summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
authorAutomated System <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org>2023-06-14 21:55:57 +0000
committerTDE Gitea <gitea@mirror.git.trinitydesktop.org>2023-06-14 21:55:57 +0000
commitc78bc44adae1cafb26324f7b2abbafd9d16c8fe5 (patch)
tree0924923b420a945482ebd604eed7770480e76ef0 /tde-i18n-vi/messages
parent44df5a78f19acae48d8e8f65b325d804a1e4bccb (diff)
downloadtde-i18n-c78bc44adae1cafb26324f7b2abbafd9d16c8fe5.tar.gz
tde-i18n-c78bc44adae1cafb26324f7b2abbafd9d16c8fe5.zip
Merge translation files from master branch.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po65
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po451
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po25
3 files changed, 286 insertions, 255 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
index e1fc31788d3..fa2eb0353fc 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkeys.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkeys\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2023-03-24 18:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-06-14 20:14+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -105,36 +105,36 @@ msgstr ""
msgid "Application Missing"
msgstr "Thiếu ứng dụng"
-#: keyconfig.cpp:117
+#: keyconfig.cpp:118
#, fuzzy
msgid "&Key Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"
-#: keyconfig.cpp:119
+#: keyconfig.cpp:120
msgid ""
"Here you can see a list of the existing key binding schemes with 'Current "
"scheme' referring to the settings you are using right now. Select a scheme "
"to use, remove or change it."
msgstr ""
-#: keyconfig.cpp:125
+#: keyconfig.cpp:126
#, fuzzy
msgid "&Save Scheme..."
msgstr "Lưu giản đồ phím"
-#: keyconfig.cpp:127 shortcuts.cpp:169
+#: keyconfig.cpp:128 shortcuts.cpp:170
msgid ""
"Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập "
"tên."
-#: keyconfig.cpp:129
+#: keyconfig.cpp:130
#, fuzzy
msgid "&Remove Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"
-#: keyconfig.cpp:132
+#: keyconfig.cpp:133
#, fuzzy
msgid ""
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You can not remove "
@@ -143,11 +143,11 @@ msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."
-#: keyconfig.cpp:141
+#: keyconfig.cpp:142
msgid "Prefer 4-modifier defaults"
msgstr ""
-#: keyconfig.cpp:146
+#: keyconfig.cpp:147
msgid ""
"If your keyboard has a Meta key, but you would like TDE to prefer the 3-"
"modifier configuration defaults, then this option should be unchecked."
@@ -201,7 +201,7 @@ msgid "X11-Mod"
msgstr "X11-Đổi"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: modifiers.cpp:195 modifiers.cpp:291 shortcuts.cpp:337
+#: modifiers.cpp:195 modifiers.cpp:291 shortcuts.cpp:338
msgid "Win"
msgstr "Win"
@@ -288,7 +288,7 @@ msgstr ""
"Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ hợp phím thường được dùng trong ứng "
"dụng, như « Chép » và « Dán »."
-#: shortcuts.cpp:156
+#: shortcuts.cpp:157
msgid ""
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the "
"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'TDE default'."
@@ -296,39 +296,39 @@ msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."
-#: shortcuts.cpp:162
+#: shortcuts.cpp:163
msgid "New scheme"
msgstr "Giản đồ mới"
-#: shortcuts.cpp:167
+#: shortcuts.cpp:168
msgid "&Save..."
msgstr "&Lưu..."
-#: shortcuts.cpp:194
+#: shortcuts.cpp:195
msgid "Use Win key as modifier (uncheck to bind Win key to Menu)"
msgstr ""
-#: shortcuts.cpp:200
+#: shortcuts.cpp:201
msgid "&Global Shortcuts"
msgstr "Phím tắt t&oàn cục"
-#: shortcuts.cpp:205
+#: shortcuts.cpp:206
msgid "Shortcut Se&quences"
msgstr "Dã&y phím tắt"
-#: shortcuts.cpp:210
+#: shortcuts.cpp:211
msgid "App&lication Shortcuts"
msgstr "Phím tắt ứng dụng"
-#: shortcuts.cpp:271
+#: shortcuts.cpp:272
msgid "User-Defined Scheme"
msgstr "Giản đồ tự định nghĩa"
-#: shortcuts.cpp:272
+#: shortcuts.cpp:273
msgid "Current Scheme"
msgstr "Giản đồ hiện có"
-#: shortcuts.cpp:315
+#: shortcuts.cpp:316
msgid ""
"Your current changes will be lost if you load another scheme before saving "
"this one."
@@ -336,7 +336,7 @@ msgstr ""
"Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều "
"này."
-#: shortcuts.cpp:335
+#: shortcuts.cpp:336
msgid ""
"This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your "
"keyboard layout. Do you wish to view it anyway?"
@@ -344,15 +344,15 @@ msgstr ""
"Lược đồ này cần thiết phím biến đổi « %1 », mà không nằm trên bố trí bàn "
"phím bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?"
-#: shortcuts.cpp:364 shortcuts.cpp:397
+#: shortcuts.cpp:365 shortcuts.cpp:398
msgid "Save Key Scheme"
msgstr "Lưu giản đồ phím"
-#: shortcuts.cpp:365
+#: shortcuts.cpp:366
msgid "Enter a name for the key scheme:"
msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:"
-#: shortcuts.cpp:395
+#: shortcuts.cpp:396
msgid ""
"A key scheme with the name '%1' already exists;\n"
"do you want to overwrite it?\n"
@@ -360,7 +360,7 @@ msgstr ""
"Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n"
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n"
-#: shortcuts.cpp:398
+#: shortcuts.cpp:399
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
@@ -937,11 +937,18 @@ msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có"
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm"
-#~ msgid "Keyboard"
-#~ msgstr "Bàn phím"
+#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:9
+msgid "Keyboard"
+msgstr "Bàn phím"
-#~ msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
-#~ msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
+#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10
+msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
+msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
+
+#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:11
+#, fuzzy
+msgid "Switch to Previous Keyboard Layout"
+msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
#~ msgid ""
#~ "_: TQAccel\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index 021b7220c3b..7d61d8e73a8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2023-03-24 18:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-06-14 20:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,580 +29,593 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: kcmlayout.cpp:237 kcmlayout.cpp:668 kcmlayout.cpp:676
+#: kcmlayout.cpp:246 kcmlayout.cpp:681 kcmlayout.cpp:689
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: kcmlayout.cpp:238
+#: kcmlayout.cpp:247
msgid "Other..."
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:820 kcmlayout.cpp:950 kcmlayout.cpp:1054
+#: kcmlayout.cpp:840 kcmlayout.cpp:970 kcmlayout.cpp:1074
msgid "grp"
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:930
+#: kcmlayout.cpp:950
msgid ""
"<qt>The option <b>%1</b> might conflict with other options that you have "
"already enabled.<br>Are you sure that you really want to enable <b>%2</b>?</"
"qt>"
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:936
+#: kcmlayout.cpp:956
#, fuzzy
msgid "Conflicting options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
-#: kcmlayout.cpp:1012
+#: kcmlayout.cpp:1032
msgid "Custom..."
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:1022
+#: kcmlayout.cpp:1042
msgid "Other (%1)"
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:1028
+#: kcmlayout.cpp:1048
msgid "Multiple (%1)"
msgstr ""
-#: kcmlayout.cpp:1233
+#: kcmlayout.cpp:1253
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
-#: kcmlayout.cpp:1234
+#: kcmlayout.cpp:1254
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1235
+#: kcmlayout.cpp:1255
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
-#: kcmlayout.cpp:1236
+#: kcmlayout.cpp:1256
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
-#: kcmlayout.cpp:1237
+#: kcmlayout.cpp:1257
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:1238
+#: kcmlayout.cpp:1258
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
-#: kcmlayout.cpp:1239
+#: kcmlayout.cpp:1259
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:1240
+#: kcmlayout.cpp:1260
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1241
+#: kcmlayout.cpp:1261
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1242
+#: kcmlayout.cpp:1262
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1243
+#: kcmlayout.cpp:1263
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:1244
+#: kcmlayout.cpp:1264
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
-#: kcmlayout.cpp:1247
+#: kcmlayout.cpp:1267
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1248
+#: kcmlayout.cpp:1268
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1249
+#: kcmlayout.cpp:1269
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1250
+#: kcmlayout.cpp:1270
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1251
+#: kcmlayout.cpp:1271
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1252
+#: kcmlayout.cpp:1272
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1253
+#: kcmlayout.cpp:1273
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1254
+#: kcmlayout.cpp:1274
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1255
+#: kcmlayout.cpp:1275
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1256
+#: kcmlayout.cpp:1276
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:1257
+#: kcmlayout.cpp:1277
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:1258
+#: kcmlayout.cpp:1278
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1259
+#: kcmlayout.cpp:1279
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:1260
+#: kcmlayout.cpp:1280
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:1261
+#: kcmlayout.cpp:1281
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1262
+#: kcmlayout.cpp:1282
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1263
+#: kcmlayout.cpp:1283
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1264
+#: kcmlayout.cpp:1284
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:1267
+#: kcmlayout.cpp:1287
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1268
+#: kcmlayout.cpp:1288
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1269
+#: kcmlayout.cpp:1289
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1270
+#: kcmlayout.cpp:1290
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1271
+#: kcmlayout.cpp:1291
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1272
+#: kcmlayout.cpp:1292
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1273
+#: kcmlayout.cpp:1293
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1274
+#: kcmlayout.cpp:1294
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1275
+#: kcmlayout.cpp:1295
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1276
+#: kcmlayout.cpp:1296
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1277
+#: kcmlayout.cpp:1297
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1278
+#: kcmlayout.cpp:1298
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1279
+#: kcmlayout.cpp:1299
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1280
+#: kcmlayout.cpp:1300
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1281
+#: kcmlayout.cpp:1301
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1282
+#: kcmlayout.cpp:1302
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1283
+#: kcmlayout.cpp:1303
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
-#: kcmlayout.cpp:1284
+#: kcmlayout.cpp:1304
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:1285
+#: kcmlayout.cpp:1305
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
-#: kcmlayout.cpp:1286
+#: kcmlayout.cpp:1306
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:1287
+#: kcmlayout.cpp:1307
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
-#: kcmlayout.cpp:1288
+#: kcmlayout.cpp:1308
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:1289
+#: kcmlayout.cpp:1309
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:1290
+#: kcmlayout.cpp:1310
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:1291
+#: kcmlayout.cpp:1311
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:1292
+#: kcmlayout.cpp:1312
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:1295
+#: kcmlayout.cpp:1315
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1296
+#: kcmlayout.cpp:1316
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1297
+#: kcmlayout.cpp:1317
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1298
+#: kcmlayout.cpp:1318
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1299
+#: kcmlayout.cpp:1319
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1300
+#: kcmlayout.cpp:1320
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1301
+#: kcmlayout.cpp:1321
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1302
+#: kcmlayout.cpp:1322
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
-#: kcmlayout.cpp:1305
+#: kcmlayout.cpp:1325
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
-#: kcmlayout.cpp:1306
+#: kcmlayout.cpp:1326
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:1307
+#: kcmlayout.cpp:1327
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
-#: kcmlayout.cpp:1308
+#: kcmlayout.cpp:1328
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
-#: kcmlayout.cpp:1311
+#: kcmlayout.cpp:1331
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1312
+#: kcmlayout.cpp:1332
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:1313
+#: kcmlayout.cpp:1333
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:1316
+#: kcmlayout.cpp:1336
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1317
+#: kcmlayout.cpp:1337
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1318
+#: kcmlayout.cpp:1338
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1319
+#: kcmlayout.cpp:1339
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1320
+#: kcmlayout.cpp:1340
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1321
+#: kcmlayout.cpp:1341
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1322
+#: kcmlayout.cpp:1342
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1323
+#: kcmlayout.cpp:1343
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1324
+#: kcmlayout.cpp:1344
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1325
+#: kcmlayout.cpp:1345
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1326
+#: kcmlayout.cpp:1346
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1327
+#: kcmlayout.cpp:1347
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1328
+#: kcmlayout.cpp:1348
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1329
+#: kcmlayout.cpp:1349
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1330
+#: kcmlayout.cpp:1350
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1331
+#: kcmlayout.cpp:1351
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1332
+#: kcmlayout.cpp:1352
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1333
+#: kcmlayout.cpp:1353
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1334
+#: kcmlayout.cpp:1354
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1335
+#: kcmlayout.cpp:1355
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1336
+#: kcmlayout.cpp:1356
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1337
+#: kcmlayout.cpp:1357
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1338
+#: kcmlayout.cpp:1358
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:1339
+#: kcmlayout.cpp:1359
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1340
+#: kcmlayout.cpp:1360
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1341
+#: kcmlayout.cpp:1361
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1342
+#: kcmlayout.cpp:1362
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1343
+#: kcmlayout.cpp:1363
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1344
+#: kcmlayout.cpp:1364
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1345
+#: kcmlayout.cpp:1365
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1346
+#: kcmlayout.cpp:1366
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:1347
+#: kcmlayout.cpp:1367
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:1348
+#: kcmlayout.cpp:1368
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:1349
+#: kcmlayout.cpp:1369
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:1350
+#: kcmlayout.cpp:1370
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:1351
+#: kcmlayout.cpp:1371
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:1352
+#: kcmlayout.cpp:1372
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
-#: kcmlayout.cpp:1353
+#: kcmlayout.cpp:1373
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1354
+#: kcmlayout.cpp:1374
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1355
+#: kcmlayout.cpp:1375
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1356
+#: kcmlayout.cpp:1376
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:1357
+#: kcmlayout.cpp:1377
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1358
+#: kcmlayout.cpp:1378
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:1359
+#: kcmlayout.cpp:1379
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1360
+#: kcmlayout.cpp:1380
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
"phím CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:1361
+#: kcmlayout.cpp:1381
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
-#: kcmlayout.cpp:1362
+#: kcmlayout.cpp:1382
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
-#: kcmlayout.cpp:1363
+#: kcmlayout.cpp:1383
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
-#: kcmlayout.cpp:1364
+#: kcmlayout.cpp:1384
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
-#: kcmlayout.cpp:1365
+#: kcmlayout.cpp:1385
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:1366
+#: kcmlayout.cpp:1386
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
-#: kcmlayout.cpp:1367
+#: kcmlayout.cpp:1387
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1368
+#: kcmlayout.cpp:1388
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1369
+#: kcmlayout.cpp:1389
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1370
+#: kcmlayout.cpp:1390
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1371
+#: kcmlayout.cpp:1391
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:1372
+#: kcmlayout.cpp:1392
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:1373
+#: kcmlayout.cpp:1393
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
-#: kcmlayout.cpp:1374
+#: kcmlayout.cpp:1394
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
-#: kcmlayout.cpp:1375
+#: kcmlayout.cpp:1395
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
-#: kcmlayout.cpp:1376
+#: kcmlayout.cpp:1396
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
+#: kxkbbindings.cpp:9
+msgid "Keyboard"
+msgstr "Bàn phím"
+
+#: kxkbbindings.cpp:10
+msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
+msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
+
+#: kxkbbindings.cpp:11
+#, fuzzy
+msgid "Switch to Previous Keyboard Layout"
+msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
+
#: pixmap.cpp:325
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"
@@ -1008,7 +1021,7 @@ msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
msgid "Swiss"
msgstr "Thụy Sĩ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:164 kcmlayoutwidget.ui:299
+#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:272
#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
@@ -1043,26 +1056,10 @@ msgstr "Bố trí hoạt động:"
#: kcmlayoutwidget.ui:100
#, no-c-format
-msgid "Key combination to &switch layout:"
-msgstr ""
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:119
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Here you can choose the key combination you want to use to switch to the "
-"next layout. This list includes only the most common variants. If you choose "
-"\"Other...\", then you will be redirected to the \"Options\" tab where you "
-"can pick from all the available variants. Note that if you have selected "
-"Append Mode in the Xkb Options tab this option is not available; you have to "
-"use the Xkb Options tab instead."
-msgstr ""
-
-#: kcmlayoutwidget.ui:127
-#, no-c-format
msgid "Keyboard &model:"
msgstr "&Mô hình bàn phím:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:146
+#: kcmlayoutwidget.ui:119
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
@@ -1078,27 +1075,27 @@ msgstr ""
"thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường "
"hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
-#: kcmlayoutwidget.ui:153
+#: kcmlayoutwidget.ui:126
#, no-c-format
msgid "1"
msgstr "1"
-#: kcmlayoutwidget.ui:175 kcmlayoutwidget.ui:310
+#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:283
#, no-c-format
msgid "Keymap"
msgstr "Sơ đồ phím"
-#: kcmlayoutwidget.ui:186
+#: kcmlayoutwidget.ui:159
#, no-c-format
msgid "Variant"
msgstr "Biến thế"
-#: kcmlayoutwidget.ui:197
+#: kcmlayoutwidget.ui:170
#, no-c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:213
+#: kcmlayoutwidget.ui:186
#, no-c-format
msgid ""
"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
@@ -1109,22 +1106,22 @@ msgstr ""
"cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố "
"trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
-#: kcmlayoutwidget.ui:229
+#: kcmlayoutwidget.ui:202
#, no-c-format
msgid "Add >>"
msgstr "Thêm →"
-#: kcmlayoutwidget.ui:237
+#: kcmlayoutwidget.ui:210
#, no-c-format
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:279 kcmlayoutwidget.ui:1022
+#: kcmlayoutwidget.ui:252 kcmlayoutwidget.ui:1048
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:332
+#: kcmlayoutwidget.ui:305
#, no-c-format
msgid ""
"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
@@ -1134,7 +1131,7 @@ msgstr ""
"thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm "
"»."
-#: kcmlayoutwidget.ui:343
+#: kcmlayoutwidget.ui:316
#, no-c-format
msgid ""
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. "
@@ -1145,17 +1142,17 @@ msgstr ""
"giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố "
"trí không có TDE giúp đỡ."
-#: kcmlayoutwidget.ui:351
+#: kcmlayoutwidget.ui:324
#, no-c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:373
+#: kcmlayoutwidget.ui:346
#, no-c-format
msgid "Layout variant:"
msgstr "Biến thế bố trí:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:384
+#: kcmlayoutwidget.ui:357
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
@@ -1170,17 +1167,43 @@ msgstr ""
"hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một "
"chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n"
+#: kcmlayoutwidget.ui:404
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Keyboard Shortcuts"
+msgstr "Bàn phím"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:412
+#, no-c-format
+msgid "<qt><b>Key combination to switch layout (X11):</b></qt>"
+msgstr ""
+
#: kcmlayoutwidget.ui:431
#, no-c-format
+msgid ""
+"Here you can choose the key combination you want to use to switch to the "
+"next layout. This list includes only the most common variants. If you choose "
+"\"Other...\", then you will be redirected to the \"Options\" tab where you "
+"can pick from all the available variants. Note that if you have selected "
+"Append Mode in the Xkb Options tab this option is not available; you have to "
+"use the Xkb Options tab instead."
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:444
+#, no-c-format
+msgid "<qt><b>TDE shortcuts to switch layout:</b></qt>"
+msgstr ""
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:457
+#, no-c-format
msgid "Switching Options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
-#: kcmlayoutwidget.ui:453
+#: kcmlayoutwidget.ui:479
#, no-c-format
msgid "Switching Policy"
msgstr "Chính sách chuyển đổi"
-#: kcmlayoutwidget.ui:459
+#: kcmlayoutwidget.ui:485
#, no-c-format
msgid ""
"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
@@ -1189,32 +1212,32 @@ msgstr ""
"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
-#: kcmlayoutwidget.ui:470
+#: kcmlayoutwidget.ui:496
#, no-c-format
msgid "&Global"
msgstr "T&oàn cục"
-#: kcmlayoutwidget.ui:481
+#: kcmlayoutwidget.ui:507
#, no-c-format
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
-#: kcmlayoutwidget.ui:489
+#: kcmlayoutwidget.ui:515
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
-#: kcmlayoutwidget.ui:499
+#: kcmlayoutwidget.ui:525
#, no-c-format
msgid "Sticky Switching"
msgstr "Chuyển đổi dính"
-#: kcmlayoutwidget.ui:510
+#: kcmlayoutwidget.ui:536
#, no-c-format
msgid "Enable sticky switching"
msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
-#: kcmlayoutwidget.ui:513
+#: kcmlayoutwidget.ui:539
#, no-c-format
msgid ""
"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
@@ -1228,47 +1251,47 @@ msgstr ""
"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
-#: kcmlayoutwidget.ui:558
+#: kcmlayoutwidget.ui:584
#, no-c-format
msgid "Number of layouts to rotate:"
msgstr "Số bố trí cần xoay"
-#: kcmlayoutwidget.ui:614
+#: kcmlayoutwidget.ui:640
#, no-c-format
msgid "Indicator Options"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:636
+#: kcmlayoutwidget.ui:662
#, no-c-format
msgid "Indicator Style"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:642
+#: kcmlayoutwidget.ui:668
#, no-c-format
msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:653
+#: kcmlayoutwidget.ui:679
#, no-c-format
msgid "&Both Flag and Label"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:664
+#: kcmlayoutwidget.ui:690
#, no-c-format
msgid "&Flag Only"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:672
+#: kcmlayoutwidget.ui:698
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Label Only"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:682
+#: kcmlayoutwidget.ui:708
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Label Style"
msgstr "Nhãn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:685
+#: kcmlayoutwidget.ui:711
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will "
@@ -1276,90 +1299,90 @@ msgid ""
"locales where the flag is missing."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:693
+#: kcmlayoutwidget.ui:719
#, no-c-format
msgid "Use &theme colors"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:704
+#: kcmlayoutwidget.ui:730
#, no-c-format
msgid "Use c&ustom colors"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:746
+#: kcmlayoutwidget.ui:772
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:749 kcmlayoutwidget.ui:757
+#: kcmlayoutwidget.ui:775 kcmlayoutwidget.ui:783
#, no-c-format
msgid ""
"This color will be used as the indicator's background unless the indicator "
"was set to display a flag."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:807
+#: kcmlayoutwidget.ui:833
#, no-c-format
msgid "Text color:"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:810 kcmlayoutwidget.ui:818
+#: kcmlayoutwidget.ui:836 kcmlayoutwidget.ui:844
#, no-c-format
msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:868
+#: kcmlayoutwidget.ui:894
#, no-c-format
msgid "Transparent background"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:871
+#: kcmlayoutwidget.ui:897
#, no-c-format
msgid ""
"Check this to remove the indicator's background. Only applicable in \"Label "
"only\" mode."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:886
+#: kcmlayoutwidget.ui:912
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Label font:"
msgstr "Nhãn:"
-#: kcmlayoutwidget.ui:889
+#: kcmlayoutwidget.ui:915
#, no-c-format
msgid ""
"This is the font which will be used by the layout indicator to draw the "
"label."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:902
+#: kcmlayoutwidget.ui:928
#, no-c-format
msgid "Enable shadow"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:905
+#: kcmlayoutwidget.ui:931
#, no-c-format
msgid ""
"Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can "
"improve readability."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:921
+#: kcmlayoutwidget.ui:947
#, no-c-format
msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:966
+#: kcmlayoutwidget.ui:992
#, no-c-format
msgid "Show indicator for single layout"
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
-#: kcmlayoutwidget.ui:997 kcmlayoutwidget.ui:1008
+#: kcmlayoutwidget.ui:1023 kcmlayoutwidget.ui:1034
#, no-c-format
msgid "Xkb Options"
msgstr "Tùy chọn kb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:1011
+#: kcmlayoutwidget.ui:1037
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
@@ -1368,24 +1391,24 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
-#: kcmlayoutwidget.ui:1056
+#: kcmlayoutwidget.ui:1082
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Options Mode"
msgstr "Tùy chọn kb"
-#: kcmlayoutwidget.ui:1059
+#: kcmlayoutwidget.ui:1085
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose how the options you select here will be applied: in "
"addition to, or instead of existing options."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1067
+#: kcmlayoutwidget.ui:1093
#, no-c-format
msgid "&Overwrite existing options (recommended)"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1070
+#: kcmlayoutwidget.ui:1096
#, no-c-format
msgid ""
"Overwrite any existing Xkb options that might have been previously set by "
@@ -1393,12 +1416,12 @@ msgid ""
"recommended option."
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1078
+#: kcmlayoutwidget.ui:1104
#, no-c-format
msgid "&Append to existing options"
msgstr ""
-#: kcmlayoutwidget.ui:1081
+#: kcmlayoutwidget.ui:1107
#, no-c-format
msgid ""
"Append the selected options to any existing Xkb options that might have been "
@@ -1528,12 +1551,6 @@ msgstr ""
msgid "Key click &volume:"
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
-#~ msgid "Keyboard"
-#~ msgstr "Bàn phím"
-
-#~ msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
-#~ msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
-
#~ msgid "5"
#~ msgstr "5"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
index a9e53ae61c8..c6033cce67a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kxkb.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kxkb\n"
-"POT-Creation-Date: 2023-03-24 18:16+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-06-14 20:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:46+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -28,14 +28,27 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "tttrung@hotmail.com"
-#: kxkb.cpp:313
+#: kxkb.cpp:327
msgid "A utility to switch keyboard maps"
msgstr "Một công cụ để thay đổi bố trí bàn phím"
-#: kxkb.cpp:317
+#: kxkb.cpp:331
msgid "TDE Keyboard Tool"
msgstr "Công cụ Bàn phím TDE"
+#: kxkbbindings.cpp:9
+msgid "Keyboard"
+msgstr "Bàn phím"
+
+#: kxkbbindings.cpp:10
+msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
+msgstr "Chuyển sang Bố trí Bàn phím Tiếp theo"
+
+#: kxkbbindings.cpp:11
+#, fuzzy
+msgid "Switch to Previous Keyboard Layout"
+msgstr "Chuyển sang Bố trí Bàn phím Tiếp theo"
+
#: kxkbtraywindow.cpp:60
msgid "Error changing keyboard layout to '%1'"
msgstr "Có lỗi trong thay đổi cách bố trí bàn phím sang '%1'"
@@ -447,9 +460,3 @@ msgstr "Xéc-bi (chữ latinh)"
#: pixmap.cpp:438
msgid "Swiss"
msgstr "Thuỵ Sĩ"
-
-#~ msgid "Keyboard"
-#~ msgstr "Bàn phím"
-
-#~ msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
-#~ msgstr "Chuyển sang Bố trí Bàn phím Tiếp theo"