diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:37:45 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-10 01:37:45 +0000 |
commit | 371878b14b132561117fb54c5c50a139f8bed4ad (patch) | |
tree | d0011d5f5dbd21062b51182c9c20c61549b8968d /tde-i18n-vi | |
parent | 2857c8221905c449a6fe07b9f8882855b27705cd (diff) | |
download | tde-i18n-371878b14b132561117fb54c5c50a139f8bed4ad.tar.gz tde-i18n-371878b14b132561117fb54c5c50a139f8bed4ad.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po | 63 |
1 files changed, 38 insertions, 25 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po index 8a3a0889d5c..a890f98999b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tderandr.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tderandr\n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-07 02:59+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,18 +16,23 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" +#: configdialog.cpp:40 tderandrtray.cpp:538 tderandrtray.cpp:547 +#, fuzzy +msgid "Configure" +msgstr "Cấu hình màn hình" + #: configdialog.cpp:49 msgid "Global &Shortcuts" msgstr "" @@ -92,8 +97,8 @@ msgstr "Màn hình %1" #: tderandrmodule.cpp:101 msgid "" -"The screen whose settings you would like to change can be selected using this " -"drop-down list." +"The screen whose settings you would like to change can be selected using " +"this drop-down list." msgstr "" "Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này." @@ -106,8 +111,8 @@ msgid "" "The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected " "from this drop-down list." msgstr "" -"Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện xuống " -"này." +"Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện " +"xuống này." #: tderandrmodule.cpp:118 msgid "Refresh rate:" @@ -134,11 +139,11 @@ msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE" #: tderandrmodule.cpp:131 msgid "" -"If this option is enabled the size and orientation settings will be used when " -"TDE starts." +"If this option is enabled the size and orientation settings will be used " +"when TDE starts." msgstr "" -"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng khi " -"TDE khởi động." +"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng " +"khi TDE khởi động." #: tderandrmodule.cpp:136 msgid "Allow tray application to change startup settings" @@ -146,11 +151,11 @@ msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động" #: tderandrmodule.cpp:138 msgid "" -"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be saved " -"and loaded when TDE starts instead of being temporary." +"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be " +"saved and loaded when TDE starts instead of being temporary." msgstr "" -"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt sẽ " -"được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động." +"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt " +"sẽ được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động." #: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:435 msgid "%1 x %2" @@ -211,6 +216,11 @@ msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi" msgid "Screen Size" msgstr "Kích thước màn hình" +#: tderandrtray.cpp:449 +#, fuzzy +msgid "Orientation" +msgstr "Định hướng không rõ" + #: tderandrtray.cpp:467 msgid "Refresh Rate" msgstr "Tần số cập nhật" @@ -226,9 +236,8 @@ msgstr "Cấu hình màn hình" #: tderandrtray.cpp:712 tderandrtray.cpp:865 msgid "" -"<b>Unable to activate output %1</b>" -"<p>Either the output is not connected to a display," -"<br>or the display configuration is not detectable" +"<b>Unable to activate output %1</b><p>Either the output is not connected to " +"a display,<br>or the display configuration is not detectable" msgstr "" #: tderandrtray.cpp:712 tderandrtray.cpp:865 @@ -257,8 +266,8 @@ msgstr "" #: tderandrtray.cpp:885 msgid "" -"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b>" -"<p>You must keep at least one display output active at all times!" +"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b><p>You must " +"keep at least one display output active at all times!" msgstr "" #: tderandrtray.cpp:885 @@ -282,8 +291,15 @@ msgstr "" #~ msgid "&Return to Previous Configuration" #~ msgstr "&Quay lại cấu hình trước" -#~ msgid "Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the requested settings. Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." -#~ msgstr "Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ." +#~ msgid "" +#~ "Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the " +#~ "requested settings. Please indicate whether you wish to keep this " +#~ "configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous " +#~ "settings." +#~ msgstr "" +#~ "Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi " +#~ "theo yêu cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập " +#~ "này không. Trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ." #~ msgid "" #~ "New configuration:\n" @@ -323,9 +339,6 @@ msgstr "" #~ msgid "Mirror vertically" #~ msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc" -#~ msgid "Unknown orientation" -#~ msgstr "Định hướng không rõ" - #~ msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" #~ msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ" |