summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kate.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kate.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdebase/kate.po1887
1 files changed, 0 insertions, 1887 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kate.po
deleted file mode 100644
index cc7badd22ba..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kate.po
+++ /dev/null
@@ -1,1887 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kate.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
-# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kate\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-08-14 01:15+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n"
-"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:276
-msgid "Failed to expand the command '%1'."
-msgstr "Lỗi chạy câu lệnh '%1'."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:277
-msgid "Kate External Tools"
-msgstr "Công của ngoài của Kate"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:427
-msgid "Edit External Tool"
-msgstr "Sửa công cụ ngoài"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:441
-msgid "&Label:"
-msgstr "&Nhãn:"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:446
-msgid "The name will be displayed in the 'Tools->External' menu"
-msgstr "Tên sẽ hiển thị trong thực đơn 'Công cụ->Ngoài'"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:456
-msgid "S&cript:"
-msgstr "Tập lệnh:"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:461
-msgid ""
-"<p>The script to execute to invoke the tool. The script is passed to /bin/sh "
-"for execution. The following macros will be expanded:</p>"
-"<ul>"
-"<li><code>%URL</code> - the URL of the current document."
-"<li><code>%URLs</code> - a list of the URLs of all open documents."
-"<li><code>%directory</code> - the URL of the directory containing the current "
-"document."
-"<li><code>%filename</code> - the filename of the current document."
-"<li><code>%line</code> - the current line of the text cursor in the current "
-"view."
-"<li><code>%column</code> - the column of the text cursor in the current view."
-"<li><code>%selection</code> - the selected text in the current view."
-"<li><code>%text</code> - the text of the current document.</ul>"
-msgstr ""
-"<p>Script thực hiện để gọi công cụ. Script sẽ được thực hiện bởi /bin/sh. Những "
-"xác định sau sẽ được thực hiện:</p>"
-"<ul>"
-"<li><code>%URL</code> - địa chỉ URL của tài liệu hiện thời."
-"<li><code>%URLs</code> - danh sách địa chỉ URL của tất cả những tài liệu đang "
-"mở."
-"<li><code>%directory</code> - URL của thư mục chứa tài liệu hiện thời."
-"<li><code>%filename</code> - tên tập tin của tài liệu hiện thời."
-"<li><code>%line</code> - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
-"<li><code>%column</code> - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem."
-"<li><code>%selection</code> - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem."
-"<li><code>%text</code> - văn bản của tài liệu hiện thời.</ul>"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:479
-msgid "&Executable:"
-msgstr "&Có thể thực hiện:"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:484
-msgid ""
-"The executable used by the command. This is used to check if a tool should be "
-"displayed; if not set, the first word of <em>command</em> will be used."
-msgstr ""
-"Có thể thực hiện dùng bởi câu lệnh. Dùng để kiểm tra xem có thể hiển thị một "
-"công cụ không; nếu không đặt, thì từ đầu tiên của <em>câu lệnh</em> "
-"sẽ được dùng."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:490
-msgid "&Mime types:"
-msgstr "&Dạng Mime:"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:495
-msgid ""
-"A semicolon-separated list of mime types for which this tool should be "
-"available; if this is left empty, the tool is always available. To choose from "
-"known mimetypes, press the button on the right."
-msgstr ""
-"Danh sách liệt kê các dạng mime sau mỗi dấu chấm phẩy để sử dụng tiện ích này; "
-"nếu để trống, thì sẽ luôn luôn dùng tiện ích. Để chọn dạng mime đã có, nhấn nút "
-"ở bên phải."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:504
-msgid "Click for a dialog that can help you creating a list of mimetypes."
-msgstr "Nhấn để mở hộp thoại giúp tạo danh sách các dạng mime."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:508
-msgid "&Save:"
-msgstr "&Lưu :"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "None"
-msgstr "Không"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "Current Document"
-msgstr "Tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:512
-msgid "All Documents"
-msgstr "Tất cả tài liệu"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:516
-msgid ""
-"You can elect to save the current or all [modified] documents prior to running "
-"the command. This is helpful if you want to pass URLs to an application like, "
-"for example, an FTP client."
-msgstr ""
-"Có thể chọn ghi tài liệu hiện thời hoặc tất cả những tài liệu đã sửa trước khi "
-"chạy câu lệnh. Điều này có ích nếu muốn đưa địa chỉ URL tới một ứng dụng ví dụ "
-"một chương trình máy khách FTP."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:523
-msgid "&Command line name:"
-msgstr "&Tên dòng lệnh:"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:528
-msgid ""
-"If you specify a name here, you can invoke the command from the view command "
-"lines with exttool-the_name_you_specified_here. Please do not use spaces or "
-"tabs in the name."
-msgstr ""
-"Nếu chỉ ra một tên ở đây, thì có thể chạy câu lệnh khi xem các dòng lệnh bằng "
-"exttool-tên_chỉ_ra_ở_đây. Xin đừng sử dụng khoảng trống hoặc các khoảng tab "
-"trong tên."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:539
-msgid "You must specify at least a name and a command"
-msgstr "Cần chỉ ra ít nhất 1 tên và một lệnh"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:548
-msgid "Select the MimeTypes for which to enable this tool."
-msgstr "Chọn dạng MIME để dùng tiện ích này."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:550
-msgid "Select Mime Types"
-msgstr "Chọn dạng MIME"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:568
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:576
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Soạn..."
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:580
-msgid "Insert &Separator"
-msgstr "Chèn &ký tự phân cách"
-
-#: app/kateexternaltools.cpp:602
-msgid ""
-"This list shows all the configured tools, represented by their menu text."
-msgstr ""
-"Danh sách này hiển thị tất cả các tiện ích đã cấu hình theo thực đơn của chúng."
-
-#: app/kateviewspace.cpp:320 app/kateviewspace.cpp:359
-msgid " INS "
-msgstr " CHÈN "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:325 app/kateviewspace.cpp:363
-msgid " NORM "
-msgstr " CHUẨN "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:351
-msgid " Line: %1 Col: %2 "
-msgstr " Dòng: %1 Cột: %2 "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:355
-msgid " R/O "
-msgstr " CHỈ ĐỌC "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:357
-msgid " OVR "
-msgstr " ĐÈ "
-
-#: app/kateviewspace.cpp:363
-msgid " BLK "
-msgstr " BLK "
-
-#: app/kateconsole.cpp:129
-msgid ""
-"Do you really want to pipe the text to the console? This will execute any "
-"contained commands with your user rights."
-msgstr ""
-"Bạn muốn chuyển văn bản tới dòng lệnh? Sẽ thực hiện bất kỳ câu lệnh nào có chứa "
-"trong văn bản với quyền người dùng của bạn."
-
-#: app/kateconsole.cpp:130
-msgid "Pipe to Console?"
-msgstr "Chuyển tới dòng lệnh?"
-
-#: app/kateconsole.cpp:131
-msgid "Pipe to Console"
-msgstr "Chuyển tới dòng lệnh"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:212 app/katesavemodifieddialog.cpp:152
-msgid "Documents"
-msgstr "Tài liệu"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:216
-msgid "Filesystem Browser"
-msgstr "Trình duyệt hệ thống tập tin"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:71 app/katemainwindow.cpp:223
-msgid "Find in Files"
-msgstr "Tìm trong các tập tin"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:230
-msgid "Terminal"
-msgstr "Thiết bị cuối"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:242
-msgid "Create a new document"
-msgstr "Tạo một tài liệu mới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:243
-msgid "Open an existing document for editing"
-msgstr "Mở tài liệu đã có để sửa"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:246 app/kwritemain.cpp:151
-msgid ""
-"This lists files which you have opened recently, and allows you to easily open "
-"them again."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách những tập tin bạn vừa mở, nó cho phép mở lại chúng dễ dàng "
-"hơn."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:248
-msgid "Save A&ll"
-msgstr "Lưu &tất cả"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:249
-msgid "Save all open, modified documents to disk."
-msgstr "Lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:251
-msgid "Close the current document."
-msgstr "Đóng tài liệu hiện thời."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:253
-msgid "Clos&e All"
-msgstr "Đón&g tất cả"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:254
-msgid "Close all open documents."
-msgstr "Đóng mọi tài liệu đang mở."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:256
-msgid "Send one or more of the open documents as email attachments."
-msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm thư điện tử."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:258
-msgid "Close this window"
-msgstr "Đóng cửa sổ này"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:261
-msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
-msgstr ""
-"Tạo một cửa sổ xem tài liệu mới (một cửa sổ mới với cùng danh sách tài liệu)."
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:268 app/kateconfigdialog.cpp:269
-#: app/katemainwindow.cpp:265 app/katemainwindow.cpp:540
-msgid "External Tools"
-msgstr "Công cụ ngoài"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:266
-msgid "Launch external helper applications"
-msgstr "Chạy ứng dụng giúp đỡ ngoài"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:272
-msgid "Open W&ith"
-msgstr "&Mở bằng"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:273
-msgid ""
-"Open the current document using another application registered for its file "
-"type, or an application of your choice."
-msgstr ""
-"Mở tài liệu hiện thời bằng ứng dụng khác đã đăng ký để mở loại tập tin này, "
-"hoặc một ứng dụng theo lựa chọn."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:278 app/kwritemain.cpp:174
-msgid "Configure the application's keyboard shortcut assignments."
-msgstr "Cấu hình phím nóng của ứng dụng."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:281 app/kwritemain.cpp:177
-msgid "Configure which items should appear in the toolbar(s)."
-msgstr "Chọn những mục hiện lên trên thanh công cụ."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:284
-msgid ""
-"Configure various aspects of this application and the editing component."
-msgstr "Cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:288
-msgid "&Pipe to Console"
-msgstr "&Gửi tới thiết bị cuối"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:291
-msgid "This shows useful tips on the use of this application."
-msgstr "Nó hiển thị lời mách có ích về sử dụng chương trình này."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:295
-msgid "&Plugins Handbook"
-msgstr "&Sổ tay về bổ sung"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:296
-msgid "This shows help files for various available plugins."
-msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:305
-msgid ""
-"_: Menu entry Session->New\n"
-"&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:308
-msgid "Save &As..."
-msgstr "&Lưu như..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:309
-msgid "&Manage..."
-msgstr "&Quản lý..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:312
-msgid "&Quick Open"
-msgstr "Mở &nhanh"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:340
-msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
-msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
-
-#: app/katedocmanager.cpp:432 app/katemainwindow.cpp:341
-msgid "Closing Aborted"
-msgstr "Dừng đóng"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:489
-msgid ""
-"_: 'document name [*]', [*] means modified\n"
-"%1 [*]"
-msgstr ""
-
-#: app/katemainwindow.cpp:611
-msgid "&Other..."
-msgstr "&Khác..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:621
-msgid "Other..."
-msgstr "Khác..."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:638
-msgid "Application '%1' not found!"
-msgstr "Không tìm thấy ứng dụng '%1'!"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:638
-msgid "Application Not Found!"
-msgstr "Không tìm thấy ứng dụng!"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:666
-msgid ""
-"<p>The current document has not been saved, and cannot be attached to an email "
-"message."
-"<p>Do you want to save it and proceed?"
-msgstr ""
-"<p>Tài liệu hiện thời chưa được lưu nên không thể gửi kèm theo thư email."
-"<p>Ghi nó rồi tiến hành gửi kèm?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:669
-msgid "Cannot Send Unsaved File"
-msgstr "Không gửi được được tập tin chưa lưu"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:677 app/katemainwindow.cpp:698
-msgid "The file could not be saved. Please check if you have write permission."
-msgstr ""
-"Không lưu được tập tin. Xin kiểm tra quyền ghi của bạn đối với tập tin."
-
-#: app/katemainwindow.cpp:688
-msgid ""
-"<p>The current file:"
-"<br><strong>%1</strong>"
-"<br>has been modified. Modifications will not be available in the attachment."
-"<p>Do you want to save it before sending it?"
-msgstr ""
-"<p>Tập tin hiện thời: "
-"<br><strong>%1</strong> "
-"<br>đã có thay đổi. Những thay đổi này sẽ không được kèm theo thư. "
-"<p>Ghi tập tin trước khi gửi nó?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:691
-msgid "Save Before Sending?"
-msgstr "Lưu trước khi gửi?"
-
-#: app/katemainwindow.cpp:691
-msgid "Do Not Save"
-msgstr "Không lưu"
-
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:47
-msgid "Email Files"
-msgstr "Gửi tập tin qua thư"
-
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:49 app/katemailfilesdialog.cpp:99
-msgid "&Show All Documents >>"
-msgstr "&Hiển thị mọi tài liệu >>"
-
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:52
-msgid "&Mail..."
-msgstr "&Thư..."
-
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:57
-msgid ""
-"<p>Press <strong>Mail...</strong> to email the current document."
-"<p>To select more documents to send, press <strong>Show All "
-"Documents&nbsp;&gt;&gt;</strong>."
-msgstr ""
-"<p>Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi tài liệu hiện thời qua email."
-"<p>Để chọn vài tập tin để gửi, nhấn <strong>Hiển thị mọi tài "
-"liệu&nbsp;&gt;&gt;</strong>."
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:81 app/katemailfilesdialog.cpp:61
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: app/katefilelist.cpp:142 app/katefilelist.cpp:579
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:62
-msgid "URL"
-msgstr "URL"
-
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:104
-msgid "&Hide Document List <<"
-msgstr "Ẩ&n danh sách tài liệu <<"
-
-#: app/katemailfilesdialog.cpp:105
-msgid "Press <strong>Mail...</strong> to send selected documents"
-msgstr "Nhấn <strong>Thư...</strong> để gửi những tài liệu đã chọn"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:61
-msgid "Documents Modified on Disk"
-msgstr "Tài liệu đã thay đổi trên đĩa"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:63
-msgid "&Ignore"
-msgstr "&Lờ đi"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:64
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi chèn"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:68
-msgid ""
-"Removes the modified flag from the selected documents and closes the dialog if "
-"there are no more unhandled documents."
-msgstr ""
-"Bỏ đánh dấu cho biết những tập tin đã chọn có thay đổi và đóng hộp thoại nếu "
-"không còn có tài liệu không điều khiển được."
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:71
-msgid ""
-"Overwrite selected documents, discarding the disk changes and closes the dialog "
-"if there are no more unhandled documents."
-msgstr ""
-"Ghi chèn những tài liệu đã chọn, bỏ qua những thay đổi trên đĩa và đóng hộp "
-"thoại nếu không còn có những tài liệu không điều khiển được."
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:74
-msgid ""
-"Reloads the selected documents from disk and closes the dialog if there are no "
-"more unhandled documents."
-msgstr ""
-"Nạp lại những tài liệu đã chọn và đóng hộp thoại nếu không còn có những tài "
-"liệu không điều khiển được."
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:87
-msgid ""
-"<qt>The documents listed below has changed on disk."
-"<p>Select one or more at the time and press an action button until the list is "
-"empty.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Những tài liệu sau đã có thay đổi trên đĩa."
-"<p>Chọn một hoặc vài tập tin và nhấn một nút thao tác cho đến khi không còn gì "
-"trong danh sách.</qt>"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:93
-msgid "Filename"
-msgstr "Tên tập tin"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:94
-msgid "Status on Disk"
-msgstr "Trạng thái trên đĩa"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98
-msgid "Modified"
-msgstr "Sửa"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98
-msgid "Created"
-msgstr "Tạo"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:98
-msgid "Deleted"
-msgstr "Xóa"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:108
-msgid "&View Difference"
-msgstr "&Xem sự khác nhau"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:111
-msgid ""
-"Calculates the difference between the the editor contents and the disk file for "
-"the selected document, and shows the difference with the default application. "
-"Requires diff(1)."
-msgstr ""
-"Đưa ra sự khác nhau giữa nội dung đang soạn thảo và nội dung trên đĩa của tài "
-"liệu đã chọn, và hiển thị sự khác nhau bằng ứng dụng mặc định. Cần chương trình "
-"diff(1)."
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:163
-msgid ""
-"Could not save the document \n"
-"'%1'"
-msgstr ""
-"Không ghi được tài liệu hiện thời.\n"
-"'%1'"
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:268
-msgid ""
-"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your "
-"PATH."
-msgstr ""
-"Lỗi chạy lệnh diff. Xin hãy kiểm tra xem diff(1) đã cài đặt và nằm trong biến "
-"PATH."
-
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:270
-msgid "Error Creating Diff"
-msgstr "Lỗi tạo Diff"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97
-#: app/kateconfigdialog.cpp:174 app/kateconfigdialog.cpp:243
-#: app/kateconfigdialog.cpp:252 app/kateconfigdialog.cpp:260
-#: app/kateconfigdialog.cpp:268 app/kateconfigdialog.cpp:317
-msgid "Application"
-msgstr "Ứng dụng"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:97
-msgid "General"
-msgstr "Chung"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:98
-msgid "General Options"
-msgstr "Tuỳ chọn chung"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:105
-msgid "&Appearance"
-msgstr "Diện m&ạo"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:110
-msgid "&Show full path in title"
-msgstr "Hiện đường &dẫn đầy đủ trong tiêu đề"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:112
-msgid ""
-"If this option is checked, the full document path will be shown in the window "
-"caption."
-msgstr ""
-"Nếu chọn tùy chọn này, thì sẽ hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu "
-"đề cửa sổ."
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:117
-msgid "&Behavior"
-msgstr "&Cư xử"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:122
-msgid "Sync &terminal emulator with active document"
-msgstr "Đồng bộ hoá bộ mô phỏng &thiết bị cuối với tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:125
-msgid ""
-"If this is checked, the built in Konsole will <code>cd</code> "
-"to the directory of the active document when started and whenever the active "
-"document changes, if the document is a local file."
-msgstr ""
-"Nếu chọn, Konsole sẽ <code>cd</code> (chuyển thư mục) tới thư mục của tài liệu "
-"hiện thời khi bắt đầu chạy và khi tài liệu hiện thời thay đổi, nếu tài liệu là "
-"tập tin trên máy."
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:132
-msgid "Wa&rn about files modified by foreign processes"
-msgstr "&Cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:135
-msgid ""
-"If enabled, when Kate receives focus you will be asked what to do with files "
-"that have been modified on the hard disk. If not enabled, you will be asked "
-"what to do with a file that has been modified on the hard disk only when that "
-"file gains focus inside Kate."
-msgstr ""
-"Nếu bật dùng, thì khi chọn cửa sổ Kate chương trình sẽ hỏi bạn làm gì với những "
-"tập tin đã có thay đổi trên đĩa. Nếu tắt không dùng, thì chương trình sẽ chỉ "
-"hỏi câu đó khi chọn tập tin đó ở bên trong trình soạn thảo Kate."
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:143
-msgid "Meta-Information"
-msgstr "Siêu thông tin"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:148
-msgid "Keep &meta-information past sessions"
-msgstr "Giữ &siêu thông tin qua các thẻ"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:151
-msgid ""
-"Check this if you want document configuration like for example bookmarks to be "
-"saved past editor sessions. The configuration will be restored if the document "
-"has not changed when reopened."
-msgstr ""
-"Chọn nếu bạn muốn các cấu hình tài liệu như đánh dấu được ghi qua các thẻ của "
-"trình soạn thảo. Cấu hình sẽ được phục hồi nếu tài liệu chưa thay đổi khi mở "
-"lại."
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:159
-msgid "&Delete unused meta-information after:"
-msgstr "&Xóa những siêu thông tin không dùng sau:"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:161
-msgid "(never)"
-msgstr "(không bao giờ)"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:162
-msgid " day(s)"
-msgstr " ngày"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:174
-msgid "Sessions"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:175
-msgid "Session Management"
-msgstr "Quản lý phiên chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:181
-msgid "Elements of Sessions"
-msgstr "Thành phần của phiên chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:186
-msgid "Include &window configuration"
-msgstr "Bao gồm cấu hình cửa &sổ"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:190
-msgid ""
-"Check this if you want all your views and frames restored each time you open "
-"Kate"
-msgstr "Chọn nếu bạn muốn mọi ô xem và khung được khôi phục mỗi khi mở Kate"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:195
-msgid "Behavior on Application Startup"
-msgstr "Cư xử khi khởi chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:199
-msgid "&Start new session"
-msgstr "&Chạy một phiên chạy mới"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:200
-msgid "&Load last-used session"
-msgstr "&Nạp phiên chạy sử dụng cuối"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:201
-msgid "&Manually choose a session"
-msgstr "Tự &chọn một phiên chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:216
-msgid "Behavior on Application Exit or Session Switch"
-msgstr "Cư xử khi thoát hay khi chuyển phiên chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:220
-msgid "&Do not save session"
-msgstr "&Không lưu phiên chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:221
-msgid "&Save session"
-msgstr "&Lưu phiên chạy"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:222
-msgid "&Ask user"
-msgstr "&Hỏi người dùng"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:243
-msgid "File Selector"
-msgstr "Trình chọn tập tin"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:245
-msgid "File Selector Settings"
-msgstr "Thiết lập trình chọn tập tin"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:252
-msgid "Document List"
-msgstr "Danh sách tài liệu"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:253
-msgid "Document List Settings"
-msgstr "Thiết lập danh sách tài liệu"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:260 app/kateconfigdialog.cpp:317
-msgid "Plugins"
-msgstr "Bổ sung"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:261
-msgid "Plugin Manager"
-msgstr "Trình quản lí bổ sung"
-
-#: app/kateconfigdialog.cpp:276 app/kateconfigdialog.cpp:282
-msgid "Editor"
-msgstr "Trình soạn thảo"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:102
-msgid "Pattern:"
-msgstr "Mẫu:"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:118
-msgid "Case sensitive"
-msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:123
-msgid "Regular expression"
-msgstr "Biểu thức chính quy"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:129
-msgid "Template:"
-msgstr "Biểu mẫu:"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:148
-msgid "Files:"
-msgstr "Tập tin:"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:160
-msgid "Folder:"
-msgstr "Thư mục:"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:178
-msgid "Recursive"
-msgstr "Đệ quy"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:186 app/kategrepdialog.cpp:475
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:201
-msgid ""
-"<p>Enter the expression you want to search for here."
-"<p>If 'regular expression' is unchecked, any non-space letters in your "
-"expression will be escaped with a backslash character."
-"<p>Possible meta characters are:"
-"<br><b>.</b> - Matches any character"
-"<br><b>^</b> - Matches the beginning of a line"
-"<br><b>$</b> - Matches the end of a line"
-"<br><b>\\&lt;</b> - Matches the beginning of a word"
-"<br><b>\\&gt;</b> - Matches the end of a word"
-"<p>The following repetition operators exist:"
-"<br><b>?</b> - The preceding item is matched at most once"
-"<br><b>*</b> - The preceding item is matched zero or more times"
-"<br><b>+</b> - The preceding item is matched one or more times"
-"<br><b>{<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched exactly <i>n</i> times"
-"<br><b>{<i>n</i>,}</b> - The preceding item is matched <i>n</i> or more times"
-"<br><b>{,<i>n</i>}</b> - The preceding item is matched at most <i>n</i> times"
-"<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - The preceding item is matched at least <i>n</i>"
-", but at most <i>m</i> times."
-"<p>Furthermore, backreferences to bracketed subexpressions are available via "
-"the notation <code>\\#</code>."
-"<p>See the grep(1) documentation for the full documentation."
-msgstr ""
-"<p>Nhập biểu thức chính quy bạn muốn tìm vào đây."
-"<p>Nếu ô 'biểu thức chính quy' không được chọn, thì các ký tự không phải khoảng "
-"trắng trong biểu thức sẽ được đặt sau một ký tự gạch chéo ngược."
-"<p>Có những siêu ký tự sau:"
-"<br><b>.</b> - Tương ứng bất kỳ ký tự nào"
-"<br><b>^</b> - Tương ứng với đầu dòng"
-"<br><b>$</b> - Tương ứng cuối dòng"
-"<br><b>\\&lt;</b> - Tương ứng với bắt đầu một từ"
-"<br><b>\\&gt;</b> - Tương ứng kết thúc từ"
-"<p>Có những toán tử sau:"
-"<br><b>?</b> - Mục ở trước tương ứng ít nhất 1 lần"
-"<br><b>*</b> - Mục ở trước tương ứng không hoặc nhiều lần"
-"<br><b>+</b> - Mục ở trước tương ứng một hoặc nhiều lần"
-"<br><b>{<i>n</i>}</b> - Mục ở trước tương ứng đúng <i>n</i> lần"
-"<br><b>{<i>n</i>,}</b> - Mục ở trước tương ứng <i>n</i> lần hoặc hơn"
-"<br><b>{,<i>n</i>}</b> - Mục ở trước tương ứng nhiều nhất <i>n</i> lần"
-"<br><b>{<i>n</i>,<i>m</i>}</b> - Mục ở trước tương ứng ít nhất <i>n</i>"
-", nhưng nhiều nhất <i>m</i> lần."
-"<p>Hơn nữa, sự tham chiếu ngược lại biểu thức con trong ngoặc có thể thực hiện "
-"qua chú thích <code>\\#</code>."
-"<p>Xem tài liệu grep(1) để biết hướng dẫn đầy đủ."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:224
-msgid ""
-"Enter the file name pattern of the files to search here.\n"
-"You may give several patterns separated by commas."
-msgstr ""
-"Nhập vàp đâu dạng của các tập tin sẽ được tìm kiếm.\n"
-"Bạn có thể nhập nhiều nhiều dạng cách nhau bằng dấu phảy."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:227
-#, c-format
-msgid ""
-"You can choose a template for the pattern from the combo box\n"
-"and edit it here. The string %s in the template is replaced\n"
-"by the pattern input field, resulting in the regular expression\n"
-"to search for."
-msgstr ""
-"Bạn có thể chọn mẫu cho các dạng tập tin từ hộp kết hợp\n"
-"và sửa nó ở đây. Chuỗi %s trong mẫu sẽ được thay thế\n"
-"bằng những gì nhập vào, và thu được kết quả của biểu thức\n"
-"chính quy sẽ tìm kiếm."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:232
-msgid "Enter the folder which contains the files in which you want to search."
-msgstr "Nhập thư mục chứa những tập tin bạn muốn tìm trong chúng."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:234
-msgid "Check this box to search in all subfolders."
-msgstr "Chọn hộp này để tìm trong cả các thư mục con."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:236
-msgid ""
-"If this option is enabled (the default), the search will be case sensitive."
-msgstr ""
-"Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì sẽ tìm kiếm có tính đến kiểu chữ "
-"hoa/thường."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:238
-msgid ""
-"<p>If this is enabled, your pattern will be passed unmodified to <em>"
-"grep(1)</em>. Otherwise, all characters that are not letters will be escaped "
-"using a backslash character to prevent grep from interpreting them as part of "
-"the expression."
-msgstr ""
-"<p>Nếu tùy chọn này bật, thì dạng của bạn sẽ được đưa thẳng ở dạng gốc tới <em>"
-"grep(1)</em>. Nếu không thì những ký tự không phải là chữ sẽ được thoát bằng "
-"một ký tự gạch chéo ngược để grep không coi chúng là một phần của biểu thức."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:243
-msgid ""
-"The results of the grep run are listed here. Select a\n"
-"filename/line number combination and press Enter or doubleclick\n"
-"on the item to show the respective line in the editor."
-msgstr ""
-"Kết quả chạy của lệnh grep được liệt kê ở đây. Chọn một tổ hợp\n"
-"tên tập tin/số dòng rồi nhấn Enter hay nhấn chuột kép lên\n"
-"mục để hiển thị dòng tương ứng trong trình soạn thảo."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:327
-msgid "You must enter an existing local folder in the 'Folder' entry."
-msgstr "Bạn phải nhập một thư mục có trên máy vào mục 'Thư mục'."
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:328
-msgid "Invalid Folder"
-msgstr "Thư mục sai"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:479
-msgid "<strong>Error:</strong><p>"
-msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>"
-
-#: app/kategrepdialog.cpp:479
-msgid "Grep Tool Error"
-msgstr "Lỗi công cụ grep"
-
-#: app/katemain.cpp:41
-msgid "Start Kate with a given session"
-msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra"
-
-#: app/katemain.cpp:43
-msgid "Use a already running kate instance (if possible)"
-msgstr "Dùng một tiến trình kate đã chạy (nếu có thể)"
-
-#: app/katemain.cpp:45
-msgid "Only try to reuse kate instance with this pid"
-msgstr "Chỉ thử dùng lại một tiến trình kate với PID này"
-
-#: app/katemain.cpp:47 app/kwritemain.cpp:532
-msgid "Set encoding for the file to open"
-msgstr "Đặt mã hóa cho tập tin sẽ mở"
-
-#: app/katemain.cpp:49 app/kwritemain.cpp:533
-msgid "Navigate to this line"
-msgstr "Chuyển tới dòng này"
-
-#: app/katemain.cpp:51 app/kwritemain.cpp:534
-msgid "Navigate to this column"
-msgstr "Chuyển tới cột này"
-
-#: app/katemain.cpp:53 app/kwritemain.cpp:531
-msgid "Read the contents of stdin"
-msgstr "Đọc nội dung của thiết bị nhập"
-
-#: app/katemain.cpp:54 app/kwritemain.cpp:535
-msgid "Document to open"
-msgstr "Tài liệu sẽ mở"
-
-#: app/katemain.cpp:63
-msgid "Kate"
-msgstr "Kate"
-
-#: app/katemain.cpp:64
-msgid "Kate - Advanced Text Editor"
-msgstr "Kate - Trình soạn thảo văn bản cao cấp"
-
-#: app/katemain.cpp:65 app/kwritemain.cpp:552
-msgid "(c) 2000-2005 The Kate Authors"
-msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 của các tác gỉả Kate"
-
-#: app/katemain.cpp:67 app/kwritemain.cpp:554
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà duy trì"
-
-#: app/katemain.cpp:68 app/katemain.cpp:69 app/katemain.cpp:70
-#: app/katemain.cpp:75 app/kwritemain.cpp:555 app/kwritemain.cpp:556
-#: app/kwritemain.cpp:557 app/kwritemain.cpp:562
-msgid "Core Developer"
-msgstr "Nhà phát triển chính"
-
-#: app/katemain.cpp:71 app/kwritemain.cpp:558
-msgid "The cool buffersystem"
-msgstr "Hệ thống đệm tuyệt diệu"
-
-#: app/katemain.cpp:72 app/kwritemain.cpp:559
-msgid "The Editing Commands"
-msgstr "Các lệnh soạn thảo"
-
-#: app/katemain.cpp:73 app/kwritemain.cpp:560
-msgid "Testing, ..."
-msgstr "Đang thử, ..."
-
-#: app/katemain.cpp:74 app/kwritemain.cpp:561
-msgid "Former Core Developer"
-msgstr "Nhà phát triển chính lúc đầu"
-
-#: app/katemain.cpp:76 app/kwritemain.cpp:563
-msgid "KWrite Author"
-msgstr "Tác giả Kwrite"
-
-#: app/katemain.cpp:77 app/kwritemain.cpp:564
-msgid "KWrite port to KParts"
-msgstr "KWrite chuyển thành KParts"
-
-#: app/katemain.cpp:80 app/kwritemain.cpp:567
-msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
-msgstr "Lịch sử bỏ bước của KWrite, sự kết hợp Kspell"
-
-#: app/katemain.cpp:81 app/kwritemain.cpp:568
-msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
-msgstr "Hỗ trợ chiếu sáng cú pháp XML của KWrite"
-
-#: app/katemain.cpp:82 app/kwritemain.cpp:569
-msgid "Patches and more"
-msgstr "Các đắp vá và hơn nữa"
-
-#: app/katemain.cpp:83
-msgid "Developer & Highlight wizard"
-msgstr "Nhà phát triển & thuật sĩ chiếu sáng"
-
-#: app/katemain.cpp:85 app/kwritemain.cpp:571
-msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
-msgstr "Chiếu sáng cho các tập tin Spec của RPM, Perl, Diff và hơn nữa"
-
-#: app/katemain.cpp:86 app/kwritemain.cpp:572
-msgid "Highlighting for VHDL"
-msgstr "Chiếu sáng cho VHDL"
-
-#: app/katemain.cpp:87 app/kwritemain.cpp:573
-msgid "Highlighting for SQL"
-msgstr "Chiếu sáng cho SQL"
-
-#: app/katemain.cpp:88 app/kwritemain.cpp:574
-msgid "Highlighting for Ferite"
-msgstr "Chiếu sáng cho Ferite"
-
-#: app/katemain.cpp:89 app/kwritemain.cpp:575
-msgid "Highlighting for ILERPG"
-msgstr "Chiếu sáng cho ILERPG"
-
-#: app/katemain.cpp:90 app/kwritemain.cpp:576
-msgid "Highlighting for LaTeX"
-msgstr "Chiếu sáng cho LaTeX"
-
-#: app/katemain.cpp:91 app/kwritemain.cpp:577
-msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
-msgstr "Chiếu sáng cho Makefile, Python"
-
-#: app/katemain.cpp:92 app/kwritemain.cpp:578
-msgid "Highlighting for Python"
-msgstr "Chiếu sáng cho Python"
-
-#: app/katemain.cpp:94 app/kwritemain.cpp:580
-msgid "Highlighting for Scheme"
-msgstr "Chiếu sáng cho Scheme"
-
-#: app/katemain.cpp:95 app/kwritemain.cpp:581
-msgid "PHP Keyword/Datatype list"
-msgstr "Danh sách từ khoá/kiểu dữ liệu của PHP"
-
-#: app/katemain.cpp:96 app/kwritemain.cpp:582
-msgid "Very nice help"
-msgstr "Trợ giúp rất tốt"
-
-#: app/katemain.cpp:97 app/kwritemain.cpp:583
-msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
-msgstr "Tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1 app/katemain.cpp:99 app/kwritemain.cpp:585
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3 app/katemain.cpp:99 app/kwritemain.cpp:585
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "teppi82@gmail.com"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:395
-msgid ""
-"<p>The document '%1' has been modified, but not saved."
-"<p>Do you want to save your changes or discard them?"
-msgstr ""
-"<p>Tài liệu '%1' đã có thay đổi nhưng chưa được lưu. "
-"<p>Bạn muốn lưu những thay đổi đó hay bỏ chúng đi?"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:397
-msgid "Close Document"
-msgstr "Đóng tài liệu"
-
-#: app/katedocmanager.cpp:483
-msgid "Reopening files from the last session..."
-msgstr "Mở lại tập tin từ phiên chạy cuối..."
-
-#: app/katedocmanager.cpp:490
-msgid "Starting Up"
-msgstr "Đang khởi động"
-
-#: app/katesession.cpp:78 app/katesession.cpp:102 app/katesession.cpp:252
-msgid "Default Session"
-msgstr "Phiên chạy mặc định"
-
-#: app/katesession.cpp:82
-msgid "Unnamed Session"
-msgstr "Phiên chạy không tên"
-
-#: app/katesession.cpp:104
-msgid "Session (%1)"
-msgstr "Phiên chạy (%1)"
-
-#: app/katesession.cpp:384
-msgid "Save Session?"
-msgstr "Lưu phiên chạy?"
-
-#: app/katesession.cpp:391
-msgid "Save current session?"
-msgstr "Lưu phiên chạy hiện thời?"
-
-#: app/katesession.cpp:392
-msgid "Do not ask again"
-msgstr "Đừng hỏi lại"
-
-#: app/katesession.cpp:482
-msgid "No session selected to open."
-msgstr "Chưa chọn phiên chạy muốn mở."
-
-#: app/katesession.cpp:482
-msgid "No Session Selected"
-msgstr "Chưa có phiên chạy được chọn"
-
-#: app/katesession.cpp:554
-msgid "Specify Name for Current Session"
-msgstr "Chỉ ra tên cho phiên chạy hiện thời"
-
-#: app/katesession.cpp:554 app/katesession.cpp:572 app/katesession.cpp:850
-msgid "Session name:"
-msgstr "Tên phiên chạy:"
-
-#: app/katesession.cpp:561
-msgid "To save a new session, you must specify a name."
-msgstr "Để ghi một phiên chạy mới, cần chỉ ra một tên."
-
-#: app/katesession.cpp:561 app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
-msgid "Missing Session Name"
-msgstr "Thiếu tên phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:572
-msgid "Specify New Name for Current Session"
-msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy hiện thời"
-
-#: app/katesession.cpp:579 app/katesession.cpp:857
-msgid "To save a session, you must specify a name."
-msgstr "Để lưu một phiên chạy, cần chỉ ra một tên."
-
-#: app/katesession.cpp:618
-msgid "Session Chooser"
-msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:623 app/katesession.cpp:715
-msgid "Open Session"
-msgstr "Mở phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:624
-msgid "New Session"
-msgstr "Phiên chạy mới"
-
-#: app/katesession.cpp:642 app/katesession.cpp:732 app/katesession.cpp:796
-msgid "Session Name"
-msgstr "Tên phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:643 app/katesession.cpp:733 app/katesession.cpp:797
-msgid "Open Documents"
-msgstr "Mở các tài liệu"
-
-#: app/katesession.cpp:660
-msgid "&Always use this choice"
-msgstr "&Luôn luôn dùng tùy chọn này"
-
-#: app/katesession.cpp:720
-msgid "&Open"
-msgstr "&Mở"
-
-#: app/katesession.cpp:781
-msgid "Manage Sessions"
-msgstr "Quản lý các phiên chạy"
-
-#: app/katesession.cpp:810
-msgid "&Rename..."
-msgstr "Đổ&i tên..."
-
-#: app/katesession.cpp:850
-msgid "Specify New Name for Session"
-msgstr "Chỉ ra tên mới cho phiên chạy"
-
-#: app/katefilelist.cpp:139
-msgid "Sort &By"
-msgstr "Sắp &xếp theo"
-
-#: app/katefilelist.cpp:142 app/katefilelist.cpp:579
-msgid "Opening Order"
-msgstr "Thứ tự mở"
-
-#: app/katefilelist.cpp:142 app/katefilelist.cpp:579
-msgid "Document Name"
-msgstr "Tên tài liệu"
-
-#: app/katefilelist.cpp:373
-msgid ""
-"<b>This file was changed (modified) on disk by another program.</b><br />"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin này đã thay đổi (đã sửa) trên đĩa bởi một chương trình khác.</b>"
-"<br />"
-
-#: app/katefilelist.cpp:375
-msgid ""
-"<b>This file was changed (created) on disk by another program.</b><br />"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin này đã thay đổi (đã tạo) trên đĩa bởi một chương trình khác.</b>"
-"<br />"
-
-#: app/katefilelist.cpp:377
-msgid ""
-"<b>This file was changed (deleted) on disk by another program.</b><br />"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin này đã thay đổi (đã xóa) trên đĩa bởi một chương trình khác.</b>"
-"<br />"
-
-#: app/katefilelist.cpp:553
-msgid "Background Shading"
-msgstr "Bóng nền"
-
-#: app/katefilelist.cpp:559
-msgid "&Enable background shading"
-msgstr "&Dùng bóng nền"
-
-#: app/katefilelist.cpp:563
-msgid "&Viewed documents' shade:"
-msgstr "&Bóng các tài liệu đã xem:"
-
-#: app/katefilelist.cpp:568
-msgid "&Modified documents' shade:"
-msgstr "&Bóng các tài liệu đã sửa:"
-
-#: app/katefilelist.cpp:575
-msgid "&Sort by:"
-msgstr "&Sắp xếp theo:"
-
-#: app/katefilelist.cpp:585
-msgid ""
-"When background shading is enabled, documents that have been viewed or edited "
-"within the current session will have a shaded background. The most recent "
-"documents have the strongest shade."
-msgstr ""
-"Khi chọn dùng bóng nền, thì tài liệu được xem hay sửa trong buổi làm việc hiện "
-"thời sẽ có một nền có bóng. Tài liệu mới nhất sẽ có bóng mạnh nhất."
-
-#: app/katefilelist.cpp:589
-msgid "Set the color for shading viewed documents."
-msgstr "Chọn màu cho bóng của những tài liệu đã xem."
-
-#: app/katefilelist.cpp:591
-msgid ""
-"Set the color for modified documents. This color is blended into the color for "
-"viewed files. The most recently edited documents get most of this color."
-msgstr ""
-"Chọn màu cho những tài liệu đã sửa. Màu này được pha trộn với màu cho các tập "
-"tin đã xem. Những tài liệu được sửa gần nhất sẽ có màu này nhiều nhất."
-
-#: app/katefilelist.cpp:596
-msgid "Set the sorting method for the documents."
-msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu."
-
-#: app/kwritemain.cpp:82
-msgid ""
-"A KDE text-editor component could not be found;\n"
-"please check your KDE installation."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy một thành phần trình soạn thảo văn bản của KDE;\n"
-"xin hãy kiểm tra lại cài đặt KDE."
-
-#: app/kwritemain.cpp:142
-msgid "Use this to close the current document"
-msgstr "Dùng nó để đóng tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:145
-msgid "Use this command to print the current document"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để in tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:146
-msgid "Use this command to create a new document"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để tạo một tài liệu mới"
-
-#: app/kwritemain.cpp:147
-msgid "Use this command to open an existing document for editing"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để mở một tài liệu đã có để soạn thảo"
-
-#: app/kwritemain.cpp:155
-msgid "Create another view containing the current document"
-msgstr "Tạo một ô xem khác chứa tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:157
-msgid "Choose Editor..."
-msgstr "Chọn trình soạn thảo..."
-
-#: app/kwritemain.cpp:159
-msgid "Override the system wide setting for the default editing component"
-msgstr ""
-"Bỏ qua những thiết lập chung của hệ thống cho thành phần soạn thảo mặc định"
-
-#: app/kwritemain.cpp:161
-msgid "Close the current document view"
-msgstr "Đóng ô xem tài liệu hiện thời"
-
-#: app/kwritemain.cpp:167
-msgid "Use this command to show or hide the view's statusbar"
-msgstr "Dùng câu lệnh này để hiện hay ẩn thanh trạng thái"
-
-#: app/kwritemain.cpp:169
-msgid "Sho&w Path"
-msgstr "&Hiện đường dẫn"
-
-#: app/kwritemain.cpp:171
-msgid "Hide Path"
-msgstr "Ẩn đường dẫn"
-
-#: app/kwritemain.cpp:172
-msgid "Show the complete document path in the window caption"
-msgstr "Hiển thị đường dẫn đầy đủ đến tài liệu trong đầu đề cửa sổ"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:375 app/kwritemain.cpp:229
-msgid "Open File"
-msgstr "Mở tập tin"
-
-#: app/kwritemain.cpp:253
-msgid ""
-"The given file could not be read, check if it exists or if it is readable for "
-"the current user."
-msgstr ""
-"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người dùng "
-"có quyền đọc không."
-
-#: app/kwritemain.cpp:549
-msgid "KWrite"
-msgstr "KWrite"
-
-#: app/kwritemain.cpp:551
-msgid "KWrite - Text Editor"
-msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản"
-
-#: app/kateapp.cpp:210 app/kateapp.cpp:322 app/kwritemain.cpp:682
-msgid ""
-"The file '%1' could not be opened: it is not a normal file, it is a folder."
-msgstr ""
-"Không mở được tập tin '%1'; nó không phải là tập tin thông thường, nó là một "
-"thư mục."
-
-#: app/kwritemain.cpp:696
-msgid "Choose Editor Component"
-msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:97
-msgid "New Tab"
-msgstr "Thẻ mới"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:100
-msgid "Close Current Tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:104
-msgid "Activate Next Tab"
-msgstr "Mở thẻ tiếp theo"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:109
-msgid "Activate Previous Tab"
-msgstr "Mở thẻ trước"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:116
-msgid "Split Ve&rtical"
-msgstr "Chia &dọc"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:119
-msgid "Split the currently active view vertically into two views."
-msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường thẳng đứng."
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:121
-msgid "Split &Horizontal"
-msgstr "Chia &ngang"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:124
-msgid "Split the currently active view horizontally into two views."
-msgstr "Chia ô xem hiện thời thành hai ô bằng một đường nằm ngang."
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:126
-msgid "Cl&ose Current View"
-msgstr "Đóng ô &xem hiện thời"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:130
-msgid "Close the currently active splitted view"
-msgstr "Đóng ô xem đã được chia hiện thời"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:132
-msgid "Next View"
-msgstr "Ô xem tiếp theo"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:135
-msgid "Make the next split view the active one."
-msgstr "Chọn ô xem đã chia tiếp theo"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:137
-msgid "Previous View"
-msgstr "Ô xem trước"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:139
-msgid "Make the previous split view the active one."
-msgstr "Chọn ô xem đã chia trước."
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:149
-msgid "Open a new tab"
-msgstr "Mở một thẻ mới"
-
-#: app/kateviewmanager.cpp:157
-msgid "Close the current tab"
-msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-
-#: app/katemdi.cpp:140
-msgid "Tool &Views"
-msgstr "Ô &xem công cụ"
-
-#: app/katemdi.cpp:141
-msgid "Show Side&bars"
-msgstr "Hiện kh&ung lề"
-
-#: app/katemdi.cpp:143
-msgid "Hide Side&bars"
-msgstr "Ẩn kh&ung lề"
-
-#: app/katemdi.cpp:176
-#, c-format
-msgid "Show %1"
-msgstr "Hiện %1"
-
-#: app/katemdi.cpp:179
-#, c-format
-msgid "Hide %1"
-msgstr "Ẩn %1"
-
-#: app/katemdi.cpp:464
-msgid "Behavior"
-msgstr "Cư xử"
-
-#: app/katemdi.cpp:466
-msgid "Make Non-Persistent"
-msgstr "Thành không bền bỉ"
-
-#: app/katemdi.cpp:466
-msgid "Make Persistent"
-msgstr "Thành bền bỉ"
-
-#: app/katemdi.cpp:468
-msgid "Move To"
-msgstr "Chuyển tới"
-
-#: app/katemdi.cpp:471
-msgid "Left Sidebar"
-msgstr "Khung lề trái"
-
-#: app/katemdi.cpp:474
-msgid "Right Sidebar"
-msgstr "Khung lề phải"
-
-#: app/katemdi.cpp:477
-msgid "Top Sidebar"
-msgstr "Thanh ở trên"
-
-#: app/katemdi.cpp:480
-msgid "Bottom Sidebar"
-msgstr "Thanh ở dưới"
-
-#: app/katemdi.cpp:778
-msgid ""
-"<qt>You are about to hide the sidebars. With hidden sidebars it is not possible "
-"to directly access the tool views with the mouse anymore, so if you need to "
-"access the sidebars again invoke <b>Window &gt; Tool Views &gt; Show "
-"Sidebars</b> in the menu. It is still possible to show/hide the tool views with "
-"the assigned shortcuts.</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Bạn đang chuẩn bị ẩn thanh nằm bên. Khi ẩn các thanh này, sẽ không thể truy "
-"cập thẳng bằng chuột đến các ô xem công cụ, vì thế nếu cần truy cập tới các "
-"thanh nằm bên trở lại, thì gọi <b>Cửa sổ &gt; Xem công cụ &gt; Hiện thanh nằm "
-"bên</b> trong thực đơn. Hiện thời vẫn không thể hiện/ẩn các ô xem công cụ bằng "
-"phím nóng.</qt>"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:82
-msgid "Comment"
-msgstr "Chú thích"
-
-#: app/kateconfigplugindialogpage.cpp:83
-msgid ""
-"Here you can see all available Kate plugins. Those with a check mark are "
-"loaded, and will be loaded again the next time Kate is started."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể thấy các bổ sung của Kate. Những bổ sung có đánh dấu là được "
-"nạp, và sẽ được nạp khi Kate khởi động lần sau."
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:78
-msgid "Save As (%1)"
-msgstr "Lưu như (%1)"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:129
-msgid "Save Documents"
-msgstr "Lưu tài liệu"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:132
-msgid "&Save Selected"
-msgstr "&Lưu đã chọn"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:138
-msgid "&Abort Closing"
-msgstr "&Dừng đóng"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:142
-msgid ""
-"<qt>The following documents have been modified. Do you want to save them before "
-"closing?</qt>"
-msgstr ""
-"<qt>Những tài liệu sau đã có thay đổi. Bạn có muốn ghi chúng trước khi đóng?<qt>"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:144
-msgid "Title"
-msgstr "Tựa"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:145
-msgid "Location"
-msgstr "Vị trí"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:149
-msgid "Projects"
-msgstr "Dự án"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:164
-msgid "Se&lect All"
-msgstr "&Chọn tất cả"
-
-#: app/katesavemodifieddialog.cpp:211
-msgid ""
-"Data you requested to be saved could not be written. Please choose how you want "
-"to proceed."
-msgstr ""
-"Không ghi được dữ liệu bạn yêu cầu lưu. Xin hãy chọn thao tác thực hiện tiếp "
-"theo."
-
-#: app/katefileselector.cpp:170
-msgid "Current Document Folder"
-msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại"
-
-#: app/katefileselector.cpp:198
-msgid ""
-"<p>Here you can enter a path for a folder to display."
-"<p>To go to a folder previously entered, press the arrow on the right and "
-"choose one. "
-"<p>The entry has folder completion. Right-click to choose how completion should "
-"behave."
-msgstr ""
-"<p>Ở đây bạn có thể nhập một đường dẫn tới thư mục để hiển thị. "
-"<p>Để chuyển tới thư mục vừa nhập trước đây, nhấn mũi tên ở bên phải và chọn "
-"một thư mục. "
-"<p>Ô nhập vào có tính năng tự điền thêm. Nhấn chuột phải để biết cách sử dụng."
-
-#: app/katefileselector.cpp:203
-msgid ""
-"<p>Here you can enter a name filter to limit which files are displayed."
-"<p>To clear the filter, toggle off the filter button to the left."
-"<p>To reapply the last filter used, toggle on the filter button."
-msgstr ""
-"<p>Ở đây bạn có thể nhập một bộ lọc tên để giới hạn những tập tin hiển thị. "
-"<p>Để xóa bộ lọc, tắt nút bộ lọc ở bên phải. "
-"<p>Để áp dụng lại bộ lọc dùng cuối cùng, cần bật nút bộ lọc."
-
-#: app/katefileselector.cpp:207
-msgid ""
-"<p>This button clears the name filter when toggled off, or reapplies the last "
-"filter used when toggled on."
-msgstr ""
-"<p>Nút này xoá bộ lọc tên khi tắt, hoặp áp dụng lại bộ lọc dùng cuối khi bật."
-
-#: app/katefileselector.cpp:321
-msgid "Apply last filter (\"%1\")"
-msgstr "Áp dụng bộ lọc cuối (\"%1\")"
-
-#: app/katefileselector.cpp:326
-msgid "Clear filter"
-msgstr "Xóa bộ lọc"
-
-#: app/katefileselector.cpp:536
-msgid "Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ"
-
-#: app/katefileselector.cpp:538
-msgid "A&vailable actions:"
-msgstr "Các &hành động có:"
-
-#: app/katefileselector.cpp:539
-msgid "S&elected actions:"
-msgstr "Hành động đã &chọn:"
-
-#: app/katefileselector.cpp:547
-msgid "Auto Synchronization"
-msgstr "Đồng bộ tự động"
-
-#: app/katefileselector.cpp:548
-msgid "When a docu&ment becomes active"
-msgstr "Khi một tài &liệu được chọn xem"
-
-#: app/katefileselector.cpp:549
-msgid "When the file selector becomes visible"
-msgstr "Khi thấy trình chọn tập tin"
-
-#: app/katefileselector.cpp:556
-msgid "Remember &locations:"
-msgstr "Nhớ &vị trí:"
-
-#: app/katefileselector.cpp:563
-msgid "Remember &filters:"
-msgstr "Nhớ &bộ lọc:"
-
-#: app/katefileselector.cpp:570
-msgid "Session"
-msgstr "Phiên chạy"
-
-#: app/katefileselector.cpp:571
-msgid "Restore loca&tion"
-msgstr "Khôi phục vị t&rí"
-
-#: app/katefileselector.cpp:572
-msgid "Restore last f&ilter"
-msgstr "Khôi phục bộ &lọc cuối"
-
-#: app/katefileselector.cpp:592
-msgid ""
-"<p>Decides how many locations to keep in the history of the location combo box."
-msgstr "<p>Quyết định số vị trí được ghi lại trong lịch sử của hộp vị trí."
-
-#: app/katefileselector.cpp:597
-msgid ""
-"<p>Decides how many filters to keep in the history of the filter combo box."
-msgstr "<p>Quyết định số bộ lọc được ghi lại trong lịch sử của hộp bộ lọc."
-
-#: app/katefileselector.cpp:602
-msgid ""
-"<p>These options allow you to have the File Selector automatically change "
-"location to the folder of the active document on certain events."
-"<p>Auto synchronization is <em>lazy</em>, meaning it will not take effect until "
-"the file selector is visible."
-"<p>None of these are enabled by default, but you can always sync the location "
-"by pressing the sync button in the toolbar."
-msgstr ""
-"<p>Những tùy chọn này cho phép Trình chọn tập tin tự động thay đổi vị trí của "
-"các tài liệu đang mở theo sự kiện tương ứng."
-"<p>Đồng bộ tự động <em>lười biếng</em>, nghĩa là nó sẽ không có ảnh hưởng trước "
-"khi thấy trình chọn tập tin."
-"<p>Không có tùy chọn nào được dùng theo mặc định, nhưng bạn luôn luôn có thể "
-"đồng bộ vị trí bằng nút đồng bộ trên thanh công cụ."
-
-#: app/katefileselector.cpp:611
-msgid ""
-"<p>If this option is enabled (default), the location will be restored when you "
-"start Kate."
-"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the KDE session "
-"manager, the location is always restored."
-msgstr ""
-"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục vị trí khi khởi động."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy KDE "
-"điều khiển, thì vị trí sẽ luôn luôn được khôi phục."
-
-#: app/katefileselector.cpp:615
-msgid ""
-"<p>If this option is enabled (default), the current filter will be restored "
-"when you start Kate."
-"<p><strong>Note</strong> that if the session is handled by the KDE session "
-"manager, the filter is always restored."
-"<p><strong>Note</strong> that some of the autosync settings may override the "
-"restored location if on."
-msgstr ""
-"<p>Nếu tùy chọn này bật (mặc định), thì Kate sẽ khôi phục bộ lọc hiện thời khi "
-"khởi động."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng nếu phiên chạy do trình quản lý phiên chạy KDE "
-"điều khiển, thì bộ lọc sẽ luôn luôn được khôi phục."
-"<p><strong>Chú ý</strong> rằng một vài thiết lập tự động đồng bộ có thể sẽ bỏ "
-"vị trí đã phụ hồi nếu được chọn."
-
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 43
-#: rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "&Document"
-msgstr "&Tài liệu"
-
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 62
-#: rc.cpp:18
-#, no-c-format
-msgid "Sess&ions"
-msgstr "Phiên chạ&y"
-
-#. i18n: file ./data/kateui.rc line 85
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "&Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
-
-#: tips.cpp:3
-msgid ""
-"<p>Kate comes with a nice set of plugins, providing simple\n"
-"and advanced features of all sorts.</p>\n"
-"<p>You can enable/disable plugins to suit your needs in the configuration "
-"dialog,\n"
-"choose <strong>Settings -&gt;configure</strong> to launch that.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Kate có một bộ các bổ sung rất tốt, cung cấp mọi dạng\n"
-"tính năng soạn thảo đơn giản và nâng cao.</p>\n"
-"<p>Bạn có thể dùng/không dùng các bổ sung cho phù hợp với yêu cầu. Trong\n"
-"hộp thoại cấu hình nhấn <strong>Thiết lập -&gt;cấu hình</strong> để chọn.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:11
-msgid ""
-"<p>You can swap the characters on each side of the cursor just by pressing\n"
-"<strong>Ctrl+T</strong></p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể trao đổi vị trí của các ký tự ở hai bên con trỏ bằng tổ hợp phím\n"
-"<strong>Ctrl+T</strong></p>\n"
-
-#: tips.cpp:17
-msgid ""
-"<p>You can export the current document as a HTML file, including\n"
-"syntax highlighting.</p>\n"
-"<p>Just choose <strong>File -&gt; Export -&gt; HTML...</strong></p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể xuất tài liệu hiện thời ra dạng HTML, bao gồm cả chiếu\n"
-"sáng cú pháp.</p>\n"
-"<p>Chỉ cần chọn <strong>Tập tin -&gt; Xuất -&gt; HTML...</strong></p>\n"
-
-#: tips.cpp:24
-msgid ""
-"<p>You can split the Kate editor as many times as you like and\n"
-"in either direction. Each frame has its own status bar and\n"
-"can display any open document.</p>\n"
-"<p>Just choose "
-"<br><strong>View -&gt; Split [ Horizontal | Vertical ]</strong></p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể chia trình soạn thảo Kate bao nhiêu lần tùy thích và\n"
-"theo cả hai hướng. Mỗi khung có một thanh trạng thái riêng và có\n"
-"thể hiển thị bất kỳ tài liệu đang mở nào.</p>\n"
-"<p>Chỉ cần chọn "
-"<br><strong>Xem -&gt; Chia [ Ngang | Dọc ]</strong></p>\n"
-
-#: tips.cpp:32
-msgid ""
-"<p>You can drag the Tool views (<em>File List</em> and <em>File Selector</em>)\n"
-"to any side that you want them in Kate, or stack them, or even tear them off "
-"the\n"
-"main window.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể kéo ô xem Công cụ (<em>Danh sách tập tin</em> và <em>"
-"Trình chọn tập tin</em>)\n"
-"tới bất kỳ mặt nào bạn muốn trong Kate hoặc chụm chúng, hoặc thậm chí rời chúng "
-"khỏi\n"
-"cửa sổ chính.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:39
-msgid ""
-"<p>Kate has a built-in terminal emulator, just click on <strong>"
-"\"Terminal\"</strong> at\n"
-"the bottom to show or hide it as you desire.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Kate có một trình giả lập thiết bị cuối tích hợp, chỉ cần nhấn vào <strong>"
-"\"Trình lệnh\"</strong> tại\n"
-"đáy cửa sổ để ẩn hoặc hiện nó theo ý muốn.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:45
-msgid ""
-"<p>Kate can highlight the current line with a\n"
-"<table bgcolor=\"yellow\" border=\"0\" cellspacing=\"0\" cellpadding=\"0\" "
-"width=\"100%\">"
-"<tr>"
-"<td>different\n"
-"background color.<strong>|</strong></td></tr></table></p>\n"
-"<p>You can set the color in the <em>Colors</em> page of the configuration\n"
-"dialog.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Kate có thể chiếu sáng dòng hiện thời với một\n"
-"<table bgcolor=\"yellow\" border=\"0\" cellspacing=\"0\" cellpadding=\"0\" "
-"width=\"100%\">"
-"<tr>"
-"<td>màu nền\n"
-"khác.<strong>|</strong></td></tr></table></p>\n"
-"<p>Bạn có thể chọn màu trong trang <em>Màu</em> của hộp thoại cấu hình.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:54
-msgid ""
-"<p>You can open the currently edited file in any other application from within\n"
-"Kate.</p>\n"
-"<p>Choose <strong>File -&gt; Open With</strong> for the list of programs\n"
-"configured\n"
-"for the document type. There is also an option <strong>Other...</strong> to\n"
-"choose any application on your system.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể mở tập tin đang soạn thảo trong bất kỳ ứng dụng nào từ Kate.</p>\n"
-"<p>Chọn <strong>Tập tin -&gt; Mở bằng</strong> để hiện danh sách những\n"
-"chương trình\n"
-"được cấu hình cho dạng tài liệu đó. Còn có một tùy chọn <strong>Khác...</strong>"
-"\n"
-"để chọn bất kỳ một ứng dụng nào trên hệ thống.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:64
-msgid ""
-"<p>You can configure the editor to always display the line numbers and/or\n"
-"bookmark panes when started from the <strong>View Defaults</strong> "
-"page of the\n"
-"configuration dialog.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể cấu hình trình soạn thảo luôn luôn hiển thị số dòng và/hoặc\n"
-"ô đánh dấu khi chạy bằng trang <strong>Mặc định xem</strong>\n"
-"của hộp thoại cấu hình.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:71
-msgid ""
-"<p>You can download new or updated <em>Syntax highlight definitions</em> from\n"
-"the <strong>Highlighting</strong> page in the configuration dialog.</p>\n"
-"<p>Just click the <em>Download...</em> button on the <em>Highlight Modes</em>\n"
-"tab (You have to be online, of course...).</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể tải mới hoặc cập nhật <em>Các chiếu sáng cú pháp</em> từ\n"
-"trang <strong>Chiếu sáng</strong> trong hộp thoại cấu hình.</p>\n"
-"<p>Chỉ cần nhấn nút <em>Tải xuống...</em> trên thẻ <em>Chế độ chiếu sáng</em>\n"
-"(Tất nhiên bạn cần kết nối Internet...).</p>\n"
-
-#: tips.cpp:79
-msgid ""
-"<p>You can cycle through all open documents by pressing <strong>"
-"Alt+Left</strong>\n"
-"or <strong>Alt+Right</strong>. The next/previous document will immediately be "
-"displayed\n"
-"in the active frame.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể chuyển vòng quanh tất cả các tài liệu đang mở bằng <strong>"
-"Alt+Mũi tên trái</strong>\n"
-"hoặc <strong>Alt+Mũi tên phải</strong>. Tài liệu tiếp theo/trước sẽ hiển thị "
-"ngay lập tức trong\n"
-"khung hiện thời.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:86
-msgid ""
-"<p>You can do cool sed-like regular expression replacements using <em>"
-"Command Line</em>.</p>\n"
-"<p>For example, press <strong>F7</strong> and enter <code>"
-"s /oldtext/newtext/g</code>\n"
-"to replace &quot;oldtext&quot; with &quot;newtext&quot; throughout the current\n"
-"line.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể thực hiện sự thay thế biểu thức chính quy thú vị giống sed "
-"bằng<em>Dòng lệnh</em>.</p>\n"
-"<p>Ví dụ, nhấn <strong>F7</strong> và nhập <code>s /vănbảncũ/vănbảnmới/g</code>"
-"\n"
-"để thay thế &quot;vănbảncũ&quot; bằng &quot;vănbảnmới&quot; từ đầu đến cuối\n"
-"dòng hiện thời.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:94
-msgid ""
-"<p>You can repeat your last search by just pressing <strong>F3</strong>, or\n"
-"<strong>Shift+F3</strong> if you want to search backwards.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Có thể lặp lại tìm kiếm cuối cùng bằng phím <strong>F3</strong>, hoặc\n"
-"<strong>Shift+F3</strong> nếu muốn tìm theo hướng ngược lại.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:100
-msgid ""
-"<p>You can filter the files displayed in the <em>File Selector</em> tool view.\n"
-"</p>\n"
-"<p>Simply enter your filter in the filter entry at the bottom, for example:\n"
-"<code>*.html *.php</code> if you only want to see HTML and PHP files in the\n"
-"current folder.</p>\n"
-"<p>The File Selector will even remember your filters for you.</strong></p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Có thể lọc những tập tin muốn hiển thị trong ô xem công cụ <em>"
-"Trình chọn tập tin</em>.\n"
-"</p>\n"
-"<p>Đơn giản là nhập bộ lọc vào ô nhập ở dưới cùng, ví dụ:\n"
-"<code>*.html *.php</code> nếu chỉ muốn xem các tập tin HTML và PHP trong\n"
-"thư mục hiện thời.</p>\n"
-"<p>Trình chọn tập tin thậm chí sẽ nhớ các bộ lọc này.</strong></p>\n"
-
-#: tips.cpp:110
-msgid ""
-"<p>You can have two views - or even more - of the same document in Kate. "
-"Editing\n"
-"in either will be reflected in both.</p>\n"
-"<p>So if you find yourself scrolling up and down to look at text at the other\n"
-"end of a document, just press <strong>Ctrl+Shift+T</strong> to split\n"
-"horizontally.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Bạn có thể mở hai hoặc thậm chí nhiều hơn ô xem của cùng một tài liệu trong "
-"Kate.\n"
-"Sự thay đổi trong một ô sẽ thay đổi trong các ô còn lại.</p>\n"
-"<p>Vì thế nếu phải kéo lên và kéo xuống để xem văn bản ở đầu hoặc\n"
-"cuối tài liệu, thì chỉ cần nhấn <strong>Ctrl+Shift+T</strong> để chia\n"
-"theo chiều ngang.</p>\n"
-
-#: tips.cpp:119
-msgid ""
-"<p>Press <strong>F8</strong> or <strong>Shift+F8</strong> to switch to the\n"
-"next/previous frame.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Nhấn <strong>F8</strong> hoặc <strong>Shift+F8</strong> để chuyển tới\n"
-"khung tiếp theo/trước.</p>\n"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Start Kate (no arguments)"
-#~ msgstr "Chạy Kate với phiên chạy chỉ ra"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "New Kate Session"
-#~ msgstr "Phiên chạy mới"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "New Anonymous Session"
-#~ msgstr "Phiên chạy mới"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Reload Session List"
-#~ msgstr "Phiên chạy mới"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Session exists"
-#~ msgstr "Phiên chạy"