summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:25:51 +0000
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-10 02:47:28 +0100
commit846aadb7ccefbef82422e1bb7b07d0e04da78d61 (patch)
treed659f03517610e7d583c040890fed3d7bc8f53e7 /tde-i18n-vi
parent6863b81942ceb24640fc4fe650cf48c9db5cd559 (diff)
downloadtde-i18n-846aadb7ccefbef82422e1bb7b07d0e04da78d61.tar.gz
tde-i18n-846aadb7ccefbef82422e1bb7b07d0e04da78d61.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. (cherry picked from commit 0a05831459368c80ca78790374ef62a193caf02f)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po669
1 files changed, 309 insertions, 360 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
index e76ccefafeb..f48ad9f1bde 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,548 +17,573 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: kcmlayout.cpp:566
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:656 kcmlayout.cpp:558
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Options"
+msgstr "Tùy chọn kb"
+
+#: kcmlayout.cpp:580
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: kcmlayout.cpp:835
+#: kcmlayout.cpp:849
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
-#: kcmlayout.cpp:836
+#: kcmlayout.cpp:850
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:837
+#: kcmlayout.cpp:851
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
-#: kcmlayout.cpp:838
+#: kcmlayout.cpp:852
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
-#: kcmlayout.cpp:839
+#: kcmlayout.cpp:853
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:840
+#: kcmlayout.cpp:854
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
-#: kcmlayout.cpp:841
+#: kcmlayout.cpp:855
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
-#: kcmlayout.cpp:842
+#: kcmlayout.cpp:856
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:843
+#: kcmlayout.cpp:857
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:844
+#: kcmlayout.cpp:858
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:845
+#: kcmlayout.cpp:859
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: kcmlayout.cpp:846
+#: kcmlayout.cpp:860
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
-#: kcmlayout.cpp:849
+#: kcmlayout.cpp:863
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:850
+#: kcmlayout.cpp:864
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:851
+#: kcmlayout.cpp:865
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:852
+#: kcmlayout.cpp:866
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:853
+#: kcmlayout.cpp:867
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:854
+#: kcmlayout.cpp:868
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:855
+#: kcmlayout.cpp:869
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:856
+#: kcmlayout.cpp:870
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:857
+#: kcmlayout.cpp:871
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:858
+#: kcmlayout.cpp:872
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:859
+#: kcmlayout.cpp:873
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:860
+#: kcmlayout.cpp:874
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:861
+#: kcmlayout.cpp:875
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:862
+#: kcmlayout.cpp:876
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:863
+#: kcmlayout.cpp:877
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:864
+#: kcmlayout.cpp:878
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:865
+#: kcmlayout.cpp:879
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:866
+#: kcmlayout.cpp:880
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
-#: kcmlayout.cpp:869
+#: kcmlayout.cpp:883
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:870
+#: kcmlayout.cpp:884
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:871
+#: kcmlayout.cpp:885
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:872
+#: kcmlayout.cpp:886
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:873
+#: kcmlayout.cpp:887
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:874
+#: kcmlayout.cpp:888
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:875
+#: kcmlayout.cpp:889
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:876
+#: kcmlayout.cpp:890
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:877
+#: kcmlayout.cpp:891
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:878
+#: kcmlayout.cpp:892
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:879
+#: kcmlayout.cpp:893
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:880
+#: kcmlayout.cpp:894
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:881
+#: kcmlayout.cpp:895
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:882
+#: kcmlayout.cpp:896
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:883
+#: kcmlayout.cpp:897
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:884
+#: kcmlayout.cpp:898
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:885
+#: kcmlayout.cpp:899
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
-#: kcmlayout.cpp:886
+#: kcmlayout.cpp:900
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:887
+#: kcmlayout.cpp:901
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
-#: kcmlayout.cpp:888
+#: kcmlayout.cpp:902
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:889
+#: kcmlayout.cpp:903
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
-#: kcmlayout.cpp:890
+#: kcmlayout.cpp:904
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:891
+#: kcmlayout.cpp:905
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
-#: kcmlayout.cpp:892
+#: kcmlayout.cpp:906
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:893
+#: kcmlayout.cpp:907
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:894
+#: kcmlayout.cpp:908
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
-#: kcmlayout.cpp:897
+#: kcmlayout.cpp:911
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:898
+#: kcmlayout.cpp:912
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:899
+#: kcmlayout.cpp:913
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:900
+#: kcmlayout.cpp:914
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:901
+#: kcmlayout.cpp:915
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:902
+#: kcmlayout.cpp:916
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:903
+#: kcmlayout.cpp:917
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:904
+#: kcmlayout.cpp:918
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
-#: kcmlayout.cpp:907
+#: kcmlayout.cpp:921
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
-#: kcmlayout.cpp:908
+#: kcmlayout.cpp:922
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:909
+#: kcmlayout.cpp:923
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
-#: kcmlayout.cpp:910
+#: kcmlayout.cpp:924
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
-#: kcmlayout.cpp:913
+#: kcmlayout.cpp:927
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:914
+#: kcmlayout.cpp:928
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
-#: kcmlayout.cpp:915
+#: kcmlayout.cpp:929
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
-#: kcmlayout.cpp:918
+#: kcmlayout.cpp:932
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:919
+#: kcmlayout.cpp:933
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:920
+#: kcmlayout.cpp:934
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:921
+#: kcmlayout.cpp:935
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:922
+#: kcmlayout.cpp:936
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:923
+#: kcmlayout.cpp:937
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:924
+#: kcmlayout.cpp:938
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:925
+#: kcmlayout.cpp:939
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:926
+#: kcmlayout.cpp:940
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:927
+#: kcmlayout.cpp:941
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:928
+#: kcmlayout.cpp:942
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:929
+#: kcmlayout.cpp:943
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:930
+#: kcmlayout.cpp:944
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:931
+#: kcmlayout.cpp:945
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:932
+#: kcmlayout.cpp:946
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:933
+#: kcmlayout.cpp:947
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:934
+#: kcmlayout.cpp:948
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:935
+#: kcmlayout.cpp:949
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:936
+#: kcmlayout.cpp:950
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:937
+#: kcmlayout.cpp:951
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:938
+#: kcmlayout.cpp:952
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:939
+#: kcmlayout.cpp:953
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:940
+#: kcmlayout.cpp:954
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
-#: kcmlayout.cpp:941
+#: kcmlayout.cpp:955
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:942
+#: kcmlayout.cpp:956
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:943
+#: kcmlayout.cpp:957
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:944
+#: kcmlayout.cpp:958
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:945
+#: kcmlayout.cpp:959
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:946
+#: kcmlayout.cpp:960
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:947
+#: kcmlayout.cpp:961
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:948
+#: kcmlayout.cpp:962
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
-#: kcmlayout.cpp:949
+#: kcmlayout.cpp:963
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
-#: kcmlayout.cpp:950
+#: kcmlayout.cpp:964
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
-#: kcmlayout.cpp:951
+#: kcmlayout.cpp:965
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
-#: kcmlayout.cpp:952
+#: kcmlayout.cpp:966
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
-#: kcmlayout.cpp:953
+#: kcmlayout.cpp:967
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
-#: kcmlayout.cpp:954
+#: kcmlayout.cpp:968
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
-#: kcmlayout.cpp:955
+#: kcmlayout.cpp:969
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:956
+#: kcmlayout.cpp:970
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:957
+#: kcmlayout.cpp:971
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:958
+#: kcmlayout.cpp:972
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
-#: kcmlayout.cpp:959
+#: kcmlayout.cpp:973
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:960
+#: kcmlayout.cpp:974
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
-#: kcmlayout.cpp:961
+#: kcmlayout.cpp:975
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:962
+#: kcmlayout.cpp:976
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
-"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi phím "
-"CapsLock."
+"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
+"phím CapsLock."
-#: kcmlayout.cpp:963
+#: kcmlayout.cpp:977
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
-#: kcmlayout.cpp:964
+#: kcmlayout.cpp:978
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
-#: kcmlayout.cpp:965
+#: kcmlayout.cpp:979
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
-#: kcmlayout.cpp:966
+#: kcmlayout.cpp:980
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
-#: kcmlayout.cpp:967
+#: kcmlayout.cpp:981
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
-#: kcmlayout.cpp:968
+#: kcmlayout.cpp:982
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
-#: kcmlayout.cpp:969
+#: kcmlayout.cpp:983
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:970
+#: kcmlayout.cpp:984
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:971
+#: kcmlayout.cpp:985
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:972
+#: kcmlayout.cpp:986
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:973
+#: kcmlayout.cpp:987
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
-#: kcmlayout.cpp:974
+#: kcmlayout.cpp:988
#, fuzzy
-msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
+msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&ltkey&gt) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
-#: kcmlayout.cpp:975
+#: kcmlayout.cpp:989
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
-#: kcmlayout.cpp:976
+#: kcmlayout.cpp:990
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
-#: kcmlayout.cpp:977
+#: kcmlayout.cpp:991
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
-#: kcmlayout.cpp:978
+#: kcmlayout.cpp:992
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
+#: kxkbbindings.cpp:9
+msgid "Keyboard"
+msgstr "Bàn phím"
+
+#: kxkbbindings.cpp:10
+msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
+msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
+
#: pixmap.cpp:243
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"
@@ -964,486 +989,410 @@ msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
msgid "Swiss"
msgstr "Thụy Sĩ"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 48
-#: rc.cpp:3 rc.cpp:28 rc.cpp:55
+#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:283
#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 59
-#: rc.cpp:6
+#: kcmlayoutwidget.ui:59
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard layouts"
msgstr "&Bật bố trí bàn phím"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 73
-#: rc.cpp:9
+#: kcmlayoutwidget.ui:73
#, no-c-format
msgid ""
"<h1>Keyboard Layout</h1> Here you can choose your keyboard layout and model. "
-"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your computer, "
-"while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may be different "
-"for different countries."
+"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your "
+"computer, while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may "
+"be different for different countries."
msgstr ""
-"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn phím "
-"riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy tính của "
-"bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là khác nhau "
-"cho chỗ khác nhau."
+"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn "
+"phím riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy "
+"tính của bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là "
+"khác nhau cho chỗ khác nhau."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 84
-#: rc.cpp:12
+#: kcmlayoutwidget.ui:84
#, no-c-format
msgid "Available layouts:"
msgstr "Bố trí hiện có :"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 92
-#: rc.cpp:15
+#: kcmlayoutwidget.ui:92
#, no-c-format
msgid "Active layouts:"
msgstr "Bố trí hoạt động:"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 100
-#: rc.cpp:18
+#: kcmlayoutwidget.ui:100
#, no-c-format
msgid "Keyboard &model:"
msgstr "&Mô hình bàn phím:"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 120
-#: rc.cpp:21
+#: kcmlayoutwidget.ui:120
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
"keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your "
-"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer usually "
-"have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which is "
-"probably what you want if you do not know what kind of keyboard you have.\n"
+"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer "
+"usually have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which "
+"is probably what you want if you do not know what kind of keyboard you "
+"have.\n"
msgstr ""
-"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc vào "
-"bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế tạo "
-"bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm thì "
-"được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường hợp "
-"của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
-
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 126
-#: rc.cpp:25
+"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc "
+"vào bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế "
+"tạo bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm "
+"thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường "
+"hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
+
+#: kcmlayoutwidget.ui:126
#, no-c-format
msgid "1"
msgstr "1"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 148
-#: rc.cpp:31 rc.cpp:58
+#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:294
#, no-c-format
msgid "Keymap"
msgstr "Sơ đồ phím"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 159
-#: rc.cpp:34
+#: kcmlayoutwidget.ui:159
#, no-c-format
msgid "Variant"
msgstr "Biến thế"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 170
-#: rc.cpp:37
+#: kcmlayoutwidget.ui:170
#, no-c-format
msgid "5"
msgstr "5"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 181
-#: rc.cpp:40
+#: kcmlayoutwidget.ui:181
#, no-c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 197
-#: rc.cpp:43
+#: kcmlayoutwidget.ui:197
#, no-c-format
msgid ""
"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
"The first layout will be default one."
msgstr ""
-"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một cờ "
-"đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố trí "
-"khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
+"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một "
+"cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố "
+"trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 213
-#: rc.cpp:46
+#: kcmlayoutwidget.ui:213
#, no-c-format
msgid "Add >>"
msgstr "Thêm →"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 221
-#: rc.cpp:49
+#: kcmlayoutwidget.ui:221
#, no-c-format
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 263
-#: rc.cpp:52 rc.cpp:137
+#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:642
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 316
-#: rc.cpp:61
+#: kcmlayoutwidget.ui:316
#, no-c-format
msgid ""
"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
"layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button."
msgstr ""
-"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể thêm "
-"bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm »."
+"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể "
+"thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm "
+"»."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 327
-#: rc.cpp:64
+#: kcmlayoutwidget.ui:327
#, no-c-format
msgid ""
-"This is the command which is executed when switching to the selected layout. It "
-"may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch "
-"layouts without the help of TDE."
+"This is the command which is executed when switching to the selected layout. "
+"It may help you if you want to debug layout switching, or if you want to "
+"switch layouts without the help of TDE."
msgstr ""
-"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể giúp "
-"đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố trí không "
-"có TDE giúp đỡ."
+"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể "
+"giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố "
+"trí không có TDE giúp đỡ."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 338
-#: rc.cpp:67
+#: kcmlayoutwidget.ui:338
#, no-c-format
msgid "Include latin layout"
msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 341
-#: rc.cpp:70
+#: kcmlayoutwidget.ui:341
#, no-c-format
msgid ""
-"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin keys "
-"do not work try to enable this option."
+"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin "
+"keys do not work try to enable this option."
msgstr ""
"Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố trí "
"la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 349
-#: rc.cpp:73
+#: kcmlayoutwidget.ui:349
#, no-c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 371
-#: rc.cpp:76
+#: kcmlayoutwidget.ui:371
#, no-c-format
msgid "Layout variant:"
msgstr "Biến thế bố trí:"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 383
-#: rc.cpp:79
+#: kcmlayoutwidget.ui:383
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
"usually represent different key maps for the same language. For example, "
"Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), "
-"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed on "
-"a transliterated latin one).\n"
+"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed "
+"on a transliterated latin one).\n"
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố "
-"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, bố "
-"trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều hành "
-"Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một chữ "
-"La-tinh đã chuyển chữ.\n"
+"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, "
+"bố trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều "
+"hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một "
+"chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 429
-#: rc.cpp:83
+#: kcmlayoutwidget.ui:429
#, no-c-format
msgid "Switching Options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 474
-#: rc.cpp:86
+#: kcmlayoutwidget.ui:474
#, no-c-format
msgid "Switching Policy"
msgstr "Chính sách chuyển đổi"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 480
-#: rc.cpp:89
+#: kcmlayoutwidget.ui:480
#, no-c-format
msgid ""
"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
"keyboard layout will only affect the current application or window."
msgstr ""
-"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí bàn "
-"phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
+"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
+"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 491
-#: rc.cpp:92
+#: kcmlayoutwidget.ui:491
#, no-c-format
msgid "&Global"
msgstr "T&oàn cục"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 502
-#: rc.cpp:95
+#: kcmlayoutwidget.ui:502
#, no-c-format
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 510
-#: rc.cpp:98
+#: kcmlayoutwidget.ui:510
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 520
-#: rc.cpp:101
+#: kcmlayoutwidget.ui:520
#, no-c-format
msgid "Show country flag"
msgstr "Hiện cờ quốc gia"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 526
-#: rc.cpp:104
+#: kcmlayoutwidget.ui:526
#, no-c-format
msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon"
msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 534
-#: rc.cpp:107
+#: kcmlayoutwidget.ui:534
#, no-c-format
msgid "Sticky Switching"
msgstr "Chuyển đổi dính"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 545
-#: rc.cpp:110
+#: kcmlayoutwidget.ui:545
#, no-c-format
msgid "Enable sticky switching"
msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 548
-#: rc.cpp:113
+#: kcmlayoutwidget.ui:548
#, no-c-format
msgid ""
-"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with the "
-"keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle through the "
-"last few layouts. You can specify the number of layouts to rotate below. You "
-"can still access all layouts by right-clicking on the kxkb indicator."
+"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
+"the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle "
+"through the last few layouts. You can specify the number of layouts to "
+"rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb "
+"indicator."
msgstr ""
"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
-"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. Bạn "
-"có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi bố trí "
-"bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
+"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. "
+"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
+"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 559
-#: rc.cpp:116
+#: kcmlayoutwidget.ui:559
#, no-c-format
msgid "Number of layouts to rotate:"
msgstr "Số bố trí cần xoay"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 586
-#: rc.cpp:119
+#: kcmlayoutwidget.ui:586
#, no-c-format
msgid "Show indicator for single layout"
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 598
-#: rc.cpp:122 rc.cpp:128
+#: kcmlayoutwidget.ui:598 kcmlayoutwidget.ui:620
#, no-c-format
msgid "Xkb Options"
msgstr "Tùy chọn kb"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 609
-#: rc.cpp:125
+#: kcmlayoutwidget.ui:609
#, no-c-format
msgid "&Enable xkb options"
msgstr "Bật tùy chọn xkb"
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 623
-#: rc.cpp:131
+#: kcmlayoutwidget.ui:623
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
"specifying them in the X11 configuration file."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào việc "
-"xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
+"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
+"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
-#. i18n: file kcmlayoutwidget.ui line 634
-#: rc.cpp:134
+#: kcmlayoutwidget.ui:634
#, no-c-format
msgid "&Reset old options"
msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 33
-#: rc.cpp:143
+#: kcmmiscwidget.ui:33
#, no-c-format
msgid "NumLock on TDE Startup"
msgstr "NumLock khi khởi động TDE"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 36
-#: rc.cpp:146
+#: kcmmiscwidget.ui:36
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE "
-"startup."
-"<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure TDE not to "
-"set NumLock state."
+"startup.<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure "
+"TDE not to set NumLock state."
msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của NumLock "
-"sau khi TDE khởi động."
-"<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không "
-"đặt tình trạng NumLock."
+"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của "
+"NumLock sau khi TDE khởi động.<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay "
+"tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không đặt tình trạng NumLock."
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 47
-#: rc.cpp:149
+#: kcmmiscwidget.ui:47
#, no-c-format
msgid "Turn o&ff"
msgstr "&Tắt"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 58
-#: rc.cpp:152
+#: kcmmiscwidget.ui:58
#, no-c-format
msgid "Leave unchan&ged"
msgstr "&Để lại"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 69
-#: rc.cpp:155
+#: kcmmiscwidget.ui:69
#, no-c-format
msgid "T&urn on"
msgstr "&Bật"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 82
-#: rc.cpp:158
+#: kcmmiscwidget.ui:82
#, no-c-format
msgid "Keyboard Repeat"
msgstr "Lặp lại bàn phím"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 101
-#: rc.cpp:161
+#: kcmmiscwidget.ui:101
#, no-c-format
msgid "&Delay:"
msgstr "&Hoãn:"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 136
-#: rc.cpp:164 rc.cpp:170
+#: kcmmiscwidget.ui:136 kcmmiscwidget.ui:156
#, no-c-format
msgid ""
-"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed key "
-"will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the frequency "
-"of these keycodes."
+"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed "
+"key will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the "
+"frequency of these keycodes."
msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã bấm "
-"sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số của các "
-"mã phím này."
+"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã "
+"bấm sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số "
+"của các mã phím này."
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 153
-#: rc.cpp:167
+#: kcmmiscwidget.ui:153
#, no-c-format
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 172
-#: rc.cpp:173
+#: kcmmiscwidget.ui:172
#, no-c-format
msgid "&Rate:"
msgstr "T&ỷ lệ:"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 207
-#: rc.cpp:176 rc.cpp:182
+#: kcmmiscwidget.ui:207 kcmmiscwidget.ui:230
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are "
"generated while a key is pressed."
msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím trong "
-"khi bấm phím."
+"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím "
+"trong khi bấm phím."
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 227
-#: rc.cpp:179
+#: kcmmiscwidget.ui:227
#, no-c-format
msgid "/s"
msgstr "/giây"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 238
-#: rc.cpp:185
+#: kcmmiscwidget.ui:238
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard repeat"
msgstr "&Bật lặp lại bàn phím"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 244
-#: rc.cpp:188
+#: kcmmiscwidget.ui:244
#, no-c-format
msgid ""
"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
-"character over and over again. For example, pressing and holding down the Tab "
-"key will have the same effect as that of pressing that key several times in "
-"succession: Tab characters continue to be emitted until you release the key."
+"character over and over again. For example, pressing and holding down the "
+"Tab key will have the same effect as that of pressing that key several times "
+"in succession: Tab characters continue to be emitted until you release the "
+"key."
msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. "
-"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp "
-"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó."
+"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
+"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
+"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
+"phím đó."
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 252
-#: rc.cpp:191
+#: kcmmiscwidget.ui:252
#, no-c-format
msgid "Use &BIOS settings"
msgstr ""
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 258
-#: rc.cpp:194
+#: kcmmiscwidget.ui:258
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
"character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing and "
-"holding down the Tab key will have the same effect as that of pressing that key "
-"several times in succession: Tab characters continue to be emitted until you "
-"release the key."
+"holding down the Tab key will have the same effect as that of pressing that "
+"key several times in succession: Tab characters continue to be emitted until "
+"you release the key."
msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều lần. "
-"Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc liên tiếp "
-"bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả phím đó."
+"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
+"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
+"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
+"phím đó."
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 277
-#: rc.cpp:197
+#: kcmmiscwidget.ui:277
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 280
-#: rc.cpp:200 rc.cpp:206
+#: kcmmiscwidget.ui:280 kcmmiscwidget.ui:302
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to hear audible clicks from your "
"computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be "
-"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that the "
-"keys make is very soft."
-"<p>You can change the loudness of the key click feedback by dragging the slider "
-"button or by clicking the up/down arrows on the spin box. Setting the volume to "
-"0% turns off the key click."
+"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that "
+"the keys make is very soft.<p>You can change the loudness of the key click "
+"feedback by dragging the slider button or by clicking the up/down arrows on "
+"the spin box. Setting the volume to 0% turns off the key click."
msgstr ""
-"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được phát "
-"ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn phím "
-"không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít."
-"<p>Bạn có thể điều chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút "
-"trượt hoặc bằng cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm "
-"lượng thành 0% sẽ tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
-
-#. i18n: file kcmmiscwidget.ui line 296
-#: rc.cpp:203
+"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được "
+"phát ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn "
+"phím không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít.<p>Bạn có thể điều "
+"chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút trượt hoặc bằng "
+"cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm lượng thành 0% sẽ "
+"tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
+
+#: kcmmiscwidget.ui:296
#, no-c-format
msgid "Key click &volume:"
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
-
-#: kxkbbindings.cpp:9
-msgid "Keyboard"
-msgstr "Bàn phím"
-
-#: kxkbbindings.cpp:10
-msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
-msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"