diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:24:26 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:24:26 +0000 |
commit | f043fd5861136668ee69734c9924aeeffb4b8d7b (patch) | |
tree | eb610769550ead3fca98088b9b1fc64e49f4352f /tde-i18n-vi/messages | |
parent | 19a667fdbf974e8f52d72612a904afc67711f668 (diff) | |
download | tde-i18n-f043fd5861136668ee69734c9924aeeffb4b8d7b.tar.gz tde-i18n-f043fd5861136668ee69734c9924aeeffb4b8d7b.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po | 69 |
1 files changed, 38 insertions, 31 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po index 1503a33ddb5..7f6b6581be7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmfonts.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmfonts\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:49+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,6 +17,18 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "" + #: fonts.cpp:219 msgid "Configure Anti-Alias Settings" msgstr "Cấu hình thiết lập làm mịn" @@ -40,30 +52,25 @@ msgstr "&Dùng vết điểm con:" #: fonts.cpp:239 msgid "" "If you have a TFT or LCD screen you can further improve the quality of " -"displayed fonts by selecting this option." -"<br>Sub-pixel hinting is also known as ClearType(tm)." -"<br>" -"<br><b>This will not work with CRT monitors.</b>" +"displayed fonts by selecting this option.<br>Sub-pixel hinting is also known " +"as ClearType(tm).<br><br><b>This will not work with CRT monitors.</b>" msgstr "" "Nếu bạn có một màn hình TFT hay LCD thì có thể tăng chất lượng của phông chữ " -"hiển thị khi chọn tùy chọn này." -"<br>Vết điểm con còn được gọi là ClearType(tm)." -"<br>" -"<br><b>Tính năng sẽ không làm việc với các màn hình CRT.</b>" +"hiển thị khi chọn tùy chọn này.<br>Vết điểm con còn được gọi là " +"ClearType(tm).<br><br><b>Tính năng sẽ không làm việc với các màn hình CRT.</" +"b>" #: fonts.cpp:247 msgid "" "In order for sub-pixel hinting to work correctly you need to know how the " -"sub-pixels of your display are aligned." -"<br> On TFT or LCD displays a single pixel is actually composed of three " -"sub-pixels, red, green and blue. Most displays have a linear ordering of RGB " -"sub-pixel, some have BGR." +"sub-pixels of your display are aligned.<br> On TFT or LCD displays a single " +"pixel is actually composed of three sub-pixels, red, green and blue. Most " +"displays have a linear ordering of RGB sub-pixel, some have BGR." msgstr "" -"Để vết điểm con làm việc đúng bạn cần biết điểm con được sắp hàng như thế nào " -"trên màn hình." -"<br>Trên các màn hình TFT hay LCD một điểm đơn gồm ba điểm con, đỏ xanh da trời " -"và xanh lá cây. Hầu hết các màn hình có một tuyến các điểm con RGB, một số có " -"BGR." +"Để vết điểm con làm việc đúng bạn cần biết điểm con được sắp hàng như thế " +"nào trên màn hình.<br>Trên các màn hình TFT hay LCD một điểm đơn gồm ba điểm " +"con, đỏ xanh da trời và xanh lá cây. Hầu hết các màn hình có một tuyến các " +"điểm con RGB, một số có BGR." #: fonts.cpp:258 msgid "Hinting style: " @@ -160,7 +167,8 @@ msgstr "" msgid "" "If this option is selected, TDE will smooth the edges of curves in fonts." msgstr "" -"Nếu tuỳ chọn này được chọn, TDE sẽ làm mịn cạnh của đường cong trong phông chữ." +"Nếu tuỳ chọn này được chọn, TDE sẽ làm mịn cạnh của đường cong trong phông " +"chữ." #: fonts.cpp:629 msgid "Configure..." @@ -180,16 +188,15 @@ msgstr "" #: fonts.cpp:644 msgid "" -"<p>This option forces a specific DPI value for fonts. It may be useful when the " -"real DPI of the hardware is not detected properly and it is also often misused " -"when poor quality fonts are used that do not look well with DPI values other " -"than 96 or 120 DPI.</p>" -"<p>The use of this option is generally discouraged. For selecting proper DPI " -"value a better option is explicitly configuring it for the whole X server if " -"possible (e.g. DisplaySize in xorg.conf or adding <i>-dpi value</i> " -"to ServerLocalArgs= in $TDEDIR/share/config/tdm/tdmrc). When fonts do not " -"render properly with real DPI value better fonts should be used or " -"configuration of font hinting should be checked.</p>" +"<p>This option forces a specific DPI value for fonts. It may be useful when " +"the real DPI of the hardware is not detected properly and it is also often " +"misused when poor quality fonts are used that do not look well with DPI " +"values other than 96 or 120 DPI.</p><p>The use of this option is generally " +"discouraged. For selecting proper DPI value a better option is explicitly " +"configuring it for the whole X server if possible (e.g. DisplaySize in xorg." +"conf or adding <i>-dpi value</i> to ServerLocalArgs= in $TDEDIR/share/config/" +"tdm/tdmrc). When fonts do not render properly with real DPI value better " +"fonts should be used or configuration of font hinting should be checked.</p>" msgstr "" #: fonts.cpp:761 @@ -198,8 +205,8 @@ msgid "" "<p>Some changes such as anti-aliasing will only affect newly started " "applications.</p>" msgstr "" -"<p>Bạn đã thay đổi các thiết lập liên quan đến làm mịn. Những thay đổi này chỉ " -"có hiệu lực đối với các chương trình sẽ chạy.</p>" +"<p>Bạn đã thay đổi các thiết lập liên quan đến làm mịn. Những thay đổi này " +"chỉ có hiệu lực đối với các chương trình sẽ chạy.</p>" #: fonts.cpp:762 #, fuzzy |