diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:24:09 +0000 |
---|---|---|
committer | Slávek Banko <slavek.banko@axis.cz> | 2018-12-10 02:46:41 +0100 |
commit | 680da84a562c02abc1b2d45ed61a9fb1d4efc86f (patch) | |
tree | a50cc7fa4444547fc642f9b7c9f3b19008c091b3 /tde-i18n-vi | |
parent | 2be80119cc44c59af2c24d4f19c578a56c9fe239 (diff) | |
download | tde-i18n-680da84a562c02abc1b2d45ed61a9fb1d4efc86f.tar.gz tde-i18n-680da84a562c02abc1b2d45ed61a9fb1d4efc86f.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
(cherry picked from commit 0b48aa4cd3d36bec0848251a99b9aea5ae3131eb)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po | 461 |
1 files changed, 280 insertions, 181 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po index 0c8a926f917..79bbc894ed4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcrypto.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcrypto\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,19 +16,92 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" + +#: certexport.cpp:44 +msgid "X509 Certificate Export" +msgstr "Xuất chứng nhận X509" + +#: certexport.cpp:46 +msgid "Format" +msgstr "Định dạng" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: certexport.cpp:47 +msgid "&PEM" +msgstr "&PEM" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: certexport.cpp:48 +msgid "&Netscape" +msgstr "&Netscape" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: certexport.cpp:49 +msgid "&DER/ASN1" +msgstr "&DER/ASN1" + +#: certexport.cpp:50 +msgid "&Text" +msgstr "&Văn bản" + +#: certexport.cpp:54 +msgid "Filename:" +msgstr "Tên tập tin:" + +#: certexport.cpp:65 +msgid "&Export" +msgstr "&Xuất" + +#: certexport.cpp:70 +msgid "&Cancel" +msgstr "" + +#: certexport.cpp:93 +msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org." +msgstr "" +"Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832 +#: crypto.cpp:1056 crypto.cpp:1401 crypto.cpp:1430 crypto.cpp:1447 +#: crypto.cpp:1449 crypto.cpp:1632 crypto.cpp:1650 crypto.cpp:1702 +#: crypto.cpp:1734 crypto.cpp:1736 crypto.cpp:1928 crypto.cpp:1948 +#: crypto.cpp:2014 crypto.cpp:2021 crypto.cpp:2036 crypto.cpp:2085 +msgid "SSL" +msgstr "SSL" + +#: certexport.cpp:108 +msgid "Error converting the certificate into the requested format." +msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu." + +#: certexport.cpp:116 +msgid "Error opening file for output." +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất." + #: crypto.cpp:107 msgid "%1 (%2 of %3 bits)" msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)" #: crypto.cpp:226 msgid "" -"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most TDE " -"applications, as well as manage your personal certificates and the known " +"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most " +"TDE applications, as well as manage your personal certificates and the known " "certificate authorities." msgstr "" "<h1>Mật mã</h1> Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết " -"các ứng dụng TDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền " -"chứng nhận đã biết." +"các ứng dụng TDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm " +"quyền chứng nhận đã biết." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: crypto.cpp:239 @@ -49,11 +122,11 @@ msgstr "Hiệu lực khả năng hỗ trợ &TLS nếu nó được hỗ trợ b #: crypto.cpp:270 msgid "" -"TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with other " -"protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP." +"TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with " +"other protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP." msgstr "" -"TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao thức " -"khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP." +"TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao " +"thức khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP." #: crypto.cpp:275 msgid "Enable SSLv&2" @@ -61,8 +134,8 @@ msgstr "Cho phép dùng SSLv&2" #: crypto.cpp:278 msgid "" -"SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to enable " -"v2 and v3." +"SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to " +"enable v2 and v3." msgstr "" "SSL v2 là phiên bản thứ hai của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để " "hiệu lực v2 và v3." @@ -73,11 +146,11 @@ msgstr "Bật SSLv&3" #: crypto.cpp:285 msgid "" -"SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to enable " -"v2 and v3." +"SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to " +"enable v2 and v3." msgstr "" -"SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để hiệu " -"lực v2 và v3." +"SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để " +"hiệu lực v2 và v3." #: crypto.cpp:291 msgid "SSLv2 Ciphers to Use" @@ -88,16 +161,16 @@ msgid "" "Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v2 protocol. The " "actual protocol used will be negotiated with the server at connection time." msgstr "" -"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức thật " -"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối." +"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức " +"thật sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối." #: crypto.cpp:302 msgid "" "SSL ciphers cannot be configured because this module was not linked with " "OpenSSL." msgstr "" -"Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết bằng " -"OpenSSL." +"Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết " +"bằng OpenSSL." #: crypto.cpp:317 msgid "SSLv3 Ciphers to Use" @@ -108,8 +181,8 @@ msgid "" "Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v3 protocol. The " "actual protocol used will be negotiated with the server at connection time." msgstr "" -"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức thật " -"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối." +"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức " +"thật sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối." #: crypto.cpp:332 msgid "Cipher Wizard" @@ -118,12 +191,10 @@ msgstr "Thủ thuật mật mã" #: crypto.cpp:335 msgid "" "<qt>Use these preconfigurations to more easily configure the SSL encryption " -"settings. You can choose among the following modes: " -"<ul>" +"settings. You can choose among the following modes: <ul>" msgstr "" -"<qt>Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã SSL. " -"Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:" -"<ul>" +"<qt>Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã " +"SSL. Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:<ul>" #: crypto.cpp:338 msgid "Most Compatible" @@ -131,19 +202,20 @@ msgstr "Tương thích nhất" #: crypto.cpp:339 msgid "" -"<li><b>Most Compatible:</b> Select the settings found to be most " -"compatible.</li>" +"<li><b>Most Compatible:</b> Select the settings found to be most compatible." +"</li>" msgstr "" -"<li><b>Tương thích nhất:</b> Chọn các thiết lập được coi là tương thích " -"nhất.</li>" +"<li><b>Tương thích nhất:</b> Chọn các thiết lập được coi là tương thích nhất." +"</li>" #: crypto.cpp:340 msgid "US Ciphers Only" msgstr "Chỉ dùng mật mã Mỹ" #: crypto.cpp:341 +#, fuzzy msgid "" -"<li><b>US Ciphers Only:</b> Select only the US strong (>= 128 bit) " +"<li><b>US Ciphers Only:</b> Select only the US strong (>= 128 bit) " "encryption ciphers.</li>" msgstr "" "<li><b>Chỉ dùng mật mã Mỹ:</b> Chọn chỉ các mật mã Mỹ mạnh (≥128 bit).</li>" @@ -153,9 +225,10 @@ msgid "Export Ciphers Only" msgstr "Chỉ dùng mật mã xuất" #: crypto.cpp:343 +#, fuzzy msgid "" -"<li><b>Export Ciphers Only:</b> Select only the weak ciphers (<= 56 " -"bit).</li>" +"<li><b>Export Ciphers Only:</b> Select only the weak ciphers (<= 56 bit).</" +"li>" msgstr "" "<li><b>Chỉ dùng mật mã xuất:</b> Chọn chỉ các mật mã yếu (≤56 bit).</li>" @@ -193,8 +266,8 @@ msgid "" "If selected, you will be notified before sending unencrypted data via a web " "browser." msgstr "" -"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng trình " -"duyệt Mạng ." +"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng " +"trình duyệt Mạng ." #: crypto.cpp:378 msgid "Warn on &mixed SSL/non-SSL pages" @@ -224,7 +297,7 @@ msgstr "Dùng EGD" msgid "Use entropy file" msgstr "Dùng tập tin ngẫu nhiên" -#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2298 +#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2333 msgid "Path to EGD:" msgstr "Đường dẫn tới EGD:" @@ -241,8 +314,8 @@ msgid "" "If selected, OpenSSL will be asked to use the given file as entropy for " "initializing the pseudo-random number generator." msgstr "" -"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu ngẫu " -"nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả." +"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu " +"ngẫu nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả." #: crypto.cpp:430 msgid "" @@ -258,11 +331,11 @@ msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD." #: crypto.cpp:451 msgid "" -"This list box shows which certificates of yours TDE knows about. You can easily " -"manage them from here." +"This list box shows which certificates of yours TDE knows about. You can " +"easily manage them from here." msgstr "" -"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà TDE biết. Bạn có thể dễ " -"dàng quản lý chúng ở đây." +"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà TDE biết. Bạn có thể " +"dễ dàng quản lý chúng ở đây." #: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731 msgid "Common Name" @@ -422,11 +495,11 @@ msgstr "&Mới" #: crypto.cpp:611 msgid "" -"This list box shows which site and person certificates TDE knows about. You can " -"easily manage them from here." +"This list box shows which site and person certificates TDE knows about. You " +"can easily manage them from here." msgstr "" -"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà TDE biết. Bạn có " -"thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. " +"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà TDE biết. Bạn " +"có thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. " #: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729 msgid "Organization" @@ -434,12 +507,17 @@ msgstr "Tổ chức" #: crypto.cpp:621 msgid "" -"This button allows you to export the selected certificate to a file of various " -"formats." +"This button allows you to export the selected certificate to a file of " +"various formats." msgstr "" "Cái nút này cho bạn khả năng xuất khẩu chứng nhận đã chọn vào tập tin có một " "của vài dạng thức khác nhau." +#: crypto.cpp:625 crypto.cpp:738 crypto.cpp:813 +#, fuzzy +msgid "&Remove" +msgstr "&Gỡ bỏ" + #: crypto.cpp:628 msgid "" "This button removes the selected certificate from the certificate cache." @@ -499,15 +577,16 @@ msgid "" "Select this if you wish to be prompted for action when receiving this " "certificate." msgstr "" -"Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận này. ." +"Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận " +"này. ." #: crypto.cpp:725 msgid "" "This list box shows which certificate authorities TDE knows about. You can " "easily manage them from here." msgstr "" -"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà TDE biết. Bạn có thể " -"dễ dàng quản lý chúng ở đây." +"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà TDE biết. Bạn có " +"thể dễ dàng quản lý chúng ở đây." #: crypto.cpp:730 msgid "Organizational Unit" @@ -544,11 +623,11 @@ msgstr "Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ" #: crypto.cpp:801 msgid "" -"This list box shows which sites you have decided to accept a certificate from " -"even though the certificate might fail the validation procedure." +"This list box shows which sites you have decided to accept a certificate " +"from even though the certificate might fail the validation procedure." msgstr "" -"Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng " -"nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra." +"Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận " +"chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra." #: crypto.cpp:809 msgid "&Add" @@ -559,20 +638,11 @@ msgid "" "These options are not configurable because this module was not linked with " "OpenSSL." msgstr "" -"Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết bằng " -"OpenSSL." - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832 -#: crypto.cpp:1047 crypto.cpp:1361 crypto.cpp:1390 crypto.cpp:1407 -#: crypto.cpp:1409 crypto.cpp:1592 crypto.cpp:1610 crypto.cpp:1662 -#: crypto.cpp:1694 crypto.cpp:1696 crypto.cpp:1890 crypto.cpp:1910 -#: crypto.cpp:1976 crypto.cpp:1983 crypto.cpp:1998 crypto.cpp:2050 -msgid "SSL" -msgstr "SSL" +"Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết " +"bằng OpenSSL." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2278 crypto.cpp:2286 crypto.cpp:2290 +#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2313 crypto.cpp:2321 crypto.cpp:2325 msgid "OpenSSL" msgstr "OpenSSL" @@ -596,261 +666,222 @@ msgstr "Người ký SSL" msgid "Validation Options" msgstr "Tuỳ chọn thẩm tra" -#: crypto.cpp:1043 +#: crypto.cpp:1052 msgid "" "If you do not select at least one SSL algorithm, either SSL will not work or " "the application may be forced to choose a suitable default." msgstr "" -"Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm việc " -"hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp." +"Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm " +"việc hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp." -#: crypto.cpp:1099 +#: crypto.cpp:1112 msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv2 will not work." msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv2 sẽ không làm việc." -#: crypto.cpp:1101 +#: crypto.cpp:1114 msgid "SSLv2 Ciphers" msgstr "Mật mã SSLv2" -#: crypto.cpp:1118 +#: crypto.cpp:1131 msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv3 will not work." msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv3 sẽ không làm việc." -#: crypto.cpp:1120 +#: crypto.cpp:1133 msgid "SSLv3 Ciphers" msgstr "Mật mã SSL v3" -#: crypto.cpp:1360 +#: crypto.cpp:1400 msgid "Could not open the certificate." msgstr "Không thể mở chứng nhận." -#: crypto.cpp:1390 +#: crypto.cpp:1430 msgid "Error obtaining the certificate." msgstr "Gặp lỗi khi giành chứng nhận." -#: crypto.cpp:1407 crypto.cpp:1694 +#: crypto.cpp:1447 crypto.cpp:1734 msgid "This certificate passed the verification tests successfully." msgstr "Chứng nhận này đã qua thành công các việc thẩm tra." -#: crypto.cpp:1409 crypto.cpp:1696 +#: crypto.cpp:1449 crypto.cpp:1736 msgid "This certificate has failed the tests and should be considered invalid." msgstr "" -"Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng " -"đắn." +"Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không " +"đúng đắn." -#: crypto.cpp:1586 +#: crypto.cpp:1626 msgid "Certificate password" msgstr "Mật khẩu chứng nhận" -#: crypto.cpp:1592 +#: crypto.cpp:1632 msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận. Thử mật khẩu khác?" -#: crypto.cpp:1592 +#: crypto.cpp:1632 msgid "Try" msgstr "Thử" -#: crypto.cpp:1592 +#: crypto.cpp:1632 msgid "Do Not Try" msgstr "Không thử" -#: crypto.cpp:1610 +#: crypto.cpp:1650 msgid "" "A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " "replace it?" msgstr "Một chứng nhận với tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" -#: crypto.cpp:1643 crypto.cpp:1675 crypto.cpp:1723 +#: crypto.cpp:1650 +msgid "Replace" +msgstr "" + +#: crypto.cpp:1683 crypto.cpp:1715 crypto.cpp:1763 msgid "Enter the certificate password:" msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:" -#: crypto.cpp:1649 crypto.cpp:1681 crypto.cpp:1729 crypto.cpp:1827 +#: crypto.cpp:1689 crypto.cpp:1721 crypto.cpp:1769 crypto.cpp:1867 msgid "Decoding failed. Please try again:" msgstr "Lỗi giải mã. Hãy thử lại :" -#: crypto.cpp:1662 +#: crypto.cpp:1702 msgid "Export failed." msgstr "Lỗi xuất khẩu." -#: crypto.cpp:1822 +#: crypto.cpp:1862 msgid "Enter the OLD password for the certificate:" msgstr "Nhập mật khẩu CŨ của chứng nhận:" -#: crypto.cpp:1835 +#: crypto.cpp:1875 msgid "Enter the new certificate password" msgstr "Nhập mật khẩu mới của chứng nhận" -#: crypto.cpp:1887 crypto.cpp:1982 +#: crypto.cpp:1925 crypto.cpp:2020 msgid "This is not a signer certificate." msgstr "Đây không phải là chứng nhận có khả năng ký." -#: crypto.cpp:1907 crypto.cpp:1997 +#: crypto.cpp:1945 crypto.cpp:2035 msgid "You already have this signer certificate installed." msgstr "Bạn đã có chứng nhận ký được cài đặt thành công." -#: crypto.cpp:1975 +#: crypto.cpp:2013 msgid "The certificate file could not be loaded." msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận." -#: crypto.cpp:2026 +#: crypto.cpp:2061 msgid "Do you want to make this certificate available to KMail as well?" msgstr "Bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho KMail không?" -#: crypto.cpp:2026 +#: crypto.cpp:2061 msgid "Make Available" msgstr "Làm sẵn sàng" -#: crypto.cpp:2026 +#: crypto.cpp:2061 msgid "Do Not Make Available" msgstr "Không làm sẵn sàng" -#: crypto.cpp:2032 +#: crypto.cpp:2067 msgid "" "Could not execute Kleopatra. You might have to install or update the tdepim " "package." msgstr "" -"Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần mềm " -"tdepim." +"Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần " +"mềm tdepim." -#: crypto.cpp:2050 +#: crypto.cpp:2085 msgid "" "This will revert your certificate signers database to the TDE default.\n" "This operation cannot be undone.\n" "Are you sure you wish to continue?" msgstr "" -"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của " -"TDE.\n" +"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định " +"của TDE.\n" "Không thể phục hồi thao tác này.\n" "Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?" -#: crypto.cpp:2050 +#: crypto.cpp:2085 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: crypto.cpp:2276 crypto.cpp:2284 +#: crypto.cpp:2311 crypto.cpp:2319 msgid "Failed to load OpenSSL." msgstr "Lỗi tải OpenSSL." -#: crypto.cpp:2277 +#: crypto.cpp:2312 msgid "libssl was not found or successfully loaded." msgstr "Không tìm thấy hay không tải thành công thư viện SSL libssl." -#: crypto.cpp:2285 +#: crypto.cpp:2320 msgid "libcrypto was not found or successfully loaded." msgstr "Không tải thành công hay không tìm thấy thư viện mật mã libcrypto." -#: crypto.cpp:2290 +#: crypto.cpp:2325 msgid "OpenSSL was successfully loaded." msgstr "Phần mềm OpenSSL đã được tải." -#: crypto.cpp:2309 +#: crypto.cpp:2344 msgid "Path to entropy file:" msgstr "Đường dẫn đến tập tin ngẫu nhiên:" -#: crypto.cpp:2322 +#: crypto.cpp:2357 msgid "Personal SSL" msgstr "SSL cá nhân" -#: crypto.cpp:2323 +#: crypto.cpp:2358 msgid "Server SSL" msgstr "SSL máy phục vụ" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:2324 +#: crypto.cpp:2359 msgid "S/MIME" msgstr "S/MIME" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:2325 +#: crypto.cpp:2360 msgid "PGP" msgstr "PGP" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: crypto.cpp:2326 +#: crypto.cpp:2361 msgid "GPG" msgstr "GPG" -#: crypto.cpp:2327 +#: crypto.cpp:2362 msgid "SSL Personal Request" msgstr "Yêu cầu SSL cá nhân" -#: crypto.cpp:2328 +#: crypto.cpp:2363 msgid "SSL Server Request" msgstr "Yêu cầu máy phục vụ SSL" -#: crypto.cpp:2329 +#: crypto.cpp:2364 msgid "Netscape SSL" msgstr "SSL Netscape" -#: crypto.cpp:2330 +#: crypto.cpp:2365 msgid "" "_: Server certificate authority\n" "Server CA" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận" -#: crypto.cpp:2331 +#: crypto.cpp:2366 msgid "" "_: Personal certificate authority\n" "Personal CA" msgstr "Nhà cầm quyền cá nhân" -#: crypto.cpp:2332 +#: crypto.cpp:2367 msgid "" "_: Secure MIME certificate authority\n" "S/MIME CA" msgstr "Nhà cầm quyền S/MIME" -#: crypto.cpp:2435 +#: crypto.cpp:2465 msgid "None" msgstr "Không" -#: certexport.cpp:44 -msgid "X509 Certificate Export" -msgstr "Xuất chứng nhận X509" - -#: certexport.cpp:46 -msgid "Format" -msgstr "Định dạng" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: certexport.cpp:47 -msgid "&PEM" -msgstr "&PEM" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: certexport.cpp:48 -msgid "&Netscape" -msgstr "&Netscape" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: certexport.cpp:49 -msgid "&DER/ASN1" -msgstr "&DER/ASN1" - -#: certexport.cpp:50 -msgid "&Text" -msgstr "&Văn bản" - -#: certexport.cpp:54 -msgid "Filename:" -msgstr "Tên tập tin:" - -#: certexport.cpp:65 -msgid "&Export" -msgstr "&Xuất" - -#: certexport.cpp:93 -msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org." -msgstr "" -"Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org" - -#: certexport.cpp:108 -msgid "Error converting the certificate into the requested format." -msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu." - -#: certexport.cpp:116 -msgid "Error opening file for output." -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất." +#: crypto.h:188 +#, fuzzy +msgid "Don't Send" +msgstr "Không gửi" #: kdatetimedlg.cpp:39 msgid "Date & Time Selector" @@ -868,19 +899,87 @@ msgstr "Phút:" msgid "Second:" msgstr "Giây:" -#: crypto.h:188 -#, fuzzy -msgid "Don't Send" -msgstr "Không gửi" +#: certgen.ui:16 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Certificate Creation Wizard" +msgstr "Mật khẩu chứng nhận" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#: certgen.ui:37 +#, no-c-format +msgid "Passphrase:" +msgstr "" -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: certgen.ui:53 +#, no-c-format +msgid "Country code:" +msgstr "" + +#: certgen.ui:69 +#, no-c-format +msgid "State or province (in full):" +msgstr "" + +#: certgen.ui:85 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Certificate type:" +msgstr "Chứng nhận:" + +#: certgen.ui:101 +#, no-c-format +msgid "Passphrase (verify):" +msgstr "" + +#: certgen.ui:117 +#, no-c-format +msgid "City:" +msgstr "" + +#: certgen.ui:133 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Organization name:" +msgstr "Tổ chức" + +#: certgen.ui:149 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Organizational unit/group:" +msgstr "Đơn vị quản lý" + +#: certgen.ui:165 +#, no-c-format +msgid "Full hostname of the server:" +msgstr "" + +#: certgen.ui:210 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Email address:" +msgstr "Địa chỉ thư" + +#: certgen.ui:312 +#, no-c-format +msgid "Days valid:" +msgstr "" + +#: certgen.ui:350 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Digest:" +msgstr "Bản tóm tắt MD5:" + +#: certgen.ui:366 +#, no-c-format +msgid "Self sign" +msgstr "" + +#: certgen.ui:385 +#, no-c-format +msgid "Alias:" +msgstr "" + +#: certgen.ui:459 +#, no-c-format +msgid "Use DSA instead of RSA" +msgstr "" + +#: certgen.ui:475 +#, no-c-format +msgid "Bit strength:" +msgstr "" |