summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
authorTDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org>2018-12-10 01:35:38 +0000
committerSlávek Banko <slavek.banko@axis.cz>2018-12-10 02:55:42 +0100
commit2c4ecd2a4bbd6d2861884cab5f97435f5e643f34 (patch)
tree1691fd01deca4d634ce40c11b93c8ed03bd352e1 /tde-i18n-vi
parentef4685f2e54bce74bb28c51ed2ef79a9fda80ae4 (diff)
downloadtde-i18n-2c4ecd2a4bbd6d2861884cab5f97435f5e643f34.tar.gz
tde-i18n-2c4ecd2a4bbd6d2861884cab5f97435f5e643f34.zip
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. (cherry picked from commit 6907ac2d10e8a3e88a78ec5afd9a78b146d62075)
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po982
1 files changed, 511 insertions, 471 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po
index a03c46cc6aa..c7c75bb4d63 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_media\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-07 02:20+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -16,18 +16,34 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
+#: libmediacommon/actionlistboxitem.cpp:34
+msgid "Auto Action"
+msgstr "Hành động tự động"
+
+#: libmediacommon/notifiernothingaction.cpp:28
+msgid "Do Nothing"
+msgstr "Không làm gì"
+
+#: libmediacommon/notifieropenaction.cpp:28
+msgid "Open in New Window"
+msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
+
+#: libmediacommon/notifierserviceaction.cpp:33
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
#: mediaimpl.cpp:88 mediaimpl.cpp:115 mediaimpl.cpp:141 mediaimpl.cpp:177
#: mediaimpl.cpp:197 mediaimpl.cpp:218
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:50
@@ -48,382 +64,25 @@ msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
msgid "The drive is encrypted."
msgstr ""
-#: mediaimpl.cpp:272 mediamanager/halbackend.cpp:1260
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1269 mediamanager/halbackend.cpp:1659
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1676 mediamanager/halbackend.cpp:1687
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1789 mediamanager/halbackend.cpp:1797
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1804 mediamanager/halbackend.cpp:1844
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1850 mediamanager/halbackend.cpp:1857
+#: mediaimpl.cpp:272 mediamanager/halbackend.cpp:1264
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1273 mediamanager/halbackend.cpp:1663
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1680 mediamanager/halbackend.cpp:1691
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1793 mediamanager/halbackend.cpp:1801
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1808 mediamanager/halbackend.cpp:1848
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1854 mediamanager/halbackend.cpp:1861
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:58
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 16
-#: rc.cpp:3
-#, no-c-format
-msgid "PropertiesPageGUI"
-msgstr ""
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 27
-#: rc.cpp:6
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "Use default mount options"
-msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 35
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Generic Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 54
-#: rc.cpp:12
-#, no-c-format
-msgid "Read only"
-msgstr "Chỉ đọc"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 57
-#: rc.cpp:15
-#, no-c-format
-msgid "Mount the file system read-only."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin với quyền chỉ đọc."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 65
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Quiet"
-msgstr "Im"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 68
-#: rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. Use "
-"with caution!"
-msgstr ""
-"Việc cố gắng chown (thay đổi tình trạng sở hữu) hay chmod (thay đổi chế độ) tập "
-"tin không trả gởi lỗi, dù bị lỗi. Dùng rất cẩn thận !"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 76
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Synchronous"
-msgstr "Đồng bộ"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 79
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
-msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
-msgstr "Toàn bộ dữ liệu nhập/xuất hệ thống tập tin nên được làm đồng bộ."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 87
-#: rc.cpp:30
-#, no-c-format
-msgid "Access time updates"
-msgstr "Cập nhật giờ truy cập"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 90
-#: rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "Update inode access time for each access."
-msgstr "Cập nhật giờ truy cập nút thông tin inode cho mỗi việc truy cấp."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 106
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Mountpoint:"
-msgstr "Điểm lắp:"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 112
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Under what directory this file system shall be mounted. Please note that there "
-"is no guarantee that the system will respect your wish. For one the directory "
-"has to be below /media - and it does not yet have to exist."
-msgstr ""
-"Dưới thư mục nào cần lắp hệ thống tập tin. Ghi chú rằng không đảm bảo hệ thống "
-"sẽ tuân theo thiết lập này: thư mục này phải nằm bên dưới </media>"
-", và nó không phải đá có."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 130
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "Mount automatically"
-msgstr "Lắp tự động"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 133
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "Mount this file system automatically."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin này một cách tự động."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 145
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Filesystem Specific Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp đựa vào hệ thống tập tin"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 164
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Flushed IO"
-msgstr "Nhập/xuất được xoá sách"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 167
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
-msgstr ""
-"Luôn luôn xoá sạch ngay mọi dữ liệu vào những thiết bị kết nối nóng, không lưu "
-"tạm nó."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 175
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "UTF-8 charset"
-msgstr "Bộ ký tự UTF-8"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 178
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
-msgid ""
-"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
-"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
-msgstr ""
-"UTF-8 là bảng mã 8-bit an toàn cho hệ thống tập tin của Unicode được dùng bởi "
-"bàn giao tiêp. Nó có thể được bật cho hệ thống tập tin bằng tùy chọn này."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 186
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "Mount as user"
-msgstr "Lắp như user"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 189
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Mount this file system as user."
-msgstr "Lắp hệ thống tập tin này như user."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 205
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "Journaling:"
-msgstr "Tạo ký sự :"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 220
-#: rc.cpp:72 rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always "
-"journaled. </h2>\n"
-" \n"
-"<h3><b>All Data</b></h3>\n"
-" All data is committed into the journal prior to being written "
-"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data "
-"security.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Ordered</b></h3>\n"
-" All data is forced directly out to the main file system prior to "
-"its metadata being committed to the journal.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Write Back</b></h3>\n"
-" Data ordering is not preserved - data may be written into the main "
-"file system after its metadata has been committed to the journal. This is "
-"rumoured to be the highest-throughput option. It guarantees internal file "
-"system integrity, however it can allow old data to appear in files after a "
-"crash and journal recovery."
-msgstr ""
-"<h2>Xác định chế độ tạo ký sự cho dữ liệu tập tin. Siêu dữ liệu luôn luôn được "
-"ghi vào ký sự.</h2>\n"
-" \n"
-"<h3><b>Mọi dữ liệu</b></h3>\n"
-"\tMọi dữ liệu được ghi vào ký sự trước khi được ghi vào hệ thống tập tin chính. "
-"Biến thể này là chậm nhất còn có sự bảo mật dữ liệu cao nhất.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Được sắp xếp</b></h3>\n"
-" Mọi dữ liệu được ép buộc trực tiếp ra vào hệ thống tập tin chính "
-"trước khi siêu dữ liệu của nó được ghi vào ký sự.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Ghi lùi</b></h3>\n"
-" Thứ tự dữ liệu không được bảo tồn: dữ liệu có thể được ghi vào hệ "
-"thống tập tin chính sau khi siêu dữ liệu của nó đã được ghi vào ký sự. Tùy chọn "
-"này có thể truyền dữ liệu nhiều nhất. Nó đảm bảo sự hợp nhật hệ thống tập tin "
-"nội bộ, dù nó có thể cho phép dữ liệu cũ xuất hiện trong tập tin sau khi sụp đổ "
-"và phục hồi ký sự."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 226
-#: rc.cpp:84
-#, no-c-format
-msgid "All Data"
-msgstr "Mọi dữ liệu"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 231
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Ordered"
-msgstr "Được sấp xếp"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 236
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "Write Back"
-msgstr "Ghi lùi"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 270
-#: rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "Short names:"
-msgstr "Tên ngắn:"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 288
-#: rc.cpp:108 rc.cpp:135
-#, no-c-format
-msgid ""
-"<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which fit "
-"into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be "
-"preferred display.</h2>\n"
-"\n"
-"<h3><b>Lower</b></h3>\n"
-"Force the short name to lower case upon display; store a long name when the "
-"short name is not all upper case.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
-"Force the short name to upper case upon display; store a long name when the "
-"short name is not all upper case.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
-"Display the shortname as is; store a long name when the short name is not all "
-"lower case or all upper case.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Mixed</b></h3>\n"
-"Display the short name as is; store a long name when the short name is not all "
-"upper case."
-msgstr ""
-"<h2>Xác định ứng xử khi tạo và hiển thị tên tập tin vừa khít 8.3 ký tự. Nếu tập "
-"tin có tên dài tồn tại, nó sẽ luôn luôn có quyền hiển thị.</h2>\n"
-"\n"
-"<h3><b>Chữ thường</b></h3>\n"
-"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
-"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
-"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
-"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
-"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
-"thường hay toàn bộ chữ hoa.\n"
-"\n"
-"<h3><b>Đa hệ thống</b></h3>\n"
-"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
-"hoa."
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 294
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "Lower"
-msgstr "Chữ thường"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 299
-#: rc.cpp:126
-#, no-c-format
-msgid "Windows 95"
-msgstr "Windows 95"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 304
-#: rc.cpp:129
-#, no-c-format
-msgid "Windows NT"
-msgstr "Windows NT"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 309
-#: rc.cpp:132
-#, no-c-format
-msgid "Mixed"
-msgstr "Đa hệ thống"
-
-#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 342
-#: rc.cpp:150
-#, no-c-format
-msgid "Filesystem: iso9660"
-msgstr "Hệ thống tập tin: iso9660"
-
-#: tdeio_media.cpp:36
-msgid "Protocol name"
-msgstr "Tên giao thức"
-
-#: tdeio_media.cpp:37 tdeio_media.cpp:38
-msgid "Socket name"
-msgstr "Tên ổ cắm"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:186
-msgid "Medium Information"
-msgstr "Thông tin vật chứa"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:189
-msgid "Free"
-msgstr "Trống"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:192
-msgid "Used"
-msgstr "Dùng"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:195
-msgid "Total"
-msgstr "Tổng"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:198
-msgid "Base URL"
-msgstr "URL cơ sở"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:199
-msgid "Mount Point"
-msgstr "Điểm gắn"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:200
-msgid "Device Node"
-msgstr "Nút thiết bị"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:202
-msgid "Medium Summary"
-msgstr "Tổng kết về vật chứa"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:204
-msgid "Usage"
-msgstr "Cách dùng"
-
-#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:206
-msgid "Bar Graph"
-msgstr "Đồ hoạ cột"
-
-#: libmediacommon/actionlistboxitem.cpp:34
-msgid "Auto Action"
-msgstr "Hành động tự động"
-
-#: libmediacommon/notifiernothingaction.cpp:28
-msgid "Do Nothing"
-msgstr "Không làm gì"
-
-#: libmediacommon/notifieropenaction.cpp:28
-msgid "Open in New Window"
-msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-
-#: libmediacommon/notifierserviceaction.cpp:33
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
#: mediamanager/dialog.cpp:26 mounthelper/dialog.cpp:26
msgid "Decrypt"
msgstr ""
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1591 mediamanager/halbackend.cpp:1613
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1772 mediamanager/halbackend.cpp:1827
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1323
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1334
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1595 mediamanager/halbackend.cpp:1617
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1776 mediamanager/halbackend.cpp:1831
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1349
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1360
#, c-format
msgid "No such medium: %1"
msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
@@ -460,118 +119,113 @@ msgstr "Chia sẻ ở xa"
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:745 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:780
+#: mediamanager/halbackend.cpp:749 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:805
#, fuzzy
msgid "Unknown Drive"
msgstr "Không rõ"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:757 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:810
+#: mediamanager/halbackend.cpp:761 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:835
#, fuzzy
msgid "Floppy Drive"
msgstr "Đĩa mềm"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:765
+#: mediamanager/halbackend.cpp:769
#, fuzzy
msgid "Zip Drive"
msgstr "Đĩa Zip"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:835 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:867
+#: mediamanager/halbackend.cpp:839 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:892
msgid "Camera"
msgstr "Máy ảnh"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1217 mediamanager/halbackend.cpp:1243
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1221 mediamanager/halbackend.cpp:1247
msgid "Authenticate"
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1218
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1222
msgid ""
-"<big><b>System policy prevents mounting internal media</b></big>"
-"<br/>Authentication is required to perform this action. Please enter your "
+"<big><b>System policy prevents mounting internal media</b></big><br/"
+">Authentication is required to perform this action. Please enter your "
"password to verify."
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1244
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1248
msgid ""
-"<big><b>System policy prevents unmounting media mounted by other users</b></big>"
-"<br/>Authentication is required to perform this action. Please enter your "
-"password to verify."
+"<big><b>System policy prevents unmounting media mounted by other users</b></"
+"big><br/>Authentication is required to perform this action. Please enter "
+"your password to verify."
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1280
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1284
msgid "Invalid filesystem type"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin không hợp lệ"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1282
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1286
msgid ""
-"Permission denied"
-"<p>Please ensure that:"
-"<br>1. You have permission to access this device."
-"<br>2. This device node is not listed in /etc/fstab.</p>"
+"Permission denied<p>Please ensure that:<br>1. You have permission to access "
+"this device.<br>2. This device node is not listed in /etc/fstab.</p>"
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1286
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1290
msgid "Device is already mounted."
msgstr "Thiết bị đã được lắp."
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1336
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1340
msgid ""
-"Moreover, programs still using the device have been detected. They are listed "
-"below. You have to close them or change their working directory before "
-"attempting to unmount the device again."
+"Moreover, programs still using the device have been detected. They are "
+"listed below. You have to close them or change their working directory "
+"before attempting to unmount the device again."
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1377 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1562
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1381 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1588
msgid ""
-"Programs that were still using the device have been forcibly terminated. They "
-"are listed below."
+"Programs that were still using the device have been forcibly terminated. "
+"They are listed below."
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1398 mediamanager/halbackend.cpp:1711
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1380
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1398
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1438
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1402 mediamanager/halbackend.cpp:1715
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1406
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1424
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1464
msgid ""
-"Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> "
-"and currently mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. "
+"Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently "
+"mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. "
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1404 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1444
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1408 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1470
msgid "The following error was returned by umount command:"
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1474
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1478
#, fuzzy
msgid "Permission denied"
msgstr "Quyền bị từ chối"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1558 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1206
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1562 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1232
msgid "Cannot mount encrypted drives!"
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1717
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1721
msgid "Unmounting failed due to the following error:"
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1719
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1723
msgid "Device is Busy:"
msgstr "Thiết bị đang bận:"
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1723
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1727
msgid ""
-"Permission denied"
-"<p>Please ensure that:"
-"<br>1. You have permission to access this device."
-"<br>2. This device was originally mounted using TDE.</p>"
+"Permission denied<p>Please ensure that:<br>1. You have permission to access "
+"this device.<br>2. This device was originally mounted using TDE.</p>"
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1735
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1739
msgid ""
-"%1"
-"<p><b>Would you like to forcibly terminate these processes?</b>"
-"<br><i>All unsaved data would be lost</i>"
+"%1<p><b>Would you like to forcibly terminate these processes?</b><br><i>All "
+"unsaved data would be lost</i>"
msgstr ""
-#: mediamanager/halbackend.cpp:1807
+#: mediamanager/halbackend.cpp:1811
msgid "Wrong password"
msgstr ""
@@ -592,159 +246,154 @@ msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
msgid "Feature only available with HAL or TDE hardware backend"
msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:452
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:489
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:720
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:480
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:517
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:750
#, fuzzy
msgid "%1 Removable Device"
msgstr "Thiết bị rời"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:497
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:525
#, fuzzy
msgid "Blank CD-ROM"
msgstr "Ổ CD"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:506
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:534
msgid "Blank CD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:515
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:543
msgid "Blank CD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:524
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:552
msgid "Blank Magneto-Optical CD"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:533
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:561
msgid "Blank Mount Ranier CD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:542
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:570
msgid "Blank Mount Ranier CD-RW-W"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:551
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:579
msgid "Blank DVD-ROM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:560
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:588
msgid "Blank DVD-RAM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:569
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:597
msgid "Blank DVD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:578
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:606
msgid "Blank DVD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:587
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:615
msgid "Blank Dual Layer DVD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:596
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:624
msgid "Blank Dual Layer DVD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:605
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:633
msgid "Blank DVD+R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:614
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:642
msgid "Blank DVD+RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:623
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:651
msgid "Blank Dual Layer DVD+R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:632
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:660
msgid "Blank Dual Layer DVD+RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:641
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:669
msgid "Blank BD-ROM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:650
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:678
msgid "Blank BD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:659
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:687
msgid "Blank BD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:668
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:696
msgid "Blank HDDVD-ROM"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:677
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:705
msgid "Blank HDDVD-R"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:686
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:714
msgid "Blank HDDVD-RW"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:693
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:721
msgid "Audio CD"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:714
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:742
msgid "%1 Fixed Disk (%2)"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:824
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:849
#, fuzzy
msgid "%1 Zip Disk"
msgstr "Đĩa Zip"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1186
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1366
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1212
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1392
#, fuzzy
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1213
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1239
msgid ""
-"<qt>Unable to mount this device."
-"<p>Potential reasons include:"
-"<br>Improper device and/or user privilege level"
-"<br>Corrupt data on storage device"
+"<qt>Unable to mount this device.<p>Potential reasons include:<br>Improper "
+"device and/or user privilege level<br>Corrupt data on storage device"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1215
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1290
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1382
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1400
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1241
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1316
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1408
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1426
msgid "<p>Technical details:<br>"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1288
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1314
msgid ""
-"<qt>Unable to mount this device."
-"<p>Potential reasons include:"
-"<br>Improper device and/or user privilege level"
-"<br>Corrupt data on storage device"
-"<br>Incorrect encryption password"
+"<qt>Unable to mount this device.<p>Potential reasons include:<br>Improper "
+"device and/or user privilege level<br>Corrupt data on storage "
+"device<br>Incorrect encryption password"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1394
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1420
msgid ""
"<qt>The device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently mounted at <b>"
-"%4</b> can not be unmounted at this time."
-"<p>%5"
-"<p><b>Would you like to forcibly terminate these processes?</b>"
-"<br><i>All unsaved data would be lost</i>"
+"%4</b> can not be unmounted at this time.<p>%5<p><b>Would you like to "
+"forcibly terminate these processes?</b><br><i>All unsaved data would be "
+"lost</i>"
msgstr ""
-#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1521
+#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1547
msgid ""
-"Programs still using the device have been detected. They are listed below. You "
-"have to close them or change their working directory before attempting to "
-"unmount the device again."
+"Programs still using the device have been detected. They are listed below. "
+"You have to close them or change their working directory before attempting "
+"to unmount the device again."
msgstr ""
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:79
@@ -815,6 +464,397 @@ msgstr "Lỗi lưu các thay đổi"
msgid "&Mounting"
msgstr "&Lắp"
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:190
+msgid "Medium Information"
+msgstr "Thông tin vật chứa"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:193
+msgid "Free"
+msgstr "Trống"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:196
+msgid "Used"
+msgstr "Dùng"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:199
+msgid "Total"
+msgstr "Tổng"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:202
+msgid "Base URL"
+msgstr "URL cơ sở"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:203
+msgid "Mount Point"
+msgstr "Điểm gắn"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:204
+msgid "Device Node"
+msgstr "Nút thiết bị"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:206
+msgid "Medium Summary"
+msgstr "Tổng kết về vật chứa"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:208
+msgid "Usage"
+msgstr "Cách dùng"
+
+#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:210
+msgid "Bar Graph"
+msgstr "Đồ hoạ cột"
+
+#: tdeio_media.cpp:36
+msgid "Protocol name"
+msgstr "Tên giao thức"
+
+#: tdeio_media.cpp:37 tdeio_media.cpp:38
+msgid "Socket name"
+msgstr "Tên ổ cắm"
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:8
+#, no-c-format
+msgid "Enable HAL backend"
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:9
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When HAL (Hardware Abstraction Layer) support is enabled, TDE will use it to "
+"gather information on the storage media available in your system."
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:13
+#, no-c-format
+msgid "Enable TDE hardware library backend"
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:14
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When TDE hardware library support is enabled, TDE will use it to gather "
+"information on the storage media available in your system."
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:18
+#, no-c-format
+msgid "Enable CD polling"
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:19
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Allows TDE to poll CD-Rom or DVD-Rom drives itself in order to detect medium "
+"insert."
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:23
+#, no-c-format
+msgid "Enable medium application autostart after mount"
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:24
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Allows TDE to autostart application after a medium mount if it contains an "
+"Autostart or an Autoopen file."
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:28
+#, no-c-format
+msgid "Enable notification popups"
+msgstr ""
+
+#: libmediacommon/mediamanagersettings.kcfg:29
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Deselect this if you do not want action request popups to be generated when "
+"devices are plugged in."
+msgstr ""
+
+#: mediamanager/decryptdialog.ui:24 mounthelper/decryptdialog.ui:24
+#, no-c-format
+msgid "Decrypting Storage Device"
+msgstr ""
+
+#: mediamanager/decryptdialog.ui:110 mounthelper/decryptdialog.ui:110
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<p><b>%1</b> is an encrypted storage device.</p>\n"
+"<p>Please enter the password to decrypt the storage device.</p>"
+msgstr ""
+
+#: mediamanager/decryptdialog.ui:131 mounthelper/decryptdialog.ui:131
+#, no-c-format
+msgid "&Password:"
+msgstr ""
+
+#: mediamanager/decryptdialog.ui:171 mounthelper/decryptdialog.ui:171
+#, no-c-format
+msgid "Error"
+msgstr ""
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:16
+#, no-c-format
+msgid "PropertiesPageGUI"
+msgstr ""
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:27
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Use default mount options"
+msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:35
+#, no-c-format
+msgid "Generic Mount Options"
+msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:54
+#, no-c-format
+msgid "Read only"
+msgstr "Chỉ đọc"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:57
+#, no-c-format
+msgid "Mount the file system read-only."
+msgstr "Lắp hệ thống tập tin với quyền chỉ đọc."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:65
+#, no-c-format
+msgid "Quiet"
+msgstr "Im"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:68
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. "
+"Use with caution!"
+msgstr ""
+"Việc cố gắng chown (thay đổi tình trạng sở hữu) hay chmod (thay đổi chế độ) "
+"tập tin không trả gởi lỗi, dù bị lỗi. Dùng rất cẩn thận !"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:76
+#, no-c-format
+msgid "Synchronous"
+msgstr "Đồng bộ"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:79
+#, no-c-format
+msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
+msgstr "Toàn bộ dữ liệu nhập/xuất hệ thống tập tin nên được làm đồng bộ."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:87
+#, no-c-format
+msgid "Access time updates"
+msgstr "Cập nhật giờ truy cập"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:90
+#, no-c-format
+msgid "Update inode access time for each access."
+msgstr "Cập nhật giờ truy cập nút thông tin inode cho mỗi việc truy cấp."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:106
+#, no-c-format
+msgid "Mountpoint:"
+msgstr "Điểm lắp:"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:112
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Under what directory this file system shall be mounted. Please note that "
+"there is no guarantee that the system will respect your wish. For one the "
+"directory has to be below /media - and it does not yet have to exist."
+msgstr ""
+"Dưới thư mục nào cần lắp hệ thống tập tin. Ghi chú rằng không đảm bảo hệ "
+"thống sẽ tuân theo thiết lập này: thư mục này phải nằm bên dưới </media>, và "
+"nó không phải đá có."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:130
+#, no-c-format
+msgid "Mount automatically"
+msgstr "Lắp tự động"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:133
+#, no-c-format
+msgid "Mount this file system automatically."
+msgstr "Lắp hệ thống tập tin này một cách tự động."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:145
+#, no-c-format
+msgid "Filesystem Specific Mount Options"
+msgstr "Tùy chọn lắp đựa vào hệ thống tập tin"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:164
+#, no-c-format
+msgid "Flushed IO"
+msgstr "Nhập/xuất được xoá sách"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:167
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
+msgstr ""
+"Luôn luôn xoá sạch ngay mọi dữ liệu vào những thiết bị kết nối nóng, không "
+"lưu tạm nó."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:175
+#, no-c-format
+msgid "UTF-8 charset"
+msgstr "Bộ ký tự UTF-8"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:178
+#, no-c-format
+msgid ""
+"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
+"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
+msgstr ""
+"UTF-8 là bảng mã 8-bit an toàn cho hệ thống tập tin của Unicode được dùng "
+"bởi bàn giao tiêp. Nó có thể được bật cho hệ thống tập tin bằng tùy chọn này."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:186
+#, no-c-format
+msgid "Mount as user"
+msgstr "Lắp như user"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:189
+#, no-c-format
+msgid "Mount this file system as user."
+msgstr "Lắp hệ thống tập tin này như user."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:205
+#, no-c-format
+msgid "Journaling:"
+msgstr "Tạo ký sự :"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:220
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:252
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always "
+"journaled. </h2>\n"
+" \n"
+"<h3><b>All Data</b></h3>\n"
+" All data is committed into the journal prior to being written "
+"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data "
+"security.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Ordered</b></h3>\n"
+" All data is forced directly out to the main file system prior to "
+"its metadata being committed to the journal.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Write Back</b></h3>\n"
+" Data ordering is not preserved - data may be written into the "
+"main file system after its metadata has been committed to the journal. This "
+"is rumoured to be the highest-throughput option. It guarantees internal "
+"file system integrity, however it can allow old data to appear in files "
+"after a crash and journal recovery."
+msgstr ""
+"<h2>Xác định chế độ tạo ký sự cho dữ liệu tập tin. Siêu dữ liệu luôn luôn "
+"được ghi vào ký sự.</h2>\n"
+" \n"
+"<h3><b>Mọi dữ liệu</b></h3>\n"
+"\tMọi dữ liệu được ghi vào ký sự trước khi được ghi vào hệ thống tập tin "
+"chính. Biến thể này là chậm nhất còn có sự bảo mật dữ liệu cao nhất.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Được sắp xếp</b></h3>\n"
+" Mọi dữ liệu được ép buộc trực tiếp ra vào hệ thống tập tin chính "
+"trước khi siêu dữ liệu của nó được ghi vào ký sự.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Ghi lùi</b></h3>\n"
+" Thứ tự dữ liệu không được bảo tồn: dữ liệu có thể được ghi vào hệ "
+"thống tập tin chính sau khi siêu dữ liệu của nó đã được ghi vào ký sự. Tùy "
+"chọn này có thể truyền dữ liệu nhiều nhất. Nó đảm bảo sự hợp nhật hệ thống "
+"tập tin nội bộ, dù nó có thể cho phép dữ liệu cũ xuất hiện trong tập tin sau "
+"khi sụp đổ và phục hồi ký sự."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:226
+#, no-c-format
+msgid "All Data"
+msgstr "Mọi dữ liệu"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:231
+#, no-c-format
+msgid "Ordered"
+msgstr "Được sấp xếp"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:236
+#, no-c-format
+msgid "Write Back"
+msgstr "Ghi lùi"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:270
+#, no-c-format
+msgid "Short names:"
+msgstr "Tên ngắn:"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:288
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:328
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which "
+"fit into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be "
+"preferred display.</h2>\n"
+"\n"
+"<h3><b>Lower</b></h3>\n"
+"Force the short name to lower case upon display store a long name when the "
+"short name is not all upper case.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
+"Force the short name to upper case upon display store a long name when the "
+"short name is not all upper case.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
+"Display the shortname as is store a long name when the short name is not all "
+"lower case or all upper case.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Mixed</b></h3>\n"
+"Display the short name as is store a long name when the short name is not "
+"all upper case."
+msgstr ""
+"<h2>Xác định ứng xử khi tạo và hiển thị tên tập tin vừa khít 8.3 ký tự. Nếu "
+"tập tin có tên dài tồn tại, nó sẽ luôn luôn có quyền hiển thị.</h2>\n"
+"\n"
+"<h3><b>Chữ thường</b></h3>\n"
+"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
+"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
+"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
+"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
+"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ "
+"chữ thường hay toàn bộ chữ hoa.\n"
+"\n"
+"<h3><b>Đa hệ thống</b></h3>\n"
+"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ "
+"chữ hoa."
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:294
+#, no-c-format
+msgid "Lower"
+msgstr "Chữ thường"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:299
+#, no-c-format
+msgid "Windows 95"
+msgstr "Windows 95"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:304
+#, no-c-format
+msgid "Windows NT"
+msgstr "Windows NT"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:309
+#, no-c-format
+msgid "Mixed"
+msgstr "Đa hệ thống"
+
+#: propsdlgplugin/propertiespagegui.ui:342
+#, no-c-format
+msgid "Filesystem: iso9660"
+msgstr "Hệ thống tập tin: iso9660"
+
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Please check that the disk is entered correctly."