diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-20 14:41:43 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2018-12-20 14:41:43 +0000 |
commit | 6368132db5f04cbe016ffa552eccd52a17ee3466 (patch) | |
tree | d007c09d98b4235234349f31b97a14e2716e4319 /tde-i18n-vi | |
parent | 84f0a3bf152ec2aa4ce54d4d66888ef75799f315 (diff) | |
download | tde-i18n-6368132db5f04cbe016ffa552eccd52a17ee3466.tar.gz tde-i18n-6368132db5f04cbe016ffa552eccd52a17ee3466.zip |
Update translation files
Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate.
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po | 164 |
1 files changed, 69 insertions, 95 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po index 67cf603a234..8fb9f8919c9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcm_kfrb\n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:16-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-20 01:30+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:57+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,13 +16,13 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -50,211 +50,185 @@ msgid "" "<h1>Desktop Sharing</h1> This module allows you to configure the TDE desktop " "sharing." msgstr "" -"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn hình " -"TDE." +"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn " +"hình TDE." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 37 -#: rc.cpp:3 +#: configurationwidget.ui:37 #, no-c-format msgid "Acc&ess" msgstr "&Truy cập" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 54 -#: rc.cpp:6 +#: configurationwidget.ui:54 #, no-c-format msgid "Invitations" msgstr "Lời mời" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 74 -#: rc.cpp:9 +#: configurationwidget.ui:74 #, no-c-format msgid "You have no open invitations." msgstr "Bạn không có lời mời nào." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 90 -#: rc.cpp:12 +#: configurationwidget.ui:90 #, no-c-format msgid "Create && &Manage Invitations..." msgstr "Tạo && &quản lý giấy mời..." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 93 -#: rc.cpp:15 +#: configurationwidget.ui:93 #, no-c-format msgid "Click to view or delete the open invitations." msgstr "Nhấn chuột để xem hay xóa lời mời." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 111 -#: rc.cpp:18 +#: configurationwidget.ui:111 #, no-c-format msgid "Uninvited Connections" msgstr "Kết nối không được mời" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 128 -#: rc.cpp:21 +#: configurationwidget.ui:128 #, no-c-format msgid "Allow &uninvited connections" msgstr "Cho phép kết nối &ngoài giấy mời" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 134 -#: rc.cpp:24 +#: configurationwidget.ui:134 #, no-c-format msgid "" -"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if you " -"want to access your desktop remotely." +"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if " +"you want to access your desktop remotely." msgstr "" -"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn truy " -"cập tới màn hình của mình từ xa." +"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn " +"truy cập tới màn hình của mình từ xa." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 142 -#: rc.cpp:27 +#: configurationwidget.ui:142 #, no-c-format msgid "Announce service &on the network" msgstr "Thông báo về &dịch vụ trong mạng" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 148 -#: rc.cpp:30 +#: configurationwidget.ui:148 #, no-c-format msgid "" -"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing will " -"announce the service and your identity on the local network, so people can find " -"you and your computer." +"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing " +"will announce the service and your identity on the local network, so people " +"can find you and your computer." msgstr "" -"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình chia " -"sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. Như thế, " -"mọi người có thể tìm thấy máy tính này." +"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình " +"chia sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. " +"Như thế, mọi người có thể tìm thấy máy tính này." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 156 -#: rc.cpp:33 +#: configurationwidget.ui:156 #, no-c-format msgid "Confirm uninvited connections &before accepting" msgstr "Xem xét các kết nối &không giấy mời trước khi cho phép" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 159 -#: rc.cpp:36 +#: configurationwidget.ui:159 #, no-c-format msgid "" -"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking you " -"whether you want to accept the connection." +"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking " +"you whether you want to accept the connection." msgstr "" -"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có chấp " -"nhận kết nối này hay không." +"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có " +"chấp nhận kết nối này hay không." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 167 -#: rc.cpp:39 +#: configurationwidget.ui:167 #, no-c-format msgid "A&llow uninvited connections to control the desktop" msgstr "Ch&o phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 170 -#: rc.cpp:42 +#: configurationwidget.ui:170 #, no-c-format msgid "" -"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using mouse " -"and keyboard)." +"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using " +"mouse and keyboard)." msgstr "" -"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình (sử " -"dụng chuột và bàn phím)." +"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình " +"(sử dụng chuột và bàn phím)." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 216 -#: rc.cpp:45 +#: configurationwidget.ui:216 #, no-c-format msgid "Pass&word:" msgstr "&Mật khẩu:" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 233 -#: rc.cpp:48 +#: configurationwidget.ui:233 #, no-c-format msgid "" -"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a password " -"in order to protect your computer from unauthorized access." +"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a " +"password in order to protect your computer from unauthorized access." msgstr "" -"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng ngừa " -"các truy cập không mong muốn." +"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng " +"ngừa các truy cập không mong muốn." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 264 -#: rc.cpp:51 +#: configurationwidget.ui:264 #, no-c-format msgid "&Session" msgstr "Buổ&i làm việc" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 281 -#: rc.cpp:54 +#: configurationwidget.ui:281 #, no-c-format msgid "Session Preferences" msgstr "Cấu hình buổi làm việc" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 298 -#: rc.cpp:57 +#: configurationwidget.ui:298 #, no-c-format msgid "Always disable &background image" msgstr "Luôn luôn cắt bỏ &ảnh nền" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 304 -#: rc.cpp:60 +#: configurationwidget.ui:304 #, no-c-format msgid "" "Check this option to always disable the background image during a remote " -"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled or " -"disabled." +"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled " +"or disabled." msgstr "" -"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không máy " -"khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không." +"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không " +"máy khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 333 -#: rc.cpp:63 +#: configurationwidget.ui:333 #, no-c-format msgid "&Network" msgstr "Mạ&ng" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 350 -#: rc.cpp:66 +#: configurationwidget.ui:350 #, no-c-format msgid "Network Port" msgstr "Cổng mạng" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 367 -#: rc.cpp:69 +#: configurationwidget.ui:367 #, no-c-format msgid "Assi&gn port automatically" msgstr "Tự động chọn &cổng" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 373 -#: rc.cpp:72 +#: configurationwidget.ui:373 #, no-c-format msgid "" -"Check this option to assign the network port automatically. This is recommended " -"unless your network setup requires you to use a fixed port, for example because " -"of a firewall." +"Check this option to assign the network port automatically. This is " +"recommended unless your network setup requires you to use a fixed port, for " +"example because of a firewall." msgstr "" "Tùy chọn này dùng để tự động chọn cổng. Nên dùng tùy chọn này, trừ khi thiết " "lập mạng yêu cầu bạn sử dụng một cổng cố định. Ví dụ khi có tường lửa." -#. i18n: file configurationwidget.ui line 404 -#: rc.cpp:75 +#: configurationwidget.ui:404 #, no-c-format msgid "P&ort:" msgstr "Cổn&g:" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 424 -#: rc.cpp:78 +#: configurationwidget.ui:424 #, no-c-format msgid "Enter the TCP port number here" msgstr "Nhập cổng TCP ở đây" -#. i18n: file configurationwidget.ui line 428 -#: rc.cpp:81 +#: configurationwidget.ui:427 #, no-c-format msgid "" "Use this field to set a static port number for the desktop sharing service. " -"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not be " -"accessible until you free it. It is recommended to assign the port " +"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not " +"be accessible until you free it. It is recommended to assign the port " "automatically unless you know what you are doing.\n" -"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This display " -"number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display number 1." +"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This " +"display number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display " +"number 1." msgstr "" "Sử dụng để đặt một cổng cố định cho dịch vụ chia sẻ màn hình. Chú ý rằng nếu " -"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước khi " -"cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn không biết " -"phải làm gì.\n" +"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước " +"khi cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn " +"không biết phải làm gì.\n" "Hầu hết các chương trình khách VNC sử dụng số màn hình thay cho cổng. Số màn " "hình này được gắn với cổng 5900, vì thế cổng 5901 sẽ có số màn hình là 1." |