diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po | 8 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po | 24 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po | 30 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po | 4 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po | 28 | ||||
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po | 8 |
6 files changed, 51 insertions, 51 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po index 267f76976f0..76d2855f900 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmag.po @@ -44,16 +44,16 @@ msgid "KMagnifier" msgstr "Kính lúp K" #: main.cpp:46 -msgid "Screen magnifier for the K Desktop Environment (KDE)" -msgstr "Phóng đại màn hình cho môi trường KDE" +msgid "Screen magnifier for the K Desktop Environment (TDE)" +msgstr "Phóng đại màn hình cho môi trường TDE" #: main.cpp:53 msgid "Rewrite and current maintainer" msgstr "Người viết lại và bảo trì hiện nay" #: main.cpp:56 -msgid "Original idea and author (KDE1)" -msgstr "Tác giả và ý tưởng ban đầu (KDE1)" +msgid "Original idea and author (TDE1)" +msgstr "Tác giả và ý tưởng ban đầu (TDE1)" #: main.cpp:58 msgid "" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po index 906e7df850c..0450bc60918 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmousetool.po @@ -48,24 +48,24 @@ msgid "" "changes?" msgstr "" "Có những thay đổi chưa được lưu trong mô đun đang hoạt động.\n" -"Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng Công cụ Chuột KDE hay bỏ các thay " +"Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước khi đóng Công cụ Chuột TDE hay bỏ các thay " "đổi đi?" #: kmousetool.cpp:579 msgid "Quitting KMousetool" -msgstr "Thoát khỏi Công cụ Chuột KDE" +msgstr "Thoát khỏi Công cụ Chuột TDE" #: kmousetool.cpp:616 msgid "&Configure KMouseTool..." -msgstr "&Công cụ Cấu hình Chuột KDE" +msgstr "&Công cụ Cấu hình Chuột TDE" #: kmousetool.cpp:619 msgid "KMousetool &Handbook" -msgstr "&Sách hướng dẫn dùng Công cụ Chuột KDE" +msgstr "&Sách hướng dẫn dùng Công cụ Chuột TDE" #: kmousetool.cpp:621 msgid "&About KMouseTool" -msgstr "&Giới thiệu Công cụ Chuột KDE" +msgstr "&Giới thiệu Công cụ Chuột TDE" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" @@ -83,7 +83,7 @@ msgstr "tttrung@hotmail.com" #: main.cpp:32 main.cpp:44 rc.cpp:3 #, no-c-format msgid "KMouseTool" -msgstr "Công cụ Chuột KDE" +msgstr "Công cụ Chuột TDE" #: main.cpp:48 msgid "Current maintainer" @@ -142,8 +142,8 @@ msgstr "Đặt &lại" #. i18n: file kmousetoolui.ui line 264 #: rc.cpp:33 #, no-c-format -msgid "Start with &KDE" -msgstr "Khởi động cùng &KDE" +msgid "Start with &TDE" +msgstr "Khởi động cùng &TDE" #. i18n: file kmousetoolui.ui line 272 #: rc.cpp:36 @@ -156,8 +156,8 @@ msgstr "&Phát tiếng nhấp chuột" #, no-c-format msgid "" "KMouseTool will run as a background application after you close this dialog. To " -"change the settings again, restart KMouseTool or use the KDE system tray." +"change the settings again, restart KMouseTool or use the TDE system tray." msgstr "" -"Công cụ Chuột KDE sẽ chạy như một ứng dụng nền sau khi bạn đóng hộp thoại này. " -"Để thay đổi các cài đặt lần sau, khởi động lại Công cụ Chuột KDE hoặc dung khay " -"hệ thống của KDE." +"Công cụ Chuột TDE sẽ chạy như một ứng dụng nền sau khi bạn đóng hộp thoại này. " +"Để thay đổi các cài đặt lần sau, khởi động lại Công cụ Chuột TDE hoặc dung khay " +"hệ thống của TDE." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po index c3bb2b644e3..3a58aae64b9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po @@ -61,8 +61,8 @@ msgid "Creating Word List" msgstr "Tạo ra Danh mục Từ" #: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291 -msgid "Parsing the KDE documentation..." -msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu KDE..." +msgid "Parsing the TDE documentation..." +msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..." #: wordcompletion/wordlist.cpp:238 msgid "Merging dictionaries..." @@ -154,8 +154,8 @@ msgid "" msgstr "Danh sách trống" #: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250 -msgid "KDE Documentation" -msgstr "Tài liệu KDE" +msgid "TDE Documentation" +msgstr "Tài liệu TDE" #. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 224 #: rc.cpp:340 wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15 @@ -186,8 +186,8 @@ msgid "KTTSD Speech Service" msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD" #: optionsdialog.cpp:143 -msgid "KDE Text-to-Speech Daemon Configuration" -msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói KDE" +msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration" +msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE" #: kmouth.cpp:98 msgid "&Open as History..." @@ -551,13 +551,13 @@ msgstr "&Dùng dịch vụ giọng nói KTTSD nếu có thể" #, no-c-format msgid "" "This check box specifies KMouth tries to use the KTTSD speech service prior to " -"calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a KDE " -"daemon which gives KDE applications a standardized interface for speech " +"calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a TDE " +"daemon which gives TDE applications a standardized interface for speech " "synthesis and is currently developed in CVS." msgstr "" "Ô đánh dấu chỉ định việc Mồm K thử dùng dịch vụ giọng nói KTTSD trước khi gọi " "trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. Dịch vụ giọng nói KTTSD là một trình nền " -"KDE cho phép các ứng dụng KDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng nói và " +"TDE cho phép các ứng dụng TDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng nói và " "đang được phát triển trong CVS." #. i18n: file phrasebook/buttonboxui.ui line 16 @@ -743,19 +743,19 @@ msgstr "" #. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 82 #: rc.cpp:262 #, no-c-format -msgid "From &KDE documentation" -msgstr "Từ tài liệu &KDE" +msgid "From &TDE documentation" +msgstr "Từ tài liệu &TDE" #. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 88 #: rc.cpp:265 #, no-c-format msgid "" -"If you select this box a new dictionary is created by parsing the KDE " +"If you select this box a new dictionary is created by parsing the TDE " "documentation. The frequentness of the individual words is detect by simply " "counting the occurrences of each word." msgstr "" "Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp " -"tài liệu KDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các " +"tài liệu TDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các " "từ này xuất hiện." #. i18n: file wordcompletion/creationsourceui.ui line 107 @@ -796,10 +796,10 @@ msgstr "" #: rc.cpp:283 #, no-c-format msgid "" -"If you select this check box the words from the KDE documentation are " +"If you select this check box the words from the TDE documentation are " "spell-checked before they are inserted into the new dictionary." msgstr "" -"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu KDE sẽ được kiểm tra chính tả trước " +"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả trước " "khi cho vào từ điển mới." #. i18n: file wordcompletion/wordcompletionui.ui line 40 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po index 2263b53b012..a3616aed2cb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/ksayit.po @@ -322,8 +322,8 @@ msgid "untitled" msgstr "không đề" #: main.cpp:36 -msgid "KSayIt - A Text To Speech frontend for KDE" -msgstr "Nói K - Một giao diện Văn bản sang Tiếng nói cho KDE" +msgid "KSayIt - A Text To Speech frontend for TDE" +msgstr "Nói K - Một giao diện Văn bản sang Tiếng nói cho TDE" #: main.cpp:43 msgid "KSayIt" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po index 64bc5cc8719..e39f77f333d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po @@ -124,13 +124,13 @@ msgid "" "When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK or " "Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to quit " "KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This setting " -"has no effect when running in the KDE Control Center." +"has no effect when running in the TDE Control Center." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống, " "và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực đơn ngữ " "cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho các lần chạy " "sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy trong Trung tâm Điều " -"khiển KDE." +"khiển TDE." #. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 123 #: rc.cpp:57 @@ -807,8 +807,8 @@ msgstr "a&Rts" #. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1557 #: rc.cpp:375 #, no-c-format -msgid "Check to use the KDE aRts system for audio output." -msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống KDE aRts cho đầu ra âm thanh." +msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output." +msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh." #. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1568 #: rc.cpp:378 @@ -1092,7 +1092,7 @@ msgstr "" msgid "" "<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs " "queued by that application. You may enter more than one ID separated by " -"commas. Use <b>knotify</b> to match all messages sent as KDE notifications. " +"commas. Use <b>knotify</b> to match all messages sent as TDE notifications. " "If blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: " "Use kdcop from the command line to get the Application IDs of running " "applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>" @@ -1100,7 +1100,7 @@ msgstr "" "<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp " "hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu " "phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của " -"KDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng " +"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng " "bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang " "chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>" @@ -1430,7 +1430,7 @@ msgstr "" msgid "" "<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued by " "that application. You may enter more than one ID separated by commas. Use <b>" -"knotify</b> to match all messages sent as KDE notifications. If blank, this " +"knotify</b> to match all messages sent as TDE notifications. If blank, this " "filter applies to text queued by all applications. Tip: Use kdcop from the " "command line to get the Application IDs of running applications. Example: " "\"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>" @@ -1438,7 +1438,7 @@ msgstr "" "<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp " "hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu " "phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của " -"KDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng " +"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng " "bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang " "chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>" @@ -2880,8 +2880,8 @@ msgid "Text-to-Speech Manager" msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89 -msgid "KDE Text-to-Speech Manager" -msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói KDE" +msgid "TDE Text-to-Speech Manager" +msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE" #: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156 msgid "<qt>Text-to-Speech Manager" @@ -3148,16 +3148,16 @@ msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi c #: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 msgid "" "Unable to locate freetts.jar in your path.\n" -"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using KDE " +"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using TDE " "Text-to-Speech" msgstr "" "Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n" "Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi dùng " -"Văn bản -sang-Tiếng nóiKDE" +"Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE" #: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 -msgid "KDE Text-to-Speech" -msgstr "Văn bản sang Tiếng nói KDE" +msgid "TDE Text-to-Speech" +msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE" #: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95 msgid "Male voice \"%1\"" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po index e9c83805845..55426913058 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/libKTTSD.po @@ -20,9 +20,9 @@ msgid "<qt><big><u>Description:</u></big><br>" msgstr "<qt><big><u>Miêu tả:</u></big><br>" #: kttsdlib.cpp:72 -msgid "This plugin uses the KDE TTS Daemon for speech output." +msgid "This plugin uses the TDE TTS Daemon for speech output." msgstr "" -"Trình bổ sung này dùng trình nên KDE TTS để tạo ra tiếng nói từ văn bản." +"Trình bổ sung này dùng trình nên TDE TTS để tạo ra tiếng nói từ văn bản." #: kttsdlibsetupimpl.cpp:51 msgid "Control Center Module for KTTSD not found." @@ -43,10 +43,10 @@ msgstr "Thiết lập KTTSD" #, no-c-format msgid "" "<p align=\"center\">If you would like to change the configuration of KTTSD " -"please use the KDE Control Center or click the button below.</p>" +"please use the TDE Control Center or click the button below.</p>" msgstr "" "<p align=\"center\">Nếu bạn muốn thay đổi cấu hình của KTTSD xin dùng Trung tâm " -"Điều khiển KDE hoặc bấm nút bên dưới.</p>" +"Điều khiển TDE hoặc bấm nút bên dưới.</p>" #. i18n: file KTTSDlibSetup.ui line 85 #: rc.cpp:9 |