diff options
author | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2022-09-05 18:45:13 +0000 |
---|---|---|
committer | TDE Weblate <weblate@mirror.git.trinitydesktop.org> | 2022-09-05 18:45:13 +0000 |
commit | 7bd56668f36b294ca7b59097b9c683c7a2922812 (patch) | |
tree | 8e5e1c04f426a0f48b54c70734829fa9e03e065e /tde-i18n-vi | |
parent | f0ad2243e86932819b4d3b3c766f51dd59cf9711 (diff) | |
download | tde-i18n-7bd56668f36b294ca7b59097b9c683c7a2922812.tar.gz tde-i18n-7bd56668f36b294ca7b59097b9c683c7a2922812.zip |
Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdebase/libtaskbar
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdebase/libtaskbar/
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po | 123 |
1 files changed, 74 insertions, 49 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po index 0e79fdd4a3b..ae9ee1f3827 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libtaskbar\n" -"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:17+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2022-09-05 18:18+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -37,44 +37,44 @@ msgstr "Mục thanh tác vụ tiếp theo" msgid "Previous Taskbar Entry" msgstr "Mục thanh tác vụ trước" -#: taskcontainer.cpp:723 taskcontainer.cpp:1835 +#: taskcontainer.cpp:737 taskcontainer.cpp:1858 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: taskcontainer.cpp:1276 +#: taskcontainer.cpp:1300 msgid "Move to Beginning" msgstr "" -#: taskcontainer.cpp:1281 +#: taskcontainer.cpp:1305 msgid "Move Left" msgstr "" -#: taskcontainer.cpp:1286 +#: taskcontainer.cpp:1310 msgid "Move Right" msgstr "" -#: taskcontainer.cpp:1291 +#: taskcontainer.cpp:1315 msgid "Move to End" msgstr "" -#: taskcontainer.cpp:1749 +#: taskcontainer.cpp:1775 msgid "Loading application ..." msgstr "Đang nạp ứng dụng ..." -#: taskcontainer.cpp:1816 +#: taskcontainer.cpp:1839 msgid "On all desktops" msgstr "Trên mọi cửa sổ" -#: taskcontainer.cpp:1821 +#: taskcontainer.cpp:1844 #, c-format msgid "On %1" msgstr "Trên %1" -#: taskcontainer.cpp:1827 +#: taskcontainer.cpp:1850 msgid "Requesting attention" msgstr "Đang yêu cầu chú ý" -#: taskcontainer.cpp:1833 +#: taskcontainer.cpp:1856 msgid "Has unsaved changes" msgstr "Có thay đổi chưa lưu" @@ -255,12 +255,22 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị các cửa sổ sắp xếp theo ứng " "dụng.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng." -#: taskbar.kcfg:106 +#: taskbar.kcfg:96 +#, no-c-format +msgid "Maximum button width" +msgstr "" + +#: taskbar.kcfg:97 +#, no-c-format +msgid "The maximum width to which a taskbar item can expand." +msgstr "" + +#: taskbar.kcfg:107 #, no-c-format msgid "Show windows from all screens" msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình" -#: taskbar.kcfg:107 +#: taskbar.kcfg:108 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " @@ -271,12 +281,12 @@ msgstr "" "cùng một màn hình Xinerama với nó.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và " "mọi cửa sổ được hiển thị." -#: taskbar.kcfg:116 +#: taskbar.kcfg:117 #, no-c-format msgid "Show window list button" msgstr "Hiển thị nút danh sách cửa sổ" -#: taskbar.kcfg:117 +#: taskbar.kcfg:118 #, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when " @@ -285,57 +295,57 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển " "thị trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." -#: taskbar.kcfg:129 +#: taskbar.kcfg:130 #, no-c-format msgid "Show Task List" msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ" -#: taskbar.kcfg:132 +#: taskbar.kcfg:133 #, no-c-format msgid "Show Operations Menu" msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác" -#: taskbar.kcfg:135 +#: taskbar.kcfg:136 #, no-c-format msgid "Activate, Raise or Minimize Task" msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ" -#: taskbar.kcfg:138 +#: taskbar.kcfg:139 #, no-c-format msgid "Activate Task" msgstr "Chọn tác vụ" -#: taskbar.kcfg:141 +#: taskbar.kcfg:142 #, no-c-format msgid "Raise Task" msgstr "Đưa tác vụ lên" -#: taskbar.kcfg:144 +#: taskbar.kcfg:145 #, no-c-format msgid "Lower Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#: taskbar.kcfg:147 +#: taskbar.kcfg:148 #, no-c-format msgid "Minimize Task" msgstr "Thu nhỏ tác vụ" -#: taskbar.kcfg:150 +#: taskbar.kcfg:151 #, no-c-format msgid "Move To Current Desktop" msgstr "Chuyển tới màn hình hiện thời" -#: taskbar.kcfg:153 +#: taskbar.kcfg:154 #, fuzzy, no-c-format msgid "Close Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#: taskbar.kcfg:159 +#: taskbar.kcfg:160 #, no-c-format msgid "Mouse button actions" msgstr "Hành động nút chuột" -#: taskbar.kcfg:167 +#: taskbar.kcfg:168 #, no-c-format msgid "" "The number of times to blink a taskbar button when a window asks for " @@ -343,12 +353,12 @@ msgid "" "forever." msgstr "" -#: taskbar.kcfg:172 +#: taskbar.kcfg:173 #, no-c-format msgid "Draw taskbar entries \"flat\" and not as a button" msgstr "Vẽ các mục thanh tác vụ \"phẳng\" và không giống nút" -#: taskbar.kcfg:173 +#: taskbar.kcfg:174 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Turning this option on will cause the taskbar to draw visible button frames " @@ -357,12 +367,26 @@ msgstr "" "Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi " "mục trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt." -#: taskbar.kcfg:177 +#: taskbar.kcfg:178 +#, no-c-format +msgid "Show a visible button frame on the task the cursor is positioned over" +msgstr "Hiển thị một khung nút thấy được trên tác vụ khi đặt con trỏ lên" + +#: taskbar.kcfg:179 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"Turning this option on will cause the taskbar to draw a visible button frame " +"around the item currently under the mouse. By default, this option is on." +msgstr "" +"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi " +"mục trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt." + +#: taskbar.kcfg:183 #, no-c-format msgid "Draw taskbar text with a halo around it" msgstr "Vẽ chữ thanh tác vụ với một vầng sáng quanh nó" -#: taskbar.kcfg:178 +#: taskbar.kcfg:184 #, no-c-format msgid "" "Turning this option on will cause the taskbar to draw fancier text that has " @@ -373,36 +397,37 @@ msgstr "" "nó. Tính năng có ích cho các thanh panel trong suốt và nền tối nhưng chậm " "hơn." -#: taskbar.kcfg:182 -#, no-c-format -msgid "Show a visible button frame on the task the cursor is positioned over" -msgstr "Hiển thị một khung nút thấy được trên tác vụ khi đặt con trỏ lên" - -#: taskbar.kcfg:186 +#: taskbar.kcfg:188 #, no-c-format msgid "Show thumbnails instead of icons in the mouse-over effects" msgstr "" "Hiển thị khung nhỏ thay cho biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt con trỏ lên" -#: taskbar.kcfg:187 -#, no-c-format +#: taskbar.kcfg:189 +#, fuzzy, no-c-format +#| msgid "" +#| "Enabling this option will draw a thumbnail of the window in its mouse-" +#| "over effect.<p>If a window is minimized or resides on a different desktop " +#| "while the taskbar is starting, an icon is shown until the window is " +#| "restored or the appropriate desktop is activated, respectively.</p>" msgid "" "Enabling this option will draw a thumbnail of the window in its mouse-over " "effect.<p>If a window is minimized or resides on a different desktop while " "the taskbar is starting, an icon is shown until the window is restored or " -"the appropriate desktop is activated, respectively.</p>" +"the appropriate desktop is activated, respectively. This options needs a " +"TWin compositor in order to work.</p>" msgstr "" "Dùng tùy chọn này sẽ vẽ một khung nhỏ của cửa sổ trong hiệu ứng khi đặt con " "trỏ lên.<p>Nếu một cửa sổ đã thu nhỏ hoặc nằm trên một màn hình khác khi " "thanh tác vụ chạy, thì một biểu tượng sẽ được hiển thị cho đến khi phục hồi " "cửa sổ hoặc chuyển sang màn hình chứa cửa sổ đó.</p>" -#: taskbar.kcfg:191 +#: taskbar.kcfg:193 #, no-c-format msgid "Maximum width/height of the thumbnail in pixels" msgstr "Chiều rộng/cao của ảnh nhỏ theo điểm" -#: taskbar.kcfg:192 +#: taskbar.kcfg:194 #, no-c-format msgid "" "A thumbnail is created by resizing the window. The scaling factor is " @@ -413,48 +438,48 @@ msgstr "" "xác định theo kích thước lớn nhất và giá trị này. Khi làm vậy, kích thước " "ảnh nhỏ sẽ không vượt qua giá trị này trong mọi trường hợp." -#: taskbar.kcfg:196 +#: taskbar.kcfg:198 #, no-c-format msgid "Use custom colors for taskbar buttons text and background" msgstr "" -#: taskbar.kcfg:197 +#: taskbar.kcfg:199 #, no-c-format msgid "" "Turning this option on will allow choosing your own colors for taskbar " "buttons text and background." msgstr "" -#: taskbar.kcfg:200 +#: taskbar.kcfg:202 #, no-c-format msgid "Color to use for active task button text" msgstr "" -#: taskbar.kcfg:202 +#: taskbar.kcfg:204 #, no-c-format msgid "" "This color is used for displaying text on taskbar button for task which is " "active at the moment." msgstr "" -#: taskbar.kcfg:205 +#: taskbar.kcfg:207 #, no-c-format msgid "Color to use for inactive tasks button text" msgstr "" -#: taskbar.kcfg:207 +#: taskbar.kcfg:209 #, no-c-format msgid "" "This color is used for displaying text on taskbar button for tasks other " "than active." msgstr "" -#: taskbar.kcfg:210 +#: taskbar.kcfg:212 #, no-c-format msgid "Color to use for taskbar buttons background" msgstr "" -#: taskbar.kcfg:212 +#: taskbar.kcfg:214 #, no-c-format msgid "This color is used for displaying background of taskbar buttons." msgstr "" |