summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po885
1 files changed, 885 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po
new file mode 100644
index 00000000000..818fb843221
--- /dev/null
+++ b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcmcrypto.po
@@ -0,0 +1,885 @@
+# Vietnamese translation for kcmcrypto.
+# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: kcmcrypto\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-07-30 01:13+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+
+#: crypto.cpp:107
+msgid "%1 (%2 of %3 bits)"
+msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)"
+
+#: crypto.cpp:226
+msgid ""
+"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most KDE "
+"applications, as well as manage your personal certificates and the known "
+"certificate authorities."
+msgstr ""
+"<h1>Mật mã</h1> Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết "
+"các ứng dụng KDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền "
+"chứng nhận đã biết."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: crypto.cpp:239
+msgid "kcmcrypto"
+msgstr "kcmcrypto"
+
+#: crypto.cpp:239
+msgid "KDE Crypto Control Module"
+msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá KDE"
+
+#: crypto.cpp:241
+msgid "(c) 2000 - 2001 George Staikos"
+msgstr "Bản quyền © năm 2000-2001 của George Staikos"
+
+#: crypto.cpp:267
+msgid "Enable &TLS support if supported by the server"
+msgstr "Hiệu lực khả năng hỗ trợ &TLS nếu nó được hỗ trợ bởi trình phục vụ."
+
+#: crypto.cpp:270
+msgid ""
+"TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with other "
+"protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP."
+msgstr ""
+"TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao thức "
+"khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP."
+
+#: crypto.cpp:275
+msgid "Enable SSLv&2"
+msgstr "Cho phép dùng SSLv&2"
+
+#: crypto.cpp:278
+msgid ""
+"SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to enable "
+"v2 and v3."
+msgstr ""
+"SSL v2 là phiên bản thứ hai của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để "
+"hiệu lực v2 và v3."
+
+#: crypto.cpp:282
+msgid "Enable SSLv&3"
+msgstr "Bật SSLv&3"
+
+#: crypto.cpp:285
+msgid ""
+"SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to enable "
+"v2 and v3."
+msgstr ""
+"SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để hiệu "
+"lực v2 và v3."
+
+#: crypto.cpp:291
+msgid "SSLv2 Ciphers to Use"
+msgstr "Mật mã SSLv2 cần dùng"
+
+#: crypto.cpp:292
+msgid ""
+"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v2 protocol. The "
+"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
+msgstr ""
+"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức thật "
+"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
+
+#: crypto.cpp:302
+msgid ""
+"SSL ciphers cannot be configured because this module was not linked with "
+"OpenSSL."
+msgstr ""
+"Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết bằng "
+"OpenSSL."
+
+#: crypto.cpp:317
+msgid "SSLv3 Ciphers to Use"
+msgstr "Mật mã SSLv3 cần dùng"
+
+#: crypto.cpp:318
+msgid ""
+"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v3 protocol. The "
+"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
+msgstr ""
+"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức thật "
+"sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
+
+#: crypto.cpp:332
+msgid "Cipher Wizard"
+msgstr "Thủ thuật mật mã"
+
+#: crypto.cpp:335
+msgid ""
+"<qt>Use these preconfigurations to more easily configure the SSL encryption "
+"settings. You can choose among the following modes: "
+"<ul>"
+msgstr ""
+"<qt>Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã SSL. "
+"Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:"
+"<ul>"
+
+#: crypto.cpp:338
+msgid "Most Compatible"
+msgstr "Tương thích nhất"
+
+#: crypto.cpp:339
+msgid ""
+"<li><b>Most Compatible:</b> Select the settings found to be most "
+"compatible.</li>"
+msgstr ""
+"<li><b>Tương thích nhất:</b> Chọn các thiết lập được coi là tương thích "
+"nhất.</li>"
+
+#: crypto.cpp:340
+msgid "US Ciphers Only"
+msgstr "Chỉ dùng mật mã Mỹ"
+
+#: crypto.cpp:341
+msgid ""
+"<li><b>US Ciphers Only:</b> Select only the US strong (&gt;= 128 bit) "
+"encryption ciphers.</li>"
+msgstr ""
+"<li><b>Chỉ dùng mật mã Mỹ:</b> Chọn chỉ các mật mã Mỹ mạnh (≥128 bit).</li>"
+
+#: crypto.cpp:342
+msgid "Export Ciphers Only"
+msgstr "Chỉ dùng mật mã xuất"
+
+#: crypto.cpp:343
+msgid ""
+"<li><b>Export Ciphers Only:</b> Select only the weak ciphers (&lt;= 56 "
+"bit).</li>"
+msgstr ""
+"<li><b>Chỉ dùng mật mã xuất:</b> Chọn chỉ các mật mã yếu (≤56 bit).</li>"
+
+#: crypto.cpp:344
+msgid "Enable All"
+msgstr "Bật tất cả"
+
+#: crypto.cpp:345
+msgid "<li><b>Enable All:</b> Select all SSL ciphers and methods.</li></ul>"
+msgstr ""
+"<li><b>Bật tất cả :</b>Chọn mọi mật mã và phương thức của SSL.</li></ul>"
+
+#: crypto.cpp:356
+msgid "Warn on &entering SSL mode"
+msgstr "Cảnh báo khi &vào chế độ SSL"
+
+#: crypto.cpp:359
+msgid "If selected, you will be notified when entering an SSL enabled site"
+msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi vào nơi Mạng có khả năng SSL."
+
+#: crypto.cpp:363
+msgid "Warn on &leaving SSL mode"
+msgstr "Cảnh báo khi &rời chế độ SSL"
+
+#: crypto.cpp:366
+msgid "If selected, you will be notified when leaving an SSL based site."
+msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi rời nơi có khả năng SSL."
+
+#: crypto.cpp:370
+msgid "Warn on sending &unencrypted data"
+msgstr "Cảnh báo khi nhập dữ liệu ch&ưa mật mã"
+
+#: crypto.cpp:373
+msgid ""
+"If selected, you will be notified before sending unencrypted data via a web "
+"browser."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng trình "
+"duyệt Mạng ."
+
+#: crypto.cpp:378
+msgid "Warn on &mixed SSL/non-SSL pages"
+msgstr "Cảnh báo khi vào trang &hỗn hợp SSL/khác-SSL"
+
+#: crypto.cpp:381
+msgid ""
+"If selected, you will be notified if you view a page that has both encrypted "
+"and non-encrypted parts."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo nếu bạn xem một trang có cả phần mật mã và "
+"không mật mã ."
+
+#: crypto.cpp:394
+msgid "Path to OpenSSL Shared Libraries"
+msgstr "Đường dẫn tới các thư viện dùng chung OpenSSL"
+
+#: crypto.cpp:398
+msgid "&Test"
+msgstr "&Thử"
+
+#: crypto.cpp:408
+msgid "Use EGD"
+msgstr "Dùng EGD"
+
+#: crypto.cpp:410
+msgid "Use entropy file"
+msgstr "Dùng tập tin ngẫu nhiên"
+
+#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2278
+msgid "Path to EGD:"
+msgstr "Đường dẫn tới EGD:"
+
+#: crypto.cpp:424
+msgid ""
+"If selected, OpenSSL will be asked to use the entropy gathering daemon (EGD) "
+"for initializing the pseudo-random number generator."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng trình nền tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên "
+"(EGD) cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
+
+#: crypto.cpp:427
+msgid ""
+"If selected, OpenSSL will be asked to use the given file as entropy for "
+"initializing the pseudo-random number generator."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu ngẫu "
+"nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
+
+#: crypto.cpp:430
+msgid ""
+"Enter the path to the socket created by the entropy gathering daemon (or the "
+"entropy file) here."
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào đây đường dẫn tời ổ cắm được tạo bởi trình nền tập hợp dữ liệu "
+"ngẫu nhiên (hay tập tin ngẫu nhiên)."
+
+#: crypto.cpp:433
+msgid "Click here to browse for the EGD socket file."
+msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD."
+
+#: crypto.cpp:451
+msgid ""
+"This list box shows which certificates of yours KDE knows about. You can easily "
+"manage them from here."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà KDE biết. Bạn có thể dễ "
+"dàng quản lý chúng ở đây."
+
+#: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731
+msgid "Common Name"
+msgstr "Tên chung"
+
+#: crypto.cpp:456
+msgid "Email Address"
+msgstr "Địa chỉ thư"
+
+#: crypto.cpp:459 crypto.cpp:734
+msgid "I&mport..."
+msgstr "&Nhập...."
+
+#: crypto.cpp:463 crypto.cpp:618
+msgid "&Export..."
+msgstr "&Xuất...."
+
+#: crypto.cpp:468 crypto.cpp:573
+msgid "Remo&ve"
+msgstr "&Gỡ bỏ"
+
+#: crypto.cpp:473
+msgid "&Unlock"
+msgstr "&Bỏ khoá"
+
+#: crypto.cpp:478
+msgid "Verif&y"
+msgstr "&Thẩm trạ"
+
+#: crypto.cpp:483
+msgid "Chan&ge Password..."
+msgstr "&Đổi mật khẩụ..."
+
+#: crypto.cpp:493 crypto.cpp:648
+msgid "This is the information known about the owner of the certificate."
+msgstr "Đây là thông tin được biết về người sở hữu chứng nhận này."
+
+#: crypto.cpp:495 crypto.cpp:650
+msgid "This is the information known about the issuer of the certificate."
+msgstr "Đây là những thông tin được biết về nhà phát hành chứng nhận này."
+
+#: crypto.cpp:498 crypto.cpp:653
+msgid "Valid from:"
+msgstr "Hợp lệ từ :"
+
+#: crypto.cpp:499 crypto.cpp:654
+msgid "Valid until:"
+msgstr "Hợp lệ đến:"
+
+#: crypto.cpp:504 crypto.cpp:663
+msgid "The certificate is valid starting at this date."
+msgstr "Chứng nhận là hợp lệ kể từ ngày này."
+
+#: crypto.cpp:506 crypto.cpp:665
+msgid "The certificate is valid until this date."
+msgstr "Chứng nhận là hợp lệ cho đén ngày này."
+
+#: crypto.cpp:508 crypto.cpp:701 crypto.cpp:765
+msgid "MD5 digest:"
+msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
+
+#: crypto.cpp:511 crypto.cpp:704 crypto.cpp:768
+msgid "A hash of the certificate used to identify it quickly."
+msgstr "Băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó một cách nhanh."
+
+#: crypto.cpp:515
+msgid "On SSL Connection..."
+msgstr "Trên kết nối SSL..."
+
+#: crypto.cpp:516
+msgid "&Use default certificate"
+msgstr "&Dùng chứng nhận mặc định"
+
+#: crypto.cpp:517
+msgid "&List upon connection"
+msgstr "&Liệt kê khi kết nối"
+
+#: crypto.cpp:518
+msgid "&Do not use certificates"
+msgstr "&Không dùng chứng nhận"
+
+#: crypto.cpp:522 crypto.cpp:592 crypto.cpp:708 crypto.cpp:772
+msgid ""
+"SSL certificates cannot be managed because this module was not linked with "
+"OpenSSL."
+msgstr ""
+"Chứng nhận SSL không thể được quản lý bởi vì mô-đun này không được liên kết "
+"bằng OpenSSL"
+
+#: crypto.cpp:537
+msgid "Default Authentication Certificate"
+msgstr "Chứng nhận xác thực mặc định"
+
+#: crypto.cpp:538
+msgid "Default Action"
+msgstr "Hành động mặc định"
+
+#: crypto.cpp:539
+msgid "&Send"
+msgstr "&Gửi"
+
+#: crypto.cpp:540 crypto.cpp:691
+msgid "&Prompt"
+msgstr "&Nhắc"
+
+#: crypto.cpp:541
+msgid "Do &not send"
+msgstr "&Không gửi"
+
+#: crypto.cpp:543
+msgid "Default certificate:"
+msgstr "Chứng nhận mặc định:"
+
+#: crypto.cpp:550
+msgid "Host authentication:"
+msgstr "Xác thực máy:"
+
+#: crypto.cpp:554
+msgid "Host"
+msgstr "Máy"
+
+#: crypto.cpp:555
+msgid "Certificate"
+msgstr "Chứng nhận"
+
+#: crypto.cpp:556 crypto.cpp:688
+msgid "Policy"
+msgstr "Chính sách"
+
+#: crypto.cpp:558
+msgid "Host:"
+msgstr "Máy:"
+
+#: crypto.cpp:559
+msgid "Certificate:"
+msgstr "Chứng nhận:"
+
+#: crypto.cpp:566
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#: crypto.cpp:567 crypto.h:185
+msgid "Send"
+msgstr "Gửi"
+
+#: crypto.cpp:568 crypto.h:191
+msgid "Prompt"
+msgstr "Nhắc"
+
+#: crypto.cpp:569
+msgid "Do not send"
+msgstr "Không gửi"
+
+#: crypto.cpp:572
+msgid "Ne&w"
+msgstr "&Mới"
+
+#: crypto.cpp:611
+msgid ""
+"This list box shows which site and person certificates KDE knows about. You can "
+"easily manage them from here."
+msgstr ""
+"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà KDE biết. Bạn có "
+"thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. "
+
+#: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729
+msgid "Organization"
+msgstr "Tổ chức"
+
+#: crypto.cpp:621
+msgid ""
+"This button allows you to export the selected certificate to a file of various "
+"formats."
+msgstr ""
+"Cái nút này cho bạn khả năng xuất khẩu chứng nhận đã chọn vào tập tin có một "
+"của vài dạng thức khác nhau."
+
+#: crypto.cpp:628
+msgid ""
+"This button removes the selected certificate from the certificate cache."
+msgstr "Cái nút này gỡ bỏ chứng nhận đã chọn từ bộ nhớ tạm chứng nhận."
+
+#: crypto.cpp:632
+msgid "&Verify"
+msgstr "&Thẩm tra"
+
+#: crypto.cpp:635
+msgid "This button tests the selected certificate for validity."
+msgstr "Cái nút này thử sự đúng đắn của chứng nhận đã chọn."
+
+#: crypto.cpp:668
+msgid "Cache"
+msgstr "Nhớ tạm"
+
+#: crypto.cpp:669
+msgid "Permanentl&y"
+msgstr "&Vĩnh viễn"
+
+#: crypto.cpp:670
+msgid "&Until"
+msgstr "&Đến"
+
+#: crypto.cpp:681
+msgid "Select here to make the cache entry permanent."
+msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là vĩnh viễn."
+
+#: crypto.cpp:683
+msgid "Select here to make the cache entry temporary."
+msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là tạm thời."
+
+#: crypto.cpp:685
+msgid "The date and time until the certificate cache entry should expire."
+msgstr ""
+"Ngày và thời gian cho tới khi mục nhập bộ nhớ tạm chứng nhận nên hết hạn."
+
+#: crypto.cpp:689
+msgid "Accep&t"
+msgstr "&Chấp nhận"
+
+#: crypto.cpp:690
+msgid "Re&ject"
+msgstr "&Từ chối"
+
+#: crypto.cpp:695
+msgid "Select this to always accept this certificate."
+msgstr "Chọn cái này để luôn chấp nhận chứng nhận này."
+
+#: crypto.cpp:697
+msgid "Select this to always reject this certificate."
+msgstr "Chọn cái này để luôn luôn từ chối chứng nhận này."
+
+#: crypto.cpp:699
+msgid ""
+"Select this if you wish to be prompted for action when receiving this "
+"certificate."
+msgstr ""
+"Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận này. ."
+
+#: crypto.cpp:725
+msgid ""
+"This list box shows which certificate authorities KDE knows about. You can "
+"easily manage them from here."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà KDE biết. Bạn có thể "
+"dễ dàng quản lý chúng ở đây."
+
+#: crypto.cpp:730
+msgid "Organizational Unit"
+msgstr "Đơn vị quản lý"
+
+#: crypto.cpp:743
+msgid "Res&tore"
+msgstr "&Khôi phục"
+
+#: crypto.cpp:753
+msgid "Accept for site signing"
+msgstr "Chấp nhận để ký nơi Mạng"
+
+#: crypto.cpp:754
+msgid "Accept for email signing"
+msgstr "Chấp nhận để ký thư"
+
+#: crypto.cpp:755
+msgid "Accept for code signing"
+msgstr "Chấp nhận để ký mã"
+
+#: crypto.cpp:787
+msgid "Warn on &self-signed certificates or unknown CA's"
+msgstr ""
+"Cảnh báo vào lúc gặp chứng nhận tự ký hoặc nhà cầm quyền chứng nhận vô danh"
+
+#: crypto.cpp:789
+msgid "Warn on &expired certificates"
+msgstr "Cảnh báo khi gặp chứng nhận đã &hết hạn"
+
+#: crypto.cpp:791
+msgid "Warn on re&voked certificates"
+msgstr "Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ"
+
+#: crypto.cpp:801
+msgid ""
+"This list box shows which sites you have decided to accept a certificate from "
+"even though the certificate might fail the validation procedure."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng "
+"nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra."
+
+#: crypto.cpp:809
+msgid "&Add"
+msgstr "&Thêm"
+
+#: crypto.cpp:822
+msgid ""
+"These options are not configurable because this module was not linked with "
+"OpenSSL."
+msgstr ""
+"Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết bằng "
+"OpenSSL."
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832
+#: crypto.cpp:1039 crypto.cpp:1341 crypto.cpp:1370 crypto.cpp:1387
+#: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1572 crypto.cpp:1590 crypto.cpp:1642
+#: crypto.cpp:1674 crypto.cpp:1676 crypto.cpp:1870 crypto.cpp:1890
+#: crypto.cpp:1956 crypto.cpp:1963 crypto.cpp:1978 crypto.cpp:2030
+msgid "SSL"
+msgstr "SSL"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2258 crypto.cpp:2266 crypto.cpp:2270
+msgid "OpenSSL"
+msgstr "OpenSSL"
+
+#: crypto.cpp:836
+msgid "Your Certificates"
+msgstr "Chứng nhận của bạn"
+
+#: crypto.cpp:837
+msgid "Authentication"
+msgstr "Xác thực"
+
+#: crypto.cpp:838
+msgid "Peer SSL Certificates"
+msgstr "Chứng nhận đồng đẳng SSL"
+
+#: crypto.cpp:839
+msgid "SSL Signers"
+msgstr "Người ký SSL"
+
+#: crypto.cpp:842
+msgid "Validation Options"
+msgstr "Tuỳ chọn thẩm tra"
+
+#: crypto.cpp:1035
+msgid ""
+"If you do not select at least one SSL algorithm, either SSL will not work or "
+"the application may be forced to choose a suitable default."
+msgstr ""
+"Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm việc "
+"hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp."
+
+#: crypto.cpp:1087
+msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv2 will not work."
+msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv2 sẽ không làm việc."
+
+#: crypto.cpp:1089
+msgid "SSLv2 Ciphers"
+msgstr "Mật mã SSLv2"
+
+#: crypto.cpp:1106
+msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv3 will not work."
+msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv3 sẽ không làm việc."
+
+#: crypto.cpp:1108
+msgid "SSLv3 Ciphers"
+msgstr "Mật mã SSL v3"
+
+#: crypto.cpp:1340
+msgid "Could not open the certificate."
+msgstr "Không thể mở chứng nhận."
+
+#: crypto.cpp:1370
+msgid "Error obtaining the certificate."
+msgstr "Gặp lỗi khi giành chứng nhận."
+
+#: crypto.cpp:1387 crypto.cpp:1674
+msgid "This certificate passed the verification tests successfully."
+msgstr "Chứng nhận này đã qua thành công các việc thẩm tra."
+
+#: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1676
+msgid "This certificate has failed the tests and should be considered invalid."
+msgstr ""
+"Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng "
+"đắn."
+
+#: crypto.cpp:1566
+msgid "Certificate password"
+msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
+
+#: crypto.cpp:1572
+msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
+msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận. Thử mật khẩu khác?"
+
+#: crypto.cpp:1572
+msgid "Try"
+msgstr "Thử"
+
+#: crypto.cpp:1572
+msgid "Do Not Try"
+msgstr "Không thử"
+
+#: crypto.cpp:1590
+msgid ""
+"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
+"replace it?"
+msgstr "Một chứng nhận với tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
+
+#: crypto.cpp:1623 crypto.cpp:1655 crypto.cpp:1703
+msgid "Enter the certificate password:"
+msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
+
+#: crypto.cpp:1629 crypto.cpp:1661 crypto.cpp:1709 crypto.cpp:1807
+msgid "Decoding failed. Please try again:"
+msgstr "Lỗi giải mã. Hãy thử lại :"
+
+#: crypto.cpp:1642
+msgid "Export failed."
+msgstr "Lỗi xuất khẩu."
+
+#: crypto.cpp:1802
+msgid "Enter the OLD password for the certificate:"
+msgstr "Nhập mật khẩu CŨ của chứng nhận:"
+
+#: crypto.cpp:1815
+msgid "Enter the new certificate password"
+msgstr "Nhập mật khẩu mới của chứng nhận"
+
+#: crypto.cpp:1867 crypto.cpp:1962
+msgid "This is not a signer certificate."
+msgstr "Đây không phải là chứng nhận có khả năng ký."
+
+#: crypto.cpp:1887 crypto.cpp:1977
+msgid "You already have this signer certificate installed."
+msgstr "Bạn đã có chứng nhận ký được cài đặt thành công."
+
+#: crypto.cpp:1955
+msgid "The certificate file could not be loaded."
+msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận."
+
+#: crypto.cpp:2006
+msgid "Do you want to make this certificate available to KMail as well?"
+msgstr "Bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho KMail không?"
+
+#: crypto.cpp:2006
+msgid "Make Available"
+msgstr "Làm sẵn sàng"
+
+#: crypto.cpp:2006
+msgid "Do Not Make Available"
+msgstr "Không làm sẵn sàng"
+
+#: crypto.cpp:2012
+msgid ""
+"Could not execute Kleopatra. You might have to install or update the kdepim "
+"package."
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần mềm "
+"kdepim."
+
+#: crypto.cpp:2030
+msgid ""
+"This will revert your certificate signers database to the KDE default.\n"
+"This operation cannot be undone.\n"
+"Are you sure you wish to continue?"
+msgstr ""
+"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của "
+"KDE.\n"
+"Không thể phục hồi thao tác này.\n"
+"Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?"
+
+#: crypto.cpp:2030
+msgid "Revert"
+msgstr "Hoàn nguyên"
+
+#: crypto.cpp:2256 crypto.cpp:2264
+msgid "Failed to load OpenSSL."
+msgstr "Lỗi tải OpenSSL."
+
+#: crypto.cpp:2257
+msgid "libssl was not found or successfully loaded."
+msgstr "Không tìm thấy hay không tải thành công thư viện SSL libssl."
+
+#: crypto.cpp:2265
+msgid "libcrypto was not found or successfully loaded."
+msgstr "Không tải thành công hay không tìm thấy thư viện mật mã libcrypto."
+
+#: crypto.cpp:2270
+msgid "OpenSSL was successfully loaded."
+msgstr "Phần mềm OpenSSL đã được tải."
+
+#: crypto.cpp:2289
+msgid "Path to entropy file:"
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin ngẫu nhiên:"
+
+#: crypto.cpp:2302
+msgid "Personal SSL"
+msgstr "SSL cá nhân"
+
+#: crypto.cpp:2303
+msgid "Server SSL"
+msgstr "SSL máy phục vụ"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: crypto.cpp:2304
+msgid "S/MIME"
+msgstr "S/MIME"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: crypto.cpp:2305
+msgid "PGP"
+msgstr "PGP"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: crypto.cpp:2306
+msgid "GPG"
+msgstr "GPG"
+
+#: crypto.cpp:2307
+msgid "SSL Personal Request"
+msgstr "Yêu cầu SSL cá nhân"
+
+#: crypto.cpp:2308
+msgid "SSL Server Request"
+msgstr "Yêu cầu máy phục vụ SSL"
+
+#: crypto.cpp:2309
+msgid "Netscape SSL"
+msgstr "SSL Netscape"
+
+#: crypto.cpp:2310
+msgid ""
+"_: Server certificate authority\n"
+"Server CA"
+msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"
+
+#: crypto.cpp:2311
+msgid ""
+"_: Personal certificate authority\n"
+"Personal CA"
+msgstr "Nhà cầm quyền cá nhân"
+
+#: crypto.cpp:2312
+msgid ""
+"_: Secure MIME certificate authority\n"
+"S/MIME CA"
+msgstr "Nhà cầm quyền S/MIME"
+
+#: crypto.cpp:2404
+msgid "None"
+msgstr "Không"
+
+#: certexport.cpp:44
+msgid "X509 Certificate Export"
+msgstr "Xuất chứng nhận X509"
+
+#: certexport.cpp:46
+msgid "Format"
+msgstr "Định dạng"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:47
+msgid "&PEM"
+msgstr "&PEM"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:48
+msgid "&Netscape"
+msgstr "&Netscape"
+
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#: certexport.cpp:49
+msgid "&DER/ASN1"
+msgstr "&DER/ASN1"
+
+#: certexport.cpp:50
+msgid "&Text"
+msgstr "&Văn bản"
+
+#: certexport.cpp:54
+msgid "Filename:"
+msgstr "Tên tập tin:"
+
+#: certexport.cpp:65
+msgid "&Export"
+msgstr "&Xuất"
+
+#: certexport.cpp:93
+msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org."
+msgstr ""
+"Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org"
+
+#: certexport.cpp:108
+msgid "Error converting the certificate into the requested format."
+msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu."
+
+#: certexport.cpp:116
+msgid "Error opening file for output."
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất."
+
+#: kdatetimedlg.cpp:39
+msgid "Date & Time Selector"
+msgstr "Bộ chọn ngày và giờ"
+
+#: kdatetimedlg.cpp:44
+msgid "Hour:"
+msgstr "Giờ :"
+
+#: kdatetimedlg.cpp:49
+msgid "Minute:"
+msgstr "Phút:"
+
+#: kdatetimedlg.cpp:54
+msgid "Second:"
+msgstr "Giây:"
+
+#: crypto.h:188
+#, fuzzy
+msgid "Don't Send"
+msgstr "Không gửi"
+
+#: _translatorinfo.cpp:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+
+#: _translatorinfo.cpp:3
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"