "(No logo available)" +msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4076 -msgid "Other Multimedia" -msgstr "" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772 +msgid "Image missing" +msgstr "Thiếu ảnh" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4079 -msgid "Other Peripheral" -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:84 +msgid "" +"_: palette name\n" +"* Recent Colors *" +msgstr "• Màu sắc gần đây •" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4082 -msgid "Other Sensor" -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:85 +msgid "" +"_: palette name\n" +"* Custom Colors *" +msgstr "• Màu sắc tự chọn •" -#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4085 -msgid "Other Virtual" -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:86 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Forty Colors" +msgstr "40 màu sắc" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1470 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:87 msgid "" -"Connection attempt failed!" -"<br>Secrets were required to establish a connection, but no secrets were " -"available." -msgstr "" +"_: palette name\n" +"Rainbow Colors" +msgstr "Màu sắc cầu vồng " -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1479 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:88 msgid "" -"Connection attempt failed!" -"<br>The supplicant failed while attempting to establish a wireless connection." -msgstr "" +"_: palette name\n" +"Royal Colors" +msgstr "Màu sắc thuộc vua" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1482 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:89 msgid "" -"Connection attempt failed!" -"<br>The supplicant timed out while attempting to establish a wireless " -"connection." -msgstr "" +"_: palette name\n" +"Web Colors" +msgstr "Màu sắc Mạng" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1485 -msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client failed to start." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:563 +msgid "Named Colors" +msgstr "Màu sắc có tên" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1488 -msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client was disconnected." +#: tdeui/kcolordialog.cpp:717 +msgid "" +"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were " +"examined:\n" msgstr "" +"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được " +"kiểm tra :\n" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1491 -msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown PPP failure." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:940 +msgid "Select Color" +msgstr "Chọn màu" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1494 -msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client failed to start." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005 +msgid "H:" +msgstr "S:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1497 -msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client encountered an error." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014 +msgid "S:" +msgstr "B:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1500 -msgid "Connection attempt failed!<br>Uknown DHCP failure." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023 +msgid "V:" +msgstr "G:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1503 -msgid "" -"Connection attempt failed!" -"<br>The connection sharing service failed to start." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035 +msgid "R:" +msgstr "Đ:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1506 -msgid "" -"Connection attempt failed!" -"<br>The connection sharing service encountered an error." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044 +msgid "G:" +msgstr "XLC:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1509 -msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service failed to start." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053 +msgid "B:" +msgstr "XD:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1512 -msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service encountered an error." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108 +msgid "&Add to Custom Colors" +msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1515 -msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown AutoIP failure." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140 +msgid "HTML:" +msgstr "HTML:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1518 -msgid "Connection attempt failed!<br>Modem was busy." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219 +msgid "Default color" +msgstr "Màu sắc mặc định" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1521 -msgid "Connection attempt failed!<br>No dial tone." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247 +msgid "-default-" +msgstr "-mặc định-" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1524 -msgid "Connection attempt failed!<br>No carrier detected." -msgstr "" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463 +msgid "-unnamed-" +msgstr "-không tên-" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1527 -msgid "Connection attempt failed!<br>Modem timed out while dialing." -msgstr "" +#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199 +#: tdeui/kcommand.cpp:241 +#, c-format +msgid "&Undo: %1" +msgstr "&Hồi lại: %1" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1530 -msgid "Connection attempt failed!<br>The modem failed to dial." -msgstr "" +#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247 +#, c-format +msgid "&Redo: %1" +msgstr "&Làm lại: %1" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1533 -msgid "Connection attempt failed!<br>Modem initialization failed." -msgstr "" +#: tdeui/kcommand.cpp:322 +#, c-format +msgid "Undo: %1" +msgstr "Hồi lại: %1" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1536 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM APN failure." -msgstr "" +#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346 +#, c-format +msgid "Redo: %1" +msgstr "Làm lại: %1" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1539 +#: tdeui/kcharselect.cpp:366 msgid "" -"Connection attempt failed!" -"<br>GSM registration failed to search for networks." -msgstr "" - -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1542 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt was rejected." +"_: Character\n" +"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>" +"<br>Unicode code point: U+%3" +"<br>(In decimal: %4)" +"<br>(Character: %5)</qt>" msgstr "" +"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>" +"<br>Điểm mã Unicode: U+%3" +"<br>(thập phân là %4)" +"<br>(Ký tự : %5)</qt>" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1545 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt timed out." -msgstr "" +#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144 +msgid "Font:" +msgstr "Phông chữ :" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1548 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt failed." -msgstr "" +#: tdeui/kcharselect.cpp:394 +msgid "Table:" +msgstr "Bảng:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1551 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN check failed." -msgstr "" +#: tdeui/kcharselect.cpp:404 +msgid "&Unicode code point:" +msgstr "Điểm mã &Unicode:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1554 -msgid "Connection attempt failed!<br>Network device firmware is missing." -msgstr "" +#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1557 -msgid "Connection attempt failed!<br>Network device was removed." -msgstr "" +#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2093 +msgid "Exit F&ull Screen Mode" +msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1560 -msgid "Connection attempt failed!<br>Network device is sleeping." -msgstr "" +#: tdeui/kstdaction_p.h:98 tdeui/tdeactionclasses.cpp:2098 +msgid "F&ull Screen Mode" +msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1563 -msgid "Connection attempt failed!<br>Connection was removed." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:250 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1566 -msgid "Connection attempt failed!<br>User requested device disconnection." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:269 +msgid "&Keep password" +msgstr "&Nhớ mật khẩu" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1569 -msgid "Connection attempt failed!<br>Carrier or link status changed." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:289 +msgid "&Verify:" +msgstr "Thẩ&m tra" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1572 -msgid "Connection attempt failed!<br>Device and/or connection already active." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:311 +msgid "Password strength meter:" +msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1575 -msgid "Connection attempt failed!<br>The supplicant is now available." +#: tdeui/kpassdlg.cpp:315 +msgid "" +"The password strength meter gives an indication of the security of the password " +"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" +" - using a longer password;\n" +" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" +" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters." msgstr "" +"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n" +"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" +" • nhập mật khẩu dài hơn\n" +" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" +" • cũng nhập con số và ký hiệu." -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1578 -msgid "Connection attempt failed!<br>Requested modem was not found." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:331 tdeui/kpassdlg.cpp:525 +msgid "Passwords do not match" +msgstr "Mật khẩu không trùng" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1581 -msgid "Connection attempt failed!<br>Bluetooth connection timeout." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:408 +msgid "You entered two different passwords. Please try again." +msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1584 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM not inserted." +#: tdeui/kpassdlg.cpp:415 +msgid "" +"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " +"the password, try:\n" +" - using a longer password;\n" +" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" +" - using numbers or symbols as well as letters.\n" +"\n" +"Would you like to use this password anyway?" msgstr "" +"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n" +"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" +" • nhập mật khẩu dài hơn\n" +" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" +" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n" +"\n" +"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1587 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN required." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:423 +msgid "Low Password Strength" +msgstr "Mật khẩu yếu" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1590 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PUK required." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:519 +msgid "Password is empty" +msgstr "Mật khẩu trống" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1593 -msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM incorrect." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:522 +#, c-format +msgid "" +"_n: Password must be at least 1 character long\n" +"Password must be at least %n characters long" +msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1596 -msgid "Connection attempt failed!<br>Incorrect Infiniband mode." -msgstr "" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:524 +msgid "Passwords match" +msgstr "Mật khẩu trùng." -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1599 -msgid "Connection attempt failed!<br>Dependency failure." -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:102 +msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary" +msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1602 -msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown bridge failure." -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:107 +msgid "Consider run-together &words as spelling errors" +msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1605 -msgid "Connection attempt failed!<br>ModemManager not available." -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:118 +msgid "&Dictionary:" +msgstr "&Từ điển:" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1608 -msgid "Connection attempt failed!<br>SSID not found." -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:143 +msgid "&Encoding:" +msgstr "Bộ &ký tự :" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1611 -msgid "Connection attempt failed!<br>Secondary connection failure." -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:148 +msgid "International Ispell" +msgstr "Ispell quốc tế" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1793 -msgid "NetworkManager" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:149 +msgid "Aspell" +msgstr "Aspell" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4800 -msgid "Connection name is invalid" -msgstr "" +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: tdeui/ksconfig.cpp:150 +msgid "Hspell" +msgstr "Hspell" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4812 -msgid "IPv4 address is invalid" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:151 +msgid "Zemberek" +msgstr "Zemberek" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4821 -msgid "IPv6 address is invalid" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:156 +msgid "&Client:" +msgstr "&Ứng dụng khách" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4833 -msgid "No SSID provided" -msgstr "" +#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 +#: tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395 tdeui/ksconfig.cpp:656 +msgid "Hebrew" +msgstr "Do Thái" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4843 -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4878 -msgid "WEP key 0 has invalid length" -msgstr "" +#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 +#: tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400 tdeui/ksconfig.cpp:661 +msgid "Turkish" +msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4850 -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4885 -msgid "WEP key 1 has invalid length" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:297 +msgid "Spanish" +msgstr "Tây Ban Nha" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4857 -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4892 -msgid "WEP key 2 has invalid length" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:300 +msgid "Danish" +msgstr "Đan Mạch" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4864 -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4899 -msgid "WEP key 3 has invalid length" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:303 +msgid "German" +msgstr "Đức" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4870 -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4905 -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4912 -msgid "No WEP key(s) provided" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:306 +msgid "German (new spelling)" +msgstr "Đức (chính tả mới)" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4920 -msgid "LEAP username and/or password not provided" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:309 +msgid "Brazilian Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4931 -msgid "Hexadecimal length PSK contains non-hexadecimal characters" -msgstr "" +#: tdeui/ksconfig.cpp:312 +msgid "Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha" -#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4937 -#, fuzzy -msgid "No PSK provided" -msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." +#: tdeui/ksconfig.cpp:315 +msgid "Esperanto" +msgstr "Etpêrantô" -#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625 -#, c-format -msgid "" -"_: 1: the unknown socket address family number\n" -"Unknown family %1" -msgstr "Không biết nhóm %1" +#: tdeui/ksconfig.cpp:318 +msgid "Norwegian" +msgstr "Na Uy" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:558 -msgid "requested family not supported for this host name" -msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này" +#: tdeui/ksconfig.cpp:321 +msgid "Polish" +msgstr "Ba Lan" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:561 -msgid "invalid flags" -msgstr "cờ không hợp lệ" +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 tdeui/ksconfig.cpp:324 +msgid "Russian" +msgstr "Nga" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:564 -msgid "requested family not supported" -msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu" +#: tdeui/ksconfig.cpp:327 +msgid "Slovenian" +msgstr "Xlô-ven" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:565 -msgid "requested service not supported for this socket type" -msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này" +#: tdeui/ksconfig.cpp:330 +msgid "Slovak" +msgstr "Xlô-vác" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:566 -msgid "requested socket type not supported" -msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu" +#: tdeui/ksconfig.cpp:333 +msgid "Czech" +msgstr "Séc" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:567 -msgid "unknown error" -msgstr "lỗi không rõ" +#: tdeui/ksconfig.cpp:336 +msgid "Swedish" +msgstr "Thuỵ Điển" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:569 -#, c-format -msgid "" -"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n" -"system error: %1" -msgstr "lỗi hệ thống : %1" +#: tdeui/ksconfig.cpp:339 +msgid "Swiss German" +msgstr "Đức Thụy Sĩ" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:574 -msgid "request was canceled" -msgstr "yêu cầu bị thôi" +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 tdeui/ksconfig.cpp:342 +msgid "Ukrainian" +msgstr "U-cợ-rainh" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172 -msgid "" -"_: Socket error code NoError\n" -"no error" -msgstr "không có lỗi" +#: tdeui/ksconfig.cpp:345 +msgid "Lithuanian" +msgstr "Li-tu-a-ni" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177 -msgid "" -"_: Socket error code LookupFailure\n" -"name lookup has failed" -msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi" +#: tdeui/ksconfig.cpp:348 +msgid "French" +msgstr "Pháp" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182 -msgid "" -"_: Socket error code AddressInUse\n" -"address already in use" -msgstr "địa chỉ đang được dùng" +#: tdeui/ksconfig.cpp:351 +msgid "Belarusian" +msgstr "Be-la-ru-xợ" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187 -msgid "" -"_: Socket error code AlreadyBound\n" -"socket is already bound" -msgstr "ổ cắm đã được đóng kết" +#: tdeui/ksconfig.cpp:354 +msgid "Hungarian" +msgstr "Hung-gia-lợi" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192 +#: tdeui/ksconfig.cpp:358 msgid "" -"_: Socket error code AlreadyCreated\n" -"socket is already created" -msgstr "ổ cắm đã được tạo" +"_: Unknown ispell dictionary\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197 -msgid "" -"_: Socket error code NotBound\n" -"socket is not bound" -msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết" +#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594 +msgid "ISpell Default" +msgstr "Ispell mặc định" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202 +#: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642 msgid "" -"_: Socket error code NotCreated\n" -"socket has not been created" -msgstr "chưa tạo ổ cắm" +"_: default spelling dictionary\n" +"Default - %1 [%2]" +msgstr "Mặc định — %1 [%2]" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207 -msgid "" -"_: Socket error code WouldBlock\n" -"operation would block" -msgstr "thao tác sẽ ngăn cản" +#: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668 +msgid "ASpell Default" +msgstr "Aspell mặc định" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212 +#: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733 +#, c-format msgid "" -"_: Socket error code ConnectionRefused\n" -"connection actively refused" -msgstr "kết nối bị từ chối động" +"_: default spelling dictionary\n" +"Default - %1" +msgstr "Mặc định — %1" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217 -msgid "" -"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n" -"connection timed out" -msgstr "kết nối đã quá giờ" +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129 +msgid "Unclutter Windows" +msgstr "Sắp xếp cửa sổ" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222 -msgid "" -"_: Socket error code InProgress\n" -"operation is already in progress" -msgstr "thao tác đang chạy" +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131 +msgid "Cascade Windows" +msgstr "Tầng xếp cửa sổ" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227 -msgid "" -"_: Socket error code NetFailure\n" -"network failure occurred" -msgstr "mạng bị lỗi" +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185 +msgid "On All Desktops" +msgstr "Trên mọi môi trường" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232 -msgid "" -"_: Socket error code NotSupported\n" -"operation is not supported" -msgstr "không hỗ trợ thao tác này" +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213 +msgid "No Windows" +msgstr "Không có cửa sổ" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:237 msgid "" -"_: Socket error code Timeout\n" -"timed operation timed out" -msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ" +"_: Freeze the window geometry\n" +"Freeze" +msgstr "Duy trì" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:244 msgid "" -"_: Socket error code UnknownError\n" -"an unknown/unexpected error has happened" -msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ" +"_: Dock this window\n" +"Dock" +msgstr "Cụ neo" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247 -msgid "" -"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n" -"remote host closed connection" -msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối" +#: tdeui/kdockwidget.cpp:251 +msgid "Detach" +msgstr "Tách rời" -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 -msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"." -msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »." +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 +#, c-format +msgid "Hide %1" +msgstr "Ẩn %1" -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 -msgid "KScript Error" -msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 +#, c-format +msgid "Show %1" +msgstr "Hiện %1" -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 -msgid "Unable find script \"%1\"." -msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86 +msgid "Show Toolbar" +msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40 -#, fuzzy -msgid "KDE Scripts" -msgstr "Tập lệnh TDE" +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87 +msgid "Hide Toolbar" +msgstr "Ẩn thanh công cụ" -#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60 -msgid "System Default (%1)" -msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)" +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91 +msgid "Toolbars" +msgstr "Thanh công cụ" -#: tderandr/ktimerdialog.cpp:154 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 second remaining:\n" -"%n seconds remaining:" -msgstr "" +#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69 +msgid "&Available:" +msgstr "Có &sẵn :" -#: tderandr/randr.cpp:260 -msgid "Confirm Display Setting Change" -msgstr "" +#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84 +msgid "&Selected:" +msgstr "Đã &chọn:" -#: tderandr/randr.cpp:264 tderandr/randr.cpp:856 -#, fuzzy -msgid "&Accept Configuration" -msgstr "Cấu hình" +#: tdeui/tdespell.cpp:1176 +msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect" +msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng" -#: tderandr/randr.cpp:265 tderandr/randr.cpp:857 -#, fuzzy -msgid "&Return to Previous Configuration" -msgstr "Cấu hình tài nguyên" +#: tdeui/tdespell.cpp:1402 +msgid "Spell Checker" +msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả" -#: tderandr/randr.cpp:267 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34 msgid "" -"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the " -"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this " -"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." +"The <b>Trinity Desktop Environment</b> was born as a fork of the K Desktop " +"Environment version 3.5, which was originally written by the KDE Team, a " +"world-wide network of software engineers committed to <a " +"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> " +"development. The name <i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>" +"Three</i> as in <i>continuation of KDE 3</i>." +"<br>Since then, TDE has evolved to be an indipendent and standalone computer " +"desktop environment project. The developers have molded the code to its own " +"identity without giving up on the efficiency, productivity and traditional user " +"interface experience characteristic of the original KDE 3 series." +"<br>" +"<br>No single group, company or organization controls the Trinity source code. " +"Everyone is welcome to contribute to Trinity." +"<br>" +"<br>Visit <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org\">" +"http://www.trinitydesktop.org</A> for more information about Trinity, and <A " +"HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> for more information on the " +"KDE project. " msgstr "" -#: tderandr/randr.cpp:298 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:50 +#, fuzzy msgid "" -"New configuration:\n" -"Resolution: %1 x %2\n" -"Orientation: %3" +"Software can always be improved, and the Trinity Team is ready to do so. " +"However, you - the user - must tell us when something does not work as expected " +"or could be done better." +"<br>" +"<br>The Trinity Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A " +"HREF=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">http://bugs.pearsoncomputing.net</A> " +"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs." +"<br>" +"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the " +"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity " +"called \"Wishlist\"." msgstr "" +"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " +"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt " +"động được, hoặc cần thay đổi. " +"<br>" +"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">" +"Bugzilla TDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " +"Trợ giúp », để thông báo lỗi." +"<br>" +"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " +"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " +"là « Wishlist » (yêu cầu)." -#: tderandr/randr.cpp:303 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:61 +#, fuzzy msgid "" -"New configuration:\n" -"Resolution: %1 x %2\n" -"Orientation: %3\n" -"Refresh rate: %4" +"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity team. " +"You can join the national teams that translate program interfaces. You can " +"provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!" +"<br>" +"<br>Visit the <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/jobs\">TDE Development</A> " +"webpage to find out how you can contribute or mail us using one of the " +"available <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/mailinglist.php\">" +"mailing lists</A>." +"<br>" +"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A " +"HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/docs\">http://www.trinitydesktop.org/docs</" +"A> will provide you with what you need." msgstr "" +"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " +"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a " +"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>" +". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu " +"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) " +"<br>" +"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> " +"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia." +"<br>" +"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A " +"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết." -#: tderandr/randr.cpp:332 tderandr/randr.cpp:349 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:76 #, fuzzy -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn hóa" - -#: tderandr/randr.cpp:334 -msgid "Left (90 degrees)" +msgid "" +"TDE is available free of charge, but making it is not free." +"<br>" +"<br>The Trinity team <i>does need</i> financial support. The money is used to " +"support the expenses incurred to keep the TDE servers running, so that you - " +"the user - can access them at any time. You are encouraged to support Trinity " +"through a financial or hardware donation, using one of the ways described at <a " +"href=\"http://www.trinitydesktop.org/donate.php\">http://www.trinitydesktop.org/" +"donate.php</a>." +"<br>" +"<br>Thank you very much in advance for your support!" msgstr "" +"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " +"nó cần tiền. " +"<br>" +"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được " +"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại " +"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a " +"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm." +"<br>" +"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " +"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền " +"bằng một của những cách được diễn tả trên <a " +"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>." +"<br>" +"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE." -#: tderandr/randr.cpp:336 -msgid "Upside-down (180 degrees)" -msgstr "" +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86 +#, fuzzy, c-format +msgid "Trinity Desktop Environment. Release %1" +msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." -#: tderandr/randr.cpp:338 -msgid "Right (270 degrees)" +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:88 +#, fuzzy +msgid "" +"_: About Trinity\n" +"&About" +msgstr "&Giới thiệu" + +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:89 +msgid "&Report Bugs/Request Enhancements" msgstr "" -#: tderandr/randr.cpp:340 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:90 #, fuzzy -msgid "Mirror horizontally" -msgstr "Ngang" +msgid "&Join the Trinity Team" +msgstr "&Tham gia nhóm TDE" -#: tderandr/randr.cpp:342 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:91 #, fuzzy -msgid "Mirror vertically" -msgstr "Lát dọ&c" +msgid "&Support Trinity" +msgstr "&Hỗ trợ TDE" -#: tderandr/randr.cpp:344 tderandr/randr.cpp:375 +#: tdeui/kjanuswidget.cpp:161 #, fuzzy -msgid "Unknown orientation" -msgstr "Hướng" +msgid "Empty Page" +msgstr "Trang &cuối" -#: tderandr/randr.cpp:351 -#, fuzzy -msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" -msgstr "Quay &ngược chiều" +#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240 +msgid "Custom..." +msgstr "Tự chọn..." -#: tderandr/randr.cpp:353 -#, fuzzy -msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise" -msgstr "Quay &ngược chiều" +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 tdeui/kstdguiitem.cpp:110 +msgid "&Yes" +msgstr "&Có" -#: tderandr/randr.cpp:355 -#, fuzzy -msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise" -msgstr "Quay &ngược chiều" +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 tdeui/kstdguiitem.cpp:115 +msgid "&No" +msgstr "&Không" -#: tderandr/randr.cpp:360 -msgid "Mirrored horizontally and vertically" -msgstr "" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120 +msgid "Discard changes" +msgstr "Hủy các thay đổi" -#: tderandr/randr.cpp:362 -msgid "mirrored horizontally and vertically" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121 +msgid "" +"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog" msgstr "" +"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp " +"thoại này." -#: tderandr/randr.cpp:365 -#, fuzzy -msgid "Mirrored horizontally" -msgstr "Bung &ngang" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127 +msgid "Save data" +msgstr "Lưu dữ liệu" -#: tderandr/randr.cpp:367 -#, fuzzy -msgid "mirrored horizontally" -msgstr "Bung &ngang" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132 +msgid "&Do Not Save" +msgstr "&Không lưu" -#: tderandr/randr.cpp:370 -#, fuzzy -msgid "Mirrored vertically" -msgstr "Lát dọ&c" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133 +msgid "Don't save data" +msgstr "Không lưu dữ liệu" -#: tderandr/randr.cpp:372 -#, fuzzy -msgid "mirrored vertically" -msgstr "Lát dọ&c" +#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138 +msgid "Save &As..." +msgstr "Lưu &dạng..." -#: tderandr/randr.cpp:377 -#, fuzzy -msgid "unknown orientation" -msgstr "Hướng" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139 +msgid "Save file with another name" +msgstr "Lưu tập tin với tên khác" -#: tderandr/randr.cpp:519 tderandr/randr.cpp:524 +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145 msgid "" -"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n" -"%1 Hz" +"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, " +"but the dialog will not be closed.\n" +"Use this to try different settings." msgstr "" +"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn " +"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n" +"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau." -#: tderandr/randr.cpp:693 -#, fuzzy -msgid "No screens detected" -msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 +msgid "Administrator &Mode..." +msgstr "Chế độ &Quản trị..." -#: tderandr/randr.cpp:852 -#, fuzzy -msgid "Confirm Display Settings" -msgstr "Thiết lập chung" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 +msgid "Enter Administrator Mode" +msgstr "Vào chế độ Quản trị" -#: tderandr/randr.cpp:859 +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154 msgid "" -"Your display devices has been configured to match the settings shown above. " -"Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the " -"display will revert to your previous settings." +"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the " +"administrator (root) password in order to make changes which require root " +"privileges." msgstr "" +"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị " +"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ." -#: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58 -#, fuzzy +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162 +msgid "Clear input" +msgstr "Xoá trường nhập" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163 +msgid "Clear the input in the edit field" +msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập." + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169 +msgid "Show help" +msgstr "Hiện trợ giúp" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175 +msgid "Close the current window or document" +msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181 +msgid "Reset all items to their default values" +msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189 +msgid "Go back one step" +msgstr "Quay lui một trang" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197 +msgid "Go forward one step" +msgstr "Đi tới một trang" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208 +msgid "Opens the print dialog to print the current document" +msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214 +msgid "C&ontinue" +msgstr "&Tiếp tục" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215 +msgid "Continue operation" +msgstr "Tiếp tục thao tác" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221 +msgid "Delete item(s)" +msgstr "Xoá bỏ mục" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227 +msgid "Open file" +msgstr "Mở tập tin" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233 +msgid "Quit application" +msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238 +msgid "&Reset" +msgstr "Đặt &lại" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239 +msgid "Reset configuration" +msgstr "Đặt lại cấu hình" + +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244 msgid "" -"[tdelauncher] This program is not supposed to be started manually.\n" -"[tdelauncher] It is started automatically by tdeinit.\n" -msgstr "" -"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" -"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" +"_: Verb\n" +"&Insert" +msgstr "&Chèn" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:744 -msgid "TDEInit could not launch '%1'." -msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »." +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249 +msgid "Confi&gure..." +msgstr "&Cấu hình..." -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:919 tdeinit/tdelauncher.cpp:944 -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:961 -msgid "Could not find service '%1'." -msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »." +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274 +msgid "Test" +msgstr "Thử ra" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:976 tdeinit/tdelauncher.cpp:1012 -msgid "Service '%1' is malformatted." -msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai." +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi đè" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1088 +#: tdeui/kdatepicker.cpp:88 #, c-format -msgid "Launching %1" -msgstr "Đang khởi chạy %1..." +msgid "Week %1" +msgstr "Tuần %1" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1282 +#: tdeui/kdatepicker.cpp:163 +msgid "Next year" +msgstr "Năm tới" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:164 +msgid "Previous year" +msgstr "Năm qua" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:165 +msgid "Next month" +msgstr "Tháng tới" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:166 +msgid "Previous month" +msgstr "Tháng qua" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:167 +msgid "Select a week" +msgstr "Chọn tuần" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:168 +msgid "Select a month" +msgstr "Chọn tháng" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:169 +msgid "Select a year" +msgstr "Chọn năm" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:170 +msgid "Select the current day" +msgstr "Chọn ngày hiện thời" + +#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45 +msgid "Area" +msgstr "Vùng" + +#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101 +msgid "Here you can choose the font to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng." + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113 +msgid "Requested Font" +msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136 +msgid "Change font family?" +msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138 +msgid "Enable this checkbox to change the font family settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ." + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151 +msgid "Font style" +msgstr "Kiểu phông chữ" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155 +msgid "Change font style?" +msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157 +msgid "Enable this checkbox to change the font style settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ." + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163 +msgid "Font style:" +msgstr "Kiểu phông chữ :" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175 +msgid "Change font size?" +msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177 +msgid "Enable this checkbox to change the font size settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ." + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183 +msgid "Size:" +msgstr "Cỡ :" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199 +msgid "Here you can choose the font family to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng." + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221 +msgid "Here you can choose the font style to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng." + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485 +msgid "Regular" +msgstr "Chuẩn" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226 +msgid "Bold" +msgstr "Đậm" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227 +msgid "Bold Italic" +msgstr "Nghiêng đậm" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244 +msgid "Relative" +msgstr "Cân xứng" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246 +msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment" +msgstr "" +"Kích cỡ phông chữ" +"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>" +"<br>với môi trường" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248 msgid "" -"Unknown protocol '%1'.\n" +"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated " +"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper " +"size)." msgstr "" -"Giao thức lạ « %1 ».\n" +"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ " +"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ " +"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)." -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1335 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272 +msgid "Here you can choose the font size to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng." + +#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.) +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296 +msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog" +msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»" + +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301 msgid "" -"Error loading '%1'.\n" +"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test " +"special characters." msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" +"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh " +"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng." -#: tdeinit/tdeinit.cpp:475 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320 +msgid "Actual Font" +msgstr "Phông chữ thật" + +#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365 +msgid "No text!" +msgstr "Không có chữ !" + +#: tdeui/kcombobox.cpp:745 tdeui/kkeydialog.cpp:321 +msgid "Clear Search" +msgstr "Xoá việc tìm kiếm" + +#: tdeui/kcombobox.cpp:747 tdeui/kkeydialog.cpp:324 +msgid "&Search:" +msgstr "Tìm &kiếm:" + +#: tdeui/kkeydialog.cpp:331 msgid "" -"Unable to start new process.\n" -"The system may have reached the maximum number of open files possible or the " -"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached." +"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys " +"(e.g. Ctrl+C) by typing them here." msgstr "" -"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n" -"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà " -"bạn có quyền sử dụng." +"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) " +"bằng cách gõ chúng vào đây." -#: tdeinit/tdeinit.cpp:497 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:354 msgid "" -"Unable to create new process.\n" -"The system may have reached the maximum number of processes possible or the " -"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached." +"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions " +"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. " +"Ctrl+V) shown in the right column." msgstr "" -"Không thể tạo tiến trình mới.\n" -"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà " -"bạn có quyền sử dụng." +"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động " +"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. " +"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải." -#: tdeinit/tdeinit.cpp:589 -msgid "Could not find '%1' executable." -msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »." +#: tdeui/kkeydialog.cpp:363 +msgid "Action" +msgstr "Hành động" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:605 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:364 +msgid "Shortcut" +msgstr "Phím tắt" + +#: tdeui/kkeydialog.cpp:365 +msgid "Alternate" +msgstr "Xen kẽ" + +#: tdeui/kkeydialog.cpp:380 +msgid "Shortcut for Selected Action" +msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn" + +#: tdeui/kkeydialog.cpp:393 msgid "" -"Could not open library '%1'.\n" -"%2" -msgstr "" -"Không thể mở thư viện « %1 ».\n" -"%2" +"_: no key\n" +"&None" +msgstr "Khô&ng có" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:606 tdeinit/tdeinit.cpp:649 -msgid "Unknown error" -msgstr "Gặp lỗi lạ" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:398 +msgid "The selected action will not be associated with any key." +msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào." -#: tdeinit/tdeinit.cpp:648 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:401 msgid "" -"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n" -"%2" +"_: default key\n" +"De&fault" +msgstr "&Mặc định" + +#: tdeui/kkeydialog.cpp:406 +msgid "" +"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable " +"choice." msgstr "" -"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n" -"%2" +"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn " +"hợp lý." -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67 -msgid "Dr." -msgstr "TS." +#: tdeui/kkeydialog.cpp:409 +msgid "C&ustom" +msgstr "T&ự chọn" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68 -msgid "Miss" -msgstr "Cô" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:414 +msgid "" +"If this option is selected you can create a customized key binding for the " +"selected action using the buttons below." +msgstr "" +"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những " +"cái nút bên dưới." -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69 -msgid "Mr." -msgstr "Ông" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:428 +msgid "" +"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press " +"the key-combination which you would like to be assigned to the currently " +"selected action." +msgstr "" +"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ " +"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn." -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70 -msgid "Mrs." -msgstr "Bà" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:470 +msgid "Shortcuts" +msgstr "Phím tắt" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71 -msgid "Ms." -msgstr "Cô/Bà" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:536 +msgid "Default key:" +msgstr "Phím mặc định:" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72 -msgid "Prof." -msgstr "Giáo sư" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:715 +msgid "" +"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " +"Alt, Ctrl, and/or Shift keys." +msgstr "" +"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, " +"Shift hay/và Win." -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74 -msgid "I" -msgstr "I" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:718 +msgid "Invalid Shortcut Key" +msgstr "Phím tắt không hợp lệ" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75 -msgid "II" -msgstr "II" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:943 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" +"Please choose a unique key combination." +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" +"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất." -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76 -msgid "III" -msgstr "III" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:958 +msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" +msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77 -msgid "Jr." -msgstr "Con." +#: tdeui/kkeydialog.cpp:959 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action " +"\"%2\".\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78 -msgid "Sr." -msgstr "Ông" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:964 +msgid "Conflict with Global Shortcut" +msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục" -#: tdeabc/resource.cpp:332 -msgid "Loading resource '%1' failed!" -msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi." +#: tdeui/kkeydialog.cpp:965 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the global action " +"\"%2\".\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" -#: tdeabc/resource.cpp:343 -msgid "Saving resource '%1' failed!" -msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi." +#: tdeui/kkeydialog.cpp:970 +msgid "Key Conflict" +msgstr "Phím xung đột" -#: tdeabc/locknull.cpp:60 -msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done." -msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì." +#: tdeui/kkeydialog.cpp:971 +msgid "" +"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" +msgstr "" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" -#: tdeabc/locknull.cpp:62 -msgid "LockNull: All locks fail." -msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại." +#: tdeui/kkeydialog.cpp:977 +msgid "Reassign" +msgstr "Gán lại" -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60 -msgid "Select Addressee" -msgstr "Chọn người nhận" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103 +msgid "Configure Shortcuts" +msgstr "Cấu hình phím tắt" -#: tdeabc/addressee.cpp:354 tdeabc/addresseedialog.cpp:70 -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174 -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142 -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161 -#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:380 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:281 -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:287 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:293 -#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119 -#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: tdeui/kbugreport.cpp:70 +msgid "Submit Bug Report" +msgstr "Gởi báo cáo lỗi" -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101 -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143 -#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104 -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91 -msgid "Email" -msgstr "Thư điện tử" +#: tdeui/kbugreport.cpp:111 +msgid "" +"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it" +msgstr "" +"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » " +"để thay đổi nó." -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95 -msgid "Selected" -msgstr "Đã chọn" +#: tdeui/kbugreport.cpp:112 +msgid "From:" +msgstr "Từ :" -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107 -msgid "Unselect" -msgstr "Bỏ chọn" +#: tdeui/kbugreport.cpp:121 +msgid "Configure Email..." +msgstr "Cấu hình thư..." -#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119 -msgid "vCard" -msgstr "vCard" +#: tdeui/kbugreport.cpp:128 +msgid "The email address this bug report is sent to." +msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này." -#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120 -msgid "vCard Format" -msgstr "Dạng thức vCard" +#: tdeui/kbugreport.cpp:129 +msgid "To:" +msgstr "Cho :" -#: tdeabc/formatfactory.cpp:75 -msgid "No description available." -msgstr "Không có mô tả." +#: tdeui/kbugreport.cpp:136 +msgid "&Send" +msgstr "&Gởi" -#: tdeabc/field.cpp:192 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85 -msgid "Unknown Field" -msgstr "Trường lạ" +#: tdeui/kbugreport.cpp:136 +msgid "Send bug report." +msgstr "Gởi báo cáo lỗi." -#: tdeabc/field.cpp:205 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98 -msgid "All" -msgstr "Tất cả" +#: tdeui/kbugreport.cpp:137 +#, c-format +msgid "Send this bug report to %1." +msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1." -#: tdeabc/field.cpp:207 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100 -msgid "Frequent" -msgstr "Thường" +#: tdeui/kbugreport.cpp:148 +msgid "" +"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, " +"please use the Report Bug menu item of the correct application" +msgstr "" +"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình " +"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng." -#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:209 -#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:102 +#: tdeui/kbugreport.cpp:149 +msgid "Application: " +msgstr "Ứng dụng: " + +#: tdeui/kbugreport.cpp:174 msgid "" -"_: street/postal\n" -"Address" +"The version of this application - please make sure that no newer version is " +"available before sending a bug report" msgstr "" +"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn " +"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi." -#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106 -msgid "Personal" -msgstr "Cá nhân" +#: tdeui/kbugreport.cpp:181 +msgid "no version set (programmer error!)" +msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)" -#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:746 tdeabc/field.cpp:215 -#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:70 -#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:92 -msgid "Organization" -msgstr "Tổ chức" +#: tdeui/kbugreport.cpp:192 +msgid "OS:" +msgstr "HĐH:" -#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/key.cpp:133 -#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110 -msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn" +#: tdeui/kbugreport.cpp:204 +msgid "Compiler:" +msgstr "Bộ biên dịch:" -#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112 -msgid "Undefined" -msgstr "Chưa định nghĩa" +#: tdeui/kbugreport.cpp:212 +msgid "Se&verity" +msgstr "Độ &quan trọng" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83 -msgid "User:" -msgstr "Người dùng:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 +msgid "Critical" +msgstr "Nghiêm trọng" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92 -msgid "Bind DN:" -msgstr "Đóng kết tên miền:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 +msgid "Grave" +msgstr "Quan trọng" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101 -msgid "Realm:" -msgstr "Địa hạt:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 +msgid "" +"_: normal severity\n" +"Normal" +msgstr "Chuẩn" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu :" +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 +msgid "Wishlist" +msgstr "Yêu cầu" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 +msgid "Translation" +msgstr "Bản dịch" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:227 +msgid "S&ubject: " +msgstr "&Chủ đề: " -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141 -msgid "LDAP version:" -msgstr "Phiên bản LDAP:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:234 +msgid "" +"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug " +"report.\n" +"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this " +"program.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n" +"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương " +"trình này.\n" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152 -msgid "Size limit:" -msgstr "Giới hạn cỡ :" +#: tdeui/kbugreport.cpp:254 +msgid "" +"Reporting bugs and requesting enhancements are maintained using the Bugzilla " +"reporting system.\n" +"You'll need a login account and password to use the reporting system.\n" +"To control spam and rogue elements the login requires a valid email address.\n" +"Consider using any large email service if you want to avoid using your private " +"email address.\n" +"\n" +"Selecting the button below opens your web browser to " +"http://bugs.trinitydesktop.org,\n" +"where you will find the report form.\n" +"The information displayed above will be transferred to the reporting system.\n" +"Session cookies must be enabled to use the reporting system.\n" +"\n" +"Thank you for helping!" +msgstr "" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163 -msgid "Time limit:" -msgstr "Thời hạn:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:270 +msgid "&Launch Bug Report Wizard" +msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167 -msgid " sec" -msgstr " giây" +#: tdeui/kbugreport.cpp:309 +msgid "" +"_: unknown program name\n" +"unknown" +msgstr "không rõ" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175 +#: tdeui/kbugreport.cpp:387 msgid "" -"_: Distinguished Name\n" -"DN:" -msgstr "Tên phân biệt" +"You must specify both a subject and a description before the report can be " +"sent." +msgstr "" +"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này." -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231 -msgid "Query Server" -msgstr "Truy vấn máy phục vụ" +#: tdeui/kbugreport.cpp:397 +msgid "" +"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is " +"intended only for bugs that</p>" +"<ul>" +"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>" +"<li>cause serious data loss</li>" +"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is " +"installed</li></ul>\n" +"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " +"not, please select a lower severity. Thank you!</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " +"trọng này dành cho lỗi</p>" +"<ul>" +"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ " +"thống)</li>" +"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>" +"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n" +"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " +"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190 -msgid "Filter:" -msgstr "Lọc:" +#: tdeui/kbugreport.cpp:408 +msgid "" +"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is " +"intended only for bugs that</p>" +"<ul>" +"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>" +"<li>cause data loss</li>" +"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use " +"the affected package</li></ul>\n" +"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " +"not, please select a lower severity. Thank you!</p>" +msgstr "" +"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " +"trọng này dành cho lỗi</p>" +"<ul>" +"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>" +"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>" +"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng " +"nào dùng gói đó/li></ul>\n" +"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " +"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" +#: tdeui/kbugreport.cpp:420 +#, fuzzy +msgid "" +"Unable to send the bug report.\n" +"Please submit a bug report manually...\n" +"See http://bugs.pearsoncomputing.net/ for instructions." +msgstr "" +"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n" +"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n" +"Xem <http://bugs.kde.org/>\n" +"(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn." -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201 -msgid "TLS" -msgstr "TLS" +#: tdeui/kbugreport.cpp:428 +msgid "Bug report sent, thank you for your input." +msgstr "" +"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n" +"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích." -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202 -msgid "SSL" -msgstr "SSL" +#: tdeui/kbugreport.cpp:437 +msgid "" +"Close and discard\n" +"edited message?" +msgstr "" +"Đóng và hủy thư\n" +"đã soạn thảo không?" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" +#: tdeui/kbugreport.cpp:438 +msgid "Close Message" +msgstr "Đóng thư" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218 -msgid "Anonymous" -msgstr "Vô danh" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38 +msgid "Choose..." +msgstr "Chọn..." -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219 -msgid "Simple" -msgstr "Đơn giản" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102 +msgid "Click to select a font" +msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220 -msgid "SASL" -msgstr "SASL" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109 +msgid "Preview of the selected font" +msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222 -msgid "SASL mechanism:" -msgstr "Cơ cấu SASL:" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111 +msgid "" +"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " +"\"Choose...\" button." +msgstr "" +"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " +"vào nút « Chọn... »." -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302 -msgid "LDAP Query" -msgstr "Truy vấn LDAP" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117 +msgid "Preview of the \"%1\" font" +msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »" -#: tdeabc/address.cpp:145 -msgid "Post Office Box" -msgstr "Hộp bưu điện" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119 +msgid "" +"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " +"\"Choose...\" button." +msgstr "" +"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " +"vào nút « Chọn... »." -#: tdeabc/address.cpp:163 -msgid "Extended Address Information" -msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng" +#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141 +msgid "Image Operations" +msgstr "Thao tác ảnh" -#: tdeabc/address.cpp:181 -msgid "Street" -msgstr "Đường" +#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143 +msgid "&Rotate Clockwise" +msgstr "Quay &xuôi chiều" -#: tdeabc/address.cpp:199 -msgid "Locality" -msgstr "Phố" +#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148 +msgid "Rotate &Counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" -#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46 -msgid "Region" -msgstr "Tỉnh" +#: tdeui/kdialog.cpp:381 +#, fuzzy +msgid "Trinity Desktop Environment" +msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." -#: tdeabc/address.cpp:235 -msgid "Postal Code" -msgstr "Mã bưu điện:" +#: tdeui/kdialog.cpp:418 tdeui/kdialog.cpp:481 +msgid "Pondering what to do next" +msgstr "" -#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253 -msgid "Country" -msgstr "Quốc gia" +#: tdeui/kdialog.cpp:449 +#, fuzzy +msgid "Please wait..." +msgstr "Đổi tên danh sách..." -#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271 -msgid "Delivery Label" -msgstr "Nhãn phát" +#: tdeui/kdialog.cpp:507 +msgid "Starting DCOP" +msgstr "" -#: tdeabc/address.cpp:287 -msgid "" -"_: Preferred address\n" -"Preferred" -msgstr "Ưa thích" +#: tdeui/kdialog.cpp:508 +#, fuzzy +msgid "Starting TDE daemon" +msgstr "Trình nền TDE" -#: tdeabc/address.cpp:291 -msgid "Domestic" -msgstr "Trong nước" +#: tdeui/kdialog.cpp:509 +#, fuzzy +msgid "Starting services" +msgstr "Dịch vụ" -#: tdeabc/address.cpp:294 -msgid "International" -msgstr "Quốc tế" +#: tdeui/kdialog.cpp:510 +#, fuzzy +msgid "Starting session" +msgstr "Chạy Tìm kiếm" -#: tdeabc/address.cpp:297 -msgid "Postal" -msgstr "Bưu điện" +#: tdeui/kdialog.cpp:511 +msgid "Initializing window manager" +msgstr "" -#: tdeabc/address.cpp:300 -msgid "Parcel" -msgstr "Bưu kiện" +#: tdeui/kdialog.cpp:512 +#, fuzzy +msgid "Loading desktop" +msgstr "Đang tải tiểu dụng..." -#: tdeabc/address.cpp:303 +#: tdeui/kdialog.cpp:513 +#, fuzzy +msgid "Loading panels" +msgstr "Đang tải tiểu dụng..." + +#: tdeui/kdialog.cpp:514 +#, fuzzy +msgid "Restoring applications" +msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" + +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046 +msgid "Toolbar Menu" +msgstr "Trình đơn Thanh công cụ" + +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049 msgid "" -"_: Home Address\n" -"Home" -msgstr "Ở nhà" +"_: toolbar position string\n" +"Top" +msgstr "Trên" -#: tdeabc/address.cpp:306 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2050 msgid "" -"_: Work Address\n" -"Work" -msgstr "Chỗ làm" +"_: toolbar position string\n" +"Left" +msgstr "Trái" -#: tdeabc/address.cpp:309 -msgid "Preferred Address" -msgstr "Địa chỉ ưa thích" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2051 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Right" +msgstr "Phải" -#: tdeabc/lock.cpp:93 -msgid "Unable to open lock file." -msgstr "Không thể mở tập tin khoá." +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Bottom" +msgstr "Dưới" -#: tdeabc/lock.cpp:106 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054 msgid "" -"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n" -"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'" -msgstr "" -"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n" -"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »" +"_: toolbar position string\n" +"Floating" +msgstr "Nổi" -#: tdeabc/lock.cpp:146 -msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)" -msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055 +msgid "" +"_: min toolbar\n" +"Flat" +msgstr "Phẳng" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44 -msgid "Configure Distribution Lists" -msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058 +msgid "Icons Only" +msgstr "Chỉ có hình" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43 -msgid "Select Email Address" -msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2059 +msgid "Text Only" +msgstr "Chỉ có chữ" -#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69 -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49 -msgid "Email Addresses" -msgstr "Địa chỉ thư điện tử" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2060 +msgid "Text Alongside Icons" +msgstr "Chữ cạnh hình" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152 -msgid "New List..." -msgstr "Danh sách mới..." +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2061 +msgid "Text Under Icons" +msgstr "Chữ dưới hình" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156 -msgid "Rename List..." -msgstr "Đổi tên danh sách..." +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107 +msgid "Small (%1x%2)" +msgstr "Nhỏ (%1x%2)" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137 -msgid "Remove List" -msgstr "Gỡ bỏ danh sách" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2088 tdeui/tdetoolbar.cpp:2109 +msgid "Medium (%1x%2)" +msgstr "Vừa (%1x%2)" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167 -msgid "Available addresses:" -msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2090 tdeui/tdetoolbar.cpp:2111 +msgid "Large (%1x%2)" +msgstr "Lớn (%1x%2)" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162 -msgid "Preferred Email" -msgstr "Địa chỉ thư ưa thích" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2092 tdeui/tdetoolbar.cpp:2113 +msgid "Huge (%1x%2)" +msgstr "Rất lớn (%1x%2)" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156 -msgid "Add Entry" -msgstr "Thêm mục" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2124 +msgid "Text Position" +msgstr "Vị trí nhãn" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144 -msgid "Use Preferred" -msgstr "Dùng ưa thích" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2126 +msgid "Icon Size" +msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198 -msgid "Change Email..." -msgstr "Đổi địa chỉ thư..." +#: tdeui/kauthicon.cpp:99 +msgid "Editing disabled" +msgstr "Soạn thảo bị tắt" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152 -msgid "Remove Entry" -msgstr "Gỡ bỏ mục" +#: tdeui/kauthicon.cpp:100 +msgid "Editing enabled" +msgstr "Soạn thảo đã bật" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196 -msgid "New Distribution List" -msgstr "Danh sách Phân Phối mới" +#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68 +msgid "Configure Shortcut" +msgstr "Cấu hình phím tắt" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238 -msgid "Please enter &name:" -msgstr "Vui lòng nhập &tên:" +#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71 +msgid "Advanced" +msgstr "Cấp cao" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255 -msgid "Distribution List" -msgstr "Danh sách Phân Phối" +#: tdeui/ktip.cpp:206 +msgid "Tip of the Day" +msgstr "Mẹo của hôm nay" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256 -msgid "Please change &name:" -msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:" +#: tdeui/ktip.cpp:224 +msgid "" +"Did you know...?\n" +msgstr "" +"Bạn có biết chưa...?\n" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273 -msgid "Delete distribution list '%1'?" -msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?" +#: tdeui/ktip.cpp:287 +msgid "&Show tips on startup" +msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339 -msgid "Selected addressees:" -msgstr "Người nhận đã chọn:" +#: tdeui/keditlistbox.cpp:124 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341 -msgid "Selected addresses in '%1':" -msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:" +#: tdeui/keditlistbox.cpp:148 +msgid "Move &Up" +msgstr "Đem &lên" -#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42 -msgid "Resource Selection" -msgstr "Chọn tài nguyên" +#: tdeui/keditlistbox.cpp:153 +msgid "Move &Down" +msgstr "Đem &xuống" -#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107 -#: tderesources/selectdialog.cpp:49 -msgid "Resources" -msgstr "Tài nguyên" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90 +#, fuzzy +msgid "Switch application language" +msgstr "đặt tên ứng dụng" -#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475 -msgid "List of Emails" -msgstr "Danh sách Thư" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96 +msgid "Please choose language which should be used for this application" +msgstr "" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:147 +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123 +#, fuzzy +msgid "Add fallback language" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" + +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124 msgid "" -"_: Preferred phone\n" -"Preferred" -msgstr "Ưa thích" +"Adds one more language which will be used if other translations do not contain " +"proper translation" +msgstr "" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:151 +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222 msgid "" -"_: Home phone\n" -"Home" -msgstr "Ở nhà" +"Language for this application has been changed. The change will take effect " +"upon next start of application" +msgstr "" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:154 +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223 +#, fuzzy +msgid "Application language changed" +msgstr "Âm thanh ứng dụng" + +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 +#, fuzzy +msgid "Primary language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" + +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 +#, fuzzy +msgid "Fallback language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" + +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316 msgid "" -"_: Work phone\n" -"Work" -msgstr "Chỗ làm" +"This is main application language which will be used first before any other " +"languages" +msgstr "" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:157 -msgid "Messenger" -msgstr "Tin nhắn" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320 +msgid "" +"This is language which will be used if any previous languages does not contain " +"proper translation" +msgstr "" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:160 -msgid "Preferred Number" -msgstr "Số ưa thích" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 +msgid "--- line separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:163 -msgid "Voice" -msgstr "Tiếng nói" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50 +msgid "--- separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách ━━" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:166 -msgid "Fax" -msgstr "Điện thư" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411 +msgid "Configure Toolbars" +msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:169 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 msgid "" -"_: Mobile Phone\n" -"Mobile" -msgstr "Di động" +"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? " +"The changes will be applied immediately." +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc " +"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." -#: tdeabc/phonenumber.cpp:172 -msgid "Video" -msgstr "Ảnh động" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +msgid "Reset Toolbars" +msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:175 -msgid "Mailbox" -msgstr "Hộp thư" +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2125 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2572 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2605 tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +msgid "Reset" +msgstr "Đặt lại" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:181 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761 +msgid "&Toolbar:" +msgstr "&Thanh công cụ :" + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777 +msgid "A&vailable actions:" +msgstr "Hành động có &sẵn:" + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795 +msgid "Curr&ent actions:" +msgstr "Hành động &hiện có :" + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818 +msgid "Change &Icon..." +msgstr "Đổi &biểu tượng..." + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991 msgid "" -"_: Car Phone\n" -"Car" -msgstr "Xe" +"This element will be replaced with all the elements of an embedded component." +msgstr "" +"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng." -#: tdeabc/addressee.cpp:620 tdeabc/phonenumber.cpp:184 -msgid "ISDN" -msgstr "ISDN" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993 +msgid "<Merge>" +msgstr "<Trộn>" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:187 -msgid "PCS" -msgstr "PCS" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995 +msgid "<Merge %1>" +msgstr "<Trộn %1>" -#: tdeabc/addressee.cpp:626 tdeabc/phonenumber.cpp:190 -msgid "Pager" -msgstr "Nhắn tin" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001 +msgid "" +"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " +"won't be able to re-add it." +msgstr "" +"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ " +"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." -#: tdeabc/addressee.cpp:602 tdeabc/phonenumber.cpp:193 -msgid "Home Fax" -msgstr "Điện thư ở nhà" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002 +#, c-format +msgid "ActionList: %1" +msgstr "Danh sách hành động: %1" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:196 -msgid "Work Fax" -msgstr "Điện thư chỗ làm" +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586 +msgid "As-you-type spell checking enabled." +msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật." -#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365 -msgid "Unable to load resource '%1'" -msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »" +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479 +msgid "As-you-type spell checking disabled." +msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." -#: tdeabc/key.cpp:127 -msgid "X509" -msgstr "X509" +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528 +msgid "Incremental Spellcheck" +msgstr "Bắt lỗi chính tả dần" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: tdeabc/key.cpp:130 -msgid "PGP" -msgstr "PGP" +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588 +msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled." +msgstr "" +"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." -#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80 -msgid "Unknown type" -msgstr "Kiểu lạ" +#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 tdeui/kcombobox.cpp:458 +#, fuzzy +msgid "&Edit History..." +msgstr "&Sửa..." -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133 -msgid "New List" -msgstr "Danh sách mới" +#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:390 tdeui/kcombobox.cpp:461 +msgid "Clear &History" +msgstr "Xoá &Lược sử" -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148 -msgid "Change Email" -msgstr "Đổi địa chỉ thư" +#: tdeui/kcombobox.cpp:601 +msgid "No further item in the history." +msgstr "Không có gì nữa trong lược sử." -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197 -msgid "Please enter name:" -msgstr "Vui lòng nhập tên:" +#: tdeui/kcombobox.cpp:730 +msgid "History Editor" +msgstr "" -#: tdeabc/errorhandler.cpp:42 -msgid "Error in libtdeabc" -msgstr "Lỗi trong libtdeabc" +#: tdeui/kcombobox.cpp:732 +#, fuzzy +msgid "&Delete Entry" +msgstr "&Xoá bỏ" -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42 -msgid "Disable automatic startup on login" -msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập" +#: tdeui/kcombobox.cpp:738 +msgid "This dialog allows you to delete unwanted history items." +msgstr "" -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45 -msgid "Override existing entries" -msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có" +#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454 +msgid "" +"End of document reached.\n" +"Continue from the beginning?" +msgstr "" +"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n" +"Tiếp tục lại từ đầu không?" -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287 +#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467 msgid "" -"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is " -"located there and you have read permission for this file." +"Beginning of document reached.\n" +"Continue from the end?" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm " -"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này." +"Mới tới đầu của tài liệu.\n" +"Tiếp tục từ kết thúc không?" -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435 -msgid "Kab to Kabc Converter" -msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc" +#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844 +msgid "Find:" +msgstr "Tìm:" -#: tdeabc/secrecy.cpp:71 -msgid "Public" -msgstr "Công" +#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868 +msgid "Case &sensitive" +msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" -#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74 -msgid "Private" -msgstr "Riêng" +#: tdeui/keditcl2.cpp:833 +msgid "Replace &All" +msgstr "Thay thế &hết" -#: tdeabc/secrecy.cpp:77 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" +#: tdeui/keditcl2.cpp:852 +msgid "Replace with:" +msgstr "Thay thế bằng:" -#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148 -msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked." -msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976 +msgid "Go to Line" +msgstr "Tới dòng" -#: tdeabc/addressee.cpp:318 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:181 -msgid "Unique Identifier" -msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" +#: tdeui/keditcl2.cpp:984 +msgid "Go to line:" +msgstr "Đi tới dòng:" -#: tdeabc/addressee.cpp:336 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:199 +#: tdeui/kwizard.cpp:48 +msgid "&Back" +msgstr "&Lùi" + +#: tdeui/kwizard.cpp:49 +msgid "" +"_: Opposite to Back\n" +"&Next" +msgstr "&Kế" + +#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63 +msgid "??" +msgstr "??" + +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67 +msgid "" +"No information available.\n" +"The supplied TDEAboutData object does not exist." +msgstr "" +"Không có thông tin sẵn sàng.\n" +"Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại." + +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 +msgid "A&uthor" +msgstr "Tác &giả" + +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 +msgid "A&uthors" +msgstr "Tác &giả" + +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117 #, fuzzy -msgid "Unique Resource Identifier" -msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" +msgid "" +"Please use <a href=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">" +"http://bugs.pearsoncomputing.net</a> to report bugs.\n" +msgstr "" +"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n" -#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:373 -msgid "Formatted Name" -msgstr "Tên đã định dạng" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124 +msgid "" +"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" +msgstr "" +"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" -#: tdeabc/addressee.cpp:392 -msgid "Family Name" -msgstr "Họ" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149 +msgid "&Thanks To" +msgstr "&Cám ơn :" -#: tdeabc/addressee.cpp:411 -msgid "Given Name" -msgstr "Tên hay gọi" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176 +msgid "T&ranslation" +msgstr "Bản &dịch" -#: tdeabc/addressee.cpp:430 -msgid "Additional Names" -msgstr "Tên thêm" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181 +msgid "&License Agreement" +msgstr "Điều kiện &Quyền" -#: tdeabc/addressee.cpp:449 -msgid "Honorific Prefixes" -msgstr "Tiền tố" +#: networkstatus/networkstatusindicator.cpp:39 +msgid "The desktop is offline" +msgstr "" -#: tdeabc/addressee.cpp:468 -msgid "Honorific Suffixes" -msgstr "Hậu tố" +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:146 +msgid "" +"A network connection was disconnected. The application is now in offline mode. " +" Do you want the application to resume network operations when the network is " +"available again?" +msgstr "" -#: tdeabc/addressee.cpp:487 -msgid "Nick Name" -msgstr "Tên hiệu" +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:147 +msgid "This application is currently in offline mode. Do you want to connect?" +msgstr "" -#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:506 -msgid "Birthday" -msgstr "Ngày sinh" +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:148 +msgid "" +"_: Message shown when a network connection failed. The placeholder contains " +"the concrete description of the operation eg 'while performing this operation\n" +"A network connection failed %1. Do you want to place the application in " +"offline mode?" +msgstr "" -#: tdeabc/addressee.cpp:512 -msgid "Home Address Street" -msgstr "Địa chỉ nhà : Đường" +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:150 +msgid "" +"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in order " +"to carry out this operation?" +msgstr "" -#: tdeabc/addressee.cpp:518 -msgid "Home Address City" -msgstr "Địa chỉ nhà : Phố" +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:151 +msgid "Leave Offline Mode?" +msgstr "" -#: tdeabc/addressee.cpp:524 -msgid "Home Address State" -msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh" +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152 +msgid "Connect" +msgstr "" -#: tdeabc/addressee.cpp:530 -msgid "Home Address Zip Code" -msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện" +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152 +#, fuzzy +msgid "Do Not Connect" +msgstr "Không lưu" -#: tdeabc/addressee.cpp:536 -msgid "Home Address Country" -msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia" +#: kded/kded.cpp:737 +msgid "Check Sycoca database only once" +msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần" -#: tdeabc/addressee.cpp:542 -msgid "Home Address Label" -msgstr "Nhãn địa chỉ nhà" +#: kded/kded.cpp:877 +msgid "TDE Daemon" +msgstr "Trình nền TDE" -#: tdeabc/addressee.cpp:548 -msgid "Business Address Street" -msgstr "Địa chỉ công ty : Đường" +#: kded/kded.cpp:879 +msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" +msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" -#: tdeabc/addressee.cpp:554 -msgid "Business Address City" -msgstr "Địa chỉ công ty : Phố" +#: kded/tde-menu.cpp:36 +msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding" +msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ" -#: tdeabc/addressee.cpp:560 -msgid "Business Address State" -msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh" +#: kded/tde-menu.cpp:37 +msgid "" +"Print menu-id of the menu that contains\n" +"the application" +msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng." -#: tdeabc/addressee.cpp:566 -msgid "Business Address Zip Code" -msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện" +#: kded/tde-menu.cpp:38 +msgid "" +"Print menu name (caption) of the menu that\n" +"contains the application" +msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng." -#: tdeabc/addressee.cpp:572 -msgid "Business Address Country" -msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia" +#: kded/tde-menu.cpp:39 +msgid "Highlight the entry in the menu" +msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn" -#: tdeabc/addressee.cpp:578 -msgid "Business Address Label" -msgstr "Nhãn địa chỉ công ty" +#: kded/tde-menu.cpp:40 +msgid "Do not check if sycoca database is up to date" +msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa" -#: tdeabc/addressee.cpp:584 -msgid "Home Phone" -msgstr "Điện thoại ở nhà" +#: kded/tde-menu.cpp:41 +msgid "The id of the menu entry to locate" +msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm" -#: tdeabc/addressee.cpp:590 -msgid "Business Phone" -msgstr "Điện thoại công ty" +#: kded/tde-menu.cpp:99 +msgid "Menu item '%1' could not be highlighted." +msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." -#: tdeabc/addressee.cpp:596 -msgid "Mobile Phone" -msgstr "Điện thoại di động" +#: kded/tde-menu.cpp:111 +msgid "" +"TDE Menu query tool.\n" +"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" +"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" +"in the TDE menu a specific application is located." +msgstr "" +"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n" +"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n" +"một ứng dụng nào đó.\n" +"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n" +"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" +"trình đơn TDE." -#: tdeabc/addressee.cpp:608 -msgid "Business Fax" -msgstr "Điện thư công ty" +#: kded/tde-menu.cpp:116 +msgid "tde-menu" +msgstr "tde-menu" -#: tdeabc/addressee.cpp:614 -msgid "Car Phone" -msgstr "Điện thoại xe" +#: kded/tde-menu.cpp:133 +msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'" +msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »." -#: tdeabc/addressee.cpp:632 -msgid "Email Address" -msgstr "Địa chỉ thư điện tử" +#: kded/tde-menu.cpp:142 +msgid "" +"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " +"--highlight" +msgstr "" +"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " +"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." -#: tdeabc/addressee.cpp:651 -msgid "Mail Client" -msgstr "Trình thư" +#: kded/tde-menu.cpp:164 +msgid "No menu item '%1'." +msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »." -#: tdeabc/addressee.cpp:670 -msgid "Time Zone" -msgstr "Múi giờ" +#: kded/tde-menu.cpp:168 +msgid "Menu item '%1' not found in menu." +msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn." -#: tdeabc/addressee.cpp:689 -msgid "Geographic Position" -msgstr "Vị trí địa lý" +#: kded/khostname.cpp:41 +msgid "Old hostname" +msgstr "Tên máy cũ" -#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:708 -#, fuzzy +#: kded/khostname.cpp:42 +msgid "New hostname" +msgstr "Tên máy mới" + +#: kded/khostname.cpp:79 msgid "" -"_: person\n" -"Title" -msgstr "Ta-min" +"Error: HOME environment variable not set.\n" +msgstr "" +"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" -#: tdeabc/addressee.cpp:727 +#: kded/khostname.cpp:88 msgid "" -"_: person in organization\n" -"Role" +"Error: DISPLAY environment variable not set.\n" msgstr "" +"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" -#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:765 -msgid "Department" -msgstr "Phòng ban" +#: kded/khostname.cpp:369 +msgid "KDontChangeTheHostName" +msgstr "KDontChangeTheHostName" -#: tdeabc/addressee.cpp:784 -msgid "Note" -msgstr "Ghi chú" +#: kded/khostname.cpp:370 +msgid "Informs TDE about a change in hostname" +msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi." -#: tdeabc/addressee.cpp:803 -msgid "Product Identifier" -msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 +msgid "" +"Error creating database '%1'.\n" +"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " +"full.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" +"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: tdeabc/addressee.cpp:822 -msgid "Revision Date" -msgstr "Ngày sửa đổi" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721 +msgid "KBuildSycoca" +msgstr "KBuildSycoca" -#: tdeabc/addressee.cpp:841 -msgid "Sort String" -msgstr "Chuỗi sắp xếp" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512 +#, fuzzy +msgid "" +"[tdebuildsycoca] Error writing database '%1'.\n" +"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " +"full.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" +"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: tdeabc/addressee.cpp:860 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92 -msgid "Homepage" -msgstr "Trang chủ" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695 +msgid "Do not signal applications to update" +msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật" -#: tdeabc/addressee.cpp:879 -msgid "Security Class" -msgstr "Hạng bảo mật" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696 +msgid "Disable incremental update, re-read everything" +msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết" -#: tdeabc/addressee.cpp:898 -msgid "Logo" -msgstr "Biểu hình" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697 +msgid "Check file timestamps" +msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin" -#: tdeabc/addressee.cpp:917 -msgid "Photo" -msgstr "Ảnh" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698 +msgid "Disable checking files (dangerous)" +msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)" -#: tdeabc/addressee.cpp:955 -msgid "Agent" -msgstr "Tác nhân" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699 +msgid "Create global database" +msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục" -#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11 -msgid "TestWritevCard" -msgstr "Ghi thử vCard" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700 +msgid "Perform menu generation test run only" +msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn" -#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38 -msgid "vCard 2.1" -msgstr "vCard 2.1" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701 +msgid "Track menu id for debug purposes" +msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi" -#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 tdewidgets/maketdewidgets.cpp:112 -msgid "Input file" -msgstr "Tập tin nhập" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703 +msgid "Silent - work without windows and stderr" +msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi" -#: kjs/reference.cpp:96 -msgid "Invalid reference base" -msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704 +msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)" +msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)" -#: kjs/reference.cpp:127 -msgid "Can't find variable: " -msgstr "Không tìm thấy giá trị : " +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722 +msgid "Rebuilds the system configuration cache." +msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." -#: kjs/reference.cpp:134 -msgid "Base is not an object" -msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750 +msgid "Reloading TDE configuration, please wait..." +msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..." -#: kjs/function_object.cpp:290 -msgid "Syntax error in parameter list" -msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751 +msgid "TDE Configuration Manager" +msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE" -#: kjs/object.cpp:349 -msgid "No default value" -msgstr "Không có giá trị mặc định" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 +msgid "Do you want to reload TDE configuration?" +msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?" -#: kjs/object.cpp:494 -msgid "Evaluation error" -msgstr "Lỗi định giá" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 +msgid "Do Not Reload" +msgstr "Không tải lại" -#: kjs/object.cpp:495 -msgid "Range error" -msgstr "Lỗi phạm vị" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953 +#, fuzzy +msgid "[tdebuildsycoca] Configuration information reloaded successfully." +msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." -#: kjs/object.cpp:496 -msgid "Reference error" -msgstr "Lỗi tham chiếu" +#: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58 +#, fuzzy +msgid "" +"[tdelauncher] This program is not supposed to be started manually.\n" +"[tdelauncher] It is started automatically by tdeinit.\n" +msgstr "" +"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" +"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" -#: kjs/object.cpp:497 -msgid "Syntax error" -msgstr "Lỗi cú pháp" +#: tdeinit/tdeinit.cpp:475 +msgid "" +"Unable to start new process.\n" +"The system may have reached the maximum number of open files possible or the " +"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n" +"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà " +"bạn có quyền sử dụng." -#: kjs/object.cpp:498 -msgid "Type error" -msgstr "Lỗi kiểu" +#: tdeinit/tdeinit.cpp:497 +msgid "" +"Unable to create new process.\n" +"The system may have reached the maximum number of processes possible or the " +"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached." +msgstr "" +"Không thể tạo tiến trình mới.\n" +"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà " +"bạn có quyền sử dụng." -#: kjs/object.cpp:499 -msgid "URI error" -msgstr "Lỗi URI" +#: tdeinit/tdeinit.cpp:589 +msgid "Could not find '%1' executable." +msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »." -#: kjs/internal.cpp:135 -msgid "Undefined value" -msgstr "Giá trị chưa định nghĩa" +#: tdeinit/tdeinit.cpp:605 +msgid "" +"Could not open library '%1'.\n" +"%2" +msgstr "" +"Không thể mở thư viện « %1 ».\n" +"%2" -#: kjs/internal.cpp:166 -msgid "Null value" -msgstr "Giá trị rỗng" +#: tdeinit/tdeinit.cpp:606 tdeinit/tdeinit.cpp:649 +msgid "Unknown error" +msgstr "Gặp lỗi lạ" + +#: tdeinit/tdeinit.cpp:648 +msgid "" +"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n" +"%2" +msgstr "" +"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n" +"%2" + +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:744 +msgid "TDEInit could not launch '%1'." +msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »." + +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:919 tdeinit/tdelauncher.cpp:944 +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:961 +msgid "Could not find service '%1'." +msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »." + +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:976 tdeinit/tdelauncher.cpp:1012 +msgid "Service '%1' is malformatted." +msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai." + +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1088 +#, c-format +msgid "Launching %1" +msgstr "Đang khởi chạy %1..." + +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1282 +msgid "" +"Unknown protocol '%1'.\n" +msgstr "" +"Giao thức lạ « %1 ».\n" + +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1335 +msgid "" +"Error loading '%1'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" #: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:59 #: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:83 @@ -5435,12 +6338,6 @@ msgstr "Tác &giả" msgid "Product" msgstr "" -#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:71 -#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:93 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:282 -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:288 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:294 -msgid "Version" -msgstr "Phiên bản" - #: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:72 #: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:94 msgid "Compilation Date/Time" @@ -5475,80 +6372,158 @@ msgstr "Ghi chú" msgid "Icon Name(s)" msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31 +#: tderesources/kcmtderesources.cpp:44 +msgid "kcmtderesources" +msgstr "kcmtderesources" + +#: tderesources/kcmtderesources.cpp:45 +msgid "TDE Resources configuration module" +msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE" + +#: tderesources/kcmtderesources.cpp:47 +msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" +msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig." + +#: tderesources/selectdialog.cpp:95 +msgid "There is no resource available!" +msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •" + +#: tderesources/configdialog.cpp:40 tderesources/configpage.cpp:103 +#: tderesources/configpage.cpp:297 +msgid "Resource Configuration" +msgstr "Cấu hình tài nguyên" + +#: tderesources/configdialog.cpp:51 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#: tderesources/configdialog.cpp:57 +msgid "Read-only" +msgstr "Chỉ đọc" + +#: tderesources/configdialog.cpp:66 +msgid "%1 Resource Settings" +msgstr "Thiết lập tài nguyên %1" + +#: tderesources/configdialog.cpp:107 +msgid "Please enter a resource name." +msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên." + +#: tderesources/resource.cpp:61 +msgid "resource" +msgstr "tài nguyên" + +#: tderesources/configpage.cpp:120 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: tderesources/configpage.cpp:121 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" + +#: tderesources/configpage.cpp:126 +msgid "&Add..." +msgstr "Th&êm..." + +#: tderesources/configpage.cpp:131 +msgid "&Use as Standard" +msgstr "Dùng là Ch&uẩn" + +#: tderesources/configpage.cpp:283 +msgid "There is no standard resource! Please select one." +msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn." + +#: tderesources/configpage.cpp:298 +msgid "Please select type of the new resource:" +msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :" + +#: tderesources/configpage.cpp:308 +msgid "Unable to create resource of type '%1'." +msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." + +#: tderesources/configpage.cpp:360 msgid "" -"<qt>" -"<p><strong>'Print images'</strong></p>" -"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be " -"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>" -"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be " -"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink " -"or toner.</p> </qt>" +"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " +"first." msgstr "" -"<qt>" -"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>" -"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có " -"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>" -"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã " -"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít " -"hơn.</p> </qt>" +"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " +"tiên." -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:43 +#: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413 +msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" +msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn." + +#: tderesources/configpage.cpp:418 +msgid "You cannot use an inactive resource as standard!" +msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn." + +#: tderesources/configpage.cpp:498 msgid "" -"<qt>" -"<p><strong>'Print header'</strong></p>" -"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain " -"a header line at the top of each page. This header contains the current date, " -"the location URL of the printed page and the page number.</p>" -"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not " -"contain such a header line.</p> </qt>" +"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " +"first." msgstr "" -"<qt>" -"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>" -"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. " -"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số " -"hiệu trang.</p>" -"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như " -"thế.</p> </qt>" +"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " +"trước tiên." -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:56 +#: tderesources/configpage.cpp:528 msgid "" -"<qt>" -"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>" -"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black " -"and white only, and all colored background will be converted into white. " -"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>" -"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen " -"in the original color settings as you see in your application. This may result " -"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). " -"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or " -"ink.</p> </qt>" +"There is no valid standard resource! Please select one which is neither " +"read-only nor inactive." msgstr "" -"<qt>" -"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>" -"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền " -"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn " -"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>" -"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc " -"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, " -"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn " -"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>" +"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là " +"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt." -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:71 -msgid "HTML Settings" -msgstr "Thiết lập HTML" +#: kjs/object.cpp:349 +msgid "No default value" +msgstr "Không có giá trị mặc định" -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:73 -msgid "Printer friendly mode (black text, no background)" -msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)" +#: kjs/object.cpp:494 +msgid "Evaluation error" +msgstr "Lỗi định giá" -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:76 -msgid "Print images" -msgstr "In ảnh" +#: kjs/object.cpp:495 +msgid "Range error" +msgstr "Lỗi phạm vị" -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:79 -msgid "Print header" -msgstr "In đầu trang" +#: kjs/object.cpp:496 +msgid "Reference error" +msgstr "Lỗi tham chiếu" + +#: kjs/object.cpp:497 +msgid "Syntax error" +msgstr "Lỗi cú pháp" + +#: kjs/object.cpp:498 +msgid "Type error" +msgstr "Lỗi kiểu" + +#: kjs/object.cpp:499 +msgid "URI error" +msgstr "Lỗi URI" + +#: kjs/function_object.cpp:290 +msgid "Syntax error in parameter list" +msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" + +#: kjs/reference.cpp:96 +msgid "Invalid reference base" +msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ" + +#: kjs/reference.cpp:127 +msgid "Can't find variable: " +msgstr "Không tìm thấy giá trị : " + +#: kjs/reference.cpp:134 +msgid "Base is not an object" +msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" + +#: kjs/internal.cpp:135 +msgid "Undefined value" +msgstr "Giá trị chưa định nghĩa" + +#: kjs/internal.cpp:166 +msgid "Null value" +msgstr "Giá trị rỗng" #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:255 msgid "View Do&cument Source" @@ -5608,13 +6583,29 @@ msgstr "Đặt &bảng mã" msgid "Semi-Automatic" msgstr "Bán-tự động" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 tdeui/ksconfig.cpp:324 -msgid "Russian" -msgstr "Nga" +#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280 +msgid "Arabic" +msgstr "Ả Rập" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 tdeui/ksconfig.cpp:342 -msgid "Ukrainian" -msgstr "U-cợ-rainh" +#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281 +msgid "Baltic" +msgstr "Ban-tích" + +#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:282 +msgid "Central European" +msgstr "Vùng Trung Âu" + +#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284 +msgid "Greek" +msgstr "Hy Lạp" + +#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:286 +msgid "Japanese" +msgstr "Nhật Bản" + +#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:293 +msgid "Western European" +msgstr "Vùng Tây Âu" #: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2302 msgid "Automatic Detection" @@ -6010,14 +7001,6 @@ msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn" msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..." msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..." -#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177 -msgid "TDEHTML" -msgstr "TDEHTML" - -#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178 -msgid "Embeddable HTML component" -msgstr "Thành phần HTML nhúng được" - #: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:199 msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)" msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)" @@ -6038,6 +7021,126 @@ msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh" msgid "Done." msgstr "Đã xong." +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1644 +msgid "Find stopped." +msgstr "Tìm đã dừng." + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1655 +msgid "Starting -- find links as you type" +msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1661 +msgid "Starting -- find text as you type" +msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1682 +msgid "Link found: \"%1\"." +msgstr "Tìm liên kết: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1687 +msgid "Link not found: \"%1\"." +msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1695 +msgid "Text found: \"%1\"." +msgstr "Tìm đoạn: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1700 +msgid "Text not found: \"%1\"." +msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1752 +msgid "Access Keys activated" +msgstr "Phím truy cập hoạt động" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2787 +#, c-format +msgid "Print %1" +msgstr "In %1" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31 +msgid "" +"<qt>" +"<p><strong>'Print images'</strong></p>" +"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be " +"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>" +"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be " +"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink " +"or toner.</p> </qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>" +"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có " +"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>" +"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã " +"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít " +"hơn.</p> </qt>" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:43 +msgid "" +"<qt>" +"<p><strong>'Print header'</strong></p>" +"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain " +"a header line at the top of each page. This header contains the current date, " +"the location URL of the printed page and the page number.</p>" +"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not " +"contain such a header line.</p> </qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>" +"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. " +"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số " +"hiệu trang.</p>" +"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như " +"thế.</p> </qt>" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:56 +msgid "" +"<qt>" +"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>" +"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black " +"and white only, and all colored background will be converted into white. " +"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>" +"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen " +"in the original color settings as you see in your application. This may result " +"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). " +"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or " +"ink.</p> </qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>" +"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền " +"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn " +"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>" +"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc " +"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, " +"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn " +"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:71 +msgid "HTML Settings" +msgstr "Thiết lập HTML" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:73 +msgid "Printer friendly mode (black text, no background)" +msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:76 +msgid "Print images" +msgstr "In ảnh" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:79 +msgid "Print header" +msgstr "In đầu trang" + +#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177 +msgid "TDEHTML" +msgstr "TDEHTML" + +#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178 +msgid "Embeddable HTML component" +msgstr "Thành phần HTML nhúng được" + #: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434 msgid "&Copy Text" msgstr "&Chép đoạn" @@ -6150,25 +7253,6 @@ msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 -msgid "Overwrite" -msgstr "Ghi đè" - -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390 -msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " -msgstr "" -"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn." - -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391 -msgid "" -"Try to reinstall it \n" -"\n" -"The integration with Konqueror will be disabled!" -msgstr "" -"Hãy cố cài đặt lại nó.\n" -"\n" -"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." - #: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983 #, no-c-format msgid "Default Font Size (100%)" @@ -6179,81 +7263,6 @@ msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)" msgid "%1%" msgstr "%1%" -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1644 -msgid "Find stopped." -msgstr "Tìm đã dừng." - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1655 -msgid "Starting -- find links as you type" -msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ" - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1661 -msgid "Starting -- find text as you type" -msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ" - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1682 -msgid "Link found: \"%1\"." -msgstr "Tìm liên kết: « %1 »" - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1687 -msgid "Link not found: \"%1\"." -msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »" - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1695 -msgid "Text found: \"%1\"." -msgstr "Tìm đoạn: « %1 »" - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1700 -msgid "Text not found: \"%1\"." -msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »" - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1752 -msgid "Access Keys activated" -msgstr "Phím truy cập hoạt động" - -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2125 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2572 -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2605 tdeui/kedittoolbar.cpp:447 -msgid "Reset" -msgstr "Đặt lại" - -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2787 -#, c-format -msgid "Print %1" -msgstr "In %1" - -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:957 -msgid "" -"No plugin found for '%1'.\n" -"Do you want to download one from %2?" -msgstr "" -"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n" -"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?" - -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 -msgid "Missing Plugin" -msgstr "Thiếu bộ cầm phít" - -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 -msgid "Download" -msgstr "Tải về" - -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 -msgid "Do Not Download" -msgstr "Không tải về" - -#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:331 tdeui/ktextedit.cpp:353 -msgid "Spell Checking" -msgstr "Bắt lỗi chính tả" - -#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 tdeui/kcombobox.cpp:458 -#, fuzzy -msgid "&Edit History..." -msgstr "&Sửa..." - -#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:390 tdeui/kcombobox.cpp:461 -msgid "Clear &History" -msgstr "Xoá &Lược sử" - #: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:320 msgid "No handler found for %1!" msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1." @@ -6267,22 +7276,6 @@ msgid "Embeddable component for multipart/mixed" msgstr "" "Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)" -#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 -msgid "Basic Page Style" -msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản" - -#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 -msgid "the document is not in the correct file format" -msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng" - -#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 -msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3" -msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3" - -#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 -msgid "XML parsing error" -msgstr "Lỗi phân tách XML" - #: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:348 msgid "TDE plugin wizard" msgstr "" @@ -6346,9 +7339,214 @@ msgstr "" msgid "Installation failed" msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." -#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1707 -msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " -msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: " +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 +msgid "the document is not in the correct file format" +msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng" + +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 +msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3" +msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3" + +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 +msgid "XML parsing error" +msgstr "Lỗi phân tách XML" + +#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 +msgid "Basic Page Style" +msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 +msgid "JavaScript Error" +msgstr "Lỗi JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 +msgid "&Do not show this message again" +msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 +msgid "JavaScript Debugger" +msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 +msgid "Call stack" +msgstr "Đống gọi" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 +msgid "JavaScript console" +msgstr "Bàn giao tiếp Javascript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 +msgid "" +"_: Next breakpoint\n" +"&Next" +msgstr "&Kế" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 +msgid "&Step" +msgstr "&Bước" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 +msgid "&Continue" +msgstr "&Tiếp tục" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 +msgid "&Break at Next Statement" +msgstr "&Ngắt tại câu kế" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 +msgid "" +"_: Next breakpoint\n" +"Next" +msgstr "Kế" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 +msgid "Step" +msgstr "Bước" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 +msgid "Parse error at %1 line %2" +msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 +#, c-format +msgid "" +"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" +"\n" +"%1" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 +msgid "" +"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" +"\n" +"%1 line %2:\n" +"%3" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" +"\n" +"%1 dòng %2:\n" +"%3" + +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2163 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 +msgid "Confirmation: JavaScript Popup" +msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 +msgid "" +"This site is submitting a form which will open up a new browser window via " +"JavaScript.\n" +"Do you want to allow the form to be submitted?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" +"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2168 +msgid "" +"<qt>This site is submitting a form which will open " +"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />" +"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở " +"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." +"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +msgid "Allow" +msgstr "Cho phép" + +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +msgid "Do Not Allow" +msgstr "Không cho phép" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 +msgid "" +"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" +"Do you want to allow this?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" +"Bạn muốn cho phép không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 +msgid "" +"<qt>This site is requesting to open" +"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />" +"Do you want to allow this?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở " +"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." +"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +msgid "Close window?" +msgstr "Đóng cửa sổ ?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +msgid "Confirmation Required" +msgstr "Cần thiết xác nhận" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 +msgid "" +"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " +"collection?" +msgstr "" +"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 +msgid "" +"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " +"added to your collection?" +msgstr "" +"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp " +"mình không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 +msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" +msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 +msgid "Disallow" +msgstr "Cấm" + +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "" +"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, " +"other applications may become less responsive.\n" +"Do you want to abort the script?" +msgstr "" +"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, " +"ứng dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" +"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "JavaScript" +msgstr "JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:957 +msgid "" +"No plugin found for '%1'.\n" +"Do you want to download one from %2?" +msgstr "" +"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n" +"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 +msgid "Missing Plugin" +msgstr "Thiếu bộ cầm phít" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 +msgid "Download" +msgstr "Tải về" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 +msgid "Do Not Download" +msgstr "Không tải về" #: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:353 msgid "" @@ -6403,6 +7601,26 @@ msgstr "Không lưu" msgid "Store passwords on this page?" msgstr "" +#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1707 +msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " +msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: " + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225 +msgid "Initializing Applet \"%1\"..." +msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..." + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232 +msgid "Starting Applet \"%1\"..." +msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..." + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239 +msgid "Applet \"%1\" started" +msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy" + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245 +msgid "Applet \"%1\" stopped" +msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng" + #: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122 msgid "Applet Parameters" msgstr "Tham số tiểu dụng" @@ -6511,3780 +7729,2855 @@ msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:" msgid "the following permission" msgstr "quyền theo đây" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 tdeui/kstdguiitem.cpp:115 -msgid "&No" -msgstr "&Không" - #: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:801 msgid "&Reject All" msgstr "&Từ chối hết" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 tdeui/kstdguiitem.cpp:110 -msgid "&Yes" -msgstr "&Có" - #: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:807 msgid "&Grant All" msgstr "Cho &phép hết" -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225 -msgid "Initializing Applet \"%1\"..." -msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..." - -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232 -msgid "Starting Applet \"%1\"..." -msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..." - -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239 -msgid "Applet \"%1\" started" -msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy" - -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245 -msgid "Applet \"%1\" stopped" -msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239 +msgid "R&esize" +msgstr "&Đổi cỡ" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2163 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 -msgid "Confirmation: JavaScript Popup" -msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240 +msgid "M&inimize" +msgstr "Th&u nhỏ" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 -msgid "" -"This site is submitting a form which will open up a new browser window via " -"JavaScript.\n" -"Do you want to allow the form to be submitted?" -msgstr "" -"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" -"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241 +msgid "M&aximize" +msgstr "Phóng t&o" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2168 -msgid "" -"<qt>This site is submitting a form which will open " -"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />" -"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở " -"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." -"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261 +msgid "&Maximize" +msgstr "&Phóng to" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 -msgid "Allow" -msgstr "Cho phép" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265 +msgid "M&ove" +msgstr "Chu&yển" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 -msgid "Do Not Allow" -msgstr "Không cho phép" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267 +msgid "&Resize" +msgstr "Đổi &cỡ" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 -msgid "JavaScript Error" -msgstr "Lỗi JavaScript" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270 +msgid "&Undock" +msgstr "&Bỏ neo" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 -msgid "&Do not show this message again" -msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979 +msgid "Window" +msgstr "Cửa sổ" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 -msgid "JavaScript Debugger" -msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992 +msgid "Undock" +msgstr "Bỏ neo" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 -msgid "Call stack" -msgstr "Đống gọi" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002 +msgid "Dock" +msgstr "Neo" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 -msgid "JavaScript console" -msgstr "Bàn giao tiếp Javascript" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007 +msgid "Operations" +msgstr "Thao tác" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 -msgid "" -"_: Next breakpoint\n" -"&Next" -msgstr "&Kế" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577 +msgid "Close &All" +msgstr "&Đóng hết" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 -msgid "&Step" -msgstr "&Bước" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586 +msgid "&Minimize All" +msgstr "Th&u nhỏ hết" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 -msgid "&Continue" -msgstr "&Tiếp tục" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592 +msgid "&MDI Mode" +msgstr "Chế độ &MDI" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 -msgid "&Break at Next Statement" -msgstr "&Ngắt tại câu kế" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594 +msgid "&Toplevel Mode" +msgstr "Chế độ cấp đầ&u" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 -msgid "" -"_: Next breakpoint\n" -"Next" -msgstr "Kế" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595 +msgid "C&hildframe Mode" +msgstr "C&hế độ khung con" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 -msgid "Step" -msgstr "Bước" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596 +msgid "Ta&b Page Mode" +msgstr "Chế độ trang tab" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 -msgid "Parse error at %1 line %2" -msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597 +msgid "I&DEAl Mode" +msgstr "Chế độ I&DEAl" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 -#, c-format -msgid "" -"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" -"\n" -"%1" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" -"\n" -"%1" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619 +msgid "&Tile" +msgstr "&Lát" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 -msgid "" -"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" -"\n" -"%1 line %2:\n" -"%3" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" -"\n" -"%1 dòng %2:\n" -"%3" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621 +msgid "Ca&scade Windows" +msgstr "Tầng &xếp cửa sổ" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 -msgid "" -"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" -"Do you want to allow this?" -msgstr "" -"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" -"Bạn muốn cho phép không?" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622 +msgid "Cascade &Maximized" +msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 -msgid "" -"<qt>This site is requesting to open" -"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />" -"Do you want to allow this?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở " -"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." -"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623 +msgid "Expand &Vertically" +msgstr "Bung &dọc" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 -msgid "Close window?" -msgstr "Đóng cửa sổ ?" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624 +msgid "Expand &Horizontally" +msgstr "Bung &ngang" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 -msgid "Confirmation Required" -msgstr "Cần thiết xác nhận" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625 +msgid "Tile &Non-Overlapped" +msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 -msgid "" -"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " -"collection?" -msgstr "" -"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626 +msgid "Tile Overla&pped" +msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 -msgid "" -"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " -"added to your collection?" -msgstr "" -"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp " -"mình không?" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627 +msgid "Tile V&ertically" +msgstr "Lát dọ&c" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 -msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" -msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633 +msgid "&Dock/Undock" +msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 -msgid "Disallow" -msgstr "Cấm" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139 +msgid "Tool &Views" +msgstr "Khung &xem công cụ" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 -msgid "" -"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, " -"other applications may become less responsive.\n" -"Do you want to abort the script?" -msgstr "" -"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, " -"ứng dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" -"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142 +msgid "MDI Mode" +msgstr "Chế độ MDI" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 -msgid "JavaScript" -msgstr "JavaScript" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154 +msgid "Tool &Docks" +msgstr "&Neo công cụ" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 -msgid "&Abort" -msgstr "&Hủy bỏ" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155 +msgid "Switch Top Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo trên" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82 -msgid "Video Toolbar" -msgstr "Thanh công cụ ảnh động" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157 +msgid "Switch Left Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo trái" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104 -msgid "Fullscreen &Mode" -msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159 +msgid "Switch Right Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo phải" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107 -msgid "&Half Size" -msgstr "&Nửa cỡ" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161 +msgid "Switch Bottom Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo dưới" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110 -msgid "&Normal Size" -msgstr "Cỡ th&ường" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164 +msgid "Previous Tool View" +msgstr "Khung xem công cụ trước" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113 -msgid "&Double Size" -msgstr "Cỡ &đôi" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166 +msgid "Next Tool View" +msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp" -#: networkstatus/networkstatusindicator.cpp:39 -msgid "The desktop is offline" -msgstr "" +#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63 +#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89 +msgid "Unnamed" +msgstr "Không tên" -#: networkstatus/connectionmanager.cpp:146 +#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:195 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218 msgid "" -"A network connection was disconnected. The application is now in offline mode. " -" Do you want the application to resume network operations when the network is " -"available again?" -msgstr "" - -#: networkstatus/connectionmanager.cpp:147 -msgid "This application is currently in offline mode. Do you want to connect?" -msgstr "" +"_: Switch between overlap and side by side mode\n" +"Overlap" +msgstr "Chồng chéo" -#: networkstatus/connectionmanager.cpp:148 -msgid "" -"_: Message shown when a network connection failed. The placeholder contains " -"the concrete description of the operation eg 'while performing this operation\n" -"A network connection failed %1. Do you want to place the application in " -"offline mode?" -msgstr "" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326 +msgid "Muharram" +msgstr "Muharram" -#: networkstatus/connectionmanager.cpp:150 -msgid "" -"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in order " -"to carry out this operation?" -msgstr "" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328 +msgid "Safar" +msgstr "Safar" -#: networkstatus/connectionmanager.cpp:151 -msgid "Leave Offline Mode?" -msgstr "" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302 +msgid "R. Awal" +msgstr "R. Awal" -#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152 -msgid "Connect" -msgstr "" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304 +msgid "R. Thaani" +msgstr "R. Thaani" -#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152 -#, fuzzy -msgid "Do Not Connect" -msgstr "Không lưu" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306 +msgid "J. Awal" +msgstr "J. Awal" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:43 -msgid "Keep output results from scripts" -msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308 +msgid "J. Thaani" +msgstr "J. Thaani" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:44 -msgid "Check whether config file itself requires updating" -msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338 +msgid "Rajab" +msgstr "Rajab" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:45 -msgid "File to read update instructions from" -msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340 +msgid "Sha`ban" +msgstr "Sha`ban" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:142 -msgid "Only local files are supported." -msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342 +msgid "Ramadan" +msgstr "Ramadan" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:943 -msgid "KConf Update" -msgstr "KConf Update" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344 +msgid "Shawwal" +msgstr "Shawwal" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:945 -msgid "TDE Tool for updating user configuration files" -msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318 +msgid "Qi`dah" +msgstr "Qi`dah" -#: tdeutils/kreplace.cpp:49 -msgid "&All" -msgstr "&Tất cả" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320 +msgid "Hijjah" +msgstr "Hijjah" -#: tdeutils/kreplace.cpp:49 -msgid "&Skip" -msgstr "&Bỏ qua" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330 +msgid "Rabi` al-Awal" +msgstr "Rabi` al-Awal" -#: tdeutils/kreplace.cpp:58 -msgid "Replace '%1' with '%2'?" -msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332 +msgid "Rabi` al-Thaani" +msgstr "Rabi` al-Thaani" -#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300 -msgid "No text was replaced." -msgstr "Chưa thay thế gì." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334 +msgid "Jumaada al-Awal" +msgstr "Jumaada al-Awal" -#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 replacement done.\n" -"%n replacements done." -msgstr "Mới thay thế %n lần." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336 +msgid "Jumaada al-Thaani" +msgstr "Jumaada al-Thaani" -#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307 -msgid "Beginning of document reached." -msgstr "Mới tới đầu tài liệu." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346 +msgid "Thu al-Qi`dah" +msgstr "Thu al-Qi`dah" -#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309 -msgid "End of document reached." -msgstr "Mới tới cuối tài liệu." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348 +msgid "Thu al-Hijjah" +msgstr "Thu al-Hijjah" -#: tdeutils/kreplace.cpp:316 -msgid "Do you want to restart search from the end?" -msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391 +msgid "of Muharram" +msgstr "của Muharram" -#: tdeutils/kreplace.cpp:317 -msgid "Do you want to restart search at the beginning?" -msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393 +msgid "of Safar" +msgstr "của Safar" -#: tdeutils/kreplace.cpp:319 -msgid "Restart" -msgstr "Chạy lại" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367 +msgid "of R. Awal" +msgstr "của R. Awal" -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:213 -msgid "" -"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />" -"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications." -msgstr "" -"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />" -"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369 +msgid "of R. Thaani" +msgstr "của R. Thaani" -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:220 -msgid "" -"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; " -"therefore, it is required that you provide the root password to be able to " -"change the module's properties. If you do not provide the password, the module " -"will be disabled." -msgstr "" -"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì " -"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để " -"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu " -"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371 +msgid "of J. Awal" +msgstr "của J. Awal" -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:252 -#, c-format -msgid "" -"_: Argument is application name\n" -"This configuration section is already opened in %1" -msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373 +msgid "of J. Thaani" +msgstr "của J. Thaani" -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:325 -msgid "<big>Loading...</big>" -msgstr "<big>Đang tải...</big>" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403 +msgid "of Rajab" +msgstr "của Rajab" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142 -msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " -msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». " +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405 +msgid "of Sha`ban" +msgstr "của Sha`ban" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145 -#, c-format -msgid "" -"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n" -"but your pattern only defines %n captures." -msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407 +msgid "of Ramadan" +msgstr "của Ramadan" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146 -msgid "but your pattern defines no captures." -msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409 +msgid "of Shawwal" +msgstr "của Shawwal" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147 -msgid "" -"\n" -"Please correct." -msgstr "" -"\n" -"Vui lòng sửa." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383 +msgid "of Qi`dah" +msgstr "của Qi`dah" -#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111 -msgid "" -"<qt>" -"<table>" -"<tr>" -"<td><b>Description:</b></td>" -"<td>%1</td></tr>" -"<tr>" -"<td><b>Author:</b></td>" -"<td>%2</td></tr>" -"<tr>" -"<td><b>Version:</b></td>" -"<td>%3</td></tr>" -"<tr>" -"<td><b>License:</b></td>" -"<td>%4</td></tr></table></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<table>" -"<tr>" -"<td><b>Mô tả :</b></td>" -"<td>%1</td></tr>" -"<tr>" -"<td><b>Tác giả :</b></td>" -"<td>%2</td></tr>" -"<tr>" -"<td><b>Phiên bản:</b></td>" -"<td>%3</td></tr>" -"<tr>" -"<td><b>Bản quyền:</b></td>" -"<td>%4</td></tr></table></qt>" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385 +msgid "of Hijjah" +msgstr "của Hijjah" -#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536 -msgid "(This plugin is not configurable)" -msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395 +msgid "of Rabi` al-Awal" +msgstr "của Rabi` al-Awal" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:55 tdeutils/kfinddialog.cpp:66 -msgid "Find Text" -msgstr "Tìm đoạn" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397 +msgid "of Rabi` al-Thaani" +msgstr "của Rabi` al-Thaani" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:77 -msgid "Replace Text" -msgstr "Thay thế đoạn" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399 +msgid "of Jumaada al-Awal" +msgstr "của Jumaada al-Awal" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:126 -msgid "&Text to find:" -msgstr "&Đoạn cần tìm:" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401 +msgid "of Jumaada al-Thaani" +msgstr "của Jumaada al-Thaani" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:130 -msgid "Regular e&xpression" -msgstr "&Biểu thức chính quy" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411 +msgid "of Thu al-Qi`dah" +msgstr "của Thu al-Qi`dah" -#: tderesources/configpage.cpp:129 tdeutils/kfinddialog.cpp:131 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Sửa..." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413 +msgid "of Thu al-Hijjah" +msgstr "của Thu al-Hijjah" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:140 -msgid "Replace With" -msgstr "Thay thế bằng" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445 +msgid "Ith" +msgstr "Ith" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:147 -msgid "Replace&ment text:" -msgstr "Đoạn tha&y thế :" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447 +msgid "Thl" +msgstr "Thl" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:151 -msgid "Use p&laceholders" -msgstr "Dùng bộ giữ chỗ" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449 +msgid "Arb" +msgstr "Arb" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:153 -msgid "Insert Place&holder" -msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451 +msgid "Kha" +msgstr "Kha" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169 -msgid "C&ase sensitive" -msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453 +msgid "Jum" +msgstr "Jum" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170 -msgid "&Whole words only" -msgstr "Chỉ ng&uyên từ" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455 +msgid "Sab" +msgstr "Sab" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:171 -msgid "From c&ursor" -msgstr "Từ c&on chạy" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457 +msgid "Ahd" +msgstr "Ahd" -#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:172 -msgid "Find &backwards" -msgstr "Tìm &ngược" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463 +msgid "Yaum al-Ithnain" +msgstr "Yaum al-Ithnain" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:173 -msgid "&Selected text" -msgstr "Đoạn đã &chọn" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465 +msgid "Yau al-Thulatha" +msgstr "Yau al-Thulatha" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:180 -msgid "&Prompt on replace" -msgstr "&Nhắc khi thay thế" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467 +msgid "Yaum al-Arbi'a" +msgstr "Yaum al-Arbi'a" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233 -msgid "Start replace" -msgstr "Chạy Thay thế" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469 +msgid "Yaum al-Khamees" +msgstr "Yaum al-Khamees" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:234 -msgid "" -"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is " -"searched for within the document and any occurrence is replaced with the " -"replacement text.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " -"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471 +msgid "Yaum al-Jumma" +msgstr "Yaum al-Jumma" -#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254 -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240 -msgid "&Find" -msgstr "&Tìm" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473 +msgid "Yaum al-Sabt" +msgstr "Yaum al-Sabt" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241 -msgid "Start searching" -msgstr "Chạy Tìm kiếm" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475 +msgid "Yaum al-Ahad" +msgstr "Yaum al-Ahad" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:242 +#: tdecore/tdelocale.cpp:226 msgid "" -"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched " -"for within the document.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " -"liệu.</qt>" +"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick " +"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do " +"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out " +"if unsure, the programs will crash!!\n" +"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po" +msgstr "NoPlural" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:248 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:569 msgid "" -"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." -msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này." - -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:251 -msgid "If enabled, search for a regular expression." -msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy." - -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:253 -msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." -msgstr "" -"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa." - -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:255 -msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." -msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này." +"_: January\n" +"Jan" +msgstr "Th1" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:257 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:570 msgid "" -"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>" -"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture " -"(\"parenthesized substring\") from the pattern." -"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an " -"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> " -"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong " -"ngoặc đơn ») từ mẫu đó." -"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy " -"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>" - -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:264 -msgid "Click for a menu of available captures." -msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn." - -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:266 -msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." -msgstr "" -"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công." +"_: February\n" +"Feb" +msgstr "Th2" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:268 -msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." -msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:571 +msgid "" +"_: March\n" +"Mar" +msgstr "Th3" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:270 -msgid "Only search within the current selection." -msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:572 +msgid "" +"_: April\n" +"Apr" +msgstr "Th4" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:272 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:573 msgid "" -"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " -"'joe' or 'JOE', only 'Joe'." -msgstr "" -"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « " -"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »." +"_: May short\n" +"May" +msgstr "Th5" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:275 -msgid "Search backwards." -msgstr "Tìm ngược." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:574 +msgid "" +"_: June\n" +"Jun" +msgstr "Th6" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:277 -msgid "Ask before replacing each match found." -msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:575 +msgid "" +"_: July\n" +"Jul" +msgstr "Th7" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:462 -msgid "Any Character" -msgstr "Bất kỳ ký tự" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:576 +msgid "" +"_: August\n" +"Aug" +msgstr "Th8" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:463 -msgid "Start of Line" -msgstr "Đầu dòng" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:577 +msgid "" +"_: September\n" +"Sep" +msgstr "Th9" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:465 -msgid "Set of Characters" -msgstr "Bộ ký tự" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:578 +msgid "" +"_: October\n" +"Oct" +msgstr "Th10" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:466 -msgid "Repeats, Zero or More Times" -msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:579 +msgid "" +"_: November\n" +"Nov" +msgstr "Th11" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:467 -msgid "Repeats, One or More Times" -msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:580 +msgid "" +"_: December\n" +"Dec" +msgstr "Th12" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:468 -msgid "Optional" -msgstr "Tùy chọn" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:585 +msgid "January" +msgstr "Tháng Giêng" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:469 -msgid "Escape" -msgstr "Phím esc" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:586 +msgid "February" +msgstr "Tháng Hai" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:470 -msgid "TAB" -msgstr "Phím tab" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:587 +msgid "March" +msgstr "Tháng Ba" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:471 -msgid "Newline" -msgstr "Dòng mới" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:588 +msgid "April" +msgstr "Tháng Tư" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:472 -msgid "Carriage Return" -msgstr "Xuống dòng" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:589 +msgid "" +"_: May long\n" +"May" +msgstr "Tháng Năm" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:473 -msgid "White Space" -msgstr "Khoảng trắng" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:590 +msgid "June" +msgstr "Tháng Sáu" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:474 -msgid "Digit" -msgstr "Con số" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:591 +msgid "July" +msgstr "Tháng Bảy" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523 -msgid "Complete Match" -msgstr "Khớp hoàn toàn" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:592 +msgid "August" +msgstr "Tháng Tám" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:528 -msgid "Captured Text (%1)" -msgstr "Đoạn đã bắt (%1)" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:593 +msgid "September" +msgstr "Tháng Chín" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:536 -msgid "You must enter some text to search for." -msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:594 +msgid "October" +msgstr "Tháng Mười" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:547 -msgid "Invalid regular expression." -msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:595 +msgid "November" +msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdeutils/kfind.cpp:53 -msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>" -msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:596 +msgid "December" +msgstr "Tháng Chạp" -#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643 -#, c-format +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:607 msgid "" -"_n: 1 match found.\n" -"%n matches found." -msgstr "Mới tìm %n lần khớp." - -#: tdeutils/kfind.cpp:625 -msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>" -msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>" - -#: tdeutils/kfind.cpp:645 -msgid "No matches found for '<b>%1</b>'." -msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »." - -#: tdeutils/kfind.cpp:659 -msgid "Continue from the end?" -msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" - -#: tdeutils/kfind.cpp:660 -msgid "Continue from the beginning?" -msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" +"_: of January\n" +"of Jan" +msgstr "Th1" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:608 msgid "" -"<qt>There was an error when loading the module '%1'." -"<br>" -"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the " -"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was " -"wrong, or the create_* function was missing.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »." -"<br>" -"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không " -"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn " -"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>" - -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:111 -msgid "The specified library %1 could not be found." -msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)." - -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:134 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:143 -msgid "The module %1 could not be found." -msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1." +"_: of February\n" +"of Feb" +msgstr "Th2" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:136 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:609 msgid "" -"<qt>" -"<p>The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in Kubuntu, " -"because they are obsolete and replaced by zeroconf." -"<br> If you still wish to use them, you should install the lisa package from " -"the Universe repository.</p></qt>" -msgstr "" +"_: of March\n" +"of Mar" +msgstr "Th3" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:145 -#, fuzzy +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:610 msgid "" -"<qt>" -"<p>The diagnostics is:" -"<br>The desktop file %1 could not be found.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Kết quả chẩn đoán:" -"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>" - -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:166 -msgid "The module %1 could not be loaded." -msgstr "Không thể tải mô-đun %1." - -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:185 -msgid "The module %1 is not a valid configuration module." -msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ." +"_: of April\n" +"of Apr" +msgstr "Th4" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:186 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:611 msgid "" -"<qt>" -"<p>The diagnostics is:" -"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Kết quả chẩn đoán:" -"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>" +"_: of May short\n" +"of May" +msgstr "Th5" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 -msgid "There was an error loading the module." -msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:612 +msgid "" +"_: of June\n" +"of Jun" +msgstr "Th6" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:288 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:613 msgid "" -"<qt>" -"<p>The diagnostics is:" -"<br>%1" -"<p>Possible reasons:</p>" -"<ul>" -"<li>An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control " -"module" -"<li>You have old third party modules lying around.</ul>" -"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the " -"error message. If this fails, consider contacting your distributor or " -"packager.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Kết quả chẩn đoán:" -"<br>%1" -"<p>Lý do có thể :</p>" -"<ul>" -"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " -"khiển mồ côi." -"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>" -"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong " -"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát " -"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>" +"_: of July\n" +"of Jul" +msgstr "Th7" -#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 -msgid "Select Components" -msgstr "Chọn thành phần" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:614 +msgid "" +"_: of August\n" +"of Aug" +msgstr "Th8" -#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590 -msgid "Select Components..." -msgstr "Chọn thành phần..." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:615 +msgid "" +"_: of September\n" +"of Sep" +msgstr "Th9" -#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:616 msgid "" -"End of document reached.\n" -"Continue from the beginning?" -msgstr "" -"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n" -"Tiếp tục lại từ đầu không?" +"_: of October\n" +"of Oct" +msgstr "Th10" -#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:617 msgid "" -"Beginning of document reached.\n" -"Continue from the end?" -msgstr "" -"Mới tới đầu của tài liệu.\n" -"Tiếp tục từ kết thúc không?" +"_: of November\n" +"of Nov" +msgstr "Th11" -#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844 -msgid "Find:" -msgstr "Tìm:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:618 +msgid "" +"_: of December\n" +"of Dec" +msgstr "Th12" -#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868 -msgid "Case &sensitive" -msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:623 +msgid "of January" +msgstr "Tháng Giêng" -#: tdeui/keditcl2.cpp:833 -msgid "Replace &All" -msgstr "Thay thế &hết" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:624 +msgid "of February" +msgstr "Tháng Hai" -#: tdeui/keditcl2.cpp:852 -msgid "Replace with:" -msgstr "Thay thế bằng:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:625 +msgid "of March" +msgstr "Tháng Ba" -#: tdeui/keditcl2.cpp:984 -msgid "Go to line:" -msgstr "Đi tới dòng:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:626 +msgid "of April" +msgstr "Tháng Tư" -#: kded/khostname.cpp:372 kded/tde-menu.cpp:119 kded/tdebuildsycoca.cpp:724 -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:725 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90 -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:627 +msgid "" +"_: of May long\n" +"of May" +msgstr "Tháng Năm" -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93 -msgid "Task" -msgstr "Tác vụ" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:628 +msgid "of June" +msgstr "Tháng Sáu" -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704 -#, fuzzy -msgid "%1 %2 (Using Trinity %3)" -msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:629 +msgid "of July" +msgstr "Tháng Bảy" -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706 -msgid "%1 %2, %3" -msgstr "%1 %2, %3" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:630 +msgid "of August" +msgstr "Tháng Tám" -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326 -msgid "Other Contributors:" -msgstr "Người đóng góp khác:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:631 +msgid "of September" +msgstr "Tháng Chín" -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327 -msgid "(No logo available)" -msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:632 +msgid "of October" +msgstr "Tháng Mười" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:228 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975 -#, c-format -msgid "About %1" -msgstr "Giới thiệu về %1" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:633 +msgid "of November" +msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772 -msgid "Image missing" -msgstr "Thiếu ảnh" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:634 +msgid "of December" +msgstr "Tháng Chạp" -#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2093 -msgid "Exit F&ull Screen Mode" -msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình" +#: tdecore/tdelocale.cpp:1789 tdecore/tdelocale.cpp:1929 +msgid "pm" +msgstr "chiều/tối" -#: tdeui/kstdaction_p.h:98 tdeui/tdeactionclasses.cpp:2098 -msgid "F&ull Screen Mode" -msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" +#: tdecore/tdelocale.cpp:1798 tdecore/tdelocale.cpp:1931 +msgid "am" +msgstr "sáng" -#: tdespell2/ui/dialog.cpp:62 tdeui/tdespelldlg.cpp:53 -msgid "Check Spelling" -msgstr "Bắt lỗi chính tả" +#: tdecore/tdelocale.cpp:1972 +msgid "" +"_: concatenation of dates and time\n" +"%1 %2" +msgstr "%1 %2" -#: tdespell2/ui/dialog.cpp:64 tdeui/tdespelldlg.cpp:54 -msgid "&Finished" -msgstr "Đã &xong" +#: tdecore/tdelocale.cpp:2473 +msgid "&Next" +msgstr "&Kế" -#: tdeui/ktabbar.cpp:196 -msgid "Close this tab" -msgstr "Đóng thanh này" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:112 +msgid "<unknown socket>" +msgstr "<ổ cắm lạ>" -#: tdeui/ksconfig.cpp:102 -msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary" -msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587 +msgid "<empty>" +msgstr "<rỗng>" -#: tdeui/ksconfig.cpp:107 -msgid "Consider run-together &words as spelling errors" -msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:571 +msgid "" +"_: 1: hostname, 2: port number\n" +"%1 port %2" +msgstr "%1 cổng %2" -#: tdeui/ksconfig.cpp:118 -msgid "&Dictionary:" -msgstr "&Từ điển:" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:853 +msgid "<empty UNIX socket>" +msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>" -#: tdeui/ksconfig.cpp:143 -msgid "&Encoding:" -msgstr "Bộ &ký tự :" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124 +msgid "" +"_: Monday\n" +"Mon" +msgstr "T2" -#: tdeui/ksconfig.cpp:148 -msgid "International Ispell" -msgstr "Ispell quốc tế" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125 +msgid "" +"_: Tuesday\n" +"Tue" +msgstr "T3" -#: tdeui/ksconfig.cpp:149 -msgid "Aspell" -msgstr "Aspell" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126 +msgid "" +"_: Wednesday\n" +"Wed" +msgstr " T4" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: tdeui/ksconfig.cpp:150 -msgid "Hspell" -msgstr "Hspell" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127 +msgid "" +"_: Thursday\n" +"Thu" +msgstr "T5" -#: tdeui/ksconfig.cpp:151 -msgid "Zemberek" -msgstr "Zemberek" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128 +msgid "" +"_: Friday\n" +"Fri" +msgstr "T6" -#: tdeui/ksconfig.cpp:156 -msgid "&Client:" -msgstr "&Ứng dụng khách" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129 +msgid "" +"_: Saturday\n" +"Sat" +msgstr "T7" -#: tdeui/ksconfig.cpp:297 -msgid "Spanish" -msgstr "Tây Ban Nha" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130 +msgid "" +"_: Sunday\n" +"Sun" +msgstr "CN" -#: tdeui/ksconfig.cpp:300 -msgid "Danish" -msgstr "Đan Mạch" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402 +msgid "Tishrey" +msgstr "Tishrey" -#: tdeui/ksconfig.cpp:303 -msgid "German" -msgstr "Đức" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404 +msgid "Heshvan" +msgstr "Heshvan" -#: tdeui/ksconfig.cpp:306 -msgid "German (new spelling)" -msgstr "Đức (chính tả mới)" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406 +msgid "Kislev" +msgstr "Kislev" -#: tdeui/ksconfig.cpp:309 -msgid "Brazilian Portuguese" -msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408 +msgid "Tevet" +msgstr "Tevet" -#: tdeui/ksconfig.cpp:312 -msgid "Portuguese" -msgstr "Bồ Đào Nha" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410 +msgid "Shvat" +msgstr "Shvat" -#: tdeui/ksconfig.cpp:315 -msgid "Esperanto" -msgstr "Etpêrantô" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412 +msgid "Adar" +msgstr "Adar" -#: tdeui/ksconfig.cpp:318 -msgid "Norwegian" -msgstr "Na Uy" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414 +msgid "Nisan" +msgstr "Nisan" -#: tdeui/ksconfig.cpp:321 -msgid "Polish" -msgstr "Ba Lan" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416 +msgid "Iyar" +msgstr "Iyar" -#: tdeui/ksconfig.cpp:327 -msgid "Slovenian" -msgstr "Xlô-ven" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418 +msgid "Sivan" +msgstr "Sivan" -#: tdeui/ksconfig.cpp:330 -msgid "Slovak" -msgstr "Xlô-vác" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420 +msgid "Tamuz" +msgstr "Tamuz" -#: tdeui/ksconfig.cpp:333 -msgid "Czech" -msgstr "Séc" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422 +msgid "Av" +msgstr "Av" -#: tdeui/ksconfig.cpp:336 -msgid "Swedish" -msgstr "Thuỵ Điển" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424 +msgid "Elul" +msgstr "Elul" -#: tdeui/ksconfig.cpp:339 -msgid "Swiss German" -msgstr "Đức Thụy Sĩ" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426 +msgid "Adar I" +msgstr "Adar I" -#: tdeui/ksconfig.cpp:345 -msgid "Lithuanian" -msgstr "Li-tu-a-ni" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428 +msgid "Adar II" +msgstr "Adar II" -#: tdeui/ksconfig.cpp:348 -msgid "French" -msgstr "Pháp" +#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148 +msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis" +msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt" -#: tdeui/ksconfig.cpp:351 -msgid "Belarusian" -msgstr "Be-la-ru-xợ" +#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:155 +msgid "&Disable automatic checking" +msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động" -#: tdeui/ksconfig.cpp:354 -msgid "Hungarian" -msgstr "Hung-gia-lợi" +#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:193 +msgid "<h2>Accelerators changed</h2>" +msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>" -#: tdeui/ksconfig.cpp:358 -msgid "" -"_: Unknown ispell dictionary\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" +#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:199 +msgid "<h2>Accelerators removed</h2>" +msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>" -#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594 -msgid "ISpell Default" -msgstr "Ispell mặc định" +#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:204 +msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>" +msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>" -#: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642 -msgid "" -"_: default spelling dictionary\n" -"Default - %1 [%2]" -msgstr "Mặc định — %1 [%2]" +#: tdecore/ksocks.cpp:135 +msgid "NEC SOCKS client" +msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC" -#: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668 -msgid "ASpell Default" -msgstr "Aspell mặc định" +#: tdecore/ksocks.cpp:170 +msgid "Dante SOCKS client" +msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante" -#: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733 -#, c-format -msgid "" -"_: default spelling dictionary\n" -"Default - %1" -msgstr "Mặc định — %1" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:500 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:516 +msgid "Unknown option '%1'." +msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »." -#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63 -msgid "??" -msgstr "??" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:524 +msgid "'%1' missing." +msgstr "Thiếu « %1 »." -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:619 msgid "" -"No information available.\n" -"The supplied TDEAboutData object does not exist." +"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n" +"%1 was written by\n" +"%2" msgstr "" -"Không có thông tin sẵn sàng.\n" -"Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại." - -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 -msgid "A&uthor" -msgstr "Tác &giả" +"Tác giả của %1 :\n" +"%2" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 -msgid "A&uthors" -msgstr "Tác &giả" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:622 +msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous." +msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh." -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629 #, fuzzy msgid "" -"Please use <a href=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">" -"http://bugs.pearsoncomputing.net</a> to report bugs.\n" +"Please use http://bugs.pearsoncomputing.net to report bugs.\n" msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n" +"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:632 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:634 msgid "" -"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" +"Please report bugs to %1.\n" msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n" - -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149 -msgid "&Thanks To" -msgstr "&Cám ơn :" - -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176 -msgid "T&ranslation" -msgstr "Bản &dịch" +"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181 -msgid "&License Agreement" -msgstr "Điều kiện &Quyền" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:660 +msgid "Unexpected argument '%1'." +msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »." -#: tdeui/kbugreport.cpp:70 -msgid "Submit Bug Report" -msgstr "Gởi báo cáo lỗi" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:765 +msgid "Use --help to get a list of available command line options." +msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh." -#: tdeui/kbugreport.cpp:111 +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:780 msgid "" -"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it" +"\n" +"%1:\n" msgstr "" -"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » " -"để thay đổi nó." - -#: tdeui/kbugreport.cpp:112 -msgid "From:" -msgstr "Từ :" - -#: tdeui/kbugreport.cpp:121 -msgid "Configure Email..." -msgstr "Cấu hình thư..." - -#: tdeui/kbugreport.cpp:128 -msgid "The email address this bug report is sent to." -msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này." - -#: tdeui/kbugreport.cpp:129 -msgid "To:" -msgstr "Cho :" - -#: tdeui/kbugreport.cpp:136 -msgid "&Send" -msgstr "&Gởi" - -#: tdeui/kbugreport.cpp:136 -msgid "Send bug report." -msgstr "Gởi báo cáo lỗi." - -#: tdeui/kbugreport.cpp:137 -#, c-format -msgid "Send this bug report to %1." -msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1." +"\n" +"%1:\n" -#: tdeui/kbugreport.cpp:148 -msgid "" -"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, " -"please use the Report Bug menu item of the correct application" -msgstr "" -"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình " -"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng." +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:789 +msgid "[options] " +msgstr "[tùy chọn] " -#: tdeui/kbugreport.cpp:149 -msgid "Application: " -msgstr "Ứng dụng: " +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:796 +msgid "[%1-options]" +msgstr "[tùy chọn %1]" -#: tdeui/kbugreport.cpp:174 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:816 msgid "" -"The version of this application - please make sure that no newer version is " -"available before sending a bug report" +"Usage: %1 %2\n" msgstr "" -"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn " -"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi." - -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:73 tdeui/kbugreport.cpp:175 -msgid "Version:" -msgstr "Phiên bản:" - -#: tdeui/kbugreport.cpp:181 -msgid "no version set (programmer error!)" -msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)" - -#: tdeui/kbugreport.cpp:192 -msgid "OS:" -msgstr "HĐH:" +"Cách sử dụng: %1 %2\n" -#: tdeui/kbugreport.cpp:204 -msgid "Compiler:" -msgstr "Bộ biên dịch:" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:819 +msgid "Generic options" +msgstr "Tùy chọn giống loài" -#: tdeui/kbugreport.cpp:212 -msgid "Se&verity" -msgstr "Độ &quan trọng" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:820 +msgid "Show help about options" +msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn" -#: tdeui/kbugreport.cpp:214 -msgid "Critical" -msgstr "Nghiêm trọng" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:828 +msgid "Show %1 specific options" +msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1" -#: tdeui/kbugreport.cpp:214 -msgid "Grave" -msgstr "Quan trọng" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:835 +msgid "Show all options" +msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn" -#: tdeui/kbugreport.cpp:214 -msgid "" -"_: normal severity\n" -"Normal" -msgstr "Chuẩn" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:836 +msgid "Show author information" +msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả" -#: tdeui/kbugreport.cpp:214 -msgid "Wishlist" -msgstr "Yêu cầu" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:837 +msgid "Show version information" +msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản" -#: tdeui/kbugreport.cpp:214 -msgid "Translation" -msgstr "Bản dịch" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:838 +msgid "Show license information" +msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền" -#: tdeui/kbugreport.cpp:227 -msgid "S&ubject: " -msgstr "&Chủ đề: " +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:839 +msgid "End of options" +msgstr "Kết thúc các tùy chọn" -#: tdeui/kbugreport.cpp:234 -msgid "" -"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug " -"report.\n" -"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this " -"program.\n" -msgstr "" -"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n" -"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương " -"trình này.\n" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:861 +msgid "%1 options" +msgstr "Tùy chọn %1" -#: tdeui/kbugreport.cpp:254 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:863 msgid "" -"Reporting bugs and requesting enhancements are maintained using the Bugzilla " -"reporting system.\n" -"You'll need a login account and password to use the reporting system.\n" -"To control spam and rogue elements the login requires a valid email address.\n" -"Consider using any large email service if you want to avoid using your private " -"email address.\n" "\n" -"Selecting the button below opens your web browser to " -"http://bugs.trinitydesktop.org,\n" -"where you will find the report form.\n" -"The information displayed above will be transferred to the reporting system.\n" -"Session cookies must be enabled to use the reporting system.\n" -"\n" -"Thank you for helping!" +"Options:\n" msgstr "" +"\n" +"Tùy chọn:\n" -#: tdeui/kbugreport.cpp:270 -msgid "&Launch Bug Report Wizard" -msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi" - -#: tdeui/kbugreport.cpp:309 -msgid "" -"_: unknown program name\n" -"unknown" -msgstr "không rõ" - -#: tdeui/kbugreport.cpp:387 +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:920 msgid "" -"You must specify both a subject and a description before the report can be " -"sent." +"\n" +"Arguments:\n" msgstr "" -"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này." +"\n" +"Đối số :\n" -#: tdeui/kbugreport.cpp:397 -msgid "" -"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is " -"intended only for bugs that</p>" -"<ul>" -"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>" -"<li>cause serious data loss</li>" -"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is " -"installed</li></ul>\n" -"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " -"not, please select a lower severity. Thank you!</p>" +#: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:1282 +msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use" msgstr "" -"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " -"trọng này dành cho lỗi</p>" -"<ul>" -"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ " -"thống)</li>" -"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>" -"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n" -"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " -"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>" +"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng." -#: tdeui/kbugreport.cpp:408 +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1162 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1171 msgid "" -"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is " -"intended only for bugs that</p>" -"<ul>" -"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>" -"<li>cause data loss</li>" -"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use " -"the affected package</li></ul>\n" -"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does " -"not, please select a lower severity. Thank you!</p>" +"Will not save configuration.\n" msgstr "" -"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan " -"trọng này dành cho lỗi</p>" -"<ul>" -"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>" -"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>" -"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng " -"nào dùng gói đó/li></ul>\n" -"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " -"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>" +"Sẽ không lưu cấu hình.\n" -#: tdeui/kbugreport.cpp:420 -#, fuzzy +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1164 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1172 msgid "" -"Unable to send the bug report.\n" -"Please submit a bug report manually...\n" -"See http://bugs.pearsoncomputing.net/ for instructions." +"Configuration file \"%1\" not writable.\n" msgstr "" -"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n" -"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n" -"Xem <http://bugs.kde.org/>\n" -"(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn." +"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n" -#: tdeui/kbugreport.cpp:428 -msgid "Bug report sent, thank you for your input." -msgstr "" -"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n" -"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích." +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1179 +msgid "Please contact your system administrator." +msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống." -#: tdeui/kbugreport.cpp:437 -msgid "" -"Close and discard\n" -"edited message?" -msgstr "" -"Đóng và hủy thư\n" -"đã soạn thảo không?" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54 +msgid "New" +msgstr "Mới" -#: tdeui/kbugreport.cpp:438 -msgid "Close Message" -msgstr "Đóng thư" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65 +msgid "Paste Selection" +msgstr "Dán vùng chọn" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 -msgid "--- line separator ---" -msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67 +msgid "Deselect" +msgstr "Bỏ chọn" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50 -msgid "--- separator ---" -msgstr "━━ bộ phân cách ━━" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68 +msgid "Delete Word Backwards" +msgstr "Xoá bỏ ngược từ" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392 -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411 -msgid "Configure Toolbars" -msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69 +msgid "Delete Word Forward" +msgstr "Xoá bỏ tới từ" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 -msgid "" -"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? " -"The changes will be applied immediately." -msgstr "" -"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc " -"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72 +msgid "Find Prev" +msgstr "Tìm lùi" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 -msgid "Reset Toolbars" -msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74 +msgid "Navigation" +msgstr "Cách chuyển" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761 -msgid "&Toolbar:" -msgstr "&Thanh công cụ :" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75 +msgid "" +"_: Opposite to End\n" +"Home" +msgstr "Về" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777 -msgid "A&vailable actions:" -msgstr "Hành động có &sẵn:" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76 +msgid "End" +msgstr "Cuối" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795 -msgid "Curr&ent actions:" -msgstr "Hành động &hiện có :" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77 +msgid "Beginning of Line" +msgstr "Đầu dòng" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818 -msgid "Change &Icon..." -msgstr "Đổi &biểu tượng..." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79 +msgid "Prior" +msgstr "Lùi" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80 msgid "" -"This element will be replaced with all the elements of an embedded component." -msgstr "" -"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng." - -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993 -msgid "<Merge>" -msgstr "<Trộn>" - -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995 -msgid "<Merge %1>" -msgstr "<Trộn %1>" +"_: Opposite to Prior\n" +"Next" +msgstr "Kế" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001 -msgid "" -"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " -"won't be able to re-add it." -msgstr "" -"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ " -"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82 +msgid "Add Bookmark" +msgstr "Thêm Đánh dấu" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002 -#, c-format -msgid "ActionList: %1" -msgstr "Danh sách hành động: %1" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83 +msgid "Zoom In" +msgstr "Phóng to" -#: tdeui/kauthicon.cpp:99 -msgid "Editing disabled" -msgstr "Soạn thảo bị tắt" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84 +msgid "Zoom Out" +msgstr "Thu nhỏ" -#: tdeui/kauthicon.cpp:100 -msgid "Editing enabled" -msgstr "Soạn thảo đã bật" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85 +msgid "Up" +msgstr "Lên" -#: tdeui/tdespell.cpp:1176 -msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect" -msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87 +msgid "Forward" +msgstr "Tới" -#: tdeui/tdespell.cpp:1402 -msgid "Spell Checker" -msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89 +msgid "Popup Menu Context" +msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên" -#: tdeui/kcharselect.cpp:366 -msgid "" -"_: Character\n" -"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>" -"<br>Unicode code point: U+%3" -"<br>(In decimal: %4)" -"<br>(Character: %5)</qt>" -msgstr "" -"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>" -"<br>Điểm mã Unicode: U+%3" -"<br>(thập phân là %4)" -"<br>(Ký tự : %5)</qt>" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90 +msgid "Show Menu Bar" +msgstr "Hiện thanh trình đơn" -#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144 -msgid "Font:" -msgstr "Phông chữ :" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91 +msgid "Backward Word" +msgstr "Từ lùi" -#: tdeui/kcharselect.cpp:394 -msgid "Table:" -msgstr "Bảng:" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92 +msgid "Forward Word" +msgstr "Từ tối" -#: tdeui/kcharselect.cpp:404 -msgid "&Unicode code point:" -msgstr "Điểm mã &Unicode:" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93 +msgid "Activate Next Tab" +msgstr "Kích hoạt thanh kế" -#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86 -msgid "Show Toolbar" -msgstr "Hiện thanh công cụ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94 +msgid "Activate Previous Tab" +msgstr "Kích hoạt thanh lùi" -#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87 -msgid "Hide Toolbar" -msgstr "Ẩn thanh công cụ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95 +msgid "Full Screen Mode" +msgstr "Chế độ toàn màn hình" -#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91 -msgid "Toolbars" -msgstr "Thanh công cụ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98 +msgid "What's This" +msgstr "Cái này là gì ?" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:131 tdeui/kstdaction_p.h:108 -msgid "%1 &Handbook" -msgstr "&Sổ tay %1" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101 +msgid "Previous Completion Match" +msgstr "Chuỗi gõ xong lùi" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:140 -msgid "What's &This" -msgstr "Cái này là &gì?" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102 +msgid "Next Completion Match" +msgstr "Chuỗi gõ xong kế" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:151 tdeui/kstdaction_p.h:111 -msgid "&Report Bug/Request Enhancement..." -msgstr "" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103 +msgid "Substring Completion" +msgstr "Sự gõ xong chuỗi con" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:160 tdeui/kstdaction_p.h:112 -#, fuzzy -msgid "Switch application &language..." -msgstr "đặt tên ứng dụng" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104 +msgid "Previous Item in List" +msgstr "Mục lùi trong danh sách" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:113 -#, c-format -msgid "&About %1" -msgstr "&Giới thiệu về %1" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105 +msgid "Next Item in List" +msgstr "Mục kế trong danh sách" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:177 tdeui/kstdaction_p.h:114 -#, fuzzy -msgid "About &Trinity" -msgstr "Giới thiệu về &TDE" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:114 +msgid "Win" +msgstr "Win" -#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92 -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120 +msgid "Backspace" +msgstr "Xoá lùi" -#: tdeui/ktip.cpp:206 -msgid "Tip of the Day" -msgstr "Mẹo của hôm nay" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121 +msgid "SysReq" +msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" -#: tdeui/ktip.cpp:224 -msgid "" -"Did you know...?\n" -msgstr "" -"Bạn có biết chưa...?\n" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122 +msgid "CapsLock" +msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" -#: tdeui/ktip.cpp:287 -msgid "&Show tips on startup" -msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123 +msgid "NumLock" +msgstr "NumLock (khoá số)" -#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28 -msgid "Select Region of Image" -msgstr "Chọn vùng của ảnh" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124 +msgid "ScrollLock" +msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" -#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31 -msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:" -msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125 +msgid "PageUp" +msgstr "PageUp (trang lên)" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:250 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:126 +msgid "PageDown" +msgstr "PageDown (xuống trang)" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:269 -msgid "&Keep password" -msgstr "&Nhớ mật khẩu" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129 +msgid "Again" +msgstr "Lại" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:289 -msgid "&Verify:" -msgstr "Thẩ&m tra" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:130 +msgid "Props" +msgstr "Props" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:311 -msgid "Password strength meter:" -msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:132 +msgid "Front" +msgstr "Mặt" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:315 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1141 msgid "" -"The password strength meter gives an indication of the security of the password " -"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" -" - using a longer password;\n" -" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" -" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters." -msgstr "" -"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n" -"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" -" • nhập mật khẩu dài hơn\n" -" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" -" • cũng nhập con số và ký hiệu." - -#: tdeui/kpassdlg.cpp:331 tdeui/kpassdlg.cpp:525 -msgid "Passwords do not match" -msgstr "Mật khẩu không trùng" - -#: tdeui/kpassdlg.cpp:408 -msgid "You entered two different passwords. Please try again." -msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." +"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right " +"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew " +"and Arabic) to get proper widget layout." +msgstr "LTR" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:415 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1614 msgid "" -"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " -"the password, try:\n" -" - using a longer password;\n" -" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" -" - using numbers or symbols as well as letters.\n" +"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message " +"returned by the system was:\n" "\n" -"Would you like to use this password anyway?" msgstr "" -"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n" -"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" -" • nhập mật khẩu dài hơn\n" -" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" -" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n" +"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ " +"thống:\n" "\n" -"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" - -#: tdeui/kpassdlg.cpp:423 -msgid "Low Password Strength" -msgstr "Mật khẩu yếu" - -#: tdeui/kpassdlg.cpp:519 -msgid "Password is empty" -msgstr "Mật khẩu trống" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:522 -#, c-format +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1618 msgid "" -"_n: Password must be at least 1 character long\n" -"Password must be at least %n characters long" -msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." - -#: tdeui/kpassdlg.cpp:524 -msgid "Passwords match" -msgstr "Mật khẩu trùng." - -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243 -msgid "Search Columns" -msgstr "Cột tìm kiếm" +"\n" +"\n" +"Please check that the \"dcopserver\" program is running!" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa." -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245 -msgid "All Visible Columns" -msgstr "Mọi cột hiển thị" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1625 +msgid "DCOP communications error (%1)" +msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)" -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260 -msgid "" -"_: Column number %1\n" -"Column No. %1" -msgstr "Số hiệu cột %1" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1643 +msgid "Use the X-server display 'displayname'" +msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »" -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455 -msgid "S&earch:" -msgstr "Tìm &kiếm:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1645 +msgid "Use the QWS display 'displayname'" +msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:84 -msgid "" -"_: palette name\n" -"* Recent Colors *" -msgstr "• Màu sắc gần đây •" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1647 +msgid "Restore the application for the given 'sessionId'" +msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:85 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1648 msgid "" -"_: palette name\n" -"* Custom Colors *" -msgstr "• Màu sắc tự chọn •" +"Causes the application to install a private color\n" +"map on an 8-bit display" +msgstr "" +"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n" +"vào bộ trình bày 8-bit." -#: tdeui/kcolordialog.cpp:86 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1649 +#, fuzzy msgid "" -"_: palette name\n" -"Forty Colors" -msgstr "40 màu sắc" +"Limits the number of colors allocated in the color\n" +"cube on an 8-bit display, if the application is\n" +"using the TQApplication::ManyColor color\n" +"specification" +msgstr "" +"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n" +"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n" +"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »." -#: tdeui/kcolordialog.cpp:87 -msgid "" -"_: palette name\n" -"Rainbow Colors" -msgstr "Màu sắc cầu vồng " +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1650 +msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard" +msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:88 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1651 msgid "" -"_: palette name\n" -"Royal Colors" -msgstr "Màu sắc thuộc vua" +"running under a debugger can cause an implicit\n" +"-nograb, use -dograb to override" +msgstr "" +"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n" +"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n" +"(làm lấy) để có quyền cao hơn." -#: tdeui/kcolordialog.cpp:89 -msgid "" -"_: palette name\n" -"Web Colors" -msgstr "Màu sắc Mạng" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1652 +msgid "switches to synchronous mode for debugging" +msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:563 -msgid "Named Colors" -msgstr "Màu sắc có tên" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1654 +msgid "defines the application font" +msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:717 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1656 msgid "" -"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were " -"examined:\n" +"sets the default background color and an\n" +"application palette (light and dark shades are\n" +"calculated)" msgstr "" -"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được " -"kiểm tra :\n" - -#: tdeui/kcolordialog.cpp:940 -msgid "Select Color" -msgstr "Chọn màu" +"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n" +"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005 -msgid "H:" -msgstr "S:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1658 +msgid "sets the default foreground color" +msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014 -msgid "S:" -msgstr "B:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1660 +msgid "sets the default button color" +msgstr "đặt màu cái nút mặc định" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023 -msgid "V:" -msgstr "G:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1661 +msgid "sets the application name" +msgstr "đặt tên ứng dụng" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035 -msgid "R:" -msgstr "Đ:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1662 +msgid "sets the application title (caption)" +msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044 -msgid "G:" -msgstr "XLC:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1664 +msgid "" +"forces the application to use a TrueColor visual on\n" +"an 8-bit display" +msgstr "" +"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n" +"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053 -msgid "B:" -msgstr "XD:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1665 +msgid "" +"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n" +"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n" +"root" +msgstr "" +"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n" +"Giá trị có thể :\n" +" • onthespot\t\ttại chấm\n" +" • overthespot\t\ttrên chấm\n" +" • offthespot\t\tra chấm\n" +" • root\t\t\tgốc / chủ" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108 -msgid "&Add to Custom Colors" -msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1666 +msgid "set XIM server" +msgstr "đặt trình phục vụ XIM" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:58 tderesources/configdialog.cpp:53 -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1667 +msgid "disable XIM" +msgstr "tắt XIM" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140 -msgid "HTML:" -msgstr "HTML:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1670 +msgid "forces the application to run as QWS Server" +msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219 -msgid "Default color" -msgstr "Màu sắc mặc định" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1672 +msgid "mirrors the whole layout of widgets" +msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247 -msgid "-default-" -msgstr "-mặc định-" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1678 +msgid "Use 'caption' as name in the titlebar" +msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463 -msgid "-unnamed-" -msgstr "-không tên-" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1679 +msgid "Use 'icon' as the application icon" +msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng" -#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188 -msgid "" -"_: go back\n" -"&Back" -msgstr "&Lùi" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1680 +msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar" +msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa" -#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196 -msgid "" -"_: go forward\n" -"&Forward" -msgstr "&Tớí" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1681 +msgid "Use alternative configuration file" +msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" -#: tdeui/kstdaction.cpp:61 -msgid "" -"_: beginning (of line)\n" -"&Home" -msgstr "&Về" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1682 +msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'" +msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định" -#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168 -msgid "" -"_: show help\n" -"&Help" -msgstr "Trợ &giúp" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1683 +msgid "Disable crash handler, to get core dumps" +msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi" -#: tdeui/kstdaction.cpp:240 -msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden" -msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1684 +msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager" +msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET" -#: tdeui/kstdaction.cpp:242 -msgid "Hide &Menubar" -msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1685 +msgid "sets the application GUI style" +msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng" -#: tdeui/kstdaction.cpp:243 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1686 msgid "" -"Hide Menubar" -"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button " -"inside the window itself." +"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format" msgstr "" -"Ẩn thanh trình đơn" -"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng " -"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." - -#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97 -msgid "Show St&atusbar" -msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" +"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng " +"thức đối số." -#: tdeui/kstdaction.cpp:276 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1740 msgid "" -"Show Statusbar" -"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " -"status information." +"The style %1 was not found\n" msgstr "" -"Hiện thanh trạng thái" -"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin " -"trạng thái." +"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n" -#: tdeui/kstdaction.cpp:278 -msgid "Hide St&atusbar" -msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2727 tdecore/tdeapplication.cpp:2762 +msgid "Could not Launch Help Center" +msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" -#: tdeui/kstdaction.cpp:279 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2728 tdecore/tdeapplication.cpp:2763 +#, c-format msgid "" -"Hide Statusbar" -"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " -"status information." +"Could not launch the TDE Help Center:\n" +"\n" +"%1" msgstr "" -"Ẩn thanh trạng thái" -"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng " -"thái." +"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n" +"\n" +"%1" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90 -#, fuzzy -msgid "Switch application language" -msgstr "đặt tên ứng dụng" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3033 +msgid "Could not Launch Mail Client" +msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96 -msgid "Please choose language which should be used for this application" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3034 +#, c-format +msgid "" +"Could not launch the mail client:\n" +"\n" +"%1" msgstr "" +"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n" +"\n" +"%1" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123 -#, fuzzy -msgid "Add fallback language" -msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3058 +msgid "Could not Launch Browser" +msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3059 +#, c-format msgid "" -"Adds one more language which will be used if other translations do not contain " -"proper translation" +"Could not launch the browser:\n" +"\n" +"%1" msgstr "" +"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n" +"\n" +"%1" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3128 msgid "" -"Language for this application has been changed. The change will take effect " -"upon next start of application" +"Could not register with DCOP.\n" msgstr "" +"Không thể đăng ký với DCOP.\n" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223 -#, fuzzy -msgid "Application language changed" -msgstr "Âm thanh ứng dụng" - -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 -#, fuzzy -msgid "Primary language:" -msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" - -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 -#, fuzzy -msgid "Fallback language:" -msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" - -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3163 msgid "" -"This is main application language which will be used first before any other " -"languages" +"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n" msgstr "" +"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320 +#: tdecore/kcompletion.cpp:632 msgid "" -"This is language which will be used if any previous languages does not contain " -"proper translation" +"You reached the end of the list\n" +"of matching items.\n" msgstr "" +"Mới tới cuối danh sách\n" +"các mục khớp.\n" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34 +#: tdecore/kcompletion.cpp:638 msgid "" -"The <b>Trinity Desktop Environment</b> was born as a fork of the K Desktop " -"Environment version 3.5, which was originally written by the KDE Team, a " -"world-wide network of software engineers committed to <a " -"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> " -"development. The name <i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>" -"Three</i> as in <i>continuation of KDE 3</i>." -"<br>Since then, TDE has evolved to be an indipendent and standalone computer " -"desktop environment project. The developers have molded the code to its own " -"identity without giving up on the efficiency, productivity and traditional user " -"interface experience characteristic of the original KDE 3 series." -"<br>" -"<br>No single group, company or organization controls the Trinity source code. " -"Everyone is welcome to contribute to Trinity." -"<br>" -"<br>Visit <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org\">" -"http://www.trinitydesktop.org</A> for more information about Trinity, and <A " -"HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> for more information on the " -"KDE project. " +"The completion is ambiguous, more than one\n" +"match is available.\n" msgstr "" +"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:50 -#, fuzzy +#: tdecore/kcompletion.cpp:644 msgid "" -"Software can always be improved, and the Trinity Team is ready to do so. " -"However, you - the user - must tell us when something does not work as expected " -"or could be done better." -"<br>" -"<br>The Trinity Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A " -"HREF=\"http://bugs.pearsoncomputing.net\">http://bugs.pearsoncomputing.net</A> " -"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs." -"<br>" -"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the " -"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity " -"called \"Wishlist\"." +"There is no matching item available.\n" msgstr "" -"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " -"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt " -"động được, hoặc cần thay đổi. " -"<br>" -"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">" -"Bugzilla TDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " -"Trợ giúp », để thông báo lỗi." -"<br>" -"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " -"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " -"là « Wishlist » (yêu cầu)." +"Không có gì khớp.\n" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:61 +#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:570 +msgid "Trash" +msgstr "Rác" + +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388 #, fuzzy msgid "" -"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity team. " -"You can join the national teams that translate program interfaces. You can " -"provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!" -"<br>" -"<br>Visit the <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/jobs\">TDE Development</A> " -"webpage to find out how you can contribute or mail us using one of the " -"available <A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/mailinglist.php\">" -"mailing lists</A>." -"<br>" -"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A " -"HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/docs\">http://www.trinitydesktop.org/docs</" -"A> will provide you with what you need." +"_: replace this with information about your translation team\n" +"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " +"teams all over the world.</p>" +"<p>For more information on KDE internationalization visit <a " +"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>" msgstr "" -"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " -"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a " -"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>" -". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu " -"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) " -"<br>" -"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> " -"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia." -"<br>" -"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A " -"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết." +"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>" +"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a " +"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> " +"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">" +"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>" +"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">" +"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " +"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">" +"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>" +"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:76 -#, fuzzy +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444 msgid "" -"TDE is available free of charge, but making it is not free." -"<br>" -"<br>The Trinity team <i>does need</i> financial support. The money is used to " -"support the expenses incurred to keep the TDE servers running, so that you - " -"the user - can access them at any time. You are encouraged to support Trinity " -"through a financial or hardware donation, using one of the ways described at <a " -"href=\"http://www.trinitydesktop.org/donate.php\">http://www.trinitydesktop.org/" -"donate.php</a>." -"<br>" -"<br>Thank you very much in advance for your support!" +"No licensing terms for this program have been specified.\n" +"Please check the documentation or the source for any\n" +"licensing terms.\n" msgstr "" -"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " -"nó cần tiền. " -"<br>" -"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được " -"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại " -"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a " -"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm." -"<br>" -"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " -"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền " -"bằng một của những cách được diễn tả trên <a " -"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>." -"<br>" -"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE." +"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n" +"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86 -#, fuzzy, c-format -msgid "Trinity Desktop Environment. Release %1" -msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451 +#, c-format +msgid "This program is distributed under the terms of the %1." +msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1." -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:88 -#, fuzzy -msgid "" -"_: About Trinity\n" -"&About" -msgstr "&Giới thiệu" +#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557 +msgid "no error" +msgstr "không có lỗi" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:89 -msgid "&Report Bugs/Request Enhancements" -msgstr "" +#: tdecore/netsupp.cpp:891 +msgid "address family for nodename not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:90 -#, fuzzy -msgid "&Join the Trinity Team" -msgstr "&Tham gia nhóm TDE" +#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559 +msgid "temporary failure in name resolution" +msgstr "tạm thời không thể quyết định tên" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:91 -#, fuzzy -msgid "&Support Trinity" -msgstr "&Hỗ trợ TDE" +#: tdecore/netsupp.cpp:893 +msgid "invalid value for 'ai_flags'" +msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)" -#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240 -msgid "Custom..." -msgstr "Tự chọn..." +#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560 +msgid "non-recoverable failure in name resolution" +msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên" -#: tdeui/kdialog.cpp:381 -#, fuzzy -msgid "Trinity Desktop Environment" -msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." +#: tdecore/netsupp.cpp:895 +msgid "'ai_family' not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)" -#: tdeui/kdialog.cpp:418 tdeui/kdialog.cpp:481 -msgid "Pondering what to do next" -msgstr "" +#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562 +msgid "memory allocation failure" +msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" -#: tdeui/kdialog.cpp:449 -#, fuzzy -msgid "Please wait..." -msgstr "Đổi tên danh sách..." +#: tdecore/netsupp.cpp:897 +msgid "no address associated with nodename" +msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút" -#: tdeui/kdialog.cpp:507 -msgid "Starting DCOP" -msgstr "" +#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563 +msgid "name or service not known" +msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ" -#: tdeui/kdialog.cpp:508 -#, fuzzy -msgid "Starting TDE daemon" -msgstr "Trình nền TDE" +#: tdecore/netsupp.cpp:899 +msgid "servname not supported for ai_socktype" +msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)" -#: tdeui/kdialog.cpp:509 -#, fuzzy -msgid "Starting services" -msgstr "Dịch vụ" +#: tdecore/netsupp.cpp:900 +msgid "'ai_socktype' not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)" -#: tdeui/kdialog.cpp:510 -#, fuzzy -msgid "Starting session" -msgstr "Chạy Tìm kiếm" +#: tdecore/netsupp.cpp:901 +msgid "system error" +msgstr "lỗi hệ thống" -#: tdeui/kdialog.cpp:511 -msgid "Initializing window manager" -msgstr "" +#: tdecore/klibloader.cpp:157 +msgid "The library %1 does not offer an %2 function." +msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2." -#: tdeui/kdialog.cpp:512 -#, fuzzy -msgid "Loading desktop" -msgstr "Đang tải tiểu dụng..." +#: tdecore/klibloader.cpp:168 +msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory." +msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE." -#: tdeui/kdialog.cpp:513 +#: tdecore/klibloader.cpp:184 #, fuzzy -msgid "Loading panels" -msgstr "Đang tải tiểu dụng..." +msgid " %1 %2" +msgstr "%1 %2, %3" -#: tdeui/kdialog.cpp:514 -#, fuzzy -msgid "Restoring applications" -msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" +#: tdecore/klibloader.cpp:425 +msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." +msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn." -#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50 -msgid "" -"<b>Not Defined</b>" -"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to " -"help us to describe the widget, you are welcome to <a " -"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it." +#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:35 +msgid "TDE composition manager detection utility" msgstr "" -"<b>Chưa định nghĩa</b>" -"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu " -"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a " -"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » " -"mình cho nó." -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263 tdeui/ksystemtray.cpp:160 -msgid "&Minimize" -msgstr "&Thu nhỏ" - -#: tdeui/ksystemtray.cpp:195 -msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>" -msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>" - -#: tdeui/ksystemtray.cpp:198 -msgid "Confirm Quit From System Tray" -msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống" +#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:46 +msgid "kdetcompmgr" +msgstr "" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586 -msgid "As-you-type spell checking enabled." -msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật." +#: tdecore/twinmodule.cpp:458 +#, c-format +msgid "Desktop %1" +msgstr "Môi trường sử dụng %1" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479 -msgid "As-you-type spell checking disabled." -msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." +#: tdecore/kcharsets.cpp:47 +msgid "Chinese Simplified" +msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528 -msgid "Incremental Spellcheck" -msgstr "Bắt lỗi chính tả dần" +#: tdecore/kcharsets.cpp:48 +msgid "Chinese Traditional" +msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588 -msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled." -msgstr "" -"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." +#: tdecore/kcharsets.cpp:49 +msgid "Cyrillic" +msgstr "Ki-rin" -#: tdeui/kcombobox.cpp:601 -msgid "No further item in the history." -msgstr "Không có gì nữa trong lược sử." +#: tdecore/kcharsets.cpp:53 +msgid "Korean" +msgstr "Hàn Quốc" -#: tdeui/kcombobox.cpp:730 -msgid "History Editor" -msgstr "" +#: tdecore/kcharsets.cpp:54 +msgid "Thai" +msgstr "Thái" -#: tdeui/kcombobox.cpp:732 -#, fuzzy -msgid "&Delete Entry" -msgstr "&Xoá bỏ" +#: tdecore/kcharsets.cpp:57 +msgid "Tamil" +msgstr "Ta-min" -#: tdeui/kcombobox.cpp:738 -msgid "This dialog allows you to delete unwanted history items." -msgstr "" +#: tdecore/kcharsets.cpp:58 +msgid "Unicode" +msgstr "Unicode" -#: tdeui/kcombobox.cpp:745 tdeui/kkeydialog.cpp:321 -msgid "Clear Search" -msgstr "Xoá việc tìm kiếm" +#: tdecore/kcharsets.cpp:59 +msgid "Northern Saami" +msgstr "Bắc Xă-mi" -#: tdeui/kcombobox.cpp:747 tdeui/kkeydialog.cpp:324 -msgid "&Search:" -msgstr "Tìm &kiếm:" +#: tdecore/kcharsets.cpp:60 +msgid "Vietnamese" +msgstr "Việt Nam" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:636 -msgid "&Try" -msgstr "&Thử" +#: tdecore/kcharsets.cpp:61 +msgid "South-Eastern Europe" +msgstr "Vùng Đông Âu" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:904 +#: tdecore/kcharsets.cpp:516 msgid "" -"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n" -"you made will be used to proceed." -msgstr "" -"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n" -"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại." +"_: Descriptive Encoding Name\n" +"%1 ( %2 )" +msgstr "%1 ( %2 )" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:911 -msgid "Accept settings" -msgstr "Chấp nhận thiết lập" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392 +msgid "Far" +msgstr "Far" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:932 -msgid "" -"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n" -"handed over to the program, but the dialog\n" -"will not be closed. Use this to try different settings. " -msgstr "" -"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n" -"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n" -"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n" -"thiết lập khác nhau." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394 +msgid "Ord" +msgstr "Ord" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:941 -msgid "Apply settings" -msgstr "Áp dụng thiết lập" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396 +msgid "Kho" +msgstr "Kho" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130 -msgid "&Details" -msgstr "&Chi tiết" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426 +msgid "Tir" +msgstr "Tir" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538 -msgid "Get help..." -msgstr "Được trợ giúp..." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400 +msgid "Mor" +msgstr "Mor" -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129 -msgid "Unclutter Windows" -msgstr "Sắp xếp cửa sổ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402 +msgid "Sha" +msgstr "Sha" -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131 -msgid "Cascade Windows" -msgstr "Tầng xếp cửa sổ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404 +msgid "Meh" +msgstr "Meh" -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185 -msgid "On All Desktops" -msgstr "Trên mọi môi trường" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406 +msgid "Aba" +msgstr "Aba" -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213 -msgid "No Windows" -msgstr "Không có cửa sổ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408 +msgid "Aza" +msgstr "Aza" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38 -msgid "Choose..." -msgstr "Chọn..." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438 +msgid "Dei" +msgstr "Dei" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102 -msgid "Click to select a font" -msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412 +msgid "Bah" +msgstr "Bah" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109 -msgid "Preview of the selected font" -msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414 +msgid "Esf" +msgstr "Esf" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111 -msgid "" -"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " -"\"Choose...\" button." -msgstr "" -"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " -"vào nút « Chọn... »." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420 +msgid "Farvardin" +msgstr "Farvardin" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117 -msgid "Preview of the \"%1\" font" -msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422 +msgid "Ordibehesht" +msgstr "Ordibehesht" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119 -msgid "" -"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " -"\"Choose...\" button." -msgstr "" -"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " -"vào nút « Chọn... »." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424 +msgid "Khordad" +msgstr "Khordad" -#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141 -msgid "Image Operations" -msgstr "Thao tác ảnh" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428 +msgid "Mordad" +msgstr "Mordad" -#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143 -msgid "&Rotate Clockwise" -msgstr "Quay &xuôi chiều" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430 +msgid "Shahrivar" +msgstr "Shahrivar" -#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148 -msgid "Rotate &Counterclockwise" -msgstr "Quay &ngược chiều" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432 +msgid "Mehr" +msgstr "Mehr" -#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69 -msgid "&Available:" -msgstr "Có &sẵn :" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434 +msgid "Aban" +msgstr "Aban" -#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84 -msgid "&Selected:" -msgstr "Đã &chọn:" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436 +msgid "Azar" +msgstr "Azar" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:237 -msgid "" -"_: Freeze the window geometry\n" -"Freeze" -msgstr "Duy trì" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440 +msgid "Bahman" +msgstr "Bahman" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:244 -msgid "" -"_: Dock this window\n" -"Dock" -msgstr "Cụ neo" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442 +msgid "Esfand" +msgstr "Esfand" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:251 -msgid "Detach" -msgstr "Tách rời" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476 +msgid "2sh" +msgstr "2sh" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265 -#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 -#, c-format -msgid "Hide %1" -msgstr "Ẩn %1" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478 +msgid "3sh" +msgstr "3sh" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260 -#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 -#, c-format -msgid "Show %1" -msgstr "Hiện %1" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480 +msgid "4sh" +msgstr "4sh" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:331 -msgid "" -"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys " -"(e.g. Ctrl+C) by typing them here." -msgstr "" -"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) " -"bằng cách gõ chúng vào đây." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482 +msgid "5sh" +msgstr "5sh" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:354 -msgid "" -"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions " -"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. " -"Ctrl+V) shown in the right column." -msgstr "" -"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động " -"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. " -"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484 +msgid "Jom" +msgstr "Jom" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:363 -msgid "Action" -msgstr "Hành động" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486 +msgid "shn" +msgstr "shn" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:364 -msgid "Shortcut" -msgstr "Phím tắt" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488 +msgid "1sh" +msgstr "1sh" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:365 -msgid "Alternate" -msgstr "Xen kẽ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494 +msgid "Do shanbe" +msgstr "Do shanbe" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:380 -msgid "Shortcut for Selected Action" -msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496 +msgid "Se shanbe" +msgstr "Se shanbe" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:393 -msgid "" -"_: no key\n" -"&None" -msgstr "Khô&ng có" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498 +msgid "Chahar shanbe" +msgstr "Chahar shanbe" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:398 -msgid "The selected action will not be associated with any key." -msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500 +msgid "Panj shanbe" +msgstr "Panj shanbe" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:401 -msgid "" -"_: default key\n" -"De&fault" -msgstr "&Mặc định" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502 +msgid "Jumee" +msgstr "Jumee" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:406 -msgid "" -"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable " -"choice." -msgstr "" -"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn " -"hợp lý." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504 +msgid "Shanbe" +msgstr "Shanbe" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:409 -msgid "C&ustom" -msgstr "T&ự chọn" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506 +msgid "Yek-shanbe" +msgstr "Yek-shanbe" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:414 -msgid "" -"If this option is selected you can create a customized key binding for the " -"selected action using the buttons below." -msgstr "" -"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những " -"cái nút bên dưới." +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45 +msgid "Directory to generate files in" +msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:428 -msgid "" -"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press " -"the key-combination which you would like to be assigned to the currently " -"selected action." -msgstr "" -"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ " -"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn." +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46 +msgid "Input kcfg XML file" +msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:470 -msgid "Shortcuts" -msgstr "Phím tắt" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47 +msgid "Code generation options file" +msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:536 -msgid "Default key:" -msgstr "Phím mặc định:" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955 +msgid "TDE .kcfg compiler" +msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" -#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889 -msgid "None" -msgstr "Không có" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956 +msgid "TDEConfig Compiler" +msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:715 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172 msgid "" -"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " -"Alt, Ctrl, and/or Shift keys." -msgstr "" -"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, " -"Shift hay/và Win." - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:718 -msgid "Invalid Shortcut Key" -msgstr "Phím tắt không hợp lệ" +"_: Socket error code NoError\n" +"no error" +msgstr "không có lỗi" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:943 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177 msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" -"Please choose a unique key combination." -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" -"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất." - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:958 -msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" -msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn" +"_: Socket error code LookupFailure\n" +"name lookup has failed" +msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:959 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182 msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action " -"\"%2\".\n" -"Do you want to reassign it from that action to the current one?" -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n" -"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:964 -msgid "Conflict with Global Shortcut" -msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục" +"_: Socket error code AddressInUse\n" +"address already in use" +msgstr "địa chỉ đang được dùng" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:965 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187 msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the global action " -"\"%2\".\n" -"Do you want to reassign it from that action to the current one?" -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n" -"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:970 -msgid "Key Conflict" -msgstr "Phím xung đột" +"_: Socket error code AlreadyBound\n" +"socket is already bound" +msgstr "ổ cắm đã được đóng kết" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:971 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192 msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" -"Do you want to reassign it from that action to the current one?" -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" -"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:977 -msgid "Reassign" -msgstr "Gán lại" - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103 -msgid "Configure Shortcuts" -msgstr "Cấu hình phím tắt" - -#: tdeui/kjanuswidget.cpp:161 -#, fuzzy -msgid "Empty Page" -msgstr "Trang &cuối" - -#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68 -msgid "Configure Shortcut" -msgstr "Cấu hình phím tắt" - -#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71 -msgid "Advanced" -msgstr "Cấp cao" - -#: tdeui/ktextedit.cpp:231 -msgid "Check Spelling..." -msgstr "Bắt lỗi chính tả..." - -#: tdeui/ktextedit.cpp:237 -msgid "Auto Spell Check" -msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả" - -#: tdeui/ktextedit.cpp:241 -msgid "Allow Tabulations" -msgstr "Cho phép lập bảng" - -#: tdeui/keditlistbox.cpp:124 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" - -#: tdeui/keditlistbox.cpp:148 -msgid "Move &Up" -msgstr "Đem &lên" - -#: tdeui/keditlistbox.cpp:153 -msgid "Move &Down" -msgstr "Đem &xuống" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:88 -#, c-format -msgid "Week %1" -msgstr "Tuần %1" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:163 -msgid "Next year" -msgstr "Năm tới" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:164 -msgid "Previous year" -msgstr "Năm qua" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:165 -msgid "Next month" -msgstr "Tháng tới" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:166 -msgid "Previous month" -msgstr "Tháng qua" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:167 -msgid "Select a week" -msgstr "Chọn tuần" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:168 -msgid "Select a month" -msgstr "Chọn tháng" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:169 -msgid "Select a year" -msgstr "Chọn năm" - -#: tdeui/kdatepicker.cpp:170 -msgid "Select the current day" -msgstr "Chọn ngày hiện thời" - -#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365 -msgid "No text!" -msgstr "Không có chữ !" - -#: tdeui/kwizard.cpp:48 -msgid "&Back" -msgstr "&Lùi" +"_: Socket error code AlreadyCreated\n" +"socket is already created" +msgstr "ổ cắm đã được tạo" -#: tdeui/kwizard.cpp:49 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197 msgid "" -"_: Opposite to Back\n" -"&Next" -msgstr "&Kế" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120 -msgid "Discard changes" -msgstr "Hủy các thay đổi" +"_: Socket error code NotBound\n" +"socket is not bound" +msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202 msgid "" -"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog" -msgstr "" -"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp " -"thoại này." - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127 -msgid "Save data" -msgstr "Lưu dữ liệu" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132 -msgid "&Do Not Save" -msgstr "&Không lưu" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133 -msgid "Don't save data" -msgstr "Không lưu dữ liệu" - -#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138 -msgid "Save &As..." -msgstr "Lưu &dạng..." - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139 -msgid "Save file with another name" -msgstr "Lưu tập tin với tên khác" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144 -msgid "Apply changes" -msgstr "Áp dụng thay đổi" +"_: Socket error code NotCreated\n" +"socket has not been created" +msgstr "chưa tạo ổ cắm" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207 msgid "" -"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, " -"but the dialog will not be closed.\n" -"Use this to try different settings." -msgstr "" -"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn " -"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n" -"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau." - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 -msgid "Administrator &Mode..." -msgstr "Chế độ &Quản trị..." - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 -msgid "Enter Administrator Mode" -msgstr "Vào chế độ Quản trị" +"_: Socket error code WouldBlock\n" +"operation would block" +msgstr "thao tác sẽ ngăn cản" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212 msgid "" -"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the " -"administrator (root) password in order to make changes which require root " -"privileges." -msgstr "" -"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị " -"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ." - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162 -msgid "Clear input" -msgstr "Xoá trường nhập" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163 -msgid "Clear the input in the edit field" -msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập." - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169 -msgid "Show help" -msgstr "Hiện trợ giúp" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175 -msgid "Close the current window or document" -msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181 -msgid "Reset all items to their default values" -msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189 -msgid "Go back one step" -msgstr "Quay lui một trang" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197 -msgid "Go forward one step" -msgstr "Đi tới một trang" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208 -msgid "Opens the print dialog to print the current document" -msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214 -msgid "C&ontinue" -msgstr "&Tiếp tục" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215 -msgid "Continue operation" -msgstr "Tiếp tục thao tác" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221 -msgid "Delete item(s)" -msgstr "Xoá bỏ mục" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227 -msgid "Open file" -msgstr "Mở tập tin" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233 -msgid "Quit application" -msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238 -msgid "&Reset" -msgstr "Đặt &lại" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239 -msgid "Reset configuration" -msgstr "Đặt lại cấu hình" +"_: Socket error code ConnectionRefused\n" +"connection actively refused" +msgstr "kết nối bị từ chối động" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217 msgid "" -"_: Verb\n" -"&Insert" -msgstr "&Chèn" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249 -msgid "Confi&gure..." -msgstr "&Cấu hình..." - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274 -msgid "Test" -msgstr "Thử ra" - -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284 -msgid "&Overwrite" -msgstr "&Ghi đè" - -#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45 -msgid "Area" -msgstr "Vùng" - -#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" - -#: tdeui/klineedit.cpp:890 -msgid "Manual" -msgstr "Sổ tay" - -#: tdeui/klineedit.cpp:891 -msgid "Automatic" -msgstr "Tự động" - -#: tdeui/klineedit.cpp:892 -msgid "Dropdown List" -msgstr "Bảng thả xuống" - -#: tdeui/klineedit.cpp:893 -msgid "Short Automatic" -msgstr "Tự động ngắn" - -#: tdeui/klineedit.cpp:894 -msgid "Dropdown List && Automatic" -msgstr "Bảng thả xuống và tự động" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046 -msgid "Toolbar Menu" -msgstr "Trình đơn Thanh công cụ" +"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n" +"connection timed out" +msgstr "kết nối đã quá giờ" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222 msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Top" -msgstr "Trên" +"_: Socket error code InProgress\n" +"operation is already in progress" +msgstr "thao tác đang chạy" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2050 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227 msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Left" -msgstr "Trái" +"_: Socket error code NetFailure\n" +"network failure occurred" +msgstr "mạng bị lỗi" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2051 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232 msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Right" -msgstr "Phải" +"_: Socket error code NotSupported\n" +"operation is not supported" +msgstr "không hỗ trợ thao tác này" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237 msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Bottom" -msgstr "Dưới" +"_: Socket error code Timeout\n" +"timed operation timed out" +msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242 msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Floating" -msgstr "Nổi" +"_: Socket error code UnknownError\n" +"an unknown/unexpected error has happened" +msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247 msgid "" -"_: min toolbar\n" -"Flat" -msgstr "Phẳng" +"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n" +"remote host closed connection" +msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058 -msgid "Icons Only" -msgstr "Chỉ có hình" +#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625 +#, c-format +msgid "" +"_: 1: the unknown socket address family number\n" +"Unknown family %1" +msgstr "Không biết nhóm %1" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2059 -msgid "Text Only" -msgstr "Chỉ có chữ" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:558 +msgid "requested family not supported for this host name" +msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2060 -msgid "Text Alongside Icons" -msgstr "Chữ cạnh hình" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:561 +msgid "invalid flags" +msgstr "cờ không hợp lệ" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2061 -msgid "Text Under Icons" -msgstr "Chữ dưới hình" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:564 +msgid "requested family not supported" +msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107 -msgid "Small (%1x%2)" -msgstr "Nhỏ (%1x%2)" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:565 +msgid "requested service not supported for this socket type" +msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2088 tdeui/tdetoolbar.cpp:2109 -msgid "Medium (%1x%2)" -msgstr "Vừa (%1x%2)" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:566 +msgid "requested socket type not supported" +msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2090 tdeui/tdetoolbar.cpp:2111 -msgid "Large (%1x%2)" -msgstr "Lớn (%1x%2)" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:567 +msgid "unknown error" +msgstr "lỗi không rõ" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2092 tdeui/tdetoolbar.cpp:2113 -msgid "Huge (%1x%2)" -msgstr "Rất lớn (%1x%2)" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:569 +#, c-format +msgid "" +"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n" +"system error: %1" +msgstr "lỗi hệ thống : %1" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2124 -msgid "Text Position" -msgstr "Vị trí nhãn" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:574 +msgid "request was canceled" +msgstr "yêu cầu bị thôi" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2126 -msgid "Icon Size" -msgstr "Cỡ biểu tượng" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:525 +msgid "hidden" +msgstr "" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:306 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:544 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:769 +msgid "Wired Ethernet" +msgstr "" -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479 -msgid "Question" -msgstr "Hỏi" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:772 +msgid "802.11 WiFi" +msgstr "" -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4049 +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:775 +msgid "Bluetooth" +msgstr "" -#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199 -#: tdeui/kcommand.cpp:241 -#, c-format -msgid "&Undo: %1" -msgstr "&Hồi lại: %1" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:778 +msgid "OLPC Mesh" +msgstr "" -#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247 -#, c-format -msgid "&Redo: %1" -msgstr "&Làm lại: %1" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:781 +msgid "WiMax" +msgstr "" -#: tdeui/kcommand.cpp:322 -#, c-format -msgid "Undo: %1" -msgstr "Hồi lại: %1" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:784 +msgid "Cellular Modem" +msgstr "" -#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346 -#, c-format -msgid "Redo: %1" -msgstr "Làm lại: %1" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:787 +msgid "Infiniband" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101 -msgid "Here you can choose the font to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng." +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:790 +msgid "Bond" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113 -msgid "Requested Font" -msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:793 +msgid "Virtual LAN" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136 -msgid "Change font family?" -msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:796 +msgid "ADSL" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138 -msgid "Enable this checkbox to change the font family settings." -msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ." +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:799 +msgid "Virtual Private Network" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151 -msgid "Font style" -msgstr "Kiểu phông chữ" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:526 +msgid "%1 Removable Device" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155 -msgid "Change font style?" -msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:529 +msgid "%1 Fixed Storage Device" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157 -msgid "Enable this checkbox to change the font style settings." -msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ." +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:546 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:581 +msgid "Hard Disk Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163 -msgid "Font style:" -msgstr "Kiểu phông chữ :" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:550 +msgid "Floppy Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:553 +msgid "Optical Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175 -msgid "Change font size?" -msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:556 +msgid "CDROM Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177 -msgid "Enable this checkbox to change the font size settings." -msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ." +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:559 +msgid "CDRW Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183 -msgid "Size:" -msgstr "Cỡ :" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:562 +msgid "DVD Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199 -msgid "Here you can choose the font family to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng." +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:565 +msgid "DVDRW Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221 -msgid "Here you can choose the font style to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng." +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:568 +msgid "DVDRAM Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473 -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484 -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485 -msgid "Regular" -msgstr "Chuẩn" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:571 +msgid "Zip Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226 -msgid "Bold" -msgstr "Đậm" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:574 +msgid "Tape Drive" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227 -msgid "Bold Italic" -msgstr "Nghiêng đậm" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:577 +msgid "Digital Camera" +msgstr "" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244 -msgid "Relative" -msgstr "Cân xứng" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:583 +#, fuzzy +msgid "Removable Storage" +msgstr "Gỡ bỏ mục" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246 -msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:586 +msgid "Compact Flash" msgstr "" -"Kích cỡ phông chữ" -"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>" -"<br>với môi trường" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248 -msgid "" -"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated " -"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper " -"size)." +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:589 +msgid "Memory Stick" msgstr "" -"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ " -"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ " -"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)." -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272 -msgid "Here you can choose the font size to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng." +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:592 +msgid "Smart Media" +msgstr "" -#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.) -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296 -msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog" -msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:595 +#, fuzzy +msgid "Secure Digital" +msgstr "Bảo mật" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301 -msgid "" -"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test " -"special characters." +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:600 +msgid "Random Access Memory" msgstr "" -"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh " -"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng." -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320 -msgid "Actual Font" -msgstr "Phông chữ thật" - -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139 -msgid "Tool &Views" -msgstr "Khung &xem công cụ" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:603 +msgid "Loop Device" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142 -msgid "MDI Mode" -msgstr "Chế độ MDI" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:946 +msgid "No supported mounting methods were detected on your system" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594 -msgid "&Toplevel Mode" -msgstr "Chế độ cấp đầ&u" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1124 +msgid "No supported unmounting methods were detected on your system" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595 -msgid "C&hildframe Mode" -msgstr "C&hế độ khung con" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:288 +msgid "Lid Switch" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596 -msgid "Ta&b Page Mode" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:291 +#, fuzzy +msgid "Tablet Mode" msgstr "Chế độ trang tab" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597 -msgid "I&DEAl Mode" -msgstr "Chế độ I&DEAl" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:294 +msgid "Headphone Inserted" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154 -msgid "Tool &Docks" -msgstr "&Neo công cụ" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:297 +msgid "Radio Frequency Device Kill Switch" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155 -msgid "Switch Top Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo trên" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:300 +msgid "Enable Radio" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157 -msgid "Switch Left Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo trái" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:303 +msgid "Microphone Inserted" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159 -msgid "Switch Right Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo phải" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:306 +#, fuzzy +msgid "Docked" +msgstr "Neo" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161 -msgid "Switch Bottom Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo dưới" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:309 +msgid "Line Out Inserted" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164 -msgid "Previous Tool View" -msgstr "Khung xem công cụ trước" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:312 +msgid "Physical Jack Inserted" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166 -msgid "Next Tool View" -msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:315 +msgid "Video Out Inserted" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63 -#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89 -msgid "Unnamed" -msgstr "Không tên" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:318 +msgid "Camera Lens Cover" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239 -msgid "R&esize" -msgstr "&Đổi cỡ" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:321 +msgid "Keypad Slide" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240 -msgid "M&inimize" -msgstr "Th&u nhỏ" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:324 +msgid "Front Proximity" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241 -msgid "M&aximize" -msgstr "Phóng t&o" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:327 +#, fuzzy +msgid "Rotate Lock" +msgstr "Quay &xuôi chiều" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261 -msgid "&Maximize" -msgstr "&Phóng to" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:330 +msgid "Line In Inserted" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265 -msgid "M&ove" -msgstr "Chu&yển" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:333 +msgid "Power Button" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267 -msgid "&Resize" -msgstr "Đổi &cỡ" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:336 +msgid "Sleep Button" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270 -msgid "&Undock" -msgstr "&Bỏ neo" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:315 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3140 +msgid "Generic %1 Device" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:195 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218 -msgid "" -"_: Switch between overlap and side by side mode\n" -"Overlap" -msgstr "Chồng chéo" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3145 +msgid "Disconnected %1 Port" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979 -msgid "Window" -msgstr "Cửa sổ" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3513 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3593 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3605 +#, fuzzy +msgid "Unknown PCI Device" +msgstr "Trường lạ" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992 -msgid "Undock" -msgstr "Bỏ neo" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3623 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3703 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3715 +#, fuzzy +msgid "Unknown USB Device" +msgstr "Trường lạ" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002 -msgid "Dock" -msgstr "Neo" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3744 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3785 +#, fuzzy +msgid "Unknown PNP Device" +msgstr "Trường lạ" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007 -msgid "Operations" -msgstr "Thao tác" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3814 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3855 +msgid "Unknown Monitor Device" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577 -msgid "Close &All" -msgstr "&Đóng hết" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3944 +#, fuzzy +msgid "Root" +msgstr "Không có gốc CA" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586 -msgid "&Minimize All" -msgstr "Th&u nhỏ hết" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3947 +#, fuzzy +msgid "System Root" +msgstr "Trình đơn hê thống" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592 -msgid "&MDI Mode" -msgstr "Chế độ &MDI" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3950 +msgid "CPU" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619 -msgid "&Tile" -msgstr "&Lát" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3953 +#, fuzzy +msgid "Graphics Processor" +msgstr "Vị trí địa lý" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621 -msgid "Ca&scade Windows" -msgstr "Tầng &xếp cửa sổ" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3956 +msgid "RAM" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622 -msgid "Cascade &Maximized" -msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3959 +msgid "Bus" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623 -msgid "Expand &Vertically" -msgstr "Bung &dọc" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3962 +msgid "I2C Bus" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624 -msgid "Expand &Horizontally" -msgstr "Bung &ngang" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3965 +msgid "MDIO Bus" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625 -msgid "Tile &Non-Overlapped" -msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3968 +#, fuzzy +msgid "Mainboard" +msgstr "Thanh công cụ chính" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626 -msgid "Tile Overla&pped" -msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3971 +msgid "Disk" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627 -msgid "Tile V&ertically" -msgstr "Lát dọ&c" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3974 +msgid "SCSI" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633 -msgid "&Dock/Undock" -msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3977 +msgid "Storage Controller" +msgstr "" -#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:15 -msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3980 +msgid "Mouse" msgstr "" -"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »." -#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:113 -msgid "Output file" -msgstr "Tập tin xuất" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3983 +msgid "Keyboard" +msgstr "" -#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:114 -msgid "Name of the plugin class to generate" -msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3986 +msgid "HID" +msgstr "" -#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:115 -msgid "Default widget group name to display in designer" -msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3992 +msgid "Monitor and Display" +msgstr "" -#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:116 -msgid "Embed pixmaps from a source directory" -msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3995 +msgid "Network" +msgstr "" -#: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:129 -msgid "maketdewidgets" -msgstr "maketdewidgets" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3998 +#, fuzzy +msgid "Printer" +msgstr "In" -#: tderesources/resource.cpp:61 -msgid "resource" -msgstr "tài nguyên" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4001 +msgid "Scanner" +msgstr "" -#: tderesources/configdialog.cpp:40 tderesources/configpage.cpp:103 -#: tderesources/configpage.cpp:297 -msgid "Resource Configuration" -msgstr "Cấu hình tài nguyên" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4007 +#, fuzzy +msgid "Video Capture" +msgstr "Thanh công cụ ảnh động" -#: tderesources/configdialog.cpp:51 -msgid "General Settings" -msgstr "Thiết lập chung" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4010 +msgid "IEEE1394" +msgstr "" -#: tderesources/configdialog.cpp:57 -msgid "Read-only" -msgstr "Chỉ đọc" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4013 +msgid "PCMCIA" +msgstr "" -#: tderesources/configdialog.cpp:66 -msgid "%1 Resource Settings" -msgstr "Thiết lập tài nguyên %1" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4016 +msgid "Camera" +msgstr "" -#: tderesources/configdialog.cpp:107 -msgid "Please enter a resource name." -msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4019 +#, fuzzy +msgid "Text I/O" +msgstr "Chỉ có chữ" -#: tderesources/selectdialog.cpp:95 -msgid "There is no resource available!" -msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4022 +msgid "Serial Communications Controller" +msgstr "" -#: tderesources/kcmtderesources.cpp:44 -msgid "kcmtderesources" -msgstr "kcmtderesources" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4025 +msgid "Parallel Port" +msgstr "" -#: tderesources/kcmtderesources.cpp:45 -msgid "TDE Resources configuration module" -msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4028 +msgid "Peripheral" +msgstr "" -#: tderesources/kcmtderesources.cpp:47 -msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" -msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4031 +#, fuzzy +msgid "Backlight" +msgstr "Lùi" -#: tderesources/configpage.cpp:120 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4034 +msgid "Battery" +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:121 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4037 +msgid "Power Supply" +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:126 -msgid "&Add..." -msgstr "Th&êm..." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4040 +#, fuzzy +msgid "Docking Station" +msgstr "Hướng" -#: tderesources/configpage.cpp:131 -msgid "&Use as Standard" -msgstr "Dùng là Ch&uẩn" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4043 +#, fuzzy +msgid "Thermal Sensor" +msgstr "Thiết lập chung" -#: tderesources/configpage.cpp:283 -msgid "There is no standard resource! Please select one." -msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4046 +msgid "Thermal Control" +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:298 -msgid "Please select type of the new resource:" -msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4052 +msgid "Bridge" +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:308 -msgid "Unable to create resource of type '%1'." -msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4055 +msgid "Platform" +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:360 -msgid "" -"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " -"first." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4058 +msgid "Cryptography" msgstr "" -"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " -"tiên." -#: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413 -msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" -msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4061 +msgid "Platform Event" +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:418 -msgid "You cannot use an inactive resource as standard!" -msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4064 +#, fuzzy +msgid "Platform Input" +msgstr "Xoá trường nhập" -#: tderesources/configpage.cpp:498 -msgid "" -"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " -"first." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4067 +msgid "Plug and Play" msgstr "" -"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " -"trước tiên." -#: tderesources/configpage.cpp:528 -msgid "" -"There is no valid standard resource! Please select one which is neither " -"read-only nor inactive." -msgstr "" -"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là " -"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4070 +#, fuzzy +msgid "Other ACPI" +msgstr "Khác" -#: tdeunittest/modrunner.cpp:36 -msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules." -msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4073 +#, fuzzy +msgid "Other USB" +msgstr "Khác" -#: tdeunittest/modrunner.cpp:42 -msgid "Only run modules whose filenames match the regexp." -msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4076 +msgid "Other Multimedia" +msgstr "" -#: tdeunittest/modrunner.cpp:43 -msgid "" -"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to " -"select modules." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4079 +msgid "Other Peripheral" msgstr "" -"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy " -"cập để chọn mô-đun." -#: tdeunittest/modrunner.cpp:44 -msgid "" -"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI." -msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI." +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4082 +msgid "Other Sensor" +msgstr "" -#: tdeunittest/modrunner.cpp:53 -msgid "KUnitTest ModRunner" -msgstr "KUnitTest ModRunner" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4085 +msgid "Other Virtual" +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:36 -msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding" -msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:330 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4088 +#, fuzzy +msgid "Unknown Device" +msgstr "Trường lạ" -#: kded/tde-menu.cpp:37 -msgid "" -"Print menu-id of the menu that contains\n" -"the application" -msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng." +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:256 +#, c-format +msgid "ACPI Node %1" +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:38 -msgid "" -"Print menu name (caption) of the menu that\n" -"contains the application" -msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng." +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:277 +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:295 +msgid "ACPI Lid Switch" +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:39 -msgid "Highlight the entry in the menu" -msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:280 +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:298 +msgid "ACPI Sleep Button" +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:40 -msgid "Do not check if sycoca database is up to date" -msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:283 +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:301 +msgid "ACPI Power Button" +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:41 -msgid "The id of the menu entry to locate" -msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:290 +msgid "Generic Event Device" +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:99 -msgid "Menu item '%1' could not be highlighted." -msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:308 +#, fuzzy +msgid "Generic Input Device" +msgstr "Tùy chọn giống loài" -#: kded/tde-menu.cpp:111 -msgid "" -"TDE Menu query tool.\n" -"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" -"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" -"in the TDE menu a specific application is located." +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:322 +#, c-format +msgid "Virtual Device %1" msgstr "" -"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n" -"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n" -"một ứng dụng nào đó.\n" -"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n" -"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" -"trình đơn TDE." - -#: kded/tde-menu.cpp:116 -msgid "tde-menu" -msgstr "tde-menu" -#: kded/tde-menu.cpp:133 -msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'" -msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »." +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:325 +msgid "Unknown Virtual Device" +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:142 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1470 msgid "" -"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " -"--highlight" +"Connection attempt failed!" +"<br>Secrets were required to establish a connection, but no secrets were " +"available." msgstr "" -"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " -"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." -#: kded/tde-menu.cpp:164 -msgid "No menu item '%1'." -msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1479 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"<br>The supplicant failed while attempting to establish a wireless connection." +msgstr "" -#: kded/tde-menu.cpp:168 -msgid "Menu item '%1' not found in menu." -msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1482 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"<br>The supplicant timed out while attempting to establish a wireless " +"connection." +msgstr "" -#: kded/khostname.cpp:41 -msgid "Old hostname" -msgstr "Tên máy cũ" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1485 +msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client failed to start." +msgstr "" -#: kded/khostname.cpp:42 -msgid "New hostname" -msgstr "Tên máy mới" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1488 +msgid "Connection attempt failed!<br>The PPP client was disconnected." +msgstr "" -#: kded/khostname.cpp:79 -msgid "" -"Error: HOME environment variable not set.\n" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1491 +msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown PPP failure." msgstr "" -"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" -#: kded/khostname.cpp:88 -msgid "" -"Error: DISPLAY environment variable not set.\n" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1494 +msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client failed to start." msgstr "" -"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" -#: kded/khostname.cpp:369 -msgid "KDontChangeTheHostName" -msgstr "KDontChangeTheHostName" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1497 +msgid "Connection attempt failed!<br>The DHCP client encountered an error." +msgstr "" -#: kded/khostname.cpp:370 -msgid "Informs TDE about a change in hostname" -msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1500 +msgid "Connection attempt failed!<br>Uknown DHCP failure." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1503 msgid "" -"Error creating database '%1'.\n" -"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " -"full.\n" +"Connection attempt failed!" +"<br>The connection sharing service failed to start." msgstr "" -"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" -"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512 -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721 -msgid "KBuildSycoca" -msgstr "KBuildSycoca" - -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512 -#, fuzzy +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1506 msgid "" -"[tdebuildsycoca] Error writing database '%1'.\n" -"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " -"full.\n" +"Connection attempt failed!" +"<br>The connection sharing service encountered an error." msgstr "" -"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" -"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695 -msgid "Do not signal applications to update" -msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1509 +msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service failed to start." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696 -msgid "Disable incremental update, re-read everything" -msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1512 +msgid "Connection attempt failed!<br>The AutoIP service encountered an error." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697 -msgid "Check file timestamps" -msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1515 +msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown AutoIP failure." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698 -msgid "Disable checking files (dangerous)" -msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1518 +msgid "Connection attempt failed!<br>Modem was busy." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699 -msgid "Create global database" -msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1521 +msgid "Connection attempt failed!<br>No dial tone." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700 -msgid "Perform menu generation test run only" -msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1524 +msgid "Connection attempt failed!<br>No carrier detected." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701 -msgid "Track menu id for debug purposes" -msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1527 +msgid "Connection attempt failed!<br>Modem timed out while dialing." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703 -msgid "Silent - work without windows and stderr" -msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1530 +msgid "Connection attempt failed!<br>The modem failed to dial." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704 -msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)" -msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1533 +msgid "Connection attempt failed!<br>Modem initialization failed." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722 -msgid "Rebuilds the system configuration cache." -msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1536 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM APN failure." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750 -msgid "Reloading TDE configuration, please wait..." -msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1539 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"<br>GSM registration failed to search for networks." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751 -msgid "TDE Configuration Manager" -msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1542 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt was rejected." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 -msgid "Do you want to reload TDE configuration?" -msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1545 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt timed out." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 -msgid "Do Not Reload" -msgstr "Không tải lại" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1548 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM registration attempt failed." +msgstr "" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953 -#, fuzzy -msgid "[tdebuildsycoca] Configuration information reloaded successfully." -msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1551 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN check failed." +msgstr "" -#: kded/kded.cpp:737 -msgid "Check Sycoca database only once" -msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1554 +msgid "Connection attempt failed!<br>Network device firmware is missing." +msgstr "" -#: kded/kded.cpp:877 -msgid "TDE Daemon" -msgstr "Trình nền TDE" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1557 +msgid "Connection attempt failed!<br>Network device was removed." +msgstr "" -#: kded/kded.cpp:879 -msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" -msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1560 +msgid "Connection attempt failed!<br>Network device is sleeping." +msgstr "" -#: tdeparts/part.cpp:492 -msgid "" -"The document \"%1\" has been modified.\n" -"Do you want to save your changes or discard them?" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1563 +msgid "Connection attempt failed!<br>Connection was removed." msgstr "" -"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n" -"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?" -#: tdeparts/part.cpp:494 -msgid "Close Document" -msgstr "Đóng tài liệu" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1566 +msgid "Connection attempt failed!<br>User requested device disconnection." +msgstr "" -#: tdeparts/browserextension.cpp:485 -msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?" -msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1569 +msgid "Connection attempt failed!<br>Carrier or link status changed." +msgstr "" -#: tdeparts/browserextension.cpp:486 -msgid "Internet Search" -msgstr "Tìm kiếm trên Mạng" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1572 +msgid "Connection attempt failed!<br>Device and/or connection already active." +msgstr "" -#: tdeparts/browserextension.cpp:486 -msgid "&Search" -msgstr "Tìm &kiếm" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1575 +msgid "Connection attempt failed!<br>The supplicant is now available." +msgstr "" -#: tdeparts/browserrun.cpp:275 -msgid "Do you really want to execute '%1'? " -msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? " +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1578 +msgid "Connection attempt failed!<br>Requested modem was not found." +msgstr "" -#: tdeparts/browserrun.cpp:276 -msgid "Execute File?" -msgstr "Thực hiện tập tin ?" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1581 +msgid "Connection attempt failed!<br>Bluetooth connection timeout." +msgstr "" -#: tdeparts/browserrun.cpp:276 -msgid "Execute" -msgstr "Thực hiện" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1584 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM not inserted." +msgstr "" -#: tdeparts/browserrun.cpp:294 -msgid "" -"Open '%2'?\n" -"Type: %1" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1587 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PIN required." msgstr "" -"Mở « %2 » ?\n" -"Kiểu : %1" -#: tdeparts/browserrun.cpp:296 -msgid "" -"Open '%3'?\n" -"Name: %2\n" -"Type: %1" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1590 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM PUK required." msgstr "" -"Mở « %3 » ?\n" -"Tên: %2\n" -"Kiểu : %1" -#: tdeparts/browserrun.cpp:310 -msgid "&Open with '%1'" -msgstr "&Mở bằng « %1 »" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1593 +msgid "Connection attempt failed!<br>GSM SIM incorrect." +msgstr "" -#: tdeparts/browserrun.cpp:311 -msgid "&Open With..." -msgstr "&Mở bằng..." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1596 +msgid "Connection attempt failed!<br>Incorrect Infiniband mode." +msgstr "" -#: tdeparts/browserrun.cpp:353 -msgid "&Open" -msgstr "&Mở" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1599 +msgid "Connection attempt failed!<br>Dependency failure." +msgstr "" -#: tdestyles/web/plugin.cpp:9 -msgid "Web style plugin" -msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1602 +msgid "Connection attempt failed!<br>Unknown bridge failure." +msgstr "" -#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:35 -msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1605 +msgid "Connection attempt failed!<br>ModemManager not available." msgstr "" -"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " -"được cài đặt." -#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:40 -msgid "KInstalltheme" -msgstr "KInstalltheme" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1608 +msgid "Connection attempt failed!<br>SSID not found." +msgstr "" -#: tdestyles/klegacy/plugin.cpp:28 -#, fuzzy -msgid "KDE LegacyStyle plugin" -msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1611 +msgid "Connection attempt failed!<br>Secondary connection failure." +msgstr "" -#: tdenewstuff/provider.cpp:261 -#, fuzzy -msgid "Error parsing category list." -msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1793 +msgid "NetworkManager" +msgstr "" -#: tdenewstuff/provider.cpp:394 -msgid "Error parsing providers list." -msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4800 +msgid "Connection name is invalid" +msgstr "" -#: tdenewstuff/knewstuff.cpp:38 tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:61 -#, c-format -msgid "Download New %1" -msgstr "Tải về %1 mới" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4812 +msgid "IPv4 address is invalid" +msgstr "" -#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:53 -msgid "Hot New Stuff Providers" -msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4821 +msgid "IPv6 address is invalid" +msgstr "" -#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:61 -msgid "Please select one of the providers listed below:" -msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4833 +msgid "No SSID provided" +msgstr "" -#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:88 -msgid "No provider selected." -msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4843 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4878 +msgid "WEP key 0 has invalid length" +msgstr "" -#: tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139 -msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?" -msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4850 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4885 +msgid "WEP key 1 has invalid length" +msgstr "" -#: tdenewstuff/ghns.cpp:50 -msgid "Get hot new stuff:" -msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4857 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4892 +msgid "WEP key 2 has invalid length" +msgstr "" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 -msgid "" -"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes " -"are damaged archive or invalid directory structure in the archive." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4864 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4899 +msgid "WEP key 3 has invalid length" msgstr "" -"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng " -"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho." -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 -msgid "Resource Installation Error" -msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4870 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4905 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4912 +msgid "No WEP key(s) provided" +msgstr "" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:94 -msgid "No keys were found." -msgstr "Không tìm thấy." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4920 +msgid "LEAP username and/or password not provided" +msgstr "" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:99 -msgid "The validation failed for unknown reason." -msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4931 +msgid "Hexadecimal length PSK contains non-hexadecimal characters" +msgstr "" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:106 -msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken." -msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng." +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4937 +#, fuzzy +msgid "No PSK provided" +msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:111 -msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered." -msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi." +#: arts/message/artsmessage.cc:45 +msgid "Display error message (default)" +msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:121 -msgid "The signature is valid, but untrusted." -msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây." +#: arts/message/artsmessage.cc:47 +msgid "Display warning message" +msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:127 -msgid "The signature is unknown." -msgstr "Chữ ký lạ." +#: arts/message/artsmessage.cc:49 +msgid "Display informational message" +msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:131 -msgid "" -"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 <%3></i>" -"." -msgstr "" -"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 <%3></i>." +#: arts/message/artsmessage.cc:50 +msgid "Message string to be displayed" +msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 -msgid "" -"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors " -"are :<b>%1</b>" -"<br>%2" -"<br>" -"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>." -"<br>" -"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>" -"<br>%2" -"<br>" -"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này." -"<br>" -"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>" +#: arts/message/artsmessage.cc:54 +msgid "artsmessage" +msgstr "artsmessage" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 -msgid "Problematic Resource File" -msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi" +#: arts/message/artsmessage.cc:55 +msgid "Utility to display aRts error messages" +msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 -msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>" -msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>" +#: arts/message/artsmessage.cc:87 +msgid "Informational" +msgstr "Thông tin" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 -msgid "Valid Resource" -msgstr "Tài nguyên hợp lệ" +#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17 +#: arts/kde/kiotestslow.cc:83 +msgid "URL to open" +msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:190 -msgid "The signing failed for unknown reason." -msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao." +#: arts/kde/kconverttest.cc:58 +msgid "KConvertTest" +msgstr "KConvertTest" -#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:195 -msgid "" -"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct " -"passphrase.\n" -"Proceed without signing the resource?" -msgstr "" -"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu " -"đúng.\n" -"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?" +#: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23 +#: arts/kde/kiotestslow.cc:91 +msgid "0.1" +msgstr "0.1" -#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31 -msgid "Display only media of this type" -msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này" +#: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91 +msgid "KIOTest" +msgstr "KIOTest" -#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32 -msgid "Provider list to use" -msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng" +#: tderandr/libtderandr.cc:703 +#, fuzzy +msgid "Setting gamma failed." +msgstr "Việc lưu bị lỗi." -#: tdenewstuff/security.cpp:63 -msgid "" -"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>" -"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not " -"be possible.</qt>" +#: tderandr/libtderandr.cc:708 +msgid "XRandR encountered a problem" msgstr "" -"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>" -"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>" -#: tdenewstuff/security.cpp:177 -msgid "" -"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to" -"<br><i>%2<%3></i>:</qt>" +#: tderandr/libtderandr.cc:1224 +msgid "%1:%2" msgstr "" -"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về " -"<br><i>%2<%3></i>:</qt>" -#: tdenewstuff/security.cpp:257 -msgid "" -"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that " -"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will " -"not be possible.</qt>" +#: tderandr/libtderandr.cc:1225 +msgid "%1. %2 output on %3" msgstr "" -"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy " -"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã " -"tải về.</qt>" - -#: tdenewstuff/security.cpp:317 -msgid "Select Signing Key" -msgstr "Chọn khoá ký" - -#: tdenewstuff/security.cpp:317 -msgid "Key used for signing:" -msgstr "Khoá dùng để ký :" -#: tdenewstuff/security.cpp:338 -msgid "" -"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> " -"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>" +#: tderandr/libtderandr.cc:1231 +msgid "%1. %2 on %3 on card %4" msgstr "" -"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> " -"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:47 -msgid "Share Hot New Stuff" -msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé" - -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:63 -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả :" +#: tderandr/libtderandr.cc:1281 tderandr/libtderandr.cc:1285 +msgid "%1 x %2" +msgstr "" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:68 +#: tderandr/libtderandr.cc:1400 #, fuzzy -msgid "Email:" -msgstr "Thư điện tử" +msgid "disconnected" +msgstr "đã kết nối cục bộ" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:78 -msgid "Release:" -msgstr "Bản phát hành:" +#: tderandr/libtderandr.cc:1406 tderandr/libtderandr.cc:1448 +msgid "N/A" +msgstr "" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:84 -msgid "License:" -msgstr "Quyền phép:" +#: tderandr/libtderandr.cc:1441 +msgid "Default output on generic video card" +msgstr "" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:88 -msgid "GPL" -msgstr "GPL" +#: tdecert/tdecertpart.cc:90 tdecert/tdecertpart.cc:113 +msgid "Invalid certificate!" +msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:89 -msgid "LGPL" -msgstr "LGPL" +#: tdecert/tdecertpart.cc:160 +msgid "Certificates" +msgstr "Chứng nhận" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:90 -msgid "BSD" -msgstr "BSD" +#: tdecert/tdecertpart.cc:161 +msgid "Signers" +msgstr "Nhà ký" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:93 -msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ :" +#: tdecert/tdecertpart.cc:164 +msgid "Client" +msgstr "Ứng dụng khách" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:99 -msgid "Preview URL:" -msgstr "Xem thử URL:" +#: tdecert/tdecertpart.cc:170 +msgid "Import &All" +msgstr "Nhập &hết" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:104 -msgid "Summary:" -msgstr "Tóm tắt:" +#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274 +#: tdecert/tdecertpart.cc:359 +msgid "TDE Secure Certificate Import" +msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:121 -msgid "Please put in a name." -msgstr "Hãy nhập tên." +#: tdecert/tdecertpart.cc:184 +msgid "Chain:" +msgstr "Dây:" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 -msgid "Old upload information found, fill out fields?" -msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?" +#: tdecert/tdecertpart.cc:189 tdecert/tdecertpart.cc:276 +msgid "Subject:" +msgstr "Chủ đề:" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 -msgid "Fill Out" -msgstr "Điền đầy" +#: tdecert/tdecertpart.cc:190 tdecert/tdecertpart.cc:277 +msgid "Issued by:" +msgstr "Phát hành do :" -#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 -msgid "Do Not Fill Out" -msgstr "Không điền" +#: tdecert/tdecertpart.cc:196 tdecert/tdecertpart.cc:283 +msgid "File:" +msgstr "Tập tin:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:219 -msgid "Successfully installed hot new stuff." -msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt." +#: tdecert/tdecertpart.cc:199 tdecert/tdecertpart.cc:286 +msgid "File format:" +msgstr "Dạng thức tập tin:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:224 -msgid "Failed to install hot new stuff." -msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi." +#: tdecert/tdecertpart.cc:212 tdecert/tdecertpart.cc:299 +msgid "State:" +msgstr "Tình trạng:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:279 -msgid "Unable to create file to upload." -msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên." +#: tdecert/tdecertpart.cc:216 tdecert/tdecertpart.cc:303 +msgid "Valid from:" +msgstr "Hợp lệ kể từ :" -#: tdenewstuff/engine.cpp:294 -msgid "" -"The files to be uploaded have been created at:\n" -msgstr "" -"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n" +#: tdecert/tdecertpart.cc:220 tdecert/tdecertpart.cc:307 +msgid "Valid until:" +msgstr "Hợp lệ đến:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:295 -msgid "" -"Data file: %1\n" -msgstr "" -"Tập tin dữ liệu : %1\n" +#: tdecert/tdecertpart.cc:224 tdecert/tdecertpart.cc:311 +msgid "Serial number:" +msgstr "Số sản xuất:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:297 -msgid "" -"Preview image: %1\n" -msgstr "" -"Ảnh xem thử : %1\n" +#: tdecert/tdecertpart.cc:227 tdecert/tdecertpart.cc:314 +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" -#: tdenewstuff/engine.cpp:299 -msgid "" -"Content information: %1\n" -msgstr "" -"Thông tin nội dung : %1\n" +#: tdecert/tdecertpart.cc:236 tdecert/tdecertpart.cc:323 +msgid "MD5 digest:" +msgstr "Bản tóm tắt MD5:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:300 -msgid "" -"Those files can now be uploaded.\n" -msgstr "" -"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n" +#: tdecert/tdecertpart.cc:239 tdecert/tdecertpart.cc:326 +msgid "Signature:" +msgstr "Chữ ký:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:301 -msgid "Beware that any people might have access to them at any time." -msgstr "" -"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào." +#: tdecert/tdecertpart.cc:244 tdecert/tdecertpart.cc:331 +msgid "Signature" +msgstr "Chữ ký" -#: tdenewstuff/engine.cpp:303 -msgid "Upload Files" -msgstr "Tải lên tập tin" +#: tdecert/tdecertpart.cc:253 tdecert/tdecertpart.cc:340 +msgid "Public key:" +msgstr "Khoá công:" -#: tdenewstuff/engine.cpp:308 -msgid "Please upload the files manually." -msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này." +#: tdecert/tdecertpart.cc:259 tdecert/tdecertpart.cc:346 +msgid "Public Key" +msgstr "Khoá công" -#: tdenewstuff/engine.cpp:312 -msgid "Upload Info" -msgstr "Thông tin tải lên" +#: tdecert/tdecertpart.cc:368 +msgid "&Crypto Manager..." +msgstr "Bộ quản lý &mật mã..." -#: tdenewstuff/engine.cpp:320 -msgid "&Upload" -msgstr "Tải &lên" +#: tdecert/tdecertpart.cc:369 +msgid "&Import" +msgstr "&Nhập" -#: tdenewstuff/engine.cpp:422 -msgid "Successfully uploaded new stuff." -msgstr "Các thứ mới đã được tải lên." +#: tdecert/tdecertpart.cc:370 +msgid "&Save..." +msgstr "&Lưu..." -#: tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:49 -msgid "Download New Stuff" -msgstr "Tải về các thứ mới" +#: tdecert/tdecertpart.cc:371 +msgid "&Done" +msgstr "Đã &xong" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:106 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:113 -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:129 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:136 -msgid "Get Hot New Stuff" -msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé" +#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 +msgid "Save failed." +msgstr "Việc lưu bị lỗi." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:151 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng bạn" +#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 +#: tdecert/tdecertpart.cc:455 tdecert/tdecertpart.cc:460 +#: tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532 +#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600 +#: tdecert/tdecertpart.cc:730 tdecert/tdecertpart.cc:741 +#: tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759 +#: tdecert/tdecertpart.cc:873 +msgid "Certificate Import" +msgstr "Nhập chứng nhận" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:153 -msgid "Loading data providers..." -msgstr "" +#: tdecert/tdecertpart.cc:455 +msgid "You do not seem to have compiled TDE with SSL support." +msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch TDE có cách hỗ trợ SSL." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:212 -msgid "Loading data listings..." -msgstr "" +#: tdecert/tdecertpart.cc:460 +msgid "Certificate file is empty." +msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:270 -msgid "Highest Rated" -msgstr "Điểm cao nhất" +#: tdecert/tdecertpart.cc:490 +msgid "Certificate Password" +msgstr "Mật khẩu chứng nhận" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:271 -msgid "Most Downloads" -msgstr "Lần tải về nhiều nhất" +#: tdecert/tdecertpart.cc:496 +msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" +msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:272 -msgid "Latest" -msgstr "Mới nhất" +#: tdecert/tdecertpart.cc:496 +msgid "Try Different" +msgstr "Thử khác" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:283 -msgid "Rating" -msgstr "Đánh giá" +#: tdecert/tdecertpart.cc:532 tdecert/tdecertpart.cc:566 +msgid "This file cannot be opened." +msgstr "Không thể mở tập tin này." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:289 -msgid "Downloads" -msgstr "Lần tải về" +#: tdecert/tdecertpart.cc:599 +msgid "I do not know how to handle this type of file." +msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:295 -msgid "Release Date" -msgstr "Ngày phát hành" +#: tdecert/tdecertpart.cc:619 +msgid "0 - Site Certificate" +msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:305 -msgid "Install" -msgstr "Cài đặt" +#: tdecert/tdecertpart.cc:729 tdecert/tdecertpart.cc:745 +msgid "" +"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " +"replace it?" +msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:516 +#: tdecert/tdecertpart.cc:741 tdecert/tdecertpart.cc:759 msgid "" -"Name: %1\n" -"Author: %2\n" -"License: %3\n" -"Version: %4\n" -"Release: %5\n" -"Rating: %6\n" -"Downloads: %7\n" -"Release date: %8\n" -"Summary: %9\n" +"Certificate has been successfully imported into TDE.\n" +"You can manage your certificate settings from the Trinity Control Center." msgstr "" -"Tên: %1\n" -"Tác giả: %2\n" -"Bản quyền: %3\n" -"Phiên bản: %4\n" -"Bản phát hành: %5\n" -"Đánh giá: %6\n" -"Lần tải về: %7\n" -"Ngày phát hành: %8\n" -"Tóm tắt: %9\n" +"Chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" +"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:538 +#: tdecert/tdecertpart.cc:873 msgid "" -"Preview: %1\n" -"Payload: %2\n" +"Certificates have been successfully imported into TDE.\n" +"You can manage your certificate settings from the Trinity Control Center." msgstr "" -"Xem thử : %1\n" -"Trọng tải : %2\n" +"Các chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" +"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718 -msgid "Installation successful." -msgstr "Mới cài đặt." +#: tdecert/tdecertpart.cc:879 +msgid "TDE Certificate Part" +msgstr "Phần chứng nhận TDE" -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720 -msgid "Installation" -msgstr "Việc cài đặt" +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:258 +msgid "Already open." +msgstr "Đã mở." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720 -msgid "Installation failed." -msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:260 +msgid "Error opening file." +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin." -#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:814 -msgid "Preview not available." -msgstr "Không có sẵn khung xem thử." +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:262 +msgid "Not a wallet file." +msgstr "Không phải là một tập tin ví." -#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38 -msgid "KSpell2 Configuration" -msgstr "Cấu hình KSpell2" +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:264 +msgid "Unsupported file format revision." +msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:266 +msgid "Unknown encryption scheme." +msgstr "Lược đồ mật mã lạ." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:268 +msgid "Corrupt file?" +msgstr "Tập tin bị hỏng không?" + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:270 +msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted." +msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:274 +msgid "Read error - possibly incorrect password." +msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:276 +msgid "Decryption error." +msgstr "Lỗi giải mật mã." #: kab/addressbook.cc:168 msgid "Headline" @@ -10636,80 +10929,6 @@ msgstr "Ngày" msgid "Your new entry could not be added." msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn." -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:258 -msgid "Already open." -msgstr "Đã mở." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:260 -msgid "Error opening file." -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:262 -msgid "Not a wallet file." -msgstr "Không phải là một tập tin ví." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:264 -msgid "Unsupported file format revision." -msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:266 -msgid "Unknown encryption scheme." -msgstr "Lược đồ mật mã lạ." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:268 -msgid "Corrupt file?" -msgstr "Tập tin bị hỏng không?" - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:270 -msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted." -msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:274 -msgid "Read error - possibly incorrect password." -msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:276 -msgid "Decryption error." -msgstr "Lỗi giải mật mã." - -#: tderandr/libtderandr.cc:703 -#, fuzzy -msgid "Setting gamma failed." -msgstr "Việc lưu bị lỗi." - -#: tderandr/libtderandr.cc:708 -msgid "XRandR encountered a problem" -msgstr "" - -#: tderandr/libtderandr.cc:1224 -msgid "%1:%2" -msgstr "" - -#: tderandr/libtderandr.cc:1225 -msgid "%1. %2 output on %3" -msgstr "" - -#: tderandr/libtderandr.cc:1231 -msgid "%1. %2 on %3 on card %4" -msgstr "" - -#: tderandr/libtderandr.cc:1281 tderandr/libtderandr.cc:1285 -msgid "%1 x %2" -msgstr "" - -#: tderandr/libtderandr.cc:1400 -#, fuzzy -msgid "disconnected" -msgstr "đã kết nối cục bộ" - -#: tderandr/libtderandr.cc:1406 tderandr/libtderandr.cc:1448 -msgid "N/A" -msgstr "" - -#: tderandr/libtderandr.cc:1441 -msgid "Default output on generic video card" -msgstr "" - #: tdehtml/tdehtml_settings.cc:152 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" @@ -10722,225 +10941,6 @@ msgstr "Từ chối" msgid "Filter error" msgstr "Lỗi lọc" -#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17 -#: arts/kde/kiotestslow.cc:83 -msgid "URL to open" -msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở" - -#: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91 -msgid "KIOTest" -msgstr "KIOTest" - -#: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23 -#: arts/kde/kiotestslow.cc:91 -msgid "0.1" -msgstr "0.1" - -#: arts/kde/kconverttest.cc:58 -msgid "KConvertTest" -msgstr "KConvertTest" - -#: arts/message/artsmessage.cc:45 -msgid "Display error message (default)" -msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)" - -#: arts/message/artsmessage.cc:47 -msgid "Display warning message" -msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo" - -#: arts/message/artsmessage.cc:49 -msgid "Display informational message" -msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin" - -#: arts/message/artsmessage.cc:50 -msgid "Message string to be displayed" -msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị" - -#: arts/message/artsmessage.cc:54 -msgid "artsmessage" -msgstr "artsmessage" - -#: arts/message/artsmessage.cc:55 -msgid "Utility to display aRts error messages" -msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts" - -#: arts/message/artsmessage.cc:87 -msgid "Informational" -msgstr "Thông tin" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:90 tdecert/tdecertpart.cc:113 -msgid "Invalid certificate!" -msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:160 -msgid "Certificates" -msgstr "Chứng nhận" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:161 -msgid "Signers" -msgstr "Nhà ký" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:164 -msgid "Client" -msgstr "Ứng dụng khách" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:170 -msgid "Import &All" -msgstr "Nhập &hết" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274 -#: tdecert/tdecertpart.cc:359 -msgid "TDE Secure Certificate Import" -msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:184 -msgid "Chain:" -msgstr "Dây:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:189 tdecert/tdecertpart.cc:276 -msgid "Subject:" -msgstr "Chủ đề:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:190 tdecert/tdecertpart.cc:277 -msgid "Issued by:" -msgstr "Phát hành do :" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:196 tdecert/tdecertpart.cc:283 -msgid "File:" -msgstr "Tập tin:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:199 tdecert/tdecertpart.cc:286 -msgid "File format:" -msgstr "Dạng thức tập tin:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:212 tdecert/tdecertpart.cc:299 -msgid "State:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:216 tdecert/tdecertpart.cc:303 -msgid "Valid from:" -msgstr "Hợp lệ kể từ :" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:220 tdecert/tdecertpart.cc:307 -msgid "Valid until:" -msgstr "Hợp lệ đến:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:224 tdecert/tdecertpart.cc:311 -msgid "Serial number:" -msgstr "Số sản xuất:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:227 tdecert/tdecertpart.cc:314 -msgid "State" -msgstr "Tình trạng" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:236 tdecert/tdecertpart.cc:323 -msgid "MD5 digest:" -msgstr "Bản tóm tắt MD5:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:239 tdecert/tdecertpart.cc:326 -msgid "Signature:" -msgstr "Chữ ký:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:244 tdecert/tdecertpart.cc:331 -msgid "Signature" -msgstr "Chữ ký" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:253 tdecert/tdecertpart.cc:340 -msgid "Public key:" -msgstr "Khoá công:" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:259 tdecert/tdecertpart.cc:346 -msgid "Public Key" -msgstr "Khoá công" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:368 -msgid "&Crypto Manager..." -msgstr "Bộ quản lý &mật mã..." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:369 -msgid "&Import" -msgstr "&Nhập" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:370 -msgid "&Save..." -msgstr "&Lưu..." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:371 -msgid "&Done" -msgstr "Đã &xong" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 -msgid "Save failed." -msgstr "Việc lưu bị lỗi." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 -#: tdecert/tdecertpart.cc:455 tdecert/tdecertpart.cc:460 -#: tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532 -#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600 -#: tdecert/tdecertpart.cc:730 tdecert/tdecertpart.cc:741 -#: tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759 -#: tdecert/tdecertpart.cc:873 -msgid "Certificate Import" -msgstr "Nhập chứng nhận" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:455 -msgid "You do not seem to have compiled TDE with SSL support." -msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch TDE có cách hỗ trợ SSL." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:460 -msgid "Certificate file is empty." -msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:490 -msgid "Certificate Password" -msgstr "Mật khẩu chứng nhận" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:496 -msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" -msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:496 -msgid "Try Different" -msgstr "Thử khác" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:532 tdecert/tdecertpart.cc:566 -msgid "This file cannot be opened." -msgstr "Không thể mở tập tin này." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:599 -msgid "I do not know how to handle this type of file." -msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:619 -msgid "0 - Site Certificate" -msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:729 tdecert/tdecertpart.cc:745 -msgid "" -"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " -"replace it?" -msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" - -#: tdecert/tdecertpart.cc:741 tdecert/tdecertpart.cc:759 -msgid "" -"Certificate has been successfully imported into TDE.\n" -"You can manage your certificate settings from the Trinity Control Center." -msgstr "" -"Chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" -"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:873 -msgid "" -"Certificates have been successfully imported into TDE.\n" -"You can manage your certificate settings from the Trinity Control Center." -msgstr "" -"Các chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" -"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." - -#: tdecert/tdecertpart.cc:879 -msgid "TDE Certificate Part" -msgstr "Phần chứng nhận TDE" - #: tdeui/kstdaction_p.h:40 msgid "&New" msgstr "&Mới" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po index e272065adb4..0581d934274 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdelibs_colors\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po index 5bd34667455..5ab03f56d8a 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprint\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,17 +17,2592 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: ppdloader.cpp:173 -msgid "(line %1): " -msgstr "(dòng %1): " +#: kpgeneralpage.cpp:86 +msgid "ISO A4" +msgstr "ISO A4" -#: marginpreview.cpp:135 -msgid "No preview available" -msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" +#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 +msgid "US Letter" +msgstr "Thư Mỹ" -#: kmfactory.cpp:221 -msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>" -msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>" +#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 +msgid "US Legal" +msgstr "Hành pháp Mỹ" + +#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 +msgid "Ledger" +msgstr "Sổ cái" + +#: kpgeneralpage.cpp:90 +msgid "Folio" +msgstr "Số tờ" + +#: kpgeneralpage.cpp:91 +msgid "US #10 Envelope" +msgstr "Phong bì Mỹ #10" + +#: kpgeneralpage.cpp:92 +msgid "ISO DL Envelope" +msgstr "Phong bì DL ISO" + +#: kpgeneralpage.cpp:93 +msgid "Tabloid" +msgstr "Vắn tắt" + +#: kpgeneralpage.cpp:94 +msgid "ISO A3" +msgstr "ISO A3" + +#: kpgeneralpage.cpp:95 +msgid "ISO A2" +msgstr "ISO A2" + +#: kpgeneralpage.cpp:96 +msgid "ISO A1" +msgstr "ISO A1" + +#: kpgeneralpage.cpp:97 +msgid "ISO A0" +msgstr "ISO A0" + +#: kpgeneralpage.cpp:107 +msgid "Upper Tray" +msgstr "Khay trên" + +#: kpgeneralpage.cpp:108 +msgid "Lower Tray" +msgstr "Khay dưới" + +#: kpgeneralpage.cpp:109 +msgid "Multi-Purpose Tray" +msgstr "Khay vạn năng" + +#: kpgeneralpage.cpp:110 +msgid "Large Capacity Tray" +msgstr "Khay có dung tích lớn" + +#: kpgeneralpage.cpp:114 +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" + +#: kpgeneralpage.cpp:115 +msgid "Transparency" +msgstr "Tờ trong suốt" + +#: kpgeneralpage.cpp:124 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>\"General\"</b> </p> " +"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General " +"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. " +"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any " +"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Chung</b> </p> " +"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>" +". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin." +"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " +"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:132 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down " +"menu. </p> " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần " +"in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " +"</qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:145 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down " +"menu. </p> " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " +"in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:158 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on " +"from the drop-down menu. " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " +"bản in.</p> " +"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " +"</pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:171 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your " +"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>" +"Portrait</em> " +"<p>You can select 4 alternatives: " +"<ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " +"<li> <b>Landscape.</b> </li> " +"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. " +"</li> " +"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside " +"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " +"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " +"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " +"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " +"<ul> " +"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> " +"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> " +"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " +"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " +"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " +"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:192 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer " +"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the " +"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " +"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> " +"<ul> " +"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets " +"only. </li> " +"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " +"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " +"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> " +"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " +"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " +"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>" +"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " +" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " +"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> " +"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " +"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." +"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> " +"<ul> " +"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " +"giấy.</li> " +"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>" +"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> " +"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " +"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> " +"(hai chiều lật)).</li></ul>" +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " +" </pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:218 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets " +"of paper just before or after your main job. </p> " +"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " +"of printing, job title and more. </p> " +"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " +"in a multi-user environment. </p> " +"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of " +"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> " +"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> " +"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " +"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " +"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " +"menu after a restart of CUPS. </p> " +"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " +"</pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " +"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> " +"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " +"in và tên công việc.</p> " +"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " +"môi trường đa người dùng.</p> " +"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " +"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " +"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là " +"<em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " +"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " +"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " +"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> " +"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " +"</pre> </p> </qt>" + +#: kpgeneralpage.cpp:240 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto " +"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " +"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " +"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " +"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " +"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " +"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " +"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " +"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " +"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " +"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " +"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " +"hình thức đã muốn.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" + +#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 +#: management/kmwend.cpp:49 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 +msgid "Page s&ize:" +msgstr "&Cỡ trang:" + +#: kpgeneralpage.cpp:268 +msgid "Paper t&ype:" +msgstr "&Kiểu giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:272 +msgid "Paper so&urce:" +msgstr "&Nguồn giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:292 +msgid "Duplex Printing" +msgstr "In hai chiều" + +#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 +msgid "Pages per Sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 +msgid "Banners" +msgstr "Băng cờ" + +#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 +msgid "&Portrait" +msgstr "&Thẳng đứng" + +#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 +msgid "&Landscape" +msgstr "Nằm ng&ang" + +#: kpgeneralpage.cpp:303 +msgid "&Reverse landscape" +msgstr "Nằm ngang n&gược" + +#: kpgeneralpage.cpp:304 +msgid "R&everse portrait" +msgstr "Thẳng đứng ng&ược" + +#: kpgeneralpage.cpp:309 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"&None" +msgstr "Kh&ông có" + +#: kpgeneralpage.cpp:310 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"Lon&g side" +msgstr "Trục dài" + +#: kpgeneralpage.cpp:311 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"S&hort side" +msgstr "Trục ngắn" + +#: kpgeneralpage.cpp:323 +msgid "S&tart:" +msgstr "&Đầu :" + +#: kpgeneralpage.cpp:324 +msgid "En&d:" +msgstr "&Cuối :" + +#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 +msgid "Disabled" +msgstr "Đã tắt" + +#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 +msgid "Enabled" +msgstr "Hoạt động" + +#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 +msgid "Margins" +msgstr "Lề" + +#: posterpreview.cpp:115 +#, fuzzy +msgid "" +"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> " +"executable is not properly installed, or you don't have the required version" +msgstr "" +"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>" +"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 +msgid "New command" +msgstr "Lệnh mới" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 +msgid "Edit command" +msgstr "Sửa lệnh" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 +msgid "Use co&mmand:" +msgstr "Dùng &lệnh:" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Command Name" +msgstr "Tên lệnh" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Enter an identification name for the new command:" +msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 +msgid "" +"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " +"existing one?" +msgstr "" +"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 +msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." +msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 +msgid "output" +msgstr "kết xuất" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 +msgid "undefined" +msgstr "chưa xác định" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 +msgid "not allowed" +msgstr "không cho phép" + +#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 +msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" +msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" + +#: management/kmwsmb.cpp:35 +msgid "SMB Printer Settings" +msgstr "Thiết lập máy in SMB" + +#: management/kmwsmb.cpp:41 +msgid "Scan" +msgstr "Quét" + +#: management/kmwsmb.cpp:42 +msgid "Abort" +msgstr "Hủy bỏ" + +#: management/kmwsmb.cpp:44 +msgid "Workgroup:" +msgstr "Nhóm làm việc:" + +#: management/kmwsmb.cpp:45 +msgid "Server:" +msgstr "Máy phục vụ :" + +#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 +msgid "Printer:" +msgstr "Máy in:" + +#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 +msgid "Empty server name." +msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." + +#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 +msgid "Empty printer name." +msgstr "Tên máy in rỗng." + +#: management/kmwsmb.cpp:99 +#, c-format +msgid "Login: %1" +msgstr "Đăng nhập: %1" + +#: management/kmwsmb.cpp:99 +msgid "<anonymous>" +msgstr "<vô danh>" + +#: management/kmwdriver.cpp:33 +msgid "Printer Model Selection" +msgstr "Chọn mô hình máy in" + +#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwname.cpp:83 +msgid "Raw printer" +msgstr "Máy in thô" + +#: management/kmwdriver.cpp:113 +msgid "Internal error: unable to locate the driver." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." + +#: management/kmconfigdialog.cpp:38 +msgid "TDE Print Configuration" +msgstr "Cấu hình In TDE" + +#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 +msgid "&Next >" +msgstr "&Kế →" + +#: management/kmwizard.cpp:66 +msgid "< &Back" +msgstr "← &Lùi" + +#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Add Printer Wizard" +msgstr "Thêm Trợ lý in" + +#: management/kmwizard.cpp:166 +msgid "Modify Printer" +msgstr "Sửa đổi máy in" + +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Unable to find the requested page." +msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." + +#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 +msgid "&Finish" +msgstr "Kết t&húc" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 +msgid "&Subnetwork:" +msgstr "Mạng &phụ :" + +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 +#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 +msgid "&Port:" +msgstr "Cổn&g:" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 +msgid "&Timeout (ms):" +msgstr "&Thời hạn (ms):" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 +msgid "Scan Configuration" +msgstr "Cấu hình quét" + +#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 +#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 +msgid "Wrong subnetwork specification." +msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." + +#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 +msgid "Wrong timeout specification." +msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." + +#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 +msgid "Wrong port specification." +msgstr "Đặc tả cổng không đúng." + +#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 +msgid "Select Command" +msgstr "Chọn lệnh" + +#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 +msgid "" +"_: Physical Location\n" +"Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 +#: management/kmwname.cpp:41 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" + +#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu :" + +#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 +msgid "" +"_: Status\n" +"State:" +msgstr "Tình trạng:" + +#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 +#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 +msgid "URI:" +msgstr "URI:" + +#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 +msgid "Device:" +msgstr "Thiết bị :" + +#: management/kminfopage.cpp:56 +msgid "Model:" +msgstr "Mô hình:" + +#: management/kminfopage.cpp:92 +msgid "Members:" +msgstr "Thành viên:" + +#: management/kminfopage.cpp:112 +msgid "Implicit class" +msgstr "Hạng ngầm" + +#: management/kminfopage.cpp:114 +msgid "Remote class" +msgstr "Hạng từ xa" + +#: management/kminfopage.cpp:115 +msgid "Local class" +msgstr "Hạng cục bộ" + +#: management/kminfopage.cpp:117 +msgid "Remote printer" +msgstr "Máy in từ xa" + +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 +msgid "Local printer" +msgstr "Máy in cục bộ" + +#: management/kminfopage.cpp:120 +msgid "Special (pseudo) printer" +msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" + +#: management/kminfopage.cpp:121 +msgid "" +"_: Unknown class of printer\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 +msgid "Jobs" +msgstr "Công việc" + +#: management/kmpages.cpp:69 +msgid "Instances" +msgstr "Thể hiện" + +#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 +#: management/smbview.cpp:43 +msgid "Printer" +msgstr "Máy in" + +#: management/smbview.cpp:44 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" + +#: management/kmdbcreator.cpp:92 +msgid "" +"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " +"is not implemented." +msgstr "" +"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " +"thực hiện thao tác này." + +#: management/kmdbcreator.cpp:95 +msgid "" +"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " +"exists and is accessible in your PATH variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " +"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " +"trường PATH của bạn." + +#: management/kmdbcreator.cpp:99 +msgid "" +"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " +"failed." +msgstr "" +"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." + +#: management/kmdbcreator.cpp:113 +msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." +msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." + +#: management/kmdbcreator.cpp:114 +msgid "Driver Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" + +#: management/kmdbcreator.cpp:171 +msgid "" +"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." +msgstr "" +"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " +"thường." + +#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 +msgid "Print Job Settings" +msgstr "Thiết lập công việc máy in" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:37 +msgid "Jobs Shown" +msgstr "Công việc đã hiện" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +msgid "Unlimited" +msgstr "Vô hạn" + +#: management/kmconfigjobs.cpp:42 +msgid "Maximum number of jobs shown:" +msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" + +#: management/kmpropgeneral.cpp:37 +msgid "Printer name:" +msgstr "Tên máy in:" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#: management/kmwpassword.cpp:37 +msgid "User Identification" +msgstr "Nhận diện người dùng" + +#: management/kmwpassword.cpp:43 +msgid "" +"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type " +"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>" +msgstr "" +"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " +"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " +"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>" + +#: management/kmwpassword.cpp:49 +msgid "&Login:" +msgstr "Đ&ăng nhập:" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" + +#: management/kmwpassword.cpp:53 +msgid "&Anonymous (no login/password)" +msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" + +#: management/kmwpassword.cpp:54 +msgid "&Guest account (login=\"guest\")" +msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" + +#: management/kmwpassword.cpp:55 +msgid "Nor&mal account" +msgstr "Tài khoản ch&uẩn" + +#: management/kmwpassword.cpp:88 +msgid "Select one option" +msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" + +#: management/kmwpassword.cpp:90 +msgid "User name is empty." +msgstr "Tên người dùng là rỗng." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:41 +msgid "Printer Test" +msgstr "Thử máy in" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:51 +msgid "<b>Manufacturer:</b>" +msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:52 +msgid "<b>Model:</b>" +msgstr "<b>Mô hình:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:53 +msgid "<b>Description:</b>" +msgstr "<b>Mô tả:</b>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:55 +msgid "&Test" +msgstr "&Thử" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:59 +msgid "" +"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>" +"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> " +"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> " +"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>" +msgstr "" +"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút " +"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> " +"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " +"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:117 +msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>" +msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>" + +#: management/kmwdrivertest.cpp:146 +msgid "" +"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then " +"click the OK button." +msgstr "" +"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào " +"cái nút « Được »." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:148 +msgid "Unable to test printer: " +msgstr "Không thể thử ra máy in: " + +#: management/kmwdrivertest.cpp:150 +msgid "Unable to remove temporary printer." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." + +#: management/kmwdrivertest.cpp:153 +msgid "Unable to create temporary printer." +msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." + +#: management/kmwbackend.cpp:54 +msgid "Backend Selection" +msgstr "Chọn hậu phương" + +#: management/kmwbackend.cpp:68 +msgid "You must select a backend." +msgstr "Phải chọn một hậu phương." + +#: management/kmwbackend.cpp:115 +msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" + +#: management/kmwbackend.cpp:116 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Locally-connected printer</p>" +"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " +"USB port.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " +"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:122 +msgid "&SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" + +#: management/kmwbackend.cpp:123 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Shared Windows printer</p>" +"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " +"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in dùng chung Windows</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " +"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:130 +msgid "&Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" + +#: management/kmwbackend.cpp:131 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Print queue on a remote LPD server</p>" +"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " +"server.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " +"LPD.</p></qt>" + +#: management/kmwbackend.cpp:137 +msgid "Ne&twork printer (TCP)" +msgstr "Máy in &mạng (TCP)" + +#: management/kmwbackend.cpp:138 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Network TCP printer</p>" +"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " +"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in mạng TCP</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " +"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " +"chế độ này.</p></qt>" + +#: management/kmwfile.cpp:35 +msgid "File Selection" +msgstr "Chọn tập tin" + +#: management/kmwfile.cpp:41 +msgid "" +"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " +"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " +"graphical selection.</p>" +msgstr "" +"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " +"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " +"diện." + +#: management/kmwfile.cpp:44 +msgid "Print to file:" +msgstr "In vào tập tin:" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 +msgid "Empty file name." +msgstr "Tên tập tin rỗng." + +#: management/kmwfile.cpp:66 +msgid "Directory does not exist." +msgstr "Thư mục này không tồn tại." + +#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 +msgid "String" +msgstr "Chuỗi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 +msgid "Integer" +msgstr "Số nguyên" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 +msgid "Float" +msgstr "Nổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 +msgid "List" +msgstr "Danh sách" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 +msgid "Boolean" +msgstr "Bun" + +#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả :" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 +msgid "&Format:" +msgstr "&Dạng thức:" + +#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 +msgid "&Type:" +msgstr "&Kiểu :" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 +msgid "Default &value:" +msgstr "Giá trị &mặc định:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 +msgid "&Persistent option" +msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 +msgid "Va&lues" +msgstr "&Giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 +msgid "Minimum v&alue:" +msgstr "Giá trị tối thiể&u :" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 +msgid "Ma&ximum value:" +msgstr "Giá trị tối &đa:" + +#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 +#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 +msgid "Add value" +msgstr "Thêm giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 +msgid "Delete value" +msgstr "Bỏ giá trị" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 +msgid "Add group" +msgstr "Thêm nhóm" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 +msgid "Add option" +msgstr "Thêm tùy chọn" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 +msgid "Delete item" +msgstr "Bỏ mục" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 +msgid "Move up" +msgstr "Đem lên" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 +msgid "Move down" +msgstr "Đem xuống" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 +msgid "&Input From" +msgstr "&Nhập từ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 +msgid "O&utput To" +msgstr "&Xuất vào" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 +msgid "File:" +msgstr "Tập tin:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 +msgid "Pipe:" +msgstr "Ống dẫn:" + +#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 +msgid "Comment:" +msgstr "Chú thích:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 +msgid "" +"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " +"string <b>__root__</b> is reserved for internal use." +msgstr "" +"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>" +"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 +msgid "" +"A description string. This string is shown in the interface, and should be " +"explicit enough about the role of the corresponding option." +msgstr "" +"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " +"tùy chọn tương ứng." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 +msgid "" +"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " +"to the user." +msgstr "" +"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " +"xem." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 +msgid "" +"The format of the option. This determines how the option is formatted for " +"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> " +"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " +"run-time by a string representation of the option value." +msgstr "" +"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " +"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " +"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " +"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 +msgid "" +"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " +"to the command line if the option has that default value. If this value does " +"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " +"option persistent to avoid unwanted effects." +msgstr "" +"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " +"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " +"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " +"bỉ để tránh kết quả vô ích." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 +msgid "" +"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " +"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " +"does not match with the actual default value of the underlying utility." +msgstr "" +"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " +"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " +"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 +#, c-format +msgid "" +"The full command line to execute the associated underlying utility. This " +"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " +"supported tags are:" +"<ul>" +"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>" +"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>" +"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>" +"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>" +"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>" +msgstr "" +"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " +"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" +"<ul>" +"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>" +"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>" +"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>" +"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>" +"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 +#, c-format +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " +"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" +"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 +#, c-format +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " +"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" +"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from its " +"standard input." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to its " +"standard output." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 +msgid "" +"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " +"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " +"<b> or <i>." +msgstr "" +"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " +"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " +"<i>." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 +msgid "" +"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." +msgstr "" +"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 +msgid "New Group" +msgstr "Nhóm mới" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 +msgid "New Option" +msgstr "Tùy chọn mới" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 +#, c-format +msgid "Command Edit for %1" +msgstr "Sửa lệnh cho %1" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 +msgid "&Mime Type Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 +msgid "Supported &Input Formats" +msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" + +#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 +msgid "Requirements" +msgstr "Cần thiết" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 +msgid "&Edit Command..." +msgstr "&Sửa lệnh..." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 +msgid "Output &format:" +msgstr "Định dạng &xuất:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 +msgid "ID name:" +msgstr "Tên nhận diện:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 +msgid "exec:/" +msgstr "exec:/" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 +msgid "&PostScript printer" +msgstr "Máy in &PostScript" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 +msgid "&Raw printer (no driver needed)" +msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 +msgid "&Other..." +msgstr "&Khác..." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 +msgid "&Manufacturer:" +msgstr "&Hãng chế tạo :" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 +msgid "Mo&del:" +msgstr "&Mô hình:" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 +msgid "Loading..." +msgstr "Đang tải..." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 +msgid "Unable to find the PostScript driver." +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 +msgid "Select Driver" +msgstr "Chọn trình điều khiển" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 +msgid "<Unknown>" +msgstr "<Không rõ>" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 +msgid "Wrong driver format." +msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." + +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: management/kmwinfopage.cpp:32 +msgid "Introduction" +msgstr "Giới thiệu" + +#: management/kmwinfopage.cpp:37 +#, fuzzy +msgid "" +"<p>Welcome,</p>" +"<br>" +"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will " +"guide you through the various steps of the process of installing and " +"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " +"back using the <b>Back</b> button.</p>" +"<br>" +"<p>We hope you enjoy this tool!</p>" +"<br>" +msgstr "" +"<p>Chào mừng !</p>" +"<br>" +"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ " +"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống " +"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>" +"Lùi</b>." +"<br>" +"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>" +"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>" + +#: management/kmlistview.cpp:125 +msgid "Print System" +msgstr "Hệ thống in" + +#: management/kmlistview.cpp:128 +msgid "Classes" +msgstr "Hạng" + +#: management/kmlistview.cpp:131 +msgid "Printers" +msgstr "Máy in" + +#: management/kmlistview.cpp:134 +msgid "Specials" +msgstr "Đặc biệt" + +#: management/kmwlocal.cpp:38 +msgid "Local Port Selection" +msgstr "Chọn cổng cục bộ" + +#: management/kmwlocal.cpp:50 +msgid "Local System" +msgstr "Hệ thống cục bộ" + +#: management/kmwlocal.cpp:57 +msgid "Parallel" +msgstr "Song song" + +#: management/kmwlocal.cpp:58 +msgid "Serial" +msgstr "Nối tiếp" + +#: management/kmwlocal.cpp:59 +msgid "USB" +msgstr "USB" + +#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 +msgid "Others" +msgstr "Khác" + +#: management/kmwlocal.cpp:63 +msgid "" +"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " +"bottom edit field.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " +"dưới nhất URI tương ứng.</p>" + +#: management/kmwlocal.cpp:78 +msgid "" +"_: The URI is empty\n" +"Empty URI." +msgstr "URI rỗng" + +#: management/kmwlocal.cpp:83 +msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" +msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" + +#: management/kmwlocal.cpp:85 +msgid "Select a valid port." +msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." + +#: management/kmwlocal.cpp:166 +msgid "Unable to detect local ports." +msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." + +#: management/kmconfigcommand.cpp:33 +msgid "Commands" +msgstr "Lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:34 +msgid "Command Settings" +msgstr "Thiết lập lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:37 +msgid "Edit/Create Commands" +msgstr "Sửa/Tạo lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:39 +msgid "" +"<p>Command objects perform a conversion from input to output." +"<br>They are used as the basis to build both print filters and special " +"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " +"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " +"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." +msgstr "" +"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." +"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " +"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " +"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " +"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." + +#: management/kmwclass.cpp:37 +msgid "Class Composition" +msgstr "Thành phần hạng" + +#: management/kmwclass.cpp:52 +msgid "Available printers:" +msgstr "Máy in sẵn sàng:" + +#: management/kmwclass.cpp:53 +msgid "Class printers:" +msgstr "Máy in hạng:" + +#: management/kmwclass.cpp:79 +msgid "You must select at least one printer." +msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." + +#: management/kmconfigfilter.cpp:40 +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:41 +msgid "Printer Filtering Settings" +msgstr "Thiết lập lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:44 +msgid "Printer Filter" +msgstr "Lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:56 +msgid "" +"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " +"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " +"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " +"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are " +"cumulative and ignored if empty." +msgstr "" +"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " +"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " +"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " +"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " +"rỗng." + +#: management/kmconfigfilter.cpp:62 +msgid "Location filter:" +msgstr "Bộ lọc địa điểm:" + +#: management/kmmainview.cpp:72 +msgid "" +"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " +"you want to continue?" +msgstr "" +"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " +"tục không?" + +#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 +#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 +msgid "Initializing manager..." +msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." + +#: management/kmmainview.cpp:180 +msgid "&Icons,&List,&Tree" +msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" + +#: management/kmmainview.cpp:184 +msgid "Start/Stop Printer" +msgstr "Chạy/Dừng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:186 +msgid "&Start Printer" +msgstr "&Chạy máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:187 +msgid "Sto&p Printer" +msgstr "&Dừng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:189 +msgid "Enable/Disable Job Spooling" +msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:191 +msgid "&Enable Job Spooling" +msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:192 +msgid "&Disable Job Spooling" +msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" + +#: management/kmmainview.cpp:195 +msgid "&Configure..." +msgstr "&Cấu hính..." + +#: management/kmmainview.cpp:196 +msgid "Add &Printer/Class..." +msgstr "Th&êm hạng máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:197 +msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." +msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." + +#: management/kmmainview.cpp:198 +msgid "Set as &Local Default" +msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" + +#: management/kmmainview.cpp:199 +msgid "Set as &User Default" +msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" + +#: management/kmmainview.cpp:200 +msgid "&Test Printer..." +msgstr "&Thử máy in..." + +#: management/kmmainview.cpp:201 +msgid "Configure &Manager..." +msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." + +#: management/kmmainview.cpp:202 +msgid "Initialize Manager/&View" +msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" + +#: management/kmmainview.cpp:204 +msgid "&Orientation" +msgstr "&Hướng" + +#: management/kmmainview.cpp:207 +msgid "&Vertical,&Horizontal" +msgstr "&Ngang,&Dọc" + +#: management/kmmainview.cpp:211 +msgid "R&estart Server" +msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" + +#: management/kmmainview.cpp:212 +msgid "Configure &Server..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:213 +#, fuzzy +msgid "Configure Server Access..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:216 +msgid "Hide &Toolbar" +msgstr "Ẩn &thanh công cụ" + +#: management/kmmainview.cpp:218 +msgid "Show Me&nu Toolbar" +msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" + +#: management/kmmainview.cpp:219 +msgid "Hide Me&nu Toolbar" +msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" + +#: management/kmmainview.cpp:221 +msgid "Show Pr&inter Details" +msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:222 +msgid "Hide Pr&inter Details" +msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:226 +msgid "Toggle Printer &Filtering" +msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:230 +msgid "Pri&nter Tools" +msgstr "C&ông cụ máy in" + +#: management/kmmainview.cpp:295 +msgid "Print Server" +msgstr "Trình phục vụ in" + +#: management/kmmainview.cpp:301 +msgid "Print Manager" +msgstr "Bộ quản lý in" + +#: management/kmmainview.cpp:334 +msgid "An error occurred while retrieving the printer list." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." + +#: management/kmmainview.cpp:511 +#, c-format +msgid "Unable to modify the state of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." + +#: management/kmmainview.cpp:522 +msgid "Do you really want to remove %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" + +#: management/kmmainview.cpp:526 +#, c-format +msgid "Unable to remove special printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." + +#: management/kmmainview.cpp:529 +#, c-format +msgid "Unable to remove printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:559 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" + +#: management/kmmainview.cpp:566 +#, c-format +msgid "Unable to modify settings of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:570 +#, c-format +msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." +msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:582 +msgid "Unable to create printer." +msgstr "Không thể tạo máy in." + +#: management/kmmainview.cpp:594 +msgid "Unable to define printer %1 as default." +msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." + +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" +msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" + +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "Print Test Page" +msgstr "In tráng thử" + +#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 +#, c-format +msgid "Test page successfully sent to printer %1." +msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:634 +#, c-format +msgid "Unable to test printer %1." +msgstr "Không thể thử ra máy in %1." + +#: management/kmmainview.cpp:647 +msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>" +msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>" + +#: management/kmmainview.cpp:649 +msgid "Internal error (no error message)." +msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." + +#: management/kmmainview.cpp:667 +msgid "Unable to restart print server." +msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." + +#: management/kmmainview.cpp:672 +msgid "Restarting server..." +msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:682 +msgid "Unable to configure print server." +msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." + +#: management/kmmainview.cpp:687 +msgid "Configuring server..." +msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." + +#: management/kmmainview.cpp:842 +msgid "" +"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " +"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " +"tool library could not be found." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " +"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." + +#: management/kmmainview.cpp:866 +msgid "Unable to retrieve the printer list." +msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 +msgid "Refresh Interval" +msgstr "Thời gian cập nhật" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 +msgid "" +"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> " +"components like the print manager and the job viewer." +msgstr "" +"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>" +"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 +msgid "Test Page" +msgstr "Trang thử" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 +msgid "&Specify personal test page" +msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 +msgid "Preview..." +msgstr "Xem thử..." + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 +msgid "Sho&w printing status message box" +msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 +msgid "De&faults to the last printer used in the application" +msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 +msgid "" +"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " +"your printer anymore." +msgstr "" +"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " +"không còn có lại khả năng thử ra máy in." + +#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 +msgid "No Printer" +msgstr "Không có máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 +#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 +#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 +msgid "All Printers" +msgstr "Mọi máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:151 +#, c-format +msgid "Print Jobs for %1" +msgstr "In các công việc cho %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 +#: management/kmjobviewer.cpp:336 +#, c-format +msgid "Max.: %1" +msgstr "Đa : %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:235 +msgid "Job ID" +msgstr "ID việc" + +#: management/kmjobviewer.cpp:236 +msgid "Owner" +msgstr "Sở hữu" + +#: management/kmjobviewer.cpp:238 +msgid "" +"_: Status\n" +"State" +msgstr "Trạng thái" + +#: management/kmjobviewer.cpp:239 +msgid "Size (KB)" +msgstr "Cỡ (kB)" + +#: management/kmjobviewer.cpp:240 +msgid "Page(s)" +msgstr "Trang" + +#: management/kmjobviewer.cpp:262 +msgid "&Hold" +msgstr "&Giữ lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:263 +msgid "&Resume" +msgstr "Tiếp tục &lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:264 +msgid "Remo&ve" +msgstr "&Bỏ" + +#: management/kmjobviewer.cpp:265 +msgid "Res&tart" +msgstr "&Khởi chạy lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:266 +msgid "&Move to Printer" +msgstr "Chu&yển vào máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:272 +msgid "&Toggle Completed Jobs" +msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" + +#: management/kmjobviewer.cpp:275 +msgid "Show Only User Jobs" +msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:276 +msgid "Hide Only User Jobs" +msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:284 +msgid "User Name" +msgstr "Tên người dùng" + +#: management/kmjobviewer.cpp:301 +msgid "&Select Printer" +msgstr "&Chọn máy in" + +#: management/kmjobviewer.cpp:330 +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" + +#: management/kmjobviewer.cpp:334 +msgid "Keep window permanent" +msgstr "Cửa sổ mở luôn" + +#: management/kmjobviewer.cpp:479 +msgid "" +"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:" +msgstr "" +"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ " +"quản lý :" + +#: management/kmjobviewer.cpp:491 +msgid "Hold" +msgstr "Giữ lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:496 +msgid "Resume" +msgstr "Tiếp tục lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:506 +msgid "Restart" +msgstr "Chạy lại" + +#: management/kmjobviewer.cpp:514 +#, c-format +msgid "Move to %1" +msgstr "Chuyển vào %1" + +#: management/kmjobviewer.cpp:674 +msgid "Operation failed." +msgstr "Thao tác thất bại." + +#: management/kmwsocket.cpp:38 +msgid "Network Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in mạng" + +#: management/kmwsocket.cpp:48 +msgid "&Printer address:" +msgstr "Địa chỉ máy &in:" + +#: management/kmwsocket.cpp:49 +msgid "P&ort:" +msgstr "Cổn&g:" + +#: management/kmwsocket.cpp:99 +msgid "You must enter a printer address." +msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." + +#: management/kmwsocket.cpp:110 +msgid "Wrong port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 +msgid "No printer found at this address/port." +msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 +msgid "" +"_: Unknown host - 1 is the IP\n" +"<Unknown> (%1)" +msgstr "<Máy lạ> (%1)" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:43 +msgid "Font Settings" +msgstr "Thiết lập phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:46 +msgid "Fonts Embedding" +msgstr "Nhúng phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:47 +msgid "Fonts Path" +msgstr "Đường dẫn phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:49 +msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" +msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:57 +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:58 +msgid "&Down" +msgstr "&Xuống" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:59 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:61 +msgid "Additional director&y:" +msgstr "Thư mục th&êm:" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:85 +msgid "" +"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " +"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " +"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." +msgstr "" +"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " +"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " +"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." + +#: management/kmconfigfonts.cpp:89 +msgid "" +"When using font embedding you can select additional directories where TDE " +"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " +"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " +"be sufficient in most cases." +msgstr "" +"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " +"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " +"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " +"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." + +#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 +msgid "Sc&an" +msgstr "Q&uét" + +#: management/networkscanner.cpp:111 +msgid "Network scan:" +msgstr "Quét mạng:" + +#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 +#: management/networkscanner.cpp:310 +#, c-format +msgid "Subnet: %1" +msgstr "Mạng phụ : %1" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149 +msgid "&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" + +#: management/networkscanner.cpp:161 +msgid "" +"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " +"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " +"anyway?" +msgstr "" +"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " +"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" + +#: management/networkscanner.cpp:164 +msgid "&Scan" +msgstr "&Quét" + +#: management/kminstancepage.cpp:61 +msgid "" +"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a " +"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a " +"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>" +"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>" +". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you " +"to quickly select the print format you want." +msgstr "" +"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là " +"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một " +"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, " +"như :" +"<ul>" +"<li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</li>" +"<li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> " +"— mặt đôi.</li></ul>" + +#: management/kminstancepage.cpp:87 +msgid "New..." +msgstr "Mới..." + +#: management/kminstancepage.cpp:88 +msgid "Copy..." +msgstr "Chép..." + +#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 +msgid "Set as Default" +msgstr "Đặt là mặc định" + +#: management/kminstancepage.cpp:92 +msgid "Settings" +msgstr "Thiết lập" + +#: management/kminstancepage.cpp:94 +msgid "Test..." +msgstr "Thử..." + +#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 +#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 +#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 +#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 +#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 +#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 +msgid "(Default)" +msgstr "(Mặc định)" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Instance Name" +msgstr "Tên thể hiện" + +#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 +msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" +msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" + +#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 +msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." +msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." + +#: management/kminstancepage.cpp:161 +msgid "Do you really want to remove instance %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" + +#: management/kminstancepage.cpp:161 +msgid "" +"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " +"discarded. Continue?" +msgstr "" +"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. " +"Tiếp tục ?" + +#: management/kminstancepage.cpp:213 +#, c-format +msgid "Unable to find instance %1." +msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." + +#: management/kminstancepage.cpp:215 +#, c-format +msgid "" +"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." + +#: management/kminstancepage.cpp:232 +msgid "The instance name is empty. Please select an instance." +msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." + +#: management/kminstancepage.cpp:264 +msgid "Internal error: printer not found." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." + +#: management/kminstancepage.cpp:268 +#, c-format +msgid "Unable to send test page to %1." +msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." + +#: management/kmpropcontainer.cpp:35 +msgid "Change..." +msgstr "Đổi..." + +#: management/kmpropbackend.cpp:34 +msgid "Printer type:" +msgstr "Kiểu máy in:" + +#: management/kmpropbackend.cpp:48 +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:49 +msgid "Interface Settings" +msgstr "Thiết lập giao diện" + +#: management/kmpropbackend.cpp:62 +msgid "IPP Printer" +msgstr "Máy in IPP" + +#: management/kmpropbackend.cpp:63 +msgid "Local USB Printer" +msgstr "Máy in USB cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:64 +msgid "Local Parallel Printer" +msgstr "Máy in song song cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:65 +msgid "Local Serial Printer" +msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" + +#: management/kmpropbackend.cpp:66 +msgid "Network Printer (socket)" +msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" + +#: management/kmpropbackend.cpp:67 +msgid "SMB printers (Windows)" +msgstr "Máy in SMB (Windows)" + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 +msgid "Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" + +#: management/kmpropbackend.cpp:69 +msgid "File printer" +msgstr "Máy in tập tin" + +#: management/kmpropbackend.cpp:70 +msgid "Serial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" + +#: management/kmpropbackend.cpp:71 +msgid "" +"_: Unknown Protocol\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: management/kmwname.cpp:34 +msgid "General Information" +msgstr "Thông tin chung" + +#: management/kmwname.cpp:37 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> " +"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> " +"are not (they may even not be used on some systems).</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> " +"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> " +"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>" + +#: management/kmwname.cpp:39 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: management/kmwname.cpp:48 +msgid "You must supply at least a name." +msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." + +#: management/kmwname.cpp:56 +msgid "" +"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " +"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " +"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" +msgstr "" +"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " +"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " +"bạn có muốn làm gì?" + +#: management/kmwname.cpp:62 +msgid "Strip" +msgstr "Bỏ" + +#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 +msgid "Keep" +msgstr "Giữ" + +#: management/kmdriverdialog.cpp:48 +msgid "" +"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " +"continuing." +msgstr "" +"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " +"tiếp tục." + +#: management/kmpropwidget.cpp:50 +msgid "" +"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:" +"<p>%1</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" +"<p>%1</p></qt>" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:35 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:36 +msgid "Preview Settings" +msgstr "Thiết lập xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:39 +msgid "Preview Program" +msgstr "Chương trình xem thử" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:41 +msgid "&Use external preview program" +msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" + +#: management/kmconfigpreview.cpp:44 +msgid "" +"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " +"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " +"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" +msgstr "" +"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " +"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " +"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." + +#: management/kmpropdriver.cpp:36 +msgid "Manufacturer:" +msgstr "Hãng chế tạo :" + +#: management/kmpropdriver.cpp:37 +msgid "Printer model:" +msgstr "Mô hình máy in:" + +#: management/kmpropdriver.cpp:38 +msgid "Driver info:" +msgstr "Thông tin trình điều khiển:" + +#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 +#: management/kmwend.cpp:104 +msgid "Driver" +msgstr "Trình điều khiển" + +#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 +msgid "Driver Settings" +msgstr "Thiết lập trình điều khiển" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 +msgid "Configure TDE Print" +msgstr "Cấu hình In TDE" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 +msgid "Configure print server" +msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" + +#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 +msgid "Start the add printer wizard" +msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 +msgid "Add Special Printer" +msgstr "Thêm máy in đặc biệt" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 +msgid "&Location:" +msgstr "&Địa điểm:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 +msgid "Command &Settings" +msgstr "Thiết lập &lệnh" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 +msgid "Outp&ut File" +msgstr "Tập tin &xuất" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 +msgid "&Enable output file" +msgstr "&Bật tập tin xuất" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 +msgid "Filename e&xtension:" +msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 +msgid "" +"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command " +"contains an output tag.</p>" +msgstr "" +"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " +"một thẻ kiểu xuất.</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 +#, c-format +msgid "" +"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter " +"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " +"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " +"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " +"requirement list (the plain command is only provided for backward " +"compatibility). When using a plain command, the following tags are " +"recognized:</p>" +"<ul>" +"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>" +"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>" +"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>" +"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>" +msgstr "" +"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " +"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " +"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " +"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " +"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " +"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>" +"<ul>" +"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>" +"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>" +"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>" +"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 +msgid "" +"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>" +msgstr "" +"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " +"dụng/PostScript]).</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 +msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>" +msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 +msgid "You must provide a non-empty name." +msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 +#, c-format +msgid "Invalid settings. %1." +msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 +#, c-format +msgid "Configuring %1" +msgstr "Đang cấu hình %1..." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:37 +msgid "Driver Selection" +msgstr "Chọn trình điều khiển" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:43 +msgid "" +"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " +"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " +"if necessary.</p>" +msgstr "" +"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " +"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " +"đổi nó nếu cần." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:46 +msgid "Driver Information" +msgstr "Thông tin trình điều khiển" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:62 +msgid "You must select a driver." +msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:82 +msgid " [recommended]" +msgstr " [đệ nghị]" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:113 +msgid "No information about the selected driver." +msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." + +#: management/kmwend.cpp:33 +msgid "Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: management/kmwend.cpp:52 +msgid "Location" +msgstr "Địa điểm" + +#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 +msgid "Members" +msgstr "Thành viên" + +#: management/kmwend.cpp:69 +msgid "Backend" +msgstr "Hậu phương" + +#: management/kmwend.cpp:74 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: management/kmwend.cpp:77 +msgid "Printer IP" +msgstr "IP máy in" + +#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 +msgid "Port" +msgstr "Cổng" + +#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 +msgid "Host" +msgstr "Máy" + +#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 +msgid "Queue" +msgstr "Hàng đợi" + +#: management/kmwend.cpp:91 +msgid "Account" +msgstr "Tài khoản" + +#: management/kmwend.cpp:96 +msgid "URI" +msgstr "URI" + +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "DB driver" +msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" + +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "External driver" +msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" + +#: management/kmwend.cpp:110 +msgid "Manufacturer" +msgstr "Hãng chế tạo" + +#: management/kmwend.cpp:111 +msgid "Model" +msgstr "Mô hình" + +#: management/kmwlpd.cpp:41 +msgid "LPD Queue Information" +msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" + +#: management/kmwlpd.cpp:44 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " +"check it before continuing.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " +"khi tiếp tục.</p>" + +#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" + +#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 +msgid "Queue:" +msgstr "Hàng đợi :" + +#: management/kmwlpd.cpp:54 +msgid "Some information is missing." +msgstr "Còn thiếu thông tin." + +#: management/kmwlpd.cpp:61 +msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" +msgstr "" +"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" + +#: management/kmpropmembers.cpp:40 +msgid "Class Members" +msgstr "Bộ phạn hạng" + +#: kmuimanager.cpp:158 +#, c-format +msgid "Configuration of %1" +msgstr "Cấu hình của %1" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 +msgid "Idle" +msgstr "Nghỉ" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 +msgid "Processing..." +msgstr "Đang xử lý..." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị ngừng" + +#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 +msgid "" +"_: Unknown State\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(rejecting jobs)" +msgstr "(đang từ chối công việc)" + +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(accepting jobs)" +msgstr "(đang chấp nhận công việc)" + +#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 +msgid "All Files" +msgstr "Mọi tập tin" + +#: kpqtpage.cpp:70 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: " +"<ul>" +"<li><b>Color</b> and</li> " +"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed " +"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " +"information about your print file. In this case the embedded color- or " +"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " +"printer take precedence. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" +"<ul>" +"<li><b>Màu sắc</b> và</li> " +"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt " +"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " +"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " +"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>" + +#: kpqtpage.cpp:79 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from " +"the drop-down menu. " +"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " +"giấy nơi cần in. " +"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " +"đã được cài đặt. </qt>" + +#: kpqtpage.cpp:84 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than " +"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " +"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. " +"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> " +"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " +"information purposes only. " +"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " +"<ul> " +"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> " +"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> " +"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " +"</li> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " +"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " +"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " +"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " +"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " +"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> " +"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " +"thông tin thôi. " +"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " +"<ul> " +"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> " +"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> " +"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> " +"</qt>" + +#: kpqtpage.cpp:102 +msgid "" +" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed " +"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " +"orientation is <em>Portrait</em> " +"<p>You can select 2 alternatives: " +"<ul> " +"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " +"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your " +"selection. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " +"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " +"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " +"<ul> " +"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> " +"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " +"</qt>" + +#: kpqtpage.cpp:113 +msgid "Print Format" +msgstr "Dạng thức in:" + +#: kpqtpage.cpp:123 +msgid "Color Mode" +msgstr "Chế độ màu" + +#: kpqtpage.cpp:135 +msgid "Colo&r" +msgstr "&Màu sắc" + +#: kpqtpage.cpp:138 +msgid "&Grayscale" +msgstr "Mức &xám" + +#: kpqtpage.cpp:151 +msgid "Ot&her" +msgstr "&Khác" #: kprintdialog.cpp:97 msgid "" @@ -351,34 +2926,6 @@ msgstr "" "Tùy chọn hệ thống</em> → <em>Chung</em> → <em>Lặt vặt</em>: <em>" "« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó »</em> đá tắt.) </qt>" -#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 -#: management/smbview.cpp:43 -msgid "Printer" -msgstr "Máy in" - -#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" - -#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 -msgid "" -"_: Status\n" -"State:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" - -#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 -msgid "Comment:" -msgstr "Chú thích:" - #: kprintdialog.cpp:289 msgid "P&roperties" msgstr "Tài &sản" @@ -459,268 +3006,547 @@ msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." msgid "Print to File" msgstr "In vào tập tin" -#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 -msgid "All Files" -msgstr "Mọi tập tin" +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 +msgid "Empty host name." +msgstr "Tên máy rỗng." -#: kprintprocess.cpp:75 -msgid "File transfer failed." -msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 +msgid "Empty queue name." +msgstr "Tên hàng đợi rỗng." -#: kprintprocess.cpp:81 -msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)." -msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)." +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 +msgid "Printer not found." +msgstr "Không tìm thấy máy in." -#: kprintprocess.cpp:83 -msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>" -msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>" +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 +msgid "Not implemented yet." +msgstr "Chưa thực hiện." -#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 -msgid "Unsupported operation." -msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." +#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 +msgid "Remote LPD Queue Settings" +msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 -msgid "Spooler" -msgstr "Bộ cuộn vào ống" +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 +msgid "Proxy Settings" +msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 -msgid "Spooler Settings" -msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 +msgid "&Host:" +msgstr "&Máy:" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 -msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." -msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 +msgid "&Use proxy server" +msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 +msgid "Remote queue %1 on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 +msgid "No Predefined Printers" +msgstr "Không có máy in xác định sẵn" + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 +msgid "Proxy" +msgstr "Ủy nhiệm" + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 +msgid "RLPR Proxy Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" + +#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 msgid "" -"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " -"file." +"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your " +"installation." msgstr "" -"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui " +"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 -msgid "Internal error: no handler defined." -msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." +#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 +msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." +msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 -msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." -msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." +#: plugincombobox.cpp:33 +msgid "" +" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> " +"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " +"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " +"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " +"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>" +"Common UNIX Printing System</em>. </qt>" +msgstr "" +" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> " +"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " +"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " +"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " +"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " +"chung)</qt>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 +#: plugincombobox.cpp:45 +msgid "Print s&ystem currently used:" +msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" + +#: plugincombobox.cpp:91 msgid "" -"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " -"permissions for that operation." +" <qt><b>Current Connection</b> " +"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " +"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " +"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " +"info. </qt>" msgstr "" -"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho " -"thao tác này." +" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> " +"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " +"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " +"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " +"thông tin cần thiết.</qt>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 +#: kprinter.cpp:280 +msgid "Initialization..." +msgstr "Sơ khởi..." + +#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 +#, c-format +msgid "Generating print data: page %1" +msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" + +#: kprinter.cpp:429 +msgid "Previewing..." +msgstr "Đang xem thử..." + +#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158 #, c-format msgid "" -"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" +"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>" +"<br>%1" msgstr "" -"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" +"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>" +"<br>%1" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 +#: kprinterimpl.cpp:156 +msgid "Cannot copy multiple files into one file." +msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." + +#: kprinterimpl.cpp:165 +msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." + +#: kprinterimpl.cpp:233 +#, c-format +msgid "Printing document: %1" +msgstr "Đang in tài liệu : %1" + +#: kprinterimpl.cpp:251 +#, c-format +msgid "Sending print data to printer: %1" +msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" + +#: kprinterimpl.cpp:279 +msgid "Unable to start child print process. " +msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " + +#: kprinterimpl.cpp:281 msgid "" -"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for " -"that directory." +"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " +"server is running." msgstr "" -"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư " -"mục đó." +"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>" +"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." -#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 -msgid "&Edit printcap Entry..." -msgstr "&Sửa mục printcap..." +#: kprinterimpl.cpp:283 +msgid "" +"_: 1 is the command that <files> is given to\n" +"Check the command syntax:\n" +"%1 <files>" +msgstr "" +"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" +"%1 <các_tập_tin>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 +#: kprinterimpl.cpp:290 +msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." +msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:325 msgid "" -"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " -"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " -"continue?" +"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> " +"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> " +"tab in the printer properties dialog for further information.</p>" msgstr "" -"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn " -"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" +"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>" +"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> " +"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>" -#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 -#, c-format -msgid "Spooler type: %1" -msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" +#: kprinterimpl.cpp:355 +msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>" +msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>" -#: lpr/matichandler.cpp:82 -msgid "Network printer" -msgstr "Máy in mạng" +#: kprinterimpl.cpp:371 +msgid "" +"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>" +". Empty command line received.</p>" +msgstr "" +"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>" -#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 -#, c-format -msgid "Local printer on %1" -msgstr "Máy in cục bộ trên %1" +#: kprinterimpl.cpp:385 +msgid "" +"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " +"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " +"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>" +msgstr "" +"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " +"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " +"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " +"hỗ trợ không?</p>" -#: lpr/matichandler.cpp:245 -msgid "Internal error." -msgstr "Lỗi nội bộ." +#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 +msgid "Convert" +msgstr "Chuyển đổi" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254 -#: lpr/matichandler.cpp:358 +#: kprinterimpl.cpp:399 +msgid "Select MIME Type" +msgstr "Chọn kiểu MIME" + +#: kprinterimpl.cpp:400 +msgid "Select the target format for the conversion:" +msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" + +#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 +msgid "Operation aborted." +msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:410 +msgid "No appropriate filter found. Select another target format." +msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." + +#: kprinterimpl.cpp:423 msgid "" -"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " -"Foomatic is correctly installed." +"<qt>Operation failed with message:" +"<br>%1" +"<br>Select another target format.</qt>" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> " -"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " -"đặt cho đúng." +"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" +"<br>%1" +"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286 -#: lpr/matichandler.cpp:405 +#: kprinterimpl.cpp:441 +msgid "Filtering print data" +msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." + +#: kprinterimpl.cpp:445 +msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>." +msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>." + +#: kprinterimpl.cpp:487 +msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>" +msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>" + +#: kprinterimpl.cpp:497 msgid "" -"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " -"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." +"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current " +"print system. You now have 3 options: " +"<ul> " +"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " +"(Select <em>Convert</em>) </li>" +"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " +"(Select <em>Keep</em>) </li>" +"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> " +"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" msgstr "" -"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " -"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." +"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " +"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " +"<ul> " +"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " +"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>" +"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>" +"Giữ</em>) </li>" +"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> " +"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" -#: lpr/matichandler.cpp:339 +#: kprinterimpl.cpp:518 msgid "" -"You probably don't have the required permissions to perform that operation." +"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." +"<br>" +"<ul>" +"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of " +"possible filters. Each filter executes an external program.</li>" +"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>" +"</qt>" msgstr "" -"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." +"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " +"%2." +"<br>" +"<ul>" +"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc " +"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>" +"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " +"này.</li></ul></qt>" -#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 -#: lpr/matichandler.cpp:421 -#, c-format -msgid "Unsupported backend: %1." -msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" +#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 +#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "&PageMarks" +msgstr "&Dấu trang" -#: lpr/matichandler.cpp:426 +#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 msgid "" -"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " -"and that lpdomatic is installed in a standard location." +"No valid print executable was found in your path. Check your installation." msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã " -"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " +"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: lpr/matichandler.cpp:457 -#, c-format -msgid "Unable to remove driver file %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 +msgid "Description unavailable" +msgstr "Không có mô tả" -#: lpr/editentrydialog.cpp:40 -msgid "Aliases:" -msgstr "Biệt hiệu :" +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 +#, c-format +msgid "Remote printer queue on %1" +msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" -#: lpr/editentrydialog.cpp:46 management/kxmlcommanddlg.cpp:107 -msgid "String" -msgstr "Chuỗi" +#: kpfilterpage.cpp:42 +msgid "" +" <qt> <b>Add Filter button</b> " +"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> " +"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure " +"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your " +"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> " +"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>" +"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem " +"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> " +"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " +"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, " +"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>" +"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " +"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " +"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" -#: lpr/editentrydialog.cpp:47 -msgid "Number" -msgstr "Số" +#: kpfilterpage.cpp:54 +msgid "" +" <qt> <b>Remove Filter button</b> " +"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>" -#: lpr/editentrydialog.cpp:48 management/kxmlcommanddlg.cpp:111 -msgid "Boolean" -msgstr "Bun" +#: kpfilterpage.cpp:59 +msgid "" +" <qt> <b>Move Filter Up button</b> " +"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards " +"the front of the filtering chain. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> " +"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây " +"lọc. </p> </qt>" -#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 -msgid "Enabled" -msgstr "Hoạt động" +#: kpfilterpage.cpp:64 +msgid "" +" <qt> <b>Move Filter Down button</b> " +"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, " +"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> " +"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc " +"của dây lọc. </p> </qt>" -#: lpr/editentrydialog.cpp:72 -#, c-format -msgid "Printcap Entry: %1" -msgstr "Mục printcap: %1" +#: kpfilterpage.cpp:69 +msgid "" +" <qt> <b>Configure Filter button</b> " +"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a " +"separate dialog. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> " +"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại " +"riêng.</p> </qt>" -#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 -msgid "Unknown (unrecognized entry)" -msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" +#: kpfilterpage.cpp:75 +msgid "" +" <qt> <b>Filter Info Pane</b> " +"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " +"are: " +"<ul> " +"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); " +"</li> " +"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs " +"to present and executable on this system); </li> " +"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>" +"MIME types</em> accepted by the filter); </li> " +"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> " +"generated by the filter); </li> " +"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> " +"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " +"này chứa : " +"<ul> " +"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); " +"</li> " +"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " +"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> " +"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> " +"bị bộ lọc chấp nhận); </li> " +"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> " +"bị bộ lọc tạo ra ; </li> " +"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>" -#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 -msgid "Remote queue (%1) on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." +#: kpfilterpage.cpp:91 +msgid "" +" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> " +"actual job submission to print system) " +"<p>This field shows which filters are currently selected to act as " +"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" +"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> " +"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> " +"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " +"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> " +"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " +"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " +"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " +"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " +"processes ASCII into PostScript. </p> " +"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " +"find useful through this interface. </p> " +"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " +"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These " +"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such " +"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ." +"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> " +"<ul> " +"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> " +"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> " +"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> " +"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> " +"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> " +"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply " +"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and " +"proceed. </p> " +"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " +"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> " +"công việc được gởi cho hệ thống in). " +"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " +"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " +"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> " +"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " +"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " +"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> " +"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập " +"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " +"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " +"PostScript.</p> " +"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " +"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> " +"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " +"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền " +"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, " +"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ." +"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> " +"<ul> " +"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " +"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> " +"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> " +"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> " +"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, " +"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên " +"phải) và tiếp tục. </p> " +"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " +"tiền lọc In TDE. </p> </qt>" -#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 -msgid "Network printer (%1)" -msgstr "Máy in mạng (%1)" +#: kpfilterpage.cpp:125 +msgid "Filters" +msgstr "Lọc" -#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 -msgid "Unrecognized entry." -msgstr "Không nhận diện mục nhập." +#: kpfilterpage.cpp:141 +msgid "Add filter" +msgstr "Thêm bộ lọc" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 -msgid "IFHP Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" +#: kpfilterpage.cpp:146 +msgid "Remove filter" +msgstr "Bỏ bộ lọc" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +#: kpfilterpage.cpp:151 +msgid "Move filter up" +msgstr "Đem bộ lọc lên" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 -msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." +#: kpfilterpage.cpp:156 +msgid "Move filter down" +msgstr "Đem bộ lọc xuống" -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" +#: kpfilterpage.cpp:161 +msgid "Configure filter" +msgstr "Cấu hình bộ lọc" -#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 -#, c-format -msgid "Invalid printer backend specification: %1" -msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" +#: kpfilterpage.cpp:279 +msgid "Internal error: unable to load filter." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." -#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 -#: lpr/lpchelper.cpp:314 -msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." +#: kpfilterpage.cpp:394 +msgid "" +"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not " +"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." +"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ " +"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>" -#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 -msgid "Permission denied." -msgstr "Không đủ quyền." +#: kpfilterpage.cpp:408 +msgid "Input" +msgstr "Nhập" -#: lpr/lpchelper.cpp:259 -msgid "Printer %1 does not exist." -msgstr "Máy in %1 không tồn tại." +#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 +msgid "Output" +msgstr "Xuất" -#: lpr/lpchelper.cpp:263 -#, c-format -msgid "Unknown error: %1" -msgstr "Lỗi lạ : %1" +#: kpfileselectpage.cpp:33 +msgid "&Files" +msgstr "&Tập tin" -#: lpr/lpchelper.cpp:282 -#, c-format -msgid "Execution of lprm failed: %1" -msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" +#: kprintpreview.cpp:140 +msgid "Do you want to continue printing anyway?" +msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" -#: lpr/apshandler.cpp:68 -msgid "APS Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" +#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227 +msgid "Print Preview" +msgstr "Xem thử bản in" -#: lpr/apshandler.cpp:221 -#, c-format -msgid "Unable to create directory %1." -msgstr "Không thể tạo thư mục %1." +#: kprintpreview.cpp:278 +msgid "" +"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " +"installed and located in a directory included in your PATH environment " +"variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " +"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " +"(biến môi trường PATH) của bạn." -#: lpr/apshandler.cpp:241 -#, c-format -msgid "Missing element: %1." -msgstr "Thiếu yếu tố : %1." +#: kprintpreview.cpp:303 +msgid "" +"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " +"other external PostScript viewer could be found." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " +"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." -#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 +#: kprintpreview.cpp:307 #, c-format -msgid "Unable to create the file %1." -msgstr "Không thể tạo tập tin %1." - -#: lpr/apshandler.cpp:322 -msgid "The APS driver is not defined." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." +msgid "" +"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " +"tin kiểu %1." -#: lpr/apshandler.cpp:380 +#: kprintpreview.cpp:317 #, c-format -msgid "Unable to remove directory %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." +msgid "Preview failed: unable to start program %1." +msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." -#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 -msgid "Driver Settings" -msgstr "Thiết lập trình điều khiển" +#: kprintpreview.cpp:322 +msgid "Do you want to continue printing?" +msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" #: kpdriverpage.cpp:48 #, fuzzy @@ -731,38 +3557,476 @@ msgstr "" "<qt>Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột " "này trước khi tiếp tục. Xem thanh <b>Cấp cao</b> để tìm chi tiết.</qt>" -#: posterpreview.cpp:115 -#, fuzzy +#: cups/kpimagepage.cpp:44 msgid "" -"Poster preview not available. Either the <b>poster</b> " -"executable is not properly installed, or you don't have the required version" +" <qt> " +"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors " +"used.</p> " +"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will " +"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" msgstr "" -"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được <b>" -"poster</b> chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết." +"<qt> " +"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được " +"dùng.</p> " +"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ " +"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" -#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 -msgid "Margins" -msgstr "Lề" +#: cups/kpimagepage.cpp:58 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> " +"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue " +"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base " +"colors: " +"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr>" +"<th><b>Original</b></th> " +"<th><b>hue=-45</b></th> " +"<th><b>hue=45</b></th> </tr> " +"<tr>" +"<td>Red</td> " +"<td>Purple</td> " +"<td>Yellow-orange</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Green</td> " +"<td>Yellow-green</td> " +"<td>Blue-green</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Yellow</td> " +"<td>Orange</td> " +"<td>Green-yellow</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Blue</td> " +"<td>Sky-blue</td> " +"<td>Purple</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Magenta</td> " +"<td>Indigo</td> " +"<td>Crimson</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Cyan</td> " +"<td>Blue-green</td> " +"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng " +"quay màu.</p> " +"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu " +"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: " +"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " +"<tr>" +"<th><b>Gốc</b></th> " +"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> " +"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> " +"<tr>" +"<td>Đỏ</td> " +"<td>Tím</td> " +"<td>Cam vàng</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh lá</td> " +"<td>Xanh là vàng</td> " +"<td>Ngọc lam</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Vàng</td> " +"<td>Cam</td> " +"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh dương</td> " +"<td>Xanh da trời</td> " +"<td>Tím</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Đỏ tươi</td> " +"<td>Chàm</td> " +"<td>Đỏ thắm</td> </tr> " +"<tr>" +"<td>Xanh lông mòng</td> " +"<td>Ngọc lam</td> " +"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" +#: cups/kpimagepage.cpp:83 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors " +"used.</p> " +"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, " +"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can " +"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more " +"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color " +"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will " +"make the colors extremely intense. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc " +"được dùng.</p> " +"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự " +"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ " +"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " +"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " +"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu " +"sắc quá mạnh.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " +"</qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 -msgid "Users Access Settings" -msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" +#: cups/kpimagepage.cpp:101 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> " +"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 " +"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default " +"gamma is 1000. </p> " +"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail " +"preview. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa " +"màu.</p> " +"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt " +"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là " +"1000. </p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem " +"thử hình thu nhỏ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " +"</qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:55 -msgid "Denied users" -msgstr "Người dùng bị cấm" +#: cups/kpimagepage.cpp:118 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Printing Options</b></p> " +"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most " +"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM " +"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color " +"output of image printouts are: " +"<ul> " +"<li> Brightness </li> " +"<li> Hue </li> " +"<li> Saturation </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> " +"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " +"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " +"</p> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> " +"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ " +"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), " +"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in " +"ảnh: " +"<ul> " +"<li> Độ sáng </li> " +"<li> Sắc màu </li> " +"<li> Độ bão hoà </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> " +"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " +"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> " +"</qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:62 -msgid "Allowed users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" +#: cups/kpimagepage.cpp:136 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> " +"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by " +"different settings. Options to influence output are: " +"<ul> " +"<li> Brightness </li> " +"<li> Hue (Tint) </li> " +"<li> Saturation </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> </p> " +"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " +"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> " +"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng " +"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:" +"<ul> " +"<li> Độ sáng </li> " +"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> " +"<li> Độ bão hoà </li> " +"<li> Gamma </li> </ul> </p> " +"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " +"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>" -#: cups/kmpropusers.cpp:76 -msgid "All users allowed" -msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" +#: cups/kpimagepage.cpp:152 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed " +"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options " +"are:.</p> " +"<ul> " +"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it " +"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple " +"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' " +"in the dropdown menu. </li> " +"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range " +"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " +"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels " +"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified " +"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be " +"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> " +"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to " +"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling " +"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " +"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " +"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will " +"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. " +"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to " +"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A " +"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a " +"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the " +"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be " +"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " +"</qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích " +"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung " +"cấp các tùy chọn này:</p> " +"<ul> " +"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn " +"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích " +"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> " +"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số " +"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ " +"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng " +"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại " +"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm " +"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> " +"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 " +"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ " +"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh " +"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều " +"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm " +"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%." +"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số " +"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của " +"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có " +"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ " +"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có " +"giá trị mặc định là 100%.</ul> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " +"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " +"</qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:192 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> " +"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the " +"paper sheet. " +"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on " +"paper around. Options are: " +"<ul> " +"<li> center </li> " +"<li> top </li> " +"<li> top-left </li> " +"<li> left </li> " +"<li> bottom-left </li> " +"<li> bottom </li> " +"<li> bottom-right</li> " +"<li> right </li> " +"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> " +"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in." +"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các " +"tùy chọn sẵn sàng:" +"<ul> " +"<li> giữa </li> " +"<li> trên </li> " +"<li> trái-trên </li> " +"<li> trái </li> " +"<li> trái-dưới </li> " +"<li> dưới </li> " +"<li> phải-dưới</li> " +"<li> phải </li> " +"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:210 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> " +"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: " +"<ul> " +"<li> Brightness: 100 </li> " +"<li> Hue (Tint). 0 </li> " +"<li> Saturation: 100 </li> " +"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> " +"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: " +"<ul> " +"<li> Độ sáng: 100 </li> " +"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> " +"<li> Độ bão hoà: 100 </li> " +"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:222 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Image Positioning:</b></p> " +"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the " +"paper printout. Default is 'center'. </p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> " +"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. " +"Mặc định là « giữa ».</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " +"</p> </qt>" + +#: cups/kpimagepage.cpp:237 +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:239 +msgid "Color Settings" +msgstr "Thiết lập màu sắc" + +#: cups/kpimagepage.cpp:241 +msgid "Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:243 +msgid "Image Position" +msgstr "Vị trí ảnh" + +#: cups/kpimagepage.cpp:247 +msgid "&Brightness:" +msgstr "Độ &sáng:" + +#: cups/kpimagepage.cpp:252 +msgid "&Hue (Color rotation):" +msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" + +#: cups/kpimagepage.cpp:257 +msgid "&Saturation:" +msgstr "Độ &bão hoà :" + +#: cups/kpimagepage.cpp:262 +msgid "&Gamma (Color correction):" +msgstr "&amma (sửa màu):" + +#: cups/kpimagepage.cpp:283 +msgid "&Default Settings" +msgstr "Thiết lập &mặc định" + +#: cups/kpimagepage.cpp:289 +msgid "Natural Image Size" +msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" + +#: cups/kpimagepage.cpp:290 +msgid "Resolution (ppi)" +msgstr "Độ phân giải (ppi)" + +#: cups/kpimagepage.cpp:292 +#, no-c-format +msgid "% of Page" +msgstr "% trang" + +#: cups/kpimagepage.cpp:294 +#, no-c-format +msgid "% of Natural Image Size" +msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" + +#: cups/kpimagepage.cpp:304 +msgid "&Image size type:" +msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" + +#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 +msgid "&Period:" +msgstr "&Thời kỳ:" + +#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 +msgid "&Size limit (KB):" +msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" + +#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 +msgid "&Page limit:" +msgstr "Giới hạn tr&ang :" + +#: cups/kmpropquota.cpp:57 +msgid "Quotas" +msgstr "Chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:58 +msgid "Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 +msgid "No quota" +msgstr "Không có chỉ tiêu" + +#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 +#: cups/kmwquota.cpp:90 +msgid "None" +msgstr "Không có" #: cups/kptextpage.cpp:41 msgid "" @@ -1043,13 +4307,172 @@ msgstr "Đã &tắt" msgid "&Enabled" msgstr "Đã &bật" -#: cups/kmconfigcups.cpp:32 -msgid "CUPS Server" -msgstr "Máy phục vụ CUPS" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Print queue on remote CUPS server</p>" +"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " +"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>" +"</qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " +"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " +"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>" -#: cups/kmconfigcups.cpp:33 -msgid "CUPS Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Network IPP printer</p>" +"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " +"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " +"printer can do both.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in IPP mạng</p>" +"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " +"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " +"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Fax/Modem printer</p>" +"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a " +"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> " +"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " +"number.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " +"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">" +"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " +"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Other printer</p>" +"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " +"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " +"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " +"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Máy in khác</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " +"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " +"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " +"các khả năng khác.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 +msgid "" +"<qt>" +"<p>Class of printers</p>" +"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " +"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " +"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " +"printers.</p></qt>" +msgstr "" +"<qt>" +"<p>Hạng máy in</p>" +"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " +"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " +"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 +msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 +msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 +msgid "S&erial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 +msgid "Other &printer type" +msgstr "Kiểu máy &in khác" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 +msgid "Cl&ass of printers" +msgstr "H&ạng máy in" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 +msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 +msgid "Priority" +msgstr "Ưu tiên" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 +msgid "Billing Information" +msgstr "Thông tin hoá đơn" + +#: cups/ipprequest.cpp:164 +msgid "You don't have access to the requested resource." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:167 +msgid "You are not authorized to access the requested resource." +msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:170 +msgid "The requested operation cannot be completed." +msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:173 +msgid "The requested service is currently unavailable." +msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." + +#: cups/ipprequest.cpp:176 +msgid "The target printer is not accepting print jobs." +msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." + +#: cups/ipprequest.cpp:313 +msgid "" +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running." +msgstr "" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " +"được cài đặt cho đúng và chạy được." + +#: cups/ipprequest.cpp:316 +msgid "The IPP request failed for an unknown reason." +msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." + +#: cups/ipprequest.cpp:461 +msgid "Attribute" +msgstr "Thuộc tính" + +#: cups/ipprequest.cpp:462 +msgid "Values" +msgstr "Giá trị" + +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "True" +msgstr "Đúng" + +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "False" +msgstr "Sai" + +#: cups/kmwfax.cpp:39 +msgid "Fax Serial Device" +msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" + +#: cups/kmwfax.cpp:43 +msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>" +msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>" + +#: cups/kmwfax.cpp:81 +msgid "You must select a device." +msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." #: cups/kphpgl2page.cpp:33 msgid "" @@ -1197,153 +4620,29 @@ msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" msgid "&Pen width:" msgstr "&Rộng bút:" -#: cups/kmwippselect.cpp:38 -msgid "Remote IPP Printer Selection" -msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" - -#: cups/kmwippselect.cpp:51 -msgid "You must select a printer." -msgstr "Phải chọn một máy in." - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Print queue on remote CUPS server</p>" -"<p>Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " -"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.</p>" -"</qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " -"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " -"năng duyệt CUPS đã tắt.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Network IPP printer</p>" -"<p>Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " -"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " -"printer can do both.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in IPP mạng</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " -"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " -"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Fax/Modem printer</p>" -"<p>Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the <a " -"href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">fax4CUPS</a> " -"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " -"number.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in điện thư / bộ điều giải</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " -"bạn cài đặt phần mềm <a href=\"http://vigna.dsi.unimi.it/fax4CUPS/\">" -"fax4CUPS</a> là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " -"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Other printer</p>" -"<p>Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " -"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " -"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " -"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in khác</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " -"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " -"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " -"các khả năng khác.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Class of printers</p>" -"<p>Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " -"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " -"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " -"printers.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hạng máy in</p>" -"<p>Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " -"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " -"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.</p></qt>" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 -msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 -msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 -msgid "S&erial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 -msgid "Other &printer type" -msgstr "Kiểu máy &in khác" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 -msgid "Cl&ass of printers" -msgstr "H&ạng máy in" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 -msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 -msgid "Priority" -msgstr "Ưu tiên" - -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 -msgid "Billing Information" -msgstr "Thông tin hoá đơn" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 -msgid "CUPS Folder Settings" -msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" - -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 -msgid "Installation Folder" -msgstr "Thư mục cài đặt" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 +msgid "Server Information" +msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 -msgid "Standard installation (/)" -msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 +msgid "Account Information" +msgstr "Thông tin tài liệu" -#: cups/kmwusers.cpp:41 -msgid "Allowed Users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 +msgid "&User:" +msgstr "&Người dùng:" -#: cups/kmwusers.cpp:42 -msgid "Denied Users" -msgstr "Người dùng bị từ chối" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 +msgid "Pass&word:" +msgstr "&Mật khẩu:" -#: cups/kmwusers.cpp:44 -msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." -msgstr "" -"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 +msgid "&Store password in configuration file" +msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" -#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 -msgid "&Type:" -msgstr "&Kiểu :" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 +msgid "Use &anonymous access" +msgstr "Truy cấp &vô danh" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363 msgid "&Export" @@ -1361,10 +4660,6 @@ msgstr "T&ên người dùng:" msgid "&Samba server:" msgstr "Máy phục vụ &Samba:" -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:74 management/kmwpassword.cpp:50 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" - #: cups/cupsaddsmb2.cpp:79 msgid "" "<p><b>Samba server</b></p>Adobe Windows PostScript driver files plus the CUPS " @@ -1490,10 +4785,6 @@ msgstr "" msgid "Preparing to upload driver to host %1" msgstr "Đang chuẩn bị tải trình điều khiển lên máy %1..." -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:409 management/networkscanner.cpp:149 -msgid "&Abort" -msgstr "&Hủy bỏ" - #: cups/cupsaddsmb2.cpp:415 msgid "The driver for printer <b>%1</b> could not be found." msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>." @@ -1503,103 +4794,108 @@ msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in <b>%1</b>." msgid "Preparing to install driver on host %1" msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." -#: cups/kmwquota.cpp:46 -msgid "second(s)" -msgstr "giây" +#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 +msgid "Users Access Settings" +msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" -#: cups/kmwquota.cpp:47 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" +#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 +msgid "Users" +msgstr "Người dùng" -#: cups/kmwquota.cpp:48 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" +#: cups/kmwusers.cpp:41 +msgid "Allowed Users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" -#: cups/kmwquota.cpp:49 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" +#: cups/kmwusers.cpp:42 +msgid "Denied Users" +msgstr "Người dùng bị từ chối" -#: cups/kmwquota.cpp:50 -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" +#: cups/kmwusers.cpp:44 +msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." +msgstr "" +"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." -#: cups/kmwquota.cpp:51 -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" +#: cups/kmwippprinter.cpp:45 +msgid "IPP Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in IPP" -#: cups/kmwquota.cpp:79 -msgid "Printer Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" +#: cups/kmwippprinter.cpp:55 +msgid "&Printer URI:" +msgstr "URI máy in:" -#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 -msgid "No quota" -msgstr "Không có chỉ tiêu" +#: cups/kmwippprinter.cpp:64 +msgid "" +"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " +"facility.</p>" +msgstr "" +"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>" -#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 -#: cups/kmwquota.cpp:90 -msgid "None" -msgstr "Không có" +#: cups/kmwippprinter.cpp:65 +msgid "&IPP Report" +msgstr "Báo cáo &IPP" -#: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 -msgid "&Period:" -msgstr "&Thời kỳ:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:112 +msgid "You must enter a printer URI." +msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." -#: cups/kmpropquota.cpp:40 cups/kmwquota.cpp:97 -msgid "&Size limit (KB):" -msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" +#: cups/kmwippprinter.cpp:173 +msgid "<b>Name</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>" -#: cups/kmpropquota.cpp:41 cups/kmwquota.cpp:98 -msgid "&Page limit:" -msgstr "Giới hạn tr&ang :" +#: cups/kmwippprinter.cpp:174 +msgid "<b>Location</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>" -#: cups/kmwquota.cpp:104 -msgid "" -"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> " -"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>" -"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " -"applied to all users.</p>" -msgstr "" -"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> " -"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>" -"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " -"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>" +#: cups/kmwippprinter.cpp:175 +msgid "<b>Description</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>" -#: cups/kmwquota.cpp:130 -msgid "You must specify at least one quota limit." -msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." +#: cups/kmwippprinter.cpp:182 +msgid "<b>Model</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 -msgid "Server Information" -msgstr "Thông tin máy phục vụ" +#: cups/kmwippprinter.cpp:192 +msgid "<b>State</b>: %1<br>" +msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài liệu" +#: cups/kmwippprinter.cpp:199 +#, c-format +msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1" +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 -msgid "&Host:" -msgstr "&Máy:" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218 +#, c-format +msgid "IPP Report for %1" +msgstr "Báo cáo IPP cho %1" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 -#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 -msgid "&Port:" -msgstr "Cổn&g:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:222 +msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." +msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 -msgid "&User:" -msgstr "&Người dùng:" +#: cups/kmwipp.cpp:35 +msgid "Remote IPP server" +msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 -msgid "Pass&word:" -msgstr "&Mật khẩu:" +#: cups/kmwipp.cpp:39 +msgid "" +"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " +"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>" +msgstr "" +"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " +"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 -msgid "&Store password in configuration file" -msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" +#: cups/kmwipp.cpp:43 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 -msgid "Use &anonymous access" -msgstr "Truy cấp &vô danh" +#: cups/kmwipp.cpp:59 +msgid "Incorrect port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng" + +#: cups/kmwipp.cpp:72 +msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>" +msgstr "" +"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>" #: cups/kpschedulepage.cpp:40 msgid "" @@ -1801,21 +5097,24 @@ msgstr "&Ưu tiên công việc:" msgid "The time specified is not valid." msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." -#: cups/kmpropquota.cpp:57 -msgid "Quotas" -msgstr "Chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:58 -msgid "Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" - -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 -msgid "IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254 +#: lpr/matichandler.cpp:358 +msgid "" +"Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " +"Foomatic is correctly installed." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <foomatic-datafile> " +"trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " +"đặt cho đúng." -#: cups/ippreportdlg.cpp:93 -msgid "Internal error: unable to generate HTML report." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." +#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286 +#: lpr/matichandler.cpp:405 +msgid "" +"Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " +"exist, or you don't have the required permissions to perform that operation." +msgstr "" +"Không thể tạo trình điều khiển Foomatic [%1, %2]. Hoặc trình điều khiển đó " +"không tồn tại, hoặc bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." #: cups/kmcupsmanager.cpp:819 msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." @@ -1833,11 +5132,6 @@ msgstr "&Xuất trình điều khiển..." msgid "&Printer IPP Report" msgstr "Báo cáo IPP máy &in" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218 -#, c-format -msgid "IPP Report for %1" -msgstr "Báo cáo IPP cho %1" - #: cups/kmcupsmanager.cpp:972 msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" @@ -1880,134 +5174,6 @@ msgstr "" "Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " "đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." -#: cups/ipprequest.cpp:164 -msgid "You don't have access to the requested resource." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:167 -msgid "You are not authorized to access the requested resource." -msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:170 -msgid "The requested operation cannot be completed." -msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:173 -msgid "The requested service is currently unavailable." -msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." - -#: cups/ipprequest.cpp:176 -msgid "The target printer is not accepting print jobs." -msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." - -#: cups/ipprequest.cpp:313 -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " -"được cài đặt cho đúng và chạy được." - -#: cups/ipprequest.cpp:316 -msgid "The IPP request failed for an unknown reason." -msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." - -#: cups/ipprequest.cpp:461 -msgid "Attribute" -msgstr "Thuộc tính" - -#: cups/ipprequest.cpp:462 -msgid "Values" -msgstr "Giá trị" - -#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 -msgid "True" -msgstr "Đúng" - -#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 -msgid "False" -msgstr "Sai" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:45 -msgid "IPP Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:55 -msgid "&Printer URI:" -msgstr "URI máy in:" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:64 -msgid "" -"<p>Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " -"facility.</p>" -msgstr "" -"<p>Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.</p>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:65 -msgid "&IPP Report" -msgstr "Báo cáo &IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:112 -msgid "You must enter a printer URI." -msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 -msgid "No printer found at this address/port." -msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 -msgid "" -"_: Unknown host - 1 is the IP\n" -"<Unknown> (%1)" -msgstr "<Máy lạ> (%1)" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:173 -msgid "<b>Name</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Tên</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:174 -msgid "<b>Location</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Địa điểm</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:175 -msgid "<b>Description</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Mô tả</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:182 -msgid "<b>Model</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Mô hình</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 -msgid "Idle" -msgstr "Nghỉ" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 -msgid "Stopped" -msgstr "Bị ngừng" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 -msgid "Processing..." -msgstr "Đang xử lý..." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 -msgid "" -"_: Unknown State\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:192 -msgid "<b>State</b>: %1<br>" -msgstr "<b>Tình trạng</b>: %1<br>" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:199 -#, c-format -msgid "Unable to retrieve printer info. Printer answered:<br><br>%1" -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Máy in đáp ứng:<br><br>%1" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:222 -msgid "Unable to generate report. IPP request failed with message: %1 (0x%2)." -msgstr "Không thể tạo ra báo cáo. Yêu cầu IPP bị lỗi : %1 (0x%2)." - #: cups/kmwother.cpp:41 msgid "URI Selection" msgstr "Chọn URI" @@ -2026,472 +5192,97 @@ msgstr "" "<li>lpd://máy_phục_vụ/hàng_đợi</li>" "<li>parallel:/dev/lp0</li></ul>" -#: cups/kmwother.cpp:51 management/kminfopage.cpp:52 -#: management/kmpropbackend.cpp:35 management/kmwlocal.cpp:54 -msgid "URI:" -msgstr "URI:" - #: cups/kmwother.cpp:78 msgid "CUPS Server %1:%2" msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" -#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 -msgid "&Starting banner:" -msgstr "Đầ&u băng cờ :" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 -msgid "&Ending banner:" -msgstr "Cuố&i băng cờ :" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 -msgid "Banners" -msgstr "Băng cờ" - -#: cups/kmpropbanners.cpp:50 -msgid "Banner Settings" -msgstr "Thiết lập băng cờ" - -#: cups/kpimagepage.cpp:44 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Brightness:</b> Slider to control the brightness value of all colors " -"used.</p> " -"<p> The brightness value can range from 0 to 200. Values greater than 100 will " -"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Độ sáng:</b> đồ trượt điều khiển giá trị độ sáng của mọi màu sắc được " -"dùng.</p> " -"<p> Giá trị độ sáng nằm trong phạm vị từ 0 đến 200. Giá trị hơn 100 sẽ in chữ " -"nhạt hơn, còn giá trị nhỏ hơn 100 sẽ in chữ tối hơn.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" - -#: cups/kpimagepage.cpp:58 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Hue (Tint):</b> Slider to control the hue value for color rotation.</p> " -"<p> The hue value is a number from -360 to 360 and represents the color hue " -"rotation. The following table summarizes the change you will see for the base " -"colors: " -"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " -"<tr>" -"<th><b>Original</b></th> " -"<th><b>hue=-45</b></th> " -"<th><b>hue=45</b></th> </tr> " -"<tr>" -"<td>Red</td> " -"<td>Purple</td> " -"<td>Yellow-orange</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Green</td> " -"<td>Yellow-green</td> " -"<td>Blue-green</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Yellow</td> " -"<td>Orange</td> " -"<td>Green-yellow</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Blue</td> " -"<td>Sky-blue</td> " -"<td>Purple</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Magenta</td> " -"<td>Indigo</td> " -"<td>Crimson</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Cyan</td> " -"<td>Blue-green</td> " -"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Sắc màu (Nhuốm):</b> Đồ trượt điều khiển giá trị sắc màu cho khả năng " -"quay màu.</p> " -"<p> Giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị từ -360 đến 360, và tiêu biểu " -"độ xoay sắc màu. Bảng theo đây tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: " -"<center> <table border=\"1\" width=\"70%\"> " -"<tr>" -"<th><b>Gốc</b></th> " -"<th><b>Sắc màu = -45</b></th> " -"<th><b>Sắc màu = 45</b></th> </tr> " -"<tr>" -"<td>Đỏ</td> " -"<td>Tím</td> " -"<td>Cam vàng</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh lá</td> " -"<td>Xanh là vàng</td> " -"<td>Ngọc lam</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Vàng</td> " -"<td>Cam</td> " -"<td>Vàng xanh lá</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh dương</td> " -"<td>Xanh da trời</td> " -"<td>Tím</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Đỏ tươi</td> " -"<td>Chàm</td> " -"<td>Đỏ thắm</td> </tr> " -"<tr>" -"<td>Xanh lông mòng</td> " -"<td>Ngọc lam</td> " -"<td>Xanh hải quân nhạt</td> </tr> </table> </center> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" - -#: cups/kpimagepage.cpp:83 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Saturation:</b> Slider to control the saturation value for all colors " -"used.</p> " -"<p> The saturation value adjusts the saturation of the colors in an image, " -"similar to the color knob on your television. The color saturation value.can " -"range from 0 to 200. On inkjet printers, a higher saturation value uses more " -"ink. On laserjet printers, a higher saturation uses more toner. A color " -"saturation of 0 produces a black-and-white print, while a value of 200 will " -"make the colors extremely intense. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Độ bão hoà :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị độ bão hoà cho mọi màu sắc " -"được dùng.</p> " -"<p> Giá trị độ bão hoà điều chỉnh độ bảo hoà của màu sắc trong ảnh, tương tự " -"với nút màu trên máy ti-vi của bạn. Giá trị độ bão hoà màu nằm trong phạm vị từ " -"0 đến 200. Trên máy in phun mực, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"hơn. Còn trên máy in phun mực la-de, giá trị bão hoà cao hơn sẽ chiếm nhiều mực " -"sắc điệu hơn. Độ bão hoà màu 0 tạo bản in đen trắng, còn giá trị 200 tạo màu " -"sắc quá mạnh.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:46 +msgid "second(s)" +msgstr "giây" -#: cups/kpimagepage.cpp:101 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Gamma:</b> Slider to control the gamma value for color correction.</p> " -"<p> The gamma value can range from 1 to 3000. A gamma values greater than 1000 " -"lightens the print. A gamma value less than 1000 darken the print. The default " -"gamma is 1000. </p> " -"<p><b>Note:</b></p> the gamma value adjustment is not visible in the thumbnail " -"preview. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Gamma (γ) :</b> Đồ trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa " -"màu.</p> " -"<p> Giá trị gamma nằm trong phạm vị từ 1 đến 3000. Giá trị hơn 1000 in chữ nhạt " -"hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in chữ tối hơn. Giá trị gamma mặc định là " -"1000. </p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p> cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong khung xem " -"thử hình thu nhỏ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:47 +msgid "minute(s)" +msgstr "phút" -#: cups/kpimagepage.cpp:118 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Printing Options</b></p> " -"<p>All options controlled on this page only apply to printing images. Most " -"image file formats are supported. To name a few: JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM " -"(PBM/PGM/PNM/PPM), Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Options to influence color " -"output of image printouts are: " -"<ul> " -"<li> Brightness </li> " -"<li> Hue </li> " -"<li> Saturation </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> " -"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"</p> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Tùy chọn in ảnh</b></p> " -"<p>Mọi tùy chọn được điều khiển trên trang này hoạt động chỉ khi in ảnh. Có hỗ " -"trợ phần lớn dạng thức ảnh, v.d. JPEG, TIFF, PNG, GIF, PNM (PBM/PGM/PNM/PPM), " -"Sun Raster, SGI RGB, Windows BMP. Tùy chọn điều chỉnh kết xuất màu của bản in " -"ảnh: " -"<ul> " -"<li> Độ sáng </li> " -"<li> Sắc màu </li> " -"<li> Độ bão hoà </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> " -"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:48 +msgid "hour(s)" +msgstr "giờ" -#: cups/kpimagepage.cpp:136 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Coloration Preview Thumbnail</b></p> " -"<p>The coloration preview thumbnail indicates change of image coloration by " -"different settings. Options to influence output are: " -"<ul> " -"<li> Brightness </li> " -"<li> Hue (Tint) </li> " -"<li> Saturation </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> </p> " -"<p>For a more detailed explanation about Brightness, Hue, Saturation and Gamma " -"settings, please look at the 'WhatsThis' items provided for these controls. " -"</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc</b></p> " -"<p>Hình thu nhỏ xem thử màu sắc ngụ ý cách thay đổi màu sắc trong ảnh bằng " -"nhiều sự đặt khác nhau. Những tùy chọn có tác động dữ liệu xuất:" -"<ul> " -"<li> Độ sáng </li> " -"<li> Sắc màu (Nhuốm) </li> " -"<li> Độ bão hoà </li> " -"<li> Gamma </li> </ul> </p> " -"<p>Để tìm mô tả chi tiết về sự đặt Độ sáng, Sắc màu, Độ bão hoà và Gamma, vui " -"lòng xem mục « Cái này là gì? » được cung cấp cho mỗi điều khiển.</p></qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:49 +msgid "day(s)" +msgstr "ngày" -#: cups/kpimagepage.cpp:152 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Size:</b> Dropdown menu to control the image size on the printed " -"paper. Dropdown works in conjunction with slider below. Dropdown options " -"are:.</p> " -"<ul> " -"<li> <b>Natural Image Size:</b> Image prints in its natural image size. If it " -"does not fit onto one sheet, the printout will be spread across multiple " -"sheets. Note, that the slider is disabled when selecting 'natural image size' " -"in the dropdown menu. </li> " -"<li> <b>Resolution (ppi):</b> The resolution value slider covers a number range " -"from 1 to 1200. It specifies the resolution of the image in Pixels Per Inch " -"(PPI). An image that is 3000x2400 pixels will print 10x8 inches at 300 pixels " -"per inch, for example, but 5x4 inches at 600 pixels per inch. If the specified " -"resolution makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Resolution defaults to 72 ppi. </li> " -"<li> <b>% of Page Size:</b> The percent value slider covers numbers from 1 to " -"800. It specifies the size in relation to the page (not the image). A scaling " -"of 100 percent will fill the page as completely as the image aspect ratio " -"allows (doing auto-rotation of the image as needed). A scaling of more than " -"100 will print the image across multiple sheets. A scaling of 200 percent will " -"print on up to 4 pages. </li> Scaling in % of page size defaults to 100 %. " -"<li> <b>% of Natural Image Size:</b> The percent value slider moves from 1 to " -"800. It specifies the printout size in relation to the natural image size. A " -"scaling of 100 percent will print the image at its natural size, while a " -"scaling of 50 percent will print the image at half its natural size. If the " -"specified scaling makes the image larger than the page, multiple pages will be " -"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kích cỡ ảnh:</b> tính năng này là trình đơn thả xuống mà điều khiển kích " -"cỡ của ảnh đã in. Trình đơn này hoạt động cùng với đồ trượt bên dưới. Nó cung " -"cấp các tùy chọn này:</p> " -"<ul> " -"<li> <b>kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> ảnh sẽ được in theo kích cỡ gốc. Ảnh lớn hơn " -"trang in sẽ chiếm nhiều trang. Ghi chú rằng đồ trượt bị tắt khi bạn chọn « kích " -"cỡ ảnh tự nhiên » trong trình đơn thả xuống.</li> " -"<li> <b>Độ phân giải (ppi):</b> đồ trượt giá trị độ phân giải ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 1200. Nó ghi rõ độ phân giải của trang theo điểm ảnh trên mỗi insơ " -"(Pixels Per Inch : PPI). Ảnh có kích cỡ 3000x2400 điểm ảnh (px) sẽ chiếm vùng " -"bản in 10x8\" tại 300 px/\", lấy thí dụ, nhưng sẽ chiếm vùng bản in 5x4\" tại " -"600 px/\". Nếu độ phân giải đã ghi rõ in ra ảnh lớn hơn trang in, nó sẽ chiếm " -"nhiều trang. Độ phân giải mặc định là 72 ppi.</li> " -"<li> <b>% kích cỡ trang:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số từ 1 " -"đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ cân xứng với trang in (không phải với ảnh). Tỷ lệ " -"100% sẽ chiếm toàn bộ trang in, càng gần càng có thể, tùy theo tỷ lệ khía cạnh " -"của ảnh (nó xoay tự động ảnh khi cần thiết). Tỷ lệ hơn 100% sẽ in ảnh qua nhiều " -"trang. Tỷ lệ 200% sẽ in qua đến 4 trang.</li> Khả năng co dãn theo phần trăm " -"kích cỡ của trang có giá trị mặc định là 100%." -"<li> <b>% kích cỡ ảnh tự nhiên:</b> đồ trượt giá trị phần trăm ngụ ý phạm vị số " -"từ 1 đến 800. Nó ghi rõ kích cỡ của bản in cân xứng với kích cỡ tự nhiên của " -"ảnh. Tỷ lệ 100% sẽ in ra ảnh có kích cỡ tự nhiên, còn tỷ lệ 50% sẽ in ra ảnh có " -"nửa kích cỡ tự nhiên. Nếu tỷ lệ đã ghi rõ sẽ in ra ảnh lớn hơn trang in, ảnh sẽ " -"chiếm nhiều trang. Khả năng co dãn theo phần trăm kích cỡ tự nhiên của ảnh có " -"giá trị mặc định là 100%.</ul> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " -"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " -"</qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:50 +msgid "week(s)" +msgstr "tuần" -#: cups/kpimagepage.cpp:192 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Position Preview Thumbnail</b></p> " -"<p>This position preview thumbnail indicates the position of the image on the " -"paper sheet. " -"<p>Click on horizontal and vertical radio buttons to move image alignment on " -"paper around. Options are: " -"<ul> " -"<li> center </li> " -"<li> top </li> " -"<li> top-left </li> " -"<li> left </li> " -"<li> bottom-left </li> " -"<li> bottom </li> " -"<li> bottom-right</li> " -"<li> right </li> " -"<li> top-right </li> </ul> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hình thu nhỏ xem thử vị trí</b></p> " -"<p>Hình thu nhỏ xem thử vị trí này ngụ ý vị trí của ảnh trên trang in." -"<p>Hãy nhắp vào nút chọn một kiểu ngang hay dọc để thay đổi cách canh ảnh. Các " -"tùy chọn sẵn sàng:" -"<ul> " -"<li> giữa </li> " -"<li> trên </li> " -"<li> trái-trên </li> " -"<li> trái </li> " -"<li> trái-dưới </li> " -"<li> dưới </li> " -"<li> phải-dưới</li> " -"<li> phải </li> " -"<li> phải-trên </li> </ul> </p> </qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:51 +msgid "month(s)" +msgstr "tháng" -#: cups/kpimagepage.cpp:210 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Reset to Default Values</b> </p> " -"<p> Reset all coloration settings to default values. Default values are: " -"<ul> " -"<li> Brightness: 100 </li> " -"<li> Hue (Tint). 0 </li> " -"<li> Saturation: 100 </li> " -"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Đặt lại thành giá trị mặc định</b> </p> " -"<p> Đặt lại mọi sự lập màu sắc thành giá trị mặc định. Giá trị mặc định: " -"<ul> " -"<li> Độ sáng: 100 </li> " -"<li> Sắc màu (Nhuốm). 0 </li> " -"<li> Độ bão hoà: 100 </li> " -"<li> Gamma: 1000 </li> </ul> </p> </qt>" +#: cups/kmwquota.cpp:79 +msgid "Printer Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" -#: cups/kpimagepage.cpp:222 +#: cups/kmwquota.cpp:104 msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Positioning:</b></p> " -"<p>Select a pair of radiobuttons to move image to the position you want on the " -"paper printout. Default is 'center'. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " -"</p> </qt>" +"<p>Set here the quota for this printer. Using limits of <b>0</b> " +"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to <b>" +"<nobr>No quota</nobr></b> (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " +"applied to all users.</p>" msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Định vị ảnh:</b></p> " -"<p>Hãy chọn một cặp nút chọn một để chuyển ảnh sang vị trí khác trên bản in. " -"Mặc định là « giữa ».</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " -"</p> </qt>" - -#: cups/kpimagepage.cpp:237 -msgid "Image" -msgstr "Ảnh" - -#: cups/kpimagepage.cpp:239 -msgid "Color Settings" -msgstr "Thiết lập màu sắc" +"<p>Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn <b>0</b> " +"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là <b><nobr>" +"Không có chỉ tiêu</nobr></b> (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " +"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.</p>" -#: cups/kpimagepage.cpp:241 -msgid "Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh" +#: cups/kmwquota.cpp:130 +msgid "You must specify at least one quota limit." +msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." -#: cups/kpimagepage.cpp:243 -msgid "Image Position" -msgstr "Vị trí ảnh" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 +msgid "Folder" +msgstr "Thư mục" -#: cups/kpimagepage.cpp:247 -msgid "&Brightness:" -msgstr "Độ &sáng:" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 +msgid "CUPS Folder Settings" +msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" -#: cups/kpimagepage.cpp:252 -msgid "&Hue (Color rotation):" -msgstr "&Sắc màu (xoay màu):" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 +msgid "Installation Folder" +msgstr "Thư mục cài đặt" -#: cups/kpimagepage.cpp:257 -msgid "&Saturation:" -msgstr "Độ &bão hoà :" +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 +msgid "Standard installation (/)" +msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" -#: cups/kpimagepage.cpp:262 -msgid "&Gamma (Color correction):" -msgstr "&amma (sửa màu):" +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 +msgid "IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP" -#: cups/kpimagepage.cpp:283 -msgid "&Default Settings" -msgstr "Thiết lập &mặc định" +#: cups/ippreportdlg.cpp:93 +msgid "Internal error: unable to generate HTML report." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." -#: cups/kpimagepage.cpp:289 -msgid "Natural Image Size" -msgstr "Cỡ ảnh tự nhiên" +#: cups/kmpropusers.cpp:55 +msgid "Denied users" +msgstr "Người dùng bị cấm" -#: cups/kpimagepage.cpp:290 -msgid "Resolution (ppi)" -msgstr "Độ phân giải (ppi)" +#: cups/kmpropusers.cpp:62 +msgid "Allowed users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" -#: cups/kpimagepage.cpp:292 -#, no-c-format -msgid "% of Page" -msgstr "% trang" +#: cups/kmpropusers.cpp:76 +msgid "All users allowed" +msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" -#: cups/kpimagepage.cpp:294 -#, no-c-format -msgid "% of Natural Image Size" -msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" +#: cups/kmwippselect.cpp:38 +msgid "Remote IPP Printer Selection" +msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" -#: cups/kpimagepage.cpp:304 -msgid "&Image size type:" -msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" +#: cups/kmwippselect.cpp:51 +msgid "You must select a printer." +msgstr "Phải chọn một máy in." #: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349 msgid "Job Report" @@ -2534,39 +5325,55 @@ msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" msgid "Unable to set job attributes: " msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " -#: cups/kmwipp.cpp:35 -msgid "Remote IPP server" -msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" +#: cups/kmwbanners.cpp:57 +msgid "No Banner" +msgstr "Không có băng cờ" -#: cups/kmwipp.cpp:39 -msgid "" -"<p>Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " -"printer. This wizard will poll the server before continuing.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " -"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." +#: cups/kmwbanners.cpp:58 +msgid "Classified" +msgstr "Đã phân loại" -#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" +#: cups/kmwbanners.cpp:59 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" -#: cups/kmwipp.cpp:43 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: cups/kmwbanners.cpp:60 +msgid "Secret" +msgstr "Bí mật" -#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 -msgid "Empty server name." -msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." +#: cups/kmwbanners.cpp:61 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" -#: cups/kmwipp.cpp:59 -msgid "Incorrect port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng" +#: cups/kmwbanners.cpp:62 +msgid "Top Secret" +msgstr "Tối mật" -#: cups/kmwipp.cpp:72 -msgid "<nobr>Unable to connect to <b>%1</b> on port <b>%2</b> .</nobr>" +#: cups/kmwbanners.cpp:63 +msgid "Unclassified" +msgstr "Chưa phân loại" + +#: cups/kmwbanners.cpp:86 +msgid "Banner Selection" +msgstr "Chọn băng cờ" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 +msgid "&Starting banner:" +msgstr "Đầ&u băng cờ :" + +#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 +msgid "&Ending banner:" +msgstr "Cuố&i băng cờ :" + +#: cups/kmwbanners.cpp:99 +msgid "" +"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will " +"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " +"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>" msgstr "" -"<nobr>Không thể nối tới máy phục vụ <b>%1</b> trên cổng<b>%2</b>.</nobr>" +"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " +"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " +"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>" #: cups/kptagspage.cpp:36 msgid "" @@ -2667,12 +5474,6 @@ msgstr "" msgid "Additional Tags" msgstr "Tên thêm" -#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 -#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 -msgid "Name" -msgstr "Tên" - #: cups/kptagspage.cpp:83 msgid "Value" msgstr "Giá trị" @@ -2687,553 +5488,17 @@ msgstr "" "Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : <b>" "%1</b>." -#: cups/kmwbanners.cpp:57 -msgid "No Banner" -msgstr "Không có băng cờ" - -#: cups/kmwbanners.cpp:58 -msgid "Classified" -msgstr "Đã phân loại" - -#: cups/kmwbanners.cpp:59 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" - -#: cups/kmwbanners.cpp:60 -msgid "Secret" -msgstr "Bí mật" - -#: cups/kmwbanners.cpp:61 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" - -#: cups/kmwbanners.cpp:62 -msgid "Top Secret" -msgstr "Tối mật" - -#: cups/kmwbanners.cpp:63 -msgid "Unclassified" -msgstr "Chưa phân loại" - -#: cups/kmwbanners.cpp:86 -msgid "Banner Selection" -msgstr "Chọn băng cờ" - -#: cups/kmwbanners.cpp:99 -msgid "" -"<p>Select the default banners associated with this printer. These banners will " -"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " -"don't want to use banners, select <b>No Banner</b>.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " -"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " -"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».</p>" - -#: cups/kmwfax.cpp:39 -msgid "Fax Serial Device" -msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" - -#: cups/kmwfax.cpp:43 -msgid "<p>Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.</p>" -msgstr "<p>Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.</p>" - -#: cups/kmwfax.cpp:81 -msgid "You must select a device." -msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." - -#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 -msgid "" -"No valid print executable was found in your path. Check your installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " -"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 -msgid "This is not a Foomatic printer" -msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 -msgid "Some printer information are missing" -msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." - -#: kmmanager.cpp:70 -msgid "This operation is not implemented." -msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." - -#: kmmanager.cpp:169 -msgid "Unable to locate test page." -msgstr "Không thể định vị trang thử." - -#: kmmanager.cpp:449 -msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." -msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." - -#: kmmanager.cpp:478 -#, c-format -msgid "Parallel Port #%1" -msgstr "Cổng song song số %1" - -#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 -#, c-format -msgid "Unable to load TDE print management library: %1" -msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" - -#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 -msgid "Unable to find wizard object in management library." -msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." - -#: kmmanager.cpp:507 -msgid "Unable to find options dialog in management library." -msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." - -#: kmmanager.cpp:534 -msgid "No plugin information available" -msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" - -#: kprintpreview.cpp:140 -msgid "Do you want to continue printing anyway?" -msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" - -#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227 -msgid "Print Preview" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: kprintpreview.cpp:278 -msgid "" -"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " -"installed and located in a directory included in your PATH environment " -"variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " -"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " -"(biến môi trường PATH) của bạn." - -#: kprintpreview.cpp:303 -msgid "" -"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " -"other external PostScript viewer could be found." -msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " -"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." - -#: kprintpreview.cpp:307 -#, c-format -msgid "" -"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." -msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " -"tin kiểu %1." - -#: kprintpreview.cpp:317 -#, c-format -msgid "Preview failed: unable to start program %1." -msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." - -#: kprintpreview.cpp:322 -msgid "Do you want to continue printing?" -msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" - -#: marginwidget.cpp:37 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Top Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề trên</b></p>. " -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:57 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Bottom Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề dưới</b></p>. " -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:76 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Left Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Lề trái</b></p>." -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:95 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Right Margin</b></p>. " -"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"</p> " -"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror. </p> " -"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Lề phải</b></p>." -"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " -"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" -"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " -"equal to 1 inch. </pre> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:114 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. " -"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select " -"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. " -"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " -"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:121 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. " -"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " -"<p>You can change margin settings in 4 ways: " -"<ul> " -"<li>Edit the text fields. </li> " -"<li>Click spinbox arrows. </li> " -"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> " -"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> " -"The margin setting does not work if you load such files directly into " -"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " -"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " -"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " -"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. " -"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." -"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" -"<ul> " -"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> " -"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> " -"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> " -"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> " -"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " -"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " -"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " -"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " -"OpenOffice.org. </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:138 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. " -"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " -"</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kéo lề </p>. " -"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>" - -#: marginwidget.cpp:148 -msgid "&Use custom margins" -msgstr "D&ùng lề tự chọn" - -#: marginwidget.cpp:158 -msgid "&Top:" -msgstr "Tr&ên:" - -#: marginwidget.cpp:159 -msgid "&Bottom:" -msgstr "&Dưới :" - -#: marginwidget.cpp:160 -msgid "Le&ft:" -msgstr "&Trái :" - -#: marginwidget.cpp:161 -msgid "&Right:" -msgstr "&Phải :" - -#: marginwidget.cpp:164 -msgid "Pixels (1/72nd in)" -msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" - -#: marginwidget.cpp:167 -msgid "Inches (in)" -msgstr "Insơ (in)" - -#: marginwidget.cpp:168 -msgid "Centimeters (cm)" -msgstr "Centi-mét (cm)" - -#: marginwidget.cpp:169 -msgid "Millimeters (mm)" -msgstr "Mili-mét (mm)" - -#: kprinterimpl.cpp:156 -msgid "Cannot copy multiple files into one file." -msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." - -#: kprinterimpl.cpp:165 -msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." -msgstr "" -"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." - -#: kprinterimpl.cpp:233 -#, c-format -msgid "Printing document: %1" -msgstr "Đang in tài liệu : %1" - -#: kprinterimpl.cpp:251 -#, c-format -msgid "Sending print data to printer: %1" -msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" - -#: kprinterimpl.cpp:279 -msgid "Unable to start child print process. " -msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " - -#: kprinterimpl.cpp:281 -msgid "" -"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " -"server is running." -msgstr "" -"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>" -"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." - -#: kprinterimpl.cpp:283 -msgid "" -"_: 1 is the command that <files> is given to\n" -"Check the command syntax:\n" -"%1 <files>" -msgstr "" -"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" -"%1 <các_tập_tin>" - -#: kprinterimpl.cpp:290 -msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." -msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." - -#: kprinterimpl.cpp:325 -msgid "" -"<p>Unable to perform the requested page selection. The filter <b>psselect</b> " -"cannot be inserted in the current filter chain. See <b>Filter</b> " -"tab in the printer properties dialog for further information.</p>" -msgstr "" -"<p>Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc <b>" -"psselect</b> vào dây lọc hiện thời. Xem thanh <b>Lọc</b> " -"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:355 -msgid "<p>Could not load filter description for <b>%1</b>.</p>" -msgstr "<p>Không thể tải mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>.</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:371 -msgid "" -"<p>Error while reading filter description for <b>%1</b>" -". Empty command line received.</p>" -msgstr "" -"<p>Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho <b>%1</b>. Dòng lệnh rỗng được nhận.</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:385 -msgid "" -"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " -"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " -"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>" -msgstr "" -"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " -"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " -"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " -"hỗ trợ không?</p>" - -#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 -msgid "Convert" -msgstr "Chuyển đổi" - -#: kprinterimpl.cpp:399 -msgid "Select MIME Type" -msgstr "Chọn kiểu MIME" - -#: kprinterimpl.cpp:400 -msgid "Select the target format for the conversion:" -msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" - -#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 -msgid "Operation aborted." -msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." - -#: kprinterimpl.cpp:410 -msgid "No appropriate filter found. Select another target format." -msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." - -#: kprinterimpl.cpp:423 -msgid "" -"<qt>Operation failed with message:" -"<br>%1" -"<br>Select another target format.</qt>" -msgstr "" -"<qt>Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" -"<br>%1" -"<br>Hãy chọn dạng thức đích khác.</qt>" - -#: kprinterimpl.cpp:441 -msgid "Filtering print data" -msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." - -#: kprinterimpl.cpp:445 -msgid "Error while filtering. Command was: <b>%1</b>." -msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: <b>%1</b>." - -#: kprinterimpl.cpp:487 -msgid "<qt>The print file is empty and will be ignored:<p>%1</p></qt>" -msgstr "<qt>Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :<p>%1</p></qt>" - -#: kprinterimpl.cpp:497 -msgid "" -"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current " -"print system. You now have 3 options: " -"<ul> " -"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " -"(Select <em>Convert</em>) </li>" -"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " -"(Select <em>Keep</em>) </li>" -"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> " -"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " -"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " -"<ul> " -"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " -"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>" -"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>" -"Giữ</em>) </li>" -"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> " -"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" +#: cups/kmpropbanners.cpp:50 +msgid "Banner Settings" +msgstr "Thiết lập băng cờ" -#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 -msgid "Keep" -msgstr "Giữ" +#: cups/kmconfigcups.cpp:32 +msgid "CUPS Server" +msgstr "Máy phục vụ CUPS" -#: kprinterimpl.cpp:518 -msgid "" -"<qt>No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." -"<br>" -"<ul>" -"<li>Go to <i>System Options -> Commands</i> to look through the list of " -"possible filters. Each filter executes an external program.</li>" -"<li> See if the required external program is available.on your system.</li></ul>" -"</qt>" -msgstr "" -"<qt>Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " -"%2." -"<br>" -"<ul>" -"<li>Hãy đi tới <i>Tùy chọn hệ thống → Lệnh</i> để xem lại danh sách các bộ lọc " -"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.</li>" -"<li> Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " -"này.</li></ul></qt>" +#: cups/kmconfigcups.cpp:33 +msgid "CUPS Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" #: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" @@ -3243,15 +5508,6 @@ msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" -#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 -msgid "Printer:" -msgstr "Máy in:" - -#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị :" - #: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 msgid "Clea&n print head" msgstr "Làm &sạch đầu in" @@ -3306,2470 +5562,183 @@ msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." msgid "Operation terminated with errors." msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." -#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 -msgid "Output" -msgstr "Xuất" - -#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 -msgid "&Export..." -msgstr "&Xuất..." - -#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 -msgid "Adjustments" -msgstr "Điều chỉnh" - -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(rejecting jobs)" -msgstr "(đang từ chối công việc)" - -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(accepting jobs)" -msgstr "(đang chấp nhận công việc)" - -#: management/kmmainview.cpp:72 -msgid "" -"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " -"you want to continue?" -msgstr "" -"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " -"tục không?" - -#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 -#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 -msgid "Initializing manager..." -msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." - -#: management/kmmainview.cpp:180 -msgid "&Icons,&List,&Tree" -msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" - -#: management/kmmainview.cpp:184 -msgid "Start/Stop Printer" -msgstr "Chạy/Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:186 -msgid "&Start Printer" -msgstr "&Chạy máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:187 -msgid "Sto&p Printer" -msgstr "&Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:189 -msgid "Enable/Disable Job Spooling" -msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:191 -msgid "&Enable Job Spooling" -msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:192 -msgid "&Disable Job Spooling" -msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" - -#: management/kmmainview.cpp:195 -msgid "&Configure..." -msgstr "&Cấu hính..." - -#: management/kmmainview.cpp:196 -msgid "Add &Printer/Class..." -msgstr "Th&êm hạng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:197 -msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." -msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." - -#: management/kmmainview.cpp:198 -msgid "Set as &Local Default" -msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" - -#: management/kmmainview.cpp:199 -msgid "Set as &User Default" -msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" - -#: management/kmmainview.cpp:200 -msgid "&Test Printer..." -msgstr "&Thử máy in..." - -#: management/kmmainview.cpp:201 -msgid "Configure &Manager..." -msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." - -#: management/kmmainview.cpp:202 -msgid "Initialize Manager/&View" -msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" - -#: management/kmmainview.cpp:204 -msgid "&Orientation" -msgstr "&Hướng" - -#: management/kmmainview.cpp:207 -msgid "&Vertical,&Horizontal" -msgstr "&Ngang,&Dọc" - -#: management/kmmainview.cpp:211 -msgid "R&estart Server" -msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" - -#: management/kmmainview.cpp:212 -msgid "Configure &Server..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:213 -#, fuzzy -msgid "Configure Server Access..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:216 -msgid "Hide &Toolbar" -msgstr "Ẩn &thanh công cụ" - -#: management/kmmainview.cpp:218 -msgid "Show Me&nu Toolbar" -msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" - -#: management/kmmainview.cpp:219 -msgid "Hide Me&nu Toolbar" -msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" - -#: management/kmmainview.cpp:221 -msgid "Show Pr&inter Details" -msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:222 -msgid "Hide Pr&inter Details" -msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:226 -msgid "Toggle Printer &Filtering" -msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:230 -msgid "Pri&nter Tools" -msgstr "C&ông cụ máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:295 -msgid "Print Server" -msgstr "Trình phục vụ in" - -#: management/kmmainview.cpp:301 -msgid "Print Manager" -msgstr "Bộ quản lý in" - -#: management/kmmainview.cpp:334 -msgid "An error occurred while retrieving the printer list." -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." - -#: management/kmmainview.cpp:511 -#, c-format -msgid "Unable to modify the state of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." - -#: management/kmmainview.cpp:522 -msgid "Do you really want to remove %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" - -#: management/kmmainview.cpp:526 -#, c-format -msgid "Unable to remove special printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." - -#: management/kmmainview.cpp:529 -#, c-format -msgid "Unable to remove printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:559 -#, c-format -msgid "Configure %1" -msgstr "Cấu hình %1" - -#: management/kmmainview.cpp:566 -#, c-format -msgid "Unable to modify settings of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:570 -#, c-format -msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." -msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:582 -msgid "Unable to create printer." -msgstr "Không thể tạo máy in." - -#: management/kmmainview.cpp:594 -msgid "Unable to define printer %1 as default." -msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." - -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 -msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" -msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" - -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 -msgid "Print Test Page" -msgstr "In tráng thử" - -#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 -#, c-format -msgid "Test page successfully sent to printer %1." -msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:634 -#, c-format -msgid "Unable to test printer %1." -msgstr "Không thể thử ra máy in %1." - -#: management/kmmainview.cpp:647 -msgid "Error message received from manager:</p><p>%1</p>" -msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :</p><p>%1</p>" - -#: management/kmmainview.cpp:649 -msgid "Internal error (no error message)." -msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." - -#: management/kmmainview.cpp:667 -msgid "Unable to restart print server." -msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:672 -msgid "Restarting server..." -msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:682 -msgid "Unable to configure print server." -msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." - -#: management/kmmainview.cpp:687 -msgid "Configuring server..." -msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." - -#: management/kmmainview.cpp:842 -msgid "" -"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " -"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " -"tool library could not be found." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " -"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." - -#: management/kmmainview.cpp:866 -msgid "Unable to retrieve the printer list." -msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." - -#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 -msgid "" -"_: Physical Location\n" -"Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 -#: management/kmwname.cpp:41 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả :" - -#: management/kminfopage.cpp:56 -msgid "Model:" -msgstr "Mô hình:" - -#: management/kminfopage.cpp:92 -msgid "Members:" -msgstr "Thành viên:" - -#: management/kminfopage.cpp:112 -msgid "Implicit class" -msgstr "Hạng ngầm" - -#: management/kminfopage.cpp:114 -msgid "Remote class" -msgstr "Hạng từ xa" +#: kprintprocess.cpp:75 +msgid "File transfer failed." +msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." -#: management/kminfopage.cpp:115 -msgid "Local class" -msgstr "Hạng cục bộ" +#: kprintprocess.cpp:81 +msgid "Abnormal process termination (<b>%1</b>)." +msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (<b>%1</b>)." -#: management/kminfopage.cpp:117 -msgid "Remote printer" -msgstr "Máy in từ xa" +#: kprintprocess.cpp:83 +msgid "<b>%1</b>: execution failed with message:<p>%2</p>" +msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p>" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 -msgid "Local printer" -msgstr "Máy in cục bộ" +#: ppdloader.cpp:173 +msgid "(line %1): " +msgstr "(dòng %1): " -#: management/kminfopage.cpp:120 -msgid "Special (pseudo) printer" -msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 +msgid "Local printer queue (%1)" +msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" -#: management/kminfopage.cpp:121 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 msgid "" -"_: Unknown class of printer\n" +"_: Unknown type of local printer queue\n" "Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: management/kmpropcontainer.cpp:35 -msgid "Change..." -msgstr "Đổi..." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:41 -msgid "Printer Test" -msgstr "Thử máy in" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:51 -msgid "<b>Manufacturer:</b>" -msgstr "<b>Nhà sản xuất:</b>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:52 -msgid "<b>Model:</b>" -msgstr "<b>Mô hình:</b>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:53 -msgid "<b>Description:</b>" -msgstr "<b>Mô tả:</b>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:55 -msgid "&Test" -msgstr "&Thử" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:59 -msgid "" -"<p>Now you can test the printer before finishing installation. Use the <b>" -"Settings</b> button to configure the printer driver and the <b>Test</b> " -"button to test your configuration. Use the <b>Back</b> " -"button to change the driver (your current configuration will be discarded).</p>" -msgstr "" -"<p>Lúc này bạn có thể thử ra máy in, trước khi cấu hình xong. Hãy bấm cái nút " -"<b>Thiết lập</b> để cấu hình trình điều khiển in, và bấm nút <b>Thử</b> " -"để thử ra cấu hình. Dùng nút <b>Lùi</b> để chuyển đổi trình điều khiển (cấu " -"hình hiện thời sẽ bị hủy bỏ).</p>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:117 -msgid "<qt>Unable to load the requested driver:<p>%1</p></qt>" -msgstr "<qt>Không thể tải trình điều khiển đã yêu cầu :<p>%1</p></qt>" - -#: management/kmwdrivertest.cpp:146 -msgid "" -"Test page successfully sent to printer. Wait until printing is complete, then " -"click the OK button." -msgstr "" -"Trang thử ra đã được gởi cho máy in. Hãy đợi đến khi đã in xong, rồi nhắp vào " -"cái nút « Được »." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:148 -msgid "Unable to test printer: " -msgstr "Không thể thử ra máy in: " - -#: management/kmwdrivertest.cpp:150 -msgid "Unable to remove temporary printer." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." - -#: management/kmwdrivertest.cpp:153 -msgid "Unable to create temporary printer." -msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." - -#: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 -msgid "No Printer" -msgstr "Không có máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:138 management/kmjobviewer.cpp:177 -#: management/kmjobviewer.cpp:194 management/kmjobviewer.cpp:210 -#: management/kmjobviewer.cpp:356 management/kmjobviewer.cpp:543 -msgid "All Printers" -msgstr "Mọi máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:151 -#, c-format -msgid "Print Jobs for %1" -msgstr "In các công việc cho %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:170 management/kmjobviewer.cpp:172 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -#, c-format -msgid "Max.: %1" -msgstr "Đa : %1" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:41 management/kmjobviewer.cpp:170 -#: management/kmjobviewer.cpp:336 -msgid "Unlimited" -msgstr "Vô hạn" - -#: management/kmjobviewer.cpp:235 -msgid "Job ID" -msgstr "ID việc" - -#: management/kmjobviewer.cpp:236 -msgid "Owner" -msgstr "Sở hữu" - -#: management/kmjobviewer.cpp:238 -msgid "" -"_: Status\n" -"State" -msgstr "Trạng thái" - -#: management/kmjobviewer.cpp:239 -msgid "Size (KB)" -msgstr "Cỡ (kB)" - -#: management/kmjobviewer.cpp:240 -msgid "Page(s)" -msgstr "Trang" - -#: management/kmjobviewer.cpp:262 -msgid "&Hold" -msgstr "&Giữ lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:263 -msgid "&Resume" -msgstr "Tiếp tục &lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:264 -msgid "Remo&ve" -msgstr "&Bỏ" - -#: management/kmjobviewer.cpp:265 -msgid "Res&tart" -msgstr "&Khởi chạy lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:266 -msgid "&Move to Printer" -msgstr "Chu&yển vào máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:272 -msgid "&Toggle Completed Jobs" -msgstr "&Bật/tắt việc hoàn tất" - -#: management/kmjobviewer.cpp:275 -msgid "Show Only User Jobs" -msgstr "Hiện chỉ công việc người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:276 -msgid "Hide Only User Jobs" -msgstr "Ẩn chỉ công việc người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:284 -msgid "User Name" -msgstr "Tên người dùng" - -#: management/kmjobviewer.cpp:301 -msgid "&Select Printer" -msgstr "&Chọn máy in" - -#: management/kmjobviewer.cpp:330 -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" - -#: management/kmjobviewer.cpp:334 -msgid "Keep window permanent" -msgstr "Cửa sổ mở luôn" - -#: management/kmjobviewer.cpp:479 -msgid "" -"Unable to perform action \"%1\" on selected jobs. Error received from manager:" -msgstr "" -"Không thể thực hiện hành động « %1 » với các công việc đã chọn. Nhận lỗi từ bộ " -"quản lý :" - -#: management/kmjobviewer.cpp:491 -msgid "Hold" -msgstr "Giữ lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:496 -msgid "Resume" -msgstr "Tiếp tục lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:506 -msgid "Restart" -msgstr "Chạy lại" - -#: management/kmjobviewer.cpp:514 -#, c-format -msgid "Move to %1" -msgstr "Chuyển vào %1" - -#: management/kmjobviewer.cpp:674 -msgid "Operation failed." -msgstr "Thao tác thất bại." - -#: management/kmconfigjobs.cpp:34 management/kmjobviewer.cpp:699 -msgid "Print Job Settings" -msgstr "Thiết lập công việc máy in" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:33 -msgid "Commands" -msgstr "Lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:34 -msgid "Command Settings" -msgstr "Thiết lập lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:37 -msgid "Edit/Create Commands" -msgstr "Sửa/Tạo lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:39 -msgid "" -"<p>Command objects perform a conversion from input to output." -"<br>They are used as the basis to build both print filters and special " -"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " -"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " -"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." -msgstr "" -"<p>Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." -"<br>Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " -"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " -"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " -"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." - -#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 -msgid "Select Command" -msgstr "Chọn lệnh" - -#: management/kmwbackend.cpp:54 -msgid "Backend Selection" -msgstr "Chọn hậu phương" - -#: management/kmwbackend.cpp:68 -msgid "You must select a backend." -msgstr "Phải chọn một hậu phương." - -#: management/kmwbackend.cpp:115 -msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" - -#: management/kmwbackend.cpp:116 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Locally-connected printer</p>" -"<p>Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " -"USB port.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in đã kết nối cục bộ</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " -"song song, nối tiếp hay USB.</p></qt>" - -#: management/kmwbackend.cpp:122 -msgid "&SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" - -#: management/kmwbackend.cpp:123 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Shared Windows printer</p>" -"<p>Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " -"network using the SMB protocol (samba).</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in dùng chung Windows</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " -"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).</p></qt>" - -#: management/kmwbackend.cpp:130 -msgid "&Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" - -#: management/kmwbackend.cpp:131 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Print queue on a remote LPD server</p>" -"<p>Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " -"server.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " -"LPD.</p></qt>" - -#: management/kmwbackend.cpp:137 -msgid "Ne&twork printer (TCP)" -msgstr "Máy in &mạng (TCP)" - -#: management/kmwbackend.cpp:138 -msgid "" -"<qt>" -"<p>Network TCP printer</p>" -"<p>Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " -"communication protocol. Most network printers can use this mode.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p>Máy in mạng TCP</p>" -"<p>Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " -"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " -"chế độ này.</p></qt>" - -#: management/kmwfile.cpp:35 -msgid "File Selection" -msgstr "Chọn tập tin" - -#: management/kmwfile.cpp:41 -msgid "" -"<p>The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " -"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " -"graphical selection.</p>" -msgstr "" -"<p>Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " -"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " -"diện." - -#: management/kmwfile.cpp:44 -msgid "Print to file:" -msgstr "In vào tập tin:" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 -msgid "Empty file name." -msgstr "Tên tập tin rỗng." - -#: management/kmwfile.cpp:66 -msgid "Directory does not exist." -msgstr "Thư mục này không tồn tại." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 -msgid "&PostScript printer" -msgstr "Máy in &PostScript" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 -msgid "&Raw printer (no driver needed)" -msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 -msgid "&Other..." -msgstr "&Khác..." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 -msgid "&Manufacturer:" -msgstr "&Hãng chế tạo :" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 -msgid "Mo&del:" -msgstr "&Mô hình:" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang tải..." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 -msgid "Unable to find the PostScript driver." -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 -msgid "Select Driver" -msgstr "Chọn trình điều khiển" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 -msgid "<Unknown>" -msgstr "<Không rõ>" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 -msgid "Wrong driver format." -msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." - -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 -msgid "Other" -msgstr "Khác" - -#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 -msgid "Sc&an" -msgstr "Q&uét" - -#: management/networkscanner.cpp:111 -msgid "Network scan:" -msgstr "Quét mạng:" - -#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 -#: management/networkscanner.cpp:310 -#, c-format -msgid "Subnet: %1" -msgstr "Mạng phụ : %1" - -#: management/networkscanner.cpp:161 -msgid "" -"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " -"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " -"anyway?" -msgstr "" -"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " -"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" - -#: management/networkscanner.cpp:164 -msgid "&Scan" -msgstr "&Quét" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 -msgid "&Subnetwork:" -msgstr "Mạng &phụ :" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 -msgid "&Timeout (ms):" -msgstr "&Thời hạn (ms):" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 -msgid "Scan Configuration" -msgstr "Cấu hình quét" - -#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 -#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 -msgid "Wrong subnetwork specification." -msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." - -#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 -msgid "Wrong timeout specification." -msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." - -#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 -msgid "Wrong port specification." -msgstr "Đặc tả cổng không đúng." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 -msgid "New command" -msgstr "Lệnh mới" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 -msgid "Edit command" -msgstr "Sửa lệnh" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 -msgid "Use co&mmand:" -msgstr "Dùng &lệnh:" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Command Name" -msgstr "Tên lệnh" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Enter an identification name for the new command:" -msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 -msgid "" -"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " -"existing one?" -msgstr "" -"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 -msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." -msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 -msgid "output" -msgstr "kết xuất" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 -msgid "undefined" -msgstr "chưa xác định" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 -msgid "not allowed" -msgstr "không cho phép" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 -msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" -msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:35 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:36 -msgid "Preview Settings" -msgstr "Thiết lập xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:39 -msgid "Preview Program" -msgstr "Chương trình xem thử" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:41 -msgid "&Use external preview program" -msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" - -#: management/kmconfigpreview.cpp:44 -msgid "" -"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " -"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " -"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" -msgstr "" -"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " -"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " -"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." - -#: management/kmwclass.cpp:37 -msgid "Class Composition" -msgstr "Thành phần hạng" - -#: management/kmwclass.cpp:52 -msgid "Available printers:" -msgstr "Máy in sẵn sàng:" - -#: management/kmwclass.cpp:53 -msgid "Class printers:" -msgstr "Máy in hạng:" - -#: management/kmwclass.cpp:79 -msgid "You must select at least one printer." -msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." - -#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" - -#: management/kmpropmembers.cpp:40 -msgid "Class Members" -msgstr "Bộ phạn hạng" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 -msgid "Configure TDE Print" -msgstr "Cấu hình In TDE" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 -msgid "Configure print server" -msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 -msgid "Start the add printer wizard" -msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" - -#: management/kmpropwidget.cpp:50 -msgid "" -"<qt>Unable to change printer properties. Error received from manager:" -"<p>%1</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" -"<p>%1</p></qt>" - -#: management/kmdbcreator.cpp:92 -msgid "" -"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " -"is not implemented." -msgstr "" -"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " -"thực hiện thao tác này." - -#: management/kmdbcreator.cpp:95 -msgid "" -"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " -"exists and is accessible in your PATH variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " -"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " -"trường PATH của bạn." - -#: management/kmdbcreator.cpp:99 -msgid "" -"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " -"failed." -msgstr "" -"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." - -#: management/kmdbcreator.cpp:113 -msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." -msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." - -#: management/kmdbcreator.cpp:114 -msgid "Driver Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" - -#: management/kmdbcreator.cpp:171 -msgid "" -"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." -msgstr "" -"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " -"thường." - -#: management/kmwname.cpp:34 -msgid "General Information" -msgstr "Thông tin chung" - -#: management/kmwname.cpp:37 -msgid "" -"<p>Enter the information concerning your printer or class. <b>Name</b> " -"is mandatory, <b>Location</b> and <b>Description</b> " -"are not (they may even not be used on some systems).</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. <b>Tên</b> " -"bắt buộc phải nhập, còn <b>Địa điểm</b> và <b>Mô tả</b> " -"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).</p>" - -#: management/kmwname.cpp:39 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" - -#: management/kmwname.cpp:48 -msgid "You must supply at least a name." -msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." - -#: management/kmwname.cpp:56 -msgid "" -"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " -"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " -"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" -msgstr "" -"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " -"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " -"bạn có muốn làm gì?" - -#: management/kmwname.cpp:62 -msgid "Strip" -msgstr "Bỏ" - -#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwname.cpp:83 -msgid "Raw printer" -msgstr "Máy in thô" - -#: management/kmwpassword.cpp:37 -msgid "User Identification" -msgstr "Nhận diện người dùng" - -#: management/kmwpassword.cpp:43 -msgid "" -"<p>This backend may require a login/password to work properly. Select the type " -"of access to use and fill in the login and password entries if needed.</p>" -msgstr "" -"<p>Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " -"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " -"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.</p>" - -#: management/kmwpassword.cpp:49 -msgid "&Login:" -msgstr "Đ&ăng nhập:" - -#: management/kmwpassword.cpp:53 -msgid "&Anonymous (no login/password)" -msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" - -#: management/kmwpassword.cpp:54 -msgid "&Guest account (login=\"guest\")" -msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" - -#: management/kmwpassword.cpp:55 -msgid "Nor&mal account" -msgstr "Tài khoản ch&uẩn" - -#: management/kmwpassword.cpp:88 -msgid "Select one option" -msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" - -#: management/kmwpassword.cpp:90 -msgid "User name is empty." -msgstr "Tên người dùng là rỗng." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:37 -msgid "Driver Selection" -msgstr "Chọn trình điều khiển" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:43 -msgid "" -"<p>Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " -"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " -"if necessary.</p>" -msgstr "" -"<p>Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " -"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " -"đổi nó nếu cần." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:46 -msgid "Driver Information" -msgstr "Thông tin trình điều khiển" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:62 -msgid "You must select a driver." -msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." - -#: management/kmwdriverselect.cpp:82 -msgid " [recommended]" -msgstr " [đệ nghị]" - -#: management/kmwdriverselect.cpp:113 -msgid "No information about the selected driver." -msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." - -#: management/kmpropbackend.cpp:34 -msgid "Printer type:" -msgstr "Kiểu máy in:" - -#: management/kmpropbackend.cpp:48 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" - -#: management/kmpropbackend.cpp:49 -msgid "Interface Settings" -msgstr "Thiết lập giao diện" - -#: management/kmpropbackend.cpp:62 -msgid "IPP Printer" -msgstr "Máy in IPP" - -#: management/kmpropbackend.cpp:63 -msgid "Local USB Printer" -msgstr "Máy in USB cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:64 -msgid "Local Parallel Printer" -msgstr "Máy in song song cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:65 -msgid "Local Serial Printer" -msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" - -#: management/kmpropbackend.cpp:66 -msgid "Network Printer (socket)" -msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" - -#: management/kmpropbackend.cpp:67 -msgid "SMB printers (Windows)" -msgstr "Máy in SMB (Windows)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 -msgid "Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" - -#: management/kmpropbackend.cpp:69 -msgid "File printer" -msgstr "Máy in tập tin" +msgstr "Không rõ" -#: management/kmpropbackend.cpp:70 -msgid "Serial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 +msgid "<Not available>" +msgstr "<Không sẵn sàng>" -#: management/kmpropbackend.cpp:71 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 msgid "" -"_: Unknown Protocol\n" +"_: Unknown Driver\n" "Unknown" -msgstr "Lạ" - -#: management/kmconfigdialog.cpp:38 -msgid "TDE Print Configuration" -msgstr "Cấu hình In TDE" - -#: management/kmpropdriver.cpp:36 -msgid "Manufacturer:" -msgstr "Hãng chế tạo :" - -#: management/kmpropdriver.cpp:37 -msgid "Printer model:" -msgstr "Mô hình máy in:" - -#: management/kmpropdriver.cpp:38 -msgid "Driver info:" -msgstr "Thông tin trình điều khiển:" - -#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 -#: management/kmwend.cpp:104 -msgid "Driver" -msgstr "Trình điều khiển" - -#: management/kmwsocket.cpp:38 -msgid "Network Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in mạng" - -#: management/kmwsocket.cpp:48 -msgid "&Printer address:" -msgstr "Địa chỉ máy &in:" - -#: management/kmwsocket.cpp:49 -msgid "P&ort:" -msgstr "Cổn&g:" - -#: management/kmwsocket.cpp:99 -msgid "You must enter a printer address." -msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." - -#: management/kmwsocket.cpp:110 -msgid "Wrong port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng." - -#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 -msgid "&Next >" -msgstr "&Kế →" - -#: management/kmwizard.cpp:66 -msgid "< &Back" -msgstr "← &Lùi" - -#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Add Printer Wizard" -msgstr "Thêm Trợ lý in" - -#: management/kmwizard.cpp:166 -msgid "Modify Printer" -msgstr "Sửa đổi máy in" - -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Unable to find the requested page." -msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." - -#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 -msgid "&Finish" -msgstr "Kết t&húc" - -#: management/kmwinfopage.cpp:32 -msgid "Introduction" -msgstr "Giới thiệu" - -#: management/kmwinfopage.cpp:37 -#, fuzzy -msgid "" -"<p>Welcome,</p>" -"<br>" -"<p>This wizard will help to install a new printer on your computer. It will " -"guide you through the various steps of the process of installing and " -"configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " -"back using the <b>Back</b> button.</p>" -"<br>" -"<p>We hope you enjoy this tool!</p>" -"<br>" -msgstr "" -"<p>Chào mừng !</p>" -"<br>" -"<p>Trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. Nó sẽ " -"hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống " -"in hiện thời. Vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút <b>" -"Lùi</b>." -"<br>" -"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>" -"<br><p align=right><i>Nhóm In TDE</i>.</p>" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 -msgid "Jobs" -msgstr "Công việc" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:37 -msgid "Jobs Shown" -msgstr "Công việc đã hiện" - -#: management/kmconfigjobs.cpp:42 -msgid "Maximum number of jobs shown:" -msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 -msgid "Integer" -msgstr "Số nguyên" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 -msgid "Float" -msgstr "Nổi" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 -msgid "&Description:" -msgstr "&Mô tả :" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 -msgid "&Format:" -msgstr "&Dạng thức:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 -msgid "Default &value:" -msgstr "Giá trị &mặc định:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 -msgid "&Persistent option" -msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 -msgid "Va&lues" -msgstr "&Giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 -msgid "Minimum v&alue:" -msgstr "Giá trị tối thiể&u :" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 -msgid "Ma&ximum value:" -msgstr "Giá trị tối &đa:" - -#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 -msgid "Add value" -msgstr "Thêm giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 -msgid "Delete value" -msgstr "Bỏ giá trị" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 -msgid "Apply changes" -msgstr "Áp dụng thay đổi" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 -msgid "Add group" -msgstr "Thêm nhóm" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 -msgid "Add option" -msgstr "Thêm tùy chọn" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 -msgid "Delete item" -msgstr "Bỏ mục" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 -msgid "Move up" -msgstr "Đem lên" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 -msgid "Move down" -msgstr "Đem xuống" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 -msgid "&Input From" -msgstr "&Nhập từ" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 -msgid "O&utput To" -msgstr "&Xuất vào" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 -msgid "File:" -msgstr "Tập tin:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 -msgid "Pipe:" -msgstr "Ống dẫn:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 -msgid "" -"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " -"string <b>__root__</b> is reserved for internal use." -msgstr "" -"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « <b>" -"__root__</b> » được dành riêng để dùng nội bộ." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 -msgid "" -"A description string. This string is shown in the interface, and should be " -"explicit enough about the role of the corresponding option." -msgstr "" -"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " -"tùy chọn tương ứng." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 -msgid "" -"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " -"to the user." -msgstr "" -"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " -"xem." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 -msgid "" -"The format of the option. This determines how the option is formatted for " -"inclusion in the global command line. The tag <b>%value</b> " -"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " -"run-time by a string representation of the option value." -msgstr "" -"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " -"dòng lệnh toàn cục. Thẻ <b>%value</b> (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " -"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " -"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 -msgid "" -"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " -"to the command line if the option has that default value. If this value does " -"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " -"option persistent to avoid unwanted effects." -msgstr "" -"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " -"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " -"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " -"bỉ để tránh kết quả vô ích." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 -msgid "" -"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " -"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " -"does not match with the actual default value of the underlying utility." -msgstr "" -"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " -"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " -"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 -#, c-format -msgid "" -"The full command line to execute the associated underlying utility. This " -"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " -"supported tags are:" -"<ul>" -"<li><b>%filterargs</b>: command options</li>" -"<li><b>%filterinput</b>: input specification</li>" -"<li><b>%filteroutput</b>: output specification</li>" -"<li><b>%psu</b>: the page size in upper case</li>" -"<li><b>%psl</b>: the page size in lower case</li></ul>" -msgstr "" -"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " -"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" -"<ul>" -"<li><b>%filterargs</b>: các tùy chọn lệnh</li>" -"<li><b>%filterinput</b>: đặc tả nhập</li>" -"<li><b>%filteroutput</b>: đặc tả xuất</li>" -"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa</li>" -"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ thường</li></ul>" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 -#, c-format -msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " -"Use the tag <b>%in</b> to represent the input filename." -msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" -"%in</b> để tiêu biểu tên tập tin nhập." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 -#, c-format -msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " -"Use the tag <b>%out</b> to represent the output filename." -msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ <b>" -"%out</b> để tiêu biểu tên tập tin xuất." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 -msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from its " -"standard input." -msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 -msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to its " -"standard output." -msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 -msgid "" -"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " -"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " -"<b> or <i>." -msgstr "" -"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " -"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " -"<i>." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 -msgid "" -"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." -msgstr "" -"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 -msgid "New Group" -msgstr "Nhóm mới" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 -msgid "New Option" -msgstr "Tùy chọn mới" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 -#, c-format -msgid "Command Edit for %1" -msgstr "Sửa lệnh cho %1" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 -msgid "&Mime Type Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 -msgid "Supported &Input Formats" -msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" - -#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 -msgid "Requirements" -msgstr "Cần thiết" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 -msgid "&Edit Command..." -msgstr "&Sửa lệnh..." - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 -msgid "Output &format:" -msgstr "Định dạng &xuất:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 -msgid "ID name:" -msgstr "Tên nhận diện:" - -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 -msgid "exec:/" -msgstr "exec:/" - -#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 -#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 -#: management/kmwend.cpp:49 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 -msgid "General Settings" -msgstr "Thiết lập chung" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 -msgid "Refresh Interval" -msgstr "Thời gian cập nhật" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 -msgid " sec" -msgstr " giây" - -#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 -msgid "Disabled" -msgstr "Đã tắt" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 -msgid "" -"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> " -"components like the print manager and the job viewer." -msgstr "" -"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>" -"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 -msgid "Test Page" -msgstr "Trang thử" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 -msgid "&Specify personal test page" -msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 -msgid "Preview..." -msgstr "Xem thử..." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 -msgid "Sho&w printing status message box" -msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 -msgid "De&faults to the last printer used in the application" -msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 -msgid "" -"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " -"your printer anymore." -msgstr "" -"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " -"không còn có lại khả năng thử ra máy in." - -#: management/kminstancepage.cpp:61 -msgid "" -"Define/Edit here instances for the current selected printer. An instance is a " -"combination of a real (physical) printer and a set of predefined options. For a " -"single InkJet printer, you could define different print formats like <i>" -"DraftQuality</i>, <i>PhotoQuality</i> or <i>TwoSided</i>" -". Those instances appear as normal printers in the print dialog and allow you " -"to quickly select the print format you want." -msgstr "" -"Xác định / Sửa vào đây các thể hiện cho máy in đã chọn hiện thời. Thể hiện là " -"tổ hợp một máy in thật (vật lý) với một nhóm tùy chọn xác định sẵn. Đối với một " -"máy in phun mực riêng lẻ, bạn có thể xác định một số dạng thức in khác nhau, " -"như :" -"<ul>" -"<li><i>DraftQuality</i> — chất lượng nháp</li>" -"<li><i>PhotoQuality</i> — chất lượng ảnh chụp</li><lil><i>TwoSided</i> " -"— mặt đôi.</li></ul>" - -#: management/kminstancepage.cpp:87 -msgid "New..." -msgstr "Mới..." - -#: management/kminstancepage.cpp:88 -msgid "Copy..." -msgstr "Chép..." - -#: kmvirtualmanager.cpp:166 management/kminstancepage.cpp:91 -msgid "Set as Default" -msgstr "Đặt là mặc định" - -#: management/kminstancepage.cpp:92 -msgid "Settings" -msgstr "Thiết lập" - -#: management/kminstancepage.cpp:94 -msgid "Test..." -msgstr "Thử..." - -#: management/kminstancepage.cpp:113 management/kminstancepage.cpp:126 -#: management/kminstancepage.cpp:138 management/kminstancepage.cpp:145 -#: management/kminstancepage.cpp:161 management/kminstancepage.cpp:164 -#: management/kminstancepage.cpp:183 management/kminstancepage.cpp:190 -#: management/kminstancepage.cpp:192 management/kminstancepage.cpp:210 -#: management/kminstancepage.cpp:244 management/kminstancepage.cpp:260 -msgid "(Default)" -msgstr "(Mặc định)" - -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Instance Name" -msgstr "Tên thể hiện" - -#: management/kminstancepage.cpp:137 management/kminstancepage.cpp:182 -msgid "Enter name for new instance (leave untouched for default):" -msgstr "Hãy nhập tên cho thể hiện mới (để lại để chọn giá trị mặc định):" - -#: management/kminstancepage.cpp:142 management/kminstancepage.cpp:187 -msgid "Instance name must not contain any spaces or slashes." -msgstr "Tên thể hiện không thể chứa dấu cách hay dấu xuyệc." - -#: management/kminstancepage.cpp:161 -msgid "Do you really want to remove instance %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện %1 không?" - -#: management/kminstancepage.cpp:161 -msgid "" -"You can't remove the default instance. However all settings of %1 will be " -"discarded. Continue?" -msgstr "" -"Bạn không thể gỡ bỏ thể hiện mặc định. Tuy nhiên, mọi sự lập của %1 sẽ bị hủy. " -"Tiếp tục ?" - -#: management/kminstancepage.cpp:213 -#, c-format -msgid "Unable to find instance %1." -msgstr "Không tìm thấy thể hiện %1." - -#: management/kminstancepage.cpp:215 -#, c-format -msgid "" -"Unable to retrieve printer information. Message from printing system: %1." -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Thông điệp từ hệ thống in: %1." - -#: management/kminstancepage.cpp:232 -msgid "The instance name is empty. Please select an instance." -msgstr "Tên thể hiện là rỗng. Vui lòng chọn thể hiện." - -#: management/kminstancepage.cpp:264 -msgid "Internal error: printer not found." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." - -#: management/kminstancepage.cpp:268 -#, c-format -msgid "Unable to send test page to %1." -msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." - -#: management/kmdriverdialog.cpp:48 -msgid "" -"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " -"continuing." -msgstr "" -"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " -"tiếp tục." - -#: management/kmlistview.cpp:125 -msgid "Print System" -msgstr "Hệ thống in" - -#: management/kmlistview.cpp:128 -msgid "Classes" -msgstr "Hạng" - -#: management/kmlistview.cpp:131 -msgid "Printers" -msgstr "Máy in" - -#: management/kmlistview.cpp:134 -msgid "Specials" -msgstr "Đặc biệt" - -#: management/kmwlocal.cpp:38 -msgid "Local Port Selection" -msgstr "Chọn cổng cục bộ" - -#: management/kmwlocal.cpp:50 -msgid "Local System" -msgstr "Hệ thống cục bộ" - -#: management/kmwlocal.cpp:57 -msgid "Parallel" -msgstr "Song song" - -#: management/kmwlocal.cpp:58 -msgid "Serial" -msgstr "Nối tiếp" - -#: management/kmwlocal.cpp:59 -msgid "USB" -msgstr "USB" - -#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 -msgid "Others" -msgstr "Khác" - -#: management/kmwlocal.cpp:63 -msgid "" -"<p>Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " -"bottom edit field.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " -"dưới nhất URI tương ứng.</p>" - -#: management/kmwlocal.cpp:78 -msgid "" -"_: The URI is empty\n" -"Empty URI." -msgstr "URI rỗng" - -#: management/kmwlocal.cpp:83 -msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" -msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" - -#: management/kmwlocal.cpp:85 -msgid "Select a valid port." -msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." - -#: management/kmwlocal.cpp:166 -msgid "Unable to detect local ports." -msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." - -#: management/kmwlpd.cpp:41 -msgid "LPD Queue Information" -msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" - -#: management/kmwlpd.cpp:44 -msgid "" -"<p>Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " -"check it before continuing.</p>" -msgstr "" -"<p>Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " -"khi tiếp tục.</p>" - -#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 -msgid "Queue:" -msgstr "Hàng đợi :" - -#: management/kmwlpd.cpp:54 -msgid "Some information is missing." -msgstr "Còn thiếu thông tin." - -#: management/kmwlpd.cpp:61 -msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" -msgstr "" -"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" +msgstr "Không rõ" -#: management/kmconfigfilter.cpp:40 -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 +msgid "Remote LPD queue %1@%2" +msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" -#: management/kmconfigfilter.cpp:41 -msgid "Printer Filtering Settings" -msgstr "Thiết lập lọc máy in" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 +msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." +msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." -#: management/kmconfigfilter.cpp:44 -msgid "Printer Filter" -msgstr "Lọc máy in" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 +msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>." +msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>." -#: management/kmconfigfilter.cpp:56 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 msgid "" -"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " -"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " -"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " -"the list on the left or enter a <b>Location</b> filter (ex: Group_1*). Both are " -"cumulative and ignored if empty." +"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>." msgstr "" -"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " -"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " -"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " -"bộ lọc <b>Địa điểm</b> (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " -"rỗng." - -#: management/kmconfigfilter.cpp:62 -msgid "Location filter:" -msgstr "Bộ lọc địa điểm:" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:43 -msgid "Font Settings" -msgstr "Thiết lập phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:46 -msgid "Fonts Embedding" -msgstr "Nhúng phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:47 -msgid "Fonts Path" -msgstr "Đường dẫn phông chữ" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:49 -msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" -msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:57 -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" - -#: management/kmconfigfonts.cpp:58 -msgid "&Down" -msgstr "&Xuống" +"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>." -#: management/kmconfigfonts.cpp:59 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 +msgid "Permission denied: you must be root." +msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." -#: management/kmconfigfonts.cpp:61 -msgid "Additional director&y:" -msgstr "Thư mục th&êm:" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 +msgid "Unable to execute command \"%1\"." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." -#: management/kmconfigfonts.cpp:85 -msgid "" -"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " -"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " -"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." -msgstr "" -"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " -"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " -"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 +msgid "Unable to write printcap file." +msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." -#: management/kmconfigfonts.cpp:89 -msgid "" -"When using font embedding you can select additional directories where TDE " -"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " -"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " -"be sufficient in most cases." +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 +msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database." msgstr "" -"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " -"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " -"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " -"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 -msgid "Add Special Printer" -msgstr "Thêm máy in đặc biệt" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 -msgid "&Location:" -msgstr "&Địa điểm:" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 -msgid "Command &Settings" -msgstr "Thiết lập &lệnh" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 -msgid "Outp&ut File" -msgstr "Tập tin &xuất" +"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công " +"cụ in)." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 -msgid "&Enable output file" -msgstr "&Bật tập tin xuất" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 +msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file." +msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 -msgid "Filename e&xtension:" -msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 +msgid "No driver found (raw printer)" +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 -msgid "" -"<p>The command will use an output file. If checked, make sure the command " -"contains an output tag.</p>" -msgstr "" -"<p>Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " -"một thẻ kiểu xuất.</p>" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 +msgid "Printer type not recognized." +msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 -#, c-format +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 msgid "" -"<p>The command to execute when printing on this special printer. Either enter " -"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " -"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " -"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " -"requirement list (the plain command is only provided for backward " -"compatibility). When using a plain command, the following tags are " -"recognized:</p>" -"<ul>" -"<li><b>%in</b>: the input file (required).</li>" -"<li><b>%out</b>: the output file (required if using an output file).</li>" -"<li><b>%psl</b>: the paper size in lower case.</li>" -"<li><b>%psu</b>: the paper size with the first letter in upper case.</li></ul>" +"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. " +"Check your installation or use another driver." msgstr "" -"<p>Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " -"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " -"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " -"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " -"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " -"thẻ theo đây được chấp nhận:</p>" -"<ul>" -"<li><b>%in</b>: tập tin nhập (cần thiết)</li>" -"<li><b>%out</b>: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).</li>" -"<li><b>%psl</b>: kích cỡ trang theo chữ hoa.</li>" -"<li><b>%psu</b>: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.</li></ul>" +"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành " +"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " +"điều khiển khác." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 -msgid "" -"<p>The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).</p>" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 +msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." msgstr "" -"<p>Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " -"dụng/PostScript]).</p>" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 -msgid "<p>The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).</p>" -msgstr "<p>Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).</p>" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 -msgid "You must provide a non-empty name." -msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 -#, c-format -msgid "Invalid settings. %1." -msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 -#, c-format -msgid "Configuring %1" -msgstr "Đang cấu hình %1..." - -#: management/smbview.cpp:44 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" - -#: management/kmwend.cpp:33 -msgid "Confirmation" -msgstr "Xác nhận" - -#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: management/kmwend.cpp:52 -msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" - -#: management/kmwend.cpp:69 -msgid "Backend" -msgstr "Hậu phương" - -#: management/kmwend.cpp:74 -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" - -#: management/kmwend.cpp:77 -msgid "Printer IP" -msgstr "IP máy in" - -#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" - -#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 -msgid "Host" -msgstr "Máy" - -#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 -msgid "Queue" -msgstr "Hàng đợi" - -#: management/kmwend.cpp:91 -msgid "Account" -msgstr "Tài khoản" - -#: management/kmwend.cpp:96 -msgid "URI" -msgstr "URI" - -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "DB driver" -msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" - -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "External driver" -msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" - -#: management/kmwend.cpp:110 -msgid "Manufacturer" -msgstr "Hãng chế tạo" - -#: management/kmwend.cpp:111 -msgid "Model" -msgstr "Mô hình" - -#: management/kmwdriver.cpp:33 -msgid "Printer Model Selection" -msgstr "Chọn mô hình máy in" - -#: management/kmwdriver.cpp:113 -msgid "Internal error: unable to locate the driver." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." - -#: management/kmpropgeneral.cpp:37 -msgid "Printer name:" -msgstr "Tên máy in:" - -#: management/kmwsmb.cpp:35 -msgid "SMB Printer Settings" -msgstr "Thiết lập máy in SMB" - -#: management/kmwsmb.cpp:41 -msgid "Scan" -msgstr "Quét" - -#: management/kmwsmb.cpp:42 -msgid "Abort" -msgstr "Hủy bỏ" - -#: management/kmwsmb.cpp:44 -msgid "Workgroup:" -msgstr "Nhóm làm việc:" - -#: management/kmwsmb.cpp:45 -msgid "Server:" -msgstr "Máy phục vụ :" - -#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 -msgid "Empty printer name." -msgstr "Tên máy in rỗng." - -#: management/kmwsmb.cpp:99 -#, c-format -msgid "Login: %1" -msgstr "Đăng nhập: %1" - -#: management/kmwsmb.cpp:99 -msgid "<anonymous>" -msgstr "<vô danh>" - -#: management/kmpages.cpp:69 -msgid "Instances" -msgstr "Thể hiện" - -#: kpgeneralpage.cpp:86 -msgid "ISO A4" -msgstr "ISO A4" - -#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 -msgid "US Letter" -msgstr "Thư Mỹ" - -#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 -msgid "US Legal" -msgstr "Hành pháp Mỹ" - -#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 -msgid "Ledger" -msgstr "Sổ cái" - -#: kpgeneralpage.cpp:90 -msgid "Folio" -msgstr "Số tờ" - -#: kpgeneralpage.cpp:91 -msgid "US #10 Envelope" -msgstr "Phong bì Mỹ #10" - -#: kpgeneralpage.cpp:92 -msgid "ISO DL Envelope" -msgstr "Phong bì DL ISO" - -#: kpgeneralpage.cpp:93 -msgid "Tabloid" -msgstr "Vắn tắt" - -#: kpgeneralpage.cpp:94 -msgid "ISO A3" -msgstr "ISO A3" - -#: kpgeneralpage.cpp:95 -msgid "ISO A2" -msgstr "ISO A2" - -#: kpgeneralpage.cpp:96 -msgid "ISO A1" -msgstr "ISO A1" - -#: kpgeneralpage.cpp:97 -msgid "ISO A0" -msgstr "ISO A0" - -#: kpgeneralpage.cpp:107 -msgid "Upper Tray" -msgstr "Khay trên" - -#: kpgeneralpage.cpp:108 -msgid "Lower Tray" -msgstr "Khay dưới" - -#: kpgeneralpage.cpp:109 -msgid "Multi-Purpose Tray" -msgstr "Khay vạn năng" - -#: kpgeneralpage.cpp:110 -msgid "Large Capacity Tray" -msgstr "Khay có dung tích lớn" - -#: kpgeneralpage.cpp:114 -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn" +"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." -#: kpgeneralpage.cpp:115 -msgid "Transparency" -msgstr "Tờ trong suốt" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 +msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" -#: kpgeneralpage.cpp:124 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>\"General\"</b> </p> " -"<p>This dialog page contains <em>general</em> print job settings. General " -"settings are applicable to most printers, most jobs and most job file types. " -"<p>To get more specific help, enable the \"WhatsThis\" cursor and click on any " -"of the text labels or GUI elements of this dialog. </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Chung</b> </p> " -"<p>Trang hộp thoại này chứa thiết lập in <em>chung</em>" -". Thiết lập chung thích hợp với phần lớn máy in, công việc và kiểu tập tin." -"<p>Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " -"rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này.</qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 +msgid "SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" -#: kpgeneralpage.cpp:132 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Page size:</b> Select paper size to be printed on from the drop-down " -"menu. </p> " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " -"</qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ trang cần " -"in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " -"</qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 +msgid "Network printer (TCP)" +msgstr "Máy in mạng (TCP)" -#: kpgeneralpage.cpp:145 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Paper type:</b> Select paper type to be printed on from the drop-down " -"menu. </p> " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Kiểu giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " -"in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 +msgid "File printer (print to file)" +msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" -#: kpgeneralpage.cpp:158 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Paper source:</b> Select paper source tray for the paper to be printed on " -"from the drop-down menu. " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " -"</pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Nguồn giấy:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " -"bản in.</p> " -"<p>Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " -"</pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:31 +msgid "A4" +msgstr "A4" -#: kpgeneralpage.cpp:171 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Image Orientation:</b> Orientation of the printed page image on your " -"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is <em>" -"Portrait</em> " -"<p>You can select 4 alternatives: " -"<ul> " -"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " -"<li> <b>Landscape.</b> </li> " -"<li> <b>Reverse Landscape.</b> Reverse Landscape prints the images upside down. " -"</li> " -"<li> <b>Reverse Portrait.</b> Reverse Portrait prints the image upside " -"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " -"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " -"nút chọn một. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " -"<p>Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " -"<ul> " -"<li> <b>Thẳng đứng.</b> Thẳng đứng là thiết lập mặc định.</li> " -"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> " -"<li> <b>Nằm ngang ngược.</b> Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " -"<li> <b>Thẳng đứng ngược</b> Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.</li> " -"</ul> Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " -"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:32 +msgid "A3" +msgstr "A3" -#: kpgeneralpage.cpp:192 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Duplex Printing:</b> These controls may be grayed out if your printer " -"does not support <em>duplex printing</em> (i.e. printing on both sides of the " -"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " -"<p> You can choose from 3 alternatives: </p> " -"<ul> " -"<li> <b>None.</b> This prints each page of the job on one side of the sheets " -"only. </li> " -"<li> <b>Long Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " -"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " -"name this mode <em>duplex-non-tumbled</em>). </li> " -"<li> <b>Short Side.</b> This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " -"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " -"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>" -"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " -" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>In hai chiều:</b> Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " -"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng <em>in hai chiều</em> " -"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " -"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." -"<p> Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :</p> " -"<ul> " -"<li> <b>Không có.</b> Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " -"giấy.</li> " -"<li> <b>Cạnh dài.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>" -"duplex-non-tumbled</em> (hai chiều không lật).</li> " -"<li> <b>Cạnh ngắn.</b> Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " -"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là <em>duplex-tumbled</em> " -"(hai chiều lật)).</li></ul>" -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " -" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:33 +msgid "B4" +msgstr "B4" -#: kpgeneralpage.cpp:218 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Banner Page(s):</b> Select banner(s) to print one or two special sheets " -"of paper just before or after your main job. </p> " -"<p>Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " -"of printing, job title and more. </p> " -"<p>Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " -"in a multi-user environment. </p> " -"<p><em><b>Hint:</em></b> You can design your own banner pages. To make use of " -"them, just put the banner file into the standard CUPS <em>banners</em> " -"directory (This is usually <em>\"/usr/share/cups/banner/\"</em> " -"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " -"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " -"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " -"menu after a restart of CUPS. </p> " -"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " -"</pre> </p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> " -"<p><b>Trang băng cờ :</b> Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " -"trước hay sau công việc chính của bạn.</p> " -"<p>Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " -"in và tên công việc.</p> " -"<p>Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " -"môi trường đa người dùng.</p> " -"<p><em><b>Gợi ý :</em></b> Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " -"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " -"<em>banners</em> CUPS chuẩn (nó thường là " -"<em></usr/share/cups/banner/></em> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " -"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " -"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " -"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.</p> " -"<p>CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " -"</pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:34 +msgid "B5" +msgstr "B5" -#: kpgeneralpage.cpp:240 -msgid "" -" <qt> " -"<p><b>Pages per Sheet:</b> You can choose to print more than one page onto " -"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. </p> " -"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " -"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " -"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " -"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " -"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> " -"<p><b>Trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " -"Tính năng này tiết kiệm giấy.</p> " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " -"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " -"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " -"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " -"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " -"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " -"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " -"hình thức đã muốn.</p> " -"<br> " -"<hr> " -"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " -"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" +#: lpd/lpdtools.cpp:233 +msgid "GhostScript settings" +msgstr "Thiết lập GhostScript" -#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 -msgid "Page s&ize:" -msgstr "&Cỡ trang:" +#: lpd/lpdtools.cpp:254 +msgid "Resolution" +msgstr "Độ phân giải" -#: kpgeneralpage.cpp:268 -msgid "Paper t&ype:" -msgstr "&Kiểu giấy:" +#: lpd/lpdtools.cpp:277 +msgid "Color depth" +msgstr "Độ sâu màu" -#: kpgeneralpage.cpp:272 -msgid "Paper so&urce:" -msgstr "&Nguồn giấy:" +#: lpd/lpdtools.cpp:301 +msgid "Additional GS options" +msgstr "Tùy chọn GS thêm" -#: kpgeneralpage.cpp:292 -msgid "Duplex Printing" -msgstr "In hai chiều" +#: lpd/lpdtools.cpp:313 +msgid "Page size" +msgstr "Cỡ trang" -#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 -msgid "Pages per Sheet" +#: lpd/lpdtools.cpp:329 +msgid "Pages per sheet" msgstr "Trang trên mỗi tờ" -#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 -msgid "&Portrait" -msgstr "&Thẳng đứng" - -#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 -msgid "&Landscape" -msgstr "Nằm ng&ang" - -#: kpgeneralpage.cpp:303 -msgid "&Reverse landscape" -msgstr "Nằm ngang n&gược" - -#: kpgeneralpage.cpp:304 -msgid "R&everse portrait" -msgstr "Thẳng đứng ng&ược" - -#: kpgeneralpage.cpp:309 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"&None" -msgstr "Kh&ông có" - -#: kpgeneralpage.cpp:310 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"Lon&g side" -msgstr "Trục dài" - -#: kpgeneralpage.cpp:311 -msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"S&hort side" -msgstr "Trục ngắn" - -#: kpgeneralpage.cpp:323 -msgid "S&tart:" -msgstr "&Đầu :" - -#: kpgeneralpage.cpp:324 -msgid "En&d:" -msgstr "&Cuối :" - -#: kpfileselectpage.cpp:33 -msgid "&Files" -msgstr "&Tập tin" - -#: kpqtpage.cpp:70 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of color mode:</b> You can choose between 2 options: " -"<ul>" -"<li><b>Color</b> and</li> " -"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed " -"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " -"information about your print file. In this case the embedded color- or " -"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " -"printer take precedence. </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn chế độ màu :</b> Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" -"<ul>" -"<li><b>Màu sắc</b> và</li> " -"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt " -"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " -"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " -"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>" - -#: kpqtpage.cpp:79 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of page size:</b> Select paper size to be printed on from " -"the drop-down menu. " -"<p>The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn kích cỡ trang:</b> Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " -"giấy nơi cần in. " -"<p>Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " -"đã được cài đặt. </qt>" - -#: kpqtpage.cpp:84 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of pages per sheet:</b> You can choose to print more than " -"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " -"<p><b>Note 1:</b> the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"<p><b>Note 2:</b> If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. " -"<p><b>Note 3, regarding \"Other\":</b> You cannot really select <em>Other</em> " -"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " -"information purposes only. " -"<p>To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " -"<ul> " -"<li> go to the tab headlined \"Filter\"</li> " -"<li> enable the <em>Multiple Pages per Sheet</em> filter </li> " -"<li> and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " -"</li> </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn số trang trên mỗi tờ :</b> Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " -"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " -"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " -"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " -"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " -"<p><b>Ghi chú (3), về « Khác »:</b> bạn không thể thật chon <em>Khác</em> " -"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " -"thông tin thôi. " -"<p>Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " -"<ul> " -"<li> đi tới thanh tên « Lọc »</li> " -"<li> bật bộ lọc <em>Nhiều trang trên mỗi tờ</em> </li> " -"<li> và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ». </li> </ul> " -"</qt>" - -#: kpqtpage.cpp:102 -msgid "" -" <qt> <b>Selection of image orientation:</b> Orientation of the printed " -"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " -"orientation is <em>Portrait</em> " -"<p>You can select 2 alternatives: " -"<ul> " -"<li> <b>Portrait.</b>.Portrait is the default setting. </li> " -"<li> <b>Landscape.</b> </li> </ul> The icon changes according to your " -"selection. </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Chọn hướng ảnh:</b> Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " -"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là <em>Thẳng đứng</em> " -"<p>Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " -"<ul> " -"<li> <b>Thẳng đứng.</b> (giá trị mặc định) </li> " -"<li> <b>Nằm ngang.</b> </li> </ul> Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " -"</qt>" - -#: kpqtpage.cpp:113 -msgid "Print Format" -msgstr "Dạng thức in:" - -#: kpqtpage.cpp:123 -msgid "Color Mode" -msgstr "Chế độ màu" +#: lpd/lpdtools.cpp:345 +msgid "Left/right margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" -#: kpqtpage.cpp:135 -msgid "Colo&r" -msgstr "&Màu sắc" +#: lpd/lpdtools.cpp:350 +msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" -#: kpqtpage.cpp:138 -msgid "&Grayscale" -msgstr "Mức &xám" +#: lpd/lpdtools.cpp:356 +msgid "Text options" +msgstr "Tùy chọn văn bản" -#: kpqtpage.cpp:151 -msgid "Ot&her" -msgstr "&Khác" +#: lpd/lpdtools.cpp:362 +msgid "Send EOF after job to eject page" +msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 -msgid "Description unavailable" -msgstr "Không có mô tả" +#: lpd/lpdtools.cpp:370 +msgid "Fix stair-stepping text" +msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 -#, c-format -msgid "Remote printer queue on %1" -msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" +#: lpd/lpdtools.cpp:382 +msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" +msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" #: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 msgid "Printer Configuration" @@ -5779,129 +5748,17 @@ msgstr "Cấu hình máy in" msgid "No configurable options for that printer." msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." -#: kmvirtualmanager.cpp:161 -msgid "" -"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " -"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " -"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " -"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " -"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" -msgstr "" -"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " -"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " -"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " -"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " -"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>" - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 -msgid "Empty host name." -msgstr "Tên máy rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 -msgid "Empty queue name." -msgstr "Tên hàng đợi rỗng." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 -msgid "Printer not found." -msgstr "Không tìm thấy máy in." - -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 -msgid "Not implemented yet." -msgstr "Chưa thực hiện." - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 -msgid "Proxy" -msgstr "Ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 -msgid "RLPR Proxy Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" - -#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 -msgid "Remote LPD Queue Settings" -msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 -msgid "Proxy Settings" -msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 -msgid "&Use proxy server" -msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 -msgid "Remote queue %1 on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" - -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 -msgid "No Predefined Printers" -msgstr "Không có máy in xác định sẵn" - -#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 -msgid "" -"The <b>%1</b> executable could not be found in your path. Check your " -"installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <b>%1</b> trong đường dẫn của bạn. Vui " -"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 -msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." -msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." - -#: kmspecialmanager.cpp:53 -#, fuzzy -msgid "" -"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " -"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " -"order to manage global pseudo printers." -msgstr "" -"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " -"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " -"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." - -#: kmjob.cpp:114 -msgid "Queued" -msgstr "Đã sắp hàng" - -#: kmjob.cpp:117 -msgid "Held" -msgstr "Đã giữ lại" - -#: kmjob.cpp:123 -msgid "Canceled" -msgstr "Bị thôi" - -#: kmjob.cpp:126 -msgid "Aborted" -msgstr "Bị hủy bỏ" - -#: kmjob.cpp:129 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn tất" - -#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "&PageMarks" -msgstr "&Dấu trang" - -#: kmuimanager.cpp:158 -#, c-format -msgid "Configuration of %1" -msgstr "Cấu hình của %1" - -#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 -msgid "Empty print command." -msgstr "Lệnh in rỗng." +#: droptionview.cpp:61 +msgid "Value:" +msgstr "Giá trị :" -#: ext/kmextmanager.cpp:41 -msgid "PS_printer" -msgstr "Máy_in_PS" +#: droptionview.cpp:167 +msgid "String value:" +msgstr "Giá trị chuỗi :" -#: ext/kmextmanager.cpp:43 -msgid "PostScript file generator" -msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" +#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 +msgid "No Option Selected" +msgstr "Chưa chọn tùy chọn" #: kpposterpage.cpp:42 msgid " <qt> 5. </qt>" @@ -6154,152 +6011,518 @@ msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158 -#, c-format +#: kmjob.cpp:114 +msgid "Queued" +msgstr "Đã sắp hàng" + +#: kmjob.cpp:117 +msgid "Held" +msgstr "Đã giữ lại" + +#: kmjob.cpp:123 +msgid "Canceled" +msgstr "Bị thôi" + +#: kmjob.cpp:126 +msgid "Aborted" +msgstr "Bị hủy bỏ" + +#: kmjob.cpp:129 +msgid "Completed" +msgstr "Hoàn tất" + +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 +msgid "This is not a Foomatic printer" +msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" + +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 +msgid "Some printer information are missing" +msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." + +#: marginwidget.cpp:37 msgid "" -"<p><nobr>A print error occurred. Error message received from system:</nobr></p>" -"<br>%1" +" <qt> " +"<p><b>Top Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror.. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" msgstr "" -"<p><nobr>Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:</nobr></p>" -"<br>%1" +" <qt> " +"<p><b>Lề trên</b></p>. " +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" -#: tdeprintd.cpp:176 +#: marginwidget.cpp:57 msgid "" -"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may " -"happen if you are trying to print as a different user to the one currently " -"logged in. To continue printing, you need to provide root's password." +" <qt> " +"<p><b>Bottom Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" msgstr "" -"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " -"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " -"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." +" <qt> " +"<p><b>Lề dưới</b></p>. " +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -#: tdeprintd.cpp:181 -msgid "Provide root's Password" -msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" +#: marginwidget.cpp:76 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Left Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Lề trái</b></p>." +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" -#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 +#: marginwidget.cpp:95 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Right Margin</b></p>. " +"<p>This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"</p> " +"<p>The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror. </p> " +"<p><b>Note:</b></p>This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " +"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Lề phải</b></p>." +"<p>Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.</p> " +"<p>Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.</p> " +"<p><b>Ghi chú :</b></p>thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.</p> " +"<br> " +"<hr> " +"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " +"equal to 1 inch. </pre> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:114 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Change Measurement Unit<b></p>. " +"<p>You can change the units of measurement for the page margins here. Select " +"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch). </p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Đổi đơn vị đo<b></p>. " +"<p>Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " +"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\"). </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:121 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>Custom Margins Checkbox</b></p>. " +"<p>Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " +"<p>You can change margin settings in 4 ways: " +"<ul> " +"<li>Edit the text fields. </li> " +"<li>Click spinbox arrows. </li> " +"<li>Scroll wheel of wheelmouses. </li> " +"<li>Drag margins in preview frame with mouse. </li> </ul> <b>Note:</b> " +"The margin setting does not work if you load such files directly into " +"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " +"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " +"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " +"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" +msgstr "" +"<qt> " +"<p><b>Hộp chọn lề tự chọn</b></p>. " +"<p>Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." +"<p>Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" +"<ul> " +"<li>Hiệu chỉnh trường văn bản. </li> " +"<li>Nhắp vào mũi tên hộp xoay. </li> " +"<li>Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)</li> " +"<li>Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử. </li> </ul> <b>Ghi chú :</b> " +"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " +"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " +"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " +"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " +"OpenOffice.org. </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:138 +msgid "" +" <qt> " +"<p><b>\"Drag-your-Margins\" </p>. " +"<p>Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " +"</p> </qt>" +msgstr "" +" <qt> " +"<p><b>Kéo lề </p>. " +"<p>Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này. </p> </qt>" + +#: marginwidget.cpp:148 +msgid "&Use custom margins" +msgstr "D&ùng lề tự chọn" + +#: marginwidget.cpp:158 +msgid "&Top:" +msgstr "Tr&ên:" + +#: marginwidget.cpp:159 +msgid "&Bottom:" +msgstr "&Dưới :" + +#: marginwidget.cpp:160 +msgid "Le&ft:" +msgstr "&Trái :" + +#: marginwidget.cpp:161 +msgid "&Right:" +msgstr "&Phải :" + +#: marginwidget.cpp:164 +msgid "Pixels (1/72nd in)" +msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" + +#: marginwidget.cpp:167 +msgid "Inches (in)" +msgstr "Insơ (in)" + +#: marginwidget.cpp:168 +msgid "Centimeters (cm)" +msgstr "Centi-mét (cm)" + +#: marginwidget.cpp:169 +msgid "Millimeters (mm)" +msgstr "Mili-mét (mm)" + +#: kmvirtualmanager.cpp:161 +msgid "" +"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " +"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " +"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " +"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " +"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" +msgstr "" +"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " +"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " +"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " +"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " +"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:40 +msgid "Aliases:" +msgstr "Biệt hiệu :" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:47 +msgid "Number" +msgstr "Số" + +#: lpr/editentrydialog.cpp:72 #, c-format -msgid "Printing Status - %1" -msgstr "Trạng thái in - %1" +msgid "Printcap Entry: %1" +msgstr "Mục printcap: %1" -#: tdeprintd.cpp:263 -msgid "Printing system" -msgstr "Hệ thống in" +#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 +#: lpr/lpchelper.cpp:314 +msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." -#: tdeprintd.cpp:266 -msgid "Authentication failed (user name=%1)" -msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" +#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 +msgid "Permission denied." +msgstr "Không đủ quyền." -#: kprinter.cpp:280 -msgid "Initialization..." -msgstr "Sơ khởi..." +#: lpr/lpchelper.cpp:259 +msgid "Printer %1 does not exist." +msgstr "Máy in %1 không tồn tại." -#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 +#: lpr/lpchelper.cpp:263 #, c-format -msgid "Generating print data: page %1" -msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" +msgid "Unknown error: %1" +msgstr "Lỗi lạ : %1" -#: kprinter.cpp:429 -msgid "Previewing..." -msgstr "Đang xem thử..." +#: lpr/lpchelper.cpp:282 +#, c-format +msgid "Execution of lprm failed: %1" +msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" -#: driverview.cpp:47 +#: lpr/matichandler.cpp:82 +msgid "Network printer" +msgstr "Máy in mạng" + +#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 +#, c-format +msgid "Local printer on %1" +msgstr "Máy in cục bộ trên %1" + +#: lpr/matichandler.cpp:245 +msgid "Internal error." +msgstr "Lỗi nội bộ." + +#: lpr/matichandler.cpp:339 msgid "" -" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. " -"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " -"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " -"'PPD') </p> " -"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " -"display the available values. </p> " -"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " -"proceed:</p> " -"<ul> " -"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " -"change them again. </li>. " -"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>" -", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " -"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, " -"and will start next time with the previously saved defaults. </li> " -"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " -"this queue. </ul> " -"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +"You probably don't have the required permissions to perform that operation." msgstr "" -" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>." -"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " -"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " -"tả máy in PostScript).</p> " -"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " -"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> " -"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " -":</p> " -"<ul>" -"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.</li>. " -"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " -"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.</ul> " -"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " -"</qt>" +"Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." -#: driverview.cpp:71 +#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 +#: lpr/matichandler.cpp:421 +#, c-format +msgid "Unsupported backend: %1." +msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" + +#: lpr/matichandler.cpp:426 msgid "" -" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. " -"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " -"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " -"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> " -"<p>Select the value you want and proceed. </p> " -"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> " -"<ul> " -"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " -"change them again. </li>. " -"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, " -"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when " -"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " -"defaults. </li> " -"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " -"this queue. </ul> " -"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +"Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " +"and that lpdomatic is installed in a standard location." msgstr "" -" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. " -"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " -"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " -"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> " -"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>" -"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> " -"<ul>" -"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.</li>. " -"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " -"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.</ul> " -"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " -"</qt>" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được <lpdomatic>. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã " +"được cài đặt cho đúng và lpdomatic đã được cài đặt vào địa điểm chuẩn." + +#: lpr/matichandler.cpp:457 +#, c-format +msgid "Unable to remove driver file %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin trình điều khiển %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 +msgid "Network printer (%1)" +msgstr "Máy in mạng (%1)" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 +msgid "IFHP Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 +msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" + +#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 +#, c-format +msgid "Invalid printer backend specification: %1" +msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:289 +msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." +msgstr "Tập tin printcap là tập tin từ xa (NIS) nên không thể được ghi." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:305 +msgid "" +"Unable to save printcap file. Check that you have write permissions for that " +"file." +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin printcap. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi tập tin đó." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:330 +msgid "Internal error: no handler defined." +msgstr "Lỗi nội bộ : chưa xác định bộ quản lý." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:344 +msgid "Couldn't determine spool directory. See options dialog." +msgstr "Không thể xác định thư mục ống chỉ. Xem hộp thoại tùy chọn." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:350 +msgid "" +"Unable to create the spool directory %1. Check that you have the required " +"permissions for that operation." +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền cần thiết cho " +"thao tác này." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:382 +#, c-format +msgid "" +"The printer has been created but the print daemon could not be restarted. %1" +msgstr "" +"Máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in. %1" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:410 +msgid "" +"Unable to remove spool directory %1. Check that you have write permissions for " +"that directory." +msgstr "" +"Không thể gỡ bỏ thư mục ống chỉ %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào thư " +"mục đó." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:458 +msgid "&Edit printcap Entry..." +msgstr "&Sửa mục printcap..." + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:473 +msgid "" +"Editing a printcap entry manually should only be done by confirmed system " +"administrator. This may prevent your printer from working. Do you want to " +"continue?" +msgstr "" +"Chỉ quản trị hệ thống nên tự sửa đổi mục nhập printcap, vì việc này có thể ngăn " +"cản máy in hoạt động. Bạn vẫn còn muốn tiếp tục không?" + +#: lpr/kmlprmanager.cpp:489 +#, c-format +msgid "Spooler type: %1" +msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" + +#: lpr/apshandler.cpp:68 +msgid "APS Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" + +#: lpr/apshandler.cpp:221 +#, c-format +msgid "Unable to create directory %1." +msgstr "Không thể tạo thư mục %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:241 +#, c-format +msgid "Missing element: %1." +msgstr "Thiếu yếu tố : %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 +#, c-format +msgid "Unable to create the file %1." +msgstr "Không thể tạo tập tin %1." + +#: lpr/apshandler.cpp:322 +msgid "The APS driver is not defined." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." + +#: lpr/apshandler.cpp:380 +#, c-format +msgid "Unable to remove directory %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." + +#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 +msgid "Unsupported operation." +msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." + +#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 +msgid "Unknown (unrecognized entry)" +msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" + +#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 +msgid "Remote queue (%1) on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." + +#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 +msgid "Unrecognized entry." +msgstr "Không nhận diện mục nhập." + +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 +msgid "Spooler" +msgstr "Bộ cuộn vào ống" + +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 +msgid "Spooler Settings" +msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" + +#: ext/kmextmanager.cpp:41 +msgid "PS_printer" +msgstr "Máy_in_PS" + +#: ext/kmextmanager.cpp:43 +msgid "PostScript file generator" +msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" + +#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 +msgid "Empty print command." +msgstr "Lệnh in rỗng." + +#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 +msgid "Adjustments" +msgstr "Điều chỉnh" + +#: driver.cpp:387 +msgid "JCL" +msgstr "JCL" #: kpcopiespage.cpp:46 msgid "" @@ -6578,40 +6801,6 @@ msgstr "Tậ&p trang:" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#: plugincombobox.cpp:33 -msgid "" -" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> " -"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " -"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " -"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " -"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>" -"Common UNIX Printing System</em>. </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> " -"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " -"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " -"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " -"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " -"chung)</qt>" - -#: plugincombobox.cpp:45 -msgid "Print s&ystem currently used:" -msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" - -#: plugincombobox.cpp:91 -msgid "" -" <qt><b>Current Connection</b> " -"<p>This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " -"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " -"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " -"info. </qt>" -msgstr "" -" <qt><b>Kết nối hiện thời</b> " -"<p>Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " -"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " -"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " -"thông tin cần thiết.</qt>" - #: tdefilelist.cpp:42 msgid "" " <qt> <b>Add File button</b> " @@ -6730,183 +6919,43 @@ msgstr "" "Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng " "<b><thiết bị nhập chuẩn></b>." -#: droptionview.cpp:61 -msgid "Value:" -msgstr "Giá trị :" - -#: droptionview.cpp:167 -msgid "String value:" -msgstr "Giá trị chuỗi :" - -#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 -msgid "No Option Selected" -msgstr "Chưa chọn tùy chọn" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 -msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 -msgid "SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 -msgid "Network printer (TCP)" -msgstr "Máy in mạng (TCP)" - -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 -msgid "File printer (print to file)" -msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:31 -msgid "A4" -msgstr "A4" - -#: lpd/lpdtools.cpp:32 -msgid "A3" -msgstr "A3" - -#: lpd/lpdtools.cpp:33 -msgid "B4" -msgstr "B4" - -#: lpd/lpdtools.cpp:34 -msgid "B5" -msgstr "B5" - -#: lpd/lpdtools.cpp:233 -msgid "GhostScript settings" -msgstr "Thiết lập GhostScript" - -#: lpd/lpdtools.cpp:254 -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" - -#: lpd/lpdtools.cpp:277 -msgid "Color depth" -msgstr "Độ sâu màu" - -#: lpd/lpdtools.cpp:301 -msgid "Additional GS options" -msgstr "Tùy chọn GS thêm" - -#: lpd/lpdtools.cpp:313 -msgid "Page size" -msgstr "Cỡ trang" - -#: lpd/lpdtools.cpp:329 -msgid "Pages per sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" - -#: lpd/lpdtools.cpp:345 -msgid "Left/right margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:350 -msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" - -#: lpd/lpdtools.cpp:356 -msgid "Text options" -msgstr "Tùy chọn văn bản" - -#: lpd/lpdtools.cpp:362 -msgid "Send EOF after job to eject page" -msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" - -#: lpd/lpdtools.cpp:370 -msgid "Fix stair-stepping text" -msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" - -#: lpd/lpdtools.cpp:382 -msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" -msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "Local printer queue (%1)" -msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "" -"_: Unknown type of local printer queue\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 -msgid "<Not available>" -msgstr "<Không sẵn sàng>" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 -msgid "" -"_: Unknown Driver\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 -msgid "Remote LPD queue %1@%2" -msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 -msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." -msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 -msgid "Unable to save information for printer <b>%1</b>." -msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in <b>%1</b>." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 -msgid "" -"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer <b>%2</b>." -msgstr "" -"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in <b>%2</b>." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 -msgid "Permission denied: you must be root." -msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 -msgid "Unable to execute command \"%1\"." -msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." +#: kmmanager.cpp:70 +msgid "This operation is not implemented." +msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 -msgid "Unable to write printcap file." -msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." +#: kmmanager.cpp:169 +msgid "Unable to locate test page." +msgstr "Không thể định vị trang thử." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 -msgid "Couldn't find driver <b>%1</b> in printtool database." -msgstr "" -"Không tìm thấy trình điều khiển <b>%1</b> trong cơ sở dữ liệu printtool (công " -"cụ in)." +#: kmmanager.cpp:449 +msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." +msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 -msgid "Couldn't find printer <b>%1</b> in printcap file." -msgstr "Không tìm thấy máy in <b>%1</b> trong tập tin printcap." +#: kmmanager.cpp:478 +#, c-format +msgid "Parallel Port #%1" +msgstr "Cổng song song số %1" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 -msgid "No driver found (raw printer)" -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" +#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 +#, c-format +msgid "Unable to load TDE print management library: %1" +msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 -msgid "Printer type not recognized." -msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." +#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 +msgid "Unable to find wizard object in management library." +msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 -msgid "" -"The driver device <b>%1</b> is not compiled in your GhostScript distribution. " -"Check your installation or use another driver." -msgstr "" -"Trình điều khiển thiết bị <b>%1</b> không được biên dịch trong bản phát hành " -"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " -"điều khiển khác." +#: kmmanager.cpp:507 +msgid "Unable to find options dialog in management library." +msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 -msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." -msgstr "" -"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." +#: kmmanager.cpp:534 +msgid "No plugin information available" +msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" -#: driver.cpp:387 -msgid "JCL" -msgstr "JCL" +#: marginpreview.cpp:135 +msgid "No preview available" +msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" #: kxmlcommand.cpp:789 msgid "One of the command object's requirements is not met." @@ -6917,198 +6966,149 @@ msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng l msgid "The command does not contain the required tag %1." msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." -#: kpfilterpage.cpp:42 -msgid "" -" <qt> <b>Add Filter button</b> " -"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> " -"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure " -"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your " -"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> " -"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>" -"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem " -"(e.g. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> " -"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " -"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, " -"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>" -"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " -"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " -"và cho hệ thống con in (v.d. CUPS, LPRng, LPD).</p> </ul> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:54 +#: driverview.cpp:47 msgid "" -" <qt> <b>Remove Filter button</b> " -"<p>This button removes the highlighted filter from the list of filters. </qt>" +" <qt> <b>List of Driver Options (from PPD)</b>. " +"<p>The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " +"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " +"'PPD') </p> " +"<p>Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " +"display the available values. </p> " +"<p>Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " +"proceed:</p> " +"<ul> " +"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " +"change them again. </li>. " +"<li>Click <em>'OK'</em> (without a prior click on <em>'Save'</em>" +", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " +"<em>'OK'</em> will forget your current settings when kprinter is closed again, " +"and will start next time with the previously saved defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " +"this queue. </ul> " +"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Bỏ bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc. </qt>" +" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>." +"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " +"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " +"tả máy in PostScript).</p> " +"<p>Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " +"trong ô dưới của trang hộp thoại này.</p> " +"<p>Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " +":</p> " +"<ul>" +"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.</li>. " +"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " +"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.</ul> " +"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"</qt>" -#: kpfilterpage.cpp:59 +#: driverview.cpp:71 msgid "" -" <qt> <b>Move Filter Up button</b> " -"<p>This button moves the highlighted filter up in the list of filters, towards " -"the front of the filtering chain. </p> </qt>" +" <qt> <b>List of Possible Values for given Option (from PPD)</b>. " +"<p>The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " +"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " +"(PostScript Printer Description == 'PPD') </p> " +"<p>Select the value you want and proceed. </p> " +"<p>Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:</p> " +"<ul> " +"<li><em>'Save'</em> your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. <em>'Save'</em> will store your settings permanently until you " +"change them again. </li>. " +"<li>Click <em>'OK'</em> if you want to use your selected settings just once, " +"for the next print job. <em>'OK'</em> will forget your current settings when " +"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " +"defaults. </li> " +"<li><em>'Cancel'</em> will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking <em>'Cancel'</em>, the job will print with the default settings of " +"this queue. </ul> " +"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc lên</b> " -"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng lên danh sách bộ lọc, về đầu của dây " -"lọc. </p> </qt>" +" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. " +"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " +"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " +"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).</p> " +"<p>Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.</p>" +"<p>Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.</p> " +"<ul>" +"<li><em>Lưu</em> thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).<em>Lưu</em> sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.</li>. " +"<li>Nhắp vào nút <em>Được</em> (không có nhắp vào nút <em>Lưu</em> " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.<em>Được</em> sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.</li> " +"<li><em>Thôi</em> sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút <em>Thôi</em>, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.</ul> " +"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"</qt>" -#: kpfilterpage.cpp:64 -msgid "" -" <qt> <b>Move Filter Down button</b> " -"<p>This button moves the highlighted filter down in the list of filters, " -"towards the end of the filtering chain..</p> </qt>" -msgstr "" -" <qt> <b>Nút Đem bộ lọc xuống</b> " -"<p>Cái nút này chuyển bộ lọc đã tô sáng xuống danh sách bộ lọc, tới kết thúc " -"của dây lọc. </p> </qt>" +#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 +msgid "&Export..." +msgstr "&Xuất..." -#: kpfilterpage.cpp:69 -msgid "" -" <qt> <b>Configure Filter button</b> " -"<p>This button lets you configure the currently highlighted filter. It opens a " -"separate dialog. </p> </qt>" -msgstr "" -"<qt> <b>Nút Cấu hình bộ lọc</b> " -"<p>Cái nút này cho bạn khả năng cấu hình bộ lọc đã tô sáng. Nó mở một hộp thoại " -"riêng.</p> </qt>" +#: kmfactory.cpp:221 +msgid "<qt>There was an error loading %1. The diagnostic is:<p>%2</p></qt>" +msgstr "<qt>Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :<p>%2</p></qt>" -#: kpfilterpage.cpp:75 +#: kmspecialmanager.cpp:53 +#, fuzzy msgid "" -" <qt> <b>Filter Info Pane</b> " -"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " -"are: " -"<ul> " -"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); " -"</li> " -"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs " -"to present and executable on this system); </li> " -"<li>the <em>filter input format</em> (in the form of one or several <em>" -"MIME types</em> accepted by the filter); </li> " -"<li>the <em>filter output format</em> (in the form of a <em>MIME type</em> " -"generated by the filter); </li> " -"<li>a more or less verbose text describing the filter's operation.</li> </ul> " -"</p> </qt>" +"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " +"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " +"order to manage global pseudo printers." msgstr "" -" <qt> <b>Ô Thông tin bộ lọc</b> " -"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " -"này chứa : " -"<ul> " -"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); " -"</li> " -"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " -"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> " -"<li><em>dạng thức nhập bộ lọc</em> (dạng một của nhiều <em>kiểu MIME</em> " -"bị bộ lọc chấp nhận); </li> " -"<li><em>fidạng thức xuất bộ lọc</em> (dạng <em>kiểu MIME</em> " -"bị bộ lọc tạo ra ; </li> " -"<li>một đoạn diễn tả cách thao tác bộ lọc.</li> </ul> </p> </qt>" +"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " +"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " +"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." -#: kpfilterpage.cpp:91 +#: tdeprintd.cpp:176 msgid "" -" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> " -"actual job submission to print system) " -"<p>This field shows which filters are currently selected to act as " -"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" -"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> " -"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> " -"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " -"to bottom). This is done by acting as a <em>filtering chain</em> " -"where the output of one filter acts as input to the next. By putting the " -"filters into the wrong order, you can make the filtering chain fail. For " -"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " -"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " -"processes ASCII into PostScript. </p> " -"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " -"find useful through this interface. </p> " -"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " -"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These " -"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such " -"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ." -"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> " -"<ul> " -"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> " -"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> " -"<li>a <em>PostScript to PDF converter</em>.</li> " -"<li>a <em>Page Selection/Ordering filter</em>.</li> " -"<li>a <em>Poster Printing filter</em>.</li> " -"<li>and some more..</li> </ul> To insert a filter into this list, simply " -"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and " -"proceed. </p> " -"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " -"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>" +"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may " +"happen if you are trying to print as a different user to the one currently " +"logged in. To continue printing, you need to provide root's password." msgstr "" -" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> " -"công việc được gởi cho hệ thống in). " -"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " -"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " -"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> " -"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " -"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " -"trên xử lý trước). Việc này là kiểu <em>dây lọc</em> " -"mà kết xuất của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. Lấy thí dụ, nếu tập " -"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " -"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " -"PostScript.</p> " -"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " -"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> " -"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " -"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền " -"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, " -"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ." -"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> " -"<ul> " -"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " -"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> " -"<li> <em>bộ chuyển đổi PostScript sang PDF</em></li> " -"<li> <em>bộ lọc chọn/sắp xếp trang</em></li> " -"<li><em>bộ lọc in bích chương</em></li></ul> Để chèn bộ lọc vào danh sách này, " -"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên " -"phải) và tiếp tục. </p> " -"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " -"tiền lọc In TDE. </p> </qt>" - -#: kpfilterpage.cpp:125 -msgid "Filters" -msgstr "Lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:141 -msgid "Add filter" -msgstr "Thêm bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:146 -msgid "Remove filter" -msgstr "Bỏ bộ lọc" - -#: kpfilterpage.cpp:151 -msgid "Move filter up" -msgstr "Đem bộ lọc lên" - -#: kpfilterpage.cpp:156 -msgid "Move filter down" -msgstr "Đem bộ lọc xuống" +"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " +"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " +"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." -#: kpfilterpage.cpp:161 -msgid "Configure filter" -msgstr "Cấu hình bộ lọc" +#: tdeprintd.cpp:181 +msgid "Provide root's Password" +msgstr "Nhập mật khẩu người chủ" -#: kpfilterpage.cpp:279 -msgid "Internal error: unable to load filter." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tải bộ lọc." +#: tdeprintd.cpp:200 tdeprintd.cpp:202 +#, c-format +msgid "Printing Status - %1" +msgstr "Trạng thái in - %1" -#: kpfilterpage.cpp:394 -msgid "" -"<p>The filter chain is wrong. The output format of at least one filter is not " -"supported by its follower. See <b>Filters</b> tab for more information.</p>" -msgstr "" -"<p>Dây lọc sai. Dạng thức xuất của ít nhất một bộ lọc không bị bộ lọc đi sau hỗ " -"trợ. Xem thanh <b>Lọc</b> để tìm thông tin thêm.</p>" +#: tdeprintd.cpp:263 +msgid "Printing system" +msgstr "Hệ thống in" -#: kpfilterpage.cpp:408 -msgid "Input" -msgstr "Nhập" +#: tdeprintd.cpp:266 +msgid "Authentication failed (user name=%1)" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" #~ msgid "%1 &Handbook" #~ msgstr "&Sổ tay %1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po index 7ef1c0d4d3b..4744d522002 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdestyle_highcontrast_config\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:49+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po index 17cc2507f14..be58a86ddcb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdestyle_plastik_config\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:50+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po index 79b2f04fbb8..47b086a7457 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_autobookmarker\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:52+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po index 6156979f455..c5cf4876bc4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_docwordcompletion\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:54+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po index d1626003eae..1449f5b6939 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_insertfile\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po index 4184fa5ecb6..19b1043c2d8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_isearch\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po index 0aca17070ff..bcd1c0f26c2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_kdatatool\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:59+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po index 24f7397ecba..c3c32842a0b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/kcmaudiocd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmaudiocd VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-04-26 01:04GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@feduDOTuecDOTacDOTjp>\n" "Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/tdeio_audiocd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/tdeio_audiocd.po index 3d8c6770936..bbebc767bc6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/tdeio_audiocd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdemultimedia/tdeio_audiocd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_audiocd VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-02-18 00:53GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <Vu.Hung@techviet.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi@i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/dcoprss.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/dcoprss.po index b2965d960f5..4837b98b2f8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/dcoprss.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/dcoprss.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dcopservice.po\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 17:19+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po index d2e31f1704e..76990055a2e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcm_kfrb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:57+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmktalkd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmktalkd.po index 1fdf54aad22..6aa96e36afb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmktalkd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmktalkd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmktalkd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:51+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmlanbrowser.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmlanbrowser.po index 4e7170dc1a3..0c9d487fee5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmlanbrowser.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmlanbrowser.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlanbrowser\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:45+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po index d144f59f127..7c012fca39c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmwifi\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-12 23:14+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po index 7d5defa1685..7903ca54bd6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdict\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdictapplet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdictapplet.po index b5dbe3f8653..80e6f76d654 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdictapplet.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdictapplet.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdictapplet\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:44+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po index 529e2bf5b44..b01854e1618 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kget\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kinetd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kinetd.po index 25b567cbcd3..1e7914d985c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kinetd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kinetd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kinetd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:30+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/knewsticker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/knewsticker.po index e841d39d540..d12a6802bd3 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/knewsticker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/knewsticker.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: knewsticker\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:47+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kpf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kpf.po index ccf9f77514d..d982178eef2 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kpf.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kpf.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kpf\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:24+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kppplogview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kppplogview.po index c967df9989b..5f383596d33 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kppplogview.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kppplogview.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kppplogview\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:45+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po index 9967ff621d4..5061ca30767 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krdc.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krdc\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po index cfff812c846..6bda9a143b9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krfb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:14+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwifimanager.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwifimanager.po index 8d9bcb4129f..cbb64a2de42 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwifimanager.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwifimanager.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kwifimanager\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:12+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwireless.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwireless.po index ef72eac1c3f..c9320f6af7f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwireless.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kwireless.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kwireless\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:03+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/tdeio_lan.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/tdeio_lan.po index 8ad2220d93a..8511942d9ef 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/tdeio_lan.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/tdeio_lan.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_lan\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:28+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdepim/kaddressbook.po b/tde-i18n-vi/messages/tdepim/kaddressbook.po index eb75148ce4a..23014bf1bc9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdepim/kaddressbook.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdepim/kaddressbook.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:52-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-04-26 01:03GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@feduDOTuecDOTacDOTjp>\n" "Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdepim/tdeio_imap4.po b/tde-i18n-vi/messages/tdepim/tdeio_imap4.po index f6611258d36..fe43604a3ec 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdepim/tdeio_imap4.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdepim/tdeio_imap4.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_imap4 VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:52-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-02-18 19:24GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <Vu.Hung@techviet.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi@i18n.kde.org>\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po b/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po index 93abb99fb0b..f127baf4704 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdesdk/kbabel.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kbabel VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:48-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-02-23 09:08GMT+0900\n" "Last-Translator: Nguyen Hung Vu <Vu.Hung@techviet.com>\n" "Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n" @@ -15,6 +15,268 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: KBabel 0.9.5\n" +#: commonui/projectpref.cpp:70 +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Identity" +msgstr "Identity" + +#: commonui/projectpref.cpp:72 +#, fuzzy +msgid "Information About You and Translation Team" +msgstr "Thông tin về bạn và đội dịch" + +#: commonui/projectpref.cpp:76 kbabel/kbabelview.cpp:1595 +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Save" +msgstr "Cất" + +#: commonui/projectpref.cpp:78 kbabel/kbabelview.cpp:1597 +#, fuzzy +msgid "Options for File Saving" +msgstr "Tùy chọn cho Biên Soạn" + +#: commonui/projectpref.cpp:82 +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Spelling" +msgstr "Chính tả" + +#: commonui/projectpref.cpp:84 +#, fuzzy +msgid "Options for Spell Checking" +msgstr "Tùy chọn cho kiểm tra chính tả" + +#: commonui/projectpref.cpp:89 +#, fuzzy +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Source" +msgstr "Tìm Kiếm" + +#: commonui/projectpref.cpp:91 +#, fuzzy +msgid "Options for Showing Source Context" +msgstr "Tùy chọn hiển thị Sự - Khác - Nhau" + +#: commonui/projectpref.cpp:96 +#, fuzzy +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Miscellaneous" +msgstr "Chính tả" + +#: commonui/projectpref.cpp:98 +msgid "Miscellaneous Settings" +msgstr "Thiết lập linh tinh" + +#: commonui/projectpref.cpp:101 +#, fuzzy +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Folders" +msgstr "Cất" + +#: commonui/projectpref.cpp:103 +msgid "Paths to Message Catalogs & Catalog Templates" +msgstr "" + +#: commonui/projectpref.cpp:106 +#, fuzzy +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Folder Commands" +msgstr "Cất" + +#: commonui/projectpref.cpp:108 +msgid "User-Defined Commands for Folder Items" +msgstr "" + +#: commonui/projectpref.cpp:113 +#, fuzzy +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"File Commands" +msgstr "Cất" + +#: commonui/projectpref.cpp:115 +msgid "User-Defined Commands for File Items" +msgstr "" + +#: commonui/projectpref.cpp:120 +#, fuzzy +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Catalog Manager" +msgstr "Cất" + +#: commonui/projectpref.cpp:122 +#, fuzzy +msgid "Catalog Manager View Settings" +msgstr "Trình quản lí Catalog" + +#: commonui/projectpref.cpp:125 kbabel/kbabelpref.cpp:85 +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Diff" +msgstr "Diff" + +#: commonui/projectpref.cpp:127 +#, fuzzy +msgid "Searching for Differences" +msgstr "Tìm từ" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:69 +msgid "" +"_: Caption of dialog\n" +"Rough Translation" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:82 kbabeldict/kbabeldictview.cpp:111 +msgid "S&top" +msgstr "&Dừng" + +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:157 +#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:152 commonui/roughtransdlg.cpp:83 +msgid "C&ancel" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:96 +#, fuzzy +msgid "What to Translate" +msgstr "Chưa dịch t&iếp" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:102 +msgid "U&ntranslated entries" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:103 +msgid "&Fuzzy entries" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:104 +msgid "T&ranslated entries" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:108 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>What entries to translate</b></p>" +"<p>Choose here, for which entries of the file KBabel tries to find a " +"translation. Changed entries are always marked as fuzzy, no matter which option " +"you choose.</p></qt>" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:113 +#, fuzzy +msgid "How to Translate" +msgstr "Chưa dịch t&iếp" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:118 +#, fuzzy +msgid "&Use dictionary settings" +msgstr "Dùng" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:121 +msgid "Fu&zzy translation (slow)" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:123 +#, fuzzy +msgid "&Single word translation" +msgstr "Tì&m trong dịch" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:126 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>How messages get translated</b></p>" +"<p>Here you can define if a message can only get translated completely, if " +"similar messages are acceptable or if KBabel is supposed to try translating the " +"single words of a message if no translation of the complete message or similar " +"message was found.</p></qt>" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:136 +msgid "&Mark changed entries as fuzzy" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:139 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Mark changed entries as fuzzy</b></p>" +"<p>When a translation for a message is found, the entry will be marked <b>" +"fuzzy</b> by default. This is because the translation is just guessed by KBabel " +"and you should always check the results carefully. Deactivate this option only " +"if you know what you are doing.</p></qt>" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:150 +msgid "Initialize &TDE-specific entries" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:153 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Initialize TDE-specific entries</b></p>" +"<p>Initialize \"Comment=\" and \"Name=\" entries if a translation is not found. " +"Also, \"NAME OF TRANSLATORS\" and \"EMAIL OF TRANSLATORS\" is filled with " +"identity settings.</p></qt>" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:158 +msgid "Dictionaries" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:177 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Dictionaries</b></p>" +"<p>Choose here, which dictionaries have to be used for finding a translation. " +"If you select more than one dictionary, they are used in the same order as they " +"are displayed in the list.</p>" +"<p>The <b>Configure</b> button allows you to temporarily configure selected " +"dictionary. The original settings will be restored after closing the dialog.</p>" +"</qt>" +msgstr "" + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:186 +#, fuzzy +msgid "Messages:" +msgstr "&Mọi thông điệp" + +#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:129 commonui/roughtransdlg.cpp:671 +msgid "" +"Result of the translation:\n" +"Edited entries: %1\n" +"Exact translations: %2 (%3%)\n" +"Approximate translations: %4 (%5%)\n" +"Nothing found: %6 (%7%)" +msgstr "" + +#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:143 commonui/roughtransdlg.cpp:685 +#, fuzzy +msgid "Rough Translation Statistics" +msgstr "Dịch &thô ..." + +#: commonui/roughtransdlg.cpp:744 +msgid "" +"<qt>" +"<p>When a translation for a message is found, the entry will be marked <b>" +"fuzzy</b> by default. This is because the translation is just guessed by KBabel " +"and you should always check the results carefully. Deactivate this option only " +"if you know what you are doing.</p></qt>" +msgstr "" + +#: commonui/tdeactionselector.cpp:81 +msgid "&Available:" +msgstr "" + +#: commonui/tdeactionselector.cpp:96 +#, fuzzy +msgid "&Selected:" +msgstr "Text đã &chọn" + #: commonui/context.cpp:97 msgid "Corresponding source file not found" msgstr "" @@ -27,19 +289,6 @@ msgid "" msgstr "" "KBabel không thể bắt đầu trình kiểm tra chính tả . Xin kiểm tra cài đặt TDE" -#: commonui/cmdedit.cpp:51 -#, fuzzy -msgid "Command &Label:" -msgstr "&Lệnh :" - -#: commonui/cmdedit.cpp:52 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh :" - -#: commonui/cmdedit.cpp:66 -msgid "&Add" -msgstr "&Thêm" - #: commonui/finddialog.cpp:62 msgid "&Find:" msgstr "" @@ -105,7 +354,7 @@ msgid "" msgstr "" #. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 54 -#: commonui/finddialog.cpp:124 rc.cpp:1219 +#: commonui/finddialog.cpp:124 rc.cpp:1237 #, no-c-format msgid "C&ase sensitive" msgstr "" @@ -131,7 +380,7 @@ msgid "F&ind backwards" msgstr "" #. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 86 -#: commonui/finddialog.cpp:133 rc.cpp:1231 +#: commonui/finddialog.cpp:133 rc.cpp:1249 #, no-c-format msgid "Use regu&lar expression" msgstr "" @@ -193,6 +442,28 @@ msgstr "" msgid "Replace this string?" msgstr "" +#: commonui/projectwizard.cpp:78 +msgid "Basic Project Information" +msgstr "" + +#: commonui/projectwizard.cpp:83 +#, fuzzy +msgid "Translation Files" +msgstr "Dịch" + +#: commonui/projectwizard.cpp:140 +#, fuzzy +msgid "" +"The file '%1' already exists.\n" +"Do you want to replace it?" +msgstr "" +"File %1 đã tồn tại . \n" +"Bạn có muốn ghi đè nó không ?" + +#: commonui/projectwizard.cpp:141 +msgid "File Exists" +msgstr "" + #: commonui/projectprefwidgets.cpp:138 msgid "&Update header when saving" msgstr "" @@ -244,7 +515,7 @@ msgid "No autosave" msgstr "" #. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 29 -#: commonui/projectprefwidgets.cpp:188 rc.cpp:271 +#: commonui/projectprefwidgets.cpp:188 rc.cpp:360 #, no-c-format msgid "&General" msgstr "" @@ -614,13 +885,13 @@ msgid "" msgstr "" #. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget2.ui line 68 -#: commonui/projectprefwidgets.cpp:890 rc.cpp:199 +#: commonui/projectprefwidgets.cpp:890 rc.cpp:173 #, no-c-format msgid "&Base folder of PO files:" msgstr "" #. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget2.ui line 110 -#: commonui/projectprefwidgets.cpp:903 rc.cpp:202 +#: commonui/projectprefwidgets.cpp:903 rc.cpp:176 #, no-c-format msgid "Ba&se folder of POT files:" msgstr "" @@ -805,322 +1076,1635 @@ msgstr "" msgid "Path Patterns" msgstr "" -#: commonui/tdeactionselector.cpp:81 -msgid "&Available:" +#: commonui/cmdedit.cpp:51 +#, fuzzy +msgid "Command &Label:" +msgstr "&Lệnh :" + +#: commonui/cmdedit.cpp:52 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh :" + +#: commonui/cmdedit.cpp:66 +msgid "&Add" +msgstr "&Thêm" + +#. i18n: file ./commonui/tdelisteditor.ui line 94 +#: rc.cpp:3 rc.cpp:578 rc.cpp:1264 +#, no-c-format +msgid "New Item" msgstr "" -#: commonui/tdeactionselector.cpp:96 -#, fuzzy -msgid "&Selected:" -msgstr "Text đã &chọn" +#. i18n: file ./commonui/tdelisteditor.ui line 151 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Up" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:70 -msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Identity" -msgstr "Identity" +#. i18n: file ./commonui/tdelisteditor.ui line 162 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Down" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:72 -#, fuzzy -msgid "Information About You and Translation Team" -msgstr "Thông tin về bạn và đội dịch" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 38 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "" +"<font size=\"+1\">Welcome to Project Wizard!</font>\n" +"<br/>\n" +"<p>\n" +"The wizard will help you to setup a new translation\n" +"project for KBabel.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"First of all, you need to choose the project name\n" +"and the file, where the configuration should be stored.\n" +"</p>\n" +"<p>\n" +"You should also choose a language to translate into\n" +"and also a type of the translation project.\n" +"</p>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:76 kbabel/kbabelview.cpp:1595 +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 66 +#: rc.cpp:34 rc.cpp:111 +#, no-c-format msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Save" -msgstr "Cất" +"<qt>\n" +"<p><b>Configuration File Name</b>" +"<br/>\n" +"The name of a file to store the configuration of the\n" +"project.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:78 kbabel/kbabelview.cpp:1597 -#, fuzzy -msgid "Options for File Saving" -msgstr "Tùy chọn cho Biên Soạn" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 74 +#: rc.cpp:41 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Language:" +msgstr "&Mọi thông điệp" -#: commonui/projectpref.cpp:82 +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 86 +#: rc.cpp:44 rc.cpp:66 +#, no-c-format msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Spelling" -msgstr "Chính tả" +"<qt>\n" +"<p>\n" +"<b>Language</b>" +"<br/>\n" +"The destination language of the project, i.e., the language\n" +"to translate into. It should follow the ISO 631 language naming\n" +"standard.</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:84 -#, fuzzy -msgid "Options for Spell Checking" -msgstr "Tùy chọn cho kiểm tra chính tả" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 97 +#: rc.cpp:53 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Project &name:" +msgstr "&Tên:" -#: commonui/projectpref.cpp:89 -#, fuzzy +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 110 +#: rc.cpp:56 rc.cpp:98 +#, no-c-format msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Source" -msgstr "Tìm Kiếm" +"<qt>" +"<p><b>Project name</b>" +"<br/>\n" +"The project name is an identification of a project for\n" +"you. It is shown in the project configuration dialog\n" +"as well as in the title of windows opened for the project.\n" +"<br/>\n" +"<br/>\n" +"<b>Note:</b> The project name cannot be later changed.<\n" +"</p></qt>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:91 -#, fuzzy -msgid "Options for Showing Source Context" -msgstr "Tùy chọn hiển thị Sự - Khác - Nhau" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 135 +#: rc.cpp:75 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Project &type:" +msgstr "&Tên:" -#: commonui/projectpref.cpp:96 -#, fuzzy +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 158 +#: rc.cpp:78 rc.cpp:130 +#, no-c-format msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Miscellaneous" -msgstr "Chính tả" +"<qt>\n" +"<p>\n" +"<b>Project Type</b>\n" +"The project type allows to tune the settings for the\n" +"particular type of the well-known translation projects.\n" +"For example, it sets up the validation tools,\n" +"an accelerator marker and formatting of the header.\n" +"</p>\n" +"<p>Currently known types:\n" +"<ul>\n" +"<li><b>TDE</b>: Trinity Desktop Environment Internalization project</li>\n" +"<li><b>GNOME</b>: GNOME Translation project</li>\n" +"<li><b>Translation Robot</b>: Translation Project Robot</li>\n" +"<li><b>Other</b>: Other kind of project. No tuning will be\n" +"done</li>\n" +"</ul>\n" +"</p>\n" +"</qt>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:98 -msgid "Miscellaneous Settings" -msgstr "Thiết lập linh tinh" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 184 +#: rc.cpp:108 +#, no-c-format +msgid "Configuration &file name:" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:101 -#, fuzzy -msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Folders" -msgstr "Cất" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 200 +#: rc.cpp:118 +#, no-c-format +msgid "TDE" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:103 -msgid "Paths to Message Catalogs & Catalog Templates" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 205 +#: rc.cpp:121 +#, no-c-format +msgid "GNOME" msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:106 -#, fuzzy -msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Folder Commands" -msgstr "Cất" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 210 +#: rc.cpp:124 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Translation Project Robot" +msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" -#: commonui/projectpref.cpp:108 -msgid "User-Defined Commands for Folder Items" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 215 +#: rc.cpp:127 +#, no-c-format +msgid "Other" msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:113 -#, fuzzy +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget2.ui line 18 +#: rc.cpp:150 +#, no-c-format msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"File Commands" -msgstr "Cất" +"<qt>" +"<p><b>Translation Files</b></p>\n" +"<p>Type in the folders which contain all your PO and POT files.\n" +"The files and the folders in these folders will then be merged into one " +"tree.</p></qt>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:115 -msgid "User-Defined Commands for File Items" +#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget2.ui line 44 +#: rc.cpp:155 +#, no-c-format +msgid "" +"<font size=\"+1\">The Translation Files</font>\n" +"<br/>" +"<br/>\n" +"If the project contains more than one file to translate, it\n" +"better to organize the files. \n" +"\n" +"KBabel distinguishes two kind of the translation files:\n" +"\n" +"<ul>\n" +"<li><b>Templates</b>: the files to be translated</li>\n" +"<li><b>Translated files</b>: the files already translated (at least\n" +"partially)</li>\n" +"</ul>\n" +"\n" +"Choose the folders to store the files. If you\n" +"leave the entries empty, the Catalog Manager\n" +"will not work." msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:120 -#, fuzzy +#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 25 +#: rc.cpp:179 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Diff Source" +msgstr "Điểm" + +#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 41 +#: rc.cpp:182 +#, no-c-format msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Catalog Manager" -msgstr "Cất" +"<qt>" +"<p><b>Source for difference lookup</b></p>\n" +"<p>Here you can select a source, which should be used\n" +"for finding a difference.</p>\n" +"<p>You can select file, translation database or\n" +"corresponding msgstr.</p>\n" +"<p>If you choose the translation database, the messages to diff with are\n" +"taken from the Translation Database; to be useful, you have\n" +"to enable <i>Auto add entry to database</i> in its\n" +"preferences dialog.</p>\n" +"<p>The last option is useful for those using PO-files\n" +"for proofreading.</p>\n" +"<p>You can temporarily diff with messages from a file\n" +"by choosing <i>Tools->Diff->Open file for diff</i>\n" +"in KBabel's main window.</p></qt>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:122 -#, fuzzy -msgid "Catalog Manager View Settings" -msgstr "Trình quản lí Catalog" +#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 52 +#: rc.cpp:198 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Use &file" +msgstr "Cất file" -#: commonui/projectpref.cpp:125 kbabel/kbabelpref.cpp:85 +#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 60 +#: rc.cpp:201 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Use messages from &translation database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" + +#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 68 +#: rc.cpp:204 +#, no-c-format +msgid "Use &msgstr from the same file" +msgstr "" + +#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 86 +#: rc.cpp:207 +#, no-c-format +msgid "Base folder for diff files:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 104 +#: rc.cpp:210 +#, no-c-format msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Diff" -msgstr "Diff" +"<qt><q><b>Base folder for diff files</b></q>\n" +"<p>Here you can define a folder in which the files to\n" +"diff with are stored. If the files are stored at the same\n" +"place beneath this folder as the original files beneath\n" +"their base folder, KBabel can automatically open the correct\n" +"file to diff with.</p>\n" +"<p>Note that this option has no effect if messages from\n" +"the database are used for diffing.</p></qt>" +msgstr "" -#: commonui/projectpref.cpp:127 -#, fuzzy -msgid "Searching for Differences" -msgstr "Tìm từ" +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 36 +#: rc.cpp:223 +#, no-c-format +msgid "Added Characters" +msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:69 +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 44 +#: rc.cpp:226 +#, no-c-format +msgid "Ho&w to display:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 55 +#: rc.cpp:229 +#, no-c-format +msgid "Co&lor:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 66 +#: rc.cpp:232 +#, no-c-format +msgid "Removed Characters" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 74 +#: rc.cpp:235 +#, no-c-format +msgid "How &to display:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 85 +#: rc.cpp:238 rc.cpp:431 +#, no-c-format +msgid "Colo&r:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 94 +#: rc.cpp:241 rc.cpp:247 +#, no-c-format +msgid "Highlighted" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 99 +#: rc.cpp:244 +#, no-c-format +msgid "Underlined" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 129 +#: rc.cpp:250 +#, no-c-format +msgid "Stroked Out" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 41 +#: rc.cpp:253 +#, no-c-format +msgid "&Background color:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 52 +#: rc.cpp:256 +#, no-c-format +msgid "Color for "ed characters:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 63 +#: rc.cpp:259 +#, no-c-format +msgid "Color for &syntax errors:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 82 +#: rc.cpp:262 +#, no-c-format +msgid "Color for s&pellcheck errors:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 97 +#: rc.cpp:265 +#, no-c-format msgid "" -"_: Caption of dialog\n" -"Rough Translation" +"<qt>Here you can setup a color to display identified <b>mispelled</b> " +"words and\n" +"phrases.</qt>" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:82 kbabeldict/kbabeldictview.cpp:111 -msgid "S&top" -msgstr "&Dừng" +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 105 +#: rc.cpp:269 +#, no-c-format +msgid "Color for &keyboard accelerators:" +msgstr "" -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:157 -#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:152 commonui/roughtransdlg.cpp:83 -msgid "C&ancel" +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 132 +#: rc.cpp:272 +#, no-c-format +msgid "Color for c-for&mat characters:" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:96 -#, fuzzy -msgid "What to Translate" -msgstr "Chưa dịch t&iếp" +#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 151 +#: rc.cpp:275 +#, no-c-format +msgid "Color for &tags:" +msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:102 -msgid "U&ntranslated entries" +#. i18n: file ./kbabel/fontpreferences.ui line 25 +#: rc.cpp:278 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Font for Messages" +msgstr "Thông điệp &hiện tại" + +#. i18n: file ./kbabel/fontpreferences.ui line 36 +#: rc.cpp:281 +#, no-c-format +msgid "&Show only fixed font" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:103 -msgid "&Fuzzy entries" +#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 39 +#: rc.cpp:284 +#, no-c-format +msgid "Au&tomatically start search" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:104 -msgid "T&ranslated entries" +#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 49 +#: rc.cpp:287 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Automatically start search</b></p>\n" +"<p>If this is activated, the search is automatically started \n" +"whenever you switch to another entry in the editor. You can \n" +"choose where to search with the combo box <b>Default Dictionary</b>.\n" +"</p>" +"<p>You can also start searching manually by choosing an entry in \n" +"the popup menu that appears either when clicking \n" +"<b>Dictionaries->Find...</b> or keeping the dictionary button \n" +"in the toolbar pressed for a while.</p></qt>" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:108 +#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 65 +#: rc.cpp:297 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "D&efault dictionary:" +msgstr "Về từ điển" + +#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 82 +#: rc.cpp:300 +#, no-c-format msgid "" "<qt>" -"<p><b>What entries to translate</b></p>" -"<p>Choose here, for which entries of the file KBabel tries to find a " -"translation. Changed entries are always marked as fuzzy, no matter which option " -"you choose.</p></qt>" +"<p><b>Default Dictionary</b></p>\n" +"<p>Choose here where to search as default. \n" +"This setting is used when searching is started automatically \n" +"or when pressing the dictionary button in the toolbar.</p>\n" +"<p>You can configure the different dictionaries by selecting \n" +"the desired dictionary from <b>Settings->Configure Dictionary</b>.\n" +"</p></qt>" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:113 -#, fuzzy -msgid "How to Translate" -msgstr "Chưa dịch t&iếp" +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 24 +#: rc.cpp:309 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Choose What You Want to Spell Check" +msgstr "Chọn bạn muốn kiểm tra chính tả gì :" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:118 -#, fuzzy -msgid "&Use dictionary settings" -msgstr "Dùng" +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 30 +#: rc.cpp:312 rc.cpp:324 +#, no-c-format +msgid "Spell check only the current message." +msgstr "Kiểm tra chính tả chỉ cho thông điệp hiện tại ." -#: commonui/roughtransdlg.cpp:121 -msgid "Fu&zzy translation (slow)" +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 41 +#: rc.cpp:315 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "A&ll messages" +msgstr "&Mọi thông điệp" + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 44 +#: rc.cpp:318 +#, no-c-format +msgid "Spell check all translated messages of this file." +msgstr "Kiểm tra chính tả cho mọi thông điệp chưa dịch trong file này ." + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 52 +#: rc.cpp:321 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "C&urrent message only" +msgstr "Thông điệp &hiện tại" + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 66 +#: rc.cpp:327 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Fro&m beginning of current message to end of file" +msgstr "&Từ đầU đến vị trí con trỏ" + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 74 +#: rc.cpp:330 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&From beginning of file to cursor position" +msgstr "&Từ đầU đến vị trí con trỏ" + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 77 +#: rc.cpp:333 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Spell check all text from the beginning of the file to the current cursor " +"position." msgstr "" +"Kiểm tra chính tả mọi text từ đầu file đến vị trí con \n" +"trỏ hiện tại ." -#: commonui/roughtransdlg.cpp:123 -#, fuzzy -msgid "&Single word translation" -msgstr "Tì&m trong dịch" +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 85 +#: rc.cpp:336 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "F&rom cursor position to end of file" +msgstr "Từ &vị trí con trỏ đến hết" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:126 +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 88 +#: rc.cpp:339 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Spell check all text from the current cursor position to the end of the file." +msgstr "" +"Kiểm tra chính tả mọi text từ vị trí con trỏ hiện tại \n" +"đến hết file ." + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 96 +#: rc.cpp:342 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "S&elected text only" +msgstr "Text đã &chọn" + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 99 +#: rc.cpp:345 +#, no-c-format +msgid "Spell check only the selected text." +msgstr "Kiểm tra chính tả text đã chọn" + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 109 +#: rc.cpp:348 +#, no-c-format +msgid "U&se this selection as default" +msgstr "&Dùng chọn này làm mặc định " + +#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 112 +#: rc.cpp:351 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Check this, to store the current selection as default selection." +msgstr "" +"Chọn cái này để luư chọn hiện tại \n" +"làm chọn mặc định ." + +#. i18n: file ./kbabel/headerwidget.ui line 24 +#: kbabel/commentview.cpp:78 rc.cpp:354 +#, no-c-format +msgid "&Comment:" +msgstr "&Lời bình :" + +#. i18n: file ./kbabel/headerwidget.ui line 43 +#: rc.cpp:357 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Header:" +msgstr "&Soạn header ..." + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 54 +#: rc.cpp:363 +#, no-c-format +msgid "A&utomatically unset fuzzy status" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 60 +#: rc.cpp:366 +#, no-c-format msgid "" "<qt>" -"<p><b>How messages get translated</b></p>" -"<p>Here you can define if a message can only get translated completely, if " -"similar messages are acceptable or if KBabel is supposed to try translating the " -"single words of a message if no translation of the complete message or similar " -"message was found.</p></qt>" +"<p><b>Automatically unset fuzzy status</b></p>\n" +"<p>If this is activated and you are editing a fuzzy entry, the fuzzy status is " +"automatically\n" +"unset (this means the string <i>, fuzzy</i>\n" +"is removed from the entry's comment).</p></qt>" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:136 -msgid "&Mark changed entries as fuzzy" +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 68 +#: rc.cpp:372 +#, no-c-format +msgid "Use cle&ver editing" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:139 +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 79 +#: rc.cpp:375 +#, no-c-format msgid "" "<qt>" -"<p><b>Mark changed entries as fuzzy</b></p>" -"<p>When a translation for a message is found, the entry will be marked <b>" -"fuzzy</b> by default. This is because the translation is just guessed by KBabel " -"and you should always check the results carefully. Deactivate this option only " -"if you know what you are doing.</p></qt>" +"<p><b>Use clever editing</b></p>\n" +"<p>Check this to make typing text more comfortable and let \n" +"KBabel take care of some special characters that have to \n" +"be quoted. For example typing '\\\"' will result in \n" +"'\\\\\\\"', pressing Return will automatically add whitespace \n" +"at the end of the line, pressing Shift+Return will add \n" +"'\\\\n' at the end of the line.</p>\n" +"<p>Note that this is just a hint: it is still possible to \n" +"generate syntactically incorrect text.</p></qt>" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:150 -msgid "Initialize &TDE-specific entries" +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 89 +#: rc.cpp:386 +#, no-c-format +msgid "Automatic Checks" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:153 +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 97 +#: rc.cpp:389 +#, no-c-format msgid "" "<qt>" -"<p><b>Initialize TDE-specific entries</b></p>" -"<p>Initialize \"Comment=\" and \"Name=\" entries if a translation is not found. " -"Also, \"NAME OF TRANSLATORS\" and \"EMAIL OF TRANSLATORS\" is filled with " -"identity settings.</p></qt>" +"<p><b>Error recognition</b></p>\n" +"<p>Here you can set how to show that an error occurred. \n" +"<b>Beep on error</b> beeps and <b>Change text color on error\n" +"</b> changes the color of the translated text. If none is \n" +"activated, you will still see a message in the statusbar.\n" +"</p></qt>" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:158 -msgid "Dictionaries" +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 113 +#: rc.cpp:397 +#, no-c-format +msgid "&Beep on error" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:177 +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 121 +#: rc.cpp:400 +#, no-c-format +msgid "Change te&xt color on error" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 150 +#: rc.cpp:403 +#, no-c-format +msgid "A&ppearance" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 175 +#: rc.cpp:406 +#, no-c-format +msgid "H&ighlight syntax" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 183 +#: rc.cpp:409 +#, no-c-format +msgid "Highlight backgrou&nd" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 191 +#: rc.cpp:412 +#, no-c-format +msgid "Mark &whitespaces with points" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 199 +#: rc.cpp:415 +#, no-c-format +msgid "&Show surrounding quotes" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 209 +#: rc.cpp:418 +#, no-c-format +msgid "Status LEDs" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 213 +#: rc.cpp:421 +#, no-c-format msgid "" "<qt>" -"<p><b>Dictionaries</b></p>" -"<p>Choose here, which dictionaries have to be used for finding a translation. " -"If you select more than one dictionary, they are used in the same order as they " -"are displayed in the list.</p>" -"<p>The <b>Configure</b> button allows you to temporarily configure selected " -"dictionary. The original settings will be restored after closing the dialog.</p>" +"<p><b>Status LEDs</b></p>\n" +"<p>Choose here where the status LEDs are displayed and what color they have.</p>" "</qt>" msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:186 -#, fuzzy -msgid "Messages:" -msgstr "&Mọi thông điệp" +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 224 +#: rc.cpp:425 +#, no-c-format +msgid "Display in stat&usbar" +msgstr "" -#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:129 commonui/roughtransdlg.cpp:671 +#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 232 +#: rc.cpp:428 +#, no-c-format +msgid "Display in edi&tor" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 29 +#: rc.cpp:440 rc.cpp:1189 +#, no-c-format +msgid "&Go" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 50 +#: rc.cpp:443 rc.cpp:1195 +#, no-c-format +msgid "&Project" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 58 +#: rc.cpp:449 +#, no-c-format +msgid "&Spelling" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 68 +#: rc.cpp:452 +#, no-c-format +msgid "D&iff" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 82 +#: rc.cpp:455 +#, no-c-format +msgid "&Dictionaries" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 100 +#: rc.cpp:467 rc.cpp:1213 +#, no-c-format +msgid "Main" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 113 +#: rc.cpp:470 rc.cpp:1216 +#, no-c-format +msgid "Navigationbar" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 28 +#: rc.cpp:473 +#, no-c-format +msgid "General" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 39 +#: rc.cpp:476 rc.cpp:746 rc.cpp:1077 +#, no-c-format +msgid "Database" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 50 +#: rc.cpp:479 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "DB folder:" +msgstr "Về từ điển" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 63 +#: rc.cpp:482 +#, no-c-format +msgid "Automatic update in kbabel" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 73 +#: rc.cpp:485 +#, no-c-format +msgid "New Entries" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 84 +#: kbabeldict/kbabeldictbox.cpp:1268 rc.cpp:488 +#, no-c-format +msgid "Author:" +msgstr "Tác giả:" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 92 +#: rc.cpp:491 +#, no-c-format +msgid "From kbabel" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 126 +#: rc.cpp:494 +#, no-c-format +msgid "Algorithm" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 137 +#: rc.cpp:497 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Minimum score:" +msgstr "Lặp tối thiểu" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 176 +#: rc.cpp:500 +#, no-c-format +msgid "Algorithms to Use" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 187 +#: rc.cpp:503 rc.cpp:506 rc.cpp:524 rc.cpp:527 rc.cpp:530 rc.cpp:533 +#: rc.cpp:536 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Score:" +msgstr "Điểm" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 213 +#: rc.cpp:509 +#, no-c-format +msgid "Fuzzy sentence archive" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 221 +#: rc.cpp:512 +#, no-c-format +msgid "Glossary" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 229 +#: rc.cpp:515 +#, no-c-format +msgid "Exact " +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 252 +#: rc.cpp:518 +#, no-c-format +msgid "Sentence by sentence" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 260 +#: rc.cpp:521 +#, no-c-format +msgid "Alphanumeric" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 313 +#: rc.cpp:539 +#, no-c-format +msgid "Word by word" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 321 +#: rc.cpp:542 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Dynamic dictionary" +msgstr "Về từ điển" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 336 +#: rc.cpp:545 +#, no-c-format +msgid "Preferred number of results:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 356 +#: rc.cpp:548 +#, no-c-format +msgid "Output" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 367 +#: rc.cpp:551 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Output Processing" +msgstr "Cất file" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 395 +#: rc.cpp:554 +#, no-c-format +msgid "First capital letter match" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 403 +#: rc.cpp:557 +#, no-c-format +msgid "All capital letter match" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 411 +#: rc.cpp:560 +#, no-c-format +msgid "Accelerator symbol (&&)" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 419 +#: rc.cpp:563 +#, no-c-format +msgid "Try to use same letter" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 429 +#: rc.cpp:566 +#, no-c-format +msgid "Custom Rules" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 440 +#: rc.cpp:569 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Original string regexp:" +msgstr "Chuỗi &gốc ( msgid):" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 451 +#: rc.cpp:572 +#, no-c-format +msgid "Enabled" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 462 +#: rc.cpp:575 +#, no-c-format +msgid "Description" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 527 +#: rc.cpp:587 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Replace string:" +msgstr "Tìm chuỗi lặp" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 545 +#: rc.cpp:590 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Translated regexp(search):" +msgstr "Chuỗi đã &dịch (msgstr):" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 583 +#: rc.cpp:599 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Check language" +msgstr "Kiể&m tra đối số" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 599 +#: rc.cpp:602 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Use current filters" +msgstr "Hạng mục hiện tại" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 615 +#: rc.cpp:605 +#, no-c-format +msgid "Set date to today" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 624 +#: rc.cpp:608 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Sources" +msgstr "Điểm" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 651 +#: rc.cpp:617 +#, no-c-format +msgid "Scan Now" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 684 +#: rc.cpp:623 +#, no-c-format +msgid "Scan All" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 701 +#: rc.cpp:626 +#, no-c-format +msgid "Filters" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 17 +#: rc.cpp:629 +#, no-c-format +msgid "DBSEPrefWidget" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 41 +#: rc.cpp:632 rc.cpp:800 rc.cpp:963 rc.cpp:1131 +#, no-c-format +msgid "Generic" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 58 +#: rc.cpp:635 rc.cpp:966 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Search Mode" +msgstr "Tìm trong module:" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 75 +#: rc.cpp:638 rc.cpp:969 +#, no-c-format +msgid "Search in whole database (slow)" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 80 +#: rc.cpp:641 rc.cpp:972 +#, no-c-format msgid "" -"Result of the translation:\n" -"Edited entries: %1\n" -"Exact translations: %2 (%3%)\n" -"Approximate translations: %4 (%5%)\n" -"Nothing found: %6 (%7%)" +"<qml>Scroll the whole database and return everything that matches \n" +"according to the rules defined in tabs <strong> Generic </strong>\n" +"and <strong>Match</strong>" msgstr "" -#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:143 commonui/roughtransdlg.cpp:685 -#, fuzzy -msgid "Rough Translation Statistics" -msgstr "Dịch &thô ..." +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 88 +#: rc.cpp:646 rc.cpp:977 +#, no-c-format +msgid "Search in list of \"good keys\" (best)" +msgstr "" -#: commonui/roughtransdlg.cpp:744 +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 95 +#: rc.cpp:649 rc.cpp:980 +#, no-c-format msgid "" -"<qt>" -"<p>When a translation for a message is found, the entry will be marked <b>" -"fuzzy</b> by default. This is because the translation is just guessed by KBabel " -"and you should always check the results carefully. Deactivate this option only " -"if you know what you are doing.</p></qt>" +"<qml>Search in a list of <em>good keys</em> (see <strong>Good keys</strong> " +"tab) with rules defined in <strong>Search</strong> tab.\n" +"This is the best way to search because the <em>good keys</em> " +"list probably contains all the keys that match with your query. However, it is " +"smaller than the whole database." msgstr "" -#: commonui/projectwizard.cpp:78 -msgid "Basic Project Information" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 103 +#: rc.cpp:653 rc.cpp:984 +#, no-c-format +msgid "Return the list of \"good keys\" (fast)" msgstr "" -#: commonui/projectwizard.cpp:83 -#, fuzzy -msgid "Translation Files" -msgstr "Dịch" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 106 +#: rc.cpp:656 rc.cpp:987 +#, no-c-format +msgid "" +"<qml>Returns the whole <em>good keys</em> list. Rules defined in <strong>" +"Search</strong> tab are ignored." +msgstr "" -#: commonui/projectwizard.cpp:140 -#, fuzzy +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 116 +#: rc.cpp:659 rc.cpp:990 +#, no-c-format +msgid "Case sensitive" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 119 +#: rc.cpp:662 rc.cpp:993 +#, no-c-format msgid "" -"The file '%1' already exists.\n" -"Do you want to replace it?" +"<qml>If it is checked the search will be case sensitive. It is ignored if you " +"use <em>Return the list of \"good keys\"</em> search mode." msgstr "" -"File %1 đã tồn tại . \n" -"Bạn có muốn ghi đè nó không ?" -#: commonui/projectwizard.cpp:141 -msgid "File Exists" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 127 +#: rc.cpp:665 rc.cpp:996 +#, no-c-format +msgid "Normalize white space" msgstr "" -#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:50 -msgid "Catalog Information" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 134 +#: rc.cpp:668 rc.cpp:999 +#, no-c-format +msgid "" +"Remove white spaces at the beginning and at the end of the phrase.\n" +"It also substitutes groups of more than one space character with only one space " +"character." msgstr "" -#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:53 -#, fuzzy -msgid "Total Messages" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 142 +#: rc.cpp:672 rc.cpp:1003 +#, no-c-format +msgid "Remove context comment" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 148 +#: rc.cpp:675 rc.cpp:1006 +#, no-c-format +msgid "Remove, if exists, the _:comment" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 170 +#: rc.cpp:678 rc.cpp:1009 +#, no-c-format +msgid "Character to be ignored:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 212 +#: rc.cpp:681 rc.cpp:1012 +#, no-c-format +msgid "Search" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 229 +#: rc.cpp:684 rc.cpp:1015 +#, no-c-format +msgid "Matching Method" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 280 +#: rc.cpp:687 rc.cpp:1018 +#, no-c-format +msgid "Query is contained" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 283 +#: rc.cpp:690 rc.cpp:1021 +#, no-c-format +msgid "Match if query is contained in database string" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 291 +#: rc.cpp:693 rc.cpp:1024 +#, no-c-format +msgid "Query contains" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 294 +#: rc.cpp:696 rc.cpp:1027 +#, no-c-format +msgid "Match if query contains the database string" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 302 +#: rc.cpp:699 rc.cpp:1030 +#, no-c-format +msgid "Normal text" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 308 +#: rc.cpp:702 rc.cpp:1033 +#, no-c-format +msgid "Consider the search string as normal text." +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 316 +#: rc.cpp:705 rc.cpp:1036 +#, no-c-format +msgid "Equal" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 325 +#: rc.cpp:708 rc.cpp:1039 +#, no-c-format +msgid "Match if query and database string are equal" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 350 +#: rc.cpp:711 rc.cpp:1042 +#, no-c-format +msgid "Regular expression" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 353 +#: rc.cpp:714 rc.cpp:1045 +#, no-c-format +msgid "Consider the search string as a regular expression" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 363 +#: rc.cpp:717 rc.cpp:1048 +#, no-c-format +msgid "Word Substitution" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 368 +#: rc.cpp:720 rc.cpp:1051 +#, no-c-format +msgid "" +"<qml>If you use one or two <em>word substitution</em> " +"each time you search a phrase with less than the specified number of words, the " +"search engine will also search for all phrases that differ from the original " +"one in one or two words." +"<p>\n" +"<strong>Example:</strong>" +"<br>\n" +"If you search for <em>My name is Andrea</em> and you have activated <em>" +"one word substitution</em> you may also find phrases like <em>" +"My name is Joe</em> or <em>Your name is Andrea</em>." +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 402 +#: rc.cpp:725 rc.cpp:1056 +#, no-c-format +msgid "Use one word substitution" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 433 +#: rc.cpp:728 rc.cpp:734 rc.cpp:1059 rc.cpp:1065 +#, no-c-format +msgid "Max number of words in the query:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 458 +#: rc.cpp:731 rc.cpp:1062 +#, no-c-format +msgid "Use two word substitution" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 491 +#: rc.cpp:737 rc.cpp:1068 +#, no-c-format +msgid "[A-Za-z0-9_%" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 509 +#: rc.cpp:740 rc.cpp:1071 +#, no-c-format +msgid "]" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 519 +#: rc.cpp:743 rc.cpp:1074 +#, no-c-format +msgid "Local characters for regular expressions:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 573 +#: rc.cpp:749 rc.cpp:1080 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Database folder:" +msgstr "Cơ sở dữ liệu trống" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 589 +#: rc.cpp:752 rc.cpp:1083 +#, no-c-format +msgid "Auto add entry to database" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 595 +#: rc.cpp:755 rc.cpp:1086 +#, no-c-format +msgid "" +"Automatically add an entry to the database if a new translation is notified by " +"someone (may be kbabel)" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 617 +#: rc.cpp:758 rc.cpp:1089 +#, no-c-format +msgid "Auto added entry author:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 625 +#: rc.cpp:761 rc.cpp:1092 +#, no-c-format +msgid "" +"<qml>Put here the name and email address that you want to use as <em>" +"last translator</em> filed when you auto-add entry to the database (e.g. when " +"you modify a translation with kbabel)." +"<p>" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 635 +#: rc.cpp:764 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Scan Single PO File" +msgstr "Quét file %1" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 643 +#: rc.cpp:767 +#, no-c-format +msgid "Scan Folder" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 651 +#: rc.cpp:770 +#, no-c-format +msgid "Scan Folder && Subfolders" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 673 +#: rc.cpp:773 rc.cpp:1104 +#, no-c-format +msgid "Scanning file:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 681 +#: rc.cpp:776 rc.cpp:1107 +#, no-c-format +msgid "Entries added:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 722 +#: rc.cpp:779 rc.cpp:1110 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Total progress:" msgstr "Thông điệp &hiện tại" -#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:54 -#, fuzzy -msgid "Fuzzy Messages" -msgstr "&Mọi thông điệp" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 730 +#: rc.cpp:782 rc.cpp:1113 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Processing file:" +msgstr "Cất file" -#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:55 -#, fuzzy -msgid "Untranslated Messages" -msgstr "Chưa - dịch : 0" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 766 +#: rc.cpp:785 rc.cpp:1116 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Loading file:" +msgstr "Tải file" -#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:56 -#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:96 -msgid "Last Translator" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 779 +#: rc.cpp:788 rc.cpp:1119 +#, no-c-format +msgid "Export..." msgstr "" -#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:57 -msgid "Language Team" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 790 +#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:795 rc.cpp:791 rc.cpp:1122 +#, no-c-format +msgid "Statistics" msgstr "" -#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:58 -msgid "Revision" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 798 +#: rc.cpp:794 rc.cpp:1125 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Repeated Strings" +msgstr "Tìm chuỗi lặp" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 808 +#: rc.cpp:797 rc.cpp:1128 +#, no-c-format +msgid "Good Keys" msgstr "" +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 832 +#: rc.cpp:803 rc.cpp:1134 +#, no-c-format +msgid "" +"<qml>Here you can define how to fill the <em>good keys list</em>." +"<p>\n" +"You can set the minimum number of words of the query that a key must have to be " +"inserted in the <em>good keys list</em>." +"<p>\n" +"You can also set the minimum number of words of the key that the query must " +"have to insert the key in the list." +"<p>\n" +"These two numbers are the percentage of the total number of words. If the " +"result of this percentage is less than one, the engine will set it to one." +"<p>\n" +"Finally you can set the maximum number of entries in the list." +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 849 +#: rc.cpp:810 rc.cpp:1141 +#, no-c-format +msgid "Minimum number of words of the key also in the query (%):" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 874 +#: rc.cpp:813 rc.cpp:819 rc.cpp:1144 rc.cpp:1150 +#, no-c-format +msgid "%" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 888 +#: rc.cpp:816 rc.cpp:1147 +#, no-c-format +msgid "Minimum number of query words in the key (%):" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 921 +#: rc.cpp:822 rc.cpp:1153 +#, no-c-format +msgid "Max list length:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 945 +#: rc.cpp:825 rc.cpp:1156 +#, no-c-format +msgid "Frequent Words" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 962 +#: rc.cpp:828 rc.cpp:1159 +#, no-c-format +msgid "Discard words more frequent than:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 970 +#: rc.cpp:831 rc.cpp:1162 +#, no-c-format +msgid "/10000" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 987 +#: rc.cpp:834 rc.cpp:1165 +#, no-c-format +msgid "Frequent words are considered as in every key" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 16 +#: rc.cpp:837 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Edit Source" +msgstr "Điểm" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 60 +#: rc.cpp:846 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Additional Informations" +msgstr "Từ điển cho người dịch" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 75 +#: kbabel/kbabel.cpp:713 rc.cpp:849 +#, no-c-format +msgid "Status: " +msgstr "Trạng thái :" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 133 +#: rc.cpp:852 +#, no-c-format +msgid "Project name:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 149 +#: rc.cpp:855 +#, no-c-format +msgid "Project keywords:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 158 +#: rc.cpp:858 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "General Info" +msgstr "&Gettext Info" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 172 +#: rc.cpp:861 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Single File" +msgstr "Quét file %1" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 177 +#: rc.cpp:864 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Single Folder" +msgstr "Quét file %1" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 182 +#: rc.cpp:867 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Recursive Folder" +msgstr "Quét thư mục %1" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 194 +#: rc.cpp:870 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Source name:" +msgstr "Điểm" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 207 +#: rc.cpp:873 +#, no-c-format +msgid "Type:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 215 +#: rc.cpp:876 +#, no-c-format +msgid "Setup Filter..." +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 223 +#: rc.cpp:879 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Location:" +msgstr "Vị trí" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 231 +#: rc.cpp:882 +#, no-c-format +msgid "Use filter" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 40 +#: rc.cpp:885 rc.cpp:933 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Path to Compendium File" +msgstr "Kho PO" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 102 +#: rc.cpp:891 +#, no-c-format +msgid "Ignore &fuzzy strings" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 113 +#: rc.cpp:894 rc.cpp:939 +#, no-c-format +msgid "Onl&y whole words" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 124 +#: rc.cpp:897 rc.cpp:942 +#, no-c-format +msgid "Case sensiti&ve" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 148 +#: rc.cpp:900 rc.cpp:945 +#, no-c-format +msgid "A text matches if:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 174 +#: rc.cpp:903 rc.cpp:948 +#, no-c-format +msgid "E&qual to searched text" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 185 +#: rc.cpp:906 rc.cpp:951 +#, no-c-format +msgid "Contains a &word of searched text" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 196 +#: rc.cpp:909 rc.cpp:954 +#, no-c-format +msgid "Co&ntained in searched text" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 207 +#: rc.cpp:912 rc.cpp:957 +#, no-c-format +msgid "&Similar to searched text" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 218 +#: rc.cpp:915 rc.cpp:960 +#, no-c-format +msgid "Contains searched te&xt" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/poauxiliary/pwidget.ui line 39 +#: rc.cpp:918 +#, no-c-format +msgid "&Path to auxiliary file:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/poauxiliary/pwidget.ui line 61 +#: rc.cpp:921 +#, no-c-format +msgid "&Ignore fuzzy entries" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/poauxiliary/pwidget.ui line 78 +#: rc.cpp:924 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>" +"<p>\n" +"The following variables will be replaced in the path if available:\n" +"<ul>\n" +"<li><b>@PACKAGE@</b>: the name of the currently translated application or " +"package</li>\n" +"<li><b>@LANG@</b>: the language code</li>\n" +"<li><b>@DIR<em>n</em>@</b>: where n is a positive integer. This expands to the " +"nth folder counted from the filename</li>\n" +"</ul></p></qt>" +msgstr "" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 632 +#: rc.cpp:1095 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Scan Single PO File..." +msgstr "Quét file %1" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 640 +#: rc.cpp:1098 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Scan Folder..." +msgstr "Quét thư mục %1" + +#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 648 +#: rc.cpp:1101 +#, no-c-format +msgid "Scan Folder && Subfolders..." +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 32 +#: rc.cpp:1168 +#, no-c-format +msgid "Mark invalid as &fuzzy" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 39 +#: rc.cpp:1171 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Mark invalid as fuzzy</b>" +"<p>\n" +"<p>If you select this option, all items,\n" +"which identifies the tool as invalid, will be\n" +"marked as fuzzy and the resulting file\n" +"will be saved.</p></qt>" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 47 +#: rc.cpp:1178 +#, no-c-format +msgid "&Do not validate fuzzy" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 52 +#: rc.cpp:1181 +#, no-c-format +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Do not validate fuzzy</b>" +"<p>\n" +"<p>If you select this option, all items\n" +"marked as fuzzy will not be validated at all.</p></qt>" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/catalogmanagerui.rc line 30 +#: rc.cpp:1192 +#, no-c-format +msgid "&Markings" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/catalogmanagerui.rc line 60 +#: rc.cpp:1201 rc.cpp:1219 rc.cpp:1225 +#, no-c-format +msgid "CVS" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/catalogmanagerui.rc line 78 +#: catalogmanager/future.cpp:4 rc.cpp:1204 rc.cpp:1222 rc.cpp:1228 +#, no-c-format +msgid "SVN" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 24 +#: rc.cpp:1231 +#, no-c-format +msgid "To be set dynamically:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 62 +#: rc.cpp:1240 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Include templates" +msgstr "Mở mẫu" + +#. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 70 +#: rc.cpp:1243 +#, no-c-format +msgid "Use &wildcards" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 38 +#: kbabeldict/kbabeldictbox.cpp:208 rc.cpp:1252 +#, no-c-format +msgid "Current:" +msgstr "Hiện tại:" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 59 +#: rc.cpp:1255 +#, no-c-format +msgid "Overall:" +msgstr "" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 80 +#: rc.cpp:1258 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Current file:" +msgstr "Hiện tại:" + +#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 88 +#: rc.cpp:1261 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Validation:" +msgstr "Dịch" + #: _translatorinfo.cpp:1 kbabeldict/main.cpp:121 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" @@ -1133,100 +2717,327 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "VụHung@techviet.com" -#: datatools/punctuation/main.cc:58 -#, fuzzy +#: kbabel/kbabelview2.cpp:538 +#, c-format msgid "" -"_: what check found errors\n" -"punctuation" -msgstr "Dấu bằng" +"An error occurred while trying to get the list of messages for this file from " +"the database:\n" +"%1" +msgstr "" -#: datatools/whitespace/main.cc:60 +#: kbabel/kbabelview2.cpp:624 +msgid "No difference found" +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:628 +msgid "Difference found" +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:636 #, fuzzy -msgid "" -"_: which check found errors\n" -"whitespace only translation" -msgstr "accelerator" +msgid "No corresponding message found." +msgstr "Chuẩn b. thông điệp để diff" -#: datatools/equations/main.cc:58 +#: kbabel/kbabelview2.cpp:641 +msgid "No corresponding message found" +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:696 +#, fuzzy +msgid "Select File to Diff With" +msgstr "&MởI file để diff" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:710 +msgid "loading file for diff" +msgstr "" + +#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:84 +#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:96 kbabel/kbabelview.cpp:1182 +#: kbabel/kbabelview.cpp:1304 kbabel/kbabelview2.cpp:724 #, fuzzy msgid "" -"_: what check found errors\n" -"equations" -msgstr "Dấu bằng" +"Error while trying to read file:\n" +" %1\n" +"Maybe it is not a valid PO file." +msgstr "" +"Lỗi khi đọc file :\n" +"%1\n" +"Có thể nó không phải là file PO hợp lệ ." -#: datatools/not-translated/main.cc:60 +#: kbabel/kbabelview.cpp:1207 kbabel/kbabelview.cpp:1325 +#: kbabel/kbabelview2.cpp:731 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"You do not have permissions to read file:\n" +" %1" +msgstr "" +"Bạn không có quyền đọc file :\n" +"%1" + +#: kbabel/kbabelview.cpp:1213 kbabel/kbabelview.cpp:1330 +#: kbabel/kbabelview2.cpp:738 +#, c-format +msgid "" +"You have not specified a valid file:\n" +" %1" +msgstr "" +"Bạn không chỉ định đúng file :\n" +"%1" + +#: kbabel/kbabelview.cpp:1219 kbabel/kbabelview.cpp:1336 +#: kbabel/kbabelview.cpp:1488 kbabel/kbabelview2.cpp:745 +#, c-format +msgid "" +"KBabel cannot find a corresponding plugin for the MIME type of the file:\n" +" %1" +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview.cpp:1225 kbabel/kbabelview.cpp:1342 +#: kbabel/kbabelview2.cpp:751 +#, c-format +msgid "" +"The import plugin cannot handle this type of the file:\n" +" %1" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:448 +#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:483 kbabel/kbabelview.cpp:1233 +#: kbabel/kbabelview.cpp:1349 kbabel/kbabelview2.cpp:757 +#, c-format +msgid "" +"Error while trying to open file:\n" +" %1" +msgstr "" +"Lỗi khi mở file : \n" +"%1" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:801 +msgid "" +"The search string has not been found yet.\n" +"However, the string might be found in the files being searched at the moment.\n" +"Please try later." +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:810 +msgid "Do not show in this find/replace session again" +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:825 +msgid "Enter new package for the current file:" +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview.cpp:1769 kbabel/kbabelview2.cpp:948 +msgid "No mismatch has been found." +msgstr "Không tìm thấy mismatch nào ." + +#: kbabel/kbabelview.cpp:1784 kbabel/kbabelview2.cpp:965 +msgid "" +"Some mismatches have been found.\n" +"Please check the questionable entries by using Go->Next error" +msgstr "" +"Tìm thấy một số mismatch . \n" +"Xin kiểm tra lại các hạng mục khả nghi bằng Go -> Lỗi Tiếp " + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:1021 +msgid "" +"Total words: %1\n" +"\n" +"Words in untranslated messages: %2\n" +"\n" +"Words in fuzzy messages: %3" +msgstr "" + +#: kbabel/kbabelview2.cpp:1024 +msgid "Word Count" +msgstr "" + +#: kbabel/charselectview.cpp:64 kbabel/kbcharselect.cpp:52 #, fuzzy +msgid "Table:" +msgstr "Tổng:" + +#: kbabel/charselectview.cpp:84 msgid "" -"_: which check found errors\n" -"English text in translation" -msgstr "Dấu bằng" +"<qt>" +"<p><b>Character Selector</b></p>" +"<p>This tool allows to insert special characters using double click.</p></qt>" +msgstr "" -#: datatools/xml/main.cc:60 +#: kbabel/headereditor.cpp:60 #, fuzzy +msgid "&Apply Settings" +msgstr "Thiết lập:" + +#: kbabel/headereditor.cpp:61 msgid "" -"_: what check found errors\n" -"XML tags" -msgstr "Đối số" +"<qt>" +"<p>This button updates the header using the current settings. The resulting " +"header is the one that would be written into the PO file on saving.</p></qt>" +msgstr "" -#: datatools/accelerators/main.cc:58 +#: kbabel/headereditor.cpp:65 +msgid "&Reset" +msgstr "&Reset" + +#: kbabel/headereditor.cpp:66 +msgid "<qt><p>This button will revert all changes made so far.</p></qt>" +msgstr "" + +#: kbabel/headereditor.cpp:111 +#, c-format +msgid "Header Editor for %1" +msgstr "Trình soạn header cho %1" + +#: kbabel/headereditor.cpp:136 +#, fuzzy msgid "" -"_: what check found errors\n" -"accelerator" -msgstr "accelerator" +"<qt>" +"<p>This is not a valid header.</p>\n" +"<p>Please edit the header before updating!</p></qt>" +msgstr "<p>Xi n sửa header trước file cập nhật </p></qt>" -#: datatools/length/main.cc:61 datatools/regexp/main.cc:55 +#: kbabel/headereditor.cpp:172 #, fuzzy msgid "" -"_: which check found errors\n" -"translation has inconsistent length" -msgstr "context" +"<qt>" +"<p>This is not a valid header.</p>\n" +"<p>Please edit the header before updating.</p></qt>" +msgstr "<p>Xi n sửa header trước file cập nhật </p></qt>" -#: datatools/regexp/main.cc:58 -msgid "Error loading data (%1)" +#: kbabel/commentview.cpp:88 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Comment Editor</b></p>\n" +"This edit window shows you the comments of the currently displayed message." +"<p>\n" +"<p>The comments normally contain information about where the message is found " +"in the source\n" +"code and status information about this message (fuzzy, c-format).\n" +"Hints from other translators are also sometimes contained in comments.</p>\n" +"<p>You can hide the comment editor by deactivating\n" +"<b>Options->Show Comments</b>.</p></qt>" msgstr "" +"<qt>" +"<p><b>Trình biên soạn lời bình </b></p>\n" +"Cửa sổ biên soạn này hiển thị cho bạn lời bình về thông điệp đang hiển thị ." +"<p>\n" +"<p>Lời bình thường chứa các thông tin về nơi mà thông điệp được chứa trong mã " +"nguồn .\n" +"và thông tin trạng thái về thông điệp này (fuzzy, c-format).\n" +"Nhắc nhở từ từ những người dịch khác thỉnh thoảng cũng hiện ở đây</p>\n" +"<p>Bạn có thể ẩn hiển thị lời bình bằng việc bỏ kích hoạt \n" +"<b>Tùy chọn -> Hiện Lời Bình </b>.</p></qt>" -#: datatools/regexp/main.cc:118 -msgid "File not found" +#: kbabel/main.cpp:537 +msgid "Go to entry with msgid <msgid>" msgstr "" -#: datatools/regexp/main.cc:123 -msgid "The file is not a XML" +#: kbabel/main.cpp:538 kbabeldict/main.cpp:105 +#, fuzzy +msgid "Disable splashscreen at startup" +msgstr "Cấm splashscreen vào lúc khởi động" + +#: catalogmanager/main.cpp:178 kbabel/main.cpp:539 +msgid "File to load configuration from" msgstr "" -#: datatools/regexp/main.cc:147 -msgid "Expected tag 'item'" +#: kbabel/main.cpp:540 +msgid "Files to open" msgstr "" -#: datatools/regexp/main.cc:153 -msgid "First child of 'item' is not a node" +#: kbabel/main.cpp:547 +msgid "KBabel" msgstr "" -#: datatools/regexp/main.cc:159 -msgid "Expected tag 'name'" +#: kbabel/main.cpp:548 +msgid "An advanced PO file editor" msgstr "" -#: datatools/regexp/main.cc:167 -msgid "Expected tag 'exp'" +#: catalogmanager/main.cpp:188 kbabel/main.cpp:549 +#, fuzzy +msgid "(c) 1999,2000,2001,2002,2003,2004,2005,2006 The KBabel developers" +msgstr "(c) 2000,2001,2002 The KBabeldict developers" + +#: catalogmanager/main.cpp:190 kbabel/main.cpp:551 kbabeldict/main.cpp:118 +msgid "Original author" +msgstr "Tác giả gốc" + +#: catalogmanager/main.cpp:202 kbabel/main.cpp:553 +msgid "Wrote diff algorithm, fixed KSpell and gave a lot of useful hints." msgstr "" -#: datatools/pluralforms/main.cc:59 +#: kbabel/main.cpp:555 msgid "" -"_: what check found errors\n" -"plural forms" -msgstr "plural forms" +"Wrote the dictionary plugin for searching in a database and some other code." +msgstr "" -#: datatools/context/main.cc:58 +#: catalogmanager/main.cpp:191 kbabel/main.cpp:558 #, fuzzy +msgid "Current maintainer, porting to KDE3/Qt3." +msgstr "Người bảo trì hiện tại" + +#: kbabel/main.cpp:560 +msgid "Bug fixes, KFilePlugin for PO files, CVS support, mailing files" +msgstr "" + +#: kbabel/main.cpp:562 +#, fuzzy +msgid "Translation List View" +msgstr "Dịch" + +#: catalogmanager/main.cpp:193 kbabel/main.cpp:564 kbabeldict/main.cpp:119 +msgid "Current maintainer" +msgstr "Người bảo trì hiện tại" + +#: catalogmanager/main.cpp:195 kbabel/main.cpp:566 msgid "" -"_: what check found errors\n" -"context info" -msgstr "context" +"Wrote documentation and sent many bug reports and suggestions for improvements." +msgstr "" -#: datatools/arguments/main.cc:57 +#: catalogmanager/main.cpp:198 kbabel/main.cpp:569 msgid "" -"_: what check found errors\n" -"arguments" -msgstr "Đối số" +"Gave many suggestions for the GUI and the behavior of KBabel. He also " +"contributed the beautiful splash screen." +msgstr "" + +#: catalogmanager/main.cpp:204 kbabel/main.cpp:572 +msgid "" +"Helped keep KBabel up to date with the KDE API and gave a lot of other help." +msgstr "" + +#: kbabel/main.cpp:574 +msgid "Implemented XML validation/highlighting plus other small fixes." +msgstr "" + +#: catalogmanager/main.cpp:206 kbabel/main.cpp:576 +msgid "Various validation plugins." +msgstr "" + +#: catalogmanager/main.cpp:209 kbabel/main.cpp:579 +msgid "Sponsored development of KBabel for a while." +msgstr "" + +#: catalogmanager/main.cpp:214 kbabel/main.cpp:581 +msgid "KBabel contains code from TQt" +msgstr "" + +#: kbabel/main.cpp:583 +msgid "String distance algorithm implementation" +msgstr "" + +#: kbabel/main.cpp:585 +#, fuzzy +msgid "Error list for current entry, regexp data tool" +msgstr "Hạng mục hiện tại" + +#: kbabel/main.cpp:587 +msgid "Word-by-word string difference algorithm implementation" +msgstr "" + +#: kbabel/gotodialog.cpp:41 kbabel/gotodialog.cpp:43 +#, fuzzy +msgid "Go to Entry" +msgstr "Đi tới hạng mục" #: kbabel/kbabelview.cpp:185 msgid "" @@ -1462,19 +3273,6 @@ msgid "" "There was an error while reading the file header. Please check the header." msgstr "Có lỗi khi đọc header của file . Xin kiểm tra lại header ." -#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:84 -#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:96 kbabel/kbabelview.cpp:1182 -#: kbabel/kbabelview.cpp:1304 kbabel/kbabelview2.cpp:724 -#, fuzzy -msgid "" -"Error while trying to read file:\n" -" %1\n" -"Maybe it is not a valid PO file." -msgstr "" -"Lỗi khi đọc file :\n" -"%1\n" -"Có thể nó không phải là file PO hợp lệ ." - #: kbabel/kbabelview.cpp:1189 kbabel/kbabelview.cpp:1311 #, fuzzy msgid "" @@ -1493,53 +3291,6 @@ msgstr "" "File chứa lỗi cú pháp và đã cố gắng để khắc phục nó \n" "xin kiểm tra lại các hạng mục có vấn đề bằng Go -> Lỗi tiếp" -#: kbabel/kbabelview.cpp:1207 kbabel/kbabelview.cpp:1325 -#: kbabel/kbabelview2.cpp:731 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"You do not have permissions to read file:\n" -" %1" -msgstr "" -"Bạn không có quyền đọc file :\n" -"%1" - -#: kbabel/kbabelview.cpp:1213 kbabel/kbabelview.cpp:1330 -#: kbabel/kbabelview2.cpp:738 -#, c-format -msgid "" -"You have not specified a valid file:\n" -" %1" -msgstr "" -"Bạn không chỉ định đúng file :\n" -"%1" - -#: kbabel/kbabelview.cpp:1219 kbabel/kbabelview.cpp:1336 -#: kbabel/kbabelview.cpp:1488 kbabel/kbabelview2.cpp:745 -#, c-format -msgid "" -"KBabel cannot find a corresponding plugin for the MIME type of the file:\n" -" %1" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview.cpp:1225 kbabel/kbabelview.cpp:1342 -#: kbabel/kbabelview2.cpp:751 -#, c-format -msgid "" -"The import plugin cannot handle this type of the file:\n" -" %1" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:448 -#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:483 kbabel/kbabelview.cpp:1233 -#: kbabel/kbabelview.cpp:1349 kbabel/kbabelview2.cpp:757 -#, c-format -msgid "" -"Error while trying to open file:\n" -" %1" -msgstr "" -"Lỗi khi mở file : \n" -"%1" - #: kbabel/kbabelview.cpp:1262 msgid "" "All changes will be lost if the file is reverted to its last saved state." @@ -1714,10 +3465,6 @@ msgstr "" "Khi thử kiểm tra cú pháp với msgfmt đã có lỗi xảy ra . \n" "xin kiểm tra lại bạn đã cài đặt đúng GNU gettext ." -#: kbabel/kbabelview.cpp:1769 kbabel/kbabelview2.cpp:948 -msgid "No mismatch has been found." -msgstr "Không tìm thấy mismatch nào ." - #: kbabel/kbabelview.cpp:1770 kbabel/kbabelview.cpp:1787 #, fuzzy msgid "" @@ -1725,14 +3472,6 @@ msgid "" "Perform All Checks" msgstr "Kiểm tra đối số " -#: kbabel/kbabelview.cpp:1784 kbabel/kbabelview2.cpp:965 -msgid "" -"Some mismatches have been found.\n" -"Please check the questionable entries by using Go->Next error" -msgstr "" -"Tìm thấy một số mismatch . \n" -"Xin kiểm tra lại các hạng mục khả nghi bằng Go -> Lỗi Tiếp " - #: kbabel/kbabel.cpp:942 kbabel/kbabelview.cpp:1803 msgid "" "The document contains unsaved changes.\n" @@ -1898,214 +3637,6 @@ msgstr "" msgid "Searching" msgstr "Tìm" -#: kbabel/charselectview.cpp:64 kbabel/kbcharselect.cpp:52 -#, fuzzy -msgid "Table:" -msgstr "Tổng:" - -#: kbabel/charselectview.cpp:84 -msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Character Selector</b></p>" -"<p>This tool allows to insert special characters using double click.</p></qt>" -msgstr "" - -#: kbabel/contextview.cpp:63 -#, fuzzy -msgid "" -"<qt>" -"<p><b>PO Context</b></p>" -"<p>This window shows the context of the current message in the PO file. " -"Normally it shows four messages in front of the current message and four after " -"it.</p>" -"<p>You can hide the tools window by deactivating <b>Options->Show Tools</b>.</p>" -"</qt></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p><b>Trình biên soạn lời bình </b></p>\n" -"Cửa sổ biên soạn này hiển thị cho bạn lời bình về thông điệp đang hiển thị ." -"<p>\n" -"<p>Lời bình thường chứa các thông tin về nơi mà thông điệp được chứa trong mã " -"nguồn .\n" -"và thông tin trạng thái về thông điệp này (fuzzy, c-format).\n" -"Nhắc nhở từ từ những người dịch khác thỉnh thoảng cũng hiện ở đây</p>\n" -"<p>Bạn có thể ẩn hiển thị lời bình bằng việc bỏ kích hoạt \n" -"<b>Tùy chọn -> Hiện Lời Bình </b>.</p></qt>" - -#: kbabel/contextview.cpp:99 -msgid "current entry" -msgstr "Hạng mục hiện tại" - -#: kbabel/contextview.cpp:140 -msgid "" -"Plural %1: %2\n" -msgstr "" - -#: kbabel/hidingmsgedit.cpp:76 -msgid "Context inserted by KBabel, do not translate:" -msgstr "" - -#: kbabel/hidingmsgedit.cpp:182 -#, c-format -msgid "Plural %1" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:57 -msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Edit" -msgstr "Biên soạn" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:59 -#, fuzzy -msgid "Options for Editing" -msgstr "Tùy chọn cho Biên Soạn" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:70 -msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Search" -msgstr "Tìm Kiếm" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:72 -#, fuzzy -msgid "Options for Searching Similar Translations" -msgstr "Tùy chọn cho tìm kiếm dịch tương tự " - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:87 -#, fuzzy -msgid "Options for Showing Differences" -msgstr "Tùy chọn hiển thị Sự - Khác - Nhau" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:90 -#, fuzzy -msgid "" -"_: name of page in preferences dialog icon list\n" -"Fonts" -msgstr "Cất" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:92 -#, fuzzy -msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Font Settings" -msgstr "Chính tả" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:95 -#, fuzzy -msgid "" -"_: name of page in preferences dialog icon list\n" -"Colors" -msgstr "Cất" - -#: kbabel/kbabelpref.cpp:97 -#, fuzzy -msgid "" -"_: title of page in preferences dialog\n" -"Color Settings" -msgstr "Chính tả" - -#: kbabel/kbcataloglistview.cpp:44 -msgid "Id" -msgstr "" - -#: kbabel/kbcataloglistview.cpp:45 -#, fuzzy -msgid "Original String" -msgstr "Chuỗi &gốc ( msgid):" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:538 -#, c-format -msgid "" -"An error occurred while trying to get the list of messages for this file from " -"the database:\n" -"%1" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:624 -msgid "No difference found" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:628 -msgid "Difference found" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:636 -#, fuzzy -msgid "No corresponding message found." -msgstr "Chuẩn b. thông điệp để diff" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:641 -msgid "No corresponding message found" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:696 -#, fuzzy -msgid "Select File to Diff With" -msgstr "&MởI file để diff" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:710 -msgid "loading file for diff" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:801 -msgid "" -"The search string has not been found yet.\n" -"However, the string might be found in the files being searched at the moment.\n" -"Please try later." -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:810 -msgid "Do not show in this find/replace session again" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:825 -msgid "Enter new package for the current file:" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:1021 -msgid "" -"Total words: %1\n" -"\n" -"Words in untranslated messages: %2\n" -"\n" -"Words in fuzzy messages: %3" -msgstr "" - -#: kbabel/kbabelview2.cpp:1024 -msgid "Word Count" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/headerwidget.ui line 24 -#: kbabel/commentview.cpp:78 rc.cpp:265 -#, no-c-format -msgid "&Comment:" -msgstr "&Lời bình :" - -#: kbabel/commentview.cpp:88 -msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Comment Editor</b></p>\n" -"This edit window shows you the comments of the currently displayed message." -"<p>\n" -"<p>The comments normally contain information about where the message is found " -"in the source\n" -"code and status information about this message (fuzzy, c-format).\n" -"Hints from other translators are also sometimes contained in comments.</p>\n" -"<p>You can hide the comment editor by deactivating\n" -"<b>Options->Show Comments</b>.</p></qt>" -msgstr "" -"<qt>" -"<p><b>Trình biên soạn lời bình </b></p>\n" -"Cửa sổ biên soạn này hiển thị cho bạn lời bình về thông điệp đang hiển thị ." -"<p>\n" -"<p>Lời bình thường chứa các thông tin về nơi mà thông điệp được chứa trong mã " -"nguồn .\n" -"và thông tin trạng thái về thông điệp này (fuzzy, c-format).\n" -"Nhắc nhở từ từ những người dịch khác thỉnh thoảng cũng hiện ở đây</p>\n" -"<p>Bạn có thể ẩn hiển thị lời bình bằng việc bỏ kích hoạt \n" -"<b>Tùy chọn -> Hiện Lời Bình </b>.</p></qt>" - #: catalogmanager/catalogmanager.cpp:129 kbabel/kbabel.cpp:132 #: kbabel/kbabel.cpp:150 kbabel/kbabel.cpp:1754 #, fuzzy, c-format @@ -2392,12 +3923,6 @@ msgstr "Fuzzy: 0" msgid "Untranslated: 0" msgstr "Chưa - dịch : 0" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 75 -#: kbabel/kbabel.cpp:713 rc.cpp:924 -#, no-c-format -msgid "Status: " -msgstr "Trạng thái :" - #: kbabel/kbabel.cpp:731 kbabel/kbabel.cpp:1164 msgid "INS" msgstr "INS" @@ -2508,51 +4033,45 @@ msgid "" "know why the current message has been marked with an error.</p></qt>" msgstr "" -#: kbabel/gotodialog.cpp:41 kbabel/gotodialog.cpp:43 -#, fuzzy -msgid "Go to Entry" -msgstr "Đi tới hạng mục" +#: kbabel/kbcataloglistview.cpp:44 +msgid "Id" +msgstr "" -#: kbabel/headereditor.cpp:60 +#: kbabel/kbcataloglistview.cpp:45 #, fuzzy -msgid "&Apply Settings" -msgstr "Thiết lập:" +msgid "Original String" +msgstr "Chuỗi &gốc ( msgid):" -#: kbabel/headereditor.cpp:61 +#: kbabel/contextview.cpp:63 +#, fuzzy msgid "" "<qt>" -"<p>This button updates the header using the current settings. The resulting " -"header is the one that would be written into the PO file on saving.</p></qt>" -msgstr "" - -#: kbabel/headereditor.cpp:65 -msgid "&Reset" -msgstr "&Reset" - -#: kbabel/headereditor.cpp:66 -msgid "<qt><p>This button will revert all changes made so far.</p></qt>" +"<p><b>PO Context</b></p>" +"<p>This window shows the context of the current message in the PO file. " +"Normally it shows four messages in front of the current message and four after " +"it.</p>" +"<p>You can hide the tools window by deactivating <b>Options->Show Tools</b>.</p>" +"</qt></qt>" msgstr "" - -#: kbabel/headereditor.cpp:111 -#, c-format -msgid "Header Editor for %1" -msgstr "Trình soạn header cho %1" - -#: kbabel/headereditor.cpp:136 -#, fuzzy -msgid "" "<qt>" -"<p>This is not a valid header.</p>\n" -"<p>Please edit the header before updating!</p></qt>" -msgstr "<p>Xi n sửa header trước file cập nhật </p></qt>" +"<p><b>Trình biên soạn lời bình </b></p>\n" +"Cửa sổ biên soạn này hiển thị cho bạn lời bình về thông điệp đang hiển thị ." +"<p>\n" +"<p>Lời bình thường chứa các thông tin về nơi mà thông điệp được chứa trong mã " +"nguồn .\n" +"và thông tin trạng thái về thông điệp này (fuzzy, c-format).\n" +"Nhắc nhở từ từ những người dịch khác thỉnh thoảng cũng hiện ở đây</p>\n" +"<p>Bạn có thể ẩn hiển thị lời bình bằng việc bỏ kích hoạt \n" +"<b>Tùy chọn -> Hiện Lời Bình </b>.</p></qt>" -#: kbabel/headereditor.cpp:172 -#, fuzzy +#: kbabel/contextview.cpp:99 +msgid "current entry" +msgstr "Hạng mục hiện tại" + +#: kbabel/contextview.cpp:140 msgid "" -"<qt>" -"<p>This is not a valid header.</p>\n" -"<p>Please edit the header before updating.</p></qt>" -msgstr "<p>Xi n sửa header trước file cập nhật </p></qt>" +"Plural %1: %2\n" +msgstr "" #: kbabel/spelldlg.cpp:44 msgid "" @@ -2565,1742 +4084,330 @@ msgstr "Chính tả" msgid "&Spell Check" msgstr "Kiểm tra &chính tả ...." -#: kbabel/main.cpp:537 -msgid "Go to entry with msgid <msgid>" -msgstr "" - -#: kbabel/main.cpp:538 kbabeldict/main.cpp:105 -#, fuzzy -msgid "Disable splashscreen at startup" -msgstr "Cấm splashscreen vào lúc khởi động" - -#: catalogmanager/main.cpp:178 kbabel/main.cpp:539 -msgid "File to load configuration from" -msgstr "" - -#: kbabel/main.cpp:540 -msgid "Files to open" -msgstr "" - -#: kbabel/main.cpp:547 -msgid "KBabel" -msgstr "" - -#: kbabel/main.cpp:548 -msgid "An advanced PO file editor" -msgstr "" +#: kbabel/kbabelpref.cpp:57 +msgid "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Edit" +msgstr "Biên soạn" -#: catalogmanager/main.cpp:188 kbabel/main.cpp:549 +#: kbabel/kbabelpref.cpp:59 #, fuzzy -msgid "(c) 1999,2000,2001,2002,2003,2004,2005,2006 The KBabel developers" -msgstr "(c) 2000,2001,2002 The KBabeldict developers" - -#: catalogmanager/main.cpp:190 kbabel/main.cpp:551 kbabeldict/main.cpp:118 -msgid "Original author" -msgstr "Tác giả gốc" - -#: catalogmanager/main.cpp:202 kbabel/main.cpp:553 -msgid "Wrote diff algorithm, fixed KSpell and gave a lot of useful hints." -msgstr "" +msgid "Options for Editing" +msgstr "Tùy chọn cho Biên Soạn" -#: kbabel/main.cpp:555 +#: kbabel/kbabelpref.cpp:70 msgid "" -"Wrote the dictionary plugin for searching in a database and some other code." -msgstr "" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Search" +msgstr "Tìm Kiếm" -#: catalogmanager/main.cpp:191 kbabel/main.cpp:558 +#: kbabel/kbabelpref.cpp:72 #, fuzzy -msgid "Current maintainer, porting to KDE3/Qt3." -msgstr "Người bảo trì hiện tại" - -#: kbabel/main.cpp:560 -msgid "Bug fixes, KFilePlugin for PO files, CVS support, mailing files" -msgstr "" +msgid "Options for Searching Similar Translations" +msgstr "Tùy chọn cho tìm kiếm dịch tương tự " -#: kbabel/main.cpp:562 +#: kbabel/kbabelpref.cpp:87 #, fuzzy -msgid "Translation List View" -msgstr "Dịch" - -#: catalogmanager/main.cpp:193 kbabel/main.cpp:564 kbabeldict/main.cpp:119 -msgid "Current maintainer" -msgstr "Người bảo trì hiện tại" - -#: catalogmanager/main.cpp:195 kbabel/main.cpp:566 -msgid "" -"Wrote documentation and sent many bug reports and suggestions for improvements." -msgstr "" - -#: catalogmanager/main.cpp:198 kbabel/main.cpp:569 -msgid "" -"Gave many suggestions for the GUI and the behavior of KBabel. He also " -"contributed the beautiful splash screen." -msgstr "" - -#: catalogmanager/main.cpp:204 kbabel/main.cpp:572 -msgid "" -"Helped keep KBabel up to date with the KDE API and gave a lot of other help." -msgstr "" - -#: kbabel/main.cpp:574 -msgid "Implemented XML validation/highlighting plus other small fixes." -msgstr "" - -#: catalogmanager/main.cpp:206 kbabel/main.cpp:576 -msgid "Various validation plugins." -msgstr "" - -#: catalogmanager/main.cpp:209 kbabel/main.cpp:579 -msgid "Sponsored development of KBabel for a while." -msgstr "" - -#: catalogmanager/main.cpp:214 kbabel/main.cpp:581 -msgid "KBabel contains code from TQt" -msgstr "" - -#: kbabel/main.cpp:583 -msgid "String distance algorithm implementation" -msgstr "" +msgid "Options for Showing Differences" +msgstr "Tùy chọn hiển thị Sự - Khác - Nhau" -#: kbabel/main.cpp:585 +#: kbabel/kbabelpref.cpp:90 #, fuzzy -msgid "Error list for current entry, regexp data tool" -msgstr "Hạng mục hiện tại" - -#: kbabel/main.cpp:587 -msgid "Word-by-word string difference algorithm implementation" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 25 -#: rc.cpp:3 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Diff Source" -msgstr "Điểm" - -#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 41 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Source for difference lookup</b></p>\n" -"<p>Here you can select a source, which should be used\n" -"for finding a difference.</p>\n" -"<p>You can select file, translation database or\n" -"corresponding msgstr.</p>\n" -"<p>If you choose the translation database, the messages to diff with are\n" -"taken from the Translation Database; to be useful, you have\n" -"to enable <i>Auto add entry to database</i> in its\n" -"preferences dialog.</p>\n" -"<p>The last option is useful for those using PO-files\n" -"for proofreading.</p>\n" -"<p>You can temporarily diff with messages from a file\n" -"by choosing <i>Tools->Diff->Open file for diff</i>\n" -"in KBabel's main window.</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 52 -#: rc.cpp:22 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Use &file" -msgstr "Cất file" - -#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 60 -#: rc.cpp:25 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Use messages from &translation database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" - -#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 68 -#: rc.cpp:28 -#, no-c-format -msgid "Use &msgstr from the same file" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 86 -#: rc.cpp:31 -#, no-c-format -msgid "Base folder for diff files:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/diffpreferences.ui line 104 -#: rc.cpp:34 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt><q><b>Base folder for diff files</b></q>\n" -"<p>Here you can define a folder in which the files to\n" -"diff with are stored. If the files are stored at the same\n" -"place beneath this folder as the original files beneath\n" -"their base folder, KBabel can automatically open the correct\n" -"file to diff with.</p>\n" -"<p>Note that this option has no effect if messages from\n" -"the database are used for diffing.</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 38 -#: rc.cpp:44 -#, no-c-format -msgid "" -"<font size=\"+1\">Welcome to Project Wizard!</font>\n" -"<br/>\n" -"<p>\n" -"The wizard will help you to setup a new translation\n" -"project for KBabel.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"First of all, you need to choose the project name\n" -"and the file, where the configuration should be stored.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"You should also choose a language to translate into\n" -"and also a type of the translation project.\n" -"</p>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 66 -#: rc.cpp:60 rc.cpp:137 -#, no-c-format msgid "" -"<qt>\n" -"<p><b>Configuration File Name</b>" -"<br/>\n" -"The name of a file to store the configuration of the\n" -"project.</p>\n" -"</qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 74 -#: rc.cpp:67 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "&Language:" -msgstr "&Mọi thông điệp" +"_: name of page in preferences dialog icon list\n" +"Fonts" +msgstr "Cất" -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 86 -#: rc.cpp:70 rc.cpp:92 -#, no-c-format +#: kbabel/kbabelpref.cpp:92 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>\n" -"<p>\n" -"<b>Language</b>" -"<br/>\n" -"The destination language of the project, i.e., the language\n" -"to translate into. It should follow the ISO 631 language naming\n" -"standard.</p>\n" -"</qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 97 -#: rc.cpp:79 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Project &name:" -msgstr "&Tên:" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Font Settings" +msgstr "Chính tả" -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 110 -#: rc.cpp:82 rc.cpp:124 -#, no-c-format +#: kbabel/kbabelpref.cpp:95 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Project name</b>" -"<br/>\n" -"The project name is an identification of a project for\n" -"you. It is shown in the project configuration dialog\n" -"as well as in the title of windows opened for the project.\n" -"<br/>\n" -"<br/>\n" -"<b>Note:</b> The project name cannot be later changed.<\n" -"</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 135 -#: rc.cpp:101 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Project &type:" -msgstr "&Tên:" +"_: name of page in preferences dialog icon list\n" +"Colors" +msgstr "Cất" -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 158 -#: rc.cpp:104 rc.cpp:156 -#, no-c-format +#: kbabel/kbabelpref.cpp:97 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>\n" -"<p>\n" -"<b>Project Type</b>\n" -"The project type allows to tune the settings for the\n" -"particular type of the well-known translation projects.\n" -"For example, it sets up the validation tools,\n" -"an accelerator marker and formatting of the header.\n" -"</p>\n" -"<p>Currently known types:\n" -"<ul>\n" -"<li><b>TDE</b>: Trinity Desktop Environment Internalization project</li>\n" -"<li><b>GNOME</b>: GNOME Translation project</li>\n" -"<li><b>Translation Robot</b>: Translation Project Robot</li>\n" -"<li><b>Other</b>: Other kind of project. No tuning will be\n" -"done</li>\n" -"</ul>\n" -"</p>\n" -"</qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 184 -#: rc.cpp:134 -#, no-c-format -msgid "Configuration &file name:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 200 -#: rc.cpp:144 -#, no-c-format -msgid "TDE" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 205 -#: rc.cpp:147 -#, no-c-format -msgid "GNOME" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 210 -#: rc.cpp:150 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Translation Project Robot" -msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" +"_: title of page in preferences dialog\n" +"Color Settings" +msgstr "Chính tả" -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget.ui line 215 -#: rc.cpp:153 -#, no-c-format -msgid "Other" +#: kbabel/hidingmsgedit.cpp:76 +msgid "Context inserted by KBabel, do not translate:" msgstr "" -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget2.ui line 18 -#: rc.cpp:176 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Translation Files</b></p>\n" -"<p>Type in the folders which contain all your PO and POT files.\n" -"The files and the folders in these folders will then be merged into one " -"tree.</p></qt>" +#: kbabel/hidingmsgedit.cpp:182 +#, c-format +msgid "Plural %1" msgstr "" -#. i18n: file ./commonui/projectwizardwidget2.ui line 44 -#: rc.cpp:181 -#, no-c-format +#: datatools/pluralforms/main.cc:59 msgid "" -"<font size=\"+1\">The Translation Files</font>\n" -"<br/>" -"<br/>\n" -"If the project contains more than one file to translate, it\n" -"better to organize the files. \n" -"\n" -"KBabel distinguishes two kind of the translation files:\n" -"\n" -"<ul>\n" -"<li><b>Templates</b>: the files to be translated</li>\n" -"<li><b>Translated files</b>: the files already translated (at least\n" -"partially)</li>\n" -"</ul>\n" -"\n" -"Choose the folders to store the files. If you\n" -"leave the entries empty, the Catalog Manager\n" -"will not work." -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/tdelisteditor.ui line 94 -#: rc.cpp:205 rc.cpp:861 rc.cpp:1246 -#, no-c-format -msgid "New Item" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/tdelisteditor.ui line 151 -#: rc.cpp:214 -#, no-c-format -msgid "Up" -msgstr "" - -#. i18n: file ./commonui/tdelisteditor.ui line 162 -#: rc.cpp:217 -#, no-c-format -msgid "Down" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 24 -#: rc.cpp:220 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Choose What You Want to Spell Check" -msgstr "Chọn bạn muốn kiểm tra chính tả gì :" - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 30 -#: rc.cpp:223 rc.cpp:235 -#, no-c-format -msgid "Spell check only the current message." -msgstr "Kiểm tra chính tả chỉ cho thông điệp hiện tại ." - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 41 -#: rc.cpp:226 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "A&ll messages" -msgstr "&Mọi thông điệp" - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 44 -#: rc.cpp:229 -#, no-c-format -msgid "Spell check all translated messages of this file." -msgstr "Kiểm tra chính tả cho mọi thông điệp chưa dịch trong file này ." - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 52 -#: rc.cpp:232 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "C&urrent message only" -msgstr "Thông điệp &hiện tại" - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 66 -#: rc.cpp:238 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Fro&m beginning of current message to end of file" -msgstr "&Từ đầU đến vị trí con trỏ" - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 74 -#: rc.cpp:241 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "&From beginning of file to cursor position" -msgstr "&Từ đầU đến vị trí con trỏ" +"_: what check found errors\n" +"plural forms" +msgstr "plural forms" -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 77 -#: rc.cpp:244 -#, fuzzy, no-c-format +#: datatools/punctuation/main.cc:58 +#, fuzzy msgid "" -"Spell check all text from the beginning of the file to the current cursor " -"position." -msgstr "" -"Kiểm tra chính tả mọi text từ đầu file đến vị trí con \n" -"trỏ hiện tại ." - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 85 -#: rc.cpp:247 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "F&rom cursor position to end of file" -msgstr "Từ &vị trí con trỏ đến hết" +"_: what check found errors\n" +"punctuation" +msgstr "Dấu bằng" -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 88 -#: rc.cpp:250 -#, fuzzy, no-c-format +#: datatools/accelerators/main.cc:58 msgid "" -"Spell check all text from the current cursor position to the end of the file." -msgstr "" -"Kiểm tra chính tả mọi text từ vị trí con trỏ hiện tại \n" -"đến hết file ." - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 96 -#: rc.cpp:253 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "S&elected text only" -msgstr "Text đã &chọn" - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 99 -#: rc.cpp:256 -#, no-c-format -msgid "Spell check only the selected text." -msgstr "Kiểm tra chính tả text đã chọn" - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 109 -#: rc.cpp:259 -#, no-c-format -msgid "U&se this selection as default" -msgstr "&Dùng chọn này làm mặc định " - -#. i18n: file ./kbabel/spelldlgwidget.ui line 112 -#: rc.cpp:262 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Check this, to store the current selection as default selection." -msgstr "" -"Chọn cái này để luư chọn hiện tại \n" -"làm chọn mặc định ." - -#. i18n: file ./kbabel/headerwidget.ui line 43 -#: rc.cpp:268 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "&Header:" -msgstr "&Soạn header ..." - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 54 -#: rc.cpp:274 -#, no-c-format -msgid "A&utomatically unset fuzzy status" -msgstr "" +"_: what check found errors\n" +"accelerator" +msgstr "accelerator" -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 60 -#: rc.cpp:277 -#, no-c-format +#: datatools/context/main.cc:58 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Automatically unset fuzzy status</b></p>\n" -"<p>If this is activated and you are editing a fuzzy entry, the fuzzy status is " -"automatically\n" -"unset (this means the string <i>, fuzzy</i>\n" -"is removed from the entry's comment).</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 68 -#: rc.cpp:283 -#, no-c-format -msgid "Use cle&ver editing" -msgstr "" +"_: what check found errors\n" +"context info" +msgstr "context" -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 79 -#: rc.cpp:286 -#, no-c-format +#: datatools/equations/main.cc:58 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Use clever editing</b></p>\n" -"<p>Check this to make typing text more comfortable and let \n" -"KBabel take care of some special characters that have to \n" -"be quoted. For example typing '\\\"' will result in \n" -"'\\\\\\\"', pressing Return will automatically add whitespace \n" -"at the end of the line, pressing Shift+Return will add \n" -"'\\\\n' at the end of the line.</p>\n" -"<p>Note that this is just a hint: it is still possible to \n" -"generate syntactically incorrect text.</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 89 -#: rc.cpp:297 -#, no-c-format -msgid "Automatic Checks" -msgstr "" +"_: what check found errors\n" +"equations" +msgstr "Dấu bằng" -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 97 -#: rc.cpp:300 -#, no-c-format +#: datatools/xml/main.cc:60 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Error recognition</b></p>\n" -"<p>Here you can set how to show that an error occurred. \n" -"<b>Beep on error</b> beeps and <b>Change text color on error\n" -"</b> changes the color of the translated text. If none is \n" -"activated, you will still see a message in the statusbar.\n" -"</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 113 -#: rc.cpp:308 -#, no-c-format -msgid "&Beep on error" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 121 -#: rc.cpp:311 -#, no-c-format -msgid "Change te&xt color on error" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 150 -#: rc.cpp:314 -#, no-c-format -msgid "A&ppearance" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 175 -#: rc.cpp:317 -#, no-c-format -msgid "H&ighlight syntax" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 183 -#: rc.cpp:320 -#, no-c-format -msgid "Highlight backgrou&nd" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 191 -#: rc.cpp:323 -#, no-c-format -msgid "Mark &whitespaces with points" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 199 -#: rc.cpp:326 -#, no-c-format -msgid "&Show surrounding quotes" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 209 -#: rc.cpp:329 -#, no-c-format -msgid "Status LEDs" -msgstr "" +"_: what check found errors\n" +"XML tags" +msgstr "Đối số" -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 213 -#: rc.cpp:332 -#, no-c-format +#: datatools/arguments/main.cc:57 msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Status LEDs</b></p>\n" -"<p>Choose here where the status LEDs are displayed and what color they have.</p>" -"</qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 224 -#: rc.cpp:336 -#, no-c-format -msgid "Display in stat&usbar" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 232 -#: rc.cpp:339 -#, no-c-format -msgid "Display in edi&tor" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editorpreferences.ui line 260 -#: rc.cpp:342 rc.cpp:363 -#, no-c-format -msgid "Colo&r:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 36 -#: rc.cpp:348 -#, no-c-format -msgid "Added Characters" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 44 -#: rc.cpp:351 -#, no-c-format -msgid "Ho&w to display:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 55 -#: rc.cpp:354 -#, no-c-format -msgid "Co&lor:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 66 -#: rc.cpp:357 -#, no-c-format -msgid "Removed Characters" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 74 -#: rc.cpp:360 -#, no-c-format -msgid "How &to display:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 94 -#: rc.cpp:366 rc.cpp:372 -#, no-c-format -msgid "Highlighted" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 99 -#: rc.cpp:369 -#, no-c-format -msgid "Underlined" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/editordiffpreferences.ui line 129 -#: rc.cpp:375 -#, no-c-format -msgid "Stroked Out" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 41 -#: rc.cpp:378 -#, no-c-format -msgid "&Background color:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 52 -#: rc.cpp:381 -#, no-c-format -msgid "Color for "ed characters:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 63 -#: rc.cpp:384 -#, no-c-format -msgid "Color for &syntax errors:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 82 -#: rc.cpp:387 -#, no-c-format -msgid "Color for s&pellcheck errors:" -msgstr "" +"_: what check found errors\n" +"arguments" +msgstr "Đối số" -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 97 -#: rc.cpp:390 -#, no-c-format +#: datatools/whitespace/main.cc:60 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>Here you can setup a color to display identified <b>mispelled</b> " -"words and\n" -"phrases.</qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 105 -#: rc.cpp:394 -#, no-c-format -msgid "Color for &keyboard accelerators:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 132 -#: rc.cpp:397 -#, no-c-format -msgid "Color for c-for&mat characters:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/colorpreferences.ui line 151 -#: rc.cpp:400 -#, no-c-format -msgid "Color for &tags:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 29 -#: rc.cpp:409 rc.cpp:1171 -#, no-c-format -msgid "&Go" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 50 -#: rc.cpp:412 rc.cpp:1177 -#, no-c-format -msgid "&Project" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 58 -#: rc.cpp:418 -#, no-c-format -msgid "&Spelling" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 68 -#: rc.cpp:421 -#, no-c-format -msgid "D&iff" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 82 -#: rc.cpp:424 -#, no-c-format -msgid "&Dictionaries" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 100 -#: rc.cpp:436 rc.cpp:1195 -#, no-c-format -msgid "Main" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/kbabelui.rc line 113 -#: rc.cpp:439 rc.cpp:1198 -#, no-c-format -msgid "Navigationbar" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 39 -#: rc.cpp:442 -#, no-c-format -msgid "Au&tomatically start search" -msgstr "" +"_: which check found errors\n" +"whitespace only translation" +msgstr "accelerator" -#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 49 -#: rc.cpp:445 -#, no-c-format +#: datatools/not-translated/main.cc:60 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Automatically start search</b></p>\n" -"<p>If this is activated, the search is automatically started \n" -"whenever you switch to another entry in the editor. You can \n" -"choose where to search with the combo box <b>Default Dictionary</b>.\n" -"</p>" -"<p>You can also start searching manually by choosing an entry in \n" -"the popup menu that appears either when clicking \n" -"<b>Dictionaries->Find...</b> or keeping the dictionary button \n" -"in the toolbar pressed for a while.</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 65 -#: rc.cpp:455 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "D&efault dictionary:" -msgstr "Về từ điển" +"_: which check found errors\n" +"English text in translation" +msgstr "Dấu bằng" -#. i18n: file ./kbabel/searchpreferences.ui line 82 -#: rc.cpp:458 -#, no-c-format +#: datatools/length/main.cc:61 datatools/regexp/main.cc:55 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Default Dictionary</b></p>\n" -"<p>Choose here where to search as default. \n" -"This setting is used when searching is started automatically \n" -"or when pressing the dictionary button in the toolbar.</p>\n" -"<p>You can configure the different dictionaries by selecting \n" -"the desired dictionary from <b>Settings->Configure Dictionary</b>.\n" -"</p></qt>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabel/fontpreferences.ui line 25 -#: rc.cpp:467 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Font for Messages" -msgstr "Thông điệp &hiện tại" - -#. i18n: file ./kbabel/fontpreferences.ui line 36 -#: rc.cpp:470 -#, no-c-format -msgid "&Show only fixed font" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 30 -#: rc.cpp:473 rc.cpp:503 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "&Path to Compendium File" -msgstr "Kho PO" +"_: which check found errors\n" +"translation has inconsistent length" +msgstr "context" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 85 -#: rc.cpp:479 rc.cpp:512 -#, no-c-format -msgid "Onl&y whole words" +#: datatools/regexp/main.cc:58 +msgid "Error loading data (%1)" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 93 -#: rc.cpp:482 rc.cpp:515 -#, no-c-format -msgid "Case sensiti&ve" +#: datatools/regexp/main.cc:118 +msgid "File not found" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 103 -#: rc.cpp:485 rc.cpp:518 -#, no-c-format -msgid "A text matches if:" +#: datatools/regexp/main.cc:123 +msgid "The file is not a XML" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 125 -#: rc.cpp:488 rc.cpp:521 -#, no-c-format -msgid "E&qual to searched text" +#: datatools/regexp/main.cc:147 +msgid "Expected tag 'item'" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 133 -#: rc.cpp:491 rc.cpp:524 -#, no-c-format -msgid "Contains a &word of searched text" +#: datatools/regexp/main.cc:153 +msgid "First child of 'item' is not a node" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 141 -#: rc.cpp:494 rc.cpp:527 -#, no-c-format -msgid "Co&ntained in searched text" +#: datatools/regexp/main.cc:159 +msgid "Expected tag 'name'" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 149 -#: rc.cpp:497 rc.cpp:530 -#, no-c-format -msgid "&Similar to searched text" +#: datatools/regexp/main.cc:167 +msgid "Expected tag 'exp'" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/tmx/pwidget.ui line 157 -#: rc.cpp:500 rc.cpp:533 -#, no-c-format -msgid "Contains searched te&xt" -msgstr "" +#: filters/gettext/gettextimport.cpp:83 +msgid "loading file" +msgstr "Tải file" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/pocompendium/pwidget.ui line 102 -#: rc.cpp:509 -#, no-c-format -msgid "Ignore &fuzzy strings" -msgstr "" +#: filters/gettext/gettextexport.cpp:74 +msgid "saving file" +msgstr "Cất file" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/poauxiliary/pwidget.ui line 39 -#: rc.cpp:536 -#, no-c-format -msgid "&Path to auxiliary file:" -msgstr "" +#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:45 +msgid "KBabelDict" +msgstr "KBabelDict" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/poauxiliary/pwidget.ui line 61 -#: rc.cpp:539 -#, no-c-format -msgid "&Ignore fuzzy entries" -msgstr "" +#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:47 +#, fuzzy +msgid "About Module" +msgstr "Về Module ..." -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/poauxiliary/pwidget.ui line 78 -#: rc.cpp:542 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>" -"<p>\n" -"The following variables will be replaced in the path if available:\n" -"<ul>\n" -"<li><b>@PACKAGE@</b>: the name of the currently translated application or " -"package</li>\n" -"<li><b>@LANG@</b>: the language code</li>\n" -"<li><b>@DIR<em>n</em>@</b>: where n is a positive integer. This expands to the " -"nth folder counted from the filename</li>\n" -"</ul></p></qt>" -msgstr "" +#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:48 kbabeldict/kbabeldict.cpp:104 +msgid "Hide Sett&ings" +msgstr "Â?n &thiết lập" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 38 -#: rc.cpp:551 rc.cpp:719 rc.cpp:963 rc.cpp:1131 -#, no-c-format -msgid "Generic" -msgstr "" +#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:108 +msgid "Show Sett&ings" +msgstr "Hiện thiết &lập" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 55 -#: rc.cpp:554 rc.cpp:966 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Search Mode" +#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:83 +msgid "Search in module:" msgstr "Tìm trong module:" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 72 -#: rc.cpp:557 rc.cpp:969 -#, no-c-format -msgid "Search in whole database (slow)" -msgstr "" +#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:106 +msgid "&Start Search" +msgstr "&Bắt đầu tìm" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 77 -#: rc.cpp:560 rc.cpp:972 -#, no-c-format -msgid "" -"<qml>Scroll the whole database and return everything that matches \n" -"according to the rules defined in tabs <strong> Generic </strong>\n" -"and <strong>Match</strong>" -msgstr "" +#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:108 +msgid "Sea&rch in translations" +msgstr "Tì&m trong dịch" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 85 -#: rc.cpp:565 rc.cpp:977 -#, no-c-format -msgid "Search in list of \"good keys\" (best)" -msgstr "" +#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:125 +msgid "Settings:" +msgstr "Thiết lập:" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 92 -#: rc.cpp:568 rc.cpp:980 -#, no-c-format -msgid "" -"<qml>Search in a list of <em>good keys</em> (see <strong>Good keys</strong> " -"tab) with rules defined in <strong>Search</strong> tab.\n" -"This is the best way to search because the <em>good keys</em> " -"list probably contains all the keys that match with your query. However, it is " -"smaller than the whole database." -msgstr "" +#: kbabeldict/main.cpp:114 +msgid "KBabel - Dictionary" +msgstr "KBabel - Từ điển" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 100 -#: rc.cpp:572 rc.cpp:984 -#, no-c-format -msgid "Return the list of \"good keys\" (fast)" -msgstr "" +#: kbabeldict/main.cpp:115 +msgid "A dictionary for translators" +msgstr "Từ điển cho người dịch" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 103 -#: rc.cpp:575 rc.cpp:987 -#, no-c-format -msgid "" -"<qml>Returns the whole <em>good keys</em> list. Rules defined in <strong>" -"Search</strong> tab are ignored." -msgstr "" +#: kbabeldict/main.cpp:116 +#, fuzzy +msgid "(c) 2000,2001,2002,2003 The KBabeldict developers" +msgstr "(c) 2000,2001,2002 The KBabeldict developers" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 113 -#: rc.cpp:578 rc.cpp:990 -#, no-c-format -msgid "Case sensitive" -msgstr "" +#: kbabeldict/aboutmoduledlg.cpp:42 +msgid "Report Bug..." +msgstr "Báo cáo lỗi ..." -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 116 -#: rc.cpp:581 rc.cpp:993 -#, no-c-format +#: kbabeldict/dictchooser.cpp:59 +#, fuzzy msgid "" -"<qml>If it is checked the search will be case sensitive. It is ignored if you " -"use <em>Return the list of \"good keys\"</em> search mode." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 124 -#: rc.cpp:584 rc.cpp:996 -#, no-c-format -msgid "Normalize white space" -msgstr "" +"_: dictionary to not use\n" +"Do not use:" +msgstr "Không dùng" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 131 -#: rc.cpp:587 rc.cpp:999 -#, no-c-format +#: kbabeldict/dictchooser.cpp:62 +#, fuzzy msgid "" -"Remove white spaces at the beginning and at the end of the phrase.\n" -"It also substitutes groups of more than one space character with only one space " -"character." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 139 -#: rc.cpp:591 rc.cpp:1003 -#, no-c-format -msgid "Remove context comment" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 145 -#: rc.cpp:594 rc.cpp:1006 -#, no-c-format -msgid "Remove, if exists, the _:comment" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 167 -#: rc.cpp:597 rc.cpp:1009 -#, no-c-format -msgid "Character to be ignored:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 209 -#: rc.cpp:600 rc.cpp:1012 -#, no-c-format -msgid "Search" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 226 -#: rc.cpp:603 rc.cpp:1015 -#, no-c-format -msgid "Matching Method" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 277 -#: rc.cpp:606 rc.cpp:1018 -#, no-c-format -msgid "Query is contained" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 280 -#: rc.cpp:609 rc.cpp:1021 -#, no-c-format -msgid "Match if query is contained in database string" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 288 -#: rc.cpp:612 rc.cpp:1024 -#, no-c-format -msgid "Query contains" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 291 -#: rc.cpp:615 rc.cpp:1027 -#, no-c-format -msgid "Match if query contains the database string" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 299 -#: rc.cpp:618 rc.cpp:1030 -#, no-c-format -msgid "Normal text" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 305 -#: rc.cpp:621 rc.cpp:1033 -#, no-c-format -msgid "Consider the search string as normal text." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 313 -#: rc.cpp:624 rc.cpp:1036 -#, no-c-format -msgid "Equal" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 322 -#: rc.cpp:627 rc.cpp:1039 -#, no-c-format -msgid "Match if query and database string are equal" -msgstr "" +"_: dictionary to use\n" +"Use:" +msgstr "Dùng" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 347 -#: rc.cpp:630 rc.cpp:1042 -#, no-c-format -msgid "Regular expression" -msgstr "" +#: kbabeldict/dictchooser.cpp:84 +msgid "Move &Up" +msgstr "&Lên" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 350 -#: rc.cpp:633 rc.cpp:1045 -#, no-c-format -msgid "Consider the search string as a regular expression" -msgstr "" +#: kbabeldict/dictchooser.cpp:87 +msgid "Move &Down" +msgstr "&Xuống" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 360 -#: rc.cpp:636 rc.cpp:1048 -#, no-c-format -msgid "Word Substitution" -msgstr "" +#: kbabeldict/dictchooser.cpp:90 +#, fuzzy +msgid "Con&figure..." +msgstr "&Cấu hình từ điển" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 365 -#: rc.cpp:639 rc.cpp:1051 -#, no-c-format +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:562 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:614 msgid "" -"<qml>If you use one or two <em>word substitution</em> " -"each time you search a phrase with less than the specified number of words, the " -"search engine will also search for all phrases that differ from the original " -"one in one or two words." -"<p>\n" -"<strong>Example:</strong>" -"<br>\n" -"If you search for <em>My name is Andrea</em> and you have activated <em>" -"one word substitution</em> you may also find phrases like <em>" -"My name is Joe</em> or <em>Your name is Andrea</em>." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 399 -#: rc.cpp:644 rc.cpp:1056 -#, no-c-format -msgid "Use one word substitution" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 430 -#: rc.cpp:647 rc.cpp:653 rc.cpp:1059 rc.cpp:1065 -#, no-c-format -msgid "Max number of words in the query:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 455 -#: rc.cpp:650 rc.cpp:1062 -#, no-c-format -msgid "Use two word substitution" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 488 -#: rc.cpp:656 rc.cpp:1068 -#, no-c-format -msgid "[A-Za-z0-9_%" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 506 -#: rc.cpp:659 rc.cpp:1071 -#, no-c-format -msgid "]" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 516 -#: rc.cpp:662 rc.cpp:1074 -#, no-c-format -msgid "Local characters for regular expressions:" +"The name you chose is already used.\n" +"Please change the source name." msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 553 -#: rc.cpp:665 rc.cpp:759 rc.cpp:1077 -#, no-c-format -msgid "Database" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:563 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:615 +msgid "Name is Not Unique" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 570 -#: rc.cpp:668 rc.cpp:1080 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Database folder:" -msgstr "Cơ sở dữ liệu trống" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:1412 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbse_factory.cpp:67 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2_factory.cpp:68 +#, fuzzy +msgid "Translation Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 586 -#: rc.cpp:671 rc.cpp:1083 -#, no-c-format -msgid "Auto add entry to database" -msgstr "" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbse_factory.cpp:69 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2_factory.cpp:70 +msgid "A fast translation search engine based on databases" +msgstr "Mộ trình dịch nhanh dựa trên cơ sở dữ liệu " -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 592 -#: rc.cpp:674 rc.cpp:1086 -#, no-c-format -msgid "" -"Automatically add an entry to the database if a new translation is notified by " -"someone (may be kbabel)" -msgstr "" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2_factory.cpp:72 +#, fuzzy +msgid "Copyright 2000-2003 by Andrea Rizzi" +msgstr "Copyright 2000-2001 by Andrea Rizzi" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 614 -#: rc.cpp:677 rc.cpp:1089 -#, no-c-format -msgid "Auto added entry author:" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:182 +msgid "CHUNK BY CHUNK" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 622 -#: rc.cpp:680 rc.cpp:1092 -#, no-c-format +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:183 msgid "" -"<qml>Put here the name and email address that you want to use as <em>" -"last translator</em> filed when you auto-add entry to the database (e.g. when " -"you modify a translation with kbabel)." -"<p>" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 632 -#: rc.cpp:683 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Scan Single PO File..." -msgstr "Quét file %1" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 640 -#: rc.cpp:686 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Scan Folder..." -msgstr "Quét thư mục %1" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 648 -#: rc.cpp:689 -#, no-c-format -msgid "Scan Folder && Subfolders..." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 670 -#: rc.cpp:692 rc.cpp:1104 -#, no-c-format -msgid "Scanning file:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 678 -#: rc.cpp:695 rc.cpp:1107 -#, no-c-format -msgid "Entries added:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 719 -#: rc.cpp:698 rc.cpp:1110 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Total progress:" -msgstr "Thông điệp &hiện tại" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 727 -#: rc.cpp:701 rc.cpp:1113 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Processing file:" -msgstr "Cất file" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 763 -#: rc.cpp:704 rc.cpp:1116 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Loading file:" -msgstr "Tải file" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 776 -#: rc.cpp:707 rc.cpp:1119 -#, no-c-format -msgid "Export..." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 787 -#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:795 rc.cpp:710 rc.cpp:1122 -#, no-c-format -msgid "Statistics" +"<h3>Chunk by chunk</h3>CHANGE THIS TEXT!!!!This translation isobtained " +"translating the sentences and using afuzzy sentence translation database." +"<br> <b>Do not rely on it</b>. Translations may be fuzzy." +"<br>" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 795 -#: rc.cpp:713 rc.cpp:1125 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Repeated Strings" -msgstr "Tìm chuỗi lặp" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 805 -#: rc.cpp:716 rc.cpp:1128 -#, no-c-format -msgid "Good Keys" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:374 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:386 +msgid "DYNAMIC DICT:" msgstr "" -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 829 -#: rc.cpp:722 rc.cpp:1134 -#, no-c-format +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:375 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:387 msgid "" -"<qml>Here you can define how to fill the <em>good keys list</em>." -"<p>\n" -"You can set the minimum number of words of the query that a key must have to be " -"inserted in the <em>good keys list</em>." -"<p>\n" -"You can also set the minimum number of words of the key that the query must " -"have to insert the key in the list." -"<p>\n" -"These two numbers are the percentage of the total number of words. If the " -"result of this percentage is less than one, the engine will set it to one." -"<p>\n" -"Finally you can set the maximum number of entries in the list." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 846 -#: rc.cpp:729 rc.cpp:1141 -#, no-c-format -msgid "Minimum number of words of the key also in the query (%):" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 871 -#: rc.cpp:732 rc.cpp:738 rc.cpp:1144 rc.cpp:1150 -#, no-c-format -msgid "%" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 885 -#: rc.cpp:735 rc.cpp:1147 -#, no-c-format -msgid "Minimum number of query words in the key (%):" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 918 -#: rc.cpp:741 rc.cpp:1153 -#, no-c-format -msgid "Max list length:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 942 -#: rc.cpp:744 rc.cpp:1156 -#, no-c-format -msgid "Frequent Words" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 959 -#: rc.cpp:747 rc.cpp:1159 -#, no-c-format -msgid "Discard words more frequent than:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 967 -#: rc.cpp:750 rc.cpp:1162 -#, no-c-format -msgid "/10000" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbseprefwidget.ui line 984 -#: rc.cpp:753 rc.cpp:1165 -#, no-c-format -msgid "Frequent words are considered as in every key" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 28 -#: rc.cpp:756 -#, no-c-format -msgid "General" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 50 -#: rc.cpp:762 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "DB folder:" -msgstr "Về từ điển" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 63 -#: rc.cpp:765 -#, no-c-format -msgid "Automatic update in kbabel" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 73 -#: rc.cpp:768 -#, no-c-format -msgid "New Entries" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 84 -#: kbabeldict/kbabeldictbox.cpp:1268 rc.cpp:771 -#, no-c-format -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả:" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 92 -#: rc.cpp:774 -#, no-c-format -msgid "From kbabel" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 126 -#: rc.cpp:777 -#, no-c-format -msgid "Algorithm" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 137 -#: rc.cpp:780 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Minimum score:" -msgstr "Lặp tối thiểu" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 176 -#: rc.cpp:783 -#, no-c-format -msgid "Algorithms to Use" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 187 -#: rc.cpp:786 rc.cpp:789 rc.cpp:807 rc.cpp:810 rc.cpp:813 rc.cpp:816 -#: rc.cpp:819 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Score:" -msgstr "Điểm" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 213 -#: rc.cpp:792 -#, no-c-format -msgid "Fuzzy sentence archive" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 221 -#: rc.cpp:795 -#, no-c-format -msgid "Glossary" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 229 -#: rc.cpp:798 -#, no-c-format -msgid "Exact " -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 252 -#: rc.cpp:801 -#, no-c-format -msgid "Sentence by sentence" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 260 -#: rc.cpp:804 -#, no-c-format -msgid "Alphanumeric" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 313 -#: rc.cpp:822 -#, no-c-format -msgid "Word by word" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 321 -#: rc.cpp:825 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Dynamic dictionary" -msgstr "Về từ điển" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 336 -#: rc.cpp:828 -#, no-c-format -msgid "Preferred number of results:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 356 -#: rc.cpp:831 -#, no-c-format -msgid "Output" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 367 -#: rc.cpp:834 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Output Processing" -msgstr "Cất file" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 395 -#: rc.cpp:837 -#, no-c-format -msgid "First capital letter match" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 403 -#: rc.cpp:840 -#, no-c-format -msgid "All capital letter match" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 411 -#: rc.cpp:843 -#, no-c-format -msgid "Accelerator symbol (&&)" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 419 -#: rc.cpp:846 -#, no-c-format -msgid "Try to use same letter" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 429 -#: rc.cpp:849 -#, no-c-format -msgid "Custom Rules" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 440 -#: rc.cpp:852 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Original string regexp:" -msgstr "Chuỗi &gốc ( msgid):" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 451 -#: rc.cpp:855 -#, no-c-format -msgid "Enabled" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 462 -#: rc.cpp:858 -#, no-c-format -msgid "Description" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 527 -#: rc.cpp:870 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Replace string:" -msgstr "Tìm chuỗi lặp" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 545 -#: rc.cpp:873 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Translated regexp(search):" -msgstr "Chuỗi đã &dịch (msgstr):" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 583 -#: rc.cpp:882 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Check language" -msgstr "Kiể&m tra đối số" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 599 -#: rc.cpp:885 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Use current filters" -msgstr "Hạng mục hiện tại" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 615 -#: rc.cpp:888 -#, no-c-format -msgid "Set date to today" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 624 -#: rc.cpp:891 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Sources" -msgstr "Điểm" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 651 -#: rc.cpp:900 -#, no-c-format -msgid "Scan Now" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 684 -#: rc.cpp:906 -#, no-c-format -msgid "Scan All" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2.ui line 701 -#: rc.cpp:909 -#, no-c-format -msgid "Filters" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 16 -#: rc.cpp:912 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Edit Source" -msgstr "Điểm" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 60 -#: rc.cpp:921 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Additional Informations" -msgstr "Từ điển cho người dịch" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 133 -#: rc.cpp:927 -#, no-c-format -msgid "Project name:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 149 -#: rc.cpp:930 -#, no-c-format -msgid "Project keywords:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 158 -#: rc.cpp:933 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "General Info" -msgstr "&Gettext Info" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 172 -#: rc.cpp:936 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Single File" -msgstr "Quét file %1" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 177 -#: rc.cpp:939 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Single Folder" -msgstr "Quét file %1" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 182 -#: rc.cpp:942 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Recursive Folder" -msgstr "Quét thư mục %1" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 194 -#: rc.cpp:945 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Source name:" -msgstr "Điểm" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 207 -#: rc.cpp:948 -#, no-c-format -msgid "Type:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 215 -#: rc.cpp:951 -#, no-c-format -msgid "Setup Filter..." -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 223 -#: rc.cpp:954 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Location:" -msgstr "Vị trí" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/sourcedialog.ui line 231 -#: rc.cpp:957 -#, no-c-format -msgid "Use filter" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 17 -#: rc.cpp:960 -#, no-c-format -msgid "DBSEPrefWidget" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 635 -#: rc.cpp:1095 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Scan Single PO File" -msgstr "Quét file %1" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 643 -#: rc.cpp:1098 -#, no-c-format -msgid "Scan Folder" -msgstr "" - -#. i18n: file ./kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbseprefwidget.ui line 651 -#: rc.cpp:1101 -#, no-c-format -msgid "Scan Folder && Subfolders" -msgstr "" - -#. i18n: file ./catalogmanager/catalogmanagerui.rc line 30 -#: rc.cpp:1174 -#, no-c-format -msgid "&Markings" -msgstr "" - -#. i18n: file ./catalogmanager/catalogmanagerui.rc line 60 -#: rc.cpp:1183 rc.cpp:1201 rc.cpp:1207 -#, no-c-format -msgid "CVS" -msgstr "" - -#. i18n: file ./catalogmanager/catalogmanagerui.rc line 78 -#: catalogmanager/future.cpp:4 rc.cpp:1186 rc.cpp:1204 rc.cpp:1210 -#, no-c-format -msgid "SVN" -msgstr "" - -#. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 24 -#: rc.cpp:1213 -#, no-c-format -msgid "To be set dynamically:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 62 -#: rc.cpp:1222 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "&Include templates" -msgstr "Mở mẫu" - -#. i18n: file ./catalogmanager/markpatternwidget.ui line 70 -#: rc.cpp:1225 -#, no-c-format -msgid "Use &wildcards" -msgstr "" - -#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 38 -#: kbabeldict/kbabeldictbox.cpp:208 rc.cpp:1234 -#, no-c-format -msgid "Current:" -msgstr "Hiện tại:" - -#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 59 -#: rc.cpp:1237 -#, no-c-format -msgid "Overall:" -msgstr "" - -#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 80 -#: rc.cpp:1240 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Current file:" -msgstr "Hiện tại:" - -#. i18n: file ./catalogmanager/validateprogresswidget.ui line 88 -#: rc.cpp:1243 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Validation:" -msgstr "Dịch" - -#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 32 -#: rc.cpp:1249 -#, no-c-format -msgid "Mark invalid as &fuzzy" +"<h3>Dynamic Dictionary</h3>This is a dynamic dictionary created looking for " +"correlation of original and translated words." +"<br> <b>Do not rely on it</b>. Translations may be fuzzy." +"<br>" msgstr "" -#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 39 -#: rc.cpp:1252 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Mark invalid as fuzzy</b>" -"<p>\n" -"<p>If you select this option, all items,\n" -"which identifies the tool as invalid, will be\n" -"marked as fuzzy and the resulting file\n" -"will be saved.</p></qt>" -msgstr "" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/database.cpp:142 +#, fuzzy +msgid "Create Database" +msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" -#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 47 -#: rc.cpp:1259 -#, no-c-format -msgid "&Do not validate fuzzy" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:258 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/database.cpp:142 +msgid "Create" msgstr "" -#. i18n: file ./catalogmanager/validationoptions.ui line 52 -#: rc.cpp:1262 -#, no-c-format -msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Do not validate fuzzy</b>" -"<p>\n" -"<p>If you select this option, all items\n" -"marked as fuzzy will not be validated at all.</p></qt>" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:127 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:258 +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/database.cpp:142 +msgid "Do Not Create" msgstr "" -#: kbabeldict/aboutmoduledlg.cpp:42 -msgid "Report Bug..." -msgstr "Báo cáo lỗi ..." - -#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:83 -msgid "Search in module:" -msgstr "Tìm trong module:" - -#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:106 -msgid "&Start Search" -msgstr "&Bắt đầu tìm" - -#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:108 -msgid "Sea&rch in translations" -msgstr "Tì&m trong dịch" - -#: kbabeldict/kbabeldictview.cpp:125 -msgid "Settings:" -msgstr "Thiết lập:" - -#: kbabeldict/modules/tmx/pc_factory.cpp:95 -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendium.cpp:175 -#, fuzzy -msgid "TMX Compendium" +#: kbabeldict/modules/pocompendium/pc_factory.cpp:95 +#: kbabeldict/modules/pocompendium/pocompendium.cpp:184 +msgid "PO Compendium" msgstr "Kho PO" +#: kbabeldict/modules/pocompendium/pc_factory.cpp:97 +msgid "A module for searching in a PO file" +msgstr "Module để tìm trong file PO" + #: kbabeldict/modules/pocompendium/compendiumdata.cpp:79 #: kbabeldict/modules/pocompendium/pocompendium.cpp:1195 #: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendium.cpp:957 @@ -4308,13 +4415,26 @@ msgstr "Kho PO" msgid "Loading PO compendium" msgstr "Tải kho PO" -#: kbabeldict/modules/tmx/preferenceswidget.cpp:88 +#: kbabeldict/modules/pocompendium/compendiumdata.cpp:93 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Error while trying to read file for PO Compendium module:\n" +"%1" +msgstr "Lỗi khi đọc file %1" + +#: kbabeldict/modules/pocompendium/compendiumdata.cpp:104 +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:132 +msgid "Building indices" +msgstr "Xây dựng mục lục" + +#: kbabeldict/modules/pocompendium/preferenceswidget.cpp:88 #, fuzzy msgid "" "<qt>" "<p><b>Parameters</b></p>" -"<p>Here you can fine-tune searching within the PO file. For example, if you " -"want to perform a case sensitive search.</p></qt>" +"<p>Here you can fine-tune searching within the PO file. For example if you want " +"to perform a case sensitive search, or if you want fuzzy messages to be " +"ignored.</p></qt>" msgstr "" "<qt>" "<p><b>Tham số</b></p>" @@ -4357,131 +4477,93 @@ msgid "" "<p>Configure here which file is to be used for searching.</p></qt>" msgstr "<qt><p><b>Vị trí</b></p><p>Cấu hình file sẽ được tìm kiếm.</p></qt>" -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:80 -#, fuzzy -msgid "Loading TMX compendium" -msgstr "Tải kho PO" - -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:92 -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:102 -#, fuzzy -msgid "Cannot open the file." -msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" +#: kbabeldict/modules/poauxiliary/pa_factory.cpp:95 +#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:147 +msgid "PO Auxiliary" +msgstr "PO bổ trợ" -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:96 +#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:426 #, fuzzy -msgid "Cannot parse XML data." -msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" - -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:111 -msgid "Unsupported format." -msgstr "" +msgid "Loading PO auxiliary" +msgstr "Tải PO bổ trợ" -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:117 -#, fuzzy +#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:438 +#, fuzzy, c-format msgid "" -"Error while trying to read file for TMX Compendium module:\n" -"%1\n" -"Reason: %2" -msgstr "Lỗi khi đọc file %1" +"Error while trying to open file for PO Auxiliary module:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi mở file:\n" +"%1" -#: kbabeldict/modules/pocompendium/compendiumdata.cpp:104 -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:132 -msgid "Building indices" +#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:450 +msgid "Building index" msgstr "Xây dựng mục lục" -#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:229 -msgid "Empty database." -msgstr "" +#: kbabeldict/modules/poauxiliary/pa_factory.cpp:97 +msgid "A simple module for exact searching in a PO file" +msgstr "Một module đơn giản để tìm chính xác trong file PO" + +#: kbabeldict/modules/tmx/pc_factory.cpp:95 +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendium.cpp:175 +#, fuzzy +msgid "TMX Compendium" +msgstr "Kho PO" #: kbabeldict/modules/tmx/pc_factory.cpp:97 #, fuzzy msgid "A module for searching in a TMX file" msgstr "Module để tìm trong file PO" -#: kbabeldict/modules/pocompendium/pc_factory.cpp:95 -#: kbabeldict/modules/pocompendium/pocompendium.cpp:184 -msgid "PO Compendium" -msgstr "Kho PO" - -#: kbabeldict/modules/pocompendium/compendiumdata.cpp:93 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Error while trying to read file for PO Compendium module:\n" -"%1" -msgstr "Lỗi khi đọc file %1" - -#: kbabeldict/modules/pocompendium/preferenceswidget.cpp:88 +#: kbabeldict/modules/tmx/preferenceswidget.cpp:88 #, fuzzy msgid "" "<qt>" "<p><b>Parameters</b></p>" -"<p>Here you can fine-tune searching within the PO file. For example if you want " -"to perform a case sensitive search, or if you want fuzzy messages to be " -"ignored.</p></qt>" +"<p>Here you can fine-tune searching within the PO file. For example, if you " +"want to perform a case sensitive search.</p></qt>" msgstr "" "<qt>" "<p><b>Tham số</b></p>" "<p>Bạn có thể cụ thể hóa việc tìm file po . Ví dụ, nếu bạn muốn tìm phân biệt " "chữ hoa / thường hay fuzzy sẽ bị bỏ qua </p></qt>" -#: kbabeldict/modules/pocompendium/pc_factory.cpp:97 -msgid "A module for searching in a PO file" -msgstr "Module để tìm trong file PO" - -#: kbabeldict/modules/poauxiliary/pa_factory.cpp:95 -#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:147 -msgid "PO Auxiliary" -msgstr "PO bổ trợ" +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:80 +#, fuzzy +msgid "Loading TMX compendium" +msgstr "Tải kho PO" -#: kbabeldict/modules/poauxiliary/pa_factory.cpp:97 -msgid "A simple module for exact searching in a PO file" -msgstr "Một module đơn giản để tìm chính xác trong file PO" +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:92 +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:102 +#, fuzzy +msgid "Cannot open the file." +msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" -#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:426 +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:96 #, fuzzy -msgid "Loading PO auxiliary" -msgstr "Tải PO bổ trợ" +msgid "Cannot parse XML data." +msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" -#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:438 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Error while trying to open file for PO Auxiliary module:\n" -"%1" +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:111 +msgid "Unsupported format." msgstr "" -"Lỗi mở file:\n" -"%1" -#: kbabeldict/modules/poauxiliary/poauxiliary.cpp:450 -msgid "Building index" -msgstr "Xây dựng mục lục" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:1412 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbse_factory.cpp:67 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2_factory.cpp:68 +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:117 #, fuzzy -msgid "Translation Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" +msgid "" +"Error while trying to read file for TMX Compendium module:\n" +"%1\n" +"Reason: %2" +msgstr "Lỗi khi đọc file %1" -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbse_factory.cpp:69 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2_factory.cpp:70 -msgid "A fast translation search engine based on databases" -msgstr "Mộ trình dịch nhanh dựa trên cơ sở dữ liệu " +#: kbabeldict/modules/tmx/tmxcompendiumdata.cpp:229 +msgid "Empty database." +msgstr "" #: kbabeldict/modules/dbsearchengine/dbse_factory.cpp:71 msgid "Copyright 2000-2001 by Andrea Rizzi" msgstr "Copyright 2000-2001 by Andrea Rizzi" -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/preferenceswidget.cpp:102 -#, c-format -msgid "Scanning file: %1" -msgstr "Quét file: %1" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/preferenceswidget.cpp:107 -#, c-format -msgid "Entries added: %1" -msgstr "Đã thêm vào hạng mục: %1" - #: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:84 msgid "No error" msgstr "Không lỗi" @@ -4502,12 +4584,6 @@ msgstr "" msgid "Create Folder" msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:127 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:258 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/database.cpp:142 -msgid "Do Not Create" -msgstr "" - #: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:146 #, fuzzy, c-format msgid "It was not possible to create folder %1" @@ -4550,11 +4626,6 @@ msgstr "" "Cơ sở dữ liệu không tìm thấy \n" "Bạn có muốn tạo nó không ?" -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:258 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/database.cpp:142 -msgid "Create" -msgstr "" - #: kbabeldict/modules/dbsearchengine/KDBSearchEngine.cpp:408 msgid "Cannot open the database" msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" @@ -4640,70 +4711,15 @@ msgstr "Tìm từ" msgid "Process output" msgstr "Xuất của tiến trình" -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/dbse2_factory.cpp:72 -#, fuzzy -msgid "Copyright 2000-2003 by Andrea Rizzi" -msgstr "Copyright 2000-2001 by Andrea Rizzi" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:562 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:614 -msgid "" -"The name you chose is already used.\n" -"Please change the source name." -msgstr "" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:563 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/KDBSearchEngine2.cpp:615 -msgid "Name is Not Unique" -msgstr "" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/database.cpp:142 -#, fuzzy -msgid "Create Database" -msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:182 -msgid "CHUNK BY CHUNK" -msgstr "" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:183 -msgid "" -"<h3>Chunk by chunk</h3>CHANGE THIS TEXT!!!!This translation isobtained " -"translating the sentences and using afuzzy sentence translation database." -"<br> <b>Do not rely on it</b>. Translations may be fuzzy." -"<br>" -msgstr "" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:374 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:386 -msgid "DYNAMIC DICT:" -msgstr "" - -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:375 -#: kbabeldict/modules/dbsearchengine2/algorithms.cpp:387 -msgid "" -"<h3>Dynamic Dictionary</h3>This is a dynamic dictionary created looking for " -"correlation of original and translated words." -"<br> <b>Do not rely on it</b>. Translations may be fuzzy." -"<br>" -msgstr "" - -#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:45 -msgid "KBabelDict" -msgstr "KBabelDict" - -#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:47 -#, fuzzy -msgid "About Module" -msgstr "Về Module ..." - -#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:48 kbabeldict/kbabeldict.cpp:104 -msgid "Hide Sett&ings" -msgstr "Â?n &thiết lập" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/preferenceswidget.cpp:102 +#, c-format +msgid "Scanning file: %1" +msgstr "Quét file: %1" -#: kbabeldict/kbabeldict.cpp:108 -msgid "Show Sett&ings" -msgstr "Hiện thiết &lập" +#: kbabeldict/modules/dbsearchengine/preferenceswidget.cpp:107 +#, c-format +msgid "Entries added: %1" +msgstr "Đã thêm vào hạng mục: %1" #: kbabeldict/kbabeldictbox.cpp:201 msgid "Total:" @@ -4805,45 +4821,42 @@ msgstr "" "Xin lỗi, module \"Cấu trúc dữ liệu dịch\" có vẻ \n" "chưa được cài trong hệ thống của bạn ." -#: kbabeldict/dictchooser.cpp:59 -#, fuzzy -msgid "" -"_: dictionary to not use\n" -"Do not use:" -msgstr "Không dùng" - -#: kbabeldict/dictchooser.cpp:62 -#, fuzzy -msgid "" -"_: dictionary to use\n" -"Use:" -msgstr "Dùng" - -#: kbabeldict/dictchooser.cpp:84 -msgid "Move &Up" -msgstr "&Lên" +#: common/kbmailer.cpp:106 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error while trying to download file %1." +msgstr "" +"Lỗi khi mở file : \n" +"%1" -#: kbabeldict/dictchooser.cpp:87 -msgid "Move &Down" -msgstr "&Xuống" +#: common/kbmailer.cpp:145 +msgid "Enter the name of the archive without file extension" +msgstr "" -#: kbabeldict/dictchooser.cpp:90 +#: common/kbmailer.cpp:178 #, fuzzy -msgid "Con&figure..." -msgstr "&Cấu hình từ điển" +msgid "Error while trying to create archive file." +msgstr "" +"Lỗi khi mở file : \n" +"%1" -#: kbabeldict/main.cpp:114 -msgid "KBabel - Dictionary" -msgstr "KBabel - Từ điển" +#: common/kbmailer.cpp:193 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error while trying to read file %1." +msgstr "" +"Lỗi khi mở file : \n" +"%1" -#: kbabeldict/main.cpp:115 -msgid "A dictionary for translators" -msgstr "Từ điển cho người dịch" +#: common/kbmailer.cpp:208 +#, fuzzy +msgid "Error while trying to copy file %1 into archive." +msgstr "" +"Lỗi khi mở file : \n" +"%1" -#: kbabeldict/main.cpp:116 +#: common/kbproject.cpp:53 #, fuzzy -msgid "(c) 2000,2001,2002,2003 The KBabeldict developers" -msgstr "(c) 2000,2001,2002 The KBabeldict developers" +msgid "unnamed" +msgstr "&Tên:" #: common/catalog.cpp:592 msgid "" @@ -4868,50 +4881,345 @@ msgstr "Tìm thông điệp matching" msgid "preparing messages for diff" msgstr "Chuẩn b. thông điệp để diff" -#: common/kbproject.cpp:53 +#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:50 +msgid "Catalog Information" +msgstr "" + +#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:53 #, fuzzy -msgid "unnamed" -msgstr "&Tên:" +msgid "Total Messages" +msgstr "Thông điệp &hiện tại" -#: common/kbmailer.cpp:106 -#, fuzzy, c-format -msgid "Error while trying to download file %1." +#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:54 +#, fuzzy +msgid "Fuzzy Messages" +msgstr "&Mọi thông điệp" + +#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:55 +#, fuzzy +msgid "Untranslated Messages" +msgstr "Chưa - dịch : 0" + +#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:56 +#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:96 +msgid "Last Translator" msgstr "" -"Lỗi khi mở file : \n" -"%1" -#: common/kbmailer.cpp:145 -msgid "Enter the name of the archive without file extension" +#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:57 +msgid "Language Team" msgstr "" -#: common/kbmailer.cpp:178 +#: addons/tdefile-plugins/tdefile_po.cpp:58 +msgid "Revision" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:222 +#: catalogmanager/validateprogress.cpp:72 +msgid "&Open" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:225 +msgid "&Open Template" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:228 #, fuzzy -msgid "Error while trying to create archive file." +msgid "Open in &New Window" +msgstr "Cửa &sổ mới" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:237 +msgid "Fi&nd in Files..." msgstr "" -"Lỗi khi mở file : \n" -"%1" -#: common/kbmailer.cpp:193 -#, fuzzy, c-format -msgid "Error while trying to read file %1." +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:240 +msgid "Re&place in Files..." msgstr "" -"Lỗi khi mở file : \n" -"%1" -#: common/kbmailer.cpp:208 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:251 +msgid "&Toggle Marking" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:254 +msgid "Remove Marking" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:257 +msgid "Toggle All Markings" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:260 +msgid "Remove All Markings" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:263 +msgid "Mark Modified Files" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:267 +msgid "&Load Markings..." +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:270 +msgid "&Save Markings..." +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:273 +msgid "&Mark Files..." +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:275 +msgid "&Unmark Files..." +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:309 #, fuzzy -msgid "Error while trying to copy file %1 into archive." +msgid "Next Te&mplate Only" +msgstr "Mở mẫu" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:312 +msgid "Previous Temp&late Only" msgstr "" -"Lỗi khi mở file : \n" -"%1" -#: filters/gettext/gettextexport.cpp:74 -msgid "saving file" -msgstr "Cất file" +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:315 +#, fuzzy +msgid "Next Tran&slation Exists" +msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" -#: filters/gettext/gettextimport.cpp:83 -msgid "loading file" -msgstr "Tải file" +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:318 +#, fuzzy +msgid "Previous Transl&ation Exists" +msgstr "Chưa dịch t&rước" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:322 +#, fuzzy +msgid "Previous Marke&d" +msgstr "&Lỗi trước" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:325 +#, fuzzy +msgid "Next &Marked" +msgstr "Lỗi tiế&p" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:350 +msgid "&Statistics" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:353 +msgid "S&tatistics in Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:356 +msgid "Check S&yntax" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:359 +#, fuzzy +msgid "S&pell Check" +msgstr "Kiểm tra &chính tả ...." + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:362 +msgid "Spell Check in &Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:365 +#, fuzzy +msgid "&Rough Translation" +msgstr "Dịch &thô ..." + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:368 +#, fuzzy +msgid "Rough Translation in M&arked" +msgstr "Dịch &thô ..." + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:371 +msgid "Mai&l" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:374 +msgid "Mail Mar&ked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:378 +#, fuzzy +msgid "&Pack" +msgstr "&Lùi" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:380 +#, fuzzy +msgid "Pack &Marked" +msgstr "Lỗi tiế&p" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:412 +#, fuzzy +msgid "V&alidation Marked" +msgstr "Dịch &thô ..." + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:425 catalogmanager/catalogmanager.cpp:451 +msgid "Update" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:427 catalogmanager/catalogmanager.cpp:453 +#, fuzzy +msgid "Update Marked" +msgstr "Lỗi tiế&p" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:429 catalogmanager/catalogmanager.cpp:455 +#, fuzzy +msgid "Commit" +msgstr "&Lời bình :" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:431 catalogmanager/catalogmanager.cpp:457 +#, fuzzy +msgid "Commit Marked" +msgstr "Lỗi tiế&p" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:433 +#, fuzzy +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái :" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:435 +msgid "Status for Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:437 catalogmanager/catalogmanager.cpp:467 +#, fuzzy +msgid "Show Diff" +msgstr "&Hiện diff" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:459 +#, fuzzy +msgid "Status (Local)" +msgstr "Trạng thái :" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:461 +msgid "Status (Local) for Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:463 +#, fuzzy +msgid "Status (Remote)" +msgstr "Trạng thái :" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:465 +msgid "Status (Remote) for Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:469 +#, fuzzy +msgid "Show Information" +msgstr "Từ điển cho người dịch" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:471 +msgid "Show Information for Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:488 catalogmanager/catalogmanager.cpp:503 +#, fuzzy +msgid "Update Templates" +msgstr "Mở mẫu" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:490 catalogmanager/catalogmanager.cpp:505 +#, fuzzy +msgid "Update Marked Templates" +msgstr "Mở mẫu" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:492 catalogmanager/catalogmanager.cpp:507 +#, fuzzy +msgid "Commit Templates" +msgstr "Mở mẫu" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:494 catalogmanager/catalogmanager.cpp:509 +msgid "Commit Marked Templates" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:525 catalogmanager/catalogmanager.cpp:529 +msgid "Commands" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:558 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>Statusbar</b></p>\n" +"<p>The statusbar displays information about progress of the current find or " +"replace operation. The first number in <b>Found:</b> " +"displays the number of files with an occurrence of the searched text not yet " +"shown in the KBabel window. The second shows the total number of files " +"containing the searched text found so far.</p></qt>" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:663 catalogmanager/catalogmanager.cpp:696 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:727 catalogmanager/catalogmanager.cpp:757 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:787 catalogmanager/catalogmanager.cpp:807 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:827 +#, fuzzy +msgid "" +"Cannot send a message to KBabel.\n" +"Please check your TDE installation." +msgstr "" +"KBabel không thể bắt đầu trình kiểm tra chính tả . Xin kiểm tra cài đặt TDE" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:858 +msgid "" +"Unable to use TDELauncher to start KBabel.\n" +"You should check the installation of TDE.\n" +"Please start KBabel manually." +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:893 +msgid "Found: 0/0" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:915 +msgid "Found: %1/%2" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:986 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1073 +msgid "DCOP communication with KBabel failed." +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:986 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1073 +msgid "DCOP Communication Error" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1001 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1087 +msgid "KBabel cannot be started." +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1001 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1087 +#, fuzzy +msgid "Cannot Start KBabel" +msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1008 +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1094 +msgid "Search string not found!" +msgstr "Không tìm thấy string !" + +#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1235 +#, fuzzy, c-format +msgid "Cannot open project file %1" +msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" + +#: catalogmanager/main.cpp:186 +msgid "KBabel - Catalog Manager" +msgstr "" + +#: catalogmanager/main.cpp:187 +msgid "An advanced catalog manager for KBabel" +msgstr "" + +#: catalogmanager/main.cpp:211 +msgid "Support for making diffs and some minor improvements." +msgstr "" + +#: catalogmanager/main.cpp:216 +msgid "KBabel contains code from GNU gettext" +msgstr "" #: catalogmanager/validateprogress.cpp:56 #, fuzzy @@ -4920,11 +5228,6 @@ msgid "" "Validation" msgstr "Chính tả" -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:222 -#: catalogmanager/validateprogress.cpp:72 -msgid "&Open" -msgstr "" - #: catalogmanager/validateprogress.cpp:73 #, fuzzy msgid "&Ignore" @@ -4958,60 +5261,49 @@ msgstr "" msgid "Validation Done" msgstr "Dịch" -#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:56 -msgid "Files:" +#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:50 +msgid "File Options" msgstr "" -#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:94 catalogmanager/future.cpp:5 -#, fuzzy -msgid "CVS/SVN Status" -msgstr "Trạng thái :" - -#: catalogmanager/future.cpp:8 -msgid "Resolved" +#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:53 +msgid "&In all files" msgstr "" -#: catalogmanager/future.cpp:9 -msgid "Resolved for Marked" +#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:54 +msgid "&Marked files" msgstr "" -#: catalogmanager/future.cpp:10 -#, fuzzy -msgid "Revert" -msgstr "&Lấy lại" - -#: catalogmanager/future.cpp:11 -#, fuzzy -msgid "Revert for Marked" -msgstr "Lỗi tiế&p" - -#: catalogmanager/future.cpp:12 +#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:55 #, fuzzy -msgid "Cleanup" -msgstr "&Xoá" - -#: catalogmanager/future.cpp:13 -msgid "Cleanup for Marked" -msgstr "" +msgid "In &templates" +msgstr "Mở mẫu" -#: catalogmanager/future.cpp:16 -msgid "No repository" +#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:56 +msgid "Ask before ne&xt file" msgstr "" -#: catalogmanager/catmanlistitem.cpp:80 -msgid "Message Catalogs" +#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:57 +msgid "Save &without asking" msgstr "" -#: catalogmanager/catmanlistitem.cpp:450 catalogmanager/catmanlistitem.cpp:637 -msgid "No version control" +#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:59 +msgid "" +"<qt>" +"<p><b>File Options</b></p>" +"<p>Here you can finetune where to find:" +"<ul>" +"<li><b>In all files</b>: search in all files, otherwise searched is the " +"selected file or files in the selected folder</li>" +"<li><b>Ask before next file</b>: show a dialog asking to proceed to the next " +"file</li></ul></qt>" msgstr "" -#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:88 -msgid "No CVS repository" +#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:90 +msgid "No SVN repository" msgstr "" -#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:91 -msgid "Not in CVS" +#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:93 +msgid "Not in SVN" msgstr "" #: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:94 @@ -5039,15 +5331,18 @@ msgstr "" msgid "Conflict" msgstr "" +#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:111 +msgid "Error in Working Copy" +msgstr "" + #: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:109 #: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:113 msgid "Unknown" msgstr "" -#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:189 -#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:228 +#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:288 msgid "" -"This is not a valid CVS repository. The CVS commands cannot be executed." +"This is not a valid SVN repository. The SVN commands cannot be executed." msgstr "" #: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:311 @@ -5057,8 +5352,8 @@ msgstr "" msgid "[ Starting command ]" msgstr "" -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:68 -msgid "CVS Dialog" +#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:65 +msgid "SVN Dialog" msgstr "" #: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:77 @@ -5071,8 +5366,12 @@ msgstr "" msgid "Commit the following files:" msgstr "" -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:83 -msgid "Get status for the following files:" +#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:80 +msgid "Get remote status for the following files:" +msgstr "" + +#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:83 +msgid "Get local status for the following files:" msgstr "" #: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:86 @@ -5080,6 +5379,10 @@ msgstr "" msgid "Get diff for the following files:" msgstr "" +#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:89 +msgid "Get information for the following files:" +msgstr "" + #: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:100 #: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:103 #, fuzzy @@ -5092,22 +5395,6 @@ msgstr "&Mọi thông điệp" msgid "&Log message:" msgstr "&Mọi thông điệp" -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:114 -msgid "E&ncoding:" -msgstr "" - -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:121 -msgid "" -"_: Descriptive encoding name\n" -"Recommended ( %1 )" -msgstr "" - -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:122 -msgid "" -"_: Descriptive encoding name\n" -"Locale ( %1 )" -msgstr "" - #: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:133 #: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:124 msgid "Auto&matically add files if necessary" @@ -5131,6 +5418,11 @@ msgstr "Trạng thái :" msgid "&Get Diff" msgstr "&Hiện diff" +#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:145 +#, fuzzy +msgid "&Get Information" +msgstr "Từ điển cho người dịch" + #: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:165 #: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:160 #, fuzzy @@ -5143,17 +5435,6 @@ msgstr "&Lệnh :" msgid "The commit log message is empty. Do you want to continue?" msgstr "File %1 đã tồn tại . Bạn có muốn ghi đè không ?" -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:247 -#, c-format -msgid "Cannot find encoding: %1" -msgstr "" - -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:253 -msgid "" -"The commit log message cannot be encoded in the selected encoding: %1.\n" -"Do you want to continue?" -msgstr "" - #: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:268 #: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:247 msgid "Cannot open temporary file for writing. Aborting." @@ -5179,10 +5460,52 @@ msgstr "" msgid "[ Finished ]" msgstr "" -#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:401 -msgid "" -"_: Descriptive encoding name\n" -"Last choice ( %1 )" +#: catalogmanager/catmanlistitem.cpp:80 +msgid "Message Catalogs" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catmanlistitem.cpp:450 catalogmanager/catmanlistitem.cpp:637 +msgid "No version control" +msgstr "" + +#: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:94 catalogmanager/future.cpp:5 +#, fuzzy +msgid "CVS/SVN Status" +msgstr "Trạng thái :" + +#: catalogmanager/future.cpp:8 +msgid "Resolved" +msgstr "" + +#: catalogmanager/future.cpp:9 +msgid "Resolved for Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/future.cpp:10 +#, fuzzy +msgid "Revert" +msgstr "&Lấy lại" + +#: catalogmanager/future.cpp:11 +#, fuzzy +msgid "Revert for Marked" +msgstr "Lỗi tiế&p" + +#: catalogmanager/future.cpp:12 +#, fuzzy +msgid "Cleanup" +msgstr "&Xoá" + +#: catalogmanager/future.cpp:13 +msgid "Cleanup for Marked" +msgstr "" + +#: catalogmanager/future.cpp:16 +msgid "No repository" +msgstr "" + +#: catalogmanager/multiroughtransdlg.cpp:56 +msgid "Files:" msgstr "" #: catalogmanager/catalogmanagerview.cpp:89 @@ -5474,398 +5797,75 @@ msgstr "" msgid "Validation Options" msgstr "" -#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:113 -msgid "Ma&rk files which match the following pattern:" -msgstr "" - -#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:114 -msgid "&Mark Files" -msgstr "" - -#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:116 -msgid "Unma&rk files which match the following pattern:" -msgstr "" - -#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:117 -msgid "Un&mark Files" -msgstr "" - -#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:50 -msgid "File Options" -msgstr "" - -#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:53 -msgid "&In all files" -msgstr "" - -#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:54 -msgid "&Marked files" -msgstr "" - -#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:55 -#, fuzzy -msgid "In &templates" -msgstr "Mở mẫu" - -#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:56 -msgid "Ask before ne&xt file" +#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:88 +msgid "No CVS repository" msgstr "" -#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:57 -msgid "Save &without asking" +#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:91 +msgid "Not in CVS" msgstr "" -#: catalogmanager/findinfilesdialog.cpp:59 +#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:189 +#: catalogmanager/libcvs/cvshandler.cpp:228 msgid "" -"<qt>" -"<p><b>File Options</b></p>" -"<p>Here you can finetune where to find:" -"<ul>" -"<li><b>In all files</b>: search in all files, otherwise searched is the " -"selected file or files in the selected folder</li>" -"<li><b>Ask before next file</b>: show a dialog asking to proceed to the next " -"file</li></ul></qt>" +"This is not a valid CVS repository. The CVS commands cannot be executed." msgstr "" -#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:90 -msgid "No SVN repository" +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:68 +msgid "CVS Dialog" msgstr "" -#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:93 -msgid "Not in SVN" +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:83 +msgid "Get status for the following files:" msgstr "" -#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:111 -msgid "Error in Working Copy" +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:114 +msgid "E&ncoding:" msgstr "" -#: catalogmanager/libsvn/svnhandler.cpp:288 +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:121 msgid "" -"This is not a valid SVN repository. The SVN commands cannot be executed." -msgstr "" - -#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:65 -msgid "SVN Dialog" -msgstr "" - -#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:80 -msgid "Get remote status for the following files:" -msgstr "" - -#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:83 -msgid "Get local status for the following files:" -msgstr "" - -#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:89 -msgid "Get information for the following files:" -msgstr "" - -#: catalogmanager/libsvn/svndialog.cpp:145 -#, fuzzy -msgid "&Get Information" -msgstr "Từ điển cho người dịch" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:225 -msgid "&Open Template" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:228 -#, fuzzy -msgid "Open in &New Window" -msgstr "Cửa &sổ mới" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:237 -msgid "Fi&nd in Files..." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:240 -msgid "Re&place in Files..." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:251 -msgid "&Toggle Marking" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:254 -msgid "Remove Marking" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:257 -msgid "Toggle All Markings" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:260 -msgid "Remove All Markings" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:263 -msgid "Mark Modified Files" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:267 -msgid "&Load Markings..." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:270 -msgid "&Save Markings..." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:273 -msgid "&Mark Files..." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:275 -msgid "&Unmark Files..." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:309 -#, fuzzy -msgid "Next Te&mplate Only" -msgstr "Mở mẫu" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:312 -msgid "Previous Temp&late Only" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:315 -#, fuzzy -msgid "Next Tran&slation Exists" -msgstr "Cơ sở dữ liệu dịch" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:318 -#, fuzzy -msgid "Previous Transl&ation Exists" -msgstr "Chưa dịch t&rước" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:322 -#, fuzzy -msgid "Previous Marke&d" -msgstr "&Lỗi trước" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:325 -#, fuzzy -msgid "Next &Marked" -msgstr "Lỗi tiế&p" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:350 -msgid "&Statistics" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:353 -msgid "S&tatistics in Marked" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:356 -msgid "Check S&yntax" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:359 -#, fuzzy -msgid "S&pell Check" -msgstr "Kiểm tra &chính tả ...." - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:362 -msgid "Spell Check in &Marked" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:365 -#, fuzzy -msgid "&Rough Translation" -msgstr "Dịch &thô ..." - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:368 -#, fuzzy -msgid "Rough Translation in M&arked" -msgstr "Dịch &thô ..." - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:371 -msgid "Mai&l" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:374 -msgid "Mail Mar&ked" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:378 -#, fuzzy -msgid "&Pack" -msgstr "&Lùi" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:380 -#, fuzzy -msgid "Pack &Marked" -msgstr "Lỗi tiế&p" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:412 -#, fuzzy -msgid "V&alidation Marked" -msgstr "Dịch &thô ..." - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:425 catalogmanager/catalogmanager.cpp:451 -msgid "Update" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:427 catalogmanager/catalogmanager.cpp:453 -#, fuzzy -msgid "Update Marked" -msgstr "Lỗi tiế&p" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:429 catalogmanager/catalogmanager.cpp:455 -#, fuzzy -msgid "Commit" -msgstr "&Lời bình :" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:431 catalogmanager/catalogmanager.cpp:457 -#, fuzzy -msgid "Commit Marked" -msgstr "Lỗi tiế&p" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:433 -#, fuzzy -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái :" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:435 -msgid "Status for Marked" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:437 catalogmanager/catalogmanager.cpp:467 -#, fuzzy -msgid "Show Diff" -msgstr "&Hiện diff" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:459 -#, fuzzy -msgid "Status (Local)" -msgstr "Trạng thái :" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:461 -msgid "Status (Local) for Marked" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:463 -#, fuzzy -msgid "Status (Remote)" -msgstr "Trạng thái :" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:465 -msgid "Status (Remote) for Marked" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:469 -#, fuzzy -msgid "Show Information" -msgstr "Từ điển cho người dịch" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:471 -msgid "Show Information for Marked" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:488 catalogmanager/catalogmanager.cpp:503 -#, fuzzy -msgid "Update Templates" -msgstr "Mở mẫu" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:490 catalogmanager/catalogmanager.cpp:505 -#, fuzzy -msgid "Update Marked Templates" -msgstr "Mở mẫu" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:492 catalogmanager/catalogmanager.cpp:507 -#, fuzzy -msgid "Commit Templates" -msgstr "Mở mẫu" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:494 catalogmanager/catalogmanager.cpp:509 -msgid "Commit Marked Templates" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:525 catalogmanager/catalogmanager.cpp:529 -msgid "Commands" +"_: Descriptive encoding name\n" +"Recommended ( %1 )" msgstr "" -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:558 +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:122 msgid "" -"<qt>" -"<p><b>Statusbar</b></p>\n" -"<p>The statusbar displays information about progress of the current find or " -"replace operation. The first number in <b>Found:</b> " -"displays the number of files with an occurrence of the searched text not yet " -"shown in the KBabel window. The second shows the total number of files " -"containing the searched text found so far.</p></qt>" +"_: Descriptive encoding name\n" +"Locale ( %1 )" msgstr "" -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:663 catalogmanager/catalogmanager.cpp:696 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:727 catalogmanager/catalogmanager.cpp:757 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:787 catalogmanager/catalogmanager.cpp:807 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:827 -#, fuzzy -msgid "" -"Cannot send a message to KBabel.\n" -"Please check your TDE installation." +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:247 +#, c-format +msgid "Cannot find encoding: %1" msgstr "" -"KBabel không thể bắt đầu trình kiểm tra chính tả . Xin kiểm tra cài đặt TDE" -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:858 +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:253 msgid "" -"Unable to use TDELauncher to start KBabel.\n" -"You should check the installation of TDE.\n" -"Please start KBabel manually." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:893 -msgid "Found: 0/0" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:915 -msgid "Found: %1/%2" -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:986 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1073 -msgid "DCOP communication with KBabel failed." -msgstr "" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:986 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1073 -msgid "DCOP Communication Error" +"The commit log message cannot be encoded in the selected encoding: %1.\n" +"Do you want to continue?" msgstr "" -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1001 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1087 -msgid "KBabel cannot be started." +#: catalogmanager/libcvs/cvsdialog.cpp:401 +msgid "" +"_: Descriptive encoding name\n" +"Last choice ( %1 )" msgstr "" -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1001 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1087 -#, fuzzy -msgid "Cannot Start KBabel" -msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1008 -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1094 -msgid "Search string not found!" -msgstr "Không tìm thấy string !" - -#: catalogmanager/catalogmanager.cpp:1235 -#, fuzzy, c-format -msgid "Cannot open project file %1" -msgstr "Không thể mở file cơ sở dữ liệu" - -#: catalogmanager/main.cpp:186 -msgid "KBabel - Catalog Manager" +#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:113 +msgid "Ma&rk files which match the following pattern:" msgstr "" -#: catalogmanager/main.cpp:187 -msgid "An advanced catalog manager for KBabel" +#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:114 +msgid "&Mark Files" msgstr "" -#: catalogmanager/main.cpp:211 -msgid "Support for making diffs and some minor improvements." +#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:116 +msgid "Unma&rk files which match the following pattern:" msgstr "" -#: catalogmanager/main.cpp:216 -msgid "KBabel contains code from GNU gettext" +#: catalogmanager/markpatterndialog.cpp:117 +msgid "Un&mark Files" msgstr "" #~ msgid "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeutils/kedit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeutils/kedit.po index 0a2fc30e7be..262255a62da 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeutils/kedit.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeutils/kedit.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kedit VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:49-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" "PO-Revision-Date: 2002-02-18 17:18PST\n" "Last-Translator: Tho Tran <ttran@usa.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi@i18n.kde.org>\n" |