diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:28:40 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:48:51 +0100 |
commit | 392c654f2af843302c311fd50e761721e7311b30 (patch) | |
tree | b6c312de3d8890137b4234d2920f976fc590b221 /tde-i18n-vi | |
parent | 3b5bbb9f2f267378bddd83bc361645bd767d9812 (diff) | |
download | tde-i18n-392c654f2af843302c311fd50e761721e7311b30.tar.gz tde-i18n-392c654f2af843302c311fd50e761721e7311b30.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit f443da752e4ff24fb882ffaa979de4abc8acbe09)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po | 124 |
1 files changed, 85 insertions, 39 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po index 6eb50f70879..cafd3a99b88 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/khelpcenter.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: khelpcenter\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 22:49+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -85,6 +85,10 @@ msgstr "Cỡ phông chữ tối th&iểu :" msgid "M&edium font size:" msgstr "Cỡ phông chữ &vừa :" +#: fontdialog.cpp:82 +msgid "Fonts" +msgstr "" + #: fontdialog.cpp:88 msgid "S&tandard font:" msgstr "Phông chữ &chuẩn:" @@ -141,9 +145,15 @@ msgstr "Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm..." msgid "Rebuilding cache... done." msgstr "Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm...xong." +#: glossary.cpp:271 +#, fuzzy +msgid "Error" +msgstr "Lỗi: %1" + #: glossary.cpp:272 msgid "" -"Unable to show selected glossary entry: unable to open file 'glossary.html.in'!" +"Unable to show selected glossary entry: unable to open file 'glossary.html." +"in'!" msgstr "" "Không thể hiển thị mục nhập bản chú giải đã chọn: không thể mở tập tin « " "glossary.html.in » !" @@ -164,11 +174,11 @@ msgstr "ht://dig" #: htmlsearchconfig.cpp:51 msgid "" -"The fulltext search feature makes use of the ht://dig HTML search engine. You " -"can get ht://dig at the" +"The fulltext search feature makes use of the ht://dig HTML search engine. " +"You can get ht://dig at the" msgstr "" -"Tính năng tìm kiếm đoạn đầy đủ tận dung cơ chế tìm kiếm HTML ht://dig. Bạn có " -"thể lấy ht://dig tại" +"Tính năng tìm kiếm đoạn đầy đủ tận dung cơ chế tìm kiếm HTML ht://dig. Bạn " +"có thể lấy ht://dig tại" #: htmlsearchconfig.cpp:57 msgid "Information about where to get the ht://dig package." @@ -227,10 +237,18 @@ msgstr "Xây dựng phụ lục tìm kiếm" msgid "Index creation log:" msgstr "Bản ghi tạo phụ lục:" +#: kcmhelpcenter.cpp:174 +msgid "Close" +msgstr "" + #: kcmhelpcenter.cpp:175 msgid "Index creation finished." msgstr "Mới tạo xong phụ lục." +#: kcmhelpcenter.cpp:177 +msgid "Stop" +msgstr "" + #: kcmhelpcenter.cpp:204 msgid "Details <<" msgstr "Chi tiết ←" @@ -278,18 +296,21 @@ msgid "Change..." msgstr "Đổi..." #: kcmhelpcenter.cpp:312 -msgid "<qt>The folder <b>%1</b> does not exist; unable to create index.</qt>" +#, fuzzy +msgid "<qt>The folder <b>%1</b> does not exist unable to create index.</qt>" msgstr "<qt>Thư mục <b>%1</b> không tồn tại nên không thể tạo chỉ mục.</qt>" +#: kcmhelpcenter.cpp:350 +msgid "OK" +msgstr "" + #: kcmhelpcenter.cpp:353 msgid "Missing" msgstr "Thiếu" #: kcmhelpcenter.cpp:398 -msgid "" -"Document '%1' (%2):\n" -msgstr "" -"Tài liệu « %1 » (%2):\n" +msgid "Document '%1' (%2):\n" +msgstr "Tài liệu « %1 » (%2):\n" #: kcmhelpcenter.cpp:403 msgid "No document type." @@ -412,6 +433,11 @@ msgstr "Xoá tìm kiếm" msgid "&Search" msgstr "Tìm &kiếm" +#: navigator.cpp:175 +#, fuzzy +msgid "&Contents" +msgstr "&Mục Lục" + #: navigator.cpp:188 msgid "Search Options" msgstr "Tùy chọn tìm kiếm" @@ -440,30 +466,6 @@ msgstr "Tạo" msgid "Do Not Create" msgstr "Không tạo" -#. i18n: file khelpcenterui.rc line 25 -#: rc.cpp:12 -#, no-c-format -msgid "&Go" -msgstr "&Tới" - -#. i18n: file khelpcenter.kcfg line 11 -#: rc.cpp:18 rc.cpp:27 -#, no-c-format -msgid "Path to index directory." -msgstr "Đường dẫn đến thư mục phụ lục." - -#. i18n: file khelpcenter.kcfg line 12 -#: rc.cpp:21 rc.cpp:30 -#, no-c-format -msgid "Path to directory containing search indices." -msgstr "Đường dẫn đến thư mục chứa các phụ lục tìm kiếm." - -#. i18n: file khelpcenter.kcfg line 26 -#: rc.cpp:24 rc.cpp:33 -#, no-c-format -msgid "Currently visible navigator tab" -msgstr "Thanh duyệt hiển thị hiện thời" - #: searchengine.cpp:76 msgid "Error: No document type specified." msgstr "Lỗi : chưa xác định kiểu tài liệu." @@ -533,6 +535,10 @@ msgstr "Xây dựng phụ lục tìm kiếm..." msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" +#: searchwidget.cpp:354 +msgid "Default" +msgstr "" + #: searchwidget.cpp:356 msgid "All" msgstr "Tất cả" @@ -569,8 +575,8 @@ msgstr "" msgid "" "The Trinity Desktop Environment (TDE) is a graphical desktop\n" "environment for UNIX-like workstations. The\n" -"Trinity Desktop Environment combines ease of use, contemporary functionality, " -"and\n" +"Trinity Desktop Environment combines ease of use, contemporary " +"functionality, and\n" "professional graphical design along with the technical advantages of\n" "UNIX-like operating systems." msgstr "" @@ -636,3 +642,43 @@ msgstr "Trình duyệt Mạng và quản lý tập tin Konqueror" #: view.cpp:270 msgid "Copy Link Address" msgstr "Chép địa chỉ liên kết" + +#: khelpcenter.kcfg:11 +#, no-c-format +msgid "Path to index directory." +msgstr "Đường dẫn đến thư mục phụ lục." + +#: khelpcenter.kcfg:12 +#, no-c-format +msgid "Path to directory containing search indices." +msgstr "Đường dẫn đến thư mục chứa các phụ lục tìm kiếm." + +#: khelpcenter.kcfg:26 +#, no-c-format +msgid "Currently visible navigator tab" +msgstr "Thanh duyệt hiển thị hiện thời" + +#: khelpcenterui.rc:5 +#, no-c-format +msgid "&File" +msgstr "" + +#: khelpcenterui.rc:12 +#, no-c-format +msgid "&Edit" +msgstr "" + +#: khelpcenterui.rc:20 +#, no-c-format +msgid "&View" +msgstr "" + +#: khelpcenterui.rc:25 +#, no-c-format +msgid "&Go" +msgstr "&Tới" + +#: khelpcenterui.rc:40 +#, no-c-format +msgid "Main Toolbar" +msgstr "" |