summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po1199
1 files changed, 0 insertions, 1199 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po b/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po
deleted file mode 100644
index a183d7b69e6..00000000000
--- a/tde-i18n-vi/messages/kdebase/kcminfo.po
+++ /dev/null
@@ -1,1199 +0,0 @@
-# Vietnamese translation for kcminfo.
-# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
-msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: kcminfo\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-06-16 03:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
-"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
-"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
-#: info.cpp:144
-#, c-format
-msgid "Screen # %1"
-msgstr "Màn hình %1"
-
-#: info.cpp:145
-msgid "(Default Screen)"
-msgstr "(Màn hình mặc định)"
-
-#: info.cpp:149
-msgid "Dimensions"
-msgstr "Các chiều"
-
-#: info.cpp:150
-msgid "%1 x %2 Pixel (%3 x %4 mm)"
-msgstr "%1 × %2 điểm ảnh (%3 × %4 mm)"
-
-#: info.cpp:156
-msgid "Resolution"
-msgstr "Độ phân giải"
-
-#: info.cpp:157
-msgid "%1 x %2 dpi"
-msgstr "%1 × %2 dpi"
-
-#: info.cpp:173
-msgid "Depths (%1)"
-msgstr "Độ sâu (%1)"
-
-#: info.cpp:177
-msgid "Root Window ID"
-msgstr "Mã cửa sổ gốc"
-
-#: info.cpp:179
-msgid "Depth of Root Window"
-msgstr "Độ sâu cửa sổ gốc"
-
-#: info.cpp:181
-msgid "%1 plane"
-msgstr "%1 mặt phẳng"
-
-#: info.cpp:182
-msgid "%1 planes"
-msgstr "%1 mặt phẳng"
-
-#: info.cpp:183
-msgid "Number of Colormaps"
-msgstr "Số sơ đồ màu"
-
-#: info.cpp:184
-msgid "minimum %1, maximum %2"
-msgstr "tối thiểu %1, tối đa %2"
-
-#: info.cpp:186
-msgid "Default Colormap"
-msgstr "Sơ đồ màu mặc định"
-
-#: info.cpp:188
-msgid "Default Number of Colormap Cells"
-msgstr "Số ô sơ đồ màu mặc định"
-
-#: info.cpp:190
-msgid "Preallocated Pixels"
-msgstr "Điểm ảnh cấp phát sẵn"
-
-#: info.cpp:191
-msgid "Black %1, White %2"
-msgstr "Đen %1, Trắng %2"
-
-#: info.cpp:198
-msgid "backing-store: %1, save-unders: %2"
-msgstr "cất giữ lùi lại: %1, lưu dưới : %2"
-
-#: info.cpp:200
-msgid "When mapped"
-msgstr "Khi được ánh xạ"
-
-#: info.cpp:205
-msgid "Largest Cursor"
-msgstr "Con chạy lớn nhất"
-
-#: info.cpp:207
-msgid "unlimited"
-msgstr "vô hạn"
-
-#: info.cpp:209
-msgid "Current Input Event Mask"
-msgstr "Mặt nạ sự kiện nhập hiện có"
-
-#: info.cpp:216
-#, c-format
-msgid "Event = %1"
-msgstr "Sự kiện = %1"
-
-#: info.cpp:225
-msgid "LSBFirst"
-msgstr "LSB thứ nhất"
-
-#: info.cpp:226
-msgid "MSBFirst"
-msgstr "MSB thứ nhất"
-
-#: info.cpp:227
-#, c-format
-msgid "Unknown Order %1"
-msgstr "Thứ tự không rõ %1"
-
-#: info.cpp:232
-#, c-format
-msgid ""
-"_n: 1 Bit\n"
-"%n Bits"
-msgstr "%n bit"
-
-#: info.cpp:239
-msgid "1 Byte"
-msgstr "1 Byte"
-
-#: info.cpp:241
-msgid "%1 Bytes"
-msgstr "%1 Byte"
-
-#: info.cpp:263 info_aix.cpp:299 info_hpux.cpp:372 info_hpux.cpp:662
-#: info_linux.cpp:136 info_linux.cpp:562 info_netbsd.cpp:73
-#: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:636
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
-
-#: info.cpp:266
-msgid "Server Information"
-msgstr "Thông tin máy phục vụ"
-
-#: info.cpp:272 opengl.cpp:638
-msgid "Name of the Display"
-msgstr "Tên của bộ trình bày"
-
-#: info.cpp:275
-msgid "Vendor String"
-msgstr "Chuỗi nhà sản xuất"
-
-#: info.cpp:276
-msgid "Vendor Release Number"
-msgstr "Số phiên bản nhà sản xuất"
-
-#: info.cpp:279
-msgid "Version Number"
-msgstr "Số phiên bản"
-
-#: info.cpp:283
-msgid "Available Screens"
-msgstr "Màn hình sẵn sàng"
-
-#: info.cpp:291
-msgid "Supported Extensions"
-msgstr "Phần mở rộng được hỗ trợ"
-
-#: info.cpp:302
-msgid "Supported Pixmap Formats"
-msgstr "Dạng thức sơ đồ điểm ảnh được hỗ trợ"
-
-#: info.cpp:307
-#, c-format
-msgid "Pixmap Format #%1"
-msgstr "Dạng thức sơ đồ điểm ảnh %1"
-
-#: info.cpp:308
-msgid "%1 BPP, Depth: %2, Scanline padding: %3"
-msgstr "%1 BPP, Sâu : %2, Đệm dòng quét: %3"
-
-#: info.cpp:318
-msgid "Maximum Request Size"
-msgstr "Cỡ yêu cầu tối đa"
-
-#: info.cpp:320
-msgid "Motion Buffer Size"
-msgstr "Cỡ bộ đệm chuyển động"
-
-#: info.cpp:323
-msgid "Bitmap"
-msgstr "Sơ đồ bit"
-
-#: info.cpp:325
-msgid "Unit"
-msgstr "Đơn vị"
-
-#: info.cpp:327
-msgid "Order"
-msgstr "Thứ tự"
-
-#: info.cpp:329
-msgid "Padding"
-msgstr "Đệm"
-
-#: info.cpp:332
-msgid "Image Byte Order"
-msgstr "Thứ tự byte ảnh"
-
-#: info.cpp:358
-#, c-format
-msgid "No information available about %1."
-msgstr "Không có thông tin sẵn sàng về %1."
-
-#: info.cpp:392
-msgid ""
-"<h1>System Information</h1> All the information modules return information "
-"about a certain aspect of your computer hardware or your operating system. Not "
-"all modules are available on all hardware architectures and/or operating "
-"systems."
-msgstr ""
-"<h1>Thông tin hệ thống</h1>Mọi mô-đun thông tin cung cấp thông tin về một khía "
-"cạnh riêng của phần cứng máy tính hay hệ điều hành. Không có tất cả các mô-đun "
-"sẵn sàng trên mọi kiến trúc phần cứng và/hay hệ điều hành."
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: info.cpp:406 memory.cpp:95
-msgid "kcminfo"
-msgstr "kcminfo"
-
-#: info.cpp:407
-msgid "KDE Panel System Information Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin hệ thống bảng KDE"
-
-#: info.cpp:409 memory.cpp:98
-msgid "(c) 1998 - 2002 Helge Deller"
-msgstr "Bản quyền © năm 1998-2002 của Helge Deller"
-
-#: info.cpp:425
-msgid "This list displays system information on the selected category."
-msgstr "Danh sách này hiển thị thông tin về phân loại đã chọn."
-
-#: info_aix.cpp:72
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: info_aix.cpp:73
-msgid "Status"
-msgstr "Trạng thái"
-
-#: info_aix.cpp:74
-msgid "Location"
-msgstr "Địa điểm"
-
-#: info_aix.cpp:75
-msgid "Description"
-msgstr "Mô tả"
-
-#: info_aix.cpp:445 info_hpux.cpp:441 info_hpux.cpp:567 info_linux.cpp:350
-#: info_linux.cpp:458
-msgid "MB"
-msgstr "MB"
-
-#: info_aix.cpp:450 info_fbsd.cpp:289 info_hpux.cpp:572 info_linux.cpp:488
-#: info_netbsd.cpp:181 info_netbsd.cpp:279 info_openbsd.cpp:197
-#: info_openbsd.cpp:280 info_solaris.cpp:183 opengl.cpp:483
-msgid "Device"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: info_aix.cpp:451 info_fbsd.cpp:290 info_hpux.cpp:573 info_linux.cpp:489
-#: info_netbsd.cpp:280 info_openbsd.cpp:281 info_solaris.cpp:184
-msgid "Mount Point"
-msgstr "Điểm lắp"
-
-#: info_aix.cpp:452 info_fbsd.cpp:291 info_hpux.cpp:574 info_linux.cpp:490
-#: info_netbsd.cpp:281 info_openbsd.cpp:282 info_solaris.cpp:185
-msgid "FS Type"
-msgstr "Kiểu hệ tệp"
-
-#: info_aix.cpp:453 info_hpux.cpp:575 info_linux.cpp:491 info_netbsd.cpp:282
-#: info_solaris.cpp:186
-msgid "Total Size"
-msgstr "Cỡ tổng"
-
-#: info_aix.cpp:454 info_hpux.cpp:576 info_linux.cpp:492 info_netbsd.cpp:283
-#: info_solaris.cpp:189
-msgid "Free Size"
-msgstr "Cỡ rảnh"
-
-#: info_aix.cpp:472 info_aix.cpp:479 info_hpux.cpp:594 info_hpux.cpp:601
-msgid "n/a"
-msgstr "không có"
-
-#: info_fbsd.cpp:102
-msgid "CPU %1: %2, %3 MHz"
-msgstr "CPU %1: %2, %3 MHz"
-
-#: info_fbsd.cpp:104
-msgid "CPU %1: %2, unknown speed"
-msgstr "CPU %1: %2, tốc độ không rõ"
-
-#: info_fbsd.cpp:169
-msgid ""
-"Your sound system could not be queried. /dev/sndstat does not exist or is not "
-"readable."
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống âm thanh của bạn. Tập tin « /dev/sndstat » không "
-"tồn tại hoặc không có khả năng đọc."
-
-#: info_fbsd.cpp:194
-msgid ""
-"SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be found"
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không tìm thấy tập tin « sbin/camcontrol "
-"»"
-
-#: info_fbsd.cpp:197
-msgid ""
-"SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be executed"
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không thể thực hiện tập tin « "
-"sbin/camcontrol »"
-
-#: info_fbsd.cpp:242
-msgid ""
-"Could not find any programs with which to query your system's PCI information"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy chương trình với đó có thể truy vấn thông tin PCI của hệ thống "
-"này"
-
-#: info_fbsd.cpp:258
-msgid "PCI subsystem could not be queried: %1 could not be executed"
-msgstr "Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: không thể thực hiện %1"
-
-#: info_fbsd.cpp:270
-msgid "The PCI subsystem could not be queried, this may need root privileges."
-msgstr ""
-"Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: việc này có thể cần thiết quyền truy cập "
-"của người chủ."
-
-#: info_fbsd.cpp:285
-msgid "Could not check filesystem info: "
-msgstr "Không thể kiểm tra thông tin về hệ thống tập tin: "
-
-#: info_fbsd.cpp:292 info_linux.cpp:493 info_openbsd.cpp:283
-#: info_solaris.cpp:193
-msgid "Mount Options"
-msgstr "Tùy chọn lắp"
-
-#: info_hpux.cpp:331
-msgid "PA-RISC Processor"
-msgstr "Bộ xử lý PA-RISC"
-
-#: info_hpux.cpp:333
-msgid "PA-RISC Revision"
-msgstr "Bản sửa đổi PA-RISC"
-
-#: info_hpux.cpp:366
-msgid "Could not get Information."
-msgstr "Không thể giành cấu hình."
-
-#: info_hpux.cpp:376
-msgid "Machine"
-msgstr "Máy"
-
-#: info_hpux.cpp:383
-msgid "Model"
-msgstr "Mô hình"
-
-#: info_hpux.cpp:390
-msgid "Machine Identification Number"
-msgstr "Số nhận diện máy"
-
-#: info_hpux.cpp:391 info_solaris.cpp:618
-msgid "(none)"
-msgstr "(không có)"
-
-#: info_hpux.cpp:396
-msgid "Number of Active Processors"
-msgstr "Số bộ xử lý hoạt động"
-
-#: info_hpux.cpp:400
-msgid "CPU Clock"
-msgstr "Đồng hồ CPU"
-
-# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: info_hpux.cpp:401 info_solaris.cpp:80
-msgid "MHz"
-msgstr "MHz"
-
-#: info_hpux.cpp:420
-msgid "(unknown)"
-msgstr "(không rõ)"
-
-#: info_hpux.cpp:423
-msgid "CPU Architecture"
-msgstr "Kiến trúc CPU"
-
-#: info_hpux.cpp:432
-msgid "enabled"
-msgstr "đã bật"
-
-#: info_hpux.cpp:432
-msgid "disabled"
-msgstr "bị tắt"
-
-#: info_hpux.cpp:435
-msgid "Numerical Coprocessor (FPU)"
-msgstr "Bộ đồng xử lý thuộc số (FPU)"
-
-#: info_hpux.cpp:442
-msgid "Total Physical Memory"
-msgstr "Tổng bộ nhớ vật lý"
-
-#: info_hpux.cpp:444
-msgid "Bytes"
-msgstr "Byte"
-
-#: info_hpux.cpp:445
-msgid "Size of One Page"
-msgstr "Cỡ trang đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:625
-msgid ""
-"Audio-Support (Alib) was disabled during configuration and compile-time."
-msgstr ""
-"Khả năng hỗ trợ âm thanh (Alib) bị tắt trong tiến trình cấu hình và biên dịch."
-
-#: info_hpux.cpp:657
-msgid "Unable to open Audio-Server (Alib)."
-msgstr "Không thể mở trình phục vụ âm thanh (Alib)."
-
-#: info_hpux.cpp:664
-msgid "Audio Name"
-msgstr "Tên âm thanh"
-
-#: info_hpux.cpp:665 opengl.cpp:482 opengl.cpp:492
-msgid "Vendor"
-msgstr "Nhà sản xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:666
-msgid "Alib Version"
-msgstr "Phiên bản Alib"
-
-#: info_hpux.cpp:670
-msgid "Protocol Revision"
-msgstr "Bản sửa đổi giao thức"
-
-#: info_hpux.cpp:674
-msgid "Vendor Number"
-msgstr "Số nhà sản xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:677
-msgid "Release"
-msgstr "Bản phát hành"
-
-#: info_hpux.cpp:680
-msgid "Byte Order"
-msgstr "Thứ tự byte"
-
-#: info_hpux.cpp:681
-msgid "ALSBFirst (LSB)"
-msgstr "ALSB thứ nhất (LSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:682
-msgid "AMSBFirst (MSB)"
-msgstr "AMSB thứ nhất (MSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:683
-msgid "Invalid Byteorder."
-msgstr "Thứ tự byte không hợp lệ."
-
-#: info_hpux.cpp:685
-msgid "Bit Order"
-msgstr "Thứ tự bit"
-
-#: info_hpux.cpp:687
-msgid "ALeastSignificant (LSB)"
-msgstr "Quan trong ít nhất (LSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:689
-msgid "AMostSignificant (MSB)"
-msgstr "Quan trọng nhiều nhất (MSB)"
-
-#: info_hpux.cpp:689
-msgid "Invalid Bitorder."
-msgstr "Thứ tự bit không hợp lệ."
-
-#: info_hpux.cpp:691
-msgid "Data Formats"
-msgstr "Dạng thức dữ liệu"
-
-#: info_hpux.cpp:698
-msgid "Sampling Rates"
-msgstr "Tỷ lệ lấy mẫu"
-
-#: info_hpux.cpp:704
-msgid "Input Sources"
-msgstr "Nguồn nhập"
-
-#: info_hpux.cpp:706
-msgid "Mono-Microphone"
-msgstr "Máy vi âm nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:708
-msgid "Mono-Auxiliary"
-msgstr "Nguồn đơn phụ"
-
-#: info_hpux.cpp:710
-msgid "Left-Microphone"
-msgstr "Máy vi âm trái"
-
-#: info_hpux.cpp:712
-msgid "Right-Microphone"
-msgstr "Máy vi âm phải"
-
-#: info_hpux.cpp:714
-msgid "Left-Auxiliary"
-msgstr "Trái phụ"
-
-#: info_hpux.cpp:716
-msgid "Right-Auxiliary"
-msgstr "Phải phụ"
-
-#: info_hpux.cpp:719
-msgid "Input Channels"
-msgstr "Kênh nhập"
-
-#: info_hpux.cpp:721 info_hpux.cpp:745
-msgid "Mono-Channel"
-msgstr "Kênh nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:723 info_hpux.cpp:747
-msgid "Left-Channel"
-msgstr "Kênh trái"
-
-#: info_hpux.cpp:725 info_hpux.cpp:749
-msgid "Right-Channel"
-msgstr "Kênh phải"
-
-#: info_hpux.cpp:728
-msgid "Output Destinations"
-msgstr "Đích xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:730
-msgid "Mono-InternalSpeaker"
-msgstr "Loa nội bộ nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:732
-msgid "Mono-Jack"
-msgstr "Phít nguồn đơn"
-
-#: info_hpux.cpp:734
-msgid "Left-InternalSpeaker"
-msgstr "Loa nội bộ trái"
-
-#: info_hpux.cpp:736
-msgid "Right-InternalSpeaker"
-msgstr "Loa nội bộ phải"
-
-#: info_hpux.cpp:738
-msgid "Left-Jack"
-msgstr "Phít trái"
-
-#: info_hpux.cpp:740
-msgid "Right-Jack"
-msgstr "Phít phải"
-
-#: info_hpux.cpp:743
-msgid "Output Channels"
-msgstr "Kênh xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:753
-msgid "Gain"
-msgstr "Sự tăng"
-
-#: info_hpux.cpp:754
-msgid "Input Gain Limits"
-msgstr "Hạn chế tăng nhập"
-
-#: info_hpux.cpp:756
-msgid "Output Gain Limits"
-msgstr "Hạn chế tăng xuất"
-
-#: info_hpux.cpp:759
-msgid "Monitor Gain Limits"
-msgstr "Hạn chế tăng bộ trình bày"
-
-#: info_hpux.cpp:762
-msgid "Gain Restricted"
-msgstr "Sự tăng bị hạn chế"
-
-#: info_hpux.cpp:767
-msgid "Lock"
-msgstr "Khoá"
-
-#: info_hpux.cpp:769
-msgid "Queue Length"
-msgstr "Độ dài hàng đợi"
-
-#: info_hpux.cpp:771
-msgid "Block Size"
-msgstr "Cỡ khối"
-
-#: info_hpux.cpp:773
-msgid "Stream Port (decimal)"
-msgstr "Cổng luồng (thập phân)"
-
-#: info_hpux.cpp:775
-msgid "Ev Buffer Size"
-msgstr "Cỡ bộ đệm Ev"
-
-#: info_hpux.cpp:777
-msgid "Ext Number"
-msgstr "Số dây nối dài"
-
-#: info_linux.cpp:151 main.cpp:67
-msgid "DMA-Channel"
-msgstr "Kênh DMA"
-
-#: info_linux.cpp:152 info_linux.cpp:195
-msgid "Used By"
-msgstr "Dùng bởi"
-
-#: info_linux.cpp:194
-msgid "I/O-Range"
-msgstr "Phạm vị I/O"
-
-#: info_linux.cpp:218 main.cpp:103
-msgid "Devices"
-msgstr "Thiết bị"
-
-#: info_linux.cpp:219
-msgid "Major Number"
-msgstr "Số lớn"
-
-#: info_linux.cpp:220
-msgid "Minor Number"
-msgstr "Số nhỏ"
-
-#: info_linux.cpp:232
-msgid "Character Devices"
-msgstr "Thiết bị ký tự"
-
-#: info_linux.cpp:236
-msgid "Block Devices"
-msgstr "Thiết bị khối"
-
-#: info_linux.cpp:265
-msgid "Miscellaneous Devices"
-msgstr "Thiết bị lặt vặt"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: info_netbsd.cpp:180 info_openbsd.cpp:196
-msgid "IRQ"
-msgstr "IRQ"
-
-#: info_netbsd.cpp:196 info_openbsd.cpp:210
-msgid "No PCI devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị PCI."
-
-#: info_netbsd.cpp:203 info_openbsd.cpp:217
-msgid "No I/O port devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị cổng I/O (nhập/xuất)."
-
-#: info_netbsd.cpp:212 info_openbsd.cpp:224
-msgid "No audio devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị âm thanh."
-
-#: info_netbsd.cpp:249 info_openbsd.cpp:262
-msgid "No SCSI devices found."
-msgstr "Không tìm thấy thiết bị SCSI."
-
-#: info_netbsd.cpp:284
-msgid "Total Nodes"
-msgstr "Tổng nút"
-
-#: info_netbsd.cpp:285
-msgid "Free Nodes"
-msgstr "Nút rảnh"
-
-#: info_netbsd.cpp:286
-msgid "Flags"
-msgstr "Cờ"
-
-#: info_openbsd.cpp:275
-msgid "Unable to run /sbin/mount."
-msgstr "Không thể chạy « /sbin/mount »."
-
-#: info_osx.cpp:84
-msgid "Kernel is configured for %1 CPUs"
-msgstr "Hạt nhân được cấu hình cho %1 bộ xử lý trung tâm (CPU)"
-
-#: info_osx.cpp:86
-msgid "CPU %1: %2"
-msgstr "CPU %1: %2"
-
-#: info_osx.cpp:140
-#, c-format
-msgid "Device Name: %1"
-msgstr "Tên thiết bị: %1"
-
-#: info_osx.cpp:148
-#, c-format
-msgid "Manufacturer: %1"
-msgstr "Hãng chế tạo : %1"
-
-#: info_solaris.cpp:77
-msgid "Instance"
-msgstr "Tức thời"
-
-#: info_solaris.cpp:78
-msgid "CPU Type"
-msgstr "Kiểu CPU"
-
-#: info_solaris.cpp:79
-msgid "FPU Type"
-msgstr "Kiểu FPU"
-
-#: info_solaris.cpp:81
-msgid "State"
-msgstr "Tình trạng"
-
-#: info_solaris.cpp:192
-msgid "Mount Time"
-msgstr "Thời lắp"
-
-#: info_solaris.cpp:460
-msgid "Spectype:"
-msgstr "Kiểu đặc biệt:"
-
-#: info_solaris.cpp:462
-msgid "character special"
-msgstr "đặc biệt ký tự"
-
-#: info_solaris.cpp:463
-msgid "block special"
-msgstr "đặc biệt khối"
-
-#: info_solaris.cpp:465
-msgid "Nodetype:"
-msgstr "Kiểu nút:"
-
-#: info_solaris.cpp:470
-msgid "Major/Minor:"
-msgstr "Lớn/Nhỏ :"
-
-#: info_solaris.cpp:540
-msgid "(no value)"
-msgstr "(không có giá trị)"
-
-#: info_solaris.cpp:609
-msgid "Driver Name:"
-msgstr "Tên trình điều khiển:"
-
-#: info_solaris.cpp:611
-msgid "(driver not attached)"
-msgstr "(trình điều khiển không được gắn nối)"
-
-#: info_solaris.cpp:614
-msgid "Binding Name:"
-msgstr "Tên tổ hợp:"
-
-#: info_solaris.cpp:628
-msgid "Compatible Names:"
-msgstr "Tên tương thích:"
-
-#: info_solaris.cpp:631
-msgid "Physical Path:"
-msgstr "Đường dẫn thật:"
-
-#: info_solaris.cpp:649
-msgid "Type:"
-msgstr "Kiểu :"
-
-#: info_solaris.cpp:651
-msgid "Value:"
-msgstr "Giá trị :"
-
-#: info_solaris.cpp:660
-msgid "Minor Nodes"
-msgstr "Nút nhỏ"
-
-#: info_solaris.cpp:685
-msgid "Device Information"
-msgstr "Thông tin thiết bị"
-
-#: main.cpp:40
-msgid "Processor(s)"
-msgstr "Bộ xử lý"
-
-#: main.cpp:49
-msgid "Interrupt"
-msgstr "Ngắt"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:58
-msgid "PCI"
-msgstr "PCI"
-
-#: main.cpp:76
-msgid "I/O-Port"
-msgstr "Cổng I/O"
-
-#: main.cpp:85
-msgid "Soundcard"
-msgstr "Thẻ âm thanh"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:94
-msgid "SCSI"
-msgstr "SCSI"
-
-#: main.cpp:112
-msgid "Partitions"
-msgstr "Phân vùng"
-
-#: main.cpp:121
-msgid "X-Server"
-msgstr "Trình phục vụ X"
-
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:135
-msgid "OpenGL"
-msgstr "OpenGL"
-
-#: main.cpp:145
-msgid "CD-ROM Info"
-msgstr "Thông tin đĩa CD-ROM"
-
-#: memory.cpp:83
-msgid "%1 GB"
-msgstr "%1 GB"
-
-#: memory.cpp:85
-msgid "%1 MB"
-msgstr "%1 MB"
-
-#: memory.cpp:87
-msgid "%1 KB"
-msgstr "%1 KB"
-
-#: memory.cpp:96
-msgid "KDE Panel Memory Information Control Module"
-msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin bộ nhớ bảng KDE"
-
-#: memory.cpp:114
-msgid "Not available."
-msgstr "Không sẵn sàng."
-
-#: memory.cpp:129
-msgid "Total physical memory:"
-msgstr "Tổng bbộ nhớ vật lý:"
-
-#: memory.cpp:132
-msgid "Free physical memory:"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh:"
-
-#: memory.cpp:137
-msgid "Shared memory:"
-msgstr "Bộ nhớ dùng chung:"
-
-#: memory.cpp:140
-msgid "Disk buffers:"
-msgstr "Bộ đệm đĩa:"
-
-#: memory.cpp:144
-msgid "Active memory:"
-msgstr "Bộ nhớ hoạt động:"
-
-#: memory.cpp:147
-msgid "Inactive memory:"
-msgstr "Bộ nhớ bị động:"
-
-#: memory.cpp:152
-msgid "Disk cache:"
-msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa:"
-
-#: memory.cpp:156
-msgid "Total swap memory:"
-msgstr "Tổng bộ nhớ trao đổi:"
-
-#: memory.cpp:159
-msgid "Free swap memory:"
-msgstr "Bộ nhớ trao đổi còn rảnh:"
-
-#: memory.cpp:198
-msgid "Total Memory"
-msgstr "Tổng bộ nhớ"
-
-#: memory.cpp:199
-msgid ""
-"This graph gives you an overview of the <b>total sum of physical and virtual "
-"memory</b> in your system."
-msgstr ""
-"Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo</b> "
-"trên hệ thống."
-
-#: memory.cpp:204
-msgid "Physical Memory"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý"
-
-#: memory.cpp:205
-msgid ""
-"This graph gives you an overview of the <b>usage of physical memory</b> "
-"in your system."
-"<p>Most operating systems (including Linux) will use as much of the available "
-"physical memory as possible as disk cache, to speed up the system performance. "
-"<p>This means that if you have a small amount of <b>Free Physical Memory</b> "
-"and a large amount of <b>Disk Cache Memory</b>, your system is well configured."
-msgstr ""
-"Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của <b>cách sử dụng bộ nhớ vật lý</b> "
-"trên hệ thống."
-"<p>Phần lớn hệ điều hành (gồm Linux) sẽ sử dụng càng nhiều bộ nhớ vật lý càng "
-"có thể, như bộ nhớ tạm đĩa, để tăng tốc độ của hiệu suất hệ thống."
-"<p>Có nghĩalà nếu bạn có một ít <b>Bộ nhớ vật lý còn rảnh</b> và nhiều <b>"
-"Bộ nhớ tạm đĩa</b>, hệ thống có cấu hình tốt."
-
-#: memory.cpp:217
-msgid "Swap Space"
-msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
-
-#: memory.cpp:218
-msgid ""
-"The swap space is the <b>virtual memory</b> available to the system. "
-"<p>It will be used on demand and is provided through one or more swap "
-"partitions and/or swap files."
-msgstr ""
-"Bộ nhớ trao đổi là <b>bộ nhớ ảo</b> sẵn sàng cho hệ thống sử dụng."
-"<p>Nó sẽ được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng "
-"trao đổi và/hay tập tin trao đổi."
-
-#: memory.cpp:271
-msgid ""
-"<h1>Memory Information</h1> This display shows you the current memory usage of "
-"your system. The values are updated on a regular basis and give you an overview "
-"of the physical and virtual used memory."
-msgstr ""
-"<h1>Thông tin bộ nhớ</h1>Phần này hiển thị cách sử dụng hiện thời bộ nhớ của hệ "
-"thống. Các giá trị được cập nhật một cách đều đặn và cho bạn xem toàn cảnh tình "
-"trạng của bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo."
-
-#: memory.cpp:350
-msgid "%1 free"
-msgstr "%1 rảnh"
-
-#: memory.cpp:371
-msgid "%1 bytes ="
-msgstr "%1 byte ="
-
-#: memory.cpp:402
-msgid "Application Data"
-msgstr "Dữ liệu ứng dụng"
-
-#: memory.cpp:404
-msgid "Disk Buffers"
-msgstr "Bộ đệm đĩa"
-
-#: memory.cpp:406
-msgid "Disk Cache"
-msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa"
-
-#: memory.cpp:408
-msgid "Free Physical Memory"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh"
-
-#: memory.cpp:419 memory.cpp:439
-msgid "Used Swap"
-msgstr "Trao đổi đã dùng"
-
-#: memory.cpp:421
-msgid "Free Swap"
-msgstr "Trao đổi còn rảnh"
-
-#: memory.cpp:437
-msgid "Used Physical Memory"
-msgstr "Bộ nhớ vật lý đã dùng"
-
-#: memory.cpp:441
-msgid "Total Free Memory"
-msgstr "Tổng bộ nhớ còn rảnh"
-
-#: opengl.cpp:266
-msgid "Max. number of light sources"
-msgstr "Số nguồn ánh sáng tối đa"
-
-#: opengl.cpp:267
-msgid "Max. number of clipping planes"
-msgstr "Số mặt phẳng xén tối đa"
-
-#: opengl.cpp:268
-msgid "Max. pixel map table size"
-msgstr "Kích cỡ bảng sơ đồ điểm ảnh tối đa"
-
-#: opengl.cpp:269
-msgid "Max. display list nesting level"
-msgstr "Lớp lồng nhau danh sách hiển thị tối đa"
-
-#: opengl.cpp:270
-msgid "Max. evaluator order"
-msgstr "Thứ tự bộ ước lượng tối đa"
-
-#: opengl.cpp:271
-msgid "Max. recommended vertex count"
-msgstr "Số đếm đỉnh tối đa khuyến khích"
-
-#: opengl.cpp:272
-msgid "Max. recommended index count"
-msgstr "Số đếm chủ số tối đa khuyến khích"
-
-#: opengl.cpp:274
-msgid "Occlusion query counter bits"
-msgstr "Bit đếm truy vấn cắn khớp"
-
-#: opengl.cpp:277
-msgid "Max. vertex blend matrices"
-msgstr "Ma trận hoà trộn đỉnh tối đa"
-
-#: opengl.cpp:280
-msgid "Max. vertex blend matrix palette size"
-msgstr "Cỡ bảng chọn ma trận hoà trộn đỉnh tối đa"
-
-#: opengl.cpp:286
-msgid "Max. texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết tối đa"
-
-#: opengl.cpp:287
-msgid "Num. of texture units"
-msgstr "Số đơn vị họa tiết"
-
-#: opengl.cpp:288
-msgid "Max. 3D texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết 3D tối đa"
-
-#: opengl.cpp:290
-msgid "Max. cube map texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết sơ đồ hình khối tối đa"
-
-#: opengl.cpp:293
-msgid "Max. rectangular texture size"
-msgstr "Cỡ họa tiết chữ nhất tối đa"
-
-#: opengl.cpp:296
-msgid "Max. texture LOD bias"
-msgstr "Khuynh hướng LOD họa tiết tối đa"
-
-#: opengl.cpp:299
-msgid "Max. anisotropy filtering level"
-msgstr "Lớp lọc tính không đẳng hướng tối đa"
-
-#: opengl.cpp:302
-msgid "Num. of compressed texture formats"
-msgstr "Số dạng thức họa tiết đã nến"
-
-#: opengl.cpp:401
-msgid "Max. viewport dimensions"
-msgstr "Các chiều cổng xem tối đa"
-
-#: opengl.cpp:402
-msgid "Subpixel bits"
-msgstr "Bit điểm ảnh con"
-
-#: opengl.cpp:403
-msgid "Aux. buffers"
-msgstr "Bộ đệm phụ"
-
-#: opengl.cpp:409
-msgid "Frame buffer properties"
-msgstr "Tài sản bộ đệm khung"
-
-#: opengl.cpp:410
-msgid "Texturing"
-msgstr "Làm họa tiết"
-
-#: opengl.cpp:411
-msgid "Various limits"
-msgstr "Hạn chế khác nhau"
-
-#: opengl.cpp:412
-msgid "Points and lines"
-msgstr "ĐIểm và đường"
-
-#: opengl.cpp:413
-msgid "Stack depth limits"
-msgstr "Hạn chế độ sâu đống"
-
-#: opengl.cpp:476 opengl.cpp:477
-msgid "Direct Rendering"
-msgstr "Vẽ trực tiếp"
-
-#: opengl.cpp:476 opengl.cpp:477
-msgid "Indirect Rendering"
-msgstr "Vẽ gián tiếp"
-
-#: opengl.cpp:480 opengl.cpp:487
-msgid "3D Accelerator"
-msgstr "Bộ tăng tốc độ 3D"
-
-#: opengl.cpp:484
-msgid "Subvendor"
-msgstr "Nhà sản xuất phụ"
-
-#: opengl.cpp:485
-msgid "Revision"
-msgstr "Bản sửa đổi"
-
-#: opengl.cpp:487 opengl.cpp:497
-msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
-
-#: opengl.cpp:488 opengl.cpp:489
-msgid "Driver"
-msgstr "Trình điều khiển"
-
-#: opengl.cpp:493
-msgid "Renderer"
-msgstr "Bộ vẽ"
-
-#: opengl.cpp:494
-msgid "OpenGL version"
-msgstr "Phiên bản OpenGL"
-
-#: opengl.cpp:498
-msgid "Kernel module"
-msgstr "Mô-đun hạt nhân"
-
-#: opengl.cpp:501
-msgid "OpenGL extensions"
-msgstr "Phần mở rộng OpenGL"
-
-#: opengl.cpp:504
-msgid "Implementation specific"
-msgstr "Đặc trưng cho cách thực hiện"
-
-#: opengl.cpp:514
-msgid "GLX"
-msgstr "GLX"
-
-#: opengl.cpp:515
-msgid "server GLX vendor"
-msgstr "nhà sản xuất GLX trình phục vụ"
-
-#: opengl.cpp:516
-msgid "server GLX version"
-msgstr "phiên bản GLX trình phục vụ"
-
-#: opengl.cpp:517
-msgid "server GLX extensions"
-msgstr "phần mở rộng GLX trình phục vụ"
-
-#: opengl.cpp:520
-msgid "client GLX vendor"
-msgstr "nhà sản xuất GLX ứng dụng khách"
-
-#: opengl.cpp:521
-msgid "client GLX version"
-msgstr "phiên bản GLX ứng dụng khách"
-
-#: opengl.cpp:522
-msgid "client GLX extensions"
-msgstr "phần mở rộng GLX ứng dụng khách"
-
-#: opengl.cpp:524
-msgid "GLX extensions"
-msgstr "Phần mở rộng GLX"
-
-#: opengl.cpp:528
-msgid "GLU"
-msgstr "GLU"
-
-#: opengl.cpp:529
-msgid "GLU version"
-msgstr "Phiên bản GLU"
-
-#: opengl.cpp:530
-msgid "GLU extensions"
-msgstr "Phần mở rộng GLU"
-
-#: opengl.cpp:662
-msgid "Could not initialize OpenGL"
-msgstr "Không thể sở khởi OpenGL"