diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:26:44 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:47:55 +0100 |
commit | 1f129d645773dc97f1a98a7da1f6439b4848bc05 (patch) | |
tree | 862e8d8ee99cbfc8065f568654d1a88a725b9d24 /tde-i18n-vi | |
parent | 62fbf78cdfae99ac06397b5c6d3f4079b88f87f1 (diff) | |
download | tde-i18n-1f129d645773dc97f1a98a7da1f6439b4848bc05.tar.gz tde-i18n-1f129d645773dc97f1a98a7da1f6439b4848bc05.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit 20606fab8db919d2ff9119bccb24750b9d8c8044)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po | 173 |
1 files changed, 80 insertions, 93 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po index e7e69cb5846..4902d3df9f0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmstyle\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -34,8 +34,8 @@ msgid "" "<h1>Style</h1>This module allows you to modify the visual appearance of user " "interface elements, such as the widget style and effects." msgstr "" -"<h1>Kiểu dáng</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng sửa đổi diện mạo của yếu tố của " -"giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển." +"<h1>Kiểu dáng</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng sửa đổi diện mạo của yếu tố " +"của giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: kcmstyle.cpp:134 @@ -234,20 +234,15 @@ msgid "Unable to Load Dialog" msgstr "Không thể tải hộp thoại" #: kcmstyle.cpp:550 +#, fuzzy msgid "" -"<qt>Selected style: <b>%1</b>" -"<br>" -"<br>One or more effects that you have chosen could not be applied because the " -"selected style does not support them; they have therefore been disabled." -"<br>" -"<br>" +"<qt>Selected style: <b>%1</b><br><br>One or more effects that you have " +"chosen could not be applied because the selected style does not support them " +"they have therefore been disabled.<br><br>" msgstr "" -"<qt>Kiểu dáng đã chọn: <b>%1</b>" -"<br>" -"<br>Một hay nhiều hiệu ứng bạn đã chọn không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã " -"chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng bị tắt." -"<br>" -"<br>" +"<qt>Kiểu dáng đã chọn: <b>%1</b><br><br>Một hay nhiều hiệu ứng bạn đã chọn " +"không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng " +"bị tắt.<br><br>" #: kcmstyle.cpp:562 msgid "Menu translucency is not available.<br>" @@ -272,25 +267,25 @@ msgid "" "buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional " "information like a marble texture or a gradient)." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định sẵn " -"(v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin thêm như " -"hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)." +"Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định " +"sẵn (v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin " +"thêm như hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)." #: kcmstyle.cpp:1069 msgid "" "This area shows a preview of the currently selected style without having to " "apply it to the whole desktop." msgstr "" -"Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng nó " -"vào toàn màn hình nền." +"Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng " +"nó vào toàn màn hình nền." #: kcmstyle.cpp:1073 msgid "" "This page allows you to enable various widget style effects. For best " "performance, it is advisable to disable all effects." msgstr "" -"Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển khác " -"nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng." +"Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển " +"khác nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng." #: kcmstyle.cpp:1075 msgid "" @@ -343,29 +338,29 @@ msgstr "" #: kcmstyle.cpp:1088 msgid "" -"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-shadows " -"will not be displayed. At present, only TDE styles can have this effect " -"enabled." +"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-" +"shadows will not be displayed. At present, only TDE styles can have this " +"effect enabled." msgstr "" "Khi bật, mọi trình đơn bật lên có bóng thả, nếu không thì bóng thả sẽ không " -"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng TDE có thể sử dụng hiệu ứng này " -"thôi." +"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng TDE có thể sử dụng hiệu ứng " +"này thôi." #: kcmstyle.cpp:1091 msgid "" "<p><b>Software Tint: </b>Alpha-blend using a flat color.</p>\n" "<p><b>Software Blend: </b>Alpha-blend using an image.</p>\n" "<b>XRender Blend: </b>Use the XFree RENDER extension for image blending (if " -"available). This method may be slower than the Software routines on " -"non-accelerated displays, but may however improve performance on remote " -"displays.</p>\n" +"available). This method may be slower than the Software routines on non-" +"accelerated displays, but may however improve performance on remote displays." +"</p>\n" msgstr "" "<p><b>Nhuốm phần mềm: </b>Trộn anfa bằng màu phẳng</p>\n" "<p><b>Trộn phần mềm: </b>Trộn anfa bằng ảnh.</p>\n" "<b>Trộn XRender: </b>Dùng phần mở rộng RENDER của XFree để trộn ảnh (nếu sẵn " "sàng). Phương pháp có thể chạy chậm hơn thao tác Phần mềm trên bộ trình bày " -"không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình bày ở " -"xa.</p>\n" +"không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình " +"bày ở xa.</p>\n" #: kcmstyle.cpp:1096 msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity." @@ -386,8 +381,8 @@ msgid "" "If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the " "mouse cursor is moved over them." msgstr "" -"Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi con " -"chạy của con chuột di chuyển trên nó." +"Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi " +"con chạy của con chuột di chuyển trên nó." #: kcmstyle.cpp:1103 msgid "" @@ -401,32 +396,31 @@ msgid "" "If you check this option, the TDE application will offer tooltips when the " "cursor remains over items in the toolbar." msgstr "" -"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy còn " -"lại trên mục nằm trên thanh công cụ." +"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy " +"còn lại trên mục nằm trên thanh công cụ." #: kcmstyle.cpp:1107 msgid "" -"<p><b>Icons only:</b> Shows only icons on toolbar buttons. Best option for low " -"resolutions.</p>" -"<p><b>Text only: </b>Shows only text on toolbar buttons.</p>" -"<p><b>Text alongside icons: </b> Shows icons and text on toolbar buttons. Text " -"is aligned alongside the icon.</p><b>Text under icons: </b> " +"<p><b>Icons only:</b> Shows only icons on toolbar buttons. Best option for " +"low resolutions.</p><p><b>Text only: </b>Shows only text on toolbar buttons." +"</p><p><b>Text alongside icons: </b> Shows icons and text on toolbar " +"buttons. Text is aligned alongside the icon.</p><b>Text under icons: </b> " "Shows icons and text on toolbar buttons. Text is aligned below the icon." msgstr "" "<p><b>Chỉ hình:</b> Hiển thị chỉ biểu tượng trên cái nút nằm trên thanh công " -"cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp.</p>" -"<p><b>Chỉ nhãn: </b>Hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ</p>" -"<p><b>Nhãn cạnh hình: </b> Nhãn được canh bên cạnh biểu tượng.</p><b>" -"Nhãn dưới hình: </b> Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên " -"thanh công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng." +"cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp.</" +"p><p><b>Chỉ nhãn: </b>Hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ</" +"p><p><b>Nhãn cạnh hình: </b> Nhãn được canh bên cạnh biểu tượng.</p><b>Nhãn " +"dưới hình: </b> Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên thanh " +"công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng." #: kcmstyle.cpp:1114 msgid "" "If you enable this option, TDE Applications will show small icons alongside " "some important buttons." msgstr "" -"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái " -"nút quan trọng." +"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh " +"cái nút quan trọng." #: kcmstyle.cpp:1116 #, fuzzy @@ -434,44 +428,44 @@ msgid "" "If you enable this option, pop-up menus will scroll if vertical space is " "exhausted." msgstr "" -"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái " -"nút quan trọng." +"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh " +"cái nút quan trọng." #: kcmstyle.cpp:1117 msgid "" "Program drop-down menus can be used with either the mouse or keyboard. Each " -"menu item on the menu bar that can be activated from the keyboard contains one " -"character that is underlined. When the underlined character key is pressed " -"concurrently with the activator key (usually Alt), the keyboard combination " -"opens the menu or selects that menu item. The underlines can remain hidden " -"until the activator key is pressed or remain visible at all times. Enabling " -"this option hides the underlines until pressing the activator key. Note: some " -"widget styles do not support this feature." +"menu item on the menu bar that can be activated from the keyboard contains " +"one character that is underlined. When the underlined character key is " +"pressed concurrently with the activator key (usually Alt), the keyboard " +"combination opens the menu or selects that menu item. The underlines can " +"remain hidden until the activator key is pressed or remain visible at all " +"times. Enabling this option hides the underlines until pressing the " +"activator key. Note: some widget styles do not support this feature." msgstr "" #: kcmstyle.cpp:1124 msgid "" -"When using the keyboard, program drop-down menus can be activated in one of two " -"ways. Concurrently press the activator key (usually Alt) and the underlined " -"character that is part of the menu name, or sequentially press and release the " -"activator key and then press the underlined character. Enabling this option " -"selects the latter method. The method of concurrently pressing both keys is " -"supported in both Trinity and non Trinity programs. The choice of using either " -"method applies to Trinity Programs only and not to non Trinity programs. " -"Regardless of which option is preferred, after a desired menu opens, pressing " -"only the respective underlined key of any menu item is required to select that " -"menu item." +"When using the keyboard, program drop-down menus can be activated in one of " +"two ways. Concurrently press the activator key (usually Alt) and the " +"underlined character that is part of the menu name, or sequentially press " +"and release the activator key and then press the underlined character. " +"Enabling this option selects the latter method. The method of concurrently " +"pressing both keys is supported in both Trinity and non Trinity programs. " +"The choice of using either method applies to Trinity Programs only and not " +"to non Trinity programs. Regardless of which option is preferred, after a " +"desired menu opens, pressing only the respective underlined key of any menu " +"item is required to select that menu item." msgstr "" #: kcmstyle.cpp:1132 msgid "" "If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off " -"handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be very " -"helpful when performing the same action multiple times." +"handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be " +"very helpful when performing the same action multiple times." msgstr "" -"Nếu bạn bật tùy chọn này, một số trình đơn bật lên sẽ hiển thị « móc tách rời " -"». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích khi " -"bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần." +"Nếu bạn bật tùy chọn này, một số trình đơn bật lên sẽ hiển thị « móc tách " +"rời ». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích " +"khi bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần." #: kcmstyle.cpp:1136 msgid "" @@ -484,49 +478,42 @@ msgstr "" msgid "%" msgstr "%" -#. i18n: file stylepreview.ui line 59 -#: rc.cpp:3 +#: styleconfdialog.cpp:27 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" + +#: stylepreview.ui:59 #, no-c-format msgid "Tab 1" msgstr "Thanh 1" -#. i18n: file stylepreview.ui line 70 -#: rc.cpp:6 +#: stylepreview.ui:70 #, no-c-format msgid "Button Group" msgstr "Nhóm nút" -#. i18n: file stylepreview.ui line 81 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:12 +#: stylepreview.ui:81 stylepreview.ui:92 #, no-c-format msgid "Radio button" msgstr "Nút chọn một" -#. i18n: file stylepreview.ui line 114 -#: rc.cpp:15 +#: stylepreview.ui:114 #, no-c-format msgid "Checkbox" msgstr "Hộp kiểm tra" -#. i18n: file stylepreview.ui line 139 -#: rc.cpp:18 +#: stylepreview.ui:139 #, no-c-format msgid "Combobox" msgstr "Hộp tổ hợp" -#. i18n: file stylepreview.ui line 240 -#: rc.cpp:21 +#: stylepreview.ui:240 #, no-c-format msgid "Button" msgstr "Nút" -#. i18n: file stylepreview.ui line 269 -#: rc.cpp:24 +#: stylepreview.ui:269 #, no-c-format msgid "Tab 2" msgstr "Thanh 2" - -#: styleconfdialog.cpp:27 -#, c-format -msgid "Configure %1" -msgstr "Cấu hình %1" |